STT Số hồ sơ Ngày tiếp nhận Hạn xử lý Ngày có kết quả Thời gian trễ hạn Tổ chức/
Cá nhân nộp hồ sơ
Bộ phận/
đang xử lý
1 000.00.36.H16-230202-0036 02/02/2023 16/02/2023 24/02/2023
Trễ hạn 6 ngày.
NGUYỄN VĂN PHÚ (ĐÍNH CHÍNH + BIẾN ĐỘNG) Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
2 000.00.36.H16-220905-0040 05/09/2022 27/12/2022 09/03/2023
Trễ hạn 52 ngày.
ĐẶNG HỮU TRÍ Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
3 000.00.36.H16-230207-0043 07/02/2023 21/02/2023 28/02/2023
Trễ hạn 5 ngày.
H' HYAM (BIẾN ĐỘNG + CẤP ĐỔI) Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
4 000.00.36.H16-230208-0029 08/02/2023 22/02/2023 03/03/2023
Trễ hạn 7 ngày.
PHẠM NGỌC HOAN (BIẾN ĐỘNG + CẤP ĐỔI) Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
5 000.00.36.H16-221208-0050 08/12/2022 22/12/2022 15/02/2023
Trễ hạn 39 ngày.
BÙI THẾ TÂN (BIẾN ĐỘNG + CẤP ĐỔI) Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
6 000.00.36.H16-230109-0030 09/01/2023 06/02/2023 09/02/2023
Trễ hạn 3 ngày.
TĂNG ĐĂNG SÁU Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
7 000.00.36.H16-230110-0023 10/01/2023 07/02/2023 09/02/2023
Trễ hạn 2 ngày.
TRẦN THỊ HIỂN Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
8 000.00.36.H16-230110-0024 10/01/2023 07/02/2023 09/02/2023
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN THÀNH TÂN Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
9 000.00.36.H16-230110-0036 10/01/2023 31/01/2023 15/02/2023
Trễ hạn 11 ngày.
NGUYỄN VĂN THƯƠNG (BIẾN ĐỘNG + CẤP ĐỔI) Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
10 000.00.36.H16-230110-0038 10/01/2023 07/02/2023 09/02/2023
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN XUÂN HẢI Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
11 000.00.36.H16-230110-0043 10/01/2023 07/02/2023 09/02/2023
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN VĂN TĨNH Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
12 000.00.36.H16-230111-0020 11/01/2023 01/02/2023 09/02/2023
Trễ hạn 6 ngày.
PHẠM THỊ THU HOÀI Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
13 000.00.36.H16-230111-0034 11/01/2023 01/02/2023 09/02/2023
Trễ hạn 6 ngày.
LÊ VĂN TÂM (BIẾN ĐỘNG + CẤP ĐỔI) Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
14 000.00.36.H16-230112-0012 12/01/2023 02/02/2023 28/02/2023
Trễ hạn 18 ngày.
NGUYỄN THỊ PHƯƠNG LINH (BIẾN ĐỘNG + CẤP ĐỔI) Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
15 000.00.36.H16-230112-0019 12/01/2023 09/02/2023 21/02/2023
Trễ hạn 8 ngày.
BÙI VĂN NÓT Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
16 000.00.36.H16-230112-0052 12/01/2023 30/01/2023 02/02/2023
Trễ hạn 3 ngày.
VŨ QUANG SƠN Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
17 000.00.36.H16-230112-0057 12/01/2023 02/02/2023 08/03/2023
Trễ hạn 24 ngày.
NGUYỄN ĐÌNH CƯỜNG (BIẾN ĐỘNG + CẤP ĐỔI) Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
18 000.00.36.H16-230112-0062 12/01/2023 09/02/2023 24/02/2023
Trễ hạn 11 ngày.
TRƯƠNG TRỌNG MƯỜI Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
19 000.00.36.H16-230113-0015 13/01/2023 10/02/2023 21/02/2023
Trễ hạn 7 ngày.
