STT Số hồ sơ Ngày tiếp nhận Hạn xử lý Ngày có kết quả Thời gian trễ hạn Tổ chức/
Cá nhân nộp hồ sơ
Bộ phận/
đang xử lý
1 000.26.32.H16-240402-0001 03/04/2024 03/04/2024 09/04/2024
Trễ hạn 4 ngày.
VÕ MỸ UYÊN UBND xã Nhân Cơ
2 000.26.32.H16-240304-0001 04/03/2024 07/03/2024 13/03/2024
Trễ hạn 4 ngày.
NGUYỄN NGỌC BÀN UBND xã Nhân Cơ
3 000.26.32.H16-240305-0011 05/03/2024 05/03/2024 13/03/2024
Trễ hạn 6 ngày.
NGUYỄN THÀNH PHƯỚC UBND xã Nhân Cơ
4 000.00.32.H16-240108-0045 08/01/2024 11/01/2024 12/01/2024
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN VĂN LỢI Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp
5 000.00.32.H16-240108-0050 08/01/2024 11/01/2024 12/01/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN ANH HÀO Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp
6 000.26.32.H16-240308-0002 08/03/2024 08/03/2024 13/03/2024
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN THỊ THU TÂM UBND xã Nhân Cơ
7 000.26.32.H16-240308-0003 08/03/2024 08/03/2024 13/03/2024
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN THỊ HỨA UBND xã Nhân Cơ
8 000.26.32.H16-240308-0004 08/03/2024 08/03/2024 13/03/2024
Trễ hạn 3 ngày.
TRẦN THỊ QUÊ UBND xã Nhân Cơ
9 000.26.32.H16-240308-0005 08/03/2024 08/03/2024 13/03/2024
Trễ hạn 3 ngày.
THÂN THỊ HUỆ UBND xã Nhân Cơ
10 000.26.32.H16-240308-0006 08/03/2024 08/03/2024 13/03/2024
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN MINH THANH UBND xã Nhân Cơ
11 000.26.32.H16-240308-0007 08/03/2024 08/03/2024 13/03/2024
Trễ hạn 3 ngày.
ĐINH NHƯ PHÚ UBND xã Nhân Cơ
12 000.26.32.H16-240308-0008 08/03/2024 08/03/2024 13/03/2024
Trễ hạn 3 ngày.
VŨ THỊ MAI LOAN UBND xã Nhân Cơ
13 000.26.32.H16-240308-0009 08/03/2024 08/03/2024 13/03/2024
Trễ hạn 3 ngày.
LƯƠNG QUỐC HIẾU UBND xã Nhân Cơ
14 000.26.32.H16-240308-0010 08/03/2024 08/03/2024 13/03/2024
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN MINH PHƯƠNG UBND xã Nhân Cơ
15 000.00.32.H16-240308-0016 08/03/2024 13/03/2024 14/03/2024
Trễ hạn 1 ngày.
TRƯƠNG THỊ NGỌC HÀ Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp
16 000.21.32.H16-230510-0001 10/05/2023 20/12/2023 11/01/2024
Trễ hạn 15 ngày.
ĐIỂU KHƯN
17 000.20.32.H16-230713-0001 13/07/2023 20/03/2024 15/04/2024
Trễ hạn 18 ngày.
PHAN VĂN CẦM UBND xã Đạo Nghĩa
18 000.28.32.H16-230814-0001 14/08/2023 19/01/2024 21/03/2024
Trễ hạn 44 ngày.
NGUYỄN ANH TUẤN UBND xã Nghĩa Thắng
19 000.28.32.H16-230814-0002 14/08/2023 17/01/2024 21/03/2024
Trễ hạn 46 ngày.
NGUYỄN ANH QUỐC UBND xã Nghĩa Thắng
20 000.29.32.H16-230516-0003 16/05/2023 14/03/2024 01/04/2024
Trễ hạn 12 ngày.
PHẠM THỊ BẮC UBND xã Quảng Tín
21 000.29.32.H16-230616-0004 16/06/2023 04/03/2024 01/04/2024
Trễ hạn 20 ngày.
NGUYỄN ĐẠT KIÊN UBND xã Quảng Tín
22 000.26.32.H16-231116-0002 16/11/2023 07/03/2024 04/04/2024
Trễ hạn 20 ngày.
ĐOÀN VĂN YÊN UBND xã Nhân Cơ
23 000.20.32.H16-240117-0013 17/01/2024 24/01/2024 07/03/2024
Trễ hạn 31 ngày.
HOÀNG THỊ KHƯỚU UBND xã Đạo Nghĩa
24 000.26.32.H16-240221-0004 21/02/2024 16/04/2024 17/04/2024
Trễ hạn 1 ngày.
BÙI THỊ NGỌC LIÊN UBND xã Đạo Nghĩa
25 000.00.32.H16-240123-0026 23/01/2024 26/01/2024 29/01/2024
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ VĂN TÂM Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp
26 000.00.32.H16-240123-0027 23/01/2024 26/01/2024 29/01/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN TRONG SANG Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp
27 000.00.32.H16-240123-0048 23/01/2024 26/01/2024 29/01/2024
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN THỊ LIÊN Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp
28 000.00.32.H16-240123-0053 23/01/2024 26/01/2024 29/01/2024
Trễ hạn 1 ngày.
VÕ THỊ THU HIỀN Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp
29 000.00.32.H16-240123-0069 23/01/2024 26/01/2024 29/01/2024
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ HOÀNG PHÁT Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp
30 000.00.32.H16-240125-0018 25/01/2024 28/03/2024 16/04/2024
Trễ hạn 13 ngày.
BÙI THỊ CÁO - ĐÍNH CHÍNH DO IN ẤN SAI Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp
31 000.28.32.H16-240325-0001 25/03/2024 15/04/2024 16/04/2024
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN THỊ THƯƠNG (NHẬN THỪA KẾ TỪ ÔNG HỒ TUỆ) UBND xã Nghĩa Thắng
32 000.26.32.H16-230526-0001 26/05/2023 09/04/2024 14/04/2024
Trễ hạn 3 ngày.
LƯU CHÍ NÚI UBND xã Nhân Cơ
33 000.26.32.H16-240227-0002 27/02/2024 09/04/2024 10/04/2024
Trễ hạn 1 ngày.
LƯƠNG QUỐC HUY UBND xã Nhân Cơ
34 000.20.32.H16-231027-0001 27/10/2023 28/11/2023 07/03/2024
Trễ hạn 71 ngày.
NGUYỄN VĂN TẢI UBND xã Đạo Nghĩa
35 000.20.32.H16-231027-0002 27/10/2023 28/11/2023 07/03/2024
Trễ hạn 71 ngày.
TRẦN THỊ HẠNH UBND xã Đạo Nghĩa
36 000.20.32.H16-231027-0004 27/10/2023 30/11/2023 07/03/2024
Trễ hạn 69 ngày.
NGUYỄN THỊ LOAN UBND xã Đạo Nghĩa
37 000.00.32.H16-240328-0012 28/03/2024 15/04/2024 16/04/2024
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN THỊ BÍCH LIÊN - ĐÍNH CHÍNH DO KÊ KHAI SAI Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp
38 000.26.32.H16-230630-0001 30/06/2023 17/01/2024 30/01/2024
Trễ hạn 9 ngày.
VŨ NGỌC GIAO UBND xã Đạo Nghĩa
39 000.25.32.H16-231031-0003 31/10/2023 20/03/2024 21/03/2024
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN THỊ TRỊ UBND xã Kiến Thành
40 000.00.32.H16-240201-0008 01/02/2024 29/03/2024 30/03/2024
Trễ hạn 0 ngày.
PHẠM CHÂU DUY (UQ VŨ THỊ HỒNG) Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp
41 000.00.32.H16-240201-0018 01/02/2024 14/03/2024 26/03/2024
Trễ hạn 8 ngày.
TRẦN ĐÌNH LONG - CẤP ĐỔI + ĐKBĐ Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp
42 000.20.32.H16-240301-0004 01/03/2024 25/03/2024 27/03/2024
Trễ hạn 2 ngày.
LÊ MAI HY(TK) BÙI THỊ NHUẬN UBND xã Đạo Nghĩa
43 000.25.32.H16-240401-0006 01/04/2024 02/04/2024 03/04/2024
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ VĂN MINH UBND xã Kiến Thành
44 000.25.32.H16-240401-0007 01/04/2024 02/04/2024 03/04/2024
Trễ hạn 1 ngày.
MAI XUÂN CƯỜNG UBND xã Kiến Thành
45 000.26.32.H16-230801-0003 01/08/2023 19/12/2023 30/01/2024
Trễ hạn 29 ngày.
HỘ TRẦN PHÚC UBND xã Nhân Cơ
46 000.00.32.H16-230801-0039 01/08/2023 02/02/2024 04/02/2024
Trễ hạn 0 ngày.
NGUYỄN VĂN KIỂM TC NGUYỄN THỊ YẾN Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp
47 000.00.32.H16-231101-0026 01/11/2023 23/02/2024 07/03/2024
Trễ hạn 9 ngày.
HÀ HUY LIỆP - CẤP ĐỔI + ĐKBĐ Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp
48 000.27.32.H16-231101-0004 01/11/2023 16/02/2024 19/02/2024
Trễ hạn 1 ngày.
PHẠM THỊ HỒNG NGỌC UBND xã Nhân Đạo
49 000.26.32.H16-231101-0001 01/11/2023 12/03/2024 21/03/2024
Trễ hạn 7 ngày.
NGUYỄN THANH LONG UBND xã Nhân Cơ
50 000.26.32.H16-231101-0002 01/11/2023 22/03/2024 28/03/2024
Trễ hạn 4 ngày.
NGUYỄN THANH LONG UBND xã Nhân Cơ
51 000.00.32.H16-231201-0044 01/12/2023 23/01/2024 06/02/2024
Trễ hạn 10 ngày.
HOÀNG VĂN ÚT Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp
52 000.29.32.H16-240102-0002 02/01/2024 07/03/2024 11/03/2024
Trễ hạn 2 ngày.
VŨ VĂN KHÁNH UBND xã Quảng Tín
53 000.00.32.H16-240102-0042 02/01/2024 19/02/2024 28/02/2024
Trễ hạn 7 ngày.
PHAN THUẦN - ĐÍNH CHÍNH DO IN ẤN SAI Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp
54 000.00.32.H16-240202-0012 02/02/2024 05/03/2024 26/03/2024
Trễ hạn 15 ngày.
HOÀNG VĂN LÂM Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp
55 000.00.32.H16-240202-0017 02/02/2024 28/02/2024 03/03/2024
Trễ hạn 2 ngày.
PHẠM THỊ THÚY TC PHẠM TRỌNG NGÂN Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp
56 000.00.32.H16-240202-0028 02/02/2024 07/02/2024 15/02/2024
Trễ hạn 6 ngày.
VŨ THỊ THU THỦY Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp
57 000.25.32.H16-240202-0002 02/02/2024 20/02/2024 21/02/2024
Trễ hạn 1 ngày.
TRỊNH MINH CƯỜNG UBND xã Kiến Thành
58 000.25.32.H16-240202-0004 02/02/2024 20/02/2024 21/02/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN HUỲNH NGỌC MAI UBND xã Kiến Thành
59 000.25.32.H16-240202-0005 02/02/2024 20/02/2024 21/02/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN THẾ UBND xã Kiến Thành
60 000.00.32.H16-230802-0039 02/08/2023 01/02/2024 04/02/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THÀNH DUY Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp
61 000.00.32.H16-231102-0005 02/11/2023 11/01/2024 16/01/2024
Trễ hạn 3 ngày.
