STT | Số hồ sơ | Ngày tiếp nhận | Hạn xử lý | Ngày có kết quả | Thời gian trễ hạn | Tổ chức/ Cá nhân nộp hồ sơ |
Bộ phận/ đang xử lý |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 000.00.30.H16-230801-0009 | 01/08/2023 | 10/08/2023 | 18/08/2023 | Trễ hạn 6 ngày. | PHAN THẾ THẢO (DI819951) CĐTT | |
2 | 000.00.30.H16-230801-0018 | 01/08/2023 | 04/08/2023 | 05/08/2023 | Trễ hạn 0 ngày. | VÀNG A GIÁO -CC NGÀY THÁNG SINH | |
3 | 000.00.30.H16-221101-0015 | 01/11/2022 | 02/12/2022 | 18/12/2023 | Trễ hạn 270 ngày. | NGUYỄN DUY HẢI (DE 521396) | |
4 | 000.00.30.H16-221101-0016 | 01/11/2022 | 02/12/2022 | 18/12/2023 | Trễ hạn 270 ngày. | NGUYỄN THỊ THANH (DE521326) TT | |
5 | 000.24.30.H16-231101-0004 | 01/11/2023 | 15/11/2023 | 30/11/2023 | Trễ hạn 11 ngày. | TRẦN THỊ QUẤT | |
6 | 000.24.30.H16-231101-0005 | 01/11/2023 | 15/11/2023 | 30/11/2023 | Trễ hạn 11 ngày. | K' BIÊNG | |
7 | 000.00.30.H16-231101-0016 | 01/11/2023 | 06/11/2023 | 09/11/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | LÂM TRÍ HIẾN | |
8 | 000.21.30.H16-231101-0001 | 01/11/2023 | 02/11/2023 | 14/11/2023 | Trễ hạn 8 ngày. | TRẦN VĂN LÂM | |
9 | 000.21.30.H16-231101-0002 | 01/11/2023 | 06/11/2023 | 14/11/2023 | Trễ hạn 6 ngày. | K' LÂM BẠCH TÙNG | |
10 | 000.00.30.H16-231201-0001 | 01/12/2023 | 15/12/2023 | 22/12/2023 | Trễ hạn 5 ngày. | PHẠM HỮU THU - TRỊNH ANH HOÀN | |
11 | 000.00.30.H16-231201-0007 | 01/12/2023 | 15/12/2023 | 22/12/2023 | Trễ hạn 5 ngày. | TỐNG NHƯ CHIẾN | |
12 | 000.00.30.H16-231201-0008 | 01/12/2023 | 15/12/2023 | 22/12/2023 | Trễ hạn 5 ngày. | TỐNG NHƯ CHIẾN | |
13 | 000.25.30.H16-231201-0011 | 01/12/2023 | 26/12/2023 | 27/12/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | H' DJUÂN (DI 042404) | |
14 | 000.25.30.H16-230202-0001 | 02/02/2023 | 02/02/2023 | 03/02/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | SÙNG A SÁNG | |
15 | 000.00.30.H16-230602-0005 | 02/06/2023 | 16/06/2023 | 19/06/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | K PRUM (AL370090) | |
16 | 000.23.30.H16-230602-0011 | 02/06/2023 | 05/06/2023 | 06/06/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | DƯƠNG VĂN PAO | |
17 | 000.22.30.H16-231002-0002 | 02/10/2023 | 16/10/2023 | 26/10/2023 | Trễ hạn 8 ngày. | LÊ TRUNG | |
18 | 000.22.30.H16-231002-0003 | 02/10/2023 | 16/10/2023 | 26/10/2023 | Trễ hạn 8 ngày. | LÊ THỊ HỒNG THÚY | |
19 | 000.00.30.H16-231002-0013 | 02/10/2023 | 16/10/2023 | 16/11/2023 | Trễ hạn 23 ngày. | H' DỠN | |
20 | 000.00.30.H16-231102-0004 | 02/11/2023 | 14/12/2023 | 20/12/2023 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN THỊ GIANG (R468294) ĐV | |
21 | 000.00.30.H16-231102-0030 | 02/11/2023 | 14/12/2023 | 21/12/2023 | Trễ hạn 5 ngày. | HUỲNH THỊ NGA (DM044532) CMĐ | |
22 | 000.22.30.H16-230303-0010 | 03/03/2023 | 03/03/2023 | 06/03/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | MA SEO CHU | |
23 | 000.00.30.H16-230403-0038 | 03/04/2023 | 06/04/2023 | 07/04/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ VĂN TƯƠI | |
24 | 000.00.30.H16-230403-0039 | 03/04/2023 | 06/04/2023 | 07/04/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM VĂN SỸ | |
25 | 000.00.30.H16-230703-0002 | 03/07/2023 | 27/07/2023 | 01/08/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | BÙI THỊ TẬP (CO962736) TT IN SỔ | |
26 | 000.22.30.H16-230703-0003 | 03/07/2023 | 03/07/2023 | 04/07/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | GIÀNG A CHƯ | |
27 | 000.00.30.H16-221003-0034 | 03/10/2022 | 09/11/2022 | 18/12/2023 | Trễ hạn 287 ngày. | K' BRỚT (CS558253) TT | |
28 | 000.00.30.H16-231003-0012 | 03/10/2023 | 17/10/2023 | 18/10/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | PHAN VĂN THẮNG (AL221569) ĐC | |
29 | 000.00.30.H16-221103-0011 | 03/11/2022 | 12/12/2022 | 18/12/2023 | Trễ hạn 264 ngày. | H BẦU (DE 042538,537) | |
30 | 000.19.30.H16-231103-0003 | 03/11/2023 | 03/11/2023 | 07/11/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | ĐÀO THỊ HÀ | |
31 | 000.20.30.H16-231103-0001 | 03/11/2023 | 03/11/2023 | 06/11/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | H' TÂM | |
32 | 000.00.30.H16-231103-0022 | 03/11/2023 | 15/12/2023 | 20/12/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | K' DJAI (CO985378) ĐV | |
33 | 000.25.30.H16-230104-0020 | 04/01/2023 | 04/01/2023 | 05/01/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | PHÀNG A PHỬ | |
34 | 000.25.30.H16-230104-0021 | 04/01/2023 | 04/01/2023 | 05/01/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN NGÂN | |
35 | 000.25.30.H16-230104-0025 | 04/01/2023 | 05/01/2023 | 06/01/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | H' RA | |
36 | 000.25.30.H16-230404-0005 | 04/04/2023 | 04/04/2023 | 07/04/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | H' YUÔN | |
37 | 000.25.30.H16-230404-0004 | 04/04/2023 | 04/04/2023 | 07/04/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | LIỀU A MẠNH | |
38 | 000.25.30.H16-230404-0009 | 04/04/2023 | 05/04/2023 | 07/04/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | ĐINH VĂN HUY | |
39 | 000.25.30.H16-230704-0001 | 04/07/2023 | 20/07/2023 | 24/07/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | H' LANG | |
40 | 000.00.30.H16-221004-0007 | 04/10/2022 | 21/10/2022 | 18/12/2023 | Trễ hạn 300 ngày. | H DOAN (CO988238) | |
41 | 000.00.30.H16-221004-0008 | 04/10/2022 | 02/11/2022 | 18/12/2023 | Trễ hạn 292 ngày. | LƯƠNG TIẾN NHẪN (AA 033045; AL 221531) HT | |
42 | 000.00.30.H16-221004-0031 | 04/10/2022 | 21/10/2022 | 18/12/2023 | Trễ hạn 300 ngày. | VÕ TIẾN SỸ (AI382335; AI382336) CĐ | |
43 | 000.00.30.H16-231004-0018 | 04/10/2023 | 18/10/2023 | 02/11/2023 | Trễ hạn 11 ngày. | Y' CHOI (AN134078) ĐC ( UQ H' JANG) | |
44 | 000.00.30.H16-231004-0020 | 04/10/2023 | 18/10/2023 | 02/11/2023 | Trễ hạn 11 ngày. | H' YỘT (DA175066) ĐC | |
45 | 000.19.30.H16-231004-0004 | 04/10/2023 | 18/10/2023 | 31/10/2023 | Trễ hạn 9 ngày. | K' LANH K481720 | |
46 | 000.24.30.H16-221104-0006 | 04/11/2022 | 26/12/2022 | 18/12/2023 | Trễ hạn 254 ngày. | NG TẤN LỰC | |
47 | 000.00.30.H16-231204-0006 | 04/12/2023 | 18/12/2023 | 22/12/2023 | Trễ hạn 4 ngày. | K' BÔNG - K' NOEN | |
48 | 000.19.30.H16-231204-0002 | 04/12/2023 | 04/12/2023 | 05/12/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ TRUNG ĐẠI | |
49 | 000.00.30.H16-231204-0009 | 04/12/2023 | 25/12/2023 | 27/12/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | K' SAU | |
50 | 000.00.30.H16-231204-0018 | 04/12/2023 | 18/12/2023 | 22/12/2023 | Trễ hạn 4 ngày. | PHAN MINH NHỰT - PHẠM DUY THỦY - CD 784555 | |
51 | 000.00.30.H16-231204-0025 | 04/12/2023 | 05/12/2023 | 11/12/2023 | Trễ hạn 4 ngày. | DƯƠNG THỊ THUẬN | |
52 | 000.25.30.H16-230105-0001 | 05/01/2023 | 05/01/2023 | 06/01/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | H' NGUYÊN | |
53 | 000.00.30.H16-230105-0029 | 05/01/2023 | 31/01/2023 | 12/12/2023 | Trễ hạn 224 ngày. | K YANG (CI 375253) | |
54 | 000.00.30.H16-230105-0036 | 05/01/2023 | 07/02/2023 | 12/12/2023 | Trễ hạn 219 ngày. | DIỆP MINH BẢO (DI047756) | |
55 | 000.00.30.H16-230105-0037 | 05/01/2023 | 06/01/2023 | 09/01/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐIỂU BA (CR868174) XTC | |
56 | 000.00.30.H16-230105-0041 | 05/01/2023 | 07/02/2023 | 12/12/2023 | Trễ hạn 219 ngày. | NGUYỄN THỊ MAI (UQ THẢO) - DE628802- TT IN SỔ | |
