STT Số hồ sơ Ngày tiếp nhận Hạn xử lý Ngày có kết quả Thời gian trễ hạn Tổ chức/
Cá nhân nộp hồ sơ
Bộ phận/
đang xử lý
1 000.22.33.H16-220601-0007 01/06/2022 14/07/2022 01/02/2023
Trễ hạn 143 ngày.
ĐỖ VĂN QUÂN - CM BXHS
2 000.22.33.H16-220603-0004 03/06/2022 19/08/2022 01/02/2023
Trễ hạn 117 ngày.
VŨ THỊ TƯƠI - CAP MOI
3 000.22.33.H16-221103-0018 03/11/2022 02/01/2023 22/03/2023
Trễ hạn 57 ngày.
NGUYỄN HỒNG KỲ - CM
4 000.22.33.H16-220504-0006 04/05/2022 16/06/2022 01/02/2023
Trễ hạn 163 ngày.
BÙI NGỌC SƠN - CM
5 000.22.33.H16-220505-0008 05/05/2022 17/06/2022 01/02/2023
Trễ hạn 162 ngày.
NGUYỄN VĂN VỌNG
6 000.22.33.H16-220906-0001 06/09/2022 19/10/2022 01/02/2023
Trễ hạn 75 ngày.
TRẦN VĂN LÝ - BXHS
7 000.22.33.H16-220906-0004 06/09/2022 02/11/2022 01/02/2023
Trễ hạn 65 ngày.
TRẦN VĂN VIỆT- CM
8 000.22.33.H16-221207-0001 07/12/2022 10/02/2023 07/03/2023
Trễ hạn 17 ngày.
VŨ VĂN THANH - HSBX
9 000.22.33.H16-220908-0002 08/09/2022 22/11/2022 01/02/2023
Trễ hạn 51 ngày.
NGUYỄN ĐÌNH HỒNG - CAP MOI - HSBX
10 000.22.33.H16-230109-0003 09/01/2023 07/03/2023 22/03/2023
Trễ hạn 11 ngày.
LẠI VĂN HOAN - CẤP ĐỔI-RTĐ
11 000.22.33.H16-220809-0003 09/08/2022 05/09/2022 01/02/2023
Trễ hạn 107 ngày.
NGUYỄN VĂN TỨ CN ĐỖ XUÂN HÙNG, TẶNG CHO NGUYỄN VĂN THỌ
12 000.22.33.H16-220610-0001 10/06/2022 25/07/2022 01/02/2023
Trễ hạn 136 ngày.
NGUYỄN VĂN BÌNH - CM BXHS
13 000.22.33.H16-220610-0003 10/06/2022 25/07/2022 01/02/2023
Trễ hạn 136 ngày.
TRẦN VĂN ĐỒNG
14 000.22.33.H16-221010-0003 10/10/2022 22/11/2022 14/03/2023
Trễ hạn 80 ngày.
PHẠM CÔNG SÁU - CM BXHS
15 000.22.33.H16-230111-0004 11/01/2023 20/03/2023 28/03/2023
Trễ hạn 6 ngày.
PHẠM CÔNG HÀ - CM, NHẬP LẠI
16 000.22.33.H16-220811-0007 11/08/2022 26/09/2022 01/02/2023
Trễ hạn 92 ngày.
HOÀNG TIẾN ĐẠT - CAP MOI
17 000.22.33.H16-220812-0001 12/08/2022 27/09/2022 01/02/2023
Trễ hạn 91 ngày.
VŨ VĂN DIỆP - CAP MOI
18 000.22.33.H16-220812-0003 12/08/2022 27/09/2022 01/02/2023
Trễ hạn 91 ngày.
TRẦN VĂN LỤC CAP MOI
19 000.22.33.H16-220812-0005 12/08/2022 27/09/2022 14/03/2023
Trễ hạn 120 ngày.
NGUYỄN VĂN HÒA - CAP MOI
20 000.22.33.H16-220912-0001 12/09/2022 25/10/2022 01/02/2023
Trễ hạn 71 ngày.
MAI VĂN PHÁN - CM
21 000.22.33.H16-220914-0008 14/09/2022 03/11/2022 01/02/2023
Trễ hạn 64 ngày.
NGUYỄN VĂN LỢI - TĂNG DIỆN TÍCH
22 000.22.33.H16-220315-0025 15/03/2022 04/11/2022 01/02/2023
Trễ hạn 63 ngày.
TRỊNH THỊ TUYẾT
23 000.22.33.H16-220815-0002 15/08/2022 01/09/2022 01/02/2023
Trễ hạn 108 ngày.
TRẦN VĂN TIÊN CN LƯU TẤN LUÂN
24 000.22.33.H16-220516-0031 16/05/2022 28/06/2022 01/02/2023
Trễ hạn 155 ngày.
TRẦN VĂN ĐỨC - CM
25 000.22.33.H16-220816-0007 16/08/2022 29/09/2022 01/02/2023
Trễ hạn 89 ngày.
BÙI DUONG HỮU TÀI - CAP MOI
26 000.22.33.H16-220816-0013 16/08/2022 06/10/2022 01/02/2023
Trễ hạn 84 ngày.
BÙI VĂN QUÂN - TĂNG DT
27 000.22.33.H16-220816-0014 16/08/2022 06/10/2022 01/02/2023
Trễ hạn 84 ngày.
NGUYỄN MINH TIỀN- CĐ TĂNG DT
28 000.22.33.H16-220718-0004 18/07/2022 30/08/2022 16/03/2023
Trễ hạn 141 ngày.
VŨ ĐỨC TUYNH- NL
29 000.22.33.H16-220818-0005 18/08/2022 03/10/2022 01/02/2023
Trễ hạn 87 ngày.
PHAN VĂN KHÂM - CAP MOI NHAP LAI
30 000.22.33.H16-220524-0001 24/05/2022 06/07/2022 01/02/2023
Trễ hạn 149 ngày.
NGUYỄN VĂN THỊNH - CM NHẬP LẠI
31 000.22.33.H16-220525-0005 25/05/2022 07/07/2022 01/02/2023
Trễ hạn 148 ngày.
VŨ HUYNH TRẤM - CM
32 000.22.33.H16-220428-0001 28/04/2022 21/06/2022 01/02/2023
Trễ hạn 160 ngày.
LẠI VĂN MẠNH - TĂNG DT
33 000.22.33.H16-220829-0008 29/08/2022 23/09/2022 30/01/2023
Trễ hạn 91 ngày.
PHẠM CÔNG KHANH - PCTS CHUNG HỘ GIA ĐÌNH
34 000.22.33.H16-220530-0001 30/05/2022 12/07/2022 01/02/2023
Trễ hạn 145 ngày.
MAI ANH ĐĂNG - CAP MOI - HSBX
35 000.22.33.H16-220531-0004 31/05/2022 20/07/2022 01/02/2023
Trễ hạn 139 ngày.
ĐOÀN XUÂN VIÊN - TĂNG DT
36 000.22.33.H16-221201-0004 01/12/2022 20/01/2023 09/03/2023
Trễ hạn 34 ngày.
ĐỖ HỒNG ĐỘ - RTĐ
37 000.22.33.H16-221102-0004 02/11/2022 19/12/2022 30/01/2023
Trễ hạn 30 ngày.
PHẠM VĂN VƯỢNG - GIẢM DT
38 000.22.33.H16-221103-0017 03/11/2022 02/01/2023 03/01/2023
Trễ hạn 1 ngày.
PHẠM VĂN TUẾ - CM
39 000.22.33.H16-221104-0011 04/11/2022 26/12/2022 14/03/2023
Trễ hạn 56 ngày.
MAI CONG GIÁC - CẤP ĐỔI RTĐ
40 000.22.33.H16-221207-0002 07/12/2022 26/01/2023 31/01/2023
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN VĂN ƯỚC - RTĐ
41 000.22.33.H16-221114-0003 14/11/2022 11/01/2023 16/01/2023
Trễ hạn 3 ngày.
TRẦN VĂN ĐỒNG - NHẬP LẠI BSHS
42 000.22.33.H16-221214-0003 14/12/2022 25/01/2023 30/01/2023
Trễ hạn 3 ngày.
PHẠM VĂN NHIÊN - BSHS
43 000.22.33.H16-221215-0004 15/12/2022 03/02/2023 17/03/2023
Trễ hạn 30 ngày.
LÊ THỊ TIỀM - RTĐ
44 000.22.33.H16-221027-0007 27/10/2022 09/12/2022 02/03/2023
Trễ hạn 59 ngày.
ĐẶNG TIẾN HỰU - CM BSHS
45 000.22.33.H16-221227-0003 27/12/2022 23/01/2023 30/01/2023
Trễ hạn 5 ngày.
PHẠM THỊ PHƯƠNG CN ĐOÀN QUANG VINH
46 000.22.33.H16-221028-0003 28/10/2022 12/12/2022 30/01/2023
Trễ hạn 35 ngày.
PHẠM ĐỨC QUYẾT - CM
47 000.22.33.H16-221129-0005 29/11/2022 01/12/2022 21/02/2023
Trễ hạn 58 ngày.
ĐỖ VĂN THUẤN
48 000.23.33.H16-230104-0014 04/01/2023 27/02/2023 08/03/2023
Trễ hạn 7 ngày.
LƯU QUANG NAM-CĐ
49 000.23.33.H16-230207-0005 07/02/2023 07/03/2023 09/03/2023
Trễ hạn 2 ngày.
BÙI KHẮC TÍN CN NGUYỄN XUÂN TRƯỜNG
50 000.23.33.H16-221209-0007 09/12/2022 07/02/2023 23/02/2023
Trễ hạn 12 ngày.
NGUYỄN TẤN SƠN-CM
51 000.23.33.H16-230110-0002 10/01/2023 10/01/2023 11/01/2023
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ THÙY LINH
52 000.23.33.H16-221223-0009 23/12/2022 13/02/2023 17/02/2023
Trễ hạn 4 ngày.
TRẦN KHẮC TIẾN CN ĐẶNG MINH TÂM
53 000.23.33.H16-221024-0014 24/10/2022 10/03/2023 17/03/2023
Trễ hạn 5 ngày.
NGUYỄN VĂN TOÀN
54 000.23.33.H16-221024-0019 24/10/2022 02/01/2023 04/01/2023
Trễ hạn 2 ngày.
HỘ BÀ LÊ THỊ UYÊN
55 000.23.33.H16-221226-0004 26/12/2022 17/02/2023 23/02/2023
Trễ hạn 4 ngày.
NGUYỄN XUÂN THÂN-CĐ
56 000.23.33.H16-221227-0002 27/12/2022 06/03/2023 08/03/2023
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN VĂN SANG-CĐ
57 000.23.33.H16-221227-0004 27/12/2022 07/03/2023 08/03/2023
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN THẮNG-CM
58 000.23.33.H16-221130-0001 30/11/2022 27/01/2023 31/01/2023
Trễ hạn 2 ngày.
TRỊNH CÔNG TRƯỜNG ( NHẬP LẠI BỔ SUNG HỒ SƠ)
59 000.21.33.H16-221209-0003 09/12/2022 08/02/2023 17/02/2023
Trễ hạn 7 ngày.
NGUYỄN TRỌNG HÙNG
60 000.21.33.H16-221110-0001 10/11/2022 10/01/2023 13/02/2023
Trễ hạn 24 ngày.
TRIỆU DÀO SƠN
61 000.21.33.H16-221110-0015 10/11/2022 30/12/2022 05/01/2023
Trễ hạn 4 ngày.
TRẦN VĂN TƯƠNG
62 000.21.33.H16-220511-0005 11/05/2022 23/06/2022 06/02/2023
Trễ hạn 161 ngày.
LÒ VĂN GIANG
63 000.21.33.H16-220511-0006 11/05/2022 23/06/2022 06/02/2023
Trễ hạn 161 ngày.
NGUYỄN VĂN HÀ
64 000.21.33.H16-220512-0002 12/05/2022 01/07/2022 01/02/2023
Trễ hạn 152 ngày.
PHAN NGỌC TUÂN-CĐ
65 000.21.33.H16-221117-0002 17/11/2022 09/01/2023 15/01/2023
Trễ hạn 4 ngày.
NGUYỄN VĂN MẾN
66 000.21.33.H16-221221-0005 21/12/2022 20/02/2023 13/03/2023
Trễ hạn 15 ngày.
PHẠM VĂN VƯỢNG
67 000.21.33.H16-221221-0011 21/12/2022 21/02/2023 13/03/2023
Trễ hạn 14 ngày.
TRIỆU ĐỨC THÔNG
68 000.21.33.H16-220428-0005 28/04/2022 21/06/2022 06/02/2023
Trễ hạn 163 ngày.
ĐẶNG MINH TÂM-CĐ
69 000.21.33.H16-211004-0002 04/10/2021 25/10/2021 13/03/2023
Trễ hạn 359 ngày.
VI VĂN NAM
70 000.21.33.H16-211004-0003 04/10/2021 25/10/2021 13/03/2023
Trễ hạn 359 ngày.
NGUYỄN VĂN TƯ
71 000.21.33.H16-210907-0002 07/09/2021 28/09/2021 13/03/2023
Trễ hạn 378 ngày.
ĐÀM MẠNH HUÂN
72 000.21.33.H16-211007-0001 07/10/2021 28/10/2021 13/03/2023
Trễ hạn 356 ngày.
NGUYỄN VĂN TUẤN
73 000.21.33.H16-211007-0002 07/10/2021 28/10/2021 13/03/2023
Trễ hạn 356 ngày.
THỊ MÊN
74 000.21.33.H16-211007-0003 07/10/2021 28/10/2021 13/03/2023
Trễ hạn 356 ngày.
NGUYỄN THỊ HOÀNG
75 000.21.33.H16-210909-0001 09/09/2021 30/09/2021 13/03/2023
Trễ hạn 376 ngày.
NGUYỄN VĂN DŨNG
76 000.21.33.H16-220511-0009 11/05/2022 23/06/2022 30/01/2023
Trễ hạn 156 ngày.
NGUYỄN HỮU THAO
77 000.21.33.H16-211012-0002 12/10/2021 02/11/2021 13/03/2023
Trễ hạn 353 ngày.
NGUYỄN VIẾT LỘC
78 000.21.33.H16-210914-0001 14/09/2021 05/10/2021 13/03/2023
Trễ hạn 373 ngày.
PHAN THỊ THẢO
79 000.21.33.H16-210914-0005 14/09/2021 05/10/2021 13/03/2023
Trễ hạn 373 ngày.
ĐIỂU YAM
80 000.21.33.H16-210914-0006 14/09/2021 05/10/2021 13/03/2023
Trễ hạn 373 ngày.
LÊ VIỆT ĐỨC
81 000.21.33.H16-210914-0007 14/09/2021 05/10/2021 13/03/2023
Trễ hạn 373 ngày.
Y DƠI
82 000.21.33.H16-211014-0001 14/10/2021 04/11/2021 13/03/2023
Trễ hạn 351 ngày.
VÕ SỸ QUANG
83 000.21.33.H16-210915-0002 15/09/2021 06/10/2021 13/03/2023
Trễ hạn 372 ngày.
THỊ TIM
84 000.21.33.H16-211015-0003 15/10/2021 05/11/2021 13/03/2023
Trễ hạn 350 ngày.
NGUYỄN ĐÌNH HUẤN
85 000.21.33.H16-210816-0001 16/08/2021 08/09/2021 13/03/2023
Trễ hạn 392 ngày.
PHẠM XUÂN HOÀNG
86 000.21.33.H16-210817-0005 17/08/2021 09/09/2021 13/03/2023
Trễ hạn 391 ngày.
NGUYỄN VĂN ĐỨC
87 000.21.33.H16-210817-0006 17/08/2021 09/09/2021 13/03/2023
Trễ hạn 391 ngày.
Y CƯƠNG
88 000.21.33.H16-210917-0003 17/09/2021 08/10/2021 13/03/2023
Trễ hạn 370 ngày.
THỊ TRIN
89 000.21.33.H16-210819-0002 19/08/2021 13/09/2021 13/03/2023
Trễ hạn 389 ngày.
PHẠM THỊ HOA
90 000.21.33.H16-210820-0001 20/08/2021 14/09/2021 13/03/2023
Trễ hạn 388 ngày.
ĐIỂU KÊ
91 000.21.33.H16-210820-0002 20/08/2021 14/09/2021 13/03/2023
Trễ hạn 388 ngày.
TRẦN VĂN HÀ
92 000.21.33.H16-210920-0003 20/09/2021 11/10/2021 13/03/2023
Trễ hạn 369 ngày.
NGUYỄN ĐÌNH TẬP
93 000.21.33.H16-210922-0003 22/09/2021 13/10/2021 13/03/2023
Trễ hạn 367 ngày.
NGUYỄN THỊ TÂM
94 000.21.33.H16-210823-0004 23/08/2021 15/09/2021 13/03/2023
Trễ hạn 387 ngày.
TRẦN VĂN BẮC
95 000.21.33.H16-210827-0001 27/08/2021 21/09/2021 13/03/2023
Trễ hạn 383 ngày.
ĐIỂU BIM
96 000.21.33.H16-210929-0001 29/09/2021 20/10/2021 13/03/2023
Trễ hạn 362 ngày.
TRƯƠNG THỊ QUYÊN
97 000.21.33.H16-210929-0007 29/09/2021 20/10/2021 13/03/2023
Trễ hạn 362 ngày.
ĐIỂU TRUNG
98 000.21.33.H16-210930-0003 30/09/2021 21/10/2021 13/03/2023
Trễ hạn 361 ngày.
ĐIỂU CHÂM
99 000.20.33.H16-221206-0003 06/12/2022 25/01/2023 17/03/2023
Trễ hạn 37 ngày.
HOÀNG XUÂN VIỆT(HỒ SƠ ĐÃ CÔNG KHAI, NHẬP LẠI)
100 000.20.33.H16-230109-0001 09/01/2023 03/02/2023 07/02/2023
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN MINH PHƯƠNG
101 000.20.33.H16-220124-0006 24/01/2022 17/02/2023 07/03/2023
Trễ hạn 12 ngày.
NGUYỄN THỊ XUÂN (THỪA KẾ)
102 000.25.33.H16-221202-0005 02/12/2022 31/01/2023 06/02/2023
Trễ hạn 4 ngày.
NGUYỄN VĂN PHÚ C. MỚI T.HẠNH
103 000.25.33.H16-221117-0005 17/11/2022 17/02/2023 01/03/2023
Trễ hạn 8 ngày.
TRẦN VĂN HÙNG C. ĐỔI T.HẠNH
104 000.25.33.H16-221221-0002 21/12/2022 23/02/2023 01/03/2023
Trễ hạn 4 ngày.
TRƯƠNG VĂN TÚY C.MƠI T.HẠNH
105 000.19.33.H16-220601-0006 01/06/2022 14/07/2022 06/01/2023
Trễ hạn 125 ngày.
NGUYỄN HOÀNG LONG - CM - ĐH
106 000.19.33.H16-221201-0003 01/12/2022 13/02/2023 14/03/2023
Trễ hạn 21 ngày.
HUỲNH MINH VŨ - CM - ĐH
107 000.19.33.H16-221201-0005 01/12/2022 02/02/2023 08/03/2023
Trễ hạn 24 ngày.
ĐẶNG XUÂN LIÊM - CM - ĐH
108 000.19.33.H16-221202-0001 02/12/2022 29/12/2022 04/01/2023
Trễ hạn 4 ngày.
NGUYỄN TẤT QUÁN - TK - ĐH
109 000.19.33.H16-221003-0001 03/10/2022 15/11/2022 19/01/2023
Trễ hạn 47 ngày.
HUỲNH TIÊN - CM - ĐH
110 000.19.33.H16-221003-0002 03/10/2022 15/11/2022 13/02/2023
Trễ hạn 64 ngày.
VŨ VĂN DO - CM - ĐH
111 000.19.33.H16-221003-0003 03/10/2022 15/11/2022 08/03/2023
Trễ hạn 81 ngày.
HỒ VĂN HÙNG - CM - ĐH
112 000.19.33.H16-220804-0001 04/08/2022 19/09/2022 04/01/2023
Trễ hạn 77 ngày.
BÙI VĂN MẠNH
113 000.19.33.H16-221104-0002 04/11/2022 31/01/2023 14/03/2023
Trễ hạn 30 ngày.
NGUYỄN DUY KHANH - CM - ĐH
114 000.19.33.H16-221104-0003 04/11/2022 04/01/2023 14/03/2023
Trễ hạn 49 ngày.
NGUYỄN VĂN TÀI - CM - ĐH
115 000.19.33.H16-230105-0003 05/01/2023 10/02/2023 13/02/2023
Trễ hạn 1 ngày.
PHẠM VĂN KHOA - CĐGDT- ĐH
116 000.19.33.H16-230105-0004 05/01/2023 10/02/2023 13/02/2023
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN THIỆN - CĐ RANH KĐ - ĐH
117 000.19.33.H16-220606-0001 06/06/2022 19/07/2022 12/01/2023
Trễ hạn 126 ngày.
NGUYỄN VĂN VẠN
118 000.19.33.H16-220707-0005 07/07/2022 28/07/2022 07/03/2023
Trễ hạn 157 ngày.
TRIỆU THỊ THUẦN - ĐKBĐ ĐỊA CHỈ - ĐH
119 000.19.33.H16-230111-0001 11/01/2023 10/02/2023 01/03/2023
Trễ hạn 13 ngày.
ĐINH THỊ THANH THÙY - BIẾN ĐỘNG THÔNG TIN GCN QSD ĐẤT
120 000.19.33.H16-230111-0002 11/01/2023 09/02/2023 20/02/2023
Trễ hạn 7 ngày.
ĐINH THỊ THANH THÙY - BIẾN ĐỘNG SAI TÊN CSD ĐẤT
121 000.19.33.H16-220812-0003 12/08/2022 27/09/2022 17/03/2023
Trễ hạn 123 ngày.
TRẦN TRỌNG HOÀNG
122 000.19.33.H16-221013-0002 13/10/2022 12/12/2022 01/03/2023
Trễ hạn 57 ngày.
THÁI VIẾT THÀNH - CM - ĐH (NHẬP LẠI)
123 000.19.33.H16-221213-0002 13/12/2022 16/02/2023 08/03/2023
Trễ hạn 14 ngày.
PHAN ĐÌNH HÙNG - CM - ĐH
124 000.19.33.H16-221213-0003 13/12/2022 17/02/2023 08/03/2023
Trễ hạn 13 ngày.
BÙI VĂN MẠNH - CM - ĐH
125 000.19.33.H16-230214-0003 14/02/2023 03/03/2023 07/03/2023
Trễ hạn 2 ngày.
LÊ NHƯ LÂM - ĐK CMDDSD ĐẤT - ĐH
126 000.19.33.H16-220714-0001 14/07/2022 04/08/2022 05/01/2023
Trễ hạn 109 ngày.
NGUYỄN ĐÌNH AN
127 000.19.33.H16-221214-0004 14/12/2022 09/01/2023 10/01/2023
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN ĐÌNH LÝ CN TRẦN ĐỨC UY - ĐH
128 000.19.33.H16-220915-0001 15/09/2022 04/11/2022 03/01/2023
Trễ hạn 42 ngày.
VŨ THỊ KIM LOAN - CĐTDT - ĐH
129 000.19.33.H16-230316-0005 16/03/2023 20/03/2023 22/03/2023
Trễ hạn 2 ngày.
PHẠM TRỌNG LIỄU
130 000.19.33.H16-230316-0006 16/03/2023 16/03/2023 22/03/2023
Trễ hạn 4 ngày.
NGUYỄN XUÂN NGUYÊN
131 000.19.33.H16-220616-0002 16/06/2022 07/07/2022 07/03/2023
Trễ hạn 172 ngày.
CHU VĂN DANH
132 000.19.33.H16-220616-0003 16/06/2022 07/07/2022 07/03/2023
Trễ hạn 172 ngày.
NGUYỄN THỊ LAN
133 000.19.33.H16-230117-0004 17/01/2023 01/03/2023 08/03/2023
Trễ hạn 5 ngày.
LÂM THỊ THÙY DUNG CN LUU LUONG
134 000.19.33.H16-230317-0002 17/03/2023 17/03/2023 20/03/2023
Trễ hạn 1 ngày.
