STT Số hồ sơ Ngày tiếp nhận Hạn xử lý Ngày có kết quả Thời gian trễ hạn Tổ chức/
Cá nhân nộp hồ sơ
Bộ phận/
đang xử lý
1 000.00.03.H16-230315-0001 15/03/2023 16/03/2023 23/03/2023
Trễ hạn 5 ngày.
LÊ THỊ KIM HOA
2 000.00.03.H16-230318-0001 20/03/2023 21/03/2023 23/03/2023
Trễ hạn 2 ngày.
PHẠM BÁ NHẬT MINH
3 000.00.03.H16-230116-0002 17/01/2023 18/01/2023 30/01/2023
Trễ hạn 8 ngày.
NGUYỄN TRUNG ANH
4 000.00.03.H16-230111-0001 17/01/2023 18/01/2023 30/01/2023
Trễ hạn 8 ngày.
ĐINH THỊ PHƯƠNG LY
5 000.00.03.H16-230113-0002 17/01/2023 18/01/2023 30/01/2023
Trễ hạn 8 ngày.
LÊ NGUYỄN DIỆU TIÊN
6 000.00.03.H16-230117-0003 18/01/2023 27/01/2023 30/01/2023
Trễ hạn 1 ngày.
LÔ THỊ DUNG