57 | 000.00.30.H16-230105-0042 | 05/01/2023 | 07/02/2023 | 12/12/2023 | Trễ hạn 219 ngày. | NGUYỄN THỊ MAI (UQ THẢO) DE628805 - TT IN SỔ | |
58 | 000.00.30.H16-230105-0044 | 05/01/2023 | 07/02/2023 | 12/12/2023 | Trễ hạn 219 ngày. | TRẦN THỊ NHUNG (DI242991; DI242992) TT IN SỔ | |
59 | 000.00.30.H16-230105-0045 | 05/01/2023 | 07/02/2023 | 12/12/2023 | Trễ hạn 219 ngày. | VƯƠNG ĐÌNH MẠNH (DI242938) TT IN SỔ | |
60 | 000.00.30.H16-230405-0031 | 05/04/2023 | 06/04/2023 | 07/04/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | BÙI THỊ THU DUNG | |
61 | 000.00.30.H16-230705-0014 | 05/07/2023 | 31/07/2023 | 01/08/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ VĂN SƠN (DI042214) TT KO IN | |
62 | 000.00.30.H16-230705-0017 | 05/07/2023 | 31/07/2023 | 01/08/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | HỒ CHẮN SÌNH (DI652415; AL370361) HT | |
63 | 000.00.30.H16-230705-0033 | 05/07/2023 | 19/07/2023 | 24/07/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | TRẦN THỊ THANH (AC400129) ĐC | |
64 | 000.00.30.H16-220905-0008 | 05/09/2022 | 22/09/2022 | 18/12/2023 | Trễ hạn 321 ngày. | NÔNG VĂN PHÚNG (DE 376899) | |
65 | 000.00.30.H16-220905-0013 | 05/09/2022 | 22/09/2022 | 18/12/2023 | Trễ hạn 321 ngày. | LƯƠNG HỮU PHÚ (CN 217098) | |
66 | 000.00.30.H16-220905-0024 | 05/09/2022 | 29/09/2022 | 18/12/2023 | Trễ hạn 316 ngày. | NGUYỄN PHÚ BẢO (DE042532) HT | |
67 | 000.25.30.H16-230905-0002 | 05/09/2023 | 07/09/2023 | 26/09/2023 | Trễ hạn 13 ngày. | LÊ THANH TƯỜNG | |
68 | 000.00.30.H16-221005-0008 | 05/10/2022 | 09/11/2022 | 18/12/2023 | Trễ hạn 287 ngày. | K' NGAI (DE253905) TT | |
69 | 000.00.30.H16-221005-0025 | 05/10/2022 | 09/11/2022 | 18/12/2023 | Trễ hạn 287 ngày. | PHAN CẢNH LÂM (DE507822) TT | |
70 | 000.00.30.H16-221005-0027 | 05/10/2022 | 09/11/2022 | 18/12/2023 | Trễ hạn 287 ngày. | PHAN THẾ THẢO (DE042757;DE042758) TT | |
71 | 000.00.30.H16-221005-0028 | 05/10/2022 | 09/11/2022 | 18/12/2023 | Trễ hạn 287 ngày. | ĐÕ VĂN BỘ (CO962175) | |
72 | 000.00.30.H16-221005-0029 | 05/10/2022 | 09/11/2022 | 18/12/2023 | Trễ hạn 287 ngày. | H- HIAM (DA051488) TT | |
73 | 000.00.30.H16-231205-0002 | 05/12/2023 | 19/12/2023 | 28/12/2023 | Trễ hạn 7 ngày. | K' KRAH (K551414) CĐBĐ | |
74 | 000.00.30.H16-231205-0004 | 05/12/2023 | 19/12/2023 | 22/12/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | PHẠM VĂN TƯỞNG - HOÀNG XUÂN KHANH | |
75 | 000.00.30.H16-231205-0016 | 05/12/2023 | 19/12/2023 | 22/12/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | QUẢN VĂN HIẾU - K' YANG | |
76 | 000.19.30.H16-231205-0006 | 05/12/2023 | 19/12/2023 | 22/12/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | H' LIÊCH DI242859 | |
77 | 000.00.30.H16-230106-0008 | 06/01/2023 | 08/02/2023 | 12/12/2023 | Trễ hạn 218 ngày. | LƯƠNG VĂN DÂN (DA180564) TT IN SỔ | |
78 | 000.19.30.H16-230106-0001 | 06/01/2023 | 10/02/2023 | 09/03/2023 | Trễ hạn 19 ngày. | VŨ VĂN ĐIỆP | |
79 | 000.00.30.H16-230106-0021 | 06/01/2023 | 08/02/2023 | 12/12/2023 | Trễ hạn 218 ngày. | ĐỖ LÊ VÂN (DI 242936) TT IN SỔ | |
80 | 000.00.30.H16-230106-0027 | 06/01/2023 | 08/02/2023 | 12/12/2023 | Trễ hạn 218 ngày. | TRẦN THỊ LUẬT (DI084082) TT IN SỔ | |
81 | 000.00.30.H16-230606-0020 | 06/06/2023 | 07/06/2023 | 13/07/2023 | Trễ hạn 26 ngày. | K' QUÀNG (DA051476) TC | |
82 | 000.22.30.H16-230706-0009 | 06/07/2023 | 07/07/2023 | 10/07/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | K' ĐIỀU | |
83 | 000.00.30.H16-220906-0017 | 06/09/2022 | 30/09/2022 | 18/12/2023 | Trễ hạn 315 ngày. | NGUYỄN THỊ YẾN (DE 376805) | |
84 | 000.00.30.H16-220906-0018 | 06/09/2022 | 30/09/2022 | 18/12/2023 | Trễ hạn 315 ngày. | NGUYỄN THỊ YẾN (DE 042784) | |
85 | 000.00.30.H16-220906-0021 | 06/09/2022 | 30/09/2022 | 18/12/2023 | Trễ hạn 315 ngày. | MAI NGỌC RUẤN (DE042573) TT | |
86 | 000.00.30.H16-220906-0026 | 06/09/2022 | 30/09/2022 | 18/12/2023 | Trễ hạn 315 ngày. | TRẦN THỊ NHUNG (BU385152) TT | |
87 | 000.00.30.H16-220906-0031 | 06/09/2022 | 23/09/2022 | 18/12/2023 | Trễ hạn 320 ngày. | HUỲNH KHẮC HIẾU. | |
88 | 000.24.30.H16-220906-0005 | 06/09/2022 | 05/10/2022 | 18/12/2023 | Trễ hạn 312 ngày. | LÂM VĂN HIỆN | |
89 | 000.00.30.H16-220906-0032 | 06/09/2022 | 30/09/2022 | 18/12/2023 | Trễ hạn 315 ngày. | K' BRÂU (DE684264) | |
90 | 000.00.30.H16-220906-0034 | 06/09/2022 | 23/09/2022 | 18/12/2023 | Trễ hạn 320 ngày. | MA VĂN PHƯƠNG (DE 684384) | |
91 | 000.00.30.H16-221006-0008 | 06/10/2022 | 10/11/2022 | 18/12/2023 | Trễ hạn 286 ngày. | NGUYỄN THANH HUYỀN (DB147387) TT | |
92 | 000.00.30.H16-221006-0022 | 06/10/2022 | 10/11/2022 | 18/12/2023 | Trễ hạn 286 ngày. | NGUYỄN DUY HẢI (DE 253944) | |
93 | 000.24.30.H16-231006-0001 | 06/10/2023 | 20/10/2023 | 26/10/2023 | Trễ hạn 4 ngày. | PHAN THỊ HOA | |
94 | 000.19.30.H16-231006-0006 | 06/10/2023 | 06/10/2023 | 09/10/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN THỊ THANH THẢO | |
95 | 000.20.30.H16-231106-0002 | 06/11/2023 | 06/11/2023 | 07/11/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | HÀNG A HÒA | |
96 | 000.00.30.H16-231106-0018 | 06/11/2023 | 20/11/2023 | 30/11/2023 | Trễ hạn 8 ngày. | NGUYỄN VĂN BÌNH (CR913566) ĐC +BD | |
97 | 000.19.30.H16-231106-0002 | 06/11/2023 | 05/12/2023 | 06/12/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ BẮC (BL 010557) | |
98 | 000.20.30.H16-231206-0002 | 06/12/2023 | 07/12/2023 | 11/12/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | ĐỖ THỊ LAN | |
99 | 000.00.30.H16-230707-0011 | 07/07/2023 | 18/07/2023 | 19/07/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN MINH TUẤN (CA 935619) CĐTT | |
100 | 000.00.30.H16-230807-0007 | 07/08/2023 | 16/08/2023 | 18/08/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | K' DÂNG (K551332) CĐTT | |
101 | 000.19.30.H16-230807-0005 | 07/08/2023 | 01/09/2023 | 11/09/2023 | Trễ hạn 6 ngày. | TRỊNH THỊ CHỈNH (BC 951693) | |
102 | 000.19.30.H16-230807-0007 | 07/08/2023 | 05/09/2023 | 11/09/2023 | Trễ hạn 4 ngày. | LÊ VĂN HOÀNG (DI 652596) | |
103 | 000.19.30.H16-230807-0009 | 07/08/2023 | 05/09/2023 | 11/09/2023 | Trễ hạn 4 ngày. | K PAI (AB 116692) | |
104 | 000.25.30.H16-230907-0002 | 07/09/2023 | 07/09/2023 | 08/09/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | NÔNG VĂN BÌNH | |
105 | 000.00.30.H16-221107-0013 | 07/11/2022 | 12/12/2022 | 18/12/2023 | Trễ hạn 264 ngày. | PHAN THẾ HUYẾN (DE684321; DE684377) HT | |
106 | 000.19.30.H16-231107-0004 | 07/11/2023 | 07/11/2023 | 08/11/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ THỊ THE | |
107 | 000.00.30.H16-231107-0023 | 07/11/2023 | 19/12/2023 | 20/12/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN BẢO TOÀN (DE735543) ĐIỀU CHỈNH VỊ TRÍ ĐẤT Ở | |
108 | 000.00.30.H16-231207-0012 | 07/12/2023 | 21/12/2023 | 22/12/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN TẤN ĐẠO - THÁI THỊ THIẾT - DI 652633, BD 129151, CN 291654 | |
109 | 000.00.30.H16-231207-0014 | 07/12/2023 | 21/12/2023 | 22/12/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐỖ HUY VIỆT - NGUYỄN THỊ THU THẢO | |
110 | 000.00.30.H16-231207-0020 | 07/12/2023 | 21/12/2023 | 22/12/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN ĐỨC ANH - NGUYỄN THỊ HÀ DA 079325 | |
