STT | Số hồ sơ | Ngày tiếp nhận | Hạn xử lý | Ngày có kết quả | Thời gian trễ hạn | Tổ chức/ Cá nhân nộp hồ sơ |
Bộ phận/ đang xử lý |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 000.00.02.H16-230616-0014 | 19/06/2023 | 28/06/2023 | 16/09/2023 | Trễ hạn 57 ngày. | CÔNG TY TNHH UNICITY MARKETING VIỆT NAM | |
2 | 000.00.02.H16-221121-0002 | 21/11/2022 | 02/01/2023 | 10/02/2023 | Trễ hạn 29 ngày. | CÔNG TY TNHH BÌNH MINH THỦY ĐIỆN ĐẮK RUNG 1 |