STT Số hồ sơ Ngày tiếp nhận Hạn xử lý Ngày có kết quả Thời gian trễ hạn Tổ chức/
Cá nhân nộp hồ sơ
Bộ phận/
đang xử lý
1 H16.51.25-250303-0005 03/03/2025 04/03/2025 06/03/2025
Trễ hạn 2 ngày.
TRẦN THỊ NGỌC
2 H16.51.25-250409-0005 09/04/2025 09/04/2025 10/04/2025
Trễ hạn 1 ngày.
HÀ THỊ THỌ
3 H16.51.25-250409-0006 09/04/2025 09/04/2025 10/04/2025
Trễ hạn 1 ngày.
LƯƠNG VĂN TUẤN
4 H16.51.25-250312-0001 12/03/2025 12/03/2025 13/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
PHẠM VĂN SƠN
5 H16.51.25-250312-0009 12/03/2025 12/03/2025 13/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
LANG VĂN SỬU
6 H16.51.25-250512-0002 12/05/2025 12/05/2025 13/05/2025
Trễ hạn 1 ngày.
ĐINH XUÂN QUANG
7 H16.51.25-250418-0004 18/04/2025 18/04/2025 21/04/2025
Trễ hạn 1 ngày.
ĐẶNG THỊ HÀ
8 H16.51.25-250425-0002 25/04/2025 25/04/2025 26/04/2025
Trễ hạn 0 ngày.
LƯƠNG VĂN CHUẾ
9 H16.51.25-250428-0006 28/04/2025 28/04/2025 29/04/2025
Trễ hạn 1 ngày.
HÀ VĂN HIỀN
10 H16.51.22-250102-0001 02/01/2025 02/01/2025 06/01/2025
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN XUÂN PHƯƠNG
11 H16.51-250102-0002 02/01/2025 22/01/2025 03/02/2025
Trễ hạn 8 ngày.
PHẠM VĂN CHIẾN CĐ DTT (EA PÔ)
12 H16.51-250102-0004 02/01/2025 23/01/2025 24/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NÔNG VĂN HỒ TÁCH THỬA (ĐẮK DRÔNG)
13 H16.51-250102-0010 02/01/2025 23/01/2025 24/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
LƯƠNG THONG RONG TÁCH THỬA EA TLING
14 H16.51.24-241231-0003 02/01/2025 02/01/2025 03/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN DANH ANH
15 H16.51.24-250102-0003 02/01/2025 02/01/2025 03/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
BÙI VĂN ĐỈNH
16 H16.51.24-250102-0004 02/01/2025 02/01/2025 03/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN VĂN DŨNG
17 H16.51.24-250102-0005 02/01/2025 02/01/2025 03/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN VĂN DŨNG
18 H16.51.24-250102-0006 02/01/2025 02/01/2025 03/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
MÃ THỊ HIỀN
19 H16.51-250102-0016 02/01/2025 23/01/2025 24/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
TRIỆU THỊ TỐT HỢP THỬA ĐẮK DRÔNG
20 H16.51.25-250102-0003 02/01/2025 02/01/2025 06/01/2025
Trễ hạn 2 ngày.
LÒ VĂN HÀO
21 H16.51-250102-0026 02/01/2025 23/01/2025 07/02/2025
Trễ hạn 11 ngày.
VŨ MINH KHÁNH CN ĐỨC EA TLING
22 H16.51.23-250102-0003 02/01/2025 02/01/2025 03/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ THÚY VI
23 H16.51-250103-0002 03/01/2025 12/02/2025 19/02/2025
Trễ hạn 5 ngày.
ĐINH THỊ HƯƠNG GIANG CN NGUYÊN (CƯ KNIA)
24 H16.51-250103-0004 03/01/2025 23/01/2025 07/02/2025
Trễ hạn 11 ngày.
HỘ NGUYỄN ĐỨC QUANG TC QUANG (NAM DONG)
25 H16.51.29-250103-0003 03/01/2025 10/04/2025 16/04/2025
Trễ hạn 4 ngày.
ĐẶNG THỊ TÝ CN CỜ
26 H16.51-250103-0005 03/01/2025 23/01/2025 07/02/2025
Trễ hạn 11 ngày.
HỘ NGUYỄN ĐỨC QUANG TC QUANG (NAM DONG)
27 H16.51-250103-0006 03/01/2025 23/01/2025 06/02/2025
Trễ hạn 10 ngày.
TRẦN THIỆN THANH CĐ DTT TÂM THẮNG
28 H16.51.29-250103-0005 03/01/2025 10/04/2025 16/04/2025
Trễ hạn 4 ngày.
ĐẶNG THỊ TÝ CN THƯỢNG
29 H16.51-250103-0010 03/01/2025 23/01/2025 07/02/2025
Trễ hạn 11 ngày.
HỘ HOÀNG QUỐC VIỆT TC VIỆT (NAM DONG)(CCCD)
30 H16.51-250103-0012 03/01/2025 23/01/2025 07/02/2025
Trễ hạn 11 ngày.
NGUYỄN THỊ CHÂU CN TÍNH (EA PÔ)(CCCD)
31 H16.51-250103-0015 03/01/2025 23/01/2025 03/02/2025
Trễ hạn 7 ngày.
TRẦN VĂN THẮNG CĐ DTT (NAM DONG)
32 H16.51.22-250103-0004 03/01/2025 03/01/2025 06/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
VŨ MẠNH KỶ CƯƠNG
33 H16.51.22-250103-0005 03/01/2025 03/01/2025 06/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
VŨ MẠNH KỶ CƯƠNG
34 H16.51-250103-0020 03/01/2025 23/01/2025 07/02/2025
Trễ hạn 11 ngày.
PHẠM THỊ THANH THỦY CN LUYẾN (CƯ KNIA)
35 H16.51-250103-0022 03/01/2025 23/01/2025 07/02/2025
Trễ hạn 11 ngày.
HOÀNG VĂN QUÂN CN MINH (ĐẮK DRÔNG)
36 H16.51-250103-0024 03/01/2025 23/01/2025 07/02/2025
Trễ hạn 11 ngày.
ĐINH VĂN KHOA CN QUYẾT (ĐẮK DRÔNG)
37 H16.51-250103-0027 03/01/2025 23/01/2025 07/02/2025
Trễ hạn 11 ngày.
HOÀNG VĂN BẢY CN THÀNH (NAM DONG)
38 H16.51-250103-0031 03/01/2025 23/01/2025 03/02/2025
Trễ hạn 7 ngày.