HOÀNG KIM NGỌC
135 000.19.33.H16-221020-0004 20/10/2022 02/12/2022 19/01/2023
Trễ hạn 34 ngày.
NGUYỄN VĂN THUẬN - CM - ĐH (NHẬP LẠI)
136 000.19.33.H16-220621-0001 21/06/2022 12/07/2022 07/03/2023
Trễ hạn 169 ngày.
HOÀNG TIẾN ĐẠT
137 000.19.33.H16-221121-0007 21/11/2022 27/01/2023 28/02/2023
Trễ hạn 22 ngày.
CHU THỊ NGUYỆT - CM - ĐH
138 000.19.33.H16-221025-0001 25/10/2022 16/12/2022 03/02/2023
Trễ hạn 35 ngày.
HỘ ÔNG TRUNG TÂN TIÊN - NINH VAN TUYẾN - CAP DỎI NHAP LẠI LẠI
139 000.19.33.H16-221028-0003 28/10/2022 21/02/2023 17/03/2023
Trễ hạn 18 ngày.
NGUYỄN TIẾN HÙNG -CM - ĐH
140 000.19.33.H16-230130-0001 30/01/2023 07/03/2023 14/03/2023
Trễ hạn 5 ngày.
NGUYỄN TẤT CƯỜNG CN TRẦN HŨU ĐƯƠNG
141 000.19.33.H16-221031-0001 31/10/2022 20/12/2022 21/02/2023
Trễ hạn 45 ngày.
NGUYỄN VĂN TRUNG - CAP DOI - TDT
142 000.19.33.H16-221031-0003 31/10/2022 21/11/2022 08/03/2023
Trễ hạn 77 ngày.
PHAN ĐÌNH KHA - ĐKBĐ - ĐH
143 000.26.33.H16-220905-0002 05/09/2022 13/10/2022 27/02/2023
Trễ hạn 97 ngày.
NGUYỄN THỊ THƯƠNG
144 000.26.33.H16-221007-0003 07/10/2022 21/11/2022 15/03/2023
Trễ hạn 82 ngày.
ÂU VĂN DU
145 000.26.33.H16-221208-0001 08/12/2022 06/02/2023 21/02/2023
Trễ hạn 11 ngày.
NGUYỄN VĂN HỮU
146 000.26.33.H16-221109-0001 09/11/2022 06/01/2023 28/02/2023
Trễ hạn 37 ngày.
NGUYỄN THỊ MẾN
147 000.26.33.H16-221010-0003 10/10/2022 23/11/2022 17/03/2023
Trễ hạn 82 ngày.
TRẦN VĂN CHÂU (ĐÃ CÔNG KHAI NHẬP LẠI)
148 000.26.33.H16-220912-0006 12/09/2022 25/10/2022 15/03/2023
Trễ hạn 101 ngày.
PHAN VĂN ĐÀO
149 000.26.33.H16-220819-0004 19/08/2022 11/10/2022 15/03/2023
Trễ hạn 111 ngày.
NGUYỄN LÂM SƠN
150 000.26.33.H16-220720-0016 20/07/2022 01/09/2022 17/03/2023
Trễ hạn 140 ngày.
CAO PHƯƠNG ĐÔNG
151 000.26.33.H16-220720-0018 20/07/2022 01/09/2022 17/03/2023
Trễ hạn 140 ngày.
PHẠM VĂN LẠNG
152 000.26.33.H16-220720-0019 20/07/2022 01/09/2022 17/03/2023
Trễ hạn 140 ngày.
LƯƠNG VĂN HƯỜNG ( NHẬP BỔ SUNG HỒI SƠ )
153 000.26.33.H16-221220-0002 20/12/2022 16/02/2023 28/02/2023
Trễ hạn 8 ngày.
PHẠM VĂN PHẤN (BỔ SUNG HỒ SƠ)
154 000.26.33.H16-220722-0008 22/07/2022 13/09/2022 15/03/2023
Trễ hạn 131 ngày.
NGUYỄN THANH BÌNH
155 000.26.33.H16-221025-0001 25/10/2022 07/12/2022 17/03/2023
Trễ hạn 72 ngày.
PHẠM VĂN LẠNG (NHẬP LẠI)
156 000.26.33.H16-221028-0001 28/10/2022 27/12/2022 20/02/2023
Trễ hạn 39 ngày.
NGUYỄN VĂN LUẬN (NHẬP LẠI)
157 000.26.33.H16-220829-0014 29/08/2022 13/10/2022 15/03/2023
Trễ hạn 109 ngày.
BÙI ĐÌNH HÒA
158 000.26.33.H16-220830-0012 30/08/2022 14/10/2022 20/03/2023
Trễ hạn 111 ngày.
NGUYỄN THỊ LIÊN ( NẬP LẠI LẦN 2 BỔ SUNG)
159 000.26.33.H16-220830-0013 30/08/2022 14/10/2022 17/03/2023
Trễ hạn 110 ngày.
TỐNG VĂN SƠN ( NHẬP LẦN 2 BỔ SUNG)
160 000.26.33.H16-220830-0014 30/08/2022 14/10/2022 15/03/2023
Trễ hạn 108 ngày.
TRẦN VĂN MẠNH ( NHẬP LẦN 2 BỔ SUNG)
161 000.26.33.H16-211228-0007 28/12/2021 30/12/2022 10/01/2023
Trễ hạn 7 ngày.
TRẦN XUÂN ÁI CHUYỂN NHƯỢNG TRẦN DUY KHÁNH
162 000.18.33.H16-220701-0001 01/07/2022 15/08/2022 06/01/2023
Trễ hạn 103 ngày.
NGUYỄN HỮU BỐN - CM
163 000.18.33.H16-220701-0002 01/07/2022 15/08/2022 06/01/2023
Trễ hạn 103 ngày.
NGUYỄN VĂN PHONG - CM
164 000.18.33.H16-221101-0003 01/11/2022 14/12/2022 04/01/2023
Trễ hạn 15 ngày.
PHẠM THỊ CÚC - CM
165 000.18.33.H16-220602-0001 02/06/2022 15/07/2022 17/03/2023
Trễ hạn 174 ngày.
NGUYỄN VĂN LÝ - CM
166 000.18.33.H16-220602-0002 02/06/2022 15/07/2022 06/01/2023
Trễ hạn 124 ngày.
NGUYỄN HỮU NGHIÊN - CM
167 000.18.33.H16-220602-0003 02/06/2022 15/07/2022 06/01/2023
Trễ hạn 124 ngày.
VŨ THỊ NHŨ - CM
168 000.18.33.H16-220602-0004 02/06/2022 15/07/2022 06/01/2023
Trễ hạn 124 ngày.
TRẦN CÔNG VỤ - CM
169 000.18.33.H16-220602-0005 02/06/2022 15/07/2022 06/01/2023
Trễ hạn 124 ngày.
TRẦN VĂN NHƯỢNG - CM
170 000.18.33.H16-220802-0028 02/08/2022 15/09/2022 04/01/2023
Trễ hạn 79 ngày.
TRẦN VĂN BÌNH - CM (THEO KL 99)
171 000.18.33.H16-220802-0032 02/08/2022 15/09/2022 17/03/2023
Trễ hạn 131 ngày.
NGUYỄN THỊ THƠM - CM
172 000.18.33.H16-221202-0002 02/12/2022 06/01/2023 11/01/2023
Trễ hạn 3 ngày.
ĐOÀN THẾ DỰ - ĐINH THỊ CHUYÊN
173 000.18.33.H16-220704-0003 04/07/2022 16/08/2022 06/01/2023
Trễ hạn 102 ngày.
BÙI QUANG NGỌC - CM
174 000.18.33.H16-220704-0007 04/07/2022 16/08/2022 06/01/2023
Trễ hạn 102 ngày.
VŨ THỊ NHŨ - CM
175 000.18.33.H16-220804-0002 04/08/2022 26/09/2022 04/01/2023
Trễ hạn 72 ngày.
PHẠM VĂN TUÂN - CĐ TĂNG RGKTĐ
176 000.18.33.H16-220705-0002 05/07/2022 17/08/2022 06/01/2023
Trễ hạn 101 ngày.
TRIỆU QUANG TRUNG - CM
177 000.18.33.H16-220906-0001 06/09/2022 19/10/2022 28/03/2023
Trễ hạn 114 ngày.
ĐINH XUÂN BẢY - CM
178 000.18.33.H16-220906-0004 06/09/2022 19/10/2022 17/03/2023
Trễ hạn 107 ngày.
LẠI VĂN KHANH - CM
179 000.18.33.H16-220906-0007 06/09/2022 26/10/2022 17/03/2023
Trễ hạn 102 ngày.
VŨ VIẾT TẢN - CĐ TĂNG
180 000.18.33.H16-220607-0018 07/06/2022 20/07/2022 04/01/2023
Trễ hạn 119 ngày.
NGUYỄN VĂN NGÂN - CM
181 000.18.33.H16-220607-0019 07/06/2022 20/07/2022 06/01/2023
Trễ hạn 121 ngày.
ĐỖ TRỌNG ĐẠT - CM
182 000.18.33.H16-220708-0001 08/07/2022 22/08/2022 06/01/2023
Trễ hạn 98 ngày.
HỒ THỊ THANH - CM
183 000.18.33.H16-230109-0006 09/01/2023 07/03/2023 28/03/2023
Trễ hạn 15 ngày.
TRẦN DANH CƯỜNG - CĐ (LỆCH VỊ TRÍ)
184 000.18.33.H16-221111-0003 11/11/2022 02/01/2023 15/03/2023
Trễ hạn 52 ngày.
NGUYỄN CẢNH HÒA - CĐ (RGTĐ)
185 000.18.33.H16-221111-0004 11/11/2022 02/01/2023 28/03/2023
Trễ hạn 61 ngày.
ĐẶNG CHÍ SĨ - CĐ (LỆCH VỊ TRÍ)
186 000.18.33.H16-220712-0002 12/07/2022 24/08/2022 20/03/2023
Trễ hạn 147 ngày.
NGUYỄN VĂN THAO- CM
187 000.18.33.H16-220914-0001 14/09/2022 27/10/2022 04/01/2023
Trễ hạn 49 ngày.
NGUYỄN HỮU NGHIÊN - CM
188 000.18.33.H16-220914-0002 14/09/2022 27/10/2022 17/03/2023
Trễ hạn 101 ngày.
NGUYỄN HỮU BỐN - CM
189 000.18.33.H16-220914-0003 14/09/2022 27/10/2022 04/01/2023
Trễ hạn 49 ngày.
VŨ VĂN TOAN - CM
190 000.18.33.H16-220914-0004 14/09/2022 27/10/2022 04/01/2023
Trễ hạn 49 ngày.
NGUYỄN VĂN BẰNG - CM
191 000.18.33.H16-220914-0005 14/09/2022 03/11/2022 04/01/2023
Trễ hạn 44 ngày.
NGUYỄN VĂN TÔN - CĐ (RANH GIỚI CỎ TĐ)
192 000.18.33.H16-221114-0001 14/11/2022 28/02/2023 16/03/2023
Trễ hạn 12 ngày.
TẠ THỊ NHÂN - CM
193 000.18.33.H16-220715-0003 15/07/2022 06/09/2022 20/03/2023
Trễ hạn 139 ngày.
NGUYỄN VĂN THAO - CĐ RANH GIỚI TĐ
194 000.18.33.H16-220715-0004 15/07/2022 06/09/2022 06/01/2023
Trễ hạn 88 ngày.
NGUYỄN ĐỨC THANH - CĐ THAY ĐỔI RG
195 000.18.33.H16-220715-0005 15/07/2022 06/09/2022 06/01/2023
Trễ hạn 88 ngày.
PHẠM NGỌC TUYÊN - CĐ TĂNG
196 000.18.33.H16-220316-0048 16/03/2022 19/08/2022 17/03/2023
Trễ hạn 149 ngày.
Y SONG - ĐẤT GIAO
197 000.18.33.H16-220617-0001 17/06/2022 01/08/2022 06/01/2023
Trễ hạn 113 ngày.
PHAN THỊ PHƯỢNG - CM
198 000.18.33.H16-221017-0005 17/10/2022 28/11/2022 04/01/2023
Trễ hạn 27 ngày.
TRẦN VĂN CÔNG - CM
199 000.18.33.H16-221017-0006 17/10/2022 15/12/2022 17/03/2023
Trễ hạn 66 ngày.
PHẠM THỊ CÚC- CM
200 000.18.33.H16-221117-0002 17/11/2022 06/01/2023 28/03/2023
Trễ hạn 57 ngày.
ĐỖ DƯƠNG THANH THẢO - CĐ (RGTĐ)
201 000.18.33.H16-220518-0001 18/05/2022 30/06/2022 07/03/2023
Trễ hạn 177 ngày.
NGUYỄN VĂN THOẠI - CM
202 000.18.33.H16-220818-0004 18/08/2022 03/10/2022 17/03/2023
Trễ hạn 119 ngày.
TRƯƠNG XUÂN TÁM - CM
203 000.18.33.H16-220818-0005 18/08/2022 03/10/2022 04/01/2023
Trễ hạn 67 ngày.
NGUYỄN THỊ HUỆ - CM
204 000.18.33.H16-220818-0006 18/08/2022 03/10/2022 04/01/2023
Trễ hạn 67 ngày.
TRẦN VĂN HỢP - CM
205 000.18.33.H16-221118-0004 18/11/2022 06/01/2023 09/03/2023
Trễ hạn 44 ngày.
PHẠM TIẾN THÀNH - CM
206 000.18.33.H16-221118-0006 18/11/2022 09/01/2023 28/03/2023
Trễ hạn 56 ngày.
HOÀNG CHIÊU QUÂN - CĐ RGTĐ
207 000.18.33.H16-220519-0002 19/05/2022 01/07/2022 07/03/2023
Trễ hạn 176 ngày.
NGUYỄN VĂN LỢI - CM
208 000.18.33.H16-220519-0003 19/05/2022 01/07/2022 06/01/2023
Trễ hạn 134 ngày.
BÙI ĐỨC ĐÔNG - CM
209 000.18.33.H16-220920-0007 20/09/2022 02/11/2022 04/01/2023
Trễ hạn 45 ngày.
NGUYỄN VĂN TUYNH - CM
210 000.18.33.H16-220721-0002 21/07/2022 05/09/2022 16/02/2023
Trễ hạn 118 ngày.
TRỊNH ĐỊNH THIỆU - CM
211 000.18.33.H16-220721-0003 21/07/2022 05/09/2022 05/01/2023
Trễ hạn 88 ngày.
VŨ VĂN CẢNH - CM
212 000.18.33.H16-220822-0005 22/08/2022 05/10/2022 17/03/2023
Trễ hạn 117 ngày.
TRẦN VĂN ĐỒNG - CM
213 000.18.33.H16-221122-0004 22/11/2022 19/01/2023 07/03/2023
Trễ hạn 33 ngày.
TRẦN VĂN BÌNH - CM
214 000.18.33.H16-220823-0001 23/08/2022 06/10/2022 04/01/2023
Trễ hạn 64 ngày.
TRẦN VĂN YÊN - CM
215 000.18.33.H16-220823-0004 23/08/2022 06/10/2022 04/01/2023
Trễ hạn 64 ngày.
NGUYỄN VĂN AN - CM
216 000.18.33.H16-220823-0006 23/08/2022 06/10/2022 17/03/2023
Trễ hạn 116 ngày.
NGUYỄN VĂN NAM - CM
217 000.18.33.H16-220524-0002 24/05/2022 06/07/2022 09/03/2023
Trễ hạn 175 ngày.
PHẠM VĂN HUÂN - CM
218 000.18.33.H16-220525-0005 25/05/2022 07/07/2022 06/01/2023
Trễ hạn 130 ngày.
NGUYỄN VĂN HIẾU - CM
219 000.18.33.H16-220525-0008 25/05/2022 14/07/2022 06/01/2023
Trễ hạn 125 ngày.
ĐỖ VĂN VỊNH - CĐ (THAY ĐỔI RANH GIỚI)
220 000.18.33.H16-220825-0003 25/08/2022 19/10/2022 17/03/2023
Trễ hạn 107 ngày.
TRẦN KHẮC LỘC - CĐ (RGTĐ)
221 000.18.33.H16-220726-0001 26/07/2022 15/09/2022 20/03/2023
Trễ hạn 132 ngày.
NGUYỄN HÙNG TUYẾN - CĐ (RGTĐ)
222 000.18.33.H16-221027-0003 27/10/2022 09/12/2022 04/01/2023
Trễ hạn 18 ngày.
NGUYỄN THỊ THỦY - CM
223 000.18.33.H16-220629-0003 29/06/2022 11/08/2022 06/01/2023
Trễ hạn 105 ngày.
VŨ BÍCH HUỆ - CM
224 000.18.33.H16-220929-0004 29/09/2022 15/11/2022 04/01/2023
Trễ hạn 36 ngày.
NGUYỄN ĐỨC KIÊN - CM
225 000.18.33.H16-220929-0005 29/09/2022 11/11/2022 04/01/2023
Trễ hạn 38 ngày.
NGUYỄN THÁI VƯƠNG - CM
226 000.18.33.H16-221230-0002 30/12/2022 09/03/2023 17/03/2023
Trễ hạn 6 ngày.
VŨ TIẾN PHÙNG - CM
227 000.18.33.H16-220801-0006 01/08/2022 16/09/2022 04/01/2023
Trễ hạn 78 ngày.
VÕ THỊ BÍCH TRÂN - CM
228 000.18.33.H16-221107-0003 07/11/2022 09/11/2022 21/02/2023
Trễ hạn 74 ngày.
NGUYỄN XUÂN MIỆN
229 000.18.33.H16-220808-0003 08/08/2022 29/09/2022 03/01/2023
Trễ hạn 68 ngày.
LÊ ĐÌNH BỘ - CĐ TĂNG
230 000.18.33.H16-220908-0002 08/09/2022 21/10/2022 04/01/2023
Trễ hạn 53 ngày.
TRẦN VĂN NHƯỢNG - CM
231 000.18.33.H16-230215-0001 15/02/2023 15/02/2023 22/02/2023
Trễ hạn 5 ngày.
ĐÀO TIẾN HƯNG
232 000.18.33.H16-220524-0001 24/05/2022 06/07/2022 03/01/2023
Trễ hạn 128 ngày.
PHẠM THỊ HOA - CM
233 000.18.33.H16-221027-0002 27/10/2022 09/12/2022 04/01/2023
Trễ hạn 18 ngày.
NGUYỄN VÂN - CM
234 000.18.33.H16-221027-0004 27/10/2022 09/12/2022 04/01/2023
Trễ hạn 18 ngày.
LÊ DOÃN NAM - CM
235 000.18.33.H16-221028-0002 28/10/2022 12/12/2022 04/01/2023
Trễ hạn 17 ngày.
NGUYỄN VĂN PHÚC - CM
236 000.18.33.H16-220929-0006 29/09/2022 11/11/2022 04/01/2023
Trễ hạn 38 ngày.
NGUYỄN THỊ OANH - CM
237 000.24.33.H16-221208-0004 08/12/2022 10/02/2023 27/02/2023
Trễ hạn 11 ngày.
TRẦN VĂN LỢI ( CẤP MỚI )
238 000.24.33.H16-221208-0006 08/12/2022 10/02/2023 27/02/2023
Trễ hạn 11 ngày.
NGUYỄN VĂN CƯỜNG ( CẤP MỚI )
239 000.24.33.H16-221013-0004 13/10/2022 16/12/2022 09/01/2023
Trễ hạn 16 ngày.
NGUYỄN TÚ TUẤN C. MỚI T.HÀ
240 000.24.33.H16-221014-0001 14/10/2022 19/01/2023 21/02/2023
Trễ hạn 23 ngày.
VŨ THÀNH CHUNG C.MỚI T.HÀ
241 000.24.33.H16-221118-0002 18/11/2022 22/11/2022 09/03/2023
Trễ hạn 77 ngày.
ĐỖ VĂN CÔNG
242 000.24.33.H16-220523-0001 23/05/2022 02/03/2023 07/03/2023
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN XUÂN PHƯỢNG CN ĐỖ THỊ THIÊN QUÝ T.HÀ
243 000.24.33.H16-221226-0002 26/12/2022 15/02/2023 21/02/2023
Trễ hạn 4 ngày.
VŨ VĂN LANH C.ĐỔI TĂNG DT T.HÀ
244 000.24.33.H16-220627-0001 27/06/2022 06/03/2023 07/03/2023
Trễ hạn 1 ngày.
VŨ VĂN TÍNH C/N NGUYỄN THỊ CHÍNH T.HÀ
245 000.24.33.H16-221028-0002 28/10/2022 12/12/2022 11/01/2023
Trễ hạn 22 ngày.
LÝ DÀO LẤY C.MỚI T.HÀ
246 000.00.33.H16-230201-0002 01/02/2023 24/02/2023 28/02/2023
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN THANH HẢI CN ĐỖ MẠNH HÙNG -TX
247 000.00.33.H16-220701-0064 01/07/2022 22/02/2023 17/03/2023
Trễ hạn 17 ngày.
NGUYỄN ĐÌNH XUÂN - CMĐ XIN PHÉP TX
248 000.00.33.H16-220801-0027 01/08/2022 06/10/2022 27/03/2023
Trễ hạn 122 ngày.
PHẠM THỊ MƠ - TT + CN . NB
249 000.00.33.H16-220801-0045 01/08/2022 08/11/2022 08/03/2023
Trễ hạn 86 ngày.
NGUYỄN VĂN ĐƯƠNG - TT + CN - ĐA
250 000.00.33.H16-221101-0004 01/11/2022 21/02/2023 09/03/2023
Trễ hạn 12 ngày.
TẠ THỊ KIM OANH - CMĐXP-TTDA
251 000.00.33.H16-221101-0013 01/11/2022 25/11/2022 17/03/2023
Trễ hạn 80 ngày.
NGUYỄN THANH PHONG - HT- TTDA
252 000.00.33.H16-221101-0021 01/11/2022 13/12/2022 09/03/2023
Trễ hạn 62 ngày.
NGUYỄN SƠN ĐẠI HẢI CMĐXP - TTDA
253 000.00.33.H16-221101-0023 01/11/2022 06/12/2022 03/01/2023
Trễ hạn 20 ngày.
NGUYỄN ANH THƯ - CĐ TĂNG RG KO ĐỔI-TX
254 000.00.33.H16-221101-0024 01/11/2022 06/12/2022 01/03/2023
Trễ hạn 61 ngày.
TRẦN VĂN THÁI-CĐ TĂNG RG KO ĐỔI
255 000.00.33.H16-221101-0035 01/11/2022 21/02/2023 06/03/2023
Trễ hạn 9 ngày.
LÊ VĂN HUẾ - CN NGUYỄN VĂN TUẤT - ĐMOL
256 000.00.33.H16-230202-0013 02/02/2023 21/02/2023 07/03/2023
Trễ hạn 10 ngày.
NGUYỄN VĂN SỸ - MẤT TRANG LỤC BỔ SUNG - ĐR
257 000.00.33.H16-230302-0066 02/03/2023 23/03/2023 24/03/2023
Trễ hạn 1 ngày.
ĐẶNG THỊ LUẬN PCTS LÝ THIÊN LONG -TTDA
258 000.00.33.H16-230302-0069 02/03/2023 23/03/2023 24/03/2023
Trễ hạn 1 ngày.
ĐẶNG THỊ LUẬN PCTS LÝ NGỌC TIẾP -TTDA
259 000.00.33.H16-220802-0048 02/08/2022 11/08/2022 13/03/2023
Trễ hạn 151 ngày.
NGUYỄN TIẾN TÂM - CẤP ĐỔI - ĐH
260 000.00.33.H16-230103-0031 03/01/2023 17/01/2023 08/03/2023
Trễ hạn 36 ngày.
NGUYỄN VĂN THÀNH - BĐ CCCD - ĐH
261 000.00.33.H16-230203-0005 03/02/2023 01/03/2023 07/03/2023
Trễ hạn 4 ngày.
HOÀNG VĂN NAM - TT - THÀ
262 000.00.33.H16-221103-0027 03/11/2022 22/12/2022 07/03/2023
Trễ hạn 53 ngày.
BÙI NGỌC KHÔI TT+CN - TX (NHẬP LẦN 2 DO SAI QUY TRÌNH CN)
263 000.00.33.H16-230104-0118 04/01/2023 01/02/2023 13/02/2023
Trễ hạn 8 ngày.
