CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 112 thủ tục
dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực Mã QR Code Thao tác
61 1.002820.000.00.00.H16 Cấp lại Giấy phép lái xe Sở Giao thông Vận tải Đường bộ
62 1.002804.000.00.00.H16 Đổi Giấy phép lái xe quân sự do Bộ Quốc phòng cấp Sở Giao thông Vận tải Đường bộ
63 1.002801.000.00.00.H16 Đổi giấy phép lái xe do ngành Công an cấp Sở Giao thông Vận tải Đường bộ
64 1.002796.000.00.00.H16 Đổi Giấy phép lái xe hoặc bằng lái xe của nước ngoài cấp Sở Giao thông Vận tải Đường bộ
65 1.002793.000.00.00.H16 Đổi Giấy phép lái xe hoặc bằng lái xe của nước ngoài cấp cho khách du lịch nước ngoài lái xe vào Việt Nam Sở Giao thông Vận tải Đường bộ
66 2.001002.000.00.00.H16 Cấp Giấy phép lái xe quốc tế Sở Giao thông Vận tải Đường bộ
67 1.002300.000.00.00.H16 Cấp lại Giấy phép lái xe quốc tế Sở Giao thông Vận tải Đường bộ
68 1.002030.000.00.00.H16 Cấp Giấy chứng nhận đăng ký, biển số xe máy chuyên dùng lần đầu Sở Giao thông Vận tải Đường bộ
69 1.001896.000.00.00.H16 Cấp đổi Giấy chứng nhận đăng ký, biển số xe máy chuyên dùng Sở Giao thông Vận tải Đường bộ
70 1.001737.000.00.00.H16 Gia hạn thời gian lưu hành tại Việt Nam cho phương tiện của Trung Quốc Sở Giao thông Vận tải Đường bộ
71 2.000847.000.00.00.H16 Cấp lại Giấy chứng nhận đăng ký, biển số xe máy chuyên dùng bị mất Sở Giao thông Vận tải Đường bộ
72 1.001919.000.00.00.H16 Cấp Giấy chứng nhận đăng ký tạm thời xe máy chuyên dùng Sở Giao thông Vận tải Đường bộ
73 2.000881.000.00.00.H16 Sang tên chủ sở hữu xe máy chuyên dùng trong cùng một tỉnh, thành phố Sở Giao thông Vận tải Đường bộ
74 2.000872.000.00.00.H16 Cấp Giấy chứng nhận đăng ký, biển số xe máy chuyên dùng có thời hạn Sở Giao thông Vận tải Đường bộ
75 1.001777.000.00.00.H16 Cấp giấy phép đào tạo lái xe ô tô Sở Giao thông Vận tải Đường bộ