1 |
000.22.33.H16-220601-0007 |
01/06/2022 |
14/07/2022 |
01/02/2023 |
Trễ hạn 143 ngày.
|
ĐỖ VĂN QUÂN - CM BXHS |
|
2 |
000.22.33.H16-220603-0004 |
03/06/2022 |
19/08/2022 |
01/02/2023 |
Trễ hạn 117 ngày.
|
VŨ THỊ TƯƠI - CAP MOI |
|
3 |
000.22.33.H16-221103-0018 |
03/11/2022 |
02/01/2023 |
22/03/2023 |
Trễ hạn 57 ngày.
|
NGUYỄN HỒNG KỲ - CM |
|
4 |
000.22.33.H16-220504-0006 |
04/05/2022 |
16/06/2022 |
01/02/2023 |
Trễ hạn 163 ngày.
|
BÙI NGỌC SƠN - CM |
|
5 |
000.22.33.H16-220505-0008 |
05/05/2022 |
17/06/2022 |
01/02/2023 |
Trễ hạn 162 ngày.
|
NGUYỄN VĂN VỌNG |
|
6 |
000.22.33.H16-220906-0001 |
06/09/2022 |
19/10/2022 |
01/02/2023 |
Trễ hạn 75 ngày.
|
TRẦN VĂN LÝ - BXHS |
|
7 |
000.22.33.H16-220906-0004 |
06/09/2022 |
02/11/2022 |
01/02/2023 |
Trễ hạn 65 ngày.
|
TRẦN VĂN VIỆT- CM |
|
8 |
000.22.33.H16-221207-0001 |
07/12/2022 |
10/02/2023 |
07/03/2023 |
Trễ hạn 17 ngày.
|
VŨ VĂN THANH - HSBX |
|
9 |
000.22.33.H16-220908-0002 |
08/09/2022 |
22/11/2022 |
01/02/2023 |
Trễ hạn 51 ngày.
|
NGUYỄN ĐÌNH HỒNG - CAP MOI - HSBX |
|
10 |
000.22.33.H16-230109-0003 |
09/01/2023 |
07/03/2023 |
22/03/2023 |
Trễ hạn 11 ngày.
|
LẠI VĂN HOAN - CẤP ĐỔI-RTĐ |
|
11 |
000.22.33.H16-220809-0003 |
09/08/2022 |
05/09/2022 |
01/02/2023 |
Trễ hạn 107 ngày.
|
NGUYỄN VĂN TỨ CN ĐỖ XUÂN HÙNG, TẶNG CHO NGUYỄN VĂN THỌ |
|
12 |
000.22.33.H16-220610-0001 |
10/06/2022 |
25/07/2022 |
01/02/2023 |
Trễ hạn 136 ngày.
|
NGUYỄN VĂN BÌNH - CM BXHS |
|
13 |
000.22.33.H16-220610-0003 |
10/06/2022 |
25/07/2022 |
01/02/2023 |
Trễ hạn 136 ngày.
|
TRẦN VĂN ĐỒNG |
|
14 |
000.22.33.H16-221010-0003 |
10/10/2022 |
22/11/2022 |
14/03/2023 |
Trễ hạn 80 ngày.
|
PHẠM CÔNG SÁU - CM BXHS |
|
15 |
000.22.33.H16-230111-0004 |
11/01/2023 |
20/03/2023 |
28/03/2023 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
PHẠM CÔNG HÀ - CM, NHẬP LẠI |
|
16 |
000.22.33.H16-220811-0007 |
11/08/2022 |
26/09/2022 |
01/02/2023 |
Trễ hạn 92 ngày.
|
HOÀNG TIẾN ĐẠT - CAP MOI |
|
17 |
000.22.33.H16-220812-0001 |
12/08/2022 |
27/09/2022 |
01/02/2023 |
Trễ hạn 91 ngày.
|
VŨ VĂN DIỆP - CAP MOI |
|
18 |
000.22.33.H16-220812-0003 |
12/08/2022 |
27/09/2022 |
01/02/2023 |
Trễ hạn 91 ngày.
|
TRẦN VĂN LỤC CAP MOI |
|
19 |
000.22.33.H16-220812-0005 |
12/08/2022 |
27/09/2022 |
14/03/2023 |
Trễ hạn 120 ngày.
|
NGUYỄN VĂN HÒA - CAP MOI |
|
20 |
000.22.33.H16-220912-0001 |
12/09/2022 |
25/10/2022 |
01/02/2023 |
Trễ hạn 71 ngày.
|
MAI VĂN PHÁN - CM |
|
21 |
000.22.33.H16-220914-0008 |
14/09/2022 |
03/11/2022 |
01/02/2023 |
Trễ hạn 64 ngày.
|
NGUYỄN VĂN LỢI - TĂNG DIỆN TÍCH |
|
22 |
000.22.33.H16-220315-0025 |
15/03/2022 |
04/11/2022 |
01/02/2023 |
Trễ hạn 63 ngày.
|
TRỊNH THỊ TUYẾT |
|
23 |
000.22.33.H16-220815-0002 |
15/08/2022 |
01/09/2022 |
01/02/2023 |
Trễ hạn 108 ngày.
|
TRẦN VĂN TIÊN CN LƯU TẤN LUÂN |
|
24 |
000.22.33.H16-220516-0031 |
16/05/2022 |
28/06/2022 |
01/02/2023 |
Trễ hạn 155 ngày.
|
TRẦN VĂN ĐỨC - CM |
|
25 |
000.22.33.H16-220816-0007 |
16/08/2022 |
29/09/2022 |
01/02/2023 |
Trễ hạn 89 ngày.
|
BÙI DUONG HỮU TÀI - CAP MOI |
|
26 |
000.22.33.H16-220816-0013 |
16/08/2022 |
06/10/2022 |
01/02/2023 |
Trễ hạn 84 ngày.
|
BÙI VĂN QUÂN - TĂNG DT |
|
27 |
000.22.33.H16-220816-0014 |
16/08/2022 |
06/10/2022 |
01/02/2023 |
Trễ hạn 84 ngày.
|
NGUYỄN MINH TIỀN- CĐ TĂNG DT |
|
28 |
000.22.33.H16-220718-0004 |
18/07/2022 |
30/08/2022 |
16/03/2023 |
Trễ hạn 141 ngày.
|
VŨ ĐỨC TUYNH- NL |
|
29 |
000.22.33.H16-220818-0005 |
18/08/2022 |
03/10/2022 |
01/02/2023 |
Trễ hạn 87 ngày.
|
PHAN VĂN KHÂM - CAP MOI NHAP LAI |
|
30 |
000.22.33.H16-220524-0001 |
24/05/2022 |
06/07/2022 |
01/02/2023 |
Trễ hạn 149 ngày.
|
NGUYỄN VĂN THỊNH - CM NHẬP LẠI |
|
31 |
000.22.33.H16-220525-0005 |
25/05/2022 |
07/07/2022 |
01/02/2023 |
Trễ hạn 148 ngày.
|
VŨ HUYNH TRẤM - CM |
|
32 |
000.22.33.H16-220428-0001 |
28/04/2022 |
21/06/2022 |
01/02/2023 |
Trễ hạn 160 ngày.
|
LẠI VĂN MẠNH - TĂNG DT |
|
33 |
000.22.33.H16-220829-0008 |
29/08/2022 |
23/09/2022 |
30/01/2023 |
Trễ hạn 91 ngày.
|
PHẠM CÔNG KHANH - PCTS CHUNG HỘ GIA ĐÌNH |
|
34 |
000.22.33.H16-220530-0001 |
30/05/2022 |
12/07/2022 |
01/02/2023 |
Trễ hạn 145 ngày.
|
MAI ANH ĐĂNG - CAP MOI - HSBX |
|
35 |
000.22.33.H16-220531-0004 |
31/05/2022 |
20/07/2022 |
01/02/2023 |
Trễ hạn 139 ngày.
|
ĐOÀN XUÂN VIÊN - TĂNG DT |
|
36 |
000.22.33.H16-221201-0004 |
01/12/2022 |
20/01/2023 |
09/03/2023 |
Trễ hạn 34 ngày.
|
ĐỖ HỒNG ĐỘ - RTĐ |
|
37 |
000.22.33.H16-221102-0004 |
02/11/2022 |
19/12/2022 |
30/01/2023 |
Trễ hạn 30 ngày.
|
PHẠM VĂN VƯỢNG - GIẢM DT |
|
38 |
000.22.33.H16-221103-0017 |
03/11/2022 |
02/01/2023 |
03/01/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
PHẠM VĂN TUẾ - CM |
|
39 |
000.22.33.H16-221104-0011 |
04/11/2022 |
26/12/2022 |
14/03/2023 |
Trễ hạn 56 ngày.
|
MAI CONG GIÁC - CẤP ĐỔI RTĐ |
|
40 |
000.22.33.H16-221207-0002 |
07/12/2022 |
26/01/2023 |
31/01/2023 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
NGUYỄN VĂN ƯỚC - RTĐ |
|
41 |
000.22.33.H16-221114-0003 |
14/11/2022 |
11/01/2023 |
16/01/2023 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
TRẦN VĂN ĐỒNG - NHẬP LẠI BSHS |
|
42 |
000.22.33.H16-221214-0003 |
14/12/2022 |
25/01/2023 |
30/01/2023 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
PHẠM VĂN NHIÊN - BSHS |
|
43 |
000.22.33.H16-221215-0004 |
15/12/2022 |
03/02/2023 |
17/03/2023 |
Trễ hạn 30 ngày.
|
LÊ THỊ TIỀM - RTĐ |
|
44 |
000.22.33.H16-221027-0007 |
27/10/2022 |
09/12/2022 |
02/03/2023 |
Trễ hạn 59 ngày.
|
ĐẶNG TIẾN HỰU - CM BSHS |
|
45 |
000.22.33.H16-221227-0003 |
27/12/2022 |
23/01/2023 |
30/01/2023 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
PHẠM THỊ PHƯƠNG CN ĐOÀN QUANG VINH |
|
46 |
000.22.33.H16-221028-0003 |
28/10/2022 |
12/12/2022 |
30/01/2023 |
Trễ hạn 35 ngày.
|
PHẠM ĐỨC QUYẾT - CM |
|
47 |
000.22.33.H16-221129-0005 |
29/11/2022 |
01/12/2022 |
21/02/2023 |
Trễ hạn 58 ngày.
|
ĐỖ VĂN THUẤN |
|
48 |
000.23.33.H16-230104-0014 |
04/01/2023 |
27/02/2023 |
08/03/2023 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
LƯU QUANG NAM-CĐ |
|
49 |
000.23.33.H16-230207-0005 |
07/02/2023 |
07/03/2023 |
09/03/2023 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
BÙI KHẮC TÍN CN NGUYỄN XUÂN TRƯỜNG |
|
50 |
000.23.33.H16-221209-0007 |
09/12/2022 |
07/02/2023 |
23/02/2023 |
Trễ hạn 12 ngày.
|
NGUYỄN TẤN SƠN-CM |
|
51 |
000.23.33.H16-230110-0002 |
10/01/2023 |
10/01/2023 |
11/01/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN THỊ THÙY LINH |
|
52 |
000.23.33.H16-221223-0009 |
23/12/2022 |
13/02/2023 |
17/02/2023 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
TRẦN KHẮC TIẾN CN ĐẶNG MINH TÂM |
|
53 |
000.23.33.H16-221024-0014 |
24/10/2022 |
10/03/2023 |
17/03/2023 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
NGUYỄN VĂN TOÀN |
|
54 |
000.23.33.H16-221024-0019 |
24/10/2022 |
02/01/2023 |
04/01/2023 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
HỘ BÀ LÊ THỊ UYÊN |
|
55 |
000.23.33.H16-221226-0004 |
26/12/2022 |
17/02/2023 |
23/02/2023 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
NGUYỄN XUÂN THÂN-CĐ |
|
56 |
000.23.33.H16-221227-0002 |
27/12/2022 |
06/03/2023 |
08/03/2023 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN VĂN SANG-CĐ |
|
57 |
000.23.33.H16-221227-0004 |
27/12/2022 |
07/03/2023 |
08/03/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN VĂN THẮNG-CM |
|
58 |
000.23.33.H16-221130-0001 |
30/11/2022 |
27/01/2023 |
31/01/2023 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
TRỊNH CÔNG TRƯỜNG ( NHẬP LẠI BỔ SUNG HỒ SƠ) |
|
59 |
000.21.33.H16-221209-0003 |
09/12/2022 |
08/02/2023 |
17/02/2023 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
NGUYỄN TRỌNG HÙNG |
|
60 |
000.21.33.H16-221110-0001 |
10/11/2022 |
10/01/2023 |
13/02/2023 |
Trễ hạn 24 ngày.
|
TRIỆU DÀO SƠN |
|
61 |
000.21.33.H16-221110-0015 |
10/11/2022 |
30/12/2022 |
05/01/2023 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
TRẦN VĂN TƯƠNG |
|
62 |
000.21.33.H16-220511-0005 |
11/05/2022 |
23/06/2022 |
06/02/2023 |
Trễ hạn 161 ngày.
|
LÒ VĂN GIANG |
|
63 |
000.21.33.H16-220511-0006 |
11/05/2022 |
23/06/2022 |
06/02/2023 |
Trễ hạn 161 ngày.
|
NGUYỄN VĂN HÀ |
|
64 |
000.21.33.H16-220512-0002 |
12/05/2022 |
01/07/2022 |
01/02/2023 |
Trễ hạn 152 ngày.
|
PHAN NGỌC TUÂN-CĐ |
|
65 |
000.21.33.H16-221117-0002 |
17/11/2022 |
09/01/2023 |
15/01/2023 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
NGUYỄN VĂN MẾN |
|
66 |
000.21.33.H16-221221-0005 |
21/12/2022 |
20/02/2023 |
13/03/2023 |
Trễ hạn 15 ngày.
|
PHẠM VĂN VƯỢNG |
|
67 |
000.21.33.H16-221221-0011 |
21/12/2022 |
21/02/2023 |
13/03/2023 |
Trễ hạn 14 ngày.
|
TRIỆU ĐỨC THÔNG |
|
68 |
000.21.33.H16-220428-0005 |
28/04/2022 |
21/06/2022 |
06/02/2023 |
Trễ hạn 163 ngày.
|
ĐẶNG MINH TÂM-CĐ |
|
69 |
000.21.33.H16-211004-0002 |
04/10/2021 |
25/10/2021 |
13/03/2023 |
Trễ hạn 359 ngày.
|
VI VĂN NAM |
|
70 |
000.21.33.H16-211004-0003 |
04/10/2021 |
25/10/2021 |
13/03/2023 |
Trễ hạn 359 ngày.
|
NGUYỄN VĂN TƯ |
|
71 |
000.21.33.H16-210907-0002 |
07/09/2021 |
28/09/2021 |
13/03/2023 |
Trễ hạn 378 ngày.
|
ĐÀM MẠNH HUÂN |
|
72 |
000.21.33.H16-211007-0001 |
07/10/2021 |
28/10/2021 |
13/03/2023 |
Trễ hạn 356 ngày.
|
NGUYỄN VĂN TUẤN |
|
73 |
000.21.33.H16-211007-0002 |
07/10/2021 |
28/10/2021 |
13/03/2023 |
Trễ hạn 356 ngày.
|
THỊ MÊN |
|
74 |
000.21.33.H16-211007-0003 |
07/10/2021 |
28/10/2021 |
13/03/2023 |
Trễ hạn 356 ngày.
|
NGUYỄN THỊ HOÀNG |
|
75 |
000.21.33.H16-210909-0001 |
09/09/2021 |
30/09/2021 |
13/03/2023 |
Trễ hạn 376 ngày.
|
NGUYỄN VĂN DŨNG |
|
76 |
000.21.33.H16-220511-0009 |
11/05/2022 |
23/06/2022 |
30/01/2023 |
Trễ hạn 156 ngày.
|
NGUYỄN HỮU THAO |
|
77 |
000.21.33.H16-211012-0002 |
12/10/2021 |
02/11/2021 |
13/03/2023 |
Trễ hạn 353 ngày.
|
NGUYỄN VIẾT LỘC |
|
78 |
000.21.33.H16-210914-0001 |
14/09/2021 |
05/10/2021 |
13/03/2023 |
Trễ hạn 373 ngày.
|
PHAN THỊ THẢO |
|
79 |
000.21.33.H16-210914-0005 |
14/09/2021 |
05/10/2021 |
13/03/2023 |
Trễ hạn 373 ngày.
|
ĐIỂU YAM |
|
80 |
000.21.33.H16-210914-0006 |
14/09/2021 |
05/10/2021 |
13/03/2023 |
Trễ hạn 373 ngày.
|
LÊ VIỆT ĐỨC |
|
81 |
000.21.33.H16-210914-0007 |
14/09/2021 |
05/10/2021 |
13/03/2023 |
Trễ hạn 373 ngày.
|
Y DƠI |
|
82 |
000.21.33.H16-211014-0001 |
14/10/2021 |
04/11/2021 |
13/03/2023 |
Trễ hạn 351 ngày.
|
VÕ SỸ QUANG |
|
83 |
000.21.33.H16-210915-0002 |
15/09/2021 |
06/10/2021 |
13/03/2023 |
Trễ hạn 372 ngày.
|
THỊ TIM |
|
84 |
000.21.33.H16-211015-0003 |
15/10/2021 |
05/11/2021 |
13/03/2023 |
Trễ hạn 350 ngày.
|
NGUYỄN ĐÌNH HUẤN |
|
85 |
000.21.33.H16-210816-0001 |
16/08/2021 |
08/09/2021 |
13/03/2023 |
Trễ hạn 392 ngày.
|
PHẠM XUÂN HOÀNG |
|
86 |
000.21.33.H16-210817-0005 |
17/08/2021 |
09/09/2021 |
13/03/2023 |
Trễ hạn 391 ngày.
|
NGUYỄN VĂN ĐỨC |
|
87 |
000.21.33.H16-210817-0006 |
17/08/2021 |
09/09/2021 |
13/03/2023 |
Trễ hạn 391 ngày.
|
Y CƯƠNG |
|
88 |
000.21.33.H16-210917-0003 |
17/09/2021 |
08/10/2021 |
13/03/2023 |
Trễ hạn 370 ngày.
|
THỊ TRIN |
|
89 |
000.21.33.H16-210819-0002 |
19/08/2021 |
13/09/2021 |
13/03/2023 |
Trễ hạn 389 ngày.
|
PHẠM THỊ HOA |
|
90 |
000.21.33.H16-210820-0001 |
20/08/2021 |
14/09/2021 |
13/03/2023 |
Trễ hạn 388 ngày.
|
ĐIỂU KÊ |
|
91 |
000.21.33.H16-210820-0002 |
20/08/2021 |
14/09/2021 |
13/03/2023 |
Trễ hạn 388 ngày.
|
TRẦN VĂN HÀ |
|
92 |
000.21.33.H16-210920-0003 |
20/09/2021 |
11/10/2021 |
13/03/2023 |
Trễ hạn 369 ngày.
|
NGUYỄN ĐÌNH TẬP |
|
93 |
000.21.33.H16-210922-0003 |
22/09/2021 |
13/10/2021 |
13/03/2023 |
Trễ hạn 367 ngày.
|
NGUYỄN THỊ TÂM |
|
94 |
000.21.33.H16-210823-0004 |
23/08/2021 |
15/09/2021 |
13/03/2023 |
Trễ hạn 387 ngày.
|
TRẦN VĂN BẮC |
|
95 |
000.21.33.H16-210827-0001 |
27/08/2021 |
21/09/2021 |
13/03/2023 |
Trễ hạn 383 ngày.
|
ĐIỂU BIM |
|
96 |
000.21.33.H16-210929-0001 |
29/09/2021 |
20/10/2021 |
13/03/2023 |
Trễ hạn 362 ngày.
|
TRƯƠNG THỊ QUYÊN |
|
97 |
000.21.33.H16-210929-0007 |
29/09/2021 |
20/10/2021 |
13/03/2023 |
Trễ hạn 362 ngày.
|
ĐIỂU TRUNG |
|
98 |
000.21.33.H16-210930-0003 |
30/09/2021 |
21/10/2021 |
13/03/2023 |
Trễ hạn 361 ngày.
|
ĐIỂU CHÂM |
|
99 |
000.20.33.H16-221206-0003 |
06/12/2022 |
25/01/2023 |
17/03/2023 |
Trễ hạn 37 ngày.
|
HOÀNG XUÂN VIỆT(HỒ SƠ ĐÃ CÔNG KHAI, NHẬP LẠI) |
|
100 |
000.20.33.H16-230109-0001 |
09/01/2023 |
03/02/2023 |
07/02/2023 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN MINH PHƯƠNG |
|
101 |
000.20.33.H16-220124-0006 |
24/01/2022 |
17/02/2023 |
07/03/2023 |
Trễ hạn 12 ngày.
|
NGUYỄN THỊ XUÂN (THỪA KẾ) |
|
102 |
000.25.33.H16-221202-0005 |
02/12/2022 |
31/01/2023 |
06/02/2023 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
NGUYỄN VĂN PHÚ C. MỚI T.HẠNH |
|
103 |
000.25.33.H16-221117-0005 |
17/11/2022 |
17/02/2023 |
01/03/2023 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
TRẦN VĂN HÙNG C. ĐỔI T.HẠNH |
|
104 |
000.25.33.H16-221221-0002 |
21/12/2022 |
23/02/2023 |
01/03/2023 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
TRƯƠNG VĂN TÚY C.MƠI T.HẠNH |
|
105 |
000.19.33.H16-220601-0006 |
01/06/2022 |
14/07/2022 |
06/01/2023 |
Trễ hạn 125 ngày.
|
NGUYỄN HOÀNG LONG - CM - ĐH |
|
106 |
000.19.33.H16-221201-0003 |
01/12/2022 |
13/02/2023 |
14/03/2023 |
Trễ hạn 21 ngày.
|
HUỲNH MINH VŨ - CM - ĐH |
|
107 |
000.19.33.H16-221201-0005 |
01/12/2022 |
02/02/2023 |
08/03/2023 |
Trễ hạn 24 ngày.
|
ĐẶNG XUÂN LIÊM - CM - ĐH |
|
108 |
000.19.33.H16-221202-0001 |
02/12/2022 |
29/12/2022 |
04/01/2023 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
NGUYỄN TẤT QUÁN - TK - ĐH |
|
109 |
000.19.33.H16-221003-0001 |
03/10/2022 |
15/11/2022 |
19/01/2023 |
Trễ hạn 47 ngày.
|
HUỲNH TIÊN - CM - ĐH |
|
110 |
000.19.33.H16-221003-0002 |
03/10/2022 |
15/11/2022 |
13/02/2023 |
Trễ hạn 64 ngày.
|
VŨ VĂN DO - CM - ĐH |
|
111 |
000.19.33.H16-221003-0003 |
03/10/2022 |
15/11/2022 |
08/03/2023 |
Trễ hạn 81 ngày.
|
HỒ VĂN HÙNG - CM - ĐH |
|
112 |
000.19.33.H16-220804-0001 |
04/08/2022 |
19/09/2022 |
04/01/2023 |
Trễ hạn 77 ngày.
|
BÙI VĂN MẠNH |
|
113 |
000.19.33.H16-221104-0002 |
04/11/2022 |
31/01/2023 |
14/03/2023 |
Trễ hạn 30 ngày.
|
NGUYỄN DUY KHANH - CM - ĐH |
|
114 |
000.19.33.H16-221104-0003 |
04/11/2022 |
04/01/2023 |
14/03/2023 |
Trễ hạn 49 ngày.
|
NGUYỄN VĂN TÀI - CM - ĐH |
|
115 |
000.19.33.H16-230105-0003 |
05/01/2023 |
10/02/2023 |
13/02/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
PHẠM VĂN KHOA - CĐGDT- ĐH |
|
116 |
000.19.33.H16-230105-0004 |
05/01/2023 |
10/02/2023 |
13/02/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN VĂN THIỆN - CĐ RANH KĐ - ĐH |
|
117 |
000.19.33.H16-220606-0001 |
06/06/2022 |
19/07/2022 |
12/01/2023 |
Trễ hạn 126 ngày.
|
NGUYỄN VĂN VẠN |
|
118 |
000.19.33.H16-220707-0005 |
07/07/2022 |
28/07/2022 |
07/03/2023 |
Trễ hạn 157 ngày.
|
TRIỆU THỊ THUẦN - ĐKBĐ ĐỊA CHỈ - ĐH |
|
119 |
000.19.33.H16-230111-0001 |
11/01/2023 |
10/02/2023 |
01/03/2023 |
Trễ hạn 13 ngày.
|
ĐINH THỊ THANH THÙY - BIẾN ĐỘNG THÔNG TIN GCN QSD ĐẤT |
|
120 |
000.19.33.H16-230111-0002 |
11/01/2023 |
09/02/2023 |
20/02/2023 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
ĐINH THỊ THANH THÙY - BIẾN ĐỘNG SAI TÊN CSD ĐẤT |
|
121 |
000.19.33.H16-220812-0003 |
12/08/2022 |
27/09/2022 |
17/03/2023 |
Trễ hạn 123 ngày.
|
TRẦN TRỌNG HOÀNG |
|
122 |
000.19.33.H16-221013-0002 |
13/10/2022 |
12/12/2022 |
01/03/2023 |
Trễ hạn 57 ngày.
|
THÁI VIẾT THÀNH - CM - ĐH (NHẬP LẠI) |
|
123 |
000.19.33.H16-221213-0002 |
13/12/2022 |
16/02/2023 |
08/03/2023 |
Trễ hạn 14 ngày.
|
PHAN ĐÌNH HÙNG - CM - ĐH |
|
124 |
000.19.33.H16-221213-0003 |
13/12/2022 |
17/02/2023 |
08/03/2023 |
Trễ hạn 13 ngày.
|
BÙI VĂN MẠNH - CM - ĐH |
|
125 |
000.19.33.H16-230214-0003 |
14/02/2023 |
03/03/2023 |
07/03/2023 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
LÊ NHƯ LÂM - ĐK CMDDSD ĐẤT - ĐH |
|
126 |
000.19.33.H16-220714-0001 |
14/07/2022 |
04/08/2022 |
05/01/2023 |
Trễ hạn 109 ngày.
|
NGUYỄN ĐÌNH AN |
|
127 |
000.19.33.H16-221214-0004 |
14/12/2022 |
09/01/2023 |
10/01/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
TRẦN ĐÌNH LÝ CN TRẦN ĐỨC UY - ĐH |
|
128 |
000.19.33.H16-220915-0001 |
15/09/2022 |
04/11/2022 |
03/01/2023 |
Trễ hạn 42 ngày.
|
VŨ THỊ KIM LOAN - CĐTDT - ĐH |
|
129 |
000.19.33.H16-230316-0005 |
16/03/2023 |
20/03/2023 |
22/03/2023 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
PHẠM TRỌNG LIỄU |
|
130 |
000.19.33.H16-230316-0006 |
16/03/2023 |
16/03/2023 |
22/03/2023 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
NGUYỄN XUÂN NGUYÊN |
|
131 |
000.19.33.H16-220616-0002 |
16/06/2022 |
07/07/2022 |
07/03/2023 |
Trễ hạn 172 ngày.
|
CHU VĂN DANH |
|
132 |
000.19.33.H16-220616-0003 |
16/06/2022 |
07/07/2022 |
07/03/2023 |
Trễ hạn 172 ngày.
