STT Số hồ sơ Ngày tiếp nhận Hạn xử lý Ngày có kết quả Thời gian trễ hạn Tổ chức/
Cá nhân nộp hồ sơ
Bộ phận/
đang xử lý
1 000.00.30.H16-230801-0009 01/08/2023 10/08/2023 18/08/2023
Trễ hạn 6 ngày.
PHAN THẾ THẢO (DI819951) CĐTT
2 000.00.30.H16-230801-0018 01/08/2023 04/08/2023 05/08/2023
Trễ hạn 0 ngày.
VÀNG A GIÁO -CC NGÀY THÁNG SINH
3 000.00.30.H16-221101-0015 01/11/2022 02/12/2022 18/12/2023
Trễ hạn 270 ngày.
NGUYỄN DUY HẢI (DE 521396)
4 000.00.30.H16-221101-0016 01/11/2022 02/12/2022 18/12/2023
Trễ hạn 270 ngày.
NGUYỄN THỊ THANH (DE521326) TT
5 000.24.30.H16-231101-0004 01/11/2023 15/11/2023 30/11/2023
Trễ hạn 11 ngày.
TRẦN THỊ QUẤT
6 000.24.30.H16-231101-0005 01/11/2023 15/11/2023 30/11/2023
Trễ hạn 11 ngày.
K' BIÊNG
7 000.00.30.H16-231101-0016 01/11/2023 06/11/2023 09/11/2023
Trễ hạn 3 ngày.
LÂM TRÍ HIẾN
8 000.21.30.H16-231101-0001 01/11/2023 02/11/2023 14/11/2023
Trễ hạn 8 ngày.
TRẦN VĂN LÂM
9 000.21.30.H16-231101-0002 01/11/2023 06/11/2023 14/11/2023
Trễ hạn 6 ngày.
K' LÂM BẠCH TÙNG
10 000.00.30.H16-231201-0001 01/12/2023 15/12/2023 22/12/2023
Trễ hạn 5 ngày.
PHẠM HỮU THU - TRỊNH ANH HOÀN
11 000.00.30.H16-231201-0007 01/12/2023 15/12/2023 22/12/2023
Trễ hạn 5 ngày.
TỐNG NHƯ CHIẾN
12 000.00.30.H16-231201-0008 01/12/2023 15/12/2023 22/12/2023
Trễ hạn 5 ngày.
TỐNG NHƯ CHIẾN
13 000.25.30.H16-231201-0011 01/12/2023 26/12/2023 27/12/2023
Trễ hạn 1 ngày.
H' DJUÂN (DI 042404)
14 000.25.30.H16-230202-0001 02/02/2023 02/02/2023 03/02/2023
Trễ hạn 1 ngày.
SÙNG A SÁNG
15 000.00.30.H16-230602-0005 02/06/2023 16/06/2023 19/06/2023
Trễ hạn 1 ngày.
K PRUM (AL370090)
16 000.23.30.H16-230602-0011 02/06/2023 05/06/2023 06/06/2023
Trễ hạn 1 ngày.
DƯƠNG VĂN PAO
17 000.22.30.H16-231002-0002 02/10/2023 16/10/2023 26/10/2023
Trễ hạn 8 ngày.
LÊ TRUNG
18 000.22.30.H16-231002-0003 02/10/2023 16/10/2023 26/10/2023
Trễ hạn 8 ngày.
LÊ THỊ HỒNG THÚY
19 000.00.30.H16-231002-0013 02/10/2023 16/10/2023 16/11/2023
Trễ hạn 23 ngày.
H' DỠN
20 000.00.30.H16-231102-0004 02/11/2023 14/12/2023 20/12/2023
Trễ hạn 4 ngày.
NGUYỄN THỊ GIANG (R468294) ĐV
21 000.00.30.H16-231102-0030 02/11/2023 14/12/2023 21/12/2023
Trễ hạn 5 ngày.
HUỲNH THỊ NGA (DM044532) CMĐ
22 000.22.30.H16-230303-0010 03/03/2023 03/03/2023 06/03/2023
Trễ hạn 1 ngày.
MA SEO CHU
23 000.00.30.H16-230403-0038 03/04/2023 06/04/2023 07/04/2023
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ VĂN TƯƠI
24 000.00.30.H16-230403-0039 03/04/2023 06/04/2023 07/04/2023
Trễ hạn 1 ngày.
PHẠM VĂN SỸ
25 000.00.30.H16-230703-0002 03/07/2023 27/07/2023 01/08/2023
Trễ hạn 3 ngày.
BÙI THỊ TẬP (CO962736) TT IN SỔ
26 000.22.30.H16-230703-0003 03/07/2023 03/07/2023 04/07/2023
Trễ hạn 1 ngày.
GIÀNG A CHƯ
27 000.00.30.H16-221003-0034 03/10/2022 09/11/2022 18/12/2023
Trễ hạn 287 ngày.
K' BRỚT (CS558253) TT
28 000.00.30.H16-231003-0012 03/10/2023 17/10/2023 18/10/2023
Trễ hạn 1 ngày.
PHAN VĂN THẮNG (AL221569) ĐC
29 000.00.30.H16-221103-0011 03/11/2022 12/12/2022 18/12/2023
Trễ hạn 264 ngày.
H BẦU (DE 042538,537)
30 000.19.30.H16-231103-0003 03/11/2023 03/11/2023 07/11/2023
Trễ hạn 2 ngày.
ĐÀO THỊ HÀ
31 000.20.30.H16-231103-0001 03/11/2023 03/11/2023 06/11/2023
Trễ hạn 1 ngày.
H' TÂM
32 000.00.30.H16-231103-0022 03/11/2023 15/12/2023 20/12/2023
Trễ hạn 3 ngày.
K' DJAI (CO985378) ĐV
33 000.25.30.H16-230104-0020 04/01/2023 04/01/2023 05/01/2023
Trễ hạn 1 ngày.
PHÀNG A PHỬ
34 000.25.30.H16-230104-0021 04/01/2023 04/01/2023 05/01/2023
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN NGÂN
35 000.25.30.H16-230104-0025 04/01/2023 05/01/2023 06/01/2023
Trễ hạn 1 ngày.
H' RA
36 000.25.30.H16-230404-0005 04/04/2023 04/04/2023 07/04/2023
Trễ hạn 3 ngày.
H' YUÔN
37 000.25.30.H16-230404-0004 04/04/2023 04/04/2023 07/04/2023
Trễ hạn 3 ngày.
LIỀU A MẠNH
38 000.25.30.H16-230404-0009 04/04/2023 05/04/2023 07/04/2023
Trễ hạn 2 ngày.
ĐINH VĂN HUY
39 000.25.30.H16-230704-0001 04/07/2023 20/07/2023 24/07/2023
Trễ hạn 2 ngày.
H' LANG
40 000.00.30.H16-221004-0007 04/10/2022 21/10/2022 18/12/2023
Trễ hạn 300 ngày.
H DOAN (CO988238)
41 000.00.30.H16-221004-0008 04/10/2022 02/11/2022 18/12/2023
Trễ hạn 292 ngày.
LƯƠNG TIẾN NHẪN (AA 033045; AL 221531) HT
42 000.00.30.H16-221004-0031 04/10/2022 21/10/2022 18/12/2023
Trễ hạn 300 ngày.
VÕ TIẾN SỸ (AI382335; AI382336) CĐ
43 000.00.30.H16-231004-0018 04/10/2023 18/10/2023 02/11/2023
Trễ hạn 11 ngày.
Y' CHOI (AN134078) ĐC ( UQ H' JANG)
44 000.00.30.H16-231004-0020 04/10/2023 18/10/2023 02/11/2023
Trễ hạn 11 ngày.
H' YỘT (DA175066) ĐC
45 000.19.30.H16-231004-0004 04/10/2023 18/10/2023 31/10/2023
Trễ hạn 9 ngày.
K' LANH K481720
46 000.24.30.H16-221104-0006 04/11/2022 26/12/2022 18/12/2023
Trễ hạn 254 ngày.
NG TẤN LỰC
47 000.00.30.H16-231204-0006 04/12/2023 18/12/2023 22/12/2023
Trễ hạn 4 ngày.
K' BÔNG - K' NOEN
48 000.19.30.H16-231204-0002 04/12/2023 04/12/2023 05/12/2023
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ TRUNG ĐẠI
49 000.00.30.H16-231204-0009 04/12/2023 25/12/2023 27/12/2023
Trễ hạn 2 ngày.
K' SAU
50 000.00.30.H16-231204-0018 04/12/2023 18/12/2023 22/12/2023
Trễ hạn 4 ngày.
PHAN MINH NHỰT - PHẠM DUY THỦY - CD 784555
51 000.00.30.H16-231204-0025 04/12/2023 05/12/2023 11/12/2023
Trễ hạn 4 ngày.
DƯƠNG THỊ THUẬN
52 000.25.30.H16-230105-0001 05/01/2023 05/01/2023 06/01/2023
Trễ hạn 1 ngày.
H' NGUYÊN
53 000.00.30.H16-230105-0029 05/01/2023 31/01/2023 12/12/2023
Trễ hạn 224 ngày.
K YANG (CI 375253)
54 000.00.30.H16-230105-0036 05/01/2023 07/02/2023 12/12/2023
Trễ hạn 219 ngày.
DIỆP MINH BẢO (DI047756)
55 000.00.30.H16-230105-0037 05/01/2023 06/01/2023 09/01/2023
Trễ hạn 1 ngày.
ĐIỂU BA (CR868174) XTC
56 000.00.30.H16-230105-0041 05/01/2023 07/02/2023 12/12/2023
Trễ hạn 219 ngày.
