1 |
000.00.36.H16-240202-0031 |
02/02/2024 |
07/03/2024 |
12/03/2024 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
NGUYỄN SỸ MẠI |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
2 |
000.00.36.H16-240205-0003 |
05/02/2024 |
08/03/2024 |
12/03/2024 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN PHI NINH |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
3 |
000.00.36.H16-240201-0012 |
01/02/2024 |
11/03/2024 |
22/03/2024 |
Trễ hạn 9 ngày.
|
BÙI THỊ DIỄN |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
4 |
000.00.36.H16-231101-0020 |
01/11/2023 |
18/12/2023 |
04/01/2024 |
Trễ hạn 12 ngày.
|
NGUYỄN ÁNH |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
5 |
000.00.36.H16-240102-0012 |
02/01/2024 |
25/01/2024 |
26/01/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
TRỊNH HẢI QUÂN |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
6 |
000.00.36.H16-240103-0015 |
03/01/2024 |
06/02/2024 |
27/02/2024 |
Trễ hạn 15 ngày.
|
VŨ THỊ LÝ |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
7 |
000.00.36.H16-240103-0034 |
03/01/2024 |
21/02/2024 |
13/03/2024 |
Trễ hạn 15 ngày.
|
PHẠM VĂN MINH |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
8 |
000.00.36.H16-240103-0046 |
03/01/2024 |
02/02/2024 |
27/02/2024 |
Trễ hạn 17 ngày.
|
LÊ THỊ NHAN |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
9 |
000.00.36.H16-231204-0026 |
04/12/2023 |
04/01/2024 |
22/01/2024 |
Trễ hạn 12 ngày.
|
NGUYỄN VĂN CHIỂN |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
10 |
000.00.36.H16-231204-0029 |
04/12/2023 |
02/01/2024 |
03/01/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN QUANG HỒNG HẢI (DỰ ÁN 212 HỘ) |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
11 |
000.00.36.H16-231005-0060 |
05/10/2023 |
26/01/2024 |
27/02/2024 |
Trễ hạn 22 ngày.
|
VŨ THỊ KIM TUYẾT (DỰ ÁN 212 HỘ) |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
12 |
000.00.36.H16-231205-0063 |
05/12/2023 |
05/01/2024 |
19/01/2024 |
Trễ hạn 10 ngày.
|
NGUYỄN VĂN TÀI |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
13 |
000.00.36.H16-231205-0080 |
05/12/2023 |
08/01/2024 |
19/01/2024 |
Trễ hạn 9 ngày.
|
NGUYỄN VĂN TIN |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
14 |
000.00.36.H16-231006-0039 |
06/10/2023 |
27/12/2023 |
10/01/2024 |
Trễ hạn 9 ngày.
|
NGUYỄN TIẾN DŨNG |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
15 |
000.00.36.H16-231006-0051 |
06/10/2023 |
04/01/2024 |
10/01/2024 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
NGUYỄN THANH BÌNH |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
16 |
000.00.36.H16-231206-0048 |
06/12/2023 |
08/01/2024 |
15/01/2024 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
PHAN XUÂN THỊNH |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
17 |
000.00.36.H16-231206-0054 |
06/12/2023 |
08/01/2024 |
23/01/2024 |
Trễ hạn 11 ngày.
|
ĐỖ MẠNH CƯỜNG |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
18 |
000.00.36.H16-240207-0005 |
07/02/2024 |
15/03/2024 |
19/03/2024 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
HỒ VĂN NAM |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
19 |
000.00.36.H16-240108-0039 |
08/01/2024 |
27/02/2024 |
28/02/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN ĐỨC HƯNG |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
20 |
000.00.36.H16-231208-0050 |
08/12/2023 |
29/12/2023 |
03/01/2024 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
DƯƠNG THỊ MINH |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
21 |
000.00.36.H16-240109-0031 |
09/01/2024 |
27/02/2024 |
29/02/2024 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN QUỐC HƯNG |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
22 |
000.00.36.H16-230609-0067 |
09/06/2023 |
06/03/2024 |
11/03/2024 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
HOÀNG KIM QUÝ CN ĐỖ THỊ LUYẾN |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
23 |
000.00.36.H16-231109-0046 |
09/11/2023 |
11/12/2023 |
04/01/2024 |
Trễ hạn 17 ngày.
|
NGUYỄN THỊ NHUNG |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
24 |
000.00.36.H16-240110-0037 |
10/01/2024 |
29/02/2024 |
01/03/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
VƯƠNG THỊ THU TRÚC (BỘ 1) |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
25 |
000.00.36.H16-240110-0039 |
10/01/2024 |
29/02/2024 |
01/03/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
VƯƠNG THỊ THU TRÚC (BỘ 2) |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
26 |
000.00.36.H16-240110-0040 |
10/01/2024 |
29/02/2024 |
01/03/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
VƯƠNG THỊ BÍCH THUỲ |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
27 |
000.00.36.H16-240111-0018 |
11/01/2024 |
12/02/2024 |
01/03/2024 |
Trễ hạn 14 ngày.
|
VÕ THỊ HỒNG |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
28 |
000.00.36.H16-231211-0040 |
11/12/2023 |
02/01/2024 |
13/01/2024 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
NGUYỄN THỊ NGỌC CSD LƯƠNG XUÂN QUYỀN CSD LƯƠNG NGUYỄN MINH QUÂN |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
29 |
000.00.36.H16-231212-0016 |
12/12/2023 |
16/01/2024 |
26/02/2024 |
Trễ hạn 29 ngày.
|
NGUYỄN THỊ LÀI |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
30 |
000.00.36.H16-231212-0023 |
12/12/2023 |
16/01/2024 |
29/01/2024 |
Trễ hạn 9 ngày.
|
CHÂU BẢO LÂM |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
31 |
000.00.36.H16-231212-0039 |
12/12/2023 |
28/12/2023 |
02/01/2024 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN VĂN TOẢN |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
32 |
000.00.36.H16-230413-0065 |
13/04/2023 |
05/12/2023 |
10/01/2024 |
Trễ hạn 25 ngày.
