STT | Số hồ sơ | Ngày tiếp nhận | Hạn xử lý | Ngày có kết quả | Thời gian trễ hạn | Tổ chức/ Cá nhân nộp hồ sơ |
Bộ phận/ đang xử lý |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 000.00.16.H16-230511-0003 | 11/05/2023 | 15/06/2023 | 17/07/2023 | Trễ hạn 22 ngày. | BQL DỰ ÁN VÀ PHÁT TRIỂN QUỸ ĐẤT HUYỆN ĐẮK R'LẤP | Bộ phận TN&TKQ lĩnh vực Xây dựng - Trung tâm HCC |
2 | 000.00.16.H16-230113-0001 | 13/01/2023 | 24/02/2023 | 02/03/2023 | Trễ hạn 4 ngày. | BAN QUẢN LÝ DỰ ÁN VÀ PHÁT TRIỂN QUỸ ĐẤT HUYỆN ĐẮK MIL | Bộ phận TN&TKQ lĩnh vực Xây dựng - Trung tâm HCC |
3 | 000.00.16.H16-230815-0001 | 15/08/2023 | 19/09/2023 | 09/11/2023 | Trễ hạn 37 ngày. | BQL DỰ ÁN VÀ PHÁT TRIỂN QUỸ ĐẤT HUYỆN ĐẮK R'LẤP | Bộ phận TN&TKQ lĩnh vực Xây dựng - Trung tâm HCC |
4 | 000.00.16.H16-230816-0001 | 16/08/2023 | 20/09/2023 | 09/11/2023 | Trễ hạn 36 ngày. | BQL DỰ ÁN VÀ PHÁT TRIỂN QUỸ ĐẤT HUYỆN ĐẮK R'LẤP | Bộ phận TN&TKQ lĩnh vực Xây dựng - Trung tâm HCC |
5 | 000.00.16.H16-230926-0001 | 26/09/2023 | 17/10/2023 | 25/10/2023 | Trễ hạn 6 ngày. | SỞ VĂN HÓA THỂ THAO VÀ DU LỊCH | Bộ phận TN&TKQ lĩnh vực Xây dựng - Trung tâm HCC |
6 | 000.00.16.H16-230529-0002 | 29/05/2023 | 03/07/2023 | 10/07/2023 | Trễ hạn 5 ngày. | BQL DỰ ÁN & PHÁT TRIỂN QUỸ ĐẤT HUYỆN KRÔNG NÔ | Bộ phận TN&TKQ lĩnh vực Xây dựng - Trung tâm HCC |
7 | 000.00.16.H16-230302-0002 | 02/03/2023 | 23/03/2023 | 24/03/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | BQL DỰ ÁN VÀ PHÁT TRIỂN QUỸ ĐẤT HUYỆN ĐẮK SONG | Bộ phận TN&TKQ lĩnh vực Xây dựng - Trung tâm HCC |
8 | 000.00.16.H16-230602-0001 | 02/06/2023 | 23/06/2023 | 26/06/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | CHI CỤC PHÁT TRIỂN NÔNG THÔN TỈNH ĐẮK NÔNG | Bộ phận TN&TKQ lĩnh vực Xây dựng - Trung tâm HCC |
9 | 000.00.16.H16-230602-0002 | 02/06/2023 | 23/06/2023 | 26/06/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | CHI CỤC PHÁT TRIỂN NÔNG THÔN TỈNH ĐẮK NÔNG | Bộ phận TN&TKQ lĩnh vực Xây dựng - Trung tâm HCC |
10 | 000.00.16.H16-230602-0003 | 02/06/2023 | 23/06/2023 | 26/06/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | CHI CỤC PHÁT TRIỂN NÔNG THÔN TỈNH ĐẮK NÔNG | Bộ phận TN&TKQ lĩnh vực Xây dựng - Trung tâm HCC |
11 | 000.00.16.H16-230703-0002 | 03/07/2023 | 23/08/2023 | 18/09/2023 | Trễ hạn 18 ngày. | BQL DỰ ÁN VÀ PTQĐ THÀNH PHỐ GIA NGHĨA | Văn phòng Sở Xây dựng |
12 | 000.00.16.H16-230704-0001 | 04/07/2023 | 03/08/2023 | 07/08/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | CỤC DỰ TRỮ NHÀ NƯỚC KHU VỰC NAM TÂY NGUYÊN | Bộ phận TN&TKQ lĩnh vực Xây dựng - Trung tâm HCC |
13 | 000.00.16.H16-231204-0002 | 04/12/2023 | 25/12/2023 | 26/12/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | TRƯỜNG CAO ĐẲNG CỘNG ĐỒNG ĐẮK NÔNG | Bộ phận TN&TKQ lĩnh vực Xây dựng - Trung tâm HCC |
14 | 000.00.16.H16-231206-0004 | 06/12/2023 | 27/12/2023 | 28/12/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | BQL DỰ ÁN & PHÁT TRIỂN QUỸ ĐẤT HUYỆN ĐẮK GLONG | Bộ phận TN&TKQ lĩnh vực Xây dựng - Trung tâm HCC |
15 | 000.00.16.H16-230607-0001 | 07/06/2023 | 28/06/2023 | 11/07/2023 | Trễ hạn 9 ngày. | SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TỈNH ĐẮK NÔNG | Bộ phận TN&TKQ lĩnh vực Xây dựng - Trung tâm HCC |
