STT | Số hồ sơ | Ngày tiếp nhận | Hạn xử lý | Ngày có kết quả | Thời gian trễ hạn | Tổ chức/ Cá nhân nộp hồ sơ |
Bộ phận/ đang xử lý |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | H16.2-250428-0018 | 28/04/2025 | 29/05/2025 | 06/06/2025 | Trễ hạn 6 ngày. | CÔNG TY TNHH BÌNH MINH | |
2 | 000.00.02.H16-241010-0079 | 10/10/2024 | 21/11/2024 | 19/06/2025 | Trễ hạn 147 ngày. | CÔNG TY CỔ PHẦN PHÚ LÂM | |
3 | 000.00.02.H16-240912-0001 | 12/09/2024 | 24/10/2024 | 02/01/2025 | Trễ hạn 49 ngày. | CÔNG TY CỔ PHẦN PHÚ LÂM | |
4 | 000.00.02.H16-240718-0001 | 18/07/2024 | 29/08/2024 | 19/06/2025 | Trễ hạn 206 ngày. | CÔNG TY TNHH XÂY DỰNG THĂNG LONG | |
5 | 000.00.02.H16-241028-0189 | 28/10/2024 | 09/12/2024 | 19/06/2025 | Trễ hạn 135 ngày. | CÔNG TY CỔ PHẦN THỦY ĐIỆN Á ĐÔNG |