STT Số hồ sơ Ngày tiếp nhận Hạn xử lý Ngày có kết quả Thời gian trễ hạn Tổ chức/
Cá nhân nộp hồ sơ
Bộ phận/
đang xử lý
1 000.00.32.H16-230303-0044 03/03/2023 24/03/2023 27/03/2023
Trễ hạn 1 ngày.
THÁI XUÂN MINH CN THÁI VĂN GIÁP Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp
2 000.00.32.H16-230103-0037 03/01/2023 03/02/2023 07/02/2023
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN THỊ NHÀN Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp
3 000.00.32.H16-230103-0047 03/01/2023 31/01/2023 07/02/2023
Trễ hạn 5 ngày.
CHÂU VĂN TRUYỀN CN NGUYỄN PHONG Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp
4 000.00.32.H16-230103-0050 03/01/2023 03/02/2023 07/02/2023
Trễ hạn 2 ngày.
HUỲNH THỊ MINH HƯƠNG Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp
5 000.00.32.H16-230103-0054 03/01/2023 03/02/2023 07/02/2023
Trễ hạn 2 ngày.
PHÙNG VĂN TIẾN Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp
6 000.00.32.H16-230103-0057 03/01/2023 03/02/2023 07/02/2023
Trễ hạn 2 ngày.
TẠ THỊ THU LỆ Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp
7 000.00.32.H16-230103-0072 03/01/2023 21/03/2023 24/03/2023
Trễ hạn 3 ngày.
HOÀNG ĐÌNH HƯNG CN ĐẶNG VĂN NHUẬN Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp
8 000.00.32.H16-230303-0012 03/03/2023 08/03/2023 10/03/2023
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN ĐỨC MINH Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp
9 000.00.32.H16-230303-0034 03/03/2023 08/03/2023 10/03/2023
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN THỊ THÚY Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp
10 000.00.32.H16-230104-0110 04/01/2023 01/02/2023 07/02/2023
Trễ hạn 4 ngày.
HỒ VĂN QUANG CN BÙI THỊ KY Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp
11 000.00.32.H16-230104-0120 04/01/2023 01/02/2023 03/02/2023
Trễ hạn 2 ngày.
LƯƠNG THỊ DIỆP VÂN CN NGUYỄN THANH DŨNG Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp
12 000.00.32.H16-230104-0124 04/01/2023 06/02/2023 07/02/2023
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN ĐÌNH ÂN Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp
13 000.00.32.H16-230104-0128 04/01/2023 01/02/2023 03/02/2023
Trễ hạn 2 ngày.
TRẦN THỊ LÝ TC TRẦN VĂN VIỆT - THAY ĐỔI CMND Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp
14 000.00.32.H16-230104-0130 04/01/2023 01/02/2023 03/02/2023
Trễ hạn 2 ngày.
TRẦN THỊ LÝ TC TRẦN THỊ TƯỚI - THAY ĐỔI CMND Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp
15 000.00.32.H16-220804-0004 04/08/2022 01/02/2023 03/02/2023
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN VĂN THƯỜNG Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp
16 000.00.32.H16-221004-0026 04/10/2022 04/01/2023 06/01/2023
Trễ hạn 2 ngày.
LƯU VĂN HÙNG ( THỪA KẾ) BÙI THỊ HỒNG HÀ Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp
17 000.00.32.H16-230105-0010 05/01/2023 02/02/2023 03/02/2023
Trễ hạn 1 ngày.
ĐOÀN THỊ LỆ CN VŨ THANH PHONG Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp
18 000.00.32.H16-230105-0015 05/01/2023 02/02/2023 03/02/2023
Trễ hạn 1 ngày.
ĐINH VĂN MINH - CN LÂM THÀNH PHÚ Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp
19 000.00.32.H16-230105-0025 05/01/2023 02/02/2023 03/02/2023
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ LAN CN LÊ THỊ HỒNG LOAN - ĐKBĐ Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp
20 000.00.32.H16-220906-0020 06/09/2022 09/01/2023 13/01/2023
Trễ hạn 4 ngày.
ĐẶNG HỒNG HỢI Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp
21 000.00.32.H16-230111-0033 11/01/2023 01/02/2023 13/02/2023
Trễ hạn 8 ngày.
BÙI QUANG HỒNG - ĐÍNH CHÍNH DO KÊ KHAI SAI Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp
22 000.00.32.H16-230111-0061 11/01/2023 16/01/2023 17/01/2023
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ XUÂN HUYNH Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp
23 000.00.32.H16-221212-0025 12/12/2022 08/02/2023 16/02/2023
Trễ hạn 6 ngày.
LÊ QUANG BÂN Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp
24 000.00.32.H16-230113-0019 13/01/2023 03/02/2023 08/02/2023
Trễ hạn 3 ngày.
ĐIỂU NHÊU Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp
25 000.00.32.H16-230213-0016 13/02/2023 23/02/2023 27/02/2023
Trễ hạn 2 ngày.
LÊ VĂN KIÊN - TRẦN THỊ CHÂN -( PHÂN CHIA TÀI SẢN HỘ) Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp
26 000.00.32.H16-230213-0017 13/02/2023 23/02/2023 27/02/2023
Trễ hạn 2 ngày.
LÊ VĂN KIÊN - TRẦN THỊ CHÂN -( PHÂN CHIA TÀI SẢN HỘ) Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp
27 000.00.32.H16-230213-0019 13/02/2023 23/02/2023 27/02/2023
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN VĂN CHỦ - NGUYỄN THỊ HỢP ( PHÂN CHIA TÀI SẢN HỘ) Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp
28 000.00.32.H16-230213-0020 13/02/2023 23/02/2023 27/02/2023
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN VĂN CHỦ - NGUYỄN THỊ HỢP ( PHÂN CHIA TÀI SẢN HỘ) Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp
29 000.00.32.H16-230213-0021 13/02/2023 23/02/2023 27/02/2023
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN VĂN CHỦ - NGUYỄN THỊ HỢP ( PHÂN CHIA TÀI SẢN HỘ) Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp
30 000.00.32.H16-230214-0010 14/02/2023 07/03/2023 21/03/2023
Trễ hạn 10 ngày.
NGUYỄN LỄ CN NGUYỄN THỊ CHI - CN ĐI KHỎI ĐỊA PHƯƠNG - UQ TRƯƠNG NGỌC TỊNH Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp
31 000.00.32.H16-230214-0021 14/02/2023 14/03/2023 24/03/2023
Trễ hạn 8 ngày.
NGUYỄN THỊ KIM CÚC Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp
32 000.00.32.H16-230214-0042 14/02/2023 21/03/2023 24/03/2023
Trễ hạn 3 ngày.
TRẦN THỊ HÀ ( HỢP NHẤT TÀI SẢN VỢ CHỒNG) BÙI HUY MỜ - THAY ĐỔI CMND Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp
33 000.00.32.H16-230214-0043 14/02/2023 21/03/2023 24/03/2023
Trễ hạn 3 ngày.
BÙI HUY MỜ ( HỢP NHẤT TÀI SẢN VỢ CHỒNG ) TRẦN THỊ HÀ Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp
34 000.00.32.H16-230214-0046 14/02/2023 14/03/2023 24/03/2023
Trễ hạn 8 ngày.
NGUYỄN ĐỨC CẢNH Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp
35 000.00.32.H16-221014-0003 14/10/2022 04/01/2023 09/02/2023
Trễ hạn 26 ngày.
NGUYỄN THỊ LIÊN CN TRỊNH VĂN MẬU (ĐỒNG SỞ HỮU) NGUYỄN THỊ HOA Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp
36 000.00.32.H16-230215-0025 15/02/2023 15/03/2023 24/03/2023
Trễ hạn 7 ngày.
