1 |
000.00.36.H16-230202-0036 |
02/02/2023 |
16/02/2023 |
24/02/2023 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
NGUYỄN VĂN PHÚ (ĐÍNH CHÍNH + BIẾN ĐỘNG) |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
2 |
000.00.36.H16-220905-0040 |
05/09/2022 |
27/12/2022 |
09/03/2023 |
Trễ hạn 52 ngày.
|
ĐẶNG HỮU TRÍ |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
3 |
000.00.36.H16-230207-0043 |
07/02/2023 |
21/02/2023 |
28/02/2023 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
H' HYAM (BIẾN ĐỘNG + CẤP ĐỔI) |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
4 |
000.00.36.H16-230208-0029 |
08/02/2023 |
22/02/2023 |
03/03/2023 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
PHẠM NGỌC HOAN (BIẾN ĐỘNG + CẤP ĐỔI) |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
5 |
000.00.36.H16-221208-0050 |
08/12/2022 |
22/12/2022 |
15/02/2023 |
Trễ hạn 39 ngày.
|
BÙI THẾ TÂN (BIẾN ĐỘNG + CẤP ĐỔI) |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
6 |
000.00.36.H16-230109-0030 |
09/01/2023 |
06/02/2023 |
09/02/2023 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
TĂNG ĐĂNG SÁU |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
7 |
000.00.36.H16-230110-0023 |
10/01/2023 |
07/02/2023 |
09/02/2023 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
TRẦN THỊ HIỂN |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
8 |
000.00.36.H16-230110-0024 |
10/01/2023 |
07/02/2023 |
09/02/2023 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN THÀNH TÂN |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
9 |
000.00.36.H16-230110-0036 |
10/01/2023 |
31/01/2023 |
15/02/2023 |
Trễ hạn 11 ngày.
|
NGUYỄN VĂN THƯƠNG (BIẾN ĐỘNG + CẤP ĐỔI) |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
10 |
000.00.36.H16-230110-0038 |
10/01/2023 |
07/02/2023 |
09/02/2023 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN XUÂN HẢI |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
11 |
000.00.36.H16-230110-0043 |
10/01/2023 |
07/02/2023 |
09/02/2023 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN VĂN TĨNH |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
12 |
000.00.36.H16-230111-0020 |
11/01/2023 |
01/02/2023 |
09/02/2023 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
PHẠM THỊ THU HOÀI |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
13 |
000.00.36.H16-230111-0034 |
11/01/2023 |
01/02/2023 |
09/02/2023 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
LÊ VĂN TÂM (BIẾN ĐỘNG + CẤP ĐỔI) |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
14 |
000.00.36.H16-230112-0012 |
12/01/2023 |
02/02/2023 |
28/02/2023 |
Trễ hạn 18 ngày.
|
NGUYỄN THỊ PHƯƠNG LINH (BIẾN ĐỘNG + CẤP ĐỔI) |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
15 |
000.00.36.H16-230112-0019 |
12/01/2023 |
09/02/2023 |
21/02/2023 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
BÙI VĂN NÓT |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
16 |
000.00.36.H16-230112-0052 |
12/01/2023 |
30/01/2023 |
02/02/2023 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
VŨ QUANG SƠN |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
17 |
000.00.36.H16-230112-0057 |
12/01/2023 |
02/02/2023 |
08/03/2023 |
Trễ hạn 24 ngày.
|
NGUYỄN ĐÌNH CƯỜNG (BIẾN ĐỘNG + CẤP ĐỔI) |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
18 |
000.00.36.H16-230112-0062 |
12/01/2023 |
09/02/2023 |
24/02/2023 |
Trễ hạn 11 ngày.
|
TRƯƠNG TRỌNG MƯỜI |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
19 |
000.00.36.H16-230113-0015 |
13/01/2023 |
10/02/2023 |
21/02/2023 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
ĐÀM QUANG LONG |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
20 |
000.00.36.H16-230113-0028 |
13/01/2023 |
31/01/2023 |
01/03/2023 |
Trễ hạn 21 ngày.