ĐÀM QUANG LONG Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
20 000.00.36.H16-230113-0028 13/01/2023 31/01/2023 01/03/2023
Trễ hạn 21 ngày.
ĐÀO QUANG TRUNG Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
21 000.00.36.H16-230113-0035 13/01/2023 10/02/2023 21/02/2023
Trễ hạn 7 ngày.
NGUYỄN TRUNG NAM Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
22 000.00.36.H16-230213-0015 13/02/2023 27/02/2023 03/03/2023
Trễ hạn 4 ngày.
HỘ BÀ CAO THỊ HỒNG (BIẾN ĐỘNG + CẤP ĐỔI) Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
23 000.00.36.H16-221114-0021 14/11/2022 28/11/2022 08/02/2023
Trễ hạn 52 ngày.
NGUYỄN THỊ HẠ (BIẾN ĐỘNG + CẤP LẠI) Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
24 000.00.36.H16-221214-0002 14/12/2022 28/12/2022 04/01/2023
Trễ hạn 5 ngày.
HỘ BÀ NGUYỄN THỊ LÀI (BIẾN ĐỘNG + CẤP ĐỔI) Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
25 000.00.36.H16-221115-0042 15/11/2022 29/11/2022 11/01/2023
Trễ hạn 31 ngày.
NGUYỄN THỊ LIÊN (BIẾN ĐỘNG + CẤP ĐỔI) Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
26 000.00.36.H16-221215-0041 15/12/2022 29/12/2022 04/01/2023
Trễ hạn 4 ngày.
NGUYỄN SỸ HOÀN (BIẾN ĐỘNG + CẤP ĐỔI) Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
27 000.00.36.H16-230116-0056 16/01/2023 13/02/2023 22/02/2023
Trễ hạn 7 ngày.
NGUYỄN HỮU DUYÊN Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
28 000.00.36.H16-221216-0045 16/12/2022 30/12/2022 04/01/2023
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN XUÂN HOÀNG (BIẾN ĐỘNG + CẤP ĐỔI) Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
29 000.00.36.H16-221216-0046 16/12/2022 30/12/2022 04/01/2023
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN XUÂN HOÀNG (BIẾN ĐỘNG + CẤP ĐỔI) Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
30 000.00.36.H16-230117-0038 17/01/2023 07/02/2023 28/02/2023
Trễ hạn 15 ngày.
TĂNG THỊ HUỆ (BIẾN ĐỘNG + CẤP ĐỔI) Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
31 000.00.36.H16-221219-0044 19/12/2022 02/01/2023 03/01/2023
Trễ hạn 1 ngày.
ĐINH VĂN CƯỜNG (BIẾN ĐỘNG + CẤP ĐỔI) Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
32 000.00.36.H16-230220-0029 20/02/2023 06/03/2023 07/03/2023
Trễ hạn 1 ngày.
HOÀNG ĐÌNH LANH Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
33 000.00.36.H16-230220-0048 20/02/2023 06/03/2023 07/03/2023
Trễ hạn 1 ngày.
THÁI THỊ MINH Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
34 000.00.36.H16-230220-0050 20/02/2023 06/03/2023 07/03/2023
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN THỊ HƯƠNG Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
35 000.00.36.H16-221221-0037 21/12/2022 04/01/2023 10/01/2023
Trễ hạn 4 ngày.
HÀ HUY HẠNH (ĐÍNH CHÍNH + CẤP ĐỔI) Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
36 000.00.36.H16-221223-0002 23/12/2022 06/01/2023 10/01/2023
Trễ hạn 2 ngày.
LÊ THỊ TÁM (BIẾN ĐỘNG + CẤP ĐỔI) Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
37 000.00.36.H16-221226-0001 26/12/2022 10/01/2023 13/01/2023
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN ĐÌNH LÝ (BIẾN ĐỘNG + CẤP ĐỔI) Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
38 000.00.36.H16-221227-0019 27/12/2022 11/01/2023 19/01/2023
Trễ hạn 6 ngày.