NGUYỄN THỊ MAI (UQ THẢO) - DE628802- TT IN SỔ
57 000.00.30.H16-230105-0042 05/01/2023 07/02/2023 12/12/2023
Trễ hạn 219 ngày.
NGUYỄN THỊ MAI (UQ THẢO) DE628805 - TT IN SỔ
58 000.00.30.H16-230105-0044 05/01/2023 07/02/2023 12/12/2023
Trễ hạn 219 ngày.
TRẦN THỊ NHUNG (DI242991; DI242992) TT IN SỔ
59 000.00.30.H16-230105-0045 05/01/2023 07/02/2023 12/12/2023
Trễ hạn 219 ngày.
VƯƠNG ĐÌNH MẠNH (DI242938) TT IN SỔ
60 000.00.30.H16-230405-0031 05/04/2023 06/04/2023 07/04/2023
Trễ hạn 1 ngày.
BÙI THỊ THU DUNG
61 000.00.30.H16-230705-0014 05/07/2023 31/07/2023 01/08/2023
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ VĂN SƠN (DI042214) TT KO IN
62 000.00.30.H16-230705-0017 05/07/2023 31/07/2023 01/08/2023
Trễ hạn 1 ngày.
HỒ CHẮN SÌNH (DI652415; AL370361) HT
63 000.00.30.H16-230705-0033 05/07/2023 19/07/2023 24/07/2023
Trễ hạn 3 ngày.
TRẦN THỊ THANH (AC400129) ĐC
64 000.00.30.H16-220905-0008 05/09/2022 22/09/2022 18/12/2023
Trễ hạn 321 ngày.
NÔNG VĂN PHÚNG (DE 376899)
65 000.00.30.H16-220905-0013 05/09/2022 22/09/2022 18/12/2023
Trễ hạn 321 ngày.
LƯƠNG HỮU PHÚ (CN 217098)
66 000.00.30.H16-220905-0024 05/09/2022 29/09/2022 18/12/2023
Trễ hạn 316 ngày.
NGUYỄN PHÚ BẢO (DE042532) HT
67 000.25.30.H16-230905-0002 05/09/2023 07/09/2023 26/09/2023
Trễ hạn 13 ngày.
LÊ THANH TƯỜNG
68 000.00.30.H16-221005-0008 05/10/2022 09/11/2022 18/12/2023
Trễ hạn 287 ngày.
K' NGAI (DE253905) TT
69 000.00.30.H16-221005-0025 05/10/2022 09/11/2022 18/12/2023
Trễ hạn 287 ngày.
PHAN CẢNH LÂM (DE507822) TT
70 000.00.30.H16-221005-0027 05/10/2022 09/11/2022 18/12/2023
Trễ hạn 287 ngày.
PHAN THẾ THẢO (DE042757;DE042758) TT
71 000.00.30.H16-221005-0028 05/10/2022 09/11/2022 18/12/2023
Trễ hạn 287 ngày.
ĐÕ VĂN BỘ (CO962175)
72 000.00.30.H16-221005-0029 05/10/2022 09/11/2022 18/12/2023
Trễ hạn 287 ngày.
H- HIAM (DA051488) TT
73 000.00.30.H16-231205-0002 05/12/2023 19/12/2023 28/12/2023
Trễ hạn 7 ngày.
K' KRAH (K551414) CĐBĐ
74 000.00.30.H16-231205-0004 05/12/2023 19/12/2023 22/12/2023
Trễ hạn 3 ngày.
PHẠM VĂN TƯỞNG - HOÀNG XUÂN KHANH
75 000.00.30.H16-231205-0016 05/12/2023 19/12/2023 22/12/2023
Trễ hạn 3 ngày.
QUẢN VĂN HIẾU - K' YANG
76 000.19.30.H16-231205-0006 05/12/2023 19/12/2023 22/12/2023
Trễ hạn 3 ngày.
H' LIÊCH DI242859
77 000.00.30.H16-230106-0008 06/01/2023 08/02/2023 12/12/2023
Trễ hạn 218 ngày.
LƯƠNG VĂN DÂN (DA180564) TT IN SỔ
78 000.19.30.H16-230106-0001 06/01/2023 10/02/2023 09/03/2023
Trễ hạn 19 ngày.
VŨ VĂN ĐIỆP
79 000.00.30.H16-230106-0021 06/01/2023 08/02/2023 12/12/2023
Trễ hạn 218 ngày.
ĐỖ LÊ VÂN (DI 242936) TT IN SỔ
80 000.00.30.H16-230106-0027 06/01/2023 08/02/2023 12/12/2023
Trễ hạn 218 ngày.
TRẦN THỊ LUẬT (DI084082) TT IN SỔ
81 000.00.30.H16-230606-0020 06/06/2023 07/06/2023 13/07/2023
Trễ hạn 26 ngày.
K' QUÀNG (DA051476) TC
82 000.22.30.H16-230706-0009 06/07/2023 07/07/2023 10/07/2023
Trễ hạn 1 ngày.
K' ĐIỀU
83 000.00.30.H16-220906-0017 06/09/2022 30/09/2022 18/12/2023
Trễ hạn 315 ngày.
NGUYỄN THỊ YẾN (DE 376805)
84 000.00.30.H16-220906-0018 06/09/2022 30/09/2022 18/12/2023
Trễ hạn 315 ngày.
NGUYỄN THỊ YẾN (DE 042784)
85 000.00.30.H16-220906-0021 06/09/2022 30/09/2022 18/12/2023
Trễ hạn 315 ngày.
MAI NGỌC RUẤN (DE042573) TT
86 000.00.30.H16-220906-0026 06/09/2022 30/09/2022 18/12/2023
Trễ hạn 315 ngày.
TRẦN THỊ NHUNG (BU385152) TT
87 000.00.30.H16-220906-0031 06/09/2022 23/09/2022 18/12/2023
Trễ hạn 320 ngày.
HUỲNH KHẮC HIẾU.
88 000.24.30.H16-220906-0005 06/09/2022 05/10/2022 18/12/2023
Trễ hạn 312 ngày.
LÂM VĂN HIỆN
89 000.00.30.H16-220906-0032 06/09/2022 30/09/2022 18/12/2023
Trễ hạn 315 ngày.
K' BRÂU (DE684264)
90 000.00.30.H16-220906-0034 06/09/2022 23/09/2022 18/12/2023
Trễ hạn 320 ngày.
MA VĂN PHƯƠNG (DE 684384)
91 000.00.30.H16-221006-0008 06/10/2022 10/11/2022 18/12/2023
Trễ hạn 286 ngày.
NGUYỄN THANH HUYỀN (DB147387) TT
92 000.00.30.H16-221006-0022 06/10/2022 10/11/2022 18/12/2023
Trễ hạn 286 ngày.
NGUYỄN DUY HẢI (DE 253944)
93 000.24.30.H16-231006-0001 06/10/2023 20/10/2023 26/10/2023
Trễ hạn 4 ngày.
PHAN THỊ HOA
94 000.19.30.H16-231006-0006 06/10/2023 06/10/2023 09/10/2023
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN THỊ THANH THẢO
95 000.20.30.H16-231106-0002 06/11/2023 06/11/2023 07/11/2023
Trễ hạn 1 ngày.
HÀNG A HÒA
96 000.00.30.H16-231106-0018 06/11/2023 20/11/2023 30/11/2023
Trễ hạn 8 ngày.
NGUYỄN VĂN BÌNH (CR913566) ĐC +BD
97 000.19.30.H16-231106-0002 06/11/2023 05/12/2023 06/12/2023
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ BẮC (BL 010557)
98 000.20.30.H16-231206-0002 06/12/2023 07/12/2023 11/12/2023
Trễ hạn 2 ngày.
ĐỖ THỊ LAN
99 000.00.30.H16-230707-0011 07/07/2023 18/07/2023 19/07/2023
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN MINH TUẤN (CA 935619) CĐTT
100 000.00.30.H16-230807-0007 07/08/2023 16/08/2023 18/08/2023
Trễ hạn 2 ngày.
K' DÂNG (K551332) CĐTT
101 000.19.30.H16-230807-0005 07/08/2023 01/09/2023 11/09/2023
Trễ hạn 6 ngày.
TRỊNH THỊ CHỈNH (BC 951693)
102 000.19.30.H16-230807-0007 07/08/2023 05/09/2023 11/09/2023
Trễ hạn 4 ngày.
LÊ VĂN HOÀNG (DI 652596)
103 000.19.30.H16-230807-0009 07/08/2023 05/09/2023 11/09/2023
Trễ hạn 4 ngày.
K PAI (AB 116692)
104 000.25.30.H16-230907-0002 07/09/2023 07/09/2023 08/09/2023
Trễ hạn 1 ngày.
NÔNG VĂN BÌNH
105 000.00.30.H16-221107-0013 07/11/2022 12/12/2022 18/12/2023
Trễ hạn 264 ngày.
PHAN THẾ HUYẾN (DE684321; DE684377) HT
106 000.19.30.H16-231107-0004 07/11/2023 07/11/2023 08/11/2023
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ THỊ THE
107 000.00.30.H16-231107-0023 07/11/2023 19/12/2023 20/12/2023
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN BẢO TOÀN (DE735543) ĐIỀU CHỈNH VỊ TRÍ ĐẤT Ở
108 000.00.30.H16-231207-0012 07/12/2023 21/12/2023 22/12/2023
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN TẤN ĐẠO - THÁI THỊ THIẾT - DI 652633, BD 129151, CN 291654
109 000.00.30.H16-231207-0014 07/12/2023 21/12/2023 22/12/2023
Trễ hạn 1 ngày.
