| STT | Số hồ sơ | Ngày tiếp nhận | Hạn xử lý | Ngày có kết quả | Thời gian trễ hạn | Tổ chức/  Cá nhân nộp hồ sơ  | 
                Bộ phận/  đang xử lý  | 
            
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 000.22.33.H16-240726-0003 | 26/07/2024 | 01/07/2025 | 06/07/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | BÙI QUỐC TẢI -CĐ | |
| 2 | 000.22.33.H16-240229-0001 | 29/02/2024 | 13/06/2025 | 20/06/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | LÂM XUÂN THƠ | |
| 3 | 000.22.33.H16-240531-0001 | 31/05/2024 | 12/06/2025 | 20/06/2025 | Trễ hạn 6 ngày. | NGUYỄN THỊ HẢ -CM | |
| 4 | 000.22.33.H16-240613-0006 | 13/06/2024 | 14/01/2025 | 17/01/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | TRẦN VĂN DẦN (ĐẤT THUÊ THÀNH GIAO) NL | |
| 5 | 000.22.33.H16-240520-0008 | 20/05/2024 | 21/01/2025 | 23/01/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | ĐỖ DUY MỤC -CM | |
| 6 | 000.22.33.H16-240531-0013 | 31/05/2024 | 23/01/2025 | 06/02/2025 | Trễ hạn 10 ngày. | HÀ THỊ CHÂN -CM | |
| 7 | H16.54.23-250519-0001 | 19/05/2025 | 19/05/2025 | 20/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ THÌN | |
| 8 | H16.54.24-250421-0007 | 21/04/2025 | 21/04/2025 | 23/04/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | THỊ MƯU | |
| 9 | H16.54.24-250521-0007 | 21/05/2025 | 22/05/2025 | 23/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NÔNG THỊ NHẬN | |
| 10 | H16.54.24-250522-0003 | 22/05/2025 | 22/05/2025 | 23/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | MÔNG THỊ VY | |
| 11 | H16.54.24-250423-0006 | 23/04/2025 | 23/04/2025 | 24/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | THỊ NGỌC | |
| 12 | H16.54.24-250522-0008 | 23/05/2025 | 23/05/2025 | 26/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRIỆU THỊ TUYẾN | |
| 13 | H16.54.29-250415-0012 | 15/04/2025 | 16/04/2025 | 17/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRIỆU THÁI SƠN | |
| 14 | 000.20.33.H16-240716-0007 | 16/07/2024 | 15/01/2025 | 06/02/2025 | Trễ hạn 16 ngày. | HỘ BÀ LÊ THỊ HỢI (CẤP MỚI) | |
| 15 | H16.54.29-250618-0002 | 18/06/2025 | 20/06/2025 | 23/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM NGỌC CÔNG | |
| 16 | 000.20.33.H16-240719-0003 | 19/07/2024 | 15/01/2025 | 06/02/2025 | Trễ hạn 16 ngày. | LƯƠNG HỮU LÂM (CẤP MỚI) | |
| 17 | H16.54.28-250106-0005 | 06/01/2025 | 07/01/2025 | 08/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | CHÂU ĐÌNH KIÊN | |
| 18 | H16.54.26-250505-0016 | 05/05/2025 | 05/05/2025 | 06/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRỊNH THỊ YẾN | |
| 19 | H16.54-250602-0015 | 02/06/2025 | 09/07/2025 | 21/07/2025 | Trễ hạn 8 ngày. | NGUYỄN VĂN NHƯỢNG CN HUỲNH VĂN LỊNH - NB | |
| 20 | H16.54-250602-0043 | 02/06/2025 | 27/06/2025 | 01/07/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | ĐOÀN QUANG VINH CM ĐOÀN THỊ PHƯỢNG - NB | |
| 21 | H16.54-250602-0062 | 02/06/2025 | 07/07/2025 | 21/07/2025 | Trễ hạn 10 ngày. | ĐOÀN QUANG VINH CN ĐOÀN VINH QUANG - NB | |
| 22 | H16.54-250602-0072 | 02/06/2025 | 10/07/2025 | 21/07/2025 | Trễ hạn 7 ngày. | VŨ NGUYỄN PHƯƠNG THẢO CN+BĐ Y SÔL BYĂ ĐH | |
| 23 | H16.54-250404-0023 | 04/04/2025 | 28/04/2025 | 29/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN TRỌNG HIỀN - CẤP ĐỔI THƯỜNG- TTĐA | |
| 24 | H16.54-250604-0048 | 04/06/2025 | 24/06/2025 | 26/06/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | LÊ VĂN TUYÊN CN LƯU VĂN THIỆU - TX | |