BÙI THỊ KY - CẤP ĐỔI + ĐKBĐ Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp
37 000.00.32.H16-230215-0031 15/02/2023 15/03/2023 24/03/2023
Trễ hạn 7 ngày.
TRƯƠNG NHƯ BÌNH + ĐKBĐ Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp
38 000.00.32.H16-230215-0038 15/02/2023 23/03/2023 24/03/2023
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN ANH - LÊ THỊ THUẬN - PHÂN CHIA TÀI SẢN HỘ Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp
39 000.00.32.H16-230216-0004 16/02/2023 14/03/2023 24/03/2023
Trễ hạn 8 ngày.
LÊ THANH SƠN Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp
40 000.00.32.H16-230216-0036 16/02/2023 16/03/2023 24/03/2023
Trễ hạn 6 ngày.
NGUYỄN THỊ TUYẾT - THU HỒI, IN GIẤY CHỪNG NHAN MỚI Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp
41 000.00.32.H16-221216-0029 16/12/2022 08/02/2023 16/02/2023
Trễ hạn 6 ngày.
NGUYỄN THỊ TRUNG TỊNH Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp
42 000.00.32.H16-230117-0004 17/01/2023 17/01/2023 18/01/2023
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ THỊ XUÂN Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp
43 000.00.32.H16-230117-0005 17/01/2023 17/01/2023 18/01/2023
Trễ hạn 1 ngày.
PHAN CÔNG ĐOÀN Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp
44 000.00.32.H16-230117-0006 17/01/2023 17/01/2023 18/01/2023
Trễ hạn 1 ngày.
CHÍ VIÊN CỬU Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp
45 000.00.32.H16-230117-0008 17/01/2023 17/01/2023 18/01/2023
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN THANH Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp
46 000.00.32.H16-230117-0011 17/01/2023 17/01/2023 18/01/2023
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ HOAN Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp
47 000.00.32.H16-230117-0012 17/01/2023 17/01/2023 18/01/2023
Trễ hạn 1 ngày.
NGÔ MINH TIẾNG Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp
48 000.00.32.H16-230117-0013 17/01/2023 17/01/2023 18/01/2023
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN DUY PHONG Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp
49 000.00.32.H16-230117-0014 17/01/2023 17/01/2023 18/01/2023
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ VĂN SANG Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp
50 000.00.32.H16-230117-0015 17/01/2023 17/01/2023 18/01/2023
Trễ hạn 1 ngày.
NGÔ CHÍ BẢO Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp
51 000.00.32.H16-230117-0016 17/01/2023 17/01/2023 18/01/2023
Trễ hạn 1 ngày.
ĐÀO THỊ MINH XUÂN Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp
52 000.00.32.H16-230117-0018 17/01/2023 17/01/2023 18/01/2023
Trễ hạn 1 ngày.
CHÚNG SÉN PỒ Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp
53 000.00.32.H16-230117-0022 17/01/2023 17/01/2023 18/01/2023
Trễ hạn 1 ngày.
MAI XUÂN SƠN Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp
54 000.00.32.H16-230117-0024 17/01/2023 17/01/2023 18/01/2023
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ THỊ XUÂN Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp
55 000.00.32.H16-230117-0025 17/01/2023 17/01/2023 18/01/2023
Trễ hạn 1 ngày.
HỒ NGỌC HIỆP Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp
56 000.00.32.H16-230217-0020 17/02/2023 15/03/2023 17/03/2023
Trễ hạn 2 ngày.
NGÔ VĂN LỤC CN NGUYỄN THỊ LOAN - THAY ĐỔI CMND Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp
57 000.00.32.H16-230220-0051 20/02/2023 16/03/2023 17/03/2023
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ ĐÌNH NĂM CN BÙI TRUNG KIÊN - THAY ĐỔI CMND Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp
58 000.00.32.H16-230221-0016 21/02/2023 17/03/2023 24/03/2023
Trễ hạn 5 ngày.
NGUYỄN THỊ SỬU Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp
59 000.00.32.H16-230221-0024 21/02/2023 17/03/2023 24/03/2023
Trễ hạn 5 ngày.
HUỲNH KIM VƯƠNG Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp
60 000.00.32.H16-220921-0069 21/09/2022 01/03/2023 03/03/2023
Trễ hạn 2 ngày.
TỐNG VĂN TRỌNG CN ĐẶNG NGỌC BẮCH Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp
61 000.00.32.H16-221121-0025 21/11/2022 11/01/2023 12/01/2023
Trễ hạn 1 ngày.
TRƯƠNG XUÂN THẮNG Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp
62 000.00.32.H16-221221-0025 21/12/2022 18/01/2023 09/02/2023
Trễ hạn 16 ngày.
TRƯƠNG THỊ DUNG - CẤP ĐỔI + ĐKBĐ Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp
63 000.00.32.H16-221221-0027 21/12/2022 18/01/2023 09/02/2023
Trễ hạn 16 ngày.
PHAN THANH - CẤP ĐỔI + ĐKBĐ Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp
64 000.00.32.H16-230222-0003 22/02/2023 20/03/2023 24/03/2023
Trễ hạn 4 ngày.
NGUYỄN VĂN CHUNG - UQ NGUYỄN THỊ THANH Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp
65 000.00.32.H16-230222-0008 22/02/2023 20/03/2023 24/03/2023
Trễ hạn 4 ngày.
NGUYỄN SỸ DŨNG - UQ LÊ VĂN NGHĨA Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp
66 000.00.32.H16-230222-0031 22/02/2023 15/03/2023 21/03/2023
Trễ hạn 4 ngày.
NGUYỄN THỊ HỒNG CN PHẠM HỒNG SƠN ( ĐỒNG SỞ HỮU) VƯƠNG HỒNG SƠN + HOÀNG TẤN ĐỨC Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp
67 000.00.32.H16-230222-0035 22/02/2023 20/03/2023 24/03/2023
Trễ hạn 4 ngày.
TRẦN TRỌNG NGUYÊN Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp
68 000.00.32.H16-230222-0044 22/02/2023 20/03/2023 24/03/2023
Trễ hạn 4 ngày.
ĐẶNG THỊ THANH MẾN Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp
69 000.00.32.H16-221222-0003 22/12/2022 17/01/2023 09/02/2023
Trễ hạn 17 ngày.
HUỲNH VĂN TÙNG Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp
70 000.00.32.H16-221222-0004 22/12/2022 17/01/2023 09/02/2023
Trễ hạn 17 ngày.
NGUYỄN HẢI PHONG Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp
71 000.00.32.H16-221222-0009 22/12/2022 19/01/2023 09/02/2023
Trễ hạn 15 ngày.
LÀI A CHÍN Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp
72 000.00.32.H16-221222-0012 22/12/2022 19/01/2023 09/02/2023
Trễ hạn 15 ngày.
LÊ VĂN HƯNG Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp
73 000.00.32.H16-221222-0032 22/12/2022 19/01/2023 09/02/2023
Trễ hạn 15 ngày.
ĐIỂU RIN Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp
74 000.00.32.H16-221222-0033 22/12/2022 17/01/2023 09/02/2023
Trễ hạn 17 ngày.
TẠ VĂN OANH Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp
75 000.00.32.H16-230223-0008 23/02/2023 21/03/2023 24/03/2023
Trễ hạn 3 ngày.
TRƯƠNG SĨ Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp
76 000.00.32.H16-230223-0016 23/02/2023 23/03/2023 24/03/2023
Trễ hạn 1 ngày.
HÀ VĂN HIỆP Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp
77 000.00.32.H16-230223-0038 23/02/2023 21/03/2023 24/03/2023
Trễ hạn 3 ngày.