ĐỖ HUY VIỆT - NGUYỄN THỊ THU THẢO
110 000.00.30.H16-231207-0020 07/12/2023 21/12/2023 22/12/2023
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN ĐỨC ANH - NGUYỄN THỊ HÀ DA 079325
111 000.00.30.H16-231207-0021 07/12/2023 21/12/2023 22/12/2023
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ HÀ - NGUYỄN ĐỨC ANH DI 242927.
112 000.00.30.H16-231207-0026 07/12/2023 21/12/2023 22/12/2023
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN VĂN THUẬN - NGUYỄN MẠNH TIN, DI 579392
113 000.00.30.H16-231207-0031 07/12/2023 21/12/2023 22/12/2023
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN VĂN ANH - NGUYỄN MINH TIẾN
114 000.00.30.H16-231207-0039 07/12/2023 21/12/2023 22/12/2023
Trễ hạn 1 ngày.
K' ANG - LÊ THỊ MỸ NGA
115 000.00.30.H16-221108-0001 08/11/2022 13/12/2022 18/12/2023
Trễ hạn 263 ngày.
HUỲNH TẤN QUANG (BD928461; BU385287) HT
116 000.00.30.H16-221108-0003 08/11/2022 20/12/2022 18/12/2023
Trễ hạn 258 ngày.
PHÙNG XUÂN MINH ( CN274746) TT
117 000.00.30.H16-221108-0004 08/11/2022 15/12/2022 18/12/2023
Trễ hạn 261 ngày.
NÔNG VĂN QUANG (BR401948) TT
118 000.00.30.H16-231108-0012 08/11/2023 06/12/2023 12/12/2023
Trễ hạn 4 ngày.
PHÒNG NÔNG NGHIỆP VÀ PTNT HUYỆN ĐẮK GLONG ( THẨM ĐỊNH BC KTKT CÔNG TRÌNH KÊNH TƯỚI BON B' RÚT)
119 000.00.30.H16-231208-0001 08/12/2023 22/12/2023 26/12/2023
Trễ hạn 2 ngày.
TRÀN VĂN CHÍNH-NGUYÊN THỊ KIM OANH
120 000.20.30.H16-231208-0001 08/12/2023 08/12/2023 11/12/2023
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN ĐỨC PHÁT
121 000.00.30.H16-231208-0015 08/12/2023 22/12/2023 26/12/2023
Trễ hạn 2 ngày.
LÊ NGỌC TƯ - TRỊNH VĂN THẮNG
122 000.00.30.H16-230109-0016 09/01/2023 09/02/2023 12/12/2023
Trễ hạn 217 ngày.
PHẠM NGỌC MƯỜI (DE 735606,376675)
123 000.22.30.H16-230209-0010 09/02/2023 10/02/2023 13/02/2023
Trễ hạn 1 ngày.
H' HUÔNH
124 000.22.30.H16-230209-0011 09/02/2023 10/02/2023 13/02/2023
Trễ hạn 1 ngày.
GIÀNG A SÚA
125 000.22.30.H16-230209-0013 09/02/2023 10/02/2023 13/02/2023
Trễ hạn 1 ngày.
K' BUS
126 000.25.30.H16-230809-0015 09/08/2023 07/09/2023 11/09/2023
Trễ hạn 2 ngày.
H' ẮT
127 000.25.30.H16-231009-0002 09/10/2023 09/10/2023 16/10/2023
Trễ hạn 5 ngày.
Y' LÊ
128 000.20.30.H16-231009-0005 09/10/2023 10/10/2023 13/10/2023
Trễ hạn 3 ngày.
LÝ SEO NHÀ
129 000.00.30.H16-221109-0008 09/11/2022 16/12/2022 18/12/2023
Trễ hạn 260 ngày.
K' TANG ( BU320905) TT
130 000.00.30.H16-221109-0019 09/11/2022 16/12/2022 18/12/2023
Trễ hạn 260 ngày.
TRẦN THỊ LUẬT (DE 507801)
131 000.00.30.H16-221109-0020 09/11/2022 16/12/2022 18/12/2023
Trễ hạn 260 ngày.
TRẦN THỊ LUẬT (CS 004759)
132 000.19.30.H16-231109-0003 09/11/2023 08/12/2023 21/12/2023
Trễ hạn 9 ngày.
VŨ THANH TÙNG BG 932935
133 000.24.30.H16-231109-0004 09/11/2023 08/12/2023 13/12/2023
Trễ hạn 3 ngày.
LỤC THỊ KIỀU NHÂN
134 000.00.30.H16-231109-0025 09/11/2023 04/12/2023 05/12/2023
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ THỊ SEN (BU320024) CĐBĐ - NHẬP LẠI BỔ SUNG QĐ
135 000.24.30.H16-231109-0009 09/11/2023 08/12/2023 21/12/2023
Trễ hạn 9 ngày.
LỤC THỊ KIỀU NHÂN
136 000.00.30.H16-230110-0023 10/01/2023 22/02/2023 12/12/2023
Trễ hạn 208 ngày.
NGUYỄN CÔNG DŨNG (DI084013)
137 000.22.30.H16-230310-0004 10/03/2023 10/03/2023 13/03/2023
Trễ hạn 1 ngày.
H' THĂM
138 000.25.30.H16-230410-0002 10/04/2023 10/05/2023 12/05/2023
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN VĂN TÝ
139 000.00.30.H16-221110-0017 10/11/2022 16/12/2022 18/12/2023
Trễ hạn 260 ngày.
TRẦN VĂN DOANH ( CS308046) TT
140 000.00.30.H16-221110-0018 10/11/2022 16/12/2022 18/12/2023
Trễ hạn 260 ngày.
TRẦN THỊ THÚY (BỔ SUNG HỒ SƠ DB 205709)
141 000.25.30.H16-231110-0001 10/11/2023 10/11/2023 13/11/2023
Trễ hạn 1 ngày.
TRỊNH THỊ NGỌC TRINH
142 000.00.30.H16-231110-0012 10/11/2023 24/11/2023 04/12/2023
Trễ hạn 6 ngày.
K' KRĂK (K521143) ĐC
143 000.00.30.H16-231110-0015 10/11/2023 15/11/2023 16/11/2023
Trễ hạn 1 ngày.
K DU
144 000.00.30.H16-231110-0019 10/11/2023 24/11/2023 27/11/2023
Trễ hạn 1 ngày.
H' HUÔNH (U219889) ĐC
145 000.25.30.H16-230411-0001 11/04/2023 11/05/2023 12/05/2023
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ THỊ CHIÊN
146 000.00.30.H16-230711-0033 11/07/2023 03/08/2023 18/08/2023
Trễ hạn 11 ngày.
HOÀNG ANH TRUNG - NGUYỄN VĂN HẢI (DE507900; 899) CĐBĐ
147 000.00.30.H16-230711-0037 11/07/2023 03/08/2023 18/08/2023
Trễ hạn 11 ngày.
PHẠM THANH TÂM (DE628944) CĐBĐ
148 000.00.30.H16-230711-0038 11/07/2023 03/08/2023 18/08/2023
Trễ hạn 11 ngày.
PHẠM THANH LÂM (CR934528) CĐBĐ
149 000.00.30.H16-230711-0039 11/07/2023 03/08/2023 18/08/2023
Trễ hạn 11 ngày.
PHẠM THANH LÂM (CR934527) CĐBĐ
150 000.00.30.H16-230811-0009 11/08/2023 06/09/2023 11/09/2023
Trễ hạn 3 ngày.
DƯƠNG THỊ LÁNG (DI047908) TT IN SỔ
151 000.00.30.H16-230811-0011 11/08/2023 05/09/2023 08/09/2023
Trễ hạn 3 ngày.
TRẦN CHIẾN CÔNG - CR 219557
152 000.00.30.H16-231011-0008 11/10/2023 22/11/2023 12/12/2023
Trễ hạn 14 ngày.
NGUYỄN THỊ HOA-LƯU THỊ SÁNG (DE042514; DE042515) ĐV
153 000.00.30.H16-231011-0014 11/10/2023 25/10/2023 27/10/2023
Trễ hạn 2 ngày.
PHAN BÁ THƯỜNG (CD571960) ĐC
154 000.21.30.H16-231211-0001 11/12/2023 11/12/2023 15/12/2023
Trễ hạn 4 ngày.
LỤC VĂN KIM
155 000.21.30.H16-231211-0002 11/12/2023 11/12/2023 15/12/2023
Trễ hạn 4 ngày.
H' LOM
156 000.21.30.H16-231211-0003 11/12/2023 11/12/2023 15/12/2023
Trễ hạn 4 ngày.
MA THỊ THÀO
157 000.21.30.H16-231211-0004 11/12/2023 11/12/2023 15/12/2023
Trễ hạn 4 ngày.
HÀ VĂN KHÁNG
158 000.21.30.H16-231211-0005 11/12/2023 11/12/2023 15/12/2023
Trễ hạn 4 ngày.
H' NAM
159 000.21.30.H16-231211-0006 11/12/2023 11/12/2023 15/12/2023
Trễ hạn 4 ngày.
SÙNG A VÀNG
160 000.21.30.H16-231211-0007 11/12/2023 11/12/2023 18/12/2023
Trễ hạn 5 ngày.
PHAN TRUNG KIÊN
161 000.21.30.H16-231211-0008 11/12/2023 11/12/2023 15/12/2023
Trễ hạn 4 ngày.
