1 |
000.00.32.H16-230303-0044 |
03/03/2023 |
24/03/2023 |
27/03/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
THÁI XUÂN MINH CN THÁI VĂN GIÁP |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
2 |
000.00.32.H16-230103-0037 |
03/01/2023 |
03/02/2023 |
07/02/2023 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN THỊ NHÀN |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
3 |
000.00.32.H16-230103-0047 |
03/01/2023 |
31/01/2023 |
07/02/2023 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
CHÂU VĂN TRUYỀN CN NGUYỄN PHONG |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
4 |
000.00.32.H16-230103-0050 |
03/01/2023 |
03/02/2023 |
07/02/2023 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
HUỲNH THỊ MINH HƯƠNG |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
5 |
000.00.32.H16-230103-0054 |
03/01/2023 |
03/02/2023 |
07/02/2023 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
PHÙNG VĂN TIẾN |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
6 |
000.00.32.H16-230103-0057 |
03/01/2023 |
03/02/2023 |
07/02/2023 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
TẠ THỊ THU LỆ |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
7 |
000.00.32.H16-230103-0072 |
03/01/2023 |
21/03/2023 |
24/03/2023 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
HOÀNG ĐÌNH HƯNG CN ĐẶNG VĂN NHUẬN |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
8 |
000.00.32.H16-230303-0012 |
03/03/2023 |
08/03/2023 |
10/03/2023 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN ĐỨC MINH |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
9 |
000.00.32.H16-230303-0034 |
03/03/2023 |
08/03/2023 |
10/03/2023 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN THỊ THÚY |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
10 |
000.00.32.H16-230104-0110 |
04/01/2023 |
01/02/2023 |
07/02/2023 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
HỒ VĂN QUANG CN BÙI THỊ KY |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
11 |
000.00.32.H16-230104-0120 |
04/01/2023 |
01/02/2023 |
03/02/2023 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
LƯƠNG THỊ DIỆP VÂN CN NGUYỄN THANH DŨNG |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
12 |
000.00.32.H16-230104-0124 |
04/01/2023 |
06/02/2023 |
07/02/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN ĐÌNH ÂN |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
13 |
000.00.32.H16-230104-0128 |
04/01/2023 |
01/02/2023 |
03/02/2023 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
TRẦN THỊ LÝ TC TRẦN VĂN VIỆT - THAY ĐỔI CMND |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
14 |
000.00.32.H16-230104-0130 |
04/01/2023 |
01/02/2023 |
03/02/2023 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
TRẦN THỊ LÝ TC TRẦN THỊ TƯỚI - THAY ĐỔI CMND |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
15 |
000.00.32.H16-220804-0004 |
04/08/2022 |
01/02/2023 |
03/02/2023 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN VĂN THƯỜNG |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
16 |
000.00.32.H16-221004-0026 |
04/10/2022 |
04/01/2023 |
06/01/2023 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
LƯU VĂN HÙNG ( THỪA KẾ) BÙI THỊ HỒNG HÀ |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
17 |
000.00.32.H16-230105-0010 |
05/01/2023 |
02/02/2023 |
03/02/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
ĐOÀN THỊ LỆ CN VŨ THANH PHONG |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
18 |
000.00.32.H16-230105-0015 |
05/01/2023 |
02/02/2023 |
03/02/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
ĐINH VĂN MINH - CN LÂM THÀNH PHÚ |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
19 |
000.00.32.H16-230105-0025 |
05/01/2023 |
02/02/2023 |
03/02/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN THỊ LAN CN LÊ THỊ HỒNG LOAN - ĐKBĐ |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
20 |
000.00.32.H16-220906-0020 |
06/09/2022 |
09/01/2023 |
13/01/2023 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
ĐẶNG HỒNG HỢI |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
21 |
000.00.32.H16-230111-0033 |
11/01/2023 |
01/02/2023 |
13/02/2023 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
BÙI QUANG HỒNG - ĐÍNH CHÍNH DO KÊ KHAI SAI |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
22 |
000.00.32.H16-230111-0061 |
11/01/2023 |
16/01/2023 |
17/01/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN THỊ XUÂN HUYNH |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
23 |
000.00.32.H16-221212-0025 |
12/12/2022 |
08/02/2023 |
16/02/2023 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
LÊ QUANG BÂN |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
24 |
000.00.32.H16-230113-0019 |
13/01/2023 |
03/02/2023 |
08/02/2023 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
ĐIỂU NHÊU |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
25 |
000.00.32.H16-230213-0016 |
13/02/2023 |
23/02/2023 |
27/02/2023 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
LÊ VĂN KIÊN - TRẦN THỊ CHÂN -( PHÂN CHIA TÀI SẢN HỘ) |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
26 |
000.00.32.H16-230213-0017 |
13/02/2023 |
23/02/2023 |
27/02/2023 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
LÊ VĂN KIÊN - TRẦN THỊ CHÂN -( PHÂN CHIA TÀI SẢN HỘ) |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
27 |
000.00.32.H16-230213-0019 |
13/02/2023 |
23/02/2023 |
27/02/2023 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN VĂN CHỦ - NGUYỄN THỊ HỢP ( PHÂN CHIA TÀI SẢN HỘ) |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
28 |
000.00.32.H16-230213-0020 |
13/02/2023 |
23/02/2023 |
27/02/2023 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN VĂN CHỦ - NGUYỄN THỊ HỢP ( PHÂN CHIA TÀI SẢN HỘ) |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
29 |
000.00.32.H16-230213-0021 |
13/02/2023 |
23/02/2023 |
27/02/2023 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN VĂN CHỦ - NGUYỄN THỊ HỢP ( PHÂN CHIA TÀI SẢN HỘ) |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
30 |
000.00.32.H16-230214-0010 |
14/02/2023 |
07/03/2023 |
21/03/2023 |
Trễ hạn 10 ngày.
|
NGUYỄN LỄ CN NGUYỄN THỊ CHI - CN ĐI KHỎI ĐỊA PHƯƠNG - UQ TRƯƠNG NGỌC TỊNH |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
31 |
000.00.32.H16-230214-0021 |
14/02/2023 |
14/03/2023 |
24/03/2023 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
NGUYỄN THỊ KIM CÚC |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
32 |
000.00.32.H16-230214-0042 |
14/02/2023 |
21/03/2023 |
24/03/2023 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
TRẦN THỊ HÀ ( HỢP NHẤT TÀI SẢN VỢ CHỒNG) BÙI HUY MỜ - THAY ĐỔI CMND |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
33 |
000.00.32.H16-230214-0043 |
14/02/2023 |
21/03/2023 |
24/03/2023 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
BÙI HUY MỜ ( HỢP NHẤT TÀI SẢN VỢ CHỒNG ) TRẦN THỊ HÀ |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
34 |
000.00.32.H16-230214-0046 |
14/02/2023 |
14/03/2023 |
24/03/2023 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
NGUYỄN ĐỨC CẢNH |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
35 |
000.00.32.H16-221014-0003 |
14/10/2022 |
04/01/2023 |
09/02/2023 |
Trễ hạn 26 ngày.