HOÀNG VĂN QUANG (TỔ 2959) THỬA 279 - TBĐ 22 Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp
62 000.22.32.H16-240403-0001 03/04/2024 08/04/2024 10/04/2024
Trễ hạn 2 ngày.
PHAN ANH NHẬT UBND xã Đăk Sin
63 000.21.32.H16-231103-0001 03/11/2023 19/02/2024 20/02/2024
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN THỊ ÁNH TUYẾT
64 000.27.32.H16-240104-0002 04/01/2024 27/03/2024 10/04/2024
Trễ hạn 10 ngày.
ĐIỂU VÔS UBND xã Nhân Đạo
65 000.23.32.H16-240104-0001 04/01/2024 04/01/2024 05/01/2024
Trễ hạn 1 ngày.
THỊ YET
66 000.23.32.H16-240104-0002 04/01/2024 04/01/2024 05/01/2024
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN ĐỨC MINH
67 000.00.32.H16-240304-0006 04/03/2024 19/03/2024 25/03/2024
Trễ hạn 4 ngày.
NGUYỄN VĂN THÀNH - CN ĐỖ THỊ THANH THỦY- UQ NGÔ HỒNG THẮNG Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp
68 000.00.32.H16-240304-0014 04/03/2024 21/03/2024 25/03/2024
Trễ hạn 2 ngày.
LÊ VĂN KHIÊM - NGUYỄN THỊ LAN -PHÂN CHIA TÀI SẢN HỘ Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp
69 000.00.32.H16-240304-0023 04/03/2024 19/03/2024 26/03/2024
Trễ hạn 5 ngày.
NGUYỄN THANH SANG - CN LÊ THỊ CHÁNH Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp
70 000.00.32.H16-240304-0035 04/03/2024 20/03/2024 26/03/2024
Trễ hạn 4 ngày.
NGUYỄN THANH SANG CN TRẦN VĂN SƠN Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp
71 000.00.32.H16-240304-0036 04/03/2024 22/03/2024 25/03/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN QUANG CƯỜNG CN TRẦN VĂN LỄ Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp
72 000.00.32.H16-240304-0042 04/03/2024 18/03/2024 25/03/2024
Trễ hạn 5 ngày.
NGUYỄN THỊ HƯƠNG TC THANG VĂN NAM Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp
73 000.26.32.H16-230704-0002 04/07/2023 26/02/2024 21/03/2024
Trễ hạn 18 ngày.
LÊ QUANG DIỄN UBND xã Nhân Cơ
74 000.00.32.H16-230804-0020 04/08/2023 09/01/2024 10/01/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN NGỌC MINH (NGƯỜI ĐƯỢC UỶ QUYỀN) Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp
75 000.19.32.H16-231004-0001 04/10/2023 28/02/2024 08/04/2024
Trễ hạn 28 ngày.
NGUYỄN VĂN RÂNG - CẤP MỚI UBND TT Kiến Đức
76 000.00.32.H16-231004-0074 04/10/2023 02/01/2024 03/01/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ BIÊN Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp
77 000.00.32.H16-240205-0001 05/02/2024 01/04/2024 10/04/2024
Trễ hạn 7 ngày.
ĐIỂU NG LƠI CN HOÀNG VĂN CÁN Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp
78 000.00.32.H16-240205-0011 05/02/2024 29/02/2024 03/03/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ HOÀI THƯƠNG CN LỘC CHẮN SÁNG Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp
79 000.00.32.H16-240205-0020 05/02/2024 28/02/2024 01/03/2024
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN THỊ XUÂN - CN BÙI TRANG NHUNG Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp
80 000.00.32.H16-240205-0034 05/02/2024 07/03/2024 08/03/2024
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ THỊ THẢO - CN PHAN VIẾT VÂN Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp
81 000.21.32.H16-240305-0001 05/03/2024 05/03/2024 06/03/2024
Trễ hạn 1 ngày.
ĐIỂU HAN
82 000.21.32.H16-240305-0003 05/03/2024 05/03/2024 06/03/2024
Trễ hạn 1 ngày.
THỊ LUYÊN
83 000.21.32.H16-240305-0004 05/03/2024 05/03/2024 06/03/2024
Trễ hạn 1 ngày.
LÝ VÀ THOÒNG
84 000.00.32.H16-240305-0034 05/03/2024 26/03/2024 01/04/2024
Trễ hạn 4 ngày.
TRƯƠNG THỊ KÍNH CN TRẦN MỸ DUYÊN Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp
85 000.00.32.H16-240305-0064 05/03/2024 27/03/2024 10/04/2024
Trễ hạn 10 ngày.
NGUYỄN ĐỨC HUY CN NGUYỄN ĐỨC DŨNG Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp
86 000.00.32.H16-240405-0027 05/04/2024 12/04/2024 15/04/2024
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN VĂN VƯƠNG - Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp
87 000.23.32.H16-240405-0007 05/04/2024 08/04/2024 09/04/2024
Trễ hạn 1 ngày.
ĐIỂU THINH
88 000.28.32.H16-230705-0002 05/07/2023 29/12/2023 21/03/2024
Trễ hạn 58 ngày.
TRỪ MINH DŨNG UBND xã Nghĩa Thắng
89 000.25.32.H16-230705-0003 05/07/2023 18/12/2023 13/01/2024
Trễ hạn 18 ngày.
VŨ VĂN THƯỜNG - CM UBND xã Kiến Thành
90 000.21.32.H16-231205-0006 05/12/2023 04/01/2024 15/01/2024
Trễ hạn 7 ngày.
HỒ THỊ NGỌC THẮM
91 000.28.32.H16-231205-0001 05/12/2023 22/12/2023 05/01/2024
Trễ hạn 9 ngày.
PHAN THẾ MỸ UBND xã Nghĩa Thắng
92 000.00.32.H16-240306-0008 06/03/2024 20/03/2024 27/03/2024
Trễ hạn 5 ngày.
NGUYỄN ĐỨC HUY TC NGUYỄN ĐỨC DŨNG Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp
93 000.24.32.H16-240306-0002 06/03/2024 08/04/2024 09/04/2024
Trễ hạn 1 ngày.
TỐNG XUÂN ĐẢM CN VŨ VĂN ĐƯỚC UBND xã Hưng Bình
94 000.21.32.H16-230906-0001 06/09/2023 13/03/2024 21/03/2024
Trễ hạn 6 ngày.
THANG VĂN QUYẾT
95 000.27.32.H16-231006-0004 06/10/2023 18/01/2024 06/02/2024
Trễ hạn 13 ngày.
LÊ VĂN THÀNH UBND xã Nhân Đạo
96 000.22.32.H16-240307-0004 07/03/2024 15/03/2024 01/04/2024
Trễ hạn 11 ngày.
NGUYỄN THỊ HÀ SINH UBND xã Đăk Sin
97 000.25.32.H16-240307-0003 07/03/2024 07/03/2024 08/03/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN QUỐC HÙNG UBND xã Kiến Thành
98 000.27.32.H16-240307-0004 07/03/2024 08/03/2024 11/03/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGÔ MINH TUẤN UBND xã Nhân Đạo
99 000.27.32.H16-240307-0005 07/03/2024 08/03/2024 11/03/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN HOÀNG CƯỜNG UBND xã Nhân Đạo
100 000.27.32.H16-240307-0006 07/03/2024 08/03/2024 11/03/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN MINH HOÀNG UBND xã Nhân Đạo
101 000.23.32.H16-240307-0001 07/03/2024 08/03/2024 11/03/2024
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ THỊ TRÀ MY
102 000.00.32.H16-240307-0041 07/03/2024 09/04/2024 10/04/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN NGỌC TRÍ CN NGUYỄN NGỌC TUẤN Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp
103 000.19.32.H16-230607-0022 07/06/2023 26/03/2024 27/03/2024
Trễ hạn 1 ngày.
THỊ RIÊNG - CẤP MỚI UBND TT Kiến Đức
104 000.20.32.H16-230807-0001 07/08/2023 11/12/2023 04/01/2024
Trễ hạn 17 ngày.
NGUYỄN VĂN VUI UBND xã Đạo Nghĩa
105 000.28.32.H16-230907-0001 07/09/2023 25/12/2023 01/04/2024
Trễ hạn 69 ngày.
LỘ VĂN PHẢI UBND xã Nghĩa Thắng
106 000.28.32.H16-230907-0003 07/09/2023 02/01/2024 11/03/2024
Trễ hạn 49 ngày.
LÊ SỸ NHUẬN UBND xã Nghĩa Thắng
107 000.00.32.H16-230907-0024 07/09/2023 04/01/2024 07/03/2024
Trễ hạn 45 ngày.
NGUYỄN TUẤN ANH Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp
108 000.00.32.H16-231107-0019 07/11/2023 19/01/2024 26/01/2024
Trễ hạn 5 ngày.
ÔNG NGUYỄN VĂN NGỌC (TCT2959) Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp
109 000.00.32.H16-231207-0010 07/12/2023 23/01/2024 26/01/2024
Trễ hạn 3 ngày.
TRẦN ĐĂNG PHÚC Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp
110 000.00.32.H16-231207-0012 07/12/2023 08/04/2024 11/04/2024
Trễ hạn 3 ngày.
ĐIỂU NHÂNG - CẤP ĐỔI + ĐKBĐ Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp
111 000.00.32.H16-231207-0037 07/12/2023 17/01/2024 19/02/2024
Trễ hạn 23 ngày.
LÊ TRƯỜNG ĐỊNH - CẤP ĐỔI + ĐKBĐ Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp
112 000.00.32.H16-231207-0051 07/12/2023 04/01/2024 09/01/2024
Trễ hạn 3 ngày.
VÕ VĂN CHINH -CẤP ĐỔI + ĐKBĐ Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp
113 000.00.32.H16-231207-0073 07/12/2023 27/02/2024 29/02/2024
Trễ hạn 2 ngày.
ĐIỂU ÁNH - CẤP ĐỔI + ĐKBĐ Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp
114 000.28.32.H16-240108-0001 08/01/2024 20/03/2024 27/03/2024
Trễ hạn 5 ngày.
TRẦN BÁ TẢI CN K TÔI UBND xã Nghĩa Thắng
115 000.27.32.H16-240108-0005 08/01/2024 08/01/2024 15/01/2024
Trễ hạn 5 ngày.
HỒ VĂN HỘI UBND xã Nhân Đạo
116 000.23.32.H16-240108-0002 08/01/2024 09/01/2024 10/01/2024
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN HỮU LỘC
117 000.23.32.H16-240108-0003 08/01/2024 09/01/2024 10/01/2024
Trễ hạn 1 ngày.
VÕ QUỐC THUẬN
118 000.24.32.H16-240108-0002 08/01/2024 25/01/2024 31/01/2024
Trễ hạn 4 ngày.
ĐẶNG NGỌC HIẾU UBND xã Hưng Bình
119 000.23.32.H16-240308-0001 08/03/2024 08/03/2024 11/03/2024
Trễ hạn 1 ngày.
PHAN KHẮC KỲ
120 000.25.32.H16-240408-0003 08/04/2024 08/04/2024 09/04/2024
Trễ hạn 1 ngày.
TRỊNH THỊ BÉ UBND xã Kiến Thành
121 000.23.32.H16-240408-0002 08/04/2024 08/04/2024 09/04/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN TUẤN
122 000.28.32.H16-230608-0002 08/06/2023 17/11/2023 02/04/2024
Trễ hạn 96 ngày.
NGUYỄN TẤN THÀNH UBND xã Nghĩa Thắng
123 000.00.32.H16-230808-0003 08/08/2023 21/03/2024 05/04/2024
Trễ hạn 11 ngày.
