STT | Số hồ sơ | Ngày tiếp nhận | Hạn xử lý | Ngày có kết quả | Thời gian trễ hạn | Tổ chức/ Cá nhân nộp hồ sơ |
Bộ phận/ đang xử lý |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 000.00.10.H16-221212-0014 | 12/12/2022 | 06/01/2023 | 10/02/2023 | Trễ hạn 25 ngày. | CÔNG TY TNHH MTV CÀ PHÊ 15 | |
2 | 000.00.10.H16-230614-0015 | 14/06/2023 | 05/07/2023 | 10/07/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | TRUNG ĐOÀN 726 | |
3 | 000.00.10.H16-221202-0002 | 02/12/2022 | 09/01/2023 | 10/02/2023 | Trễ hạn 24 ngày. | BAN QUẢN LÝ RỪNG PHÒNG HỘ NAM CÁT TIÊN | |
4 | 000.00.10.H16-230513-0008 | 15/05/2023 | 16/05/2023 | 17/05/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐINH THỊ THU NGUYỆT | |
5 | 000.00.10.H16-230223-0003 | 23/02/2023 | 01/03/2023 | 02/03/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | CỬA HÀNG THUỐC THÚ Y HÀ LOAN | |
6 | 000.00.10.H16-230223-0005 | 23/02/2023 | 01/03/2023 | 02/03/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | CỬA HÀNG THUỐC THÚ Y HÀ LOAN | |
7 | 000.00.10.H16-230523-0014 | 24/05/2023 | 25/05/2023 | 26/05/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | BÙI THANH TÙNG | |
8 | 000.00.10.H16-230524-0002 | 24/05/2023 | 25/05/2023 | 26/05/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VẠN Ý | |
9 | 000.00.10.H16-230524-0004 | 24/05/2023 | 25/05/2023 | 26/05/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VẠN Ý | |
10 | 000.00.10.H16-230524-0003 | 24/05/2023 | 25/05/2023 | 26/05/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VẠN Ý | |
11 | 000.00.10.H16-230524-0001 | 24/05/2023 | 25/05/2023 | 26/05/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ VĂN PHƯỚC | |
12 | 000.00.10.H16-230524-0005 | 24/05/2023 | 25/05/2023 | 26/05/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VẠN Ý | |
13 | 000.00.10.H16-230524-0006 | 24/05/2023 | 25/05/2023 | 26/05/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VẠN Ý | |
14 | 000.00.10.H16-230524-0007 | 24/05/2023 | 25/05/2023 | 26/05/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VẠN Ý | |
15 | 000.00.10.H16-230524-0008 | 24/05/2023 | 25/05/2023 | 26/05/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VẠN Ý | |
16 | 000.00.10.H16-230524-0010 | 24/05/2023 | 25/05/2023 | 26/05/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VẠN Ý | |
17 | 000.00.10.H16-230524-0019 | 24/05/2023 | 25/05/2023 | 26/05/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VẠN Ý | |
18 | 000.00.10.H16-230524-0018 | 24/05/2023 | 25/05/2023 | 26/05/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VẠN Ý | |
19 | 000.00.10.H16-230524-0017 | 24/05/2023 | 25/05/2023 | 26/05/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VẠN Ý | |
20 | 000.00.10.H16-230524-0020 | 24/05/2023 | 25/05/2023 | 26/05/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VẠN Ý | |
21 | 000.00.10.H16-230524-0015 | 24/05/2023 | 25/05/2023 | 26/05/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VẠN Ý | |
22 | 000.00.10.H16-230524-0014 | 24/05/2023 | 25/05/2023 | 26/05/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VẠN Ý | |
23 | 000.00.10.H16-230524-0013 | 24/05/2023 | 25/05/2023 | 26/05/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VẠN Ý | |
24 | 000.00.10.H16-230524-0021 | 24/05/2023 | 25/05/2023 | 26/05/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | CAODANGTHAI | |
25 | 000.00.10.H16-230524-0022 | 24/05/2023 | 25/05/2023 | 26/05/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | CAODANGTHAI | |
26 | 000.00.10.H16-230524-0012 | 24/05/2023 | 25/05/2023 | 26/05/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VẠN Ý | |
27 | 000.00.10.H16-230524-0023 | 24/05/2023 | 25/05/2023 | 26/05/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN ĐỨC DUY | |
28 | 000.00.10.H16-230524-0024 | 24/05/2023 | 25/05/2023 | 26/05/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN ĐỨC DUY | |
29 | 000.00.10.H16-230726-0011 | 26/07/2023 | 04/08/2023 | 07/08/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | CÔNG TY TNHH BAYER VIỆT NAM | |
30 | 000.00.10.H16-230627-0004 | 27/06/2023 | 05/07/2023 | 06/07/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐẠI LÝ PHÂN BÓN THẾ HÀ |