CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 116 thủ tục
Hiển thị dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực Mã QR Code
46 1.005210.000.00.00.H16 Cấp lại giấy phép đào tạo lái xe ô tô trong trường hợp bị mất, bị hỏng, có sự thay đổi liên quan đến nội dung khác Sở Giao thông Vận tải Đường bộ
47 1.004242.000.00.00.H16 Công bố lại hoạt động cảng thủy nội địa Sở Giao thông Vận tải Đường thủy
48 1.000629.000.00.00.H16 Cấp phù hiệu xe trung chuyển Sở Giao thông Vận tải Đường bộ
49 1.009463.000.00.00.H16 Thỏa thuận về nội dung liên quan đến đường thủy nội địa đối với công trình không thuộc kết cấu hạ tầng đường thủy nội địa và các hoạt động trên đường thủy nội địa Sở Giao thông Vận tải Đường thủy
50 1.000637.000.00.00.H16 Cấp lại phù hiệu xe trung chuyển Sở Giao thông Vận tải Đường bộ
51 1.009465.000.00.00.H16 Chấp thuận phương án bảo đảm an toàn giao thông Sở Giao thông Vận tải Đường thủy
52 2.002289.000.00.00.H16 Cấp lại phù hiệu xe ô tô kinh doanh vận tải (kinh doanh vận tải hành khách: bằng xe ô tô theo tuyến cố định, bằng xe buýt theo tuyến cố định, bằng xe taxi, xe hợp đồng; kinh doanh vận tải hàng hóa: bằng công-ten-nơ, xe ô tô đầu kéo kéo rơ moóc hoặc sơ mi rơ moóc, xe ô tô tải kinh doanh vận tải hàng hóa thông thường và xe taxi tải) Sở Giao thông Vận tải Đường bộ
53 1.001406.000.00.00.H16 Công bố hạn chế giao thông đường thủy nội địa trong trường hợp bảo đảm an ninh quốc phòng trên đường thủy nội địa địa phương Sở Giao thông Vận tải Đường thủy
54 2.002288.000.00.00.H16 Cấp phù hiệu xe ô tô kinh doanh vận tải (kinh doanh vận tải hành khách: bằng xe ô tô theo tuyến cố định, bằng xe buýt theo tuyến cố định, bằng xe taxi, xe hợp đồng; kinh doanh vận tải hàng hóa: bằng công-ten-nơ, xe ô tô đầu kéo kéo rơ moóc hoặc sơ mi rơ moóc, xe ô tô tải kinh doanh vận tải hàng hóa thông thường và xe taxi tải) Sở Giao thông Vận tải Đường bộ
55 1.001023.000.00.00.H16 Cấp Giấy phép liên vận Việt Nam – Campuchia Sở Giao thông Vận tải Đường bộ
56 1.002820.000.00.00.H16 Cấp lại Giấy phép lái xe Sở Giao thông Vận tải Đường bộ
57 1.002809.000.00.00.H16 Đổi Giấy phép lái xe do ngành Giao thông vận tải cấp Sở Giao thông Vận tải Đường bộ
58 1.002804.000.00.00.H16 Đổi Giấy phép lái xe quân sự do Bộ Quốc phòng cấp Sở Giao thông Vận tải Đường bộ
59 1.002801.000.00.00.H16 Đổi giấy phép lái xe do ngành Công an cấp Sở Giao thông Vận tải Đường bộ
60 1.002796.000.00.00.H16 Đổi Giấy phép lái xe hoặc bằng lái xe của nước ngoài cấp Sở Giao thông Vận tải Đường bộ