HÀ VĂN ĐẶNG CĐ DTT (TÂM THẮNG)
39 H16.51-250103-0034 03/01/2025 24/01/2025 07/02/2025
Trễ hạn 10 ngày.
LỮ THỊ NHUNG CN BỘ (EA PÔ)(CẤP ĐỔI)
40 H16.51.22-250103-0008 03/01/2025 03/01/2025 06/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
H YIN BKRÔNG
41 H16.51.24-250103-0002 03/01/2025 03/01/2025 06/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN QUỐC TRƯỜNG
42 H16.51.24-250103-0003 03/01/2025 03/01/2025 06/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
HỨA VĂN NAM
43 H16.51.25-250203-0002 03/02/2025 03/02/2025 04/02/2025
Trễ hạn 1 ngày.
HÀ VĂN DUYÊN
44 H16.51-241203-0023 03/12/2024 15/01/2025 11/02/2025
Trễ hạn 19 ngày.
TRANG TRẠI CHĂN NUÔI GIA CÔNG HEO THỊT - VŨ ĐỨC DIỆP
45 H16.51-241203-0024 03/12/2024 15/01/2025 11/02/2025
Trễ hạn 19 ngày.
TRANG TRẠI CHĂN NUÔI GIA CÔNG HEO THỊT - VŨ VĂN ĐỨC
46 H16.51.22-241203-0001 03/12/2024 06/12/2024 27/02/2025
Trễ hạn 58 ngày.
TRẦN THẾ VŨ
47 H16.51.22-241203-0002 03/12/2024 06/12/2024 27/02/2025
Trễ hạn 58 ngày.
PHAN THỊ HƯỜNG
48 H16.51.22-241203-0003 03/12/2024 06/12/2024 27/02/2025
Trễ hạn 58 ngày.
NGUYỄN VIẾT HÙNG
49 H16.51.23-250204-0002 04/02/2025 04/02/2025 05/02/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ LIÊN
50 H16.51.24-250203-0001 04/02/2025 04/02/2025 05/02/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NÔNG VĂN NGỌC
51 H16.51.22-250204-0002 04/02/2025 04/02/2025 05/02/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THÀNH TRUNG
52 H16.51.23-250204-0007 04/02/2025 04/02/2025 05/02/2025
Trễ hạn 1 ngày.
H ĐIN ÊBAN
53 H16.51.22-250204-0004 04/02/2025 18/02/2025 27/02/2025
Trễ hạn 7 ngày.
NGUYỄN VĂN THÔNG
54 H16.51-250404-0086 04/04/2025 07/04/2025 08/04/2025
Trễ hạn 1 ngày.
DƯƠNG THANH NGA
55 H16.51-250404-0090 04/04/2025 07/04/2025 08/04/2025
Trễ hạn 1 ngày.
HỒ VĂN SANG
56 H16.51-250404-0091 04/04/2025 07/04/2025 08/04/2025
Trễ hạn 1 ngày.
HỒ VĂN SANG
57 H16.51-250404-0092 04/04/2025 07/04/2025 08/04/2025
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN VĂN THANH
58 H16.51-250106-0001 06/01/2025 24/01/2025 07/02/2025
Trễ hạn 10 ngày.
NGUYỄN THỊ THANH HOA CN HIỆU (TÂM THẮNG) (CẤP ĐỔI)
59 H16.51-250106-0006 06/01/2025 06/02/2025 11/02/2025
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN ANH VŨ
60 H16.51-250106-0008 06/01/2025 05/02/2025 11/02/2025
Trễ hạn 4 ngày.
Y DLOI BKRÔNG CN H YAN (TÂM THẮNG) (CCCD)
61 H16.51-250106-0010 06/01/2025 24/01/2025 07/02/2025
Trễ hạn 10 ngày.
NGUYỄN ĐỨC PHÚ CN NHẬT, HÀ (EA TLING) (CẤP ĐỔI)
62 H16.51-250106-0012 06/01/2025 04/02/2025 10/02/2025
Trễ hạn 4 ngày.
NGÔ NHẬT QUÂN CN ĐỨC (ĐẮK WIL) (CCCD-DCTT)
63 H16.51-250106-0014 06/01/2025 24/01/2025 07/02/2025
Trễ hạn 10 ngày.
HỘ ĐÀM THẾ LÂM TC LÂM (ĐẮK WIL)
64 H16.51-250106-0015 06/01/2025 24/01/2025 07/02/2025
Trễ hạn 10 ngày.
HỘ ĐÀM THẾ LÂM TC LÂM (ĐẮK WIL)
65 H16.51-250106-0016 06/01/2025 24/01/2025 07/02/2025
Trễ hạn 10 ngày.
NGUYỄN ĐÌNH PHÚC CN THUYỀN (ĐẮK DRÔNG)
66 H16.51-250106-0022 06/01/2025 24/01/2025 07/02/2025
Trễ hạn 10 ngày.
TRẦN VĂN HIỂN TC GIÁP (EA PÔ)
67 H16.51-250106-0024 06/01/2025 24/01/2025 07/02/2025
Trễ hạn 10 ngày.
HỘ HOÀNG THỊ SAO TC HỢI (NAM DONG) CCCD
68 H16.51-250106-0028 06/01/2025 24/01/2025 07/02/2025
Trễ hạn 10 ngày.
NGUYỄN CAO CƯỜNG CN LONG (TRÚC SƠN)(CCCD)
69 H16.51-250106-0032 06/01/2025 24/01/2025 07/02/2025
Trễ hạn 10 ngày.
VŨ THỊ NGỌC THỦY CN TÚ ( TÂM THẮNG)
70 H16.51.22-250106-0006 06/01/2025 06/01/2025 07/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
PHẠM MINH NGÂN
71 H16.51-250106-0036 06/01/2025 24/01/2025 07/02/2025
Trễ hạn 10 ngày.
NGUYỄN CHÍ THIẾT; VĂN HIỆP CN TIẾN (NAM DONG)(CẤP ĐỔI)
72 H16.51-250106-0037 06/01/2025 24/01/2025 07/02/2025
Trễ hạn 10 ngày.
ĐOÀN QUANG LỢI CN CƯỜNG (ĐẮK DRÔNG)
73 H16.51-250106-0038 06/01/2025 24/01/2025 07/02/2025
Trễ hạn 10 ngày.