TRẦN THỊ HÒA Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp
124 000.24.32.H16-230808-0010 08/08/2023 19/02/2024 14/03/2024
Trễ hạn 18 ngày.
TRẦN VĂN HOAN UBND xã Hưng Bình
125 000.24.32.H16-230808-0011 08/08/2023 21/02/2024 21/03/2024
Trễ hạn 21 ngày.
TRẦN VĂN PHÚC UBND xã Hưng Bình
126 000.29.32.H16-231108-0002 08/11/2023 28/03/2024 02/04/2024
Trễ hạn 3 ngày.
ĐIỂU MRÁ UBND xã Quảng Tín
127 000.00.32.H16-231108-0056 08/11/2023 21/12/2023 02/01/2024
Trễ hạn 7 ngày.
TRỊNH THỊ SEN - THỪA KẾ - HOÀNG VĂN NGÁT Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp
128 000.26.32.H16-231208-0001 08/12/2023 16/01/2024 23/01/2024
Trễ hạn 5 ngày.
NGUYỄN VĂN LẮM UBND xã Nhân Cơ
129 000.26.32.H16-231208-0002 08/12/2023 05/01/2024 15/01/2024
Trễ hạn 6 ngày.
LÊ THANH HẢI UBND xã Nhân Cơ
130 000.00.32.H16-231208-0025 08/12/2023 15/01/2024 16/01/2024
Trễ hạn 1 ngày.
TRƯƠNG THỊ PHƯỢNG CN TĂNG THỊ LƯỢC Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp
131 000.00.32.H16-231208-0027 08/12/2023 03/01/2024 14/01/2024
Trễ hạn 7 ngày.
NGUYỄN VĂN SÁNG - CẤP ĐỔI + ĐKBĐ Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp
132 000.00.32.H16-231208-0031 08/12/2023 26/12/2023 10/01/2024
Trễ hạn 10 ngày.
LƯƠNG HOÀI NAM - CẤP ĐỔI + ĐKBĐ Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp
133 000.00.32.H16-231208-0047 08/12/2023 09/01/2024 11/01/2024
Trễ hạn 2 ngày.
VŨ THỊ THU CN HOÀNG XUÂN LUYỄN Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp
134 000.00.32.H16-240109-0020 09/01/2024 16/01/2024 18/01/2024
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN NGỌC CẢNH Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp
135 000.00.32.H16-240109-0024 09/01/2024 05/02/2024 15/02/2024
Trễ hạn 8 ngày.
ĐIỂU K LIÊNG - THỪA KẾ - ĐIỂU DIẾP + THỊ DƠM Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp
136 000.23.32.H16-240109-0004 09/01/2024 10/01/2024 11/01/2024
Trễ hạn 1 ngày.
VÕ QUỐC THUẬN
137 000.23.32.H16-240409-0004 09/04/2024 10/04/2024 12/04/2024
Trễ hạn 2 ngày.
PHẠM VĂN CHƯƠNG
138 000.23.32.H16-240409-0005 09/04/2024 10/04/2024 12/04/2024
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN VĂN TÂM
139 000.29.32.H16-231109-0002 09/11/2023 09/01/2024 16/01/2024
Trễ hạn 5 ngày.
MAI CHÍ HIẾU CN NGUYỄN BÁ SƠN UBND xã Quảng Tín
140 000.26.32.H16-231109-0001 09/11/2023 15/12/2023 02/01/2024
Trễ hạn 11 ngày.
TRẦN ĐÌNH MẠO UBND xã Nhân Cơ
141 000.00.32.H16-240110-0002 10/01/2024 02/02/2024 07/02/2024
Trễ hạn 3 ngày.
VÕ NGỌC TƯƠI - CẤP ĐỔI + ĐKBĐ Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp
142 000.00.32.H16-240110-0003 10/01/2024 02/02/2024 07/02/2024
Trễ hạn 3 ngày.
VÕ NGỌC TƯƠI - CẤP ĐỔI + ĐKBĐ Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp
143 000.24.32.H16-240110-0001 10/01/2024 23/01/2024 24/01/2024
Trễ hạn 1 ngày.
HOÀNG THỊ NƠM UBND xã Hưng Bình
144 000.27.32.H16-230310-0007 10/03/2023 03/01/2024 12/04/2024
Trễ hạn 72 ngày.
NGUYỄN THÁI THẢO UBND xã Nhân Đạo
145 000.26.32.H16-231010-0003 10/10/2023 23/02/2024 02/04/2024
Trễ hạn 27 ngày.
LÊ THỊ HỒNG PHƯƠNG UBND xã Nhân Cơ
146 000.00.32.H16-231110-0025 10/11/2023 17/11/2023 04/01/2024
Trễ hạn 33 ngày.
NGUYỄN VĂN LÝ Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp
147 000.22.32.H16-240111-0001 11/01/2024 11/01/2024 12/01/2024
Trễ hạn 1 ngày.
PHẠM NGỌC THIẾP UBND xã Đăk Sin
148 000.23.32.H16-240111-0002 11/01/2024 11/01/2024 12/01/2024
Trễ hạn 1 ngày.
DƯƠNG XUÂN TỚI
149 000.00.32.H16-240111-0021 11/01/2024 23/02/2024 18/03/2024
Trễ hạn 16 ngày.
NGUYỄN TRUNG ĐIỀN Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp
150 000.22.32.H16-240111-0012 11/01/2024 16/01/2024 18/01/2024
Trễ hạn 2 ngày.
ĐẶNG THỊ LÊ UBND xã Đăk Sin
151 000.25.32.H16-240311-0004 11/03/2024 11/03/2024 12/03/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ YẾN UBND xã Kiến Thành
152 000.00.32.H16-240311-0045 11/03/2024 09/04/2024 10/04/2024
Trễ hạn 1 ngày.
PHẠM GIA HÙNG CN TRƯƠNG THỊ THÚY UYÊN Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp
153 000.00.32.H16-240411-0042 11/04/2024 18/04/2024 19/04/2024
Trễ hạn 1 ngày.
TRỊNH VĂN ÂN - Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp
154 000.27.32.H16-230711-0009 11/07/2023 27/10/2023 01/04/2024
Trễ hạn 110 ngày.
LÊ VĂN RỒI UBND xã Nhân Đạo
155 000.00.32.H16-230811-0012 11/08/2023 22/03/2024 27/03/2024
Trễ hạn 3 ngày.
HOÀNG QUÔC VƯƠNG Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp
156 000.00.32.H16-230811-0017 11/08/2023 28/12/2023 03/01/2024
Trễ hạn 3 ngày.
ĐỖ VĂN CỦA CN NGUYỄN THỊ HƯNG Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp
157 000.19.32.H16-231011-0001 11/10/2023 21/02/2024 21/03/2024
Trễ hạn 21 ngày.
ÔNG HÀ VĂN TRƯỜNG VÀ BÀ LÊ THỊ THẢO UBND TT Kiến Đức
158 000.28.32.H16-231011-0001 11/10/2023 11/01/2024 01/02/2024
Trễ hạn 15 ngày.
NGUYỄN ĐÌNH ĐƯƠNG CN NGUYỄN THỊ HAY UBND xã Nghĩa Thắng
159 000.00.32.H16-231111-0005 11/11/2023 26/01/2024 02/02/2024
Trễ hạn 5 ngày.
TRẦN CÔNG NGUYÊN Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp
160 000.00.32.H16-231211-0022 11/12/2023 02/01/2024 04/01/2024
Trễ hạn 2 ngày.
TẠ THỊ MINH PHƯƠNG - PHÂN CHIA - HUỲNH TRƯƠNG LÂM VŨ Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp
161 000.23.32.H16-240112-0001 12/01/2024 12/01/2024 15/01/2024
Trễ hạn 1 ngày.
ĐẬU MINH TRÍ
162 000.23.32.H16-240112-0002 12/01/2024 12/01/2024 15/01/2024
Trễ hạn 1 ngày.
THỊ XUY
163 000.00.32.H16-240312-0003 12/03/2024 27/03/2024 29/03/2024
Trễ hạn 2 ngày.
HỒ NGỌC HIỆP CN PHẠM HOÀNG PHÚ Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp
164 000.00.32.H16-240312-0004 12/03/2024 27/03/2024 29/03/2024
Trễ hạn 2 ngày.
HỒ NGỌC HIỆP CN VÕ THỊ Y NHI Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp
165 000.00.32.H16-240312-0008 12/03/2024 27/03/2024 29/03/2024
Trễ hạn 2 ngày.
ĐIỂU YƠM TC ĐIỂU DRUINH Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp
166 000.00.32.H16-240312-0010 12/03/2024 03/04/2024 10/04/2024
Trễ hạn 5 ngày.
ĐIỂU YƠM - PHÂN CHIA - THỊ BYƠL Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp
167 000.25.32.H16-230612-0003 12/06/2023 17/01/2024 06/03/2024
Trễ hạn 35 ngày.
PHAN VĂN HÙNG - CM UBND xã Kiến Thành
168 000.20.32.H16-230712-0020 12/07/2023 17/01/2024 24/01/2024
Trễ hạn 5 ngày.
HUỲNH DUY TRUNG (CN) LÊ CHÂN DŨNG UBND xã Đạo Nghĩa
169 000.00.32.H16-231012-0019 12/10/2023 16/04/2024 17/04/2024
Trễ hạn 1 ngày.
PHẠM VĂN THẮNG - CN THEO BẢN ÁN TÒA ÁN - NGUYỄN VĂN XUYÊN - UQ NGUYỄN LONG PHỤNG Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp
170 000.00.32.H16-231012-0044 12/10/2023 10/01/2024 12/01/2024
Trễ hạn 2 ngày.
BÙI NGỌC ANH CN NGUYỄN THỊ SIM Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp
171 000.00.32.H16-231212-0022 12/12/2023 08/01/2024 10/01/2024
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN THỊ ĐỎ - TC NGUYỄN THỊ PHẤN Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp
172 000.00.32.H16-231212-0023 12/12/2023 08/01/2024 10/01/2024
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN THỊ PHẤN TC NGUYỄN THỊ ĐỎ Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp
173 000.00.32.H16-231212-0031 12/12/2023 02/02/2024 06/02/2024
Trễ hạn 2 ngày.
PHẠM TRỌNG ĐIỀU TC CAO THỊ HƯƠNG Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp
174 000.00.32.H16-231212-0036 12/12/2023 02/01/2024 04/01/2024
Trễ hạn 2 ngày.
VÕ QUỐC TỨ - CẤP ĐỔI + ĐKBĐ Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp
175 000.29.32.H16-231212-0003 12/12/2023 05/04/2024 08/04/2024
Trễ hạn 1 ngày.
LƯU QUANG MINH UBND xã Quảng Tín
176 000.00.32.H16-231212-0061 12/12/2023 12/01/2024 20/01/2024
Trễ hạn 5 ngày.
LÊ VĂN TRIỂN - ĐÍNH CHÍNH DO KÊ KHAI SAI Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp
177 000.00.32.H16-240313-0030 13/03/2024 22/03/2024 25/03/2024
Trễ hạn 1 ngày.
ĐOÀN ĐỨC THÀNH - GIA HẠN + ĐKBĐ Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp
178 000.00.32.H16-240313-0032 13/03/2024 28/03/2024 29/03/2024
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN THỊ THANH THÚY - UQ ĐẶNG THI NGỌC HIỀN - CN VŨ THỊ NGỌC THƠ - UQ HOÀNG THỊ HÀ LÀM THỦ TỤC Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp
179 000.00.32.H16-240313-0033 13/03/2024 22/03/2024 26/03/2024
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN ĐỨC TÍNH - CẤP ĐỔI + ĐKBĐ CCCD Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp
180 000.26.32.H16-230913-0002 13/09/2023 28/12/2023 03/01/2024
Trễ hạn 3 ngày.