NÔNG VĂN QUANG
162 000.00.30.H16-231211-0015 11/12/2023 25/12/2023 26/12/2023
Trễ hạn 1 ngày.
K' BAI - K' NGỌC CHUNG
163 000.00.30.H16-230612-0023 12/06/2023 26/06/2023 27/06/2023
Trễ hạn 1 ngày.
K TING (K841669)
164 000.00.30.H16-230912-0028 12/09/2023 26/09/2023 09/10/2023
Trễ hạn 9 ngày.
K' DIÊM
165 000.20.30.H16-231012-0001 12/10/2023 12/10/2023 13/10/2023
Trễ hạn 1 ngày.
H' THƯƠNG
166 000.20.30.H16-231012-0003 12/10/2023 12/10/2023 13/10/2023
Trễ hạn 1 ngày.
HẢNG THỊ XA
167 000.00.30.H16-231212-0010 12/12/2023 26/12/2023 29/12/2023
Trễ hạn 3 ngày.
ĐOÀN VĂN THỰC - TRẦN THỊ CÚC
168 000.00.30.H16-231212-0016 12/12/2023 15/12/2023 19/12/2023
Trễ hạn 2 ngày.
BÙI THỊ HIỀN
169 000.22.30.H16-230413-0004 13/04/2023 13/04/2023 14/04/2023
Trễ hạn 1 ngày.
H' HIỀN
170 000.25.30.H16-230713-0002 13/07/2023 13/07/2023 14/07/2023
Trễ hạn 1 ngày.
GIÀNG A VÀNG
171 000.25.30.H16-230713-0006 13/07/2023 11/08/2023 11/09/2023
Trễ hạn 21 ngày.
NGUYỄN THỊ HUYỀN
172 000.00.30.H16-220913-0004 13/09/2022 30/09/2022 18/12/2023
Trễ hạn 315 ngày.
PHẠM VĂN TUYÊN ( DE507863; DE507864) ĐC
173 000.00.30.H16-220913-0023 13/09/2022 30/09/2022 18/12/2023
Trễ hạn 315 ngày.
ĐOÀN NHỊ HÀ (CS 570788)
174 000.00.30.H16-230913-0008 13/09/2023 04/10/2023 05/10/2023
Trễ hạn 1 ngày.
PHẠM THIÊN THANH
175 000.25.30.H16-230913-0003 13/09/2023 14/09/2023 15/09/2023
Trễ hạn 1 ngày.
H' NHÃ
176 000.22.30.H16-231113-0004 13/11/2023 15/11/2023 17/11/2023
Trễ hạn 2 ngày.
K' GEK -K' QUYỀN
177 000.00.30.H16-231113-0015 13/11/2023 27/11/2023 05/12/2023
Trễ hạn 6 ngày.
HOÀNG THỊ TÂM (DM033515) ĐC
178 000.25.30.H16-221213-0016 13/12/2022 30/12/2022 09/01/2023
Trễ hạn 6 ngày.
PHAN THỊ GIANG
179 000.00.30.H16-231213-0001 13/12/2023 27/12/2023 28/12/2023
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ ĐINH VIẾT - LÊ VĂN HIỀN - DM 034057
180 000.00.30.H16-230714-0021 14/07/2023 08/08/2023 18/08/2023
Trễ hạn 8 ngày.
PHẠM VĂN LUẬN (CR924297) CĐBĐ
181 000.00.30.H16-230714-0024 14/07/2023 25/08/2023 12/12/2023
Trễ hạn 77 ngày.
VŨ VĂN TOÀN (DA079350) THĐ
182 000.00.30.H16-230714-0027 14/07/2023 25/08/2023 12/12/2023
Trễ hạn 77 ngày.
H' HANG (AM544183) NỘP LẠI DO XÃ NHẬP SAI QTR
183 000.00.30.H16-230814-0011 14/08/2023 28/08/2023 06/09/2023
Trễ hạn 7 ngày.
K' BỠS
184 000.00.30.H16-230814-0022 14/08/2023 07/09/2023 11/09/2023
Trễ hạn 2 ngày.
PHẠM VĂN LUẬN (DM078063) TT IN SỔ
185 000.00.30.H16-220914-0002 14/09/2022 03/10/2022 18/12/2023
Trễ hạn 314 ngày.
PHẠM THANH THOAN (AM 069086)
186 000.00.30.H16-230914-0011 14/09/2023 05/10/2023 11/10/2023
Trễ hạn 4 ngày.
PHAN THỊ CẨM VÂN (DI849878; 877; 876; 875) HT
187 000.00.30.H16-230914-0015 14/09/2023 05/10/2023 13/10/2023
Trễ hạn 6 ngày.
K' ANG
188 000.00.30.H16-221114-0016 14/11/2022 13/12/2022 18/12/2023
Trễ hạn 263 ngày.
K TANG (DE 523844)
189 000.22.30.H16-231114-0001 14/11/2023 14/11/2023 17/11/2023
Trễ hạn 3 ngày.
DƯƠNG BÁ TÂN
190 000.22.30.H16-231114-0002 14/11/2023 14/11/2023 17/11/2023
Trễ hạn 3 ngày.
K' ĐÔNG
191 000.22.30.H16-231114-0004 14/11/2023 14/11/2023 17/11/2023
Trễ hạn 3 ngày.
MA A DÌN
192 000.22.30.H16-231114-0005 14/11/2023 14/11/2023 17/11/2023
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN VĂN HIẾU
193 000.24.30.H16-231114-0003 14/11/2023 28/11/2023 11/12/2023
Trễ hạn 9 ngày.
H' MÔNG
194 000.00.30.H16-231114-0013 14/11/2023 07/12/2023 18/12/2023
Trễ hạn 7 ngày.
PHẠM NGỌC THANH (BU320047) CĐBĐ
195 000.00.30.H16-231114-0020 14/11/2023 28/11/2023 07/12/2023
Trễ hạn 7 ngày.
H' LOM (CO941239) ĐC
196 000.19.30.H16-231114-0003 14/11/2023 13/12/2023 21/12/2023
Trễ hạn 6 ngày.
TRƯƠNG THANH GIANG BU320511
197 000.00.30.H16-231114-0026 14/11/2023 05/12/2023 06/12/2023
Trễ hạn 1 ngày.
LƯU THỊ SÁNG
198 000.19.30.H16-231114-0007 14/11/2023 13/12/2023 21/12/2023
Trễ hạn 6 ngày.
NGUYỄN ĐỨC HÙNG AM 069242
199 000.25.30.H16-221214-0007 14/12/2022 02/01/2023 09/01/2023
Trễ hạn 5 ngày.
NGUYỄN THỊ HỒNG NHẤT
200 000.00.30.H16-231214-0006 14/12/2023 28/12/2023 29/12/2023
Trễ hạn 1 ngày.
K' DJAI - LÊ BÁ DUẨN
201 000.20.30.H16-231214-0001 14/12/2023 14/12/2023 18/12/2023
Trễ hạn 2 ngày.
GIÀNG SEO THỦ
202 000.21.30.H16-230515-0003 15/05/2023 16/05/2023 17/05/2023
Trễ hạn 1 ngày.
THÀO THỊ DỤ
203 000.00.30.H16-230815-0007 15/08/2023 05/09/2023 19/09/2023
Trễ hạn 10 ngày.
VÒNG MỸ LIÊN
204 000.00.30.H16-230815-0017 15/08/2023 07/09/2023 08/09/2023
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ MỸ DUNG (DB165765) CĐ
205 000.00.30.H16-230815-0026 15/08/2023 07/09/2023 08/09/2023
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN KHẮC NAM
206 000.00.30.H16-220915-0007 15/09/2022 04/10/2022 18/12/2023
Trễ hạn 313 ngày.
PHẠM THỊ ANH (BU385484) CẤP MẤT TRANG
207 000.00.30.H16-221115-0003 15/11/2022 22/12/2022 18/12/2023
Trễ hạn 256 ngày.
NGUYỄN THỊ LỆ QUYÊN (CN 227934)
208 000.00.30.H16-221115-0010 15/11/2022 16/12/2022 18/12/2023
Trễ hạn 260 ngày.
NGUYỄN HOÀNG LÂM (BA 719672)
209 000.00.30.H16-231115-0014 15/11/2023 08/12/2023 25/12/2023
Trễ hạn 11 ngày.
K' NAM (DI819998) CĐBĐ
210 000.24.30.H16-231115-0007 15/11/2023 16/11/2023 17/11/2023
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN THỊ HOÀ
211 000.24.30.H16-231115-0008 15/11/2023 16/11/2023 17/11/2023
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN TRẦN HOÀNG THƯ
212 000.24.30.H16-231115-0009 15/11/2023 16/11/2023 17/11/2023
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN TRẦN HÀ MY
213 000.24.30.H16-231115-0010 15/11/2023 16/11/2023 17/11/2023
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN TRẦN KHÁNH LINH
214 000.00.30.H16-231115-0027 15/11/2023 08/12/2023 18/12/2023
Trễ hạn 6 ngày.
K' LOI (CR924292) CĐ
215 000.25.30.H16-230116-0004 16/01/2023 06/02/2023 08/02/2023
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN THỊ KIM TUYỀN
216 000.22.30.H16-230216-0003 16/02/2023 17/02/2023 20/02/2023
Trễ hạn 1 ngày.
THÀO THỊ KÍA
217 000.22.30.H16-230216-0004 16/02/2023 17/02/2023 20/02/2023
Trễ hạn 1 ngày.
LẦU A KHUA
218 000.22.30.H16-230216-0005 16/02/2023 17/02/2023 20/02/2023
Trễ hạn 1 ngày.