|
ĐÀO QUANG TRUNG |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
21 |
000.00.36.H16-230113-0035 |
13/01/2023 |
10/02/2023 |
21/02/2023 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
NGUYỄN TRUNG NAM |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
22 |
000.00.36.H16-230213-0015 |
13/02/2023 |
27/02/2023 |
03/03/2023 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
HỘ BÀ CAO THỊ HỒNG (BIẾN ĐỘNG + CẤP ĐỔI) |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
23 |
000.00.36.H16-221114-0021 |
14/11/2022 |
28/11/2022 |
08/02/2023 |
Trễ hạn 52 ngày.
|
NGUYỄN THỊ HẠ (BIẾN ĐỘNG + CẤP LẠI) |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
24 |
000.00.36.H16-221214-0002 |
14/12/2022 |
28/12/2022 |
04/01/2023 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
HỘ BÀ NGUYỄN THỊ LÀI (BIẾN ĐỘNG + CẤP ĐỔI) |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
25 |
000.00.36.H16-221115-0042 |
15/11/2022 |
29/11/2022 |
11/01/2023 |
Trễ hạn 31 ngày.
|
NGUYỄN THỊ LIÊN (BIẾN ĐỘNG + CẤP ĐỔI) |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
26 |
000.00.36.H16-221215-0041 |
15/12/2022 |
29/12/2022 |
04/01/2023 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
NGUYỄN SỸ HOÀN (BIẾN ĐỘNG + CẤP ĐỔI) |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
27 |
000.00.36.H16-230116-0056 |
16/01/2023 |
13/02/2023 |
22/02/2023 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
NGUYỄN HỮU DUYÊN |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
28 |
000.00.36.H16-221216-0045 |
16/12/2022 |
30/12/2022 |
04/01/2023 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
NGUYỄN XUÂN HOÀNG (BIẾN ĐỘNG + CẤP ĐỔI) |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
29 |
000.00.36.H16-221216-0046 |
16/12/2022 |
30/12/2022 |
04/01/2023 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
NGUYỄN XUÂN HOÀNG (BIẾN ĐỘNG + CẤP ĐỔI) |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
30 |
000.00.36.H16-230117-0038 |
17/01/2023 |
07/02/2023 |
28/02/2023 |
Trễ hạn 15 ngày.
|
TĂNG THỊ HUỆ (BIẾN ĐỘNG + CẤP ĐỔI) |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
31 |
000.00.36.H16-221219-0044 |
19/12/2022 |
02/01/2023 |
03/01/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
ĐINH VĂN CƯỜNG (BIẾN ĐỘNG + CẤP ĐỔI) |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
32 |
000.00.36.H16-230220-0029 |
20/02/2023 |
06/03/2023 |
07/03/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
HOÀNG ĐÌNH LANH |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
33 |
000.00.36.H16-230220-0048 |
20/02/2023 |
06/03/2023 |
07/03/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
THÁI THỊ MINH |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
34 |
000.00.36.H16-230220-0050 |
20/02/2023 |
06/03/2023 |
07/03/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
TRẦN THỊ HƯƠNG |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
35 |
000.00.36.H16-221221-0037 |
21/12/2022 |
04/01/2023 |
10/01/2023 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
HÀ HUY HẠNH (ĐÍNH CHÍNH + CẤP ĐỔI) |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
36 |
000.00.36.H16-221223-0002 |
23/12/2022 |
06/01/2023 |
10/01/2023 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
LÊ THỊ TÁM (BIẾN ĐỘNG + CẤP ĐỔI) |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
37 |
000.00.36.H16-221226-0001 |
26/12/2022 |
10/01/2023 |
13/01/2023 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
NGUYỄN ĐÌNH LÝ (BIẾN ĐỘNG + CẤP ĐỔI) |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
38 |
000.00.36.H16-221227-0019 |
27/12/2022 |
11/01/2023 |
19/01/2023 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
H' KUIT NIÊ (BIẾN ĐỘNG + CẤP ĐỔI) |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
39 |
000.00.36.H16-221227-0042 |
27/12/2022 |
11/01/2023 |
19/01/2023 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
HỘ ÔNG PHAN THANH HIỀN (BIẾN ĐỘNG + CẤP ĐỔI) |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
40 |
000.00.36.H16-221228-0026 |
28/12/2022 |
12/01/2023 |
13/01/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN VĂN QUÝ |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
41 |
000.00.36.H16-221228-0040 |
28/12/2022 |
09/01/2023 |
17/01/2023 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
NGÔ QUỐC KHÁNH |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
42 |
000.00.36.H16-221229-0005 |
29/12/2022 |
13/01/2023 |
19/01/2023 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
NGUYỄN TRỌNG (BIẾN ĐỘNG + CẤP ĐỔI) |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
43 |
000.00.36.H16-221229-0008 |
29/12/2022 |
13/01/2023 |
16/01/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
HỘ BÀ H' HANG (BIẾN ĐỘNG + CẤP ĐỔI) |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
44 |
000.00.36.H16-221229-0011 |
29/12/2022 |
13/01/2023 |
28/02/2023 |
Trễ hạn 32 ngày.