ĐẶNG BÁ LĨNH UBND xã Nhân Cơ
181 000.26.32.H16-231013-0002 13/10/2023 20/03/2024 01/04/2024
Trễ hạn 8 ngày.
NGUYỄN VĂN DŨNG UBND xã Nhân Cơ
182 000.00.32.H16-231113-0003 13/11/2023 30/01/2024 15/02/2024
Trễ hạn 12 ngày.
HOÀNG VĂN QUÝ - CẤP ĐỔI + ĐKBĐ Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp
183 000.00.32.H16-231113-0038 13/11/2023 28/03/2024 29/03/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN ĐẸP - CN NGUYỄN THỊ THUẬN Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp
184 000.00.32.H16-231113-0039 13/11/2023 12/04/2024 15/04/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN ĐẸP CN NGUYỄN THẢO Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp
185 000.00.32.H16-231113-0040 13/11/2023 12/04/2024 15/04/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN ĐẸP CN ĐIỂU HOANG Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp
186 000.00.32.H16-231113-0041 13/11/2023 28/03/2024 29/03/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN ĐẸP CN ĐIỂU PỚT Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp
187 000.00.32.H16-231113-0046 13/11/2023 02/01/2024 05/01/2024
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN THỊ THÚY Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp
188 000.28.32.H16-231213-0002 13/12/2023 27/12/2023 03/01/2024
Trễ hạn 4 ngày.
PHAN THẾ MỸ UBND xã Nghĩa Thắng
189 000.00.32.H16-231213-0046 13/12/2023 12/01/2024 14/01/2024
Trễ hạn 0 ngày.
HUỲNH TRẦN VĨNH CN NGUYỄN THỊ CHÂU SA Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp
190 000.00.32.H16-231213-0056 13/12/2023 12/01/2024 19/01/2024
Trễ hạn 5 ngày.
NGUYỄN THỊ MAI LAN CN NGUYỄN THỊ MAI - UQ LÊ QUỐC VŨ Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp
191 000.24.32.H16-230214-0001 14/02/2023 05/01/2024 01/04/2024
Trễ hạn 61 ngày.
TRẦN VĂN AN UBND xã Hưng Bình
192 000.00.32.H16-240314-0003 14/03/2024 09/04/2024 10/04/2024
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN VĂN QUÂN - ĐÍNH CHÍNH DO IN ẤN SAI Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp
193 000.25.32.H16-240314-0004 14/03/2024 21/03/2024 26/03/2024
Trễ hạn 3 ngày.
TRẦN THỊ BÉ UBND xã Kiến Thành
194 000.00.32.H16-240314-0040 14/03/2024 21/03/2024 25/03/2024
Trễ hạn 2 ngày.
NGÔ QUANG SÁCH - Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp
195 000.25.32.H16-240314-0005 14/03/2024 21/03/2024 22/03/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ YẾN UBND xã Kiến Thành
196 000.00.32.H16-240314-0042 14/03/2024 19/03/2024 20/03/2024
Trễ hạn 1 ngày.
PHẠM THỊ THÀNH Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp
197 000.00.32.H16-230714-0007 14/07/2023 17/11/2023 12/01/2024
Trễ hạn 39 ngày.
NGUYỄN VĂN TRIỀU Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp
198 000.00.32.H16-231114-0030 14/11/2023 12/01/2024 24/01/2024
Trễ hạn 8 ngày.
NGUYỄN THỊ XUÂN PHƯƠNG (TCT 2959) Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp
199 000.00.32.H16-231114-0031 14/11/2023 31/01/2024 15/02/2024
Trễ hạn 11 ngày.
NGUYỄN XUÂN VIỆT (TCT 2959) Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp
200 000.00.32.H16-231214-0004 14/12/2023 28/03/2024 29/03/2024
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ TRỌNG HÙNG - CẤP ĐỔI + ĐKBĐ Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp
201 000.21.32.H16-231214-0001 14/12/2023 08/01/2024 15/01/2024
Trễ hạn 5 ngày.
NGUYỄN TẤN VIỆN
202 000.29.32.H16-240115-0002 15/01/2024 21/03/2024 15/04/2024
Trễ hạn 17 ngày.
TRẦN QUỐC HỒNG CN BÙI VĂN HOA UBND xã Quảng Tín
203 000.00.32.H16-240115-0027 15/01/2024 02/02/2024 15/02/2024
Trễ hạn 9 ngày.
PHẠM XUÂN HỒNG C NGUYỄN ĐÌNH QUỐC Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp
204 000.24.32.H16-240115-0001 15/01/2024 22/01/2024 31/01/2024
Trễ hạn 7 ngày.
NGUYỄN HOÀNG LONG UBND xã Hưng Bình
205 000.00.32.H16-240315-0022 15/03/2024 22/03/2024 25/03/2024
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ VĂN KIÊN - Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp
206 000.00.32.H16-240315-0023 15/03/2024 05/04/2024 14/04/2024
Trễ hạn 5 ngày.
NGUYỄN THỊ LANH - CẤP ĐỔI TĂNG DIỆN TÍCH Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp
207 000.00.32.H16-240315-0027 15/03/2024 04/04/2024 05/04/2024
Trễ hạn 1 ngày.
HOÀNG VĂN VẠN CN LỘC VĂN NGHĨA Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp
208 000.00.32.H16-240315-0039 15/03/2024 17/04/2024 19/04/2024
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN HỒ CN BÙI VĂN THƯ Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp
209 000.23.32.H16-240415-0003 15/04/2024 16/04/2024 17/04/2024
Trễ hạn 1 ngày.
VŨ VĂN NHẤT
210 000.25.32.H16-230615-0001 15/06/2023 14/12/2023 22/01/2024
Trễ hạn 26 ngày.
TRẦN NGỌC TRƯỜNG - CM UBND xã Kiến Thành
211 000.25.32.H16-230615-0003 15/06/2023 08/12/2023 13/01/2024
Trễ hạn 24 ngày.
LÊ VĂN ĐẠI - CM UBND xã Kiến Thành
212 000.24.32.H16-230615-0002 15/06/2023 03/01/2024 29/01/2024
Trễ hạn 18 ngày.
NGUYỄN VĂN THIỀU UBND xã Hưng Bình
213 000.29.32.H16-230815-0001 15/08/2023 21/03/2024 05/04/2024
Trễ hạn 11 ngày.
HỒ MINH SƠN UBND xã Quảng Tín
214 000.00.32.H16-231115-0022 15/11/2023 25/01/2024 15/02/2024
Trễ hạn 15 ngày.
NGUYỄN THỊ XUÂN AN (TCT 2959) Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp
215 000.29.32.H16-231115-0003 15/11/2023 26/02/2024 08/03/2024
Trễ hạn 9 ngày.
ỪNG A CÚ + ỪNG A NHỘC + ỪNG HÁ MÚI NHẬN THỪA KẾ THEO DI CHÚC UBND xã Quảng Tín
216 000.00.32.H16-231115-0040 15/11/2023 01/04/2024 05/04/2024
Trễ hạn 4 ngày.
BÙI VĂN NGUYÊN (TCT 2959) Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp
217 000.00.32.H16-231115-0050 15/11/2023 25/01/2024 31/01/2024
Trễ hạn 4 ngày.
TRỊNH QUANG TRUNG VÀ BÀ NGUYỄN THỊ HIẾN (TCT 2959) Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp
218 000.27.32.H16-231115-0001 15/11/2023 28/12/2023 03/01/2024
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN MẸO UBND xã Nhân Đạo
219 000.00.32.H16-231115-0051 15/11/2023 11/03/2024 19/03/2024
Trễ hạn 6 ngày.
QUÁCH VĂN HAI (TCT 2959) Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp
220 000.00.32.H16-231115-0052 15/11/2023 16/01/2024 24/01/2024
Trễ hạn 6 ngày.
NGUYỄN VĂN HOÀI (TCT 2959) Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp
221 000.00.32.H16-231215-0021 15/12/2023 08/01/2024 17/01/2024
Trễ hạn 7 ngày.
DƯƠNG ĐÌNH TUỆ CN LÊ ĐỨC TOÀN - UQ LÊ QUỐC VŨ Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp
222 000.00.32.H16-231215-0022 15/12/2023 08/01/2024 17/01/2024
Trễ hạn 7 ngày.
DƯƠNG ĐÌNH TUỆ CN ĐỖ NGỌC SANG Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp
223 000.00.32.H16-231215-0023 15/12/2023 03/01/2024 10/01/2024
Trễ hạn 5 ngày.
DƯƠNG ĐÌNH TUỆ CN VÕ THỊ HÒA Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp
224 000.00.32.H16-231215-0024 15/12/2023 04/01/2024 10/01/2024
Trễ hạn 4 ngày.
DƯƠNG ĐÌNH TUỆ CN PHẠM THỊ DIỆP Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp
225 000.00.32.H16-231215-0025 15/12/2023 15/01/2024 16/01/2024
Trễ hạn 1 ngày.
PHẠM THỊ QUYNH - ĐÍNH CHÍNH DO KÊ KHAI SAI + ĐKBĐ Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp
226 000.00.32.H16-231215-0028 15/12/2023 10/01/2024 16/01/2024
Trễ hạn 4 ngày.
LÊ TRỌNG LÂM - CN NGÔ THỊ LÝ Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp
227 000.27.32.H16-240116-0001 16/01/2024 07/02/2024 20/02/2024
Trễ hạn 9 ngày.
NGUYỄN CÔNG CHÁNH UBND xã Nhân Đạo
228 000.23.32.H16-240116-0003 16/01/2024 17/01/2024 18/01/2024
Trễ hạn 1 ngày.
THỊ PLUÔ
229 000.23.32.H16-240116-0004 16/01/2024 17/01/2024 18/01/2024
Trễ hạn 1 ngày.
ĐINH VĂN THỂ
230 000.00.32.H16-240116-0059 16/01/2024 21/02/2024 29/02/2024
Trễ hạn 6 ngày.
KIỀU THỊ HOA Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp
231 000.25.32.H16-240116-0006 16/01/2024 23/01/2024 25/01/2024
Trễ hạn 2 ngày.
TRẦN ĐÌNH KHIÊM UBND xã Kiến Thành
232 000.25.32.H16-240116-0007 16/01/2024 23/01/2024 25/01/2024
Trễ hạn 2 ngày.
ĐÀM VĂN QUÂN UBND xã Kiến Thành
233 000.00.32.H16-240216-0001 16/02/2024 16/02/2024 19/02/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN XUÂN TIÊN Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp
234 000.23.32.H16-240416-0004 16/04/2024 16/04/2024 17/04/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ PHƯƠNG TRÂM
235 000.00.32.H16-231016-0010 16/10/2023 31/01/2024 19/04/2024
Trễ hạn 57 ngày.
PHẠM VĂN ÁNH Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp
236 000.00.32.H16-231016-0028 16/10/2023 18/03/2024 28/03/2024
Trễ hạn 8 ngày.
VŨ VĂN LƯƠNG Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp
237 000.26.32.H16-231116-0001 16/11/2023 12/01/2024 15/01/2024
Trễ hạn 1 ngày.
PHẠM NGỌC CƯƠNG UBND xã Nhân Cơ
238 000.00.32.H16-231116-0022 16/11/2023 11/01/2024 20/01/2024
Trễ hạn 6 ngày.
