CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 107 thủ tục
dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực Mã QR Code Thao tác
91 1.000893.000.00.00.H16 Thủ tục đăng ký khai sinh có yếu tố nước ngoài cho người đã có hồ sơ, giấy tờ cá nhân Cấp Quận/huyện Hộ tịch
92 2.000748.000.00.00.H16 Thủ tục thay đổi, cải chính, bổ sung hộ tịch, xác định lại dân tộc Cấp Quận/huyện Hộ tịch
93 2.000294.000.00.00.H16 Cấp giấy phép hoạt động đối với cơ sở trợ giúp xã hội thuộc thẩm quyền của Phòng Lao động – Thương binh và Xã hội Cấp Quận/huyện Bảo trợ xã hội
94 1.010028.000.00.00.H16 Xóa đăng ký tạm trú Cấp Quận/huyện Công An
95 1.004884.000.00.00.H16 Thủ tục đăng ký lại khai sinh Cấp Quận/huyện Hộ tịch
96 2.000497.000.00.00.H16 Thủ tục đăng ký lại khai tử có yếu tố nước ngoài Cấp Quận/huyện Hộ tịch
97 1.000831.000.00.00.H16 Thủ tục cấp Giấy phép điều chỉnh Giấy phép đủ điều kiện kinh doanh dịch vụ karaoke (do cơ quan quản lý nhà nước về văn hóa cấp huyện cấp) Cấp Quận/huyện Văn hóa
98 1.002755.000.00.00.H16 Gia hạn tạm trú Cấp Quận/huyện Công An
99 1.004772.000.00.00.H16 Thủ tục đăng ký khai sinh cho người đã có hồ sơ, giấy tờ cá nhân Cấp Quận/huyện Hộ tịch
100 1.004746.000.00.00.H16 Thủ tục đăng ký lại kết hôn Cấp Quận/huyện Hộ tịch
101 2.000635.000.00.00.H16 Thủ tục cấp bản sao Trích lục hộ tịch Cấp Quận/huyện Hộ tịch
102 1.004895.000.00.00.H16 Thay đổi cơ quan đăng ký hợp tác xã Cấp Quận/huyện Thành lập và hoạt động của hợp tác xã (liên hiệp hợp tác xã)
103 1.000419.000.00.00.H16 Thủ tục đăng ký khai tử lưu động Cấp Quận/huyện Hộ tịch
104 1.004901.000.00.00.H16 Cấp đổi giấy chứng nhận đăng ký hợp tác xã Cấp Quận/huyện Thành lập và hoạt động của hợp tác xã (liên hiệp hợp tác xã)
105 1.003677.000.00.00.H16 Khai báo tạm vắng Cấp Quận/huyện Công An