STT Số hồ sơ Ngày tiếp nhận Hạn xử lý Ngày có kết quả Thời gian trễ hạn Tổ chức/
Cá nhân nộp hồ sơ
Bộ phận/
đang xử lý
1 000.00.29.H16-230201-0016 01/02/2023 10/03/2023 13/03/2023
Trễ hạn 1 ngày.
H CHI HĐƠK CN HUY
2 000.00.29.H16-230201-0019 01/02/2023 22/02/2023 23/02/2023
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN CÔNG AN- TÁCH THỬA
3 000.00.29.H16-221202-0012 02/12/2022 20/02/2023 21/02/2023
Trễ hạn 1 ngày.
HOÀNG VĂN HÍNH CN MẠNH
4 000.00.29.H16-230103-0062 03/01/2023 13/02/2023 21/02/2023
Trễ hạn 6 ngày.
TRẦN CAO SANG CN ĐỨC
5 000.00.29.H16-230103-0071 03/01/2023 20/02/2023 21/02/2023
Trễ hạn 1 ngày.
HÀ VĂN LỢ CN, TC VIỆT, ANH
6 000.00.29.H16-230103-0077 03/01/2023 16/02/2023 21/02/2023
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN NGỌC LÂM CN TÁM ( ĐKBĐ)
7 000.00.29.H16-230203-0011 03/02/2023 07/03/2023 13/03/2023
Trễ hạn 4 ngày.
LÊ ĐĂNG HÀ TK NGÂN, TRÂM( CMND)
8 000.00.29.H16-230104-0093 04/01/2023 01/02/2023 07/02/2023
Trễ hạn 4 ngày.
NGUYỄN HOÀNG NAM - HỢP THỬA
9 000.00.29.H16-230104-0101 04/01/2023 10/02/2023 21/02/2023
Trễ hạn 7 ngày.
HỘ NGUYỄN VĂN MỤC TK HẢO ( ĐKBĐ)
10 000.00.29.H16-230104-0106 04/01/2023 16/02/2023 21/02/2023
Trễ hạn 3 ngày.
Y XUÂN NIÊ CN ĐỨC ( ĐKBĐ)
11 000.00.29.H16-230104-0107 04/01/2023 01/02/2023 07/02/2023
Trễ hạn 4 ngày.
NGUYỄN QUỐC HUY- TÁCH THỬA
12 000.00.29.H16-230104-0108 04/01/2023 01/02/2023 07/02/2023
Trễ hạn 4 ngày.
NGUYỄN THỊ NGỌC THẢO- TÁCH THỬA
13 000.00.29.H16-230105-0016 05/01/2023 20/02/2023 21/02/2023
Trễ hạn 1 ngày.
MAI VĂN CƯƠNG CN THỊNH, DÌNH, QUÝ ( ĐKBD)
14 000.00.29.H16-230105-0017 05/01/2023 20/02/2023 21/02/2023
Trễ hạn 1 ngày.
MAI VĂN HƯỚNG CN OANH
15 000.00.29.H16-230105-0018 05/01/2023 16/02/2023 21/02/2023
Trễ hạn 3 ngày.
HOÀNG VĂN SƠN CN, TC THỊNH, ANH ( ĐKBĐ)
16 000.00.29.H16-230105-0019 05/01/2023 02/02/2023 07/02/2023
Trễ hạn 3 ngày.
TRẦN MINH TÙNG- TÁCH THỬA
17 000.00.29.H16-230105-0022 05/01/2023 15/02/2023 21/02/2023
Trễ hạn 4 ngày.
VI THỊ PHẤN CN DÈN
18 000.00.29.H16-230105-0024 05/01/2023 16/02/2023 21/02/2023
Trễ hạn 3 ngày.
CHU QUỐC NGỌC SƠN CN LÀNH
19 000.00.29.H16-230206-0008 06/02/2023 08/03/2023 13/03/2023
Trễ hạn 3 ngày.
HỘ BÙI HỒNG HÀ TC HÀ, LIÊN( SỐ THỬA)
20 000.00.29.H16-221207-0013 07/12/2022 08/03/2023 13/03/2023
Trễ hạn 3 ngày.
ĐINH CÔNG XOAN CN CỪ ( ĐKBĐ)
21 000.00.29.H16-230208-0010 08/02/2023 10/03/2023 13/03/2023
Trễ hạn 1 ngày.
ĐINH VĂN TOÀN TC HIỆP
22 000.00.29.H16-230208-0013 08/02/2023 03/03/2023 14/03/2023
Trễ hạn 7 ngày.
NGÔ THỊ THÚY- CĐ
23 000.00.29.H16-230208-0022 08/02/2023 03/03/2023 13/03/2023
Trễ hạn 6 ngày.
NÔNG VĂN THỤY- CĐ
24 000.00.29.H16-230110-0021 10/01/2023 16/02/2023 21/02/2023
Trễ hạn 3 ngày.
HỘ HOÀNG VĂN SỊ TC SỊ, CHIẾN
25 000.00.29.H16-230110-0022 10/01/2023 16/02/2023 21/02/2023
Trễ hạn 3 ngày.