| 25 | H16.54-250605-0019 | 05/06/2025 | 14/07/2025 | 21/07/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | NGUYỄN DUY THANH CN BÙI THỊ KÌNH - NB | |
| 26 | H16.54-250605-0032 | 05/06/2025 | 04/07/2025 | 07/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | HOÀNG TIẾN DŨNG CN+BĐ TRẦN THỊ DUYÊN THUẬN HẠNH | |
| 27 | H16.54-250605-0067 | 05/06/2025 | 21/07/2025 | 24/07/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | Y PHIĂ CN HOÀNG VĂN HÀN - NB | |
| 28 | H16.54-250606-0018 | 06/06/2025 | 24/07/2025 | 29/07/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN VĂN LUẬN CN ĐINH HOÀNG PHÚC - NB | |
| 29 | H16.54-250606-0086 | 06/06/2025 | 09/07/2025 | 21/07/2025 | Trễ hạn 8 ngày. | NGUYỄN VĂN THÀNH CN NGUYỄN VĂN HÓA - NB | |
| 30 | H16.54-250610-0002 | 10/06/2025 | 23/07/2025 | 24/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGÔ VĂN CỬ CN BÙI THỊ NGA - NB | |
| 31 | H16.54-250610-0019 | 10/06/2025 | 30/06/2025 | 04/07/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | LÊ VĂN ĐỊNH CĐ NJ | |
| 32 | H16.54-250610-0031 | 10/06/2025 | 14/08/2025 | 16/08/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | CAO VĂN LONG CN NGUYỄN VĂN QUYẾT - NB | |
| 33 | H16.54-250311-0011 | 11/03/2025 | 15/04/2025 | 26/04/2025 | Trễ hạn 8 ngày. | NGUYỄN THỊ HOA NI CN VÕ TRÍ HẢO - TX | |
| 34 | H16.54-250611-0009 | 11/06/2025 | 18/07/2025 | 21/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | BÙI VĂN THÀNH CN PHẠM VĂN CÔNG ĐH | |
| 35 | H16.54-250513-0047 | 13/05/2025 | 08/07/2025 | 21/07/2025 | Trễ hạn 9 ngày. | LÊ PHƯỚC VINH ĐÍNH CHÍNH THUẬN HẠNH | |
| 36 | H16.54-250613-0032 | 13/06/2025 | 16/07/2025 | 21/07/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | LÝ THU HÀ PCTS TẠ XUÂN HIỆP NJ | |
| 37 | H16.54-250514-0073 | 14/05/2025 | 17/06/2025 | 26/06/2025 | Trễ hạn 7 ngày. | TRẦN THỊ DUNG CN TRẦN THỊ TUYẾN - NB | |
| 38 | H16.54-250515-0033 | 15/05/2025 | 16/07/2025 | 21/07/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | TRẦN ĐỨC TRUNG CN NGUYỄN HUY HIỂN - NB | |
| 39 | H16.54-250617-0046 | 17/06/2025 | 08/07/2025 | 23/07/2025 | Trễ hạn 11 ngày. | TRẦN CÔNG NHUNG- CẤP ĐỔI TĂNG- ĐRUNG | |
| 40 | H16.54-250618-0026 | 18/06/2025 | 16/07/2025 | 21/07/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | ĐINH VĂN SANG HỢP THỬA NJ | |
| 41 | H16.54-250618-0068 | 18/06/2025 | 18/07/2025 | 21/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN XẾP CN LÊ THANH MỘNG NJ | |
| 42 | H16.54-250619-0022 | 19/06/2025 | 18/07/2025 | 21/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN VĂN MẬU CN NGUYỄN LỚN NJ | |
| 43 | H16.54-250619-0068 | 19/06/2025 | 10/07/2025 | 21/07/2025 | Trễ hạn 7 ngày. | LÊ ĐÌNH XUÂN TÁCH THỬA ĐH | |
| 44 | H16.54-250522-0058 | 22/05/2025 | 11/07/2025 | 21/07/2025 | Trễ hạn 6 ngày. | HỒ VĂN THÀNH CN VY THỊ HƯƠNG ĐH | |
| 45 | H16.54-250522-0093 | 22/05/2025 | 17/06/2025 | 26/06/2025 | Trễ hạn 7 ngày. | PHAN THỊ KIM OANH CN NGUYỄN DUY THƯỜNG - NB | |
| 46 | H16.54-250522-0101 | 22/05/2025 | 18/06/2025 | 26/06/2025 | Trễ hạn 6 ngày. | TRẦN THỊ BÍCH CN ĐẶNG QUỐC KỲ - NB | |
| 47 | H16.54-250523-0035 | 23/05/2025 | 25/06/2025 | 26/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN THỊ CHIM CN HÁN VĂN KIÊN - NB | |
| 48 | H16.54-250523-0062 | 23/05/2025 | 25/06/2025 | 02/07/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | TĂNG VĂN BÍNH TẶNG CHO TĂNG VĂN PHI - NB | |
| 49 | H16.54-250623-0084 | 23/06/2025 | 16/07/2025 | 21/07/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN VĂN LƯƠNG - PCTS - NB | |
