1 |
000.00.33.H16-240401-0054 |
01/04/2024 |
16/04/2024 |
17/04/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
TRẦN VĂN KHUYẾN BĐ+ĐÍNH CHÍNH T/ HẠNH |
|
2 |
000.18.33.H16-231102-0115 |
02/11/2023 |
04/03/2024 |
19/04/2024 |
Trễ hạn 34 ngày.
|
PHẠM VĂN TÂM - CM (BS) |
|
3 |
000.19.33.H16-240103-0001 |
03/01/2024 |
13/03/2024 |
28/03/2024 |
Trễ hạn 11 ngày.
|
NGUYỄN MINH MẠNH - CM ĐH |
|
4 |
000.18.33.H16-240103-0003 |
03/01/2024 |
11/03/2024 |
29/03/2024 |
Trễ hạn 14 ngày.
|
LƯU SINH DƯƠNG - CM |
|
5 |
000.18.33.H16-231103-0002 |
03/11/2023 |
08/01/2024 |
19/04/2024 |
Trễ hạn 74 ngày.
|
PHAN NGÀN THƯƠNG - CM (BS) |
|
6 |
000.00.33.H16-240404-0064 |
04/04/2024 |
18/04/2024 |
24/04/2024 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
ĐẬU THÙY THIẾP - ĐÍNH CHÍNH SAI SÓT - ĐAK MOL |
|
7 |
000.00.33.H16-240404-0078 |
04/04/2024 |
11/04/2024 |
15/04/2024 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
TRẦN CAO THÀNH - BĐ - ĐUNG |
|
8 |
000.00.33.H16-240205-0022 |
05/02/2024 |
09/04/2024 |
25/04/2024 |
Trễ hạn 12 ngày.
|
ĐỖ QUANG SUẤT CT ĐỖ THỊ XUÂN HIẾU - TTDA |
|
9 |
000.23.33.H16-240405-0001 |
05/04/2024 |
12/04/2024 |
24/04/2024 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
ĐỖ ĐÌNH ĐOÁN |
|
10 |
000.00.33.H16-231206-0001 |
06/12/2023 |
22/02/2024 |
23/02/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
ĐẶNG VĂN XỨNG -TT+CN NGUYỄN VĂN HÒA +NGUYỄN TẤT TÌNH M - T HÀ |
|
11 |
000.00.33.H16-240308-0044 |
08/03/2024 |
23/04/2024 |
24/04/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
PHẠM ĐÌNH TUẤT CN HOÀNG QUANG THẤT T/ HẠNH |
|
12 |
000.18.33.H16-230809-0007 |
09/08/2023 |
09/10/2023 |
06/02/2024 |
Trễ hạn 85 ngày.
|
NGUYỄN VĂN DUỆ - CM |
|
13 |
000.00.33.H16-230313-0022 |
13/03/2023 |
07/12/2023 |
16/01/2024 |
Trễ hạn 27 ngày.
|
LƯƠNG THỊ THẢO - CMĐ-ĐH |
|
14 |
000.18.33.H16-240313-0003 |
13/03/2024 |
27/03/2024 |
04/04/2024 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
TRƯƠNG NGỌC ĐÁT - CĐ (RGKTĐ) |
|
15 |
000.20.33.H16-231214-0002 |
14/12/2023 |
04/03/2024 |
08/03/2024 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
HÀ VĂN THIÊN VÀ BÀ ĐẶNG THỊ THUẬN (CẤP MỚI) |
|
16 |
000.00.33.H16-240115-0056 |
15/01/2024 |
29/01/2024 |
31/01/2024 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
PHẠM TRỌNG BẢO - ĐÍNH CHÍNH SAI SÓT - ĐMOL |
|
17 |
000.22.33.H16-240415-0003 |
15/04/2024 |
22/04/2024 |
25/04/2024 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
ĐOÀN QUỐC LẬP |
|
18 |
000.00.33.H16-240415-0029 |
15/04/2024 |
22/04/2024 |
24/04/2024 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
TỐNG VĂN HỢI BĐ T/ HẠNH |
|
19 |
000.21.33.H16-240220-0001 |
20/02/2024 |
20/02/2024 |
21/02/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
LÊ QUÝ HỒNG QUÂN |
|
20 |
000.21.33.H16-240220-0002 |
20/02/2024 |
20/02/2024 |
21/02/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
BÙI QUANG ĐẠI |
|
21 |
000.21.33.H16-240220-0003 |
20/02/2024 |
20/02/2024 |
21/02/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
PHẠM THỊ LAI |
|
22 |
000.21.33.H16-240220-0004 |
20/02/2024 |
20/02/2024 |
21/02/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
TRẦN TRÍ THÁI |
|
23 |
000.21.33.H16-240220-0005 |
20/02/2024 |
20/02/2024 |
21/02/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
TRẦN THỊ TRƯỜNG |
|
24 |
000.21.33.H16-240220-0006 |
20/02/2024 |
20/02/2024 |
21/02/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
LÝ KIẾN THIẾT |
|
25 |
000.18.33.H16-231121-0005 |
21/11/2023 |
01/03/2024 |
08/04/2024 |
Trễ hạn 26 ngày.
|
NGUYỄN VĂN ĐOÀI - CM |
|
26 |
000.00.33.H16-231221-0017 |
21/12/2023 |
19/01/2024 |
02/04/2024 |
Trễ hạn 52 ngày.
|
LƯU SINH DƯƠNG CN TRẦN THỊ HOÀI - TTDA |
|
27 |
000.18.33.H16-231221-0004 |
21/12/2023 |
29/02/2024 |
29/03/2024 |
Trễ hạn 21 ngày.