LÝ VĂN BẢO - UQ LÊ QUỐC VŨ Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp
78 000.00.32.H16-221223-0004 23/12/2022 18/01/2023 27/01/2023
Trễ hạn 7 ngày.
THÁI XUÂN THỦY Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp
79 000.00.32.H16-221223-0006 23/12/2022 17/02/2023 20/02/2023
Trễ hạn 1 ngày.
ĐẶNG HOÀNG ÂN CN NGUYỄN PHƯỚC BÌNH - THAY ĐỔI CMND Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp
80 000.00.32.H16-221223-0009 23/12/2022 07/02/2023 06/03/2023
Trễ hạn 19 ngày.
TRƯƠNG THỊ THÚY VÂN - CẤP ĐỔI + ĐKBĐ Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp
81 000.00.32.H16-221223-0010 23/12/2022 28/02/2023 03/03/2023
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN HOÀI NAM Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp
82 000.00.32.H16-221223-0025 23/12/2022 19/01/2023 27/01/2023
Trễ hạn 6 ngày.
THỊ HIỀN Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp
83 000.00.32.H16-221223-0026 23/12/2022 19/01/2023 27/01/2023
Trễ hạn 6 ngày.
LƯƠNG THỊ THẢO Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp
84 000.00.32.H16-221223-0027 23/12/2022 19/01/2023 27/01/2023
Trễ hạn 6 ngày.
VĂN THỊ CHANH Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp
85 000.00.32.H16-221223-0029 23/12/2022 19/01/2023 27/01/2023
Trễ hạn 6 ngày.
HOÀNG QUỐC ĐẠI Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp
86 000.00.32.H16-221223-0031 23/12/2022 23/01/2023 27/01/2023
Trễ hạn 4 ngày.
TRẦN THẮM - CẤP ĐỔI + ĐKBD Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp
87 000.00.32.H16-221223-0032 23/12/2022 19/01/2023 27/01/2023
Trễ hạn 6 ngày.
NGUYỄN VĂN TIẾU Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp
88 000.00.32.H16-221223-0033 23/12/2022 19/01/2023 27/01/2023
Trễ hạn 6 ngày.
DƯƠNG ĐỨC ĐỒNG Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp
89 000.00.32.H16-221223-0035 23/12/2022 25/01/2023 02/02/2023
Trễ hạn 6 ngày.
VÕ THỊ BỈ - CẤP ĐỔI + ĐKBĐ Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp
90 000.00.32.H16-221223-0036 23/12/2022 19/01/2023 27/01/2023
Trễ hạn 6 ngày.
NGUYỄN ĐÌNH VƯƠNG Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp
91 000.00.32.H16-221223-0037 23/12/2022 19/01/2023 27/01/2023
Trễ hạn 6 ngày.
NGUYỄN CÚC Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp
92 000.00.32.H16-230224-0003 24/02/2023 22/03/2023 24/03/2023
Trễ hạn 2 ngày.
VÕ DUY THANH Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp
93 000.00.32.H16-230224-0021 24/02/2023 22/03/2023 24/03/2023
Trễ hạn 2 ngày.
PHAN VĂN KHA Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp
94 000.00.32.H16-230224-0040 24/02/2023 22/03/2023 24/03/2023
Trễ hạn 2 ngày.
LÊ VĂN THU Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp
95 000.00.32.H16-221026-0033 26/10/2022 05/01/2023 06/01/2023
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ VĂN TUẤN CN LÊ THỊ TRÀ GIANG Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp
96 000.00.32.H16-221226-0002 26/12/2022 20/01/2023 27/01/2023
Trễ hạn 5 ngày.
NGUYỄN VĂN HIỂN Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp
97 000.00.32.H16-221226-0013 26/12/2022 24/01/2023 27/01/2023
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN SỸ HẢI Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp
98 000.00.32.H16-221226-0015 26/12/2022 20/01/2023 27/01/2023
Trễ hạn 5 ngày.
NGÔ TRIỀU Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp
99 000.00.32.H16-221226-0016 26/12/2022 24/01/2023 27/01/2023
Trễ hạn 3 ngày.
TÔ THỊ TỴ - CẤP ĐỔI + ĐKBĐ Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp
100 000.00.32.H16-221226-0018 26/12/2022 20/01/2023 27/01/2023
Trễ hạn 5 ngày.
NGUYỄN VĂN NƯA Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp
101 000.00.32.H16-221226-0019 26/12/2022 24/01/2023 27/01/2023
Trễ hạn 3 ngày.
SƠN THỊ HÀ - UQ TRẦN VĂN KIÊN Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp
102 000.00.32.H16-221226-0022 26/12/2022 20/01/2023 27/01/2023
Trễ hạn 5 ngày.
QUÁCH HỮU ĐÀO Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp
103 000.00.32.H16-221226-0023 26/12/2022 20/01/2023 27/01/2023
Trễ hạn 5 ngày.
NGUYỄN THỊ TUYẾT Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp
104 000.00.32.H16-221226-0029 26/12/2022 20/01/2023 27/01/2023
Trễ hạn 5 ngày.
TRẦN THỊ HỒNG Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp
105 000.00.32.H16-221226-0038 26/12/2022 10/01/2023 17/01/2023
Trễ hạn 5 ngày.
LƯƠNG THỊ DIỆP VÂN Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp
106 000.00.32.H16-221226-0039 26/12/2022 20/01/2023 27/01/2023
Trễ hạn 5 ngày.
ĐOÀN VĂN TUYỂN Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp
107 000.00.32.H16-221226-0040 26/12/2022 20/01/2023 27/01/2023
Trễ hạn 5 ngày.
TRẦN QUỐC LINH Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp
108 000.00.32.H16-221226-0048 26/12/2022 20/01/2023 27/01/2023
Trễ hạn 5 ngày.
LÊ THANH SƠN Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp
109 000.00.32.H16-230227-0019 27/02/2023 23/03/2023 24/03/2023
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN QUANG XUÂN Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp
110 000.00.32.H16-230227-0021 27/02/2023 23/03/2023 24/03/2023
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN TÍNH Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp
111 000.00.32.H16-230227-0045 27/02/2023 23/03/2023 24/03/2023
Trễ hạn 1 ngày.
ĐỖ QUANG TRUNG Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp
112 000.00.32.H16-221227-0017 27/12/2022 16/01/2023 27/01/2023
Trễ hạn 9 ngày.
NGUYỄN THỊ HÀ Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp
113 000.00.32.H16-221228-0005 28/12/2022 12/01/2023 17/01/2023
Trễ hạn 3 ngày.
VŨ (NGUYỄN) THỊ CHIÊM UQ LÊ CÔNG SINH Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp
114 000.00.32.H16-221228-0008 28/12/2022 19/01/2023 27/01/2023
Trễ hạn 6 ngày.
HUỲNH TÍN - THỪA KẾ - ĐẶNG THỊ ĐÀO Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp
115 000.00.32.H16-221228-0023 28/12/2022 17/03/2023 20/03/2023
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ NGỌC ĐIỆP Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp
116 000.00.32.H16-221229-0004 29/12/2022 06/01/2023 10/01/2023
Trễ hạn 2 ngày.
LÊ THỊ VÂN Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp
117 000.00.32.H16-221229-0015 29/12/2022 02/02/2023 03/02/2023
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ XUÂN CN NGUYỄN THÀNH CHUNG - THAY ĐỔI CMND Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp
118 000.00.32.H16-221229-0020 29/12/2022 27/01/2023 30/01/2023
Trễ hạn 1 ngày.