|
NGUYỄN MINH TRÍ (BỘ 1) |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
33 |
000.00.36.H16-230413-0067 |
13/04/2023 |
04/12/2023 |
09/01/2024 |
Trễ hạn 25 ngày.
|
NGUYỄN MINH TRÍ (BỘ 2) |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
34 |
000.00.36.H16-230413-0068 |
13/04/2023 |
05/12/2023 |
10/01/2024 |
Trễ hạn 25 ngày.
|
NGUYỄN MINH TRÍ (BỘ 3) |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
35 |
000.00.36.H16-231013-0029 |
13/10/2023 |
14/12/2023 |
18/01/2024 |
Trễ hạn 24 ngày.
|
PHẠM HỮU HƯNG |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
36 |
000.00.36.H16-231213-0042 |
13/12/2023 |
15/01/2024 |
23/01/2024 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
NGUYỄN TRỌNG HẬU (BỘ 1) |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
37 |
000.00.36.H16-231213-0043 |
13/12/2023 |
15/01/2024 |
23/01/2024 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
NGUYỄN TRỌNG HẬU (BỘ 2) |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
38 |
000.00.36.H16-230414-0007 |
14/04/2023 |
17/05/2023 |
09/01/2024 |
Trễ hạn 168 ngày.
|
NGUYỄN MẠNH HÙNG |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
39 |
000.00.36.H16-231114-0050 |
14/11/2023 |
14/12/2023 |
03/01/2024 |
Trễ hạn 13 ngày.
|
NGUYỄN THỊ THẢO (DỰ ÁN 212 HỘ) |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
40 |
000.00.36.H16-231114-0058 |
14/11/2023 |
14/12/2023 |
23/01/2024 |
Trễ hạn 27 ngày.
|
HOÀNG NGỌC SƠN |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
41 |
000.00.36.H16-231214-0014 |
14/12/2023 |
12/01/2024 |
15/01/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
LÊ TRÌNH THU NGÂN |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
42 |
000.00.36.H16-231214-0032 |
14/12/2023 |
31/01/2024 |
01/02/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
PHẠM VIẾT SƠN |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
43 |
000.00.36.H16-231214-0035 |
14/12/2023 |
16/01/2024 |
22/01/2024 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
HOÀNG LỆ TRANG |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
44 |
000.00.36.H16-230915-0039 |
15/09/2023 |
28/12/2023 |
27/02/2024 |
Trễ hạn 42 ngày.
|
PHẠM THỊ THU |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
45 |
000.00.36.H16-231115-0040 |
15/11/2023 |
31/01/2024 |
01/02/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
ĐỖ THỊ OANH |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
46 |
000.00.36.H16-231215-0003 |
15/12/2023 |
08/01/2024 |
09/01/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN HỮU DƯƠNG |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
47 |
000.00.36.H16-231215-0014 |
15/12/2023 |
17/01/2024 |
22/01/2024 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
TRẦN VƯƠNG BẢO NGỌC (BỘ 1) |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
48 |
000.00.36.H16-231215-0015 |
15/12/2023 |
17/01/2024 |
22/01/2024 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
TRẦN VƯƠNG BẢO NGỌC (BỘ 2) |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
49 |
000.00.36.H16-231215-0016 |
15/12/2023 |
17/01/2024 |
06/02/2024 |
Trễ hạn 14 ngày.
|
NGUYỄN THỊ HẰNG |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
50 |
000.00.36.H16-231215-0020 |
15/12/2023 |
26/01/2024 |
29/01/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
BÙI THỊ DIỄN (BỘ 1) |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
51 |
000.00.36.H16-231215-0022 |
15/12/2023 |
17/01/2024 |
23/02/2024 |
Trễ hạn 27 ngày.
|
BÙI THỊ DIỄN (BỘ 2) |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
52 |
000.00.36.H16-231215-0053 |
15/12/2023 |
17/01/2024 |
01/02/2024 |
Trễ hạn 11 ngày.
|
BÙI HOA THÁM |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
53 |
000.00.36.H16-240116-0015 |
16/01/2024 |
15/02/2024 |
19/02/2024 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
HOÀNG VĂN ANH |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
54 |
000.00.36.H16-231016-0021 |
16/10/2023 |
19/02/2024 |
27/02/2024 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
ĐÀO THUỴ NGHIÊM (DỰ ÁN 212 HỘ) |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
55 |
000.00.36.H16-231117-0004 |
17/11/2023 |
19/12/2023 |
19/01/2024 |
Trễ hạn 22 ngày.
|
LÊ MINH DŨNG |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
56 |
000.00.36.H16-231218-0007 |
18/12/2023 |
09/01/2024 |
17/01/2024 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
TRẦN THỊ TOÀN |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
57 |
000.00.36.H16-231218-0022 |
18/12/2023 |
22/01/2024 |
26/02/2024 |
Trễ hạn 25 ngày.
|
LÊ VĂN ĐỊNH |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
58 |
000.00.36.H16-231218-0046 |
18/12/2023 |
02/01/2024 |
17/01/2024 |
Trễ hạn 11 ngày.
|
ĐINH QUANG HƯNG |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
59 |
000.00.36.H16-240219-0013 |
19/02/2024 |
22/03/2024 |
26/03/2024 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
LÊ VĂN THÀNH |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
60 |
000.00.36.H16-230719-0017 |
19/07/2023 |
11/01/2024 |
24/01/2024 |
Trễ hạn 9 ngày.
|
NGUYỄN THỊ PHONG NGA |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
61 |
000.00.36.H16-231219-0005 |
19/12/2023 |
05/03/2024 |
22/03/2024 |
Trễ hạn 13 ngày.