ĐOÀN QUANG LỢI CN ĐƯỢC (ĐẮK DRÔNG)
74 H16.51-250106-0042 06/01/2025 24/01/2025 07/02/2025
Trễ hạn 10 ngày.
LƯƠNG THỊ THANH HUYỀN CN THÀNH (TÂM THẮNG)
75 H16.51.23-250106-0005 06/01/2025 06/01/2025 07/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
H NHƯ NIÊ
76 H16.51.24-250106-0003 06/01/2025 06/01/2025 07/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN XUÂN ANH
77 H16.51.24-250103-0006 06/01/2025 06/01/2025 07/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ QUYÊN
78 H16.51.27-250106-0003 06/01/2025 06/01/2025 07/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
HOÀNG THỊ LAN TRINH
79 H16.51.25-250106-0005 06/01/2025 06/01/2025 07/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
BÙI VĂN LUẬN
80 H16.51-250106-0044 06/01/2025 03/02/2025 07/02/2025
Trễ hạn 4 ngày.
NGUYỄN ĐỨC THIÊN CN SƠN (ĐẮK WIL)
81 H16.51-250106-0047 06/01/2025 20/01/2025 24/01/2025
Trễ hạn 4 ngày.
NGÔ XUÂN THÀNH - IN SAI ( EA PÔ)
82 H16.51.24-250106-0008 06/01/2025 06/01/2025 07/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
ĐOÀN VĂN ĐIỀU
83 H16.51.24-250106-0009 06/01/2025 06/01/2025 07/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
MAI VĂN TRIỀU
84 H16.51.24-250106-0010 06/01/2025 06/01/2025 07/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ MAI
85 H16.51.23-250206-0004 06/02/2025 06/02/2025 07/02/2025
Trễ hạn 1 ngày.
VŨ THỊ KIM DUNG
86 H16.51.23-250206-0005 06/02/2025 06/02/2025 07/02/2025
Trễ hạn 1 ngày.
H LUYNH NIÊ KDĂM
87 H16.51.24-250206-0001 06/02/2025 06/02/2025 07/02/2025
Trễ hạn 1 ngày.
VŨ TIẾN PHƯỞNG
88 H16.51-250107-0001 07/01/2025 03/02/2025 07/02/2025
Trễ hạn 4 ngày.
NGUYỄN HỮU LÊ CN CHUNG (TÂM THẮNG)
89 H16.51-250107-0003 07/01/2025 16/01/2025 03/02/2025
Trễ hạn 12 ngày.
LÂM VĂN CHANG - ĐKBĐ - GH CƯ KNIA CN
90 H16.51-250107-0004 07/01/2025 03/02/2025 07/02/2025
Trễ hạn 4 ngày.
HỘ LÊ QUANG LINH TC LINH ( ĐẮK DRÔNG)
91 H16.51-250107-0005 07/01/2025 03/02/2025 07/02/2025
Trễ hạn 4 ngày.
HỘ LÊ QUANG LINH TC LINH (ĐẮK DRÔNG)
92 H16.51-250107-0007 07/01/2025 12/02/2025 18/02/2025
Trễ hạn 4 ngày.
NGUYỄN HOÀNG QUỐC NHỰT CN CHÂU (TRÚC SƠN) (CCCD)
93 H16.51-250107-0008 07/01/2025 20/02/2025 26/02/2025
Trễ hạn 4 ngày.
PHẠM QUANG HIỆP CN PHÚC (EA TLING)
94 H16.51-250107-0009 07/01/2025 07/02/2025 11/02/2025
Trễ hạn 2 ngày.
TRẦN THỊ VÂN
95 H16.51-250107-0010 07/01/2025 07/02/2025 11/02/2025
Trễ hạn 2 ngày.
TRẦN THỊ VÂN
96 H16.51.25-250107-0003 07/01/2025 07/01/2025 08/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
LÒ THỊ NGƠI
97 H16.51.22-250107-0002 07/01/2025 07/01/2025 08/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
H HUIN BKRÔNG
98 H16.51-250107-0016 07/01/2025 04/02/2025 07/02/2025
Trễ hạn 3 ngày.
TÔ VĂN CƯƠNG CN HẠNH (ĐẮK DRÔNG) (CCCD)
99 H16.51-250107-0018 07/01/2025 04/02/2025 07/02/2025
Trễ hạn 3 ngày.
TÔ VĂN ĐOÀN CN HẠNH (ĐẮK DRÔNG)(CCCD)
100 H16.51-250107-0020 07/01/2025 03/02/2025 07/02/2025
Trễ hạn 4 ngày.
LÝ VĂN TIÊN CN TRUNG (ĐẮK WIL)
101 H16.51.25-250107-0004 07/01/2025 07/01/2025 08/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ XUÂN
102 H16.51-250107-0030 07/01/2025 03/02/2025 07/02/2025
Trễ hạn 4 ngày.
HỘ ĐỖ THANH THUẬN TC THUẬN (EA TLING)
103 H16.51-250107-0033 07/01/2025 03/02/2025 07/02/2025
Trễ hạn 4 ngày.
HỘ ĐỖ THANH THUẬN TC THUẬN (EA TLING)(DCTT)
104 H16.51-250107-0035 07/01/2025 03/02/2025 07/02/2025
Trễ hạn 4 ngày.
NGUYỄN VĂN HUYÊN CN THẾ (NAM DONG)
105 H16.51-250107-0036 07/01/2025 20/01/2025 03/02/2025
Trễ hạn 10 ngày.
TRẦN XUÂN PHÁT CĐ (NAM DONG)
106 H16.51-250107-0037 07/01/2025 03/02/2025 07/02/2025
Trễ hạn 4 ngày.
H DEA KPƠR CN BẰNG (TÂM THẮNG)
107 H16.51-250107-0038 07/01/2025 03/02/2025 07/02/2025
Trễ hạn 4 ngày.
H DEA KPƠR CN Y TRE (TÂM THẮNG)
108 H16.51-250107-0039 07/01/2025 21/01/2025 03/02/2025
Trễ hạn 9 ngày.
PHẠM ĐÌNH DẦN - IN SAI (NAM DONG)
109 H16.51-250107-0041 07/01/2025 08/01/2025 09/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
HÀ THỊ KHÁNH
110 H16.51-250107-0043 07/01/2025 03/02/2025 07/02/2025
Trễ hạn 4 ngày.
H DEA KPƠR CN H SÂN (TÂM THẮNG)
111 H16.51-250107-0045 07/01/2025 16/01/2025 03/02/2025
Trễ hạn 12 ngày.
