STT | Số hồ sơ | Ngày tiếp nhận | Hạn xử lý | Ngày có kết quả | Thời gian trễ hạn | Tổ chức/ Cá nhân nộp hồ sơ |
Bộ phận/ đang xử lý |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 000.21.32.H16-230405-0001 | 05/04/2023 | 06/09/2023 | 25/10/2023 | Trễ hạn 35 ngày. | NGUYỄN VĂN ĐẠI | |
2 | 000.00.32.H16-231107-0023 | 07/11/2023 | 10/11/2023 | 13/11/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN THỊ MỸ DUYÊN | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
3 | 000.00.32.H16-231107-0039 | 07/11/2023 | 10/11/2023 | 13/11/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN GIA DƯƠNG | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
4 | 000.00.32.H16-231026-0003 | 26/10/2023 | 08/12/2023 | 12/12/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | TRẦN ĐĂNG TAM | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
5 | 000.00.32.H16-231026-0031 | 26/10/2023 | 08/12/2023 | 12/12/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN VĂN NGHĨA | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
6 | 000.26.32.H16-230531-0001 | 31/05/2023 | 11/10/2023 | 17/10/2023 | Trễ hạn 4 ngày. | ĐẶNG VĂN RI | UBND xã Nhân Cơ |
7 | 000.23.32.H16-230201-0001 | 01/02/2023 | 01/02/2023 | 06/02/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | THỊ BƠ | |
8 | 000.25.32.H16-230201-0017 | 01/02/2023 | 02/02/2023 | 03/02/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | HOÀNG THỊ LÝ | UBND xã Kiến Thành |
9 | 000.23.32.H16-230301-0001 | 01/03/2023 | 03/03/2023 | 04/05/2023 | Trễ hạn 43 ngày. | NGUYỄN THỊ ĐUA | |
10 | 000.23.32.H16-230301-0005 | 01/03/2023 | 03/03/2023 | 04/05/2023 | Trễ hạn 43 ngày. | HÀ THỊ QUYỀN | |
11 | 000.23.32.H16-230301-0007 | 01/03/2023 | 02/03/2023 | 03/03/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | VI VĂN THĂNG | |
12 | 000.26.32.H16-230301-0002 | 01/03/2023 | 17/03/2023 | 04/04/2023 | Trễ hạn 12 ngày. | LƯỜNG THỊ LÝ | UBND xã Nhân Cơ |
13 | 000.23.32.H16-230601-0001 | 01/06/2023 | 02/06/2023 | 05/06/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN XUÂN NHƯƠNG | |
14 | 000.29.32.H16-220701-0014 | 01/07/2022 | 14/04/2023 | 27/04/2023 | Trễ hạn 9 ngày. | ĐIỂU RWỨ | UBND xã Quảng Tín |
15 | 000.26.32.H16-230801-0001 | 01/08/2023 | 30/08/2023 | 06/09/2023 | Trễ hạn 5 ngày. | TRẦN PHÚC | UBND xã Nhân Cơ |
16 | 000.26.32.H16-230801-0002 | 01/08/2023 | 30/11/2023 | 06/12/2023 | Trễ hạn 4 ngày. | TRẦN PHÚC | UBND xã Nhân Cơ |
17 | 000.23.32.H16-230801-0001 | 01/08/2023 | 01/08/2023 | 08/08/2023 | Trễ hạn 5 ngày. | NGUYỄN HIẾU | |
18 | 000.00.32.H16-230801-0024 | 01/08/2023 | 25/08/2023 | 11/09/2023 | Trễ hạn 11 ngày. | TẠ VĂN TÂN | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
19 | 000.00.32.H16-230801-0026 | 01/08/2023 | 25/08/2023 | 28/08/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN MINH XUÂN | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
20 | 000.23.32.H16-230801-0002 | 01/08/2023 | 03/08/2023 | 08/08/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | HỒ THỊ THU HÀ | |
21 | 000.25.32.H16-230801-0004 | 01/08/2023 | 01/08/2023 | 02/08/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THANH TÂM | UBND xã Kiến Thành |
22 | 000.23.32.H16-230801-0003 | 01/08/2023 | 03/08/2023 | 08/08/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | TRẦN ĐÌNH KHƯƠNG | |
23 | 000.23.32.H16-230801-0004 | 01/08/2023 | 05/09/2023 | 13/09/2023 | Trễ hạn 6 ngày. | NGUYỄN DÀO DIỄM KHANH | |
24 | 000.23.32.H16-230801-0005 | 01/08/2023 | 02/08/2023 | 03/08/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ THỊ THẢO | |
25 | 000.29.32.H16-230801-0007 | 01/08/2023 | 13/09/2023 | 19/09/2023 | Trễ hạn 4 ngày. | PHẠM NGỌC TC PHẠM BỒNG | UBND xã Quảng Tín |
26 | 000.00.32.H16-230801-0043 | 01/08/2023 | 25/08/2023 | 11/09/2023 | Trễ hạn 11 ngày. | CHU VĂN THẮNG | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
27 | 000.00.32.H16-230801-0044 | 01/08/2023 | 25/08/2023 | 11/09/2023 | Trễ hạn 11 ngày. | CHU VĂN HÙNG | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
28 | 000.00.32.H16-230801-0048 | 01/08/2023 | 23/08/2023 | 30/08/2023 | Trễ hạn 5 ngày. | PHẠM THỊ TUYẾT CN NGUYỄN THẢO NGUYÊN | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
29 | 000.00.32.H16-230801-0049 | 01/08/2023 | 22/08/2023 | 07/11/2023 | Trễ hạn 55 ngày. | TRẦN THỊ HOÀNG CÚC CN TRẦN NAM PHONG | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
30 | 000.26.32.H16-231027-0001 | 01/11/2023 | 01/11/2023 | 09/11/2023 | Trễ hạn 6 ngày. | LÊ ANH TRÌNH | UBND xã Nhân Cơ |
31 | 000.25.32.H16-221201-0001 | 01/12/2022 | 01/12/2022 | 04/01/2023 | Trễ hạn 24 ngày. | PHẠM NGỌC DŨNG | UBND xã Kiến Thành |
32 | 000.29.32.H16-221201-0001 | 01/12/2022 | 30/01/2023 | 07/04/2023 | Trễ hạn 49 ngày. | HOÀNG VĂN NHÂN | UBND xã Quảng Tín |
33 | 000.27.32.H16-231201-0001 | 01/12/2023 | 06/12/2023 | 08/12/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THÀNH HIỆU | UBND xã Nhân Đạo |
34 | 000.29.32.H16-230202-0002 | 02/02/2023 | 15/03/2023 | 10/05/2023 | Trễ hạn 39 ngày. | LÊ THỊ THIÊN | UBND xã Quảng Tín |
35 | 000.29.32.H16-230202-0003 | 02/02/2023 | 15/03/2023 | 10/05/2023 | Trễ hạn 39 ngày. | NGUYỄN THỊ MAI | UBND xã Quảng Tín |
36 | 000.29.32.H16-230202-0004 | 02/02/2023 | 16/03/2023 | 10/05/2023 | Trễ hạn 38 ngày. | ĐIỂU NTIÊU | UBND xã Quảng Tín |
37 | 000.29.32.H16-230202-0005 | 02/02/2023 | 16/03/2023 | 10/05/2023 | Trễ hạn 38 ngày. | ĐIỂU RWỨ | UBND xã Quảng Tín |
38 | 000.29.32.H16-230202-0006 | 02/02/2023 | 16/03/2023 | 10/05/2023 | Trễ hạn 38 ngày. | ĐIỂU MRING | UBND xã Quảng Tín |
39 | 000.25.32.H16-230202-0002 | 02/02/2023 | 02/02/2023 | 03/02/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | BÙI VĂN PHÚ | UBND xã Kiến Thành |
40 | 000.28.32.H16-230302-0002 | 02/03/2023 | 24/04/2023 | 20/05/2023 | Trễ hạn 18 ngày. | BÙI THỊ TUYẾT | UBND xã Nghĩa Thắng |
41 | 000.00.32.H16-230602-0006 | 02/06/2023 | 18/07/2023 | 25/07/2023 | Trễ hạn 5 ngày. | VŨ CHÍ TUỆ | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
42 | 000.21.32.H16-230602-0001 | 02/06/2023 | 27/06/2023 | 28/06/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | TRIỆU THỊ LEN TK HỨA VĂN BÍNH | |
43 | 000.00.32.H16-230602-0042 | 02/06/2023 | 15/06/2023 | 19/06/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN HỮU TÌNH CN LÊ THỊ NGỌC MAI - UQ LÊ QUỐC VŨ | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
44 | 000.00.32.H16-230602-0048 | 02/06/2023 | 13/07/2023 | 14/07/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | VŨ THỊ TƯỜNG VI TC VŨ NGỌC TÚ - THAY ĐỔI CMND | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
45 | 000.00.32.H16-230802-0003 | 02/08/2023 | 28/09/2023 | 06/10/2023 | Trễ hạn 6 ngày. | ĐIỂU RIN | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
46 | 000.00.32.H16-230802-0005 | 02/08/2023 | 28/08/2023 | 31/08/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | TRƯƠNG BỘ | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
47 | 000.25.32.H16-230802-0002 | 02/08/2023 | 02/08/2023 | 03/08/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | BÙI ĐỨC THÀNH | UBND xã Kiến Thành |
48 | 000.00.32.H16-230802-0015 | 02/08/2023 | 30/08/2023 | 06/09/2023 | Trễ hạn 5 ngày. | ĐIỂU REO | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
49 | 000.00.32.H16-230802-0030 | 02/08/2023 | 21/08/2023 | 31/08/2023 | Trễ hạn 8 ngày. | NGUYỄN THỊ XUÂN | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
50 | 000.29.32.H16-230802-0003 | 02/08/2023 | 03/10/2023 | 05/10/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | THỊ AN NHẬN TK ĐIỂU KHAY | UBND xã Quảng Tín |
51 | 000.21.32.H16-230802-0002 | 02/08/2023 | 29/08/2023 | 30/08/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | NÔNG PHONG DẬU TK CHANG NHÌ MÚI | |
52 | 000.00.32.H16-230802-0037 | 02/08/2023 | 29/08/2023 | 30/08/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN MẠNH HÀ CN NGUYỄN VĂN DŨNG - UQ TRƯƠNG TRƯỜNG SƠN | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
53 | 000.00.32.H16-230802-0043 | 02/08/2023 | 04/12/2023 | 15/12/2023 | Trễ hạn 9 ngày. | NGUYỄN THỊ THANH NHẪN | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
54 | 000.20.32.H16-231002-0001 | 02/10/2023 | 16/11/2023 | 21/11/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | VÕ ĐẠI HOÀNG ANH (CN) LÊ THẾ TUYÊN | UBND xã Đạo Nghĩa |
55 | 000.20.32.H16-231002-0002 | 02/10/2023 | 16/11/2023 | 21/11/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | VÕ ĐẠI HOÀNG ANH (CN) BÙI VĂN TRƯỜNG | UBND xã Đạo Nghĩa |
56 | 000.26.32.H16-231002-0001 | 02/10/2023 | 24/11/2023 | 28/11/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN HỮU GIA | UBND xã Nhân Cơ |
57 | 000.00.32.H16-231002-0004 | 02/10/2023 | 06/11/2023 | 11/11/2023 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN VĂN THẢO CN TỪ NGUYỄN PHI YẾN | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
58 | 000.20.32.H16-231002-0003 | 02/10/2023 | 08/11/2023 | 21/11/2023 | Trễ hạn 9 ngày. | VÕ ĐẠI HOÀNG ANH (CN) MAI THỊ BÍCH LIỄU | UBND xã Đạo Nghĩa |
59 | 000.23.32.H16-231002-0001 | 02/10/2023 | 02/10/2023 | 03/10/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | VŨ THỊ HỢI | |
60 | 000.00.32.H16-231002-0011 | 02/10/2023 | 30/10/2023 | 31/10/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM MINH HƯỚNG | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
61 | 000.00.32.H16-231002-0016 | 02/10/2023 | 23/10/2023 | 07/11/2023 | Trễ hạn 11 ngày. | HỒ THỊ SỮU - ĐÍNH CHÍNH DO KÊ KHAI SAI + ĐKBĐ | UBND xã Đạo Nghĩa |
62 | 000.00.32.H16-231002-0034 | 02/10/2023 | 17/10/2023 | 08/11/2023 | Trễ hạn 16 ngày. | LÊ VĂN TRƯỜNG - ĐÍNH CHÍNH DO KÊ KHAI SAI + ĐKBĐ | UBND xã Đạo Nghĩa |
63 | 000.20.32.H16-221102-0004 | 02/11/2022 | 22/02/2023 | 30/03/2023 | Trễ hạn 26 ngày. | HỒ XUÂN HƯƠNG | UBND xã Đạo Nghĩa |
64 | 000.29.32.H16-231102-0001 | 02/11/2023 | 27/11/2023 | 05/12/2023 | Trễ hạn 6 ngày. | PHAN HƯỜNG | UBND xã Quảng Tín |