H' KUIT NIÊ (BIẾN ĐỘNG + CẤP ĐỔI) Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
39 000.00.36.H16-221227-0042 27/12/2022 11/01/2023 19/01/2023
Trễ hạn 6 ngày.
HỘ ÔNG PHAN THANH HIỀN (BIẾN ĐỘNG + CẤP ĐỔI) Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
40 000.00.36.H16-221228-0026 28/12/2022 12/01/2023 13/01/2023
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN QUÝ Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
41 000.00.36.H16-221228-0040 28/12/2022 09/01/2023 17/01/2023
Trễ hạn 6 ngày.
NGÔ QUỐC KHÁNH Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
42 000.00.36.H16-221229-0005 29/12/2022 13/01/2023 19/01/2023
Trễ hạn 4 ngày.
NGUYỄN TRỌNG (BIẾN ĐỘNG + CẤP ĐỔI) Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
43 000.00.36.H16-221229-0008 29/12/2022 13/01/2023 16/01/2023
Trễ hạn 1 ngày.
HỘ BÀ H' HANG (BIẾN ĐỘNG + CẤP ĐỔI) Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
44 000.00.36.H16-221229-0011 29/12/2022 13/01/2023 28/02/2023
Trễ hạn 32 ngày.
TRẦN VĂN LIÊM (BIẾN ĐỘNG + CẤP ĐỔI) Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
45 000.00.36.H16-230130-0011 30/01/2023 20/02/2023 22/02/2023
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN THỊ HẠNH Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
46 000.00.36.H16-230130-0012 30/01/2023 20/02/2023 22/02/2023
Trễ hạn 2 ngày.
ĐOÀN MINH TÀI Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
47 000.00.36.H16-221230-0013 30/12/2022 16/01/2023 17/01/2023
Trễ hạn 1 ngày.
HỘ BÀ LÊ THỊ HƯƠNG (ĐÍNH CHÍNH + CẤP ĐỔI) Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
48 000.00.36.H16-221230-0026 30/12/2022 16/01/2023 08/02/2023
Trễ hạn 17 ngày.
NGUYỄN TỴ (BIẾN ĐỘNG + CẤP LẠI) Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
49 000.00.36.H16-221230-0031 30/12/2022 16/01/2023 19/01/2023
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN THỊ BÍCH HUỆ (BIẾN ĐỘNG + CẤP ĐỔI) Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
50 000.00.36.H16-230131-0001 31/01/2023 21/02/2023 22/02/2023
Trễ hạn 1 ngày.
PHẠM VĂN SỰ Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
51 000.00.36.H16-221101-0049 01/11/2022 01/12/2022 05/01/2023
Trễ hạn 25 ngày.
VŨ VĂN NGUYÊN Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
52 000.00.36.H16-230103-0065 03/01/2023 06/01/2023 10/01/2023
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN THỊ TUYẾN Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
53 000.00.36.H16-220909-0082 09/09/2022 23/12/2022 01/03/2023
Trễ hạn 48 ngày.
NGUYỄN THANH HẢI (BỘ 2) Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
54 000.00.36.H16-230110-0006 10/01/2023 02/02/2023 06/02/2023
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN MINH TÂN Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
55 000.00.36.H16-230110-0019 10/01/2023 02/02/2023 06/02/2023
Trễ hạn 2 ngày.
NGÔ NAM HÙNG Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
56 000.00.36.H16-230310-0063 10/03/2023 15/03/2023 16/03/2023
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ CẨM HÀ Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
57 000.00.36.H16-230111-0044 11/01/2023 03/02/2023 06/02/2023
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN BÁ TẠO Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
58 000.00.36.H16-220811-0029 11/08/2022 23/11/2022 05/01/2023
Trễ hạn 31 ngày.
BÙI KHÁNH TRỌNG Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
59 000.00.36.H16-221011-0018 11/10/2022 08/11/2022 03/02/2023
Trễ hạn 63 ngày.