|
NGÔ THANH QUANG - CM |
|
28 |
000.18.33.H16-240222-0004 |
22/02/2024 |
19/03/2024 |
23/04/2024 |
Trễ hạn 25 ngày.
|
TỐNG THỊ BÍCH TÂM - CĐ (RG-KTĐ) |
|
29 |
000.00.33.H16-240423-0062 |
23/04/2024 |
24/04/2024 |
25/04/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
TRẦN VĂN ĐẠT THẾ CHẤP T/ HẠNH |
|
30 |
000.00.33.H16-240423-0070 |
23/04/2024 |
24/04/2024 |
25/04/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN DUY TÀI - THẾ CHẤP -TX |
|
31 |
000.18.33.H16-231225-0013 |
25/12/2023 |
13/03/2024 |
25/04/2024 |
Trễ hạn 31 ngày.
|
TRẦN VĂN KHÁNH - CM (BS) |
|
32 |
000.00.33.H16-231225-0042 |
25/12/2023 |
06/02/2024 |
20/02/2024 |
Trễ hạn 10 ngày.
|
LÃ VĂN ĐÒ - THU HỒI -ĐRUNG |
|
33 |
000.18.33.H16-240126-0005 |
26/01/2024 |
29/02/2024 |
24/04/2024 |
Trễ hạn 39 ngày.
|
ĐOÀN THẾ DANH - CĐ (RGKTĐ) |
|
34 |
000.24.33.H16-231129-0005 |
29/11/2023 |
16/02/2024 |
29/02/2024 |
Trễ hạn 9 ngày.
|
PHAN HOÀNG LINH ( CẤP MỚI ) |
|
35 |
000.25.33.H16-231129-0003 |
29/11/2023 |
08/04/2024 |
19/04/2024 |
Trễ hạn 9 ngày.
|
LÃ VĂN KIỀU C.MỚI T.HẠNH |
|
36 |
000.00.33.H16-231129-0067 |
29/11/2023 |
11/01/2024 |
26/01/2024 |
Trễ hạn 11 ngày.
|
NGUYỄN VĂN LỢI - THU HỒI - ĐMOL |
|
37 |
000.18.33.H16-231101-0001 |
01/11/2023 |
11/01/2024 |
06/02/2024 |
Trễ hạn 18 ngày.
|
PHAN ĐĂNG LĨNH - CM (BS) |
|
38 |
000.20.33.H16-231101-0003 |
01/11/2023 |
05/03/2024 |
08/03/2024 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
ÔNG NGUYỄN VĂN CƯ ( CẤP MỚI) |
|
39 |
000.00.33.H16-231101-0045 |
01/11/2023 |
15/11/2023 |
25/01/2024 |
Trễ hạn 50 ngày.
|
PHẠM THỊ LAN -PCTS- TTDA |
|
40 |
000.00.33.H16-231201-0013 |
01/12/2023 |
15/01/2024 |
25/01/2024 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
BÙI THỊ NGUYÊN THU HỒI T/ HẠNH |
|
41 |
000.00.33.H16-231201-0014 |
01/12/2023 |
15/01/2024 |
25/01/2024 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
CHU VĂN HƯNG THU HỒI T/ HẠNH |
|
42 |
000.00.33.H16-240102-0013 |
02/01/2024 |
09/01/2024 |
15/01/2024 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
TRẦN CÔNG ĐOÀN - BĐ+TC- TTDA |
|
43 |
000.00.33.H16-240102-0016 |
02/01/2024 |
25/01/2024 |
02/02/2024 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
NGUYỄN THẾ NGHIỆP CN NGUYỄN VĂN CƯỜNG - TTDA |
|
44 |
000.22.33.H16-240202-0002 |
02/02/2024 |
04/03/2024 |
05/03/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
PHAN VĂN KHÂM |
|
45 |
000.00.33.H16-231002-0005 |
02/10/2023 |
13/11/2023 |
08/01/2024 |
Trễ hạn 39 ngày.
|
LÊ DOÃN NAM - CMĐXP-TTDA |
|
46 |
000.22.33.H16-231102-0008 |
02/11/2023 |
02/02/2024 |
06/02/2024 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
LÂM VĂN MINH |
|
47 |
000.24.33.H16-240103-0001 |
03/01/2024 |
03/01/2024 |
04/01/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
PHẠM THỊ HOA |
|
48 |
000.00.33.H16-240103-0011 |
03/01/2024 |
31/01/2024 |
01/02/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
TRẦN VĂN VIỆT - PCTS- NB |
|
49 |
000.18.33.H16-240103-0002 |
03/01/2024 |
01/03/2024 |
21/03/2024 |
Trễ hạn 14 ngày.
|
LÊ VĂN MINH - CM |
|
50 |
000.24.33.H16-240103-0002 |
03/01/2024 |
13/03/2024 |
20/03/2024 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
NGUYỄN THỊ LỪNG |
|
51 |
000.20.33.H16-231003-0001 |
03/10/2023 |
31/01/2024 |
01/02/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
ÔNG DƯƠNG ĐÌNH HÙNG |
|
52 |
000.00.33.H16-231103-0010 |
03/11/2023 |
19/12/2023 |
05/02/2024 |
Trễ hạn 33 ngày.