|
VÕ TẤN HẠNH |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
62 |
000.00.36.H16-231219-0021 |
19/12/2023 |
19/01/2024 |
22/01/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
MAI TRUNG DŨNG |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
63 |
000.00.36.H16-231219-0030 |
19/12/2023 |
19/01/2024 |
23/01/2024 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
TẠ VĂN THĂNG |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
64 |
000.00.36.H16-231219-0032 |
19/12/2023 |
19/01/2024 |
23/01/2024 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
TẠ THỊ THU HƯƠNG |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
65 |
000.00.36.H16-231219-0033 |
19/12/2023 |
19/01/2024 |
23/01/2024 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
TẠ THỊ THU THUỶ |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
66 |
000.00.36.H16-231219-0035 |
19/12/2023 |
19/01/2024 |
26/01/2024 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
TẠ THỊ CẨM NHUNG |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
67 |
000.00.36.H16-231219-0056 |
19/12/2023 |
10/01/2024 |
17/01/2024 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
NGUYỄN THỊ XUYẾN |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
68 |
000.00.36.H16-231220-0017 |
20/12/2023 |
22/01/2024 |
01/03/2024 |
Trễ hạn 29 ngày.
|
TRƯƠNG THỊ THUÝ |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
69 |
000.00.36.H16-230921-0021 |
21/09/2023 |
11/01/2024 |
06/02/2024 |
Trễ hạn 18 ngày.
|
ĐẶNG NGỌC SÁU |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
70 |
000.00.36.H16-231121-0058 |
21/11/2023 |
29/12/2023 |
04/01/2024 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
VÕ THỊ KIM LIÊN |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
71 |
000.00.36.H16-231221-0016 |
21/12/2023 |
09/01/2024 |
10/01/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
TRẦN VĂN CÔNG |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
72 |
000.00.36.H16-231221-0023 |
21/12/2023 |
09/01/2024 |
15/01/2024 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
VŨ HỮU NGHỊ |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
73 |
000.00.36.H16-231221-0055 |
21/12/2023 |
28/12/2023 |
11/01/2024 |
Trễ hạn 9 ngày.
|
HỘ ÔNG THÂN VĂN HẠNH (BIẾN ĐỘNG + CẤP ĐỔI) |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
74 |
000.00.36.H16-231221-0062 |
21/12/2023 |
14/03/2024 |
22/03/2024 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
PHẠM NGỌC CƯỜNG |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
75 |
000.00.36.H16-240122-0047 |
22/01/2024 |
07/02/2024 |
20/02/2024 |
Trễ hạn 9 ngày.
|
TRẦN THỊ THU |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
76 |
000.00.36.H16-231222-0034 |
22/12/2023 |
24/01/2024 |
05/02/2024 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
NGÔ THỊ GÁI |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
77 |
000.00.36.H16-240123-0024 |
23/01/2024 |
15/02/2024 |
20/02/2024 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
NGUYỄN DUY HIẾU |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
78 |
000.00.36.H16-231023-0022 |
23/10/2023 |
23/11/2023 |
06/02/2024 |
Trễ hạn 52 ngày.
|
NGUYỄN ĐÌNH THẾ |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
79 |
000.00.36.H16-231123-0001 |
23/11/2023 |
19/02/2024 |
22/02/2024 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
NGUYỄN NGỌC MINH |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
80 |
000.00.36.H16-231123-0019 |
23/11/2023 |
25/12/2023 |
08/01/2024 |
Trễ hạn 9 ngày.
|
NGUYỄN THỊ BẢY |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
81 |
000.00.36.H16-240124-0032 |
24/01/2024 |
01/03/2024 |
22/03/2024 |
Trễ hạn 15 ngày.
|
TRẦN THỊ CHÂU GIANG |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
82 |
000.00.36.H16-240124-0042 |
24/01/2024 |
16/02/2024 |
20/02/2024 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
TRẦN THANH VƯƠNG |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
83 |
000.00.36.H16-240124-0044 |
24/01/2024 |
05/03/2024 |
21/03/2024 |
Trễ hạn 12 ngày.
|
PHAN TRẦN THỊ HƯƠNG |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
84 |
000.00.36.H16-240124-0059 |
24/01/2024 |
01/03/2024 |
25/03/2024 |
Trễ hạn 16 ngày.
|
MA THỊ NGÂN |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
85 |
000.00.36.H16-231124-0064 |
24/11/2023 |
29/12/2023 |
04/01/2024 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
LÊ VIỆT HÙNG |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
86 |
000.00.36.H16-230825-0066 |
25/08/2023 |
15/12/2023 |
10/01/2024 |
Trễ hạn 17 ngày.
|
NGUYỄN TIẾN DŨNG |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
87 |
000.00.36.H16-231025-0054 |
25/10/2023 |
22/11/2023 |
27/02/2024 |
Trễ hạn 68 ngày.
|
ĐINH QUANG HƯNG |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
88 |
000.00.36.H16-231225-0045 |
25/12/2023 |
02/01/2024 |
04/01/2024 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
VŨ ĐÌNH CƯỜNG |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
89 |
000.00.36.H16-230926-0040 |
26/09/2023 |
01/02/2024 |
06/02/2024 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
ĐINH TỪ LIÊM |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
90 |
000.00.36.H16-231226-0026 |
26/12/2023 |
03/01/2024 |
04/01/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
LÊ ĐỨC TRUNG + TC |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
91 |
000.00.36.H16-231226-0037 |
26/12/2023 |
03/01/2024 |
10/01/2024 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
NGUYỄN VĂN LIỆU |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
92 |
000.00.36.H16-231226-0041 |
26/12/2023 |
03/01/2024 |
04/01/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
HỘ BÀ TRẦN THỊ KHUY |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
93 |
000.00.36.H16-230427-0041 |
27/04/2023 |
16/02/2024 |
13/03/2024 |
Trễ hạn 18 ngày.
|
NGUYỄN QUANG ANH |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
94 |
000.00.36.H16-230927-0050 |
27/09/2023 |
23/01/2024 |
07/03/2024 |
Trễ hạn 32 ngày.
|
LÊ MINH TÀI |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
95 |
000.00.36.H16-230927-0056 |
27/09/2023 |
22/11/2023 |
15/03/2024 |
Trễ hạn 81 ngày.
