CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 115 thủ tục
Hiển thị dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực Mã QR Code
76 2.001225.000.00.00.H16 Thủ tục phê duyệt đủ điều kiện thực hiện hình thức đấu giá trực tuyến Sở Tư pháp Đấu giá tài sản
77 2.001247.000.00.00.H16 Thủ tục đăng ký hoạt động của Chi nhánh doanh nghiệp đấu giá tài sản Sở Tư pháp Đấu giá tài sản
78 2.001258.000.00.00.H16 Thủ tục cấp lại Giấy đăng ký hoạt động của doanh nghiệp đấu giá tài sản Sở Tư pháp Đấu giá tài sản
79 2.002139.000.00.00.H16 Thủ tục đăng ký tham dự kiểm tra kết quả tập sự hành nghề đấu giá tài sản Sở Tư pháp Đấu giá tài sản
80 1.001446.000.00.00.H16 Đăng ký tập sự lại hành nghề công chứng sau khi chấm dứt tập sự hành nghề công chứng Sở Tư pháp Công chứng
81 1.001117.000.00.00.H16 Cấp lại Giấy đăng ký hoạt động của Văn phòng giám định tư pháp trong trường hợp Giấy đăng ký hoạt động bị hư hỏng hoặc bị mất Sở Tư pháp Giám định tư pháp
82 1.002181.000.00.00.H16 Đăng ký hoạt động của chi nhánh, công ty luật nước ngoài Sở Tư pháp Luật sư
83 1.003976.000.00.00.H16 Giải quyết việc nuôi con nuôi có yếu tố nước ngoài đối với trẻ em sống ở cơ sở nuôi dưỡng Sở Tư pháp Nuôi con nuôi
84 2.000592.000.00.00.H16 Thủ tục giải quyết khiếu nại về trợ giúp pháp lý Sở Tư pháp Trợ giúp pháp lý
85 2.000829.000.00.00.H16 Thủ tục yêu cầu trợ giúp pháp lý Sở Tư pháp Trợ giúp pháp lý
86 2.002191.000.00.00.H16 Phục hồi danh dự (cấp tỉnh) Sở Tư pháp Bồi thường nhà nước
87 2.002192.000.00.00.H16 Giải quyết yêu cầu bồi thường tại cơ quan trực tiếp quản lý người thi hành công vụ gây thiệt hại (cấp tỉnh) Sở Tư pháp Bồi thường nhà nước
88 1.003118.000.00.00.H16 Thành lập Hội công chứng viên Sở Tư pháp Công chứng
89 1.012019.000.00.00.H16 Công nhận hoàn thành tập sự hành nghề công chứng Sở Tư pháp Công chứng
90 2.002387.000.00.00.H16 Xóa đăng ký hành nghề và thu hồi Thẻ công chứng viên trường hợp công chứng viên không còn hành nghề tại tổ chức hành nghề công chứng Sở Tư pháp Công chứng