|
NGUYỄN THỊ LIÊN CN TRỊNH VĂN MẬU (ĐỒNG SỞ HỮU) NGUYỄN THỊ HOA |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
36 |
000.00.32.H16-230215-0025 |
15/02/2023 |
15/03/2023 |
24/03/2023 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
BÙI THỊ KY - CẤP ĐỔI + ĐKBĐ |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
37 |
000.00.32.H16-230215-0031 |
15/02/2023 |
15/03/2023 |
24/03/2023 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
TRƯƠNG NHƯ BÌNH + ĐKBĐ |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
38 |
000.00.32.H16-230215-0038 |
15/02/2023 |
23/03/2023 |
24/03/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN VĂN ANH - LÊ THỊ THUẬN - PHÂN CHIA TÀI SẢN HỘ |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
39 |
000.00.32.H16-230216-0004 |
16/02/2023 |
14/03/2023 |
24/03/2023 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
LÊ THANH SƠN |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
40 |
000.00.32.H16-230216-0036 |
16/02/2023 |
16/03/2023 |
24/03/2023 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
NGUYỄN THỊ TUYẾT - THU HỒI, IN GIẤY CHỪNG NHAN MỚI |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
41 |
000.00.32.H16-221216-0029 |
16/12/2022 |
08/02/2023 |
16/02/2023 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
NGUYỄN THỊ TRUNG TỊNH |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
42 |
000.00.32.H16-230117-0004 |
17/01/2023 |
17/01/2023 |
18/01/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
LÊ THỊ XUÂN |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
43 |
000.00.32.H16-230117-0005 |
17/01/2023 |
17/01/2023 |
18/01/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
PHAN CÔNG ĐOÀN |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
44 |
000.00.32.H16-230117-0006 |
17/01/2023 |
17/01/2023 |
18/01/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
CHÍ VIÊN CỬU |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
45 |
000.00.32.H16-230117-0008 |
17/01/2023 |
17/01/2023 |
18/01/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN VĂN THANH |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
46 |
000.00.32.H16-230117-0011 |
17/01/2023 |
17/01/2023 |
18/01/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN THỊ HOAN |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
47 |
000.00.32.H16-230117-0012 |
17/01/2023 |
17/01/2023 |
18/01/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGÔ MINH TIẾNG |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
48 |
000.00.32.H16-230117-0013 |
17/01/2023 |
17/01/2023 |
18/01/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN DUY PHONG |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
49 |
000.00.32.H16-230117-0014 |
17/01/2023 |
17/01/2023 |
18/01/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
LÊ VĂN SANG |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
50 |
000.00.32.H16-230117-0015 |
17/01/2023 |
17/01/2023 |
18/01/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGÔ CHÍ BẢO |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
51 |
000.00.32.H16-230117-0016 |
17/01/2023 |
17/01/2023 |
18/01/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
ĐÀO THỊ MINH XUÂN |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
52 |
000.00.32.H16-230117-0018 |
17/01/2023 |
17/01/2023 |
18/01/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
CHÚNG SÉN PỒ |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
53 |
000.00.32.H16-230117-0022 |
17/01/2023 |
17/01/2023 |
18/01/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
MAI XUÂN SƠN |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
54 |
000.00.32.H16-230117-0024 |
17/01/2023 |
17/01/2023 |
18/01/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
LÊ THỊ XUÂN |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
55 |
000.00.32.H16-230117-0025 |
17/01/2023 |
17/01/2023 |
18/01/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
HỒ NGỌC HIỆP |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
56 |
000.00.32.H16-230217-0020 |
17/02/2023 |
15/03/2023 |
17/03/2023 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGÔ VĂN LỤC CN NGUYỄN THỊ LOAN - THAY ĐỔI CMND |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
57 |
000.00.32.H16-230220-0051 |
20/02/2023 |
16/03/2023 |
17/03/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
LÊ ĐÌNH NĂM CN BÙI TRUNG KIÊN - THAY ĐỔI CMND |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
58 |
000.00.32.H16-230221-0016 |
21/02/2023 |
17/03/2023 |
24/03/2023 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
NGUYỄN THỊ SỬU |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
59 |
000.00.32.H16-230221-0024 |
21/02/2023 |
17/03/2023 |
24/03/2023 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
HUỲNH KIM VƯƠNG |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
60 |
000.00.32.H16-220921-0069 |
21/09/2022 |
01/03/2023 |
03/03/2023 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
TỐNG VĂN TRỌNG CN ĐẶNG NGỌC BẮCH |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
61 |
000.00.32.H16-221121-0025 |
21/11/2022 |
11/01/2023 |
12/01/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
TRƯƠNG XUÂN THẮNG |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
62 |
000.00.32.H16-221221-0025 |
21/12/2022 |
18/01/2023 |
09/02/2023 |
Trễ hạn 16 ngày.
|
TRƯƠNG THỊ DUNG - CẤP ĐỔI + ĐKBĐ |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
63 |
000.00.32.H16-221221-0027 |
21/12/2022 |
18/01/2023 |
09/02/2023 |
Trễ hạn 16 ngày.
|
PHAN THANH - CẤP ĐỔI + ĐKBĐ |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
64 |
000.00.32.H16-230222-0003 |
22/02/2023 |
20/03/2023 |
24/03/2023 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
NGUYỄN VĂN CHUNG - UQ NGUYỄN THỊ THANH |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
65 |
000.00.32.H16-230222-0008 |
22/02/2023 |
20/03/2023 |
24/03/2023 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
NGUYỄN SỸ DŨNG - UQ LÊ VĂN NGHĨA |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
66 |
000.00.32.H16-230222-0031 |
22/02/2023 |
15/03/2023 |
21/03/2023 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
NGUYỄN THỊ HỒNG CN PHẠM HỒNG SƠN ( ĐỒNG SỞ HỮU) VƯƠNG HỒNG SƠN + HOÀNG TẤN ĐỨC |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
67 |
000.00.32.H16-230222-0035 |
22/02/2023 |
20/03/2023 |
24/03/2023 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
TRẦN TRỌNG NGUYÊN |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
68 |
000.00.32.H16-230222-0044 |
22/02/2023 |
20/03/2023 |
24/03/2023 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
ĐẶNG THỊ THANH MẾN |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
69 |
000.00.32.H16-221222-0003 |
22/12/2022 |
17/01/2023 |
09/02/2023 |
Trễ hạn 17 ngày.
|
HUỲNH VĂN TÙNG |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
70 |
000.00.32.H16-221222-0004 |
22/12/2022 |
17/01/2023 |
09/02/2023 |
Trễ hạn 17 ngày.
|
NGUYỄN HẢI PHONG |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
71 |
000.00.32.H16-221222-0009 |
22/12/2022 |
19/01/2023 |
09/02/2023 |
Trễ hạn 15 ngày.
|
LÀI A CHÍN |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
72 |
000.00.32.H16-221222-0012 |
22/12/2022 |
19/01/2023 |
09/02/2023 |
Trễ hạn 15 ngày.
|
LÊ VĂN HƯNG |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
73 |
000.00.32.H16-221222-0032 |
22/12/2022 |
19/01/2023 |
09/02/2023 |
Trễ hạn 15 ngày.
|
ĐIỂU RIN |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
74 |
000.00.32.H16-221222-0033 |
22/12/2022 |
17/01/2023 |
09/02/2023 |
Trễ hạn 17 ngày.
|
TẠ VĂN OANH |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
75 |
000.00.32.H16-230223-0008 |
23/02/2023 |
21/03/2023 |
24/03/2023 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
TRƯƠNG SĨ |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
76 |
000.00.32.H16-230223-0016 |
23/02/2023 |
23/03/2023 |
24/03/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
HÀ VĂN HIỆP |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
77 |
000.00.32.H16-230223-0038 |
23/02/2023 |
21/03/2023 |
24/03/2023 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
LÝ VĂN BẢO - UQ LÊ QUỐC VŨ |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
78 |
000.00.32.H16-221223-0004 |
23/12/2022 |
18/01/2023 |
27/01/2023 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
THÁI XUÂN THỦY |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
79 |
000.00.32.H16-221223-0006 |
23/12/2022 |
17/02/2023 |
20/02/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
ĐẶNG HOÀNG ÂN CN NGUYỄN PHƯỚC BÌNH - THAY ĐỔI CMND |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
80 |
000.00.32.H16-221223-0009 |
23/12/2022 |
07/02/2023 |
06/03/2023 |
Trễ hạn 19 ngày.