|
NGUYỄN THỊ LAN |
|
133 |
000.19.33.H16-230117-0004 |
17/01/2023 |
01/03/2023 |
08/03/2023 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
LÂM THỊ THÙY DUNG CN LUU LUONG |
|
134 |
000.19.33.H16-230317-0002 |
17/03/2023 |
17/03/2023 |
20/03/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
HOÀNG KIM NGỌC |
|
135 |
000.19.33.H16-221020-0004 |
20/10/2022 |
02/12/2022 |
19/01/2023 |
Trễ hạn 34 ngày.
|
NGUYỄN VĂN THUẬN - CM - ĐH (NHẬP LẠI) |
|
136 |
000.19.33.H16-220621-0001 |
21/06/2022 |
12/07/2022 |
07/03/2023 |
Trễ hạn 169 ngày.
|
HOÀNG TIẾN ĐẠT |
|
137 |
000.19.33.H16-221121-0007 |
21/11/2022 |
27/01/2023 |
28/02/2023 |
Trễ hạn 22 ngày.
|
CHU THỊ NGUYỆT - CM - ĐH |
|
138 |
000.19.33.H16-221025-0001 |
25/10/2022 |
16/12/2022 |
03/02/2023 |
Trễ hạn 35 ngày.
|
HỘ ÔNG TRUNG TÂN TIÊN - NINH VAN TUYẾN - CAP DỎI NHAP LẠI LẠI |
|
139 |
000.19.33.H16-221028-0003 |
28/10/2022 |
21/02/2023 |
17/03/2023 |
Trễ hạn 18 ngày.
|
NGUYỄN TIẾN HÙNG -CM - ĐH |
|
140 |
000.19.33.H16-230130-0001 |
30/01/2023 |
07/03/2023 |
14/03/2023 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
NGUYỄN TẤT CƯỜNG CN TRẦN HŨU ĐƯƠNG |
|
141 |
000.19.33.H16-221031-0001 |
31/10/2022 |
20/12/2022 |
21/02/2023 |
Trễ hạn 45 ngày.
|
NGUYỄN VĂN TRUNG - CAP DOI - TDT |
|
142 |
000.19.33.H16-221031-0003 |
31/10/2022 |
21/11/2022 |
08/03/2023 |
Trễ hạn 77 ngày.
|
PHAN ĐÌNH KHA - ĐKBĐ - ĐH |
|
143 |
000.26.33.H16-220905-0002 |
05/09/2022 |
13/10/2022 |
27/02/2023 |
Trễ hạn 97 ngày.
|
NGUYỄN THỊ THƯƠNG |
|
144 |
000.26.33.H16-221007-0003 |
07/10/2022 |
21/11/2022 |
15/03/2023 |
Trễ hạn 82 ngày.
|
ÂU VĂN DU |
|
145 |
000.26.33.H16-221208-0001 |
08/12/2022 |
06/02/2023 |
21/02/2023 |
Trễ hạn 11 ngày.
|
NGUYỄN VĂN HỮU |
|
146 |
000.26.33.H16-221109-0001 |
09/11/2022 |
06/01/2023 |
28/02/2023 |
Trễ hạn 37 ngày.
|
NGUYỄN THỊ MẾN |
|
147 |
000.26.33.H16-221010-0003 |
10/10/2022 |
23/11/2022 |
17/03/2023 |
Trễ hạn 82 ngày.
|
TRẦN VĂN CHÂU (ĐÃ CÔNG KHAI NHẬP LẠI) |
|
148 |
000.26.33.H16-220912-0006 |
12/09/2022 |
25/10/2022 |
15/03/2023 |
Trễ hạn 101 ngày.
|
PHAN VĂN ĐÀO |
|
149 |
000.26.33.H16-220819-0004 |
19/08/2022 |
11/10/2022 |
15/03/2023 |
Trễ hạn 111 ngày.
|
NGUYỄN LÂM SƠN |
|
150 |
000.26.33.H16-220720-0016 |
20/07/2022 |
01/09/2022 |
17/03/2023 |
Trễ hạn 140 ngày.
|
CAO PHƯƠNG ĐÔNG |
|
151 |
000.26.33.H16-220720-0018 |
20/07/2022 |
01/09/2022 |
17/03/2023 |
Trễ hạn 140 ngày.
|
PHẠM VĂN LẠNG |
|
152 |
000.26.33.H16-220720-0019 |
20/07/2022 |
01/09/2022 |
17/03/2023 |
Trễ hạn 140 ngày.
|
LƯƠNG VĂN HƯỜNG ( NHẬP BỔ SUNG HỒI SƠ ) |
|
153 |
000.26.33.H16-221220-0002 |
20/12/2022 |
16/02/2023 |
28/02/2023 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
PHẠM VĂN PHẤN (BỔ SUNG HỒ SƠ) |
|
154 |
000.26.33.H16-220722-0008 |
22/07/2022 |
13/09/2022 |
15/03/2023 |
Trễ hạn 131 ngày.
|
NGUYỄN THANH BÌNH |
|
155 |
000.26.33.H16-221025-0001 |
25/10/2022 |
07/12/2022 |
17/03/2023 |
Trễ hạn 72 ngày.
|
PHẠM VĂN LẠNG (NHẬP LẠI) |
|
156 |
000.26.33.H16-221028-0001 |
28/10/2022 |
27/12/2022 |
20/02/2023 |
Trễ hạn 39 ngày.
|
NGUYỄN VĂN LUẬN (NHẬP LẠI) |
|
157 |
000.26.33.H16-220829-0014 |
29/08/2022 |
13/10/2022 |
15/03/2023 |
Trễ hạn 109 ngày.
|
BÙI ĐÌNH HÒA |
|
158 |
000.26.33.H16-220830-0012 |
30/08/2022 |
14/10/2022 |
20/03/2023 |
Trễ hạn 111 ngày.
|
NGUYỄN THỊ LIÊN ( NẬP LẠI LẦN 2 BỔ SUNG) |
|
159 |
000.26.33.H16-220830-0013 |
30/08/2022 |
14/10/2022 |
17/03/2023 |
Trễ hạn 110 ngày.
|
TỐNG VĂN SƠN ( NHẬP LẦN 2 BỔ SUNG) |
|
160 |
000.26.33.H16-220830-0014 |
30/08/2022 |
14/10/2022 |
15/03/2023 |
Trễ hạn 108 ngày.
|
TRẦN VĂN MẠNH ( NHẬP LẦN 2 BỔ SUNG) |
|
161 |
000.26.33.H16-211228-0007 |
28/12/2021 |
30/12/2022 |
10/01/2023 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
TRẦN XUÂN ÁI CHUYỂN NHƯỢNG TRẦN DUY KHÁNH |
|
162 |
000.18.33.H16-220701-0001 |
01/07/2022 |
15/08/2022 |
06/01/2023 |
Trễ hạn 103 ngày.
|
NGUYỄN HỮU BỐN - CM |
|
163 |
000.18.33.H16-220701-0002 |
01/07/2022 |
15/08/2022 |
06/01/2023 |
Trễ hạn 103 ngày.
|
NGUYỄN VĂN PHONG - CM |
|
164 |
000.18.33.H16-221101-0003 |
01/11/2022 |
14/12/2022 |
04/01/2023 |
Trễ hạn 15 ngày.
|
PHẠM THỊ CÚC - CM |
|
165 |
000.18.33.H16-220602-0001 |
02/06/2022 |
15/07/2022 |
17/03/2023 |
Trễ hạn 174 ngày.
|
NGUYỄN VĂN LÝ - CM |
|
166 |
000.18.33.H16-220602-0002 |
02/06/2022 |
15/07/2022 |
06/01/2023 |
Trễ hạn 124 ngày.
|
NGUYỄN HỮU NGHIÊN - CM |
|
167 |
000.18.33.H16-220602-0003 |
02/06/2022 |
15/07/2022 |
06/01/2023 |
Trễ hạn 124 ngày.
|
VŨ THỊ NHŨ - CM |
|
168 |
000.18.33.H16-220602-0004 |
02/06/2022 |
15/07/2022 |
06/01/2023 |
Trễ hạn 124 ngày.
|
TRẦN CÔNG VỤ - CM |
|
169 |
000.18.33.H16-220602-0005 |
02/06/2022 |
15/07/2022 |
06/01/2023 |
Trễ hạn 124 ngày.
|
TRẦN VĂN NHƯỢNG - CM |
|
170 |
000.18.33.H16-220802-0028 |
02/08/2022 |
15/09/2022 |
04/01/2023 |
Trễ hạn 79 ngày.
|
TRẦN VĂN BÌNH - CM (THEO KL 99) |
|
171 |
000.18.33.H16-220802-0032 |
02/08/2022 |
15/09/2022 |
17/03/2023 |
Trễ hạn 131 ngày.
|
NGUYỄN THỊ THƠM - CM |
|
172 |
000.18.33.H16-221202-0002 |
02/12/2022 |
06/01/2023 |
11/01/2023 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
ĐOÀN THẾ DỰ - ĐINH THỊ CHUYÊN |
|
173 |
000.18.33.H16-220704-0003 |
04/07/2022 |
16/08/2022 |
06/01/2023 |
Trễ hạn 102 ngày.
|
BÙI QUANG NGỌC - CM |
|
174 |
000.18.33.H16-220704-0007 |
04/07/2022 |
16/08/2022 |
06/01/2023 |
Trễ hạn 102 ngày.
|
VŨ THỊ NHŨ - CM |
|
175 |
000.18.33.H16-220804-0002 |
04/08/2022 |
26/09/2022 |
04/01/2023 |
Trễ hạn 72 ngày.
|
PHẠM VĂN TUÂN - CĐ TĂNG RGKTĐ |
|
176 |
000.18.33.H16-220705-0002 |
05/07/2022 |
17/08/2022 |
06/01/2023 |
Trễ hạn 101 ngày.
|
TRIỆU QUANG TRUNG - CM |
|
177 |
000.18.33.H16-220906-0001 |
06/09/2022 |
19/10/2022 |
28/03/2023 |
Trễ hạn 114 ngày.
|
ĐINH XUÂN BẢY - CM |
|
178 |
000.18.33.H16-220906-0004 |
06/09/2022 |
19/10/2022 |
17/03/2023 |
Trễ hạn 107 ngày.
|
LẠI VĂN KHANH - CM |
|
179 |
000.18.33.H16-220906-0007 |
06/09/2022 |
26/10/2022 |
17/03/2023 |
Trễ hạn 102 ngày.
|
VŨ VIẾT TẢN - CĐ TĂNG |
|
180 |
000.18.33.H16-220607-0018 |
07/06/2022 |
20/07/2022 |
04/01/2023 |
Trễ hạn 119 ngày.
|
NGUYỄN VĂN NGÂN - CM |
|
181 |
000.18.33.H16-220607-0019 |
07/06/2022 |
20/07/2022 |
06/01/2023 |
Trễ hạn 121 ngày.
|
ĐỖ TRỌNG ĐẠT - CM |
|
182 |
000.18.33.H16-220708-0001 |
08/07/2022 |
22/08/2022 |
06/01/2023 |
Trễ hạn 98 ngày.
|
HỒ THỊ THANH - CM |
|
183 |
000.18.33.H16-230109-0006 |
09/01/2023 |
07/03/2023 |
28/03/2023 |
Trễ hạn 15 ngày.
|
TRẦN DANH CƯỜNG - CĐ (LỆCH VỊ TRÍ) |
|
184 |
000.18.33.H16-221111-0003 |
11/11/2022 |
02/01/2023 |
15/03/2023 |
Trễ hạn 52 ngày.
|
NGUYỄN CẢNH HÒA - CĐ (RGTĐ) |
|
185 |
000.18.33.H16-221111-0004 |
11/11/2022 |
02/01/2023 |
28/03/2023 |
Trễ hạn 61 ngày.
|
ĐẶNG CHÍ SĨ - CĐ (LỆCH VỊ TRÍ) |
|
186 |
000.18.33.H16-220712-0002 |
12/07/2022 |
24/08/2022 |
20/03/2023 |
Trễ hạn 147 ngày.
|
NGUYỄN VĂN THAO- CM |
|
187 |
000.18.33.H16-220914-0001 |
14/09/2022 |
27/10/2022 |
04/01/2023 |
Trễ hạn 49 ngày.
|
NGUYỄN HỮU NGHIÊN - CM |
|
188 |
000.18.33.H16-220914-0002 |
14/09/2022 |
27/10/2022 |
17/03/2023 |
Trễ hạn 101 ngày.
|
NGUYỄN HỮU BỐN - CM |
|
189 |
000.18.33.H16-220914-0003 |
14/09/2022 |
27/10/2022 |
04/01/2023 |
Trễ hạn 49 ngày.
|
VŨ VĂN TOAN - CM |
|
190 |
000.18.33.H16-220914-0004 |
14/09/2022 |
27/10/2022 |
04/01/2023 |
Trễ hạn 49 ngày.
|
NGUYỄN VĂN BẰNG - CM |
|
191 |
000.18.33.H16-220914-0005 |
14/09/2022 |
03/11/2022 |
04/01/2023 |
Trễ hạn 44 ngày.
|
NGUYỄN VĂN TÔN - CĐ (RANH GIỚI CỎ TĐ) |
|
192 |
000.18.33.H16-221114-0001 |
14/11/2022 |
28/02/2023 |
16/03/2023 |
Trễ hạn 12 ngày.
|
TẠ THỊ NHÂN - CM |
|
193 |
000.18.33.H16-220715-0003 |
15/07/2022 |
06/09/2022 |
20/03/2023 |
Trễ hạn 139 ngày.
|
NGUYỄN VĂN THAO - CĐ RANH GIỚI TĐ |
|
194 |
000.18.33.H16-220715-0004 |
15/07/2022 |
06/09/2022 |
06/01/2023 |
Trễ hạn 88 ngày.
|
NGUYỄN ĐỨC THANH - CĐ THAY ĐỔI RG |
|
195 |
000.18.33.H16-220715-0005 |
15/07/2022 |
06/09/2022 |
06/01/2023 |
Trễ hạn 88 ngày.
|
PHẠM NGỌC TUYÊN - CĐ TĂNG |
|
196 |
000.18.33.H16-220316-0048 |
16/03/2022 |
19/08/2022 |
17/03/2023 |
Trễ hạn 149 ngày.
|
Y SONG - ĐẤT GIAO |
|
197 |
000.18.33.H16-220617-0001 |
17/06/2022 |
01/08/2022 |
06/01/2023 |
Trễ hạn 113 ngày.
|
PHAN THỊ PHƯỢNG - CM |
|
198 |
000.18.33.H16-221017-0005 |
17/10/2022 |
28/11/2022 |
04/01/2023 |
Trễ hạn 27 ngày.
|
TRẦN VĂN CÔNG - CM |
|
199 |
000.18.33.H16-221017-0006 |
17/10/2022 |
15/12/2022 |
17/03/2023 |
Trễ hạn 66 ngày.
|
PHẠM THỊ CÚC- CM |
|
200 |
000.18.33.H16-221117-0002 |
17/11/2022 |
06/01/2023 |
28/03/2023 |
Trễ hạn 57 ngày.
|
ĐỖ DƯƠNG THANH THẢO - CĐ (RGTĐ) |
|
201 |
000.18.33.H16-220518-0001 |
18/05/2022 |
30/06/2022 |
07/03/2023 |
Trễ hạn 177 ngày.
|
NGUYỄN VĂN THOẠI - CM |
|
202 |
000.18.33.H16-220818-0004 |
18/08/2022 |
03/10/2022 |
17/03/2023 |
Trễ hạn 119 ngày.
|
TRƯƠNG XUÂN TÁM - CM |
|
203 |
000.18.33.H16-220818-0005 |
18/08/2022 |
03/10/2022 |
04/01/2023 |
Trễ hạn 67 ngày.
|
NGUYỄN THỊ HUỆ - CM |
|
204 |
000.18.33.H16-220818-0006 |
18/08/2022 |
03/10/2022 |
04/01/2023 |
Trễ hạn 67 ngày.
|
TRẦN VĂN HỢP - CM |
|
205 |
000.18.33.H16-221118-0004 |
18/11/2022 |
06/01/2023 |
09/03/2023 |
Trễ hạn 44 ngày.
|
PHẠM TIẾN THÀNH - CM |
|
206 |
000.18.33.H16-221118-0006 |
18/11/2022 |
09/01/2023 |
28/03/2023 |
Trễ hạn 56 ngày.
|
HOÀNG CHIÊU QUÂN - CĐ RGTĐ |
|
207 |
000.18.33.H16-220519-0002 |
19/05/2022 |
01/07/2022 |
07/03/2023 |
Trễ hạn 176 ngày.
|
NGUYỄN VĂN LỢI - CM |
|
208 |
000.18.33.H16-220519-0003 |
19/05/2022 |
01/07/2022 |
06/01/2023 |
Trễ hạn 134 ngày.
|
BÙI ĐỨC ĐÔNG - CM |
|
209 |
000.18.33.H16-220920-0007 |
20/09/2022 |
02/11/2022 |
04/01/2023 |
Trễ hạn 45 ngày.
|
NGUYỄN VĂN TUYNH - CM |
|
210 |
000.18.33.H16-220721-0002 |
21/07/2022 |
05/09/2022 |
16/02/2023 |
Trễ hạn 118 ngày.
|
TRỊNH ĐỊNH THIỆU - CM |
|
211 |
000.18.33.H16-220721-0003 |
21/07/2022 |
05/09/2022 |
05/01/2023 |
Trễ hạn 88 ngày.
|
VŨ VĂN CẢNH - CM |
|
212 |
000.18.33.H16-220822-0005 |
22/08/2022 |
05/10/2022 |
17/03/2023 |
Trễ hạn 117 ngày.
|
TRẦN VĂN ĐỒNG - CM |
|
213 |
000.18.33.H16-221122-0004 |
22/11/2022 |
19/01/2023 |
07/03/2023 |
Trễ hạn 33 ngày.
|
TRẦN VĂN BÌNH - CM |
|
214 |
000.18.33.H16-220823-0001 |
23/08/2022 |
06/10/2022 |
04/01/2023 |
Trễ hạn 64 ngày.
|
TRẦN VĂN YÊN - CM |
|
215 |
000.18.33.H16-220823-0004 |
23/08/2022 |
06/10/2022 |
04/01/2023 |
Trễ hạn 64 ngày.
|
NGUYỄN VĂN AN - CM |
|
216 |
000.18.33.H16-220823-0006 |
23/08/2022 |
06/10/2022 |
17/03/2023 |
Trễ hạn 116 ngày.
|
NGUYỄN VĂN NAM - CM |
|
217 |
000.18.33.H16-220524-0002 |
24/05/2022 |
06/07/2022 |
09/03/2023 |
Trễ hạn 175 ngày.
|
PHẠM VĂN HUÂN - CM |
|
218 |
000.18.33.H16-220525-0005 |
25/05/2022 |
07/07/2022 |
06/01/2023 |
Trễ hạn 130 ngày.
|
NGUYỄN VĂN HIẾU - CM |
|
219 |
000.18.33.H16-220525-0008 |
25/05/2022 |
14/07/2022 |
06/01/2023 |
Trễ hạn 125 ngày.
|
ĐỖ VĂN VỊNH - CĐ (THAY ĐỔI RANH GIỚI) |
|
220 |
000.18.33.H16-220825-0003 |
25/08/2022 |
19/10/2022 |
17/03/2023 |
Trễ hạn 107 ngày.
|
TRẦN KHẮC LỘC - CĐ (RGTĐ) |
|
221 |
000.18.33.H16-220726-0001 |
26/07/2022 |
15/09/2022 |
20/03/2023 |
Trễ hạn 132 ngày.
|
NGUYỄN HÙNG TUYẾN - CĐ (RGTĐ) |
|
222 |
000.18.33.H16-221027-0003 |
27/10/2022 |
09/12/2022 |
04/01/2023 |
Trễ hạn 18 ngày.
|
NGUYỄN THỊ THỦY - CM |
|
223 |
000.18.33.H16-220629-0003 |
29/06/2022 |
11/08/2022 |
06/01/2023 |
Trễ hạn 105 ngày.
|
VŨ BÍCH HUỆ - CM |
|
224 |
000.18.33.H16-220929-0004 |
29/09/2022 |
15/11/2022 |
04/01/2023 |
Trễ hạn 36 ngày.
|
NGUYỄN ĐỨC KIÊN - CM |
|
225 |
000.18.33.H16-220929-0005 |
29/09/2022 |
11/11/2022 |
04/01/2023 |
Trễ hạn 38 ngày.
|
NGUYỄN THÁI VƯƠNG - CM |
|
226 |
000.18.33.H16-221230-0002 |
30/12/2022 |
09/03/2023 |
17/03/2023 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
VŨ TIẾN PHÙNG - CM |
|
227 |
000.18.33.H16-220801-0006 |
01/08/2022 |
16/09/2022 |
04/01/2023 |
Trễ hạn 78 ngày.
|
VÕ THỊ BÍCH TRÂN - CM |
|
228 |
000.18.33.H16-221107-0003 |
07/11/2022 |
09/11/2022 |
21/02/2023 |
Trễ hạn 74 ngày.
|
NGUYỄN XUÂN MIỆN |
|
229 |
000.18.33.H16-220808-0003 |
08/08/2022 |
29/09/2022 |
03/01/2023 |
Trễ hạn 68 ngày.
|
LÊ ĐÌNH BỘ - CĐ TĂNG |
|
230 |
000.18.33.H16-220908-0002 |
08/09/2022 |
21/10/2022 |
04/01/2023 |
Trễ hạn 53 ngày.
|
TRẦN VĂN NHƯỢNG - CM |
|
231 |
000.18.33.H16-230215-0001 |
15/02/2023 |
15/02/2023 |
22/02/2023 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
ĐÀO TIẾN HƯNG |
|
232 |
000.18.33.H16-220524-0001 |
24/05/2022 |
06/07/2022 |
03/01/2023 |
Trễ hạn 128 ngày.
|
PHẠM THỊ HOA - CM |
|
233 |
000.18.33.H16-221027-0002 |
27/10/2022 |
09/12/2022 |
04/01/2023 |
Trễ hạn 18 ngày.
|
NGUYỄN VÂN - CM |
|
234 |
000.18.33.H16-221027-0004 |
27/10/2022 |
09/12/2022 |
04/01/2023 |
Trễ hạn 18 ngày.
|
LÊ DOÃN NAM - CM |
|
235 |
000.18.33.H16-221028-0002 |
28/10/2022 |
12/12/2022 |
04/01/2023 |
Trễ hạn 17 ngày.
|
NGUYỄN VĂN PHÚC - CM |
|
236 |
000.18.33.H16-220929-0006 |
29/09/2022 |
11/11/2022 |
04/01/2023 |
Trễ hạn 38 ngày.
|
NGUYỄN THỊ OANH - CM |
|
237 |
000.24.33.H16-221208-0004 |
08/12/2022 |
10/02/2023 |
27/02/2023 |
Trễ hạn 11 ngày.
|
TRẦN VĂN LỢI ( CẤP MỚI ) |
|
238 |
000.24.33.H16-221208-0006 |
08/12/2022 |
10/02/2023 |
27/02/2023 |
Trễ hạn 11 ngày.
|
NGUYỄN VĂN CƯỜNG ( CẤP MỚI ) |
|
239 |
000.24.33.H16-221013-0004 |
13/10/2022 |
16/12/2022 |
09/01/2023 |
Trễ hạn 16 ngày.
|
NGUYỄN TÚ TUẤN C. MỚI T.HÀ |
|
240 |
000.24.33.H16-221014-0001 |
14/10/2022 |
19/01/2023 |
21/02/2023 |
Trễ hạn 23 ngày.
|
VŨ THÀNH CHUNG C.MỚI T.HÀ |
|
241 |
000.24.33.H16-221118-0002 |
18/11/2022 |
22/11/2022 |
09/03/2023 |
Trễ hạn 77 ngày.
|
ĐỖ VĂN CÔNG |
|
242 |
000.24.33.H16-220523-0001 |
23/05/2022 |
02/03/2023 |
07/03/2023 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
NGUYỄN XUÂN PHƯỢNG CN ĐỖ THỊ THIÊN QUÝ T.HÀ |
|
243 |
000.24.33.H16-221226-0002 |
26/12/2022 |
15/02/2023 |
21/02/2023 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
VŨ VĂN LANH C.ĐỔI TĂNG DT T.HÀ |
|
244 |
000.24.33.H16-220627-0001 |
27/06/2022 |
06/03/2023 |
07/03/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
VŨ VĂN TÍNH C/N NGUYỄN THỊ CHÍNH T.HÀ |
|
245 |
000.24.33.H16-221028-0002 |
28/10/2022 |
12/12/2022 |
11/01/2023 |
Trễ hạn 22 ngày.
|
LÝ DÀO LẤY C.MỚI T.HÀ |
|
246 |
000.00.33.H16-230201-0002 |
01/02/2023 |
24/02/2023 |
28/02/2023 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN THANH HẢI CN ĐỖ MẠNH HÙNG -TX |
|
247 |
000.00.33.H16-220701-0064 |
01/07/2022 |
22/02/2023 |
17/03/2023 |
Trễ hạn 17 ngày.
|
NGUYỄN ĐÌNH XUÂN - CMĐ XIN PHÉP TX |
|
248 |
000.00.33.H16-220801-0027 |
01/08/2022 |
06/10/2022 |
27/03/2023 |
Trễ hạn 122 ngày.
|
PHẠM THỊ MƠ - TT + CN . NB |
|
249 |
000.00.33.H16-220801-0045 |
01/08/2022 |
08/11/2022 |
08/03/2023 |
Trễ hạn 86 ngày.
|
NGUYỄN VĂN ĐƯƠNG - TT + CN - ĐA |
|
250 |
000.00.33.H16-221101-0004 |
01/11/2022 |
21/02/2023 |
09/03/2023 |
Trễ hạn 12 ngày.
|
TẠ THỊ KIM OANH - CMĐXP-TTDA |
|
251 |
000.00.33.H16-221101-0013 |
01/11/2022 |
25/11/2022 |
17/03/2023 |
Trễ hạn 80 ngày.
|
NGUYỄN THANH PHONG - HT- TTDA |
|
252 |
000.00.33.H16-221101-0021 |
01/11/2022 |
13/12/2022 |
09/03/2023 |
Trễ hạn 62 ngày.
|
NGUYỄN SƠN ĐẠI HẢI CMĐXP - TTDA |
|
253 |
000.00.33.H16-221101-0023 |
01/11/2022 |
06/12/2022 |
03/01/2023 |
Trễ hạn 20 ngày.
|
NGUYỄN ANH THƯ - CĐ TĂNG RG KO ĐỔI-TX |
|
254 |
000.00.33.H16-221101-0024 |
01/11/2022 |
06/12/2022 |
01/03/2023 |
Trễ hạn 61 ngày.
|
TRẦN VĂN THÁI-CĐ TĂNG RG KO ĐỔI |
|
255 |
000.00.33.H16-221101-0035 |
01/11/2022 |
21/02/2023 |
06/03/2023 |
Trễ hạn 9 ngày.
|
LÊ VĂN HUẾ - CN NGUYỄN VĂN TUẤT - ĐMOL |
|
256 |
000.00.33.H16-230202-0013 |
02/02/2023 |
21/02/2023 |
07/03/2023 |
Trễ hạn 10 ngày.