| 50 | H16.54-250624-0057 | 24/06/2025 | 17/07/2025 | 21/07/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN TƯ KHOA CN LẠI VĂN BẮC NJ | |
| 51 | H16.54-250624-0104 | 24/06/2025 | 01/07/2025 | 02/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | VÕ TÁ THẮNG - BIẾN ĐỘNG DIỆN TÍCH THU HỒI - NB | |
| 52 | H16.54-250325-0075 | 25/03/2025 | 14/07/2025 | 22/07/2025 | Trễ hạn 6 ngày. | PHAN ĐÌNH NGẠI CMĐ XP ĐH | |
| 53 | H16.54-250625-0040 | 25/06/2025 | 18/07/2025 | 21/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | VŨ VĂN VINH, PHAN THỊ DUNG CN NGUYỄN THỊ THẢO NJ | |
| 54 | H16.54-250625-0071 | 25/06/2025 | 18/07/2025 | 21/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐINH TRỌNG MƯU CN VŨ VĂN LỢI NJ | |
| 55 | H16.54-250227-0072 | 27/02/2025 | 21/04/2025 | 28/04/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | NGUYỄN THỊ THƠM - CMĐXP - TTĐA | |
| 56 | H16.54-250527-0039 | 27/05/2025 | 16/07/2025 | 21/07/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | ĐẶNG XUÂN PHƯƠNG ỦY QUYỀN NGUYỄN QUỐC TRƯỜNG CN+BĐ PHẠM HUY ĐÔNG NJ | |
| 57 | H16.54-250627-0006 | 27/06/2025 | 10/07/2025 | 21/07/2025 | Trễ hạn 7 ngày. | NGUYỄN THỊ KIM OANH GIA HẠN NJ | |
| 58 | H16.54-250627-0007 | 27/06/2025 | 08/07/2025 | 21/07/2025 | Trễ hạn 9 ngày. | NGUYỄN VĂN LÂM GIA HẠN +BĐ ĐH | |
| 59 | H16.54-250627-0052 | 27/06/2025 | 05/08/2025 | 08/08/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | LÊ VĂN LỘC - TÁCH THỬA- ĐRUNG | |
| 60 | H16.54-250528-0010 | 28/05/2025 | 16/07/2025 | 21/07/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN VĂN CẢNH CN TÔ NGỌC HÙNG VƯƠNG ĐH | |
| 61 | H16.54-250528-0035 | 28/05/2025 | 25/06/2025 | 26/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHAN TRỌNG LỊCH CN LÊ THỊ SÂM - NB | |
| 62 | H16.54-250531-0004 | 01/06/2025 | 27/06/2025 | 01/07/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | TRƯỜNG THCS NGUYỄN TRÃI, ĐĂK SONG, ĐĂK NÔNG | |
| 63 | H16.54-250531-0003 | 01/06/2025 | 27/06/2025 | 01/07/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | TRƯỜNG THCS NGUYỄN TRÃI, ĐĂK SONG, ĐĂK NÔNG | |
| 64 | H16.54-250531-0002 | 01/06/2025 | 27/06/2025 | 01/07/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | TRƯỜNG THCS NGUYỄN TRÃI, ĐĂK SONG, ĐĂK NÔNG | |
| 65 | H16.54-250530-0122 | 01/06/2025 | 27/06/2025 | 01/07/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THỊ LAN HƯƠNG | |
| 66 | H16.54-250530-0121 | 01/06/2025 | 27/06/2025 | 01/07/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | VÕ HOÀNG THẮNG | |
| 67 | H16.54-250530-0120 | 01/06/2025 | 27/06/2025 | 01/07/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | VÕ HOÀNG THẮNG | |
| 68 | H16.54-250530-0116 | 01/06/2025 | 27/06/2025 | 01/07/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | VÕ HOÀNG THẮNG | |
| 69 | H16.54-250530-0115 | 01/06/2025 | 27/06/2025 | 01/07/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | VÕ HOÀNG THẮNG | |
| 70 | H16.54-250530-0119 | 01/06/2025 | 27/06/2025 | 01/07/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THỊ NGỌC THÚY | |
| 71 | H16.54-250530-0118 | 01/06/2025 | 27/06/2025 | 01/07/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THỊ NGỌC THÚY | |
| 72 | H16.54-250530-0117 | 01/06/2025 | 27/06/2025 | 01/07/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THỊ NGỌC THÚY | |
| 73 | H16.54-250530-0114 | 01/06/2025 | 27/06/2025 | 01/07/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THỊ HẢI | |