|
NGÔ THỊ MÂY - CMĐ-TTDA |
|
53 |
000.20.33.H16-231103-0010 |
03/11/2023 |
21/03/2024 |
27/03/2024 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
ÔNG HOÀNG ĐỨC TÌNH |
|
54 |
000.20.33.H16-231103-0011 |
03/11/2023 |
25/03/2024 |
27/03/2024 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
ÔNG NGUYỄN VĂN TÂM |
|
55 |
000.00.33.H16-240104-0013 |
04/01/2024 |
29/03/2024 |
02/04/2024 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN THỊ SỰ CMĐ XP T/ HẠNH |
|
56 |
000.00.33.H16-240104-0051 |
04/01/2024 |
16/02/2024 |
20/02/2024 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN VĂN HÒA TT CT NGUYỄN VĂN THƯỜNG, NGUYỄN THỊ THÚY NGA, NGUYỄN VĂN TOÀN NJ |
|
57 |
000.00.33.H16-240304-0045 |
04/03/2024 |
25/03/2024 |
02/04/2024 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
LÊ VĂN NGUYỄN CN PHẠM VĂN ẤT - TTDA |
|
58 |
000.00.33.H16-230704-0029 |
04/07/2023 |
29/11/2023 |
22/01/2024 |
Trễ hạn 37 ngày.
|
PHẠM NGỌC TUẤN - CMĐXP- TTDA |
|
59 |
000.18.33.H16-230804-0004 |
04/08/2023 |
05/10/2023 |
06/02/2024 |
Trễ hạn 87 ngày.
|
PHẠM VĂN ĐĂNG - CM |
|
60 |
000.20.33.H16-231204-0001 |
04/12/2023 |
29/02/2024 |
01/03/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
ÔNG LÊ QUỐC THIỆN |
|
61 |
000.00.33.H16-240105-0042 |
05/01/2024 |
12/01/2024 |
15/01/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
LẠI THỊ HƯƠNG - BĐ+TC- TTDA |
|
62 |
000.00.33.H16-240205-0002 |
05/02/2024 |
19/02/2024 |
20/02/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
LÊ QUANG DUY BĐ THẾ CHẤP TX |
|
63 |
000.00.33.H16-240205-0009 |
05/02/2024 |
11/03/2024 |
13/03/2024 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
TRỊNH THỊ BÉ TK + TRUY THU NJ |
|
64 |
000.00.33.H16-240205-0016 |
05/02/2024 |
29/02/2024 |
13/03/2024 |
Trễ hạn 9 ngày.
|
NGUYỄN VĂN TUYỂN CN NGUYỄN VĂN THỪA- TTDA (IN BÌA MỚI) |
|
65 |
000.00.33.H16-240205-0026 |
05/02/2024 |
09/04/2024 |
11/04/2024 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN TUẤN ANH CHO TẶNG NGUYỄN THỊ THỦY LỢI -NB |
|
66 |
000.20.33.H16-240305-0002 |
05/03/2024 |
06/03/2024 |
11/03/2024 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
Y MIÊN |
|
67 |
000.00.33.H16-230405-0044 |
05/04/2023 |
17/08/2023 |
11/04/2024 |
Trễ hạn 169 ngày.
|
BÙI VĂN VÂN CN+BĐ NGUYỄN VĂN THANH - TX |
|
68 |
000.21.33.H16-230705-0001 |
05/07/2023 |
18/12/2023 |
16/01/2024 |
Trễ hạn 20 ngày.
|
VŨ ĐÌNH PHƯƠNG-CM |
|
69 |
000.00.33.H16-240206-0017 |
06/02/2024 |
27/02/2024 |
07/03/2024 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
VŨ VĂN HUẾ CHO TẶNG VŨ NHẬT YẾN NHI - TTDA |
|
70 |
000.00.33.H16-231006-0029 |
06/10/2023 |
30/11/2023 |
15/01/2024 |
Trễ hạn 31 ngày.
|
NGUYỄN VĂN SỰ - CĐ TĂNG RG KO ĐỔI- NB |
|
71 |
000.24.33.H16-231106-0003 |
06/11/2023 |
09/01/2024 |
11/01/2024 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
PHẠM VĂN NAM |
|
72 |
000.00.33.H16-231106-0032 |
06/11/2023 |
01/12/2023 |
29/02/2024 |
Trễ hạn 63 ngày.
|
VŨ VĂN TIỆM TÁCH THỬA - TTDA |
|
73 |
000.22.33.H16-231206-0004 |
06/12/2023 |
05/01/2024 |
10/01/2024 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
TRƯƠNG QUANG HỢP (RKTĐ) |
|
74 |
000.00.33.H16-231206-0029 |
06/12/2023 |
20/12/2023 |
12/01/2024 |
Trễ hạn 16 ngày.
|
NGUYỄN THỊ HẠNH CN HOÀNG CHIÊU QUÂN - TTDA |
|
75 |
000.00.33.H16-231206-0030 |
06/12/2023 |
15/02/2024 |
19/02/2024 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
VÕ THÀNH NINH - VBTTTSC - NÂM NJANG |
|
76 |
000.18.33.H16-231206-0005 |
06/12/2023 |
05/03/2024 |
04/04/2024 |
Trễ hạn 22 ngày.
|
LẠI VĂN HƯỞNG - CM (BS) |
|
77 |
000.00.33.H16-240207-0003 |
07/02/2024 |
15/02/2024 |
19/02/2024 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN VĂN BỐN - XÓA- NB |
|
78 |
000.00.33.H16-240307-0022 |
07/03/2024 |
08/04/2024 |
10/04/2024 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
VŨ NGỌC HOÀN CN LÊ VĂN TƯ ĐA |
|
79 |
000.00.33.H16-230707-0039 |
07/07/2023 |
22/12/2023 |
24/01/2024 |
Trễ hạn 22 ngày.
|
TRẦN XUÂN NGỌ THU HỒI T/HẠNH |
|
80 |
000.00.33.H16-230907-0019 |
07/09/2023 |
29/02/2024 |
08/03/2024 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
HOÀNG THỊ HẠ - CẤP ĐỔI DTGRKTĐ - ĐMOL |
|
81 |
000.00.33.H16-231107-0007 |
07/11/2023 |
02/01/2024 |
25/01/2024 |
Trễ hạn 17 ngày.