MÙA THỊ LỲ
219 000.22.30.H16-230516-0003 16/05/2023 18/05/2023 19/05/2023
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN ĐỨC
220 000.22.30.H16-230616-0003 16/06/2023 16/06/2023 20/06/2023
Trễ hạn 2 ngày.
VÕ TÙNG LAM
221 000.00.30.H16-220916-0017 16/09/2022 07/11/2022 18/12/2023
Trễ hạn 289 ngày.
PHÙNG BÁ SINH (DE376865)
222 000.00.30.H16-231016-0017 16/10/2023 30/10/2023 01/11/2023
Trễ hạn 2 ngày.
ĐOÀN LÊ THANH TÀI
223 000.25.30.H16-231116-0008 16/11/2023 15/12/2023 21/12/2023
Trễ hạn 4 ngày.
VI VĂN VIỆT (BL 010729)
224 000.25.30.H16-230117-0005 17/01/2023 07/02/2023 08/02/2023
Trễ hạn 1 ngày.
DƯƠNG THỊ MƯỜI
225 000.25.30.H16-230117-0012 17/01/2023 27/01/2023 30/01/2023
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN DŨNG
226 000.00.30.H16-220817-0038 17/08/2022 06/09/2022 18/12/2023
Trễ hạn 333 ngày.
LÊ QUANG MINH
227 000.00.30.H16-230817-0003 17/08/2023 04/09/2023 05/09/2023
Trễ hạn 1 ngày.
H' RÉ (BU320288) TT KO IN
228 000.23.30.H16-231016-0003 17/10/2023 17/10/2023 18/10/2023
Trễ hạn 1 ngày.
HOÀNG THỊ DUNG
229 000.23.30.H16-231016-0002 17/10/2023 17/10/2023 18/10/2023
Trễ hạn 1 ngày.
LÝ THỊ HIỀN
230 000.00.30.H16-231017-0015 17/10/2023 31/10/2023 01/11/2023
Trễ hạn 1 ngày.
TRỊNH THỊ THOA
231 000.19.30.H16-231017-0008 17/10/2023 20/10/2023 23/10/2023
Trễ hạn 1 ngày.
ĐINH THỊ BÍCH LIÊN
232 000.19.30.H16-231017-0009 17/10/2023 20/10/2023 23/10/2023
Trễ hạn 1 ngày.
KIM THỊ KIỀU MY
233 000.00.30.H16-221117-0004 17/11/2022 12/12/2022 18/12/2023
Trễ hạn 264 ngày.
LÊ THỊ KIM LÊ (DE628938) ĐC
234 000.24.30.H16-231117-0006 17/11/2023 01/12/2023 12/12/2023
Trễ hạn 7 ngày.
TRẦN THỊ TUYẾT
235 000.20.30.H16-231117-0002 17/11/2023 17/11/2023 20/11/2023
Trễ hạn 1 ngày.
LANG THỊ NĂM
236 000.25.30.H16-230118-0001 18/01/2023 18/01/2023 31/01/2023
Trễ hạn 9 ngày.
H' NHIÊN
237 000.24.30.H16-230818-0009 18/08/2023 18/09/2023 25/09/2023
Trễ hạn 5 ngày.
VÕ TRẦN SANH
238 000.24.30.H16-230818-0010 18/08/2023 18/09/2023 25/09/2023
Trễ hạn 5 ngày.
HỒ BẠCH TUYẾT
239 000.00.30.H16-230918-0007 18/09/2023 02/10/2023 02/11/2023
Trễ hạn 23 ngày.
K' B RÊ
240 000.00.30.H16-221018-0033 18/10/2022 25/11/2022 18/12/2023
Trễ hạn 275 ngày.
VŨ THÀNH CÔNG (DE25342) TT
241 000.25.30.H16-231018-0012 18/10/2023 01/11/2023 03/11/2023
Trễ hạn 2 ngày.
THÁI THỊ TƯỜNG VY (AP 861128)
242 000.23.30.H16-230519-0008 19/05/2023 22/05/2023 24/05/2023
Trễ hạn 2 ngày.
ĐẶNG QUẦY GIẢO
243 000.00.30.H16-230719-0009 19/07/2023 02/08/2023 07/08/2023
Trễ hạn 3 ngày.
LỤC THỊ PHÙNG
244 000.00.30.H16-220919-0012 19/09/2022 02/11/2022 18/12/2023
Trễ hạn 292 ngày.
K' WAR (DB129211; CD915473)
245 000.00.30.H16-220919-0014 19/09/2022 02/11/2022 18/12/2023
Trễ hạn 292 ngày.
Y' VIẾT (BR463283)
246 000.00.30.H16-220919-0022 19/09/2022 02/11/2022 18/12/2023
Trễ hạn 292 ngày.
BÙI ĐÌNH THỂ ( DE042793) TT
247 000.00.30.H16-220919-0023 19/09/2022 02/11/2022 18/12/2023
Trễ hạn 292 ngày.
H' GRỐT (DE735648) TT
248 000.25.30.H16-230919-0004 19/09/2023 19/09/2023 20/09/2023
Trễ hạn 1 ngày.
LIỀU A LỀNH
249 000.25.30.H16-230919-0005 19/09/2023 19/09/2023 20/09/2023
Trễ hạn 1 ngày.
GIÀNG A GIỐNG
250 000.00.30.H16-230919-0023 19/09/2023 10/10/2023 11/10/2023
Trễ hạn 1 ngày.
HOÀNG KIM KHOA (DE521330)
251 000.20.30.H16-231019-0002 19/10/2023 19/10/2023 20/10/2023
Trễ hạn 1 ngày.
HOÀNG THỊ NGA
252 000.19.30.H16-231019-0003 19/10/2023 19/10/2023 20/10/2023
Trễ hạn 1 ngày.
H MBEO
253 000.19.30.H16-231019-0004 19/10/2023 19/10/2023 20/10/2023
Trễ hạn 1 ngày.
K SUR
254 000.24.30.H16-231019-0002 19/10/2023 30/10/2023 03/11/2023
Trễ hạn 4 ngày.
NGUYỄN THỊ KIM LIÊN
255 000.24.30.H16-231019-0003 19/10/2023 30/10/2023 03/11/2023
Trễ hạn 4 ngày.
NGUYỄN VĂN TUYẾN
256 000.25.30.H16-231019-0015 19/10/2023 26/10/2023 30/11/2023
Trễ hạn 25 ngày.
Y CHÊ (Y' MĂNG)
257 000.25.30.H16-231019-0019 19/10/2023 26/10/2023 30/11/2023
Trễ hạn 25 ngày.
K' MBRĂ
258 000.20.30.H16-231219-0003 19/12/2023 20/12/2023 21/12/2023
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ BẢO CHÂU
259 000.19.30.H16-230620-0002 20/06/2023 06/07/2023 12/07/2023
Trễ hạn 4 ngày.
K' NDUM, THỬA 133, TỜ 04, DIỆN TÍCH 1300M²
260 000.00.30.H16-230720-0012 20/07/2023 31/08/2023 12/12/2023
Trễ hạn 73 ngày.
TRƯƠNG VĂN BÉ
261 000.00.30.H16-220920-0062 20/09/2022 03/11/2022 18/12/2023
Trễ hạn 291 ngày.
NGUYỄN DUY HẢI (DE376697,; 698;699)
262 000.00.30.H16-220920-0065 20/09/2022 03/11/2022 18/12/2023
Trễ hạn 291 ngày.
NGUYỄN THỊ THANH (DB147284) TT
263 000.25.30.H16-230920-0002 20/09/2023 20/09/2023 21/09/2023
Trễ hạn 1 ngày.
TRIỆU THỊ NHỆ
264 000.00.30.H16-221020-0013 20/10/2022 18/11/2022 18/12/2023
Trễ hạn 280 ngày.
K' ĐU (UQ NGUYỄN THỊ ÚT) TT
265 000.00.30.H16-231020-0013 20/10/2023 01/12/2023 12/12/2023
Trễ hạn 7 ngày.
TRẦN VĂN TUYÊN (DM024138)
266 000.19.30.H16-231020-0004 20/10/2023 03/11/2023 06/11/2023
Trễ hạn 1 ngày.
ĐÀM VĂN TƯỚNG CI 262374
267 000.00.30.H16-231020-0025 20/10/2023 10/11/2023 15/11/2023
Trễ hạn 3 ngày.
HOÀNG ANH TRUNG
268 000.00.30.H16-231120-0006 20/11/2023 19/12/2023 21/12/2023
Trễ hạn 2 ngày.
LƯU THỊ SÁNG - NGUYỄN THỊ HOA
269 000.20.30.H16-231120-0003 20/11/2023 20/11/2023 21/11/2023
Trễ hạn 1 ngày.
HỜ VĂN CỞ
270 000.00.30.H16-231120-0009 20/11/2023 11/12/2023 22/12/2023
Trễ hạn 9 ngày.
NÔNG VĂN TÌNH - PHẠM XUÂN TRƯỜNG - BR 401635; BR 401636
271 000.00.30.H16-231120-0014 20/11/2023 11/12/2023 12/12/2023
Trễ hạn 1 ngày.
K' WAN - VŨ VĂN THÀNH
272 000.22.30.H16-230221-0006 21/02/2023 21/02/2023 22/02/2023
Trễ hạn 1 ngày.
PHẠM VĂN DƯ
273 000.22.30.H16-230321-0005 21/03/2023 21/03/2023 22/03/2023
Trễ hạn 1 ngày.