|
NGUYỄN MINH ĐỨC (BỘ 1) |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
96 |
000.00.36.H16-230927-0057 |
27/09/2023 |
22/11/2023 |
15/03/2024 |
Trễ hạn 81 ngày.
|
NGUYỄN MINH ĐỨC (BỘ 2) |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
97 |
000.00.36.H16-230927-0058 |
27/09/2023 |
22/11/2023 |
15/03/2024 |
Trễ hạn 81 ngày.
|
NGUYỄN MINH ĐỨC (BỘ 3) |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
98 |
000.00.36.H16-230927-0059 |
27/09/2023 |
22/11/2023 |
15/03/2024 |
Trễ hạn 81 ngày.
|
NGUYỄN MINH ĐỨC (BỘ 4) |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
99 |
000.00.36.H16-230927-0060 |
27/09/2023 |
22/11/2023 |
15/03/2024 |
Trễ hạn 81 ngày.
|
NGUYỄN MINH ĐỨC (BỘ 5) |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
100 |
000.00.36.H16-231228-0013 |
28/12/2023 |
26/01/2024 |
01/02/2024 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
BÙI ĐÌNH VINH |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
101 |
000.00.36.H16-231228-0024 |
28/12/2023 |
06/02/2024 |
20/02/2024 |
Trễ hạn 10 ngày.
|
NGUYỄN THỊ NGA |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
102 |
000.00.36.H16-231228-0032 |
28/12/2023 |
22/02/2024 |
21/03/2024 |
Trễ hạn 20 ngày.
|
TRỊNH VĂN TÀI |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
103 |
000.00.36.H16-231228-0049 |
28/12/2023 |
16/02/2024 |
26/02/2024 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
TRẦN ĐÌNH HOÀNG |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
104 |
000.00.36.H16-231228-0057 |
28/12/2023 |
05/01/2024 |
11/01/2024 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
LÊ THANH THỦY (ĐÍNH CHÍNH + CẤP ĐỔI) |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
105 |
000.00.36.H16-231228-0058 |
28/12/2023 |
30/01/2024 |
01/03/2024 |
Trễ hạn 23 ngày.
|
VÕ THỊ HUYỀN |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
106 |
000.00.36.H16-230330-0059 |
30/03/2023 |
30/11/2023 |
05/02/2024 |
Trễ hạn 46 ngày.
|
NGUYỄN MINH TRÍ (BỘ 1) |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
107 |
000.00.36.H16-230330-0060 |
30/03/2023 |
30/11/2023 |
05/02/2024 |
Trễ hạn 46 ngày.
|
NGUYỄN MINH TRÍ (BỘ 2) |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
108 |
000.00.36.H16-230330-0062 |
30/03/2023 |
30/11/2023 |
05/02/2024 |
Trễ hạn 46 ngày.
|
NGUYỄN MINH TRÍ (BỘ 3) |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
109 |
000.00.36.H16-230330-0063 |
30/03/2023 |
30/11/2023 |
05/02/2024 |
Trễ hạn 46 ngày.
|
NGUYỄN MINH TRÍ (BỘ 4) |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
110 |
000.00.36.H16-230330-0065 |
30/03/2023 |
30/11/2023 |
05/02/2024 |
Trễ hạn 46 ngày.
|
NGUYỄN MINH TRÍ (BỘ 5) |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
111 |
000.00.36.H16-230330-0066 |
30/03/2023 |
30/11/2023 |
05/02/2024 |
Trễ hạn 46 ngày.
|
NGUYỄN MINH TRÍ (BỘ 6) |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
112 |
000.00.36.H16-230330-0067 |
30/03/2023 |
11/01/2024 |
05/02/2024 |
Trễ hạn 17 ngày.
|
NGUYỄN MINH TRÍ (BỘ 7) |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
113 |
000.00.36.H16-231130-0005 |
30/11/2023 |
01/12/2023 |
02/01/2024 |
Trễ hạn 21 ngày.
|
PHẠM THỊ NHẠN |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
114 |
000.00.36.H16-231130-0035 |
30/11/2023 |
02/01/2024 |
05/01/2024 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
LÊ VIỆT HÙNG |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
115 |
000.19.36.H16-231222-0004 |
22/12/2023 |
26/02/2024 |
11/03/2024 |
Trễ hạn 10 ngày.
|
NGUYỄN THỊ QUẾ |
UBND Phường Nghĩa Tân |
116 |
000.19.36.H16-230905-0001 |
05/09/2023 |
07/11/2023 |
16/01/2024 |
Trễ hạn 49 ngày.
|
ĐỖ ĐÌNH KHẢO |
UBND Phường Nghĩa Tân |
117 |
000.19.36.H16-230905-0007 |
05/09/2023 |
07/11/2023 |
16/01/2024 |
Trễ hạn 49 ngày.
|
LÊ ĐÌNH ĐƯỢC |
UBND Phường Nghĩa Tân |
118 |
000.19.36.H16-231212-0003 |
12/12/2023 |
26/12/2023 |
02/01/2024 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
NGUYỄN THANH CHƯƠNG |
UBND Phường Nghĩa Tân |
119 |
000.20.36.H16-240104-0002 |
04/01/2024 |
18/01/2024 |
19/01/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
LÊ THỊ CHÍNH |
UBND Phường Nghĩa Thành |
120 |
000.20.36.H16-231211-0001 |
11/12/2023 |
20/02/2024 |
29/02/2024 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
PHAN ANH QUÂN |
UBND Phường Nghĩa Thành |
121 |
000.20.36.H16-240102-0001 |
02/01/2024 |
16/01/2024 |
28/02/2024 |
Trễ hạn 31 ngày.
|
VŨ ĐỨC THUẬN |
UBND Phường Nghĩa Thành |
122 |
000.20.36.H16-240104-0001 |
04/01/2024 |
22/01/2024 |
30/01/2024 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
ĐỖ HỒNG QUÂN |
UBND Phường Nghĩa Thành |
123 |
000.20.36.H16-240205-0001 |
05/02/2024 |
28/02/2024 |
12/03/2024 |
Trễ hạn 9 ngày.