H WEL PRIÊNG
112 H16.51-250107-0047 07/01/2025 04/02/2025 07/02/2025
Trễ hạn 3 ngày.
LẦU VĂN SÙNG CN LÊ (ĐẮK DRÔNG)
113 H16.51-250107-0048 07/01/2025 08/01/2025 09/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ BẨY
114 H16.51-250107-0049 07/01/2025 08/01/2025 09/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
LỤC VĂN PHONG
115 H16.51-250107-0050 07/01/2025 16/01/2025 03/02/2025
Trễ hạn 12 ngày.
NGUYỄN XUÂN HẢI - GH (NAM DONG)
116 H16.51-250107-0051 07/01/2025 04/02/2025 07/02/2025
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN VĂN BÌNH CN LOAN (TÂM THẮNG)
117 H16.51-250107-0053 07/01/2025 16/01/2025 24/01/2025
Trễ hạn 6 ngày.
NGUYỄN THẾ HIỂN - GH (TT. EATLING)
118 H16.51-250107-0054 07/01/2025 08/01/2025 09/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THÀNH CHUNG
119 H16.51.29-250107-0005 07/01/2025 15/04/2025 16/04/2025
Trễ hạn 1 ngày.
TÔ ĐỨC THUẬN CN BÍCH - CĐ
120 H16.51.22-250107-0003 07/01/2025 07/01/2025 09/01/2025
Trễ hạn 2 ngày.
CAO KIM THỦY
121 H16.51-250107-0056 07/01/2025 03/02/2025 07/02/2025
Trễ hạn 4 ngày.
HỘ NGUYỄN THỊ LỢI TK LỢI (NAM DONG)
122 H16.51-250107-0055 07/01/2025 08/01/2025 09/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
BẾ ÍCH CHỨC
123 H16.51-250107-0057 07/01/2025 08/01/2025 09/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
PHAN THÀNH TÀI
124 H16.51-250107-0058 07/01/2025 08/01/2025 09/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
HỨA THỊ SẨY
125 H16.51-250107-0059 07/01/2025 08/01/2025 09/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
H-BUYNH-KBUÔR
126 H16.51-250107-0060 07/01/2025 08/01/2025 09/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
H' TUYẾT ÊYA
127 H16.51-250107-0061 07/01/2025 08/01/2025 09/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN MINH THẢO
128 H16.51-250107-0062 07/01/2025 08/01/2025 09/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN MINH THẢO
129 H16.51-250107-0063 07/01/2025 08/01/2025 09/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
QUÁCH CAO THƯỢNG
130 H16.51.24-250305-0006 07/03/2025 07/03/2025 10/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
H SANG KNUL
131 H16.51.24-250306-0001 07/03/2025 07/03/2025 10/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
TRIỆU MÙI THIM
132 000.00.29.H16-221007-0018 07/10/2022 10/03/2025 08/04/2025
Trễ hạn 21 ngày.
PHẠM VĂN ĐỨC CN THỦY ( ĐKBĐ)
133 000.19.29.H16-241107-0002 07/11/2024 12/12/2024 27/02/2025
Trễ hạn 54 ngày.
QUÁCH THỊ THÙY DƯƠNG
134 H16.51.29-250108-0001 08/01/2025 15/04/2025 16/04/2025
Trễ hạn 1 ngày.
HOÀNG VĂN THÒN NTK - ĐC
135 H16.51-250108-0005 08/01/2025 04/02/2025 06/02/2025
Trễ hạn 2 ngày.
CAO THỊ HUYÊN CĐ DTT (NAM DONG)
136 H16.51-250108-0006 08/01/2025 04/02/2025 06/02/2025
Trễ hạn 2 ngày.
PHẠM THỊ MỲ CĐ DTT (EA TLING)
137 H16.51-250108-0008 08/01/2025 05/02/2025 06/02/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN DUẨN TÁCH THỬA (EA TLING)
138 H16.51-250108-0011 08/01/2025 22/01/2025 24/01/2025
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN THỊ HOÀI THANH CLẠI MẤT (EA TLING)
139 H16.51-250108-0012 08/01/2025 22/01/2025 03/02/2025
Trễ hạn 8 ngày.
NGUYỄN THỊ HỒNG VÂN CLẠI MẤT (TÂM THẮNG)
140 H16.51-250108-0014 08/01/2025 04/02/2025 07/02/2025
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN THỊ THÙY AN CN DUNG (EA PÔ)
141 H16.51-250108-0016 08/01/2025 04/02/2025 07/02/2025
Trễ hạn 3 ngày.
PHẠM TIẾN SỸ CN KHÁNH (CƯ KNIA)
142 H16.51-250108-0017 08/01/2025 04/02/2025 07/02/2025
Trễ hạn 3 ngày.
PHẠM TIẾN SỸ CN CƯỜNG (CƯ KNIA)
143 H16.51-250108-0018 08/01/2025 04/02/2025 07/02/2025
Trễ hạn 3 ngày.
HỒ VĂN SƠN CN THÊM (ĐẮK WIL)
144 H16.51-250108-0021 08/01/2025 04/02/2025 07/02/2025
Trễ hạn 3 ngày.
TRIỆU KIM ĐÀO TC SÍNH (ĐẮK WIL) (CẤP ĐỔI)
145 H16.51-250108-0022 08/01/2025 04/02/2025 07/02/2025
Trễ hạn 3 ngày.
TRIỆU KIM TIẾN TC SÍNH (ĐẮK WIL) (CẤP ĐỔI)
146 H16.51-250108-0025 08/01/2025 24/01/2025 07/02/2025
Trễ hạn 10 ngày.
H DEA KPƠR TTTS Y HON (TÂM THẮNG)(CẤP ĐỔI)
147 H16.51-250108-0029 08/01/2025 28/03/2025 01/04/2025
Trễ hạn 2 ngày.
HOÀNG VĂN VÀNG CN NGÀI (ĐẮK DRÔNG)
148 H16.51-250108-0030 08/01/2025 05/02/2025 07/02/2025
Trễ hạn 2 ngày.
NÔNG VĂN CHUNG CN HIẾU (ĐẮK DRÔNG)
149 H16.51-250108-0033 08/01/2025 04/02/2025 07/02/2025
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN THỊ THÚY NTK (EA TLING) (CCCD)
150 H16.51-250108-0034 08/01/2025 05/02/2025 07/02/2025
Trễ hạn 2 ngày.