|
TRƯƠNG THỊ THÚY VÂN - CẤP ĐỔI + ĐKBĐ |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
81 |
000.00.32.H16-221223-0010 |
23/12/2022 |
28/02/2023 |
03/03/2023 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
NGUYỄN HOÀI NAM |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
82 |
000.00.32.H16-221223-0025 |
23/12/2022 |
19/01/2023 |
27/01/2023 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
THỊ HIỀN |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
83 |
000.00.32.H16-221223-0026 |
23/12/2022 |
19/01/2023 |
27/01/2023 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
LƯƠNG THỊ THẢO |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
84 |
000.00.32.H16-221223-0027 |
23/12/2022 |
19/01/2023 |
27/01/2023 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
VĂN THỊ CHANH |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
85 |
000.00.32.H16-221223-0029 |
23/12/2022 |
19/01/2023 |
27/01/2023 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
HOÀNG QUỐC ĐẠI |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
86 |
000.00.32.H16-221223-0031 |
23/12/2022 |
23/01/2023 |
27/01/2023 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
TRẦN THẮM - CẤP ĐỔI + ĐKBD |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
87 |
000.00.32.H16-221223-0032 |
23/12/2022 |
19/01/2023 |
27/01/2023 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
NGUYỄN VĂN TIẾU |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
88 |
000.00.32.H16-221223-0033 |
23/12/2022 |
19/01/2023 |
27/01/2023 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
DƯƠNG ĐỨC ĐỒNG |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
89 |
000.00.32.H16-221223-0035 |
23/12/2022 |
25/01/2023 |
02/02/2023 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
VÕ THỊ BỈ - CẤP ĐỔI + ĐKBĐ |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
90 |
000.00.32.H16-221223-0036 |
23/12/2022 |
19/01/2023 |
27/01/2023 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
NGUYỄN ĐÌNH VƯƠNG |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
91 |
000.00.32.H16-221223-0037 |
23/12/2022 |
19/01/2023 |
27/01/2023 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
NGUYỄN CÚC |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
92 |
000.00.32.H16-230224-0003 |
24/02/2023 |
22/03/2023 |
24/03/2023 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
VÕ DUY THANH |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
93 |
000.00.32.H16-230224-0021 |
24/02/2023 |
22/03/2023 |
24/03/2023 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
PHAN VĂN KHA |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
94 |
000.00.32.H16-230224-0040 |
24/02/2023 |
22/03/2023 |
24/03/2023 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
LÊ VĂN THU |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
95 |
000.00.32.H16-221026-0033 |
26/10/2022 |
05/01/2023 |
06/01/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
LÊ VĂN TUẤN CN LÊ THỊ TRÀ GIANG |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
96 |
000.00.32.H16-221226-0002 |
26/12/2022 |
20/01/2023 |
27/01/2023 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
NGUYỄN VĂN HIỂN |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
97 |
000.00.32.H16-221226-0013 |
26/12/2022 |
24/01/2023 |
27/01/2023 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
NGUYỄN SỸ HẢI |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
98 |
000.00.32.H16-221226-0015 |
26/12/2022 |
20/01/2023 |
27/01/2023 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
NGÔ TRIỀU |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
99 |
000.00.32.H16-221226-0016 |
26/12/2022 |
24/01/2023 |
27/01/2023 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
TÔ THỊ TỴ - CẤP ĐỔI + ĐKBĐ |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
100 |
000.00.32.H16-221226-0018 |
26/12/2022 |
20/01/2023 |
27/01/2023 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
NGUYỄN VĂN NƯA |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
101 |
000.00.32.H16-221226-0019 |
26/12/2022 |
24/01/2023 |
27/01/2023 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
SƠN THỊ HÀ - UQ TRẦN VĂN KIÊN |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
102 |
000.00.32.H16-221226-0022 |
26/12/2022 |
20/01/2023 |
27/01/2023 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
QUÁCH HỮU ĐÀO |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
103 |
000.00.32.H16-221226-0023 |
26/12/2022 |
20/01/2023 |
27/01/2023 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
NGUYỄN THỊ TUYẾT |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
104 |
000.00.32.H16-221226-0029 |
26/12/2022 |
20/01/2023 |
27/01/2023 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
TRẦN THỊ HỒNG |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
105 |
000.00.32.H16-221226-0038 |
26/12/2022 |
10/01/2023 |
17/01/2023 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
LƯƠNG THỊ DIỆP VÂN |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
106 |
000.00.32.H16-221226-0039 |
26/12/2022 |
20/01/2023 |
27/01/2023 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
ĐOÀN VĂN TUYỂN |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
107 |
000.00.32.H16-221226-0040 |
26/12/2022 |
20/01/2023 |
27/01/2023 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
TRẦN QUỐC LINH |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
108 |
000.00.32.H16-221226-0048 |
26/12/2022 |
20/01/2023 |
27/01/2023 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
LÊ THANH SƠN |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
109 |
000.00.32.H16-230227-0019 |
27/02/2023 |
23/03/2023 |
24/03/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN QUANG XUÂN |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
110 |
000.00.32.H16-230227-0021 |
27/02/2023 |
23/03/2023 |
24/03/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN VĂN TÍNH |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
111 |
000.00.32.H16-230227-0045 |
27/02/2023 |
23/03/2023 |
24/03/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
ĐỖ QUANG TRUNG |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
112 |
000.00.32.H16-221227-0017 |
27/12/2022 |
16/01/2023 |
27/01/2023 |
Trễ hạn 9 ngày.
|
NGUYỄN THỊ HÀ |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
113 |
000.00.32.H16-221228-0005 |
28/12/2022 |
12/01/2023 |
17/01/2023 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
VŨ (NGUYỄN) THỊ CHIÊM UQ LÊ CÔNG SINH |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
114 |
000.00.32.H16-221228-0008 |
28/12/2022 |
19/01/2023 |
27/01/2023 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
HUỲNH TÍN - THỪA KẾ - ĐẶNG THỊ ĐÀO |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
115 |
000.00.32.H16-221228-0023 |
28/12/2022 |
17/03/2023 |
20/03/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
LÊ NGỌC ĐIỆP |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
116 |
000.00.32.H16-221229-0004 |
29/12/2022 |
06/01/2023 |
10/01/2023 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
LÊ THỊ VÂN |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
117 |
000.00.32.H16-221229-0015 |
29/12/2022 |
02/02/2023 |
03/02/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN THỊ XUÂN CN NGUYỄN THÀNH CHUNG - THAY ĐỔI CMND |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
118 |
000.00.32.H16-221229-0020 |
29/12/2022 |
27/01/2023 |
30/01/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
PHAN SẠN - THỪA KẾ - PHAN KHA - UQ PHẠM CÔI |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
119 |
000.00.32.H16-221229-0022 |
29/12/2022 |
13/01/2023 |
17/01/2023 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN THỊ LÀI - ĐÍNH CHÍNH DO IN ẤN SAI SÓT |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
120 |
000.00.32.H16-221229-0023 |
29/12/2022 |
27/01/2023 |
30/01/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
HOÀNG HOA THÁM CN PHẠM QUANG VINH - THAY ĐỔI CMND |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
121 |
000.00.32.H16-221229-0027 |
29/12/2022 |
13/01/2023 |
17/01/2023 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN VĂN ĐỒNG - ĐÍNH CHÍNH DO KÊ KHAI SAI - UQ NGUYỄN ĐỨC HÙNG |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
122 |
000.00.32.H16-221229-0044 |
29/12/2022 |
13/01/2023 |
17/01/2023 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
BÙI QUANG HỒNG |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
123 |
000.00.32.H16-221230-0002 |
30/12/2022 |
09/01/2023 |
10/01/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
PHAN VĂN THÔNG |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
124 |
000.00.32.H16-221230-0005 |
30/12/2022 |
30/12/2022 |
13/01/2023 |
Trễ hạn 10 ngày.
