CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 126 thủ tục
Hiển thị dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực Mã QR Code
91 2.000374.000.00.00.H16 Thủ tục tặng Giấy khen của Chủ tịch UBND cấp huyện về thành tích thi đua theo đợt, chuyên đề Cấp Quận/huyện Thi đua - Khen thưởng
92 2.000385.000.00.00.H16 Thủ tục tặng danh hiệu Lao động tiên tiến Cấp Quận/huyện Thi đua - Khen thưởng
93 2.000402.000.00.00.H16 Thủ tục tặng danh hiệu Tập thể lao động tiên tiến Cấp Quận/huyện Thi đua - Khen thưởng
94 2.000414.000.00.00.H16 Thủ tục tặng Giấy khen của Chủ tịch UBND cấp huyện huyện về thành tích thực hiện nhiệm vụ chính trị Cấp Quận/huyện Thi đua - Khen thưởng
95 2.000908.000.00.00.H16 Thủ tục cấp bản sao từ sổ gốc Cấp Quận/huyện Chứng thực
96 1.004845.000.00.00.H16 Thủ tục đăng ký chấm dứt giám hộ Cấp Quận/huyện Hộ tịch
97 2.000522.000.00.00.H16 Thủ tục đăng ký lại khai sinh có yếu tố nước ngoài Cấp Quận/huyện Hộ tịch
98 1.005280.000.00.00.H16 Đăng ký thành lập hợp tác xã Cấp Quận/huyện Thành lập và hoạt động của hợp tác xã (liên hiệp hợp tác xã)
99 1.000893.000.00.00.H16 Thủ tục đăng ký khai sinh có yếu tố nước ngoài cho người đã có hồ sơ, giấy tờ cá nhân Cấp Quận/huyện Hộ tịch
100 2.000748.000.00.00.H16 Thủ tục thay đổi, cải chính, bổ sung hộ tịch, xác định lại dân tộc Cấp Quận/huyện Hộ tịch
101 2.002123.000.00.00.H16 Đăng ký thành lập chi nhánh, văn phòng đại diện, địa điểm kinh doanh của hợp tác xã Cấp Quận/huyện Thành lập và hoạt động của hợp tác xã (liên hiệp hợp tác xã)
102 1.003572.000.00.00.H16 Chuyển đổi quyền sử dụng đất nông nghiệp của hộ gia đình, cá nhân để thực hiện “dồn điền đổi thửa” (đồng loạt) Cấp Quận/huyện Đất đai
103 1.004873.000.00.00.H16 Thủ tục cấp Giấy xác nhận tình trạng hôn nhân Cấp Quận/huyện Hộ tịch
104 2.000528.000.00.00.H16 Thủ tục đăng ký khai sinh có yếu tố nước ngoài Cấp Quận/huyện Hộ tịch
105 1.005277.000.00.00.H16 Đăng ký thay đổi nội dung đăng ký hợp tác xã Cấp Quận/huyện Thành lập và hoạt động của hợp tác xã (liên hiệp hợp tác xã)