HỘ HOÀNG VĂN SỊ TC CHIẾN
26 000.00.29.H16-230110-0029 10/01/2023 16/02/2023 21/02/2023
Trễ hạn 3 ngày.
HỘ HOÀNG VĂN SỊ TC SỊ,SONG
27 000.00.29.H16-230111-0026 11/01/2023 17/02/2023 21/02/2023
Trễ hạn 2 ngày.
HỨA VĂN KIỀU TK NINH, TOÀN
28 000.00.29.H16-230112-0007 12/01/2023 13/02/2023 21/02/2023
Trễ hạn 6 ngày.
HOÀNG PHÚC- CĐ
29 000.00.29.H16-230112-0013 12/01/2023 13/02/2023 21/02/2023
Trễ hạn 6 ngày.
NÔNG VĂN TRỖI- CĐ
30 000.00.29.H16-230112-0018 12/01/2023 09/02/2023 23/02/2023
Trễ hạn 10 ngày.
PHẠM VIẾT MÔN- TÁCH THỬA
31 000.00.29.H16-230113-0003 13/01/2023 10/02/2023 23/02/2023
Trễ hạn 9 ngày.
ĐẶNG THỊ KIM CƯƠNG- HƠP THỬA
32 000.00.29.H16-230113-0022 13/01/2023 14/02/2023 21/02/2023
Trễ hạn 5 ngày.
NGUYỄN VĂN CƯƠNG- CĐ
33 000.00.29.H16-230113-0025 13/01/2023 14/02/2023 21/02/2023
Trễ hạn 5 ngày.
NÔNG THỊ PHẨY- CĐ
34 612701190201029 13/02/2019 27/01/2023 08/02/2023
Trễ hạn 8 ngày.
LƯU VĂN THAO CN XÔ - CẤP ĐỔI
35 000.00.29.H16-230213-0030 13/02/2023 06/03/2023 13/03/2023
Trễ hạn 5 ngày.
NGUYỄN VĂN NHẤT- HỢP THỬA
36 000.00.29.H16-230214-0005 14/02/2023 09/03/2023 13/03/2023
Trễ hạn 2 ngày.
TRẦN ĐỨC HẬU- CĐ
37 000.00.29.H16-230214-0019 14/02/2023 07/03/2023 20/03/2023
Trễ hạn 9 ngày.
NGUYỄN NGỌC CHÂU- HỢP THỬA
38 000.00.29.H16-230214-0024 14/02/2023 09/03/2023 13/03/2023
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN PHI LONG- CĐ
39 000.00.29.H16-221214-0021 14/12/2022 06/01/2023 09/01/2023
Trễ hạn 1 ngày.
BẾ BIÊN THÙY- CĐ
40 000.00.29.H16-230215-0030 15/02/2023 10/03/2023 13/03/2023
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN HỮU- CĐ
41 000.00.29.H16-230215-0036 15/02/2023 10/03/2023 13/03/2023
Trễ hạn 1 ngày.
LANG VĂN BÀNH- CĐ
42 000.00.29.H16-230315-0009 15/03/2023 21/03/2023 22/03/2023
Trễ hạn 1 ngày.
VI MẠNH CƯỜNG
43 000.00.29.H16-230315-0015 15/03/2023 21/03/2023 22/03/2023
Trễ hạn 1 ngày.
VI THỊ HÀ
44 000.00.29.H16-230116-0010 16/01/2023 13/02/2023 23/02/2023
Trễ hạn 8 ngày.
LÊ MẠNH CƯỜNG- TÁCH THỬA
45 000.00.29.H16-230216-0006 16/02/2023 09/03/2023 13/03/2023
Trễ hạn 2 ngày.
LÒ KHĂM DUÔN- TÁCH THỬA
46 000.00.29.H16-230117-0004 17/01/2023 16/02/2023 23/02/2023
Trễ hạn 5 ngày.
HÀ VĂN MẠNH- CĐ
47 000.00.29.H16-230117-0011 17/01/2023 16/02/2023 21/02/2023
Trễ hạn 3 ngày.
HỨA NGỌC SÍNH- CĐ
48 000.00.29.H16-221220-0002 20/12/2022 14/02/2023 15/02/2023
Trễ hạn 1 ngày.
VŨ THÀNH PHƯƠNG- CĐDTT
49 000.00.29.H16-221220-0014 20/12/2022 10/01/2023 17/01/2023
Trễ hạn 5 ngày.
PHẠM THỊ THANH-TÁCH THỬA
50 000.00.29.H16-221220-0015 20/12/2022 03/01/2023 04/01/2023
Trễ hạn 1 ngày.
NÔNG THỊ NHỚ-IN SAI
51 000.00.29.H16-221222-0001 22/12/2022 12/01/2023 07/02/2023
Trễ hạn 18 ngày.
NGUYỄN THỊ THÍA- TT
52 000.00.29.H16-221222-0002 22/12/2022 10/02/2023 15/02/2023
Trễ hạn 3 ngày.