65 | 000.28.32.H16-221202-0001 | 02/12/2022 | 23/01/2023 | 28/02/2023 | Trễ hạn 26 ngày. | HUỲNH THỊ BÍCH THÙY | UBND xã Nghĩa Thắng |
66 | 000.29.32.H16-221202-0007 | 02/12/2022 | 22/02/2023 | 13/04/2023 | Trễ hạn 36 ngày. | SẦU LỶ SÁNG | UBND xã Quảng Tín |
67 | 000.29.32.H16-221202-0008 | 02/12/2022 | 22/02/2023 | 13/04/2023 | Trễ hạn 36 ngày. | LÝ VAN KỲ THAI | UBND xã Quảng Tín |
68 | 000.28.32.H16-221202-0002 | 02/12/2022 | 31/01/2023 | 30/04/2023 | Trễ hạn 63 ngày. | PHẠM NGỌC DŨNG | UBND xã Nghĩa Thắng |
69 | 000.19.32.H16-230103-0024 | 03/01/2023 | 02/02/2023 | 14/02/2023 | Trễ hạn 8 ngày. | NGUYỄN VĂN THỦ CN NGUYỄN TUẤN ANH | UBND TT Kiến Đức |
70 | 000.00.32.H16-230103-0037 | 03/01/2023 | 03/02/2023 | 07/02/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THỊ NHÀN | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
71 | 000.28.32.H16-230103-0001 | 03/01/2023 | 13/03/2023 | 04/04/2023 | Trễ hạn 16 ngày. | HUỲNH VĂN PHỤC | UBND xã Nghĩa Thắng |
72 | 000.27.32.H16-230103-0003 | 03/01/2023 | 06/02/2023 | 07/02/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN NGUYỄN HUY THỊNH | UBND xã Nhân Đạo |
73 | 000.00.32.H16-230103-0047 | 03/01/2023 | 31/01/2023 | 07/02/2023 | Trễ hạn 5 ngày. | CHÂU VĂN TRUYỀN CN NGUYỄN PHONG | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
74 | 000.00.32.H16-230103-0050 | 03/01/2023 | 03/02/2023 | 07/02/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | HUỲNH THỊ MINH HƯƠNG | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
75 | 000.00.32.H16-230103-0054 | 03/01/2023 | 03/02/2023 | 07/02/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | PHÙNG VĂN TIẾN | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
76 | 000.00.32.H16-230103-0057 | 03/01/2023 | 03/02/2023 | 07/02/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | TẠ THỊ THU LỆ | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
77 | 000.28.32.H16-230103-0002 | 03/01/2023 | 02/02/2023 | 28/02/2023 | Trễ hạn 18 ngày. | NGUYỄN HỮU LỘC CN TRẦN VĂN HÙNG | UBND xã Nghĩa Thắng |
78 | 000.00.32.H16-230103-0072 | 03/01/2023 | 21/03/2023 | 24/03/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | HOÀNG ĐÌNH HƯNG CN ĐẶNG VĂN NHUẬN | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
79 | 000.23.32.H16-230203-0001 | 03/02/2023 | 03/02/2023 | 06/02/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN ĐÌNH HẠNH | |
80 | 000.20.32.H16-230203-0020 | 03/02/2023 | 16/03/2023 | 30/03/2023 | Trễ hạn 10 ngày. | TRƯƠNG THỊ THẢO (CT) TRƯƠNG THỊ SÁNG | UBND xã Đạo Nghĩa |
81 | 000.23.32.H16-230203-0002 | 03/02/2023 | 03/02/2023 | 06/02/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN NGỌC ANH TUẤN | |
82 | 000.28.32.H16-230203-0002 | 03/02/2023 | 30/03/2023 | 05/04/2023 | Trễ hạn 4 ngày. | TRẦN BÁ TẢI | UBND xã Nghĩa Thắng |
83 | 000.23.32.H16-230203-0004 | 03/02/2023 | 08/02/2023 | 01/03/2023 | Trễ hạn 15 ngày. | NGUYỄN ĐOÀN NHƯ QUỲNH | |
84 | 000.00.32.H16-230303-0012 | 03/03/2023 | 08/03/2023 | 10/03/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN ĐỨC MINH | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
85 | 000.25.32.H16-230303-0006 | 03/03/2023 | 28/03/2023 | 10/04/2023 | Trễ hạn 9 ngày. | TRẦN NGỌC BA | UBND xã Kiến Thành |
86 | 000.00.32.H16-230303-0033 | 03/03/2023 | 24/03/2023 | 05/04/2023 | Trễ hạn 8 ngày. | NGUYỄN THỊ VUI | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
87 | 000.00.32.H16-230303-0034 | 03/03/2023 | 08/03/2023 | 10/03/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THỊ THÚY | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
88 | 000.00.32.H16-230303-0044 | 03/03/2023 | 24/03/2023 | 27/03/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | THÁI XUÂN MINH CN THÁI VĂN GIÁP | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
89 | 000.23.32.H16-230403-0003 | 03/04/2023 | 06/04/2023 | 10/04/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | PHAN THỊ SANG | |
90 | 000.23.32.H16-230403-0004 | 03/04/2023 | 06/04/2023 | 10/04/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | PHẠM THÀNH TRUNG | |
91 | 000.23.32.H16-230403-0005 | 03/04/2023 | 03/04/2023 | 10/04/2023 | Trễ hạn 5 ngày. | HOÀNG TUẤN ANH | |
92 | 000.00.32.H16-230403-0033 | 03/04/2023 | 31/05/2023 | 01/06/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐOÀN NGỌC QUỐC VIỆT | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
93 | 000.00.32.H16-230403-0047 | 03/04/2023 | 28/04/2023 | 30/04/2023 | Trễ hạn 0 ngày. | TRƯƠNG TẤT SƠN CN LÊ TRẦN TRỌNG NGHĨA ( ĐỒNG SỞ HỮU) NGUYỄN VĂN Ý | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
94 | 000.23.32.H16-230403-0006 | 03/04/2023 | 06/04/2023 | 10/04/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | LÊ THỊ THU | |
95 | 000.23.32.H16-230703-0002 | 03/07/2023 | 03/07/2023 | 05/07/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | VI VĂN THĂNG | |
96 | 000.23.32.H16-230703-0006 | 03/07/2023 | 04/07/2023 | 05/07/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | SỲ THỊ MỸ PHƯƠNG | |
97 | 000.00.32.H16-230703-0037 | 03/07/2023 | 13/07/2023 | 14/07/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ ÁNH DƯƠNG CN LÊ THỊ NGỌC HUYÊN | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
98 | 000.00.32.H16-230803-0006 | 03/08/2023 | 05/09/2023 | 06/09/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐẶNG THỊ KIM THI | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
99 | 000.00.32.H16-230803-0011 | 03/08/2023 | 19/12/2023 | 22/12/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | HUỲNH VĂN TÂM CN PHAN THANH TÂN | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
100 | 000.26.32.H16-230803-0003 | 03/08/2023 | 30/08/2023 | 06/09/2023 | Trễ hạn 5 ngày. | HOÀNG ĐÌNH LONG | UBND xã Nhân Cơ |
101 | 000.00.32.H16-230803-0020 | 03/08/2023 | 06/09/2023 | 11/09/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN DUY HÙNG CN HÀ VĂN KỲ | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
102 | 000.00.32.H16-230803-0022 | 03/08/2023 | 13/09/2023 | 15/09/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THỊ THU HIỀN CN NGÔ THÚY NGA | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
103 | 000.00.32.H16-230803-0023 | 03/08/2023 | 01/09/2023 | 11/09/2023 | Trễ hạn 6 ngày. | BÙI NGỌC ANH | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
104 | 000.00.32.H16-231003-0013 | 03/10/2023 | 31/10/2023 | 21/11/2023 | Trễ hạn 15 ngày. | TRẦN NAM - CẤP ĐỔI + ĐKBĐ | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
105 | 000.00.32.H16-231003-0015 | 03/10/2023 | 29/11/2023 | 06/12/2023 | Trễ hạn 5 ngày. | NGUYỄN VĂN HIỆP | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
106 | 000.23.32.H16-231003-0001 | 03/10/2023 | 04/10/2023 | 05/10/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN TIẾN DŨNG | |
107 | 000.26.32.H16-231003-0001 | 03/10/2023 | 06/10/2023 | 17/10/2023 | Trễ hạn 7 ngày. | VŨ THÀNH AN | UBND xã Nhân Cơ |
108 | 000.22.32.H16-231003-0001 | 03/10/2023 | 05/10/2023 | 17/10/2023 | Trễ hạn 8 ngày. | LÊ THỊ ĐOÀN | UBND xã Đăk Sin |
109 | 000.25.32.H16-221103-0001 | 03/11/2022 | 02/01/2023 | 10/01/2023 | Trễ hạn 6 ngày. | NGUYỄN VĂN ANH - CM | UBND xã Kiến Thành |
110 | 000.22.32.H16-221103-0001 | 03/11/2022 | 02/01/2023 | 03/01/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | HOÀNG KIM THỤC | UBND xã Đăk Sin |
111 | 000.23.32.H16-231103-0002 | 03/11/2023 | 06/11/2023 | 20/11/2023 | Trễ hạn 10 ngày. | NGUYỄN THẾ CHUYÊN | |
112 | 000.23.32.H16-231103-0003 | 03/11/2023 | 07/11/2023 | 20/11/2023 | Trễ hạn 9 ngày. | ĐẶNG THỊ KHEN | |
113 | 000.00.32.H16-230104-0110 | 04/01/2023 | 01/02/2023 | 07/02/2023 | Trễ hạn 4 ngày. | HỒ VĂN QUANG CN BÙI THỊ KY | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
114 | 000.00.32.H16-230104-0120 | 04/01/2023 | 01/02/2023 | 03/02/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | LƯƠNG THỊ DIỆP VÂN CN NGUYỄN THANH DŨNG | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
115 | 000.00.32.H16-230104-0124 | 04/01/2023 | 06/02/2023 | 07/02/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN ĐÌNH ÂN | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
116 | 000.00.32.H16-230104-0128 | 04/01/2023 | 01/02/2023 | 03/02/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | TRẦN THỊ LÝ TC TRẦN VĂN VIỆT - THAY ĐỔI CMND | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
117 | 000.00.32.H16-230104-0130 | 04/01/2023 | 01/02/2023 | 03/02/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | TRẦN THỊ LÝ TC TRẦN THỊ TƯỚI - THAY ĐỔI CMND | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
118 | 000.00.32.H16-230404-0015 | 04/04/2023 | 28/04/2023 | 08/05/2023 | Trễ hạn 5 ngày. | LÊ VĂN SƠN CN NGUYỄN THỊ KIM HẰNG | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
119 | 000.00.32.H16-230404-0022 | 04/04/2023 | 28/04/2023 | 29/04/2023 | Trễ hạn 0 ngày. | NGUYỄN VĂN CHUNG | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
120 | 000.00.32.H16-230404-0029 | 04/04/2023 | 10/08/2023 | 16/08/2023 | Trễ hạn 4 ngày. | LÊ NGỌC ĐIỆP | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
121 | 000.19.32.H16-230404-0005 | 04/04/2023 | 04/04/2023 | 06/05/2023 | Trễ hạn 22 ngày. | HUỲNH THỊ KIM SANG | UBND TT Kiến Đức |
122 | 000.00.32.H16-230404-0031 | 04/04/2023 | 10/08/2023 | 16/08/2023 | Trễ hạn 4 ngày. | LÊ NGỌC ĐIỆP | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
123 | 000.00.32.H16-230404-0032 | 04/04/2023 | 10/08/2023 | 16/08/2023 | Trễ hạn 4 ngày. | LÊ NGỌC ĐIỆP | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
124 | 000.00.32.H16-230404-0037 | 04/04/2023 | 10/08/2023 | 16/08/2023 | Trễ hạn 4 ngày. | LÊ NGỌC ĐIỆP | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
125 | 000.25.32.H16-230404-0013 | 04/04/2023 | 27/04/2023 | 05/05/2023 | Trễ hạn 5 ngày. | NGUYỄN THỊ NỞ CT NGUYỄN THỊ LÀNH | UBND xã Kiến Thành |