|
LÊ VĂN MẠNH - CMĐ-TTDA |
|
82 |
000.23.33.H16-231107-0010 |
07/11/2023 |
12/01/2024 |
15/01/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
PHẠM MINH THẢO - CM |
|
83 |
000.18.33.H16-231107-0001 |
07/11/2023 |
26/12/2023 |
24/01/2024 |
Trễ hạn 20 ngày.
|
CAO TRỌNG MẠNH - CM (BS) |
|
84 |
000.18.33.H16-231107-0002 |
07/11/2023 |
26/12/2023 |
06/02/2024 |
Trễ hạn 29 ngày.
|
VŨ NGỌC HOÀN - CM (BS) |
|
85 |
000.18.33.H16-231107-0003 |
07/11/2023 |
26/12/2023 |
06/02/2024 |
Trễ hạn 29 ngày.
|
NGUYỄN ĐỨC SINH - CM (BS) |
|
86 |
000.18.33.H16-231107-0004 |
07/11/2023 |
26/12/2023 |
19/01/2024 |
Trễ hạn 17 ngày.
|
TRẦN VĂN HÙNG - CM (BS) |
|
87 |
000.26.33.H16-240108-0002 |
08/01/2024 |
25/03/2024 |
26/03/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
Y PÔL (CM) |
|
88 |
000.00.33.H16-240108-0026 |
08/01/2024 |
31/01/2024 |
06/02/2024 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
PHẠM THỊ NHUNG - TÁCH THỬA - TTDA |
|
89 |
000.26.33.H16-240108-0007 |
08/01/2024 |
11/04/2024 |
16/04/2024 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
NGUYỄN VĂN NGUYÊN (BỔ SUNG HS) |
|
90 |
000.25.33.H16-240108-0002 |
08/01/2024 |
12/02/2024 |
16/02/2024 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
TRẦN THỊ MINH TUẤN |
|
91 |
000.21.33.H16-240108-0002 |
08/01/2024 |
12/02/2024 |
21/02/2024 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
NGUYỄN VĂN QUY |
|
92 |
000.00.33.H16-240308-0027 |
08/03/2024 |
22/03/2024 |
30/03/2024 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
NGUYỄN THỊ THẢO - ĐC+BĐ- TTDA |
|
93 |
000.23.33.H16-240408-0002 |
08/04/2024 |
09/04/2024 |
10/04/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
DƯƠNG HUỲNH THÀNH |
|
94 |
000.00.33.H16-230608-0054 |
08/06/2023 |
14/12/2023 |
11/01/2024 |
Trễ hạn 19 ngày.
|
NGUYỄN TRỌNG HIỀN - CMĐXP - TTDA |
|
95 |
000.00.33.H16-231208-0021 |
08/12/2023 |
22/12/2023 |
24/01/2024 |
Trễ hạn 22 ngày.
|
PHẠM VĂN LINH CN HOÀNG CHIÊU QUÂN - TTDA (IN BÌA MỚI) |
|
96 |
000.00.33.H16-231208-0026 |
08/12/2023 |
27/12/2023 |
02/01/2024 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
Y TUYNH - ĐÍNH CHÍNH - NB |
|
97 |
000.00.33.H16-231208-0031 |
08/12/2023 |
04/01/2024 |
08/01/2024 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
ĐẬU QUANG HUY - TT-NB |
|
98 |
000.00.33.H16-240409-0060 |
09/04/2024 |
16/04/2024 |
17/04/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
TRỊNH MINH TUÂN - BĐ- NB |
|
99 |
000.00.33.H16-231009-0028 |
09/10/2023 |
20/11/2023 |
24/01/2024 |
Trễ hạn 46 ngày.
|
BÙI THỊ HOÀI - CMD-TTDA |
|
100 |
000.00.33.H16-231109-0007 |
09/11/2023 |
04/12/2023 |
02/02/2024 |
Trễ hạn 43 ngày.
|
TRẦN KHẮC NHẪN CN ĐÀO VĂN TRỊNH TTDA |
|
101 |
000.00.33.H16-240110-0007 |
10/01/2024 |
23/02/2024 |
26/02/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
TRẦN VĂN KHÓA- HỢP THỬA - NB |
|
102 |
000.21.33.H16-240110-0005 |
10/01/2024 |
11/01/2024 |
15/01/2024 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
LÊ PHƯỚC DUY TÀI |
|
103 |
000.00.33.H16-240110-0051 |
10/01/2024 |
16/02/2024 |
19/02/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN THÀNH TRUNG TT CN TRỊNH ĐỨC ANH NJ |
|
104 |
000.00.33.H16-240410-0013 |
10/04/2024 |
17/04/2024 |
19/04/2024 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN ĐỨC HỢP BĐ NJ |
|
105 |
000.00.33.H16-231010-0024 |
10/10/2023 |
31/10/2023 |
19/01/2024 |
Trễ hạn 57 ngày.
|
ĐÀO THÚY - HỢP THỬA - TTDA |
|
106 |
000.19.33.H16-231010-0006 |
10/10/2023 |
10/01/2024 |
12/01/2024 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
ĐẶNG TỪ HẢI - CĐ RANH THAY ĐỔI - ĐH |
|
107 |
000.18.33.H16-231010-0005 |
10/10/2023 |
24/10/2023 |
09/01/2024 |
Trễ hạn 54 ngày.
|
ĐOÀN THẾ DANH - CĐ TĂNG RG KO TĐ |
|
108 |
000.22.33.H16-231110-0010 |
10/11/2023 |
31/01/2024 |
05/02/2024 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
PHẠM VĂN THẶNG (RTĐ) |
|
109 |
000.21.33.H16-240111-0001 |
11/01/2024 |
12/01/2024 |
15/01/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
Y CƯỜNG |
|
110 |
000.00.33.H16-240111-0026 |
11/01/2024 |
05/02/2024 |
06/02/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
TRẦN NGỌC RIỆP CN PHẠM CHÍNH NGHĨA T/ HẠNH |
|
111 |
000.18.33.H16-231011-0005 |
11/10/2023 |
11/12/2023 |
24/01/2024 |
Trễ hạn 31 ngày.