PHAN SẠN - THỪA KẾ - PHAN KHA - UQ PHẠM CÔI Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp
119 000.00.32.H16-221229-0022 29/12/2022 13/01/2023 17/01/2023
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN THỊ LÀI - ĐÍNH CHÍNH DO IN ẤN SAI SÓT Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp
120 000.00.32.H16-221229-0023 29/12/2022 27/01/2023 30/01/2023
Trễ hạn 1 ngày.
HOÀNG HOA THÁM CN PHẠM QUANG VINH - THAY ĐỔI CMND Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp
121 000.00.32.H16-221229-0027 29/12/2022 13/01/2023 17/01/2023
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN VĂN ĐỒNG - ĐÍNH CHÍNH DO KÊ KHAI SAI - UQ NGUYỄN ĐỨC HÙNG Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp
122 000.00.32.H16-221229-0044 29/12/2022 13/01/2023 17/01/2023
Trễ hạn 2 ngày.
BÙI QUANG HỒNG Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp
123 000.00.32.H16-221230-0002 30/12/2022 09/01/2023 10/01/2023
Trễ hạn 1 ngày.
PHAN VĂN THÔNG Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp
124 000.00.32.H16-221230-0005 30/12/2022 30/12/2022 13/01/2023
Trễ hạn 10 ngày.
NGUYỄN XUÂN MINH Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp
125 000.00.32.H16-221230-0015 30/12/2022 09/01/2023 10/01/2023
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VŨ LUÂN Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp
126 000.00.32.H16-221230-0021 30/12/2022 30/01/2023 31/01/2023
Trễ hạn 1 ngày.
DƯƠNG PHƯƠNG CN TRẦN THỊ THẢO Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp
127 000.19.32.H16-230103-0024 03/01/2023 02/02/2023 14/02/2023
Trễ hạn 8 ngày.
NGUYỄN VĂN THỦ CN NGUYỄN TUẤN ANH UBND TT Kiến Đức
128 000.19.32.H16-230116-0002 16/01/2023 19/01/2023 17/02/2023
Trễ hạn 21 ngày.
PHAN XUÂN VĨNH UBND TT Kiến Đức
129 000.19.32.H16-221216-0001 16/12/2022 16/12/2022 04/01/2023
Trễ hạn 13 ngày.
LANG TUỆ LÂM UBND TT Kiến Đức
130 000.19.32.H16-221216-0002 16/12/2022 23/12/2022 04/01/2023
Trễ hạn 8 ngày.
VŨ MAI HUY UBND TT Kiến Đức
131 000.19.32.H16-221216-0003 16/12/2022 23/12/2022 04/01/2023
Trễ hạn 8 ngày.
PHAN THỊ THANH THỦY UBND TT Kiến Đức
132 000.19.32.H16-221216-0004 16/12/2022 16/12/2022 04/01/2023
Trễ hạn 13 ngày.
ĐOÀN CAO KỲ UBND TT Kiến Đức
133 000.19.32.H16-221216-0005 16/12/2022 16/12/2022 04/01/2023
Trễ hạn 13 ngày.
NGUYỄN THỊ LAN ANH UBND TT Kiến Đức
134 000.19.32.H16-221216-0006 16/12/2022 16/12/2022 04/01/2023
Trễ hạn 13 ngày.
NGUYỄN THỊ HỒNG LIÊN UBND TT Kiến Đức
135 000.19.32.H16-221121-0001 21/11/2022 13/01/2023 15/02/2023
Trễ hạn 23 ngày.
HOÀNG QUẾ PHÁT - CẤP ĐỔI UBND TT Kiến Đức
136 000.19.32.H16-230222-0053 22/02/2023 17/03/2023 23/03/2023
Trễ hạn 4 ngày.
NGUYỄN ĐỨC LĂNG CN VŨ MẠNH TUẤN UBND TT Kiến Đức
137 000.19.32.H16-230222-0054 22/02/2023 17/03/2023 23/03/2023
Trễ hạn 4 ngày.
NGUYỄN ĐỨC LĂNG CN ĐỖ VĂN DUYÊN UBND TT Kiến Đức
138 000.19.32.H16-221123-0002 23/11/2022 17/01/2023 15/02/2023
Trễ hạn 21 ngày.
VŨ VĂN THƯỜNG - CẤP ĐỔI UBND TT Kiến Đức
139 000.19.32.H16-221123-0004 23/11/2022 20/01/2023 20/02/2023
Trễ hạn 21 ngày.
PHẠM XUÂN TẮNG - CẤP MỚI UBND TT Kiến Đức
140 000.19.32.H16-221123-0005 23/11/2022 20/01/2023 20/02/2023
Trễ hạn 21 ngày.
VÕ TẤN SỸ - CẤP MỚI UBND TT Kiến Đức
141 000.19.32.H16-221123-0006 23/11/2022 20/01/2023 20/02/2023
Trễ hạn 21 ngày.
ĐÀO SONG HIỀN - CẤP MỚI UBND TT Kiến Đức
142 000.19.32.H16-221129-0001 29/11/2022 06/02/2023 15/02/2023
Trễ hạn 7 ngày.
LĂNG VĂN NIỆM - CẤP ĐỔI UBND TT Kiến Đức
143 000.20.32.H16-221214-0002 14/12/2022 16/01/2023 13/02/2023
Trễ hạn 20 ngày.
LƯƠNG VĂN LÂM UBND xã Đạo Nghĩa
144 000.20.32.H16-230220-0004 20/02/2023 21/03/2023 24/03/2023
Trễ hạn 3 ngày.
LÊ QUỐC THÀNH UBND xã Đạo Nghĩa
145 000.22.32.H16-221103-0001 03/11/2022 02/01/2023 03/01/2023
Trễ hạn 1 ngày.
HOÀNG KIM THỤC UBND xã Đăk Sin
146 000.22.32.H16-220912-0001 12/09/2022 09/12/2022 09/02/2023
Trễ hạn 44 ngày.
TẠ DUY NAM UBND xã Đăk Sin
147 000.22.32.H16-221215-0001 15/12/2022 13/02/2023 08/03/2023
Trễ hạn 17 ngày.
ĐỖ THỊ TỴ UBND xã Đăk Sin
148 000.22.32.H16-230217-0001 17/02/2023 07/03/2023 14/03/2023
Trễ hạn 5 ngày.
LÊ VĂN TÂM UBND xã Đăk Sin
149 000.22.32.H16-221219-0001 19/12/2022 17/01/2023 09/02/2023
Trễ hạn 17 ngày.
NGUYỄN TUẤN ANH UBND xã Đăk Sin
150 000.22.32.H16-221222-0001 22/12/2022 16/01/2023 28/02/2023
Trễ hạn 31 ngày.
HUỲNH VĂN KHÁNH UBND xã Đăk Sin
151 000.22.32.H16-221222-0002 22/12/2022 27/12/2022 04/01/2023
Trễ hạn 6 ngày.
TRỊNH HỮU PHƯỚC UBND xã Đăk Sin
152 000.22.32.H16-221222-0003 22/12/2022 27/12/2022 04/01/2023
Trễ hạn 6 ngày.
BÙI HOÀNG LÂM UBND xã Đăk Sin
153 000.22.32.H16-221222-0004 22/12/2022 27/12/2022 04/01/2023
Trễ hạn 6 ngày.
PHẠM THỊ ÁNH TUYẾT UBND xã Đăk Sin
154 000.22.32.H16-221222-0005 22/12/2022 27/12/2022 04/01/2023
Trễ hạn 6 ngày.
LÊ NHƯ Ý UBND xã Đăk Sin
155 000.22.32.H16-221222-0006 22/12/2022 23/12/2022 04/01/2023
Trễ hạn 8 ngày.