|
NGUYỄN XUÂN MINH |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
125 |
000.00.32.H16-221230-0015 |
30/12/2022 |
09/01/2023 |
10/01/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN VŨ LUÂN |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
126 |
000.00.32.H16-221230-0021 |
30/12/2022 |
30/01/2023 |
31/01/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
DƯƠNG PHƯƠNG CN TRẦN THỊ THẢO |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
127 |
000.19.32.H16-230103-0024 |
03/01/2023 |
02/02/2023 |
14/02/2023 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
NGUYỄN VĂN THỦ CN NGUYỄN TUẤN ANH |
UBND TT Kiến Đức |
128 |
000.19.32.H16-230116-0002 |
16/01/2023 |
19/01/2023 |
17/02/2023 |
Trễ hạn 21 ngày.
|
PHAN XUÂN VĨNH |
UBND TT Kiến Đức |
129 |
000.19.32.H16-221216-0001 |
16/12/2022 |
16/12/2022 |
04/01/2023 |
Trễ hạn 13 ngày.
|
LANG TUỆ LÂM |
UBND TT Kiến Đức |
130 |
000.19.32.H16-221216-0002 |
16/12/2022 |
23/12/2022 |
04/01/2023 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
VŨ MAI HUY |
UBND TT Kiến Đức |
131 |
000.19.32.H16-221216-0003 |
16/12/2022 |
23/12/2022 |
04/01/2023 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
PHAN THỊ THANH THỦY |
UBND TT Kiến Đức |
132 |
000.19.32.H16-221216-0004 |
16/12/2022 |
16/12/2022 |
04/01/2023 |
Trễ hạn 13 ngày.
|
ĐOÀN CAO KỲ |
UBND TT Kiến Đức |
133 |
000.19.32.H16-221216-0005 |
16/12/2022 |
16/12/2022 |
04/01/2023 |
Trễ hạn 13 ngày.
|
NGUYỄN THỊ LAN ANH |
UBND TT Kiến Đức |
134 |
000.19.32.H16-221216-0006 |
16/12/2022 |
16/12/2022 |
04/01/2023 |
Trễ hạn 13 ngày.
|
NGUYỄN THỊ HỒNG LIÊN |
UBND TT Kiến Đức |
135 |
000.19.32.H16-221121-0001 |
21/11/2022 |
13/01/2023 |
15/02/2023 |
Trễ hạn 23 ngày.
|
HOÀNG QUẾ PHÁT - CẤP ĐỔI |
UBND TT Kiến Đức |
136 |
000.19.32.H16-230222-0053 |
22/02/2023 |
17/03/2023 |
23/03/2023 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
NGUYỄN ĐỨC LĂNG CN VŨ MẠNH TUẤN |
UBND TT Kiến Đức |
137 |
000.19.32.H16-230222-0054 |
22/02/2023 |
17/03/2023 |
23/03/2023 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
NGUYỄN ĐỨC LĂNG CN ĐỖ VĂN DUYÊN |
UBND TT Kiến Đức |
138 |
000.19.32.H16-221123-0002 |
23/11/2022 |
17/01/2023 |
15/02/2023 |
Trễ hạn 21 ngày.
|
VŨ VĂN THƯỜNG - CẤP ĐỔI |
UBND TT Kiến Đức |
139 |
000.19.32.H16-221123-0004 |
23/11/2022 |
20/01/2023 |
20/02/2023 |
Trễ hạn 21 ngày.
|
PHẠM XUÂN TẮNG - CẤP MỚI |
UBND TT Kiến Đức |
140 |
000.19.32.H16-221123-0005 |
23/11/2022 |
20/01/2023 |
20/02/2023 |
Trễ hạn 21 ngày.
|
VÕ TẤN SỸ - CẤP MỚI |
UBND TT Kiến Đức |
141 |
000.19.32.H16-221123-0006 |
23/11/2022 |
20/01/2023 |
20/02/2023 |
Trễ hạn 21 ngày.
|
ĐÀO SONG HIỀN - CẤP MỚI |
UBND TT Kiến Đức |
142 |
000.19.32.H16-221129-0001 |
29/11/2022 |
06/02/2023 |
15/02/2023 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
LĂNG VĂN NIỆM - CẤP ĐỔI |
UBND TT Kiến Đức |
143 |
000.20.32.H16-221214-0002 |
14/12/2022 |
16/01/2023 |
13/02/2023 |
Trễ hạn 20 ngày.
|
LƯƠNG VĂN LÂM |
UBND xã Đạo Nghĩa |
144 |
000.20.32.H16-230220-0004 |
20/02/2023 |
21/03/2023 |
24/03/2023 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
LÊ QUỐC THÀNH |
UBND xã Đạo Nghĩa |
145 |
000.22.32.H16-221103-0001 |
03/11/2022 |
02/01/2023 |
03/01/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
HOÀNG KIM THỤC |
UBND xã Đăk Sin |
146 |
000.22.32.H16-220912-0001 |
12/09/2022 |
09/12/2022 |
09/02/2023 |
Trễ hạn 44 ngày.
|
TẠ DUY NAM |
UBND xã Đăk Sin |
147 |
000.22.32.H16-221215-0001 |
15/12/2022 |
13/02/2023 |
08/03/2023 |
Trễ hạn 17 ngày.
|
ĐỖ THỊ TỴ |
UBND xã Đăk Sin |
148 |
000.22.32.H16-230217-0001 |
17/02/2023 |
07/03/2023 |
14/03/2023 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
LÊ VĂN TÂM |
UBND xã Đăk Sin |
149 |
000.22.32.H16-221219-0001 |
19/12/2022 |
17/01/2023 |
09/02/2023 |
Trễ hạn 17 ngày.
|
NGUYỄN TUẤN ANH |
UBND xã Đăk Sin |
150 |
000.22.32.H16-221222-0001 |
22/12/2022 |
16/01/2023 |
28/02/2023 |
Trễ hạn 31 ngày.
|
HUỲNH VĂN KHÁNH |
UBND xã Đăk Sin |
151 |
000.22.32.H16-221222-0002 |
22/12/2022 |
27/12/2022 |
04/01/2023 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
TRỊNH HỮU PHƯỚC |
UBND xã Đăk Sin |
152 |
000.22.32.H16-221222-0003 |
22/12/2022 |
27/12/2022 |
04/01/2023 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
BÙI HOÀNG LÂM |
UBND xã Đăk Sin |
153 |
000.22.32.H16-221222-0004 |
22/12/2022 |
27/12/2022 |
04/01/2023 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
PHẠM THỊ ÁNH TUYẾT |
UBND xã Đăk Sin |
154 |
000.22.32.H16-221222-0005 |
22/12/2022 |
27/12/2022 |
04/01/2023 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
LÊ NHƯ Ý |
UBND xã Đăk Sin |
155 |
000.22.32.H16-221222-0006 |
22/12/2022 |
23/12/2022 |
04/01/2023 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
NGUYỄN VŨ TRƯỜNG KHANG |
UBND xã Đăk Sin |
156 |
000.22.32.H16-221222-0007 |
22/12/2022 |
23/12/2022 |
04/01/2023 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
PHAN THỊ MINH PHƯỢNG |
UBND xã Đăk Sin |
157 |
000.22.32.H16-221222-0008 |
22/12/2022 |
23/12/2022 |
04/01/2023 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
LÊ VĂN DƯƠNG |
UBND xã Đăk Sin |
158 |
000.22.32.H16-221222-0009 |
22/12/2022 |
23/12/2022 |
04/01/2023 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
PHẠM VĂN PHO |
UBND xã Đăk Sin |
159 |
000.22.32.H16-221222-0010 |
22/12/2022 |
29/12/2022 |
04/01/2023 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
LÊ VĂN BÉ |
UBND xã Đăk Sin |
160 |
000.22.32.H16-230224-0001 |
24/02/2023 |
01/03/2023 |
17/03/2023 |
Trễ hạn 12 ngày.