|
PHẠM VĂN VƯƠNG - CM |
|
112 |
000.00.33.H16-231211-0001 |
11/12/2023 |
16/01/2024 |
18/01/2024 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
PHAN MẠNH CƯỜNG CN MAI ANH ĐĂNG - NB |
|
113 |
000.00.33.H16-231211-0021 |
11/12/2023 |
25/12/2023 |
10/01/2024 |
Trễ hạn 11 ngày.
|
ĐIỂU - NDJEP - ĐÍNH CHÍNH SAI SÓT - ĐRUNG |
|
114 |
000.00.33.H16-231211-0040 |
11/12/2023 |
02/04/2024 |
11/04/2024 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
TRỊNH THỊ VÓC - TT+TẶNG CHO ĐMOL |
|
115 |
000.00.33.H16-231211-0041 |
11/12/2023 |
19/01/2024 |
23/01/2024 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
LÊ VĂN TOÁN TT CN THIỀU QUANG TRƯƠNG NJ |
|
116 |
000.22.33.H16-240112-0001 |
12/01/2024 |
28/03/2024 |
01/04/2024 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN BÁ QUẮC |
|
117 |
000.22.33.H16-240112-0007 |
12/01/2024 |
28/03/2024 |
01/04/2024 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
ĐẶNG THÁI SƠN -CM |
|
118 |
000.00.33.H16-240312-0001 |
12/03/2024 |
26/03/2024 |
27/03/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
HOÀNG VĂN QUYỀN - ĐÍNH CHÍNH SAI NGUỒN GỐC- ĐRUNG |
|
119 |
000.00.33.H16-240412-0033 |
12/04/2024 |
15/04/2024 |
16/04/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
ĐINH BẠC HIỀN - THẾ CHẤP - ĐRUNG |
|
120 |
000.00.33.H16-240412-0046 |
12/04/2024 |
15/04/2024 |
16/04/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
TRƯƠNG NGỌC KỶ -THÊ CHẤP - NB |
|
121 |
000.00.33.H16-240412-0047 |
12/04/2024 |
15/04/2024 |
16/04/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
PHẠM THỊ BÌNH - THẾ CHẤP - NB |
|
122 |
000.18.33.H16-230912-0001 |
12/09/2023 |
01/11/2023 |
23/01/2024 |
Trễ hạn 58 ngày.
|
VŨ VĂN HUẾ - CĐ (RGTĐ) |
|
123 |
000.00.33.H16-231212-0020 |
12/12/2023 |
24/01/2024 |
19/02/2024 |
Trễ hạn 18 ngày.
|
NGUYỄN THỊ NHIỆM - THU HỒI-TTDA |
|
124 |
000.00.33.H16-240313-0015 |
13/03/2024 |
20/03/2024 |
22/03/2024 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN VĂN PHÚC - BĐ+TC - TTDA |
|
125 |
000.00.33.H16-231013-0046 |
13/10/2023 |
10/01/2024 |
07/03/2024 |
Trễ hạn 41 ngày.
|
NGUYỄN NGỌC ĐIỆP - CMĐ-TTDA |
|
126 |
000.00.33.H16-231213-0005 |
13/12/2023 |
20/12/2023 |
03/01/2024 |
Trễ hạn 9 ngày.
|
NGUYỄN THỊ THU - BĐ- TTDA |
|
127 |
000.00.33.H16-231213-0042 |
13/12/2023 |
05/02/2024 |
20/02/2024 |
Trễ hạn 11 ngày.
|
Y NSƠN TTCN LƯƠNG THỊ HƯƠNG + LÊ XUÂN DŨNG - TX |
|
128 |
000.00.33.H16-230914-0028 |
14/09/2023 |
10/10/2023 |
02/02/2024 |
Trễ hạn 82 ngày.
|
TRẦN VĂN ĐÔNG - HỢP THỬA - TTDA |
|
129 |
000.00.33.H16-231114-0007 |
14/11/2023 |
05/12/2023 |
03/01/2024 |
Trễ hạn 20 ngày.
|
NGÔ VĂN MINH - TÁCH THỬA +CHO TẶNG NGÔ THỊ HẰNG - TTDA |
|
130 |
000.00.33.H16-231114-0027 |
14/11/2023 |
05/12/2023 |
15/01/2024 |
Trễ hạn 28 ngày.
|
HOÀNG CHIÊU QUÂN - TÁCH THỬA - TTDA |
|
131 |
000.19.33.H16-231114-0005 |
14/11/2023 |
16/02/2024 |
26/02/2024 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
NGUYỄN XUÂN HƯỜNG - CĐ ĐH |
|
132 |
000.18.33.H16-231214-0002 |
14/12/2023 |
18/03/2024 |
21/03/2024 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
NGUYỄN TẤN KHẢ - CM |
|
133 |
000.00.33.H16-231214-0013 |
14/12/2023 |
26/01/2024 |
02/02/2024 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
NGUYỄN VĂN CHIỀU THU HỒI T/ HẠNH |
|
134 |
000.00.33.H16-231214-0017 |
14/12/2023 |
26/01/2024 |
21/02/2024 |
Trễ hạn 18 ngày.
