16 |
1.003005.000.00.00.H16 |
|
Giải quyết việc người nước ngoài cư trú ở khu vực biên giới nước láng giềng nhận trẻ em Việt Nam làm con nuôi
|
Cấp Quận/huyện |
Nuôi con nuôi |
|
|
17 |
2.002096.000.00.00.H16 |
|
Cấp Giấy chứng nhận sản phẩm công nghiệp nông thôn tiêu biểu cấp huyện
|
Cấp Quận/huyện |
Công nghiệp tiêu dùng |
|
|
18 |
2.002080.000.00.00.H16 |
|
Thủ tục thanh toán thù lao cho hòa giải viên
|
Cấp Quận/huyện |
Hòa giải cơ sở |
|
|
19 |
1.004441.000.00.00.H16 |
|
Cho phép cơ sở giáo dục khác thực hiện chương trình giáo dục tiểu học
|
Cấp Quận/huyện |
GD đào tạo thuộc hệ thống giáo dục quốc dân và các cơ sở khác |
|
|
20 |
1.004444.000.00.00.H16 |
|
Cho phép trường trung học cơ sở hoạt động giáo dục
|
Cấp Quận/huyện |
GD đào tạo thuộc hệ thống giáo dục quốc dân và các cơ sở khác |
|
|
21 |
1.001695.000.00.00.H16 |
|
Thủ tục đăng ký khai sinh kết hợp đăng ký nhận cha, mẹ, con có yếu tố nước ngoài
|
Cấp Quận/huyện |
Hộ tịch |
|
|
22 |
1.004443.000.00.00.H16 |
|
Cho phép nhóm trẻ, lớp mẫu giáo độc lập hoạt động giáo dục trở lại
|
Cấp Quận/huyện |
GD đào tạo thuộc hệ thống giáo dục quốc dân và các cơ sở khác |
|
|
23 |
2.001809.000.00.00.H16 |
|
Sáp nhập, chia, tách trường trung học cơ sở
|
Cấp Quận/huyện |
GD đào tạo thuộc hệ thống giáo dục quốc dân và các cơ sở khác |
|
|
24 |
1.001669.000.00.00.H16 |
|
Thủ tục đăng ký giám hộ có yếu tố nước ngoài
|
Cấp Quận/huyện |
Hộ tịch |
|
|
25 |
1.004475.000.00.00.H16 |
|
Cho phép trường trung học cơ sở hoạt động trở lại
|
Cấp Quận/huyện |
GD đào tạo thuộc hệ thống giáo dục quốc dân và các cơ sở khác |
|
|
26 |
1.005358.000.00.00.H16 |
|
Thủ tục thẩm định hồ sơ người đang trực tiếp tham gia hoạt động chữ thập đỏ bị tai nạn dẫn đến thiệt hại về sức khỏe cấp huyện
|
Cấp Quận/huyện |
Bảo trợ xã hội |
|
|
27 |
2.001818.000.00.00.H16 |
|
Giải thể trường trung học cơ sở (theo đề nghị của cá nhân, tổ chức thành lâp trường)
|
Cấp Quận/huyện |
GD đào tạo thuộc hệ thống giáo dục quốc dân và các cơ sở khác |
|
|
28 |
1.000094.000.00.00.H16 |
|
Thủ tục đăng ký kết hôn có yếu tố nước ngoài tại khu vực biên giới
|
Cấp Quận/huyện |
Hộ tịch |
|
|
29 |
1.004494.000.00.00.H16 |
|
Thành lập trường mẫu giáo, trường mầm non, nhà trẻ công lập hoặc cho phép thành lập trường mẫu giáo, trường mầm non, nhà trẻ dân lập, tư thục
|
Cấp Quận/huyện |
GD đào tạo thuộc hệ thống giáo dục quốc dân và các cơ sở khác |
|
|
30 |
1.010726.000.00.00.H16 |
|
Cấp lại giấy phép môi trường (cấp Huyện)
|
Cấp Quận/huyện |
Môi trường |
|
|