126 | 000.27.32.H16-230404-0005 | 04/04/2023 | 12/07/2023 | 28/07/2023 | Trễ hạn 12 ngày. | NGUYỄN VĂN THÀNH | UBND xã Nhân Đạo |
127 | 000.23.32.H16-230404-0001 | 04/04/2023 | 05/04/2023 | 10/04/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | PHẠM THỊ LIÊN | |
128 | 000.22.32.H16-230404-0002 | 04/04/2023 | 26/05/2023 | 07/06/2023 | Trễ hạn 8 ngày. | ĐỖ THỊ TUYẾT | UBND xã Đăk Sin |
129 | 000.27.32.H16-230404-0008 | 04/04/2023 | 12/07/2023 | 28/07/2023 | Trễ hạn 12 ngày. | VY VĂN PHONG | UBND xã Nhân Đạo |
130 | 000.00.32.H16-230404-0064 | 04/04/2023 | 28/04/2023 | 29/04/2023 | Trễ hạn 0 ngày. | CHÂU VĂN TUẤN | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
131 | 000.00.32.H16-230404-0068 | 04/04/2023 | 28/04/2023 | 29/04/2023 | Trễ hạn 0 ngày. | NGUYỄN HẢI BẮC - UQ LÊ QUỐC VŨ | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
132 | 000.26.32.H16-230404-0006 | 04/04/2023 | 11/05/2023 | 18/05/2023 | Trễ hạn 5 ngày. | TRẦN VĂN THIỆP CN ĐỖ VĂN THƠI | UBND xã Nhân Cơ |
133 | 000.28.32.H16-230404-0006 | 04/04/2023 | 24/04/2023 | 30/04/2023 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN HỮU LỘC | UBND xã Nghĩa Thắng |
134 | 000.00.32.H16-230404-0071 | 04/04/2023 | 25/04/2023 | 27/04/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | LÊ THỊ THU TRINH CN NGUYỄN THỊ LOAN | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
135 | 000.00.32.H16-230404-0072 | 04/04/2023 | 08/06/2023 | 14/06/2023 | Trễ hạn 4 ngày. | ĐÀO CÔNG HOÀNG - CMĐ | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
136 | 000.00.32.H16-230504-0009 | 04/05/2023 | 18/05/2023 | 13/06/2023 | Trễ hạn 18 ngày. | TRẦN TRUNG DŨNG - ĐÍNH CHÍNH + ĐKBĐ | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
137 | 000.24.32.H16-230504-0001 | 04/05/2023 | 29/05/2023 | 30/05/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN CƯ CN NGUYỄN ĐÌNH QUANG | UBND xã Hưng Bình |
138 | 000.29.32.H16-230504-0005 | 04/05/2023 | 29/05/2023 | 30/05/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐIỂU LEM (NHẬN THỪA KẾ) THỊ SRANG | UBND xã Quảng Tín |
139 | 000.00.32.H16-230504-0033 | 04/05/2023 | 19/05/2023 | 20/05/2023 | Trễ hạn 0 ngày. | NGUYỄN VĂN MINH CN HÀ VĂN LỢI | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
140 | 000.23.32.H16-230704-0003 | 04/07/2023 | 05/07/2023 | 08/08/2023 | Trễ hạn 24 ngày. | PHẠM VĂN MĨNH | |
141 | 000.00.32.H16-220804-0004 | 04/08/2022 | 01/02/2023 | 03/02/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN VĂN THƯỜNG | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
142 | 000.00.32.H16-230804-0012 | 04/08/2023 | 28/08/2023 | 12/09/2023 | Trễ hạn 11 ngày. | VÕ QUỐC CHỮ | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
143 | 000.00.32.H16-230804-0014 | 04/08/2023 | 18/08/2023 | 11/09/2023 | Trễ hạn 16 ngày. | THỊ DƠ L TC LÊ TRỌNG HỬU | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
144 | 000.00.32.H16-230804-0021 | 04/08/2023 | 29/08/2023 | 30/08/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | LÝ VĂN BẢO CN ĐINH THỊ HỒNG TƯƠI | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
145 | 000.23.32.H16-221004-0002 | 04/10/2022 | 05/01/2023 | 11/04/2023 | Trễ hạn 68 ngày. | HUỲNH THỊ HOA CN TRƯƠNG VĂN THI | |
146 | 000.00.32.H16-221004-0026 | 04/10/2022 | 04/01/2023 | 06/01/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | LƯU VĂN HÙNG ( THỪA KẾ) BÙI THỊ HỒNG HÀ | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
147 | 000.00.32.H16-231004-0017 | 04/10/2023 | 28/12/2023 | 29/12/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | HOÀNG THỌ HUY | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
148 | 000.23.32.H16-231004-0007 | 04/10/2023 | 06/10/2023 | 10/10/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THỊ XUÂN | |
149 | 000.23.32.H16-231004-0008 | 04/10/2023 | 07/12/2023 | 27/12/2023 | Trễ hạn 14 ngày. | ĐIỂU N'THÚ (CẤP MỚI) | |
150 | 000.00.32.H16-231004-0071 | 04/10/2023 | 01/11/2023 | 02/11/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM THỊ MINH NGUYỆT - CN NGÔ THỊ PHƯƠNG THẢO | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
151 | 000.25.32.H16-221104-0003 | 04/11/2022 | 29/12/2022 | 06/01/2023 | Trễ hạn 6 ngày. | NGUYỄN QUỐC LONG -CD | UBND xã Kiến Thành |
152 | 000.29.32.H16-221104-0013 | 04/11/2022 | 27/01/2023 | 30/01/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN ĐỂ | UBND xã Quảng Tín |
153 | 000.29.32.H16-221104-0014 | 04/11/2022 | 27/01/2023 | 30/01/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐÀO VĂN HÀO | UBND xã Quảng Tín |
154 | 000.29.32.H16-221104-0015 | 04/11/2022 | 27/01/2023 | 30/01/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN XUÂN HÙNG | UBND xã Quảng Tín |
155 | 000.29.32.H16-221104-0018 | 04/11/2022 | 18/01/2023 | 27/01/2023 | Trễ hạn 7 ngày. | PHẠM TRỌNG ĐỨC | UBND xã Quảng Tín |
156 | 000.29.32.H16-221104-0020 | 04/11/2022 | 18/01/2023 | 27/01/2023 | Trễ hạn 7 ngày. | ĐÀO THỊ PHƯỢNG | UBND xã Quảng Tín |
157 | 000.00.32.H16-231204-0016 | 04/12/2023 | 27/12/2023 | 29/12/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THỊ MƯỜI | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
158 | 000.26.32.H16-231204-0002 | 04/12/2023 | 07/12/2023 | 14/12/2023 | Trễ hạn 5 ngày. | PHAN ĐĂNG TRÌNH | UBND xã Nhân Cơ |
159 | 000.00.32.H16-230105-0010 | 05/01/2023 | 02/02/2023 | 03/02/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐOÀN THỊ LỆ CN VŨ THANH PHONG | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
160 | 000.00.32.H16-230105-0015 | 05/01/2023 | 02/02/2023 | 03/02/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐINH VĂN MINH - CN LÂM THÀNH PHÚ | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
161 | 000.00.32.H16-230105-0025 | 05/01/2023 | 02/02/2023 | 03/02/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ LAN CN LÊ THỊ HỒNG LOAN - ĐKBĐ | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
162 | 000.26.32.H16-230105-0005 | 05/01/2023 | 15/02/2023 | 16/02/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | TRỊNH HỮU TRƯỜNG CN TRỊNH THỊ LONG | UBND xã Nhân Cơ |
163 | 000.00.32.H16-230405-0001 | 05/04/2023 | 26/04/2023 | 27/04/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN TÂY CN NGUYỄN HỮU HỘI | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
164 | 000.00.32.H16-230405-0042 | 05/04/2023 | 26/04/2023 | 27/04/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN KIM TIỆP CN NGUYỄN MINH DŨNG - THAY ĐỔI CMND | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
165 | 000.00.32.H16-230405-0050 | 05/04/2023 | 26/04/2023 | 27/04/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | TRỊNH THỊ HÀ | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
166 | 000.23.32.H16-230405-0003 | 05/04/2023 | 06/04/2023 | 10/04/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | THỊ THA | |
167 | 000.19.32.H16-230405-0004 | 05/04/2023 | 12/04/2023 | 13/04/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ VĂN HẬN | UBND TT Kiến Đức |
168 | 000.00.32.H16-230505-0045 | 05/05/2023 | 17/05/2023 | 20/05/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | DƯƠNG ĐỨC TÙNG CN HUỲNH THẾ NHẬT | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
169 | 000.26.32.H16-230605-0001 | 05/06/2023 | 14/09/2023 | 18/09/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | PHẠM VĂN SĨ | UBND xã Nhân Cơ |
170 | 000.23.32.H16-230605-0001 | 05/06/2023 | 06/06/2023 | 08/06/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | BÙI THỊ LỆ | |
171 | 000.00.32.H16-230705-0010 | 05/07/2023 | 19/07/2023 | 27/07/2023 | Trễ hạn 6 ngày. | HỒ NGỌC HIỆP CN NGUYỄN HỮU TÌNH | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
172 | 000.23.32.H16-230705-0006 | 05/07/2023 | 07/07/2023 | 08/08/2023 | Trễ hạn 22 ngày. | PHAN KHẮC TRỌNG DANH | |
173 | 000.26.32.H16-230705-0001 | 05/07/2023 | 05/07/2023 | 06/07/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ YẾN | UBND xã Nhân Cơ |
174 | 000.23.32.H16-230705-0008 | 05/07/2023 | 25/07/2023 | 30/09/2023 | Trễ hạn 48 ngày. | TRẦN ÂN ANH | |
175 | 000.23.32.H16-230705-0009 | 05/07/2023 | 19/07/2023 | 30/09/2023 | Trễ hạn 52 ngày. | ĐINH THỊ TOAN | |
176 | 000.26.32.H16-230705-0002 | 05/07/2023 | 12/07/2023 | 14/07/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | LÊ VĂN KHẢI | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
177 | 000.00.32.H16-230705-0021 | 05/07/2023 | 24/07/2023 | 30/08/2023 | Trễ hạn 27 ngày. | NGUYỄN THỊ THANH HIỀN | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
178 | 000.00.32.H16-230705-0026 | 05/07/2023 | 19/07/2023 | 12/09/2023 | Trễ hạn 39 ngày. | CHU VĂN NGHI - ĐÍNH CHÍNH DO IN ẤN SAI + ĐKBĐ | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
179 | 000.19.32.H16-220805-0001 | 05/08/2022 | 12/09/2022 | 06/07/2023 | Trễ hạn 212 ngày. | TRẦN THỊ MINH KIỀU | UBND TT Kiến Đức |
180 | 000.23.32.H16-230905-0002 | 05/09/2023 | 28/09/2023 | 29/09/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ CÔNG NGHỊ CT LÊ HOÀNG ĐỨC | |
181 | 000.00.32.H16-230905-0020 | 05/09/2023 | 19/09/2023 | 20/09/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | VŨ THỊ THANH THỦY | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
182 | 000.21.32.H16-221005-0001 | 05/10/2022 | 27/04/2023 | 28/04/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | CẤY HIỀN CHI | |
183 | 000.23.32.H16-231005-0001 | 05/10/2023 | 09/10/2023 | 10/10/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | PHÙNG THỊ TẠO | |
184 | 000.23.32.H16-231005-0002 | 05/10/2023 | 06/10/2023 | 09/10/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ ĐƯỢC | |
185 | 000.20.32.H16-221205-0007 | 05/12/2022 | 16/01/2023 | 30/03/2023 | Trễ hạn 53 ngày. | LÊ THỊ TUYẾT HIỆP (CN) PHẠM NAM | UBND xã Đạo Nghĩa |
186 | 000.20.32.H16-221205-0008 | 05/12/2022 | 16/01/2023 | 30/03/2023 | Trễ hạn 53 ngày. | PHẠM NAM (CN) LÊ THỊ TUYẾT HIỆP | UBND xã Đạo Nghĩa |
