61 |
1.002820.000.00.00.H16 |
|
Cấp lại Giấy phép lái xe
|
Sở Giao thông Vận tải |
Đường bộ |
|
|
62 |
1.002804.000.00.00.H16 |
|
Đổi Giấy phép lái xe quân sự do Bộ Quốc phòng cấp
|
Sở Giao thông Vận tải |
Đường bộ |
|
|
63 |
1.002801.000.00.00.H16 |
|
Đổi giấy phép lái xe do ngành Công an cấp
|
Sở Giao thông Vận tải |
Đường bộ |
|
|
64 |
1.002796.000.00.00.H16 |
|
Đổi Giấy phép lái xe hoặc bằng lái xe của nước ngoài cấp
|
Sở Giao thông Vận tải |
Đường bộ |
|
|
65 |
1.002793.000.00.00.H16 |
|
Đổi Giấy phép lái xe hoặc bằng lái xe của nước ngoài cấp cho khách du lịch nước ngoài lái xe vào Việt Nam
|
Sở Giao thông Vận tải |
Đường bộ |
|
|
66 |
2.001002.000.00.00.H16 |
|
Cấp Giấy phép lái xe quốc tế
|
Sở Giao thông Vận tải |
Đường bộ |
|
|
67 |
1.002300.000.00.00.H16 |
|
Cấp lại Giấy phép lái xe quốc tế
|
Sở Giao thông Vận tải |
Đường bộ |
|
|
68 |
1.002030.000.00.00.H16 |
|
Cấp Giấy chứng nhận đăng ký, biển số xe máy chuyên dùng lần đầu
|
Sở Giao thông Vận tải |
Đường bộ |
|
|
69 |
1.001896.000.00.00.H16 |
|
Cấp đổi Giấy chứng nhận đăng ký, biển số xe máy chuyên dùng
|
Sở Giao thông Vận tải |
Đường bộ |
|
|
70 |
1.001737.000.00.00.H16 |
|
Gia hạn thời gian lưu hành tại Việt Nam cho phương tiện của Trung Quốc
|
Sở Giao thông Vận tải |
Đường bộ |
|
|
71 |
2.000847.000.00.00.H16 |
|
Cấp lại Giấy chứng nhận đăng ký, biển số xe máy chuyên dùng bị mất
|
Sở Giao thông Vận tải |
Đường bộ |
|
|
72 |
1.001919.000.00.00.H16 |
|
Cấp Giấy chứng nhận đăng ký tạm thời xe máy chuyên dùng
|
Sở Giao thông Vận tải |
Đường bộ |
|
|
73 |
2.000881.000.00.00.H16 |
|
Sang tên chủ sở hữu xe máy chuyên dùng trong cùng một tỉnh, thành phố
|
Sở Giao thông Vận tải |
Đường bộ |
|
|
74 |
2.000872.000.00.00.H16 |
|
Cấp Giấy chứng nhận đăng ký, biển số xe máy chuyên dùng có thời hạn
|
Sở Giao thông Vận tải |
Đường bộ |
|
|
75 |
1.001777.000.00.00.H16 |
|
Cấp giấy phép đào tạo lái xe ô tô
|
Sở Giao thông Vận tải |
Đường bộ |
|
|