CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 67 thủ tục
Hiển thị dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực Mã QR Code
16 1.001279.000.00.00.H16 Cấp lại Giấy phép sản xuất rượu thủ công nhằm mục đích kinh doanh Cấp Quận/huyện Lưu thông hàng hóa trong nước
17 2.000181.000.00.00.H16 Cấp Giấy phép bán lẻ sản phẩm thuốc lá Cấp Quận/huyện Lưu thông hàng hóa trong nước
18 2.000385.000.00.00.H16 Thủ tục tặng danh hiệu Lao động tiên tiến Cấp Quận/huyện Thi đua - Khen thưởng
19 2.000162.000.00.00.H16 Cấp sửa đổi, bổ sung Giấy phép bán lẻ sản phẩm thuốc lá Cấp Quận/huyện Lưu thông hàng hóa trong nước
20 1.000804.000.00.00.H16 Thủ tục tặng Giấy khen của Chủ tịch UBND cấp huyện về thành tích đột xuất Cấp Quận/huyện Thi đua - Khen thưởng
21 2.000815.000.00.00.H16 Thủ tục chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ, văn bản do cơ quan tổ chức có thẩm quyền của Việt Nam cấp hoặc chứng nhận Cấp Quận/huyện Chứng thực
22 1.000656.000.00.00.H16 Thủ tục đăng ký khai tử Cấp Quận/huyện Hộ tịch
23 2.000150.000.00.00.H16 Cấp lại Giấy phép bán lẻ sản phẩm thuốc lá Cấp Quận/huyện Lưu thông hàng hóa trong nước
24 2.000364.000.00.00.H16 Thủ tục tặng Giấy khen của Chủ tịch UBND cấp huyện về khen thưởng đối ngoại Cấp Quận/huyện Thi đua - Khen thưởng
25 2.000884.000.00.00.H16 Thủ tục chứng thực chữ ký trong các giấy tờ, văn bản (áp dụng cho cả trường hợp chứng thực điểm chỉ và trường hợp người yêu cầu chứng thực không thể ký, không thể điểm chỉ được) Cấp Quận/huyện Chứng thực
26 1.002969.000.00.00.H16 Thủ tục thu hồi Giấy chứng nhận đã cấp không đúng quy định của pháp luật đất đai do người sử dụng đất, chủ sở hữu tài sản gắn liền với đất phát hiện Cấp Quận/huyện Đất đai
27 1.000843.000.00.00.H16 Thủ tục tặng danh hiệu Chiến sĩ thi đua cơ sở Cấp Quận/huyện Thi đua - Khen thưởng
28 1.002277.000.00.00.H16 ​Đăng ký thay đổi tài sản gắn liền với đất vào giấy chứng nhận đã cấp Cấp Quận/huyện Đất đai
29 1.002291.000.00.00.H16 Đăng ký, cấp Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất, quyền sở hữu nhà ở và tài sản khác gắn liền với đất lần đầu đối với tài sản gắn liền với đất mà chủ sở hữu không đồng thời là người sử dụng đất cấp huyện Cấp Quận/huyện Đất đai
30 1.002978.000.00.00.H16 Đính chính Giấy chứng nhận đã cấp Cấp Quận/huyện Đất đai