111 | 000.00.30.H16-231207-0021 | 07/12/2023 | 21/12/2023 | 22/12/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ HÀ - NGUYỄN ĐỨC ANH DI 242927. | |
112 | 000.00.30.H16-231207-0026 | 07/12/2023 | 21/12/2023 | 22/12/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN VĂN THUẬN - NGUYỄN MẠNH TIN, DI 579392 | |
113 | 000.00.30.H16-231207-0031 | 07/12/2023 | 21/12/2023 | 22/12/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN VĂN ANH - NGUYỄN MINH TIẾN | |
114 | 000.00.30.H16-231207-0039 | 07/12/2023 | 21/12/2023 | 22/12/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | K' ANG - LÊ THỊ MỸ NGA | |
115 | 000.00.30.H16-221108-0001 | 08/11/2022 | 13/12/2022 | 18/12/2023 | Trễ hạn 263 ngày. | HUỲNH TẤN QUANG (BD928461; BU385287) HT | |
116 | 000.00.30.H16-221108-0003 | 08/11/2022 | 20/12/2022 | 18/12/2023 | Trễ hạn 258 ngày. | PHÙNG XUÂN MINH ( CN274746) TT | |
117 | 000.00.30.H16-221108-0004 | 08/11/2022 | 15/12/2022 | 18/12/2023 | Trễ hạn 261 ngày. | NÔNG VĂN QUANG (BR401948) TT | |
118 | 000.00.30.H16-231108-0012 | 08/11/2023 | 06/12/2023 | 12/12/2023 | Trễ hạn 4 ngày. | PHÒNG NÔNG NGHIỆP VÀ PTNT HUYỆN ĐẮK GLONG ( THẨM ĐỊNH BC KTKT CÔNG TRÌNH KÊNH TƯỚI BON B' RÚT) | |
119 | 000.00.30.H16-231208-0001 | 08/12/2023 | 22/12/2023 | 26/12/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | TRÀN VĂN CHÍNH-NGUYÊN THỊ KIM OANH | |
120 | 000.20.30.H16-231208-0001 | 08/12/2023 | 08/12/2023 | 11/12/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN ĐỨC PHÁT | |
121 | 000.00.30.H16-231208-0015 | 08/12/2023 | 22/12/2023 | 26/12/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | LÊ NGỌC TƯ - TRỊNH VĂN THẮNG | |
122 | 000.00.30.H16-230109-0016 | 09/01/2023 | 09/02/2023 | 12/12/2023 | Trễ hạn 217 ngày. | PHẠM NGỌC MƯỜI (DE 735606,376675) | |
123 | 000.22.30.H16-230209-0010 | 09/02/2023 | 10/02/2023 | 13/02/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | H' HUÔNH | |
124 | 000.22.30.H16-230209-0011 | 09/02/2023 | 10/02/2023 | 13/02/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | GIÀNG A SÚA | |
125 | 000.22.30.H16-230209-0013 | 09/02/2023 | 10/02/2023 | 13/02/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | K' BUS | |
126 | 000.25.30.H16-230809-0015 | 09/08/2023 | 07/09/2023 | 11/09/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | H' ẮT | |
127 | 000.25.30.H16-231009-0002 | 09/10/2023 | 09/10/2023 | 16/10/2023 | Trễ hạn 5 ngày. | Y' LÊ | |
128 | 000.20.30.H16-231009-0005 | 09/10/2023 | 10/10/2023 | 13/10/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | LÝ SEO NHÀ | |
129 | 000.00.30.H16-221109-0008 | 09/11/2022 | 16/12/2022 | 18/12/2023 | Trễ hạn 260 ngày. | K' TANG ( BU320905) TT | |
130 | 000.00.30.H16-221109-0019 | 09/11/2022 | 16/12/2022 | 18/12/2023 | Trễ hạn 260 ngày. | TRẦN THỊ LUẬT (DE 507801) | |
131 | 000.00.30.H16-221109-0020 | 09/11/2022 | 16/12/2022 | 18/12/2023 | Trễ hạn 260 ngày. | TRẦN THỊ LUẬT (CS 004759) | |
132 | 000.19.30.H16-231109-0003 | 09/11/2023 | 08/12/2023 | 21/12/2023 | Trễ hạn 9 ngày. | VŨ THANH TÙNG BG 932935 | |
133 | 000.24.30.H16-231109-0004 | 09/11/2023 | 08/12/2023 | 13/12/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | LỤC THỊ KIỀU NHÂN | |
134 | 000.00.30.H16-231109-0025 | 09/11/2023 | 04/12/2023 | 05/12/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ THỊ SEN (BU320024) CĐBĐ - NHẬP LẠI BỔ SUNG QĐ | |
135 | 000.24.30.H16-231109-0009 | 09/11/2023 | 08/12/2023 | 21/12/2023 | Trễ hạn 9 ngày. | LỤC THỊ KIỀU NHÂN | |
136 | 000.00.30.H16-230110-0023 | 10/01/2023 | 22/02/2023 | 12/12/2023 | Trễ hạn 208 ngày. | NGUYỄN CÔNG DŨNG (DI084013) | |
137 | 000.22.30.H16-230310-0004 | 10/03/2023 | 10/03/2023 | 13/03/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | H' THĂM | |
138 | 000.25.30.H16-230410-0002 | 10/04/2023 | 10/05/2023 | 12/05/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN VĂN TÝ | |
139 | 000.00.30.H16-221110-0017 | 10/11/2022 | 16/12/2022 | 18/12/2023 | Trễ hạn 260 ngày. | TRẦN VĂN DOANH ( CS308046) TT | |
140 | 000.00.30.H16-221110-0018 | 10/11/2022 | 16/12/2022 | 18/12/2023 | Trễ hạn 260 ngày. | TRẦN THỊ THÚY (BỔ SUNG HỒ SƠ DB 205709) | |
141 | 000.25.30.H16-231110-0001 | 10/11/2023 | 10/11/2023 | 13/11/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | TRỊNH THỊ NGỌC TRINH | |
142 | 000.00.30.H16-231110-0012 | 10/11/2023 | 24/11/2023 | 04/12/2023 | Trễ hạn 6 ngày. | K' KRĂK (K521143) ĐC | |
143 | 000.00.30.H16-231110-0015 | 10/11/2023 | 15/11/2023 | 16/11/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | K DU | |
144 | 000.00.30.H16-231110-0019 | 10/11/2023 | 24/11/2023 | 27/11/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | H' HUÔNH (U219889) ĐC | |
145 | 000.25.30.H16-230411-0001 | 11/04/2023 | 11/05/2023 | 12/05/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ THỊ CHIÊN | |
146 | 000.00.30.H16-230711-0033 | 11/07/2023 | 03/08/2023 | 18/08/2023 | Trễ hạn 11 ngày. | HOÀNG ANH TRUNG - NGUYỄN VĂN HẢI (DE507900; 899) CĐBĐ | |
147 | 000.00.30.H16-230711-0037 | 11/07/2023 | 03/08/2023 | 18/08/2023 | Trễ hạn 11 ngày. | PHẠM THANH TÂM (DE628944) CĐBĐ | |
148 | 000.00.30.H16-230711-0038 | 11/07/2023 | 03/08/2023 | 18/08/2023 | Trễ hạn 11 ngày. | PHẠM THANH LÂM (CR934528) CĐBĐ | |
149 | 000.00.30.H16-230711-0039 | 11/07/2023 | 03/08/2023 | 18/08/2023 | Trễ hạn 11 ngày. | PHẠM THANH LÂM (CR934527) CĐBĐ | |
150 | 000.00.30.H16-230811-0009 | 11/08/2023 | 06/09/2023 | 11/09/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | DƯƠNG THỊ LÁNG (DI047908) TT IN SỔ | |
151 | 000.00.30.H16-230811-0011 | 11/08/2023 | 05/09/2023 | 08/09/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | TRẦN CHIẾN CÔNG - CR 219557 | |
152 | 000.00.30.H16-231011-0008 | 11/10/2023 | 22/11/2023 | 12/12/2023 | Trễ hạn 14 ngày. | NGUYỄN THỊ HOA-LƯU THỊ SÁNG (DE042514; DE042515) ĐV | |
153 | 000.00.30.H16-231011-0014 | 11/10/2023 | 25/10/2023 | 27/10/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | PHAN BÁ THƯỜNG (CD571960) ĐC | |
154 | 000.21.30.H16-231211-0001 | 11/12/2023 | 11/12/2023 | 15/12/2023 | Trễ hạn 4 ngày. | LỤC VĂN KIM | |
155 | 000.21.30.H16-231211-0002 | 11/12/2023 | 11/12/2023 | 15/12/2023 | Trễ hạn 4 ngày. | H' LOM | |
156 | 000.21.30.H16-231211-0003 | 11/12/2023 | 11/12/2023 | 15/12/2023 | Trễ hạn 4 ngày. | MA THỊ THÀO | |
157 | 000.21.30.H16-231211-0004 | 11/12/2023 | 11/12/2023 | 15/12/2023 | Trễ hạn 4 ngày. | HÀ VĂN KHÁNG | |
158 | 000.21.30.H16-231211-0005 | 11/12/2023 | 11/12/2023 | 15/12/2023 | Trễ hạn 4 ngày. | H' NAM | |
159 | 000.21.30.H16-231211-0006 | 11/12/2023 | 11/12/2023 | 15/12/2023 | Trễ hạn 4 ngày. | SÙNG A VÀNG | |
160 | 000.21.30.H16-231211-0007 | 11/12/2023 | 11/12/2023 | 18/12/2023 | Trễ hạn 5 ngày. | PHAN TRUNG KIÊN | |
161 | 000.21.30.H16-231211-0008 | 11/12/2023 | 11/12/2023 | 15/12/2023 | Trễ hạn 4 ngày. | NÔNG VĂN QUANG | |
162 | 000.00.30.H16-231211-0015 | 11/12/2023 | 25/12/2023 | 26/12/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | K' BAI - K' NGỌC CHUNG | |
163 | 000.00.30.H16-230612-0023 | 12/06/2023 | 26/06/2023 | 27/06/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | K TING (K841669) | |
164 | 000.00.30.H16-230912-0028 | 12/09/2023 | 26/09/2023 | 09/10/2023 | Trễ hạn 9 ngày. | K' DIÊM | |
165 | 000.20.30.H16-231012-0001 | 12/10/2023 | 12/10/2023 | 13/10/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | H' THƯƠNG | |