|
TRẦN VĂN LIÊM (BIẾN ĐỘNG + CẤP ĐỔI) |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
45 |
000.00.36.H16-230130-0011 |
30/01/2023 |
20/02/2023 |
22/02/2023 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN THỊ HẠNH |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
46 |
000.00.36.H16-230130-0012 |
30/01/2023 |
20/02/2023 |
22/02/2023 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
ĐOÀN MINH TÀI |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
47 |
000.00.36.H16-221230-0013 |
30/12/2022 |
16/01/2023 |
17/01/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
HỘ BÀ LÊ THỊ HƯƠNG (ĐÍNH CHÍNH + CẤP ĐỔI) |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
48 |
000.00.36.H16-221230-0026 |
30/12/2022 |
16/01/2023 |
08/02/2023 |
Trễ hạn 17 ngày.
|
NGUYỄN TỴ (BIẾN ĐỘNG + CẤP LẠI) |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
49 |
000.00.36.H16-221230-0031 |
30/12/2022 |
16/01/2023 |
19/01/2023 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
NGUYỄN THỊ BÍCH HUỆ (BIẾN ĐỘNG + CẤP ĐỔI) |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
50 |
000.00.36.H16-230131-0001 |
31/01/2023 |
21/02/2023 |
22/02/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
PHẠM VĂN SỰ |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
51 |
000.00.36.H16-221101-0049 |
01/11/2022 |
01/12/2022 |
05/01/2023 |
Trễ hạn 25 ngày.
|
VŨ VĂN NGUYÊN |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
52 |
000.00.36.H16-230103-0065 |
03/01/2023 |
06/01/2023 |
10/01/2023 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN THỊ TUYẾN |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
53 |
000.00.36.H16-220909-0082 |
09/09/2022 |
23/12/2022 |
01/03/2023 |
Trễ hạn 48 ngày.
|
NGUYỄN THANH HẢI (BỘ 2) |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
54 |
000.00.36.H16-230110-0006 |
10/01/2023 |
02/02/2023 |
06/02/2023 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN MINH TÂN |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
55 |
000.00.36.H16-230110-0019 |
10/01/2023 |
02/02/2023 |
06/02/2023 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGÔ NAM HÙNG |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
56 |
000.00.36.H16-230310-0063 |
10/03/2023 |
15/03/2023 |
16/03/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN THỊ CẨM HÀ |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
57 |
000.00.36.H16-230111-0044 |
11/01/2023 |
03/02/2023 |
06/02/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN BÁ TẠO |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
58 |
000.00.36.H16-220811-0029 |
11/08/2022 |
23/11/2022 |
05/01/2023 |
Trễ hạn 31 ngày.
|
BÙI KHÁNH TRỌNG |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
59 |
000.00.36.H16-221011-0018 |
11/10/2022 |
08/11/2022 |
03/02/2023 |
Trễ hạn 63 ngày.
|
NGUYỄN XUÂN HOÀNG |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
60 |
000.00.36.H16-211111-0025 |
11/11/2021 |
21/12/2021 |
03/02/2023 |
Trễ hạn 292 ngày.
|
VŨ MINH NGHĨA |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
61 |
000.00.36.H16-221111-0057 |
11/11/2022 |
05/01/2023 |
30/01/2023 |
Trễ hạn 17 ngày.
|
TRỊNH THỊ YẾN |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
62 |
000.00.36.H16-220912-0046 |
12/09/2022 |
14/12/2022 |
18/01/2023 |
Trễ hạn 25 ngày.
|
TRẦN ĐÌNH HƯNG |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
63 |
000.00.36.H16-220513-0033 |
13/05/2022 |
10/06/2022 |
03/02/2023 |
Trễ hạn 169 ngày.