HOÀNG VĂN THỜI- CĐDTT
53 000.00.29.H16-221222-0019 22/12/2022 16/01/2023 17/01/2023
Trễ hạn 1 ngày.
PHAN CHÍ CƯỜNG - CĐ
54 000.00.29.H16-230224-0008 24/02/2023 17/03/2023 20/03/2023
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN HÒA- TÁCH THỬA
55 000.00.29.H16-230224-0043 24/02/2023 17/03/2023 20/03/2023
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN VĂN ĐỒNG- TÁCH THỬA
56 000.00.29.H16-221226-0019 26/12/2022 26/01/2023 30/01/2023
Trễ hạn 2 ngày.
DÙNG VĂN PHIẾN TK TRỌNG( ĐKBĐ)
57 000.00.29.H16-221226-0025 26/12/2022 26/01/2023 30/01/2023
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN THỊ NHUNG PCLH THỎA
58 000.00.29.H16-221226-0029 26/12/2022 16/02/2023 21/02/2023
Trễ hạn 3 ngày.
HOÀNG THỊ THỨ CN MƠ, HOA ( ĐKBĐ)
59 000.00.29.H16-221226-0032 26/12/2022 07/02/2023 21/02/2023
Trễ hạn 10 ngày.
LÊ SỸ TÒNG CN VÕ, MINH ( ĐKBĐ)
60 000.00.29.H16-230227-0002 27/02/2023 08/03/2023 10/03/2023
Trễ hạn 2 ngày.
ĐINH VÂN TRANG- CĐ
61 000.00.29.H16-221227-0002 27/12/2022 27/01/2023 30/01/2023
Trễ hạn 1 ngày.
HỘ NGUYỄN XUÂN THỦY PC THỦY, PHƯỢNG( ĐKBĐ)
62 000.00.29.H16-221227-0012 27/12/2022 03/02/2023 21/02/2023
Trễ hạn 12 ngày.
PHÙNG VĂN CÀO CN CHIẾN, NÊN
63 000.00.29.H16-221227-0017 27/12/2022 09/02/2023 21/02/2023
Trễ hạn 8 ngày.
VŨ VĂN BẰNG CN TIẾN, PHƯỚC
64 000.00.29.H16-221229-0008 29/12/2022 14/02/2023 21/02/2023
Trễ hạn 5 ngày.
NGUYỄN VĂN HOÀN CN CHÂU, SÁNG
65 000.00.29.H16-221229-0015 29/12/2022 31/01/2023 01/02/2023
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN NGỌC ĐÀO- CĐ
66 000.00.29.H16-230130-0010 30/01/2023 22/02/2023 23/02/2023
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN MẠNH- CĐ
67 000.00.29.H16-230130-0018 30/01/2023 08/03/2023 13/03/2023
Trễ hạn 3 ngày.
LƯU THỊ TÁM- CĐDTT
68 000.00.29.H16-221230-0003 30/12/2022 14/02/2023 21/02/2023
Trễ hạn 5 ngày.
NGUYỄN THỊ VÓC CN ANH, HỒNG, THẮNG
69 000.00.29.H16-221230-0008 30/12/2022 09/02/2023 15/02/2023
Trễ hạn 4 ngày.
PHẠM THANH LƯU- CĐDTT
70 000.00.29.H16-221230-0038 30/12/2022 17/02/2023 21/02/2023
Trễ hạn 2 ngày.
ĐINH VĂN CÚN CN HÀ
71 000.00.29.H16-221230-0052 30/12/2022 30/01/2023 07/02/2023
Trễ hạn 6 ngày.
TRẦN ANH PHỔ- TÁCH THỬA
72 000.00.29.H16-230131-0027 31/01/2023 10/03/2023 13/03/2023
Trễ hạn 1 ngày.
PHẠM THỊ NGÂN CN MỴ
73 000.00.29.H16-230131-0030 31/01/2023 21/02/2023 23/02/2023
Trễ hạn 2 ngày.
VŨ ĐỨC TRỌNG- HỢP THỬA
74 000.20.29.H16-230301-0003 01/03/2023 02/03/2023 03/03/2023
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN BUN
75 000.21.29.H16-210308-0011 08/03/2021 13/03/2023 17/03/2023
Trễ hạn 4 ngày.
HOÀNG VĂN HỌP
76 000.21.29.H16-230110-0004 10/01/2023 14/02/2023 23/02/2023
Trễ hạn 7 ngày.
TRẦN VĂN KHÁNH
77 000.21.29.H16-221223-0002 23/12/2022 10/02/2023 22/02/2023
Trễ hạn 8 ngày.
LÊ SỸ TÒNG CN VÕ
78 000.21.29.H16-210326-0003 26/03/2021 22/02/2023 17/03/2023
Trễ hạn 17 ngày.
BẾ THỊ LÀNH
79 000.22.29.H16-230306-0003 06/03/2023 06/03/2023 07/03/2023
Trễ hạn 1 ngày.
ĐỖ THỊ QUỲNH HOA