|
NGUYỄN VĂN SỸ - MẤT TRANG LỤC BỔ SUNG - ĐR |
|
257 |
000.00.33.H16-230302-0066 |
02/03/2023 |
23/03/2023 |
24/03/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
ĐẶNG THỊ LUẬN PCTS LÝ THIÊN LONG -TTDA |
|
258 |
000.00.33.H16-230302-0069 |
02/03/2023 |
23/03/2023 |
24/03/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
ĐẶNG THỊ LUẬN PCTS LÝ NGỌC TIẾP -TTDA |
|
259 |
000.00.33.H16-220802-0048 |
02/08/2022 |
11/08/2022 |
13/03/2023 |
Trễ hạn 151 ngày.
|
NGUYỄN TIẾN TÂM - CẤP ĐỔI - ĐH |
|
260 |
000.00.33.H16-230103-0031 |
03/01/2023 |
17/01/2023 |
08/03/2023 |
Trễ hạn 36 ngày.
|
NGUYỄN VĂN THÀNH - BĐ CCCD - ĐH |
|
261 |
000.00.33.H16-230203-0005 |
03/02/2023 |
01/03/2023 |
07/03/2023 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
HOÀNG VĂN NAM - TT - THÀ |
|
262 |
000.00.33.H16-221103-0027 |
03/11/2022 |
22/12/2022 |
07/03/2023 |
Trễ hạn 53 ngày.
|
BÙI NGỌC KHÔI TT+CN - TX (NHẬP LẦN 2 DO SAI QUY TRÌNH CN) |
|
263 |
000.00.33.H16-230104-0118 |
04/01/2023 |
01/02/2023 |
13/02/2023 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
LÊ ĐÔNG GIANG CN DƯƠNG TIẾN DŨNG-TX |
|
264 |
000.00.33.H16-230104-0121 |
04/01/2023 |
01/02/2023 |
08/03/2023 |
Trễ hạn 25 ngày.
|
NGUYỄN THỊ PHƯƠNG THẢO CN TRƯƠNG THỊ THU HÀ- ĐH |
|
265 |
000.00.33.H16-220804-0036 |
04/08/2022 |
09/09/2022 |
03/03/2023 |
Trễ hạn 125 ngày.
|
BÙI VĂN MẠNH - CMĐXP-ĐH |
|
266 |
000.00.33.H16-220804-0040 |
04/08/2022 |
18/08/2022 |
07/03/2023 |
Trễ hạn 142 ngày.
|
PHẠM VĂN KHOA - CL- ĐH |
|
267 |
000.00.33.H16-221004-0031 |
04/10/2022 |
13/10/2022 |
13/03/2023 |
Trễ hạn 107 ngày.
|
LÊ THỊ HOA - CĐ - TTDA |
|
268 |
000.00.33.H16-221104-0029 |
04/11/2022 |
15/12/2022 |
07/03/2023 |
Trễ hạn 58 ngày.
|
ĐINH ĐỨC THIỆN TT+CN -TX (NHẬP LẠI CN) |
|
269 |
000.00.33.H16-230105-0016 |
05/01/2023 |
07/02/2023 |
17/02/2023 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
PHAN T THANH DUYÊN TTCN-ĐH |
|
270 |
000.00.33.H16-230105-0022 |
05/01/2023 |
19/01/2023 |
16/02/2023 |
Trễ hạn 20 ngày.
|
VŨ VĂN SƠN - BĐ- ĐH |
|
271 |
000.00.33.H16-230105-0024 |
05/01/2023 |
02/02/2023 |
13/02/2023 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
TRẦN VĂN CHIẾN - PCTS-TX |
|
272 |
000.00.33.H16-220705-0068 |
05/07/2022 |
08/09/2022 |
27/03/2023 |
Trễ hạn 142 ngày.
|
VŨ VĂN DUY TT+CN - NB |
|
273 |
000.00.33.H16-220805-0030 |
05/08/2022 |
19/08/2022 |
09/03/2023 |
Trễ hạn 143 ngày.
|
PHẠM VĂN ÚY - BĐ ĐẤT THUÊ SANG ĐẤT GIAO - ĐH |
|
274 |
000.00.33.H16-220805-0047 |
05/08/2022 |
19/08/2022 |
01/03/2023 |
Trễ hạn 137 ngày.
|
HOÀNG ĐÌNH NGHIÊM - CL DO MẤT BÌA - ĐH |
|
275 |
000.00.33.H16-220905-0001 |
05/09/2022 |
19/09/2022 |
13/03/2023 |
Trễ hạn 125 ngày.
|
NGUYỄN NGỌC MINH -CL DO BỊ MẤT- ĐH |
|
276 |
000.00.33.H16-220905-0028 |
05/09/2022 |
19/09/2022 |
13/03/2023 |
Trễ hạn 125 ngày.
|
LẠI NAM DƯƠNG - CL TRANG BS-TTDA |
|
277 |
000.00.33.H16-221205-0014 |
05/12/2022 |
26/12/2022 |
08/03/2023 |
Trễ hạn 52 ngày.
|
TẠ XUÂN THAO CN NGUYỄN VĂN NAM - TTDA |
|
278 |
000.00.33.H16-221205-0045 |
05/12/2022 |
02/01/2023 |
17/03/2023 |
Trễ hạn 54 ngày.
|
TỐNG THỊ BÍCH TÂM - CĐ- TTDA |
|
279 |
000.00.33.H16-230106-0003 |
06/01/2023 |
03/02/2023 |
13/02/2023 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
TRẦN VĂN VƯỢNG PCTS- TX |
|
280 |
000.00.33.H16-230106-0037 |
06/01/2023 |
24/02/2023 |
09/03/2023 |
Trễ hạn 9 ngày.
|
PHẠM VĂN TUÂN-CMĐXP-TTDA |
|
281 |
000.00.33.H16-230106-0038 |
06/01/2023 |
27/01/2023 |
17/03/2023 |
Trễ hạn 35 ngày.
|
HOÀNG VĂN KHẨN -ĐÍNH CHÍNH DIỆN TÍCH- TTDA |
|
282 |
000.00.33.H16-230206-0015 |
06/02/2023 |
06/03/2023 |
08/03/2023 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
PHẠM VĂN VỊNH - CĐ GIẢM DT RG KO ĐỔI - ĐR |
|
283 |
000.00.33.H16-220606-0028 |
06/06/2022 |
28/02/2023 |
17/03/2023 |
Trễ hạn 13 ngày.
|
LÊ VĂN A - CMĐ XIN PHÉP TX |
|
284 |
000.00.33.H16-220706-0048 |
06/07/2022 |
20/07/2022 |
05/03/2023 |
Trễ hạn 161 ngày.
|
LÊ KHẮC TRUNG - CMD KO XP - ĐH |
|
285 |
000.00.33.H16-221006-0051 |
06/10/2022 |
20/10/2022 |
09/03/2023 |
Trễ hạn 100 ngày.
|
PHẠM TẤN ĐẠT -- CN PHẠM VĂN TUẤN - ĐA |
|
286 |
000.00.33.H16-221206-0006 |
06/12/2022 |
30/12/2022 |
31/01/2023 |
Trễ hạn 22 ngày.
|
NGUYỄN VĂN HIẾU - TT - ĐH |
|
287 |
000.00.33.H16-221206-0015 |
06/12/2022 |
27/12/2022 |
03/03/2023 |
Trễ hạn 48 ngày.
|
PHẠM CHÍ THIỆN CT PHẠM THỊ T THANH -TTDA |
|
288 |
000.00.33.H16-221206-0033 |
06/12/2022 |
03/01/2023 |
03/03/2023 |
Trễ hạn 43 ngày.
|
NGUYỄN VĂN VIỆT - CĐ- TTDA |
|
289 |
000.00.33.H16-220107-0096 |
07/01/2022 |
09/02/2023 |
17/03/2023 |
Trễ hạn 26 ngày.
|
HOÀNG VĂN THÁI CMD T.XUÂN |
|
290 |
000.00.33.H16-230207-0027 |
07/02/2023 |
03/03/2023 |
10/03/2023 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
ĐIỂU NHÓT - TT - ĐR |
|
291 |
000.00.33.H16-230207-0039 |
07/02/2023 |
09/03/2023 |
28/03/2023 |
Trễ hạn 13 ngày.
|
ĐẶNG VĂN TỚI - THỎA THUẬN PCTS CHUNG - NB |
|
292 |
000.00.33.H16-230207-0040 |
07/02/2023 |
03/03/2023 |
07/03/2023 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
PHẠM VĂN HÙNG - TT - ĐR |
|
293 |
000.00.33.H16-230207-0043 |
07/02/2023 |
17/02/2023 |
03/03/2023 |
Trễ hạn 10 ngày.
|
PHẠM THỊ LĨNH - PCDS THỪA KẾ - ĐA |
|
294 |
000.00.33.H16-221007-0012 |
07/10/2022 |
11/11/2022 |
13/03/2023 |
Trễ hạn 86 ngày.
|
ĐINH BẠT HỒNG - TT + CN - ĐA |
|
295 |
000.00.33.H16-221107-0020 |
07/11/2022 |
12/12/2022 |
22/02/2023 |
Trễ hạn 52 ngày.
|
NGUYỄN LÂM SƠN - TT+CN -TX |
|
296 |
000.00.33.H16-221107-0026 |
07/11/2022 |
30/11/2022 |
28/02/2023 |
Trễ hạn 64 ngày.
|
NGUYỄN XUÂN MIỆN CN NGUYỄN QUỐC CHƯỞNG - TTDA |
|
297 |
000.00.33.H16-221107-0028 |
07/11/2022 |
05/12/2022 |
16/03/2023 |
Trễ hạn 73 ngày.
|
PHẠM TRỌNG LIỄU - CĐ- ĐH |
|
298 |
000.00.33.H16-221207-0001 |
07/12/2022 |
18/01/2023 |
27/03/2023 |
Trễ hạn 48 ngày.
|
NGUYỄN VĂN THỦY - CMĐXP - TTDA |
|
299 |
000.00.33.H16-221207-0043 |
07/12/2022 |
16/02/2023 |
09/03/2023 |
Trễ hạn 15 ngày.
|
TRẦN VĂN THẮNG - TT + CN - ĐA |
|
300 |
000.00.33.H16-230208-0017 |
08/02/2023 |
06/03/2023 |
07/03/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
ĐẶNG QUỐC CƯỜNG - TT -ĐAN |
|
301 |
000.00.33.H16-230208-0039 |
08/02/2023 |
22/02/2023 |
09/03/2023 |
Trễ hạn 11 ngày.
|
ĐOÀN THẾ DANH - BĐ THU HỒI - ĐA |
|
302 |
000.00.33.H16-230208-0053 |
08/02/2023 |
10/03/2023 |
17/03/2023 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
TRẦN VĂN YÊN - TT + CN - CẤN THỊ THÀNH - ĐA |
|
303 |
000.00.33.H16-220708-0024 |
08/07/2022 |
22/07/2022 |
03/03/2023 |
Trễ hạn 159 ngày.
|
NGUYỄN MINH TÀI CN NGUYỄN NHƯ HUY - ĐH |
|
304 |
000.00.33.H16-220908-0043 |
08/09/2022 |
29/09/2022 |
08/03/2023 |
Trễ hạn 114 ngày.
|
ĐIỂU NHÓT - TT - ĐRUNG |
|
305 |
000.00.33.H16-221108-0001 |
08/11/2022 |
20/02/2023 |
09/03/2023 |
Trễ hạn 13 ngày.
|
NGUYỄN HỮU THỌ - CMĐXP-TX |
|
306 |
000.00.33.H16-221108-0002 |
08/11/2022 |
20/02/2023 |
09/03/2023 |
Trễ hạn 13 ngày.
|
VŨ THỊ PHƯỢNG - CMĐXP - TX |
|
307 |
000.00.33.H16-221108-0003 |
08/11/2022 |
20/02/2023 |
09/03/2023 |
Trễ hạn 13 ngày.
|
HOÀNG VĂN ÁI - CMĐXP-TX |
|
308 |
000.00.33.H16-221108-0032 |
08/11/2022 |
03/02/2023 |
27/03/2023 |
Trễ hạn 36 ngày.
|
NGUYỄN XUÂN CẢNH - CMĐ XP - NJ |
|
309 |
000.00.33.H16-221108-0047 |
08/11/2022 |
20/12/2022 |
27/03/2023 |
Trễ hạn 69 ngày.
|
NGUYỄN VĂN MAI - CMĐXP- TTDA |
|
310 |
000.00.33.H16-221108-0053 |
08/11/2022 |
06/12/2022 |
20/03/2023 |
Trễ hạn 74 ngày.
|
TẠ THANH HOÀNG - CẤP ĐỔI - ĐH |
|
311 |
000.00.33.H16-221208-0006 |
08/12/2022 |
16/01/2023 |
28/02/2023 |
Trễ hạn 31 ngày.
|
VŨ VĂN HẠNH TAT+CN - TTDA |
|
312 |
000.00.33.H16-230109-0006 |
09/01/2023 |
06/02/2023 |
22/02/2023 |
Trễ hạn 12 ngày.
|
NGUYỄN THỊ THANH - TKTS- ĐH |
|
313 |
000.00.33.H16-230109-0029 |
09/01/2023 |
09/02/2023 |
17/03/2023 |
Trễ hạn 26 ngày.
|
VŨ VĂN VỊNH TTCN PHAN VĂN ĐIỀN , NGUYỄN BÁ CÔNG-TTDA |
|
314 |
000.00.33.H16-230209-0025 |
09/02/2023 |
28/02/2023 |
07/03/2023 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
TƯỞNG MỸ LAN - ĐÍNH CHÍNH TÊN - T.XUÂN |
|
315 |
000.00.33.H16-221109-0012 |
09/11/2022 |
27/12/2022 |
22/02/2023 |
Trễ hạn 41 ngày.
|
TỐNG VĂN SƠN-TT+CN-TX |
|
316 |
000.00.33.H16-221209-0007 |
09/12/2022 |
23/12/2022 |
17/03/2023 |
Trễ hạn 60 ngày.
|
TRƯƠNG VĂN TƯƠI - ĐẤT THUÊ SANG GIAO+BĐ- TX |
|
317 |
000.00.33.H16-221209-0053 |
09/12/2022 |
06/01/2023 |
09/01/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
ĐOÀN VĂN NHƯỢNG - CĐ- ĐH |
|
318 |
000.00.33.H16-230110-0020 |
10/01/2023 |
31/01/2023 |
04/02/2023 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
VÕ TẤN TOÀN - GIA HẠN -TX |
|
319 |
000.00.33.H16-230210-0014 |
10/02/2023 |
22/02/2023 |
24/02/2023 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN THỊ HÓA - CẤP LẠI DO MẤT BÌA + BĐ TRUY THU - T.XUÂN |
|
320 |
000.00.33.H16-220810-0064 |
10/08/2022 |
28/12/2022 |
07/03/2023 |
Trễ hạn 49 ngày.
|
NGUYỄN XUÂN VĂN - TT + CN - T.HÀ |
|
321 |
000.00.33.H16-221010-0018 |
10/10/2022 |
14/11/2022 |
09/03/2023 |
Trễ hạn 83 ngày.
|
NGUYỄN BÁ BẢY - CMĐXP - TTDA |
|
322 |
000.00.33.H16-230111-0002 |
11/01/2023 |
17/03/2023 |
20/03/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
THÁI THỊ TỨ - CẤP ĐỔI DTGRGKTĐ- ĐRUNG |
|
323 |
000.00.33.H16-230111-0045 |
11/01/2023 |
15/02/2023 |
08/03/2023 |
Trễ hạn 15 ngày.
|
TRẦN NGUYỄN DUY THANH - CĐ GIẢM RG KO ĐỔI-TX |
|
324 |
000.00.33.H16-220811-0010 |
11/08/2022 |
25/08/2022 |
13/03/2023 |
Trễ hạn 141 ngày.
|
HÀ MẠNH LUÂN - CL DO MẤT - ĐH |
|
325 |
000.00.33.H16-220811-0040 |
11/08/2022 |
25/08/2022 |
05/03/2023 |
Trễ hạn 135 ngày.
|
NGUYỄN THÀNH ĐỨC CN NGUYỄN HÙNG TIẾN - ĐH |
|
326 |
000.00.33.H16-220811-0062 |
11/08/2022 |
22/08/2022 |
13/03/2023 |
Trễ hạn 144 ngày.
|
TRẦN THỊ NGA - BĐ + CẤP ĐỔI - NB |
|
327 |
000.00.33.H16-221011-0001 |
11/10/2022 |
20/10/2022 |
07/03/2023 |
Trễ hạn 98 ngày.
|
LÊ THỊ HIỀN - CĐ-TTDA |
|
328 |
000.00.33.H16-221011-0013 |
11/10/2022 |
29/11/2022 |
22/02/2023 |
Trễ hạn 61 ngày.
|
NGUYỄN VĂN SỸ - TT + CN - T.XUÂN |
|
329 |
000.00.33.H16-221011-0043 |
11/10/2022 |
31/01/2023 |
06/03/2023 |
Trễ hạn 24 ngày.
|
VŨ VĂN VĨNH - CN NGÂN VĂN DŨNG - THÀ |
|
330 |
000.00.33.H16-221111-0002 |
11/11/2022 |
23/12/2022 |
27/03/2023 |
Trễ hạn 66 ngày.
|
VŨ VĂN HẠNH - CMĐ XP - TTDA |
|
331 |
000.00.33.H16-230112-0007 |
12/01/2023 |
07/02/2023 |
07/03/2023 |
Trễ hạn 20 ngày.
|
NGUYỄN THỊ HÓA - CL GCM DO MẤT- TX |
|
332 |
000.00.33.H16-230112-0034 |
12/01/2023 |
02/03/2023 |
12/03/2023 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
ĐẶNG VĂN PHƯƠNG - CMĐXP-TTDA |
|
333 |
000.00.33.H16-220712-0023 |
12/07/2022 |
11/08/2022 |
14/03/2023 |
Trễ hạn 152 ngày.
|
LÊ THỊ LIÊN - CMĐ XP - ĐH (NHẬP LẠI) |
|
334 |
000.00.33.H16-220712-0051 |
12/07/2022 |
21/07/2022 |
13/03/2023 |
Trễ hạn 166 ngày.
|
PHẠM THI THU HÀ - CĐ - ĐA (NHẬP LẠI) |
|
335 |
000.00.33.H16-220912-0003 |
12/09/2022 |
01/12/2022 |
27/03/2023 |
Trễ hạn 82 ngày.
|
BÙI VĂN ĐỈNH - TT + CN - NB |
|
336 |
000.00.33.H16-221012-0021 |
12/10/2022 |
17/02/2023 |
17/03/2023 |
Trễ hạn 20 ngày.
|
ĐẶNG TRUNG KIÊN - TT+CN TX |
|
337 |
000.00.33.H16-221012-0051 |
12/10/2022 |
16/11/2022 |
22/03/2023 |
Trễ hạn 90 ngày.
|
NGUYỄN MINH ANH - CĐ RG KO ĐỔI- ĐH |
|
338 |
000.00.33.H16-221012-0053 |
12/10/2022 |
03/11/2022 |
15/03/2023 |
Trễ hạn 94 ngày.
|
LÊ THỊ HẠNH - BĐ - TTDA |
|
339 |
000.00.33.H16-221212-0047 |
12/12/2022 |
23/01/2023 |
09/03/2023 |
Trễ hạn 33 ngày.
|
ĐỖ CAO KIỆT - CMĐXP- TTDA |
|
340 |
000.00.33.H16-221212-0049 |
12/12/2022 |
07/02/2023 |
15/02/2023 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
ĐIỂU KHANH RLAYYANG -TT+CN - ĐRUNG |
|
341 |
000.00.33.H16-221212-0063 |
12/12/2022 |
28/02/2023 |
01/03/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
HOÀNG XUÂN PHÚC -TT+CN - T.HÀ |
|
342 |
000.00.33.H16-230113-0062 |
13/01/2023 |
21/02/2023 |
08/03/2023 |
Trễ hạn 11 ngày.
|
TRẦN VĂN NAM - CẤP ĐỔI DTGRGKTĐ T.HÀ |
|
343 |
000.00.33.H16-230213-0043 |
13/02/2023 |
06/03/2023 |
09/03/2023 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
PHẠM VĂN QUÝ CN TRẦN THỊ THU -TTDA (IN SỔ MỚI) |
|
344 |
000.00.33.H16-230213-0046 |
13/02/2023 |
10/03/2023 |
23/03/2023 |
Trễ hạn 9 ngày.
|
VĂN TIẾN THU CN TRẦN THỊ THU - NB |
|
345 |
000.00.33.H16-230213-0051 |
13/02/2023 |
06/03/2023 |
13/03/2023 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
NGUYỄN THANH TIẾN CN ĐÀO TIẾN HƯNG - ĐA |
|
346 |
000.00.33.H16-220913-0006 |
13/09/2022 |
04/10/2022 |
08/03/2023 |
Trễ hạn 111 ngày.
|
HOÀNG VĂN BÁO - TT - ĐRUNG |
|
347 |
000.00.33.H16-220913-0018 |
13/09/2022 |
20/10/2022 |
22/02/2023 |
Trễ hạn 89 ngày.
|
ĐINH VĂN CHUNG - TT+CN - TX |
|
348 |
000.00.33.H16-221013-0011 |
13/10/2022 |
08/11/2022 |
14/03/2023 |
Trễ hạn 90 ngày.
|
NGUYỄN VĂN BÌNH - TT+CN - ĐH |
|
349 |
000.00.33.H16-221013-0016 |
13/10/2022 |
08/11/2022 |
08/03/2023 |
Trễ hạn 86 ngày.
|
PHAN ĐÌNH MẠNH TT+CN - TTDA |
|
350 |
000.00.33.H16-221013-0022 |
13/10/2022 |
27/10/2022 |
17/03/2023 |
Trễ hạn 101 ngày.
|
NGUYỄN VĂN TÁM - THU HỒI CĐ- TTDA |
|
351 |
000.00.33.H16-221213-0019 |
13/12/2022 |
03/01/2023 |
03/03/2023 |
Trễ hạn 43 ngày.
|
NGUYỄN HỮU TRÍ CN HOÀNG VĂN QUYỀN (IN BÌA MỚI)-TTDA |
|
352 |
000.00.33.H16-221114-0004 |
14/11/2022 |
17/01/2023 |
16/02/2023 |
Trễ hạn 22 ngày.
|
NGUYỄN ĐẠI HIỆP - TT+CN - ĐH |
|
353 |
000.00.33.H16-221114-0010 |
14/11/2022 |
29/12/2022 |
04/01/2023 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
NGÔ VĂN VIÊN - TT+CN - ĐH |
|
354 |
000.00.33.H16-221114-0042 |
14/11/2022 |
12/12/2022 |
17/03/2023 |
Trễ hạn 69 ngày.
|
PHẠM VĂN VŨ - CĐ GIẢM RG KO ĐỔI+BĐ- TTDA |
|
355 |
000.00.33.H16-221214-0017 |
14/12/2022 |
09/01/2023 |
14/03/2023 |
Trễ hạn 46 ngày.
|
TRẦN QUÂN NHÂN - HỢP THỬA - DH |
|
356 |
000.00.33.H16-221214-0032 |
14/12/2022 |
28/12/2022 |
17/03/2023 |
Trễ hạn 57 ngày.
|
TRẦN VĂN CHIẾN - ĐÍNH CHÍNH DỆN TÍCH - TX |
|
357 |
000.00.33.H16-221214-0042 |
14/12/2022 |
18/01/2023 |
27/03/2023 |
Trễ hạn 48 ngày.
|
NGUYỄN THỊ HIÊN - CĐ TĂNG RG KO ĐỔI-ĐH |
|
358 |
000.00.33.H16-230215-0003 |
15/02/2023 |
03/03/2023 |
05/03/2023 |
Trễ hạn 0 ngày.
|
NGUYỄN VẠN HỒNG - CẤP ĐỔI - ĐRUNG |
|
359 |
000.00.33.H16-230215-0040 |
15/02/2023 |
13/03/2023 |
17/03/2023 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
TRẦN QUỐC TUẤN CN ĐỖ THỊ SÁNG-TX |
|
360 |
000.00.33.H16-220615-0066 |
15/06/2022 |
06/03/2023 |
17/03/2023 |
Trễ hạn 9 ngày.
|
NGUYỄN XUÂN VINH - CMĐ XIN PHÉP TX |
|
361 |
000.00.33.H16-220615-0078 |
15/06/2022 |
20/07/2022 |
05/01/2023 |
Trễ hạn 120 ngày.
|
CAO THỊ HỒNG - TT + CN - ĐA |
|
362 |
000.00.33.H16-220615-0091 |
15/06/2022 |
06/03/2023 |
17/03/2023 |
Trễ hạn 9 ngày.
|
TRẦN VĂN BẰNG - CMĐ XIN PHÉP TX |
|
363 |
000.00.33.H16-220715-0034 |
15/07/2022 |
19/08/2022 |
03/01/2023 |
Trễ hạn 96 ngày.
|
TRẦN THANH - CĐ THEO HT - ĐH |
|
364 |
000.00.33.H16-221115-0008 |
15/11/2022 |
23/12/2022 |
03/01/2023 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
NGUYỄN VĂN BÌNH CĐ TĂNG RG KO ĐỔI - TX |
|
365 |
000.00.33.H16-221115-0014 |
15/11/2022 |
18/01/2023 |
22/02/2023 |
Trễ hạn 25 ngày.
|
BÙI THANH BÌNH -TT+CN- TX |
|
366 |
000.00.33.H16-221115-0015 |
15/11/2022 |
13/12/2022 |
13/03/2023 |
Trễ hạn 64 ngày.
|
NGUYỄN VĂN TÁM - CĐ GIẢM RG CÓ THAY ĐỔI-TTDA |
|
367 |
000.00.33.H16-230116-0040 |
16/01/2023 |
21/02/2023 |
24/02/2023 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
NGUYỄN XUÂN TIẾN - CN LÊ HỮU TUYẾT - ĐR |
|
368 |
000.00.33.H16-230216-0012 |
16/02/2023 |
09/03/2023 |
13/03/2023 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
VŨ NGỌC HẢI CN PHẠM VĂN HƯƠNG -TTDA(IN BÌA MỚI) |
|
369 |
000.00.33.H16-230216-0028 |
16/02/2023 |
27/03/2023 |
28/03/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN VĂN TRỊNH - CẤP ĐỔIDTTRGCTĐ -ĐRUNG |
|
370 |
000.00.33.H16-220616-0096 |
16/06/2022 |
30/06/2022 |
09/03/2023 |
Trễ hạn 179 ngày.
|
LÊ HÙNG CƯỜNG CN + BĐ NGÔ HÙNG LỢI - ĐH |
|
371 |
000.00.33.H16-220816-0045 |
16/08/2022 |
30/08/2022 |
13/03/2023 |
Trễ hạn 138 ngày.
|
HOÀNG VĂN QUÂN - CL TRANG BS - TTDA (NHẬP LẠI) |
|
372 |
000.00.33.H16-220816-0052 |
16/08/2022 |
30/08/2022 |
13/03/2023 |
Trễ hạn 138 ngày.
