CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 49 thủ tục
Hiển thị dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Lĩnh vực
31 2.001809.000.00.00.H16 Sáp nhập, chia, tách trường trung học cơ sở GD đào tạo thuộc hệ thống giáo dục quốc dân và các cơ sở khác
32 2.001240.000.00.00.H16 Cấp lại Cấp Giấy phép bán lẻ rượu Lưu thông hàng hóa trong nước
33 2.002100.000.00.00.H16 Thủ tục Báo cáo tổ chức đại hội nhiệm kỳ, đại hội bất thường của hội Tổ chức, biên chế
34 2.000356.000.00.00.H16 Thủ tục tặng Giấy khen của Chủ tịch UBND cấp huyện về khen thưởng cho gia đình Thi đua - Khen thưởng
35 1.001266.000.00.00.H16 Chấm dứt hoạt động hộ kinh doanh Thành lập và hoạt động doanh nghiệp (hộ kinh doanh)
36 1.010723.000.00.00.H16 Cấp giấy phép môi trường (cấp Huyện) Môi trường
37 1.010724.000.00.00.H16 Cấp đổi giấy phép môi trường (cấp Huyện) Môi trường
38 1.010725.000.00.00.H16 Cấp điều chỉnh giấy phép môi trường (cấp Huyện) Môi trường
39 1.010726.000.00.00.H16 Cấp lại giấy phép môi trường (cấp Huyện) Môi trường
40 1.010736.000.00.00.H16 Tham vấn trong đánh giá tác động môi trường Môi trường
41 2.000440.000.00.00.H16 Thủ tục xét tặng danh hiệu Khu dân cư văn hóa hàng năm Văn hóa cơ sở
42 2.000908.000.00.00.H16 Thủ tục cấp bản sao từ sổ gốc Chứng thực
43 1.005280.000.00.00.H16 Đăng ký thành lập hợp tác xã Thành lập và hoạt động của hợp tác xã (liên hiệp hợp tác xã)
44 2.002227.000.00.00.H16 Thông báo thay đổi tổ hợp tác Thành lập và hoạt động của hợp tác xã (liên hiệp hợp tác xã)
45 2.000294.000.00.00.H16 Cấp giấy phép hoạt động đối với cơ sở trợ giúp xã hội thuộc thẩm quyền của Phòng Lao động – Thương binh và Xã hội Bảo trợ xã hội