1 |
000.19.29.H16-240105-0004 |
05/01/2024 |
16/02/2024 |
19/02/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
ĐOÀN ĐÌNH LÂM ( HOÀNG THỊ DIỆU HIỀN ) |
|
2 |
000.00.29.H16-240320-0014 |
20/03/2024 |
25/03/2024 |
28/03/2024 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
LONG THỊ CHƯƠNG |
|
3 |
000.00.29.H16-240320-0019 |
20/03/2024 |
25/03/2024 |
28/03/2024 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
Y SIU KBUÔR |
|
4 |
000.00.29.H16-240320-0020 |
20/03/2024 |
25/03/2024 |
28/03/2024 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
H- BLŨNG - KBUÔR |
|
5 |
000.00.29.H16-240320-0022 |
20/03/2024 |
25/03/2024 |
28/03/2024 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
H- BLŨNG - KBUÔR |
|
6 |
000.00.29.H16-240320-0045 |
20/03/2024 |
25/03/2024 |
28/03/2024 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
NGÔ THỊ MINH TUYẾT |
|
7 |
000.00.29.H16-240320-0053 |
20/03/2024 |
25/03/2024 |
28/03/2024 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
PHẠM THỊ NGOAN |
|
8 |
000.00.29.H16-240321-0050 |
21/03/2024 |
26/03/2024 |
28/03/2024 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
Y - SIMÔN - YA |
|
9 |
000.00.29.H16-240322-0016 |
22/03/2024 |
27/03/2024 |
28/03/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NÔNG THỊ LỤA |
|
10 |
000.00.29.H16-240322-0017 |
22/03/2024 |
27/03/2024 |
28/03/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
Y' PHÚC BUÔN KRÔNG |
|
11 |
000.00.29.H16-240322-0018 |
22/03/2024 |
27/03/2024 |
28/03/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
H' DRỨC BUÔN KRÔNG |
|
12 |
000.00.29.H16-240322-0045 |
22/03/2024 |
27/03/2024 |
28/03/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
PHẠM THỊ DUYÊN |
|
13 |
000.00.29.H16-240322-0046 |
22/03/2024 |
27/03/2024 |
28/03/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
PHẠM THỊ NGOÃN |
|
14 |
000.00.29.H16-240102-0034 |
02/01/2024 |
05/01/2024 |
18/01/2024 |
Trễ hạn 9 ngày.
|
NGÔ THỊ TÂM |
|
15 |
000.00.29.H16-240202-0012 |
02/02/2024 |
16/02/2024 |
19/02/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN VĂN LÃM - ĐKBĐ |
|
16 |
000.00.29.H16-240202-0020 |
02/02/2024 |
16/02/2024 |
19/02/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN THỊ THÙY TRANG-ĐKBĐ(EA PÔ) |
|
17 |
000.00.29.H16-240104-0018 |
04/01/2024 |
18/01/2024 |
14/03/2024 |
Trễ hạn 40 ngày.
|
NGUYỄN VĂN HIỀN - IN SAI |
|
18 |
000.00.29.H16-240104-0021 |
04/01/2024 |
09/01/2024 |
18/01/2024 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
HOÀNG THỊ THÚY HƯỜNG |
|
19 |
000.00.29.H16-240304-0035 |
04/03/2024 |
07/03/2024 |
11/03/2024 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGÔ XUÂN KHANG |
|
20 |
000.00.29.H16-240105-0011 |
05/01/2024 |
16/02/2024 |
21/02/2024 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
NHÀ MÁY SẢN XUẤT CHẾ BIẾN BƠ, CÁC SẢN PHẨM VỀ BƠ - KCN TÂM THẮNG |
|
21 |
000.00.29.H16-240305-0034 |
05/03/2024 |
08/03/2024 |
11/03/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
LÝ THANH THỦY |
|
22 |
000.00.29.H16-240305-0035 |
05/03/2024 |
08/03/2024 |
11/03/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
LÝ DUY THIỆP |
|
23 |
000.00.29.H16-240308-0005 |
08/03/2024 |
13/03/2024 |
14/03/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
ĐINH THỊ MINH |
|
24 |
000.00.29.H16-240109-0001 |
09/01/2024 |
12/01/2024 |
18/01/2024 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
PHẠM NGUYỄN MINH HIẾU |
|
25 |
000.00.29.H16-240110-0043 |
10/01/2024 |
15/01/2024 |
18/01/2024 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
HOÀNG THỊ THÊU |
|
26 |
000.00.29.H16-240112-0020 |
12/01/2024 |
26/01/2024 |
14/03/2024 |
Trễ hạn 34 ngày.