|
VŨ ĐỨC THỤY - CL DO MẤT BÌA - ĐH |
|
373 |
000.00.33.H16-220916-0030 |
16/09/2022 |
07/03/2023 |
27/03/2023 |
Trễ hạn 14 ngày.
|
NGUYỄN VĂN SỬU - TT+CN - ĐH |
|
374 |
000.00.33.H16-221116-0020 |
16/11/2022 |
30/11/2022 |
17/03/2023 |
Trễ hạn 77 ngày.
|
H LANG - ĐÍNH CHÍNH - TX |
|
375 |
000.00.33.H16-221116-0029 |
16/11/2022 |
21/12/2022 |
09/03/2023 |
Trễ hạn 56 ngày.
|
PHAN ĐÌNH MẠNH TT+CN - TTDA |
|
376 |
000.00.33.H16-221216-0002 |
16/12/2022 |
27/01/2023 |
09/03/2023 |
Trễ hạn 29 ngày.
|
TRAANF THỊ VẢI -CMĐXP-TTDA |
|
377 |
000.00.33.H16-221216-0036 |
16/12/2022 |
08/02/2023 |
15/02/2023 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
ĐIỂU KÊU - TT+CN - ĐRUNG |
|
378 |
000.00.33.H16-230117-0011 |
17/01/2023 |
10/02/2023 |
07/03/2023 |
Trễ hạn 17 ngày.
|
TRẦN THỊ ĐÀO-CẤP LẠI DO MẤT BÌA -ĐH |
|
379 |
000.00.33.H16-230117-0016 |
17/01/2023 |
16/02/2023 |
23/02/2023 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
ĐẶNG MINH TÂM - CN TRẦN VẢN THẮNG -NJANG |
|
380 |
000.00.33.H16-230117-0026 |
17/01/2023 |
07/02/2023 |
17/03/2023 |
Trễ hạn 28 ngày.
|
NGUYỄN THỊ NĂM - ĐÍNH CHÍNH + BĐ - T.XUÂN |
|
381 |
000.00.33.H16-230117-0030 |
17/01/2023 |
13/03/2023 |
17/03/2023 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
LÊ VĂN MINH - CẤP ĐỔI DTTRGTĐ - ĐM(NHẬP LẠI) |
|
382 |
000.00.33.H16-230217-0035 |
17/02/2023 |
22/03/2023 |
23/03/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
ĐẶNG VĂN CẦN - PCTS - NJ |
|
383 |
000.00.33.H16-230217-0041 |
17/02/2023 |
01/03/2023 |
02/03/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN VĂN MINH - CL DO MẤT TBS-TX |
|
384 |
000.00.33.H16-230217-0045 |
17/02/2023 |
10/03/2023 |
24/03/2023 |
Trễ hạn 10 ngày.
|
NGUYỄN CAO ĐỊNH CN BÙI THỊ MINH - TTDA |
|
385 |
000.00.33.H16-220617-0047 |
17/06/2022 |
08/07/2022 |
13/03/2023 |
Trễ hạn 175 ngày.
|
NGUYỄN TRỌNG SÁNG CN LỮ THỊ THU HIỀN ĐR |
|
386 |
000.00.33.H16-220817-0054 |
17/08/2022 |
26/08/2022 |
13/03/2023 |
Trễ hạn 140 ngày.
|
CAO THỊ THẢO - ĐỔI SỔ MỚI - TTDA |
|
387 |
000.00.33.H16-221017-0005 |
17/10/2022 |
17/01/2023 |
23/03/2023 |
Trễ hạn 47 ngày.
|
NGUYỄN DOÃN NGHĨA - CMĐ ĐẤT Ở - THÀ (NHẬP LẠI) |
|
388 |
000.00.33.H16-221017-0049 |
17/10/2022 |
28/11/2022 |
27/03/2023 |
Trễ hạn 85 ngày.
|
VŨ VĂN KỶ - CMĐXP - TTDA |
|
389 |
000.00.33.H16-221017-0061 |
17/10/2022 |
10/11/2022 |
04/01/2023 |
Trễ hạn 39 ngày.
|
NGUYỄN ĐÌNH DUNG - TT+CN - ĐH |
|
390 |
000.00.33.H16-221117-0026 |
17/11/2022 |
15/12/2022 |
17/03/2023 |
Trễ hạn 66 ngày.
|
NGUYỄN THỊ THANH XUÂN - CẤP ĐỔI GIẢM RG KO ĐỔI - ĐA |
|
391 |
000.00.33.H16-211217-0030 |
17/12/2021 |
04/01/2023 |
17/03/2023 |
Trễ hạn 52 ngày.
|
PHẠM THÀNH LUÂN CMD T.XUAN |
|
392 |
000.00.33.H16-230118-0008 |
18/01/2023 |
15/02/2023 |
13/03/2023 |
Trễ hạn 18 ngày.
|
VŨ NGỌC HẢI CN PHẠM VĂN HƯƠNG - TTDA (IN BÌA MỚI) |
|
393 |
000.00.33.H16-221018-0001 |
18/10/2022 |
17/11/2022 |
28/03/2023 |
Trễ hạn 93 ngày.
|
NGUYỄN THỊ THU HOA - CĐ TĂNG RG CÓ THAY ĐỔI - TTĐA |
|
394 |
000.00.33.H16-221018-0009 |
18/10/2022 |
15/11/2022 |
09/03/2023 |
Trễ hạn 82 ngày.
|
PHẠM ĐÌNH KHỎI - CĐ GIẢM RG KO ĐỔI - TTDA |
|
395 |
000.00.33.H16-221018-0019 |
18/10/2022 |
15/11/2022 |
17/03/2023 |
Trễ hạn 88 ngày.
|
ĐỖ DƯƠNG THANH THẢO - CĐ GIẢM RG KO ĐỔI - TTDA |
|
396 |
000.00.33.H16-221018-0023 |
18/10/2022 |
15/11/2022 |
17/03/2023 |
Trễ hạn 88 ngày.
|
LÊ HUY HÀ - CĐ GIẢM RG KO ĐỔI - TTDA |
|
397 |
000.00.33.H16-221018-0026 |
18/10/2022 |
15/11/2022 |
09/03/2023 |
Trễ hạn 82 ngày.
|
LANG VĂN NĂM - CĐ GIẢM RG KO ĐỔI - TTDA |
|
398 |
000.00.33.H16-221118-0015 |
18/11/2022 |
16/12/2022 |
17/03/2023 |
Trễ hạn 65 ngày.
|
TRẦN THỊ THU - CĐ GIẢM RG KO ĐỔI - TTDA |
|
399 |
000.00.33.H16-221118-0019 |
18/11/2022 |
27/12/2022 |
03/03/2023 |
Trễ hạn 48 ngày.
|
NGUYỄN ĐÌNH THI -TT+CN - TTDA |
|
400 |
000.00.33.H16-221019-0005 |
19/10/2022 |
14/11/2022 |
08/03/2023 |
Trễ hạn 82 ngày.
|
VŨ QUỐC HOÀN - TT+CN - TTDA |
|
401 |
000.00.33.H16-221219-0020 |
19/12/2022 |
09/01/2023 |
17/01/2023 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
NGUYỄN THÀNH BÔN CN NGUYỄN XUÂN NGUYÊN - ĐH |
|
402 |
000.00.33.H16-221219-0041 |
19/12/2022 |
09/01/2023 |
01/02/2023 |
Trễ hạn 17 ngày.
|
NGUYỄN THỊ PHƯỢNG PCTS-ĐH |
|
403 |
000.00.33.H16-230220-0017 |
20/02/2023 |
21/03/2023 |
23/03/2023 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
LƯƠNG VĂN BẰNG CT + BĐ - LƯƠNG VĂN THIỆN - NJ |
|
404 |
000.00.33.H16-230220-0036 |
20/02/2023 |
13/03/2023 |
14/03/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN QUỐC PHONG CN NGÔ THỊ THANH TRÚC -ĐH (IN BÌA MỚI) |
|
405 |
000.00.33.H16-220920-0007 |
20/09/2022 |
27/12/2022 |
21/02/2023 |
Trễ hạn 40 ngày.
|
VŨ VĂN THÀNH CN NGUYỄN THỊ HẠNH LIÊN - TX |
|
406 |
000.00.33.H16-211220-0074 |
20/12/2021 |
05/01/2023 |
17/03/2023 |
Trễ hạn 51 ngày.
|
PHAN VĂN THỦY CMD T.XUÂN |
|
407 |
000.00.33.H16-221220-0003 |
20/12/2022 |
10/01/2023 |
28/02/2023 |
Trễ hạn 35 ngày.
|
PHẠM THỊ NGA CN VÕ CHÍ HIỀN - TTDA |
|
408 |
000.00.33.H16-221220-0007 |
20/12/2022 |
31/01/2023 |
09/03/2023 |
Trễ hạn 27 ngày.
|
TRẦN VĂN THÁI CMĐXP-TX |
|
409 |
000.00.33.H16-221220-0010 |
20/12/2022 |
17/01/2023 |
27/03/2023 |
Trễ hạn 49 ngày.
|
NGÔ THANH BÌNH - CẤP ĐỔI GIẢM RG KO ĐỔI - NB |
|
410 |
000.00.33.H16-221220-0053 |
20/12/2022 |
31/01/2023 |
09/03/2023 |
Trễ hạn 27 ngày.
|
TRẦN HOÀNG GIA - CMĐXP-TTDA |
|
411 |
000.00.33.H16-230221-0057 |
21/02/2023 |
14/03/2023 |
17/03/2023 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
TRẦN XUÂN TIẾN - ĐẤU GIÁ- TX |
|
412 |
000.00.33.H16-230221-0063 |
21/02/2023 |
22/02/2023 |
28/02/2023 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
NGUYỄN DUY THÀNH - XÓA - DMOL |
|
413 |
000.00.33.H16-220921-0019 |
21/09/2022 |
28/12/2022 |
03/03/2023 |
Trễ hạn 47 ngày.
|
VŨ VĂN ĐỨC - TÁCH THỬA+CN - ĐA |
|
414 |
000.00.33.H16-220921-0026 |
21/09/2022 |
26/10/2022 |
09/03/2023 |
Trễ hạn 96 ngày.
|
VŨ VĂN DŨNG TT+CN - TTDA |
|
415 |
000.00.33.H16-221021-0027 |
21/10/2022 |
23/12/2022 |
09/03/2023 |
Trễ hạn 54 ngày.
|
NGUYỄN THỊ NGA - TT+CN - TTDA |
|
416 |
000.00.33.H16-221021-0061 |
21/10/2022 |
16/02/2023 |
14/03/2023 |
Trễ hạn 18 ngày.
|
TRẦN DUY TUẤN - TT+CN - ĐM (NHẬP QT CN) |
|
417 |
000.00.33.H16-221121-0016 |
21/11/2022 |
12/12/2022 |
03/03/2023 |
Trễ hạn 59 ngày.
|
PHẠM THỊ GẤM CN LÊ HỒNG QUANG - TTDA |
|
418 |
000.00.33.H16-221221-0046 |
21/12/2022 |
14/02/2023 |
28/02/2023 |
Trễ hạn 10 ngày.
|
TRẦN THỊ VẢI - CMĐXP-TTDA |
|
419 |
000.00.33.H16-230222-0051 |
22/02/2023 |
15/03/2023 |
17/03/2023 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
PHÙNG VĂN TÂM CN LÊ NGỌC TÚ -TX |
|
420 |
000.00.33.H16-230222-0062 |
22/02/2023 |
03/03/2023 |
07/03/2023 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
TRẦN ĐÌNH THỨC -CĐ DO RÁCH BÌA-TX |
|
421 |
000.00.33.H16-220422-0120 |
22/04/2022 |
20/06/2022 |
17/03/2023 |
Trễ hạn 193 ngày.
|
CAO MINH ĐIỂN TT+CN T.XUÂN |
|
422 |
000.00.33.H16-220622-0048 |
22/06/2022 |
15/02/2023 |
14/03/2023 |
Trễ hạn 19 ngày.
|
TRẦN DUY TUẤN - TT + CN - ĐM |
|
423 |
000.00.33.H16-220922-0029 |
22/09/2022 |
04/01/2023 |
22/02/2023 |
Trễ hạn 35 ngày.
|
NGUYỄN VĂN TẠO - TT+CN - TX |
|
424 |
000.00.33.H16-220922-0046 |
22/09/2022 |
11/10/2022 |
03/03/2023 |
Trễ hạn 103 ngày.
|
CAO VĂN VIỄN - CẤP LẠI GCN +BĐ - TTDA |
|
425 |
000.00.33.H16-221122-0057 |
22/11/2022 |
03/01/2023 |
09/03/2023 |
Trễ hạn 47 ngày.
|
NGUYỄN VĂN ĐIỀU - CMĐXP-TTDA |
|
426 |
000.00.33.H16-221222-0001 |
22/12/2022 |
02/02/2023 |
27/03/2023 |
Trễ hạn 37 ngày.
|
TRỊNH THỊ LAN CMĐ-TTDA |
|
427 |
000.00.33.H16-221222-0011 |
22/12/2022 |
19/01/2023 |
08/03/2023 |
Trễ hạn 34 ngày.
|
NGUYỄN ĐÌNH TUẤN - CĐ GIẢM RG KO ĐỔI-ĐH |
|
428 |
000.00.33.H16-221222-0017 |
22/12/2022 |
12/01/2023 |
07/03/2023 |
Trễ hạn 38 ngày.
|
NGUYỄN THỊ BÍCH HUỆ CN NGUYỄN TẤN SÁNG-TTDA |
|
429 |
000.00.33.H16-221222-0022 |
22/12/2022 |
12/01/2023 |
09/03/2023 |
Trễ hạn 40 ngày.
|
LÊ SỶ KHOÁNG CN PHẠM VĂN KHẢI -TTDA |
|
430 |
000.00.33.H16-221222-0025 |
22/12/2022 |
10/01/2023 |
07/03/2023 |
Trễ hạn 40 ngày.
|
PHẠM HOÀNG BÀO - CẤP LẠI DO MẤT BÌA - TTDA |
|
431 |
000.00.33.H16-221222-0031 |
22/12/2022 |
27/01/2023 |
08/02/2023 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
DƯƠNG QUANG THỌ - TT+CN - ĐMOL |
|
432 |
000.00.33.H16-221222-0040 |
22/12/2022 |
02/02/2023 |
27/03/2023 |
Trễ hạn 37 ngày.
|
NGUYỄN VĂN HƯỞNG - CMĐXP - ĐA |
|
433 |
000.00.33.H16-221222-0051 |
22/12/2022 |
19/01/2023 |
17/03/2023 |
Trễ hạn 41 ngày.
|
CHU THỊ HƯỜNG -CĐ-TTDA |
|
434 |
000.00.33.H16-230223-0038 |
23/02/2023 |
23/03/2023 |
28/03/2023 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
VŨ MẠNH ĐÍNH -CĐ GIẢM RG KO ĐỔI -TTDA |
|
435 |
000.00.33.H16-220923-0038 |
23/09/2022 |
16/11/2022 |
13/03/2023 |
Trễ hạn 83 ngày.
|
LƯƠNG HỮU TÌNH - CMĐXP- ĐH |
|
436 |
000.00.33.H16-220923-0050 |
23/09/2022 |
08/11/2022 |
22/02/2023 |
Trễ hạn 76 ngày.
|
NGÔ THỊ LAM -TT + CN - TX |
|
437 |
000.00.33.H16-221123-0003 |
23/11/2022 |
04/01/2023 |
09/02/2023 |
Trễ hạn 26 ngày.
|
LÊ VĂN CHỈNH - CMĐXP - TX |
|
438 |
000.00.33.H16-221123-0016 |
23/11/2022 |
04/01/2023 |
27/03/2023 |
Trễ hạn 58 ngày.
|
KIM THỊ LOAN - CMĐXP- TTDA |
|
439 |
000.00.33.H16-221223-0027 |
23/12/2022 |
17/02/2023 |
01/03/2023 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
TRẦN ĐÌNH DINH -TT+CN - ĐMOL |
|
440 |
000.00.33.H16-220824-0041 |
24/08/2022 |
11/10/2022 |
27/03/2023 |
Trễ hạn 119 ngày.
|
HUỲNH TIẾN QUỐC - TT + CN - NB |
|
441 |
000.00.33.H16-221024-0029 |
24/10/2022 |
16/02/2023 |
09/03/2023 |
Trễ hạn 15 ngày.
|
VŨ QUỐC HOÀN - TT+CN - TTDA(NHẬP LẠI CN) |
|
442 |
000.00.33.H16-221024-0061 |
24/10/2022 |
21/11/2022 |
16/03/2023 |
Trễ hạn 83 ngày.
|
ĐOÀN VĂN NHƯỢNG - CĐ - ĐH |
|
443 |
000.00.33.H16-221124-0006 |
24/11/2022 |
22/12/2022 |
16/03/2023 |
Trễ hạn 60 ngày.
|
PHAN VĂN ÚT - CĐ THEO HIỆN TRẠNG RG KO ĐỔI - ĐH |
|
444 |
000.00.33.H16-221124-0026 |
24/11/2022 |
19/01/2023 |
22/02/2023 |
Trễ hạn 24 ngày.
|
NGUYỄN THỊ XUÂN TT+CN-TX |
|
445 |
000.00.33.H16-221025-0036 |
25/10/2022 |
22/12/2022 |
09/03/2023 |
Trễ hạn 55 ngày.
|
VÕ TRƯỜNG SINH - CMĐXP- TX |
|
446 |
000.00.33.H16-221025-0044 |
25/10/2022 |
29/11/2022 |
05/01/2023 |
Trễ hạn 27 ngày.
|
LÊ VĂN TĨNH - TT+CN - ĐH |
|
447 |
000.00.33.H16-221125-0002 |
25/11/2022 |
16/12/2022 |
10/01/2023 |
Trễ hạn 17 ngày.
|
NGUYỄN THỊ HỒNG CN ĐẶNG BA SPHONG - TX |
|
448 |
000.00.33.H16-221125-0018 |
25/11/2022 |
30/12/2022 |
04/01/2023 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
NGUYỄN ĐÌNH DUNG - TT+CN - ĐH (NHẬP LẠI DO QT 17.10 SAI) |
|
449 |
000.00.33.H16-220826-0035 |
26/08/2022 |
07/09/2022 |
13/03/2023 |
Trễ hạn 133 ngày.
|
TRẦN VĂN MIÊN - CĐ - ĐH |
|
450 |
000.00.33.H16-221026-0039 |
26/10/2022 |
14/11/2022 |
14/03/2023 |
Trễ hạn 86 ngày.
|
PHẠM VĂN KHOA -CẤP LẠI - ĐẮK HÒA |
|
451 |
000.00.33.H16-221026-0044 |
26/10/2022 |
06/12/2022 |
15/02/2023 |
Trễ hạn 51 ngày.
|
VŨ VĂN HOÀN TT+CN - ĐH |
|
452 |
000.00.33.H16-221226-0005 |
26/12/2022 |
13/01/2023 |
09/03/2023 |
Trễ hạn 39 ngày.
|
LÊ VĂN MINH - ĐINH CHÍNH- TTDA |
|
453 |
000.00.33.H16-221226-0006 |
26/12/2022 |
07/02/2023 |
09/03/2023 |
Trễ hạn 22 ngày.
|
ĐỖ THỊ HUỆ - CMĐXP- TTDA |
|
454 |
000.00.33.H16-221226-0008 |
26/12/2022 |
03/02/2023 |
22/02/2023 |
Trễ hạn 13 ngày.
|
Y SƠN - TTCN (HÙNG ĐO)- TX |
|
455 |
000.00.33.H16-221226-0013 |
26/12/2022 |
10/02/2023 |
21/02/2023 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
PHẠM ĐÌNH HÀ - TTCN-TX |
|
456 |
000.00.33.H16-221226-0024 |
26/12/2022 |
17/01/2023 |
03/03/2023 |
Trễ hạn 33 ngày.
|
TRẦN QUANG TÚ CN ĐOÀN VĂN KHANG -TTDA |
|
457 |
000.00.33.H16-221226-0026 |
26/12/2022 |
20/02/2023 |
24/02/2023 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
CAO THÀNH TRUNG - CN NGUYỄN THANH DŨNG - T.HÀ |
|
458 |
000.00.33.H16-221226-0033 |
26/12/2022 |
07/02/2023 |
27/03/2023 |
Trễ hạn 34 ngày.
|
TRẦN VĂN THỦY - CMĐXP TTDA |
|
459 |
000.00.33.H16-221226-0046 |
26/12/2022 |
17/02/2023 |
05/03/2023 |
Trễ hạn 10 ngày.
|
NGUYỄN HỮU PHÚC - TTCN (QUYỀN ĐO)-ĐH |
|
460 |
000.00.33.H16-230227-0005 |
27/02/2023 |
20/03/2023 |
24/03/2023 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
PHẠM VĂN ĐOAN - CMĐ KO XP - NB |
|
461 |
000.00.33.H16-220627-0042 |
27/06/2022 |
17/03/2023 |
28/03/2023 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
NGUYỄN CAO ĐỊNH - CMĐ XP - ĐA |
|
462 |
000.00.33.H16-220927-0004 |
27/09/2022 |
14/10/2022 |
07/03/2023 |
Trễ hạn 102 ngày.
|
VŨ ĐỨC THỤY - CL DO BỊ MẤT BÌA - ĐH |
|
463 |
000.00.33.H16-220927-0053 |
27/09/2022 |
02/11/2022 |
22/02/2023 |
Trễ hạn 80 ngày.
|
ĐÀO LÂM DŨNG - TT+CN - TX |
|
464 |
000.00.33.H16-221027-0023 |
27/10/2022 |
30/12/2022 |
23/03/2023 |
Trễ hạn 59 ngày.
|
HOÀNG VĂN HIỆN - CMĐXP - THÀ |
|
465 |
000.00.33.H16-221227-0012 |
27/12/2022 |
08/02/2023 |
09/03/2023 |
Trễ hạn 21 ngày.
|
NGUYỄN THỊ ANH - CMĐXP-TTDA |
|
466 |
000.00.33.H16-221227-0026 |
27/12/2022 |
15/02/2023 |
09/03/2023 |
Trễ hạn 16 ngày.
|
TRẦN XUÂN ĐÚNG-CMĐXP-TTDA |
|
467 |
000.00.33.H16-221227-0028 |
27/12/2022 |
23/02/2023 |
09/03/2023 |
Trễ hạn 10 ngày.
|
PHẠM VĂN LỊCH CMĐXP-TTDA |
|
468 |
000.00.33.H16-220328-0074 |
28/03/2022 |
16/02/2023 |
07/03/2023 |
Trễ hạn 13 ngày.
|
TRẦN VĂN HOÀNG BD+PCTS T.HÀ |
|
469 |
000.00.33.H16-220428-0072 |
28/04/2022 |
07/06/2022 |
07/03/2023 |
Trễ hạn 194 ngày.
|
NGUYỄN ĐÌNH TĨNH - TT + CN - ĐH |
|
470 |
000.00.33.H16-220728-0034 |
28/07/2022 |
02/01/2023 |
21/02/2023 |
Trễ hạn 36 ngày.
|
HOÀNG VĂN CÂY - CN NGUYỄN ĐỨC THUẬN - T.XUÂN |
|
471 |
000.00.33.H16-220728-0043 |
28/07/2022 |
23/11/2022 |
07/03/2023 |
Trễ hạn 74 ngày.
|
NGUYỄN VĂN THAO - TT + CN - ĐA |
|
472 |
000.00.33.H16-220728-0044 |
28/07/2022 |
01/09/2022 |
27/03/2023 |
Trễ hạn 146 ngày.
|
NGUYỄN VĂN TỨ TT+CN - NAM BÌNH |
|
473 |
000.00.33.H16-221028-0025 |
28/10/2022 |
09/01/2023 |
18/01/2023 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
TRẦN MAI TT+CN - ĐM |
|
474 |
000.00.33.H16-221128-0009 |
28/11/2022 |
18/01/2023 |
09/03/2023 |
Trễ hạn 36 ngày.
|
NGUYỄN VĂN SONG - CMĐXP -TTDA |
|
475 |
000.00.33.H16-221128-0010 |
28/11/2022 |
09/01/2023 |
09/03/2023 |
Trễ hạn 43 ngày.
|
NGUYỄN THỊ LIỄU - CMĐXP - TX |
|
476 |
000.00.33.H16-221128-0023 |
28/11/2022 |
06/02/2023 |
09/02/2023 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
LONG VĂN NGHỊ -TT+CN- T.HÀ |
|
477 |
000.00.33.H16-221228-0026 |
28/12/2022 |
19/01/2023 |
17/03/2023 |
Trễ hạn 41 ngày.
|
NGUYỄN HÙNG ANH CN NGUYỄN TIẾN VÕ - TX |
|
478 |
000.00.33.H16-221228-0038 |
28/12/2022 |
19/01/2023 |
28/02/2023 |
Trễ hạn 28 ngày.
|
NGUYỄN VĂN PHONG CN NGÔ THỊ ĐÀO - TTDA (IN BÌA MỚI) |
|
479 |
000.00.33.H16-220629-0027 |
29/06/2022 |
13/07/2022 |
09/03/2023 |
Trễ hạn 170 ngày.
|
NGUYỄN VĂN ĐẠI - THỪA KẾ - ĐH |
|
480 |
000.00.33.H16-220729-0040 |
29/07/2022 |
05/09/2022 |
04/01/2023 |
Trễ hạn 87 ngày.
|
ĐỖ ĐỨC GIẢNG + TÁCH THỬA CN NAM BÌNH |
|
481 |
000.00.33.H16-211129-0077 |
29/11/2021 |
27/02/2023 |
17/03/2023 |
Trễ hạn 14 ngày.
|
ĐINH VĂN CHUNG - CMĐ XIN PHÉP TX |
|
482 |
000.00.33.H16-221129-0002 |
29/11/2022 |
15/03/2023 |
17/03/2023 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN THỊ THU - TT+CN -TX |
|
483 |
000.00.33.H16-221129-0009 |
29/11/2022 |
06/01/2023 |
16/02/2023 |
Trễ hạn 29 ngày.
|
BÙI THỊ THÚY -TT+CN - ĐH |
|
484 |
000.00.33.H16-221129-0020 |
29/11/2022 |
07/02/2023 |
06/03/2023 |
Trễ hạn 19 ngày.
|
LÊ XUÂN AN - TT+CN-TX |
|
485 |
000.00.33.H16-221229-0005 |
29/12/2022 |
15/02/2023 |
22/02/2023 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
ĐỖ THỊ LÀ - TT + CN - T.XUÂN |
|
486 |
000.00.33.H16-221229-0008 |
29/12/2022 |
27/01/2023 |
04/02/2023 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
TRƯƠNG TUẤN MINH CN NGUYỄN KHÁNH TUẤN - T.XUÂN |
|
487 |
000.00.33.H16-221229-0021 |
29/12/2022 |
17/02/2023 |
09/03/2023 |
Trễ hạn 14 ngày.
|
LƯƠNG XUÂN TRUNG - CMĐXP - ĐA |
|
488 |
000.00.33.H16-221229-0022 |
29/12/2022 |
17/02/2023 |
09/03/2023 |
Trễ hạn 14 ngày.
|
NGUYỄN VĂN THÌN - CMĐXP - ĐA |
|
489 |
000.00.33.H16-221229-0023 |
29/12/2022 |
17/02/2023 |
09/03/2023 |
Trễ hạn 14 ngày.