166 | 000.20.30.H16-231012-0003 | 12/10/2023 | 12/10/2023 | 13/10/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | HẢNG THỊ XA | |
167 | 000.00.30.H16-231212-0010 | 12/12/2023 | 26/12/2023 | 29/12/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | ĐOÀN VĂN THỰC - TRẦN THỊ CÚC | |
168 | 000.00.30.H16-231212-0016 | 12/12/2023 | 15/12/2023 | 19/12/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | BÙI THỊ HIỀN | |
169 | 000.22.30.H16-230413-0004 | 13/04/2023 | 13/04/2023 | 14/04/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | H' HIỀN | |
170 | 000.25.30.H16-230713-0002 | 13/07/2023 | 13/07/2023 | 14/07/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | GIÀNG A VÀNG | |
171 | 000.25.30.H16-230713-0006 | 13/07/2023 | 11/08/2023 | 11/09/2023 | Trễ hạn 21 ngày. | NGUYỄN THỊ HUYỀN | |
172 | 000.00.30.H16-220913-0004 | 13/09/2022 | 30/09/2022 | 18/12/2023 | Trễ hạn 315 ngày. | PHẠM VĂN TUYÊN ( DE507863; DE507864) ĐC | |
173 | 000.00.30.H16-220913-0023 | 13/09/2022 | 30/09/2022 | 18/12/2023 | Trễ hạn 315 ngày. | ĐOÀN NHỊ HÀ (CS 570788) | |
174 | 000.00.30.H16-230913-0008 | 13/09/2023 | 04/10/2023 | 05/10/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM THIÊN THANH | |
175 | 000.25.30.H16-230913-0003 | 13/09/2023 | 14/09/2023 | 15/09/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | H' NHÃ | |
176 | 000.22.30.H16-231113-0004 | 13/11/2023 | 15/11/2023 | 17/11/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | K' GEK -K' QUYỀN | |
177 | 000.00.30.H16-231113-0015 | 13/11/2023 | 27/11/2023 | 05/12/2023 | Trễ hạn 6 ngày. | HOÀNG THỊ TÂM (DM033515) ĐC | |
178 | 000.25.30.H16-221213-0016 | 13/12/2022 | 30/12/2022 | 09/01/2023 | Trễ hạn 6 ngày. | PHAN THỊ GIANG | |
179 | 000.00.30.H16-231213-0001 | 13/12/2023 | 27/12/2023 | 28/12/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ ĐINH VIẾT - LÊ VĂN HIỀN - DM 034057 | |
180 | 000.00.30.H16-230714-0021 | 14/07/2023 | 08/08/2023 | 18/08/2023 | Trễ hạn 8 ngày. | PHẠM VĂN LUẬN (CR924297) CĐBĐ | |
181 | 000.00.30.H16-230714-0024 | 14/07/2023 | 25/08/2023 | 12/12/2023 | Trễ hạn 77 ngày. | VŨ VĂN TOÀN (DA079350) THĐ | |
182 | 000.00.30.H16-230714-0027 | 14/07/2023 | 25/08/2023 | 12/12/2023 | Trễ hạn 77 ngày. | H' HANG (AM544183) NỘP LẠI DO XÃ NHẬP SAI QTR | |
183 | 000.00.30.H16-230814-0011 | 14/08/2023 | 28/08/2023 | 06/09/2023 | Trễ hạn 7 ngày. | K' BỠS | |
184 | 000.00.30.H16-230814-0022 | 14/08/2023 | 07/09/2023 | 11/09/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | PHẠM VĂN LUẬN (DM078063) TT IN SỔ | |
185 | 000.00.30.H16-220914-0002 | 14/09/2022 | 03/10/2022 | 18/12/2023 | Trễ hạn 314 ngày. | PHẠM THANH THOAN (AM 069086) | |
186 | 000.00.30.H16-230914-0011 | 14/09/2023 | 05/10/2023 | 11/10/2023 | Trễ hạn 4 ngày. | PHAN THỊ CẨM VÂN (DI849878; 877; 876; 875) HT | |
187 | 000.00.30.H16-230914-0015 | 14/09/2023 | 05/10/2023 | 13/10/2023 | Trễ hạn 6 ngày. | K' ANG | |
188 | 000.00.30.H16-221114-0016 | 14/11/2022 | 13/12/2022 | 18/12/2023 | Trễ hạn 263 ngày. | K TANG (DE 523844) | |
189 | 000.22.30.H16-231114-0001 | 14/11/2023 | 14/11/2023 | 17/11/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | DƯƠNG BÁ TÂN | |
190 | 000.22.30.H16-231114-0002 | 14/11/2023 | 14/11/2023 | 17/11/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | K' ĐÔNG | |
191 | 000.22.30.H16-231114-0004 | 14/11/2023 | 14/11/2023 | 17/11/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | MA A DÌN | |
192 | 000.22.30.H16-231114-0005 | 14/11/2023 | 14/11/2023 | 17/11/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN VĂN HIẾU | |
193 | 000.24.30.H16-231114-0003 | 14/11/2023 | 28/11/2023 | 11/12/2023 | Trễ hạn 9 ngày. | H' MÔNG | |
194 | 000.00.30.H16-231114-0013 | 14/11/2023 | 07/12/2023 | 18/12/2023 | Trễ hạn 7 ngày. | PHẠM NGỌC THANH (BU320047) CĐBĐ | |
195 | 000.00.30.H16-231114-0020 | 14/11/2023 | 28/11/2023 | 07/12/2023 | Trễ hạn 7 ngày. | H' LOM (CO941239) ĐC | |
196 | 000.19.30.H16-231114-0003 | 14/11/2023 | 13/12/2023 | 21/12/2023 | Trễ hạn 6 ngày. | TRƯƠNG THANH GIANG BU320511 | |
197 | 000.00.30.H16-231114-0026 | 14/11/2023 | 05/12/2023 | 06/12/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | LƯU THỊ SÁNG | |
198 | 000.19.30.H16-231114-0007 | 14/11/2023 | 13/12/2023 | 21/12/2023 | Trễ hạn 6 ngày. | NGUYỄN ĐỨC HÙNG AM 069242 | |
199 | 000.25.30.H16-221214-0007 | 14/12/2022 | 02/01/2023 | 09/01/2023 | Trễ hạn 5 ngày. | NGUYỄN THỊ HỒNG NHẤT | |
200 | 000.00.30.H16-231214-0006 | 14/12/2023 | 28/12/2023 | 29/12/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | K' DJAI - LÊ BÁ DUẨN | |
201 | 000.20.30.H16-231214-0001 | 14/12/2023 | 14/12/2023 | 18/12/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | GIÀNG SEO THỦ | |
202 | 000.21.30.H16-230515-0003 | 15/05/2023 | 16/05/2023 | 17/05/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | THÀO THỊ DỤ | |
203 | 000.00.30.H16-230815-0007 | 15/08/2023 | 05/09/2023 | 19/09/2023 | Trễ hạn 10 ngày. | VÒNG MỸ LIÊN | |
204 | 000.00.30.H16-230815-0017 | 15/08/2023 | 07/09/2023 | 08/09/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ MỸ DUNG (DB165765) CĐ | |
205 | 000.00.30.H16-230815-0026 | 15/08/2023 | 07/09/2023 | 08/09/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN KHẮC NAM | |
206 | 000.00.30.H16-220915-0007 | 15/09/2022 | 04/10/2022 | 18/12/2023 | Trễ hạn 313 ngày. | PHẠM THỊ ANH (BU385484) CẤP MẤT TRANG | |
207 | 000.00.30.H16-221115-0003 | 15/11/2022 | 22/12/2022 | 18/12/2023 | Trễ hạn 256 ngày. | NGUYỄN THỊ LỆ QUYÊN (CN 227934) | |
208 | 000.00.30.H16-221115-0010 | 15/11/2022 | 16/12/2022 | 18/12/2023 | Trễ hạn 260 ngày. | NGUYỄN HOÀNG LÂM (BA 719672) | |
209 | 000.00.30.H16-231115-0014 | 15/11/2023 | 08/12/2023 | 25/12/2023 | Trễ hạn 11 ngày. | K' NAM (DI819998) CĐBĐ | |
210 | 000.24.30.H16-231115-0007 | 15/11/2023 | 16/11/2023 | 17/11/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN THỊ HOÀ | |
211 | 000.24.30.H16-231115-0008 | 15/11/2023 | 16/11/2023 | 17/11/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN TRẦN HOÀNG THƯ | |
212 | 000.24.30.H16-231115-0009 | 15/11/2023 | 16/11/2023 | 17/11/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN TRẦN HÀ MY | |
213 | 000.24.30.H16-231115-0010 | 15/11/2023 | 16/11/2023 | 17/11/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN TRẦN KHÁNH LINH | |
214 | 000.00.30.H16-231115-0027 | 15/11/2023 | 08/12/2023 | 18/12/2023 | Trễ hạn 6 ngày. | K' LOI (CR924292) CĐ | |
215 | 000.25.30.H16-230116-0004 | 16/01/2023 | 06/02/2023 | 08/02/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THỊ KIM TUYỀN | |
216 | 000.22.30.H16-230216-0003 | 16/02/2023 | 17/02/2023 | 20/02/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | THÀO THỊ KÍA | |
217 | 000.22.30.H16-230216-0004 | 16/02/2023 | 17/02/2023 | 20/02/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | LẦU A KHUA | |
218 | 000.22.30.H16-230216-0005 | 16/02/2023 | 17/02/2023 | 20/02/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | MÙA THỊ LỲ | |
219 | 000.22.30.H16-230516-0003 | 16/05/2023 | 18/05/2023 | 19/05/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN ĐỨC | |
220 | 000.22.30.H16-230616-0003 | 16/06/2023 | 16/06/2023 | 20/06/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | VÕ TÙNG LAM | |