NGUYỄN VŨ TRƯỜNG KHANG UBND xã Đăk Sin
156 000.22.32.H16-221222-0007 22/12/2022 23/12/2022 04/01/2023
Trễ hạn 8 ngày.
PHAN THỊ MINH PHƯỢNG UBND xã Đăk Sin
157 000.22.32.H16-221222-0008 22/12/2022 23/12/2022 04/01/2023
Trễ hạn 8 ngày.
LÊ VĂN DƯƠNG UBND xã Đăk Sin
158 000.22.32.H16-221222-0009 22/12/2022 23/12/2022 04/01/2023
Trễ hạn 8 ngày.
PHẠM VĂN PHO UBND xã Đăk Sin
159 000.22.32.H16-221222-0010 22/12/2022 29/12/2022 04/01/2023
Trễ hạn 4 ngày.
LÊ VĂN BÉ UBND xã Đăk Sin
160 000.22.32.H16-230224-0001 24/02/2023 01/03/2023 17/03/2023
Trễ hạn 12 ngày.
NGUYỄN HỮU TẦN UBND xã Đăk Sin
161 000.22.32.H16-230224-0002 24/02/2023 01/03/2023 17/03/2023
Trễ hạn 12 ngày.
NGUYỄN ĐỨC THUẦN UBND xã Đăk Sin
162 000.22.32.H16-230224-0003 24/02/2023 01/03/2023 17/03/2023
Trễ hạn 12 ngày.
VŨ VĂN XIÊM UBND xã Đăk Sin
163 000.24.32.H16-230109-0001 09/01/2023 08/02/2023 14/02/2023
Trễ hạn 4 ngày.
NGUYỄN CHÍ CÔNG CN LÊ VĂN KHÔI UBND xã Hưng Bình
164 000.24.32.H16-230209-0001 09/02/2023 06/03/2023 23/03/2023
Trễ hạn 13 ngày.
BÙI VĂN CHI CN NGUYỄN THỊ HÀ UBND xã Hưng Bình
165 000.24.32.H16-221209-0001 09/12/2022 07/02/2023 20/02/2023
Trễ hạn 9 ngày.
NGUYỄN VĂN CƯ UBND xã Hưng Bình
166 000.24.32.H16-221209-0002 09/12/2022 07/02/2023 20/02/2023
Trễ hạn 9 ngày.
HOÀNG VĂN BẰNG UBND xã Hưng Bình
167 000.24.32.H16-221214-0002 14/12/2022 28/12/2022 06/01/2023
Trễ hạn 7 ngày.
ĐẶNG THỊ LỮ UBND xã Hưng Bình
168 000.24.32.H16-221214-0004 14/12/2022 06/01/2023 30/01/2023
Trễ hạn 16 ngày.
CHU VĂN BẨY CN HOÀNG VĂN TỪ UBND xã Hưng Bình
169 000.24.32.H16-221214-0010 14/12/2022 06/01/2023 30/01/2023
Trễ hạn 16 ngày.
TRẦN NGỌC QUÝ CN NGUYỄN VĂN TRƯỜNG UBND xã Hưng Bình
170 000.24.32.H16-221215-0001 15/12/2022 09/01/2023 30/01/2023
Trễ hạn 15 ngày.
VŨ GIA HỢP CN VŨ VĂN THĂNG UBND xã Hưng Bình
171 000.24.32.H16-221220-0001 20/12/2022 12/01/2023 30/01/2023
Trễ hạn 12 ngày.
QUÁCH VĂN CƯ CN ĐẶNG VĂN GIẢNG UBND xã Hưng Bình
172 000.24.32.H16-221220-0002 20/12/2022 12/01/2023 30/01/2023
Trễ hạn 12 ngày.
TRƯƠNG VĂN THỊNH CN ĐẶNG VĂN GIẢNG UBND xã Hưng Bình
173 000.24.32.H16-221220-0003 20/12/2022 12/01/2023 30/01/2023
Trễ hạn 12 ngày.
VŨ GIA HỢP CN VŨ VĂN THĂNG UBND xã Hưng Bình
174 000.24.32.H16-221220-0004 20/12/2022 12/01/2023 30/01/2023
Trễ hạn 12 ngày.
NGUYỄN VĂN KHÁNH CN ĐẶNG VĂN GIẢNG UBND xã Hưng Bình
175 000.24.32.H16-221221-0001 21/12/2022 13/01/2023 30/01/2023
Trễ hạn 11 ngày.
VŨ VĂN LƯU CN VŨ VĂN THĂNG UBND xã Hưng Bình
176 000.24.32.H16-220922-0001 22/09/2022 20/12/2022 09/02/2023
Trễ hạn 37 ngày.
PHẠM BÁ ĐÁNG UBND xã Hưng Bình
177 000.24.32.H16-221222-0001 22/12/2022 16/01/2023 30/01/2023
Trễ hạn 10 ngày.
TRẦN NGỌC QUÝ CN NGUYỄN VĂN TRƯỜNG UBND xã Hưng Bình
178 000.24.32.H16-221222-0002 22/12/2022 16/01/2023 30/01/2023
Trễ hạn 10 ngày.
NGÔ VĂN DIỄN CN ĐẶNG VĂN GIẢNG UBND xã Hưng Bình
179 000.24.32.H16-221222-0003 22/12/2022 16/01/2023 30/01/2023
Trễ hạn 10 ngày.
NGUYỄN VĂN ĐIỆP CN VŨ VĂN THĂNG UBND xã Hưng Bình
180 000.25.32.H16-230201-0017 01/02/2023 02/02/2023 03/02/2023
Trễ hạn 1 ngày.
HOÀNG THỊ LÝ UBND xã Kiến Thành
181 000.25.32.H16-221201-0001 01/12/2022 01/12/2022 04/01/2023
Trễ hạn 24 ngày.
PHẠM NGỌC DŨNG UBND xã Kiến Thành
182 000.25.32.H16-230202-0002 02/02/2023 02/02/2023 03/02/2023
Trễ hạn 1 ngày.
BÙI VĂN PHÚ UBND xã Kiến Thành
183 000.25.32.H16-221103-0001 03/11/2022 02/01/2023 10/01/2023
Trễ hạn 6 ngày.
NGUYỄN VĂN ANH - CM UBND xã Kiến Thành
184 000.25.32.H16-221104-0003 04/11/2022 29/12/2022 06/01/2023
Trễ hạn 6 ngày.
NGUYỄN QUỐC LONG -CD UBND xã Kiến Thành
185 000.25.32.H16-230314-0002 14/03/2023 17/03/2023 20/03/2023
Trễ hạn 1 ngày.
PHAN TẤT THÀNH UBND xã Kiến Thành
186 000.25.32.H16-221214-0008 14/12/2022 07/02/2023 24/03/2023
Trễ hạn 33 ngày.
TRỊNH VĂN HÀN - CDCL UBND xã Kiến Thành
187 000.25.32.H16-230317-0001 17/03/2023 17/03/2023 20/03/2023
Trễ hạn 1 ngày.
ĐẬU THÁI TRỌNG UBND xã Kiến Thành
188 000.25.32.H16-220718-0006 18/07/2022 12/09/2022 27/02/2023
Trễ hạn 120 ngày.
PHẠM THỊ LAN - CDCL UBND xã Kiến Thành
189 000.25.32.H16-230130-0003 30/01/2023 30/01/2023 31/01/2023
Trễ hạn 1 ngày.
HÀ THỊ THANH HUYỀN UBND xã Kiến Thành
190 000.25.32.H16-230131-0004 31/01/2023 31/01/2023 01/02/2023
Trễ hạn 1 ngày.