LÊ ĐÔNG GIANG CN DƯƠNG TIẾN DŨNG-TX
264 000.00.33.H16-230104-0121 04/01/2023 01/02/2023 08/03/2023
Trễ hạn 25 ngày.
NGUYỄN THỊ PHƯƠNG THẢO CN TRƯƠNG THỊ THU HÀ- ĐH
265 000.00.33.H16-220804-0036 04/08/2022 09/09/2022 03/03/2023
Trễ hạn 125 ngày.
BÙI VĂN MẠNH - CMĐXP-ĐH
266 000.00.33.H16-220804-0040 04/08/2022 18/08/2022 07/03/2023
Trễ hạn 142 ngày.
PHẠM VĂN KHOA - CL- ĐH
267 000.00.33.H16-221004-0031 04/10/2022 13/10/2022 13/03/2023
Trễ hạn 107 ngày.
LÊ THỊ HOA - CĐ - TTDA
268 000.00.33.H16-221104-0029 04/11/2022 15/12/2022 07/03/2023
Trễ hạn 58 ngày.
ĐINH ĐỨC THIỆN TT+CN -TX (NHẬP LẠI CN)
269 000.00.33.H16-230105-0016 05/01/2023 07/02/2023 17/02/2023
Trễ hạn 8 ngày.
PHAN T THANH DUYÊN TTCN-ĐH
270 000.00.33.H16-230105-0022 05/01/2023 19/01/2023 16/02/2023
Trễ hạn 20 ngày.
VŨ VĂN SƠN - BĐ- ĐH
271 000.00.33.H16-230105-0024 05/01/2023 02/02/2023 13/02/2023
Trễ hạn 7 ngày.
TRẦN VĂN CHIẾN - PCTS-TX
272 000.00.33.H16-220705-0068 05/07/2022 08/09/2022 27/03/2023
Trễ hạn 142 ngày.
VŨ VĂN DUY TT+CN - NB
273 000.00.33.H16-220805-0030 05/08/2022 19/08/2022 09/03/2023
Trễ hạn 143 ngày.
PHẠM VĂN ÚY - BĐ ĐẤT THUÊ SANG ĐẤT GIAO - ĐH
274 000.00.33.H16-220805-0047 05/08/2022 19/08/2022 01/03/2023
Trễ hạn 137 ngày.
HOÀNG ĐÌNH NGHIÊM - CL DO MẤT BÌA - ĐH
275 000.00.33.H16-220905-0001 05/09/2022 19/09/2022 13/03/2023
Trễ hạn 125 ngày.
NGUYỄN NGỌC MINH -CL DO BỊ MẤT- ĐH
276 000.00.33.H16-220905-0028 05/09/2022 19/09/2022 13/03/2023
Trễ hạn 125 ngày.
LẠI NAM DƯƠNG - CL TRANG BS-TTDA
277 000.00.33.H16-221205-0014 05/12/2022 26/12/2022 08/03/2023
Trễ hạn 52 ngày.
TẠ XUÂN THAO CN NGUYỄN VĂN NAM - TTDA
278 000.00.33.H16-221205-0045 05/12/2022 02/01/2023 17/03/2023
Trễ hạn 54 ngày.
TỐNG THỊ BÍCH TÂM - CĐ- TTDA
279 000.00.33.H16-230106-0003 06/01/2023 03/02/2023 13/02/2023
Trễ hạn 6 ngày.
TRẦN VĂN VƯỢNG PCTS- TX
280 000.00.33.H16-230106-0037 06/01/2023 24/02/2023 09/03/2023
Trễ hạn 9 ngày.
PHẠM VĂN TUÂN-CMĐXP-TTDA
281 000.00.33.H16-230106-0038 06/01/2023 27/01/2023 17/03/2023
Trễ hạn 35 ngày.
HOÀNG VĂN KHẨN -ĐÍNH CHÍNH DIỆN TÍCH- TTDA
282 000.00.33.H16-230206-0015 06/02/2023 06/03/2023 08/03/2023
Trễ hạn 2 ngày.
PHẠM VĂN VỊNH - CĐ GIẢM DT RG KO ĐỔI - ĐR
283 000.00.33.H16-220606-0028 06/06/2022 28/02/2023 17/03/2023
Trễ hạn 13 ngày.
LÊ VĂN A - CMĐ XIN PHÉP TX
284 000.00.33.H16-220706-0048 06/07/2022 20/07/2022 05/03/2023
Trễ hạn 161 ngày.
LÊ KHẮC TRUNG - CMD KO XP - ĐH
285 000.00.33.H16-221006-0051 06/10/2022 20/10/2022 09/03/2023
Trễ hạn 100 ngày.
PHẠM TẤN ĐẠT -- CN PHẠM VĂN TUẤN - ĐA
286 000.00.33.H16-221206-0006 06/12/2022 30/12/2022 31/01/2023
Trễ hạn 22 ngày.
NGUYỄN VĂN HIẾU - TT - ĐH
287 000.00.33.H16-221206-0015 06/12/2022 27/12/2022 03/03/2023
Trễ hạn 48 ngày.
PHẠM CHÍ THIỆN CT PHẠM THỊ T THANH -TTDA
288 000.00.33.H16-221206-0033 06/12/2022 03/01/2023 03/03/2023
Trễ hạn 43 ngày.
NGUYỄN VĂN VIỆT - CĐ- TTDA
289 000.00.33.H16-220107-0096 07/01/2022 09/02/2023 17/03/2023
Trễ hạn 26 ngày.
HOÀNG VĂN THÁI CMD T.XUÂN
290 000.00.33.H16-230207-0027 07/02/2023 03/03/2023 10/03/2023
Trễ hạn 5 ngày.
ĐIỂU NHÓT - TT - ĐR
291 000.00.33.H16-230207-0039 07/02/2023 09/03/2023 28/03/2023
Trễ hạn 13 ngày.
ĐẶNG VĂN TỚI - THỎA THUẬN PCTS CHUNG - NB
292 000.00.33.H16-230207-0040 07/02/2023 03/03/2023 07/03/2023
Trễ hạn 2 ngày.
PHẠM VĂN HÙNG - TT - ĐR
293 000.00.33.H16-230207-0043 07/02/2023 17/02/2023 03/03/2023
Trễ hạn 10 ngày.
PHẠM THỊ LĨNH - PCDS THỪA KẾ - ĐA
294 000.00.33.H16-221007-0012 07/10/2022 11/11/2022 13/03/2023
Trễ hạn 86 ngày.
ĐINH BẠT HỒNG - TT + CN - ĐA
295 000.00.33.H16-221107-0020 07/11/2022 12/12/2022 22/02/2023
Trễ hạn 52 ngày.
NGUYỄN LÂM SƠN - TT+CN -TX
296 000.00.33.H16-221107-0026 07/11/2022 30/11/2022 28/02/2023
Trễ hạn 64 ngày.
NGUYỄN XUÂN MIỆN CN NGUYỄN QUỐC CHƯỞNG - TTDA
297 000.00.33.H16-221107-0028 07/11/2022 05/12/2022 16/03/2023
Trễ hạn 73 ngày.
PHẠM TRỌNG LIỄU - CĐ- ĐH
298 000.00.33.H16-221207-0001 07/12/2022 18/01/2023 27/03/2023
Trễ hạn 48 ngày.
NGUYỄN VĂN THỦY - CMĐXP - TTDA
299 000.00.33.H16-221207-0043 07/12/2022 16/02/2023 09/03/2023
Trễ hạn 15 ngày.
TRẦN VĂN THẮNG - TT + CN - ĐA
300 000.00.33.H16-230208-0017 08/02/2023 06/03/2023 07/03/2023
Trễ hạn 1 ngày.
ĐẶNG QUỐC CƯỜNG - TT -ĐAN
301 000.00.33.H16-230208-0039 08/02/2023 22/02/2023 09/03/2023
Trễ hạn 11 ngày.
ĐOÀN THẾ DANH - BĐ THU HỒI - ĐA
302 000.00.33.H16-230208-0053 08/02/2023 10/03/2023 17/03/2023
Trễ hạn 5 ngày.
TRẦN VĂN YÊN - TT + CN - CẤN THỊ THÀNH - ĐA
303 000.00.33.H16-220708-0024 08/07/2022 22/07/2022 03/03/2023
Trễ hạn 159 ngày.
NGUYỄN MINH TÀI CN NGUYỄN NHƯ HUY - ĐH
304 000.00.33.H16-220908-0043 08/09/2022 29/09/2022 08/03/2023
Trễ hạn 114 ngày.
ĐIỂU NHÓT - TT - ĐRUNG
305 000.00.33.H16-221108-0001 08/11/2022 20/02/2023 09/03/2023
Trễ hạn 13 ngày.
NGUYỄN HỮU THỌ - CMĐXP-TX
306 000.00.33.H16-221108-0002 08/11/2022 20/02/2023 09/03/2023
Trễ hạn 13 ngày.
VŨ THỊ PHƯỢNG - CMĐXP - TX
307 000.00.33.H16-221108-0003 08/11/2022 20/02/2023 09/03/2023
Trễ hạn 13 ngày.
HOÀNG VĂN ÁI - CMĐXP-TX
308 000.00.33.H16-221108-0032 08/11/2022 03/02/2023 27/03/2023
Trễ hạn 36 ngày.
NGUYỄN XUÂN CẢNH - CMĐ XP - NJ
309 000.00.33.H16-221108-0047 08/11/2022 20/12/2022 27/03/2023
Trễ hạn 69 ngày.
NGUYỄN VĂN MAI - CMĐXP- TTDA
310 000.00.33.H16-221108-0053 08/11/2022 06/12/2022 20/03/2023
Trễ hạn 74 ngày.
TẠ THANH HOÀNG - CẤP ĐỔI - ĐH
311 000.00.33.H16-221208-0006 08/12/2022 16/01/2023 28/02/2023
Trễ hạn 31 ngày.
VŨ VĂN HẠNH TAT+CN - TTDA
312 000.00.33.H16-230109-0006 09/01/2023 06/02/2023 22/02/2023
Trễ hạn 12 ngày.
NGUYỄN THỊ THANH - TKTS- ĐH
313 000.00.33.H16-230109-0029 09/01/2023 09/02/2023 17/03/2023
Trễ hạn 26 ngày.
VŨ VĂN VỊNH TTCN PHAN VĂN ĐIỀN , NGUYỄN BÁ CÔNG-TTDA
314 000.00.33.H16-230209-0025 09/02/2023 28/02/2023 07/03/2023
Trễ hạn 5 ngày.
TƯỞNG MỸ LAN - ĐÍNH CHÍNH TÊN - T.XUÂN
315 000.00.33.H16-221109-0012 09/11/2022 27/12/2022 22/02/2023
Trễ hạn 41 ngày.
TỐNG VĂN SƠN-TT+CN-TX
316 000.00.33.H16-221209-0007 09/12/2022 23/12/2022 17/03/2023
Trễ hạn 60 ngày.
TRƯƠNG VĂN TƯƠI - ĐẤT THUÊ SANG GIAO+BĐ- TX
317 000.00.33.H16-221209-0053 09/12/2022 06/01/2023 09/01/2023
Trễ hạn 1 ngày.
ĐOÀN VĂN NHƯỢNG - CĐ- ĐH
318 000.00.33.H16-230110-0020 10/01/2023 31/01/2023 04/02/2023
Trễ hạn 3 ngày.
VÕ TẤN TOÀN - GIA HẠN -TX
319 000.00.33.H16-230210-0014 10/02/2023 22/02/2023 24/02/2023
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN THỊ HÓA - CẤP LẠI DO MẤT BÌA + BĐ TRUY THU - T.XUÂN
320 000.00.33.H16-220810-0064 10/08/2022 28/12/2022 07/03/2023
Trễ hạn 49 ngày.
NGUYỄN XUÂN VĂN - TT + CN - T.HÀ
321 000.00.33.H16-221010-0018 10/10/2022 14/11/2022 09/03/2023
Trễ hạn 83 ngày.
NGUYỄN BÁ BẢY - CMĐXP - TTDA
322 000.00.33.H16-230111-0002 11/01/2023 17/03/2023 20/03/2023
Trễ hạn 1 ngày.
THÁI THỊ TỨ - CẤP ĐỔI DTGRGKTĐ- ĐRUNG
323 000.00.33.H16-230111-0045 11/01/2023 15/02/2023 08/03/2023
Trễ hạn 15 ngày.
TRẦN NGUYỄN DUY THANH - CĐ GIẢM RG KO ĐỔI-TX
324 000.00.33.H16-220811-0010 11/08/2022 25/08/2022 13/03/2023
Trễ hạn 141 ngày.
HÀ MẠNH LUÂN - CL DO MẤT - ĐH
325 000.00.33.H16-220811-0040 11/08/2022 25/08/2022 05/03/2023
Trễ hạn 135 ngày.
NGUYỄN THÀNH ĐỨC CN NGUYỄN HÙNG TIẾN - ĐH
326 000.00.33.H16-220811-0062 11/08/2022 22/08/2022 13/03/2023
Trễ hạn 144 ngày.
TRẦN THỊ NGA - BĐ + CẤP ĐỔI - NB
327 000.00.33.H16-221011-0001 11/10/2022 20/10/2022 07/03/2023
Trễ hạn 98 ngày.
LÊ THỊ HIỀN - CĐ-TTDA
328 000.00.33.H16-221011-0013 11/10/2022 29/11/2022 22/02/2023
Trễ hạn 61 ngày.
NGUYỄN VĂN SỸ - TT + CN - T.XUÂN
329 000.00.33.H16-221011-0043 11/10/2022 31/01/2023 06/03/2023
Trễ hạn 24 ngày.
VŨ VĂN VĨNH - CN NGÂN VĂN DŨNG - THÀ
330 000.00.33.H16-221111-0002 11/11/2022 23/12/2022 27/03/2023
Trễ hạn 66 ngày.
VŨ VĂN HẠNH - CMĐ XP - TTDA
331 000.00.33.H16-230112-0007 12/01/2023 07/02/2023 07/03/2023
Trễ hạn 20 ngày.
NGUYỄN THỊ HÓA - CL GCM DO MẤT- TX
332 000.00.33.H16-230112-0034 12/01/2023 02/03/2023 12/03/2023
Trễ hạn 6 ngày.
ĐẶNG VĂN PHƯƠNG - CMĐXP-TTDA
333 000.00.33.H16-220712-0023 12/07/2022 11/08/2022 14/03/2023
Trễ hạn 152 ngày.
LÊ THỊ LIÊN - CMĐ XP - ĐH (NHẬP LẠI)
334 000.00.33.H16-220712-0051 12/07/2022 21/07/2022 13/03/2023
Trễ hạn 166 ngày.
PHẠM THI THU HÀ - CĐ - ĐA (NHẬP LẠI)
335 000.00.33.H16-220912-0003 12/09/2022 01/12/2022 27/03/2023
Trễ hạn 82 ngày.
BÙI VĂN ĐỈNH - TT + CN - NB
336 000.00.33.H16-221012-0021 12/10/2022 17/02/2023 17/03/2023
Trễ hạn 20 ngày.
ĐẶNG TRUNG KIÊN - TT+CN TX
337 000.00.33.H16-221012-0051 12/10/2022 16/11/2022 22/03/2023
Trễ hạn 90 ngày.
NGUYỄN MINH ANH - CĐ RG KO ĐỔI- ĐH
338 000.00.33.H16-221012-0053 12/10/2022 03/11/2022 15/03/2023
Trễ hạn 94 ngày.
LÊ THỊ HẠNH - BĐ - TTDA
339 000.00.33.H16-221212-0047 12/12/2022 23/01/2023 09/03/2023
Trễ hạn 33 ngày.
ĐỖ CAO KIỆT - CMĐXP- TTDA
340 000.00.33.H16-221212-0049 12/12/2022 07/02/2023 15/02/2023
Trễ hạn 6 ngày.
ĐIỂU KHANH RLAYYANG -TT+CN - ĐRUNG
341 000.00.33.H16-221212-0063 12/12/2022 28/02/2023 01/03/2023
Trễ hạn 1 ngày.
HOÀNG XUÂN PHÚC -TT+CN - T.HÀ
342 000.00.33.H16-230113-0062 13/01/2023 21/02/2023 08/03/2023
Trễ hạn 11 ngày.
TRẦN VĂN NAM - CẤP ĐỔI DTGRGKTĐ T.HÀ
343 000.00.33.H16-230213-0043 13/02/2023 06/03/2023 09/03/2023
Trễ hạn 3 ngày.
PHẠM VĂN QUÝ CN TRẦN THỊ THU -TTDA (IN SỔ MỚI)
344 000.00.33.H16-230213-0046 13/02/2023 10/03/2023 23/03/2023
Trễ hạn 9 ngày.
VĂN TIẾN THU CN TRẦN THỊ THU - NB
345 000.00.33.H16-230213-0051 13/02/2023 06/03/2023 13/03/2023
Trễ hạn 5 ngày.
NGUYỄN THANH TIẾN CN ĐÀO TIẾN HƯNG - ĐA
346 000.00.33.H16-220913-0006 13/09/2022 04/10/2022 08/03/2023
Trễ hạn 111 ngày.
HOÀNG VĂN BÁO - TT - ĐRUNG
347 000.00.33.H16-220913-0018 13/09/2022 20/10/2022 22/02/2023
Trễ hạn 89 ngày.
ĐINH VĂN CHUNG - TT+CN - TX
348 000.00.33.H16-221013-0011 13/10/2022 08/11/2022 14/03/2023
Trễ hạn 90 ngày.
NGUYỄN VĂN BÌNH - TT+CN - ĐH
349 000.00.33.H16-221013-0016 13/10/2022 08/11/2022 08/03/2023
Trễ hạn 86 ngày.
PHAN ĐÌNH MẠNH TT+CN - TTDA
350 000.00.33.H16-221013-0022 13/10/2022 27/10/2022 17/03/2023
Trễ hạn 101 ngày.
NGUYỄN VĂN TÁM - THU HỒI CĐ- TTDA
351 000.00.33.H16-221213-0019 13/12/2022 03/01/2023 03/03/2023
Trễ hạn 43 ngày.
NGUYỄN HỮU TRÍ CN HOÀNG VĂN QUYỀN (IN BÌA MỚI)-TTDA
352 000.00.33.H16-221114-0004 14/11/2022 17/01/2023 16/02/2023
Trễ hạn 22 ngày.
NGUYỄN ĐẠI HIỆP - TT+CN - ĐH
353 000.00.33.H16-221114-0010 14/11/2022 29/12/2022 04/01/2023
Trễ hạn 4 ngày.
NGÔ VĂN VIÊN - TT+CN - ĐH
354 000.00.33.H16-221114-0042 14/11/2022 12/12/2022 17/03/2023
Trễ hạn 69 ngày.
PHẠM VĂN VŨ - CĐ GIẢM RG KO ĐỔI+BĐ- TTDA
355 000.00.33.H16-221214-0017 14/12/2022 09/01/2023 14/03/2023
Trễ hạn 46 ngày.
TRẦN QUÂN NHÂN - HỢP THỬA - DH
356 000.00.33.H16-221214-0032 14/12/2022 28/12/2022 17/03/2023
Trễ hạn 57 ngày.
TRẦN VĂN CHIẾN - ĐÍNH CHÍNH DỆN TÍCH - TX
357 000.00.33.H16-221214-0042 14/12/2022 18/01/2023 27/03/2023
Trễ hạn 48 ngày.
NGUYỄN THỊ HIÊN - CĐ TĂNG RG KO ĐỔI-ĐH
358 000.00.33.H16-230215-0003 15/02/2023 03/03/2023 05/03/2023
Trễ hạn 0 ngày.
NGUYỄN VẠN HỒNG - CẤP ĐỔI - ĐRUNG
359 000.00.33.H16-230215-0040 15/02/2023 13/03/2023 17/03/2023
Trễ hạn 4 ngày.
TRẦN QUỐC TUẤN CN ĐỖ THỊ SÁNG-TX
360 000.00.33.H16-220615-0066 15/06/2022 06/03/2023 17/03/2023
Trễ hạn 9 ngày.
NGUYỄN XUÂN VINH - CMĐ XIN PHÉP TX
361 000.00.33.H16-220615-0078 15/06/2022 20/07/2022 05/01/2023
Trễ hạn 120 ngày.
CAO THỊ HỒNG - TT + CN - ĐA
362 000.00.33.H16-220615-0091 15/06/2022 06/03/2023 17/03/2023
Trễ hạn 9 ngày.
TRẦN VĂN BẰNG - CMĐ XIN PHÉP TX
363 000.00.33.H16-220715-0034 15/07/2022 19/08/2022 03/01/2023
Trễ hạn 96 ngày.
TRẦN THANH - CĐ THEO HT - ĐH
364 000.00.33.H16-221115-0008 15/11/2022 23/12/2022 03/01/2023
Trễ hạn 7 ngày.
NGUYỄN VĂN BÌNH CĐ TĂNG RG KO ĐỔI - TX
365 000.00.33.H16-221115-0014 15/11/2022 18/01/2023 22/02/2023
Trễ hạn 25 ngày.
BÙI THANH BÌNH -TT+CN- TX
366 000.00.33.H16-221115-0015 15/11/2022 13/12/2022 13/03/2023
Trễ hạn 64 ngày.
NGUYỄN VĂN TÁM - CĐ GIẢM RG CÓ THAY ĐỔI-TTDA
367 000.00.33.H16-230116-0040 16/01/2023 21/02/2023 24/02/2023
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN XUÂN TIẾN - CN LÊ HỮU TUYẾT - ĐR
368 000.00.33.H16-230216-0012 16/02/2023 09/03/2023 13/03/2023
Trễ hạn 2 ngày.
VŨ NGỌC HẢI CN PHẠM VĂN HƯƠNG -TTDA(IN BÌA MỚI)
369 000.00.33.H16-230216-0028 16/02/2023 27/03/2023 28/03/2023
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN TRỊNH - CẤP ĐỔIDTTRGCTĐ -ĐRUNG
370 000.00.33.H16-220616-0096 16/06/2022 30/06/2022 09/03/2023
Trễ hạn 179 ngày.
LÊ HÙNG CƯỜNG CN + BĐ NGÔ HÙNG LỢI - ĐH
371 000.00.33.H16-220816-0045 16/08/2022 30/08/2022 13/03/2023
Trễ hạn 138 ngày.
HOÀNG VĂN QUÂN - CL TRANG BS - TTDA (NHẬP LẠI)
372 000.00.33.H16-220816-0052 16/08/2022 30/08/2022 13/03/2023
Trễ hạn 138 ngày.
VŨ ĐỨC THỤY - CL DO MẤT BÌA - ĐH
373 000.00.33.H16-220916-0030 16/09/2022 07/03/2023 27/03/2023
Trễ hạn 14 ngày.
NGUYỄN VĂN SỬU - TT+CN - ĐH
374 000.00.33.H16-221116-0020 16/11/2022 30/11/2022 17/03/2023
Trễ hạn 77 ngày.
H LANG - ĐÍNH CHÍNH - TX
375 000.00.33.H16-221116-0029 16/11/2022 21/12/2022 09/03/2023
Trễ hạn 56 ngày.
PHAN ĐÌNH MẠNH TT+CN - TTDA
376 000.00.33.H16-221216-0002 16/12/2022 27/01/2023 09/03/2023
Trễ hạn 29 ngày.
TRAANF THỊ VẢI -CMĐXP-TTDA
377 000.00.33.H16-221216-0036 16/12/2022 08/02/2023 15/02/2023
Trễ hạn 5 ngày.
ĐIỂU KÊU - TT+CN - ĐRUNG
378 000.00.33.H16-230117-0011 17/01/2023 10/02/2023 07/03/2023
Trễ hạn 17 ngày.
TRẦN THỊ ĐÀO-CẤP LẠI DO MẤT BÌA -ĐH
379 000.00.33.H16-230117-0016 17/01/2023 16/02/2023 23/02/2023
Trễ hạn 5 ngày.
ĐẶNG MINH TÂM - CN TRẦN VẢN THẮNG -NJANG
380 000.00.33.H16-230117-0026 17/01/2023 07/02/2023 17/03/2023
Trễ hạn 28 ngày.
NGUYỄN THỊ NĂM - ĐÍNH CHÍNH + BĐ - T.XUÂN
381 000.00.33.H16-230117-0030 17/01/2023 13/03/2023 17/03/2023
Trễ hạn 4 ngày.