221 | 000.00.30.H16-220916-0017 | 16/09/2022 | 07/11/2022 | 18/12/2023 | Trễ hạn 289 ngày. | PHÙNG BÁ SINH (DE376865) | |
222 | 000.00.30.H16-231016-0017 | 16/10/2023 | 30/10/2023 | 01/11/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | ĐOÀN LÊ THANH TÀI | |
223 | 000.25.30.H16-231116-0008 | 16/11/2023 | 15/12/2023 | 21/12/2023 | Trễ hạn 4 ngày. | VI VĂN VIỆT (BL 010729) | |
224 | 000.25.30.H16-230117-0005 | 17/01/2023 | 07/02/2023 | 08/02/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | DƯƠNG THỊ MƯỜI | |
225 | 000.25.30.H16-230117-0012 | 17/01/2023 | 27/01/2023 | 30/01/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN DŨNG | |
226 | 000.00.30.H16-220817-0038 | 17/08/2022 | 06/09/2022 | 18/12/2023 | Trễ hạn 333 ngày. | LÊ QUANG MINH | |
227 | 000.00.30.H16-230817-0003 | 17/08/2023 | 04/09/2023 | 05/09/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | H' RÉ (BU320288) TT KO IN | |
228 | 000.23.30.H16-231016-0003 | 17/10/2023 | 17/10/2023 | 18/10/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | HOÀNG THỊ DUNG | |
229 | 000.23.30.H16-231016-0002 | 17/10/2023 | 17/10/2023 | 18/10/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | LÝ THỊ HIỀN | |
230 | 000.00.30.H16-231017-0015 | 17/10/2023 | 31/10/2023 | 01/11/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | TRỊNH THỊ THOA | |
231 | 000.19.30.H16-231017-0008 | 17/10/2023 | 20/10/2023 | 23/10/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐINH THỊ BÍCH LIÊN | |
232 | 000.19.30.H16-231017-0009 | 17/10/2023 | 20/10/2023 | 23/10/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | KIM THỊ KIỀU MY | |
233 | 000.00.30.H16-221117-0004 | 17/11/2022 | 12/12/2022 | 18/12/2023 | Trễ hạn 264 ngày. | LÊ THỊ KIM LÊ (DE628938) ĐC | |
234 | 000.24.30.H16-231117-0006 | 17/11/2023 | 01/12/2023 | 12/12/2023 | Trễ hạn 7 ngày. | TRẦN THỊ TUYẾT | |
235 | 000.20.30.H16-231117-0002 | 17/11/2023 | 17/11/2023 | 20/11/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | LANG THỊ NĂM | |
236 | 000.25.30.H16-230118-0001 | 18/01/2023 | 18/01/2023 | 31/01/2023 | Trễ hạn 9 ngày. | H' NHIÊN | |
237 | 000.24.30.H16-230818-0009 | 18/08/2023 | 18/09/2023 | 25/09/2023 | Trễ hạn 5 ngày. | VÕ TRẦN SANH | |
238 | 000.24.30.H16-230818-0010 | 18/08/2023 | 18/09/2023 | 25/09/2023 | Trễ hạn 5 ngày. | HỒ BẠCH TUYẾT | |
239 | 000.00.30.H16-230918-0007 | 18/09/2023 | 02/10/2023 | 02/11/2023 | Trễ hạn 23 ngày. | K' B RÊ | |
240 | 000.00.30.H16-221018-0033 | 18/10/2022 | 25/11/2022 | 18/12/2023 | Trễ hạn 275 ngày. | VŨ THÀNH CÔNG (DE25342) TT | |
241 | 000.25.30.H16-231018-0012 | 18/10/2023 | 01/11/2023 | 03/11/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | THÁI THỊ TƯỜNG VY (AP 861128) | |
242 | 000.23.30.H16-230519-0008 | 19/05/2023 | 22/05/2023 | 24/05/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | ĐẶNG QUẦY GIẢO | |
243 | 000.00.30.H16-230719-0009 | 19/07/2023 | 02/08/2023 | 07/08/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | LỤC THỊ PHÙNG | |
244 | 000.00.30.H16-220919-0012 | 19/09/2022 | 02/11/2022 | 18/12/2023 | Trễ hạn 292 ngày. | K' WAR (DB129211; CD915473) | |
245 | 000.00.30.H16-220919-0014 | 19/09/2022 | 02/11/2022 | 18/12/2023 | Trễ hạn 292 ngày. | Y' VIẾT (BR463283) | |
246 | 000.00.30.H16-220919-0022 | 19/09/2022 | 02/11/2022 | 18/12/2023 | Trễ hạn 292 ngày. | BÙI ĐÌNH THỂ ( DE042793) TT | |
247 | 000.00.30.H16-220919-0023 | 19/09/2022 | 02/11/2022 | 18/12/2023 | Trễ hạn 292 ngày. | H' GRỐT (DE735648) TT | |
248 | 000.25.30.H16-230919-0004 | 19/09/2023 | 19/09/2023 | 20/09/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | LIỀU A LỀNH | |
249 | 000.25.30.H16-230919-0005 | 19/09/2023 | 19/09/2023 | 20/09/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | GIÀNG A GIỐNG | |
250 | 000.00.30.H16-230919-0023 | 19/09/2023 | 10/10/2023 | 11/10/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | HOÀNG KIM KHOA (DE521330) | |
251 | 000.20.30.H16-231019-0002 | 19/10/2023 | 19/10/2023 | 20/10/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | HOÀNG THỊ NGA | |
252 | 000.19.30.H16-231019-0003 | 19/10/2023 | 19/10/2023 | 20/10/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | H MBEO | |
253 | 000.19.30.H16-231019-0004 | 19/10/2023 | 19/10/2023 | 20/10/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | K SUR | |
254 | 000.24.30.H16-231019-0002 | 19/10/2023 | 30/10/2023 | 03/11/2023 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN THỊ KIM LIÊN | |
255 | 000.24.30.H16-231019-0003 | 19/10/2023 | 30/10/2023 | 03/11/2023 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN VĂN TUYẾN | |
256 | 000.25.30.H16-231019-0015 | 19/10/2023 | 26/10/2023 | 30/11/2023 | Trễ hạn 25 ngày. | Y CHÊ (Y' MĂNG) | |
257 | 000.25.30.H16-231019-0019 | 19/10/2023 | 26/10/2023 | 30/11/2023 | Trễ hạn 25 ngày. | K' MBRĂ | |
258 | 000.20.30.H16-231219-0003 | 19/12/2023 | 20/12/2023 | 21/12/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ BẢO CHÂU | |
259 | 000.19.30.H16-230620-0002 | 20/06/2023 | 06/07/2023 | 12/07/2023 | Trễ hạn 4 ngày. | K' NDUM, THỬA 133, TỜ 04, DIỆN TÍCH 1300M² | |
260 | 000.00.30.H16-230720-0012 | 20/07/2023 | 31/08/2023 | 12/12/2023 | Trễ hạn 73 ngày. | TRƯƠNG VĂN BÉ | |
261 | 000.00.30.H16-220920-0062 | 20/09/2022 | 03/11/2022 | 18/12/2023 | Trễ hạn 291 ngày. | NGUYỄN DUY HẢI (DE376697,; 698;699) | |
262 | 000.00.30.H16-220920-0065 | 20/09/2022 | 03/11/2022 | 18/12/2023 | Trễ hạn 291 ngày. | NGUYỄN THỊ THANH (DB147284) TT | |
263 | 000.25.30.H16-230920-0002 | 20/09/2023 | 20/09/2023 | 21/09/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | TRIỆU THỊ NHỆ | |
264 | 000.00.30.H16-221020-0013 | 20/10/2022 | 18/11/2022 | 18/12/2023 | Trễ hạn 280 ngày. | K' ĐU (UQ NGUYỄN THỊ ÚT) TT | |
265 | 000.00.30.H16-231020-0013 | 20/10/2023 | 01/12/2023 | 12/12/2023 | Trễ hạn 7 ngày. | TRẦN VĂN TUYÊN (DM024138) | |
266 | 000.19.30.H16-231020-0004 | 20/10/2023 | 03/11/2023 | 06/11/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐÀM VĂN TƯỚNG CI 262374 | |
267 | 000.00.30.H16-231020-0025 | 20/10/2023 | 10/11/2023 | 15/11/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | HOÀNG ANH TRUNG | |
268 | 000.00.30.H16-231120-0006 | 20/11/2023 | 19/12/2023 | 21/12/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | LƯU THỊ SÁNG - NGUYỄN THỊ HOA | |
269 | 000.20.30.H16-231120-0003 | 20/11/2023 | 20/11/2023 | 21/11/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | HỜ VĂN CỞ | |
270 | 000.00.30.H16-231120-0009 | 20/11/2023 | 11/12/2023 | 22/12/2023 | Trễ hạn 9 ngày. | NÔNG VĂN TÌNH - PHẠM XUÂN TRƯỜNG - BR 401635; BR 401636 | |
271 | 000.00.30.H16-231120-0014 | 20/11/2023 | 11/12/2023 | 12/12/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | K' WAN - VŨ VĂN THÀNH | |
272 | 000.22.30.H16-230221-0006 | 21/02/2023 | 21/02/2023 | 22/02/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM VĂN DƯ | |
273 | 000.22.30.H16-230321-0005 | 21/03/2023 | 21/03/2023 | 22/03/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | SÙNG SEO PHÀNH | |
274 | 000.19.30.H16-230721-0001 | 21/07/2023 | 26/07/2023 | 17/08/2023 | Trễ hạn 16 ngày. | NGUYỄN THỊ TÂM | |
275 | 000.23.30.H16-230921-0001 | 21/09/2023 | 21/09/2023 | 22/09/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | THÀO A PHƯỜNG | |