|
NGUYỄN THỊ YẾN - CĐMĐ - ĐAN |
|
490 |
000.00.33.H16-221229-0029 |
29/12/2022 |
17/02/2023 |
09/03/2023 |
Trễ hạn 14 ngày.
|
PHẠM VĂN QUANG - CMĐXP - ĐA |
|
491 |
000.00.33.H16-230130-0004 |
30/01/2023 |
20/02/2023 |
28/02/2023 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
NGUYỄN ĐÌNH DŨNG CT NGUYỄN ĐỨC THẮNG - ĐH |
|
492 |
000.00.33.H16-230130-0014 |
30/01/2023 |
23/02/2023 |
07/03/2023 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
HÀ VĂN SƠN -TT -ĐH(GIANG ĐO) |
|
493 |
000.00.33.H16-220530-0016 |
30/05/2022 |
08/03/2023 |
17/03/2023 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
LÊ ÁNH NGUYỆT - CMĐ XIN PHÉP TX |
|
494 |
000.00.33.H16-220630-0007 |
30/06/2022 |
21/02/2023 |
17/03/2023 |
Trễ hạn 18 ngày.
|
PHẠM NGỌC THANH - CMĐ XIN PHÉP TX |
|
495 |
000.00.33.H16-221130-0004 |
30/11/2022 |
01/03/2023 |
09/03/2023 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
KIM THỊ LOAN - CMĐXP - TTDA |
|
496 |
000.00.33.H16-221130-0005 |
30/11/2022 |
28/12/2022 |
17/03/2023 |
Trễ hạn 57 ngày.
|
LÊ THỊ TÂM - CẤP ĐỔI GIẢM RG KO ĐỔI - TTDA |
|
497 |
000.00.33.H16-221130-0028 |
30/11/2022 |
28/12/2022 |
13/03/2023 |
Trễ hạn 53 ngày.
|
NGUYỄN THỊ HOÀN - CĐ-TTDA |
|
498 |
000.00.33.H16-221130-0042 |
30/11/2022 |
11/01/2023 |
17/02/2023 |
Trễ hạn 27 ngày.
|
TRẦN PHONG - CMĐ-ĐH |
|
499 |
000.00.33.H16-221230-0026 |
30/12/2022 |
02/02/2023 |
17/03/2023 |
Trễ hạn 31 ngày.
|
ĐẶNG THỊ LUẬN - TT - ĐA |
|
500 |
000.00.33.H16-230131-0001 |
31/01/2023 |
14/02/2023 |
09/03/2023 |
Trễ hạn 17 ngày.
|
TRƯƠNG VĂN HIỂN-ĐÍNH CHÍNH-TTDA |
|
501 |
000.00.33.H16-230131-0005 |
31/01/2023 |
17/02/2023 |
07/03/2023 |
Trễ hạn 12 ngày.
|
NGUYỄN CÔNG THÁI - ĐÍNH CHÍNH - ĐA |
|
502 |
000.00.33.H16-221031-0032 |
31/10/2022 |
04/01/2023 |
22/02/2023 |
Trễ hạn 35 ngày.
|
NGUYỄN DUY LỢI - TT+CN - TX |
|
503 |
000.00.33.H16-230301-0063 |
01/03/2023 |
13/03/2023 |
14/03/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
LÝ THIÊN LONG - CẤP LẠI DO MẤT TRANG BS - BĐ THU HỒI - NB |
|
504 |
000.00.33.H16-220701-0031 |
01/07/2022 |
06/09/2022 |
04/01/2023 |
Trễ hạn 86 ngày.
|
DƯƠNG VĂN TOÀN- TT+CN- NB (NHẬP LẠI) |
|
505 |
000.00.33.H16-220801-0028 |
01/08/2022 |
22/08/2022 |
20/03/2023 |
Trễ hạn 149 ngày.
|
TRẦN VĂN CƯỜNG - HỢP THỬA - NB |
|
506 |
000.00.33.H16-221201-0005 |
01/12/2022 |
04/01/2023 |
09/01/2023 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
LÊ VĂN HƯNG - HĐTCHO LÊ THANH HUYỀN+LÊ TUẤN ĐỨC - ĐRUNG |
|
507 |
000.00.33.H16-221201-0029 |
01/12/2022 |
15/12/2022 |
31/01/2023 |
Trễ hạn 33 ngày.
|
TRẦN KHẮC CÔNG - GIA HẠN - ĐAK R |
|
508 |
000.00.33.H16-221201-0031 |
01/12/2022 |
22/12/2022 |
14/03/2023 |
Trễ hạn 58 ngày.
|
NGUYỄN BỈNH VƯƠNG CN + BĐ - NGUYỄN VĂN THÀNH - NB |
|
509 |
000.00.33.H16-221201-0032 |
01/12/2022 |
22/12/2022 |
13/03/2023 |
Trễ hạn 57 ngày.
|
NGUYỄN VĂN THÀNH CN NGUYỄN BỈNH VƯƠNG - NB |
|
510 |
000.00.33.H16-230202-0010 |
02/02/2023 |
06/03/2023 |
09/03/2023 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
NGUYỄN MINH HOÀNG - GIA HẠN NĂM - TX |
|
511 |
000.00.33.H16-220602-0071 |
02/06/2022 |
07/07/2022 |
09/03/2023 |
Trễ hạn 174 ngày.
|
NGUYỄN CẢNH HÒA - CMĐ XP - ĐA |
|
512 |
000.00.33.H16-221102-0019 |
02/11/2022 |
14/12/2022 |
08/03/2023 |
Trễ hạn 60 ngày.
|
TRẦN ĐÔNG DƯƠNG - CMĐXP - NJ |
|
513 |
000.00.33.H16-221102-0027 |
02/11/2022 |
22/12/2022 |
03/02/2023 |
Trễ hạn 31 ngày.
|
ĐẶNG ĐÌNH HẠ - CMĐXP - NJ |
|
514 |
000.00.33.H16-221102-0028 |
02/11/2022 |
22/12/2022 |
15/02/2023 |
Trễ hạn 39 ngày.
|
PHẠM THỊ HUYỀN - CMĐXP - NJ |
|
515 |
000.00.33.H16-221202-0013 |
02/12/2022 |
23/12/2022 |
13/02/2023 |
Trễ hạn 36 ngày.
|
BÙI VĂN THÔNG CN+BĐ LÊ THẾ VINH - TX |
|
516 |
000.00.33.H16-221202-0023 |
02/12/2022 |
30/12/2022 |
07/03/2023 |
Trễ hạn 47 ngày.
|
NGÔ VĂN BỆ - CẤP ĐỔI GIẢM RG KO ĐỔI - NB |
|
517 |
000.00.33.H16-230103-0040 |
03/01/2023 |
31/01/2023 |
08/03/2023 |
Trễ hạn 26 ngày.
|
NGUYỄN VĂN THAO CN LÊ THU THU -TTDA (IN BÌA MỚI) |
|
518 |
000.00.33.H16-220603-0074 |
03/06/2022 |
08/07/2022 |
09/03/2023 |
Trễ hạn 173 ngày.
|
NGUYỄN THỊ PHƯƠNG THẢO - CMĐ XP - ĐA |
|
519 |
000.00.33.H16-220803-0014 |
03/08/2022 |
17/08/2022 |
08/03/2023 |
Trễ hạn 144 ngày.
|
NGUYỄN VĂN BƯỚC - BĐ + GIA HẠN - NB |
|
520 |
000.00.33.H16-220803-0024 |
03/08/2022 |
17/08/2022 |
08/03/2023 |
Trễ hạn 144 ngày.
|
LÊ HÙNG KIÊN - BĐ - NB |
|
521 |
000.00.33.H16-220803-0063 |
03/08/2022 |
08/09/2022 |
06/03/2023 |
Trễ hạn 127 ngày.
|
LÊ ÁNH NGUYỆT - CMĐ XP - TX |
|
522 |
000.00.33.H16-220803-0065 |
03/08/2022 |
08/09/2022 |
06/03/2023 |
Trễ hạn 127 ngày.
|
LÊ ÁNH NGUYỆT - CMĐ XP - TX |
|
523 |
000.00.33.H16-221003-0008 |
03/10/2022 |
17/10/2022 |
16/01/2023 |
Trễ hạn 65 ngày.
|
NGUYỄN BÁ QUẮC - CẤP LẠI DO MẤT BÌA - NB (NHẬP LẠI) |
|
524 |
000.00.33.H16-221003-0042 |
03/10/2022 |
07/11/2022 |
03/03/2023 |
Trễ hạn 84 ngày.
|
NGUYỄN THỊ HOÀI - CMĐXP - TTDA |
|
525 |
000.00.33.H16-211203-0053 |
03/12/2021 |
30/12/2022 |
15/03/2023 |
Trễ hạn 53 ngày.
|
NGÔ CÔNG QUANG CMĐ ĐA |
|
526 |
000.00.33.H16-230104-0073 |
04/01/2023 |
01/02/2023 |
16/02/2023 |
Trễ hạn 11 ngày.
|
NGUYỄN QUANG CHUNG - PCTS CHUNG THÀNH RIÊNG -TTDA(IN BÌA MỚI) |
|
527 |
000.00.33.H16-230104-0080 |
04/01/2023 |
01/02/2023 |
22/02/2023 |
Trễ hạn 15 ngày.
|
CHU TIẾN DŨNG - PCTS- TX (IN BÌA MỚI) |
|
528 |
000.00.33.H16-230104-0098 |
04/01/2023 |
18/01/2023 |
21/02/2023 |
Trễ hạn 24 ngày.
|
NGUYỄN VĂN KHANH -CHUYỂN ĐẤT THUÊ SANG GIAO-TX |
|
529 |
000.00.33.H16-230104-0100 |
04/01/2023 |
08/02/2023 |
15/02/2023 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
NGUYỄN VĂN TÁM -CĐ GIẢM RG KO ĐỔI-TTDA |
|
530 |
000.00.33.H16-230104-0106 |
04/01/2023 |
16/03/2023 |
21/03/2023 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
NGUYỄN THỊ THÚY VÂN - CMĐ XP - ĐA |
|
531 |
000.00.33.H16-230104-0109 |
04/01/2023 |
08/02/2023 |
14/03/2023 |
Trễ hạn 24 ngày.
|
TRẦN THỊ THƠM - CẤP ĐỔI GIẢM DT RG KO ĐỔI - NB |
|
532 |
000.00.33.H16-220404-0035 |
04/04/2022 |
28/04/2022 |
10/03/2023 |
Trễ hạn 225 ngày.
|
BAN QLDA &PTQĐ - TT THÔN TIN CÔNG VIÊN ĐỊA CHẤT HYỆN ĐĂK SONG - |
|
533 |
000.00.33.H16-220404-0036 |
04/04/2022 |
28/04/2022 |
10/03/2023 |
Trễ hạn 225 ngày.
|
BAN QLDA - TRƯỜNG TH NGUYỄN ĐÌNH CHIỂU ĐĂK NDRUNG - ĐR |
|
534 |
000.00.33.H16-220404-0088 |
04/04/2022 |
16/02/2023 |
06/03/2023 |
Trễ hạn 12 ngày.
|
HUỲNH TẤN SANG CN LÊ THỊ XUÂN ĐM |
|
535 |
000.00.33.H16-220704-0051 |
04/07/2022 |
08/08/2022 |
05/03/2023 |
Trễ hạn 148 ngày.
|
LANG THỊ HIỀN - CMĐ - XP - NB |
|
536 |
000.00.33.H16-220704-0054 |
04/07/2022 |
08/08/2022 |
09/03/2023 |
Trễ hạn 152 ngày.
|
LÊ NGỌC PHÚC - CMĐ XP - ĐA |
|
537 |
000.00.33.H16-220804-0025 |
04/08/2022 |
30/11/2022 |
05/03/2023 |
Trễ hạn 67 ngày.
|
NGUYỄN VĂN ƯỚC - CMĐ XP - T.HẠNH |
|
538 |
000.00.33.H16-220804-0053 |
04/08/2022 |
09/09/2022 |
08/03/2023 |
Trễ hạn 128 ngày.
|
TRẦN THỊ NGHĨA - CMĐXP - NNJ |
|
539 |
000.00.33.H16-221004-0014 |
04/10/2022 |
08/11/2022 |
03/03/2023 |
Trễ hạn 83 ngày.
|
VŨ VĂN HẠNH - CMĐXP - TTDA |
|
540 |
000.00.33.H16-221004-0055 |
04/10/2022 |
28/02/2023 |
08/03/2023 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
LÊ THỊ LỆ THU - CMĐXP - NJ |
|
541 |
000.00.33.H16-221104-0001 |
04/11/2022 |
18/11/2022 |
11/01/2023 |
Trễ hạn 38 ngày.
|
TRẦN VĂN ĐỒNG -ĐẤT THUÊ SANG ĐẤT GIAO - NB |
|
542 |
000.00.33.H16-221104-0011 |
04/11/2022 |
30/11/2022 |
31/01/2023 |
Trễ hạn 44 ngày.
|
NGUYỄN VĂN THẮNG - TT - T.HẠNH |
|
543 |
000.00.33.H16-221104-0045 |
04/11/2022 |
18/11/2022 |
16/01/2023 |
Trễ hạn 41 ngày.
|
TRẦN VĂN THUẬT - ĐẤT THUÊ SANG ĐẤT GIAO - NB |
|
544 |
000.00.33.H16-230105-0006 |
05/01/2023 |
13/02/2023 |
21/02/2023 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
NGUYỄN DUY ĐÔ - TT+CN LÊ TRUNG ĐỨC - TX |
|
545 |
000.00.33.H16-230105-0020 |
05/01/2023 |
19/01/2023 |
16/02/2023 |
Trễ hạn 20 ngày.
|
LƯU QUANG HẢO - BĐ- ĐH |
|
546 |
000.00.33.H16-230105-0026 |
05/01/2023 |
09/02/2023 |
24/02/2023 |
Trễ hạn 11 ngày.
|
NGUYỄN HỒNG HƠN - CĐ RG KO ĐỔI-ĐH |
|
547 |
000.00.33.H16-230105-0033 |
05/01/2023 |
02/02/2023 |
06/02/2023 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
TRẦN VĂN NHƯỢNG CN NINH THỊ SẮC -TTDA |
|
548 |
000.00.33.H16-230105-0047 |
05/01/2023 |
02/02/2023 |
09/02/2023 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
NGUYỄN HỮU THỌ CN BIỆN VĂN NAM (IN BÌA MỚI)-TX |
|
549 |
000.00.33.H16-230105-0051 |
05/01/2023 |
02/02/2023 |
04/02/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN VĂN TUẤN CN NGUYỄN THỊ BÌNH - NB |
|
550 |
000.00.33.H16-220705-0047 |
05/07/2022 |
09/08/2022 |
03/01/2023 |
Trễ hạn 104 ngày.
|
NGUYỄN VĂN SỬU - CẤP ĐỔI - ĐH |
|
551 |
000.00.33.H16-220805-0010 |
05/08/2022 |
12/09/2022 |
06/03/2023 |
Trễ hạn 125 ngày.
|
HOÀNG QUỐC TOẢN CMĐ T.XUÂN |
|
552 |
000.00.33.H16-220805-0011 |
05/08/2022 |
12/09/2022 |
06/03/2023 |
Trễ hạn 125 ngày.
|
HOÀNG VĂN ÁI CMĐ TX |
|
553 |
000.00.33.H16-220805-0048 |
05/08/2022 |
12/09/2022 |
04/01/2023 |
Trễ hạn 82 ngày.
|
NGUYỄN THỊ HIỀN - TT + CN - NB |
|
554 |
000.00.33.H16-220905-0037 |
05/09/2022 |
10/10/2022 |
09/03/2023 |
Trễ hạn 108 ngày.
|
TRẦN THỊ NGA - CMĐ XP - NB |
|
555 |
000.00.33.H16-220905-0050 |
05/09/2022 |
10/10/2022 |
09/03/2023 |
Trễ hạn 108 ngày.
|
TRẦN THỊ NGA - CMĐ XP - NB |
|
556 |
000.00.33.H16-221205-0001 |
05/12/2022 |
09/01/2023 |
22/02/2023 |
Trễ hạn 32 ngày.
|
NGUYỄN VĂN HÒA - CẤP ĐỔI TĂNG DT RG KO ĐỔI - NB |
|
557 |
000.00.33.H16-221205-0007 |
05/12/2022 |
12/01/2023 |
02/02/2023 |
Trễ hạn 15 ngày.
|
VŨ MẠNH QUỐC DUY - CN NGÔ VĂN NAM - T.HÀ |
|
558 |
000.00.33.H16-221205-0011 |
05/12/2022 |
26/12/2022 |
17/01/2023 |
Trễ hạn 16 ngày.
|
ĐINH VĂN BẢN - PCTS+ BĐ - NB |
|
559 |
000.00.33.H16-221205-0016 |
05/12/2022 |
26/12/2022 |
18/01/2023 |
Trễ hạn 17 ngày.
|
NGUYỄN VĂN HUẤN CN VẮNG CHỦ (VŨ XUÂN DIỆM) - NB - |
|
560 |
000.00.33.H16-221205-0024 |
05/12/2022 |
19/12/2022 |
03/03/2023 |
Trễ hạn 54 ngày.
|
LÊ SỸ CẦM - BĐ - ĐA |
|
561 |
000.00.33.H16-221205-0026 |
05/12/2022 |
27/02/2023 |
06/03/2023 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
NGUYỄN THỊ LÝ - KT LĐTT- PHÒNG Y TẾ |
|
562 |
000.00.33.H16-221205-0028 |
05/12/2022 |
27/02/2023 |
06/03/2023 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
BÙI THỊ NGỌC THẢO - LĐTT- PHÒNG TCKH |
|
563 |
000.00.33.H16-221205-0029 |
05/12/2022 |
27/02/2023 |
06/03/2023 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
Ô BẾT - LĐTT- PHÒNG DÂN TỘC |
|
564 |
000.00.33.H16-221205-0041 |
05/12/2022 |
17/01/2023 |
08/02/2023 |
Trễ hạn 16 ngày.
|
MAI THỊ DƯ -CN - LÊ THIỆN TÚ - ĐMOL |
|
565 |
000.00.33.H16-230106-0014 |
06/01/2023 |
03/02/2023 |
13/02/2023 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
PHẠM THỊ THẢO - TKTS- TX |
|
566 |
000.00.33.H16-230106-0016 |
06/01/2023 |
27/01/2023 |
31/01/2023 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN THẾ HÀO - XÓA + BĐ - NB |
|
567 |
000.00.33.H16-230106-0017 |
06/01/2023 |
14/02/2023 |
15/02/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
HOÀNG THANH TÙNG -CN - PHAM VĂN HẢI ĐRUNG |
|
568 |
000.00.33.H16-230106-0018 |
06/01/2023 |
03/02/2023 |
08/03/2023 |
Trễ hạn 23 ngày.
|
TRẦN PHÚC HƯNG CT TRẦN NGỌC HIẾU - NB |
|
569 |
000.00.33.H16-230106-0022 |
06/01/2023 |
10/02/2023 |
08/03/2023 |
Trễ hạn 18 ngày.
|
NGUYỄN HOÀNG HIỆP - CĐ GIẢM DT RG KO ĐỔI - NB |
|
570 |
000.00.33.H16-230106-0048 |
06/01/2023 |
08/02/2023 |
13/02/2023 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
Y THIẾP-TTCN-TX |
|
571 |
000.00.33.H16-230106-0050 |
06/01/2023 |
03/02/2023 |
09/02/2023 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
VŨ NHƯ TÁM CN VI THỊ LAN - TX |
|
572 |
000.00.33.H16-230106-0056 |
06/01/2023 |
27/01/2023 |
06/02/2023 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
LÊ THỊ BÌNH BĐ-TTDA |
|
573 |
000.00.33.H16-230206-0018 |
06/02/2023 |
06/03/2023 |
08/03/2023 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
LƯU VĂN SÁU - CĐ GIẢM DT RG KO ĐỔI - T.HẠNH |
|
574 |
000.00.33.H16-230206-0030 |
06/02/2023 |
13/02/2023 |
28/02/2023 |
Trễ hạn 11 ngày.
|
TRẦN ĐÌNH THỨC -CĐ DO RÁCH BÌA-TX |
|
575 |
000.00.33.H16-230206-0034 |
06/02/2023 |
13/03/2023 |
14/03/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
TRẦN THỊ NGHI - CẤP ĐỔI GIẢM RG THAY ĐỔI - NB |
|
576 |
000.00.33.H16-230206-0035 |
06/02/2023 |
02/03/2023 |
07/03/2023 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
NGUYỄN MẠNH TƯỜNG - TT - NB (ĐC GIANG ĐO ĐẠC) |
|
577 |
000.00.33.H16-220906-0016 |
06/09/2022 |
11/10/2022 |
06/03/2023 |
Trễ hạn 104 ngày.
|
Y THIẾP - CMĐ - TX |
|
578 |
000.00.33.H16-220906-0025 |
06/09/2022 |
11/10/2022 |
09/03/2023 |
Trễ hạn 107 ngày.
|
TRẦN THỊ NGA - CMĐ XP - NB |
|
579 |
000.00.33.H16-220906-0029 |
06/09/2022 |
11/10/2022 |
18/01/2023 |
Trễ hạn 71 ngày.
|
TRẦN THỊ NGA - CMĐ XP - NB |
|
580 |
000.00.33.H16-220906-0049 |
06/09/2022 |
11/10/2022 |
09/03/2023 |
Trễ hạn 107 ngày.
|
NGUYỄN SƠN ĐẠI HẢI - CMĐXP - TTDA |
|
581 |
000.00.33.H16-221206-0001 |
06/12/2022 |
27/12/2022 |
09/01/2023 |
Trễ hạn 9 ngày.
|
ĐINH THỊ HƯƠNG CN PHNA THỊ HUYỀN - TX |
|
582 |
000.00.33.H16-221206-0007 |
06/12/2022 |
27/12/2022 |
12/01/2023 |
Trễ hạn 12 ngày.
|
NGUYỄN VĂN BỐN CN VŨ THỊ NHÀN -NB |
|
583 |
000.00.33.H16-221206-0014 |
06/12/2022 |
12/01/2023 |
13/01/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
TRẦN VĂN Ý - CN NGUYỄN VĂN CÔNG- T.HÀ |
|
584 |
000.00.33.H16-221206-0016 |
06/12/2022 |
20/01/2023 |
13/02/2023 |
Trễ hạn 16 ngày.
|
ĐẶNG SỸ CHÍNH TT+CN - TX |
|
585 |
000.00.33.H16-221206-0017 |
06/12/2022 |
29/12/2022 |
03/01/2023 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
LÝ VŨ MÃO - CN TRẦN THỊ MÃO -T.HÀ |
|
586 |
000.00.33.H16-221206-0038 |
06/12/2022 |
10/01/2023 |
18/01/2023 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
TRẦN ĐÌNH TÍNH -TT+CN T.HÀ |
|
587 |
000.00.33.H16-221206-0040 |
06/12/2022 |
27/12/2022 |
17/01/2023 |
Trễ hạn 15 ngày.
|
NGUYỄN THỊ THẮM CN TRẦN DANH VỌNG - NB |
|
588 |
000.00.33.H16-230207-0024 |
07/02/2023 |
08/02/2023 |
13/02/2023 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
VŨ THỊ LĨNH -XÓA- TTDA |
|
589 |
000.00.33.H16-230207-0031 |
07/02/2023 |
03/03/2023 |
07/03/2023 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
ĐÀM TIẾN QUÂN - TT - NJ (ĐC QUYỀN ĐO ĐẠC) |
|
590 |
000.00.33.H16-230207-0037 |
07/02/2023 |
03/03/2023 |
07/03/2023 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
ĐIỂU KHÁNH RIN - TT NJ (ĐC QUYỀN ĐO ĐẠC) |
|
591 |
000.00.33.H16-220407-0145 |
07/04/2022 |
03/05/2022 |
10/03/2023 |
Trễ hạn 222 ngày.
|
THẨM ĐỊNH KẾT QUẢ LCNT - CT: NÂNG CẤP ĐƯỜNG GIAO THÔNG LIÊN XÃ NB - THUẬN HẠNH |
|
592 |
000.00.33.H16-220707-0021 |
07/07/2022 |
11/08/2022 |
17/03/2023 |
Trễ hạn 155 ngày.
|
NGUYỄN XUÂN DỰ - CẤP ĐỔI - ĐA |
|
593 |
000.00.33.H16-220707-0025 |
07/07/2022 |
20/02/2023 |
06/03/2023 |
Trễ hạn 10 ngày.
|
NGÔ KIM DŨNG - CMĐ XIN PHÉP TX |
|
594 |
000.00.33.H16-220707-0057 |
07/07/2022 |
11/08/2022 |
09/03/2023 |
Trễ hạn 149 ngày.
|
LẠI VĂN ĐẠT - CMĐ XP - ĐA |
|
595 |
000.00.33.H16-221107-0024 |
07/11/2022 |
01/02/2023 |
06/02/2023 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
TRẦN VĂN HIỀN -TT+CN - NB |
|
596 |
000.00.33.H16-221107-0037 |
07/11/2022 |
13/03/2023 |
20/03/2023 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
TRẦN VŨ HÙNG CƯỜNG - TT - NÂM NJANG |
|
597 |
000.00.33.H16-221207-0004 |
07/12/2022 |
28/02/2023 |
06/03/2023 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
NGUYỄN THỊ MẾN - LĐTT-PHÒNG NÔNG NGHIỆP |
|
598 |
000.00.33.H16-221207-0033 |
07/12/2022 |
02/01/2023 |
10/01/2023 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
NGUYỄN THANH BÌNH - HỢP THỬA - T.XUÂN |
|
599 |
000.00.33.H16-221207-0044 |
07/12/2022 |
05/01/2023 |
06/01/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN ĐÌNH TOÀN - CN VŨ THỊ THỦY - ĐRUNG |
|
600 |
000.00.33.H16-230208-0001 |
08/02/2023 |
09/02/2023 |
13/02/2023 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
HÒANG VĂN QUÂN - XÓA - NB |
|
601 |
000.00.33.H16-230208-0002 |
08/02/2023 |
06/03/2023 |
09/03/2023 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
TRẦN VĂN QUI - CN - TRỊNH VĂN ĐỊNH - T.HÀ |
|
602 |
000.00.33.H16-230208-0008 |
08/02/2023 |
09/02/2023 |
13/02/2023 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
HOÀNG ĐIỀN - XÓA - ĐMOL |
|
603 |
000.00.33.H16-230208-0010 |
08/02/2023 |
09/02/2023 |
13/02/2023 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
TRẦN THỊ TÁM - XÓA - T.HẠNH |
|
604 |
000.00.33.H16-230208-0011 |
08/02/2023 |
09/02/2023 |
13/02/2023 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
HOÀNG THỊ THANH HƯƠNG - TC - ĐA |
|
605 |
000.00.33.H16-230208-0012 |
08/02/2023 |
13/02/2023 |
14/02/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
VŨ VĂN CHƯƠNG - ĐKKD - T.HÀ |
|
606 |
000.00.33.H16-230208-0014 |
08/02/2023 |
09/02/2023 |
13/02/2023 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN VĂN HANH - TC - ĐA |
|
607 |
000.00.33.H16-230208-0018 |
08/02/2023 |
09/02/2023 |
13/02/2023 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN QUỐC THÙY -TC- TX |
|
608 |
000.00.33.H16-230208-0019 |
08/02/2023 |
09/02/2023 |
13/02/2023 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
PHÙNG TUYÊN QUÝ - TC ĐR |
|
609 |
000.00.33.H16-230208-0021 |
08/02/2023 |
09/02/2023 |
13/02/2023 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
VŨ KHÁNH THỌ - XÓA - T.HẠNH |
|
610 |
000.00.33.H16-230208-0022 |
08/02/2023 |
09/02/2023 |
13/02/2023 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN ĐÌNH VĂN - TC- ĐH |
|
611 |
000.00.33.H16-230208-0023 |
08/02/2023 |
06/03/2023 |
07/03/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN CÔNG HIẾU - TT - NB (ĐC HÙNG ĐO ĐẠC) |
|
612 |
000.00.33.H16-230208-0024 |
08/02/2023 |
20/02/2023 |
08/03/2023 |
Trễ hạn 12 ngày.