|
ĐIỂU KINH - THU HỒI - ĐRUNG |
|
135 |
000.00.33.H16-231214-0070 |
14/12/2023 |
05/03/2024 |
06/03/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN ĐỨC HIỆP CMĐ XP T/ HẠNH |
|
136 |
000.00.33.H16-240115-0009 |
15/01/2024 |
27/02/2024 |
18/03/2024 |
Trễ hạn 14 ngày.
|
LÊ THỊ THANH VÂN TTCN -TTDA |
|
137 |
000.20.33.H16-231115-0003 |
15/11/2023 |
18/03/2024 |
27/03/2024 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
ÔNG LÝ SỸ THẮNG |
|
138 |
000.20.33.H16-231115-0004 |
15/11/2023 |
18/03/2024 |
27/03/2024 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
ÔNG NGUYỄN BÁ AN |
|
139 |
000.00.33.H16-231115-0062 |
15/11/2023 |
27/12/2023 |
08/01/2024 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
NGUYỄN VĂN QUÝ, NGUYỄN CHÍ ANH (THU HỒI) NJ |
|
140 |
000.00.33.H16-231215-0052 |
15/12/2023 |
12/01/2024 |
29/02/2024 |
Trễ hạn 34 ngày.
|
TRẦN NGỌC SƠN - TÁCH THỬA - TTDA |
|
141 |
000.00.33.H16-240116-0045 |
16/01/2024 |
20/03/2024 |
29/03/2024 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
NGUYỄN MINH TIẾN - CMĐXP- TTDA |
|
142 |
000.00.33.H16-240116-0048 |
16/01/2024 |
15/02/2024 |
19/02/2024 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
VŨ VĂN CỬU TÁCH THỬA NJ |
|
143 |
000.22.33.H16-231016-0024 |
16/10/2023 |
29/12/2023 |
12/01/2024 |
Trễ hạn 9 ngày.
|
NGUYỄN THỊ NGA |
|
144 |
000.00.33.H16-231116-0029 |
16/11/2023 |
28/02/2024 |
21/03/2024 |
Trễ hạn 16 ngày.
|
ĐẶNG VĂN PHƯƠNG - CMĐXP-TTDA (NỘP LẠI, ĐÃ NỘP THUẾ) |
|
145 |
000.22.33.H16-231117-0001 |
17/11/2023 |
26/02/2024 |
01/03/2024 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
ĐOÀN TRỌNG HIẾN |
|
146 |
000.00.33.H16-231018-0061 |
18/10/2023 |
05/03/2024 |
29/03/2024 |
Trễ hạn 18 ngày.
|
HÀ VĂN HANH - CMĐXP- TTDA |
|
147 |
000.00.33.H16-231218-0012 |
18/12/2023 |
02/01/2024 |
15/01/2024 |
Trễ hạn 9 ngày.
|
BÙI NGỌC CN ĐINH ĐỨC BẰNG - TTDA |
|
148 |
000.00.33.H16-231218-0013 |
18/12/2023 |
02/01/2024 |
15/01/2024 |
Trễ hạn 9 ngày.
|
BÙI NGỌC CN NGUYỄN THANH THỦY - TTDA |
|
149 |
000.00.33.H16-231218-0018 |
18/12/2023 |
12/01/2024 |
29/02/2024 |
Trễ hạn 34 ngày.
|
NGUYỄN THỊ HUỆ - TT- TTDA |
|
150 |
000.00.33.H16-231218-0039 |
18/12/2023 |
12/01/2024 |
02/02/2024 |
Trễ hạn 15 ngày.
|
ĐẶNG THỊ HUẾ CN TRẦN TIẾN QUÂN - TTDA |
|
151 |
000.00.33.H16-240119-0030 |
19/01/2024 |
26/01/2024 |
05/02/2024 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
TRẦN VĂN TOÀN - BĐ THU HỒI- TTDA |
|
152 |
000.00.33.H16-240319-0062 |
19/03/2024 |
20/03/2024 |
21/03/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
LÊ NGỌC HÙNG - TC - ĐRUNG |
|
153 |
000.00.33.H16-240319-0076 |
19/03/2024 |
26/03/2024 |
27/03/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
PHẠM VĂN CẦN - BĐ HOÀN THÀNH NVTC- TTĐA |
|
154 |
000.00.33.H16-240319-0077 |
19/03/2024 |
20/03/2024 |
21/03/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN ĐỨC MẠNH - TC ĐRUNG |
|
155 |
000.22.33.H16-230919-0004 |
19/09/2023 |
18/01/2024 |
06/02/2024 |
Trễ hạn 13 ngày.
|
NGUYỄN THANH BÌNH |
|
156 |
000.00.33.H16-231219-0019 |
19/12/2023 |
06/03/2024 |
29/03/2024 |
Trễ hạn 17 ngày.
|
VŨ VĂN HẠNH - CMĐXP- TTDA (02 HS) |
|
157 |
000.00.33.H16-240220-0020 |
20/02/2024 |
05/03/2024 |
07/03/2024 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
PHẠM VĂN TUÂN CN NGUYỄN DUY TẤN -TTDA |
|
158 |
000.00.33.H16-231020-0016 |
20/10/2023 |
10/11/2023 |
15/01/2024 |
Trễ hạn 45 ngày.
|
PHẠM VĂN VŨ- TT-TTDA |
|
159 |
000.00.33.H16-231220-0016 |
20/12/2023 |
04/01/2024 |
19/01/2024 |
Trễ hạn 11 ngày.
|
ĐẶNG HỮU BIÊN CN NGUYỄN ÁNH TUẤN - TTDA |
|
160 |
000.00.33.H16-231220-0036 |
20/12/2023 |
24/01/2024 |
06/02/2024 |
Trễ hạn 9 ngày.
