CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 25 thủ tục
Hiển thị dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực Mã QR Code
16 2.000347.000.00.00.H16 Điều chỉnh Giấy phép thành lập Văn phòng đại diện của thương nhân nước ngoài tại Việt Nam Ban quản lý các Khu công nghiệp tỉnh Thương mại quốc tế
17 2.000327.000.00.00.H16 Gia hạn Giấy phép thành lập Văn phòng đại diện của thương nhân nước ngoài tại Việt Nam Ban quản lý các Khu công nghiệp tỉnh Thương mại quốc tế
18 2.000450.000.00.00.H16 Cấp lại Giấy phép thành lập Văn phòng đại diện của thương nhân nước ngoài tại Việt Nam Ban quản lý các Khu công nghiệp tỉnh Thương mại quốc tế
19 1.009748.000.00.00.H16 Thủ tục chấp thuận chủ trương đầu tư của Ban Quản lý quy định tại khoản 7 Điều 33 Nghị định số 31/2021/NĐ-CP Ban quản lý các Khu công nghiệp tỉnh Đầu tư
20 1.009756.000.00.00.H16 Thủ tục cấp Giấy chứng nhận đăng ký đầu tư đối với dự án không thuộc diện chấp thuận chủ trương đầu tư (BQL) Ban quản lý các Khu công nghiệp tỉnh Đầu tư
21 1.009774.000.00.00.H16 Thủ tục cấp lại hoặc hiệu đính Giấy chứng nhận đăng ký đầu tư (BQL) Ban quản lý các Khu công nghiệp tỉnh Đầu tư
22 1.009771.000.00.00.H16 Thủ tục ngừng hoạt động của dự án đối với dự án đầu tư thuộc thẩm quyền chấp thuận chủ trương đầu tư của UBND cấp tỉnh hoặc Ban Quản lý Ban quản lý các Khu công nghiệp tỉnh Đầu tư
23 1.009776.000.00.00.H16 Thủ tục thành lập văn phòng điều hành của nhà đầu tư nước ngoài trong hợp đồng BCC (BQL) Ban quản lý các Khu công nghiệp tỉnh Đầu tư
24 1.009773.000.00.00.H16 Thủ tục đổi Giấy chứng nhận đăng ký đầu tư (BQL) Ban quản lý các Khu công nghiệp tỉnh Đầu tư
25 1.009759.000.00.00.H16 Thủ tục điều chỉnh dự án đầu tư thuộc thẩm quyền chấp thuận chủ trương đầu tư của Ban Quản lý Ban quản lý các Khu công nghiệp tỉnh Đầu tư