CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 131 thủ tục
dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực Mã QR Code Thao tác
61 1.004261.000.00.00.H16 Cấp Giấy phép vận tải qua biên giới Sở Giao thông Vận tải Đường thủy
62 1.000660.000.00.00.H16 Công bố đưa bến xe khách vào khai thác Sở Giao thông Vận tải Đường bộ
63 1.000672.000.00.00.H16 Công bố lại đưa bến xe khách vào khai thác Sở Giao thông Vận tải Đường bộ
64 1.000703.000.00.00.H16 Cấp Giấy phép kinh doanh vận tải bằng xe ô tô Sở Giao thông Vận tải Đường bộ
65 1.005210.000.00.00.H16 Cấp lại Giấy phép đào tạo lái xe ô tô bị mất, bị hỏng, có sự thay đổi liên quan đến nội dung khác Sở Giao thông Vận tải Đường bộ
66 1.004242.000.00.00.H16 Công bố lại hoạt động cảng thủy nội địa Sở Giao thông Vận tải Đường thủy
67 1.009463.000.00.00.H16 Thỏa thuận về nội dung liên quan đến đường thủy nội địa đối với công trình không thuộc kết cấu hạ tầng đường thủy nội địa và các hoạt động trên đường thủy nội địa Sở Giao thông Vận tải Đường thủy
68 1.009465.000.00.00.H16 Chấp thuận phương án bảo đảm an toàn giao thông Sở Giao thông Vận tải Đường thủy
69 2.002289.000.00.00.H16 Cấp lại phù hiệu xe ô tô kinh doanh vận tải (kinh doanh vận tải hành khách: bằng xe ô tô theo tuyến cố định, xe trung chuyển, bằng xe buýt theo tuyến cố định, bằng xe taxi, xe hợp đồng; kinh doanh vận tải hàng hóa: bằng xe công-ten-nơ, xe ô tô đầu kéo kéo rơ moóc hoặc sơ mi rơ moóc, xe ô tô tải kinh doanh vận tải hàng hóa thông thường và xe taxi tải) Sở Giao thông Vận tải Đường bộ
70 2.002288.000.00.00.H16 Cấp phù hiệu xe ô tô kinh doanh vận tải (kinh doanh vận tải hành khách: bằng xe ô tô theo tuyến cố định, xe trung chuyển, bằng xe buýt theo tuyến cố định, bằng xe taxi, xe hợp đồng; kinh doanh vận tải hàng hóa: bằng xe công-ten-nơ, xe ô tô đầu kéo kéo rơ moóc hoặc sơ mi rơ moóc, xe ô tô tải kinh doanh vận tải hàng hóa thông thường và xe taxi tải) Sở Giao thông Vận tải Đường bộ
71 1.001023.000.00.00.H16 Cấp Giấy phép liên vận Việt Nam – Campuchia Sở Giao thông Vận tải Đường bộ
72 1.002820.000.00.00.H16 Cấp lại Giấy phép lái xe Sở Giao thông Vận tải Đường bộ
73 1.002809.000.00.00.H16 Đổi Giấy phép lái xe do ngành Giao thông vận tải cấp Sở Giao thông Vận tải Đường bộ
74 1.002804.000.00.00.H16 Đổi Giấy phép lái xe quân sự do Bộ Quốc phòng cấp Sở Giao thông Vận tải Đường bộ
75 1.002801.000.00.00.H16 Đổi giấy phép lái xe do ngành Công an cấp Sở Giao thông Vận tải Đường bộ