SÙNG SEO PHÀNH
274 000.19.30.H16-230721-0001 21/07/2023 26/07/2023 17/08/2023
Trễ hạn 16 ngày.
NGUYỄN THỊ TÂM
275 000.23.30.H16-230921-0001 21/09/2023 21/09/2023 22/09/2023
Trễ hạn 1 ngày.
THÀO A PHƯỜNG
276 000.00.30.H16-221021-0001 21/10/2022 21/11/2022 18/12/2023
Trễ hạn 279 ngày.
LƯU VĂN HÙNG ( DE507837) TT
277 000.20.30.H16-221021-0003 21/10/2022 21/11/2022 18/12/2023
Trễ hạn 279 ngày.
NGUYỄN THỊ VUI
278 000.00.30.H16-221021-0005 21/10/2022 21/11/2022 18/12/2023
Trễ hạn 279 ngày.
NGUYỄN DUY BIÊN (DE253891) TT
279 000.00.30.H16-221021-0010 21/10/2022 24/11/2022 18/12/2023
Trễ hạn 276 ngày.
LÊ QUANG HIẾU (DE376770) TT
280 000.00.30.H16-221021-0015 21/10/2022 25/11/2022 18/12/2023
Trễ hạn 275 ngày.
K' DUỐT (DE521287)
281 000.00.30.H16-221021-0016 21/10/2022 25/11/2022 18/12/2023
Trễ hạn 275 ngày.
K' KƠK (DE521286) TT
282 000.00.30.H16-221021-0019 21/10/2022 06/12/2022 18/12/2023
Trễ hạn 268 ngày.
LÊ MINH TÚ (CO968848) TT
283 000.00.30.H16-221021-0031 21/10/2022 06/12/2022 18/12/2023
Trễ hạn 268 ngày.
TRỊNH VĂN QUỲNH (DE555253) TT
284 000.25.30.H16-231121-0004 21/11/2023 21/11/2023 22/11/2023
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THẾ HIỂN
285 000.22.30.H16-231121-0001 21/11/2023 21/11/2023 22/11/2023
Trễ hạn 1 ngày.
GIÀNG THỊ HOA
286 000.22.30.H16-231121-0002 21/11/2023 21/11/2023 22/11/2023
Trễ hạn 1 ngày.
THÀO A HỒNG
287 000.24.30.H16-231121-0008 21/11/2023 05/12/2023 11/12/2023
Trễ hạn 4 ngày.
NGUYỄN THỊ HỮU
288 000.25.30.H16-221221-0014 21/12/2022 28/12/2022 04/01/2023
Trễ hạn 5 ngày.
LÊ ĐÌNH MẠNH
289 000.25.30.H16-230222-0001 22/02/2023 22/02/2023 24/02/2023
Trễ hạn 2 ngày.
Y' TÂN
290 000.25.30.H16-230222-0002 22/02/2023 23/02/2023 24/02/2023
Trễ hạn 1 ngày.
PHAN THỊ NGA
291 000.25.30.H16-230322-0003 22/03/2023 22/03/2023 23/03/2023
Trễ hạn 1 ngày.
LƯU CÔNG HÒA
292 000.25.30.H16-230522-0002 22/05/2023 22/05/2023 23/05/2023
Trễ hạn 1 ngày.
H. HOA
293 000.00.30.H16-230522-0029 22/05/2023 25/05/2023 26/05/2023
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN THỊ NGỌC PHƯƠNG
294 000.22.30.H16-230622-0003 22/06/2023 22/06/2023 26/06/2023
Trễ hạn 2 ngày.
H' VÔN
295 000.22.30.H16-230622-0004 22/06/2023 22/06/2023 26/06/2023
Trễ hạn 2 ngày.
GIÀNG A TIÊN
296 000.00.30.H16-221122-0023 22/11/2022 21/12/2022 18/12/2023
Trễ hạn 257 ngày.
LÊ VĂN TIỆP (DE 628819)
297 000.20.30.H16-231122-0001 22/11/2023 22/11/2023 23/11/2023
Trễ hạn 1 ngày.
PHẠM NGỌC BÍCH
298 000.22.30.H16-231122-0003 22/11/2023 24/11/2023 27/11/2023
Trễ hạn 1 ngày.
K' YÀNG - NGUYỄN VĂN GIAO
299 000.22.30.H16-231122-0004 22/11/2023 24/11/2023 27/11/2023
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN GIAO - BÙI VĂN HẢO
300 000.22.30.H16-231122-0005 22/11/2023 24/11/2023 27/11/2023
Trễ hạn 1 ngày.
K' LÚ - NGUYỄN VĂN GIAO
301 000.00.30.H16-231122-0017 22/11/2023 13/12/2023 21/12/2023
Trễ hạn 6 ngày.
K' GÉK
302 000.25.30.H16-230223-0006 23/02/2023 23/02/2023 24/02/2023
Trễ hạn 1 ngày.
CHẢO LÁO TẢ
303 000.25.30.H16-230223-0009 23/02/2023 13/03/2023 15/03/2023
Trễ hạn 2 ngày.
K' NDÃ
304 000.00.30.H16-230623-0017 23/06/2023 18/07/2023 19/07/2023
Trễ hạn 1 ngày.
THANG THỊ HỒNG (BU385069) CĐBĐ
305 000.00.30.H16-230623-0018 23/06/2023 18/07/2023 19/07/2023
Trễ hạn 1 ngày.
K' PHE RÔ (CS450237) CĐBĐ
306 000.00.30.H16-231023-0011 23/10/2023 26/10/2023 27/10/2023
Trễ hạn 1 ngày.
K' THUẤT - CC NĂM SINH MẸ TRONG TRÍCH LỤC ĐKKH
307 000.19.30.H16-231123-0002 23/11/2023 23/11/2023 24/11/2023
Trễ hạn 1 ngày.
GIÀNG A SÙNG
308 000.19.30.H16-231123-0003 23/11/2023 23/11/2023 24/11/2023
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN DUY PHƯỚC
309 000.22.30.H16-231123-0003 23/11/2023 24/11/2023 27/11/2023
Trễ hạn 1 ngày.
THÀO A NHÀ
310 000.24.30.H16-231123-0013 23/11/2023 18/12/2023 22/12/2023
Trễ hạn 4 ngày.
ĐẶNG PHI HỒNG
311 000.22.30.H16-230424-0001 24/04/2023 24/04/2023 25/04/2023
Trễ hạn 1 ngày.
CAO THỊ HUỆ
312 000.00.30.H16-230524-0021 24/05/2023 29/05/2023 30/05/2023
Trễ hạn 1 ngày.
PHẠM DUY THỦY (CẢI CHÍNH TÊN ĐỆM)
313 000.00.30.H16-230724-0008 24/07/2023 07/08/2023 09/08/2023
Trễ hạn 2 ngày.
H' GRAO
314 000.00.30.H16-230724-0009 24/07/2023 16/08/2023 18/08/2023
Trễ hạn 2 ngày.
H' JANG (DI042212) CĐBĐ
315 000.00.30.H16-230724-0024 24/07/2023 16/08/2023 18/08/2023
Trễ hạn 2 ngày.
LƯƠNG TIẾN NHẪN (DI579370) CĐBĐ
316 000.00.30.H16-230724-0035 24/07/2023 16/08/2023 18/08/2023
Trễ hạn 2 ngày.
HÀ VĂN SEN (AP117908) CĐBĐ
317 000.00.30.H16-220824-0034 24/08/2022 13/09/2022 18/12/2023
Trễ hạn 328 ngày.
H Ẹ (CS 570787) CẤP MẤT TRANG BỔ SUNG
318 000.00.30.H16-230824-0018 24/08/2023 31/08/2023 06/09/2023
Trễ hạn 4 ngày.
TRẦN VĂN DU
319 000.00.30.H16-221024-0019 24/10/2022 02/12/2022 18/12/2023
Trễ hạn 270 ngày.
H' HƯƠNG (DE735779) TT
320 000.00.30.H16-221024-0021 24/10/2022 01/12/2022 18/12/2023
Trễ hạn 271 ngày.
NGUYỄN THỊ KIM TUYỀN (BU 320724)
321 000.00.30.H16-221024-0022 24/10/2022 02/12/2022 18/12/2023
Trễ hạn 270 ngày.
Y B RAI (U 219941)
322 000.00.30.H16-221024-0030 24/10/2022 02/12/2022 18/12/2023
Trễ hạn 270 ngày.
NGUYỄN THỊ HỒNG HUẾ (DE253919)
323 000.22.30.H16-231124-0001 24/11/2023 24/11/2023 27/11/2023
Trễ hạn 1 ngày.
VI VĂN CHÚC
324 000.00.30.H16-231124-0017 24/11/2023 20/12/2023 22/12/2023
Trễ hạn 2 ngày.
LÊ THỊ TUYẾT MAI
325 000.25.30.H16-230425-0007 25/04/2023 26/04/2023 27/04/2023
Trễ hạn 1 ngày.
BÀN VĂN ĐỨC
326 000.25.30.H16-230425-0008 25/04/2023 26/04/2023 27/04/2023
Trễ hạn 1 ngày.
HOÀNG VĂN HƯỞNG
327 000.25.30.H16-230425-0009 25/04/2023 26/04/2023 27/04/2023
Trễ hạn 1 ngày.
TẨN A KHÉ
328 000.00.30.H16-220825-0001 25/08/2022 14/09/2022 18/12/2023
Trễ hạn 327 ngày.
NGUYỄN HỮU TIẾP (DE 376834, 835, 836)
329 000.00.30.H16-220825-0037 25/08/2022 14/09/2022 18/12/2023
Trễ hạn 327 ngày.