| 74 | H16.54-250530-0113 | 01/06/2025 | 27/06/2025 | 01/07/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THỊ HẢI | |
| 75 | H16.54-250530-0112 | 01/06/2025 | 27/06/2025 | 01/07/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THỊ HẢI | |
| 76 | H16.54-250530-0111 | 01/06/2025 | 27/06/2025 | 01/07/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | PHẠM THỊ NGỌC BÍCH | |
| 77 | H16.54-250530-0109 | 01/06/2025 | 27/06/2025 | 01/07/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | PHẠM THỊ NGỌC BÍCH | |
| 78 | H16.54-250530-0107 | 01/06/2025 | 27/06/2025 | 01/07/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | PHẠM THỊ NGỌC BÍCH | |
| 79 | H16.54-250530-0110 | 01/06/2025 | 27/06/2025 | 01/07/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THỊ NGỌC THÚY | |
| 80 | H16.54-250530-0108 | 01/06/2025 | 27/06/2025 | 01/07/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THỊ NGỌC THÚY | |
| 81 | H16.54-250530-0106 | 01/06/2025 | 27/06/2025 | 01/07/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THỊ NGỌC THÚY | |
| 82 | H16.54-250530-0102 | 01/06/2025 | 27/06/2025 | 01/07/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | TRẦN THỊ LỊCH | |
| 83 | H16.54-250530-0099 | 01/06/2025 | 27/06/2025 | 01/07/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | TRẦN THỊ LỊCH | |
| 84 | H16.54-250530-0093 | 01/06/2025 | 27/06/2025 | 01/07/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | TRẦN THỊ LỊCH | |
| 85 | H16.54-250530-0073 | 01/06/2025 | 27/06/2025 | 01/07/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | PHAN THỊ KHÁNH VÂN | |
| 86 | H16.54-250530-0072 | 01/06/2025 | 27/06/2025 | 01/07/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | PHAN THỊ KHÁNH VÂN | |
| 87 | H16.54-250530-0070 | 01/06/2025 | 27/06/2025 | 01/07/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | PHAN THỊ KHÁNH VÂN | |
| 88 | H16.54-250530-0096 | 01/06/2025 | 27/06/2025 | 01/07/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | TRẦN THỊ NGUYỆT | |
| 89 | H16.54-250530-0077 | 01/06/2025 | 27/06/2025 | 01/07/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | TRẦN THỊ NGUYỆT | |
| 90 | H16.54-250530-0067 | 01/06/2025 | 27/06/2025 | 01/07/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | TRẦN THỊ NGUYỆT | |
| 91 | H16.54-250530-0068 | 01/06/2025 | 27/06/2025 | 01/07/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | TĂNG VIỆT NGỌC | |
| 92 | H16.54-250530-0066 | 01/06/2025 | 27/06/2025 | 01/07/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | TĂNG VIỆT NGỌC | |
| 93 | H16.54-250601-0001 | 01/06/2025 | 27/06/2025 | 01/07/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | TRẦN THỊ NGUYỆT | |
| 94 | H16.54-250530-0065 | 01/06/2025 | 27/06/2025 | 01/07/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | TĂNG VIỆT NGỌC | |
| 95 | H16.54-250530-0061 | 01/06/2025 | 27/06/2025 | 01/07/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | PHÙNG THỊ LINH | |
| 96 | H16.54-250530-0060 | 01/06/2025 | 27/06/2025 | 01/07/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | PHÙNG THỊ LINH | |
| 97 | H16.54-250530-0059 | 01/06/2025 | 27/06/2025 | 01/07/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | PHÙNG THỊ LINH | |
| 98 | H16.54-250530-0058 | 01/06/2025 | 27/06/2025 | 01/07/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | ĐỖ THỊ NHƯ Ý | |
| 99 | H16.54-250530-0057 | 01/06/2025 | 27/06/2025 | 01/07/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | ĐỖ THỊ NHƯ Ý | |