|
HUỲNH HOÀNG LINH SƠN |
UBND Phường Nghĩa Thành |
124 |
000.20.36.H16-231212-0002 |
12/12/2023 |
10/01/2024 |
29/02/2024 |
Trễ hạn 36 ngày.
|
THÂN VĂN MINH |
UBND Phường Nghĩa Thành |
125 |
000.20.36.H16-240222-0001 |
22/02/2024 |
08/03/2024 |
12/03/2024 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
TRẦN HỮU THÀNH |
UBND Phường Nghĩa Thành |
126 |
000.24.36.H16-230906-0003 |
06/09/2023 |
16/11/2023 |
06/02/2024 |
Trễ hạn 57 ngày.
|
VÕ THỊ LẠI |
UBND xã Đăk R'moan |
127 |
000.17.36.H16-230707-0002 |
07/07/2023 |
08/09/2023 |
05/02/2024 |
Trễ hạn 105 ngày.
|
TRẦN BÌNH MINH |
UBND xã Đăk R'moan |
128 |
000.22.36.H16-230907-0005 |
07/09/2023 |
09/11/2023 |
06/02/2024 |
Trễ hạn 62 ngày.
|
LÊ THANH LỰ |
UBND xã Đăk R'moan |
129 |
000.23.36.H16-211007-0001 |
07/10/2021 |
10/12/2021 |
12/01/2024 |
Trễ hạn 542 ngày.
|
PHẠM DUY HƯNG |
UBND xã Đăk R'moan |
130 |
000.23.36.H16-210909-0001 |
09/09/2021 |
11/11/2021 |
12/01/2024 |
Trễ hạn 563 ngày.
|
TRẦN VĂN BO |
UBND xã Đăk R'moan |
131 |
000.23.36.H16-210811-0001 |
11/08/2021 |
15/10/2021 |
12/01/2024 |
Trễ hạn 582 ngày.
|
HỒ THỊ HOA |
UBND xã Đăk R'moan |
132 |
000.23.36.H16-210811-0003 |
11/08/2021 |
15/10/2021 |
12/01/2024 |
Trễ hạn 582 ngày.
|
ĐIỂU KRÍCH |
UBND xã Đăk R'moan |
133 |
000.23.36.H16-210811-0004 |
11/08/2021 |
15/10/2021 |
12/01/2024 |
Trễ hạn 582 ngày.
|
DOÃN ĐÌNH MẠO |
UBND xã Đăk R'moan |
134 |
000.23.36.H16-210812-0001 |
12/08/2021 |
18/10/2021 |
12/01/2024 |
Trễ hạn 581 ngày.
|
HOÀNG THỊ NGỢI |
UBND xã Đăk R'moan |
135 |
000.23.36.H16-210812-0002 |
12/08/2021 |
18/10/2021 |
12/01/2024 |
Trễ hạn 581 ngày.
|
VŨ VĂN HUẤN |
UBND xã Đăk R'moan |
136 |
000.23.36.H16-210812-0003 |
12/08/2021 |
18/10/2021 |
12/01/2024 |
Trễ hạn 581 ngày.
|
NGUYỄN VĂN SỨC |
UBND xã Đăk R'moan |
137 |
000.23.36.H16-211014-0001 |
14/10/2021 |
17/12/2021 |
12/01/2024 |
Trễ hạn 537 ngày.
|
TRẦN DUY TRUYỀN |
UBND xã Đăk R'moan |
138 |
000.23.36.H16-230216-0004 |
16/02/2023 |
20/04/2023 |
12/01/2024 |
Trễ hạn 189 ngày.
|
NGUYỄN THIỆN CHÍ |
UBND xã Đăk R'moan |
139 |
000.23.36.H16-220616-0001 |
16/06/2022 |
18/08/2022 |
12/01/2024 |
Trễ hạn 363 ngày.
|
NGUYỄN THỊ BẢY |
UBND xã Đăk R'moan |
140 |
000.23.36.H16-230217-0001 |
17/02/2023 |
21/04/2023 |
12/01/2024 |
Trễ hạn 188 ngày.
|
HOÀNG ĐÌNH LANH |
UBND xã Đăk R'moan |
141 |
000.23.36.H16-220517-0001 |
17/05/2022 |
19/07/2022 |
12/01/2024 |
Trễ hạn 385 ngày.
|
NGÔ ĐỨC THỊNH |
UBND xã Đăk R'moan |
142 |
000.23.36.H16-210819-0001 |
19/08/2021 |
25/10/2021 |
12/01/2024 |
Trễ hạn 576 ngày.
|
BÙI LONG TÂM |
UBND xã Đăk R'moan |
143 |
000.23.36.H16-210720-0003 |
20/07/2021 |
23/09/2021 |
12/01/2024 |
Trễ hạn 598 ngày.
|
NGUYỄN THỊ NƯƠNG |
UBND xã Đăk R'moan |
144 |
000.23.36.H16-210720-0004 |
20/07/2021 |
23/09/2021 |
12/01/2024 |
Trễ hạn 598 ngày.
|
NGUYỄN QUANG VINH |
UBND xã Đăk R'moan |
145 |
000.23.36.H16-210720-0005 |
20/07/2021 |
23/09/2021 |
12/01/2024 |
Trễ hạn 598 ngày.
|
NGUYỄN QUANG VINH |
UBND xã Đăk R'moan |
146 |
000.23.36.H16-210720-0006 |
20/07/2021 |
23/09/2021 |
12/01/2024 |
Trễ hạn 598 ngày.
|
NGUYỄN QUANG VINH |
UBND xã Đăk R'moan |
147 |
000.23.36.H16-210720-0007 |
20/07/2021 |
23/09/2021 |
12/01/2024 |
Trễ hạn 598 ngày.
|
NGUYỄN QUANG VINH |
UBND xã Đăk R'moan |
148 |
000.23.36.H16-210720-0008 |
20/07/2021 |
23/09/2021 |
12/01/2024 |
Trễ hạn 598 ngày.
