STT | Số hồ sơ | Ngày tiếp nhận | Hạn xử lý | Ngày có kết quả | Thời gian trễ hạn | Tổ chức/ Cá nhân nộp hồ sơ |
Bộ phận/ đang xử lý |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 000.00.08.H16-230109-0003 | 09/01/2023 | 13/02/2023 | 21/02/2023 | Trễ hạn 6 ngày. | SỞ VĂN HOÁ THỂ THAO VÀ DU LỊCH | |
2 | 000.00.08.H16-230824-0001 | 24/08/2023 | 09/10/2023 | 12/10/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | HỘI VĂN HỌC NGHỆ THUẬT TỈNH ĐẮK NÔNG |