ĐÀM THỊ LOAN UBND xã Kiến Thành
191 000.26.32.H16-230309-0009 09/03/2023 14/03/2023 15/03/2023
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN HỮU CHẤT UBND xã Nhân Cơ
192 000.26.32.H16-230317-0002 17/03/2023 22/03/2023 23/03/2023
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ THỊ HOÀNG ANH UBND xã Nhân Cơ
193 000.26.32.H16-230105-0005 05/01/2023 15/02/2023 16/02/2023
Trễ hạn 1 ngày.
TRỊNH HỮU TRƯỜNG CN TRỊNH THỊ LONG UBND xã Nhân Cơ
194 000.26.32.H16-221107-0002 07/11/2022 15/03/2023 24/03/2023
Trễ hạn 7 ngày.
NGUYỄN VĂN DŨNG UBND xã Nhân Cơ
195 000.26.32.H16-230213-0002 13/02/2023 16/02/2023 17/02/2023
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ LANH UBND xã Nhân Cơ
196 000.26.32.H16-230213-0003 13/02/2023 16/02/2023 17/02/2023
Trễ hạn 1 ngày.
VÕ THỊ THÙY TRÂM UBND xã Nhân Cơ
197 000.26.32.H16-220914-0001 14/09/2022 13/12/2022 09/02/2023
Trễ hạn 42 ngày.
THỊ TRÔT UBND xã Nhân Cơ
198 000.26.32.H16-230116-0002 16/01/2023 27/02/2023 28/02/2023
Trễ hạn 1 ngày.
THỊ TRÔT CN LÊ QUANG TRƯỜNG UBND xã Nhân Cơ
199 000.26.32.H16-220819-0001 19/08/2022 13/01/2023 02/02/2023
Trễ hạn 14 ngày.
PHAN THỨC UBND xã Nhân Cơ
200 000.26.32.H16-221222-0004 22/12/2022 20/01/2023 27/01/2023
Trễ hạn 5 ngày.
NGUYỄN THỊ HUỆ UBND xã Nhân Cơ
201 000.26.32.H16-221222-0005 22/12/2022 20/01/2023 27/01/2023
Trễ hạn 5 ngày.
NGUYỄN DUY DƯƠNG UBND xã Nhân Cơ
202 000.26.32.H16-230224-0001 24/02/2023 01/03/2023 02/03/2023
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN THỊ VÂN UBND xã Nhân Cơ
203 000.26.32.H16-220928-0001 28/09/2022 07/11/2022 16/02/2023
Trễ hạn 73 ngày.
HOÀNG CHUNG - NGUYỄN THỊ BÁNG UBND xã Nhân Cơ
204 000.26.32.H16-221129-0003 29/11/2022 06/02/2023 10/02/2023
Trễ hạn 4 ngày.
CHU NGỌC HOAN UBND xã Nhân Cơ
205 000.27.32.H16-230103-0003 03/01/2023 06/02/2023 07/02/2023
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN NGUYỄN HUY THỊNH UBND xã Nhân Đạo
206 000.27.32.H16-221208-0001 08/12/2022 12/12/2022 04/01/2023
Trễ hạn 17 ngày.
ĐẶNG THỊ TƯỞNG UBND xã Nhân Đạo
207 000.27.32.H16-221222-0001 22/12/2022 06/02/2023 09/02/2023
Trễ hạn 3 ngày.
LÊ ĐỨC SINH CN LÊ THỊ NGÂN UBND xã Nhân Đạo
208 000.27.32.H16-221223-0001 23/12/2022 24/01/2023 27/01/2023
Trễ hạn 3 ngày.
TRƯƠNG VĂN DỰ UBND xã Nhân Đạo
209 000.27.32.H16-230130-0001 30/01/2023 30/01/2023 01/02/2023
Trễ hạn 2 ngày.
MAI NGỌC HÀ UBND xã Nhân Đạo
210 000.27.32.H16-230130-0002 30/01/2023 30/01/2023 01/02/2023
Trễ hạn 2 ngày.
HỒ THỊ THU THẢO UBND xã Nhân Đạo
211 000.27.32.H16-230130-0003 30/01/2023 30/01/2023 01/02/2023
Trễ hạn 2 ngày.
LÊ THỊ TỐ QUYÊN UBND xã Nhân Đạo
212 000.28.32.H16-221223-0001 23/12/2022 21/02/2023 14/03/2023
Trễ hạn 15 ngày.
NGUYỄN VĂN SƠN UBND xã Nghĩa Thắng
213 000.28.32.H16-221202-0001 02/12/2022 23/01/2023 28/02/2023
Trễ hạn 26 ngày.
HUỲNH THỊ BÍCH THÙY UBND xã Nghĩa Thắng
214 000.28.32.H16-230103-0002 03/01/2023 02/02/2023 28/02/2023
Trễ hạn 18 ngày.
NGUYỄN HỮU LỘC CN TRẦN VĂN HÙNG UBND xã Nghĩa Thắng
215 000.28.32.H16-221219-0002 19/12/2022 26/12/2022 06/01/2023
Trễ hạn 9 ngày.
NGUYỄN VĂN CƯ ( NGUYỄN THỊ SẮNG) UBND xã Nghĩa Thắng
216 000.28.32.H16-221219-0003 19/12/2022 11/01/2023 30/01/2023
Trễ hạn 13 ngày.
NGUYỄN VĂN SA CN NGUYỄN THỊ HƯƠNG UBND xã Nghĩa Thắng
217 000.28.32.H16-221219-0004 19/12/2022 11/01/2023 30/01/2023
Trễ hạn 13 ngày.
ĐOÀN VĂN HIỀN TC ĐOÀN VĂN HUY UBND xã Nghĩa Thắng
218 000.28.32.H16-221220-0005 20/12/2022 12/01/2023 30/01/2023
Trễ hạn 12 ngày.
ĐẶNG THỊ THƯỜNG TC TRẦN VĂN NHỨT UBND xã Nghĩa Thắng
219 000.28.32.H16-230221-0003 21/02/2023 16/03/2023 27/03/2023
Trễ hạn 7 ngày.
NGUYỄN ĐỨC TÂM CN NGUYỄN VĂN TÁM UBND xã Nghĩa Thắng
220 000.28.32.H16-221229-0003 29/12/2022 31/01/2023 03/03/2023
Trễ hạn 23 ngày.
PHẠM VIẾT THÊU CN LƯƠNG THỊ DIỆP VÂN UBND xã Nghĩa Thắng
221 000.28.32.H16-221229-0004 29/12/2022 31/01/2023 03/02/2023
Trễ hạn 3 ngày.
PHẠM CỬ TẶNG CHO PHẠM CƯỜNG UBND xã Nghĩa Thắng
222 000.29.32.H16-221104-0018 04/11/2022 18/01/2023 27/01/2023
Trễ hạn 7 ngày.
PHẠM TRỌNG ĐỨC UBND xã Quảng Tín
223 000.29.32.H16-221104-0020 04/11/2022 18/01/2023 27/01/2023
Trễ hạn 7 ngày.
ĐÀO THỊ PHƯỢNG UBND xã Quảng Tín
224 000.29.32.H16-230106-0003 06/01/2023 16/03/2023 23/03/2023
Trễ hạn 5 ngày.
THỊ DÊ CN ĐIỂU THAN UBND xã Quảng Tín
225 000.29.32.H16-230217-0006 17/02/2023 20/03/2023 24/03/2023
Trễ hạn 4 ngày.