|
NGUYỄN HỮU TẦN |
UBND xã Đăk Sin |
161 |
000.22.32.H16-230224-0002 |
24/02/2023 |
01/03/2023 |
17/03/2023 |
Trễ hạn 12 ngày.
|
NGUYỄN ĐỨC THUẦN |
UBND xã Đăk Sin |
162 |
000.22.32.H16-230224-0003 |
24/02/2023 |
01/03/2023 |
17/03/2023 |
Trễ hạn 12 ngày.
|
VŨ VĂN XIÊM |
UBND xã Đăk Sin |
163 |
000.24.32.H16-230109-0001 |
09/01/2023 |
08/02/2023 |
14/02/2023 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
NGUYỄN CHÍ CÔNG CN LÊ VĂN KHÔI |
UBND xã Hưng Bình |
164 |
000.24.32.H16-230209-0001 |
09/02/2023 |
06/03/2023 |
23/03/2023 |
Trễ hạn 13 ngày.
|
BÙI VĂN CHI CN NGUYỄN THỊ HÀ |
UBND xã Hưng Bình |
165 |
000.24.32.H16-221209-0001 |
09/12/2022 |
07/02/2023 |
20/02/2023 |
Trễ hạn 9 ngày.
|
NGUYỄN VĂN CƯ |
UBND xã Hưng Bình |
166 |
000.24.32.H16-221209-0002 |
09/12/2022 |
07/02/2023 |
20/02/2023 |
Trễ hạn 9 ngày.
|
HOÀNG VĂN BẰNG |
UBND xã Hưng Bình |
167 |
000.24.32.H16-221214-0002 |
14/12/2022 |
28/12/2022 |
06/01/2023 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
ĐẶNG THỊ LỮ |
UBND xã Hưng Bình |
168 |
000.24.32.H16-221214-0004 |
14/12/2022 |
06/01/2023 |
30/01/2023 |
Trễ hạn 16 ngày.
|
CHU VĂN BẨY CN HOÀNG VĂN TỪ |
UBND xã Hưng Bình |
169 |
000.24.32.H16-221214-0010 |
14/12/2022 |
06/01/2023 |
30/01/2023 |
Trễ hạn 16 ngày.
|
TRẦN NGỌC QUÝ CN NGUYỄN VĂN TRƯỜNG |
UBND xã Hưng Bình |
170 |
000.24.32.H16-221215-0001 |
15/12/2022 |
09/01/2023 |
30/01/2023 |
Trễ hạn 15 ngày.
|
VŨ GIA HỢP CN VŨ VĂN THĂNG |
UBND xã Hưng Bình |
171 |
000.24.32.H16-221220-0001 |
20/12/2022 |
12/01/2023 |
30/01/2023 |
Trễ hạn 12 ngày.
|
QUÁCH VĂN CƯ CN ĐẶNG VĂN GIẢNG |
UBND xã Hưng Bình |
172 |
000.24.32.H16-221220-0002 |
20/12/2022 |
12/01/2023 |
30/01/2023 |
Trễ hạn 12 ngày.
|
TRƯƠNG VĂN THỊNH CN ĐẶNG VĂN GIẢNG |
UBND xã Hưng Bình |
173 |
000.24.32.H16-221220-0003 |
20/12/2022 |
12/01/2023 |
30/01/2023 |
Trễ hạn 12 ngày.
|
VŨ GIA HỢP CN VŨ VĂN THĂNG |
UBND xã Hưng Bình |
174 |
000.24.32.H16-221220-0004 |
20/12/2022 |
12/01/2023 |
30/01/2023 |
Trễ hạn 12 ngày.
|
NGUYỄN VĂN KHÁNH CN ĐẶNG VĂN GIẢNG |
UBND xã Hưng Bình |
175 |
000.24.32.H16-221221-0001 |
21/12/2022 |
13/01/2023 |
30/01/2023 |
Trễ hạn 11 ngày.
|
VŨ VĂN LƯU CN VŨ VĂN THĂNG |
UBND xã Hưng Bình |
176 |
000.24.32.H16-220922-0001 |
22/09/2022 |
20/12/2022 |
09/02/2023 |
Trễ hạn 37 ngày.
|
PHẠM BÁ ĐÁNG |
UBND xã Hưng Bình |
177 |
000.24.32.H16-221222-0001 |
22/12/2022 |
16/01/2023 |
30/01/2023 |
Trễ hạn 10 ngày.
|
TRẦN NGỌC QUÝ CN NGUYỄN VĂN TRƯỜNG |
UBND xã Hưng Bình |
178 |
000.24.32.H16-221222-0002 |
22/12/2022 |
16/01/2023 |
30/01/2023 |
Trễ hạn 10 ngày.
|
NGÔ VĂN DIỄN CN ĐẶNG VĂN GIẢNG |
UBND xã Hưng Bình |
179 |
000.24.32.H16-221222-0003 |
22/12/2022 |
16/01/2023 |
30/01/2023 |
Trễ hạn 10 ngày.
|
NGUYỄN VĂN ĐIỆP CN VŨ VĂN THĂNG |
UBND xã Hưng Bình |
180 |
000.25.32.H16-230201-0017 |
01/02/2023 |
02/02/2023 |
03/02/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
HOÀNG THỊ LÝ |
UBND xã Kiến Thành |
181 |
000.25.32.H16-221201-0001 |
01/12/2022 |
01/12/2022 |
04/01/2023 |
Trễ hạn 24 ngày.
|
PHẠM NGỌC DŨNG |
UBND xã Kiến Thành |
182 |
000.25.32.H16-230202-0002 |
02/02/2023 |
02/02/2023 |
03/02/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
BÙI VĂN PHÚ |
UBND xã Kiến Thành |
183 |
000.25.32.H16-221103-0001 |
03/11/2022 |
02/01/2023 |
10/01/2023 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
NGUYỄN VĂN ANH - CM |
UBND xã Kiến Thành |
184 |
000.25.32.H16-221104-0003 |
04/11/2022 |
29/12/2022 |
06/01/2023 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
NGUYỄN QUỐC LONG -CD |
UBND xã Kiến Thành |
185 |
000.25.32.H16-230314-0002 |
14/03/2023 |
17/03/2023 |
20/03/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
PHAN TẤT THÀNH |
UBND xã Kiến Thành |
186 |
000.25.32.H16-221214-0008 |
14/12/2022 |
07/02/2023 |
24/03/2023 |
Trễ hạn 33 ngày.
|
TRỊNH VĂN HÀN - CDCL |
UBND xã Kiến Thành |
187 |
000.25.32.H16-230317-0001 |
17/03/2023 |
17/03/2023 |
20/03/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
ĐẬU THÁI TRỌNG |
UBND xã Kiến Thành |
188 |
000.25.32.H16-220718-0006 |
18/07/2022 |
12/09/2022 |
27/02/2023 |
Trễ hạn 120 ngày.
|
PHẠM THỊ LAN - CDCL |
UBND xã Kiến Thành |
189 |
000.25.32.H16-230130-0003 |
30/01/2023 |
30/01/2023 |
31/01/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
HÀ THỊ THANH HUYỀN |
UBND xã Kiến Thành |
190 |
000.25.32.H16-230131-0004 |
31/01/2023 |
31/01/2023 |
01/02/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
ĐÀM THỊ LOAN |
UBND xã Kiến Thành |
191 |
000.26.32.H16-230309-0009 |
09/03/2023 |
14/03/2023 |
15/03/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN HỮU CHẤT |
UBND xã Nhân Cơ |
192 |
000.26.32.H16-230317-0002 |
17/03/2023 |
22/03/2023 |
23/03/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
LÊ THỊ HOÀNG ANH |
UBND xã Nhân Cơ |
193 |
000.26.32.H16-230105-0005 |
05/01/2023 |
15/02/2023 |
16/02/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
TRỊNH HỮU TRƯỜNG CN TRỊNH THỊ LONG |
UBND xã Nhân Cơ |
194 |
000.26.32.H16-221107-0002 |
07/11/2022 |
15/03/2023 |
24/03/2023 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
NGUYỄN VĂN DŨNG |
UBND xã Nhân Cơ |
195 |
000.26.32.H16-230213-0002 |
13/02/2023 |
16/02/2023 |
17/02/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN THỊ LANH |
UBND xã Nhân Cơ |
196 |
000.26.32.H16-230213-0003 |
13/02/2023 |
16/02/2023 |
17/02/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
VÕ THỊ THÙY TRÂM |
UBND xã Nhân Cơ |
197 |
000.26.32.H16-220914-0001 |
14/09/2022 |
13/12/2022 |
09/02/2023 |
Trễ hạn 42 ngày.