187 | 000.20.32.H16-221205-0009 | 05/12/2022 | 09/01/2023 | 30/03/2023 | Trễ hạn 58 ngày. | TRẦN VĂN KHIÊM (TK) LÊ THỊ MẾN | UBND xã Đạo Nghĩa |
188 | 000.20.32.H16-221205-0010 | 05/12/2022 | 16/01/2023 | 30/03/2023 | Trễ hạn 53 ngày. | VŨ AN BÌNH (CN) LÊ ĐÌNH DIẾP | UBND xã Đạo Nghĩa |
189 | 000.20.32.H16-221205-0011 | 05/12/2022 | 27/01/2023 | 30/03/2023 | Trễ hạn 44 ngày. | BÙI CÔNG CHỨC (CN) LÊ QUỐC PHONG | UBND xã Đạo Nghĩa |
190 | 000.25.32.H16-221205-0004 | 05/12/2022 | 01/02/2023 | 04/04/2023 | Trễ hạn 44 ngày. | NGÔ THỊ THẬN CẤP MỚI | UBND xã Kiến Thành |
191 | 000.23.32.H16-231205-0001 | 05/12/2023 | 05/12/2023 | 06/12/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | VŨ ĐÌNH THÔNG | |
192 | 000.00.32.H16-231205-0014 | 05/12/2023 | 13/12/2023 | 18/12/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | VÒNG SỲ CÓNG | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
193 | 000.29.32.H16-230106-0003 | 06/01/2023 | 16/03/2023 | 23/03/2023 | Trễ hạn 5 ngày. | THỊ DÊ CN ĐIỂU THAN | UBND xã Quảng Tín |
194 | 000.28.32.H16-230106-0001 | 06/01/2023 | 17/03/2023 | 05/04/2023 | Trễ hạn 13 ngày. | NGUYỄN KHẮC TÍNH | UBND xã Nghĩa Thắng |
195 | 000.23.32.H16-230206-0001 | 06/02/2023 | 06/02/2023 | 07/02/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | NÔNG LÊ ĐỖ | |
196 | 000.19.32.H16-230206-0001 | 06/02/2023 | 16/03/2023 | 21/07/2023 | Trễ hạn 90 ngày. | TRẦN TẤT CƯỜNG | UBND TT Kiến Đức |
197 | 000.19.32.H16-230306-0003 | 06/03/2023 | 26/04/2023 | 04/05/2023 | Trễ hạn 5 ngày. | NGUYỄN THỊ NỤ - CẤP MỚI | UBND TT Kiến Đức |
198 | 000.23.32.H16-230306-0001 | 06/03/2023 | 08/03/2023 | 04/05/2023 | Trễ hạn 40 ngày. | PHẠM VĂN ĐẠT | |
199 | 000.23.32.H16-230306-0003 | 06/03/2023 | 07/03/2023 | 09/03/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | TÔ ĐÌNH THỊNH | |
200 | 000.23.32.H16-230306-0004 | 06/03/2023 | 09/03/2023 | 13/03/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | VY THỊ LỆ | |
201 | 000.00.32.H16-230306-0030 | 06/03/2023 | 20/03/2023 | 05/04/2023 | Trễ hạn 12 ngày. | LƯ THỊ VÂN - IN ẤN SAI | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
202 | 000.00.32.H16-230306-0033 | 06/03/2023 | 27/03/2023 | 10/04/2023 | Trễ hạn 10 ngày. | TRẦN VĂN CẢN CN NGUYỄN QUỐC TUẤN ( ĐỒNG SỞ HỮU) VÕ VĂN LÂM | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
203 | 000.00.32.H16-230406-0002 | 06/04/2023 | 18/04/2023 | 21/04/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | BÙI THỊ ĐỊNH CN NGUYỄN VĂN DŨNG | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
204 | 000.00.32.H16-230406-0007 | 06/04/2023 | 18/04/2023 | 21/04/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN THỊ BÍCH THỦY CN NGUYỄN THỊ GÁI - UQ LÊ QUỐC VŨ | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
205 | 000.00.32.H16-230406-0012 | 06/04/2023 | 18/04/2023 | 21/04/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | HỶ CÚN PHÙNG | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
206 | 000.00.32.H16-230406-0014 | 06/04/2023 | 18/04/2023 | 21/04/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN VĂN LIÊM | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
207 | 000.00.32.H16-230406-0015 | 06/04/2023 | 18/04/2023 | 21/04/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | TRẦN THỊ THUY CN PHẠM VĂN ĐIỆN - UQ NGUYỄN PHƯỚC NGHĨA | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
208 | 000.00.32.H16-230406-0021 | 06/04/2023 | 18/04/2023 | 21/04/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | TRẦN THỊ THU CN NGUYỄN NGỌC ANH - THAY ĐỔI CMND - UQ NGUYỄN NGỌC MINH | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
209 | 000.00.32.H16-230606-0012 | 06/06/2023 | 09/06/2023 | 12/06/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐINH THỊ HUYỀN TRANG | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
210 | 000.00.32.H16-230606-0032 | 06/06/2023 | 13/07/2023 | 14/07/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐIỂU N SONG - CN NGUYỄN THỊ SANG | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
211 | 000.23.32.H16-230706-0001 | 06/07/2023 | 11/07/2023 | 08/08/2023 | Trễ hạn 20 ngày. | NGUYỄN THỊ BƯỚC | |
212 | 000.23.32.H16-230706-0002 | 06/07/2023 | 06/07/2023 | 07/07/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | CHU VĂN HOÀNG | |
213 | 000.00.32.H16-230706-0019 | 06/07/2023 | 13/07/2023 | 14/07/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN RI | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
214 | 000.00.32.H16-230706-0023 | 06/07/2023 | 13/07/2023 | 14/07/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ XUÂN TỊNH | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
215 | 000.00.32.H16-230706-0026 | 06/07/2023 | 13/07/2023 | 14/07/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN HỮU TOÀN | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
216 | 000.00.32.H16-230706-0027 | 06/07/2023 | 13/07/2023 | 14/07/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN HỮU TOÀN | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
217 | 000.00.32.H16-230706-0029 | 06/07/2023 | 13/07/2023 | 14/07/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN TUẤN | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
218 | 000.00.32.H16-230706-0039 | 06/07/2023 | 13/07/2023 | 14/07/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | KHÚC NGỌC TUẤN | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
219 | 000.00.32.H16-230706-0044 | 06/07/2023 | 13/07/2023 | 14/07/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐOÀN VĂN YÊN | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
220 | 000.00.32.H16-220906-0020 | 06/09/2022 | 09/01/2023 | 13/01/2023 | Trễ hạn 4 ngày. | ĐẶNG HỒNG HỢI | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
221 | 000.00.32.H16-230906-0001 | 06/09/2023 | 13/09/2023 | 25/09/2023 | Trễ hạn 8 ngày. | TRẦN CHINH | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
222 | 000.00.32.H16-230906-0013 | 06/09/2023 | 09/10/2023 | 27/10/2023 | Trễ hạn 14 ngày. | NGUYỄN THỊ THỦY | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
223 | 000.23.32.H16-230906-0001 | 06/09/2023 | 06/09/2023 | 07/09/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐÀM VĂN CHUNG | |
224 | 000.00.32.H16-230906-0027 | 06/09/2023 | 24/10/2023 | 26/10/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THÀNH CHUNG CN NGUYỄN PHÚ TƯỜNG | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
225 | 000.29.32.H16-221006-0011 | 06/10/2022 | 19/12/2022 | 07/06/2023 | Trễ hạn 121 ngày. | THÒNG QUỐC THẮNG | UBND xã Quảng Tín |
226 | 000.00.32.H16-231006-0044 | 06/10/2023 | 24/10/2023 | 30/10/2023 | Trễ hạn 4 ngày. | LÊ THỊ BÍCH ĐÀO CN LÊ ĐỨC THIỆN | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
227 | 000.00.32.H16-231106-0017 | 06/11/2023 | 20/11/2023 | 22/11/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THÀNH PHÚ - CẤP ĐỔI + ĐKBĐ | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
228 | 000.00.32.H16-231106-0018 | 06/11/2023 | 12/12/2023 | 14/12/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THI NGỌC ANH CN VÕ VĂN DŨNG | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
229 | 000.00.32.H16-231106-0046 | 06/11/2023 | 21/11/2023 | 22/11/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | DƯƠNG THỊ VÀNG - LÊ VĂN VÂN - PHÂN CHIA TÀI SẢN HỘ | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
230 | 000.29.32.H16-231106-0007 | 06/11/2023 | 15/11/2023 | 17/11/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THỊ THỜI | UBND xã Quảng Tín |
231 | 000.00.32.H16-231106-0050 | 06/11/2023 | 29/11/2023 | 19/12/2023 | Trễ hạn 14 ngày. | TRẦN VĂN THẾ | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
232 | 000.00.32.H16-231106-0058 | 06/11/2023 | 28/12/2023 | 29/12/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ VĂN HÒA - ĐÀO THỊ LOAN - PHÂN CHIA TÀI SẢN HỘ | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
233 | 000.00.32.H16-231106-0065 | 06/11/2023 | 07/12/2023 | 09/12/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ VĂN HẠNH CN LÊ VĂN PHÚC | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
234 | 000.00.32.H16-231106-0068 | 06/11/2023 | 29/11/2023 | 30/11/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | HOÀNG VĂN LOÃNG - ĐẶNG THỊ KHEN - PHÂN CHIA TÀI SẢN HỘ | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
235 | 000.00.32.H16-231106-0076 | 06/11/2023 | 18/12/2023 | 19/12/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐÀO THI NỞ CN TRẦN THỊ KIM TUYẾN | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
236 | 000.23.32.H16-231206-0002 | 06/12/2023 | 06/12/2023 | 07/12/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | HOÀNG THÒN HẢI | |
237 | 000.23.32.H16-231206-0003 | 06/12/2023 | 06/12/2023 | 07/12/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | LƯƠNG THỊ THƠM | |
238 | 000.20.32.H16-230207-0023 | 07/02/2023 | 31/03/2023 | 27/04/2023 | Trễ hạn 19 ngày. | NGUYỄN KHƯ | UBND xã Đạo Nghĩa |
239 | 000.20.32.H16-230307-0001 | 07/03/2023 | 30/03/2023 | 07/04/2023 | Trễ hạn 6 ngày. | LÊ VĂN LỘC (PCTS HỘ) | UBND xã Đạo Nghĩa |
240 | 000.00.32.H16-230307-0008 | 07/03/2023 | 16/03/2023 | 06/04/2023 | Trễ hạn 15 ngày. | HOÀNG THỊ HƯƠNG | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
241 | 000.00.32.H16-230307-0009 | 07/03/2023 | 28/03/2023 | 06/04/2023 | Trễ hạn 7 ngày. | HOÀNG THỊ HƯƠNG | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
242 | 000.23.32.H16-230307-0001 | 07/03/2023 | 09/03/2023 | 04/05/2023 | Trễ hạn 39 ngày. | PHẠM XUÂN LỘC | |
243 | 000.23.32.H16-230307-0002 | 07/03/2023 | 10/03/2023 | 04/05/2023 | Trễ hạn 38 ngày. | LÊ THỊ HOÀNG | |
244 | 000.23.32.H16-230307-0003 | 07/03/2023 | 10/03/2023 | 13/03/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | VŨ THỊ THƠ | |