LÊ VĂN MINH - CẤP ĐỔI DTTRGTĐ - ĐM(NHẬP LẠI)
382 000.00.33.H16-230217-0035 17/02/2023 22/03/2023 23/03/2023
Trễ hạn 1 ngày.
ĐẶNG VĂN CẦN - PCTS - NJ
383 000.00.33.H16-230217-0041 17/02/2023 01/03/2023 02/03/2023
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN MINH - CL DO MẤT TBS-TX
384 000.00.33.H16-230217-0045 17/02/2023 10/03/2023 24/03/2023
Trễ hạn 10 ngày.
NGUYỄN CAO ĐỊNH CN BÙI THỊ MINH - TTDA
385 000.00.33.H16-220617-0047 17/06/2022 08/07/2022 13/03/2023
Trễ hạn 175 ngày.
NGUYỄN TRỌNG SÁNG CN LỮ THỊ THU HIỀN ĐR
386 000.00.33.H16-220817-0054 17/08/2022 26/08/2022 13/03/2023
Trễ hạn 140 ngày.
CAO THỊ THẢO - ĐỔI SỔ MỚI - TTDA
387 000.00.33.H16-221017-0005 17/10/2022 17/01/2023 23/03/2023
Trễ hạn 47 ngày.
NGUYỄN DOÃN NGHĨA - CMĐ ĐẤT Ở - THÀ (NHẬP LẠI)
388 000.00.33.H16-221017-0049 17/10/2022 28/11/2022 27/03/2023
Trễ hạn 85 ngày.
VŨ VĂN KỶ - CMĐXP - TTDA
389 000.00.33.H16-221017-0061 17/10/2022 10/11/2022 04/01/2023
Trễ hạn 39 ngày.
NGUYỄN ĐÌNH DUNG - TT+CN - ĐH
390 000.00.33.H16-221117-0026 17/11/2022 15/12/2022 17/03/2023
Trễ hạn 66 ngày.
NGUYỄN THỊ THANH XUÂN - CẤP ĐỔI GIẢM RG KO ĐỔI - ĐA
391 000.00.33.H16-211217-0030 17/12/2021 04/01/2023 17/03/2023
Trễ hạn 52 ngày.
PHẠM THÀNH LUÂN CMD T.XUAN
392 000.00.33.H16-230118-0008 18/01/2023 15/02/2023 13/03/2023
Trễ hạn 18 ngày.
VŨ NGỌC HẢI CN PHẠM VĂN HƯƠNG - TTDA (IN BÌA MỚI)
393 000.00.33.H16-221018-0001 18/10/2022 17/11/2022 28/03/2023
Trễ hạn 93 ngày.
NGUYỄN THỊ THU HOA - CĐ TĂNG RG CÓ THAY ĐỔI - TTĐA
394 000.00.33.H16-221018-0009 18/10/2022 15/11/2022 09/03/2023
Trễ hạn 82 ngày.
PHẠM ĐÌNH KHỎI - CĐ GIẢM RG KO ĐỔI - TTDA
395 000.00.33.H16-221018-0019 18/10/2022 15/11/2022 17/03/2023
Trễ hạn 88 ngày.
ĐỖ DƯƠNG THANH THẢO - CĐ GIẢM RG KO ĐỔI - TTDA
396 000.00.33.H16-221018-0023 18/10/2022 15/11/2022 17/03/2023
Trễ hạn 88 ngày.
LÊ HUY HÀ - CĐ GIẢM RG KO ĐỔI - TTDA
397 000.00.33.H16-221018-0026 18/10/2022 15/11/2022 09/03/2023
Trễ hạn 82 ngày.
LANG VĂN NĂM - CĐ GIẢM RG KO ĐỔI - TTDA
398 000.00.33.H16-221118-0015 18/11/2022 16/12/2022 17/03/2023
Trễ hạn 65 ngày.
TRẦN THỊ THU - CĐ GIẢM RG KO ĐỔI - TTDA
399 000.00.33.H16-221118-0019 18/11/2022 27/12/2022 03/03/2023
Trễ hạn 48 ngày.
NGUYỄN ĐÌNH THI -TT+CN - TTDA
400 000.00.33.H16-221019-0005 19/10/2022 14/11/2022 08/03/2023
Trễ hạn 82 ngày.
VŨ QUỐC HOÀN - TT+CN - TTDA
401 000.00.33.H16-221219-0020 19/12/2022 09/01/2023 17/01/2023
Trễ hạn 6 ngày.
NGUYỄN THÀNH BÔN CN NGUYỄN XUÂN NGUYÊN - ĐH
402 000.00.33.H16-221219-0041 19/12/2022 09/01/2023 01/02/2023
Trễ hạn 17 ngày.
NGUYỄN THỊ PHƯỢNG PCTS-ĐH
403 000.00.33.H16-230220-0017 20/02/2023 21/03/2023 23/03/2023
Trễ hạn 2 ngày.
LƯƠNG VĂN BẰNG CT + BĐ - LƯƠNG VĂN THIỆN - NJ
404 000.00.33.H16-230220-0036 20/02/2023 13/03/2023 14/03/2023
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN QUỐC PHONG CN NGÔ THỊ THANH TRÚC -ĐH (IN BÌA MỚI)
405 000.00.33.H16-220920-0007 20/09/2022 27/12/2022 21/02/2023
Trễ hạn 40 ngày.
VŨ VĂN THÀNH CN NGUYỄN THỊ HẠNH LIÊN - TX
406 000.00.33.H16-211220-0074 20/12/2021 05/01/2023 17/03/2023
Trễ hạn 51 ngày.
PHAN VĂN THỦY CMD T.XUÂN
407 000.00.33.H16-221220-0003 20/12/2022 10/01/2023 28/02/2023
Trễ hạn 35 ngày.
PHẠM THỊ NGA CN VÕ CHÍ HIỀN - TTDA
408 000.00.33.H16-221220-0007 20/12/2022 31/01/2023 09/03/2023
Trễ hạn 27 ngày.
TRẦN VĂN THÁI CMĐXP-TX
409 000.00.33.H16-221220-0010 20/12/2022 17/01/2023 27/03/2023
Trễ hạn 49 ngày.
NGÔ THANH BÌNH - CẤP ĐỔI GIẢM RG KO ĐỔI - NB
410 000.00.33.H16-221220-0053 20/12/2022 31/01/2023 09/03/2023
Trễ hạn 27 ngày.
TRẦN HOÀNG GIA - CMĐXP-TTDA
411 000.00.33.H16-230221-0057 21/02/2023 14/03/2023 17/03/2023
Trễ hạn 3 ngày.
TRẦN XUÂN TIẾN - ĐẤU GIÁ- TX
412 000.00.33.H16-230221-0063 21/02/2023 22/02/2023 28/02/2023
Trễ hạn 4 ngày.
NGUYỄN DUY THÀNH - XÓA - DMOL
413 000.00.33.H16-220921-0019 21/09/2022 28/12/2022 03/03/2023
Trễ hạn 47 ngày.
VŨ VĂN ĐỨC - TÁCH THỬA+CN - ĐA
414 000.00.33.H16-220921-0026 21/09/2022 26/10/2022 09/03/2023
Trễ hạn 96 ngày.
VŨ VĂN DŨNG TT+CN - TTDA
415 000.00.33.H16-221021-0027 21/10/2022 23/12/2022 09/03/2023
Trễ hạn 54 ngày.
NGUYỄN THỊ NGA - TT+CN - TTDA
416 000.00.33.H16-221021-0061 21/10/2022 16/02/2023 14/03/2023
Trễ hạn 18 ngày.
TRẦN DUY TUẤN - TT+CN - ĐM (NHẬP QT CN)
417 000.00.33.H16-221121-0016 21/11/2022 12/12/2022 03/03/2023
Trễ hạn 59 ngày.
PHẠM THỊ GẤM CN LÊ HỒNG QUANG - TTDA
418 000.00.33.H16-221221-0046 21/12/2022 14/02/2023 28/02/2023
Trễ hạn 10 ngày.
TRẦN THỊ VẢI - CMĐXP-TTDA
419 000.00.33.H16-230222-0051 22/02/2023 15/03/2023 17/03/2023
Trễ hạn 2 ngày.
PHÙNG VĂN TÂM CN LÊ NGỌC TÚ -TX
420 000.00.33.H16-230222-0062 22/02/2023 03/03/2023 07/03/2023
Trễ hạn 2 ngày.
TRẦN ĐÌNH THỨC -CĐ DO RÁCH BÌA-TX
421 000.00.33.H16-220422-0120 22/04/2022 20/06/2022 17/03/2023
Trễ hạn 193 ngày.
CAO MINH ĐIỂN TT+CN T.XUÂN
422 000.00.33.H16-220622-0048 22/06/2022 15/02/2023 14/03/2023
Trễ hạn 19 ngày.
TRẦN DUY TUẤN - TT + CN - ĐM
423 000.00.33.H16-220922-0029 22/09/2022 04/01/2023 22/02/2023
Trễ hạn 35 ngày.
NGUYỄN VĂN TẠO - TT+CN - TX
424 000.00.33.H16-220922-0046 22/09/2022 11/10/2022 03/03/2023
Trễ hạn 103 ngày.
CAO VĂN VIỄN - CẤP LẠI GCN +BĐ - TTDA
425 000.00.33.H16-221122-0057 22/11/2022 03/01/2023 09/03/2023
Trễ hạn 47 ngày.
NGUYỄN VĂN ĐIỀU - CMĐXP-TTDA
426 000.00.33.H16-221222-0001 22/12/2022 02/02/2023 27/03/2023
Trễ hạn 37 ngày.
TRỊNH THỊ LAN CMĐ-TTDA
427 000.00.33.H16-221222-0011 22/12/2022 19/01/2023 08/03/2023
Trễ hạn 34 ngày.
NGUYỄN ĐÌNH TUẤN - CĐ GIẢM RG KO ĐỔI-ĐH
428 000.00.33.H16-221222-0017 22/12/2022 12/01/2023 07/03/2023
Trễ hạn 38 ngày.
NGUYỄN THỊ BÍCH HUỆ CN NGUYỄN TẤN SÁNG-TTDA
429 000.00.33.H16-221222-0022 22/12/2022 12/01/2023 09/03/2023
Trễ hạn 40 ngày.
LÊ SỶ KHOÁNG CN PHẠM VĂN KHẢI -TTDA
430 000.00.33.H16-221222-0025 22/12/2022 10/01/2023 07/03/2023
Trễ hạn 40 ngày.
PHẠM HOÀNG BÀO - CẤP LẠI DO MẤT BÌA - TTDA
431 000.00.33.H16-221222-0031 22/12/2022 27/01/2023 08/02/2023
Trễ hạn 8 ngày.
DƯƠNG QUANG THỌ - TT+CN - ĐMOL
432 000.00.33.H16-221222-0040 22/12/2022 02/02/2023 27/03/2023
Trễ hạn 37 ngày.
NGUYỄN VĂN HƯỞNG - CMĐXP - ĐA
433 000.00.33.H16-221222-0051 22/12/2022 19/01/2023 17/03/2023
Trễ hạn 41 ngày.
CHU THỊ HƯỜNG -CĐ-TTDA
434 000.00.33.H16-230223-0038 23/02/2023 23/03/2023 28/03/2023
Trễ hạn 3 ngày.
VŨ MẠNH ĐÍNH -CĐ GIẢM RG KO ĐỔI -TTDA
435 000.00.33.H16-220923-0038 23/09/2022 16/11/2022 13/03/2023
Trễ hạn 83 ngày.
LƯƠNG HỮU TÌNH - CMĐXP- ĐH
436 000.00.33.H16-220923-0050 23/09/2022 08/11/2022 22/02/2023
Trễ hạn 76 ngày.
NGÔ THỊ LAM -TT + CN - TX
437 000.00.33.H16-221123-0003 23/11/2022 04/01/2023 09/02/2023
Trễ hạn 26 ngày.
LÊ VĂN CHỈNH - CMĐXP - TX
438 000.00.33.H16-221123-0016 23/11/2022 04/01/2023 27/03/2023
Trễ hạn 58 ngày.
KIM THỊ LOAN - CMĐXP- TTDA
439 000.00.33.H16-221223-0027 23/12/2022 17/02/2023 01/03/2023
Trễ hạn 8 ngày.
TRẦN ĐÌNH DINH -TT+CN - ĐMOL
440 000.00.33.H16-220824-0041 24/08/2022 11/10/2022 27/03/2023
Trễ hạn 119 ngày.
HUỲNH TIẾN QUỐC - TT + CN - NB
441 000.00.33.H16-221024-0029 24/10/2022 16/02/2023 09/03/2023
Trễ hạn 15 ngày.
VŨ QUỐC HOÀN - TT+CN - TTDA(NHẬP LẠI CN)
442 000.00.33.H16-221024-0061 24/10/2022 21/11/2022 16/03/2023
Trễ hạn 83 ngày.
ĐOÀN VĂN NHƯỢNG - CĐ - ĐH
443 000.00.33.H16-221124-0006 24/11/2022 22/12/2022 16/03/2023
Trễ hạn 60 ngày.
PHAN VĂN ÚT - CĐ THEO HIỆN TRẠNG RG KO ĐỔI - ĐH
444 000.00.33.H16-221124-0026 24/11/2022 19/01/2023 22/02/2023
Trễ hạn 24 ngày.
NGUYỄN THỊ XUÂN TT+CN-TX
445 000.00.33.H16-221025-0036 25/10/2022 22/12/2022 09/03/2023
Trễ hạn 55 ngày.
VÕ TRƯỜNG SINH - CMĐXP- TX
446 000.00.33.H16-221025-0044 25/10/2022 29/11/2022 05/01/2023
Trễ hạn 27 ngày.
LÊ VĂN TĨNH - TT+CN - ĐH
447 000.00.33.H16-221125-0002 25/11/2022 16/12/2022 10/01/2023
Trễ hạn 17 ngày.
NGUYỄN THỊ HỒNG CN ĐẶNG BA SPHONG - TX
448 000.00.33.H16-221125-0018 25/11/2022 30/12/2022 04/01/2023
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN ĐÌNH DUNG - TT+CN - ĐH (NHẬP LẠI DO QT 17.10 SAI)
449 000.00.33.H16-220826-0035 26/08/2022 07/09/2022 13/03/2023
Trễ hạn 133 ngày.
TRẦN VĂN MIÊN - CĐ - ĐH
450 000.00.33.H16-221026-0039 26/10/2022 14/11/2022 14/03/2023
Trễ hạn 86 ngày.
PHẠM VĂN KHOA -CẤP LẠI - ĐẮK HÒA
451 000.00.33.H16-221026-0044 26/10/2022 06/12/2022 15/02/2023
Trễ hạn 51 ngày.
VŨ VĂN HOÀN TT+CN - ĐH
452 000.00.33.H16-221226-0005 26/12/2022 13/01/2023 09/03/2023
Trễ hạn 39 ngày.
LÊ VĂN MINH - ĐINH CHÍNH- TTDA
453 000.00.33.H16-221226-0006 26/12/2022 07/02/2023 09/03/2023
Trễ hạn 22 ngày.
ĐỖ THỊ HUỆ - CMĐXP- TTDA
454 000.00.33.H16-221226-0008 26/12/2022 03/02/2023 22/02/2023
Trễ hạn 13 ngày.
Y SƠN - TTCN (HÙNG ĐO)- TX
455 000.00.33.H16-221226-0013 26/12/2022 10/02/2023 21/02/2023
Trễ hạn 7 ngày.
PHẠM ĐÌNH HÀ - TTCN-TX
456 000.00.33.H16-221226-0024 26/12/2022 17/01/2023 03/03/2023
Trễ hạn 33 ngày.
TRẦN QUANG TÚ CN ĐOÀN VĂN KHANG -TTDA
457 000.00.33.H16-221226-0026 26/12/2022 20/02/2023 24/02/2023
Trễ hạn 4 ngày.
CAO THÀNH TRUNG - CN NGUYỄN THANH DŨNG - T.HÀ
458 000.00.33.H16-221226-0033 26/12/2022 07/02/2023 27/03/2023
Trễ hạn 34 ngày.
TRẦN VĂN THỦY - CMĐXP TTDA
459 000.00.33.H16-221226-0046 26/12/2022 17/02/2023 05/03/2023
Trễ hạn 10 ngày.
NGUYỄN HỮU PHÚC - TTCN (QUYỀN ĐO)-ĐH
460 000.00.33.H16-230227-0005 27/02/2023 20/03/2023 24/03/2023
Trễ hạn 4 ngày.
PHẠM VĂN ĐOAN - CMĐ KO XP - NB
461 000.00.33.H16-220627-0042 27/06/2022 17/03/2023 28/03/2023
Trễ hạn 7 ngày.
NGUYỄN CAO ĐỊNH - CMĐ XP - ĐA
462 000.00.33.H16-220927-0004 27/09/2022 14/10/2022 07/03/2023
Trễ hạn 102 ngày.
VŨ ĐỨC THỤY - CL DO BỊ MẤT BÌA - ĐH
463 000.00.33.H16-220927-0053 27/09/2022 02/11/2022 22/02/2023
Trễ hạn 80 ngày.
ĐÀO LÂM DŨNG - TT+CN - TX
464 000.00.33.H16-221027-0023 27/10/2022 30/12/2022 23/03/2023
Trễ hạn 59 ngày.
HOÀNG VĂN HIỆN - CMĐXP - THÀ
465 000.00.33.H16-221227-0012 27/12/2022 08/02/2023 09/03/2023
Trễ hạn 21 ngày.
NGUYỄN THỊ ANH - CMĐXP-TTDA
466 000.00.33.H16-221227-0026 27/12/2022 15/02/2023 09/03/2023
Trễ hạn 16 ngày.
TRẦN XUÂN ĐÚNG-CMĐXP-TTDA
467 000.00.33.H16-221227-0028 27/12/2022 23/02/2023 09/03/2023
Trễ hạn 10 ngày.
PHẠM VĂN LỊCH CMĐXP-TTDA
468 000.00.33.H16-220328-0074 28/03/2022 16/02/2023 07/03/2023
Trễ hạn 13 ngày.
TRẦN VĂN HOÀNG BD+PCTS T.HÀ
469 000.00.33.H16-220428-0072 28/04/2022 07/06/2022 07/03/2023
Trễ hạn 194 ngày.
NGUYỄN ĐÌNH TĨNH - TT + CN - ĐH
470 000.00.33.H16-220728-0034 28/07/2022 02/01/2023 21/02/2023
Trễ hạn 36 ngày.
HOÀNG VĂN CÂY - CN NGUYỄN ĐỨC THUẬN - T.XUÂN
471 000.00.33.H16-220728-0043 28/07/2022 23/11/2022 07/03/2023
Trễ hạn 74 ngày.
NGUYỄN VĂN THAO - TT + CN - ĐA
472 000.00.33.H16-220728-0044 28/07/2022 01/09/2022 27/03/2023
Trễ hạn 146 ngày.
NGUYỄN VĂN TỨ TT+CN - NAM BÌNH
473 000.00.33.H16-221028-0025 28/10/2022 09/01/2023 18/01/2023
Trễ hạn 7 ngày.
TRẦN MAI TT+CN - ĐM
474 000.00.33.H16-221128-0009 28/11/2022 18/01/2023 09/03/2023
Trễ hạn 36 ngày.
NGUYỄN VĂN SONG - CMĐXP -TTDA
475 000.00.33.H16-221128-0010 28/11/2022 09/01/2023 09/03/2023
Trễ hạn 43 ngày.
NGUYỄN THỊ LIỄU - CMĐXP - TX
476 000.00.33.H16-221128-0023 28/11/2022 06/02/2023 09/02/2023
Trễ hạn 3 ngày.
LONG VĂN NGHỊ -TT+CN- T.HÀ
477 000.00.33.H16-221228-0026 28/12/2022 19/01/2023 17/03/2023
Trễ hạn 41 ngày.
NGUYỄN HÙNG ANH CN NGUYỄN TIẾN VÕ - TX
478 000.00.33.H16-221228-0038 28/12/2022 19/01/2023 28/02/2023
Trễ hạn 28 ngày.
NGUYỄN VĂN PHONG CN NGÔ THỊ ĐÀO - TTDA (IN BÌA MỚI)
479 000.00.33.H16-220629-0027 29/06/2022 13/07/2022 09/03/2023
Trễ hạn 170 ngày.
NGUYỄN VĂN ĐẠI - THỪA KẾ - ĐH
480 000.00.33.H16-220729-0040 29/07/2022 05/09/2022 04/01/2023
Trễ hạn 87 ngày.
ĐỖ ĐỨC GIẢNG + TÁCH THỬA CN NAM BÌNH
481 000.00.33.H16-211129-0077 29/11/2021 27/02/2023 17/03/2023
Trễ hạn 14 ngày.
ĐINH VĂN CHUNG - CMĐ XIN PHÉP TX
482 000.00.33.H16-221129-0002 29/11/2022 15/03/2023 17/03/2023
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN THỊ THU - TT+CN -TX
483 000.00.33.H16-221129-0009 29/11/2022 06/01/2023 16/02/2023
Trễ hạn 29 ngày.
BÙI THỊ THÚY -TT+CN - ĐH
484 000.00.33.H16-221129-0020 29/11/2022 07/02/2023 06/03/2023
Trễ hạn 19 ngày.
LÊ XUÂN AN - TT+CN-TX
485 000.00.33.H16-221229-0005 29/12/2022 15/02/2023 22/02/2023
Trễ hạn 5 ngày.
ĐỖ THỊ LÀ - TT + CN - T.XUÂN
486 000.00.33.H16-221229-0008 29/12/2022 27/01/2023 04/02/2023
Trễ hạn 5 ngày.
TRƯƠNG TUẤN MINH CN NGUYỄN KHÁNH TUẤN - T.XUÂN
487 000.00.33.H16-221229-0021 29/12/2022 17/02/2023 09/03/2023
Trễ hạn 14 ngày.
LƯƠNG XUÂN TRUNG - CMĐXP - ĐA
488 000.00.33.H16-221229-0022 29/12/2022 17/02/2023 09/03/2023
Trễ hạn 14 ngày.
NGUYỄN VĂN THÌN - CMĐXP - ĐA
489 000.00.33.H16-221229-0023 29/12/2022 17/02/2023 09/03/2023
Trễ hạn 14 ngày.
NGUYỄN THỊ YẾN - CĐMĐ - ĐAN
490 000.00.33.H16-221229-0029 29/12/2022 17/02/2023 09/03/2023
Trễ hạn 14 ngày.
PHẠM VĂN QUANG - CMĐXP - ĐA
491 000.00.33.H16-230130-0004 30/01/2023 20/02/2023 28/02/2023
Trễ hạn 6 ngày.
NGUYỄN ĐÌNH DŨNG CT NGUYỄN ĐỨC THẮNG - ĐH
492 000.00.33.H16-230130-0014 30/01/2023 23/02/2023 07/03/2023
Trễ hạn 8 ngày.
HÀ VĂN SƠN -TT -ĐH(GIANG ĐO)
493 000.00.33.H16-220530-0016 30/05/2022 08/03/2023 17/03/2023
Trễ hạn 7 ngày.
LÊ ÁNH NGUYỆT - CMĐ XIN PHÉP TX
494 000.00.33.H16-220630-0007 30/06/2022 21/02/2023 17/03/2023
Trễ hạn 18 ngày.
PHẠM NGỌC THANH - CMĐ XIN PHÉP TX
495 000.00.33.H16-221130-0004 30/11/2022 01/03/2023 09/03/2023
Trễ hạn 6 ngày.
KIM THỊ LOAN - CMĐXP - TTDA
496 000.00.33.H16-221130-0005 30/11/2022 28/12/2022 17/03/2023
Trễ hạn 57 ngày.
LÊ THỊ TÂM - CẤP ĐỔI GIẢM RG KO ĐỔI - TTDA
497 000.00.33.H16-221130-0028 30/11/2022 28/12/2022 13/03/2023
Trễ hạn 53 ngày.
NGUYỄN THỊ HOÀN - CĐ-TTDA
498 000.00.33.H16-221130-0042 30/11/2022 11/01/2023 17/02/2023
Trễ hạn 27 ngày.