|
THỊ TRÔT |
UBND xã Nhân Cơ |
198 |
000.26.32.H16-230116-0002 |
16/01/2023 |
27/02/2023 |
28/02/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
THỊ TRÔT CN LÊ QUANG TRƯỜNG |
UBND xã Nhân Cơ |
199 |
000.26.32.H16-220819-0001 |
19/08/2022 |
13/01/2023 |
02/02/2023 |
Trễ hạn 14 ngày.
|
PHAN THỨC |
UBND xã Nhân Cơ |
200 |
000.26.32.H16-221222-0004 |
22/12/2022 |
20/01/2023 |
27/01/2023 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
NGUYỄN THỊ HUỆ |
UBND xã Nhân Cơ |
201 |
000.26.32.H16-221222-0005 |
22/12/2022 |
20/01/2023 |
27/01/2023 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
NGUYỄN DUY DƯƠNG |
UBND xã Nhân Cơ |
202 |
000.26.32.H16-230224-0001 |
24/02/2023 |
01/03/2023 |
02/03/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
TRẦN THỊ VÂN |
UBND xã Nhân Cơ |
203 |
000.26.32.H16-220928-0001 |
28/09/2022 |
07/11/2022 |
16/02/2023 |
Trễ hạn 73 ngày.
|
HOÀNG CHUNG - NGUYỄN THỊ BÁNG |
UBND xã Nhân Cơ |
204 |
000.26.32.H16-221129-0003 |
29/11/2022 |
06/02/2023 |
10/02/2023 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
CHU NGỌC HOAN |
UBND xã Nhân Cơ |
205 |
000.27.32.H16-230103-0003 |
03/01/2023 |
06/02/2023 |
07/02/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
TRẦN NGUYỄN HUY THỊNH |
UBND xã Nhân Đạo |
206 |
000.27.32.H16-221208-0001 |
08/12/2022 |
12/12/2022 |
04/01/2023 |
Trễ hạn 17 ngày.
|
ĐẶNG THỊ TƯỞNG |
UBND xã Nhân Đạo |
207 |
000.27.32.H16-221222-0001 |
22/12/2022 |
06/02/2023 |
09/02/2023 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
LÊ ĐỨC SINH CN LÊ THỊ NGÂN |
UBND xã Nhân Đạo |
208 |
000.27.32.H16-221223-0001 |
23/12/2022 |
24/01/2023 |
27/01/2023 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
TRƯƠNG VĂN DỰ |
UBND xã Nhân Đạo |
209 |
000.27.32.H16-230130-0001 |
30/01/2023 |
30/01/2023 |
01/02/2023 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
MAI NGỌC HÀ |
UBND xã Nhân Đạo |
210 |
000.27.32.H16-230130-0002 |
30/01/2023 |
30/01/2023 |
01/02/2023 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
HỒ THỊ THU THẢO |
UBND xã Nhân Đạo |
211 |
000.27.32.H16-230130-0003 |
30/01/2023 |
30/01/2023 |
01/02/2023 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
LÊ THỊ TỐ QUYÊN |
UBND xã Nhân Đạo |
212 |
000.28.32.H16-221223-0001 |
23/12/2022 |
21/02/2023 |
14/03/2023 |
Trễ hạn 15 ngày.
|
NGUYỄN VĂN SƠN |
UBND xã Nghĩa Thắng |
213 |
000.28.32.H16-221202-0001 |
02/12/2022 |
23/01/2023 |
28/02/2023 |
Trễ hạn 26 ngày.
|
HUỲNH THỊ BÍCH THÙY |
UBND xã Nghĩa Thắng |
214 |
000.28.32.H16-230103-0002 |
03/01/2023 |
02/02/2023 |
28/02/2023 |
Trễ hạn 18 ngày.
|
NGUYỄN HỮU LỘC CN TRẦN VĂN HÙNG |
UBND xã Nghĩa Thắng |
215 |
000.28.32.H16-221219-0002 |
19/12/2022 |
26/12/2022 |
06/01/2023 |
Trễ hạn 9 ngày.
|
NGUYỄN VĂN CƯ ( NGUYỄN THỊ SẮNG) |
UBND xã Nghĩa Thắng |
216 |
000.28.32.H16-221219-0003 |
19/12/2022 |
11/01/2023 |
30/01/2023 |
Trễ hạn 13 ngày.
|
NGUYỄN VĂN SA CN NGUYỄN THỊ HƯƠNG |
UBND xã Nghĩa Thắng |
217 |
000.28.32.H16-221219-0004 |
19/12/2022 |
11/01/2023 |
30/01/2023 |
Trễ hạn 13 ngày.
|
ĐOÀN VĂN HIỀN TC ĐOÀN VĂN HUY |
UBND xã Nghĩa Thắng |
218 |
000.28.32.H16-221220-0005 |
20/12/2022 |
12/01/2023 |
30/01/2023 |
Trễ hạn 12 ngày.
|
ĐẶNG THỊ THƯỜNG TC TRẦN VĂN NHỨT |
UBND xã Nghĩa Thắng |
219 |
000.28.32.H16-230221-0003 |
21/02/2023 |
16/03/2023 |
27/03/2023 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
NGUYỄN ĐỨC TÂM CN NGUYỄN VĂN TÁM |
UBND xã Nghĩa Thắng |
220 |
000.28.32.H16-221229-0003 |
29/12/2022 |
31/01/2023 |
03/03/2023 |
Trễ hạn 23 ngày.
|
PHẠM VIẾT THÊU CN LƯƠNG THỊ DIỆP VÂN |
UBND xã Nghĩa Thắng |
221 |
000.28.32.H16-221229-0004 |
29/12/2022 |
31/01/2023 |
03/02/2023 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
PHẠM CỬ TẶNG CHO PHẠM CƯỜNG |
UBND xã Nghĩa Thắng |
222 |
000.29.32.H16-221104-0018 |
04/11/2022 |
18/01/2023 |
27/01/2023 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
PHẠM TRỌNG ĐỨC |
UBND xã Quảng Tín |
223 |
000.29.32.H16-221104-0020 |
04/11/2022 |
18/01/2023 |
27/01/2023 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
ĐÀO THỊ PHƯỢNG |
UBND xã Quảng Tín |
224 |
000.29.32.H16-230106-0003 |
06/01/2023 |
16/03/2023 |
23/03/2023 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
THỊ DÊ CN ĐIỂU THAN |
UBND xã Quảng Tín |
225 |
000.29.32.H16-230217-0006 |
17/02/2023 |
20/03/2023 |
24/03/2023 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
PHAN ĐÌNH HÀO |
UBND xã Quảng Tín |
226 |
000.29.32.H16-221227-0001 |
27/12/2022 |
17/01/2023 |
27/01/2023 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
NGUYỄN VỆ |
UBND xã Quảng Tín |
227 |
000.29.32.H16-221104-0013 |
04/11/2022 |
27/01/2023 |
30/01/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN VĂN ĐỂ |
UBND xã Quảng Tín |
228 |
000.29.32.H16-221104-0014 |
04/11/2022 |
27/01/2023 |
30/01/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
ĐÀO VĂN HÀO |
UBND xã Quảng Tín |
229 |
000.29.32.H16-221104-0015 |
04/11/2022 |
27/01/2023 |
30/01/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN XUÂN HÙNG |
UBND xã Quảng Tín |
230 |
000.29.32.H16-220407-0005 |
07/04/2022 |
06/03/2023 |
08/03/2023 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
LÝ VĂN KỲ THAI |
UBND xã Quảng Tín |
231 |
000.29.32.H16-221209-0001 |
09/12/2022 |
02/02/2023 |
09/02/2023 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
NGUYỄN HOÀI ĐỨC |
UBND xã Quảng Tín |
232 |
000.29.32.H16-220922-0005 |
22/09/2022 |
05/12/2022 |
16/02/2023 |
Trễ hạn 53 ngày.