245 | 000.00.32.H16-230307-0041 | 07/03/2023 | 21/03/2023 | 05/04/2023 | Trễ hạn 11 ngày. | NGUYỄN THỊ THƯ - KÊ KHAI SAI | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
246 | 000.00.32.H16-230307-0050 | 07/03/2023 | 21/03/2023 | 05/04/2023 | Trễ hạn 11 ngày. | HÀ VĂN HAI - KÊ KHAI SAI | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
247 | 000.29.32.H16-220407-0003 | 07/04/2022 | 12/04/2023 | 27/04/2023 | Trễ hạn 11 ngày. | VÒNG A CẨU | UBND xã Quảng Tín |
248 | 000.29.32.H16-220407-0004 | 07/04/2022 | 12/04/2023 | 27/04/2023 | Trễ hạn 11 ngày. | SẦU LỶ SÁNG | UBND xã Quảng Tín |
249 | 000.29.32.H16-220407-0005 | 07/04/2022 | 06/03/2023 | 08/03/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | LÝ VĂN KỲ THAI | UBND xã Quảng Tín |
250 | 000.29.32.H16-220407-0006 | 07/04/2022 | 31/03/2023 | 27/04/2023 | Trễ hạn 19 ngày. | HỒ MỸ PHƯỢNG | UBND xã Quảng Tín |
251 | 000.29.32.H16-220407-0007 | 07/04/2022 | 12/04/2023 | 27/04/2023 | Trễ hạn 11 ngày. | MÃ VĂN TIẾN | UBND xã Quảng Tín |
252 | 000.00.32.H16-230407-0006 | 07/04/2023 | 19/04/2023 | 21/04/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN CẨM TC NGUYỄN DŨNG- THAY ĐỔI CMND | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
253 | 000.00.32.H16-230407-0009 | 07/04/2023 | 19/04/2023 | 21/04/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN CẨM TC NGUYỄN DŨNG - THAY ĐỔI CMND | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
254 | 000.00.32.H16-230407-0030 | 07/04/2023 | 19/04/2023 | 21/04/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | HOÀNG VĂN CƯỜNG CN NGUYỄN VĂN ĐẮC | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
255 | 000.00.32.H16-230407-0035 | 07/04/2023 | 19/04/2023 | 21/04/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | LÊ NGỌC ĐIỆP CN TRẦN HOÀNG KHA | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
256 | 000.00.32.H16-230407-0040 | 07/04/2023 | 14/04/2023 | 18/04/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | VŨ ĐỨC THẮNG | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
257 | 000.00.32.H16-230407-0041 | 07/04/2023 | 19/04/2023 | 21/04/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | BÙI ĐÌNH CHIẾN CN NGUYỄN THỊ QUÝ - ĐKBĐ | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
258 | 000.00.32.H16-230407-0042 | 07/04/2023 | 19/04/2023 | 21/04/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | TRẦN TIẾN DŨNG CN PHẠM THANH TÂM | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
259 | 000.00.32.H16-230407-0043 | 07/04/2023 | 19/04/2023 | 21/04/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | ĐIỂU TRON CN PHẠM VĂN VINH | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
260 | 000.00.32.H16-230407-0045 | 07/04/2023 | 19/04/2023 | 21/04/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | ĐỖ VĂN HUÔN TC ĐỖ TRỌNG ĐOAN | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
261 | 000.00.32.H16-230407-0057 | 07/04/2023 | 19/04/2023 | 21/04/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN VĂN VĨNH CN NGUYỄN THỊ GÁI - THAY ĐỔI CMDN | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
262 | 000.00.32.H16-230407-0061 | 07/04/2023 | 19/04/2023 | 21/04/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | ĐẶNG HỒNG HỢI CN LÊ QUANG TRƯỜNG | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
263 | 000.00.32.H16-230407-0064 | 07/04/2023 | 19/04/2023 | 21/04/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | BÙI VĂN TÂN CN NGUYỄN VĂN HÙNG | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
264 | 000.00.32.H16-230407-0065 | 07/04/2023 | 19/04/2023 | 21/04/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | PHẠM THỊ KIM ANH CN THÁI MINH DUY - UQ ĐOÀN THỊ DIỄM THƯƠNG | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
265 | 000.00.32.H16-230407-0075 | 07/04/2023 | 19/04/2023 | 21/04/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | ĐIỂU BÔNG - THỪA KẾ - ĐIỂU XUYÊN | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
266 | 000.00.32.H16-230407-0078 | 07/04/2023 | 19/04/2023 | 21/04/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | ĐÀO XUÂN VŨ CN MAI KIM ĐỒNG | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
267 | 000.00.32.H16-230407-0080 | 07/04/2023 | 19/04/2023 | 30/04/2023 | Trễ hạn 7 ngày. | NGUYỄN ANH TUẤN CN LÊ DŨNG - THAY ĐỔI CMND | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
268 | 000.23.32.H16-230707-0003 | 07/07/2023 | 12/07/2023 | 08/08/2023 | Trễ hạn 19 ngày. | NGUYỄN THỊ TƯỜNG VI | |
269 | 000.29.32.H16-230807-0004 | 07/08/2023 | 07/11/2023 | 28/11/2023 | Trễ hạn 15 ngày. | NGUYỄN VĂN TĨNH | UBND xã Quảng Tín |
270 | 000.00.32.H16-230807-0008 | 07/08/2023 | 21/08/2023 | 22/08/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | THỊ P RET | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
271 | 000.00.32.H16-230807-0012 | 07/08/2023 | 21/08/2023 | 12/09/2023 | Trễ hạn 16 ngày. | PHAN VĂN BẰNG CN HÀ VĂN LIỄU | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
272 | 000.00.32.H16-230807-0020 | 07/08/2023 | 21/08/2023 | 23/08/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | TRẦN VĂN BIÊN CN TRẦN VĂN HOÀN | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
273 | 000.00.32.H16-230807-0021 | 07/08/2023 | 12/10/2023 | 05/12/2023 | Trễ hạn 38 ngày. | NGUYỄN THỊ KIM PHỤNG CN NGUYỄN THỊ KIM MAI (ĐỒNG SỞ HỮU) NGUYỄN THỊ KIM DUNG | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
274 | 000.29.32.H16-230807-0006 | 07/08/2023 | 27/10/2023 | 06/11/2023 | Trễ hạn 6 ngày. | HOÀNG NGỌC TUÂN | UBND xã Quảng Tín |
275 | 000.29.32.H16-230807-0007 | 07/08/2023 | 27/10/2023 | 06/11/2023 | Trễ hạn 6 ngày. | HOÀNG NGỌC TUÂN | UBND xã Quảng Tín |
276 | 000.00.32.H16-230807-0026 | 07/08/2023 | 14/09/2023 | 17/09/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | VŨ VĂN ĐOÀN | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
277 | 000.00.32.H16-230807-0040 | 07/08/2023 | 25/08/2023 | 06/09/2023 | Trễ hạn 8 ngày. | LƯƠNG VĂN XÍ CN PHẠM XUÂN THẮNG | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
278 | 000.29.32.H16-230807-0013 | 07/08/2023 | 21/08/2023 | 28/08/2023 | Trễ hạn 5 ngày. | LÊ CÔNG SƠN | UBND xã Quảng Tín |
279 | 000.25.32.H16-230907-0003 | 07/09/2023 | 08/09/2023 | 24/10/2023 | Trễ hạn 32 ngày. | NGÔ THỊ THU HỒNG | UBND xã Kiến Thành |
280 | 000.00.32.H16-230907-0039 | 07/09/2023 | 21/09/2023 | 03/10/2023 | Trễ hạn 8 ngày. | TRẦN NĂM | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
281 | 000.26.32.H16-221107-0002 | 07/11/2022 | 15/03/2023 | 24/03/2023 | Trễ hạn 7 ngày. | NGUYỄN VĂN DŨNG | UBND xã Nhân Cơ |
282 | 000.00.32.H16-231107-0010 | 07/11/2023 | 29/11/2023 | 30/11/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN ĐỨC THỂ CN NGUYỄN VĂN DŨNG | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
283 | 000.00.32.H16-231107-0031 | 07/11/2023 | 05/12/2023 | 06/12/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐỖ PHƯỚC LỢI CN NGUYỄN BÁ LÝ | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
284 | 000.00.32.H16-231107-0037 | 07/11/2023 | 28/11/2023 | 29/11/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN TRỌNG LĂNG CN NGUYỄN VĂN CHÍNH | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
285 | 000.00.32.H16-231107-0045 | 07/11/2023 | 30/11/2023 | 12/12/2023 | Trễ hạn 8 ngày. | NGUYỄN VĂN ĐẢM | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
286 | 000.00.32.H16-231107-0059 | 07/11/2023 | 30/11/2023 | 06/12/2023 | Trễ hạn 4 ngày. | THỊ NOAI | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
287 | 000.00.32.H16-231107-0061 | 07/11/2023 | 24/11/2023 | 12/12/2023 | Trễ hạn 12 ngày. | HUỲNH KỲ VƯƠNG | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
288 | 000.00.32.H16-231207-0011 | 07/12/2023 | 21/12/2023 | 29/12/2023 | Trễ hạn 6 ngày. | LÊ THỊ TỐT -CẤP ĐỔI + ĐKBĐ | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
289 | 000.23.32.H16-231207-0001 | 07/12/2023 | 07/12/2023 | 08/12/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | PHAN ĐÌNH LỘC | |
290 | 000.24.32.H16-230208-0001 | 08/02/2023 | 29/08/2023 | 21/11/2023 | Trễ hạn 60 ngày. | PHẠM VĂN VINH | UBND xã Hưng Bình |
291 | 000.20.32.H16-230208-0003 | 08/02/2023 | 22/03/2023 | 30/03/2023 | Trễ hạn 6 ngày. | PHAN VĂN LÀNH (CT) PHAN THỊ THÚY LIÊN | UBND xã Đạo Nghĩa |
292 | 000.23.32.H16-230208-0001 | 08/02/2023 | 13/02/2023 | 01/03/2023 | Trễ hạn 12 ngày. | LÊ THỊ HUYỀN | |
293 | 000.23.32.H16-230208-0002 | 08/02/2023 | 09/02/2023 | 01/03/2023 | Trễ hạn 14 ngày. | BÙI XUÂN ĐƯỢC | |
294 | 000.23.32.H16-230208-0003 | 08/02/2023 | 09/02/2023 | 01/03/2023 | Trễ hạn 14 ngày. | NGUYỄN THỊ LỆ | |
295 | 000.23.32.H16-230208-0004 | 08/02/2023 | 09/02/2023 | 01/03/2023 | Trễ hạn 14 ngày. | LÊ VĂN TUẤN | |
296 | 000.23.32.H16-230308-0001 | 08/03/2023 | 08/03/2023 | 09/03/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | HOÀNG VĂN ENG | |
297 | 000.00.32.H16-230308-0021 | 08/03/2023 | 12/05/2023 | 15/05/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN THỊ XUÂN | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
298 | 000.00.32.H16-230308-0025 | 08/03/2023 | 29/03/2023 | 30/03/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN VIÊN CN NGUYỄN THỊ THU VÂN | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
299 | 000.00.32.H16-230308-0028 | 08/03/2023 | 29/03/2023 | 30/03/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN VIÊN CN CAO THANH LÙN | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
300 | 000.22.32.H16-230308-0001 | 08/03/2023 | 25/04/2023 | 26/04/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THÀNH CHUNG | UBND xã Đăk Sin |
301 | 000.22.32.H16-230308-0002 | 08/03/2023 | 25/04/2023 | 26/04/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THÀNH CHUNG | UBND xã Đăk Sin |
302 | 000.22.32.H16-230308-0003 | 08/03/2023 | 21/04/2023 | 26/04/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN THÀNH CHUNG | UBND xã Đăk Sin |