TRẦN PHONG - CMĐ-ĐH
499 000.00.33.H16-221230-0026 30/12/2022 02/02/2023 17/03/2023
Trễ hạn 31 ngày.
ĐẶNG THỊ LUẬN - TT - ĐA
500 000.00.33.H16-230131-0001 31/01/2023 14/02/2023 09/03/2023
Trễ hạn 17 ngày.
TRƯƠNG VĂN HIỂN-ĐÍNH CHÍNH-TTDA
501 000.00.33.H16-230131-0005 31/01/2023 17/02/2023 07/03/2023
Trễ hạn 12 ngày.
NGUYỄN CÔNG THÁI - ĐÍNH CHÍNH - ĐA
502 000.00.33.H16-221031-0032 31/10/2022 04/01/2023 22/02/2023
Trễ hạn 35 ngày.
NGUYỄN DUY LỢI - TT+CN - TX
503 000.00.33.H16-230301-0063 01/03/2023 13/03/2023 14/03/2023
Trễ hạn 1 ngày.
LÝ THIÊN LONG - CẤP LẠI DO MẤT TRANG BS - BĐ THU HỒI - NB
504 000.00.33.H16-220701-0031 01/07/2022 06/09/2022 04/01/2023
Trễ hạn 86 ngày.
DƯƠNG VĂN TOÀN- TT+CN- NB (NHẬP LẠI)
505 000.00.33.H16-220801-0028 01/08/2022 22/08/2022 20/03/2023
Trễ hạn 149 ngày.
TRẦN VĂN CƯỜNG - HỢP THỬA - NB
506 000.00.33.H16-221201-0005 01/12/2022 04/01/2023 09/01/2023
Trễ hạn 3 ngày.
LÊ VĂN HƯNG - HĐTCHO LÊ THANH HUYỀN+LÊ TUẤN ĐỨC - ĐRUNG
507 000.00.33.H16-221201-0029 01/12/2022 15/12/2022 31/01/2023
Trễ hạn 33 ngày.
TRẦN KHẮC CÔNG - GIA HẠN - ĐAK R
508 000.00.33.H16-221201-0031 01/12/2022 22/12/2022 14/03/2023
Trễ hạn 58 ngày.
NGUYỄN BỈNH VƯƠNG CN + BĐ - NGUYỄN VĂN THÀNH - NB
509 000.00.33.H16-221201-0032 01/12/2022 22/12/2022 13/03/2023
Trễ hạn 57 ngày.
NGUYỄN VĂN THÀNH CN NGUYỄN BỈNH VƯƠNG - NB
510 000.00.33.H16-230202-0010 02/02/2023 06/03/2023 09/03/2023
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN MINH HOÀNG - GIA HẠN NĂM - TX
511 000.00.33.H16-220602-0071 02/06/2022 07/07/2022 09/03/2023
Trễ hạn 174 ngày.
NGUYỄN CẢNH HÒA - CMĐ XP - ĐA
512 000.00.33.H16-221102-0019 02/11/2022 14/12/2022 08/03/2023
Trễ hạn 60 ngày.
TRẦN ĐÔNG DƯƠNG - CMĐXP - NJ
513 000.00.33.H16-221102-0027 02/11/2022 22/12/2022 03/02/2023
Trễ hạn 31 ngày.
ĐẶNG ĐÌNH HẠ - CMĐXP - NJ
514 000.00.33.H16-221102-0028 02/11/2022 22/12/2022 15/02/2023
Trễ hạn 39 ngày.
PHẠM THỊ HUYỀN - CMĐXP - NJ
515 000.00.33.H16-221202-0013 02/12/2022 23/12/2022 13/02/2023
Trễ hạn 36 ngày.
BÙI VĂN THÔNG CN+BĐ LÊ THẾ VINH - TX
516 000.00.33.H16-221202-0023 02/12/2022 30/12/2022 07/03/2023
Trễ hạn 47 ngày.
NGÔ VĂN BỆ - CẤP ĐỔI GIẢM RG KO ĐỔI - NB
517 000.00.33.H16-230103-0040 03/01/2023 31/01/2023 08/03/2023
Trễ hạn 26 ngày.
NGUYỄN VĂN THAO CN LÊ THU THU -TTDA (IN BÌA MỚI)
518 000.00.33.H16-220603-0074 03/06/2022 08/07/2022 09/03/2023
Trễ hạn 173 ngày.
NGUYỄN THỊ PHƯƠNG THẢO - CMĐ XP - ĐA
519 000.00.33.H16-220803-0014 03/08/2022 17/08/2022 08/03/2023
Trễ hạn 144 ngày.
NGUYỄN VĂN BƯỚC - BĐ + GIA HẠN - NB
520 000.00.33.H16-220803-0024 03/08/2022 17/08/2022 08/03/2023
Trễ hạn 144 ngày.
LÊ HÙNG KIÊN - BĐ - NB
521 000.00.33.H16-220803-0063 03/08/2022 08/09/2022 06/03/2023
Trễ hạn 127 ngày.
LÊ ÁNH NGUYỆT - CMĐ XP - TX
522 000.00.33.H16-220803-0065 03/08/2022 08/09/2022 06/03/2023
Trễ hạn 127 ngày.
LÊ ÁNH NGUYỆT - CMĐ XP - TX
523 000.00.33.H16-221003-0008 03/10/2022 17/10/2022 16/01/2023
Trễ hạn 65 ngày.
NGUYỄN BÁ QUẮC - CẤP LẠI DO MẤT BÌA - NB (NHẬP LẠI)
524 000.00.33.H16-221003-0042 03/10/2022 07/11/2022 03/03/2023
Trễ hạn 84 ngày.
NGUYỄN THỊ HOÀI - CMĐXP - TTDA
525 000.00.33.H16-211203-0053 03/12/2021 30/12/2022 15/03/2023
Trễ hạn 53 ngày.
NGÔ CÔNG QUANG CMĐ ĐA
526 000.00.33.H16-230104-0073 04/01/2023 01/02/2023 16/02/2023
Trễ hạn 11 ngày.
NGUYỄN QUANG CHUNG - PCTS CHUNG THÀNH RIÊNG -TTDA(IN BÌA MỚI)
527 000.00.33.H16-230104-0080 04/01/2023 01/02/2023 22/02/2023
Trễ hạn 15 ngày.
CHU TIẾN DŨNG - PCTS- TX (IN BÌA MỚI)
528 000.00.33.H16-230104-0098 04/01/2023 18/01/2023 21/02/2023
Trễ hạn 24 ngày.
NGUYỄN VĂN KHANH -CHUYỂN ĐẤT THUÊ SANG GIAO-TX
529 000.00.33.H16-230104-0100 04/01/2023 08/02/2023 15/02/2023
Trễ hạn 5 ngày.
NGUYỄN VĂN TÁM -CĐ GIẢM RG KO ĐỔI-TTDA
530 000.00.33.H16-230104-0106 04/01/2023 16/03/2023 21/03/2023
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN THỊ THÚY VÂN - CMĐ XP - ĐA
531 000.00.33.H16-230104-0109 04/01/2023 08/02/2023 14/03/2023
Trễ hạn 24 ngày.
TRẦN THỊ THƠM - CẤP ĐỔI GIẢM DT RG KO ĐỔI - NB
532 000.00.33.H16-220404-0035 04/04/2022 28/04/2022 10/03/2023
Trễ hạn 225 ngày.
BAN QLDA &PTQĐ - TT THÔN TIN CÔNG VIÊN ĐỊA CHẤT HYỆN ĐĂK SONG -
533 000.00.33.H16-220404-0036 04/04/2022 28/04/2022 10/03/2023
Trễ hạn 225 ngày.
BAN QLDA - TRƯỜNG TH NGUYỄN ĐÌNH CHIỂU ĐĂK NDRUNG - ĐR
534 000.00.33.H16-220404-0088 04/04/2022 16/02/2023 06/03/2023
Trễ hạn 12 ngày.
HUỲNH TẤN SANG CN LÊ THỊ XUÂN ĐM
535 000.00.33.H16-220704-0051 04/07/2022 08/08/2022 05/03/2023
Trễ hạn 148 ngày.
LANG THỊ HIỀN - CMĐ - XP - NB
536 000.00.33.H16-220704-0054 04/07/2022 08/08/2022 09/03/2023
Trễ hạn 152 ngày.
LÊ NGỌC PHÚC - CMĐ XP - ĐA
537 000.00.33.H16-220804-0025 04/08/2022 30/11/2022 05/03/2023
Trễ hạn 67 ngày.
NGUYỄN VĂN ƯỚC - CMĐ XP - T.HẠNH
538 000.00.33.H16-220804-0053 04/08/2022 09/09/2022 08/03/2023
Trễ hạn 128 ngày.
TRẦN THỊ NGHĨA - CMĐXP - NNJ
539 000.00.33.H16-221004-0014 04/10/2022 08/11/2022 03/03/2023
Trễ hạn 83 ngày.
VŨ VĂN HẠNH - CMĐXP - TTDA
540 000.00.33.H16-221004-0055 04/10/2022 28/02/2023 08/03/2023
Trễ hạn 6 ngày.
LÊ THỊ LỆ THU - CMĐXP - NJ
541 000.00.33.H16-221104-0001 04/11/2022 18/11/2022 11/01/2023
Trễ hạn 38 ngày.
TRẦN VĂN ĐỒNG -ĐẤT THUÊ SANG ĐẤT GIAO - NB
542 000.00.33.H16-221104-0011 04/11/2022 30/11/2022 31/01/2023
Trễ hạn 44 ngày.
NGUYỄN VĂN THẮNG - TT - T.HẠNH
543 000.00.33.H16-221104-0045 04/11/2022 18/11/2022 16/01/2023
Trễ hạn 41 ngày.
TRẦN VĂN THUẬT - ĐẤT THUÊ SANG ĐẤT GIAO - NB
544 000.00.33.H16-230105-0006 05/01/2023 13/02/2023 21/02/2023
Trễ hạn 6 ngày.
NGUYỄN DUY ĐÔ - TT+CN LÊ TRUNG ĐỨC - TX
545 000.00.33.H16-230105-0020 05/01/2023 19/01/2023 16/02/2023
Trễ hạn 20 ngày.
LƯU QUANG HẢO - BĐ- ĐH
546 000.00.33.H16-230105-0026 05/01/2023 09/02/2023 24/02/2023
Trễ hạn 11 ngày.
NGUYỄN HỒNG HƠN - CĐ RG KO ĐỔI-ĐH
547 000.00.33.H16-230105-0033 05/01/2023 02/02/2023 06/02/2023
Trễ hạn 2 ngày.
TRẦN VĂN NHƯỢNG CN NINH THỊ SẮC -TTDA
548 000.00.33.H16-230105-0047 05/01/2023 02/02/2023 09/02/2023
Trễ hạn 5 ngày.
NGUYỄN HỮU THỌ CN BIỆN VĂN NAM (IN BÌA MỚI)-TX
549 000.00.33.H16-230105-0051 05/01/2023 02/02/2023 04/02/2023
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN TUẤN CN NGUYỄN THỊ BÌNH - NB
550 000.00.33.H16-220705-0047 05/07/2022 09/08/2022 03/01/2023
Trễ hạn 104 ngày.
NGUYỄN VĂN SỬU - CẤP ĐỔI - ĐH
551 000.00.33.H16-220805-0010 05/08/2022 12/09/2022 06/03/2023
Trễ hạn 125 ngày.
HOÀNG QUỐC TOẢN CMĐ T.XUÂN
552 000.00.33.H16-220805-0011 05/08/2022 12/09/2022 06/03/2023
Trễ hạn 125 ngày.
HOÀNG VĂN ÁI CMĐ TX
553 000.00.33.H16-220805-0048 05/08/2022 12/09/2022 04/01/2023
Trễ hạn 82 ngày.
NGUYỄN THỊ HIỀN - TT + CN - NB
554 000.00.33.H16-220905-0037 05/09/2022 10/10/2022 09/03/2023
Trễ hạn 108 ngày.
TRẦN THỊ NGA - CMĐ XP - NB
555 000.00.33.H16-220905-0050 05/09/2022 10/10/2022 09/03/2023
Trễ hạn 108 ngày.
TRẦN THỊ NGA - CMĐ XP - NB
556 000.00.33.H16-221205-0001 05/12/2022 09/01/2023 22/02/2023
Trễ hạn 32 ngày.
NGUYỄN VĂN HÒA - CẤP ĐỔI TĂNG DT RG KO ĐỔI - NB
557 000.00.33.H16-221205-0007 05/12/2022 12/01/2023 02/02/2023
Trễ hạn 15 ngày.
VŨ MẠNH QUỐC DUY - CN NGÔ VĂN NAM - T.HÀ
558 000.00.33.H16-221205-0011 05/12/2022 26/12/2022 17/01/2023
Trễ hạn 16 ngày.
ĐINH VĂN BẢN - PCTS+ BĐ - NB
559 000.00.33.H16-221205-0016 05/12/2022 26/12/2022 18/01/2023
Trễ hạn 17 ngày.
NGUYỄN VĂN HUẤN CN VẮNG CHỦ (VŨ XUÂN DIỆM) - NB -
560 000.00.33.H16-221205-0024 05/12/2022 19/12/2022 03/03/2023
Trễ hạn 54 ngày.
LÊ SỸ CẦM - BĐ - ĐA
561 000.00.33.H16-221205-0026 05/12/2022 27/02/2023 06/03/2023
Trễ hạn 5 ngày.
NGUYỄN THỊ LÝ - KT LĐTT- PHÒNG Y TẾ
562 000.00.33.H16-221205-0028 05/12/2022 27/02/2023 06/03/2023
Trễ hạn 5 ngày.
BÙI THỊ NGỌC THẢO - LĐTT- PHÒNG TCKH
563 000.00.33.H16-221205-0029 05/12/2022 27/02/2023 06/03/2023
Trễ hạn 5 ngày.
Ô BẾT - LĐTT- PHÒNG DÂN TỘC
564 000.00.33.H16-221205-0041 05/12/2022 17/01/2023 08/02/2023
Trễ hạn 16 ngày.
MAI THỊ DƯ -CN - LÊ THIỆN TÚ - ĐMOL
565 000.00.33.H16-230106-0014 06/01/2023 03/02/2023 13/02/2023
Trễ hạn 6 ngày.
PHẠM THỊ THẢO - TKTS- TX
566 000.00.33.H16-230106-0016 06/01/2023 27/01/2023 31/01/2023
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN THẾ HÀO - XÓA + BĐ - NB
567 000.00.33.H16-230106-0017 06/01/2023 14/02/2023 15/02/2023
Trễ hạn 1 ngày.
HOÀNG THANH TÙNG -CN - PHAM VĂN HẢI ĐRUNG
568 000.00.33.H16-230106-0018 06/01/2023 03/02/2023 08/03/2023
Trễ hạn 23 ngày.
TRẦN PHÚC HƯNG CT TRẦN NGỌC HIẾU - NB
569 000.00.33.H16-230106-0022 06/01/2023 10/02/2023 08/03/2023
Trễ hạn 18 ngày.
NGUYỄN HOÀNG HIỆP - CĐ GIẢM DT RG KO ĐỔI - NB
570 000.00.33.H16-230106-0048 06/01/2023 08/02/2023 13/02/2023
Trễ hạn 3 ngày.
Y THIẾP-TTCN-TX
571 000.00.33.H16-230106-0050 06/01/2023 03/02/2023 09/02/2023
Trễ hạn 4 ngày.
VŨ NHƯ TÁM CN VI THỊ LAN - TX
572 000.00.33.H16-230106-0056 06/01/2023 27/01/2023 06/02/2023
Trễ hạn 6 ngày.
LÊ THỊ BÌNH BĐ-TTDA
573 000.00.33.H16-230206-0018 06/02/2023 06/03/2023 08/03/2023
Trễ hạn 2 ngày.
LƯU VĂN SÁU - CĐ GIẢM DT RG KO ĐỔI - T.HẠNH
574 000.00.33.H16-230206-0030 06/02/2023 13/02/2023 28/02/2023
Trễ hạn 11 ngày.
TRẦN ĐÌNH THỨC -CĐ DO RÁCH BÌA-TX
575 000.00.33.H16-230206-0034 06/02/2023 13/03/2023 14/03/2023
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN THỊ NGHI - CẤP ĐỔI GIẢM RG THAY ĐỔI - NB
576 000.00.33.H16-230206-0035 06/02/2023 02/03/2023 07/03/2023
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN MẠNH TƯỜNG - TT - NB (ĐC GIANG ĐO ĐẠC)
577 000.00.33.H16-220906-0016 06/09/2022 11/10/2022 06/03/2023
Trễ hạn 104 ngày.
Y THIẾP - CMĐ - TX
578 000.00.33.H16-220906-0025 06/09/2022 11/10/2022 09/03/2023
Trễ hạn 107 ngày.
TRẦN THỊ NGA - CMĐ XP - NB
579 000.00.33.H16-220906-0029 06/09/2022 11/10/2022 18/01/2023
Trễ hạn 71 ngày.
TRẦN THỊ NGA - CMĐ XP - NB
580 000.00.33.H16-220906-0049 06/09/2022 11/10/2022 09/03/2023
Trễ hạn 107 ngày.
NGUYỄN SƠN ĐẠI HẢI - CMĐXP - TTDA
581 000.00.33.H16-221206-0001 06/12/2022 27/12/2022 09/01/2023
Trễ hạn 9 ngày.
ĐINH THỊ HƯƠNG CN PHNA THỊ HUYỀN - TX
582 000.00.33.H16-221206-0007 06/12/2022 27/12/2022 12/01/2023
Trễ hạn 12 ngày.
NGUYỄN VĂN BỐN CN VŨ THỊ NHÀN -NB
583 000.00.33.H16-221206-0014 06/12/2022 12/01/2023 13/01/2023
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN VĂN Ý - CN NGUYỄN VĂN CÔNG- T.HÀ
584 000.00.33.H16-221206-0016 06/12/2022 20/01/2023 13/02/2023
Trễ hạn 16 ngày.
ĐẶNG SỸ CHÍNH TT+CN - TX
585 000.00.33.H16-221206-0017 06/12/2022 29/12/2022 03/01/2023
Trễ hạn 3 ngày.
LÝ VŨ MÃO - CN TRẦN THỊ MÃO -T.HÀ
586 000.00.33.H16-221206-0038 06/12/2022 10/01/2023 18/01/2023
Trễ hạn 6 ngày.
TRẦN ĐÌNH TÍNH -TT+CN T.HÀ
587 000.00.33.H16-221206-0040 06/12/2022 27/12/2022 17/01/2023
Trễ hạn 15 ngày.
NGUYỄN THỊ THẮM CN TRẦN DANH VỌNG - NB
588 000.00.33.H16-230207-0024 07/02/2023 08/02/2023 13/02/2023
Trễ hạn 3 ngày.
VŨ THỊ LĨNH -XÓA- TTDA
589 000.00.33.H16-230207-0031 07/02/2023 03/03/2023 07/03/2023
Trễ hạn 2 ngày.
ĐÀM TIẾN QUÂN - TT - NJ (ĐC QUYỀN ĐO ĐẠC)
590 000.00.33.H16-230207-0037 07/02/2023 03/03/2023 07/03/2023
Trễ hạn 2 ngày.
ĐIỂU KHÁNH RIN - TT NJ (ĐC QUYỀN ĐO ĐẠC)
591 000.00.33.H16-220407-0145 07/04/2022 03/05/2022 10/03/2023
Trễ hạn 222 ngày.
THẨM ĐỊNH KẾT QUẢ LCNT - CT: NÂNG CẤP ĐƯỜNG GIAO THÔNG LIÊN XÃ NB - THUẬN HẠNH
592 000.00.33.H16-220707-0021 07/07/2022 11/08/2022 17/03/2023
Trễ hạn 155 ngày.
NGUYỄN XUÂN DỰ - CẤP ĐỔI - ĐA
593 000.00.33.H16-220707-0025 07/07/2022 20/02/2023 06/03/2023
Trễ hạn 10 ngày.
NGÔ KIM DŨNG - CMĐ XIN PHÉP TX
594 000.00.33.H16-220707-0057 07/07/2022 11/08/2022 09/03/2023
Trễ hạn 149 ngày.
LẠI VĂN ĐẠT - CMĐ XP - ĐA
595 000.00.33.H16-221107-0024 07/11/2022 01/02/2023 06/02/2023
Trễ hạn 3 ngày.
TRẦN VĂN HIỀN -TT+CN - NB
596 000.00.33.H16-221107-0037 07/11/2022 13/03/2023 20/03/2023
Trễ hạn 5 ngày.
TRẦN VŨ HÙNG CƯỜNG - TT - NÂM NJANG
597 000.00.33.H16-221207-0004 07/12/2022 28/02/2023 06/03/2023
Trễ hạn 4 ngày.
NGUYỄN THỊ MẾN - LĐTT-PHÒNG NÔNG NGHIỆP
598 000.00.33.H16-221207-0033 07/12/2022 02/01/2023 10/01/2023
Trễ hạn 6 ngày.
NGUYỄN THANH BÌNH - HỢP THỬA - T.XUÂN
599 000.00.33.H16-221207-0044 07/12/2022 05/01/2023 06/01/2023
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN ĐÌNH TOÀN - CN VŨ THỊ THỦY - ĐRUNG
600 000.00.33.H16-230208-0001 08/02/2023 09/02/2023 13/02/2023
Trễ hạn 2 ngày.
HÒANG VĂN QUÂN - XÓA - NB
601 000.00.33.H16-230208-0002 08/02/2023 06/03/2023 09/03/2023
Trễ hạn 3 ngày.
TRẦN VĂN QUI - CN - TRỊNH VĂN ĐỊNH - T.HÀ
602 000.00.33.H16-230208-0008 08/02/2023 09/02/2023 13/02/2023
Trễ hạn 2 ngày.
HOÀNG ĐIỀN - XÓA - ĐMOL
603 000.00.33.H16-230208-0010 08/02/2023 09/02/2023 13/02/2023
Trễ hạn 2 ngày.
TRẦN THỊ TÁM - XÓA - T.HẠNH
604 000.00.33.H16-230208-0011 08/02/2023 09/02/2023 13/02/2023
Trễ hạn 2 ngày.
HOÀNG THỊ THANH HƯƠNG - TC - ĐA
605 000.00.33.H16-230208-0012 08/02/2023 13/02/2023 14/02/2023
Trễ hạn 1 ngày.
VŨ VĂN CHƯƠNG - ĐKKD - T.HÀ
606 000.00.33.H16-230208-0014 08/02/2023 09/02/2023 13/02/2023
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN VĂN HANH - TC - ĐA
607 000.00.33.H16-230208-0018 08/02/2023 09/02/2023 13/02/2023
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN QUỐC THÙY -TC- TX
608 000.00.33.H16-230208-0019 08/02/2023 09/02/2023 13/02/2023
Trễ hạn 2 ngày.
PHÙNG TUYÊN QUÝ - TC ĐR
609 000.00.33.H16-230208-0021 08/02/2023 09/02/2023 13/02/2023
Trễ hạn 2 ngày.
VŨ KHÁNH THỌ - XÓA - T.HẠNH
610 000.00.33.H16-230208-0022 08/02/2023 09/02/2023 13/02/2023
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN ĐÌNH VĂN - TC- ĐH
611 000.00.33.H16-230208-0023 08/02/2023 06/03/2023 07/03/2023
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN CÔNG HIẾU - TT - NB (ĐC HÙNG ĐO ĐẠC)
612 000.00.33.H16-230208-0024 08/02/2023 20/02/2023 08/03/2023
Trễ hạn 12 ngày.
NGUYỄN QUANG THI CN PHẠM NGỌC TRUNG - NB
613 000.00.33.H16-230208-0026 08/02/2023 09/02/2023 13/02/2023
Trễ hạn 2 ngày.
LÊ NGỌC KHOAN - XÓA - TX
614 000.00.33.H16-230208-0027 08/02/2023 09/02/2023 13/02/2023
Trễ hạn 2 ngày.
BÙI NGOC - TC - NB
615 000.00.33.H16-230208-0028 08/02/2023 09/02/2023 13/02/2023
Trễ hạn 2 ngày.
HOÀNG VĂN NHÃ - TC - ĐA
616 000.00.33.H16-230208-0029 08/02/2023 09/02/2023 13/02/2023
Trễ hạn 2 ngày.