|
NGUYỄN NGỌC KHẢI CẤP MỚI ĐÃ NIÊM YẾT CÔNG KHAI |
UBND xã Quảng Tín |
233 |
000.29.32.H16-221226-0004 |
26/12/2022 |
27/12/2022 |
04/01/2023 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
LÊ HÙNG THIÊN |
UBND xã Quảng Tín |
234 |
000.29.32.H16-220927-0001 |
27/09/2022 |
13/03/2023 |
14/03/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
HỒ MỸ PHƯỢNG |
UBND xã Quảng Tín |
235 |
000.21.32.H16-230111-0004 |
11/01/2023 |
10/02/2023 |
28/02/2023 |
Trễ hạn 12 ngày.
|
LỶ MỘC DƯỠNG CN NGUYỄN TẤN BẢO |
|
236 |
000.21.32.H16-230113-0001 |
13/01/2023 |
14/02/2023 |
28/02/2023 |
Trễ hạn 10 ngày.
|
NGÔ THỊ NGỌC HƯƠNG CN DƯƠNG THỊ MẾN |
|
237 |
000.21.32.H16-221220-0003 |
20/12/2022 |
18/01/2023 |
30/01/2023 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
LÊ XUÂN THANH CN HUỲNH VĂN VƯƠNG |
|
238 |
000.21.32.H16-230224-0001 |
24/02/2023 |
24/02/2023 |
27/02/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN QUỐC CHÍ |
|
239 |
000.21.32.H16-230224-0002 |
24/02/2023 |
24/02/2023 |
27/02/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
TỐNG THỊ LƯU |
|
240 |
000.21.32.H16-221227-0001 |
27/12/2022 |
27/01/2023 |
06/02/2023 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
THỊ LỐP TK ĐIỂU NÔT |
|
241 |
000.23.32.H16-221109-0007 |
09/11/2022 |
24/01/2023 |
09/02/2023 |
Trễ hạn 12 ngày.
|
NGUYỄN KIM THÌN (CẤP ĐỔI) |
|
242 |
000.23.32.H16-230220-0001 |
20/02/2023 |
21/03/2023 |
24/03/2023 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
TRẦN GIA CƯỜNG (CẤP ĐỔI) |
|
243 |
000.23.32.H16-230220-0003 |
20/02/2023 |
21/03/2023 |
24/03/2023 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
NGÔ QUANG XUÂN (CẤP ĐỔI) |
|
244 |
000.23.32.H16-230320-0008 |
20/03/2023 |
21/03/2023 |
22/03/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN VĂN THẢO |
|
245 |
000.23.32.H16-230321-0007 |
21/03/2023 |
21/03/2023 |
22/03/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
HOÀNG DŨNG SĨ |
|
246 |
000.23.32.H16-230201-0001 |
01/02/2023 |
01/02/2023 |
06/02/2023 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
THỊ BƠ |
|
247 |
000.23.32.H16-230301-0007 |
01/03/2023 |
02/03/2023 |
03/03/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
VI VĂN THĂNG |
|
248 |
000.23.32.H16-230203-0001 |
03/02/2023 |
03/02/2023 |
06/02/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
TRẦN ĐÌNH HẠNH |
|
249 |
000.23.32.H16-230203-0002 |
03/02/2023 |
03/02/2023 |
06/02/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
TRẦN NGỌC ANH TUẤN |
|
250 |
000.23.32.H16-230203-0004 |
03/02/2023 |
08/02/2023 |
01/03/2023 |
Trễ hạn 15 ngày.
|
NGUYỄN ĐOÀN NHƯ QUỲNH |
|
251 |
000.23.32.H16-230206-0001 |
06/02/2023 |
06/02/2023 |
07/02/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NÔNG LÊ ĐỖ |
|
252 |
000.23.32.H16-230306-0003 |
06/03/2023 |
07/03/2023 |
09/03/2023 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
TÔ ĐÌNH THỊNH |
|
253 |
000.23.32.H16-230306-0004 |
06/03/2023 |
09/03/2023 |
13/03/2023 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
VY THỊ LỆ |
|
254 |
000.23.32.H16-230307-0003 |
07/03/2023 |
10/03/2023 |
13/03/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
VŨ THỊ THƠ |
|
255 |
000.23.32.H16-230208-0001 |
08/02/2023 |
13/02/2023 |
01/03/2023 |
Trễ hạn 12 ngày.
|
LÊ THỊ HUYỀN |
|
256 |
000.23.32.H16-230208-0002 |
08/02/2023 |
09/02/2023 |
01/03/2023 |
Trễ hạn 14 ngày.
|
BÙI XUÂN ĐƯỢC |
|
257 |
000.23.32.H16-230208-0003 |
08/02/2023 |
09/02/2023 |
01/03/2023 |
Trễ hạn 14 ngày.
|
NGUYỄN THỊ LỆ |
|
258 |
000.23.32.H16-230208-0004 |
08/02/2023 |
09/02/2023 |
01/03/2023 |
Trễ hạn 14 ngày.
|
LÊ VĂN TUẤN |
|
259 |
000.23.32.H16-230308-0001 |
08/03/2023 |
08/03/2023 |
09/03/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
HOÀNG VĂN ENG |
|
260 |
000.23.32.H16-230209-0001 |
09/02/2023 |
14/02/2023 |
01/03/2023 |
Trễ hạn 11 ngày.
|
MAI VĂN KIÊN |
|
261 |
000.23.32.H16-230209-0002 |
09/02/2023 |
09/02/2023 |
01/03/2023 |
Trễ hạn 14 ngày.
|
MAI VĂN KIÊN |
|
262 |
000.23.32.H16-230209-0003 |
09/02/2023 |
14/02/2023 |
01/03/2023 |
Trễ hạn 11 ngày.
|
ĐẶNG THỊ HUYỀN |
|
263 |
000.23.32.H16-230209-0004 |
09/02/2023 |
10/02/2023 |
01/03/2023 |
Trễ hạn 13 ngày.
|
NGÔ VĂN QUANG |
|
264 |
000.23.32.H16-230110-0001 |
10/01/2023 |
10/01/2023 |
06/02/2023 |
Trễ hạn 19 ngày.
|
PHAN VĂN SƠN |
|
265 |
000.23.32.H16-230110-0002 |
10/01/2023 |
13/01/2023 |
06/02/2023 |
Trễ hạn 16 ngày.
|
NGUYỄN THỊ MINH TÂM |
|
266 |
000.23.32.H16-230110-0003 |
10/01/2023 |
13/01/2023 |
06/02/2023 |
Trễ hạn 16 ngày.
|
NGUYỄN MINH THƯỜNG |
|
267 |
000.23.32.H16-230112-0001 |
12/01/2023 |
13/01/2023 |
06/02/2023 |
Trễ hạn 16 ngày.
|
PHẠM THỊ NHƯ QUỲNH |
|
268 |
000.23.32.H16-230213-0001 |
13/02/2023 |
16/02/2023 |
01/03/2023 |
Trễ hạn 9 ngày.
