STT Số hồ sơ Ngày tiếp nhận Hạn xử lý Ngày có kết quả Thời gian trễ hạn Tổ chức/
Cá nhân nộp hồ sơ
Bộ phận/
đang xử lý
1 000.00.04.H16-230703-0001 03/07/2023 06/07/2023 10/07/2023
Trễ hạn 2 ngày.
TRUNG TÂM GDNN TÂY NGUYÊN
2 000.00.04.H16-230112-0002 12/01/2023 17/02/2023 20/02/2023
Trễ hạn 1 ngày.
TRUNG TÂM GDNN TÂY NGUYÊN
3 000.00.04.H16-231113-0001 13/11/2023 19/12/2023 20/12/2023
Trễ hạn 1 ngày.
TRUNG TÂM GIÁO DỤC NGHỀ NGHIỆP TÂY NGUYÊN
4 000.00.04.H16-231117-0005 17/11/2023 19/12/2023 20/12/2023
Trễ hạn 1 ngày.
TRUNG TÂM GDNN NAM CAO NGUYÊN
5 000.00.04.H16-221219-0001 19/12/2022 12/01/2023 13/01/2023
Trễ hạn 1 ngày.
TRUNG TÂM GDNN TÂY NGUYÊN
6 000.00.04.H16-230621-0002 21/06/2023 30/06/2023 03/07/2023
Trễ hạn 1 ngày.
CÔNG TY TNHH KINH DOANH THUONG MAI VÀ DICH VỤ VINAST
7 000.00.04.H16-231127-0003 27/11/2023 18/12/2023 20/12/2023
Trễ hạn 2 ngày.
TRUNG TÂM GIÁO DỤC NGHỀ NGHIỆP ĐẠI LỢI