NGUYỄN XUÂN HOÀNG Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
60 000.00.36.H16-211111-0025 11/11/2021 21/12/2021 03/02/2023
Trễ hạn 292 ngày.
VŨ MINH NGHĨA Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
61 000.00.36.H16-221111-0057 11/11/2022 05/01/2023 30/01/2023
Trễ hạn 17 ngày.
TRỊNH THỊ YẾN Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
62 000.00.36.H16-220912-0046 12/09/2022 14/12/2022 18/01/2023
Trễ hạn 25 ngày.
TRẦN ĐÌNH HƯNG Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
63 000.00.36.H16-220513-0033 13/05/2022 10/06/2022 03/02/2023
Trễ hạn 169 ngày.
VÕ VĂN NHẬN Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
64 000.00.36.H16-220713-0017 13/07/2022 01/12/2022 13/01/2023
Trễ hạn 31 ngày.
DƯƠNG XUÂN THUYỂN Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
65 000.00.36.H16-220915-0046 15/09/2022 08/12/2022 02/03/2023
Trễ hạn 60 ngày.
PHẠM VĂN TIẾN Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
66 000.00.36.H16-220316-0065 16/03/2022 13/04/2022 03/02/2023
Trễ hạn 211 ngày.
VŨ VĂN BIỂU (GHI NỢ THUẾ) Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
67 000.00.36.H16-221116-0036 16/11/2022 14/12/2022 09/02/2023
Trễ hạn 41 ngày.
LÊ THỊ TUYẾT THANH (DỰ ÁN 212 HỘ) Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
68 000.00.36.H16-221116-0041 16/11/2022 17/02/2023 01/03/2023
Trễ hạn 8 ngày.
NGUYỄN THỊ THUÝ HÀ Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
69 000.00.36.H16-221216-0014 16/12/2022 03/01/2023 06/02/2023
Trễ hạn 24 ngày.
NGUYỄN VĂN LIỆU Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
70 000.00.36.H16-221216-0040 16/12/2022 13/01/2023 09/02/2023
Trễ hạn 19 ngày.
TRẦN THỊ THU HƯƠNG (DỰ ÁN 212 HỘ) Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
71 000.00.36.H16-221117-0015 17/11/2022 26/12/2022 06/01/2023
Trễ hạn 9 ngày.
NGUYỄN THỊ THẢO Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
72 000.00.36.H16-221117-0016 17/11/2022 17/02/2023 01/03/2023
Trễ hạn 8 ngày.
HÀ HUY DŨNG Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
73 000.00.36.H16-221117-0017 17/11/2022 26/12/2022 06/01/2023
Trễ hạn 9 ngày.
TRẦN VĂN TUẤN Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
74 000.00.36.H16-221117-0019 17/11/2022 17/02/2023 01/03/2023
Trễ hạn 8 ngày.
NGÔ VĂN CHÍ Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
75 000.00.36.H16-221117-0043 17/11/2022 15/12/2022 03/02/2023
Trễ hạn 36 ngày.
NGUYỄN ĐÌNH LIÊN Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
76 000.00.36.H16-220718-0033 18/07/2022 21/12/2022 04/01/2023
Trễ hạn 10 ngày.
VŨ THỊ QUỲNH Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
77 000.00.36.H16-221019-0019 19/10/2022 18/11/2022 03/01/2023
Trễ hạn 32 ngày.
BÙI MINH (ĐỊNH VỊ VỊ TRÍ ĐẤT Ở) Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
78 000.00.36.H16-221019-0044 19/10/2022 29/11/2022 11/01/2023
Trễ hạn 31 ngày.
ĐỖ QUANG HỌC (BỘ 1) Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
79 000.00.36.H16-221019-0046 19/10/2022 29/11/2022 11/01/2023
Trễ hạn 31 ngày.
