CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 126 thủ tục
Hiển thị dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực Mã QR Code
16 1.004875.000.00.00.H16 Công nhận người có uy tín trong đồng bào dân tộc thiểu số Cấp Xã/Phường/Thị trấn Dân tộc
17 2.001255.000.00.00.H16 Đăng ký lại việc nuôi con nuôi trong nước Cấp Xã/Phường/Thị trấn Nuôi con nuôi
18 2.001255.000.00.00.H16 Đăng ký lại việc nuôi con nuôi trong nước Cấp Xã/Phường/Thị trấn Nuôi con nuôi
19 2.001255.000.00.00.H16 Đăng ký lại việc nuôi con nuôi trong nước Cấp Xã/Phường/Thị trấn Nuôi con nuôi
20 1.004194.000.00.00.H16 Đăng ký tạm trú Cấp Xã/Phường/Thị trấn Công An
21 2.001019.000.00.00.H16 Thủ tục chứng thực di chúc Cấp Xã/Phường/Thị trấn Chứng thực
22 1.004485.000.00.00.H16 Sáp nhập, chia, tách nhóm trẻ, lớp mẫu giáo độc lập Cấp Xã/Phường/Thị trấn GD đào tạo thuộc hệ thống giáo dục quốc dân và các cơ sở khác
23 1.001193.000.00.00.H16 Thủ tục đăng ký khai sinh Cấp Xã/Phường/Thị trấn Hộ tịch
24 2.001263.000.00.00.H16 Đăng ký việc nuôi con nuôi trong nước Cấp Xã/Phường/Thị trấn Nuôi con nuôi
25 2.001449.000.00.00.H16 Thủ tục cho thôi làm tuyên truyền viên pháp luật Cấp Xã/Phường/Thị trấn Phổ biến giáo dục pháp luật
26 2.000346.000.00.00.H16 Thủ tục tặng Giấy khen của Chủ tịch UBND cấp xã về thành tích thi đua theo đợt hoặc chuyên đề Cấp Xã/Phường/Thị trấn Thi đua - Khen thưởng
27 2.000509.000.00.00.H16 Thủ tục đăng ký hoạt động tín ngưỡng Cấp Xã/Phường/Thị trấn Tôn giáo Chính phủ
28 2.002396.000.00.00.H16 Thủ tục giải quyết tố cáo tại cấp xã Cấp Xã/Phường/Thị trấn Thanh tra
29 2.001016.000.00.00.H16 Thủ tục chứng thực văn bản từ chối nhận di sản Cấp Xã/Phường/Thị trấn Chứng thực
30 1.004442.000.00.00.H16 Thành lập trường trung học cơ sở công lập hoặc cho phép thành lập trường trung học cơ sở tư thục Cấp Xã/Phường/Thị trấn GD đào tạo thuộc hệ thống giáo dục quốc dân và các cơ sở khác