|
VÕ VĂN NHẬN |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
64 |
000.00.36.H16-220713-0017 |
13/07/2022 |
01/12/2022 |
13/01/2023 |
Trễ hạn 31 ngày.
|
DƯƠNG XUÂN THUYỂN |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
65 |
000.00.36.H16-220915-0046 |
15/09/2022 |
08/12/2022 |
02/03/2023 |
Trễ hạn 60 ngày.
|
PHẠM VĂN TIẾN |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
66 |
000.00.36.H16-220316-0065 |
16/03/2022 |
13/04/2022 |
03/02/2023 |
Trễ hạn 211 ngày.
|
VŨ VĂN BIỂU (GHI NỢ THUẾ) |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
67 |
000.00.36.H16-221116-0036 |
16/11/2022 |
14/12/2022 |
09/02/2023 |
Trễ hạn 41 ngày.
|
LÊ THỊ TUYẾT THANH (DỰ ÁN 212 HỘ) |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
68 |
000.00.36.H16-221116-0041 |
16/11/2022 |
17/02/2023 |
01/03/2023 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
NGUYỄN THỊ THUÝ HÀ |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
69 |
000.00.36.H16-221216-0014 |
16/12/2022 |
03/01/2023 |
06/02/2023 |
Trễ hạn 24 ngày.
|
NGUYỄN VĂN LIỆU |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
70 |
000.00.36.H16-221216-0040 |
16/12/2022 |
13/01/2023 |
09/02/2023 |
Trễ hạn 19 ngày.
|
TRẦN THỊ THU HƯƠNG (DỰ ÁN 212 HỘ) |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
71 |
000.00.36.H16-221117-0015 |
17/11/2022 |
26/12/2022 |
06/01/2023 |
Trễ hạn 9 ngày.
|
NGUYỄN THỊ THẢO |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
72 |
000.00.36.H16-221117-0016 |
17/11/2022 |
17/02/2023 |
01/03/2023 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
HÀ HUY DŨNG |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
73 |
000.00.36.H16-221117-0017 |
17/11/2022 |
26/12/2022 |
06/01/2023 |
Trễ hạn 9 ngày.
|
TRẦN VĂN TUẤN |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
74 |
000.00.36.H16-221117-0019 |
17/11/2022 |
17/02/2023 |
01/03/2023 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
NGÔ VĂN CHÍ |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
75 |
000.00.36.H16-221117-0043 |
17/11/2022 |
15/12/2022 |
03/02/2023 |
Trễ hạn 36 ngày.
|
NGUYỄN ĐÌNH LIÊN |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
76 |
000.00.36.H16-220718-0033 |
18/07/2022 |
21/12/2022 |
04/01/2023 |
Trễ hạn 10 ngày.
|
VŨ THỊ QUỲNH |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
77 |
000.00.36.H16-221019-0019 |
19/10/2022 |
18/11/2022 |
03/01/2023 |
Trễ hạn 32 ngày.
|
BÙI MINH (ĐỊNH VỊ VỊ TRÍ ĐẤT Ở) |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
78 |
000.00.36.H16-221019-0044 |
19/10/2022 |
29/11/2022 |
11/01/2023 |
Trễ hạn 31 ngày.
|
ĐỖ QUANG HỌC (BỘ 1) |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
79 |
000.00.36.H16-221019-0046 |
19/10/2022 |
29/11/2022 |
11/01/2023 |
Trễ hạn 31 ngày.
|
ĐỖ QUANG HỌC (BỘ 2) |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
80 |
000.00.36.H16-221019-0048 |
19/10/2022 |
29/11/2022 |
11/01/2023 |
Trễ hạn 31 ngày.
|
PHAN THỊ TƯỜNG VI |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
81 |
000.00.36.H16-221019-0050 |
19/10/2022 |
29/12/2022 |
17/02/2023 |
Trễ hạn 36 ngày.
|
HỒ MINH TÂM (BỘ 1) |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
82 |
000.00.36.H16-221019-0051 |
19/10/2022 |
13/01/2023 |
02/03/2023 |
Trễ hạn 34 ngày.
|
HỒ MINH TÂM (BỘ 2) |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
83 |
000.00.36.H16-221219-0039 |
19/12/2022 |
04/01/2023 |
06/02/2023 |
Trễ hạn 23 ngày.
