CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 147 thủ tục
dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực Mã QR Code Thao tác
91 1.010092.000.00.00.H16 Trợ cấp tiền tuất, tai nạn (đối với trường hợp tai nạn suy giảm khả năng lao động từ 5% trở lên) cho lực lượng xung kích phòng chống thiên tai cấp xã chưa tham gia bảo hiểm xã hội Cấp Quận/huyện Quản lý Đê điều và Phòng, chống thiên tai
92 1.012373.000.00.00.H16 Thủ tục tặng Giấy khen của Chủ tịch UBND cấp xã theo công trạng (Cấp xã) Cấp Quận/huyện Thi đua - Khen thưởng
93 1.012374.000.00.00.H16 Thủ tục tặng Giấy khen của Chủ tịch UBND cấp xã về thành tích thi đua theo chuyên đề (Cấp xã) Cấp Quận/huyện Thi đua - Khen thưởng
94 1.012376.000.00.00.H16 Thủ tục tặng Giấy khen của Chủ tịch UBND cấp xã về thành tích đột xuất (Cấp xã) Cấp Quận/huyện Thi đua - Khen thưởng
95 1.012378.000.00.00.H16 Thủ tục tặng Giấy khen của Chủ tịch UBND cấp xã cho hộ gia đình (Cấp xã) Cấp Quận/huyện Thi đua - Khen thưởng
96 1.012379.000.00.00.H16 Thủ tục tặng danh hiệu Lao động tiên tiến (Cấp xã) Cấp Quận/huyện Thi đua - Khen thưởng
97 1.012381.000.00.00.H16 Thủ tục tặng Giấy khen của Chủ tịch UBND cấp huyện huyện theo công trạng (Cấp huyện) Cấp Quận/huyện Thi đua - Khen thưởng
98 1.012383.000.00.00.H16 Thủ tục tặng danh hiệu “Tập thể lao động tiên tiến” (Cấp huyện) Cấp Quận/huyện Thi đua - Khen thưởng
99 1.012385.000.00.00.H16 Thủ tục tặng danh hiệu "Chiến sĩ thi đua cơ sở" (Cấp huyện) Cấp Quận/huyện Thi đua - Khen thưởng
100 1.012386.000.00.00.H16 Thủ tục tặng danh hiệu "Lao động tiên tiến" (Cấp huyện) Cấp Quận/huyện Thi đua - Khen thưởng
101 1.012389.000.00.00.H16 Thủ tục tặng Giấy khen của Chủ tịch UBND cấp huyện về thành tích đột xuất (Cấp huyện) Cấp Quận/huyện Thi đua - Khen thưởng
102 1.012390.000.00.00.H16 Thủ tục tặng Giấy khen của Chủ tịch UBND cấp huyện về khen thưởng cho hộ gia đình (Cấp huyện) Cấp Quận/huyện Thi đua - Khen thưởng
103 1.004941.000.00.00.H16 Đăng ký nhận chăm sóc thay thế cho trẻ em đối với cá nhân, người đại diện gia đình nhận chăm sóc thay thế không phải là người thân thích của trẻ em Cấp Quận/huyện Trẻ em
104 1.004944.000.00.00.H16 Chấm dứt việc chăm sóc thay thế cho trẻ em Cấp Quận/huyện Trẻ em
105 1.004946.000.00.00.H16 Áp dụng các biện pháp can thiệp khẩn cấp hoặc tạm thời cách ly trẻ em khỏi môi trường hoặc người gây tổn hại cho trẻ em Cấp Quận/huyện Trẻ em