|
PHẠM VĂN TUÂN - TÁCH THỬA - TTDA |
|
161 |
000.00.33.H16-240221-0016 |
21/02/2024 |
06/03/2024 |
07/03/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
TRẦN VĂN ĐIỆP CN NGUYỄN TUẤN VIỆT-TTDA (IN BÌA MỚI) |
|
162 |
000.22.33.H16-231121-0004 |
21/11/2023 |
30/01/2024 |
01/02/2024 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN VĂN HỮU (CĐ-RTĐ) |
|
163 |
000.20.33.H16-231121-0005 |
21/11/2023 |
19/03/2024 |
27/03/2024 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
ÔNG NGUYỄN VĂN SEN |
|
164 |
000.00.33.H16-240122-0037 |
22/01/2024 |
29/02/2024 |
04/03/2024 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
HOÀNG ĐỨC CẦN - CN TRẦN THỊ QUẾ - ĐMOL |
|
165 |
000.00.33.H16-240122-0042 |
22/01/2024 |
19/02/2024 |
20/02/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
HOÀNG TIẾN ĐẠT -HỢP THỬA - ĐMOL |
|
166 |
000.00.33.H16-231222-0044 |
22/12/2023 |
08/01/2024 |
25/01/2024 |
Trễ hạn 13 ngày.
|
THÁI THỊ TÚ ANH CN CAO VĂN QUYẾT - TTDA (IN BÌA MỚI) |
|
167 |
000.00.33.H16-231222-0051 |
22/12/2023 |
04/04/2024 |
10/04/2024 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
PHẠM THỊ TOAN - CMĐXP- TTDA |
|
168 |
000.00.33.H16-240123-0041 |
23/01/2024 |
01/02/2024 |
05/02/2024 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN VĂN TÙNG - CĐ+BĐ- TTDA |
|
169 |
000.00.33.H16-240223-0025 |
23/02/2024 |
26/02/2024 |
27/02/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
LÊ THÀNH TIẾN XÓA NJ |
|
170 |
000.24.33.H16-240124-0001 |
24/01/2024 |
25/01/2024 |
26/01/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN TRUNG NGUYÊN |
|
171 |
000.00.33.H16-240124-0032 |
24/01/2024 |
27/02/2024 |
29/02/2024 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
DƯƠNG NỮ XUÂN HƯƠNG - TTCN - TTDA |
|
172 |
000.00.33.H16-230324-0026 |
24/03/2023 |
07/08/2023 |
08/01/2024 |
Trễ hạn 109 ngày.
|
TRẦN NGÔ THÙY NỮ - CMĐ-ĐH |
|
173 |
000.00.33.H16-231124-0022 |
24/11/2023 |
08/12/2023 |
03/01/2024 |
Trễ hạn 17 ngày.
|
NGUYỄN VĂN NAM CN TRẦN VĂN CHUNG - TTDA (IN BÌA MỚI) |
|
174 |
000.00.33.H16-231124-0043 |
24/11/2023 |
23/01/2024 |
02/02/2024 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
LẠI VĂN THUYẾT TTCN LẠI KHANG TUYÊN+LẠI QUỐC LĨNH+PHẠM DUY VĂN - NB - TTDA |
|
175 |
000.22.33.H16-231025-0002 |
25/10/2023 |
11/01/2024 |
12/01/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
HÀ VĂN ĐÍCH (RTĐ) |
|
176 |
000.18.33.H16-231025-0001 |
25/10/2023 |
02/01/2024 |
04/01/2024 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
ĐẶNG HỮU BIÊN - TRÚNG ĐẤU GIÁ |
|
177 |
000.18.33.H16-231025-0003 |
25/10/2023 |
31/01/2024 |
21/03/2024 |
Trễ hạn 36 ngày.
|
HỘ BÀ VŨ THỊ LAN - CM |
|
178 |
000.00.33.H16-231225-0029 |
25/12/2023 |
19/02/2024 |
20/02/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
TRẦN NGỌC NGOẠN HỢP THỬA ĐH |
|
179 |
000.00.33.H16-240226-0006 |
26/02/2024 |
27/02/2024 |
28/02/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
PHẠM VĂN BỐN - XÓA- NB |
|
180 |
000.00.33.H16-240226-0009 |
26/02/2024 |
27/02/2024 |
28/02/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN HỮU CƯỜNG - TC - ĐMOL |
|
181 |
000.00.33.H16-240226-0019 |
26/02/2024 |
27/02/2024 |
28/02/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN NGỌC SÁNG - XÓA - THÀ |
|
182 |
000.00.33.H16-240226-0027 |
26/02/2024 |
27/02/2024 |
28/02/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGHIÊM VĂN KHIỂN - TC-TX |
|
183 |
000.18.33.H16-231026-0002 |
26/10/2023 |
26/12/2023 |
01/02/2024 |
Trễ hạn 26 ngày.
|
TRƯƠNG NGỌC ĐÁT - CM (B/S) |
|
184 |
000.18.33.H16-231026-0005 |
26/10/2023 |
14/12/2023 |
03/01/2024 |
Trễ hạn 13 ngày.
|
PHẠM VĂN QUANG - CM (B/S) |
|
185 |
000.18.33.H16-231226-0005 |
26/12/2023 |
14/02/2024 |
15/03/2024 |
Trễ hạn 22 ngày.
|
HOÀNG CAO CƯỜNG - CM (THU HỒI THEO KL 99) |
|
186 |
000.00.33.H16-231226-0046 |
26/12/2023 |
10/01/2024 |
19/01/2024 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
LÊ ĐÌNH VƯƠNG CN HOÀNG VĂN MẠNH - TTDA (IN BÌA MỚI) |
|
187 |
000.00.33.H16-231226-0047 |
26/12/2023 |
10/01/2024 |
19/01/2024 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
NGUYỄN KHẮC DƯƠNG CN LẠI VĂN HOÀNG - TTDA (IN BÌA MỚI) |
|
188 |
000.00.33.H16-240227-0042 |
27/02/2024 |
05/03/2024 |
29/03/2024 |
Trễ hạn 18 ngày.