NGUYỄN TIẾN THANH
330 000.00.30.H16-230825-0008 25/08/2023 05/09/2023 06/09/2023
Trễ hạn 1 ngày.
BÙI BÌNH (DI011912) CĐTT
331 000.20.30.H16-230925-0002 25/09/2023 25/09/2023 27/09/2023
Trễ hạn 2 ngày.
GIÀNG SEO HỜ
332 000.22.30.H16-230925-0006 25/09/2023 24/10/2023 26/10/2023
Trễ hạn 2 ngày.
H' YONG
333 000.23.30.H16-230925-0003 25/09/2023 26/09/2023 28/09/2023
Trễ hạn 2 ngày.
GIÀNG A CHÔNG
334 000.23.30.H16-230925-0002 25/09/2023 26/09/2023 28/09/2023
Trễ hạn 2 ngày.
LÙ THỊ BONG
335 000.23.30.H16-230925-0004 25/09/2023 26/09/2023 28/09/2023
Trễ hạn 2 ngày.
THÀO SEO SỂNH
336 000.19.30.H16-230925-0007 25/09/2023 09/10/2023 30/10/2023
Trễ hạn 15 ngày.
K' YAI (K481782)
337 000.22.30.H16-231025-0001 25/10/2023 25/10/2023 26/10/2023
Trễ hạn 1 ngày.
PHÀN A HỒ
338 000.00.30.H16-231025-0014 25/10/2023 15/11/2023 23/11/2023
Trễ hạn 6 ngày.
NGUYỄN VĂN ÍCH (BA179922; 923; 924; 925;926) HT
339 000.20.30.H16-231225-0003 25/12/2023 25/12/2023 27/12/2023
Trễ hạn 2 ngày.
GIÀNG A QUANG
340 000.25.30.H16-230426-0001 26/04/2023 04/05/2023 10/05/2023
Trễ hạn 4 ngày.
TRẦN HỮU PHƯỚC
341 000.00.30.H16-230626-0035 26/06/2023 10/07/2023 12/07/2023
Trễ hạn 2 ngày.
K'BAO (U039295)
342 000.22.30.H16-230926-0002 26/09/2023 10/10/2023 17/10/2023
Trễ hạn 5 ngày.
H' YỘT
343 000.20.30.H16-230926-0003 26/09/2023 26/09/2023 27/09/2023
Trễ hạn 1 ngày.
GIÀNG A TỈNH
344 000.21.30.H16-230926-0003 26/09/2023 27/09/2023 14/11/2023
Trễ hạn 34 ngày.
H' LY
345 000.00.30.H16-221026-0021 26/10/2022 24/11/2022 18/12/2023
Trễ hạn 276 ngày.
TRẦN HỮU CA (DE317290)
346 000.22.30.H16-231026-0004 26/10/2023 09/11/2023 30/11/2023
Trễ hạn 15 ngày.
H' JIÊNG
347 000.22.30.H16-231026-0005 26/10/2023 09/11/2023 30/11/2023
Trễ hạn 15 ngày.
K' BÀO
348 000.00.30.H16-231026-0021 26/10/2023 20/11/2023 22/11/2023
Trễ hạn 2 ngày.
LÊ TRUNG (DI579327) CĐBĐ
349 000.20.30.H16-230427-0005 27/04/2023 29/06/2023 04/07/2023
Trễ hạn 3 ngày.
GIÀNG A SÌ
350 000.25.30.H16-230627-0002 27/06/2023 13/07/2023 24/07/2023
Trễ hạn 7 ngày.
Y' BRAI
351 000.22.30.H16-230627-0003 27/06/2023 28/06/2023 29/06/2023
Trễ hạn 1 ngày.
H' THẨM
352 000.00.30.H16-230927-0004 27/09/2023 11/10/2023 31/10/2023
Trễ hạn 14 ngày.
H' RÉ
353 000.25.30.H16-230927-0002 27/09/2023 27/09/2023 28/09/2023
Trễ hạn 1 ngày.
H' JANG
354 000.00.30.H16-230927-0018 27/09/2023 11/10/2023 02/11/2023
Trễ hạn 16 ngày.
Y' K RƠNG
355 000.00.30.H16-230927-0024 27/09/2023 11/10/2023 02/11/2023
Trễ hạn 16 ngày.
K' SIÊNG
356 000.00.30.H16-221027-0029 27/10/2022 15/11/2022 18/12/2023
Trễ hạn 283 ngày.
LÊ VĂN HÀ (DE 684343)
357 000.00.30.H16-231027-0006 27/10/2023 21/11/2023 22/11/2023
Trễ hạn 1 ngày.
H' DÂY (K521014) CĐBĐ
358 000.00.30.H16-231027-0010 27/10/2023 01/12/2023 15/12/2023
Trễ hạn 10 ngày.
K' K RONG
359 000.00.30.H16-231027-0016 27/10/2023 10/11/2023 15/11/2023
Trễ hạn 3 ngày.
K' THÈM (BU365550) Đ/C NĂM SINH
360 000.22.30.H16-231127-0003 27/11/2023 26/12/2023 27/12/2023
Trễ hạn 1 ngày.
K' KRANG
361 000.25.30.H16-231127-0004 27/11/2023 04/12/2023 18/12/2023
Trễ hạn 10 ngày.
HỜ DUÂN (K 521150)
362 000.00.30.H16-230328-0008 28/03/2023 31/03/2023 07/04/2023
Trễ hạn 5 ngày.
ĐỖ THỊ VÂN ANH
363 000.00.30.H16-230328-0012 28/03/2023 31/03/2023 07/04/2023
Trễ hạn 5 ngày.
TRẦN THỊ THU HƯƠNG
364 000.00.30.H16-230328-0018 28/03/2023 31/03/2023 07/04/2023
Trễ hạn 5 ngày.
H'ĐAM
365 000.00.30.H16-230328-0019 28/03/2023 31/03/2023 07/04/2023
Trễ hạn 5 ngày.
TRẦN THỊ NGA
366 000.00.30.H16-230328-0020 28/03/2023 31/03/2023 07/04/2023
Trễ hạn 5 ngày.
ĐÀO THỊ KIM LIÊN
367 000.00.30.H16-230328-0021 28/03/2023 31/03/2023 07/04/2023
Trễ hạn 5 ngày.
TRỊNH ĐĂNG MẠNH
368 000.00.30.H16-230328-0024 28/03/2023 31/03/2023 07/04/2023
Trễ hạn 5 ngày.
VŨ THỊ THO
369 000.00.30.H16-230328-0027 28/03/2023 04/04/2023 07/04/2023
Trễ hạn 3 ngày.
HỢP TÁC XÃ NÔNG NGHIỆP THƯƠNG MAI DỊCH VỤ HOA MAI-DÂU TÂY (NGUYỄN DUY TÀI)
370 000.00.30.H16-230628-0010 28/06/2023 12/07/2023 24/07/2023
Trễ hạn 8 ngày.
K SIÊNG (U258908)
371 000.25.30.H16-230928-0004 28/09/2023 28/09/2023 29/09/2023
Trễ hạn 1 ngày.
Y DRÔNG
372 000.00.30.H16-221028-0008 28/10/2022 16/11/2022 18/12/2023
Trễ hạn 282 ngày.
TRẦN HƯNG THÙY (BA719543) MẤT TRANG
373 000.00.30.H16-221028-0014 28/10/2022 02/12/2022 18/12/2023
Trễ hạn 270 ngày.
PHÙNG HUY TRIỆU (DE 735566)
374 000.00.30.H16-231128-0019 28/11/2023 12/12/2023 15/12/2023
Trễ hạn 3 ngày.
LÊ THÀNH LONG - K' BỘT
375 000.00.30.H16-231128-0021 28/11/2023 12/12/2023 18/12/2023
Trễ hạn 4 ngày.
LÊ QUANG HUY - LƯỜNG THỊ HÀ
376 000.00.30.H16-230329-0002 29/03/2023 03/04/2023 07/04/2023
Trễ hạn 4 ngày.
NGUYỄN THỊ PHƯỚC
377 000.00.30.H16-230329-0005 29/03/2023 03/04/2023 07/04/2023
Trễ hạn 4 ngày.
NGUYỄN THỊ BÍCH KIM
378 000.00.30.H16-230329-0007 29/03/2023 03/04/2023 07/04/2023
Trễ hạn 4 ngày.
TRẦN THỊ TUYẾT
379 000.00.30.H16-230329-0008 29/03/2023 03/04/2023 07/04/2023
Trễ hạn 4 ngày.
TRỊNH ĐÌNH KIÊN
380 000.00.30.H16-230329-0014 29/03/2023 03/04/2023 07/04/2023
Trễ hạn 4 ngày.
ĐOÀN THỊ HUYỀN
381 000.00.30.H16-230329-0023 29/03/2023 03/04/2023 07/04/2023
Trễ hạn 4 ngày.
NGUYỄN THỊ KIỀU DIỄM
382 000.00.30.H16-230329-0035 29/03/2023 03/04/2023 07/04/2023
Trễ hạn 4 ngày.
ĐINH THỊ HIỀN
383 000.00.30.H16-230329-0039 29/03/2023 03/04/2023 07/04/2023
Trễ hạn 4 ngày.
NGUYỄN ĐÌNH BẢY
384 000.00.30.H16-230329-0042 29/03/2023 03/04/2023 07/04/2023
Trễ hạn 4 ngày.
NGUYỄN THỊ THÙY TRANG
385 000.00.30.H16-230329-0047 29/03/2023 03/04/2023 07/04/2023
Trễ hạn 4 ngày.