|
NGUYỄN QUANG THI CN PHẠM NGỌC TRUNG - NB |
|
613 |
000.00.33.H16-230208-0026 |
08/02/2023 |
09/02/2023 |
13/02/2023 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
LÊ NGỌC KHOAN - XÓA - TX |
|
614 |
000.00.33.H16-230208-0027 |
08/02/2023 |
09/02/2023 |
13/02/2023 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
BÙI NGOC - TC - NB |
|
615 |
000.00.33.H16-230208-0028 |
08/02/2023 |
09/02/2023 |
13/02/2023 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
HOÀNG VĂN NHÃ - TC - ĐA |
|
616 |
000.00.33.H16-230208-0029 |
08/02/2023 |
09/02/2023 |
13/02/2023 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
TRẦN THỊ THOA - TC - ĐA |
|
617 |
000.00.33.H16-230208-0031 |
08/02/2023 |
09/02/2023 |
13/02/2023 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN QUANG THẮNG - TC - NB |
|
618 |
000.00.33.H16-230208-0032 |
08/02/2023 |
09/02/2023 |
13/02/2023 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN HỮU ĐỨC - TC - T.HẠNH |
|
619 |
000.00.33.H16-230208-0036 |
08/02/2023 |
09/02/2023 |
13/02/2023 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
TRẦN THỊ NHUẦN - TC - T.XUÂN |
|
620 |
000.00.33.H16-230208-0037 |
08/02/2023 |
09/02/2023 |
13/02/2023 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
ĐẶNG THỊ TÁM - TC - T.XUÂN |
|
621 |
000.00.33.H16-230208-0040 |
08/02/2023 |
09/02/2023 |
13/02/2023 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN VĂN NHẤT- XÓA -DRUNG |
|
622 |
000.00.33.H16-230208-0041 |
08/02/2023 |
15/02/2023 |
16/02/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
LƯƠNG ĐỨC LÃI - CĐ + BĐ - NJ |
|
623 |
000.00.33.H16-230208-0044 |
08/02/2023 |
13/02/2023 |
14/02/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
HOÀNG THỊ LÊ - ĐỔI GPKD - ĐA |
|
624 |
000.00.33.H16-230208-0045 |
08/02/2023 |
09/02/2023 |
13/02/2023 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN CHÍ THÀNH - TC - TX |
|
625 |
000.00.33.H16-220408-0102 |
08/04/2022 |
23/02/2023 |
09/03/2023 |
Trễ hạn 10 ngày.
|
LÊ VIẾT NGOÃN - CMĐ XIN PHÉP TX |
|
626 |
000.00.33.H16-220608-0070 |
08/06/2022 |
13/07/2022 |
03/03/2023 |
Trễ hạn 166 ngày.
|
LÊ SỸ THIỂM - CMĐ XP - ĐA |
|
627 |
000.00.33.H16-220708-0037 |
08/07/2022 |
15/08/2022 |
17/02/2023 |
Trễ hạn 133 ngày.
|
LA VĂN HẠNH CN NGUYỄN VĂN QUANG - NB |
|
628 |
000.00.33.H16-220808-0016 |
08/08/2022 |
22/08/2022 |
08/03/2023 |
Trễ hạn 141 ngày.
|
PHẠM VĂN TÍNH - BĐ + TRUY THU- NB |
|
629 |
000.00.33.H16-220908-0011 |
08/09/2022 |
22/09/2022 |
08/03/2023 |
Trễ hạn 119 ngày.
|
HOÀNG VĂN HOÀN - CMĐ KO XP - NB |
|
630 |
000.00.33.H16-220908-0067 |
08/09/2022 |
22/09/2022 |
08/03/2023 |
Trễ hạn 119 ngày.
|
VŨ VĂN ĐIỆP - ĐẤT THUÊ SANG ĐẤT GIAO - - NB |
|
631 |
000.00.33.H16-220908-0070 |
08/09/2022 |
29/09/2022 |
24/02/2023 |
Trễ hạn 106 ngày.
|
NGUYỄN HẬU CN ĐẶNG VĂN LÂM - NB |
|
632 |
000.00.33.H16-221108-0030 |
08/11/2022 |
02/01/2023 |
03/03/2023 |
Trễ hạn 44 ngày.
|
PHẠM VĂN TUÂN - CMĐ XP -TTDA |
|
633 |
000.00.33.H16-221208-0003 |
08/12/2022 |
03/01/2023 |
11/01/2023 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
Y JUT - HỢP THỬA - TX |
|
634 |
000.00.33.H16-221208-0019 |
08/12/2022 |
29/12/2022 |
21/02/2023 |
Trễ hạn 38 ngày.
|
LANG VĂN LỊCH - TKTS-TTDA |
|
635 |
000.00.33.H16-221208-0021 |
08/12/2022 |
29/12/2022 |
10/01/2023 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
ĐINH VĂN CHUNG CN NG DUY ĐẠT - TX |
|
636 |
000.00.33.H16-221208-0022 |
08/12/2022 |
03/01/2023 |
17/02/2023 |
Trễ hạn 33 ngày.
|
TRẦN VĂN SƠN - TT+CN - ĐH |
|
637 |
000.00.33.H16-230109-0012 |
09/01/2023 |
06/02/2023 |
09/02/2023 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
PHAN THANH RÔ BI CN NGÔ TUẤN DŨNG-TX |
|
638 |
000.00.33.H16-230109-0020 |
09/01/2023 |
15/02/2023 |
03/03/2023 |
Trễ hạn 12 ngày.
|
LẠI VĂN BẮC TTCN NGUYỄN VĂN TRUNG-TTDA |
|
639 |
000.00.33.H16-230109-0022 |
09/01/2023 |
30/01/2023 |
31/01/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
PHAN VĂN BÌNH - BĐ +XÓA + TC -ĐRUNG |
|
640 |
000.00.33.H16-230109-0027 |
09/01/2023 |
06/02/2023 |
28/02/2023 |
Trễ hạn 16 ngày.
|
HỒ VĂN LŨ - CN - LÊ MINH TÙNG - NB |
|
641 |
000.00.33.H16-230109-0031 |
09/01/2023 |
30/01/2023 |
31/01/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN HỮU TIỀM - BĐ + XÓA - T.HẠNH |
|
642 |
000.00.33.H16-230109-0035 |
09/01/2023 |
06/02/2023 |
16/02/2023 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
HỊ MÝ HUỆ CN TRẦN ĐÌNH LÝ - ĐH |
|
643 |
000.00.33.H16-230109-0044 |
09/01/2023 |
09/02/2023 |
16/02/2023 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
ĐOÀN THỊ GIỚI - HỢP THỬA - NB |
|
644 |
000.00.33.H16-230109-0046 |
09/01/2023 |
06/02/2023 |
14/02/2023 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
PHẠM VĂN TUẾ - CN - VŨ NGỌC HOÀN (ĐỒNG SỞ HỮU) TẠ XUÂN THAO - NB |
|
645 |
000.00.33.H16-230109-0048 |
09/01/2023 |
13/02/2023 |
14/02/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
DƯƠNG TRỌNG HẢI - CN + BĐ - BÙI VĂN HUYNH - NJ |
|
646 |
000.00.33.H16-230109-0049 |
09/01/2023 |
30/01/2023 |
31/01/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN NHƯ HUY - BĐ +XÓA- ĐH |
|
647 |
000.00.33.H16-230209-0001 |
09/02/2023 |
10/02/2023 |
13/02/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
BÙI CAO LINH - XÓA - T.HẠNH |
|
648 |
000.00.33.H16-230209-0002 |
09/02/2023 |
27/02/2023 |
06/03/2023 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
NGUYỄN THỊ HIÊN - BĐ + GIA HẠN - NB |
|
649 |
000.00.33.H16-230209-0004 |
09/02/2023 |
02/03/2023 |
09/03/2023 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
NGUYỄN PHƯỚC LINH - BĐ + GIA HẠN - NJ |
|
650 |
000.00.33.H16-230209-0005 |
09/02/2023 |
10/02/2023 |
13/02/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
TRẦN TRUNG HIẾU - TC - NB |
|
651 |
000.00.33.H16-230209-0006 |
09/02/2023 |
10/02/2023 |
13/02/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
ĐIỂU DINH - XÓA - ĐRUNG |
|
652 |
000.00.33.H16-230209-0008 |
09/02/2023 |
02/03/2023 |
13/03/2023 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
VŨ VĂN THOẠI - PCTS - NB |
|
653 |
000.00.33.H16-230209-0014 |
09/02/2023 |
10/02/2023 |
13/02/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
HOÀNG THỊ ĐIỆP - T.HÀ |
|
654 |
000.00.33.H16-230209-0016 |
09/02/2023 |
10/02/2023 |
13/02/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
TRỊNH THỊ NGA - TC - T.HÀ |
|
655 |
000.00.33.H16-230209-0021 |
09/02/2023 |
02/03/2023 |
03/03/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
VŨ VĂN LIÊM CN NGUYỄN BÁ QUẮC - NB |
|
656 |
000.00.33.H16-230209-0031 |
09/02/2023 |
10/02/2023 |
13/02/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
ĐẶNG THỊ TÁM - TC - T.XUÂN |
|
657 |
000.00.33.H16-230209-0032 |
09/02/2023 |
10/02/2023 |
13/02/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
HOÀNG VĂN QUÂN - TC - NB (02 HĐ) |
|
658 |
000.00.33.H16-230209-0033 |
09/02/2023 |
10/02/2023 |
13/02/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN THỊ HỒNG HẠNH - TC - NJ |
|
659 |
000.00.33.H16-230209-0035 |
09/02/2023 |
10/02/2023 |
13/02/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
ĐINH XUÂN ĐẠI - TC - T.HÀ |
|
660 |
000.00.33.H16-230209-0039 |
09/02/2023 |
10/02/2023 |
13/02/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
VŨ THỊ NGOAN - XÓA - NB |
|
661 |
000.00.33.H16-220609-0017 |
09/06/2022 |
14/07/2022 |
09/03/2023 |
Trễ hạn 169 ngày.
|
NGUYỄN ĐỨC HẠNH - CMĐ - ĐA |
|
662 |
000.00.33.H16-220609-0091 |
09/06/2022 |
14/07/2022 |
09/03/2023 |
Trễ hạn 169 ngày.
|
CHU VĂN HOÀNG - CMĐ XP - ĐA |
|
663 |
000.00.33.H16-220809-0002 |
09/08/2022 |
23/08/2022 |
10/01/2023 |
Trễ hạn 99 ngày.
|
NGUYỄN THỊ QUỲNH VIÊN - ĐÍNH CHÍNH - NB |
|
664 |
000.00.33.H16-220809-0013 |
09/08/2022 |
23/08/2022 |
08/03/2023 |
Trễ hạn 140 ngày.
|
NGUYỄN CÔNG TOÀN - BĐ - NB |
|
665 |
000.00.33.H16-220809-0048 |
09/08/2022 |
23/08/2022 |
08/03/2023 |
Trễ hạn 140 ngày.
|
NGUYỄN VĂN TUẤN - BĐ - NB |
|
666 |
000.00.33.H16-220809-0051 |
09/08/2022 |
23/08/2022 |
08/03/2023 |
Trễ hạn 140 ngày.
|
PHẠM CÔNG HÀ - BĐ - NB |
|
667 |
000.00.33.H16-220909-0024 |
09/09/2022 |
30/09/2022 |
20/03/2023 |
Trễ hạn 121 ngày.
|
NGÔ XUÂN HẢI - HỢP THỬA + BĐ - T6 NB |
|
668 |
000.00.33.H16-220909-0043 |
09/09/2022 |
23/09/2022 |
08/03/2023 |
Trễ hạn 118 ngày.
|
NGÔ THỊ TẤN - BĐ- NB |
|
669 |
000.00.33.H16-221209-0003 |
09/12/2022 |
01/02/2023 |
06/03/2023 |
Trễ hạn 23 ngày.
|
HUYỆN ỦY ĐẮK SONG |
|
670 |
000.00.33.H16-221209-0014 |
09/12/2022 |
30/12/2022 |
09/01/2023 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
TRẦN VĂN TOÀN CN TRƯƠNG NGỌC KHẢI - TX |
|
671 |
000.00.33.H16-221209-0017 |
09/12/2022 |
01/02/2023 |
06/03/2023 |
Trễ hạn 23 ngày.
|
PHÒNG KINH TẾ HẠ TẦNG |
|
672 |
000.00.33.H16-221209-0025 |
09/12/2022 |
01/02/2023 |
06/03/2023 |
Trễ hạn 23 ngày.
|
PHÒNG TƯ PHÁP HUYỆN ĐẮK SONG |
|
673 |
000.00.33.H16-221209-0027 |
09/12/2022 |
01/02/2023 |
06/03/2023 |
Trễ hạn 23 ngày.
|
UBND XÃ ĐẮK HÒA |
|
674 |
000.00.33.H16-221209-0028 |
09/12/2022 |
01/02/2023 |
06/03/2023 |
Trễ hạn 23 ngày.
|
TRUNG TÂM DVKTNN |
|
675 |
000.00.33.H16-221209-0029 |
09/12/2022 |
01/02/2023 |
06/03/2023 |
Trễ hạn 23 ngày.
|
THANH TRA HUYỆN ĐẮK SONG |
|
676 |
000.00.33.H16-221209-0030 |
09/12/2022 |
01/02/2023 |
06/03/2023 |
Trễ hạn 23 ngày.
|
PHÒNG LĐTXH HUYỆN ĐẮK SONG |
|
677 |
000.00.33.H16-221209-0032 |
09/12/2022 |
01/02/2023 |
06/03/2023 |
Trễ hạn 23 ngày.
|
VP HĐND-UBND HUYỆN ĐẮK SONG |
|
678 |
000.00.33.H16-221209-0038 |
09/12/2022 |
01/02/2023 |
06/03/2023 |
Trễ hạn 23 ngày.
|
HỘI CHỮ THẬP ĐỎ HUYỆN ĐẮK SONG |
|
679 |
000.00.33.H16-221209-0039 |
09/12/2022 |
01/02/2023 |
06/03/2023 |
Trễ hạn 23 ngày.
|
TRUNG TÂM VH THỂ THAO VÀ TRUYỀN THÔNG |
|
680 |
000.00.33.H16-221209-0040 |
09/12/2022 |
01/02/2023 |
06/03/2023 |
Trễ hạn 23 ngày.
|
PHÒNG VĂN HÓA THÔNG TIN HUYỆN ĐẮK SONG |
|
681 |
000.00.33.H16-221209-0047 |
09/12/2022 |
01/02/2023 |
06/03/2023 |
Trễ hạn 23 ngày.
|
HDND HUYỆN ĐẮK SONG |
|
682 |
000.00.33.H16-221209-0048 |
09/12/2022 |
01/02/2023 |
06/03/2023 |
Trễ hạn 23 ngày.
|
BAN QLDA&PTQĐ HUYỆN ĐẮK SONG |
|
683 |
000.26.33.H16-230110-0001 |
10/01/2023 |
13/02/2023 |
07/03/2023 |
Trễ hạn 16 ngày.
|
NGUYỄN THANH TUÂN |
|
684 |
000.00.33.H16-230110-0007 |
10/01/2023 |
13/01/2023 |
16/01/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN VĂN MẠNH - ĐỔI GPKD - T.XUÂN |
|
685 |
000.00.33.H16-230110-0010 |
10/01/2023 |
17/01/2023 |
18/01/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
ĐẶNG VĂN THÁI -CĐ- ĐH |
|
686 |
000.00.33.H16-230110-0015 |
10/01/2023 |
14/02/2023 |
08/03/2023 |
Trễ hạn 16 ngày.
|
CAO VĂN LONG - CĐ GIẢM DT RG KO ĐỔI - NB |
|
687 |
000.00.33.H16-230110-0022 |
10/01/2023 |
16/02/2023 |
21/02/2023 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
H LỠ - TTCN-TX |
|
688 |
000.00.33.H16-230110-0038 |
10/01/2023 |
31/01/2023 |
03/02/2023 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
TRẦN VĂN NHẠC - BĐ - ĐMOL |
|
689 |
000.00.33.H16-230110-0045 |
10/01/2023 |
14/02/2023 |
09/03/2023 |
Trễ hạn 17 ngày.
|
NGUYỄN VĂN LỄ - CĐ GIẢM DT RG KO ĐỔI - NB |
|
690 |
000.00.33.H16-230110-0046 |
10/01/2023 |
17/01/2023 |
09/03/2023 |
Trễ hạn 37 ngày.
|
CAO VĂN VIỄN - CẤP LẠI GCN +BĐ - TTDA |
|
691 |
000.00.33.H16-230110-0054 |
10/01/2023 |
07/02/2023 |
20/02/2023 |
Trễ hạn 9 ngày.
|
HỒ BU CN VÕ VĂN HẠNH - NB |
|
692 |
000.00.33.H16-230110-0056 |
10/01/2023 |
10/02/2023 |
13/02/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN VĂN BÌNH - TT - T.HẠNH |
|
693 |
000.00.33.H16-230110-0059 |
10/01/2023 |
13/03/2023 |
21/03/2023 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
NGUYỄN VĂN DƯƠNG-CMĐXP-TTDA |
|
694 |
000.00.33.H16-230110-0061 |
10/01/2023 |
11/01/2023 |
12/01/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN ĐĂNG KHÁNH - TC - ĐRUNG |
|
695 |
000.00.33.H16-230110-0065 |
10/01/2023 |
11/01/2023 |
12/01/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
VŨ VĂN TÌNH - TC -ĐRUNG |
|
696 |
000.00.33.H16-230110-0066 |
10/01/2023 |
11/01/2023 |
12/01/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN VĂN THỌ - TC- ĐH |
|
697 |
000.00.33.H16-230110-0067 |
10/01/2023 |
11/01/2023 |
12/01/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN THỊ PHÚC - XÓA + TC - NJ |
|
698 |
000.00.33.H16-230110-0072 |
10/01/2023 |
11/01/2023 |
12/01/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
ĐINH VĂN HẢI - TC - ĐMOL |
|
699 |
000.00.33.H16-230110-0073 |
10/01/2023 |
11/01/2023 |
12/01/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
ĐẶNG VĂN CẦN - XÓA NJ |
|
700 |
000.00.33.H16-230210-0041 |
10/02/2023 |
03/03/2023 |
08/03/2023 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
NGUYỄN THỊ THU HOA CT NGUYỄN CẢNH HÒA -TTDA |
|
701 |
000.00.33.H16-220810-0033 |
10/08/2022 |
15/09/2022 |
08/03/2023 |
Trễ hạn 124 ngày.
|
TRẦN VĂN NAM - CĐ THEO SL ĐO ĐẠC MỚI - NB |
|
702 |
000.00.33.H16-221110-0005 |
10/11/2022 |
19/01/2023 |
02/02/2023 |
Trễ hạn 10 ngày.
|
LẠI VĂN ĐỊNH - CMĐXP- T.HẠNH |
|
703 |
000.00.33.H16-230111-0037 |
11/01/2023 |
15/02/2023 |
08/03/2023 |
Trễ hạn 15 ngày.
|
ĐOÀN VĂN BÔNG - CẤP ĐỔI GIẢM - RG KO ĐỔI - NB |
|
704 |
000.00.33.H16-230111-0049 |
11/01/2023 |
08/02/2023 |
21/02/2023 |
Trễ hạn 9 ngày.
|
HUỲNH CÔNG TÀI CN NGUYỄN THỊ THANH TRANG - TX |
|
705 |
000.00.33.H16-230111-0050 |
11/01/2023 |
23/02/2023 |
08/03/2023 |
Trễ hạn 9 ngày.
|
NGUYỄN THÀNH TRUNG - CĐ GIẢM RG KO ĐỔI - NJ |
|
706 |
000.00.33.H16-220211-0026 |
11/02/2022 |
30/12/2022 |
03/02/2023 |
Trễ hạn 25 ngày.
|
TRẦN HỮU VINH CN NGUYỄN VĂN MẠNH ĐH |
|
707 |
000.00.33.H16-220211-0041 |
11/02/2022 |
27/02/2023 |
06/03/2023 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
HOÀNG SỸ HÀO CN NGUYỄN HOÀI ĐM |
|
708 |
000.00.33.H16-220811-0007 |
11/08/2022 |
07/12/2022 |
04/02/2023 |
Trễ hạn 42 ngày.
|
TRẦN VĂN LỊCH - CMĐ XP - NB |
|
709 |
000.00.33.H16-220811-0025 |
11/08/2022 |
25/08/2022 |
08/03/2023 |
Trễ hạn 138 ngày.
|
VÕ VĂN TÀI - BĐ - NB |
|
710 |
000.00.33.H16-220811-0054 |
11/08/2022 |
25/08/2022 |
08/03/2023 |
Trễ hạn 138 ngày.
|
ĐINH ĐỨC TRIỆU - BĐ - NB |
|
711 |
000.00.33.H16-220811-0073 |
11/08/2022 |
25/08/2022 |
08/03/2023 |
Trễ hạn 138 ngày.
|
TRƯƠNG XUÂN HẢI - BĐ - NB |
|
712 |
000.00.33.H16-221011-0025 |
11/10/2022 |
14/12/2022 |
10/01/2023 |
Trễ hạn 19 ngày.
|
Y NGHIÊM BDAP |
|
713 |
000.00.33.H16-230112-0013 |
12/01/2023 |
09/02/2023 |
20/02/2023 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
NGUYỄN VĂN KHIÊM CN NGUYỄN NGỌC THẠCH - NB |
|
714 |
000.00.33.H16-230112-0019 |
12/01/2023 |
02/02/2023 |
06/02/2023 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
TRẦN VĂN ĐỒNG -BĐ-TTDA |
|
715 |
000.00.33.H16-230112-0025 |
12/01/2023 |
09/02/2023 |
20/02/2023 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
PHẠM VĂN VƯỢNG CN + BĐ - NGUYỄN MINH KHANG - NB |
|
716 |
000.00.33.H16-230112-0040 |
12/01/2023 |
13/01/2023 |
17/01/2023 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN VĂN HÒA -TC-TX |
|
717 |
000.00.33.H16-230112-0043 |
12/01/2023 |
24/02/2023 |
07/03/2023 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
ĐÀO DUY NHẬT - TT - NJ |
|
718 |
000.00.33.H16-230112-0045 |
12/01/2023 |
13/02/2023 |
15/02/2023 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
PHAN VĂN HỮU - CN - HOÀNG VĂN CHÍNH - ĐR |
|
719 |
000.00.33.H16-220412-0146 |
12/04/2022 |
22/12/2022 |
05/01/2023 |
Trễ hạn 10 ngày.
|
Y ĐỊNH - CMĐ XIN PHÉP ĐRUNG |
|
720 |
000.00.33.H16-221012-0018 |
12/10/2022 |
16/11/2022 |
11/01/2023 |
Trễ hạn 40 ngày.
|
PHẠM VĂN HUYÊN - CMĐ XP - NB |
|
721 |
000.00.33.H16-221012-0033 |
12/10/2022 |
13/12/2022 |
14/03/2023 |
Trễ hạn 65 ngày.
|
NGUYỄN ĐỨC HẠNH - TT+CN - ĐH |
|
722 |
000.00.33.H16-221212-0024 |
12/12/2022 |
09/01/2023 |
13/01/2023 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
NGUYỄN GUƠI -CẤP ĐỔI- ĐMOL |
|
723 |
000.00.33.H16-221212-0025 |
12/12/2022 |
02/02/2023 |
06/03/2023 |
Trễ hạn 22 ngày.
|
UBND TT ĐỨC AN |
|
724 |
000.00.33.H16-221212-0042 |
12/12/2022 |
02/01/2023 |
13/01/2023 |
Trễ hạn 9 ngày.
|
KHÚC DUY MIÊN CN TRIỆU THỊ NHUNG - NB |
|
725 |
000.21.33.H16-221212-0003 |
12/12/2022 |
13/02/2023 |
16/03/2023 |
Trễ hạn 23 ngày.
|
PHAN THỊ HOA |
|
726 |
000.00.33.H16-221212-0046 |
12/12/2022 |
02/01/2023 |
02/02/2023 |
Trễ hạn 23 ngày.
|
PHẠM VĂN HOÀNG CN NGUYỄN THỊ VUI - NB |
|
727 |
000.00.33.H16-221212-0053 |
12/12/2022 |
02/01/2023 |
03/01/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
TRẦN VĂN THÁI CN VÕ TIẾN SỸ -TX |
|
728 |
000.00.33.H16-230113-0002 |
13/01/2023 |
16/01/2023 |
17/01/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
ĐỖ VĂN VỊNH - XÓA - T.HẠNH |
|
729 |
000.00.33.H16-230113-0005 |
13/01/2023 |
16/01/2023 |
17/01/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN VĂN NGỌC-TC- ĐH |
|
730 |
000.00.33.H16-230113-0006 |
13/01/2023 |
16/01/2023 |
17/01/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
VŨ VĂN TÀI - TC NB |
|
731 |
000.00.33.H16-230113-0007 |
13/01/2023 |
16/01/2023 |
17/01/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
LÊ QUANG ĐẠI - TC - ĐA |
|
732 |
000.00.33.H16-230113-0009 |
13/01/2023 |
16/01/2023 |
17/01/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
TRẦN VĂN QUYẾT - TC - T.HẠNH |
|
733 |
000.00.33.H16-230113-0010 |
13/01/2023 |
14/02/2023 |
23/02/2023 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
NGUYỄN THỊ THU - PCTS - NJ |
|
734 |
000.00.33.H16-230113-0011 |
13/01/2023 |
16/01/2023 |
31/01/2023 |
Trễ hạn 11 ngày.