276 | 000.00.30.H16-221021-0001 | 21/10/2022 | 21/11/2022 | 18/12/2023 | Trễ hạn 279 ngày. | LƯU VĂN HÙNG ( DE507837) TT | |
277 | 000.20.30.H16-221021-0003 | 21/10/2022 | 21/11/2022 | 18/12/2023 | Trễ hạn 279 ngày. | NGUYỄN THỊ VUI | |
278 | 000.00.30.H16-221021-0005 | 21/10/2022 | 21/11/2022 | 18/12/2023 | Trễ hạn 279 ngày. | NGUYỄN DUY BIÊN (DE253891) TT | |
279 | 000.00.30.H16-221021-0010 | 21/10/2022 | 24/11/2022 | 18/12/2023 | Trễ hạn 276 ngày. | LÊ QUANG HIẾU (DE376770) TT | |
280 | 000.00.30.H16-221021-0015 | 21/10/2022 | 25/11/2022 | 18/12/2023 | Trễ hạn 275 ngày. | K' DUỐT (DE521287) | |
281 | 000.00.30.H16-221021-0016 | 21/10/2022 | 25/11/2022 | 18/12/2023 | Trễ hạn 275 ngày. | K' KƠK (DE521286) TT | |
282 | 000.00.30.H16-221021-0019 | 21/10/2022 | 06/12/2022 | 18/12/2023 | Trễ hạn 268 ngày. | LÊ MINH TÚ (CO968848) TT | |
283 | 000.00.30.H16-221021-0031 | 21/10/2022 | 06/12/2022 | 18/12/2023 | Trễ hạn 268 ngày. | TRỊNH VĂN QUỲNH (DE555253) TT | |
284 | 000.25.30.H16-231121-0004 | 21/11/2023 | 21/11/2023 | 22/11/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THẾ HIỂN | |
285 | 000.22.30.H16-231121-0001 | 21/11/2023 | 21/11/2023 | 22/11/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | GIÀNG THỊ HOA | |
286 | 000.22.30.H16-231121-0002 | 21/11/2023 | 21/11/2023 | 22/11/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | THÀO A HỒNG | |
287 | 000.24.30.H16-231121-0008 | 21/11/2023 | 05/12/2023 | 11/12/2023 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN THỊ HỮU | |
288 | 000.25.30.H16-221221-0014 | 21/12/2022 | 28/12/2022 | 04/01/2023 | Trễ hạn 5 ngày. | LÊ ĐÌNH MẠNH | |
289 | 000.25.30.H16-230222-0001 | 22/02/2023 | 22/02/2023 | 24/02/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | Y' TÂN | |
290 | 000.25.30.H16-230222-0002 | 22/02/2023 | 23/02/2023 | 24/02/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | PHAN THỊ NGA | |
291 | 000.25.30.H16-230322-0003 | 22/03/2023 | 22/03/2023 | 23/03/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | LƯU CÔNG HÒA | |
292 | 000.25.30.H16-230522-0002 | 22/05/2023 | 22/05/2023 | 23/05/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | H. HOA | |
293 | 000.00.30.H16-230522-0029 | 22/05/2023 | 25/05/2023 | 26/05/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN THỊ NGỌC PHƯƠNG | |
294 | 000.22.30.H16-230622-0003 | 22/06/2023 | 22/06/2023 | 26/06/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | H' VÔN | |
295 | 000.22.30.H16-230622-0004 | 22/06/2023 | 22/06/2023 | 26/06/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | GIÀNG A TIÊN | |
296 | 000.00.30.H16-221122-0023 | 22/11/2022 | 21/12/2022 | 18/12/2023 | Trễ hạn 257 ngày. | LÊ VĂN TIỆP (DE 628819) | |
297 | 000.20.30.H16-231122-0001 | 22/11/2023 | 22/11/2023 | 23/11/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM NGỌC BÍCH | |
298 | 000.22.30.H16-231122-0003 | 22/11/2023 | 24/11/2023 | 27/11/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | K' YÀNG - NGUYỄN VĂN GIAO | |
299 | 000.22.30.H16-231122-0004 | 22/11/2023 | 24/11/2023 | 27/11/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN GIAO - BÙI VĂN HẢO | |
300 | 000.22.30.H16-231122-0005 | 22/11/2023 | 24/11/2023 | 27/11/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | K' LÚ - NGUYỄN VĂN GIAO | |
301 | 000.00.30.H16-231122-0017 | 22/11/2023 | 13/12/2023 | 21/12/2023 | Trễ hạn 6 ngày. | K' GÉK | |
302 | 000.25.30.H16-230223-0006 | 23/02/2023 | 23/02/2023 | 24/02/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | CHẢO LÁO TẢ | |
303 | 000.25.30.H16-230223-0009 | 23/02/2023 | 13/03/2023 | 15/03/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | K' NDÃ | |
304 | 000.00.30.H16-230623-0017 | 23/06/2023 | 18/07/2023 | 19/07/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | THANG THỊ HỒNG (BU385069) CĐBĐ | |
305 | 000.00.30.H16-230623-0018 | 23/06/2023 | 18/07/2023 | 19/07/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | K' PHE RÔ (CS450237) CĐBĐ | |
306 | 000.00.30.H16-231023-0011 | 23/10/2023 | 26/10/2023 | 27/10/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | K' THUẤT - CC NĂM SINH MẸ TRONG TRÍCH LỤC ĐKKH | |
307 | 000.19.30.H16-231123-0002 | 23/11/2023 | 23/11/2023 | 24/11/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | GIÀNG A SÙNG | |
308 | 000.19.30.H16-231123-0003 | 23/11/2023 | 23/11/2023 | 24/11/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN DUY PHƯỚC | |
309 | 000.22.30.H16-231123-0003 | 23/11/2023 | 24/11/2023 | 27/11/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | THÀO A NHÀ | |
310 | 000.24.30.H16-231123-0013 | 23/11/2023 | 18/12/2023 | 22/12/2023 | Trễ hạn 4 ngày. | ĐẶNG PHI HỒNG | |
311 | 000.22.30.H16-230424-0001 | 24/04/2023 | 24/04/2023 | 25/04/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | CAO THỊ HUỆ | |
312 | 000.00.30.H16-230524-0021 | 24/05/2023 | 29/05/2023 | 30/05/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM DUY THỦY (CẢI CHÍNH TÊN ĐỆM) | |
313 | 000.00.30.H16-230724-0008 | 24/07/2023 | 07/08/2023 | 09/08/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | H' GRAO | |
314 | 000.00.30.H16-230724-0009 | 24/07/2023 | 16/08/2023 | 18/08/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | H' JANG (DI042212) CĐBĐ | |
315 | 000.00.30.H16-230724-0024 | 24/07/2023 | 16/08/2023 | 18/08/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | LƯƠNG TIẾN NHẪN (DI579370) CĐBĐ | |
316 | 000.00.30.H16-230724-0035 | 24/07/2023 | 16/08/2023 | 18/08/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | HÀ VĂN SEN (AP117908) CĐBĐ | |
317 | 000.00.30.H16-220824-0034 | 24/08/2022 | 13/09/2022 | 18/12/2023 | Trễ hạn 328 ngày. | H Ẹ (CS 570787) CẤP MẤT TRANG BỔ SUNG | |
318 | 000.00.30.H16-230824-0018 | 24/08/2023 | 31/08/2023 | 06/09/2023 | Trễ hạn 4 ngày. | TRẦN VĂN DU | |
319 | 000.00.30.H16-221024-0019 | 24/10/2022 | 02/12/2022 | 18/12/2023 | Trễ hạn 270 ngày. | H' HƯƠNG (DE735779) TT | |
320 | 000.00.30.H16-221024-0021 | 24/10/2022 | 01/12/2022 | 18/12/2023 | Trễ hạn 271 ngày. | NGUYỄN THỊ KIM TUYỀN (BU 320724) | |
321 | 000.00.30.H16-221024-0022 | 24/10/2022 | 02/12/2022 | 18/12/2023 | Trễ hạn 270 ngày. | Y B RAI (U 219941) | |
322 | 000.00.30.H16-221024-0030 | 24/10/2022 | 02/12/2022 | 18/12/2023 | Trễ hạn 270 ngày. | NGUYỄN THỊ HỒNG HUẾ (DE253919) | |
323 | 000.22.30.H16-231124-0001 | 24/11/2023 | 24/11/2023 | 27/11/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | VI VĂN CHÚC | |
324 | 000.00.30.H16-231124-0017 | 24/11/2023 | 20/12/2023 | 22/12/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | LÊ THỊ TUYẾT MAI | |
325 | 000.25.30.H16-230425-0007 | 25/04/2023 | 26/04/2023 | 27/04/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | BÀN VĂN ĐỨC | |
326 | 000.25.30.H16-230425-0008 | 25/04/2023 | 26/04/2023 | 27/04/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | HOÀNG VĂN HƯỞNG | |
327 | 000.25.30.H16-230425-0009 | 25/04/2023 | 26/04/2023 | 27/04/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | TẨN A KHÉ | |
328 | 000.00.30.H16-220825-0001 | 25/08/2022 | 14/09/2022 | 18/12/2023 | Trễ hạn 327 ngày. | NGUYỄN HỮU TIẾP (DE 376834, 835, 836) | |
329 | 000.00.30.H16-220825-0037 | 25/08/2022 | 14/09/2022 | 18/12/2023 | Trễ hạn 327 ngày. | NGUYỄN TIẾN THANH | |
330 | 000.00.30.H16-230825-0008 | 25/08/2023 | 05/09/2023 | 06/09/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | BÙI BÌNH (DI011912) CĐTT | |