|
TRẦN THỊ CẨM TÚ |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
84 |
000.00.36.H16-221219-0041 |
19/12/2022 |
04/01/2023 |
06/02/2023 |
Trễ hạn 23 ngày.
|
NGUYỄN THỊ PHI NGA |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
85 |
000.00.36.H16-230221-0011 |
21/02/2023 |
09/03/2023 |
10/03/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN THỊ VÂN |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
86 |
000.00.36.H16-221021-0029 |
21/10/2022 |
22/11/2022 |
03/01/2023 |
Trễ hạn 30 ngày.
|
KIỀU QUANG MINH (BỘ 1) |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
87 |
000.00.36.H16-221021-0030 |
21/10/2022 |
22/11/2022 |
03/01/2023 |
Trễ hạn 30 ngày.
|
KIỀU QUANG MINH (BỘ 2) |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
88 |
000.00.36.H16-221121-0005 |
21/11/2022 |
06/01/2023 |
17/01/2023 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
NGUYỄN THỊ THẢO |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
89 |
000.00.36.H16-221121-0030 |
21/11/2022 |
09/02/2023 |
17/02/2023 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
HUỲNH NHẬT TRƯỜNG (BỘ 1) |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
90 |
000.00.36.H16-221121-0032 |
21/11/2022 |
09/02/2023 |
17/02/2023 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
HUỲNH NHẬT TRƯỜNG (BỘ 2) |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
91 |
000.00.36.H16-221121-0033 |
21/11/2022 |
13/02/2023 |
21/02/2023 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
HUỲNH ĐỨC MẠNH (BỘ 1) |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
92 |
000.00.36.H16-221121-0034 |
21/11/2022 |
17/02/2023 |
21/02/2023 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
HUỲNH ĐỨC MẠNH (BỘ 2) |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
93 |
000.00.36.H16-221221-0005 |
21/12/2022 |
06/01/2023 |
06/02/2023 |
Trễ hạn 21 ngày.
|
TẠ QUANG HÙNG |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
94 |
000.00.36.H16-221221-0019 |
21/12/2022 |
06/01/2023 |
06/02/2023 |
Trễ hạn 21 ngày.
|
TRẦN THỊ NHI KHOA |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
95 |
000.00.36.H16-220922-0008 |
22/09/2022 |
07/11/2022 |
17/01/2023 |
Trễ hạn 51 ngày.
|
LÊ MINH TÂM |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
96 |
000.00.36.H16-221122-0044 |
22/11/2022 |
20/12/2022 |
09/02/2023 |
Trễ hạn 37 ngày.
|
ĐÀO NGỌC CƯỜNG (DỰ ÁN 212 HỘ) |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
97 |
000.00.36.H16-221222-0013 |
22/12/2022 |
09/01/2023 |
06/02/2023 |
Trễ hạn 20 ngày.
|
TRẦN VĂN CAN |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
98 |
000.00.36.H16-221223-0042 |
23/12/2022 |
11/01/2023 |
06/02/2023 |
Trễ hạn 18 ngày.
|
PHẠM BÁ HUY |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
99 |
000.00.36.H16-221024-0006 |
24/10/2022 |
24/11/2022 |
04/01/2023 |
Trễ hạn 29 ngày.
|
NGUYỄN VĂN SÁU |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
100 |
000.00.36.H16-221025-0032 |
25/10/2022 |
24/11/2022 |
03/01/2023 |
Trễ hạn 28 ngày.
|
TRẦN VĂN TUẤN |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
101 |
000.00.36.H16-221026-0008 |
26/10/2022 |
25/11/2022 |
05/01/2023 |
Trễ hạn 29 ngày.
|
TRẦN THỊ LAN (ĐỊNH VỊ VỊ TRÍ ĐẤT Ở) |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
102 |
000.00.36.H16-221226-0043 |
26/12/2022 |
24/01/2023 |
09/02/2023 |
Trễ hạn 12 ngày.
|
NGUYỄN VĂN NAM |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
103 |
000.00.36.H16-221226-0058 |
26/12/2022 |
29/12/2022 |
23/03/2023 |
Trễ hạn 60 ngày.
|
NGUYỄN KHẮC KIỆM |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
104 |
000.00.36.H16-220928-0006 |
28/09/2022 |
05/12/2022 |
17/02/2023 |
Trễ hạn 54 ngày.