|
NGUYỄN VĂN TOAN |
|
269 |
000.23.32.H16-230213-0002 |
13/02/2023 |
13/02/2023 |
01/03/2023 |
Trễ hạn 12 ngày.
|
Y MIN |
|
270 |
000.23.32.H16-230213-0003 |
13/02/2023 |
16/02/2023 |
01/03/2023 |
Trễ hạn 9 ngày.
|
ĐÀM ĐỨC MINH |
|
271 |
000.23.32.H16-230313-0004 |
13/03/2023 |
14/03/2023 |
16/03/2023 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN THỊ HẰNG |
|
272 |
000.23.32.H16-230214-0001 |
14/02/2023 |
17/02/2023 |
01/03/2023 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
HÀ NGỌC TUẤN |
|
273 |
000.23.32.H16-230214-0002 |
14/02/2023 |
17/02/2023 |
01/03/2023 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
VÕ THỊ QUÝ |
|
274 |
000.23.32.H16-230214-0004 |
14/02/2023 |
15/02/2023 |
01/03/2023 |
Trễ hạn 10 ngày.
|
LƯƠNG VĂN CƯỜNG |
|
275 |
000.23.32.H16-230214-0005 |
14/02/2023 |
15/02/2023 |
01/03/2023 |
Trễ hạn 10 ngày.
|
THỊ A GHÊ |
|
276 |
000.23.32.H16-230214-0006 |
14/02/2023 |
15/02/2023 |
01/03/2023 |
Trễ hạn 10 ngày.
|
NÔNG LÊ ĐẠO |
|
277 |
000.23.32.H16-230215-0002 |
15/02/2023 |
20/02/2023 |
01/03/2023 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
HÀ VĂN TRƯỜNG |
|
278 |
000.23.32.H16-230215-0003 |
15/02/2023 |
17/02/2023 |
01/03/2023 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
NGUYỄN THỊ QUYẾT |
|
279 |
000.23.32.H16-230215-0007 |
15/02/2023 |
16/02/2023 |
01/03/2023 |
Trễ hạn 9 ngày.
|
VŨ VĂN QUÂN |
|
280 |
000.23.32.H16-230116-0001 |
16/01/2023 |
16/01/2023 |
06/02/2023 |
Trễ hạn 15 ngày.
|
LÊ ĐÌNH NAM TIẾN |
|
281 |
000.23.32.H16-230116-0002 |
16/01/2023 |
19/01/2023 |
06/02/2023 |
Trễ hạn 12 ngày.
|
VĂN THỊ MỸ CHI |
|
282 |
000.23.32.H16-230216-0001 |
16/02/2023 |
20/02/2023 |
01/03/2023 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
TRỊNH ĐÌNH GHI |
|
283 |
000.23.32.H16-230216-0002 |
16/02/2023 |
16/02/2023 |
01/03/2023 |
Trễ hạn 9 ngày.
|
HÀ HUY GIÁP |
|
284 |
000.23.32.H16-230217-0001 |
17/02/2023 |
17/02/2023 |
01/03/2023 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
ÂU THANH THÙY LINH |
|
285 |
000.23.32.H16-230217-0002 |
17/02/2023 |
17/02/2023 |
03/03/2023 |
Trễ hạn 10 ngày.
|
VĂN ĐÌNH HÀO |
|
286 |
000.23.32.H16-230217-0003 |
17/02/2023 |
22/02/2023 |
01/03/2023 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
NGHIÊM THU THẢO |
|
287 |
000.23.32.H16-230217-0005 |
17/02/2023 |
17/02/2023 |
03/03/2023 |
Trễ hạn 10 ngày.
|
LÊ THANH HIỀN |
|
288 |
000.23.32.H16-230221-0001 |
21/02/2023 |
21/02/2023 |
03/03/2023 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
NGUYỄN VĂN TRUNG |
|
289 |
000.23.32.H16-230221-0003 |
21/02/2023 |
22/02/2023 |
03/03/2023 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
NGUYỄN THỊ THÔNG |
|
290 |
000.23.32.H16-230221-0004 |
21/02/2023 |
22/02/2023 |
03/03/2023 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
BÙI HUY HOÀNG |
|
291 |
000.23.32.H16-230221-0005 |
21/02/2023 |
22/02/2023 |
03/03/2023 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
NGUYỄN VĂN HUYỀN |
|
292 |
000.23.32.H16-230221-0006 |
21/02/2023 |
24/02/2023 |
03/03/2023 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
PHAN THỊ HÀ |
|
293 |
000.23.32.H16-230221-0007 |
21/02/2023 |
24/02/2023 |
03/03/2023 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
HOÀNG THỊ TRANG |
|
294 |
000.23.32.H16-230221-0008 |
21/02/2023 |
22/02/2023 |
03/03/2023 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
LÊ QUỐC HIỀN |
|
295 |
000.23.32.H16-230221-0009 |
21/02/2023 |
22/02/2023 |
01/03/2023 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
VI CAO SANG |
|
296 |
000.23.32.H16-230222-0001 |
22/02/2023 |
22/02/2023 |
01/03/2023 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
THỊ HĂN |
|
297 |
000.23.32.H16-230223-0001 |
23/02/2023 |
02/03/2023 |
13/03/2023 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
NGUYỄN THỊ THANH NGA |
|
298 |
000.23.32.H16-230223-0002 |
23/02/2023 |
02/03/2023 |
13/03/2023 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
NGUYỄN THỊ THÔNG |
|
299 |
000.23.32.H16-230223-0006 |
23/02/2023 |
24/02/2023 |
03/03/2023 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
NGUYỄN VĂN THOAN |
|
300 |
000.23.32.H16-230223-0007 |
23/02/2023 |
24/02/2023 |
03/03/2023 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
NGUYỄN VĂN THOAN |
|
301 |
000.23.32.H16-230224-0001 |
24/02/2023 |
01/03/2023 |
03/03/2023 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN THỊ NGỌC |
|
302 |
000.23.32.H16-230224-0002 |
24/02/2023 |
01/03/2023 |
03/03/2023 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN THỊ NGỌC |
|
303 |
000.23.32.H16-230224-0003 |
24/02/2023 |
24/02/2023 |
01/03/2023 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
VŨ VĂ ANH |
|
304 |
000.23.32.H16-230224-0004 |
24/02/2023 |
01/03/2023 |
03/03/2023 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
HỒ TIẾN QUÂN |
|
305 |
000.23.32.H16-230224-0005 |
24/02/2023 |
27/02/2023 |
01/03/2023 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
DƯƠNG THỊ MAI |
|
306 |
000.23.32.H16-230227-0001 |
27/02/2023 |
28/02/2023 |
01/03/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN HỮU MẠNH |
|
307 |
000.23.32.H16-221227-0001 |
27/12/2022 |
20/01/2023 |
30/01/2023 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
NGUYỄN CHÁNH DUY CN VŨ THỊ LÀNH |
|
308 |
000.23.32.H16-230130-0001 |
30/01/2023 |
30/01/2023 |
06/02/2023 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
TRẦN VIẾT TRÚC |
|
309 |
000.23.32.H16-230130-0002 |
30/01/2023 |
31/01/2023 |
06/02/2023 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
VŨ ĐỨC MINH |
|
310 |
000.23.32.H16-221230-0001 |
30/12/2022 |
13/02/2023 |
03/03/2023 |
Trễ hạn 14 ngày.
|
PHẠM ĐẬU CN NGUYỄN NGỌC VƯỢNG |
|
311 |
000.23.32.H16-230131-0001 |
31/01/2023 |
31/01/2023 |
06/02/2023 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
VŨ PHƯƠNG UYÊN |
|
312 |
000.23.32.H16-230131-0002 |
31/01/2023 |
03/02/2023 |
06/02/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
TẠ THỊ THU HÀ |
|
313 |
000.23.32.H16-230131-0003 |
31/01/2023 |
03/02/2023 |
06/02/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
VI THỊU THÚY |
|