PHẠM THỊ HƯƠNG - CẤP ĐỔI + ĐKBĐ Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp
239 000.22.32.H16-231116-0018 16/11/2023 09/01/2024 10/01/2024
Trễ hạn 1 ngày.
Huỳnh Công Đoàn
240 000.22.32.H16-231116-0019 16/11/2023 09/01/2024 10/01/2024
Trễ hạn 1 ngày.
Huỳnh Quang Vọng
241 000.22.32.H16-231116-0020 16/11/2023 09/01/2024 10/01/2024
Trễ hạn 1 ngày.
Huỳnh Tấn Khương
242 000.22.32.H16-231116-0021 16/11/2023 09/01/2024 10/01/2024
Trễ hạn 1 ngày.
Huỳnh Thị Ánh Tư
243 000.22.32.H16-231116-0022 16/11/2023 09/01/2024 10/01/2024
Trễ hạn 1 ngày.
Đỗ Xuân Đức
244 000.22.32.H16-231116-0023 16/11/2023 09/01/2024 10/01/2024
Trễ hạn 1 ngày.
Lê Thị Chính
245 000.22.32.H16-231116-0024 16/11/2023 09/01/2024 10/01/2024
Trễ hạn 1 ngày.
Lê Thị Lầm
246 000.22.32.H16-231116-0025 16/11/2023 09/01/2024 10/01/2024
Trễ hạn 1 ngày.
Lê Văn Lũy
247 000.22.32.H16-231116-0026 16/11/2023 09/01/2024 10/01/2024
Trễ hạn 1 ngày.
Lê Việt Hồng
248 000.22.32.H16-231116-0027 16/11/2023 09/01/2024 10/01/2024
Trễ hạn 1 ngày.
Mã Văn Cường
249 000.22.32.H16-231116-0028 16/11/2023 09/01/2024 10/01/2024
Trễ hạn 1 ngày.
Ngô Quang Huy
250 000.22.32.H16-231116-0029 16/11/2023 09/01/2024 10/01/2024
Trễ hạn 1 ngày.
Nguyễn Thị Liên
251 000.22.32.H16-231116-0030 16/11/2023 09/01/2024 10/01/2024
Trễ hạn 1 ngày.
Ngô Thị Hằng
252 000.22.32.H16-231116-0031 16/11/2023 09/01/2024 10/01/2024
Trễ hạn 1 ngày.
Ngô Thị Thêu
253 000.22.32.H16-231116-0032 16/11/2023 09/01/2024 10/01/2024
Trễ hạn 1 ngày.
Ngô Văn Dưỡng
254 000.22.32.H16-231116-0033 16/11/2023 09/01/2024 10/01/2024
Trễ hạn 1 ngày.
Nguyễn Bá Nguyên
255 000.22.32.H16-231116-0034 16/11/2023 09/01/2024 10/01/2024
Trễ hạn 1 ngày.
Nguyễn Đình Tuyển
256 000.22.32.H16-231116-0035 16/11/2023 09/01/2024 10/01/2024
Trễ hạn 1 ngày.
Nguyễn Thị Cận
257 000.22.32.H16-231116-0003 16/11/2023 09/01/2024 10/01/2024
Trễ hạn 1 ngày.
Nguyễn Văn Thủy
258 000.22.32.H16-231116-0004 16/11/2023 09/01/2024 10/01/2024
Trễ hạn 1 ngày.
Vũ Văn Tú
259 000.22.32.H16-231116-0005 16/11/2023 09/01/2024 10/01/2024
Trễ hạn 1 ngày.
Vũ Văn Tiến
260 000.22.32.H16-231116-0006 16/11/2023 09/01/2024 10/01/2024
Trễ hạn 1 ngày.
Ngô Quang Giảng
261 000.22.32.H16-231116-0007 16/11/2023 09/01/2024 10/01/2024
Trễ hạn 1 ngày.
Nguyễn Thị Mai
262 000.22.32.H16-231116-0008 16/11/2023 09/01/2024 10/01/2024
Trễ hạn 1 ngày.
Bùi Duy Kiểm
263 000.22.32.H16-231116-0009 16/11/2023 09/01/2024 10/01/2024
Trễ hạn 1 ngày.
Bùi Văn An
264 000.22.32.H16-231116-0010 16/11/2023 09/01/2024 10/01/2024
Trễ hạn 1 ngày.
Đặng Thị Lê
265 000.22.32.H16-231116-0011 16/11/2023 09/01/2024 10/01/2024
Trễ hạn 1 ngày.
Đỗ Thị Hải
266 000.22.32.H16-231116-0012 16/11/2023 09/01/2024 10/01/2024
Trễ hạn 1 ngày.
Đỗ Văn Dương
267 000.22.32.H16-231116-0013 16/11/2023 09/01/2024 10/01/2024
Trễ hạn 1 ngày.
Đinh Thị Hường
268 000.22.32.H16-231116-0014 16/11/2023 09/01/2024 10/01/2024
Trễ hạn 1 ngày.
Đỗ Xuân Quyền
269 000.22.32.H16-231116-0015 16/11/2023 09/01/2024 10/01/2024
Trễ hạn 1 ngày.
Hà Thị Lợi
270 000.22.32.H16-231116-0016 16/11/2023 09/01/2024 10/01/2024
Trễ hạn 1 ngày.
Hồ Đức Vượng
271 000.22.32.H16-231116-0017 16/11/2023 09/01/2024 10/01/2024
Trễ hạn 1 ngày.
Hoàng Thị Ngoan
272 000.00.32.H16-231116-0026 16/11/2023 18/01/2024 24/01/2024
Trễ hạn 4 ngày.
NGUYỄN VIỆT ĐỨC UQ LÊ NGỌC ĐIỆP Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp
273 000.26.32.H16-231116-0004 16/11/2023 30/01/2024 31/01/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN HẢI DƯƠNG UBND xã Nhân Cơ
274 000.00.32.H16-240117-0010 17/01/2024 31/01/2024 01/02/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN SƠN TC NGUYỄN VÕ NGỌC SƠN HÀ Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp
275 000.26.32.H16-240117-0014 17/01/2024 24/01/2024 01/02/2024
Trễ hạn 6 ngày.
THỊ PHER UBND xã Nhân Cơ
276 000.26.32.H16-240117-0015 17/01/2024 18/01/2024 01/02/2024
Trễ hạn 10 ngày.
NGUYỄN QUỲNH NGA - MAI HOÀNG QUÂN UBND xã Nhân Cơ
277 000.26.32.H16-240117-0016 17/01/2024 18/01/2024 01/02/2024
Trễ hạn 10 ngày.
NGUYỄN HÀ THÚY VI - NGUYỄN TIẾN TÙNG UBND xã Nhân Cơ
278 000.26.32.H16-240117-0017 17/01/2024 22/01/2024 01/02/2024
Trễ hạn 8 ngày.
NGUYỄN THỊ NGỌC HIẾU - NGUYỄN NGỌC THƯỜNG UBND xã Nhân Cơ
279 000.26.32.H16-240117-0018 17/01/2024 18/01/2024 01/02/2024
Trễ hạn 10 ngày.
TRẦN THỊ NHƯ THỦY - PHẠM HUY TÙNG UBND xã Nhân Cơ
280 000.00.32.H16-240117-0027 17/01/2024 01/03/2024 04/03/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN HỮU ĐẠI - TC Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp
281 000.00.32.H16-240117-0037 17/01/2024 19/03/2024 03/04/2024
Trễ hạn 11 ngày.
LÊ THỊ BÍCH TUYỀN UQ TRỀN THỊ MẸO Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp
282 000.00.32.H16-240117-0046 17/01/2024 01/02/2024 02/02/2024
Trễ hạn 1 ngày.
ĐIỂU QUÂN - CN VÕ THỊ BÍCH TRÂM Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp
283 000.23.32.H16-230417-0003 17/04/2023 08/01/2024 30/01/2024
Trễ hạn 16 ngày.
NGUYỄN QUANG HOAN (CẤP MỚI)
284 000.23.32.H16-230717-0005 17/07/2023 29/03/2024 05/04/2024
Trễ hạn 5 ngày.
TRẦN THỊ HIỀN (CẤP MỚI)
285 000.00.32.H16-230717-0018 17/07/2023 30/01/2024 04/02/2024
Trễ hạn 3 ngày.
DƯƠNG NGỌC BÁU Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp
286 000.00.32.H16-231017-0014 17/10/2023 29/03/2024 17/04/2024
Trễ hạn 13 ngày.
PHAN TẤN BẮC (TCT) Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp
287 000.00.32.H16-231017-0021 17/10/2023 18/12/2023 02/01/2024
Trễ hạn 10 ngày.
VÕ VĂN LỢI (TCT) Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp
288 000.00.32.H16-231017-0033 17/10/2023 27/12/2023 02/01/2024
Trễ hạn 3 ngày.
PHẠM ÁNH NGỌC (TCT) Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp
289 000.27.32.H16-231017-0004 17/10/2023 25/12/2023 15/01/2024
Trễ hạn 14 ngày.
TRƯƠNG CHUNG UBND xã Nhân Đạo
290 000.00.32.H16-231117-0033 17/11/2023 26/12/2023 14/01/2024
Trễ hạn 12 ngày.
PHAN THANH BA - CẤP ĐỔI + ĐKBĐ Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp
291 000.00.32.H16-240118-0038 18/01/2024 03/04/2024 11/04/2024
Trễ hạn 6 ngày.
PHẠM TIẾN DŨNG - CẤP ĐỔI + ĐKBĐ Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp
292 000.24.32.H16-240118-0002 18/01/2024 28/02/2024 29/02/2024
Trễ hạn 1 ngày.
BÙI MINH TẤN CN NGUYỄN TIẾN DŨNG UBND xã Hưng Bình
293 000.24.32.H16-240118-0003 18/01/2024 26/02/2024 29/02/2024
Trễ hạn 3 ngày.
BÙI MINH TẤN CN NGUYỄN TIẾN DŨNG UBND xã Hưng Bình
294 000.00.32.H16-240318-0029 18/03/2024 27/03/2024 28/03/2024
Trễ hạn 1 ngày.
HUỲNH VĂN TÙNG - CẤP ĐỔI Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp
295 000.23.32.H16-240318-0003 18/03/2024 19/03/2024 20/03/2024
Trễ hạn 1 ngày.
THỊ HÂN
296 000.21.32.H16-240318-0004 18/03/2024 16/04/2024 17/04/2024
Trễ hạn 1 ngày.
ĐẶNG VĂN SỰ
297 000.23.32.H16-240318-0004 18/03/2024 19/03/2024 20/03/2024
Trễ hạn 1 ngày.
LƯU THỊ KÍU
298 000.00.32.H16-230818-0002 18/08/2023 03/11/2023 04/01/2024
Trễ hạn 43 ngày.
NGUYỄN DUY THUẦN Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp
299 000.00.32.H16-230818-0033 18/08/2023 04/01/2024 05/01/2024
Trễ hạn 1 ngày.
PHẠM NHẬT QUỲNH -ĐẤU GIÁ - TRẦN THỊ CẨM LỆ Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp
300 000.00.32.H16-230818-0039 18/08/2023 29/12/2023 05/01/2024
Trễ hạn 4 ngày.
PHẠM NHẬT QUỲNH - ĐẤU GIÁ- TRẦN THỊ CẨM LỆ Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp
301 000.00.32.H16-231218-0014 18/12/2023 04/01/2024 09/01/2024
Trễ hạn 3 ngày.
ĐỖ VĂN PHƯỢNG CN ĐOÀN THỊ CẨM LOAN Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp
302 000.00.32.H16-231218-0021 18/12/2023 03/01/2024 08/01/2024
Trễ hạn 3 ngày.