TRẦN THỊ THOA - TC - ĐA
617 000.00.33.H16-230208-0031 08/02/2023 09/02/2023 13/02/2023
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN QUANG THẮNG - TC - NB
618 000.00.33.H16-230208-0032 08/02/2023 09/02/2023 13/02/2023
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN HỮU ĐỨC - TC - T.HẠNH
619 000.00.33.H16-230208-0036 08/02/2023 09/02/2023 13/02/2023
Trễ hạn 2 ngày.
TRẦN THỊ NHUẦN - TC - T.XUÂN
620 000.00.33.H16-230208-0037 08/02/2023 09/02/2023 13/02/2023
Trễ hạn 2 ngày.
ĐẶNG THỊ TÁM - TC - T.XUÂN
621 000.00.33.H16-230208-0040 08/02/2023 09/02/2023 13/02/2023
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN VĂN NHẤT- XÓA -DRUNG
622 000.00.33.H16-230208-0041 08/02/2023 15/02/2023 16/02/2023
Trễ hạn 1 ngày.
LƯƠNG ĐỨC LÃI - CĐ + BĐ - NJ
623 000.00.33.H16-230208-0044 08/02/2023 13/02/2023 14/02/2023
Trễ hạn 1 ngày.
HOÀNG THỊ LÊ - ĐỔI GPKD - ĐA
624 000.00.33.H16-230208-0045 08/02/2023 09/02/2023 13/02/2023
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN CHÍ THÀNH - TC - TX
625 000.00.33.H16-220408-0102 08/04/2022 23/02/2023 09/03/2023
Trễ hạn 10 ngày.
LÊ VIẾT NGOÃN - CMĐ XIN PHÉP TX
626 000.00.33.H16-220608-0070 08/06/2022 13/07/2022 03/03/2023
Trễ hạn 166 ngày.
LÊ SỸ THIỂM - CMĐ XP - ĐA
627 000.00.33.H16-220708-0037 08/07/2022 15/08/2022 17/02/2023
Trễ hạn 133 ngày.
LA VĂN HẠNH CN NGUYỄN VĂN QUANG - NB
628 000.00.33.H16-220808-0016 08/08/2022 22/08/2022 08/03/2023
Trễ hạn 141 ngày.
PHẠM VĂN TÍNH - BĐ + TRUY THU- NB
629 000.00.33.H16-220908-0011 08/09/2022 22/09/2022 08/03/2023
Trễ hạn 119 ngày.
HOÀNG VĂN HOÀN - CMĐ KO XP - NB
630 000.00.33.H16-220908-0067 08/09/2022 22/09/2022 08/03/2023
Trễ hạn 119 ngày.
VŨ VĂN ĐIỆP - ĐẤT THUÊ SANG ĐẤT GIAO - - NB
631 000.00.33.H16-220908-0070 08/09/2022 29/09/2022 24/02/2023
Trễ hạn 106 ngày.
NGUYỄN HẬU CN ĐẶNG VĂN LÂM - NB
632 000.00.33.H16-221108-0030 08/11/2022 02/01/2023 03/03/2023
Trễ hạn 44 ngày.
PHẠM VĂN TUÂN - CMĐ XP -TTDA
633 000.00.33.H16-221208-0003 08/12/2022 03/01/2023 11/01/2023
Trễ hạn 6 ngày.
Y JUT - HỢP THỬA - TX
634 000.00.33.H16-221208-0019 08/12/2022 29/12/2022 21/02/2023
Trễ hạn 38 ngày.
LANG VĂN LỊCH - TKTS-TTDA
635 000.00.33.H16-221208-0021 08/12/2022 29/12/2022 10/01/2023
Trễ hạn 8 ngày.
ĐINH VĂN CHUNG CN NG DUY ĐẠT - TX
636 000.00.33.H16-221208-0022 08/12/2022 03/01/2023 17/02/2023
Trễ hạn 33 ngày.
TRẦN VĂN SƠN - TT+CN - ĐH
637 000.00.33.H16-230109-0012 09/01/2023 06/02/2023 09/02/2023
Trễ hạn 3 ngày.
PHAN THANH RÔ BI CN NGÔ TUẤN DŨNG-TX
638 000.00.33.H16-230109-0020 09/01/2023 15/02/2023 03/03/2023
Trễ hạn 12 ngày.
LẠI VĂN BẮC TTCN NGUYỄN VĂN TRUNG-TTDA
639 000.00.33.H16-230109-0022 09/01/2023 30/01/2023 31/01/2023
Trễ hạn 1 ngày.
PHAN VĂN BÌNH - BĐ +XÓA + TC -ĐRUNG
640 000.00.33.H16-230109-0027 09/01/2023 06/02/2023 28/02/2023
Trễ hạn 16 ngày.
HỒ VĂN LŨ - CN - LÊ MINH TÙNG - NB
641 000.00.33.H16-230109-0031 09/01/2023 30/01/2023 31/01/2023
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN HỮU TIỀM - BĐ + XÓA - T.HẠNH
642 000.00.33.H16-230109-0035 09/01/2023 06/02/2023 16/02/2023
Trễ hạn 8 ngày.
HỊ MÝ HUỆ CN TRẦN ĐÌNH LÝ - ĐH
643 000.00.33.H16-230109-0044 09/01/2023 09/02/2023 16/02/2023
Trễ hạn 5 ngày.
ĐOÀN THỊ GIỚI - HỢP THỬA - NB
644 000.00.33.H16-230109-0046 09/01/2023 06/02/2023 14/02/2023
Trễ hạn 6 ngày.
PHẠM VĂN TUẾ - CN - VŨ NGỌC HOÀN (ĐỒNG SỞ HỮU) TẠ XUÂN THAO - NB
645 000.00.33.H16-230109-0048 09/01/2023 13/02/2023 14/02/2023
Trễ hạn 1 ngày.
DƯƠNG TRỌNG HẢI - CN + BĐ - BÙI VĂN HUYNH - NJ
646 000.00.33.H16-230109-0049 09/01/2023 30/01/2023 31/01/2023
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN NHƯ HUY - BĐ +XÓA- ĐH
647 000.00.33.H16-230209-0001 09/02/2023 10/02/2023 13/02/2023
Trễ hạn 1 ngày.
BÙI CAO LINH - XÓA - T.HẠNH
648 000.00.33.H16-230209-0002 09/02/2023 27/02/2023 06/03/2023
Trễ hạn 5 ngày.
NGUYỄN THỊ HIÊN - BĐ + GIA HẠN - NB
649 000.00.33.H16-230209-0004 09/02/2023 02/03/2023 09/03/2023
Trễ hạn 5 ngày.
NGUYỄN PHƯỚC LINH - BĐ + GIA HẠN - NJ
650 000.00.33.H16-230209-0005 09/02/2023 10/02/2023 13/02/2023
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN TRUNG HIẾU - TC - NB
651 000.00.33.H16-230209-0006 09/02/2023 10/02/2023 13/02/2023
Trễ hạn 1 ngày.
ĐIỂU DINH - XÓA - ĐRUNG
652 000.00.33.H16-230209-0008 09/02/2023 02/03/2023 13/03/2023
Trễ hạn 7 ngày.
VŨ VĂN THOẠI - PCTS - NB
653 000.00.33.H16-230209-0014 09/02/2023 10/02/2023 13/02/2023
Trễ hạn 1 ngày.
HOÀNG THỊ ĐIỆP - T.HÀ
654 000.00.33.H16-230209-0016 09/02/2023 10/02/2023 13/02/2023
Trễ hạn 1 ngày.
TRỊNH THỊ NGA - TC - T.HÀ
655 000.00.33.H16-230209-0021 09/02/2023 02/03/2023 03/03/2023
Trễ hạn 1 ngày.
VŨ VĂN LIÊM CN NGUYỄN BÁ QUẮC - NB
656 000.00.33.H16-230209-0031 09/02/2023 10/02/2023 13/02/2023
Trễ hạn 1 ngày.
ĐẶNG THỊ TÁM - TC - T.XUÂN
657 000.00.33.H16-230209-0032 09/02/2023 10/02/2023 13/02/2023
Trễ hạn 1 ngày.
HOÀNG VĂN QUÂN - TC - NB (02 HĐ)
658 000.00.33.H16-230209-0033 09/02/2023 10/02/2023 13/02/2023
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ HỒNG HẠNH - TC - NJ
659 000.00.33.H16-230209-0035 09/02/2023 10/02/2023 13/02/2023
Trễ hạn 1 ngày.
ĐINH XUÂN ĐẠI - TC - T.HÀ
660 000.00.33.H16-230209-0039 09/02/2023 10/02/2023 13/02/2023
Trễ hạn 1 ngày.
VŨ THỊ NGOAN - XÓA - NB
661 000.00.33.H16-220609-0017 09/06/2022 14/07/2022 09/03/2023
Trễ hạn 169 ngày.
NGUYỄN ĐỨC HẠNH - CMĐ - ĐA
662 000.00.33.H16-220609-0091 09/06/2022 14/07/2022 09/03/2023
Trễ hạn 169 ngày.
CHU VĂN HOÀNG - CMĐ XP - ĐA
663 000.00.33.H16-220809-0002 09/08/2022 23/08/2022 10/01/2023
Trễ hạn 99 ngày.
NGUYỄN THỊ QUỲNH VIÊN - ĐÍNH CHÍNH - NB
664 000.00.33.H16-220809-0013 09/08/2022 23/08/2022 08/03/2023
Trễ hạn 140 ngày.
NGUYỄN CÔNG TOÀN - BĐ - NB
665 000.00.33.H16-220809-0048 09/08/2022 23/08/2022 08/03/2023
Trễ hạn 140 ngày.
NGUYỄN VĂN TUẤN - BĐ - NB
666 000.00.33.H16-220809-0051 09/08/2022 23/08/2022 08/03/2023
Trễ hạn 140 ngày.
PHẠM CÔNG HÀ - BĐ - NB
667 000.00.33.H16-220909-0024 09/09/2022 30/09/2022 20/03/2023
Trễ hạn 121 ngày.
NGÔ XUÂN HẢI - HỢP THỬA + BĐ - T6 NB
668 000.00.33.H16-220909-0043 09/09/2022 23/09/2022 08/03/2023
Trễ hạn 118 ngày.
NGÔ THỊ TẤN - BĐ- NB
669 000.00.33.H16-221209-0003 09/12/2022 01/02/2023 06/03/2023
Trễ hạn 23 ngày.
HUYỆN ỦY ĐẮK SONG
670 000.00.33.H16-221209-0014 09/12/2022 30/12/2022 09/01/2023
Trễ hạn 6 ngày.
TRẦN VĂN TOÀN CN TRƯƠNG NGỌC KHẢI - TX
671 000.00.33.H16-221209-0017 09/12/2022 01/02/2023 06/03/2023
Trễ hạn 23 ngày.
PHÒNG KINH TẾ HẠ TẦNG
672 000.00.33.H16-221209-0025 09/12/2022 01/02/2023 06/03/2023
Trễ hạn 23 ngày.
PHÒNG TƯ PHÁP HUYỆN ĐẮK SONG
673 000.00.33.H16-221209-0027 09/12/2022 01/02/2023 06/03/2023
Trễ hạn 23 ngày.
UBND XÃ ĐẮK HÒA
674 000.00.33.H16-221209-0028 09/12/2022 01/02/2023 06/03/2023
Trễ hạn 23 ngày.
TRUNG TÂM DVKTNN
675 000.00.33.H16-221209-0029 09/12/2022 01/02/2023 06/03/2023
Trễ hạn 23 ngày.
THANH TRA HUYỆN ĐẮK SONG
676 000.00.33.H16-221209-0030 09/12/2022 01/02/2023 06/03/2023
Trễ hạn 23 ngày.
PHÒNG LĐTXH HUYỆN ĐẮK SONG
677 000.00.33.H16-221209-0032 09/12/2022 01/02/2023 06/03/2023
Trễ hạn 23 ngày.
VP HĐND-UBND HUYỆN ĐẮK SONG
678 000.00.33.H16-221209-0038 09/12/2022 01/02/2023 06/03/2023
Trễ hạn 23 ngày.
HỘI CHỮ THẬP ĐỎ HUYỆN ĐẮK SONG
679 000.00.33.H16-221209-0039 09/12/2022 01/02/2023 06/03/2023
Trễ hạn 23 ngày.
TRUNG TÂM VH THỂ THAO VÀ TRUYỀN THÔNG
680 000.00.33.H16-221209-0040 09/12/2022 01/02/2023 06/03/2023
Trễ hạn 23 ngày.
PHÒNG VĂN HÓA THÔNG TIN HUYỆN ĐẮK SONG
681 000.00.33.H16-221209-0047 09/12/2022 01/02/2023 06/03/2023
Trễ hạn 23 ngày.
HDND HUYỆN ĐẮK SONG
682 000.00.33.H16-221209-0048 09/12/2022 01/02/2023 06/03/2023
Trễ hạn 23 ngày.
BAN QLDA&PTQĐ HUYỆN ĐẮK SONG
683 000.26.33.H16-230110-0001 10/01/2023 13/02/2023 07/03/2023
Trễ hạn 16 ngày.
NGUYỄN THANH TUÂN
684 000.00.33.H16-230110-0007 10/01/2023 13/01/2023 16/01/2023
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN MẠNH - ĐỔI GPKD - T.XUÂN
685 000.00.33.H16-230110-0010 10/01/2023 17/01/2023 18/01/2023
Trễ hạn 1 ngày.
ĐẶNG VĂN THÁI -CĐ- ĐH
686 000.00.33.H16-230110-0015 10/01/2023 14/02/2023 08/03/2023
Trễ hạn 16 ngày.
CAO VĂN LONG - CĐ GIẢM DT RG KO ĐỔI - NB
687 000.00.33.H16-230110-0022 10/01/2023 16/02/2023 21/02/2023
Trễ hạn 3 ngày.
H LỠ - TTCN-TX
688 000.00.33.H16-230110-0038 10/01/2023 31/01/2023 03/02/2023
Trễ hạn 3 ngày.
TRẦN VĂN NHẠC - BĐ - ĐMOL
689 000.00.33.H16-230110-0045 10/01/2023 14/02/2023 09/03/2023
Trễ hạn 17 ngày.
NGUYỄN VĂN LỄ - CĐ GIẢM DT RG KO ĐỔI - NB
690 000.00.33.H16-230110-0046 10/01/2023 17/01/2023 09/03/2023
Trễ hạn 37 ngày.
CAO VĂN VIỄN - CẤP LẠI GCN +BĐ - TTDA
691 000.00.33.H16-230110-0054 10/01/2023 07/02/2023 20/02/2023
Trễ hạn 9 ngày.
HỒ BU CN VÕ VĂN HẠNH - NB
692 000.00.33.H16-230110-0056 10/01/2023 10/02/2023 13/02/2023
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN BÌNH - TT - T.HẠNH
693 000.00.33.H16-230110-0059 10/01/2023 13/03/2023 21/03/2023
Trễ hạn 6 ngày.
NGUYỄN VĂN DƯƠNG-CMĐXP-TTDA
694 000.00.33.H16-230110-0061 10/01/2023 11/01/2023 12/01/2023
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN ĐĂNG KHÁNH - TC - ĐRUNG
695 000.00.33.H16-230110-0065 10/01/2023 11/01/2023 12/01/2023
Trễ hạn 1 ngày.
VŨ VĂN TÌNH - TC -ĐRUNG
696 000.00.33.H16-230110-0066 10/01/2023 11/01/2023 12/01/2023
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN THỌ - TC- ĐH
697 000.00.33.H16-230110-0067 10/01/2023 11/01/2023 12/01/2023
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ PHÚC - XÓA + TC - NJ
698 000.00.33.H16-230110-0072 10/01/2023 11/01/2023 12/01/2023
Trễ hạn 1 ngày.
ĐINH VĂN HẢI - TC - ĐMOL
699 000.00.33.H16-230110-0073 10/01/2023 11/01/2023 12/01/2023
Trễ hạn 1 ngày.
ĐẶNG VĂN CẦN - XÓA NJ
700 000.00.33.H16-230210-0041 10/02/2023 03/03/2023 08/03/2023
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN THỊ THU HOA CT NGUYỄN CẢNH HÒA -TTDA
701 000.00.33.H16-220810-0033 10/08/2022 15/09/2022 08/03/2023
Trễ hạn 124 ngày.
TRẦN VĂN NAM - CĐ THEO SL ĐO ĐẠC MỚI - NB
702 000.00.33.H16-221110-0005 10/11/2022 19/01/2023 02/02/2023
Trễ hạn 10 ngày.
LẠI VĂN ĐỊNH - CMĐXP- T.HẠNH
703 000.00.33.H16-230111-0037 11/01/2023 15/02/2023 08/03/2023
Trễ hạn 15 ngày.
ĐOÀN VĂN BÔNG - CẤP ĐỔI GIẢM - RG KO ĐỔI - NB
704 000.00.33.H16-230111-0049 11/01/2023 08/02/2023 21/02/2023
Trễ hạn 9 ngày.
HUỲNH CÔNG TÀI CN NGUYỄN THỊ THANH TRANG - TX
705 000.00.33.H16-230111-0050 11/01/2023 23/02/2023 08/03/2023
Trễ hạn 9 ngày.
NGUYỄN THÀNH TRUNG - CĐ GIẢM RG KO ĐỔI - NJ
706 000.00.33.H16-220211-0026 11/02/2022 30/12/2022 03/02/2023
Trễ hạn 25 ngày.
TRẦN HỮU VINH CN NGUYỄN VĂN MẠNH ĐH
707 000.00.33.H16-220211-0041 11/02/2022 27/02/2023 06/03/2023
Trễ hạn 5 ngày.
HOÀNG SỸ HÀO CN NGUYỄN HOÀI ĐM
708 000.00.33.H16-220811-0007 11/08/2022 07/12/2022 04/02/2023
Trễ hạn 42 ngày.
TRẦN VĂN LỊCH - CMĐ XP - NB
709 000.00.33.H16-220811-0025 11/08/2022 25/08/2022 08/03/2023
Trễ hạn 138 ngày.
VÕ VĂN TÀI - BĐ - NB
710 000.00.33.H16-220811-0054 11/08/2022 25/08/2022 08/03/2023
Trễ hạn 138 ngày.
ĐINH ĐỨC TRIỆU - BĐ - NB
711 000.00.33.H16-220811-0073 11/08/2022 25/08/2022 08/03/2023
Trễ hạn 138 ngày.
TRƯƠNG XUÂN HẢI - BĐ - NB
712 000.00.33.H16-221011-0025 11/10/2022 14/12/2022 10/01/2023
Trễ hạn 19 ngày.
Y NGHIÊM BDAP
713 000.00.33.H16-230112-0013 12/01/2023 09/02/2023 20/02/2023
Trễ hạn 7 ngày.
NGUYỄN VĂN KHIÊM CN NGUYỄN NGỌC THẠCH - NB
714 000.00.33.H16-230112-0019 12/01/2023 02/02/2023 06/02/2023
Trễ hạn 2 ngày.
TRẦN VĂN ĐỒNG -BĐ-TTDA
715 000.00.33.H16-230112-0025 12/01/2023 09/02/2023 20/02/2023
Trễ hạn 7 ngày.
PHẠM VĂN VƯỢNG CN + BĐ - NGUYỄN MINH KHANG - NB
716 000.00.33.H16-230112-0040 12/01/2023 13/01/2023 17/01/2023
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN VĂN HÒA -TC-TX
717 000.00.33.H16-230112-0043 12/01/2023 24/02/2023 07/03/2023
Trễ hạn 7 ngày.
ĐÀO DUY NHẬT - TT - NJ
718 000.00.33.H16-230112-0045 12/01/2023 13/02/2023 15/02/2023
Trễ hạn 2 ngày.
PHAN VĂN HỮU - CN - HOÀNG VĂN CHÍNH - ĐR
719 000.00.33.H16-220412-0146 12/04/2022 22/12/2022 05/01/2023
Trễ hạn 10 ngày.
Y ĐỊNH - CMĐ XIN PHÉP ĐRUNG
720 000.00.33.H16-221012-0018 12/10/2022 16/11/2022 11/01/2023
Trễ hạn 40 ngày.
PHẠM VĂN HUYÊN - CMĐ XP - NB
721 000.00.33.H16-221012-0033 12/10/2022 13/12/2022 14/03/2023
Trễ hạn 65 ngày.
NGUYỄN ĐỨC HẠNH - TT+CN - ĐH
722 000.00.33.H16-221212-0024 12/12/2022 09/01/2023 13/01/2023
Trễ hạn 4 ngày.
NGUYỄN GUƠI -CẤP ĐỔI- ĐMOL
723 000.00.33.H16-221212-0025 12/12/2022 02/02/2023 06/03/2023
Trễ hạn 22 ngày.
UBND TT ĐỨC AN
724 000.00.33.H16-221212-0042 12/12/2022 02/01/2023 13/01/2023
Trễ hạn 9 ngày.
KHÚC DUY MIÊN CN TRIỆU THỊ NHUNG - NB
725 000.21.33.H16-221212-0003 12/12/2022 13/02/2023 16/03/2023
Trễ hạn 23 ngày.
PHAN THỊ HOA
726 000.00.33.H16-221212-0046 12/12/2022 02/01/2023 02/02/2023
Trễ hạn 23 ngày.
PHẠM VĂN HOÀNG CN NGUYỄN THỊ VUI - NB
727 000.00.33.H16-221212-0053 12/12/2022 02/01/2023 03/01/2023
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN VĂN THÁI CN VÕ TIẾN SỸ -TX
728 000.00.33.H16-230113-0002 13/01/2023 16/01/2023 17/01/2023
Trễ hạn 1 ngày.
ĐỖ VĂN VỊNH - XÓA - T.HẠNH
729 000.00.33.H16-230113-0005 13/01/2023 16/01/2023 17/01/2023
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN NGỌC-TC- ĐH
730 000.00.33.H16-230113-0006 13/01/2023 16/01/2023 17/01/2023
Trễ hạn 1 ngày.
VŨ VĂN TÀI - TC NB
731 000.00.33.H16-230113-0007 13/01/2023 16/01/2023 17/01/2023
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ QUANG ĐẠI - TC - ĐA
732 000.00.33.H16-230113-0009 13/01/2023 16/01/2023 17/01/2023
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN VĂN QUYẾT - TC - T.HẠNH
733 000.00.33.H16-230113-0010 13/01/2023 14/02/2023 23/02/2023
Trễ hạn 7 ngày.
NGUYỄN THỊ THU - PCTS - NJ
734 000.00.33.H16-230113-0011 13/01/2023 16/01/2023 31/01/2023
Trễ hạn 11 ngày.
PHẠM HỒNG LONG - TC - NJ
735 000.00.33.H16-230113-0013 13/01/2023 16/01/2023 17/01/2023
Trễ hạn 1 ngày.
TRỊNH VĂN KẾ - TC - T.HẠNH
736 000.00.33.H16-230113-0014 13/01/2023 16/01/2023 17/01/2023
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN MINH CẢNH-TC-TTDA
737 000.00.33.H16-230113-0016 13/01/2023 16/01/2023 17/01/2023
Trễ hạn 1 ngày.
PHAN KHẮC HUY - TC - NJ
738 000.00.33.H16-230113-0019 13/01/2023 16/01/2023 17/01/2023
Trễ hạn 1 ngày.
VŨ VĂN HIỆP - TC - NJ
739 000.00.33.H16-230113-0020 13/01/2023 16/01/2023 17/01/2023
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN NGHỊ -TC- TX
740 000.00.33.H16-230113-0025 13/01/2023 16/01/2023 17/01/2023
Trễ hạn 1 ngày.
PHAN THỊ KHƯƠNG - TC- ĐM
741 000.00.33.H16-230113-0034 13/01/2023 16/01/2023 17/01/2023
Trễ hạn 1 ngày.
HÀ THỊ TUYẾT - TC - NB
742 000.00.33.H16-230113-0035 13/01/2023 16/01/2023 17/01/2023
Trễ hạn 1 ngày.
HÀ THÙY LINH XÓA + SCSS - T.XUÂN
743 000.00.33.H16-230113-0039 13/01/2023 16/01/2023 17/01/2023
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ THỊ BICH NGỌC - XÓA - ĐR
744 000.00.33.H16-230113-0047 13/01/2023 16/01/2023 17/01/2023
Trễ hạn 1 ngày.
