CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 13 thủ tục
Hiển thị dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực Mã QR Code
1 1.000049.000.00.00.H16 Cấp, gia hạn, cấp lại, cấp đổi chứng chỉ hành nghề đo đạc và bản đồ hạng II Sở Tài nguyên và Môi trường Đo đạc và bản đồ
2 1.000824.000.00.00.H16 Cấp lại giấy phép tài nguyên nước (TTHC cấp tỉnh) Sở Tài nguyên và Môi trường Tài nguyên nước
3 1.004269.000.00.00.H16 Thủ tục cung cấp dữ liệu đất đai (cấp tỉnh) Sở Tài nguyên và Môi trường Đất đai
4 1.010727.000.00.00.H16 Cấp giấy phép môi trường (cấp Tỉnh) Sở Tài nguyên và Môi trường Môi trường
5 1.004253.000.00.00.H16 Cấp lại giấy phép hành nghề khoan nước dưới đất quy mô vừa và nhỏ (cấp tỉnh) Sở Tài nguyên và Môi trường Tài nguyên nước
6 2.001770.000.00.00.H16 Tính tiền cấp quyền khai thác tài nguyên nước đối với công trình đã vận hành (cấp tỉnh) Sở Tài nguyên và Môi trường Tài nguyên nước
7 1.011671.000.00.00.H16 Cung cấp thông tin, dữ liệu, sản phẩm đo đạc và bản đồ Sở Tài nguyên và Môi trường Đo đạc và bản đồ
8 1.011518.000.00.00.H16 Trả lại giấy phép tài nguyên nước (cấp tỉnh) Sở Tài nguyên và Môi trường Tài nguyên nước
9 1.011441.000.00.00.H16 Đăng ký biện pháp bảo đảm bằng quyền sử dụng đất, tài sản gắn liền với đất Sở Tài nguyên và Môi trường Đăng ký biện pháp bảo đảm
10 1.004267.000.00.00.H16 Giải quyết tranh chấp đất đai thuộc thẩm quyền của Chủ tịch Ủy ban nhân cấp tỉnh Sở Tài nguyên và Môi trường Đất đai
11 1.004688.000.00.00.H16 Điều chỉnh quyết định thu hồi đất, giao đất, cho thuê đất, cho phép chuyển mục đích sử dụng đất của Thủ tướng Chính phủ đã ban hành trước ngày 01 tháng 7 năm 2004 Sở Tài nguyên và Môi trường Đất đai
12 2.001738.000.00.00.H16 Gia hạn, điều chỉnh nội dung giấy phép hành nghề khoan nước dưới đất quy mô vừa và nhỏ Sở Tài nguyên và Môi trường Tài nguyên nước
13 1.004283.000.00.00.H16 Điều chỉnh tiền cấp quyền khai thác tài nguyên nước (cấp tỉnh) Sở Tài nguyên và Môi trường Tài nguyên nước