331 | 000.20.30.H16-230925-0002 | 25/09/2023 | 25/09/2023 | 27/09/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | GIÀNG SEO HỜ | |
332 | 000.22.30.H16-230925-0006 | 25/09/2023 | 24/10/2023 | 26/10/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | H' YONG | |
333 | 000.23.30.H16-230925-0003 | 25/09/2023 | 26/09/2023 | 28/09/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | GIÀNG A CHÔNG | |
334 | 000.23.30.H16-230925-0002 | 25/09/2023 | 26/09/2023 | 28/09/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | LÙ THỊ BONG | |
335 | 000.23.30.H16-230925-0004 | 25/09/2023 | 26/09/2023 | 28/09/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | THÀO SEO SỂNH | |
336 | 000.19.30.H16-230925-0007 | 25/09/2023 | 09/10/2023 | 30/10/2023 | Trễ hạn 15 ngày. | K' YAI (K481782) | |
337 | 000.22.30.H16-231025-0001 | 25/10/2023 | 25/10/2023 | 26/10/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | PHÀN A HỒ | |
338 | 000.00.30.H16-231025-0014 | 25/10/2023 | 15/11/2023 | 23/11/2023 | Trễ hạn 6 ngày. | NGUYỄN VĂN ÍCH (BA179922; 923; 924; 925;926) HT | |
339 | 000.20.30.H16-231225-0003 | 25/12/2023 | 25/12/2023 | 27/12/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | GIÀNG A QUANG | |
340 | 000.25.30.H16-230426-0001 | 26/04/2023 | 04/05/2023 | 10/05/2023 | Trễ hạn 4 ngày. | TRẦN HỮU PHƯỚC | |
341 | 000.00.30.H16-230626-0035 | 26/06/2023 | 10/07/2023 | 12/07/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | K'BAO (U039295) | |
342 | 000.22.30.H16-230926-0002 | 26/09/2023 | 10/10/2023 | 17/10/2023 | Trễ hạn 5 ngày. | H' YỘT | |
343 | 000.20.30.H16-230926-0003 | 26/09/2023 | 26/09/2023 | 27/09/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | GIÀNG A TỈNH | |
344 | 000.21.30.H16-230926-0003 | 26/09/2023 | 27/09/2023 | 14/11/2023 | Trễ hạn 34 ngày. | H' LY | |
345 | 000.00.30.H16-221026-0021 | 26/10/2022 | 24/11/2022 | 18/12/2023 | Trễ hạn 276 ngày. | TRẦN HỮU CA (DE317290) | |
346 | 000.22.30.H16-231026-0004 | 26/10/2023 | 09/11/2023 | 30/11/2023 | Trễ hạn 15 ngày. | H' JIÊNG | |
347 | 000.22.30.H16-231026-0005 | 26/10/2023 | 09/11/2023 | 30/11/2023 | Trễ hạn 15 ngày. | K' BÀO | |
348 | 000.00.30.H16-231026-0021 | 26/10/2023 | 20/11/2023 | 22/11/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | LÊ TRUNG (DI579327) CĐBĐ | |
349 | 000.20.30.H16-230427-0005 | 27/04/2023 | 29/06/2023 | 04/07/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | GIÀNG A SÌ | |
350 | 000.25.30.H16-230627-0002 | 27/06/2023 | 13/07/2023 | 24/07/2023 | Trễ hạn 7 ngày. | Y' BRAI | |
351 | 000.22.30.H16-230627-0003 | 27/06/2023 | 28/06/2023 | 29/06/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | H' THẨM | |
352 | 000.00.30.H16-230927-0004 | 27/09/2023 | 11/10/2023 | 31/10/2023 | Trễ hạn 14 ngày. | H' RÉ | |
353 | 000.25.30.H16-230927-0002 | 27/09/2023 | 27/09/2023 | 28/09/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | H' JANG | |
354 | 000.00.30.H16-230927-0018 | 27/09/2023 | 11/10/2023 | 02/11/2023 | Trễ hạn 16 ngày. | Y' K RƠNG | |
355 | 000.00.30.H16-230927-0024 | 27/09/2023 | 11/10/2023 | 02/11/2023 | Trễ hạn 16 ngày. | K' SIÊNG | |
356 | 000.00.30.H16-221027-0029 | 27/10/2022 | 15/11/2022 | 18/12/2023 | Trễ hạn 283 ngày. | LÊ VĂN HÀ (DE 684343) | |
357 | 000.00.30.H16-231027-0006 | 27/10/2023 | 21/11/2023 | 22/11/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | H' DÂY (K521014) CĐBĐ | |
358 | 000.00.30.H16-231027-0010 | 27/10/2023 | 01/12/2023 | 15/12/2023 | Trễ hạn 10 ngày. | K' K RONG | |
359 | 000.00.30.H16-231027-0016 | 27/10/2023 | 10/11/2023 | 15/11/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | K' THÈM (BU365550) Đ/C NĂM SINH | |
360 | 000.22.30.H16-231127-0003 | 27/11/2023 | 26/12/2023 | 27/12/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | K' KRANG | |
361 | 000.25.30.H16-231127-0004 | 27/11/2023 | 04/12/2023 | 18/12/2023 | Trễ hạn 10 ngày. | HỜ DUÂN (K 521150) | |
362 | 000.00.30.H16-230328-0008 | 28/03/2023 | 31/03/2023 | 07/04/2023 | Trễ hạn 5 ngày. | ĐỖ THỊ VÂN ANH | |
363 | 000.00.30.H16-230328-0012 | 28/03/2023 | 31/03/2023 | 07/04/2023 | Trễ hạn 5 ngày. | TRẦN THỊ THU HƯƠNG | |
364 | 000.00.30.H16-230328-0018 | 28/03/2023 | 31/03/2023 | 07/04/2023 | Trễ hạn 5 ngày. | H'ĐAM | |
365 | 000.00.30.H16-230328-0019 | 28/03/2023 | 31/03/2023 | 07/04/2023 | Trễ hạn 5 ngày. | TRẦN THỊ NGA | |
366 | 000.00.30.H16-230328-0020 | 28/03/2023 | 31/03/2023 | 07/04/2023 | Trễ hạn 5 ngày. | ĐÀO THỊ KIM LIÊN | |
367 | 000.00.30.H16-230328-0021 | 28/03/2023 | 31/03/2023 | 07/04/2023 | Trễ hạn 5 ngày. | TRỊNH ĐĂNG MẠNH | |
368 | 000.00.30.H16-230328-0024 | 28/03/2023 | 31/03/2023 | 07/04/2023 | Trễ hạn 5 ngày. | VŨ THỊ THO | |
369 | 000.00.30.H16-230328-0027 | 28/03/2023 | 04/04/2023 | 07/04/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | HỢP TÁC XÃ NÔNG NGHIỆP THƯƠNG MAI DỊCH VỤ HOA MAI-DÂU TÂY (NGUYỄN DUY TÀI) | |
370 | 000.00.30.H16-230628-0010 | 28/06/2023 | 12/07/2023 | 24/07/2023 | Trễ hạn 8 ngày. | K SIÊNG (U258908) | |
371 | 000.25.30.H16-230928-0004 | 28/09/2023 | 28/09/2023 | 29/09/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | Y DRÔNG | |
372 | 000.00.30.H16-221028-0008 | 28/10/2022 | 16/11/2022 | 18/12/2023 | Trễ hạn 282 ngày. | TRẦN HƯNG THÙY (BA719543) MẤT TRANG | |
373 | 000.00.30.H16-221028-0014 | 28/10/2022 | 02/12/2022 | 18/12/2023 | Trễ hạn 270 ngày. | PHÙNG HUY TRIỆU (DE 735566) | |
374 | 000.00.30.H16-231128-0019 | 28/11/2023 | 12/12/2023 | 15/12/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | LÊ THÀNH LONG - K' BỘT | |
375 | 000.00.30.H16-231128-0021 | 28/11/2023 | 12/12/2023 | 18/12/2023 | Trễ hạn 4 ngày. | LÊ QUANG HUY - LƯỜNG THỊ HÀ | |
376 | 000.00.30.H16-230329-0002 | 29/03/2023 | 03/04/2023 | 07/04/2023 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN THỊ PHƯỚC | |
377 | 000.00.30.H16-230329-0005 | 29/03/2023 | 03/04/2023 | 07/04/2023 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN THỊ BÍCH KIM | |
378 | 000.00.30.H16-230329-0007 | 29/03/2023 | 03/04/2023 | 07/04/2023 | Trễ hạn 4 ngày. | TRẦN THỊ TUYẾT | |
379 | 000.00.30.H16-230329-0008 | 29/03/2023 | 03/04/2023 | 07/04/2023 | Trễ hạn 4 ngày. | TRỊNH ĐÌNH KIÊN | |
380 | 000.00.30.H16-230329-0014 | 29/03/2023 | 03/04/2023 | 07/04/2023 | Trễ hạn 4 ngày. | ĐOÀN THỊ HUYỀN | |
381 | 000.00.30.H16-230329-0023 | 29/03/2023 | 03/04/2023 | 07/04/2023 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN THỊ KIỀU DIỄM | |
382 | 000.00.30.H16-230329-0035 | 29/03/2023 | 03/04/2023 | 07/04/2023 | Trễ hạn 4 ngày. | ĐINH THỊ HIỀN | |
383 | 000.00.30.H16-230329-0039 | 29/03/2023 | 03/04/2023 | 07/04/2023 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN ĐÌNH BẢY | |
384 | 000.00.30.H16-230329-0042 | 29/03/2023 | 03/04/2023 | 07/04/2023 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN THỊ THÙY TRANG | |
385 | 000.00.30.H16-230329-0047 | 29/03/2023 | 03/04/2023 | 07/04/2023 | Trễ hạn 4 ngày. | TRẦN BÁ XUYÊN | |
386 | 000.00.30.H16-230529-0026 | 29/05/2023 | 19/06/2023 | 21/06/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN VĂN HIỂN-NGUYỄN THỊ THI (BC951678) | |
387 | 000.23.30.H16-220729-0006 | 29/07/2022 | 28/11/2022 | 04/05/2023 | Trễ hạn 112 ngày. | NGUYỄN THANH BÌNH CN CHU VĂN BIÊN | |