Y TOAN-TC-TX
745 000.00.33.H16-230113-0049 13/01/2023 16/01/2023 17/01/2023
Trễ hạn 1 ngày.
ĐOÀN KHẮC THƯỢC - TC - NB
746 000.00.33.H16-230113-0051 13/01/2023 16/01/2023 17/01/2023
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN NAM -TC- TX
747 000.00.33.H16-230113-0053 13/01/2023 16/01/2023 17/01/2023
Trễ hạn 1 ngày.
PHẠM ĐỨC TÂN-TC- TX
748 000.00.33.H16-230113-0056 13/01/2023 16/01/2023 17/01/2023
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN ĐỨC KHIÊM-TC-T HÀ
749 000.00.33.H16-230113-0057 13/01/2023 16/01/2023 17/01/2023
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN QUỐC HƯNG - TC- ĐRUNG
750 000.00.33.H16-230113-0059 13/01/2023 16/01/2023 17/01/2023
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN VĂN BẰNG -TC - ĐMOL
751 000.00.33.H16-230113-0060 13/01/2023 16/01/2023 17/01/2023
Trễ hạn 1 ngày.
PHẠM VĂN CHIỀU - TC - T.HÀ
752 000.00.33.H16-230213-0016 13/02/2023 27/02/2023 08/03/2023
Trễ hạn 7 ngày.
BÙI THỊ KÌNH - ĐÍNH CHÍNH-TTDA
753 000.00.33.H16-230213-0020 13/02/2023 10/03/2023 13/03/2023
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN VĂN YÊN CN TRẦN VĂN HỒNG - NJ
754 000.00.33.H16-220413-0069 13/04/2022 09/05/2022 10/03/2023
Trễ hạn 218 ngày.
BAN QLDA &PTQĐ - ĐƯỜNG GIAO THÔNG LIÊN XÃ NÂM NJANG - TRƯỜNG XUÂN - HYỆN ĐĂK SONG -
755 000.00.33.H16-220713-0050 13/07/2022 17/08/2022 09/03/2023
Trễ hạn 145 ngày.
TRẦN VĂN BÌNH - CMĐ XP - ĐA
756 000.00.33.H16-220713-0062 13/07/2022 18/08/2022 17/02/2023
Trễ hạn 130 ngày.
PHAN ĐÌNH ĐẠI CN PHAN THỊ THỦY - NAM BÌNH
757 000.00.33.H16-220913-0025 13/09/2022 18/10/2022 09/03/2023
Trễ hạn 102 ngày.
VŨ VĂN KỶ - CMĐXP - TTDA
758 000.00.33.H16-220913-0061 13/09/2022 20/12/2022 05/01/2023
Trễ hạn 12 ngày.
NGUYỄN XUÂN ĐẠI - CMĐXP - NJ
759 000.00.33.H16-221013-0030 13/10/2022 28/11/2022 27/02/2023
Trễ hạn 65 ngày.
LÊ VĂN PHÚC - CMĐ XP - NB
760 000.00.33.H16-221213-0024 13/12/2022 03/01/2023 12/01/2023
Trễ hạn 7 ngày.
PHẠM VĂN TUYẾN CN + BĐ - NGUYỄN HỮU MẠNH - NB
761 000.00.33.H16-221213-0031 13/12/2022 31/01/2023 20/02/2023
Trễ hạn 14 ngày.
VŨ VĂN TẢI - CMĐKXP - DAK MOL
762 000.00.33.H16-221213-0048 13/12/2022 24/01/2023 13/02/2023
Trễ hạn 14 ngày.
PHAN VĂN KHÂM - CMĐXP - NB
763 000.00.33.H16-221213-0050 13/12/2022 12/01/2023 14/02/2023
Trễ hạn 23 ngày.
NGUYỄN VĂN HÒA- CĐ TĂNG DT RG THAY ĐỔI - NJ
764 000.00.33.H16-230214-0034 14/02/2023 21/02/2023 23/02/2023
Trễ hạn 2 ngày.
LÊ VĂN HÒA - CĐ DO RÁCH BÌA - NB
765 000.00.33.H16-220614-0077 14/06/2022 19/07/2022 09/03/2023
Trễ hạn 166 ngày.
KIỀU QUANG MẸO - CMĐ XP - ĐA
766 000.00.33.H16-220714-0030 14/07/2022 09/02/2023 15/02/2023
Trễ hạn 4 ngày.
PHẠM VĂN LƯU - TT + CN - T.HẠNH
767 000.00.33.H16-220714-0057 14/07/2022 02/03/2023 06/03/2023
Trễ hạn 2 ngày.
TRẦN CÔNG HẠ - CMĐ XIN PHÉP TX
768 000.00.33.H16-220914-0012 14/09/2022 19/10/2022 06/03/2023
Trễ hạn 98 ngày.
VŨ NHƯ TÁM - CMĐ - TX
769 000.00.33.H16-220914-0030 14/09/2022 28/09/2022 05/03/2023
Trễ hạn 112 ngày.
NGUYỄN VĂN ÂN CN VŨ VĂN ƯỚC - NB
770 000.00.33.H16-220914-0034 14/09/2022 03/11/2022 11/01/2023
Trễ hạn 49 ngày.
NINH CÔNG LÝ - THUÊ ĐẤT TX ( NHẬP LẠI )
771 000.00.33.H16-220914-0060 14/09/2022 28/09/2022 08/03/2023
Trễ hạn 115 ngày.
CAO THỊ HỒNG - BĐ - NB
772 000.00.33.H16-221014-0030 14/10/2022 14/12/2022 09/01/2023
Trễ hạn 18 ngày.
NGUYỄN VĂN HIẾU - PCTS - NJ
773 000.00.33.H16-221014-0037 14/10/2022 15/12/2022 12/01/2023
Trễ hạn 20 ngày.
PHAN VĂN QUÂN - CMĐ ĐẤT Ở - ĐRUNG
774 000.00.33.H16-221114-0002 14/11/2022 15/02/2023 25/02/2023
Trễ hạn 7 ngày.
LÊ TRUNG ĐIỂN - TT + CN - NB
775 000.00.33.H16-221214-0016 14/12/2022 11/01/2023 14/02/2023
Trễ hạn 24 ngày.
NGUYỄN VĂN LONG - CẤP ĐỔI RG KO ĐỔI - NB
776 000.00.33.H16-221214-0022 14/12/2022 04/01/2023 12/01/2023
Trễ hạn 6 ngày.
TRẦN VĂN TRƯỜNG CN PHẠM QUANG THƯƠNG - NB
777 000.00.33.H16-221214-0033 14/12/2022 04/01/2023 10/01/2023
Trễ hạn 4 ngày.
NGUYỄN VĂN SƠN CN LẠI QUANG NGHĨA (IN BÌA MỚI)-TX
778 000.00.33.H16-221214-0041 14/12/2022 11/01/2023 18/01/2023
Trễ hạn 5 ngày.
NGUYỄN THỊ HIÊN - CD GIẢM RG KO ĐỔI- ĐH
779 000.00.33.H16-220215-0030 15/02/2022 01/03/2023 06/03/2023
Trễ hạn 3 ngày.
DƯƠNG KIM CƯƠNG BD+CN HÀ VĂN TUẤN T.HÀ
780 000.00.33.H16-230215-0002 15/02/2023 22/02/2023 09/03/2023
Trễ hạn 11 ngày.
CHU THỊ HƯỜNG -CĐ-TTDA
781 000.00.33.H16-230215-0046 15/02/2023 16/02/2023 23/02/2023
Trễ hạn 5 ngày.
PHẠM VĂN ĐOAN - TC - NB
782 000.00.33.H16-220715-0059 15/07/2022 19/08/2022 09/03/2023
Trễ hạn 143 ngày.
NGUYỄN ĐỨC HẠNH - CMĐXP - ĐA
783 000.00.33.H16-211015-0049 15/10/2021 11/08/2022 03/03/2023
Trễ hạn 145 ngày.
TRẦN THỤY THẢO TRINH - TT+CN NJ
784 000.00.33.H16-221115-0016 15/11/2022 29/11/2022 11/01/2023
Trễ hạn 31 ngày.
NGUYỄN THỊ CHÌU - ĐẤT THUÊ SANG ĐẤT GIAO + GIA HẠN + CẤP ĐỔI - NB
785 000.00.33.H16-221115-0017 15/11/2022 29/11/2022 03/01/2023
Trễ hạn 25 ngày.
VŨ VĂN DIỆP - ĐẤT THUÊ SANG ĐẤT GIAO + CẤP ĐỔI - NB
786 000.00.33.H16-221115-0024 15/11/2022 30/01/2023 13/02/2023
Trễ hạn 10 ngày.
NGUYỄN THỊ TƯ - CMĐXP- ĐH
787 000.00.33.H16-221115-0043 15/11/2022 24/02/2023 03/03/2023
Trễ hạn 5 ngày.
TRẦN THỊ NGỌC - TT + CN - NB
788 000.00.33.H16-221215-0001 15/12/2022 07/02/2023 06/03/2023
Trễ hạn 19 ngày.
UBND XÃ THUẬN HÀ
789 000.00.33.H16-221215-0021 15/12/2022 05/01/2023 09/01/2023
Trễ hạn 2 ngày.
HÀ VĂN TRỌNG CN NỒNG QUÝ QUANG - ĐH
790 000.00.33.H16-221215-0036 15/12/2022 07/02/2023 06/03/2023
Trễ hạn 19 ngày.
PHÒNG GIÁO DỤC ĐÀO TẠO HUYỆN ĐẮK SONG
791 000.00.33.H16-221215-0039 15/12/2022 05/01/2023 10/01/2023
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN ANH TUẤN CN NGUYỄN THỊ BÌNH - TX
792 000.00.33.H16-221215-0041 15/12/2022 05/01/2023 09/01/2023
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN THỊ BÌNH CN NGUYỄN ANH TUẤN (IN BÌA MỚI)-TX
793 000.00.33.H16-221215-0045 15/12/2022 03/01/2023 13/03/2023
Trễ hạn 49 ngày.
LÝ THIÊN LONG - CẤP LẠI DO MẤT TRANG BS + BĐ - NB
794 000.00.33.H16-221215-0048 15/12/2022 05/01/2023 06/01/2023
Trễ hạn 1 ngày.
HOÀNG VĂN ĐÌNH CN NGUYỄN VĂN HỚN - NJ
795 000.00.33.H16-221215-0049 15/12/2022 19/01/2023 22/02/2023
Trễ hạn 24 ngày.
Y TRỚP - TT+CN - TX
796 000.00.33.H16-230116-0002 16/01/2023 15/02/2023 23/02/2023
Trễ hạn 6 ngày.
HOÀNG VĂN TÙNG - CN - PHẠM VĂN HƯƠNG - NJ
797 000.00.33.H16-230116-0005 16/01/2023 13/02/2023 20/02/2023
Trễ hạn 5 ngày.
PHẠM VĂN QUYẾT CN VŨ VĂN TÀI - NB
798 000.00.33.H16-230116-0010 16/01/2023 13/02/2023 15/02/2023
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN THỊ ÁNH TUYẾT CN LÝ CẨM GIANG -NJ
799 000.00.33.H16-230116-0015 16/01/2023 13/02/2023 22/02/2023
Trễ hạn 7 ngày.
LÊ MINH TIẾN CN LƯU ĐỨC THỌ-TTDA
800 000.00.33.H16-230116-0017 16/01/2023 13/02/2023 08/03/2023
Trễ hạn 17 ngày.
ĐOÀN THỊ LAN CHO TẶNG LỀU XUÂN HƯƠNG-TTDA(IN BÌA MỚI)
801 000.00.33.H16-230116-0037 16/01/2023 06/02/2023 16/02/2023
Trễ hạn 8 ngày.
HOÀNG THỊ THANH HƯƠNG - BĐ - ĐỨC AN
802 000.00.33.H16-220216-0068 16/02/2022 02/03/2023 06/03/2023
Trễ hạn 2 ngày.
VŨ TUẤN ĐẠT BD+CN LÊ VĂN HIỆP T.HÀ
803 000.00.33.H16-230216-0046 16/02/2023 21/02/2023 22/02/2023
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ VĂN DIỆN - ĐKKD - ĐA
804 000.00.33.H16-230216-0047 16/02/2023 21/02/2023 22/02/2023
Trễ hạn 1 ngày.
PHẠM THỊ THÚY - ĐKKD - ĐA
805 000.00.33.H16-230216-0048 16/02/2023 21/02/2023 22/02/2023
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ PHẠM NGUYỆT HÀ - ĐKKD - ĐA
806 000.00.33.H16-220916-0007 16/09/2022 30/09/2022 05/03/2023
Trễ hạn 110 ngày.
TRỊNH XUÂN LUẬN CN PHẠM VĂN TUẤN - NB
807 000.00.33.H16-220916-0051 16/09/2022 30/09/2022 08/03/2023
Trễ hạn 113 ngày.
NGUYỄN VĂN MAI BD NAM BÌNH
808 000.00.33.H16-221116-0019 16/11/2022 12/12/2022 31/01/2023
Trễ hạn 36 ngày.
HỒ THỊ QUYÊN - TT - NJ
809 000.00.33.H16-221116-0034 16/11/2022 28/12/2022 03/03/2023
Trễ hạn 47 ngày.
VÕ THIỆN NAM TẶNG CHO VÕ THỊ MỘNG HUYỀN - TTDA
810 000.00.33.H16-221216-0013 16/12/2022 06/01/2023 16/01/2023
Trễ hạn 6 ngày.
NGUYỄN MINH TIỀN CN NGUYỄN THỊ YẾN - NB
811 000.00.33.H16-221216-0018 16/12/2022 21/02/2023 03/03/2023
Trễ hạn 8 ngày.
LÊ TUẤN ĐỨC - CMĐXP - NJ
812 000.00.33.H16-221216-0020 16/12/2022 30/12/2022 11/01/2023
Trễ hạn 8 ngày.
LÊ NGỌC QUYỀN - BĐ + ĐÍNH CHÍNH - NB
813 000.00.33.H16-221216-0023 16/12/2022 06/01/2023 17/01/2023
Trễ hạn 7 ngày.
NGUYỄN ĐÌNH VÂN - BĐ + CN - LÊ TẤN HUY - NB
814 000.00.33.H16-221216-0029 16/12/2022 06/01/2023 11/01/2023
Trễ hạn 3 ngày.
BÙI VĂN TUẤN CN NGUYỄN THỊ THU THẢO - TX
815 000.00.33.H16-221216-0033 16/12/2022 06/01/2023 09/01/2023
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN THỊ SEN CN LÝ MINH HUỆ - TX
816 000.00.33.H16-221216-0046 16/12/2022 06/01/2023 03/03/2023
Trễ hạn 40 ngày.
NGUYỄN THỊ BÍCH HUỆ CN LÊ THỊ TIẾN -TTDA
817 000.00.33.H16-220217-0015 17/02/2022 15/03/2022 10/03/2023
Trễ hạn 257 ngày.
TTTT CÔNG VIÊN ĐỊA CHẤT HUYỆN ĐĂK SONG - HSMT - BQLDA & PTQĐ
818 000.00.33.H16-220517-0095 17/05/2022 03/03/2023 06/03/2023
Trễ hạn 1 ngày.
ĐỖ THÀNH TRUNG CN NGUYỄN THỊ PHỤNG THUẬN HÀ
819 000.00.33.H16-220817-0005 17/08/2022 31/08/2022 05/03/2023
Trễ hạn 131 ngày.
NGUYỄN ĐỨC CHÍNH CN TRẦN THỊ XUÂN - NB
820 000.00.33.H16-220817-0051 17/08/2022 22/09/2022 06/03/2023
Trễ hạn 117 ngày.
H' SƠK - CMĐ XP - TX
821 000.00.33.H16-221017-0013 17/10/2022 07/11/2022 03/03/2023
Trễ hạn 84 ngày.
LÊ SỶ THIỂM CHO TẶNG LÊ SỶ OAI-TTDA
822 000.00.33.H16-221117-0011 17/11/2022 13/12/2022 31/01/2023
Trễ hạn 35 ngày.
BÙI NGỌC CHÂU - HỢP THỬA - NJ
823 000.00.33.H16-221117-0019 17/11/2022 01/12/2022 16/01/2023
Trễ hạn 32 ngày.
NGUYỄN VĂN THỌ - ĐẤT THUÊ SANG ĐẤT GIAO - NB
824 000.00.33.H16-221117-0033 17/11/2022 13/12/2022 31/01/2023
Trễ hạn 35 ngày.
NGUYỄN THỊ KIỂU THU OANH - HỢP THỬA- T.HẠNH
825 000.00.33.H16-221117-0034 17/11/2022 16/01/2023 31/01/2023
Trễ hạn 11 ngày.
LÂM NGỌC PHÚC - ĐÍNH CHÍNH + CẤP ĐỔI - NJ
826 000.00.33.H16-230118-0001 18/01/2023 19/01/2023 30/01/2023
Trễ hạn 7 ngày.
ĐINH XUÂN LONG-TC-TX
827 000.00.33.H16-230118-0002 18/01/2023 19/01/2023 30/01/2023
Trễ hạn 7 ngày.
NGUYỄN TÍNH-TC- TX
828 000.00.33.H16-230118-0005 18/01/2023 19/01/2023 30/01/2023
Trễ hạn 7 ngày.
HỒ VĂN TRUNG -TC-TX
829 000.00.33.H16-230118-0006 18/01/2023 19/01/2023 30/01/2023
Trễ hạn 7 ngày.
TRẦN CHÍ NGUYỆN - XÓA - T.HÀ
830 000.00.33.H16-230118-0010 18/01/2023 19/01/2023 30/01/2023
Trễ hạn 7 ngày.
MAI THỊ BĂNG -TC-TX
831 000.00.33.H16-230118-0011 18/01/2023 19/01/2023 30/01/2023
Trễ hạn 7 ngày.
TRIỆU VĂN THẠCH - TC- ĐRUNG
832 000.00.33.H16-230118-0012 18/01/2023 19/01/2023 30/01/2023
Trễ hạn 7 ngày.
Y MUEL KNUL - TC- ĐRUNG
833 000.00.33.H16-230118-0014 18/01/2023 19/01/2023 30/01/2023
Trễ hạn 7 ngày.
NGUYỄN VĂN KẾT - TC - ĐRUNG
834 000.00.33.H16-230118-0015 18/01/2023 19/01/2023 30/01/2023
Trễ hạn 7 ngày.
PHẠM THỊ KIỀU PHƯƠNG-TC- NJ
835 000.00.33.H16-230118-0016 18/01/2023 19/01/2023 30/01/2023
Trễ hạn 7 ngày.
LÊ VĂN THỌ -TC-NB
836 000.00.33.H16-230118-0017 18/01/2023 08/02/2023 16/02/2023
Trễ hạn 6 ngày.
TRƯƠNG ĐÌNH DŨNG -BĐ-ĐH
837 000.00.33.H16-230118-0021 18/01/2023 17/02/2023 18/02/2023
Trễ hạn 0 ngày.
NGUYỄN VĂN MẾN -CN -NGUYỄN VĂN HƯƠNG - ĐRUNG
838 000.00.33.H16-230118-0022 18/01/2023 17/02/2023 18/02/2023
Trễ hạn 0 ngày.
NGUYỄN VĂN MẾN - CN - NGUYỄN THỊ THÚY HẠNH - ĐRUNG
839 000.00.33.H16-230118-0023 18/01/2023 19/01/2023 30/01/2023
Trễ hạn 7 ngày.
NGUYỄN ĐỨC HẠNH - XÓA - NB
840 000.00.33.H16-221018-0054 18/10/2022 11/11/2022 31/01/2023
Trễ hạn 57 ngày.
BÙI ĐĂNG QUÂN - TT + CN - NB
841 000.00.33.H16-221118-0001 18/11/2022 30/12/2022 03/01/2023
Trễ hạn 2 ngày.
BẠCH THỊ LỆ HUYỀN - CĐ RG KO ĐỔI- TX
842 000.00.33.H16-221118-0002 18/11/2022 14/12/2022 31/01/2023
Trễ hạn 34 ngày.
MAI VĂN BỀN - TT - T.HẠNH
843 000.00.33.H16-221118-0003 18/11/2022 18/01/2023 15/03/2023
Trễ hạn 40 ngày.
HÀ THỊ TRÂM BĐ + CN NGUYỄN THỊ NGỌC MAI - NB
844 000.00.33.H16-220119-0134 19/01/2022 22/02/2023 09/03/2023
Trễ hạn 11 ngày.
ĐINH XUÂN LONG CMD T.XUÂN
845 000.00.33.H16-230119-0001 19/01/2023 27/01/2023 30/01/2023
Trễ hạn 1 ngày.
HOÀNG QUỐC MAI - XÓA - T.HÀ
846 000.00.33.H16-220419-0061 19/04/2022 17/05/2022 10/03/2023
Trễ hạn 212 ngày.
BAN QLDAPTQĐ - CÔNG TRÌNH: HẠ TẦNG KỸ THUẬT KHU DÂN CƯ TDP 6 - LƯỚI ĐIỆN HẠ THẾ TRẠM BIẾN ÁP
847 000.00.33.H16-220819-0024 19/08/2022 05/09/2022 17/02/2023
Trễ hạn 119 ngày.
TRẦN VĂN ĐỒNG - BĐ + CN - PHẠM TIẾN DŨNG - NB
848 000.00.33.H16-220819-0035 19/08/2022 26/09/2022 04/01/2023
Trễ hạn 72 ngày.
NGUYỄN VĂN TĂNG - TT + CN - NB
849 000.00.33.H16-220819-0040 19/08/2022 26/09/2022 06/03/2023
Trễ hạn 115 ngày.
VÕ TRƯỜNG SINH - CMĐ XP - TX
850 000.00.33.H16-220919-0028 19/09/2022 10/10/2022 05/03/2023
Trễ hạn 104 ngày.
HUỲNH VĂN TÁM - TT - NB
851 000.00.33.H16-221219-0025 19/12/2022 09/01/2023 09/03/2023
Trễ hạn 43 ngày.
ĐẶNG CÔNG LSY CN BÙI VĂN TÀI (CẤP BÌA MỚI) TTDA
852 000.00.33.H16-221219-0039 19/12/2022 09/01/2023 10/01/2023
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN ĐÌNH TOÀN CN PHẠM THỊ HUỆ (IN BÌA MỚI) -TX
853 000.00.33.H16-221219-0050 19/12/2022 23/01/2023 07/03/2023
Trễ hạn 31 ngày.
TRẦN THANH GHI - CẤP ĐỔI TĂNG DT - RG KO ĐỔI - NB
854 000.00.33.H16-230220-0015 20/02/2023 06/03/2023 07/03/2023
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ DANH - BĐ + XÓA - ĐA
855 000.00.33.H16-230220-0025 20/02/2023 06/03/2023 07/03/2023
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN ĐÌNH THÂN -BĐ+XÓA-TX
856 000.00.33.H16-220420-0068 20/04/2022 18/05/2022 10/03/2023
Trễ hạn 211 ngày.
CÔNG TRÌNH ĐƯỜNG GIAO THÔNG TỪ QL 14ĐI TRƯỜNG XUÂN - NÂM NJANG - HSMT
857 000.00.33.H16-220420-0069 20/04/2022 18/05/2022 10/03/2023
Trễ hạn 211 ngày.
CÔNG TRÌNH ĐƯỜNG GIAO THÔNG TỪ QL 14 ĐI TỪ THÔN 2 TRƯỜNG XUÂN KẾT NỐI THỦY ĐIỆN ĐĂK RTIH ĐẾN ĐĂK RMOAN - HSMT
858 000.00.33.H16-220920-0008 20/09/2022 25/10/2022 16/02/2023
Trễ hạn 82 ngày.
PHAN HUỲNH CHÁNH TRỰC - CMĐXP - NB
859 000.00.33.H16-221220-0020 20/12/2022 16/01/2023 17/01/2023
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN ANH TÚ - CN LÊ VĂN QUANG ĐRUNG
860 000.00.33.H16-221220-0029 20/12/2022 03/02/2023 09/02/2023
Trễ hạn 4 ngày.
LÊ THANH HẢI - CN- NGUYỄN THỊ THANH HÀI - ĐM
861 000.00.33.H16-221220-0049 20/12/2022 10/01/2023 18/01/2023
Trễ hạn 6 ngày.