|
BÙI THỊ HỒNG NHUNG |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
105 |
000.00.36.H16-221028-0011 |
28/10/2022 |
29/11/2022 |
05/01/2023 |
Trễ hạn 27 ngày.
|
VŨ NGỌC SAN (ĐIỀU CHỈNH VỊ TRÍ ĐẤT Ở) |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
106 |
000.00.36.H16-221028-0043 |
28/10/2022 |
18/01/2023 |
28/02/2023 |
Trễ hạn 29 ngày.
|
NGUYỄN THỊ THƯ |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
107 |
000.00.36.H16-221228-0009 |
28/12/2022 |
16/01/2023 |
06/02/2023 |
Trễ hạn 15 ngày.
|
NGUYỄN THANH NAM |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
108 |
000.00.36.H16-221228-0025 |
28/12/2022 |
16/01/2023 |
06/02/2023 |
Trễ hạn 15 ngày.
|
PHẠM QUANG THỨC |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
109 |
000.00.36.H16-221229-0016 |
29/12/2022 |
17/01/2023 |
06/02/2023 |
Trễ hạn 14 ngày.
|
ĐINH CÔNG TRƯỜNG |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
110 |
000.00.36.H16-221230-0005 |
30/12/2022 |
18/01/2023 |
06/02/2023 |
Trễ hạn 13 ngày.
|
HÀ THỊ PHƯỢNG |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
111 |
000.00.36.H16-230131-0019 |
31/01/2023 |
07/02/2023 |
15/02/2023 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
LÊ THỊ LÝ |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
112 |
000.19.36.H16-230302-0003 |
02/03/2023 |
09/03/2023 |
23/03/2023 |
Trễ hạn 10 ngày.
|
LƯƠNG ĐÌNH XUÂN |
UBND Phường Nghĩa Tân |
113 |
000.19.36.H16-230104-0005 |
04/01/2023 |
11/01/2023 |
23/03/2023 |
Trễ hạn 51 ngày.
|
H SAL |
UBND Phường Nghĩa Tân |
114 |
000.19.36.H16-230209-0001 |
09/02/2023 |
16/02/2023 |
23/03/2023 |
Trễ hạn 25 ngày.
|
PHẠM THỊ HOA |
UBND Phường Nghĩa Tân |
115 |
000.19.36.H16-221031-0002 |
31/10/2022 |
07/11/2022 |
23/03/2023 |
Trễ hạn 98 ngày.
|
H CHOI |
UBND Phường Nghĩa Tân |
116 |
000.19.36.H16-221031-0003 |
31/10/2022 |
07/11/2022 |
23/03/2023 |
Trễ hạn 98 ngày.
|
Y KHỐ |
UBND Phường Nghĩa Tân |
117 |
000.19.36.H16-221031-0004 |
31/10/2022 |
07/11/2022 |
23/03/2023 |
Trễ hạn 98 ngày.
|
BÙI THỊ TRÂM |
UBND Phường Nghĩa Tân |
118 |
000.19.36.H16-221031-0005 |
31/10/2022 |
07/11/2022 |
23/03/2023 |
Trễ hạn 98 ngày.
|
BÙI TIẾN DỤC |
UBND Phường Nghĩa Tân |
119 |
000.19.36.H16-221031-0006 |
31/10/2022 |
19/12/2022 |
23/03/2023 |
Trễ hạn 68 ngày.
|
NGUYỄN THỊ DUNG |
UBND Phường Nghĩa Tân |
120 |
000.19.36.H16-221031-0007 |
31/10/2022 |
07/11/2022 |
23/03/2023 |
Trễ hạn 98 ngày.
|
H Y ÔNG |
UBND Phường Nghĩa Tân |
121 |
000.20.36.H16-230206-0001 |
06/02/2023 |
13/02/2023 |
23/03/2023 |
Trễ hạn 28 ngày.
|
NGUYỄN THANH BÌNH |
UBND Phường Nghĩa Thành |
122 |
000.20.36.H16-221124-0001 |
24/11/2022 |
01/12/2022 |
23/03/2023 |
Trễ hạn 80 ngày.
|
NGUYỄN THỊ CHẾ MÂN |
UBND Phường Nghĩa Thành |
123 |
000.20.36.H16-221025-0006 |
25/10/2022 |
13/12/2022 |
23/03/2023 |
Trễ hạn 72 ngày.