303 | 000.22.32.H16-230308-0004 | 08/03/2023 | 21/04/2023 | 05/05/2023 | Trễ hạn 9 ngày. | NGUYỄN THÀNH CHUNG | UBND xã Đăk Sin |
304 | 000.00.32.H16-230308-0041 | 08/03/2023 | 08/05/2023 | 09/05/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | HỒ NGỌC HIỆP | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
305 | 000.00.32.H16-230308-0042 | 08/03/2023 | 08/05/2023 | 09/05/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN THỊ NHẬT THU | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
306 | 000.00.32.H16-230308-0050 | 08/03/2023 | 21/04/2023 | 26/04/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN PHI LONG | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
307 | 000.00.32.H16-230308-0051 | 08/03/2023 | 21/04/2023 | 26/04/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN PHI LONG | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
308 | 000.00.32.H16-230308-0053 | 08/03/2023 | 21/04/2023 | 26/04/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN PHI LONG | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
309 | 000.29.32.H16-220408-0003 | 08/04/2022 | 14/04/2023 | 27/04/2023 | Trễ hạn 9 ngày. | TSẦN A SÁNG | UBND xã Quảng Tín |
310 | 000.29.32.H16-220408-0004 | 08/04/2022 | 14/04/2023 | 27/04/2023 | Trễ hạn 9 ngày. | VÕ NGỌC SƠN | UBND xã Quảng Tín |
311 | 000.29.32.H16-220408-0005 | 08/04/2022 | 14/04/2023 | 27/04/2023 | Trễ hạn 9 ngày. | TRẦN VĂN CÂU | UBND xã Quảng Tín |
312 | 000.29.32.H16-230508-0005 | 08/05/2023 | 15/06/2023 | 06/07/2023 | Trễ hạn 15 ngày. | THỊ DRƠCH | UBND xã Quảng Tín |
313 | 000.23.32.H16-230508-0001 | 08/05/2023 | 08/05/2023 | 09/05/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | BÙI VĂN TRUNG | |
314 | 000.23.32.H16-230508-0003 | 08/05/2023 | 10/05/2023 | 13/06/2023 | Trễ hạn 24 ngày. | NGUYỄN THỊ QUY | |
315 | 000.29.32.H16-230508-0016 | 08/05/2023 | 15/06/2023 | 06/07/2023 | Trễ hạn 15 ngày. | NGUYỄN VĂN THÀNH | UBND xã Quảng Tín |
316 | 000.22.32.H16-230508-0007 | 08/05/2023 | 09/05/2023 | 10/05/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | HẠNG VĂN SÁNG | UBND xã Đăk Sin |
317 | 000.22.32.H16-230508-0008 | 08/05/2023 | 09/05/2023 | 10/05/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | LÂM HUYỀN TRANG | UBND xã Đăk Sin |
318 | 000.25.32.H16-230608-0001 | 08/06/2023 | 15/12/2023 | 27/12/2023 | Trễ hạn 8 ngày. | NGUYỄN THÀNH NHIỆM | UBND xã Kiến Thành |
319 | 000.20.32.H16-230608-0001 | 08/06/2023 | 16/06/2023 | 28/06/2023 | Trễ hạn 8 ngày. | LÊ QUANG THẢO ( HS MTP CỦA ÔNG LÊ QUANG BÌNH) | UBND xã Đạo Nghĩa |
320 | 000.00.32.H16-230808-0001 | 08/08/2023 | 22/08/2023 | 08/09/2023 | Trễ hạn 13 ngày. | NGUYỄN VĂN QUANG CN NGUYỄN XUÂN KHOÁT | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
321 | 000.25.32.H16-230808-0002 | 08/08/2023 | 11/08/2023 | 18/08/2023 | Trễ hạn 5 ngày. | TRẦN KHẮC SƠN | UBND xã Kiến Thành |
322 | 000.23.32.H16-230808-0005 | 08/08/2023 | 09/08/2023 | 10/08/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | HÀ GIA ĐOÀN | |
323 | 000.00.32.H16-230808-0008 | 08/08/2023 | 04/10/2023 | 11/10/2023 | Trễ hạn 5 ngày. | ĐOÀN VĂN LƯỢNG CN HUỲNH THỊ NGỌC DUNG | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
324 | 000.24.32.H16-230808-0006 | 08/08/2023 | 29/08/2023 | 08/09/2023 | Trễ hạn 8 ngày. | TRỊNH QUỐC DOANH | UBND xã Hưng Bình |
325 | 000.00.32.H16-230808-0012 | 08/08/2023 | 19/10/2023 | 24/10/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | PHAN NGỌC TRÍ | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
326 | 000.00.32.H16-230808-0014 | 08/08/2023 | 15/08/2023 | 17/08/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN VĂN GIÁO | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
327 | 000.23.32.H16-230808-0003 | 08/08/2023 | 09/08/2023 | 10/08/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | HÀ GIA ĐOÀN | |
328 | 000.23.32.H16-230808-0007 | 08/08/2023 | 09/08/2023 | 10/08/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | VÒNG KỲ SẮN | |
329 | 000.00.32.H16-230808-0019 | 08/08/2023 | 13/09/2023 | 19/09/2023 | Trễ hạn 4 ngày. | VŨ ĐỨC ĐỂ | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
330 | 000.00.32.H16-230808-0021 | 08/08/2023 | 24/11/2023 | 27/11/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ THỊ NĂM | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
331 | 000.00.32.H16-230808-0030 | 08/08/2023 | 22/08/2023 | 28/08/2023 | Trễ hạn 4 ngày. | VŨ THỊ HƯƠNG CN TRINH VĂN TÀI | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
332 | 000.00.32.H16-230808-0031 | 08/08/2023 | 29/08/2023 | 11/09/2023 | Trễ hạn 9 ngày. | HUỲNH LONG | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
333 | 000.00.32.H16-231108-0013 | 08/11/2023 | 28/11/2023 | 30/11/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | ĐÀO TƯỜNG - CẤP ĐỔI + ĐKBĐ | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
334 | 000.00.32.H16-231108-0014 | 08/11/2023 | 28/11/2023 | 30/11/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | ĐÀO TƯỜNG - CẤP ĐỔI + ĐKBĐ | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
335 | 000.23.32.H16-231108-0002 | 08/11/2023 | 08/11/2023 | 09/11/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐIỂU DRUINH | |
336 | 000.00.32.H16-231108-0023 | 08/11/2023 | 22/11/2023 | 06/12/2023 | Trễ hạn 10 ngày. | PHẠM ĐÌNH ĐỈNH - MẤT GCN | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
337 | 000.23.32.H16-231108-0003 | 08/11/2023 | 08/11/2023 | 09/11/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐIỂU KEO | |
338 | 000.00.32.H16-231108-0033 | 08/11/2023 | 01/12/2023 | 18/12/2023 | Trễ hạn 11 ngày. | HUỲNH VĂN TÚ | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
339 | 000.00.32.H16-231108-0051 | 08/11/2023 | 15/11/2023 | 17/11/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | TRẦN ĐĂNG NINH | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
340 | 000.00.32.H16-231108-0061 | 08/11/2023 | 30/11/2023 | 01/12/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ LIÊN CN NGUYỄN VĂN BÌNH | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
341 | 000.27.32.H16-231108-0001 | 08/11/2023 | 22/11/2023 | 28/11/2023 | Trễ hạn 4 ngày. | LÊ THỊ HOA | UBND xã Nhân Đạo |
342 | 000.27.32.H16-221208-0001 | 08/12/2022 | 12/12/2022 | 04/01/2023 | Trễ hạn 17 ngày. | ĐẶNG THỊ TƯỞNG | UBND xã Nhân Đạo |
343 | 000.20.32.H16-231205-0001 | 08/12/2023 | 08/12/2023 | 12/12/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN HOÀNG TÚ | UBND xã Đạo Nghĩa |
344 | 000.00.32.H16-231208-0041 | 08/12/2023 | 22/12/2023 | 26/12/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | ĐINH THỊ NGỌC PHƯỢNG - CẤP ĐỔI + ĐKBĐ | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
345 | 000.28.32.H16-230109-0001 | 09/01/2023 | 17/03/2023 | 05/04/2023 | Trễ hạn 13 ngày. | TRẦN THỊ BÍCH | UBND xã Nghĩa Thắng |
346 | 000.21.32.H16-230109-0001 | 09/01/2023 | 10/03/2023 | 04/05/2023 | Trễ hạn 38 ngày. | ĐẶNG VĂN HAI | |
347 | 000.24.32.H16-230109-0001 | 09/01/2023 | 08/02/2023 | 14/02/2023 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN CHÍ CÔNG CN LÊ VĂN KHÔI | UBND xã Hưng Bình |
348 | 000.23.32.H16-230209-0001 | 09/02/2023 | 14/02/2023 | 01/03/2023 | Trễ hạn 11 ngày. | MAI VĂN KIÊN | |
349 | 000.24.32.H16-230209-0001 | 09/02/2023 | 06/03/2023 | 23/03/2023 | Trễ hạn 13 ngày. | BÙI VĂN CHI CN NGUYỄN THỊ HÀ | UBND xã Hưng Bình |
350 | 000.23.32.H16-230209-0002 | 09/02/2023 | 09/02/2023 | 01/03/2023 | Trễ hạn 14 ngày. | MAI VĂN KIÊN | |
351 | 000.23.32.H16-230209-0003 | 09/02/2023 | 14/02/2023 | 01/03/2023 | Trễ hạn 11 ngày. | ĐẶNG THỊ HUYỀN | |
352 | 000.23.32.H16-230209-0004 | 09/02/2023 | 10/02/2023 | 01/03/2023 | Trễ hạn 13 ngày. | NGÔ VĂN QUANG | |
353 | 000.00.32.H16-230309-0013 | 09/03/2023 | 23/03/2023 | 05/04/2023 | Trễ hạn 9 ngày. | VI THỊ HUỆ | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
354 | 000.26.32.H16-230309-0009 | 09/03/2023 | 14/03/2023 | 15/03/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN HỮU CHẤT | UBND xã Nhân Cơ |
355 | 000.23.32.H16-230309-0001 | 09/03/2023 | 13/03/2023 | 04/05/2023 | Trễ hạn 37 ngày. | TRỊNH THỊ PHÒNG | |
356 | 000.00.32.H16-230309-0035 | 09/03/2023 | 30/03/2023 | 04/04/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | TRƯƠNG HỒNG SƠN CN DƯƠNG CHÂU PHÁT | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
357 | 000.28.32.H16-230309-0001 | 09/03/2023 | 02/05/2023 | 10/05/2023 | Trễ hạn 6 ngày. | NGUYỄN HOÀNG | UBND xã Nghĩa Thắng |
358 | 000.27.32.H16-230309-0002 | 09/03/2023 | 07/04/2023 | 30/04/2023 | Trễ hạn 15 ngày. | TRƯƠNG CHUNG | UBND xã Nhân Đạo |
359 | 000.20.32.H16-230309-0004 | 09/03/2023 | 03/04/2023 | 07/04/2023 | Trễ hạn 4 ngày. | TRẦN MINH RÊ (PCTS) BÙI THỊ QUẤT | UBND xã Đạo Nghĩa |
360 | 000.20.32.H16-230309-0005 | 09/03/2023 | 03/04/2023 | 07/04/2023 | Trễ hạn 4 ngày. | LÊ QUANG GIÁO (TK) LÊ QUANG QUYỀN | UBND xã Đạo Nghĩa |
361 | 000.20.32.H16-230309-0006 | 09/03/2023 | 03/04/2023 | 07/04/2023 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN THANH SƠN (CN) NGUYỄN THỊ TUYẾT LAN | UBND xã Đạo Nghĩa |
362 | 000.19.32.H16-230309-0001 | 09/03/2023 | 02/05/2023 | 04/05/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | HÀ THỊ KIM LANG - CẤP MỚI | UBND TT Kiến Đức |
363 | 000.00.32.H16-230309-0065 | 09/03/2023 | 25/04/2023 | 26/04/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | LỮ THỊ THU HIỀN Q LÊ QUỐC VŨ | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
364 | 000.00.32.H16-230309-0068 | 09/03/2023 | 05/05/2023 | 11/05/2023 | Trễ hạn 4 ngày. | HỒ NHẬT NHÂN UQ LÊ NGỌC ĐIỆP | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
365 | 000.00.32.H16-230309-0070 | 09/03/2023 | 10/05/2023 | 11/05/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | HỒ NHẬT NHÂN UQ LÊ THỊ KIM CHI | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