NGUYỄN VĂN TUẾ CN TRẦN XUÂN CẦU - NB
862 000.00.33.H16-221220-0050 20/12/2022 03/02/2023 20/03/2023
Trễ hạn 31 ngày.
NGUYỄN MINH TIỀN- CMĐ XP - NB
863 000.00.33.H16-230221-0009 21/02/2023 07/03/2023 08/03/2023
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN HƯNG - ĐÍNH CHÍNH - NJ
864 000.00.33.H16-230221-0069 21/02/2023 07/03/2023 08/03/2023
Trễ hạn 1 ngày.
LƯƠNG TÚ HÙNG - ĐÍNH CHÍNH + BĐ - NJ
865 000.00.33.H16-220421-0079 21/04/2022 19/05/2022 10/03/2023
Trễ hạn 210 ngày.
CÔNG TRÌNH ĐƯỜNG GIAO THÔNG LIÊN XÃ - NÂM NJANG - TRƯỜNG XUÂN - ĐĂK NDRUNG - ĐS - TĐ KQĐT
866 000.00.33.H16-220621-0059 21/06/2022 14/12/2022 21/02/2023
Trễ hạn 49 ngày.
Y NAI CN HOÀNG VĂN NAM TX
867 000.00.33.H16-220721-0031 21/07/2022 25/08/2022 09/03/2023
Trễ hạn 139 ngày.
NGUYỄN NGỌC SƠN - CMĐ XP - ĐA
868 000.00.33.H16-220721-0048 21/07/2022 17/11/2022 18/01/2023
Trễ hạn 44 ngày.
NGUYỄN VĂN CHUNG - CMĐ XP - NB
869 000.00.33.H16-220921-0012 21/09/2022 11/01/2023 21/02/2023
Trễ hạn 29 ngày.
TRẦN THỊ NHUẦN - THỪA KẾ - TX
870 000.00.33.H16-220921-0028 21/09/2022 12/10/2022 17/01/2023
Trễ hạn 69 ngày.
NGUYỄN VĂN ĐỨC - CN VẮNG CHỦ - NB
871 000.00.33.H16-221121-0025 21/11/2022 03/01/2023 07/01/2023
Trễ hạn 3 ngày.
PHẠM VĂN TUẾ - TT + CT (PHẠM THỊ HUYÊN, PHẠM THỊ HOÀI, PHẠM THỊ NỤ) - NB
872 000.00.33.H16-221121-0029 21/11/2022 02/01/2023 10/01/2023
Trễ hạn 6 ngày.
LÊ SỸ THIỂM - CMĐXP- TTDA
873 000.00.33.H16-221121-0030 21/11/2022 02/01/2023 10/01/2023
Trễ hạn 6 ngày.
LÊ SỸ OAI - CMDXP TTDA
874 000.00.33.H16-221121-0031 21/11/2022 02/01/2023 10/01/2023
Trễ hạn 6 ngày.
LÊ SỸ CƯỜNG - CMĐXP - TTDA
875 000.00.33.H16-221221-0008 21/12/2022 11/01/2023 06/02/2023
Trễ hạn 18 ngày.
NGUYỄN TẤN THÀNH CN TRỊNH NGỌC TIẾN -TTDA
876 000.00.33.H16-221221-0024 21/12/2022 03/02/2023 08/03/2023
Trễ hạn 23 ngày.
NGÔ THỊ NGÁT - CMĐXP - NJ
877 000.00.33.H16-221221-0026 21/12/2022 21/02/2023 08/03/2023
Trễ hạn 11 ngày.
NGUYỄN VĂN LỰC - CMĐXP - NJ
878 000.00.33.H16-221221-0027 21/12/2022 23/02/2023 07/03/2023
Trễ hạn 8 ngày.
NGUYỄN VĂN DÂN - TT + CN - NJ
879 000.00.33.H16-221221-0044 21/12/2022 04/01/2023 06/01/2023
Trễ hạn 2 ngày.
BÙI VĂN KHOÁI - XÓA + BĐ - NB
880 000.00.33.H16-221221-0049 21/12/2022 14/02/2023 06/03/2023
Trễ hạn 14 ngày.
UBND NAM BÌNH
881 000.00.33.H16-221221-0050 21/12/2022 14/02/2023 06/03/2023
Trễ hạn 14 ngày.
UBND XÃ TRƯỜNG XUÂN
882 000.00.33.H16-230222-0046 22/02/2023 08/03/2023 10/03/2023
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN THỊ CHÍN - BĐ TRUY THU - NJ
883 000.00.33.H16-230222-0064 22/02/2023 16/03/2023 21/03/2023
Trễ hạn 3 ngày.
HỒ BU CN NGUYỄN VĂN HÙNG - NB
884 000.00.33.H16-220422-0006 22/04/2022 20/05/2022 10/03/2023
Trễ hạn 209 ngày.
CÔNG TRÌNH SỮA CHỮA VỈA HÈ KỀ ĐƯỜNG VÀ HỆ THỐNG THOÁT NƯỚC GIAO THÔNG TỪ QUỐC LỘ 14 VÀO KHU DÂN CƯ TDP 1, TT ĐỨC AN - HM NỀN MẶT ĐƯỜNG VỈA HÈ HỆ THỐNG THOÁT NƯỚC VÀ HỆ THỐNG ATGT - BCKTKT
885 000.00.33.H16-221122-0006 22/11/2022 02/02/2023 06/03/2023
Trễ hạn 22 ngày.
VŨ DUY NỘI -TT+CN -TX
886 000.00.33.H16-221122-0018 22/11/2022 16/12/2022 31/01/2023
Trễ hạn 32 ngày.
VÕ BƯNG - TÁCH THỬA - NJ
887 000.00.33.H16-221222-0013 22/12/2022 09/02/2023 06/03/2023
Trễ hạn 17 ngày.
LÊ ĐÌNH TUYÊN - TT+CN-TX
888 000.00.33.H16-221222-0021 22/12/2022 02/02/2023 03/02/2023
Trễ hạn 1 ngày.
BÙI NGỌC - CMĐP XP - NB
889 000.00.33.H16-221222-0027 22/12/2022 05/01/2023 06/01/2023
Trễ hạn 1 ngày.
PHẠM THỊ MỸ HUỆ - BĐ+XÓA - ĐH
890 000.00.33.H16-221222-0039 22/12/2022 02/02/2023 17/02/2023
Trễ hạn 11 ngày.
ĐOÀN TRỌNG CÔNG - THU HỒI - NB
891 000.00.33.H16-221222-0046 22/12/2022 26/01/2023 15/02/2023
Trễ hạn 14 ngày.
TRẦN NGỌC LỊCH - CĐ TĂNG RG KO ĐỔI - ĐH
892 000.00.33.H16-221222-0052 22/12/2022 02/02/2023 09/02/2023
Trễ hạn 5 ngày.
NGUYỄN THỊ MỸ - CMĐXP - ĐRUNG
893 000.00.33.H16-221222-0062 22/12/2022 07/02/2023 09/02/2023
Trễ hạn 2 ngày.
BÙI THẾ ANH CN NGUYỄN VĂN VƯỢNG + NGUYỄN THỊ HUỲNH GIAO - T.HÀ
894 000.00.33.H16-221222-0063 22/12/2022 07/02/2023 09/02/2023
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN VĂN VƯỢNG CN BÙI THẾ ANH - THÀ
895 000.00.33.H16-230223-0050 23/02/2023 20/03/2023 22/03/2023
Trễ hạn 2 ngày.
LÊ QUANG SƠN CN LÊ THỊ LỆ THỦY - NB
896 000.00.33.H16-220623-0041 23/06/2022 28/07/2022 09/03/2023
Trễ hạn 159 ngày.
HOÀNG CHIÊU QUÂN - CMĐ XP - ĐA
897 000.00.33.H16-220823-0045 23/08/2022 07/09/2022 08/03/2023
Trễ hạn 130 ngày.
NGUYỄN VĂN TRỌNG BD NAM BÌNH
898 000.00.33.H16-221123-0001 23/11/2022 27/12/2022 05/01/2023
Trễ hạn 7 ngày.
NGUYỄN ĐỨC THÀNH CN VŨ ĐỨC THUẬN - NJ
899 000.00.33.H16-221223-0006 23/12/2022 13/01/2023 17/01/2023
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN LƯƠNG HIỀN CN NGUYỄN THỊ THÙY VÂN(IN BÌA MỚI) - ĐH
900 000.00.33.H16-221223-0010 23/12/2022 03/02/2023 07/02/2023
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN VĂN AN - CMĐXP - T.HẠNH
901 000.00.33.H16-221223-0011 23/12/2022 06/01/2023 11/01/2023
Trễ hạn 3 ngày.
TRẦN ĐÌNH QUÝ (TRẦN ĐÌNH BÀU)ĐÍNH CHÍNH TÊN-ĐH
902 000.00.33.H16-221223-0017 23/12/2022 09/01/2023 08/03/2023
Trễ hạn 42 ngày.
BÙI THỊ KÌNH - BĐ-TTDA
903 000.00.33.H16-221223-0018 23/12/2022 16/01/2023 18/01/2023
Trễ hạn 2 ngày.
LÊ CHÍ THÀNH -CN- MA NEN - NB
904 000.00.33.H16-221223-0032 23/12/2022 15/02/2023 21/02/2023
Trễ hạn 4 ngày.
NGUYỄN VĂN ĐẠT - PCTS - T.HÀ
905 000.00.33.H16-221223-0036 23/12/2022 16/01/2023 03/03/2023
Trễ hạn 34 ngày.
NGUYỄN BÁ HUY CN NGUYỄN QUANG HUY- TTDA
906 000.00.33.H16-220224-0020 24/02/2022 22/03/2022 10/03/2023
Trễ hạn 252 ngày.
CT HT KT KHU DÂN CƯ TDP 6 GĐ 3 - HM LƯỚI ĐIỆN HẠ THẾ TRẬM BIẾN ÁP - HSMT
907 000.00.33.H16-220224-0021 24/02/2022 22/03/2022 10/03/2023
Trễ hạn 252 ngày.
CT TRỤ SỞ LÀM VIỆC ĐẢNG ỦY -HĐND - TĐ KQLCNT - ĐĂK NDRUNG
908 000.00.33.H16-220224-0039 24/02/2022 22/03/2022 10/03/2023
Trễ hạn 252 ngày.
CT NÂNG CẤP ĐƯỜNG GIAO THÔNG LIÊN XÃ NAM BÌNH - . THUẬN HẠNH
909 000.00.33.H16-220324-0015 24/03/2022 19/04/2022 10/03/2023
Trễ hạn 232 ngày.
CT ĐƯỜNG GIAO THÔNG TỪ QL14 ĐI TRƯỜNG XUÂN & NÂM NJANG - HSMT
910 000.00.33.H16-220324-0018 24/03/2022 19/04/2022 10/03/2023
Trễ hạn 232 ngày.
TƯ VẤN KHẢO SÁT CT ĐƯỜNG GIAO THÔNG TỪ QL14 ĐI TRƯỜNG XUÂN & NÂM NJANG - HSMT
911 000.00.33.H16-220524-0092 24/05/2022 07/06/2022 14/03/2023
Trễ hạn 199 ngày.
PHẠM TIẾNG VIỆT - TC NJ
912 000.00.33.H16-220624-0016 24/06/2022 23/08/2022 24/02/2023
Trễ hạn 132 ngày.
LÊ THỊ DUYÊN - PCTS - NB
913 000.00.33.H16-221024-0021 24/10/2022 21/11/2022 08/03/2023
Trễ hạn 77 ngày.
ĐINH THÁI TIÊN - CĐ - TTDA
914 000.00.33.H16-221024-0045 24/10/2022 05/12/2022 15/02/2023
Trễ hạn 52 ngày.
PHẠM ĐỨC MINH - CMĐXP - NJ
915 000.00.33.H16-221124-0010 24/11/2022 26/12/2022 03/03/2023
Trễ hạn 49 ngày.
NGÔ ANH NHƯỢNG CN HOÀNG THỊ LOAN - TTDA
916 000.00.33.H16-220425-0044 25/04/2022 23/05/2022 10/03/2023
Trễ hạn 208 ngày.
CT SỬA CHỮA KHAI THÔNG HỆ THÔNG KÊNH MƯƠNG NỘI ĐỒNG PHỤC VỤ SẢN XUẤT LÚA VỤ ĐÔNG XUÂN 2021-2022 - TẠI CÁNH ĐỒNG LÚA THUỘC THÔN A3 VÀ THÔN ĐĂK SƠN 1 XÃ ĐĂK MOL - HSLCNT
917 000.00.33.H16-220525-0084 25/05/2022 02/12/2022 13/02/2023
Trễ hạn 51 ngày.
TRẦN QUANG PHÁT - TT + CN - NB
918 000.00.33.H16-220825-0051 25/08/2022 09/09/2022 08/03/2023
Trễ hạn 128 ngày.
HOÀNG ĐẶNG - CMĐ KO XP - NB
919 000.00.33.H16-220726-0051 26/07/2022 09/08/2022 17/02/2023
Trễ hạn 137 ngày.
NGUYỄN THỊ SÁU CN TRẦN VĂN MINH - NB
920 000.00.33.H16-220826-0020 26/08/2022 12/09/2022 05/03/2023
Trễ hạn 124 ngày.
TRỊNH XUÂN LUẬN CN PHẠM TẤN ĐẠT - NB
921 000.00.33.H16-220926-0002 26/09/2022 10/10/2022 08/03/2023
Trễ hạn 107 ngày.
TRẦN DŨNG - BĐ CCCD - NB
922 000.00.33.H16-220926-0007 26/09/2022 10/10/2022 08/03/2023
Trễ hạn 107 ngày.
NGUYỄN VĂN TUYỀN - BĐ - NB
923 000.00.33.H16-221026-0043 26/10/2022 30/11/2022 03/01/2023
Trễ hạn 24 ngày.
PHAN VĂN NGỤ - CẤP ĐỔI TĂNG DT -RG KO ĐỔI - NB
924 000.00.33.H16-221026-0049 26/10/2022 22/12/2022 17/01/2023
Trễ hạn 18 ngày.
NGUYỄN HẢI DƯƠNG - TT+CN - ĐH
925 000.00.33.H16-221226-0020 26/12/2022 31/01/2023 15/02/2023
Trễ hạn 11 ngày.
PHẠM VĂN LỰC - CĐ TĂNG DT - RG KO ĐỔI - NB
926 000.00.33.H16-221226-0036 26/12/2022 31/01/2023 09/02/2023
Trễ hạn 7 ngày.
TRẦN VĂN TUẤN - CĐ TĂNG DT RG KO ĐỔI - NB
927 000.00.33.H16-221226-0037 26/12/2022 07/02/2023 23/02/2023
Trễ hạn 12 ngày.
TRẦN QUỐC TUẤN CMĐXP - TTDA
928 000.00.33.H16-221226-0038 26/12/2022 07/02/2023 17/02/2023
Trễ hạn 8 ngày.
LÊ THỊ HẠNH - CMĐXP - NB
929 000.00.33.H16-221226-0044 26/12/2022 31/01/2023 17/02/2023
Trễ hạn 13 ngày.
PHAN ĐĂNG PHƯƠNG - CẤP ĐỔI RG THAY ĐỔI - NB
930 000.00.33.H16-220427-0020 27/04/2022 16/01/2023 13/03/2023
Trễ hạn 40 ngày.
NGUYỄN THỊ MỸ LỆ - CN ĐẤU GIÁ - NB
931 000.00.33.H16-220627-0013 27/06/2022 11/07/2022 13/03/2023
Trễ hạn 174 ngày.
NGUYỄN THỊ THƯƠNG - CẤP LẠI DO MẤT BÌA- ĐH
932 000.00.33.H16-220727-0026 27/07/2022 31/08/2022 09/03/2023
Trễ hạn 135 ngày.
NGUYỄN QUANG THI - CMĐ XP - ĐH
933 000.00.33.H16-220927-0040 27/09/2022 09/11/2022 04/02/2023
Trễ hạn 62 ngày.
LƯU QUANG HẢO CN TRẦN NGỌC QUANG HUY - ĐH
934 000.00.33.H16-221027-0015 27/10/2022 22/12/2022 09/02/2023
Trễ hạn 35 ngày.
TRẦN XUÂN MỪNG - CMĐXP- THÀ
935 000.00.33.H16-221227-0002 27/12/2022 18/01/2023 13/02/2023
Trễ hạn 18 ngày.
NGUYỄN ĐĂNG CHỨC CN HOÀNG HỮU THƯỢNG(IN BÌA MỚI) -TX
936 000.00.33.H16-221227-0023 27/12/2022 10/02/2023 08/03/2023
Trễ hạn 18 ngày.
NGÔ THỊ NGÁT - CMĐXP -NJ
937 000.00.33.H16-221227-0036 27/12/2022 15/02/2023 03/03/2023
Trễ hạn 12 ngày.
ĐỖ VĂN TRỢ - CMĐXP - NB
938 000.00.33.H16-221227-0041 27/12/2022 08/02/2023 09/02/2023
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN BÍNH - CẤPĐỔI TĂNG DT RG KO ĐỔI - NB
939 000.00.33.H16-221227-0042 27/12/2022 30/01/2023 07/02/2023
Trễ hạn 6 ngày.
DƯƠNG ĐÌNH VẤN- HỢP THỬA - ĐMOL
940 000.00.33.H16-221227-0044 27/12/2022 30/01/2023 31/01/2023
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN ANH TIẾN CN MÔNG VĂN HIỆP - NJ
941 000.00.33.H16-220628-0077 28/06/2022 02/08/2022 09/03/2023
Trễ hạn 156 ngày.
VŨ VĂN DŨNG - CMĐ XP - ĐA
942 000.00.33.H16-221128-0011 28/11/2022 12/12/2022 31/01/2023
Trễ hạn 36 ngày.
NGUYỄN VĂN TRỤ - BĐ - T.HÀ
943 000.00.33.H16-221128-0031 28/11/2022 12/12/2022 11/01/2023
Trễ hạn 22 ngày.
LƯƠNG XUÂN BÌNH - ĐÍNH CHÍNH - CẤP ĐỔI - NB
944 000.00.33.H16-221228-0006 28/12/2022 17/02/2023 07/03/2023
Trễ hạn 12 ngày.
PHẠM VĂN VŨ - CĐ THEO BẢN ĐỒ MỚI RG KO ĐỔI - T.HẠNH
945 000.00.33.H16-221228-0015 28/12/2022 19/01/2023 06/02/2023
Trễ hạn 12 ngày.
PHẠM VĂN TĨNH - CMĐXP + BĐ - NB
946 000.00.33.H16-221228-0018 28/12/2022 16/01/2023 07/02/2023
Trễ hạn 16 ngày.
BÙI VĂN KHOÁI - GIA HẠN - NB
947 000.00.33.H16-221228-0023 28/12/2022 02/02/2023 03/03/2023
Trễ hạn 21 ngày.
VŨ MINH ĐÍNH - CĐ GIẢM RG KO ĐỔI- TTDA
948 000.00.33.H16-221228-0044 28/12/2022 22/02/2023 06/03/2023
Trễ hạn 8 ngày.
PHÒNG LAO ĐỘNG TBXH HUYỆN ĐẮK SONG
949 000.00.33.H16-220329-0119 29/03/2022 22/04/2022 10/03/2023
Trễ hạn 229 ngày.
TRƯỜNG TH TRẦN HƯNG ĐẠO, HM : NHÀ LỚP HỌC 6 PHÒNG 2 TẦNG - HSMT
950 000.00.33.H16-220429-0038 29/04/2022 22/02/2023 08/03/2023
Trễ hạn 10 ngày.
PHAN VĂN MẠNH - TT+CN NJ
951 000.00.33.H16-220629-0055 29/06/2022 03/08/2022 09/03/2023
Trễ hạn 155 ngày.
ĐỖ THỊ HUỆ - CMĐ XP - ĐA
952 000.00.33.H16-220829-0012 29/08/2022 13/09/2022 08/03/2023
Trễ hạn 126 ngày.
LƯƠNG XUÂN BÌNH - ĐẤT THUÊ SANG ĐẤT GIAO - NB
953 000.00.33.H16-220829-0050 29/08/2022 05/10/2022 03/01/2023
Trễ hạn 64 ngày.
NGUYỄN HẢI DƯƠNG - THU HỒI CĐ - ĐH
954 000.00.33.H16-220929-0003 29/09/2022 13/10/2022 08/03/2023
Trễ hạn 104 ngày.
NGUYỄN VĂN HUYNH - BĐ - NB
955 000.00.33.H16-220929-0023 29/09/2022 03/11/2022 03/03/2023
Trễ hạn 86 ngày.
ĐÀO VĂN CHIẾN - CMĐ XP - ĐA
956 000.00.33.H16-220929-0025 29/09/2022 13/10/2022 05/03/2023
Trễ hạn 101 ngày.
PHẠM VĂN TÍNH -CMĐ KO XP - NB
957 000.00.33.H16-221129-0026 29/11/2022 22/12/2022 06/02/2023
Trễ hạn 32 ngày.
ĐINH THỊ PHƯỢNG - CN TRÚNG ĐẤU GIÁ - NB
958 000.00.33.H16-221229-0032 29/12/2022 06/01/2023 17/01/2023
Trễ hạn 7 ngày.
LÊ THỊ UÂN - CĐ - NB
959 000.00.33.H16-221229-0034 29/12/2022 06/01/2023 18/01/2023
Trễ hạn 8 ngày.
NGUYỄN VĂN TUYÊN - CẤP ĐỔI - NB
960 000.00.33.H16-221229-0035 29/12/2022 06/01/2023 17/01/2023
Trễ hạn 7 ngày.
LÊ SỸ KIỂU - CĐ - NB
961 000.00.33.H16-221229-0038 29/12/2022 03/02/2023 08/03/2023
Trễ hạn 23 ngày.
LƯƠNG SƯ QUỐC THÁI - CĐ GIẢM RG KO ĐỔI - NB
962 000.00.33.H16-230130-0008 30/01/2023 20/02/2023 03/03/2023
Trễ hạn 9 ngày.
TRẦN VĂN ĐỒNG CN PHẠM VĂN TUÂN - TTDA
963 000.00.33.H16-230130-0010 30/01/2023 20/02/2023 09/03/2023
Trễ hạn 13 ngày.
NGUYỄN THỊ MAI -PCTS-TTDA
964 000.00.33.H16-230130-0013 30/01/2023 06/02/2023 08/02/2023
Trễ hạn 2 ngày.
DƯƠNG THANH TOÀN ( ĐỖ THỊ HÀ ) - CẤP ĐỔI DO RÁCH BÌA- NB
965 000.00.33.H16-220330-0104 30/03/2022 25/04/2022 10/03/2023
Trễ hạn 228 ngày.
PHÒNG LĐTBXH - HSMT - CÔNG TRÌNH ĐÀI TƯỞNG NIỆM CÁC ANH HÙNG LIỆT SỸ HUYỆN ĐĂK SONG ; HM NÂNG CẤP SỬA CHỮA
966 000.00.33.H16-220830-0029 30/08/2022 22/09/2022 08/03/2023
Trễ hạn 119 ngày.
NGUYỄN HỮU HIẾU - TT -NJ
967 000.00.33.H16-220930-0005 30/09/2022 21/10/2022 05/03/2023
Trễ hạn 95 ngày.
VŨ TRỌNG HUYÊN - HỢP THỬA - NB
968 000.00.33.H16-220930-0017 30/09/2022 14/10/2022 09/01/2023
Trễ hạn 61 ngày.
NGUYỄN VĂN QUÝ - CMĐKOXP - NB
969 000.00.33.H16-220930-0036 30/09/2022 23/11/2022 13/03/2023
Trễ hạn 78 ngày.
NGUYỄN THỊ NGUYÊN - CMĐXP - NB
970 000.00.33.H16-220930-0054 30/09/2022 14/10/2022 04/01/2023
Trễ hạn 58 ngày.
VŨ HUYNH TRẦM - CN NGUYỄN HỒNG HÀ - NB
971 000.00.33.H16-221230-0015 30/12/2022 30/01/2023 02/02/2023
Trễ hạn 3 ngày.
LANG THỊ HIỀN CN TRẦN THỊ DUNG - NB
972 000.00.33.H16-230131-0012 31/01/2023 24/02/2023 07/03/2023
Trễ hạn 7 ngày.
NGUYỄN VĂN ANH - TT - NB