STT | Số hồ sơ | Ngày tiếp nhận | Hạn xử lý | Ngày có kết quả | Thời gian trễ hạn | Tổ chức/ Cá nhân nộp hồ sơ |
Bộ phận/ đang xử lý |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 000.00.10.H16-241105-0007 | 05/11/2024 | 11/03/2025 | 17/03/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | BAN QL CÁC DỰ ÁN ĐẦU TƯ XÂY DỰNG TỈNH ĐẮK NÔNG | |
2 | 000.00.10.H16-241018-0021 | 18/10/2024 | 12/03/2025 | 17/03/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | BAN QUẢN LÝ CÁC DỰ ÁN ĐẦU TƯ XÂY DỰNG TỈNH ĐẮK NÔNG |