|
PHẠM VIẾT THÔNG |
UBND xã Đăk R'moan |
149 |
000.23.36.H16-221221-0002 |
21/12/2022 |
22/02/2023 |
12/01/2024 |
Trễ hạn 230 ngày.
|
NGUYỄN VĂN TÌNH |
UBND xã Đăk R'moan |
150 |
000.23.36.H16-210823-0002 |
23/08/2021 |
27/10/2021 |
12/01/2024 |
Trễ hạn 574 ngày.
|
LƯỜNG THÀNH NGÃI |
UBND xã Đăk R'moan |
151 |
000.23.36.H16-210825-0001 |
25/08/2021 |
29/10/2021 |
12/01/2024 |
Trễ hạn 572 ngày.
|
PHAN VĂN THẮNG |
UBND xã Đăk R'moan |
152 |
000.23.36.H16-210825-0002 |
25/08/2021 |
29/10/2021 |
12/01/2024 |
Trễ hạn 572 ngày.
|
ĐIỂU K RÍCH |
UBND xã Đăk R'moan |
153 |
000.23.36.H16-210825-0003 |
25/08/2021 |
29/10/2021 |
12/01/2024 |
Trễ hạn 572 ngày.
|
ĐIỂU TRINH |
UBND xã Đăk R'moan |
154 |
000.23.36.H16-210825-0004 |
25/08/2021 |
29/10/2021 |
12/01/2024 |
Trễ hạn 572 ngày.
|
NGÔ THỊ THU HẰNG |
UBND xã Đăk R'moan |
155 |
000.23.36.H16-210825-0005 |
25/08/2021 |
29/10/2021 |
12/01/2024 |
Trễ hạn 572 ngày.
|
ĐỖ VĂN CƯỜNG |
UBND xã Đăk R'moan |
156 |
000.23.36.H16-210827-0001 |
27/08/2021 |
02/11/2021 |
12/01/2024 |
Trễ hạn 570 ngày.
|
NGUYỄN XUÂN HÒA |
UBND xã Đăk R'moan |
157 |
000.23.36.H16-210927-0001 |
27/09/2021 |
29/11/2021 |
12/01/2024 |
Trễ hạn 551 ngày.
|
TRƯƠNG THANH LIÊM |
UBND xã Đăk R'moan |
158 |
000.23.36.H16-210927-0002 |
27/09/2021 |
29/11/2021 |
12/01/2024 |
Trễ hạn 551 ngày.
|
BÙI CAO NIU |
UBND xã Đăk R'moan |
159 |
000.23.36.H16-210927-0003 |
27/09/2021 |
29/11/2021 |
12/01/2024 |
Trễ hạn 551 ngày.
|
PHẠM THỊ ĐÀO |
UBND xã Đăk R'moan |
160 |
000.23.36.H16-210927-0004 |
27/09/2021 |
29/11/2021 |
12/01/2024 |
Trễ hạn 551 ngày.
|
NGUYỄN XUÂN DƯƠNG |
UBND xã Đăk R'moan |
161 |
000.23.36.H16-211028-0001 |
28/10/2021 |
31/12/2021 |
12/01/2024 |
Trễ hạn 527 ngày.
|
ĐIÊU M BI ƠI |
UBND xã Đăk R'moan |
162 |
000.23.36.H16-221028-0003 |
28/10/2022 |
30/12/2022 |
12/01/2024 |
Trễ hạn 268 ngày.
|
NGUYỄN HOÀNG TUẤN |
UBND xã Đăk R'moan |
163 |
000.23.36.H16-240104-0001 |
04/01/2024 |
18/01/2024 |
18/03/2024 |
Trễ hạn 42 ngày.
|
PHẠM THỊ PHƯỢNG |
UBND xã Đăk R'moan |
164 |
000.23.36.H16-240104-0002 |
04/01/2024 |
18/01/2024 |
18/03/2024 |
Trễ hạn 42 ngày.
|
NGUYỄN THỊ HƯƠNG |
UBND xã Đăk R'moan |
165 |
000.23.36.H16-240104-0003 |
04/01/2024 |
18/01/2024 |
18/03/2024 |
Trễ hạn 42 ngày.
|
NHỮ VĂN VÕ |
UBND xã Đăk R'moan |
166 |
000.23.36.H16-240314-0002 |
14/03/2024 |
15/03/2024 |
20/03/2024 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
LÊ VĂN DI |
UBND xã Đăk R'moan |
167 |
000.23.36.H16-231226-0001 |
26/12/2023 |
10/01/2024 |
16/01/2024 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
BÙI XUÂN LANH |
UBND xã Đăk R'moan |
168 |
000.24.36.H16-240222-0001 |
22/02/2024 |
07/03/2024 |
27/03/2024 |
Trễ hạn 14 ngày.
|
LÊ TRỌNG BÌNH |
UBND Phường Quảng Thành |
169 |
000.24.36.H16-240102-0002 |
03/01/2024 |
04/01/2024 |
08/01/2024 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
ĐOÀN ĐỨC HƯNG |
UBND Phường Quảng Thành |
170 |
000.24.36.H16-240103-0001 |
03/01/2024 |
04/01/2024 |
08/01/2024 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN VĂN SANG |
UBND Phường Quảng Thành |
171 |
000.24.36.H16-240104-0003 |
04/01/2024 |
05/01/2024 |
08/01/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
DƯƠNG VĂN KHANG |
UBND Phường Quảng Thành |
172 |
000.24.36.H16-240304-0001 |
04/03/2024 |
05/03/2024 |
06/03/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
LÊ BÍCH VƯỢNG |
UBND Phường Quảng Thành |
173 |
000.24.36.H16-240304-0002 |
04/03/2024 |
05/03/2024 |
06/03/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
LÊ HỮU THẮNG |
UBND Phường Quảng Thành |
174 |
000.24.36.H16-240304-0003 |
04/03/2024 |
05/03/2024 |
06/03/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN VĂN BẰNG |
UBND Phường Quảng Thành |
175 |
000.24.36.H16-230804-0001 |
04/08/2023 |
06/10/2023 |
05/01/2024 |
Trễ hạn 64 ngày.