ĐỖ QUANG HỌC (BỘ 2) Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
80 000.00.36.H16-221019-0048 19/10/2022 29/11/2022 11/01/2023
Trễ hạn 31 ngày.
PHAN THỊ TƯỜNG VI Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
81 000.00.36.H16-221019-0050 19/10/2022 29/12/2022 17/02/2023
Trễ hạn 36 ngày.
HỒ MINH TÂM (BỘ 1) Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
82 000.00.36.H16-221019-0051 19/10/2022 13/01/2023 02/03/2023
Trễ hạn 34 ngày.
HỒ MINH TÂM (BỘ 2) Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
83 000.00.36.H16-221219-0039 19/12/2022 04/01/2023 06/02/2023
Trễ hạn 23 ngày.
TRẦN THỊ CẨM TÚ Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
84 000.00.36.H16-221219-0041 19/12/2022 04/01/2023 06/02/2023
Trễ hạn 23 ngày.
NGUYỄN THỊ PHI NGA Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
85 000.00.36.H16-230221-0011 21/02/2023 09/03/2023 10/03/2023
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ VÂN Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
86 000.00.36.H16-221021-0029 21/10/2022 22/11/2022 03/01/2023
Trễ hạn 30 ngày.
KIỀU QUANG MINH (BỘ 1) Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
87 000.00.36.H16-221021-0030 21/10/2022 22/11/2022 03/01/2023
Trễ hạn 30 ngày.
KIỀU QUANG MINH (BỘ 2) Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
88 000.00.36.H16-221121-0005 21/11/2022 06/01/2023 17/01/2023
Trễ hạn 7 ngày.
NGUYỄN THỊ THẢO Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
89 000.00.36.H16-221121-0030 21/11/2022 09/02/2023 17/02/2023
Trễ hạn 6 ngày.
HUỲNH NHẬT TRƯỜNG (BỘ 1) Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
90 000.00.36.H16-221121-0032 21/11/2022 09/02/2023 17/02/2023
Trễ hạn 6 ngày.
HUỲNH NHẬT TRƯỜNG (BỘ 2) Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
91 000.00.36.H16-221121-0033 21/11/2022 13/02/2023 21/02/2023
Trễ hạn 6 ngày.
HUỲNH ĐỨC MẠNH (BỘ 1) Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
92 000.00.36.H16-221121-0034 21/11/2022 17/02/2023 21/02/2023
Trễ hạn 2 ngày.
HUỲNH ĐỨC MẠNH (BỘ 2) Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
93 000.00.36.H16-221221-0005 21/12/2022 06/01/2023 06/02/2023
Trễ hạn 21 ngày.
TẠ QUANG HÙNG Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
94 000.00.36.H16-221221-0019 21/12/2022 06/01/2023 06/02/2023
Trễ hạn 21 ngày.
TRẦN THỊ NHI KHOA Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
95 000.00.36.H16-220922-0008 22/09/2022 07/11/2022 17/01/2023
Trễ hạn 51 ngày.
LÊ MINH TÂM Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
96 000.00.36.H16-221122-0044 22/11/2022 20/12/2022 09/02/2023
Trễ hạn 37 ngày.
ĐÀO NGỌC CƯỜNG (DỰ ÁN 212 HỘ) Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
97 000.00.36.H16-221222-0013 22/12/2022 09/01/2023 06/02/2023
Trễ hạn 20 ngày.
TRẦN VĂN CAN Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
98 000.00.36.H16-221223-0042 23/12/2022 11/01/2023 06/02/2023
Trễ hạn 18 ngày.
PHẠM BÁ HUY Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
99 000.00.36.H16-221024-0006 24/10/2022 24/11/2022 04/01/2023
Trễ hạn 29 ngày.
NGUYỄN VĂN SÁU Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
100 000.00.36.H16-221025-0032 25/10/2022 24/11/2022 03/01/2023
Trễ hạn 28 ngày.
