CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 157 thủ tục
Hiển thị dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực Mã QR Code
1 2.000992.000.00.00.H16 Thủ tục chứng thực chữ ký người dịch mà người dịch là cộng tác viên dịch thuật của Phòng Tư pháp Cấp Quận/huyện Chứng thực
2 2.001035.000.00.00.H16 Thủ tục chứng thực hợp đồng, giao dịch liên quan đến tài sản là động sản, quyền sử dụng đất, nhà ở Cấp Quận/huyện Chứng thực
3 2.001283.000.00.00.H16 Cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện cửa hàng bán lẻ LPG chai Cấp Quận/huyện Kinh doanh khí
4 2.000620.000.00.00.H16 Cấp Giấy phép bán lẻ rượu Cấp Quận/huyện Lưu thông hàng hóa trong nước
5 2.001457.000.00.00.H16 Thủ tục công nhận tuyên truyền viên pháp luật Cấp Quận/huyện Phổ biến giáo dục pháp luật
6 1.003141.000.00.00.H16 Thẩm định đồ án, đồ án điều chỉnh quy hoạch chi tiết của dự án đầu tư xây dựng công trình theo hình thức kinh doanh thuộc thẩm quyền phê duyệt của UBND cấp huyện Cấp Quận/huyện Quy hoạch xây dựng, kiến trúc
7 2.000414.000.00.00.H16 Thủ tục tặng Giấy khen của Chủ tịch UBND cấp huyện huyện về thành tích thực hiện nhiệm vụ chính trị Cấp Quận/huyện Thi đua - Khen thưởng
8 2.000794.000.00.00.H16 Thủ tục công nhận câu lạc bộ thể thao cơ sở Cấp Quận/huyện Thể dục thể thao
9 1.001612.000.00.00.H16 Đăng ký thành lập hộ kinh doanh Cấp Quận/huyện Thành lập và hoạt động doanh nghiệp (hộ kinh doanh)
10 2.002409.000.00.00.H16 Thủ tục giải quyết khiếu nại lần đầu tại cấp xã Cấp Quận/huyện Thanh tra
11 1.000903.000.00.00.H16 Thủ tục cấp Giấy phép đủ điều kiện kinh doanh dịch vụ karaoke (do cơ quan quản lý nhà nước về văn hóa cấp huyện cấp) Cấp Quận/huyện Văn hóa
12 2.001884.000.00.00.H16 Sửa đổi, bổ sung giấy chứng nhận đủ điều kiện hoạt động điểm cung cấp dịch vụ trò chơi điện tử công cộng Cấp Quận/huyện Viễn thông và Internet
13 2.001885.000.00.00.H16 Cấp giấy chứng nhận đủ điều kiện hoạt động điểm cung cấp dịch vụ trò chơi điện tử công cộng Cấp Quận/huyện Viễn thông và Internet
14 1.004194.000.00.00.H16 Đăng ký tạm trú Cấp Quận/huyện Công An
15 2.000843.000.00.00.H16 Chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ, văn bản do cơ quan tổ chức có thẩm quyền của nước ngoài, cơ quan tổ chức có thẩm quyền của nước Việt Nam liên kết với cơ quan, tổ chức có thẩm quyền nước ngoài cấp hoặc chứng nhận Cấp Quận/huyện Chứng thực