| 100 | H16.54-250530-0056 | 01/06/2025 | 27/06/2025 | 01/07/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | ĐỖ THỊ NHƯ Ý | |
| 101 | H16.54-250530-0046 | 01/06/2025 | 27/06/2025 | 01/07/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | TRẦN THỊ KIM OANH | |
| 102 | H16.54-250530-0050 | 01/06/2025 | 27/06/2025 | 01/07/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | TRẦN THỊ KIM OANH | |
| 103 | H16.54-250530-0048 | 01/06/2025 | 27/06/2025 | 01/07/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | TRẦN THỊ KIM OANH | |
| 104 | H16.54-250530-0044 | 01/06/2025 | 27/06/2025 | 01/07/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THỊ THÀO | |
| 105 | H16.54-250530-0038 | 01/06/2025 | 27/06/2025 | 01/07/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THỊ THÀO | |
| 106 | H16.54-250530-0033 | 01/06/2025 | 27/06/2025 | 01/07/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THỊ THÀO | |
| 107 | H16.54-250530-0030 | 01/06/2025 | 27/06/2025 | 01/07/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | PHAN NGỌC HỒNG DUYÊN | |
| 108 | H16.54-250530-0029 | 01/06/2025 | 27/06/2025 | 01/07/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | PHAN NGỌC HỒNG DUYÊN | |
| 109 | H16.54-250530-0028 | 01/06/2025 | 27/06/2025 | 01/07/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | PHAN NGỌC HỒNG DUYÊN | |
| 110 | H16.54-250530-0026 | 01/06/2025 | 27/06/2025 | 01/07/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | PHAN NGỌC HỒNG DUYÊN | |
| 111 | H16.54-250530-0021 | 01/06/2025 | 27/06/2025 | 01/07/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | PHAN NGỌC HỒNG DUYÊN | |
| 112 | H16.54-250530-0019 | 02/06/2025 | 30/06/2025 | 01/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | CAO THỊ TRÂM | |
| 113 | H16.54-250530-0018 | 02/06/2025 | 30/06/2025 | 01/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | CAO THỊ TRÂM | |
| 114 | H16.54-250529-0129 | 02/06/2025 | 30/06/2025 | 01/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRỊNH THANH THANH | |
| 115 | H16.54-250529-0128 | 02/06/2025 | 30/06/2025 | 01/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRỊNH THANH THANH | |
| 116 | H16.54-250602-0032 | 02/06/2025 | 30/06/2025 | 01/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ HẢI | |
| 117 | H16.54-250529-0127 | 02/06/2025 | 30/06/2025 | 01/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ HOÀI THƯƠNG | |
| 118 | H16.54-250529-0126 | 02/06/2025 | 30/06/2025 | 01/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ HOÀI THƯƠNG | |
| 119 | H16.54-250529-0125 | 02/06/2025 | 30/06/2025 | 01/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ HOÀI THƯƠNG | |
| 120 | H16.54-250529-0124 | 02/06/2025 | 30/06/2025 | 01/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ HOÀI THƯƠNG | |
| 121 | H16.54-250529-0123 | 02/06/2025 | 30/06/2025 | 01/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN THỊ HẢI VÂN | |
| 122 | H16.54-250529-0121 | 02/06/2025 | 30/06/2025 | 01/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN THỊ HẢI VÂN | |
| 123 | H16.54-250529-0120 | 02/06/2025 | 30/06/2025 | 01/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN THỊ HẢI VÂN | |
| 124 | H16.54-250529-0118 | 02/06/2025 | 30/06/2025 | 01/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ MAI | |
| 125 | H16.54-250529-0117 | 02/06/2025 | 30/06/2025 | 01/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ THỦY | |