NÔNG VĂN CHUNG CN HÙNG (ĐẮK ĐRÔNG)
151 H16.51-250108-0036 08/01/2025 04/02/2025 07/02/2025
Trễ hạn 3 ngày.
HỘ LÝ KIM CHIÊU TC CHIÊU ĐẮK WIL CCCD
152 H16.51-250108-0037 08/01/2025 04/02/2025 07/02/2025
Trễ hạn 3 ngày.
HỘ LÝ KIM CHIÊU TC CHIÊU ĐẮK WIL CCCD
153 H16.51-250108-0038 08/01/2025 04/02/2025 07/02/2025
Trễ hạn 3 ngày.
HỘ LÝ KIM CHIÊU TC CHIÊU ĐẮK WIL CCCD
154 H16.51-250108-0039 08/01/2025 04/02/2025 07/02/2025
Trễ hạn 3 ngày.
HỘ LÝ KIM CHIÊU TC CHIÊU ĐẮK WIL CCCD
155 H16.51-250108-0040 08/01/2025 04/02/2025 07/02/2025
Trễ hạn 3 ngày.
HỘ LÝ KIM CHIÊU TC CHIÊU ĐẮK WIL CCCD
156 H16.51-250108-0042 08/01/2025 06/02/2025 10/02/2025
Trễ hạn 2 ngày.
TRẦN THỊ NGỌC CN HUẾ (ĐẮK WIL)
157 H16.51-250108-0044 08/01/2025 04/02/2025 07/02/2025
Trễ hạn 3 ngày.
PHẠM ĐÌNH DẦN CN MƠ (NAM DONG)
158 H16.51.27-250108-0002 08/01/2025 15/04/2025 16/04/2025
Trễ hạn 1 ngày.
CHU THỊ CHẮP TẶNG CHO HOÀNG VĂN THI - NHẬP LẠI
159 H16.51-250108-0045 08/01/2025 22/01/2025 24/01/2025
Trễ hạn 2 ngày.
HUỲNH TẤN HÓA - IN SAI TT. EATLING
160 H16.51.27-250108-0003 08/01/2025 23/01/2025 24/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
VI THỊ QUẾ - THAY ĐỔI SỐ CCCD
161 H16.51-250108-0047 08/01/2025 04/02/2025 07/02/2025
Trễ hạn 3 ngày.
HÀ VĂN LIỆP CN BIÊN (EA PÔ)
162 H16.51-250108-0048 08/01/2025 22/01/2025 05/02/2025
Trễ hạn 10 ngày.
TRẦN SÁCH ĐÔNG - IN SAI - NAM DONG
163 H16.51-250108-0049 08/01/2025 21/01/2025 03/02/2025
Trễ hạn 9 ngày.
PHẠM VĂN CƯƠNG CĐ (ĐẮK DRÔNG)
164 H16.51.25-250108-0004 08/01/2025 15/04/2025 16/04/2025
Trễ hạn 1 ngày.
HÀ VĂN NGHIỆM TẶNG CHO
165 H16.51-250108-0054 08/01/2025 21/01/2025 03/02/2025
Trễ hạn 9 ngày.
HUỲNH TRỌNG TÂM CĐ (EA PÔ)
166 H16.51.28-250401-0003 08/04/2025 08/04/2025 09/04/2025
Trễ hạn 1 ngày.
LÝ VĂN HÀI
167 000.00.29.H16-241008-0054 08/10/2024 19/11/2024 11/02/2025
Trễ hạn 59 ngày.
DỰ ÁN NHÀ MÁY SẢN XUẤT BÊ TÔNG ĐÚC SẴN - CÔNG TY TNHH MTV NĂNG LƯỢNG 504 - CHI NHÁNH ĐẮK NÔNG
168 H16.51-250109-0005 09/01/2025 03/02/2025 06/02/2025
Trễ hạn 3 ngày.
LÊ HUỲNH LỢI TRÚNG ĐẤU GIÁ (EA PÔ) (CẤP ĐỔI)
169 H16.51-250109-0007 09/01/2025 14/02/2025 18/02/2025
Trễ hạn 2 ngày.
LÊ XUÂN TUẤN ANH CN THUẬN (CƯ KNIA)(CẤP ĐỔI)
170 H16.51-250109-0008 09/01/2025 22/01/2025 03/02/2025
Trễ hạn 8 ngày.
LỮ VĂN TUẤN CĐ (EA PÔ)
171 H16.51-250109-0010 09/01/2025 05/02/2025 06/02/2025
Trễ hạn 1 ngày.
HỘ TRẦN VĂN SƠN TC SƠN (NAM DONG)
172 H16.51-250109-0015 09/01/2025 12/02/2025 14/02/2025
Trễ hạn 2 ngày.
PHẠM MINH ĐỨC CN HỢI (NAM DONG) (CẤP ĐỔI)
173 H16.51-250109-0018 09/01/2025 05/02/2025 07/02/2025
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN VĂN TƯ CN TÚ (EA TLING)
174 H16.51-250109-0021 09/01/2025 25/02/2025 26/02/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN PHỤNG CN THUẬN (TÂM THẮNG) (CẤP ĐỔI)
175 H16.51-250109-0024 09/01/2025 05/02/2025 06/02/2025
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ ĐÌNH BỘ NHẬN CN ĐKĐP (EA PÔ)(CẤP ĐỔI)
176 H16.51-250109-0026 09/01/2025 06/02/2025 07/02/2025
Trễ hạn 1 ngày.
PHẠM QUANG VĂN CN HOÀN (EA PÔ) (CCCD)
177 H16.51-250109-0027 09/01/2025 06/02/2025 07/02/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN SEN CN NHÂN (TRÚC SƠN)
178 H16.51-250109-0030 09/01/2025 23/01/2025 24/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
HÀ VĂN KHỔ CLẠI MẤT (ĐẮK DRÔNG)
179 H16.51-250109-0034 09/01/2025 06/02/2025 07/02/2025
Trễ hạn 1 ngày.
HÀ THỊ OAI CN DUẨN (CƯ KNIA)
180 H16.51-250109-0035 09/01/2025 06/02/2025 07/02/2025
Trễ hạn 1 ngày.
LA VĂN HỘI CN VINH (ĐẮK DRÔNG)
181 H16.51-250109-0037 09/01/2025 10/01/2025 13/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
MAI VĂN THANH
182 H16.51-250109-0041 09/01/2025 22/01/2025 03/02/2025
Trễ hạn 8 ngày.