TRẦN VĂN TUẤN Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
101 000.00.36.H16-221026-0008 26/10/2022 25/11/2022 05/01/2023
Trễ hạn 29 ngày.
TRẦN THỊ LAN (ĐỊNH VỊ VỊ TRÍ ĐẤT Ở) Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
102 000.00.36.H16-221226-0043 26/12/2022 24/01/2023 09/02/2023
Trễ hạn 12 ngày.
NGUYỄN VĂN NAM Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
103 000.00.36.H16-221226-0058 26/12/2022 29/12/2022 23/03/2023
Trễ hạn 60 ngày.
NGUYỄN KHẮC KIỆM Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
104 000.00.36.H16-220928-0006 28/09/2022 05/12/2022 17/02/2023
Trễ hạn 54 ngày.
BÙI THỊ HỒNG NHUNG Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
105 000.00.36.H16-221028-0011 28/10/2022 29/11/2022 05/01/2023
Trễ hạn 27 ngày.
VŨ NGỌC SAN (ĐIỀU CHỈNH VỊ TRÍ ĐẤT Ở) Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
106 000.00.36.H16-221028-0043 28/10/2022 18/01/2023 28/02/2023
Trễ hạn 29 ngày.
NGUYỄN THỊ THƯ Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
107 000.00.36.H16-221228-0009 28/12/2022 16/01/2023 06/02/2023
Trễ hạn 15 ngày.
NGUYỄN THANH NAM Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
108 000.00.36.H16-221228-0025 28/12/2022 16/01/2023 06/02/2023
Trễ hạn 15 ngày.
PHẠM QUANG THỨC Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
109 000.00.36.H16-221229-0016 29/12/2022 17/01/2023 06/02/2023
Trễ hạn 14 ngày.
ĐINH CÔNG TRƯỜNG Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
110 000.00.36.H16-221230-0005 30/12/2022 18/01/2023 06/02/2023
Trễ hạn 13 ngày.
HÀ THỊ PHƯỢNG Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
111 000.00.36.H16-230131-0019 31/01/2023 07/02/2023 15/02/2023
Trễ hạn 6 ngày.
LÊ THỊ LÝ Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
112 000.19.36.H16-230302-0003 02/03/2023 09/03/2023 23/03/2023
Trễ hạn 10 ngày.
LƯƠNG ĐÌNH XUÂN UBND Phường Nghĩa Tân
113 000.19.36.H16-230104-0005 04/01/2023 11/01/2023 23/03/2023
Trễ hạn 51 ngày.
H SAL UBND Phường Nghĩa Tân
114 000.19.36.H16-230209-0001 09/02/2023 16/02/2023 23/03/2023
Trễ hạn 25 ngày.
PHẠM THỊ HOA UBND Phường Nghĩa Tân
115 000.19.36.H16-221031-0002 31/10/2022 07/11/2022 23/03/2023
Trễ hạn 98 ngày.
H CHOI UBND Phường Nghĩa Tân
116 000.19.36.H16-221031-0003 31/10/2022 07/11/2022 23/03/2023
Trễ hạn 98 ngày.
Y KHỐ UBND Phường Nghĩa Tân
117 000.19.36.H16-221031-0004 31/10/2022 07/11/2022 23/03/2023
Trễ hạn 98 ngày.
BÙI THỊ TRÂM UBND Phường Nghĩa Tân
118 000.19.36.H16-221031-0005 31/10/2022 07/11/2022 23/03/2023
Trễ hạn 98 ngày.
BÙI TIẾN DỤC UBND Phường Nghĩa Tân
119 000.19.36.H16-221031-0006 31/10/2022 19/12/2022 23/03/2023
Trễ hạn 68 ngày.
NGUYỄN THỊ DUNG UBND Phường Nghĩa Tân
120 000.19.36.H16-221031-0007 31/10/2022 07/11/2022 23/03/2023
Trễ hạn 98 ngày.