TRẦN BÁ XUYÊN
386 000.00.30.H16-230529-0026 29/05/2023 19/06/2023 21/06/2023
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN VĂN HIỂN-NGUYỄN THỊ THI (BC951678)
387 000.23.30.H16-220729-0006 29/07/2022 28/11/2022 04/05/2023
Trễ hạn 112 ngày.
NGUYỄN THANH BÌNH CN CHU VĂN BIÊN
388 000.24.30.H16-220929-0008 29/09/2022 19/12/2022 18/12/2023
Trễ hạn 259 ngày.
LÊ THỊ BỬU
389 000.19.30.H16-230929-0006 29/09/2023 13/10/2023 20/10/2023
Trễ hạn 5 ngày.
K' YOI K481711
390 000.23.30.H16-221129-0002 29/11/2022 03/01/2023 04/01/2023
Trễ hạn 1 ngày.
MA A CHẺ GH MA THỊ BẢO NGỌC
391 000.00.30.H16-231129-0005 29/11/2023 13/12/2023 18/12/2023
Trễ hạn 3 ngày.
THÁI HỒNG NGUYỆT - TRƯƠNG THỊ MÃI
392 000.00.30.H16-231129-0013 29/11/2023 13/12/2023 18/12/2023
Trễ hạn 3 ngày.
VÕ VĂN HIẾU - HOÀNG VĂN ĐĂNG
393 000.00.30.H16-231129-0018 29/11/2023 13/12/2023 18/12/2023
Trễ hạn 3 ngày.
TRẦN THỊ HÀ - TRẦN MINH TUYẾT
394 000.00.30.H16-231129-0023 29/11/2023 13/12/2023 20/12/2023
Trễ hạn 5 ngày.
H' PHƯƠNG - CỔ THANH SANG
395 000.00.30.H16-231129-0026 29/11/2023 13/12/2023 22/12/2023
Trễ hạn 7 ngày.
NGÔ MINH HẢI - TRẦN THỊ HOA
396 000.00.30.H16-230330-0001 30/03/2023 04/04/2023 07/04/2023
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN VĂN HOÀNG
397 000.00.30.H16-230330-0002 30/03/2023 04/04/2023 07/04/2023
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN ĐỨC LUÂN
398 000.00.30.H16-230330-0003 30/03/2023 04/04/2023 07/04/2023
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN VĂN KIM
399 000.00.30.H16-230330-0013 30/03/2023 04/04/2023 07/04/2023
Trễ hạn 3 ngày.
NGÔ QUỐC HỘI
400 000.00.30.H16-230330-0016 30/03/2023 04/04/2023 07/04/2023
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN THỊ HIẾU THẢO
401 000.00.30.H16-230330-0020 30/03/2023 04/04/2023 07/04/2023
Trễ hạn 3 ngày.
LÊ THỊ NGỌC THU
402 000.00.30.H16-230330-0021 30/03/2023 04/04/2023 07/04/2023
Trễ hạn 3 ngày.
HÀ THỊ ĐIỆP
403 000.00.30.H16-230330-0022 30/03/2023 04/04/2023 07/04/2023
Trễ hạn 3 ngày.
TRẦN VĂN LỰC
404 000.00.30.H16-230330-0024 30/03/2023 04/04/2023 07/04/2023
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN THỊ ÁNH
405 000.00.30.H16-230330-0025 30/03/2023 04/04/2023 07/04/2023
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN QUANG THỊNH
406 000.23.30.H16-230530-0006 30/05/2023 31/05/2023 06/06/2023
Trễ hạn 4 ngày.
HOÀNG THỊ THỦY NGÂN
407 000.00.30.H16-230630-0029 30/06/2023 11/07/2023 12/07/2023
Trễ hạn 1 ngày.
KHUẤT THỊ HẠNH (BL010117) CĐTT
408 000.00.30.H16-230630-0030 30/06/2023 11/07/2023 12/07/2023
Trễ hạn 1 ngày.
KHUẤT THỊ HẠNH (BL010112) CĐTT
409 000.00.30.H16-230630-0031 30/06/2023 11/07/2023 12/07/2023
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN TRƯỜNG GIANG (DI857212)
410 000.00.30.H16-230630-0035 30/06/2023 11/07/2023 12/07/2023
Trễ hạn 1 ngày.
NGÔ MAI THANH THẢO (DB118718)
411 000.00.30.H16-230830-0008 30/08/2023 06/09/2023 11/09/2023
Trễ hạn 3 ngày.
CHU THỊ HẢO
412 000.00.30.H16-230830-0013 30/08/2023 06/09/2023 11/09/2023
Trễ hạn 3 ngày.
LÊ VĂN THANH
413 000.00.30.H16-220930-0013 30/09/2022 07/11/2022 18/12/2023
Trễ hạn 289 ngày.
K' LỢP (CS558328) TT
414 000.00.30.H16-220930-0014 30/09/2022 07/11/2022 18/12/2023
Trễ hạn 289 ngày.
VŨ THẾ HÙNG (DE042702) TT
415 000.00.30.H16-220930-0015 30/09/2022 07/11/2022 18/12/2023
Trễ hạn 289 ngày.
VŨ THẾ HÙNG (DE042701) TT
416 000.00.30.H16-220930-0018 30/09/2022 08/11/2022 18/12/2023
Trễ hạn 288 ngày.
HOÀNG A TÍNH (BS300868) TT
417 000.00.30.H16-220930-0019 30/09/2022 08/11/2022 18/12/2023
Trễ hạn 288 ngày.
NGÀN VĂN ĐIỆP (BU320973) TT
418 000.00.30.H16-231030-0006 30/10/2023 02/11/2023 22/11/2023
Trễ hạn 14 ngày.
K' TƯ
419 000.00.30.H16-231030-0007 30/10/2023 11/12/2023 28/12/2023
Trễ hạn 13 ngày.
HỒ SĨ TÂN
420 000.19.30.H16-231030-0009 30/10/2023 28/11/2023 15/12/2023
Trễ hạn 13 ngày.
H' THƯƠNG DI 042416
421 000.19.30.H16-231130-0002 30/11/2023 30/11/2023 01/12/2023
Trễ hạn 1 ngày.
K' KRƠNG
422 000.19.30.H16-231130-0003 30/11/2023 30/11/2023 01/12/2023
Trễ hạn 1 ngày.
K' BRÊ
423 000.00.30.H16-231130-0005 30/11/2023 21/12/2023 22/12/2023
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN HOÀNG
424 000.00.30.H16-231130-0012 30/11/2023 14/12/2023 18/12/2023
Trễ hạn 2 ngày.
PHẠM THỊ NAM NGUYÊN - PHẠM NGỌC LƯU
425 000.00.30.H16-231130-0021 30/11/2023 14/12/2023 18/12/2023
Trễ hạn 2 ngày.
PHẠM VĂN TƯỜNG- BC 951685, BA 719888, AN 124510
426 000.00.30.H16-230131-0007 31/01/2023 18/05/2023 25/05/2023
Trễ hạn 5 ngày.
PHAN VĂN YÊN (BL026017)
427 000.00.30.H16-230331-0016 31/03/2023 05/04/2023 07/04/2023
Trễ hạn 2 ngày.
NGÔ QUỐC HỘI
428 000.00.30.H16-230331-0017 31/03/2023 05/04/2023 07/04/2023
Trễ hạn 2 ngày.
HỒ VĂN ĐIỆP (HỢP TÁC XÃ)
429 000.00.30.H16-230331-0028 31/03/2023 05/04/2023 07/04/2023
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN THỊ THÚY LOAN
430 000.00.30.H16-230331-0030 31/03/2023 05/04/2023 07/04/2023
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN THỊ KIỀU DIỄM
431 000.00.30.H16-230331-0031 31/03/2023 05/04/2023 07/04/2023
Trễ hạn 2 ngày.
PHAN VĂN DU
432 000.20.30.H16-230531-0002 31/05/2023 31/05/2023 01/06/2023
Trễ hạn 1 ngày.
H' NÔNG
433 000.00.30.H16-230731-0006 31/07/2023 17/08/2023 18/08/2023
Trễ hạn 1 ngày.
K' LÚ
434 000.00.30.H16-230731-0007 31/07/2023 17/08/2023 18/08/2023
Trễ hạn 1 ngày.
K' YÀNG
435 000.00.30.H16-230831-0005 31/08/2023 07/09/2023 11/09/2023
Trễ hạn 2 ngày.
ĐOÀN THỊ LIÊN
436 000.00.30.H16-230831-0006 31/08/2023 07/09/2023 11/09/2023
Trễ hạn 2 ngày.
TRẦN VĂN DƯƠNG
437 000.00.30.H16-230831-0007 31/08/2023 07/09/2023 11/09/2023
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN THỊ THU THUỶ
438 000.00.30.H16-221031-0013 31/10/2022 24/11/2022 18/12/2023
Trễ hạn 276 ngày.
VŨ THỊ MƠ (UQ TRẦN THANH TÙNG) TT
439 000.00.30.H16-221031-0021 31/10/2022 24/11/2022 18/12/2023
Trễ hạn 276 ngày.
LÝ THỊ THANH (DE684244) TT
440 000.22.30.H16-221031-0002 31/10/2022 19/12/2022 18/12/2023
Trễ hạn 259 ngày.
LÊ THỊ KIM LỆ
441 000.20.30.H16-231031-0001 31/10/2023 31/10/2023 01/11/2023
Trễ hạn 1 ngày.
VÙ SEO PÁO