STT | Số hồ sơ | Ngày tiếp nhận | Hạn xử lý | Ngày có kết quả | Thời gian trễ hạn | Tổ chức/ Cá nhân nộp hồ sơ |
Bộ phận/ đang xử lý |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 000.00.05.H16-221109-0002 | 09/11/2022 | 01/06/2023 | 26/06/2023 | Trễ hạn 17 ngày. | CÔNG TY CỔ PHẦN GIA VỊ ĐÔNG DƯƠNG | Bộ phận TN&TKQ lĩnh vực Tài chính - Trung Tâm HCC |
2 | 000.00.05.H16-230410-0001 | 10/04/2023 | 09/05/2023 | 15/05/2023 | Trễ hạn 4 ngày. | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ BỆNH VIỆN XUYÊN Á | Bộ phận TN&TKQ lĩnh vực Tài chính - Trung Tâm HCC |
3 | 000.00.05.H16-230411-0002 | 11/04/2023 | 11/05/2023 | 15/05/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | CÔNG TY TNHH DU LỊCH LONG TÀI PHÁT TÂY NGUYÊN | Bộ phận TN&TKQ lĩnh vực Tài chính - Trung Tâm HCC |
4 | 000.00.05.H16-230712-0001 | 12/07/2023 | 10/08/2023 | 16/08/2023 | Trễ hạn 4 ngày. | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐƯỜNG BỘ ĐẮK LẮK | Bộ phận TN&TKQ lĩnh vực Tài chính - Trung Tâm HCC |
5 | 000.00.05.H16-230713-0001 | 13/07/2023 | 10/08/2023 | 16/08/2023 | Trễ hạn 4 ngày. | TRẦN ĐẠI ĐỨC | Bộ phận TN&TKQ lĩnh vực Tài chính - Trung Tâm HCC |
6 | 000.00.05.H16-230517-0001 | 17/05/2023 | 15/06/2023 | 27/06/2023 | Trễ hạn 8 ngày. | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN BẤT ĐỘNG SẢN PHƯƠNG THẢO | Bộ phận TN&TKQ lĩnh vực Tài chính - Trung Tâm HCC |
7 | 000.00.05.H16-221208-0001 | 08/12/2022 | 22/12/2022 | 03/01/2023 | Trễ hạn 8 ngày. | CÔNG TY CỔ PHẦN NÔNG LÂM NGHIỆP TRƯỜNG THÀNH | Bộ phận TN&TKQ lĩnh vực Tài chính - Trung Tâm HCC |
8 | 000.00.05.H16-231123-0001 | 23/11/2023 | 22/12/2023 | 27/12/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | CÔNG TY CỔ PHẦN KHOÁNG SẢN BÌNH AN ĐẮK NÔNG | Bộ phận TN&TKQ lĩnh vực Tài chính - Trung Tâm HCC |