|
NGUYỄN THỊ THUẬN - BĐ THU HỒI - TTDA |
|
189 |
000.00.33.H16-240327-0040 |
27/03/2024 |
28/03/2024 |
29/03/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN VĂN KHƯƠNG THẾ CHẤP T/ HẠNH |
|
190 |
000.20.33.H16-231027-0001 |
27/10/2023 |
31/01/2024 |
01/02/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
ÔNG NGUYỄN QƯỚI |
|
191 |
000.00.33.H16-231227-0025 |
27/12/2023 |
11/01/2024 |
19/01/2024 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
ĐẶNG HỮU BIÊN CN LÊ DOÃN VĂN - TTDA |
|
192 |
000.00.33.H16-231227-0039 |
27/12/2023 |
15/02/2024 |
20/02/2024 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
NGUYỄN VĂN TRỊNH - TT-ĐRUNG |
|
193 |
000.00.33.H16-231227-0043 |
27/12/2023 |
22/01/2024 |
23/01/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
THÁI HỮU NHUẬN TÁCH THỬA NJ |
|
194 |
000.24.33.H16-231227-0006 |
27/12/2023 |
19/03/2024 |
02/04/2024 |
Trễ hạn 10 ngày.
|
TRẦN VĂN NAM ( CẤP MỚI ) |
|
195 |
000.00.33.H16-240228-0022 |
28/02/2024 |
01/04/2024 |
02/04/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
LÊ THỊ CHIỀU - PCTS- TTDA |
|
196 |
000.00.33.H16-240228-0037 |
28/02/2024 |
06/03/2024 |
07/03/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
PHẠM VĂN TUYÊN BĐ THU HỒI- NB |
|
197 |
000.00.33.H16-240228-0043 |
28/02/2024 |
06/03/2024 |
02/04/2024 |
Trễ hạn 19 ngày.
|
NGUYỄN THỊ THIỆN - BĐ+CĐ- TTDA |
|
198 |
000.00.33.H16-240328-0039 |
28/03/2024 |
22/04/2024 |
23/04/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN VĂN SƠN -CMĐXP-TX |
|
199 |
000.00.33.H16-231128-0010 |
28/11/2023 |
30/01/2024 |
06/02/2024 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
PHẠM TRỌNG LIỄU TT CN NGUYỄN THỊ THƠM, Y GACH ĐH |
|
200 |
000.00.33.H16-231228-0002 |
28/12/2023 |
12/01/2024 |
25/01/2024 |
Trễ hạn 9 ngày.
|
ĐỖ MƯỜI NGUYÊN CN NGUYỄN THỊ THẨM QUYẾN - TTDA |
|
201 |
000.18.33.H16-230829-0004 |
29/08/2023 |
31/10/2023 |
06/02/2024 |
Trễ hạn 69 ngày.
|
PHẠM VĂN HƯNG - CM |
|
202 |
000.00.33.H16-230929-0015 |
29/09/2023 |
12/01/2024 |
16/01/2024 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
LÊ VĂN TRINH - CĐ KO THAY ĐỔI- NB |
|
203 |
000.00.33.H16-231129-0038 |
29/11/2023 |
13/12/2023 |
19/01/2024 |
Trễ hạn 26 ngày.
|
NGUYỄN DUY TẤN CN NGUYỄN NGỌC HOÀNG - TTDA (IN BÌA MỚI) |
|
204 |
000.20.33.H16-240130-0005 |
30/01/2024 |
14/03/2024 |
19/03/2024 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
Y NHẼ CN MAI VĂN TIẾN |
|
205 |
000.20.33.H16-240130-0006 |
30/01/2024 |
13/03/2024 |
14/03/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
LƯU THỊ THÁI CN HOÀNG NGỌC ÂN |
|
206 |
000.23.33.H16-240130-0004 |
30/01/2024 |
31/01/2024 |
06/02/2024 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
ĐỖ THỊ THANH THÚY |
|
207 |
000.00.33.H16-240130-0044 |
30/01/2024 |
01/03/2024 |
04/03/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
TRẦN VĂN SÔ - CN PHẠM THỊ THU VÂN - THÀ |
|
208 |
000.00.33.H16-240130-0048 |
30/01/2024 |
04/03/2024 |
06/03/2024 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
TRẦN THỊ DUNG - CN+BĐ NGUYỄN VĂN THƯỜNG - THÀ |
|
209 |
000.00.33.H16-231030-0040 |
30/10/2023 |
21/12/2023 |
18/01/2024 |
Trễ hạn 19 ngày.
|
VÕ CHÍ HIỀN - CMĐXP-TTDA |
|
210 |
000.00.33.H16-240131-0036 |
31/01/2024 |
16/02/2024 |
04/03/2024 |
Trễ hạn 11 ngày.
|
PHẠM VĂN HỮU CĐ ĐA |
|
211 |
000.00.33.H16-230831-0010 |
31/08/2023 |
16/10/2023 |
11/01/2024 |
Trễ hạn 62 ngày.
|
LẠI THỊ THẢO - CMĐXP-TTDA |
|
212 |
000.00.33.H16-230831-0027 |
31/08/2023 |
08/12/2023 |
17/01/2024 |
Trễ hạn 27 ngày.
|
NGUYỄN HỮU BỐN - CMĐXP - TTDA |
|
213 |
000.18.33.H16-231031-0006 |
31/10/2023 |
19/12/2023 |
09/01/2024 |
Trễ hạn 14 ngày.
|
ĐOÀN THẾ DỰ - CĐ (RGKTĐ) |
|