|
HOÀNG THỊ NIM - IN SAI |
|
27 |
000.00.29.H16-240314-0006 |
14/03/2024 |
19/03/2024 |
21/03/2024 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
LÝ HOÀNG XUYẾN(CHI) |
|
28 |
000.00.29.H16-240314-0007 |
14/03/2024 |
19/03/2024 |
21/03/2024 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
LÝ HOÀNG XUYẾN(DUY) |
|
29 |
000.00.29.H16-240314-0063 |
14/03/2024 |
19/03/2024 |
21/03/2024 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN THỊ HỒNG |
|
30 |
000.00.29.H16-240115-0051 |
15/01/2024 |
22/01/2024 |
31/01/2024 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
NGUYỄN VĂN CHIẾN |
|
31 |
000.00.29.H16-240315-0008 |
15/03/2024 |
20/03/2024 |
21/03/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
LÝ THỊ COI |
|
32 |
000.00.29.H16-240315-0044 |
15/03/2024 |
20/03/2024 |
21/03/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN THỊ NHẪN |
|
33 |
000.00.29.H16-231215-0030 |
15/12/2023 |
20/12/2023 |
18/01/2024 |
Trễ hạn 20 ngày.
|
NGUYỄN THỊ BÍCH DUYÊN |
|
34 |
000.00.29.H16-240116-0015 |
16/01/2024 |
30/01/2024 |
14/03/2024 |
Trễ hạn 32 ngày.
|
HOÀNG THỊ TỆN - IN SAI |
|
35 |
000.00.29.H16-240116-0040 |
16/01/2024 |
09/02/2024 |
17/02/2024 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
NGUYỄN VĂN TÙY TÁCH THỬA (EA TLING) |
|
36 |
000.00.29.H16-240117-0009 |
17/01/2024 |
12/02/2024 |
17/02/2024 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
LẠI CHÍ DŨNG TÁCH THỬA (EA TLING) |
|
37 |
000.00.29.H16-231218-0018 |
18/12/2023 |
21/12/2023 |
18/01/2024 |
Trễ hạn 19 ngày.
|
NÔNG THỊ THU HÀ |
|
38 |
000.00.29.H16-231219-0010 |
19/12/2023 |
03/01/2024 |
10/01/2024 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
PHẠM BÁ TRIỆU-IN SAI |
|
39 |
000.00.29.H16-231219-0041 |
19/12/2023 |
03/01/2024 |
10/01/2024 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
NGUYỄN THỊ CẬY-IN SAI |
|
40 |
000.00.29.H16-231220-0014 |
20/12/2023 |
04/01/2024 |
10/01/2024 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
NGUYỄN THỊ HÒA-IN SAI |
|
41 |
000.00.29.H16-231220-0050 |
20/12/2023 |
04/01/2024 |
10/01/2024 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
ĐINH VĂN HÀNH-IN SAI |
|
42 |
000.00.29.H16-231220-0052 |
20/12/2023 |
25/12/2023 |
18/01/2024 |
Trễ hạn 17 ngày.
|
VŨ THỊ TUẤT |
|
43 |
000.00.29.H16-240221-0032 |
21/02/2024 |
06/03/2024 |
14/03/2024 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
TRẦN THỊ DUNG - IN SAI - TÂM THẮNG |
|
44 |
000.00.29.H16-240122-0005 |
22/01/2024 |
05/02/2024 |
06/02/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
TRẦN VĂN NINH CLẠI DO MẤT (NAM DONG) |
|
45 |
000.00.29.H16-230522-0002 |
22/05/2023 |
12/06/2023 |
21/02/2024 |
Trễ hạn 181 ngày.
|
NGÔ VĂN HÒA |
|
46 |
000.00.29.H16-231222-0038 |
22/12/2023 |
27/12/2023 |
18/01/2024 |
Trễ hạn 15 ngày.
|
HOÀNG THỊ HINH |
|
47 |
000.00.29.H16-231225-0039 |
25/12/2023 |
09/01/2024 |
10/01/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN VĂN THOẠI-IN SAI |
|
48 |
000.00.29.H16-231225-0040 |
25/12/2023 |
28/12/2023 |
18/01/2024 |
Trễ hạn 14 ngày.
|
ĐÀM THỊ THÙY DUNG |
|
49 |
000.00.29.H16-240226-0025 |
26/02/2024 |
29/02/2024 |
04/03/2024 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
HOÀNG HỒNG NAM |
|
50 |
000.00.29.H16-240226-0055 |
26/02/2024 |
11/03/2024 |
14/03/2024 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
VŨ VĂN TUẤN |
|
51 |
000.00.29.H16-231226-0061 |
26/12/2023 |
29/12/2023 |
18/01/2024 |
Trễ hạn 13 ngày.
|
PHẠM THỊ NHÂM |
|
52 |
000.00.29.H16-231226-0062 |
26/12/2023 |
29/12/2023 |
18/01/2024 |
Trễ hạn 13 ngày.