|
PHẠM HỒNG LONG - TC - NJ |
|
735 |
000.00.33.H16-230113-0013 |
13/01/2023 |
16/01/2023 |
17/01/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
TRỊNH VĂN KẾ - TC - T.HẠNH |
|
736 |
000.00.33.H16-230113-0014 |
13/01/2023 |
16/01/2023 |
17/01/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN MINH CẢNH-TC-TTDA |
|
737 |
000.00.33.H16-230113-0016 |
13/01/2023 |
16/01/2023 |
17/01/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
PHAN KHẮC HUY - TC - NJ |
|
738 |
000.00.33.H16-230113-0019 |
13/01/2023 |
16/01/2023 |
17/01/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
VŨ VĂN HIỆP - TC - NJ |
|
739 |
000.00.33.H16-230113-0020 |
13/01/2023 |
16/01/2023 |
17/01/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN VĂN NGHỊ -TC- TX |
|
740 |
000.00.33.H16-230113-0025 |
13/01/2023 |
16/01/2023 |
17/01/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
PHAN THỊ KHƯƠNG - TC- ĐM |
|
741 |
000.00.33.H16-230113-0034 |
13/01/2023 |
16/01/2023 |
17/01/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
HÀ THỊ TUYẾT - TC - NB |
|
742 |
000.00.33.H16-230113-0035 |
13/01/2023 |
16/01/2023 |
17/01/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
HÀ THÙY LINH XÓA + SCSS - T.XUÂN |
|
743 |
000.00.33.H16-230113-0039 |
13/01/2023 |
16/01/2023 |
17/01/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
LÊ THỊ BICH NGỌC - XÓA - ĐR |
|
744 |
000.00.33.H16-230113-0047 |
13/01/2023 |
16/01/2023 |
17/01/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
Y TOAN-TC-TX |
|
745 |
000.00.33.H16-230113-0049 |
13/01/2023 |
16/01/2023 |
17/01/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
ĐOÀN KHẮC THƯỢC - TC - NB |
|
746 |
000.00.33.H16-230113-0051 |
13/01/2023 |
16/01/2023 |
17/01/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN VĂN NAM -TC- TX |
|
747 |
000.00.33.H16-230113-0053 |
13/01/2023 |
16/01/2023 |
17/01/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
PHẠM ĐỨC TÂN-TC- TX |
|
748 |
000.00.33.H16-230113-0056 |
13/01/2023 |
16/01/2023 |
17/01/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN ĐỨC KHIÊM-TC-T HÀ |
|
749 |
000.00.33.H16-230113-0057 |
13/01/2023 |
16/01/2023 |
17/01/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN QUỐC HƯNG - TC- ĐRUNG |
|
750 |
000.00.33.H16-230113-0059 |
13/01/2023 |
16/01/2023 |
17/01/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
TRẦN VĂN BẰNG -TC - ĐMOL |
|
751 |
000.00.33.H16-230113-0060 |
13/01/2023 |
16/01/2023 |
17/01/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
PHẠM VĂN CHIỀU - TC - T.HÀ |
|
752 |
000.00.33.H16-230213-0016 |
13/02/2023 |
27/02/2023 |
08/03/2023 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
BÙI THỊ KÌNH - ĐÍNH CHÍNH-TTDA |
|
753 |
000.00.33.H16-230213-0020 |
13/02/2023 |
10/03/2023 |
13/03/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
TRẦN VĂN YÊN CN TRẦN VĂN HỒNG - NJ |
|
754 |
000.00.33.H16-220413-0069 |
13/04/2022 |
09/05/2022 |
10/03/2023 |
Trễ hạn 218 ngày.
|
BAN QLDA &PTQĐ - ĐƯỜNG GIAO THÔNG LIÊN XÃ NÂM NJANG - TRƯỜNG XUÂN - HYỆN ĐĂK SONG - |
|
755 |
000.00.33.H16-220713-0050 |
13/07/2022 |
17/08/2022 |
09/03/2023 |
Trễ hạn 145 ngày.
|
TRẦN VĂN BÌNH - CMĐ XP - ĐA |
|
756 |
000.00.33.H16-220713-0062 |
13/07/2022 |
18/08/2022 |
17/02/2023 |
Trễ hạn 130 ngày.
|
PHAN ĐÌNH ĐẠI CN PHAN THỊ THỦY - NAM BÌNH |
|
757 |
000.00.33.H16-220913-0025 |
13/09/2022 |
18/10/2022 |
09/03/2023 |
Trễ hạn 102 ngày.
|
VŨ VĂN KỶ - CMĐXP - TTDA |
|
758 |
000.00.33.H16-220913-0061 |
13/09/2022 |
20/12/2022 |
05/01/2023 |
Trễ hạn 12 ngày.
|
NGUYỄN XUÂN ĐẠI - CMĐXP - NJ |
|
759 |
000.00.33.H16-221013-0030 |
13/10/2022 |
28/11/2022 |
27/02/2023 |
Trễ hạn 65 ngày.
|
LÊ VĂN PHÚC - CMĐ XP - NB |
|
760 |
000.00.33.H16-221213-0024 |
13/12/2022 |
03/01/2023 |
12/01/2023 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
PHẠM VĂN TUYẾN CN + BĐ - NGUYỄN HỮU MẠNH - NB |
|
761 |
000.00.33.H16-221213-0031 |
13/12/2022 |
31/01/2023 |
20/02/2023 |
Trễ hạn 14 ngày.
|
VŨ VĂN TẢI - CMĐKXP - DAK MOL |
|
762 |
000.00.33.H16-221213-0048 |
13/12/2022 |
24/01/2023 |
13/02/2023 |
Trễ hạn 14 ngày.
|
PHAN VĂN KHÂM - CMĐXP - NB |
|
763 |
000.00.33.H16-221213-0050 |
13/12/2022 |
12/01/2023 |
14/02/2023 |
Trễ hạn 23 ngày.
|
NGUYỄN VĂN HÒA- CĐ TĂNG DT RG THAY ĐỔI - NJ |
|
764 |
000.00.33.H16-230214-0034 |
14/02/2023 |
21/02/2023 |
23/02/2023 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
LÊ VĂN HÒA - CĐ DO RÁCH BÌA - NB |
|
765 |
000.00.33.H16-220614-0077 |
14/06/2022 |
19/07/2022 |
09/03/2023 |
Trễ hạn 166 ngày.
|
KIỀU QUANG MẸO - CMĐ XP - ĐA |
|
766 |
000.00.33.H16-220714-0030 |
14/07/2022 |
09/02/2023 |
15/02/2023 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
PHẠM VĂN LƯU - TT + CN - T.HẠNH |
|
767 |
000.00.33.H16-220714-0057 |
14/07/2022 |
02/03/2023 |
06/03/2023 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
TRẦN CÔNG HẠ - CMĐ XIN PHÉP TX |
|
768 |
000.00.33.H16-220914-0012 |
14/09/2022 |
19/10/2022 |
06/03/2023 |
Trễ hạn 98 ngày.
|
VŨ NHƯ TÁM - CMĐ - TX |
|
769 |
000.00.33.H16-220914-0030 |
14/09/2022 |
28/09/2022 |
05/03/2023 |
Trễ hạn 112 ngày.
|
NGUYỄN VĂN ÂN CN VŨ VĂN ƯỚC - NB |
|
770 |
000.00.33.H16-220914-0034 |
14/09/2022 |
03/11/2022 |
11/01/2023 |
Trễ hạn 49 ngày.
|
NINH CÔNG LÝ - THUÊ ĐẤT TX ( NHẬP LẠI ) |
|
771 |
000.00.33.H16-220914-0060 |
14/09/2022 |
28/09/2022 |
08/03/2023 |
Trễ hạn 115 ngày.
|
CAO THỊ HỒNG - BĐ - NB |
|
772 |
000.00.33.H16-221014-0030 |
14/10/2022 |
14/12/2022 |
09/01/2023 |
Trễ hạn 18 ngày.
|
NGUYỄN VĂN HIẾU - PCTS - NJ |
|
773 |
000.00.33.H16-221014-0037 |
14/10/2022 |
15/12/2022 |
12/01/2023 |
Trễ hạn 20 ngày.
|
PHAN VĂN QUÂN - CMĐ ĐẤT Ở - ĐRUNG |
|
774 |
000.00.33.H16-221114-0002 |
14/11/2022 |
15/02/2023 |
25/02/2023 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
LÊ TRUNG ĐIỂN - TT + CN - NB |
|
775 |
000.00.33.H16-221214-0016 |
14/12/2022 |
11/01/2023 |
14/02/2023 |
Trễ hạn 24 ngày.
|
NGUYỄN VĂN LONG - CẤP ĐỔI RG KO ĐỔI - NB |
|
776 |
000.00.33.H16-221214-0022 |
14/12/2022 |
04/01/2023 |
12/01/2023 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
TRẦN VĂN TRƯỜNG CN PHẠM QUANG THƯƠNG - NB |
|
777 |
000.00.33.H16-221214-0033 |
14/12/2022 |
04/01/2023 |
10/01/2023 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
NGUYỄN VĂN SƠN CN LẠI QUANG NGHĨA (IN BÌA MỚI)-TX |
|
778 |
000.00.33.H16-221214-0041 |
14/12/2022 |
11/01/2023 |
18/01/2023 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
NGUYỄN THỊ HIÊN - CD GIẢM RG KO ĐỔI- ĐH |
|
779 |
000.00.33.H16-220215-0030 |
15/02/2022 |
01/03/2023 |
06/03/2023 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
DƯƠNG KIM CƯƠNG BD+CN HÀ VĂN TUẤN T.HÀ |
|
780 |
000.00.33.H16-230215-0002 |
15/02/2023 |
22/02/2023 |
09/03/2023 |
Trễ hạn 11 ngày.
|
CHU THỊ HƯỜNG -CĐ-TTDA |
|
781 |
000.00.33.H16-230215-0046 |
15/02/2023 |
16/02/2023 |
23/02/2023 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
PHẠM VĂN ĐOAN - TC - NB |
|
782 |
000.00.33.H16-220715-0059 |
15/07/2022 |
19/08/2022 |
09/03/2023 |
Trễ hạn 143 ngày.
|
NGUYỄN ĐỨC HẠNH - CMĐXP - ĐA |
|
783 |
000.00.33.H16-211015-0049 |
15/10/2021 |
11/08/2022 |
03/03/2023 |
Trễ hạn 145 ngày.
|
TRẦN THỤY THẢO TRINH - TT+CN NJ |
|
784 |
000.00.33.H16-221115-0016 |
15/11/2022 |
29/11/2022 |
11/01/2023 |
Trễ hạn 31 ngày.
|
NGUYỄN THỊ CHÌU - ĐẤT THUÊ SANG ĐẤT GIAO + GIA HẠN + CẤP ĐỔI - NB |
|
785 |
000.00.33.H16-221115-0017 |
15/11/2022 |
29/11/2022 |
03/01/2023 |
Trễ hạn 25 ngày.
|
VŨ VĂN DIỆP - ĐẤT THUÊ SANG ĐẤT GIAO + CẤP ĐỔI - NB |
|
786 |
000.00.33.H16-221115-0024 |
15/11/2022 |
30/01/2023 |
13/02/2023 |
Trễ hạn 10 ngày.
|
NGUYỄN THỊ TƯ - CMĐXP- ĐH |
|
787 |
000.00.33.H16-221115-0043 |
15/11/2022 |
24/02/2023 |
03/03/2023 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
TRẦN THỊ NGỌC - TT + CN - NB |
|
788 |
000.00.33.H16-221215-0001 |
15/12/2022 |
07/02/2023 |
06/03/2023 |
Trễ hạn 19 ngày.
|
UBND XÃ THUẬN HÀ |
|
789 |
000.00.33.H16-221215-0021 |
15/12/2022 |
05/01/2023 |
09/01/2023 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
HÀ VĂN TRỌNG CN NỒNG QUÝ QUANG - ĐH |
|
790 |
000.00.33.H16-221215-0036 |
15/12/2022 |
07/02/2023 |
06/03/2023 |
Trễ hạn 19 ngày.
|
PHÒNG GIÁO DỤC ĐÀO TẠO HUYỆN ĐẮK SONG |
|
791 |
000.00.33.H16-221215-0039 |
15/12/2022 |
05/01/2023 |
10/01/2023 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
NGUYỄN ANH TUẤN CN NGUYỄN THỊ BÌNH - TX |
|
792 |
000.00.33.H16-221215-0041 |
15/12/2022 |
05/01/2023 |
09/01/2023 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN THỊ BÌNH CN NGUYỄN ANH TUẤN (IN BÌA MỚI)-TX |
|
793 |
000.00.33.H16-221215-0045 |
15/12/2022 |
03/01/2023 |
13/03/2023 |
Trễ hạn 49 ngày.
|
LÝ THIÊN LONG - CẤP LẠI DO MẤT TRANG BS + BĐ - NB |
|
794 |
000.00.33.H16-221215-0048 |
15/12/2022 |
05/01/2023 |
06/01/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
HOÀNG VĂN ĐÌNH CN NGUYỄN VĂN HỚN - NJ |
|
795 |
000.00.33.H16-221215-0049 |
15/12/2022 |
19/01/2023 |
22/02/2023 |
Trễ hạn 24 ngày.
|
Y TRỚP - TT+CN - TX |
|
796 |
000.00.33.H16-230116-0002 |
16/01/2023 |
15/02/2023 |
23/02/2023 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
HOÀNG VĂN TÙNG - CN - PHẠM VĂN HƯƠNG - NJ |
|
797 |
000.00.33.H16-230116-0005 |
16/01/2023 |
13/02/2023 |
20/02/2023 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
PHẠM VĂN QUYẾT CN VŨ VĂN TÀI - NB |
|
798 |
000.00.33.H16-230116-0010 |
16/01/2023 |
13/02/2023 |
15/02/2023 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN THỊ ÁNH TUYẾT CN LÝ CẨM GIANG -NJ |
|
799 |
000.00.33.H16-230116-0015 |
16/01/2023 |
13/02/2023 |
22/02/2023 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
LÊ MINH TIẾN CN LƯU ĐỨC THỌ-TTDA |
|
800 |
000.00.33.H16-230116-0017 |
16/01/2023 |
13/02/2023 |
08/03/2023 |
Trễ hạn 17 ngày.
|
ĐOÀN THỊ LAN CHO TẶNG LỀU XUÂN HƯƠNG-TTDA(IN BÌA MỚI) |
|
801 |
000.00.33.H16-230116-0037 |
16/01/2023 |
06/02/2023 |
16/02/2023 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
HOÀNG THỊ THANH HƯƠNG - BĐ - ĐỨC AN |
|
802 |
000.00.33.H16-220216-0068 |
16/02/2022 |
02/03/2023 |
06/03/2023 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
VŨ TUẤN ĐẠT BD+CN LÊ VĂN HIỆP T.HÀ |
|
803 |
000.00.33.H16-230216-0046 |
16/02/2023 |
21/02/2023 |
22/02/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
LÊ VĂN DIỆN - ĐKKD - ĐA |
|
804 |
000.00.33.H16-230216-0047 |
16/02/2023 |
21/02/2023 |
22/02/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
PHẠM THỊ THÚY - ĐKKD - ĐA |
|
805 |
000.00.33.H16-230216-0048 |
16/02/2023 |
21/02/2023 |
22/02/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
LÊ PHẠM NGUYỆT HÀ - ĐKKD - ĐA |
|
806 |
000.00.33.H16-220916-0007 |
16/09/2022 |
30/09/2022 |
05/03/2023 |
Trễ hạn 110 ngày.
|
TRỊNH XUÂN LUẬN CN PHẠM VĂN TUẤN - NB |
|
807 |
000.00.33.H16-220916-0051 |
16/09/2022 |
30/09/2022 |
08/03/2023 |
Trễ hạn 113 ngày.
|
NGUYỄN VĂN MAI BD NAM BÌNH |
|
808 |
000.00.33.H16-221116-0019 |
16/11/2022 |
12/12/2022 |
31/01/2023 |
Trễ hạn 36 ngày.
|
HỒ THỊ QUYÊN - TT - NJ |
|
809 |
000.00.33.H16-221116-0034 |
16/11/2022 |
28/12/2022 |
03/03/2023 |
Trễ hạn 47 ngày.
|
VÕ THIỆN NAM TẶNG CHO VÕ THỊ MỘNG HUYỀN - TTDA |
|
810 |
000.00.33.H16-221216-0013 |
16/12/2022 |
06/01/2023 |
16/01/2023 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
NGUYỄN MINH TIỀN CN NGUYỄN THỊ YẾN - NB |
|
811 |
000.00.33.H16-221216-0018 |
16/12/2022 |
21/02/2023 |
03/03/2023 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
LÊ TUẤN ĐỨC - CMĐXP - NJ |
|
812 |
000.00.33.H16-221216-0020 |
16/12/2022 |
30/12/2022 |
11/01/2023 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
LÊ NGỌC QUYỀN - BĐ + ĐÍNH CHÍNH - NB |
|
813 |
000.00.33.H16-221216-0023 |
16/12/2022 |
06/01/2023 |
17/01/2023 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
NGUYỄN ĐÌNH VÂN - BĐ + CN - LÊ TẤN HUY - NB |
|
814 |
000.00.33.H16-221216-0029 |
16/12/2022 |
06/01/2023 |
11/01/2023 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
BÙI VĂN TUẤN CN NGUYỄN THỊ THU THẢO - TX |
|
815 |
000.00.33.H16-221216-0033 |
16/12/2022 |
06/01/2023 |
09/01/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
TRẦN THỊ SEN CN LÝ MINH HUỆ - TX |
|
816 |
000.00.33.H16-221216-0046 |
16/12/2022 |
06/01/2023 |
03/03/2023 |
Trễ hạn 40 ngày.
|
NGUYỄN THỊ BÍCH HUỆ CN LÊ THỊ TIẾN -TTDA |
|
817 |
000.00.33.H16-220217-0015 |
17/02/2022 |
15/03/2022 |
10/03/2023 |
Trễ hạn 257 ngày.
|
TTTT CÔNG VIÊN ĐỊA CHẤT HUYỆN ĐĂK SONG - HSMT - BQLDA & PTQĐ |
|
818 |
000.00.33.H16-220517-0095 |
17/05/2022 |
03/03/2023 |
06/03/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
ĐỖ THÀNH TRUNG CN NGUYỄN THỊ PHỤNG THUẬN HÀ |
|
819 |
000.00.33.H16-220817-0005 |
17/08/2022 |
31/08/2022 |
05/03/2023 |
Trễ hạn 131 ngày.
|
NGUYỄN ĐỨC CHÍNH CN TRẦN THỊ XUÂN - NB |
|
820 |
000.00.33.H16-220817-0051 |
17/08/2022 |
22/09/2022 |
06/03/2023 |
Trễ hạn 117 ngày.
|
H' SƠK - CMĐ XP - TX |
|
821 |
000.00.33.H16-221017-0013 |
17/10/2022 |
07/11/2022 |
03/03/2023 |
Trễ hạn 84 ngày.
|
LÊ SỶ THIỂM CHO TẶNG LÊ SỶ OAI-TTDA |
|
822 |
000.00.33.H16-221117-0011 |
17/11/2022 |
13/12/2022 |
31/01/2023 |
Trễ hạn 35 ngày.
|
BÙI NGỌC CHÂU - HỢP THỬA - NJ |
|
823 |
000.00.33.H16-221117-0019 |
17/11/2022 |
01/12/2022 |
16/01/2023 |
Trễ hạn 32 ngày.
|
NGUYỄN VĂN THỌ - ĐẤT THUÊ SANG ĐẤT GIAO - NB |
|
824 |
000.00.33.H16-221117-0033 |
17/11/2022 |
13/12/2022 |
31/01/2023 |
Trễ hạn 35 ngày.
|
NGUYỄN THỊ KIỂU THU OANH - HỢP THỬA- T.HẠNH |
|
825 |
000.00.33.H16-221117-0034 |
17/11/2022 |
16/01/2023 |
31/01/2023 |
Trễ hạn 11 ngày.
|
LÂM NGỌC PHÚC - ĐÍNH CHÍNH + CẤP ĐỔI - NJ |
|
826 |
000.00.33.H16-230118-0001 |
18/01/2023 |
19/01/2023 |
30/01/2023 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
ĐINH XUÂN LONG-TC-TX |
|
827 |
000.00.33.H16-230118-0002 |
18/01/2023 |
19/01/2023 |
30/01/2023 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
NGUYỄN TÍNH-TC- TX |
|
828 |
000.00.33.H16-230118-0005 |
18/01/2023 |
19/01/2023 |
30/01/2023 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
HỒ VĂN TRUNG -TC-TX |
|
829 |
000.00.33.H16-230118-0006 |
18/01/2023 |
19/01/2023 |
30/01/2023 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
TRẦN CHÍ NGUYỆN - XÓA - T.HÀ |
|
830 |
000.00.33.H16-230118-0010 |
18/01/2023 |
19/01/2023 |
30/01/2023 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
MAI THỊ BĂNG -TC-TX |
|
831 |
000.00.33.H16-230118-0011 |
18/01/2023 |
19/01/2023 |
30/01/2023 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
TRIỆU VĂN THẠCH - TC- ĐRUNG |
|
832 |
000.00.33.H16-230118-0012 |
18/01/2023 |
19/01/2023 |
30/01/2023 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
Y MUEL KNUL - TC- ĐRUNG |
|
833 |
000.00.33.H16-230118-0014 |
18/01/2023 |
19/01/2023 |
30/01/2023 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
NGUYỄN VĂN KẾT - TC - ĐRUNG |
|
834 |
000.00.33.H16-230118-0015 |
18/01/2023 |
19/01/2023 |
30/01/2023 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
PHẠM THỊ KIỀU PHƯƠNG-TC- NJ |
|
835 |
000.00.33.H16-230118-0016 |
18/01/2023 |
19/01/2023 |
30/01/2023 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
LÊ VĂN THỌ -TC-NB |
|
836 |
000.00.33.H16-230118-0017 |
18/01/2023 |
08/02/2023 |
16/02/2023 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
TRƯƠNG ĐÌNH DŨNG -BĐ-ĐH |
|
837 |
000.00.33.H16-230118-0021 |
18/01/2023 |
17/02/2023 |
18/02/2023 |
Trễ hạn 0 ngày.
|
NGUYỄN VĂN MẾN -CN -NGUYỄN VĂN HƯƠNG - ĐRUNG |
|
838 |
000.00.33.H16-230118-0022 |
18/01/2023 |
17/02/2023 |
18/02/2023 |
Trễ hạn 0 ngày.
|
NGUYỄN VĂN MẾN - CN - NGUYỄN THỊ THÚY HẠNH - ĐRUNG |
|
839 |
000.00.33.H16-230118-0023 |
18/01/2023 |
19/01/2023 |
30/01/2023 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
NGUYỄN ĐỨC HẠNH - XÓA - NB |
|
840 |
000.00.33.H16-221018-0054 |
18/10/2022 |
11/11/2022 |
31/01/2023 |
Trễ hạn 57 ngày.
|
BÙI ĐĂNG QUÂN - TT + CN - NB |
|
841 |
000.00.33.H16-221118-0001 |
18/11/2022 |
30/12/2022 |
03/01/2023 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
BẠCH THỊ LỆ HUYỀN - CĐ RG KO ĐỔI- TX |
|
842 |
000.00.33.H16-221118-0002 |
18/11/2022 |
14/12/2022 |
31/01/2023 |
Trễ hạn 34 ngày.
|
MAI VĂN BỀN - TT - T.HẠNH |
|
843 |
000.00.33.H16-221118-0003 |
18/11/2022 |
18/01/2023 |
15/03/2023 |
Trễ hạn 40 ngày.
|
HÀ THỊ TRÂM BĐ + CN NGUYỄN THỊ NGỌC MAI - NB |
|
844 |
000.00.33.H16-220119-0134 |
19/01/2022 |
22/02/2023 |
09/03/2023 |
Trễ hạn 11 ngày.
|
ĐINH XUÂN LONG CMD T.XUÂN |
|
845 |
000.00.33.H16-230119-0001 |
19/01/2023 |
27/01/2023 |
30/01/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
HOÀNG QUỐC MAI - XÓA - T.HÀ |
|
846 |
000.00.33.H16-220419-0061 |
19/04/2022 |
17/05/2022 |
10/03/2023 |
Trễ hạn 212 ngày.
|
BAN QLDAPTQĐ - CÔNG TRÌNH: HẠ TẦNG KỸ THUẬT KHU DÂN CƯ TDP 6 - LƯỚI ĐIỆN HẠ THẾ TRẠM BIẾN ÁP |
|
847 |
000.00.33.H16-220819-0024 |
19/08/2022 |
05/09/2022 |
17/02/2023 |
Trễ hạn 119 ngày.
|
TRẦN VĂN ĐỒNG - BĐ + CN - PHẠM TIẾN DŨNG - NB |
|
848 |
000.00.33.H16-220819-0035 |
19/08/2022 |
26/09/2022 |
04/01/2023 |
Trễ hạn 72 ngày.
|
NGUYỄN VĂN TĂNG - TT + CN - NB |
|
849 |
000.00.33.H16-220819-0040 |
19/08/2022 |
26/09/2022 |
06/03/2023 |
Trễ hạn 115 ngày.
|
VÕ TRƯỜNG SINH - CMĐ XP - TX |
|
850 |
000.00.33.H16-220919-0028 |
19/09/2022 |
10/10/2022 |
05/03/2023 |
Trễ hạn 104 ngày.
|
HUỲNH VĂN TÁM - TT - NB |
|
851 |
000.00.33.H16-221219-0025 |
19/12/2022 |
09/01/2023 |
09/03/2023 |
Trễ hạn 43 ngày.
|
ĐẶNG CÔNG LSY CN BÙI VĂN TÀI (CẤP BÌA MỚI) TTDA |
|
852 |
000.00.33.H16-221219-0039 |
19/12/2022 |
09/01/2023 |
10/01/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN ĐÌNH TOÀN CN PHẠM THỊ HUỆ (IN BÌA MỚI) -TX |
|
853 |
000.00.33.H16-221219-0050 |
19/12/2022 |
23/01/2023 |
07/03/2023 |
Trễ hạn 31 ngày.
|
TRẦN THANH GHI - CẤP ĐỔI TĂNG DT - RG KO ĐỔI - NB |
|
854 |
000.00.33.H16-230220-0015 |
20/02/2023 |
06/03/2023 |
07/03/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN THỊ DANH - BĐ + XÓA - ĐA |
|
855 |
000.00.33.H16-230220-0025 |
20/02/2023 |
06/03/2023 |
07/03/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN ĐÌNH THÂN -BĐ+XÓA-TX |
|
856 |
000.00.33.H16-220420-0068 |
20/04/2022 |
18/05/2022 |
10/03/2023 |
Trễ hạn 211 ngày.
|
CÔNG TRÌNH ĐƯỜNG GIAO THÔNG TỪ QL 14ĐI TRƯỜNG XUÂN - NÂM NJANG - HSMT |
|
857 |
000.00.33.H16-220420-0069 |
20/04/2022 |
18/05/2022 |
10/03/2023 |
Trễ hạn 211 ngày.
|
CÔNG TRÌNH ĐƯỜNG GIAO THÔNG TỪ QL 14 ĐI TỪ THÔN 2 TRƯỜNG XUÂN KẾT NỐI THỦY ĐIỆN ĐĂK RTIH ĐẾN ĐĂK RMOAN - HSMT |
|
858 |
000.00.33.H16-220920-0008 |
20/09/2022 |
25/10/2022 |
16/02/2023 |
Trễ hạn 82 ngày.
|
PHAN HUỲNH CHÁNH TRỰC - CMĐXP - NB |
|
859 |
000.00.33.H16-221220-0020 |
20/12/2022 |
16/01/2023 |
17/01/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN ANH TÚ - CN LÊ VĂN QUANG ĐRUNG |
|
860 |
000.00.33.H16-221220-0029 |
20/12/2022 |
03/02/2023 |
09/02/2023 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
LÊ THANH HẢI - CN- NGUYỄN THỊ THANH HÀI - ĐM |
|
861 |
000.00.33.H16-221220-0049 |
20/12/2022 |
10/01/2023 |
18/01/2023 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
NGUYỄN VĂN TUẾ CN TRẦN XUÂN CẦU - NB |
|
862 |
000.00.33.H16-221220-0050 |
20/12/2022 |
03/02/2023 |
20/03/2023 |
Trễ hạn 31 ngày.
