CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 112 thủ tục
dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực Mã QR Code Thao tác
31 1.009454.000.00.00.H16 Công bố hoạt động bến thủy nội địa Sở Giao thông Vận tải Đường thủy
32 1.009455.000.00.00.H16 Công bố hoạt động bến khách ngang sông, bến thủy nội địa phục vụ thi công công trình chính Sở Giao thông Vận tải Đường thủy
33 2.001211.000.00.00.H16 Xóa đăng ký phương tiện hoạt động vui chơi, giải trí dưới nước Sở Giao thông Vận tải Đường thủy
34 2.001212.000.00.00.H16 Cấp lại Giấy chứng nhận đăng ký phương tiện hoạt động vui chơi, giải trí dưới nước Sở Giao thông Vận tải Đường thủy
35 2.001214.000.00.00.H16 Đăng ký lại phương tiện hoạt động vui chơi, giải trí dưới nước Sở Giao thông Vận tải Đường thủy
36 2.001215.000.00.00.H16 Đăng ký phương tiện hoạt động vui chơi, giải trí dưới nước lần đầu Sở Giao thông Vận tải Đường thủy
37 2.001217.000.00.00.H16 Đóng, không cho phép hoạt động tại vùng nước khác không thuộc vùng nước trên tuyến đường thủy nội địa, vùng nước cảng biển hoặc khu vực hàng hải, được đánh dấu, xác định vị trí bằng phao hoặc cờ hiệu có màu sắc dễ quan sát Sở Giao thông Vận tải Đường thủy
38 2.001218.000.00.00.H16 Công bố mở, cho phép hoạt động tại vùng nước khác không thuộc vùng nước trên tuyến đường thủy nội địa, vùng nước cảng biển hoặc khu vực hàng hải, được đánh dấu, xác định vị trí bằng phao hoặc cờ hiệu có màu sắc dễ quan sát Sở Giao thông Vận tải Đường thủy
39 2.001219.000.00.00.H16 Chấp thuận hoạt động vui chơi, giải trí dưới nước tại vùng nước trên tuyến đường thủy nội địa, vùng nước cảng biển hoặc khu vực hàng hải Sở Giao thông Vận tải Đường thủy
40 2.001711.000.00.00.H16 Đăng ký lại phương tiện trong trường hợp phương tiện thay đổi tên, tính năng kỹ thuật Sở Giao thông Vận tải Đường thủy
41 2.001998.000.00.00.H16 Thủ tục cấp lại Giấy chứng nhận cơ sở đủ Điều kiện kinh doanh dịch vụ đào tạo thuyền viên, người lái phương tiện thủy nội địa Sở Giao thông Vận tải Đường thủy
42 2.002001.000.00.00.H16 Thủ tục cấp Giấy chứng nhận cơ sở đủ Điều kiện kinh doanh dịch vụ đào tạo thuyền viên, người lái phương tiện thủy nội địa Sở Giao thông Vận tải Đường thủy
43 1.002771.000.00.00.H16 Phê duyệt phương án trục vớt tài sản chìm đắm Sở Giao thông Vận tải Hàng Hải
44 1.012616.000.00.00.H16 THỦ TỤC ĐĂNG KÝ MỞ LỚP BỒI DƯỠNG VỀ TÔN GIÁO CHO NGƯỜI CHUYÊN HOẠT ĐỘNG TÔN GIÁO (CẤP TỈNH) Sở Giao thông Vận tải Hàng Hải
45 2.000795.000.00.00.H16 Đăng ký vận tải hành khách cố định trên tuyến vận tải thủy từ bờ ra đảo Sở Giao thông Vận tải Hàng Hải