PHAN ĐÌNH HÀO UBND xã Quảng Tín
226 000.29.32.H16-221227-0001 27/12/2022 17/01/2023 27/01/2023
Trễ hạn 8 ngày.
NGUYỄN VỆ UBND xã Quảng Tín
227 000.29.32.H16-221104-0013 04/11/2022 27/01/2023 30/01/2023
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN ĐỂ UBND xã Quảng Tín
228 000.29.32.H16-221104-0014 04/11/2022 27/01/2023 30/01/2023
Trễ hạn 1 ngày.
ĐÀO VĂN HÀO UBND xã Quảng Tín
229 000.29.32.H16-221104-0015 04/11/2022 27/01/2023 30/01/2023
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN XUÂN HÙNG UBND xã Quảng Tín
230 000.29.32.H16-220407-0005 07/04/2022 06/03/2023 08/03/2023
Trễ hạn 2 ngày.
LÝ VĂN KỲ THAI UBND xã Quảng Tín
231 000.29.32.H16-221209-0001 09/12/2022 02/02/2023 09/02/2023
Trễ hạn 5 ngày.
NGUYỄN HOÀI ĐỨC UBND xã Quảng Tín
232 000.29.32.H16-220922-0005 22/09/2022 05/12/2022 16/02/2023
Trễ hạn 53 ngày.
NGUYỄN NGỌC KHẢI CẤP MỚI ĐÃ NIÊM YẾT CÔNG KHAI UBND xã Quảng Tín
233 000.29.32.H16-221226-0004 26/12/2022 27/12/2022 04/01/2023
Trễ hạn 6 ngày.
LÊ HÙNG THIÊN UBND xã Quảng Tín
234 000.29.32.H16-220927-0001 27/09/2022 13/03/2023 14/03/2023
Trễ hạn 1 ngày.
HỒ MỸ PHƯỢNG UBND xã Quảng Tín
235 000.21.32.H16-230111-0004 11/01/2023 10/02/2023 28/02/2023
Trễ hạn 12 ngày.
LỶ MỘC DƯỠNG CN NGUYỄN TẤN BẢO
236 000.21.32.H16-230113-0001 13/01/2023 14/02/2023 28/02/2023
Trễ hạn 10 ngày.
NGÔ THỊ NGỌC HƯƠNG CN DƯƠNG THỊ MẾN
237 000.21.32.H16-221220-0003 20/12/2022 18/01/2023 30/01/2023
Trễ hạn 8 ngày.
LÊ XUÂN THANH CN HUỲNH VĂN VƯƠNG
238 000.21.32.H16-230224-0001 24/02/2023 24/02/2023 27/02/2023
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN QUỐC CHÍ
239 000.21.32.H16-230224-0002 24/02/2023 24/02/2023 27/02/2023
Trễ hạn 1 ngày.
TỐNG THỊ LƯU
240 000.21.32.H16-221227-0001 27/12/2022 27/01/2023 06/02/2023
Trễ hạn 6 ngày.
THỊ LỐP TK ĐIỂU NÔT
241 000.23.32.H16-221109-0007 09/11/2022 24/01/2023 09/02/2023
Trễ hạn 12 ngày.
NGUYỄN KIM THÌN (CẤP ĐỔI)
242 000.23.32.H16-230220-0001 20/02/2023 21/03/2023 24/03/2023
Trễ hạn 3 ngày.
TRẦN GIA CƯỜNG (CẤP ĐỔI)
243 000.23.32.H16-230220-0003 20/02/2023 21/03/2023 24/03/2023
Trễ hạn 3 ngày.
NGÔ QUANG XUÂN (CẤP ĐỔI)
244 000.23.32.H16-230320-0008 20/03/2023 21/03/2023 22/03/2023
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN THẢO
245 000.23.32.H16-230321-0007 21/03/2023 21/03/2023 22/03/2023
Trễ hạn 1 ngày.
HOÀNG DŨNG SĨ
246 000.23.32.H16-230201-0001 01/02/2023 01/02/2023 06/02/2023
Trễ hạn 3 ngày.
THỊ BƠ
247 000.23.32.H16-230301-0007 01/03/2023 02/03/2023 03/03/2023
Trễ hạn 1 ngày.
VI VĂN THĂNG
248 000.23.32.H16-230203-0001 03/02/2023 03/02/2023 06/02/2023
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN ĐÌNH HẠNH
249 000.23.32.H16-230203-0002 03/02/2023 03/02/2023 06/02/2023
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN NGỌC ANH TUẤN
250 000.23.32.H16-230203-0004 03/02/2023 08/02/2023 01/03/2023
Trễ hạn 15 ngày.
NGUYỄN ĐOÀN NHƯ QUỲNH
251 000.23.32.H16-230206-0001 06/02/2023 06/02/2023 07/02/2023
Trễ hạn 1 ngày.
NÔNG LÊ ĐỖ
252 000.23.32.H16-230306-0003 06/03/2023 07/03/2023 09/03/2023
Trễ hạn 2 ngày.
TÔ ĐÌNH THỊNH
253 000.23.32.H16-230306-0004 06/03/2023 09/03/2023 13/03/2023
Trễ hạn 2 ngày.
VY THỊ LỆ
254 000.23.32.H16-230307-0003 07/03/2023 10/03/2023 13/03/2023
Trễ hạn 1 ngày.
VŨ THỊ THƠ
255 000.23.32.H16-230208-0001 08/02/2023 13/02/2023 01/03/2023
Trễ hạn 12 ngày.
LÊ THỊ HUYỀN
256 000.23.32.H16-230208-0002 08/02/2023 09/02/2023 01/03/2023
Trễ hạn 14 ngày.
BÙI XUÂN ĐƯỢC
257 000.23.32.H16-230208-0003 08/02/2023 09/02/2023 01/03/2023
Trễ hạn 14 ngày.
NGUYỄN THỊ LỆ
258 000.23.32.H16-230208-0004 08/02/2023 09/02/2023 01/03/2023
Trễ hạn 14 ngày.
LÊ VĂN TUẤN
259 000.23.32.H16-230308-0001 08/03/2023 08/03/2023 09/03/2023
Trễ hạn 1 ngày.
HOÀNG VĂN ENG
260 000.23.32.H16-230209-0001 09/02/2023 14/02/2023 01/03/2023
Trễ hạn 11 ngày.
MAI VĂN KIÊN
261 000.23.32.H16-230209-0002 09/02/2023 09/02/2023 01/03/2023
Trễ hạn 14 ngày.
MAI VĂN KIÊN
262 000.23.32.H16-230209-0003 09/02/2023 14/02/2023 01/03/2023
Trễ hạn 11 ngày.
ĐẶNG THỊ HUYỀN
263 000.23.32.H16-230209-0004 09/02/2023 10/02/2023 01/03/2023
Trễ hạn 13 ngày.
NGÔ VĂN QUANG
264 000.23.32.H16-230110-0001 10/01/2023 10/01/2023 06/02/2023
Trễ hạn 19 ngày.
PHAN VĂN SƠN
265 000.23.32.H16-230110-0002 10/01/2023 13/01/2023 06/02/2023
Trễ hạn 16 ngày.
NGUYỄN THỊ MINH TÂM
266 000.23.32.H16-230110-0003 10/01/2023 13/01/2023 06/02/2023
Trễ hạn 16 ngày.
NGUYỄN MINH THƯỜNG
267 000.23.32.H16-230112-0001 12/01/2023 13/01/2023 06/02/2023
Trễ hạn 16 ngày.
PHẠM THỊ NHƯ QUỲNH
268 000.23.32.H16-230213-0001 13/02/2023 16/02/2023 01/03/2023
Trễ hạn 9 ngày.