|
NGUYỄN VĂN QUANG |
UBND Phường Quảng Thành |
176 |
000.24.36.H16-231205-0001 |
05/12/2023 |
07/02/2024 |
02/03/2024 |
Trễ hạn 17 ngày.
|
NGUYỄN VĂN LONG |
UBND Phường Quảng Thành |
177 |
000.24.36.H16-240307-0005 |
07/03/2024 |
08/03/2024 |
11/03/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN VĂN LƯỢNG |
UBND Phường Quảng Thành |
178 |
000.24.36.H16-230714-0002 |
14/07/2023 |
15/09/2023 |
03/01/2024 |
Trễ hạn 77 ngày.
|
DƯƠNG THỊ HỒNG ANH |
UBND Phường Quảng Thành |
179 |
000.24.36.H16-231214-0004 |
14/12/2023 |
28/12/2023 |
09/01/2024 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
NGUYỄN QUANG HIỆP |
UBND Phường Quảng Thành |
180 |
000.24.36.H16-231218-0005 |
18/12/2023 |
08/01/2024 |
15/01/2024 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
VÕ THỊ HOAN |
UBND Phường Quảng Thành |
181 |
000.24.36.H16-240221-0001 |
21/02/2024 |
22/02/2024 |
23/02/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
LÊ THỊ THU UYÊN |
UBND Phường Quảng Thành |
182 |
000.24.36.H16-230627-0001 |
27/06/2023 |
29/08/2023 |
16/01/2024 |
Trễ hạn 99 ngày.
|
LÊ QUANG THIỆN |
UBND Phường Quảng Thành |
183 |
000.24.36.H16-231227-0002 |
27/12/2023 |
28/12/2023 |
02/01/2024 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
TRƯƠNG THỊ LỰU |
UBND Phường Quảng Thành |
184 |
000.24.36.H16-240228-0001 |
28/02/2024 |
29/02/2024 |
04/03/2024 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
LÊ THỊ THỦY |
UBND Phường Quảng Thành |
185 |
000.24.36.H16-240228-0002 |
28/02/2024 |
29/02/2024 |
04/03/2024 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
LÊ ĐỨC MẠNH |
UBND Phường Quảng Thành |
186 |
000.24.36.H16-231228-0002 |
28/12/2023 |
03/01/2024 |
17/01/2024 |
Trễ hạn 10 ngày.
|
TRẦN DUY TOẢN |
UBND Phường Quảng Thành |
187 |
000.24.36.H16-240129-0001 |
29/01/2024 |
05/02/2024 |
06/02/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
HUỲNH NGỌC THỤC QUYÊN |
UBND Phường Quảng Thành |
188 |
000.24.36.H16-240229-0001 |
29/02/2024 |
01/03/2024 |
04/03/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
BÙI THỊ SÁU |
UBND Phường Quảng Thành |
189 |
000.24.36.H16-240229-0002 |
29/02/2024 |
01/03/2024 |
04/03/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN NHẬT LAN |
UBND Phường Quảng Thành |
190 |
000.24.36.H16-240229-0003 |
29/02/2024 |
01/03/2024 |
04/03/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
BÙI THỊ HUYỀN TRANG |
UBND Phường Quảng Thành |
191 |
000.24.36.H16-240130-0001 |
30/01/2024 |
04/03/2024 |
22/03/2024 |
Trễ hạn 14 ngày.
|
NGUYỄN VĂN THẮNG |
UBND Phường Quảng Thành |
192 |
000.21.36.H16-231206-0001 |
06/12/2023 |
20/12/2023 |
02/01/2024 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
NGUYỄN HOÀI NAM |
|
193 |
000.21.36.H16-230807-0001 |
07/08/2023 |
09/10/2023 |
17/01/2024 |
Trễ hạn 71 ngày.
|
TRỊNH ĐĂNG THIẾT |
|
194 |
000.21.36.H16-240115-0003 |
15/01/2024 |
16/01/2024 |
17/01/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
TẠ ĐỨC QUẢNG |
|
195 |
000.21.36.H16-231016-0001 |
16/10/2023 |
18/12/2023 |
30/01/2024 |
Trễ hạn 30 ngày.
|
LÊ THANH LỰ |
|
196 |
000.21.36.H16-231220-0001 |
20/12/2023 |
04/01/2024 |
17/01/2024 |
Trễ hạn 9 ngày.
|
VÕ THỊ DUNG |
|
197 |
000.21.36.H16-240129-0001 |
29/01/2024 |
27/02/2024 |
06/03/2024 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
NGÔ ĐÔNG THÂN |
|
198 |
000.18.36.H16-231205-0003 |
05/12/2023 |
21/12/2023 |
10/01/2024 |
Trễ hạn 13 ngày.
|
MAI HỒNG QUÂN |
|
199 |
000.18.36.H16-231108-0004 |
08/11/2023 |
11/01/2024 |
02/03/2024 |
Trễ hạn 36 ngày.
|
NGUYỄN VĂN DŨNG |
|
200 |
000.18.36.H16-231108-0005 |
08/11/2023 |
11/01/2024 |
02/03/2024 |
Trễ hạn 36 ngày.
|
PHẠM VĂN SINH |
|
201 |
000.18.36.H16-231211-0002 |
11/12/2023 |
11/01/2024 |
02/02/2024 |
Trễ hạn 16 ngày.
|
PHẠM QUỐC CƯỜNG |
|
202 |
000.18.36.H16-231219-0002 |
19/12/2023 |
11/01/2024 |
22/01/2024 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
NGUYỄN THÀNH GIANG |
|
203 |
000.18.36.H16-231124-0002 |
24/11/2023 |
28/12/2023 |
29/01/2024 |
Trễ hạn 21 ngày.