H Y ÔNG UBND Phường Nghĩa Tân
121 000.20.36.H16-230206-0001 06/02/2023 13/02/2023 23/03/2023
Trễ hạn 28 ngày.
NGUYỄN THANH BÌNH UBND Phường Nghĩa Thành
122 000.20.36.H16-221124-0001 24/11/2022 01/12/2022 23/03/2023
Trễ hạn 80 ngày.
NGUYỄN THỊ CHẾ MÂN UBND Phường Nghĩa Thành
123 000.20.36.H16-221025-0006 25/10/2022 13/12/2022 23/03/2023
Trễ hạn 72 ngày.
NGUYỄN LUÔN UBND Phường Nghĩa Thành
124 000.20.36.H16-221026-0001 26/10/2022 14/12/2022 23/03/2023
Trễ hạn 71 ngày.
PHẠM ĐỨC HƯNG UBND Phường Nghĩa Thành
125 000.20.36.H16-221229-0001 29/12/2022 24/02/2023 23/03/2023
Trễ hạn 19 ngày.
VÕ THỊ BÉ UBND Phường Nghĩa Thành
126 000.23.36.H16-221202-0001 02/12/2022 09/12/2022 23/03/2023
Trễ hạn 74 ngày.
TRẦN THỊ CẨM LINH UBND xã Đăk R'moan
127 000.23.36.H16-221103-0001 03/11/2022 22/12/2022 23/03/2023
Trễ hạn 65 ngày.
NGUYỄN ĐÌNH SANG UBND xã Đăk R'moan
128 000.23.36.H16-221226-0004 26/12/2022 14/02/2023 23/03/2023
Trễ hạn 27 ngày.
PHẠM VĂN TUẤN UBND xã Đăk R'moan
129 000.23.36.H16-230228-0001 07/03/2023 08/03/2023 17/03/2023
Trễ hạn 7 ngày.
TRẦN THỊ NGA UBND xã Đăk R'moan
130 000.23.36.H16-230309-0008 09/03/2023 10/03/2023 17/03/2023
Trễ hạn 5 ngày.
LÊ THỊ BÌNH UBND xã Đăk R'moan
131 000.23.36.H16-230313-0001 13/03/2023 14/03/2023 17/03/2023
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN VĂN CƯỜNG UBND xã Đăk R'moan
132 000.23.36.H16-230313-0003 13/03/2023 14/03/2023 17/03/2023
Trễ hạn 3 ngày.
HOÀNG THỊ HẰNG UBND xã Đăk R'moan
133 000.24.36.H16-230302-0002 02/03/2023 03/03/2023 06/03/2023
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN XUÂN THỰC UBND Phường Quảng Thành
134 000.21.36.H16-221207-0003 07/12/2022 25/01/2023 23/03/2023
Trễ hạn 41 ngày.
LƯƠNG THỊ THÊM
135 000.21.36.H16-221220-0001 20/12/2022 27/12/2022 23/03/2023
Trễ hạn 62 ngày.
NGUYỄN VĂN THƯƠNG (NGUYỄN THỊ BÉ)
136 000.21.36.H16-221027-0001 27/10/2022 15/12/2022 23/03/2023
Trễ hạn 70 ngày.
CHUNG THỊ BƯỜNG (PHẠM THỊ THƯƠNG)
137 000.21.36.H16-221027-0002 27/10/2022 15/12/2022 23/03/2023
Trễ hạn 70 ngày.
ĐOÀN THỊ THƯ
138 000.21.36.H16-221027-0003 27/10/2022 15/12/2022 23/03/2023
Trễ hạn 70 ngày.
PHẠM QUỐC VĂN (NGUYỄN THỊ LƠN)
139 000.21.36.H16-221028-0001 28/10/2022 16/12/2022 23/03/2023
Trễ hạn 69 ngày.
VŨ THỊ HOA
140 000.17.36.H16-230104-0003 04/01/2023 01/03/2023 23/03/2023
Trễ hạn 16 ngày.
