CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 231 thủ tục
Hiển thị dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực Mã QR Code
211 2.000335.000.00.00.H16 Tiếp nhận đối tượng tự nguyện vào cơ sở trợ giúp xã hội cấp huyện Cấp Quận/huyện Bảo trợ xã hội
212 1.001257.000.00.00.H16 Giải quyết trợ cấp một lần đối với người có thành tích tham gia kháng chiến đã được tặng Bằng khen của Thủ tướng Chính phủ, Bằng khen của Chủ tịch Hội đồng Bộ trưởng hoặc Bằng khen của Bộ trưởng, Thủ trưởng cơ quan ngang bộ, Thủ trưởng cơ quan thuộc Chính phủ, Bằng khen của Chủ tịch Ủy ban nhân dân tỉnh, thành phố trực thuộc Trung ương Cấp Quận/huyện Người có công
213 1.008903.000.00.00.H16 Thủ tục thông báo chấm dứt hoạt động thư viện cộng đồng Cấp Quận/huyện Thư viện
214 1.001134.000.00.00.H16 Đăng ký biến động đối với trường hợp chuyển từ hình thức thuê đất trả tiền hàng năm sang thuê đất trả tiền một lần cho cả thời gian thuê hoặc từ giao đất không thu tiền sử dụng đất sang hình thức thuê đất hoặc từ thuê đất sang giao đất có thu tiền sử dụng đất Cấp Quận/huyện Đất đai
215 1.001310.000.00.00.H16 Tiếp nhận đối tượng là người chưa thành niên không có nơi cư trú ổn định bị áp dụng biện pháp giáo dục tại xã, phường, thị trấn vào cơ sở trợ giúp trẻ em Cấp Quận/huyện Bảo trợ xã hội
216 1.003677.000.00.00.H16 Khai báo tạm vắng Cấp Quận/huyện Công An
217 2.001159.000.00.00.H16 Thông báo lưu trú Cấp Quận/huyện Công An
218 1.004583.000.00.00.H16 Đăng ký thế chấp quyền sử dụng đất, tài sản gắn liền với đất Cấp Quận/huyện Đăng ký biện pháp bảo đảm
219 1.000655.000.00.00.H16 Xóa đăng ký biện pháp bảo đảm bằng quyền sử dụng đất, tài sản gắn liền với đất Cấp Quận/huyện Đăng ký biện pháp bảo đảm
220 1.001696.000.00.00.H16 Chuyển tiếp đăng ký thế chấp quyền tài sản phát sinh từ hợp đồng mua bán nhà ở. Cấp Quận/huyện Đăng ký biện pháp bảo đảm
221 1.003197.000.00.00.H16 Xóa đăng ký thường trú Cấp Quận/huyện Công An
222 1.008455.000.00.00.H16 Cung cấp thông tin về quy hoạch xây dựng thuộc thẩm quyền của UBND cấp huyện Cấp Quận/huyện Phòng chống tệ nạn xã hội
223 1.001645.000.00.00.H16 Lấy ý kiến Ủy ban nhân dân cấp xã, cấp huyện đối với các dự án đầu tư có chuyển nước từ nguồn nước nội tỉnh Cấp Quận/huyện Tài nguyên nước
224 1.001662.000.00.00.H16 Đăng ký khai thác nước dưới đất (TTHC cấp huyện) Cấp Quận/huyện Tài nguyên nước
225 2.000913.000.00.00.H16 Thủ tục chứng thực việc sửa đổi, bổ sung, hủy bỏ hợp đồng, giao dịch Cấp Quận/huyện Chứng thực