VŨ HỮU THIÊN CĐ (ĐẮK WIL)
183 H16.51.22-250109-0003 09/01/2025 09/01/2025 10/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
ĐINH VĂN PHONG
184 H16.51.25-250109-0006 09/01/2025 09/01/2025 10/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
BÙI VĂN HUỲNH
185 H16.51.24-250107-0007 09/01/2025 09/01/2025 10/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
ĐÀM VĂN VUI
186 H16.51.24-250109-0001 09/01/2025 09/01/2025 10/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
LIỄU THỊ DUNG
187 H16.51-250109-0043 09/01/2025 10/01/2025 13/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYEN NGOC THANH
188 H16.51-250109-0047 09/01/2025 10/01/2025 13/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
ĐINH THỊ TÁM
189 H16.51-250109-0049 09/01/2025 17/02/2025 18/02/2025
Trễ hạn 1 ngày.
ĐOÀN VĂN HOAN CN HIỀN (NAM DONG)(DCTT-CCCD)
190 H16.51-250109-0050 09/01/2025 10/01/2025 13/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
PHẠM NGỌC HƯNG
191 H16.51-250109-0052 09/01/2025 05/02/2025 06/02/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN BÌNH TC TIÊN, NAM, KIỆT (TÂM THẮNG) (CẤP ĐỔI)
192 H16.51-250109-0053 09/01/2025 25/02/2025 26/02/2025
Trễ hạn 1 ngày.
VŨ THỊ MY CN CHỈNH (TRÚC SƠN)
193 H16.51-250109-0055 09/01/2025 23/01/2025 06/02/2025
Trễ hạn 10 ngày.
HOÀNG THỊ SEN CLẠI TBS (CƯ KNIA)
194 H16.51-250109-0056 09/01/2025 10/01/2025 13/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN HỮU HÀ
195 H16.51-250109-0057 09/01/2025 10/01/2025 13/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
ĐẶNG THỊ TÝ
196 H16.51-250109-0058 09/01/2025 10/01/2025 13/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
ĐÀM THỊ THANH
197 H16.51.24-250109-0004 09/01/2025 09/01/2025 10/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
SẦM THỊ MAI PHƯƠNG
198 H16.51.23-250509-0002 09/05/2025 09/05/2025 12/05/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ THANH HUỆ
199 H16.51.22-241209-0002 09/12/2024 12/12/2024 27/02/2025
Trễ hạn 54 ngày.
NGUYỄN THỊ LONG
200 H16.51-241209-0020 09/12/2024 30/12/2024 03/01/2025
Trễ hạn 3 ngày.
HUỲNH PHƯƠNG THANH
201 H16.51-250110-0005 10/01/2025 23/01/2025 03/02/2025
Trễ hạn 7 ngày.
NÔNG THỊ TIẾM
202 H16.51-250110-0012 10/01/2025 04/02/2025 06/02/2025
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN ĐỨC HƯƠNG
203 H16.51-250110-0014 10/01/2025 21/01/2025 24/01/2025
Trễ hạn 3 ngày.
HOÀNG THỊ BÌNH
204 H16.51-250110-0022 10/01/2025 23/01/2025 03/02/2025
Trễ hạn 7 ngày.
NGUYỄN THỊ TÂM
205 H16.51-250110-0024 10/01/2025 21/01/2025 24/01/2025
Trễ hạn 3 ngày.
NGÔ THỊ VẼ
206 H16.51-250110-0039 10/01/2025 23/01/2025 03/02/2025
Trễ hạn 7 ngày.
NGUYỄN ĐỨC TOÀN CĐ EA PÔ
207 H16.51-250110-0043 10/01/2025 23/01/2025 03/02/2025
Trễ hạn 7 ngày.
TRẦN THỊ YẾN CĐ (ĐẮK WIL)
208 H16.51-250110-0046 10/01/2025 23/01/2025 05/02/2025
Trễ hạn 9 ngày.
NGUYỄN THỊ MINH THU CĐ (EA TLING)
209 H16.51-250110-0054 10/01/2025 23/01/2025 03/02/2025
Trễ hạn 7 ngày.
NGUYỄN HỒNG ĐỨC CĐ (TRÚC SƠN)
210 H16.51.27-250410-0004 10/04/2025 10/04/2025 14/04/2025
Trễ hạn 2 ngày.
HỨA VĂN BỘ
211 H16.51.25-250211-0002 11/02/2025 11/02/2025 12/02/2025
Trễ hạn 1 ngày.
LƯƠNG VĂN TUẤN
212 H16.51.22-250211-0004 11/02/2025 11/02/2025 12/02/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THÀNH LỢI
213 H16.51.22-250211-0005 11/02/2025 11/02/2025 12/02/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN ANH THIỆN
214 H16.51.22-250211-0006 11/02/2025 11/02/2025 12/02/2025
Trễ hạn 1 ngày.
H LIÊM YA
215 H16.51-250311-0030 11/03/2025 01/04/2025 03/04/2025
Trễ hạn 2 ngày.
LÊ ĐỨC HOÀNG
216 H16.51-241111-0046 11/11/2024 23/12/2024 11/02/2025
Trễ hạn 35 ngày.
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHIỆP THỰC PHẨM PAGODA VIỆT NAM
217 H16.51.25-250212-0003 12/02/2025 12/02/2025 13/02/2025
Trễ hạn 1 ngày.
VI THỊ NGA
218 000.00.29.H16-220812-0051 12/08/2022 10/03/2025 08/04/2025
Trễ hạn 21 ngày.
PHAN HỮU TÂN CN QUYẾT
219 H16.51.25-250113-0001 13/01/2025 13/01/2025 15/01/2025
Trễ hạn 2 ngày.
VŨ VĂN CHÍ
220 H16.51-250113-0019 13/01/2025 05/02/2025 06/02/2025
Trễ hạn 1 ngày.
HỘ VÕ THANH HOÀNH PC NGỌC, HƯNG (TRÚC SƠN) (CẤP ĐỔI)
221 H16.51-250113-0032 13/01/2025 24/01/2025 03/02/2025
Trễ hạn 6 ngày.
TRẦN VĂN HẢO CĐ (EA TLING)
222 H16.51-250113-0033 13/01/2025 22/01/2025 24/01/2025
Trễ hạn 2 ngày.
HOÀNG THỊ LƯU
223 H16.51-250113-0047 13/01/2025 24/01/2025 03/02/2025
Trễ hạn 6 ngày.