|
NGUYỄN LUÔN |
UBND Phường Nghĩa Thành |
124 |
000.20.36.H16-221026-0001 |
26/10/2022 |
14/12/2022 |
23/03/2023 |
Trễ hạn 71 ngày.
|
PHẠM ĐỨC HƯNG |
UBND Phường Nghĩa Thành |
125 |
000.20.36.H16-221229-0001 |
29/12/2022 |
24/02/2023 |
23/03/2023 |
Trễ hạn 19 ngày.
|
VÕ THỊ BÉ |
UBND Phường Nghĩa Thành |
126 |
000.23.36.H16-221202-0001 |
02/12/2022 |
09/12/2022 |
23/03/2023 |
Trễ hạn 74 ngày.
|
TRẦN THỊ CẨM LINH |
UBND xã Đăk R'moan |
127 |
000.23.36.H16-221103-0001 |
03/11/2022 |
22/12/2022 |
23/03/2023 |
Trễ hạn 65 ngày.
|
NGUYỄN ĐÌNH SANG |
UBND xã Đăk R'moan |
128 |
000.23.36.H16-221226-0004 |
26/12/2022 |
14/02/2023 |
23/03/2023 |
Trễ hạn 27 ngày.
|
PHẠM VĂN TUẤN |
UBND xã Đăk R'moan |
129 |
000.23.36.H16-230228-0001 |
07/03/2023 |
08/03/2023 |
17/03/2023 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
TRẦN THỊ NGA |
UBND xã Đăk R'moan |
130 |
000.23.36.H16-230309-0008 |
09/03/2023 |
10/03/2023 |
17/03/2023 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
LÊ THỊ BÌNH |
UBND xã Đăk R'moan |
131 |
000.23.36.H16-230313-0001 |
13/03/2023 |
14/03/2023 |
17/03/2023 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
NGUYỄN VĂN CƯỜNG |
UBND xã Đăk R'moan |
132 |
000.23.36.H16-230313-0003 |
13/03/2023 |
14/03/2023 |
17/03/2023 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
HOÀNG THỊ HẰNG |
UBND xã Đăk R'moan |
133 |
000.24.36.H16-230302-0002 |
02/03/2023 |
03/03/2023 |
06/03/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN XUÂN THỰC |
UBND Phường Quảng Thành |
134 |
000.21.36.H16-221207-0003 |
07/12/2022 |
25/01/2023 |
23/03/2023 |
Trễ hạn 41 ngày.
|
LƯƠNG THỊ THÊM |
|
135 |
000.21.36.H16-221220-0001 |
20/12/2022 |
27/12/2022 |
23/03/2023 |
Trễ hạn 62 ngày.
|
NGUYỄN VĂN THƯƠNG (NGUYỄN THỊ BÉ) |
|
136 |
000.21.36.H16-221027-0001 |
27/10/2022 |
15/12/2022 |
23/03/2023 |
Trễ hạn 70 ngày.
|
CHUNG THỊ BƯỜNG (PHẠM THỊ THƯƠNG) |
|
137 |
000.21.36.H16-221027-0002 |
27/10/2022 |
15/12/2022 |
23/03/2023 |
Trễ hạn 70 ngày.
|
ĐOÀN THỊ THƯ |
|
138 |
000.21.36.H16-221027-0003 |
27/10/2022 |
15/12/2022 |
23/03/2023 |
Trễ hạn 70 ngày.
|
PHẠM QUỐC VĂN (NGUYỄN THỊ LƠN) |
|
139 |
000.21.36.H16-221028-0001 |
28/10/2022 |
16/12/2022 |
23/03/2023 |
Trễ hạn 69 ngày.
|
VŨ THỊ HOA |
|
140 |
000.17.36.H16-230104-0003 |
04/01/2023 |
01/03/2023 |
23/03/2023 |
Trễ hạn 16 ngày.
|
NGUYỄN THỊ NGỌC SƯƠNG |
|
141 |
000.17.36.H16-230104-0004 |
04/01/2023 |
11/01/2023 |
23/03/2023 |
Trễ hạn 51 ngày.
|
NGUYỄN THỊ KIM HOA |
|
142 |
000.17.36.H16-230104-0005 |
04/01/2023 |
01/03/2023 |
23/03/2023 |
Trễ hạn 16 ngày.