|
NGUYỄN MINH TIỀN- CMĐ XP - NB |
|
863 |
000.00.33.H16-230221-0009 |
21/02/2023 |
07/03/2023 |
08/03/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN VĂN HƯNG - ĐÍNH CHÍNH - NJ |
|
864 |
000.00.33.H16-230221-0069 |
21/02/2023 |
07/03/2023 |
08/03/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
LƯƠNG TÚ HÙNG - ĐÍNH CHÍNH + BĐ - NJ |
|
865 |
000.00.33.H16-220421-0079 |
21/04/2022 |
19/05/2022 |
10/03/2023 |
Trễ hạn 210 ngày.
|
CÔNG TRÌNH ĐƯỜNG GIAO THÔNG LIÊN XÃ - NÂM NJANG - TRƯỜNG XUÂN - ĐĂK NDRUNG - ĐS - TĐ KQĐT |
|
866 |
000.00.33.H16-220621-0059 |
21/06/2022 |
14/12/2022 |
21/02/2023 |
Trễ hạn 49 ngày.
|
Y NAI CN HOÀNG VĂN NAM TX |
|
867 |
000.00.33.H16-220721-0031 |
21/07/2022 |
25/08/2022 |
09/03/2023 |
Trễ hạn 139 ngày.
|
NGUYỄN NGỌC SƠN - CMĐ XP - ĐA |
|
868 |
000.00.33.H16-220721-0048 |
21/07/2022 |
17/11/2022 |
18/01/2023 |
Trễ hạn 44 ngày.
|
NGUYỄN VĂN CHUNG - CMĐ XP - NB |
|
869 |
000.00.33.H16-220921-0012 |
21/09/2022 |
11/01/2023 |
21/02/2023 |
Trễ hạn 29 ngày.
|
TRẦN THỊ NHUẦN - THỪA KẾ - TX |
|
870 |
000.00.33.H16-220921-0028 |
21/09/2022 |
12/10/2022 |
17/01/2023 |
Trễ hạn 69 ngày.
|
NGUYỄN VĂN ĐỨC - CN VẮNG CHỦ - NB |
|
871 |
000.00.33.H16-221121-0025 |
21/11/2022 |
03/01/2023 |
07/01/2023 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
PHẠM VĂN TUẾ - TT + CT (PHẠM THỊ HUYÊN, PHẠM THỊ HOÀI, PHẠM THỊ NỤ) - NB |
|
872 |
000.00.33.H16-221121-0029 |
21/11/2022 |
02/01/2023 |
10/01/2023 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
LÊ SỸ THIỂM - CMĐXP- TTDA |
|
873 |
000.00.33.H16-221121-0030 |
21/11/2022 |
02/01/2023 |
10/01/2023 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
LÊ SỸ OAI - CMDXP TTDA |
|
874 |
000.00.33.H16-221121-0031 |
21/11/2022 |
02/01/2023 |
10/01/2023 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
LÊ SỸ CƯỜNG - CMĐXP - TTDA |
|
875 |
000.00.33.H16-221221-0008 |
21/12/2022 |
11/01/2023 |
06/02/2023 |
Trễ hạn 18 ngày.
|
NGUYỄN TẤN THÀNH CN TRỊNH NGỌC TIẾN -TTDA |
|
876 |
000.00.33.H16-221221-0024 |
21/12/2022 |
03/02/2023 |
08/03/2023 |
Trễ hạn 23 ngày.
|
NGÔ THỊ NGÁT - CMĐXP - NJ |
|
877 |
000.00.33.H16-221221-0026 |
21/12/2022 |
21/02/2023 |
08/03/2023 |
Trễ hạn 11 ngày.
|
NGUYỄN VĂN LỰC - CMĐXP - NJ |
|
878 |
000.00.33.H16-221221-0027 |
21/12/2022 |
23/02/2023 |
07/03/2023 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
NGUYỄN VĂN DÂN - TT + CN - NJ |
|
879 |
000.00.33.H16-221221-0044 |
21/12/2022 |
04/01/2023 |
06/01/2023 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
BÙI VĂN KHOÁI - XÓA + BĐ - NB |
|
880 |
000.00.33.H16-221221-0049 |
21/12/2022 |
14/02/2023 |
06/03/2023 |
Trễ hạn 14 ngày.
|
UBND NAM BÌNH |
|
881 |
000.00.33.H16-221221-0050 |
21/12/2022 |
14/02/2023 |
06/03/2023 |
Trễ hạn 14 ngày.
|
UBND XÃ TRƯỜNG XUÂN |
|
882 |
000.00.33.H16-230222-0046 |
22/02/2023 |
08/03/2023 |
10/03/2023 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN THỊ CHÍN - BĐ TRUY THU - NJ |
|
883 |
000.00.33.H16-230222-0064 |
22/02/2023 |
16/03/2023 |
21/03/2023 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
HỒ BU CN NGUYỄN VĂN HÙNG - NB |
|
884 |
000.00.33.H16-220422-0006 |
22/04/2022 |
20/05/2022 |
10/03/2023 |
Trễ hạn 209 ngày.
|
CÔNG TRÌNH SỮA CHỮA VỈA HÈ KỀ ĐƯỜNG VÀ HỆ THỐNG THOÁT NƯỚC GIAO THÔNG TỪ QUỐC LỘ 14 VÀO KHU DÂN CƯ TDP 1, TT ĐỨC AN - HM NỀN MẶT ĐƯỜNG VỈA HÈ HỆ THỐNG THOÁT NƯỚC VÀ HỆ THỐNG ATGT - BCKTKT |
|
885 |
000.00.33.H16-221122-0006 |
22/11/2022 |
02/02/2023 |
06/03/2023 |
Trễ hạn 22 ngày.
|
VŨ DUY NỘI -TT+CN -TX |
|
886 |
000.00.33.H16-221122-0018 |
22/11/2022 |
16/12/2022 |
31/01/2023 |
Trễ hạn 32 ngày.
|
VÕ BƯNG - TÁCH THỬA - NJ |
|
887 |
000.00.33.H16-221222-0013 |
22/12/2022 |
09/02/2023 |
06/03/2023 |
Trễ hạn 17 ngày.
|
LÊ ĐÌNH TUYÊN - TT+CN-TX |
|
888 |
000.00.33.H16-221222-0021 |
22/12/2022 |
02/02/2023 |
03/02/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
BÙI NGỌC - CMĐP XP - NB |
|
889 |
000.00.33.H16-221222-0027 |
22/12/2022 |
05/01/2023 |
06/01/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
PHẠM THỊ MỸ HUỆ - BĐ+XÓA - ĐH |
|
890 |
000.00.33.H16-221222-0039 |
22/12/2022 |
02/02/2023 |
17/02/2023 |
Trễ hạn 11 ngày.
|
ĐOÀN TRỌNG CÔNG - THU HỒI - NB |
|
891 |
000.00.33.H16-221222-0046 |
22/12/2022 |
26/01/2023 |
15/02/2023 |
Trễ hạn 14 ngày.
|
TRẦN NGỌC LỊCH - CĐ TĂNG RG KO ĐỔI - ĐH |
|
892 |
000.00.33.H16-221222-0052 |
22/12/2022 |
02/02/2023 |
09/02/2023 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
NGUYỄN THỊ MỸ - CMĐXP - ĐRUNG |
|
893 |
000.00.33.H16-221222-0062 |
22/12/2022 |
07/02/2023 |
09/02/2023 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
BÙI THẾ ANH CN NGUYỄN VĂN VƯỢNG + NGUYỄN THỊ HUỲNH GIAO - T.HÀ |
|
894 |
000.00.33.H16-221222-0063 |
22/12/2022 |
07/02/2023 |
09/02/2023 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN VĂN VƯỢNG CN BÙI THẾ ANH - THÀ |
|
895 |
000.00.33.H16-230223-0050 |
23/02/2023 |
20/03/2023 |
22/03/2023 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
LÊ QUANG SƠN CN LÊ THỊ LỆ THỦY - NB |
|
896 |
000.00.33.H16-220623-0041 |
23/06/2022 |
28/07/2022 |
09/03/2023 |
Trễ hạn 159 ngày.
|
HOÀNG CHIÊU QUÂN - CMĐ XP - ĐA |
|
897 |
000.00.33.H16-220823-0045 |
23/08/2022 |
07/09/2022 |
08/03/2023 |
Trễ hạn 130 ngày.
|
NGUYỄN VĂN TRỌNG BD NAM BÌNH |
|
898 |
000.00.33.H16-221123-0001 |
23/11/2022 |
27/12/2022 |
05/01/2023 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
NGUYỄN ĐỨC THÀNH CN VŨ ĐỨC THUẬN - NJ |
|
899 |
000.00.33.H16-221223-0006 |
23/12/2022 |
13/01/2023 |
17/01/2023 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN LƯƠNG HIỀN CN NGUYỄN THỊ THÙY VÂN(IN BÌA MỚI) - ĐH |
|
900 |
000.00.33.H16-221223-0010 |
23/12/2022 |
03/02/2023 |
07/02/2023 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN VĂN AN - CMĐXP - T.HẠNH |
|
901 |
000.00.33.H16-221223-0011 |
23/12/2022 |
06/01/2023 |
11/01/2023 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
TRẦN ĐÌNH QUÝ (TRẦN ĐÌNH BÀU)ĐÍNH CHÍNH TÊN-ĐH |
|
902 |
000.00.33.H16-221223-0017 |
23/12/2022 |
09/01/2023 |
08/03/2023 |
Trễ hạn 42 ngày.
|
BÙI THỊ KÌNH - BĐ-TTDA |
|
903 |
000.00.33.H16-221223-0018 |
23/12/2022 |
16/01/2023 |
18/01/2023 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
LÊ CHÍ THÀNH -CN- MA NEN - NB |
|
904 |
000.00.33.H16-221223-0032 |
23/12/2022 |
15/02/2023 |
21/02/2023 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
NGUYỄN VĂN ĐẠT - PCTS - T.HÀ |
|
905 |
000.00.33.H16-221223-0036 |
23/12/2022 |
16/01/2023 |
03/03/2023 |
Trễ hạn 34 ngày.
|
NGUYỄN BÁ HUY CN NGUYỄN QUANG HUY- TTDA |
|
906 |
000.00.33.H16-220224-0020 |
24/02/2022 |
22/03/2022 |
10/03/2023 |
Trễ hạn 252 ngày.
|
CT HT KT KHU DÂN CƯ TDP 6 GĐ 3 - HM LƯỚI ĐIỆN HẠ THẾ TRẬM BIẾN ÁP - HSMT |
|
907 |
000.00.33.H16-220224-0021 |
24/02/2022 |
22/03/2022 |
10/03/2023 |
Trễ hạn 252 ngày.
|
CT TRỤ SỞ LÀM VIỆC ĐẢNG ỦY -HĐND - TĐ KQLCNT - ĐĂK NDRUNG |
|
908 |
000.00.33.H16-220224-0039 |
24/02/2022 |
22/03/2022 |
10/03/2023 |
Trễ hạn 252 ngày.
|
CT NÂNG CẤP ĐƯỜNG GIAO THÔNG LIÊN XÃ NAM BÌNH - . THUẬN HẠNH |
|
909 |
000.00.33.H16-220324-0015 |
24/03/2022 |
19/04/2022 |
10/03/2023 |
Trễ hạn 232 ngày.
|
CT ĐƯỜNG GIAO THÔNG TỪ QL14 ĐI TRƯỜNG XUÂN & NÂM NJANG - HSMT |
|
910 |
000.00.33.H16-220324-0018 |
24/03/2022 |
19/04/2022 |
10/03/2023 |
Trễ hạn 232 ngày.
|
TƯ VẤN KHẢO SÁT CT ĐƯỜNG GIAO THÔNG TỪ QL14 ĐI TRƯỜNG XUÂN & NÂM NJANG - HSMT |
|
911 |
000.00.33.H16-220524-0092 |
24/05/2022 |
07/06/2022 |
14/03/2023 |
Trễ hạn 199 ngày.
|
PHẠM TIẾNG VIỆT - TC NJ |
|
912 |
000.00.33.H16-220624-0016 |
24/06/2022 |
23/08/2022 |
24/02/2023 |
Trễ hạn 132 ngày.
|
LÊ THỊ DUYÊN - PCTS - NB |
|
913 |
000.00.33.H16-221024-0021 |
24/10/2022 |
21/11/2022 |
08/03/2023 |
Trễ hạn 77 ngày.
|
ĐINH THÁI TIÊN - CĐ - TTDA |
|
914 |
000.00.33.H16-221024-0045 |
24/10/2022 |
05/12/2022 |
15/02/2023 |
Trễ hạn 52 ngày.
|
PHẠM ĐỨC MINH - CMĐXP - NJ |
|
915 |
000.00.33.H16-221124-0010 |
24/11/2022 |
26/12/2022 |
03/03/2023 |
Trễ hạn 49 ngày.
|
NGÔ ANH NHƯỢNG CN HOÀNG THỊ LOAN - TTDA |
|
916 |
000.00.33.H16-220425-0044 |
25/04/2022 |
23/05/2022 |
10/03/2023 |
Trễ hạn 208 ngày.
|
CT SỬA CHỮA KHAI THÔNG HỆ THÔNG KÊNH MƯƠNG NỘI ĐỒNG PHỤC VỤ SẢN XUẤT LÚA VỤ ĐÔNG XUÂN 2021-2022 - TẠI CÁNH ĐỒNG LÚA THUỘC THÔN A3 VÀ THÔN ĐĂK SƠN 1 XÃ ĐĂK MOL - HSLCNT |
|
917 |
000.00.33.H16-220525-0084 |
25/05/2022 |
02/12/2022 |
13/02/2023 |
Trễ hạn 51 ngày.
|
TRẦN QUANG PHÁT - TT + CN - NB |
|
918 |
000.00.33.H16-220825-0051 |
25/08/2022 |
09/09/2022 |
08/03/2023 |
Trễ hạn 128 ngày.
|
HOÀNG ĐẶNG - CMĐ KO XP - NB |
|
919 |
000.00.33.H16-220726-0051 |
26/07/2022 |
09/08/2022 |
17/02/2023 |
Trễ hạn 137 ngày.
|
NGUYỄN THỊ SÁU CN TRẦN VĂN MINH - NB |
|
920 |
000.00.33.H16-220826-0020 |
26/08/2022 |
12/09/2022 |
05/03/2023 |
Trễ hạn 124 ngày.
|
TRỊNH XUÂN LUẬN CN PHẠM TẤN ĐẠT - NB |
|
921 |
000.00.33.H16-220926-0002 |
26/09/2022 |
10/10/2022 |
08/03/2023 |
Trễ hạn 107 ngày.
|
TRẦN DŨNG - BĐ CCCD - NB |
|
922 |
000.00.33.H16-220926-0007 |
26/09/2022 |
10/10/2022 |
08/03/2023 |
Trễ hạn 107 ngày.
|
NGUYỄN VĂN TUYỀN - BĐ - NB |
|
923 |
000.00.33.H16-221026-0043 |
26/10/2022 |
30/11/2022 |
03/01/2023 |
Trễ hạn 24 ngày.
|
PHAN VĂN NGỤ - CẤP ĐỔI TĂNG DT -RG KO ĐỔI - NB |
|
924 |
000.00.33.H16-221026-0049 |
26/10/2022 |
22/12/2022 |
17/01/2023 |
Trễ hạn 18 ngày.
|
NGUYỄN HẢI DƯƠNG - TT+CN - ĐH |
|
925 |
000.00.33.H16-221226-0020 |
26/12/2022 |
31/01/2023 |
15/02/2023 |
Trễ hạn 11 ngày.
|
PHẠM VĂN LỰC - CĐ TĂNG DT - RG KO ĐỔI - NB |
|
926 |
000.00.33.H16-221226-0036 |
26/12/2022 |
31/01/2023 |
09/02/2023 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
TRẦN VĂN TUẤN - CĐ TĂNG DT RG KO ĐỔI - NB |
|
927 |
000.00.33.H16-221226-0037 |
26/12/2022 |
07/02/2023 |
23/02/2023 |
Trễ hạn 12 ngày.
|
TRẦN QUỐC TUẤN CMĐXP - TTDA |
|
928 |
000.00.33.H16-221226-0038 |
26/12/2022 |
07/02/2023 |
17/02/2023 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
LÊ THỊ HẠNH - CMĐXP - NB |
|
929 |
000.00.33.H16-221226-0044 |
26/12/2022 |
31/01/2023 |
17/02/2023 |
Trễ hạn 13 ngày.
|
PHAN ĐĂNG PHƯƠNG - CẤP ĐỔI RG THAY ĐỔI - NB |
|
930 |
000.00.33.H16-220427-0020 |
27/04/2022 |
16/01/2023 |
13/03/2023 |
Trễ hạn 40 ngày.
|
NGUYỄN THỊ MỸ LỆ - CN ĐẤU GIÁ - NB |
|
931 |
000.00.33.H16-220627-0013 |
27/06/2022 |
11/07/2022 |
13/03/2023 |
Trễ hạn 174 ngày.
|
NGUYỄN THỊ THƯƠNG - CẤP LẠI DO MẤT BÌA- ĐH |
|
932 |
000.00.33.H16-220727-0026 |
27/07/2022 |
31/08/2022 |
09/03/2023 |
Trễ hạn 135 ngày.
|
NGUYỄN QUANG THI - CMĐ XP - ĐH |
|
933 |
000.00.33.H16-220927-0040 |
27/09/2022 |
09/11/2022 |
04/02/2023 |
Trễ hạn 62 ngày.
|
LƯU QUANG HẢO CN TRẦN NGỌC QUANG HUY - ĐH |
|
934 |
000.00.33.H16-221027-0015 |
27/10/2022 |
22/12/2022 |
09/02/2023 |
Trễ hạn 35 ngày.
|
TRẦN XUÂN MỪNG - CMĐXP- THÀ |
|
935 |
000.00.33.H16-221227-0002 |
27/12/2022 |
18/01/2023 |
13/02/2023 |
Trễ hạn 18 ngày.
|
NGUYỄN ĐĂNG CHỨC CN HOÀNG HỮU THƯỢNG(IN BÌA MỚI) -TX |
|
936 |
000.00.33.H16-221227-0023 |
27/12/2022 |
10/02/2023 |
08/03/2023 |
Trễ hạn 18 ngày.
|
NGÔ THỊ NGÁT - CMĐXP -NJ |
|
937 |
000.00.33.H16-221227-0036 |
27/12/2022 |
15/02/2023 |
03/03/2023 |
Trễ hạn 12 ngày.
|
ĐỖ VĂN TRỢ - CMĐXP - NB |
|
938 |
000.00.33.H16-221227-0041 |
27/12/2022 |
08/02/2023 |
09/02/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN VĂN BÍNH - CẤPĐỔI TĂNG DT RG KO ĐỔI - NB |
|
939 |
000.00.33.H16-221227-0042 |
27/12/2022 |
30/01/2023 |
07/02/2023 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
DƯƠNG ĐÌNH VẤN- HỢP THỬA - ĐMOL |
|
940 |
000.00.33.H16-221227-0044 |
27/12/2022 |
30/01/2023 |
31/01/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN ANH TIẾN CN MÔNG VĂN HIỆP - NJ |
|
941 |
000.00.33.H16-220628-0077 |
28/06/2022 |
02/08/2022 |
09/03/2023 |
Trễ hạn 156 ngày.
|
VŨ VĂN DŨNG - CMĐ XP - ĐA |
|
942 |
000.00.33.H16-221128-0011 |
28/11/2022 |
12/12/2022 |
31/01/2023 |
Trễ hạn 36 ngày.
|
NGUYỄN VĂN TRỤ - BĐ - T.HÀ |
|
943 |
000.00.33.H16-221128-0031 |
28/11/2022 |
12/12/2022 |
11/01/2023 |
Trễ hạn 22 ngày.
|
LƯƠNG XUÂN BÌNH - ĐÍNH CHÍNH - CẤP ĐỔI - NB |
|
944 |
000.00.33.H16-221228-0006 |
28/12/2022 |
17/02/2023 |
07/03/2023 |
Trễ hạn 12 ngày.
|
PHẠM VĂN VŨ - CĐ THEO BẢN ĐỒ MỚI RG KO ĐỔI - T.HẠNH |
|
945 |
000.00.33.H16-221228-0015 |
28/12/2022 |
19/01/2023 |
06/02/2023 |
Trễ hạn 12 ngày.
|
PHẠM VĂN TĨNH - CMĐXP + BĐ - NB |
|
946 |
000.00.33.H16-221228-0018 |
28/12/2022 |
16/01/2023 |
07/02/2023 |
Trễ hạn 16 ngày.
|
BÙI VĂN KHOÁI - GIA HẠN - NB |
|
947 |
000.00.33.H16-221228-0023 |
28/12/2022 |
02/02/2023 |
03/03/2023 |
Trễ hạn 21 ngày.
|
VŨ MINH ĐÍNH - CĐ GIẢM RG KO ĐỔI- TTDA |
|
948 |
000.00.33.H16-221228-0044 |
28/12/2022 |
22/02/2023 |
06/03/2023 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
PHÒNG LAO ĐỘNG TBXH HUYỆN ĐẮK SONG |
|
949 |
000.00.33.H16-220329-0119 |
29/03/2022 |
22/04/2022 |
10/03/2023 |
Trễ hạn 229 ngày.
|
TRƯỜNG TH TRẦN HƯNG ĐẠO, HM : NHÀ LỚP HỌC 6 PHÒNG 2 TẦNG - HSMT |
|
950 |
000.00.33.H16-220429-0038 |
29/04/2022 |
22/02/2023 |
08/03/2023 |
Trễ hạn 10 ngày.
|
PHAN VĂN MẠNH - TT+CN NJ |
|
951 |
000.00.33.H16-220629-0055 |
29/06/2022 |
03/08/2022 |
09/03/2023 |
Trễ hạn 155 ngày.
|
ĐỖ THỊ HUỆ - CMĐ XP - ĐA |
|
952 |
000.00.33.H16-220829-0012 |
29/08/2022 |
13/09/2022 |
08/03/2023 |
Trễ hạn 126 ngày.
|
LƯƠNG XUÂN BÌNH - ĐẤT THUÊ SANG ĐẤT GIAO - NB |
|
953 |
000.00.33.H16-220829-0050 |
29/08/2022 |
05/10/2022 |
03/01/2023 |
Trễ hạn 64 ngày.
|
NGUYỄN HẢI DƯƠNG - THU HỒI CĐ - ĐH |
|
954 |
000.00.33.H16-220929-0003 |
29/09/2022 |
13/10/2022 |
08/03/2023 |
Trễ hạn 104 ngày.
|
NGUYỄN VĂN HUYNH - BĐ - NB |
|
955 |
000.00.33.H16-220929-0023 |
29/09/2022 |
03/11/2022 |
03/03/2023 |
Trễ hạn 86 ngày.
|
ĐÀO VĂN CHIẾN - CMĐ XP - ĐA |
|
956 |
000.00.33.H16-220929-0025 |
29/09/2022 |
13/10/2022 |
05/03/2023 |
Trễ hạn 101 ngày.
|
PHẠM VĂN TÍNH -CMĐ KO XP - NB |
|
957 |
000.00.33.H16-221129-0026 |
29/11/2022 |
22/12/2022 |
06/02/2023 |
Trễ hạn 32 ngày.
|
ĐINH THỊ PHƯỢNG - CN TRÚNG ĐẤU GIÁ - NB |
|
958 |
000.00.33.H16-221229-0032 |
29/12/2022 |
06/01/2023 |
17/01/2023 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
LÊ THỊ UÂN - CĐ - NB |
|
959 |
000.00.33.H16-221229-0034 |
29/12/2022 |
06/01/2023 |
18/01/2023 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
NGUYỄN VĂN TUYÊN - CẤP ĐỔI - NB |
|
960 |
000.00.33.H16-221229-0035 |
29/12/2022 |
06/01/2023 |
17/01/2023 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
LÊ SỸ KIỂU - CĐ - NB |
|
961 |
000.00.33.H16-221229-0038 |
29/12/2022 |
03/02/2023 |
08/03/2023 |
Trễ hạn 23 ngày.
|
LƯƠNG SƯ QUỐC THÁI - CĐ GIẢM RG KO ĐỔI - NB |
|
962 |
000.00.33.H16-230130-0008 |
30/01/2023 |
20/02/2023 |
03/03/2023 |
Trễ hạn 9 ngày.
|
TRẦN VĂN ĐỒNG CN PHẠM VĂN TUÂN - TTDA |
|
963 |
000.00.33.H16-230130-0010 |
30/01/2023 |
20/02/2023 |
09/03/2023 |
Trễ hạn 13 ngày.
|
NGUYỄN THỊ MAI -PCTS-TTDA |
|
964 |
000.00.33.H16-230130-0013 |
30/01/2023 |
06/02/2023 |
08/02/2023 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
DƯƠNG THANH TOÀN ( ĐỖ THỊ HÀ ) - CẤP ĐỔI DO RÁCH BÌA- NB |
|
965 |
000.00.33.H16-220330-0104 |
30/03/2022 |
25/04/2022 |
10/03/2023 |
Trễ hạn 228 ngày.
|
PHÒNG LĐTBXH - HSMT - CÔNG TRÌNH ĐÀI TƯỞNG NIỆM CÁC ANH HÙNG LIỆT SỸ HUYỆN ĐĂK SONG ; HM NÂNG CẤP SỬA CHỮA |
|
966 |
000.00.33.H16-220830-0029 |
30/08/2022 |
22/09/2022 |
08/03/2023 |
Trễ hạn 119 ngày.
|
NGUYỄN HỮU HIẾU - TT -NJ |
|
967 |
000.00.33.H16-220930-0005 |
30/09/2022 |
21/10/2022 |
05/03/2023 |
Trễ hạn 95 ngày.
|
VŨ TRỌNG HUYÊN - HỢP THỬA - NB |
|
968 |
000.00.33.H16-220930-0017 |
30/09/2022 |
14/10/2022 |
09/01/2023 |
Trễ hạn 61 ngày.
|
NGUYỄN VĂN QUÝ - CMĐKOXP - NB |
|
969 |
000.00.33.H16-220930-0036 |
30/09/2022 |
23/11/2022 |
13/03/2023 |
Trễ hạn 78 ngày.
|
NGUYỄN THỊ NGUYÊN - CMĐXP - NB |
|
970 |
000.00.33.H16-220930-0054 |
30/09/2022 |
14/10/2022 |
04/01/2023 |
Trễ hạn 58 ngày.
|
VŨ HUYNH TRẦM - CN NGUYỄN HỒNG HÀ - NB |
|
971 |
000.00.33.H16-221230-0015 |
30/12/2022 |
30/01/2023 |
02/02/2023 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
LANG THỊ HIỀN CN TRẦN THỊ DUNG - NB |
|
972 |
000.00.33.H16-230131-0012 |
31/01/2023 |
24/02/2023 |
07/03/2023 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
NGUYỄN VĂN ANH - TT - NB |
|