HOÀNG THỊ VẼ CĐ TÂM THẮNG
224 H16.51-250113-0060 13/01/2025 14/01/2025 15/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ THỊ THU
225 H16.51-250113-0061 13/01/2025 14/01/2025 15/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
BÙI THANH QUANG
226 H16.51.25-250213-0004 13/02/2025 13/02/2025 14/02/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NÔNG THỊ DUNG
227 H16.51.27-250313-0003 13/03/2025 13/03/2025 14/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
PHẠM DUY HẢI
228 H16.51.22-241113-0008 13/11/2024 18/12/2024 27/02/2025
Trễ hạn 50 ngày.
HUỲNH THỊ PHƯỢNG
229 H16.51-250114-0005 14/01/2025 23/01/2025 24/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
HÀ VĂN CỐC
230 H16.51-250114-0018 14/01/2025 23/01/2025 03/02/2025
Trễ hạn 7 ngày.
NGUYỄN CÔNG DŨNG
231 H16.51.25-250114-0002 14/01/2025 14/01/2025 15/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
CHUNG THỊ LIỄU
232 H16.51.22-250114-0012 14/01/2025 14/01/2025 15/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
Y VỊ
233 H16.51.23-250214-0006 14/02/2025 14/02/2025 17/02/2025
Trễ hạn 1 ngày.
Y ĐRƯƠC ÊBAN
234 H16.51-241114-0056 14/11/2024 26/12/2024 11/02/2025
Trễ hạn 32 ngày.
NHÀ MÁY SẢN XUẤT VIÊN NÉN SINH KHỐI - CÔNG TY TNHH NÔNG NGHIỆP MJ VIỆT NAM
235 H16.51.25-250114-0014 15/01/2025 15/01/2025 16/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
TRƯƠNG ANH DŨNG
236 H16.51.22-250115-0001 15/01/2025 15/01/2025 16/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
THÁI VĂN ĐÔNG
237 H16.51.25-250115-0003 15/01/2025 15/01/2025 16/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
HUỲNH THỊ NHƯ TRANG
238 H16.51.24-250114-0005 15/01/2025 15/01/2025 16/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN NGỌC VIÊN
239 H16.51.24-250114-0010 15/01/2025 15/01/2025 16/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN TÚ
240 H16.51.22-250115-0005 15/01/2025 15/01/2025 16/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
ĐOÀN HỒNG THUỲ
241 H16.51.24-250115-0003 16/01/2025 16/01/2025 17/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN VĂN TÂM
242 H16.51.24-250116-0004 16/01/2025 16/01/2025 17/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
VŨ HẬU LÝ
243 H16.51.22-250117-0002 17/01/2025 17/01/2025 20/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN THỊ THU HỒNG
244 H16.51.22-250217-0002 17/02/2025 17/02/2025 18/02/2025
Trễ hạn 1 ngày.
PHẠM THỊ THƠM
245 H16.51.24-250217-0004 17/02/2025 17/02/2025 18/02/2025
Trễ hạn 1 ngày.
BÙI HỒNG HẢI
246 H16.51.24-250217-0005 17/02/2025 17/02/2025 18/02/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN ĐỨC VIỆT
247 H16.51.24-250217-0006 17/02/2025 17/02/2025 18/02/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN THIỆN
248 H16.51.24-250217-0008 17/02/2025 17/02/2025 18/02/2025
Trễ hạn 1 ngày.
PHẠM THANH HÀ
249 H16.51.22-250217-0007 17/02/2025 17/02/2025 18/02/2025
Trễ hạn 1 ngày.
H NUA YA
250 H16.51.24-250416-0002 17/04/2025 17/04/2025 18/04/2025
Trễ hạn 1 ngày.
PHẠM VĂN HÙNG
251 H16.51.25-250218-0001 18/02/2025 18/02/2025 19/02/2025
Trễ hạn 1 ngày.
LÒ VĂN HUẤN
252 H16.51.22-250218-0006 18/02/2025 18/02/2025 19/02/2025
Trễ hạn 1 ngày.
BÙI ĐĂNG HIỆP
253 000.00.29.H16-220919-0039 19/09/2022 11/03/2025 08/04/2025
Trễ hạn 20 ngày.
NGUYỄN LÊ HOÀNG CN ĐỨC ( ĐKBĐ)
254 000.00.29.H16-221019-0009 19/10/2022 11/03/2025 08/04/2025
Trễ hạn 20 ngày.
NGUYỄN HỒNG PHONG CN THIỂM
255 H16.51.22-250120-0004 20/01/2025 20/01/2025 21/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ ĐĂNG LUYỆN
256 H16.51-241220-0007 20/12/2024 31/12/2024 03/01/2025
Trễ hạn 2 ngày.
HOÀNG VĂN SỬU - GH - ĐKBĐ (NAM DONG) CN
257 H16.51-241220-0029 20/12/2024 03/02/2025 07/02/2025
Trễ hạn 4 ngày.
NHÀ MÁY SẢN XUẤT CÁC SẢN PHẨM INOX, NHỰA GIA DỤNG VÀ CỬA HÀNG TRƯNG BÀY SẢN PHẨM - CÔNG TY TNHH TÂN Á ĐẠI THÀNH ĐẮK NÔNG
258 H16.51.25-250120-0008 21/01/2025 21/01/2025 22/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
HOÀNG THỊ PHI
259 H16.51.25-250121-0002 21/01/2025 21/01/2025 23/01/2025
Trễ hạn 2 ngày.
LƯƠNG VĂN CHUNG
260 H16.51.22-250121-0002 21/01/2025 21/01/2025 22/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
Y MUI BKRÔNG
261 H16.51.28-250211-0001 21/02/2025 21/02/2025 24/02/2025
Trễ hạn 1 ngày.
DƯƠNG VĂN LỢI
262 H16.51.28-250211-0002 21/02/2025 21/02/2025 24/02/2025
Trễ hạn 1 ngày.
DƯƠNG VĂN LỢI
263 H16.51.28-250213-0002 21/02/2025 21/02/2025 24/02/2025
Trễ hạn 1 ngày.
CAM VĂN ĐÔNG
264 H16.51.28-250220-0001 21/02/2025 21/02/2025 24/02/2025
Trễ hạn 1 ngày.
MÃ VĂN NGÀI
265 H16.51.24-250221-0004 21/02/2025 21/02/2025 24/02/2025
Trễ hạn 1 ngày.