NGUYỄN THỊ NGỌC SƯƠNG
141 000.17.36.H16-230104-0004 04/01/2023 11/01/2023 23/03/2023
Trễ hạn 51 ngày.
NGUYỄN THỊ KIM HOA
142 000.17.36.H16-230104-0005 04/01/2023 01/03/2023 23/03/2023
Trễ hạn 16 ngày.
NHÂM ĐẠI HÙNG
143 000.17.36.H16-221207-0003 07/12/2022 25/01/2023 23/03/2023
Trễ hạn 41 ngày.
NGUYỄN THỊ THÙY TRANG
144 000.17.36.H16-221207-0004 07/12/2022 25/01/2023 23/03/2023
Trễ hạn 41 ngày.
LÊ VĂN SÁNG
145 000.17.36.H16-221010-0001 10/10/2022 28/11/2022 23/03/2023
Trễ hạn 83 ngày.
VƯƠNG NGỌC THANH
146 000.17.36.H16-221018-0002 18/10/2022 06/12/2022 23/03/2023
Trễ hạn 77 ngày.
NGUYỄN THỊ KIM TRÚC
147 000.17.36.H16-221226-0001 26/12/2022 03/01/2023 23/03/2023
Trễ hạn 57 ngày.
LÊ CÔNG GIANG
148 000.17.36.H16-221011-0002 11/10/2022 22/12/2022 27/01/2023
Trễ hạn 26 ngày.
TRẦN HỮU NAM
149 000.17.36.H16-221011-0005 11/10/2022 23/12/2022 27/01/2023
Trễ hạn 25 ngày.
TRẦN LÝ KHẨN
150 000.17.36.H16-221018-0005 18/10/2022 20/12/2022 10/02/2023
Trễ hạn 38 ngày.
NGUYỄN VĂN HẢI
151 000.17.36.H16-220725-0002 25/07/2022 22/12/2022 06/01/2023
Trễ hạn 11 ngày.
VÕ THỊ LUYẾN
152 000.22.36.H16-220419-0004 19/04/2022 21/11/2022 06/01/2023
Trễ hạn 34 ngày.
LƯƠNG XUÂN HỒNG
153 000.22.36.H16-220630-0001 30/06/2022 01/12/2022 13/01/2023
Trễ hạn 31 ngày.
NGUYỄN HỮU QUÝ
154 000.22.36.H16-230303-0004 03/03/2023 03/03/2023 08/03/2023
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN THỊ LUYẾN
155 000.22.36.H16-230209-0003 09/02/2023 16/02/2023 23/03/2023
Trễ hạn 25 ngày.
TRẦN THỊ MAI ( LÊ THỊ TÂM)
156 000.22.36.H16-221116-0009 16/11/2022 23/11/2022 23/03/2023
Trễ hạn 86 ngày.
ĐỖ VĂN TOÀN(NGUYỄN THỊ SÁU)
157 000.22.36.H16-221226-0006 26/12/2022 03/01/2023 23/03/2023
Trễ hạn 57 ngày.
NGUYỄN THỊ THU VÂN
158 000.22.36.H16-221226-0007 26/12/2022 14/02/2023 23/03/2023
Trễ hạn 27 ngày.
TRẦN THỊ MAI (LÊ THỊ TÂM 1928)
159 000.22.36.H16-221226-0008 26/12/2022 14/02/2023 23/03/2023
Trễ hạn 27 ngày.
TRẦN ĐÌNH TÚ ANH( VÕ TRẦN GIA MINH)
160 000.22.36.H16-221228-0002 28/12/2022 23/02/2023 23/03/2023
Trễ hạn 20 ngày.
BÙI THỊ HUỆ (HỒ SƠ BTXH)
161 000.22.36.H16-221228-0003 28/12/2022 23/02/2023 23/03/2023
Trễ hạn 20 ngày.
VŨ THỊ SINH