366 | 000.00.32.H16-230309-0072 | 09/03/2023 | 19/05/2023 | 20/05/2023 | Trễ hạn 0 ngày. | HỒ NHẬT NHÂN UQ LÊ THỊ KIM CHI | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
367 | 000.29.32.H16-230509-0006 | 09/05/2023 | 16/06/2023 | 06/07/2023 | Trễ hạn 14 ngày. | TẠ THỊ HỒNG TIẾN | UBND xã Quảng Tín |
368 | 000.00.32.H16-230509-0062 | 09/05/2023 | 19/05/2023 | 12/06/2023 | Trễ hạn 16 ngày. | MAI THỊ LIÊN TC TRẦN VĂN LƯƠNG | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
369 | 000.29.32.H16-230509-0012 | 09/05/2023 | 16/06/2023 | 06/07/2023 | Trễ hạn 14 ngày. | ĐOÀN HỮU SƠN | UBND xã Quảng Tín |
370 | 000.00.32.H16-230809-0006 | 09/08/2023 | 26/09/2023 | 06/10/2023 | Trễ hạn 8 ngày. | NGUYỄN THỊ LƯƠNG CN TRẦN ÁNH NAM | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
371 | 000.00.32.H16-230809-0012 | 09/08/2023 | 30/08/2023 | 31/08/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | LÀI A CHÍN | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
372 | 000.23.32.H16-230809-0001 | 09/08/2023 | 09/08/2023 | 10/08/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN ĐỨC THƯƠNG | |
373 | 000.00.32.H16-230809-0022 | 09/08/2023 | 16/10/2023 | 18/10/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | PHẠM VĂN THƠ | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
374 | 000.00.32.H16-230809-0034 | 09/08/2023 | 01/09/2023 | 12/09/2023 | Trễ hạn 7 ngày. | TRẦN THỊ BÍCH THẢO | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
375 | 000.00.32.H16-230809-0035 | 09/08/2023 | 01/09/2023 | 12/09/2023 | Trễ hạn 7 ngày. | TRẦN THANH BÌNH | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
376 | 000.00.32.H16-230809-0052 | 09/08/2023 | 23/10/2023 | 29/10/2023 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN THỊ TÂN XUÂN - THỪA KẾ - NGÔ THỊ TỐ HOA ( ĐỒNG SỞ HỮU) NGÔ THỊ HƯỜNG | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
377 | 000.00.32.H16-230809-0057 | 09/08/2023 | 23/08/2023 | 05/09/2023 | Trễ hạn 9 ngày. | VŨ TIẾN LƯỢNG - ĐÍNH CHÍNH DO IN ẤN SAI _ ĐKBĐ | UBND xã Đạo Nghĩa |
378 | 000.00.32.H16-230809-0062 | 09/08/2023 | 02/11/2023 | 08/11/2023 | Trễ hạn 4 ngày. | TRẦN MINH TUẤN CN VÕ THỊ HIỀN - UQ LÊ QUÔC VŨ | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
379 | 000.00.32.H16-231009-0001 | 09/10/2023 | 31/10/2023 | 03/11/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | TRẦN TĂNG HUY CN PHẠM MINH HIỆP | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
380 | 000.00.32.H16-231009-0010 | 09/10/2023 | 31/10/2023 | 20/12/2023 | Trễ hạn 36 ngày. | NGUYỄN TUẤN ANH | UBND xã Đạo Nghĩa |
381 | 000.23.32.H16-221109-0007 | 09/11/2022 | 24/01/2023 | 09/02/2023 | Trễ hạn 12 ngày. | NGUYỄN KIM THÌN (CẤP ĐỔI) | |
382 | 000.25.32.H16-231109-0001 | 09/11/2023 | 14/11/2023 | 16/11/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN XUÂN CHIẾN | UBND xã Kiến Thành |
383 | 000.00.32.H16-231109-0005 | 09/11/2023 | 04/12/2023 | 05/12/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | LÝ THỊ HỒNG CN LÝ CẨM TIÊN | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
384 | 000.00.32.H16-231109-0007 | 09/11/2023 | 04/12/2023 | 19/12/2023 | Trễ hạn 11 ngày. | ĐẶNG THỊ HẠNH | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
385 | 000.29.32.H16-221209-0001 | 09/12/2022 | 02/02/2023 | 09/02/2023 | Trễ hạn 5 ngày. | NGUYỄN HOÀI ĐỨC | UBND xã Quảng Tín |
386 | 000.24.32.H16-221209-0001 | 09/12/2022 | 07/02/2023 | 20/02/2023 | Trễ hạn 9 ngày. | NGUYỄN VĂN CƯ | UBND xã Hưng Bình |
387 | 000.24.32.H16-221209-0002 | 09/12/2022 | 07/02/2023 | 20/02/2023 | Trễ hạn 9 ngày. | HOÀNG VĂN BẰNG | UBND xã Hưng Bình |
388 | 000.23.32.H16-230110-0001 | 10/01/2023 | 10/01/2023 | 06/02/2023 | Trễ hạn 19 ngày. | PHAN VĂN SƠN | |
389 | 000.23.32.H16-230110-0002 | 10/01/2023 | 13/01/2023 | 06/02/2023 | Trễ hạn 16 ngày. | NGUYỄN THỊ MINH TÂM | |
390 | 000.23.32.H16-230110-0003 | 10/01/2023 | 13/01/2023 | 06/02/2023 | Trễ hạn 16 ngày. | NGUYỄN MINH THƯỜNG | |
391 | 000.20.32.H16-230110-0001 | 10/01/2023 | 15/02/2023 | 30/03/2023 | Trễ hạn 31 ngày. | CAO THỊ KIM HUỆ (CT) TRẦN THANH NGUYÊN | UBND xã Đạo Nghĩa |
392 | 000.23.32.H16-230110-0004 | 10/01/2023 | 17/01/2023 | 04/05/2023 | Trễ hạn 76 ngày. | NGUYỄN HIẾU | |
393 | 000.23.32.H16-230110-0005 | 10/01/2023 | 11/01/2023 | 04/05/2023 | Trễ hạn 80 ngày. | PHAN VĂN SƠN | |
394 | 000.21.32.H16-230310-0001 | 10/03/2023 | 04/04/2023 | 30/04/2023 | Trễ hạn 18 ngày. | THỊ LỐP CN ĐẶNG THỊ HẠNH | |
395 | 000.00.32.H16-230310-0008 | 10/03/2023 | 24/03/2023 | 05/04/2023 | Trễ hạn 8 ngày. | HỒ TIỆN - ĐÍNH CHÍNH - IN ẤN SAI _ ĐKBĐ | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
396 | 000.00.32.H16-230310-0016 | 10/03/2023 | 24/03/2023 | 05/04/2023 | Trễ hạn 8 ngày. | NGUYỄN THỊ LIÊN - ĐÍNH CHÍNH DOI IN ẤN SAI + ĐKBĐ | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
397 | 000.00.32.H16-230310-0018 | 10/03/2023 | 24/04/2023 | 26/04/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | TRỊNH THỊ HOA | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
398 | 000.00.32.H16-230310-0020 | 10/03/2023 | 31/03/2023 | 12/04/2023 | Trễ hạn 8 ngày. | VÕ VĂN AN TC VÕ THỊ XUÂN MAI - THAY ĐỔI CMND - VI PHẠM HÀNH CHÍNH ĐÃ NỘP PHẠT | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
399 | 000.23.32.H16-230310-0001 | 10/03/2023 | 14/03/2023 | 04/05/2023 | Trễ hạn 36 ngày. | NGUYỄN THANH TÂM | |
400 | 000.23.32.H16-230310-0002 | 10/03/2023 | 14/03/2023 | 04/05/2023 | Trễ hạn 36 ngày. | VŨ TRƯỜNG GIANG | |
401 | 000.23.32.H16-230310-0003 | 10/03/2023 | 14/03/2023 | 04/05/2023 | Trễ hạn 36 ngày. | VŨ TRƯỜNG GIANG | |
402 | 000.23.32.H16-230310-0004 | 10/03/2023 | 14/03/2023 | 04/05/2023 | Trễ hạn 36 ngày. | TRỊNH VĂN THẮNG | |
403 | 000.23.32.H16-230310-0005 | 10/03/2023 | 14/03/2023 | 04/05/2023 | Trễ hạn 36 ngày. | HÀ THỊ HƯNG | |
404 | 000.27.32.H16-230310-0006 | 10/03/2023 | 20/10/2023 | 02/11/2023 | Trễ hạn 9 ngày. | BÙI VĂN PHƯỚC | UBND xã Nhân Đạo |
405 | 000.28.32.H16-230310-0003 | 10/03/2023 | 04/05/2023 | 10/05/2023 | Trễ hạn 4 ngày. | TRẦN THỊ SEN | UBND xã Nghĩa Thắng |
406 | 000.00.32.H16-230410-0006 | 10/04/2023 | 17/04/2023 | 18/04/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM VĂN ĐIỆN | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
407 | 000.00.32.H16-230410-0008 | 10/04/2023 | 17/04/2023 | 18/04/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | LƯƠNG VĂN TRƯỜNG | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
408 | 000.00.32.H16-230410-0010 | 10/04/2023 | 20/04/2023 | 21/04/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | HOÀNG VĂN CƯỜNG CN TRƯƠNG THỊ KIM HƯƠNG | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
409 | 000.23.32.H16-230410-0003 | 10/04/2023 | 12/04/2023 | 21/04/2023 | Trễ hạn 7 ngày. | TRỊNH VĂN THÀNH | |
410 | 000.00.32.H16-230410-0011 | 10/04/2023 | 20/04/2023 | 21/04/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐẶNG HỒNG HỢI CN NGUYỄN THỊ THANH THỦY | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
411 | 000.00.32.H16-230410-0018 | 10/04/2023 | 20/04/2023 | 21/04/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN TÂN HƯNG TC TRẦN THỊ NGỌC HƯƠNG - THAY ĐỔI CMND | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
412 | 000.00.32.H16-230410-0019 | 10/04/2023 | 20/04/2023 | 21/04/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN HỮU LINH CN VŨ THỊ PHƯƠNG | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
413 | 000.00.32.H16-230410-0022 | 10/04/2023 | 20/04/2023 | 21/04/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ THANH VUI TC LÊ THANH MẾN - THAY ĐỔI CMND | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
414 | 000.00.32.H16-230410-0023 | 10/04/2023 | 20/04/2023 | 21/04/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ THANH VUI TC LÊ THỊ THANH THỦY | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
415 | 000.23.32.H16-230410-0004 | 10/04/2023 | 24/04/2023 | 30/09/2023 | Trễ hạn 113 ngày. | THỊ DJRƠNH | |
416 | 000.00.32.H16-230410-0032 | 10/04/2023 | 20/04/2023 | 24/04/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | MỘC A CẨU | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
417 | 000.00.32.H16-230410-0039 | 10/04/2023 | 17/04/2023 | 18/04/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | HOÀNG PỒ DOÓNG | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
418 | 000.00.32.H16-230410-0041 | 10/04/2023 | 17/04/2023 | 18/04/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | HỒ CHÍ TƯ | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
419 | 000.00.32.H16-230410-0048 | 10/04/2023 | 20/04/2023 | 21/04/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN ĐỨC QUYẾT CN LỮ VĂN CHẤT | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
420 | 000.00.32.H16-230410-0054 | 10/04/2023 | 17/04/2023 | 18/04/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN DŨNG | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
421 | 000.23.32.H16-230510-0001 | 10/05/2023 | 12/05/2023 | 13/06/2023 | Trễ hạn 22 ngày. | NGUYỄN THỊ SEN | |
422 | 000.00.32.H16-230510-0018 | 10/05/2023 | 22/05/2023 | 31/05/2023 | Trễ hạn 7 ngày. | TRẦN THANH KIÊU TC NGUYỄN THỊ PHƯƠNG | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
423 | 000.00.32.H16-230510-0020 | 10/05/2023 | 22/05/2023 | 12/06/2023 | Trễ hạn 15 ngày. | TRẦN VĂN ĐỨC CN NGUYỄN VĂN TRUNG - THAY ĐỔI CMND | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
424 | 000.00.32.H16-230510-0024 | 10/05/2023 | 22/05/2023 | 12/06/2023 | Trễ hạn 15 ngày. | NGUYỄN THỊ HỒNG LƯU TC PHẠM TRƯỜNG DUY | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
425 | 000.20.32.H16-230510-0002 | 10/05/2023 | 27/06/2023 | 28/06/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ QUANG QUYỀN (CT) LÊ QUANG VƯƠNG | UBND xã Đạo Nghĩa |