HOÀNG THỊ TUYẾT
266 H16.51.23-250122-0001 22/01/2025 03/02/2025 04/02/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN ĐỨC HÙNG
267 H16.51.22-250122-0005 22/01/2025 22/01/2025 23/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN QUẤT LÂM
268 H16.51-250122-0027 22/01/2025 03/02/2025 04/02/2025
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ THỊ HẢO
269 H16.51.22-250123-0006 23/01/2025 23/01/2025 24/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
VÕ THỊ HÀ
270 000.00.29.H16-230523-0009 23/05/2023 03/03/2025 04/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NÔNG VĂN QUỲNH CN HẬU(CCCD)
271 H16.51.23-250124-0001 24/01/2025 24/01/2025 03/02/2025
Trễ hạn 6 ngày.
NGUYỄN XUÂN MINH TRÍ
272 H16.51.24-250123-0003 24/01/2025 24/01/2025 03/02/2025
Trễ hạn 6 ngày.
HÀ VĂN THÀNH
273 H16.51.24-250220-0003 24/02/2025 24/02/2025 25/02/2025
Trễ hạn 1 ngày.
VŨ THANH THỦY
274 H16.51.25-250225-0002 25/02/2025 25/02/2025 26/02/2025
Trễ hạn 1 ngày.
HOÀNG THỊ HẢO
275 H16.51.25-250225-0006 25/02/2025 25/02/2025 26/02/2025
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ VĂN KIM
276 H16.51-250225-0045 25/02/2025 26/03/2025 28/03/2025
Trễ hạn 2 ngày.
BÙI VĂN PHONG
277 H16.51.27-250425-0002 25/04/2025 25/04/2025 28/04/2025
Trễ hạn 1 ngày.
ĐẶNG VĂN SÍN
278 H16.51-241226-0007 26/12/2024 10/01/2025 15/01/2025
Trễ hạn 3 ngày.
HOÀNG THANH HIỀN
279 H16.51-241226-0041 26/12/2024 17/01/2025 24/01/2025
Trễ hạn 5 ngày.
NGUYỄN THANH PHONG TÁCH THỬA (ĐẮK DRÔNG)
280 H16.51-241127-0064 27/11/2024 09/01/2025 11/02/2025
Trễ hạn 23 ngày.
TRANG TRẠI CHĂN NUÔI HEO HỘ ÔNG VƯƠNG TRỌNG KHẢI
281 H16.51-241227-0001 27/12/2024 13/01/2025 15/01/2025
Trễ hạn 2 ngày.
PHẠM VĂN THIỆP - IN SAI - TÂM THẮNG
282 H16.51-241227-0005 27/12/2024 03/02/2025 10/02/2025
Trễ hạn 5 ngày.
HOÀNG VĂN CƯỜNG - ĐĂK DRONG
283 H16.51-241227-0009 27/12/2024 20/01/2025 03/02/2025
Trễ hạn 10 ngày.
NGUYỄN VĂN TRÌNH TÁCH THỬA (TÂM THẮNG)
284 H16.51-241227-0011 27/12/2024 20/01/2025 03/02/2025
Trễ hạn 10 ngày.
MAI THIỆN TUYỂN TÁCH THỬA (TÂM THẮNG)
285 H16.51-241227-0014 27/12/2024 20/01/2025 24/01/2025
Trễ hạn 4 ngày.
NGUYỄN ANH DŨNG TÁCH THỬA (EA PÔ)
286 H16.51-241227-0019 27/12/2024 20/01/2025 03/02/2025
Trễ hạn 10 ngày.
PHẠM ĐÌNH DẦN TÁCH THỬA (NAM DONG)
287 H16.51.27-250425-0005 28/04/2025 28/04/2025 29/04/2025
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN VĂN LỰC
288 H16.51.24-250423-0003 28/04/2025 28/04/2025 29/04/2025
Trễ hạn 1 ngày.
HOÀNG VĂN QUANG
289 H16.51.22-241128-0002 28/11/2024 03/01/2025 27/02/2025
Trễ hạn 39 ngày.
NGUYỄN THỊ THU NGA
290 000.00.29.H16-220729-0065 29/07/2022 11/03/2025 08/04/2025
Trễ hạn 20 ngày.
NGUYỄN THANH PHONG CN CHÂU
291 000.00.29.H16-221129-0018 29/11/2022 06/03/2025 08/04/2025
Trễ hạn 23 ngày.
NGUYỄN VĂN ĐOÀI CN KÍNH ( ĐKBĐ)
292 H16.51.22-241129-0001 29/11/2024 13/12/2024 27/02/2025
Trễ hạn 53 ngày.
TRẦN THỊ NHUNG
293 H16.51.22-241230-0002 30/12/2024 30/12/2024 06/01/2025
Trễ hạn 4 ngày.
TRẦN AN THÁI
294 H16.51-241230-0023 30/12/2024 21/01/2025 24/01/2025
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN THỊ NGA TÁCH THỬA (EA TLING)
295 H16.51-241230-0029 30/12/2024 14/01/2025 15/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
PHẠM THÁI NGHĨA - IN SAI - EA TLING
296 H16.51.29-241230-0006 30/12/2024 22/01/2025 24/01/2025
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN THỊ TÂM - TÁCH THỬA
297 000.00.29.H16-221031-0012 31/10/2022 07/03/2025 08/04/2025
Trễ hạn 22 ngày.
NGUYỄN TRUNG NAM CN ÁNH ( ĐKBĐ)
298 H16.51.23-241231-0002 31/12/2024 31/12/2024 02/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
HÀ VĂN BÌNH
299 H16.51-241231-0007 31/12/2024 22/01/2025 03/02/2025
Trễ hạn 8 ngày.
Y BUN ÊBAN TÁCH THỬA (TÂM THẮNG)
300 H16.51.22-241231-0003 31/12/2024 31/12/2024 06/01/2025
Trễ hạn 3 ngày.
ĐẶNG THÁI BÌNH
301 H16.51-241231-0022 31/12/2024 22/01/2025 24/01/2025
Trễ hạn 2 ngày.
BÙI VĂN HIẾU TÁCH THỬA (ĐẮK WIL)
302 H16.51.23-241231-0003 31/12/2024 31/12/2024 02/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
BÙI THẾ NHÂN
303 H16.51.28-241231-0001 31/12/2024 31/12/2024 02/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
HẦU THỊ PÈ
304 H16.51.23-241231-0004 31/12/2024 31/12/2024 02/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
BÙI THẾ NHÂN
305 H16.51.23-241231-0005 31/12/2024 31/12/2024 02/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
HOÀNG TRỌNG NGHĨA