CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 46 thủ tục
Hiển thị dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực Mã QR Code
31 2.000552.000.00.00.H16 Cấp lại Giấy phép hoạt động đối với trạm, điểm sơ cấp cứu chữ thập đỏ khi thay đổi địa điểm Sở Y tế Khám bệnh, chữa bệnh
32 1.006780.000.00.00.H16 Cấp lại Giấy phép hoạt động đối với trạm, điểm sơ cấp cứu chữ thập đỏ do mất, rách, hỏng Sở Y tế Khám bệnh, chữa bệnh
33 1.001086.000.00.00.H16 Phê duyệt lần đầu danh mục kỹ thuật của các cơ sở khám bệnh, chữa bệnh thuộc thẩm quyền quản lý của Sở Y tế Sở Y tế Khám bệnh, chữa bệnh
34 1.002360.000.00.00.H16 Khám giám định thương tật lần đầu do Trung tâm giám định y khoa tỉnh, thành phố hoặc Trung tâm giám định y khoa thuộc Bộ Giao thông vận tải thực hiện Sở Y tế Giám định y khoa
35 1.001077.000.00.00.H16 Phê duyệt bổ sung danh mục kỹ thuật của các cơ sở khám bệnh, chữa bệnh thuộc thẩm quyền quản lý của Sở Y tế Sở Y tế Khám bệnh, chữa bệnh
36 2.001022.000.00.00.H16 Khám giám định đối với trường hợp đã được xác định tỷ lệ tạm thời do Trung tâm giám định y khoa tỉnh, thành phố thực hiện Sở Y tế Giám định y khoa
37 1.002392.000.00.00.H16 Khám giám định đối với trường hợp bổ sung vết thương do Trung tâm giám định y khoa tỉnh, thành phố thực hiện Sở Y tế Giám định y khoa
38 1.002405.000.00.00.H16 Khám giám định đối với trường hợp vết thương còn sót do Trung tâm giám định y khoa tỉnh, thành phố thực hiện Sở Y tế Giám định y khoa
39 1.002412.000.00.00.H16 Khám giám định đối với trường hợp vết thương tái phát do Trung tâm giám định y khoa tỉnh, thành phố thực hiện Sở Y tế Giám định y khoa
40 1.002190.000.00.00.H16 Khám giám định để xác định lao động nữ không đủ sức khỏe để chăm sóc con sau khi sinh hoặc sau khi nhận con do nhờ người mang thai hộ hoặc phải nghỉ dưỡng thai Sở Y tế Giám định y khoa
41 1.003580.000.00.00.H16 Công bố cơ sở xét nghiệm đạt tiêu chuẩn an toàn sinh học cấp I, cấp II Sở Y tế Y tế Dự phòng
42 1.002168.000.00.00.H16 Hồ sơ khám giám định để hưởng bảo hiểm xã hội một lần Sở Y tế Giám định y khoa
43 2.000655.000.00.00.H16 Công bố cơ sở đủ điều kiện tiêm chủng Sở Y tế Y tế Dự phòng
44 1.004529.000.00.00.H16 Cho phép mua thuốc gây nghiện, thuốc hướng thần, thuốc tiền chất thuộc thẩm quyền của Sở Y tế Sở Y tế Dược phẩm
45 1.001893.000.00.00.H16 Công bố cơ sở kinh doanh có tổ chức kệ thuốc Sở Y tế Dược phẩm