16 | 000.00.16.H16-230608-0001 | 08/06/2023 | 06/07/2023 | 11/07/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | BQL DỰ ÁN VÀ PHÁT TRIỂN QUỸ ĐẤT HUYỆN ĐẮK MIL | Văn phòng Sở Xây dựng |
17 | 000.00.16.H16-230209-0002 | 09/02/2023 | 09/03/2023 | 13/03/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | SỞ NỘI VỤ TỈNH ĐẮK NÔNG | Bộ phận TN&TKQ lĩnh vực Xây dựng - Trung tâm HCC |
18 | 000.00.16.H16-230809-0001 | 09/08/2023 | 06/09/2023 | 18/09/2023 | Trễ hạn 8 ngày. | BQL DỰ ÁN & PHÁT TRIỂN QUỸ ĐẤT HUYỆN KRÔNG NÔ | Văn phòng Sở Xây dựng |
19 | 000.00.16.H16-230404-0002 | 11/04/2023 | 10/05/2023 | 15/05/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | BQL DỰ ÁN VÀ PHÁT TRIỂN QUỸ ĐẤT HUYỆN KRÔNG NÔ | Bộ phận TN&TKQ lĩnh vực Xây dựng - Trung tâm HCC |
20 | 000.00.16.H16-230811-0001 | 11/08/2023 | 01/09/2023 | 18/09/2023 | Trễ hạn 11 ngày. | BQL DỰ ÁN VÀ PHÁT TRIỂN QUỸ ĐẤT HUYỆN ĐẮK MIL | Bộ phận TN&TKQ lĩnh vực Xây dựng - Trung tâm HCC |
21 | 000.00.16.H16-231012-0001 | 12/10/2023 | 09/11/2023 | 20/11/2023 | Trễ hạn 7 ngày. | BAN QUẢN LÝ CÁC DỰ ÁN ĐẦU TƯ XÂY DỰNG TỈNH ĐẮK NÔNG | Văn phòng Sở Xây dựng |
22 | 000.00.16.H16-230913-0002 | 13/09/2023 | 04/10/2023 | 05/10/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | SỞ Y TẾ TỈNH ĐẮK NÔNG | Bộ phận TN&TKQ lĩnh vực Xây dựng - Trung tâm HCC |
23 | 000.00.16.H16-230413-0004 | 14/04/2023 | 02/06/2023 | 14/06/2023 | Trễ hạn 8 ngày. | BỘ CHỈ HUY QUÂN SỰ TỈNH ĐẮK NÔNG | Bộ phận TN&TKQ lĩnh vực Xây dựng - Trung tâm HCC |
24 | 000.00.16.H16-230316-0002 | 16/03/2023 | 13/04/2023 | 16/04/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | SỞ Y TẾ TỈNH ĐẮK NÔNG | Văn phòng Sở Xây dựng |
25 | 000.00.16.H16-230516-0002 | 16/05/2023 | 13/06/2023 | 17/06/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | BQL DỰ ÁN & PHÁT TRIỂN QUỸ ĐẤT HUYỆN ĐẮK MIL | Văn phòng Sở Xây dựng |
26 | 000.00.16.H16-230222-0001 | 22/02/2023 | 15/03/2023 | 17/03/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | BAN QUẢN LÝ CÁC DỰ ÁN ĐẦU TƯ XÂY DỰNG TỈNH ĐẮK NÔNG | Bộ phận TN&TKQ lĩnh vực Xây dựng - Trung tâm HCC |
27 | 000.00.16.H16-230525-0001 | 25/05/2023 | 15/06/2023 | 17/06/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | SỞ NÔNG NGHIỆP VÀ PHÁT TRIỂN NÔNG THÔN TỈNH ĐẮK NÔNG | Bộ phận TN&TKQ lĩnh vực Xây dựng - Trung tâm HCC |
28 | 000.00.16.H16-230428-0001 | 28/04/2023 | 28/06/2023 | 11/07/2023 | Trễ hạn 9 ngày. | SỞ Y TẾ TỈNH ĐẮK NÔNG | Văn phòng Sở Xây dựng |
29 | 000.00.16.H16-231127-0002 | 29/11/2023 | 27/12/2023 | 29/12/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | BỘ CHỈ HUY QUÂN SỰ TỈNH ĐẮK NÔNG | Bộ phận TN&TKQ lĩnh vực Xây dựng - Trung tâm HCC |
30 | 000.00.16.H16-221229-0001 | 29/12/2022 | 03/02/2023 | 06/02/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | BAN QUẢN LÝ CÁC DỰ ÁN ĐẦU TƯ XÂY DỰNG TỈNH ĐẮK NÔNG | Văn phòng Sở Xây dựng |
31 | 000.00.16.H16-230830-0001 | 30/08/2023 | 22/09/2023 | 16/10/2023 | Trễ hạn 16 ngày. | BQL DA & PHÁT TRIỂN QUỸ ĐẤT HUYỆN ĐẮK GLONG | Bộ phận TN&TKQ lĩnh vực Xây dựng - Trung tâm HCC |