VŨ HỒNG TÝ CN NGUYỄN VĂN HÀ Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp
303 000.00.32.H16-231218-0024 18/12/2023 18/03/2024 26/03/2024
Trễ hạn 6 ngày.
NGUYỄN NHẬT TRƯỜNG - THỪA KẾ - NGUYỄN THỊ NHƯỜNG _ NGUYỄN VĂN GIANG Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp
304 000.00.32.H16-231218-0032 18/12/2023 09/01/2024 16/01/2024
Trễ hạn 5 ngày.
NGÔ THANH MẪN CN HOÀNG VĂN CƯỜNG - UQ LÊ QUỐC VŨ Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp
305 000.00.32.H16-231218-0036 18/12/2023 04/01/2024 05/01/2024
Trễ hạn 1 ngày.
ĐIỂU K LÚC - CẤP ĐỔI + ĐKBĐ Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp
306 000.00.32.H16-231218-0048 18/12/2023 11/01/2024 16/01/2024
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN VĂN HOÀNG Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp
307 000.00.32.H16-240119-0029 19/01/2024 16/02/2024 19/02/2024
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN VĂN PHÚ Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp
308 000.23.32.H16-240119-0002 19/01/2024 22/01/2024 23/01/2024
Trễ hạn 1 ngày.
ĐẶNG ĐÌNH NAM
309 000.00.32.H16-240219-0008 19/02/2024 20/02/2024 01/03/2024
Trễ hạn 8 ngày.
TRẦN MỘNG TRÚC Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp
310 000.00.32.H16-240319-0025 19/03/2024 10/04/2024 12/04/2024
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN THỊ NGA Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp
311 000.23.32.H16-240319-0002 19/03/2024 19/03/2024 20/03/2024
Trễ hạn 1 ngày.
TRƯƠNG THỊ OANH
312 000.00.32.H16-240319-0044 19/03/2024 16/04/2024 19/04/2024
Trễ hạn 3 ngày.
ĐẶNG VĂN HOÀNG CN NGUYỄN VĂN SA Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp
313 000.00.32.H16-240319-0052 19/03/2024 10/04/2024 14/04/2024
Trễ hạn 2 ngày.
THỊ NHUEL - CN VŨ VĂN DŨNG Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp
314 000.00.32.H16-230719-0013 19/07/2023 22/12/2023 18/01/2024
Trễ hạn 18 ngày.
VŨ THỊ HOA Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp
315 000.00.32.H16-230719-0014 19/07/2023 22/12/2023 18/01/2024
Trễ hạn 18 ngày.
VŨ THỊ HOA Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp
316 000.23.32.H16-230919-0007 19/09/2023 06/03/2024 02/04/2024
Trễ hạn 19 ngày.
DÀO VIẾT LUẬN (CẤP MỚI)
317 000.00.32.H16-231219-0001 19/12/2023 03/01/2024 05/01/2024
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN VĂN TÚ CN PHẠM QUỐC ÂN Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp
318 000.00.32.H16-231219-0005 19/12/2023 18/01/2024 24/01/2024
Trễ hạn 4 ngày.
NGÔ ĐÌNH THẮNG CN LƯU THỊ KIM NHUNG - UQ VÕ THỊ KIM PHỤNG Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp
319 000.00.32.H16-231219-0014 19/12/2023 20/03/2024 25/03/2024
Trễ hạn 3 ngày.
TRỊNH NGỌC HƯNG - NHẬN THỪA KẾ Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp
320 000.00.32.H16-231219-0017 19/12/2023 11/01/2024 15/01/2024
Trễ hạn 2 ngày.
TRỊNH VĂN HÀ - CN - ĐỖ MINH HÙNG Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp
321 000.00.32.H16-231219-0029 19/12/2023 04/01/2024 09/01/2024
Trễ hạn 3 ngày.
LÊ XUÂN TĂNG CN NGUYỄN HỮU LAN Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp
322 000.00.32.H16-231219-0031 19/12/2023 04/01/2024 08/01/2024
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN VĂN TUYẾN CN VŨ TRUNG HẬU Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp
323 000.00.32.H16-231219-0040 19/12/2023 12/01/2024 14/01/2024
Trễ hạn 0 ngày.
TRẦN VĂN NHUỆ Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp
324 000.00.32.H16-231219-0045 19/12/2023 23/02/2024 27/02/2024
Trễ hạn 2 ngày.
PHẠM MINH SƠN CN PHẠM THỊ THU HÀ - ĐSH NGÔ THỊ DUNG + VŨ MẠNH CƯỜNG + PHẠM MINH HƯỚNG Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp
325 000.00.32.H16-231219-0052 19/12/2023 09/01/2024 11/01/2024
Trễ hạn 2 ngày.
LÊ THANH TÙNG CN NGUYỄN TRƯỜNG THỊNH Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp
326 000.00.32.H16-231219-0070 19/12/2023 10/01/2024 11/01/2024
Trễ hạn 1 ngày.
ĐINH CÔNG LĨNH - PHÂN CHIA TÀI SẢN HỘ - ĐKBĐ CMND Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp
327 000.00.32.H16-231219-0071 19/12/2023 10/01/2024 11/01/2024
Trễ hạn 1 ngày.
ĐINH CÔNG LĨNH TC ĐINH CÔNG QUYỀN -ĐK BĐ Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp
328 000.00.32.H16-231219-0080 19/12/2023 22/01/2024 23/01/2024
Trễ hạn 1 ngày.
BÙI THỊ NHUNG - PHÂN CHIA TÀI SẢN - TRẦN ĐỨC THÀNH ( ĐSH) TRẦN THỊ BÍCH NGỌC Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp
329 000.00.32.H16-231219-0081 19/12/2023 17/01/2024 18/01/2024
Trễ hạn 1 ngày.
BÙI THỊ NHUNG - PHÂN CHIA TÀI SẢN HỘ Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp
330 000.00.32.H16-231219-0082 19/12/2023 22/01/2024 23/01/2024
Trễ hạn 1 ngày.
BÙI THỊ NHUNG - PHÂN CHIA - TRẦN QUYẾT THẰNG ( ĐSH) BÙI THỊ NHUNG Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp
331 000.00.32.H16-231219-0083 19/12/2023 15/01/2024 16/01/2024
Trễ hạn 1 ngày.
BÙI THỊ NHUNG - PHÂN CHIA TRẦN ĐỨC TOÀN Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp
332 000.00.32.H16-231219-0085 19/12/2023 22/01/2024 23/01/2024
Trễ hạn 1 ngày.
BÙI THỊ NHUNG - PHÂN CHIA - TRẦN ĐỨC TIẾN ( ĐSH) TRẦN THỊ THANH DUYÊN Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp
333 000.00.32.H16-231219-0094 19/12/2023 17/01/2024 19/01/2024
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN CÔNG HOAN Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp
334 000.00.32.H16-240220-0009 20/02/2024 12/03/2024 15/03/2024
Trễ hạn 3 ngày.
PHẠM VĂN TÚ - CẤP ĐỔI Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp
335 000.25.32.H16-240220-0005 20/02/2024 21/02/2024 22/02/2024
Trễ hạn 1 ngày.
HỒ VĂN SƠN UBND xã Kiến Thành
336 000.00.32.H16-240320-0013 20/03/2024 12/04/2024 15/04/2024
Trễ hạn 1 ngày.
VŨ THỊ KIM OANH - CN TRẦN VĂN HỌC Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp
337 000.21.32.H16-240320-0003 20/03/2024 20/03/2024 21/03/2024
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ THỊ LAN TRINH
338 000.21.32.H16-240320-0004 20/03/2024 20/03/2024 21/03/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ NGỌC HOA
339 000.21.32.H16-240320-0005 20/03/2024 20/03/2024 21/03/2024
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ THẢO HƯƠNG
340 000.00.32.H16-240320-0034 20/03/2024 11/04/2024 15/04/2024
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN THỊ BẮC - CN LÊ ĐỨC MINH - UQ LÊ QUỐC VŨ Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp
341 000.00.32.H16-240320-0047 20/03/2024 27/03/2024 28/03/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN THIỀU - Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp
342 000.00.32.H16-240320-0050 20/03/2024 15/04/2024 16/04/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ CỬU - CN HỒ XUÂN VIỆT Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp
343 000.00.32.H16-240320-0051 20/03/2024 28/03/2024 29/03/2024
Trễ hạn 1 ngày.
ĐẶNG CAO CHÍ - Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp
344 000.00.32.H16-240320-0052 20/03/2024 28/03/2024 01/04/2024
Trễ hạn 2 ngày.
QUÁCH VĂN HAI - Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp
345 000.00.32.H16-231020-0041 20/10/2023 01/02/2024 09/04/2024
Trễ hạn 48 ngày.
TĂNG THỊ HOÀI HIÊN (UỶ QUYỀN CHO DƯƠNG MINH TRỌNG) Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp
346 000.00.32.H16-231120-0005 20/11/2023 28/12/2023 03/01/2024
Trễ hạn 3 ngày.
PHẠM SƠN THUẬN TC PHẠM THỊ NHÀN Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp
347 000.00.32.H16-231120-0012 20/11/2023 27/12/2023 17/01/2024
Trễ hạn 14 ngày.
NGUYỄN VĂN PHONG Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp
348 000.00.32.H16-231120-0040 20/11/2023 19/01/2024 24/01/2024
Trễ hạn 3 ngày.
TRẦN THỊ HÓA - CẤP ĐỔI + ĐKBĐ Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp
349 000.00.32.H16-231120-0061 20/11/2023 27/03/2024 28/03/2024
Trễ hạn 1 ngày.
ĐÀO TƯỜNG - CẤP ĐỔI + ĐKBĐ Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp
350 000.00.32.H16-231220-0036 20/12/2023 22/02/2024 23/02/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ KIM VỈ CN NGUYỄN THỊ LOAN Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp
351 000.00.32.H16-231220-0072 20/12/2023 28/02/2024 29/02/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ NGỌC HOA - CẤP ĐỔI + ĐKBĐ - UQ LÊ THỊ XUÂN Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp
352 000.00.32.H16-231220-0100 20/12/2023 08/01/2024 10/01/2024
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN THỊ HƯỜNG - ĐÍNH CHÍNH DO KÊ KHAI SAI + ĐKBĐ Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp
353 000.00.32.H16-240221-0008 21/02/2024 28/02/2024 29/02/2024
Trễ hạn 1 ngày.
TRƯƠNG BÉ Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp
354 000.29.32.H16-240221-0001 21/02/2024 13/03/2024 28/03/2024
Trễ hạn 11 ngày.
HOÀNG VĂN NHÂN TC HOÀNG THỊ KIM LIÊN UBND xã Quảng Tín
355 000.23.32.H16-240221-0003 21/02/2024 22/02/2024 27/02/2024
Trễ hạn 3 ngày.
VÒNG NGỌC SƠN
356 000.00.32.H16-240221-0039 21/02/2024 13/03/2024 01/04/2024
Trễ hạn 13 ngày.
CHƯƠNG DI DỊCH CN TRẦN VĂN DƯỠNG Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp
357 000.00.32.H16-231021-0004 21/10/2023 27/12/2023 04/01/2024
Trễ hạn 5 ngày.
BÀ NGUYỄN THỊ THU HÀ (TCT 2959) Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp
358 000.00.32.H16-231121-0023 21/11/2023 07/03/2024 20/03/2024
Trễ hạn 9 ngày.
PHẠM THỊ MINH - TRÚNG ĐẤU GIÁ Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp
359 000.29.32.H16-231121-0012 21/11/2023 30/01/2024 06/02/2024
Trễ hạn 5 ngày.