| 126 | H16.54-250529-0116 | 02/06/2025 | 30/06/2025 | 01/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ THỦY | |
| 127 | H16.54-250529-0115 | 02/06/2025 | 30/06/2025 | 01/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ THỦY | |
| 128 | H16.54-250529-0093 | 02/06/2025 | 30/06/2025 | 01/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ MAI | |
| 129 | H16.54-250529-0087 | 02/06/2025 | 30/06/2025 | 01/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ MAI | |
| 130 | H16.54-250529-0086 | 02/06/2025 | 30/06/2025 | 01/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ MAI | |
| 131 | H16.54-250529-0078 | 02/06/2025 | 30/06/2025 | 01/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ MAI | |
| 132 | H16.54-250529-0107 | 02/06/2025 | 30/06/2025 | 01/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN ĐĂNG QUÂN | |
| 133 | H16.54-250529-0104 | 02/06/2025 | 30/06/2025 | 01/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN ĐĂNG QUÂN | |
| 134 | H16.54-250529-0101 | 02/06/2025 | 30/06/2025 | 01/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN ĐĂNG QUÂN | |
| 135 | H16.54-250529-0106 | 02/06/2025 | 30/06/2025 | 01/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ NGỌC QUỲNH | |
| 136 | H16.54-250529-0105 | 02/06/2025 | 30/06/2025 | 01/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ NGỌC QUỲNH | |
| 137 | H16.54-250529-0100 | 02/06/2025 | 30/06/2025 | 01/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ NGỌC QUỲNH | |
| 138 | H16.54-250529-0077 | 02/06/2025 | 30/06/2025 | 01/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHAN THỊ NGA | |
| 139 | H16.54-250529-0075 | 02/06/2025 | 30/06/2025 | 01/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHAN THỊ NGA | |
| 140 | H16.54-250529-0074 | 02/06/2025 | 30/06/2025 | 01/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHAN THỊ NGA | |
| 141 | H16.54-250529-0071 | 02/06/2025 | 30/06/2025 | 01/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHAN THỊ NGA | |
| 142 | H16.54-250529-0062 | 02/06/2025 | 30/06/2025 | 01/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN THỊ KIM OANH | |
| 143 | H16.54-250529-0033 | 02/06/2025 | 30/06/2025 | 01/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ THÚY NHẪN | |
| 144 | H16.54-250529-0032 | 02/06/2025 | 30/06/2025 | 01/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ THÚY NHẪN | |
| 145 | H16.54-250529-0030 | 02/06/2025 | 30/06/2025 | 01/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ THÚY NHẪN | |
| 146 | H16.54-250529-0027 | 02/06/2025 | 30/06/2025 | 01/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN THỊ THANH | |
| 147 | H16.54-250529-0021 | 02/06/2025 | 30/06/2025 | 01/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN THỊ THANH | |
| 148 | H16.54-250529-0012 | 02/06/2025 | 30/06/2025 | 01/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN THỊ THANH | |
| 149 | H16.54-250528-0093 | 02/06/2025 | 30/06/2025 | 01/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ THÁI THUYÊN | |
| 150 | H16.54-250528-0092 | 02/06/2025 | 30/06/2025 | 01/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ THÁI THUYÊN | |
| 151 | H16.54-250528-0091 | 02/06/2025 | 30/06/2025 | 01/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ THÁI THUYÊN | |
| 152 | H16.54-250507-0001 | 07/05/2025 | 17/06/2025 | 21/06/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN XUÂN THỌ CN HOÀNG ĐỨC THÀNH - TTĐA | |