|
PHẠM THỊ NHÂM |
|
53 |
000.00.29.H16-240227-0004 |
27/02/2024 |
01/03/2024 |
04/03/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
H' PHƯƠNG ÊBAN |
|
54 |
000.00.29.H16-240227-0020 |
27/02/2024 |
01/03/2024 |
04/03/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
LÊ VĂN TỰ |
|
55 |
000.00.29.H16-240227-0043 |
27/02/2024 |
01/03/2024 |
04/03/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
HOÀNG NGỌC HIỆP |
|
56 |
000.00.29.H16-231127-0046 |
27/11/2023 |
02/02/2024 |
27/03/2024 |
Trễ hạn 38 ngày.
|
NGUYỄN ĐÌNH PHÚ NCN ĐKĐP (TÂM THẮNG) |
|
57 |
000.00.29.H16-231227-0021 |
27/12/2023 |
02/01/2024 |
18/01/2024 |
Trễ hạn 12 ngày.
|
TRẦN THỊ VỴ |
|
58 |
000.00.29.H16-240129-0041 |
29/01/2024 |
19/02/2024 |
22/02/2024 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
NGUYỄN VĂN TOÀN CLẠI (NAM DONG) |
|
59 |
000.00.29.H16-240129-0059 |
29/01/2024 |
05/02/2024 |
06/02/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
ĐỖ THỊ HỒNG PHƯỢNG - ĐKBĐ |
|
60 |
000.00.29.H16-240129-0060 |
29/01/2024 |
05/02/2024 |
06/02/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
TẠ VĂN HUY - ĐKBĐ - NAM DONG |
|
61 |
000.00.29.H16-240130-0018 |
30/01/2024 |
20/02/2024 |
14/03/2024 |
Trễ hạn 17 ngày.
|
CHU THỊ HUỆ IN SAI(NAM DONG) |
|
62 |
000.20.29.H16-240321-0003 |
21/03/2024 |
26/03/2024 |
27/03/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
LÝ VĂN CHẠY |
|
63 |
000.26.29.H16-231229-0001 |
29/12/2023 |
11/03/2024 |
12/03/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
MAI XUÂN THÁI |
|
64 |
000.24.29.H16-231214-0004 |
14/12/2023 |
24/01/2024 |
26/01/2024 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
PHẠM NĂNG QUYẾT |
|
65 |
000.24.29.H16-231214-0006 |
14/12/2023 |
24/01/2024 |
26/01/2024 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
TRƯƠNG THỊ MAI |
|
66 |
000.24.29.H16-231214-0009 |
14/12/2023 |
24/01/2024 |
26/01/2024 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
BÙI NGUYÊN KHANG |
|
67 |
000.24.29.H16-231214-0010 |
14/12/2023 |
24/01/2024 |
26/01/2024 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
ĐOÀN VĂN ĐOÁI |
|
68 |
000.24.29.H16-231214-0011 |
14/12/2023 |
24/01/2024 |
26/01/2024 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
PHẠM VĂN ĐỖI |
|
69 |
000.24.29.H16-231214-0012 |
14/12/2023 |
24/01/2024 |
26/01/2024 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
HOÀNG VĂN TẶNG |
|
70 |
000.24.29.H16-231214-0013 |
14/12/2023 |
24/01/2024 |
26/01/2024 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN THỊ THẢO |
|
71 |
000.24.29.H16-231214-0014 |
14/12/2023 |
24/01/2024 |
26/01/2024 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
ĐỖ VĂN BIÊN |
|
72 |
000.24.29.H16-231214-0015 |
14/12/2023 |
24/01/2024 |
26/01/2024 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGÔ THỊ SEN |
|
73 |
000.24.29.H16-240229-0002 |
29/02/2024 |
14/03/2024 |
20/03/2024 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
TRẦN THANH CHƯƠNG |
|
74 |
000.23.29.H16-231229-0003 |
29/12/2023 |
26/01/2024 |
28/03/2024 |
Trễ hạn 44 ngày.
|
PHAN VĂN HAI |
|
75 |
000.23.29.H16-240123-0003 |
23/01/2024 |
26/01/2024 |
29/01/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
HỨA THỊ LỆ GIANG |
|
76 |
000.23.29.H16-240124-0003 |
24/01/2024 |
26/01/2024 |
29/01/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
TRIỆU THỊ LÊ |
|
77 |
000.21.29.H16-231215-0003 |
15/12/2023 |
10/01/2024 |
17/01/2024 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
LÂM VĂN LIÊN - TT |
|
78 |
000.21.29.H16-231215-0004 |
15/12/2023 |
10/01/2024 |
17/01/2024 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
LÊ THỊ NHU - TÁCH THỬA |
|
79 |
000.21.29.H16-231221-0007 |
21/12/2023 |
05/01/2024 |
08/01/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
ĐÀM THỊ HIỀN -CLTBS |
|