|
BÙI THỊ BÌNH |
|
204 |
000.18.36.H16-240318-0001 |
18/03/2024 |
18/03/2024 |
19/03/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
LÊ HOÀNG NGỌC THẢO |
|
205 |
000.18.36.H16-240325-0001 |
25/03/2024 |
26/03/2024 |
28/03/2024 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN TRỌNG ĐỒNG |
|
206 |
000.22.36.H16-230808-0003 |
08/08/2023 |
10/10/2023 |
06/02/2024 |
Trễ hạn 84 ngày.
|
K' THANH |
|
207 |
000.22.36.H16-231114-0006 |
14/11/2023 |
22/02/2024 |
08/03/2024 |
Trễ hạn 11 ngày.
|
H' JIỐT |
|
208 |
000.22.36.H16-230802-0001 |
02/08/2023 |
04/10/2023 |
07/02/2024 |
Trễ hạn 89 ngày.
|
NGUYỄN TIẾN CÔNG |
|
209 |
000.22.36.H16-231002-0001 |
02/10/2023 |
04/12/2023 |
07/02/2024 |
Trễ hạn 46 ngày.
|
NGUYỄN TIẾN KHUÔNG |
|
210 |
000.22.36.H16-230704-0002 |
04/07/2023 |
05/09/2023 |
03/01/2024 |
Trễ hạn 85 ngày.
|
CAO VĂN HẢI |
|
211 |
000.22.36.H16-230705-0004 |
05/07/2023 |
06/09/2023 |
05/01/2024 |
Trễ hạn 86 ngày.
|
ĐIỂU BÌNH |
|
212 |
000.22.36.H16-230810-0001 |
10/08/2023 |
12/10/2023 |
03/01/2024 |
Trễ hạn 58 ngày.
|
H' KÔNG |
|
213 |
000.22.36.H16-231011-0001 |
11/10/2023 |
13/12/2023 |
06/02/2024 |
Trễ hạn 38 ngày.
|
VŨ THỊ THƠM |
|
214 |
000.22.36.H16-231012-0003 |
12/10/2023 |
14/12/2023 |
03/01/2024 |
Trễ hạn 13 ngày.
|
NGUYỄN TUẤN QUYẾN |
|
215 |
000.22.36.H16-231213-0008 |
13/12/2023 |
27/12/2023 |
09/01/2024 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
NGUYỄN THỊ CÔI |
|
216 |
000.22.36.H16-230714-0002 |
14/07/2023 |
15/09/2023 |
16/01/2024 |
Trễ hạn 86 ngày.
|
LƯƠNG TẤN HẠNH |
|
217 |
000.22.36.H16-230914-0001 |
14/09/2023 |
16/11/2023 |
06/02/2024 |
Trễ hạn 57 ngày.
|
NGUYỄN VĂN CƯƠNG |
|
218 |
000.22.36.H16-230815-0001 |
15/08/2023 |
17/10/2023 |
03/01/2024 |
Trễ hạn 55 ngày.
|
CAO VĂN HẢI |
|
219 |
000.22.36.H16-230717-0005 |
17/07/2023 |
18/09/2023 |
03/01/2024 |
Trễ hạn 76 ngày.
|
K' GUH |
|
220 |
000.22.36.H16-230718-0006 |
18/07/2023 |
19/09/2023 |
03/01/2024 |
Trễ hạn 75 ngày.
|
K KRANG |
|
221 |
000.22.36.H16-230918-0002 |
18/09/2023 |
20/11/2023 |
03/01/2024 |
Trễ hạn 31 ngày.
|
NGUYỄN ĐỨC TÂM |
|
222 |
000.22.36.H16-230919-0002 |
19/09/2023 |
21/11/2023 |
06/02/2024 |
Trễ hạn 54 ngày.
|
MAI VĂN PHÚC |
|
223 |
000.22.36.H16-230724-0001 |
24/07/2023 |
25/09/2023 |
03/01/2024 |
Trễ hạn 71 ngày.
|
DŨNG VI NAM |
|
224 |
000.22.36.H16-230925-0002 |
25/09/2023 |
01/12/2023 |
06/02/2024 |
Trễ hạn 46 ngày.
|
K YANG |
|
225 |
000.22.36.H16-231225-0005 |
25/12/2023 |
16/02/2024 |
23/02/2024 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
NGUYỄN VĂN TÂN |
|
226 |
000.22.36.H16-230726-0003 |
26/07/2023 |
27/09/2023 |
03/01/2024 |
Trễ hạn 69 ngày.
|
PHÙNG VĂN THÚ |
|
227 |
000.22.36.H16-230926-0001 |
26/09/2023 |
28/11/2023 |
07/02/2024 |
Trễ hạn 50 ngày.
|
NGUYỄN MINH ĐỨC |
|
228 |
000.22.36.H16-231129-0004 |
29/11/2023 |
01/02/2024 |
07/02/2024 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
LÊ VĂN THÀNH |
|
229 |
000.17.36.H16-240305-0003 |
05/03/2024 |
06/03/2024 |
12/03/2024 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
PHAN PHI TRƯỜNG |
|
230 |
000.17.36.H16-231218-0002 |
18/12/2023 |
02/01/2024 |
03/01/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN VĂN HỌC |
|
231 |
000.17.36.H16-230323-0004 |
23/03/2023 |
26/05/2023 |
16/01/2024 |
Trễ hạn 166 ngày.
|
NGUYỄN ĐỨC SỸ (NHẬN LẠI HỒ SƠ) |
|
232 |
000.17.36.H16-230623-0004 |
23/06/2023 |
25/08/2023 |
16/01/2024 |
Trễ hạn 101 ngày.
|
LÊ HỒNG THIẾT |
|
233 |
000.17.36.H16-231226-0003 |
26/12/2023 |
10/01/2024 |
16/01/2024 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
NGUYỄN THỊ NGỌC BÍCH |
|
234 |
000.17.36.H16-231227-0001 |
27/12/2023 |
11/01/2024 |
16/01/2024 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
NGUYỄN VĂN ĐƯƠNG |
|