(ƯNG A CÚ; ƯNG A NHỘC; ƯNG HÁ MÚI) NHẬN TK (ƯNG A ME & LẦU A MÚI) UBND xã Quảng Tín
360 000.00.32.H16-231121-0032 21/11/2023 15/01/2024 19/01/2024
Trễ hạn 4 ngày.
ĐÀO VĂN MINH Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp
361 000.28.32.H16-231221-0001 21/12/2023 19/03/2024 29/03/2024
Trễ hạn 8 ngày.
HỒ VĂN LANH UBND xã Nghĩa Thắng
362 000.00.32.H16-231221-0008 21/12/2023 24/01/2024 26/01/2024
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN VIẾT CƯỜNG Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp
363 000.00.32.H16-231221-0018 21/12/2023 17/01/2024 18/01/2024
Trễ hạn 1 ngày.
LƯỜNG TÚ TÁM - CẤP ĐỔI + ĐKBĐ Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp
364 000.00.32.H16-231221-0069 21/12/2023 12/01/2024 14/01/2024
Trễ hạn 0 ngày.
LƯƠNG VĂN TÚ CN HOÀNG THỊ MẾN Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp
365 000.00.32.H16-240122-0018 22/01/2024 07/03/2024 21/03/2024
Trễ hạn 10 ngày.
BÙI VƯƠNG HẬU (UQ LÊ HỮU TUẤN) Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp
366 000.00.32.H16-240122-0029 22/01/2024 13/03/2024 28/03/2024
Trễ hạn 11 ngày.
ĐINH XUÂN BÌNH Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp
367 000.00.32.H16-240122-0048 22/01/2024 02/02/2024 01/03/2024
Trễ hạn 20 ngày.
HUỲNH THỊ NGỌC Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp
368 000.00.32.H16-240222-0005 22/02/2024 14/03/2024 15/04/2024
Trễ hạn 22 ngày.
TRẦN VĂN CHI - CẤP ĐỔI + ĐKBĐ Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp
369 000.00.32.H16-240222-0014 22/02/2024 19/03/2024 27/03/2024
Trễ hạn 6 ngày.
PHAN THÀNH ĐỨC - CẤP ĐỔI + ĐKBĐ Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp
370 000.00.32.H16-240222-0022 22/02/2024 20/03/2024 25/03/2024
Trễ hạn 3 ngày.
PHẠM ĐẬU CN NGUYỄN THỊ QUÝ Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp
371 000.00.32.H16-240222-0031 22/02/2024 18/03/2024 21/03/2024
Trễ hạn 3 ngày.
TRẦN THỊ SÁNG - CẤP ĐỔI - UQ LÊ QUỐC VŨ Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp
372 000.00.32.H16-230822-0011 22/08/2023 19/03/2024 01/04/2024
Trễ hạn 9 ngày.
NGUYỄN TẤN LỢI Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp
373 000.26.32.H16-230922-0002 22/09/2023 11/01/2024 18/01/2024
Trễ hạn 5 ngày.
ĐỖ THỊ THÙY TRANG UBND xã Nhân Cơ
374 000.00.32.H16-231122-0049 22/11/2023 17/01/2024 18/01/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN CHÍNH - CẤP ĐỔI + ĐKBĐ Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp
375 000.21.32.H16-231122-0001 22/11/2023 20/12/2023 15/01/2024
Trễ hạn 17 ngày.
NGUYỄN VĂN NGỌC
376 000.29.32.H16-231222-0001 22/12/2023 29/01/2024 31/01/2024
Trễ hạn 2 ngày.
HOÀNG QUỐC THỊNH CN NGUYỄN THỊ VỊNH UBND xã Quảng Tín
377 000.00.32.H16-231222-0040 22/12/2023 17/01/2024 22/01/2024
Trễ hạn 3 ngày.
ĐỖ VĨNH HƯNG TC ĐỖ NGUYỄN NGỌC LONG Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp
378 000.00.32.H16-231222-0045 22/12/2023 15/01/2024 16/01/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ THU TUYỀN CN NGUYỄN THẾ VŨ Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp
379 000.00.32.H16-240123-0002 23/01/2024 19/02/2024 21/02/2024
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN BÁ LƯƠNG - CẤP ĐỔI + ĐKBĐ Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp
380 000.00.32.H16-240123-0007 23/01/2024 22/02/2024 01/03/2024
Trễ hạn 6 ngày.
NGUYỄN THANH SANG Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp
381 000.00.32.H16-240123-0046 23/01/2024 23/02/2024 29/02/2024
Trễ hạn 4 ngày.
MAI THỊ HỒNG - CẤP ĐỔI + ĐKBĐ Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp
382 000.21.32.H16-240123-0004 23/01/2024 11/04/2024 15/04/2024
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN THỊ THỌ
383 000.22.32.H16-240223-0001 23/02/2024 28/02/2024 01/03/2024
Trễ hạn 2 ngày.
CHU VĂN THÀNH UBND xã Đăk Sin
384 000.23.32.H16-240223-0003 23/02/2024 23/02/2024 27/02/2024
Trễ hạn 2 ngày.
MAI VĂN KIÊN
385 000.22.32.H16-240223-0003 23/02/2024 23/02/2024 01/03/2024
Trễ hạn 5 ngày.
TRẦN THỊ THẢO UBND xã Đăk Sin
386 000.22.32.H16-240223-0004 23/02/2024 23/02/2024 01/03/2024
Trễ hạn 5 ngày.
BÙI THỊ CHÍN UBND xã Đăk Sin
387 000.22.32.H16-240223-0005 23/02/2024 23/02/2024 01/03/2024
Trễ hạn 5 ngày.
TRẦN THỊ ÁNH LOAN UBND xã Đăk Sin
388 000.23.32.H16-240223-0004 23/02/2024 26/02/2024 27/02/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THANH ĐẠT
389 000.00.32.H16-240223-0028 23/02/2024 12/03/2024 14/03/2024
Trễ hạn 2 ngày.
ĐOÀN THỊ NGỌC - UQ DƯƠNG THỊ LỆ CN LÊ THỊ THU HỒNG Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp
390 000.22.32.H16-240223-0007 23/02/2024 27/02/2024 01/03/2024
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN THỊ DIỆU THẢO UBND xã Đăk Sin
391 000.22.32.H16-240223-0008 23/02/2024 27/02/2024 01/03/2024
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN THỊ DIỆU THẢO UBND xã Đăk Sin
392 000.29.32.H16-230823-0003 23/08/2023 21/12/2023 08/01/2024
Trễ hạn 11 ngày.
ĐẶNG THỊ THANH TRÚC NHẬN TK TRỊNH THANH LÂM UBND xã Quảng Tín
393 000.00.32.H16-231123-0010 23/11/2023 08/01/2024 10/01/2024
Trễ hạn 2 ngày.
ĐẶNG NGỌC MINH - THỪA KẾ - SÚ THỊ MAI Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp
394 000.00.32.H16-231123-0031 23/11/2023 19/12/2023 04/01/2024
Trễ hạn 11 ngày.
VÕ VĂN HỢI - CẤP ĐỔI + ĐKBĐ Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp
395 000.00.32.H16-231123-0041 23/11/2023 26/12/2023 14/01/2024
Trễ hạn 12 ngày.
TRẦN VĂN THOAN Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp
396 000.00.32.H16-231123-0060 23/11/2023 29/12/2023 15/01/2024
Trễ hạn 10 ngày.
HOÀNG ANH TUẤN - CẤP ĐỔI + ĐKBĐ Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp
397 000.00.32.H16-231123-0066 23/11/2023 19/12/2023 15/01/2024
Trễ hạn 18 ngày.
PHAN THANH BA - CẤP ĐỔI + ĐKBĐ Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp
398 000.00.32.H16-240124-0008 24/01/2024 23/02/2024 07/03/2024
Trễ hạn 9 ngày.
BÙI THỊ NGỤ - TT Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp
399 000.00.32.H16-240124-0013 24/01/2024 21/02/2024 22/02/2024
Trễ hạn 1 ngày.
BÙI THỊ LAN CN LÊ VĂN TRƯỜNG Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp
400 000.00.32.H16-240124-0055 24/01/2024 26/02/2024 29/02/2024
Trễ hạn 3 ngày.
HỒ VĂN PHÚC CN NGUYỄN THỊ QUYÊN Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp
401 000.00.32.H16-240124-0057 24/01/2024 15/03/2024 18/03/2024
Trễ hạn 1 ngày.
VƯƠNG THANH VŨ CN LƯƠNG THỊ DIỆP VÂN Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp
402 000.27.32.H16-231024-0005 24/10/2023 04/01/2024 08/01/2024
Trễ hạn 2 ngày.
HỒ VĂN MINH CN NGÔ CHÍ CHUYỂN UBND xã Nhân Đạo
403 000.00.32.H16-240125-0030 25/01/2024 16/04/2024 19/04/2024
Trễ hạn 3 ngày.
VŨ THỊ SÁNG CN TRẦN NGỌC TUẤN Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp
404 000.00.32.H16-240125-0031 25/01/2024 16/04/2024 19/04/2024
Trễ hạn 3 ngày.
VŨ THỊ SÁNG CN HOÀNG THỊ THU HÀ Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp
405 000.00.32.H16-240125-0039 25/01/2024 27/02/2024 29/02/2024
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN QUANG TRUNG CN NGÔ VĂN TƯƠI Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp
406 000.00.32.H16-240125-0044 25/01/2024 04/03/2024 06/03/2024
Trễ hạn 2 ngày.
ĐIỂU XUÂN - CẤP ĐỔI + ĐKBĐ Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp
407 000.00.32.H16-240325-0026 25/03/2024 28/03/2024 29/03/2024
Trễ hạn 1 ngày.
VÕ THỊ KIỀU OANH Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp
408 000.00.32.H16-240325-0048 25/03/2024 10/04/2024 15/04/2024
Trễ hạn 3 ngày.
LÊ THÀNH PHÚC TC LÊ THỊ ĐỒNG - UQ VÕ THỊ KIM PHỤNG Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp
409 000.00.32.H16-240325-0064 25/03/2024 28/03/2024 29/03/2024
Trễ hạn 1 ngày.
TRƯƠNG THỊ CÚC Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp
410 000.00.32.H16-240325-0071 25/03/2024 28/03/2024 29/03/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ NHÀN Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp
411 000.27.32.H16-230425-0005 25/04/2023 06/12/2023 23/01/2024
Trễ hạn 33 ngày.
NGUYỄN MINH QUANG UBND xã Nhân Đạo
412 000.28.32.H16-230525-0002 25/05/2023 22/11/2023 30/01/2024
Trễ hạn 48 ngày.
LÊ VĂN LỢI UBND xã Nghĩa Thắng
413 000.28.32.H16-230725-0003 25/07/2023 27/10/2023 29/02/2024
Trễ hạn 88 ngày.
NGUYỄN THỊ HÒA UBND xã Nghĩa Thắng
414 000.00.32.H16-231225-0042 25/12/2023 25/01/2024 31/01/2024
Trễ hạn 4 ngày.
THỊ THƠM Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp
415 000.00.32.H16-240126-0015 26/01/2024 28/02/2024 29/02/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGÔ TRỌNG NGHĨA - CN NGÔ ĐỨC THẢO Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp
416 000.29.32.H16-240126-0001 26/01/2024 05/02/2024 20/02/2024
Trễ hạn 11 ngày.
NGUYỄN CÔNG TUYẾN UBND xã Quảng Tín
417 000.25.32.H16-240126-0008 26/01/2024 26/01/2024 30/01/2024
Trễ hạn 2 ngày.