|
NHÂM ĐẠI HÙNG |
|
143 |
000.17.36.H16-221207-0003 |
07/12/2022 |
25/01/2023 |
23/03/2023 |
Trễ hạn 41 ngày.
|
NGUYỄN THỊ THÙY TRANG |
|
144 |
000.17.36.H16-221207-0004 |
07/12/2022 |
25/01/2023 |
23/03/2023 |
Trễ hạn 41 ngày.
|
LÊ VĂN SÁNG |
|
145 |
000.17.36.H16-221010-0001 |
10/10/2022 |
28/11/2022 |
23/03/2023 |
Trễ hạn 83 ngày.
|
VƯƠNG NGỌC THANH |
|
146 |
000.17.36.H16-221018-0002 |
18/10/2022 |
06/12/2022 |
23/03/2023 |
Trễ hạn 77 ngày.
|
NGUYỄN THỊ KIM TRÚC |
|
147 |
000.17.36.H16-221226-0001 |
26/12/2022 |
03/01/2023 |
23/03/2023 |
Trễ hạn 57 ngày.
|
LÊ CÔNG GIANG |
|
148 |
000.17.36.H16-221011-0002 |
11/10/2022 |
22/12/2022 |
27/01/2023 |
Trễ hạn 26 ngày.
|
TRẦN HỮU NAM |
|
149 |
000.17.36.H16-221011-0005 |
11/10/2022 |
23/12/2022 |
27/01/2023 |
Trễ hạn 25 ngày.
|
TRẦN LÝ KHẨN |
|
150 |
000.17.36.H16-221018-0005 |
18/10/2022 |
20/12/2022 |
10/02/2023 |
Trễ hạn 38 ngày.
|
NGUYỄN VĂN HẢI |
|
151 |
000.17.36.H16-220725-0002 |
25/07/2022 |
22/12/2022 |
06/01/2023 |
Trễ hạn 11 ngày.
|
VÕ THỊ LUYẾN |
|
152 |
000.22.36.H16-220419-0004 |
19/04/2022 |
21/11/2022 |
06/01/2023 |
Trễ hạn 34 ngày.
|
LƯƠNG XUÂN HỒNG |
|
153 |
000.22.36.H16-220630-0001 |
30/06/2022 |
01/12/2022 |
13/01/2023 |
Trễ hạn 31 ngày.
|
NGUYỄN HỮU QUÝ |
|
154 |
000.22.36.H16-230303-0004 |
03/03/2023 |
03/03/2023 |
08/03/2023 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
NGUYỄN THỊ LUYẾN |
|
155 |
000.22.36.H16-230209-0003 |
09/02/2023 |
16/02/2023 |
23/03/2023 |
Trễ hạn 25 ngày.
|
TRẦN THỊ MAI ( LÊ THỊ TÂM) |
|
156 |
000.22.36.H16-221116-0009 |
16/11/2022 |
23/11/2022 |
23/03/2023 |
Trễ hạn 86 ngày.
|
ĐỖ VĂN TOÀN(NGUYỄN THỊ SÁU) |
|
157 |
000.22.36.H16-221226-0006 |
26/12/2022 |
03/01/2023 |
23/03/2023 |
Trễ hạn 57 ngày.
|
NGUYỄN THỊ THU VÂN |
|
158 |
000.22.36.H16-221226-0007 |
26/12/2022 |
14/02/2023 |
23/03/2023 |
Trễ hạn 27 ngày.
|
TRẦN THỊ MAI (LÊ THỊ TÂM 1928) |
|
159 |
000.22.36.H16-221226-0008 |
26/12/2022 |
14/02/2023 |
23/03/2023 |
Trễ hạn 27 ngày.
|
TRẦN ĐÌNH TÚ ANH( VÕ TRẦN GIA MINH) |
|
160 |
000.22.36.H16-221228-0002 |
28/12/2022 |
23/02/2023 |
23/03/2023 |
Trễ hạn 20 ngày.
|
BÙI THỊ HUỆ (HỒ SƠ BTXH) |
|
161 |
000.22.36.H16-221228-0003 |
28/12/2022 |
23/02/2023 |
23/03/2023 |
Trễ hạn 20 ngày.
|
VŨ THỊ SINH |
|