388 | 000.24.30.H16-220929-0008 | 29/09/2022 | 19/12/2022 | 18/12/2023 | Trễ hạn 259 ngày. | LÊ THỊ BỬU | |
389 | 000.19.30.H16-230929-0006 | 29/09/2023 | 13/10/2023 | 20/10/2023 | Trễ hạn 5 ngày. | K' YOI K481711 | |
390 | 000.23.30.H16-221129-0002 | 29/11/2022 | 03/01/2023 | 04/01/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | MA A CHẺ GH MA THỊ BẢO NGỌC | |
391 | 000.00.30.H16-231129-0005 | 29/11/2023 | 13/12/2023 | 18/12/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | THÁI HỒNG NGUYỆT - TRƯƠNG THỊ MÃI | |
392 | 000.00.30.H16-231129-0013 | 29/11/2023 | 13/12/2023 | 18/12/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | VÕ VĂN HIẾU - HOÀNG VĂN ĐĂNG | |
393 | 000.00.30.H16-231129-0018 | 29/11/2023 | 13/12/2023 | 18/12/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | TRẦN THỊ HÀ - TRẦN MINH TUYẾT | |
394 | 000.00.30.H16-231129-0023 | 29/11/2023 | 13/12/2023 | 20/12/2023 | Trễ hạn 5 ngày. | H' PHƯƠNG - CỔ THANH SANG | |
395 | 000.00.30.H16-231129-0026 | 29/11/2023 | 13/12/2023 | 22/12/2023 | Trễ hạn 7 ngày. | NGÔ MINH HẢI - TRẦN THỊ HOA | |
396 | 000.00.30.H16-230330-0001 | 30/03/2023 | 04/04/2023 | 07/04/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN VĂN HOÀNG | |
397 | 000.00.30.H16-230330-0002 | 30/03/2023 | 04/04/2023 | 07/04/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN ĐỨC LUÂN | |
398 | 000.00.30.H16-230330-0003 | 30/03/2023 | 04/04/2023 | 07/04/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN VĂN KIM | |
399 | 000.00.30.H16-230330-0013 | 30/03/2023 | 04/04/2023 | 07/04/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | NGÔ QUỐC HỘI | |
400 | 000.00.30.H16-230330-0016 | 30/03/2023 | 04/04/2023 | 07/04/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN THỊ HIẾU THẢO | |
401 | 000.00.30.H16-230330-0020 | 30/03/2023 | 04/04/2023 | 07/04/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | LÊ THỊ NGỌC THU | |
402 | 000.00.30.H16-230330-0021 | 30/03/2023 | 04/04/2023 | 07/04/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | HÀ THỊ ĐIỆP | |
403 | 000.00.30.H16-230330-0022 | 30/03/2023 | 04/04/2023 | 07/04/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | TRẦN VĂN LỰC | |
404 | 000.00.30.H16-230330-0024 | 30/03/2023 | 04/04/2023 | 07/04/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN THỊ ÁNH | |
405 | 000.00.30.H16-230330-0025 | 30/03/2023 | 04/04/2023 | 07/04/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN QUANG THỊNH | |
406 | 000.23.30.H16-230530-0006 | 30/05/2023 | 31/05/2023 | 06/06/2023 | Trễ hạn 4 ngày. | HOÀNG THỊ THỦY NGÂN | |
407 | 000.00.30.H16-230630-0029 | 30/06/2023 | 11/07/2023 | 12/07/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | KHUẤT THỊ HẠNH (BL010117) CĐTT | |
408 | 000.00.30.H16-230630-0030 | 30/06/2023 | 11/07/2023 | 12/07/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | KHUẤT THỊ HẠNH (BL010112) CĐTT | |
409 | 000.00.30.H16-230630-0031 | 30/06/2023 | 11/07/2023 | 12/07/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN TRƯỜNG GIANG (DI857212) | |
410 | 000.00.30.H16-230630-0035 | 30/06/2023 | 11/07/2023 | 12/07/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | NGÔ MAI THANH THẢO (DB118718) | |
411 | 000.00.30.H16-230830-0008 | 30/08/2023 | 06/09/2023 | 11/09/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | CHU THỊ HẢO | |
412 | 000.00.30.H16-230830-0013 | 30/08/2023 | 06/09/2023 | 11/09/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | LÊ VĂN THANH | |
413 | 000.00.30.H16-220930-0013 | 30/09/2022 | 07/11/2022 | 18/12/2023 | Trễ hạn 289 ngày. | K' LỢP (CS558328) TT | |
414 | 000.00.30.H16-220930-0014 | 30/09/2022 | 07/11/2022 | 18/12/2023 | Trễ hạn 289 ngày. | VŨ THẾ HÙNG (DE042702) TT | |
415 | 000.00.30.H16-220930-0015 | 30/09/2022 | 07/11/2022 | 18/12/2023 | Trễ hạn 289 ngày. | VŨ THẾ HÙNG (DE042701) TT | |
416 | 000.00.30.H16-220930-0018 | 30/09/2022 | 08/11/2022 | 18/12/2023 | Trễ hạn 288 ngày. | HOÀNG A TÍNH (BS300868) TT | |
417 | 000.00.30.H16-220930-0019 | 30/09/2022 | 08/11/2022 | 18/12/2023 | Trễ hạn 288 ngày. | NGÀN VĂN ĐIỆP (BU320973) TT | |
418 | 000.00.30.H16-231030-0006 | 30/10/2023 | 02/11/2023 | 22/11/2023 | Trễ hạn 14 ngày. | K' TƯ | |
419 | 000.00.30.H16-231030-0007 | 30/10/2023 | 11/12/2023 | 28/12/2023 | Trễ hạn 13 ngày. | HỒ SĨ TÂN | |
420 | 000.19.30.H16-231030-0009 | 30/10/2023 | 28/11/2023 | 15/12/2023 | Trễ hạn 13 ngày. | H' THƯƠNG DI 042416 | |
421 | 000.19.30.H16-231130-0002 | 30/11/2023 | 30/11/2023 | 01/12/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | K' KRƠNG | |
422 | 000.19.30.H16-231130-0003 | 30/11/2023 | 30/11/2023 | 01/12/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | K' BRÊ | |
423 | 000.00.30.H16-231130-0005 | 30/11/2023 | 21/12/2023 | 22/12/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN HOÀNG | |
424 | 000.00.30.H16-231130-0012 | 30/11/2023 | 14/12/2023 | 18/12/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | PHẠM THỊ NAM NGUYÊN - PHẠM NGỌC LƯU | |
425 | 000.00.30.H16-231130-0021 | 30/11/2023 | 14/12/2023 | 18/12/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | PHẠM VĂN TƯỜNG- BC 951685, BA 719888, AN 124510 | |
426 | 000.00.30.H16-230131-0007 | 31/01/2023 | 18/05/2023 | 25/05/2023 | Trễ hạn 5 ngày. | PHAN VĂN YÊN (BL026017) | |
427 | 000.00.30.H16-230331-0016 | 31/03/2023 | 05/04/2023 | 07/04/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | NGÔ QUỐC HỘI | |
428 | 000.00.30.H16-230331-0017 | 31/03/2023 | 05/04/2023 | 07/04/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | HỒ VĂN ĐIỆP (HỢP TÁC XÃ) | |
429 | 000.00.30.H16-230331-0028 | 31/03/2023 | 05/04/2023 | 07/04/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THỊ THÚY LOAN | |
430 | 000.00.30.H16-230331-0030 | 31/03/2023 | 05/04/2023 | 07/04/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THỊ KIỀU DIỄM | |
431 | 000.00.30.H16-230331-0031 | 31/03/2023 | 05/04/2023 | 07/04/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | PHAN VĂN DU | |
432 | 000.20.30.H16-230531-0002 | 31/05/2023 | 31/05/2023 | 01/06/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | H' NÔNG | |
433 | 000.00.30.H16-230731-0006 | 31/07/2023 | 17/08/2023 | 18/08/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | K' LÚ | |
434 | 000.00.30.H16-230731-0007 | 31/07/2023 | 17/08/2023 | 18/08/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | K' YÀNG | |
435 | 000.00.30.H16-230831-0005 | 31/08/2023 | 07/09/2023 | 11/09/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | ĐOÀN THỊ LIÊN | |
436 | 000.00.30.H16-230831-0006 | 31/08/2023 | 07/09/2023 | 11/09/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | TRẦN VĂN DƯƠNG | |
437 | 000.00.30.H16-230831-0007 | 31/08/2023 | 07/09/2023 | 11/09/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THỊ THU THUỶ | |
438 | 000.00.30.H16-221031-0013 | 31/10/2022 | 24/11/2022 | 18/12/2023 | Trễ hạn 276 ngày. | VŨ THỊ MƠ (UQ TRẦN THANH TÙNG) TT | |
439 | 000.00.30.H16-221031-0021 | 31/10/2022 | 24/11/2022 | 18/12/2023 | Trễ hạn 276 ngày. | LÝ THỊ THANH (DE684244) TT | |
440 | 000.22.30.H16-221031-0002 | 31/10/2022 | 19/12/2022 | 18/12/2023 | Trễ hạn 259 ngày. | LÊ THỊ KIM LỆ | |
441 | 000.20.30.H16-231031-0001 | 31/10/2023 | 31/10/2023 | 01/11/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | VÙ SEO PÁO |