| 153 | H16.54-250507-0011 | 07/05/2025 | 04/06/2025 | 24/06/2025 | Trễ hạn 14 ngày. | NGUYỄN HOÀNG HIỆP - CMĐXP - NB | |
| 154 | H16.54-250310-0053 | 10/03/2025 | 14/04/2025 | 24/04/2025 | Trễ hạn 8 ngày. | NGUYỄN THÀNH Ý CN NGUYỄN THỊ HIỀN - TX | |
| 155 | H16.54-250311-0049 | 11/03/2025 | 21/04/2025 | 24/04/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | CAO TẤN ĐẮC CN TRỊNH VĂN NGỌC - TX | |
| 156 | H16.54.25-250212-0001 | 12/02/2025 | 16/04/2025 | 22/04/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | TRẦN VĂN ĐÀ C.MỚI T.HÀ | |
| 157 | H16.54.25-250212-0005 | 12/02/2025 | 17/04/2025 | 22/04/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | HOÀNG VĂN NGUYÊN C.MỚI T.HÀ | |
| 158 | H16.54.23-250414-0010 | 14/04/2025 | 17/06/2025 | 27/06/2025 | Trễ hạn 8 ngày. | NGUYỄN THỊ TUYẾT | |
| 159 | H16.54-250516-0036 | 16/05/2025 | 18/06/2025 | 21/06/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | HOÀNG ĐỨC THÁI CN ĐÀO PHI TRƯỜNG - TX | |
| 160 | H16.54-250117-0006 | 17/01/2025 | 08/04/2025 | 21/04/2025 | Trễ hạn 9 ngày. | TRẦN THANH QUÝ - THU HỒI KL 99- THUẬN HÀ | |
| 161 | H16.54-250318-0013 | 18/03/2025 | 07/04/2025 | 08/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐIỂU NTÍK CN NGUYỄN CHÍ THANH - TX | |
| 162 | H16.54-250519-0045 | 19/05/2025 | 16/06/2025 | 21/06/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN VĂN VŨ CN PHAN VĂN TRƯỜNG - TX | |
| 163 | H16.54.26-250220-0001 | 20/02/2025 | 25/03/2025 | 04/04/2025 | Trễ hạn 8 ngày. | PHẠM VĂN TRẤN | |
| 164 | H16.54-250520-0062 | 20/05/2025 | 17/06/2025 | 19/06/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | LÊ THỊ CHINH CN NGUYỄN VĨNH ĐỨC - NB | |
| 165 | H16.54-250321-0048 | 21/03/2025 | 28/03/2025 | 01/04/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN VĂN HOÀNG - BĐ - TX | |
| 166 | H16.54-250521-0047 | 21/05/2025 | 19/06/2025 | 21/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ THỊ HỒNG NHUNG CN VI ANH ĐỨC - TX | |
| 167 | H16.54-250326-0022 | 26/03/2025 | 23/04/2025 | 24/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN KHÁNH TÙNG CMĐ XP NJ | |
| 168 | H16.54-250527-0044 | 27/05/2025 | 19/06/2025 | 21/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN HỢP CN NGUYỄN VĂN VIÊN - TX | |
| 169 | H16.54-250527-0052 | 27/05/2025 | 19/06/2025 | 21/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN ĐỨC THẮNG CN ĐÀO XUÂN PHÚC - TX | |
| 170 | H16.54-250527-0068 | 27/05/2025 | 19/06/2025 | 21/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN TRƯỜNG CN TRẦN VĂN ÁNH - TX | |
| 171 | H16.54-250328-0039 | 28/03/2025 | 22/04/2025 | 23/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN TRƯỜNG SINH CN PHAN THANH NGỌC NJ | |
| 172 | H16.54-250528-0033 | 28/05/2025 | 18/06/2025 | 21/06/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN QUỐC TUẤN - TÁCH THỬA - TTĐA | |
| 173 | H16.54.21-250626-0002 | 26/06/2025 | 26/06/2025 | 27/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM THỊ YẾN | |
| 174 | H16.54.25-250404-0001 | 04/04/2025 | 04/04/2025 | 08/04/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | ĐÀM THỊ THỦY TIÊN | |
| 175 | H16.54.25-250506-0001 | 07/05/2025 | 07/05/2025 | 08/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | VŨ CÁT THIÊN | |
| 176 | H16.54.25-250411-0003 | 11/04/2025 | 11/04/2025 | 14/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRIỆU VĂN PHÚC | |
| 177 | H16.54.25-250521-0008 | 22/05/2025 | 27/05/2025 | 28/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | VŨ THỊ KIM OANH |