NGUYỄN VĂN TOAN
269 000.23.32.H16-230213-0002 13/02/2023 13/02/2023 01/03/2023
Trễ hạn 12 ngày.
Y MIN
270 000.23.32.H16-230213-0003 13/02/2023 16/02/2023 01/03/2023
Trễ hạn 9 ngày.
ĐÀM ĐỨC MINH
271 000.23.32.H16-230313-0004 13/03/2023 14/03/2023 16/03/2023
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN THỊ HẰNG
272 000.23.32.H16-230214-0001 14/02/2023 17/02/2023 01/03/2023
Trễ hạn 8 ngày.
HÀ NGỌC TUẤN
273 000.23.32.H16-230214-0002 14/02/2023 17/02/2023 01/03/2023
Trễ hạn 8 ngày.
VÕ THỊ QUÝ
274 000.23.32.H16-230214-0004 14/02/2023 15/02/2023 01/03/2023
Trễ hạn 10 ngày.
LƯƠNG VĂN CƯỜNG
275 000.23.32.H16-230214-0005 14/02/2023 15/02/2023 01/03/2023
Trễ hạn 10 ngày.
THỊ A GHÊ
276 000.23.32.H16-230214-0006 14/02/2023 15/02/2023 01/03/2023
Trễ hạn 10 ngày.
NÔNG LÊ ĐẠO
277 000.23.32.H16-230215-0002 15/02/2023 20/02/2023 01/03/2023
Trễ hạn 7 ngày.
HÀ VĂN TRƯỜNG
278 000.23.32.H16-230215-0003 15/02/2023 17/02/2023 01/03/2023
Trễ hạn 8 ngày.
NGUYỄN THỊ QUYẾT
279 000.23.32.H16-230215-0007 15/02/2023 16/02/2023 01/03/2023
Trễ hạn 9 ngày.
VŨ VĂN QUÂN
280 000.23.32.H16-230116-0001 16/01/2023 16/01/2023 06/02/2023
Trễ hạn 15 ngày.
LÊ ĐÌNH NAM TIẾN
281 000.23.32.H16-230116-0002 16/01/2023 19/01/2023 06/02/2023
Trễ hạn 12 ngày.
VĂN THỊ MỸ CHI
282 000.23.32.H16-230216-0001 16/02/2023 20/02/2023 01/03/2023
Trễ hạn 7 ngày.
TRỊNH ĐÌNH GHI
283 000.23.32.H16-230216-0002 16/02/2023 16/02/2023 01/03/2023
Trễ hạn 9 ngày.
HÀ HUY GIÁP
284 000.23.32.H16-230217-0001 17/02/2023 17/02/2023 01/03/2023
Trễ hạn 8 ngày.
ÂU THANH THÙY LINH
285 000.23.32.H16-230217-0002 17/02/2023 17/02/2023 03/03/2023
Trễ hạn 10 ngày.
VĂN ĐÌNH HÀO
286 000.23.32.H16-230217-0003 17/02/2023 22/02/2023 01/03/2023
Trễ hạn 5 ngày.
NGHIÊM THU THẢO
287 000.23.32.H16-230217-0005 17/02/2023 17/02/2023 03/03/2023
Trễ hạn 10 ngày.
LÊ THANH HIỀN
288 000.23.32.H16-230221-0001 21/02/2023 21/02/2023 03/03/2023
Trễ hạn 8 ngày.
NGUYỄN VĂN TRUNG
289 000.23.32.H16-230221-0003 21/02/2023 22/02/2023 03/03/2023
Trễ hạn 7 ngày.
NGUYỄN THỊ THÔNG
290 000.23.32.H16-230221-0004 21/02/2023 22/02/2023 03/03/2023
Trễ hạn 7 ngày.
BÙI HUY HOÀNG
291 000.23.32.H16-230221-0005 21/02/2023 22/02/2023 03/03/2023
Trễ hạn 7 ngày.
NGUYỄN VĂN HUYỀN
292 000.23.32.H16-230221-0006 21/02/2023 24/02/2023 03/03/2023
Trễ hạn 5 ngày.
PHAN THỊ HÀ
293 000.23.32.H16-230221-0007 21/02/2023 24/02/2023 03/03/2023
Trễ hạn 5 ngày.
HOÀNG THỊ TRANG
294 000.23.32.H16-230221-0008 21/02/2023 22/02/2023 03/03/2023
Trễ hạn 7 ngày.
LÊ QUỐC HIỀN
295 000.23.32.H16-230221-0009 21/02/2023 22/02/2023 01/03/2023
Trễ hạn 5 ngày.
VI CAO SANG
296 000.23.32.H16-230222-0001 22/02/2023 22/02/2023 01/03/2023
Trễ hạn 5 ngày.
THỊ HĂN
297 000.23.32.H16-230223-0001 23/02/2023 02/03/2023 13/03/2023
Trễ hạn 7 ngày.
NGUYỄN THỊ THANH NGA
298 000.23.32.H16-230223-0002 23/02/2023 02/03/2023 13/03/2023
Trễ hạn 7 ngày.
NGUYỄN THỊ THÔNG
299 000.23.32.H16-230223-0006 23/02/2023 24/02/2023 03/03/2023
Trễ hạn 5 ngày.
NGUYỄN VĂN THOAN
300 000.23.32.H16-230223-0007 23/02/2023 24/02/2023 03/03/2023
Trễ hạn 5 ngày.
NGUYỄN VĂN THOAN
301 000.23.32.H16-230224-0001 24/02/2023 01/03/2023 03/03/2023
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN THỊ NGỌC
302 000.23.32.H16-230224-0002 24/02/2023 01/03/2023 03/03/2023
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN THỊ NGỌC
303 000.23.32.H16-230224-0003 24/02/2023 24/02/2023 01/03/2023
Trễ hạn 3 ngày.
VŨ VĂ ANH
304 000.23.32.H16-230224-0004 24/02/2023 01/03/2023 03/03/2023
Trễ hạn 2 ngày.
HỒ TIẾN QUÂN
305 000.23.32.H16-230224-0005 24/02/2023 27/02/2023 01/03/2023
Trễ hạn 2 ngày.
DƯƠNG THỊ MAI
306 000.23.32.H16-230227-0001 27/02/2023 28/02/2023 01/03/2023
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN HỮU MẠNH
307 000.23.32.H16-221227-0001 27/12/2022 20/01/2023 30/01/2023
Trễ hạn 6 ngày.
NGUYỄN CHÁNH DUY CN VŨ THỊ LÀNH
308 000.23.32.H16-230130-0001 30/01/2023 30/01/2023 06/02/2023
Trễ hạn 5 ngày.
TRẦN VIẾT TRÚC
309 000.23.32.H16-230130-0002 30/01/2023 31/01/2023 06/02/2023
Trễ hạn 4 ngày.
VŨ ĐỨC MINH
310 000.23.32.H16-221230-0001 30/12/2022 13/02/2023 03/03/2023
Trễ hạn 14 ngày.
PHẠM ĐẬU CN NGUYỄN NGỌC VƯỢNG
311 000.23.32.H16-230131-0001 31/01/2023 31/01/2023 06/02/2023
Trễ hạn 4 ngày.
VŨ PHƯƠNG UYÊN
312 000.23.32.H16-230131-0002 31/01/2023 03/02/2023 06/02/2023
Trễ hạn 1 ngày.
TẠ THỊ THU HÀ
313 000.23.32.H16-230131-0003 31/01/2023 03/02/2023 06/02/2023
Trễ hạn 1 ngày.
VI THỊU THÚY