BÙI THỊ HUỆ UBND xã Kiến Thành
418 000.00.32.H16-240126-0024 26/01/2024 04/03/2024 05/03/2024
Trễ hạn 1 ngày.
ĐOÀN THI NGỌC CN LÊ THANH TỊNH Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp
419 000.25.32.H16-240126-0010 26/01/2024 29/01/2024 30/01/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ NGỌC THANH UBND xã Kiến Thành
420 000.00.32.H16-240126-0034 26/01/2024 27/02/2024 07/03/2024
Trễ hạn 7 ngày.
NGUYỄN NGỌC LUẬT Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp
421 000.24.32.H16-240226-0001 26/02/2024 04/03/2024 06/03/2024
Trễ hạn 2 ngày.
BÙI CHÂU HIẾU UBND xã Hưng Bình
422 000.00.32.H16-240226-0033 26/02/2024 29/02/2024 01/03/2024
Trễ hạn 1 ngày.
ĐIỂU BÔT Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp
423 000.23.32.H16-240326-0003 26/03/2024 26/03/2024 27/03/2024
Trễ hạn 1 ngày.
HOÀNG ĐỨC TUYÊN
424 000.00.32.H16-240326-0073 26/03/2024 02/04/2024 03/04/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN HỒNG - Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp
425 000.00.32.H16-230926-0013 26/09/2023 10/01/2024 23/02/2024
Trễ hạn 32 ngày.
ĐIỂU RONG - CẤP ĐỔI + ĐKBĐ Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp
426 000.22.32.H16-231026-0001 26/10/2023 09/11/2023 16/01/2024
Trễ hạn 47 ngày.
PHẠM VĂN TRUNG UBND xã Đăk Sin
427 000.00.32.H16-231026-0029 26/10/2023 23/01/2024 24/01/2024
Trễ hạn 1 ngày.
ÔNG NGUYỄN HUỲNH Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp
428 000.00.32.H16-231226-0015 26/12/2023 10/01/2024 26/01/2024
Trễ hạn 12 ngày.
NGUYỄN VĂN HƯNG CN TẠ THỊ HỒNG ĐÀO Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp
429 000.00.32.H16-231226-0018 26/12/2023 25/01/2024 29/01/2024
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN VĂN HIỆP - PHAN THỊ BÉ - ĐÍNH CHÍNH DO KÊ KHAI SAI + ĐKBĐ Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp
430 000.21.32.H16-231226-0005 26/12/2023 31/01/2024 01/02/2024
Trễ hạn 1 ngày.
HOÀNG VĂN LỈU
431 000.00.32.H16-240227-0049 27/02/2024 15/03/2024 18/03/2024
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ VĂN LUYẾN CN HOÀNG MINH HÙNG Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp
432 000.24.32.H16-240327-0001 27/03/2024 03/04/2024 09/04/2024
Trễ hạn 4 ngày.
THỊ GÃ UBND xã Hưng Bình
433 000.19.32.H16-230627-0002 27/06/2023 05/03/2024 21/03/2024
Trễ hạn 12 ngày.
NGUYỄN BÁ THƯỞNG - CẤP MỚI UBND TT Kiến Đức
434 000.26.32.H16-230727-0002 27/07/2023 06/02/2024 07/02/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ MỘNG OANH UBND xã Nhân Cơ
435 000.29.32.H16-230927-0013 27/09/2023 16/01/2024 21/03/2024
Trễ hạn 47 ngày.
LÊ VĂN THÀ UBND xã Quảng Tín
436 000.00.32.H16-231027-0034 27/10/2023 01/04/2024 03/04/2024
Trễ hạn 2 ngày.
HOÀNG VĂN MINH Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp
437 000.00.32.H16-231027-0041 27/10/2023 26/03/2024 29/03/2024
Trễ hạn 3 ngày.
TRẦN NGỌC CHINH Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp
438 000.00.32.H16-231027-0048 27/10/2023 23/01/2024 24/01/2024
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN THỊ THU THÙY Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp
439 000.00.32.H16-231127-0044 27/11/2023 21/12/2023 02/01/2024
Trễ hạn 7 ngày.
NGUYỄN VĂN ĐỨC Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp
440 000.00.32.H16-231127-0056 27/11/2023 06/02/2024 15/02/2024
Trễ hạn 7 ngày.
NGUYỄN KHẮC TỊNH - UQ NGUYỄN VĂN DŨNG Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp
441 000.00.32.H16-231227-0020 27/12/2023 07/03/2024 23/03/2024
Trễ hạn 11 ngày.
NGUYỄN VĂN LÂM - CẤP ĐỔI + ĐKBĐ Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp
442 000.21.32.H16-231227-0003 27/12/2023 10/01/2024 15/01/2024
Trễ hạn 3 ngày.
BÙI VĂN HƯỚNG
443 000.00.32.H16-231227-0032 27/12/2023 12/03/2024 03/04/2024
Trễ hạn 16 ngày.
TRẦN THỊ HUỆ Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp
444 000.00.32.H16-231227-0036 27/12/2023 29/01/2024 31/01/2024
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN VĂN TÌNH Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp
445 000.00.32.H16-231227-0039 27/12/2023 02/02/2024 07/02/2024
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN THANH TÙNG Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp
446 000.22.32.H16-240228-0001 28/02/2024 28/02/2024 29/02/2024
Trễ hạn 1 ngày.
ĐỖ MINH PHONG UBND xã Đăk Sin
447 000.00.32.H16-240228-0031 28/02/2024 26/03/2024 29/03/2024
Trễ hạn 3 ngày.
CHU QUANG THẮNG - TT Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp
448 000.00.32.H16-240228-0047 28/02/2024 20/03/2024 25/03/2024
Trễ hạn 3 ngày.
LƯƠNG THỊ LOÁN TC NGUYỄN THẾ NAM - UQ VÕ THỊ KIM PHỤNG Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp
449 000.26.32.H16-230628-0001 28/06/2023 29/01/2024 30/01/2024
Trễ hạn 1 ngày.
VŨ NGỌC GIAO UBND xã Nhân Cơ
450 000.00.32.H16-231128-0011 28/11/2023 25/12/2023 05/01/2024
Trễ hạn 8 ngày.
TRẦN VĂN VƯƠNG - UQ DƯƠNG THỊ ÁNH NGUYỆT Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp
451 000.29.32.H16-231128-0009 28/11/2023 30/01/2024 01/02/2024
Trễ hạn 2 ngày.
HỒ THỊ NGỌC LỆ UBND xã Quảng Tín
452 000.26.32.H16-231128-0001 28/11/2023 04/03/2024 14/03/2024
Trễ hạn 8 ngày.
LÊ ĐỨC KỲ UBND xã Nhân Cơ
453 000.26.32.H16-231128-0002 28/11/2023 04/03/2024 14/03/2024
Trễ hạn 8 ngày.
LÊ ĐỨC KỲ UBND xã Nhân Cơ
454 000.00.32.H16-231128-0056 28/11/2023 21/12/2023 04/01/2024
Trễ hạn 9 ngày.
NGUYỄN THỊ HOÀI THƯƠNG Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp
455 000.25.32.H16-240129-0002 29/01/2024 29/01/2024 30/01/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN HỮU NGHĨA UBND xã Kiến Thành
456 000.23.32.H16-240129-0001 29/01/2024 29/01/2024 01/02/2024
Trễ hạn 3 ngày.
ĐẶNG VĂN HẢI
457 000.23.32.H16-240129-0003 29/01/2024 30/01/2024 01/02/2024
Trễ hạn 2 ngày.
TRẦN THỊ MƠ
458 000.22.32.H16-240129-0006 29/01/2024 01/02/2024 05/02/2024
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN VŨ KIỆT UBND xã Đăk Sin
459 000.22.32.H16-240129-0007 29/01/2024 01/02/2024 05/02/2024
Trễ hạn 2 ngày.
LÊ CAO TÚ UBND xã Đăk Sin
460 000.25.32.H16-240329-0006 29/03/2024 01/04/2024 05/04/2024
Trễ hạn 4 ngày.
VŨ ĐÌNH PHAN UBND xã Kiến Thành
461 000.00.32.H16-230529-0003 29/05/2023 06/02/2024 15/02/2024
Trễ hạn 7 ngày.
LÊ NGỌC ĐIỆP Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp
462 000.00.32.H16-230629-0021 29/06/2023 21/02/2024 27/02/2024
Trễ hạn 4 ngày.
TRƯƠNG VĂN SÂM Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp
463 000.00.32.H16-230829-0045 29/08/2023 09/01/2024 14/01/2024
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN VĂN TÈO TC NGUYỄN THỊ THƯ Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp
464 000.27.32.H16-230929-0001 29/09/2023 17/01/2024 24/01/2024
Trễ hạn 5 ngày.
LÊ VĂN RỒI TC LÊ THỊ LÀNH UBND xã Nhân Đạo
465 000.23.32.H16-230929-0002 29/09/2023 17/01/2024 22/01/2024
Trễ hạn 3 ngày.
PHẠM ĐẬU (CHUYỂN ĐỔI)
466 000.28.32.H16-230929-0004 29/09/2023 08/12/2023 02/04/2024
Trễ hạn 81 ngày.
ĐIỂU BRAH UBND xã Nghĩa Thắng
467 000.00.32.H16-231129-0026 29/11/2023 22/01/2024 15/02/2024
Trễ hạn 18 ngày.
VŨ VĂN HƯNG - CẤP ĐỔI + ĐKBĐ Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp
468 000.00.32.H16-231129-0042 29/11/2023 24/01/2024 30/01/2024
Trễ hạn 4 ngày.
PHẠM VŨ THỊ NGÁT Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp
469 000.23.32.H16-231229-0002 29/12/2023 29/12/2023 03/01/2024
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN ĐỨC VINH
470 000.00.32.H16-231229-0020 29/12/2023 06/03/2024 01/04/2024
Trễ hạn 18 ngày.
TRẦN OÁNH CNB NGUYỄN THỊ NỮ Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp
471 000.00.32.H16-231229-0028 29/12/2023 13/03/2024 15/03/2024
Trễ hạn 2 ngày.
VÕ VĂN TƯ Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp
472 000.21.32.H16-240130-0001 30/01/2024 30/01/2024 31/01/2024
Trễ hạn 1 ngày.
ĐẶNG THỊ HẬU
473 000.29.32.H16-240130-0001 30/01/2024 12/03/2024 24/03/2024
Trễ hạn 8 ngày.
HOÀNG THỊ THOI CN NGUYỄN VĂN BẮC UBND xã Quảng Tín
474 000.29.32.H16-240130-0002 30/01/2024 20/03/2024 15/04/2024
Trễ hạn 18 ngày.
ĐIỂU THƠNG CN NGUYỄN THỊ THÁI UBND xã Quảng Tín
475 000.00.32.H16-240130-0054 30/01/2024 28/02/2024 29/02/2024
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN VĂN THƯỜNG CN TRẦN VĂN THÔNG Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp
476 000.25.32.H16-240130-0005 30/01/2024 15/02/2024 21/02/2024
Trễ hạn 4 ngày.
NGUYỄN BÁ KHA UBND xã Kiến Thành
477 000.00.32.H16-231130-0027 30/11/2023 26/03/2024 29/03/2024
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN VĂN OAI Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp
478 000.25.32.H16-240131-0002 31/01/2024 01/02/2024 05/02/2024
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN TRÍ KỶ UBND xã Kiến Thành
479 000.29.32.H16-230731-0004 31/07/2023 29/12/2023 04/01/2024
Trễ hạn 3 ngày.
LÊ VĂN THÀ UBND xã Quảng Tín