STT | Số hồ sơ | Ngày tiếp nhận | Hạn xử lý | Ngày có kết quả | Thời gian trễ hạn | Tổ chức/ Cá nhân nộp hồ sơ |
Bộ phận/ đang xử lý |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 000.00.03.H16-230112-0002 | 12/01/2023 | 07/07/2023 | 12/07/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | TRƯỜNG TIỂU HỌC NGUYỄN VĂN TRỖI | |
2 | 000.00.03.H16-230612-0003 | 12/06/2023 | 14/06/2023 | 16/06/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN ĐÌNH HIỀN | |
3 | 000.00.03.H16-230612-0002 | 12/06/2023 | 14/06/2023 | 16/06/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | BỬU THỊ PHƯỢNG | |
4 | 000.00.03.H16-231013-0001 | 13/10/2023 | 16/10/2023 | 17/10/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | TRƯỜNG THPT ĐẮK MIL | |
5 | 000.00.03.H16-230315-0001 | 15/03/2023 | 16/03/2023 | 23/03/2023 | Trễ hạn 5 ngày. | LÊ THỊ KIM HOA | |
6 | 000.00.03.H16-230116-0002 | 17/01/2023 | 18/01/2023 | 30/01/2023 | Trễ hạn 8 ngày. | NGUYỄN TRUNG ANH | |
7 | 000.00.03.H16-230111-0001 | 17/01/2023 | 18/01/2023 | 30/01/2023 | Trễ hạn 8 ngày. | ĐINH THỊ PHƯƠNG LY | |
8 | 000.00.03.H16-230113-0002 | 17/01/2023 | 18/01/2023 | 30/01/2023 | Trễ hạn 8 ngày. | LÊ NGUYỄN DIỆU TIÊN | |
9 | 000.00.03.H16-230117-0003 | 18/01/2023 | 27/01/2023 | 30/01/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | LÔ THỊ DUNG | |
10 | 000.00.03.H16-230318-0001 | 20/03/2023 | 21/03/2023 | 23/03/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | PHẠM BÁ NHẬT MINH | |
11 | 000.00.03.H16-230620-0001 | 20/06/2023 | 21/06/2023 | 22/06/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN NGỌC HIẾU | |
12 | 000.00.03.H16-230925-0002 | 25/09/2023 | 27/09/2023 | 02/10/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | VŨ THỊ HỒNG XOAN | |
13 | 000.00.03.H16-230927-0001 | 27/09/2023 | 29/09/2023 | 02/10/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | CAO ĐỨC HIẾU |