426 | 000.00.32.H16-230510-0026 | 10/05/2023 | 22/05/2023 | 24/05/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | ĐẶNG THỊ THANH MẾN CN TRÂN ĐỨC DINH - UQ LÊ QUỐC VŨ | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
427 | 000.00.32.H16-230510-0030 | 10/05/2023 | 31/05/2023 | 12/06/2023 | Trễ hạn 8 ngày. | NGUYỄN THỊ HUYỀN | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
428 | 000.19.32.H16-230510-0003 | 10/05/2023 | 19/06/2023 | 21/07/2023 | Trễ hạn 24 ngày. | NGUYỄN THÀNH CẨN | UBND TT Kiến Đức |
429 | 000.00.32.H16-230510-0064 | 10/05/2023 | 22/05/2023 | 24/05/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | ĐẬU MINH NHÂN CN NGUYỄN TUẤN | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
430 | 000.23.32.H16-230710-0001 | 10/07/2023 | 10/07/2023 | 08/08/2023 | Trễ hạn 21 ngày. | ĐIỂU NHÂN | |
431 | 000.00.32.H16-230710-0019 | 10/07/2023 | 14/11/2023 | 30/11/2023 | Trễ hạn 12 ngày. | TRẦN QUỐC HÙNG | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
432 | 000.23.32.H16-230710-0002 | 10/07/2023 | 13/07/2023 | 08/08/2023 | Trễ hạn 18 ngày. | PHẠM VĂN ĐẠT | |
433 | 000.19.32.H16-230710-0002 | 10/07/2023 | 14/08/2023 | 24/10/2023 | Trễ hạn 51 ngày. | NGUYỄN THỊ NHUNG | UBND TT Kiến Đức |
434 | 000.23.32.H16-230710-0004 | 10/07/2023 | 11/07/2023 | 08/08/2023 | Trễ hạn 20 ngày. | NGUYỄN THỊ TRÚC | |
435 | 000.00.32.H16-230810-0008 | 10/08/2023 | 24/08/2023 | 08/09/2023 | Trễ hạn 11 ngày. | ĐẶNG ĐÌNH THI TC ĐẶNG VĂN DIỆN | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
436 | 000.00.32.H16-230810-0009 | 10/08/2023 | 04/09/2023 | 12/09/2023 | Trễ hạn 6 ngày. | PHẠM TÀI | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
437 | 000.00.32.H16-230810-0010 | 10/08/2023 | 18/09/2023 | 21/09/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN PHÚ NGHĨA - CẤP ĐỔI + ĐKBĐ | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
438 | 000.00.32.H16-230810-0011 | 10/08/2023 | 30/08/2023 | 07/09/2023 | Trễ hạn 6 ngày. | CAO THỊ KHÔI CN NGÔ LẬP DANH | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
439 | 000.00.32.H16-230810-0012 | 10/08/2023 | 24/08/2023 | 08/09/2023 | Trễ hạn 11 ngày. | ĐINH TRÍ HẢI TC ĐINH THỊ HOA | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
440 | 000.00.32.H16-230810-0013 | 10/08/2023 | 21/09/2023 | 26/09/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN VĂN MAO - THỪ KẾ - NGUYỄN VĂN THÔNG | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
441 | 000.23.32.H16-230810-0003 | 10/08/2023 | 17/08/2023 | 07/09/2023 | Trễ hạn 15 ngày. | ĐOÀN VĂN TUYNH | |
442 | 000.00.32.H16-230810-0024 | 10/08/2023 | 19/10/2023 | 21/10/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN TRUNG CN NGUYỄN NHƯ NHÂM - UQ TRƯƠNG THỊ MỸ LỆ | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
443 | 000.00.32.H16-230810-0025 | 10/08/2023 | 24/08/2023 | 11/09/2023 | Trễ hạn 12 ngày. | NGUYỄN THƠ - ĐÍNH CHÍNH + ĐKBĐ | UBND xã Đạo Nghĩa |
444 | 000.00.32.H16-230810-0028 | 10/08/2023 | 31/08/2023 | 12/09/2023 | Trễ hạn 8 ngày. | ĐÀO XUÂN KẾ TC ĐÀO THỊ BÍCH NGỌC | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
445 | 000.00.32.H16-230810-0031 | 10/08/2023 | 14/09/2023 | 19/09/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN VĂN ÂU CN TRƯƠNG THỊ LIÊM | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
446 | 000.00.32.H16-230810-0037 | 10/08/2023 | 05/10/2023 | 31/10/2023 | Trễ hạn 18 ngày. | NGUYỄN KHẮC TỊNH - ĐKBĐ + ĐÍNH CHÍNH DO KÊ KHAI SAI | UBND xã Đạo Nghĩa |
447 | 000.00.32.H16-230810-0038 | 10/08/2023 | 17/11/2023 | 13/12/2023 | Trễ hạn 18 ngày. | NGUYỄN THỊ HƯƠNG ĐỒNG SỬ DỤNG VỚI BÀ LÊ THỊ NGUYÊN HƯƠNG | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
448 | 000.00.32.H16-230810-0045 | 10/08/2023 | 28/08/2023 | 12/09/2023 | Trễ hạn 11 ngày. | LÊ MẪN CN HOÀNG VĂN MAI | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
449 | 000.00.32.H16-231010-0012 | 10/10/2023 | 14/11/2023 | 16/11/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN TẤN LỢI - CẤP ĐỔI + ĐKBĐ | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
450 | 000.00.32.H16-231010-0034 | 10/10/2023 | 17/11/2023 | 20/11/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN HOÀI NAM -IN ẤN SAI | UBND xã Đạo Nghĩa |
451 | 000.23.32.H16-231010-0010 | 10/10/2023 | 11/10/2023 | 12/10/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM THỊ LAN | |
452 | 000.23.32.H16-231010-0013 | 10/10/2023 | 11/10/2023 | 12/10/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | CAO VĂN HÙNG | |
453 | 000.23.32.H16-231110-0002 | 10/11/2023 | 13/11/2023 | 14/11/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN XUÂN VỮNG | |
454 | 000.25.32.H16-230111-0001 | 11/01/2023 | 17/03/2023 | 04/04/2023 | Trễ hạn 12 ngày. | CHU THẾ CỪ - CM | UBND xã Kiến Thành |
455 | 000.25.32.H16-230111-0002 | 11/01/2023 | 14/03/2023 | 13/04/2023 | Trễ hạn 22 ngày. | CHU THẾ CỪ - CDCL | UBND xã Kiến Thành |
456 | 000.23.32.H16-230111-0001 | 11/01/2023 | 11/01/2023 | 04/05/2023 | Trễ hạn 80 ngày. | NGÔ ĐỨC HIẾU | |
457 | 000.25.32.H16-230111-0003 | 11/01/2023 | 17/03/2023 | 04/04/2023 | Trễ hạn 12 ngày. | NGUYỄN THỊ NGỌC LUYẾN - CM | UBND xã Kiến Thành |
458 | 000.23.32.H16-230111-0002 | 11/01/2023 | 11/01/2023 | 04/05/2023 | Trễ hạn 80 ngày. | NGUYỄN HỮU QUYỀN | |
459 | 000.23.32.H16-230111-0003 | 11/01/2023 | 16/01/2023 | 04/05/2023 | Trễ hạn 77 ngày. | ĐỖ DIỄM TRINH | |
460 | 000.23.32.H16-230111-0004 | 11/01/2023 | 11/01/2023 | 04/05/2023 | Trễ hạn 80 ngày. | NGUYỄN THỊ PHƯỢNG | |
461 | 000.00.32.H16-230111-0033 | 11/01/2023 | 01/02/2023 | 13/02/2023 | Trễ hạn 8 ngày. | BÙI QUANG HỒNG - ĐÍNH CHÍNH DO KÊ KHAI SAI | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
462 | 000.23.32.H16-230111-0005 | 11/01/2023 | 16/01/2023 | 04/05/2023 | Trễ hạn 77 ngày. | ĐIỂU DÂN | |
463 | 000.00.32.H16-230111-0061 | 11/01/2023 | 16/01/2023 | 17/01/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ XUÂN HUYNH | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
464 | 000.00.32.H16-230111-0063 | 11/01/2023 | 12/04/2023 | 14/04/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | TRỊNH VĂN THƯ CN NGUYỄN VĂN HỘI - THAY ĐỔI CMND | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
465 | 000.21.32.H16-230111-0004 | 11/01/2023 | 10/02/2023 | 28/02/2023 | Trễ hạn 12 ngày. | LỶ MỘC DƯỠNG CN NGUYỄN TẤN BẢO | |
466 | 000.28.32.H16-230411-0002 | 11/04/2023 | 05/05/2023 | 08/05/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYẾN THỊ THỦY | UBND xã Nghĩa Thắng |
467 | 000.23.32.H16-230411-0006 | 11/04/2023 | 12/04/2023 | 13/04/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ THỊ BẢO LINH | |
468 | 000.26.32.H16-230411-0001 | 11/04/2023 | 20/11/2023 | 21/11/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | PHAN THANH | UBND xã Nhân Cơ |
469 | 000.23.32.H16-230411-0007 | 11/04/2023 | 12/04/2023 | 13/04/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | THỊ CHÂU | |
470 | 000.19.32.H16-230511-0002 | 11/05/2023 | 03/07/2023 | 04/07/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐÀO THỊ HIỀN - CẤP MỚI | UBND TT Kiến Đức |
471 | 000.19.32.H16-230511-0003 | 11/05/2023 | 03/07/2023 | 04/07/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN THỊ LĨNH - CẤP MỚI | UBND TT Kiến Đức |
472 | 000.19.32.H16-230511-0004 | 11/05/2023 | 03/07/2023 | 04/07/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | NGÔ SỸ HÀ - CẤP MỚI | UBND TT Kiến Đức |
473 | 000.19.32.H16-230511-0006 | 11/05/2023 | 03/07/2023 | 04/07/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | HUỲNH THỊ TỐ MAI - CẤP MỚI | UBND TT Kiến Đức |
474 | 000.19.32.H16-230511-0007 | 11/05/2023 | 03/07/2023 | 04/07/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN NHƯ LONG - CẤP MỚI | UBND TT Kiến Đức |
475 | 000.19.32.H16-230511-0008 | 11/05/2023 | 30/06/2023 | 04/07/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | LÊ THỊ KIM THÚY - CẤP ĐỔI | UBND TT Kiến Đức |
476 | 000.19.32.H16-230511-0009 | 11/05/2023 | 03/07/2023 | 04/07/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN VĂN THẾ - CẤP MỚI | UBND TT Kiến Đức |
477 | 000.19.32.H16-230511-0010 | 11/05/2023 | 03/07/2023 | 04/07/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | BÙI THỊ HỒI - CÂP MỚI | UBND TT Kiến Đức |
478 | 000.29.32.H16-230511-0007 | 11/05/2023 | 05/06/2023 | 08/06/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | THỊ B ROI TẶNG CHO ĐIỂU RONG | UBND xã Quảng Tín |
479 | 000.23.32.H16-230511-0008 | 11/05/2023 | 12/05/2023 | 16/05/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN BÁ CƯỜNG | |
480 | 000.23.32.H16-230711-0001 | 11/07/2023 | 25/10/2023 | 06/11/2023 | Trễ hạn 8 ngày. | HUỲNH THỊ LỢT CMD | |
481 | 000.23.32.H16-230711-0002 | 11/07/2023 | 18/09/2023 | 12/10/2023 | Trễ hạn 18 ngày. | NGUYỄN ĐỨC HUY | |
482 | 000.23.32.H16-230711-0003 | 11/07/2023 | 14/07/2023 | 08/08/2023 | Trễ hạn 17 ngày. | ĐẶNG THỊ TRANG HOA | |
483 | 000.23.32.H16-230711-0005 | 11/07/2023 | 14/07/2023 | 08/08/2023 | Trễ hạn 17 ngày. | NGUYỄN THỊ THÚY | |
484 | 000.28.32.H16-220811-0001 | 11/08/2022 | 12/10/2022 | 01/05/2023 | Trễ hạn 142 ngày. | NGUYỄN ĐỨC TÂM | UBND xã Nghĩa Thắng |
485 | 000.00.32.H16-230811-0011 | 11/08/2023 | 21/09/2023 | 25/09/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN HỮU ĐOÀI | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
486 | 000.00.32.H16-230811-0013 | 11/08/2023 | 28/09/2023 | 03/10/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | PHAN ĐỨC - CN HUỲNH VĂN HOÀNG - UQ LÊ QUỐC VŨ | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
487 | 000.23.32.H16-230811-0001 | 11/08/2023 | 11/08/2023 | 15/08/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN VĂN ĐƯỢC | |
488 | 000.00.32.H16-230811-0025 | 11/08/2023 | 25/08/2023 | 08/09/2023 | Trễ hạn 10 ngày. | VŨ TRUNG VỸ CN TRẦN VĂN THANH | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
489 | 000.00.32.H16-230811-0026 | 11/08/2023 | 30/08/2023 | 05/09/2023 | Trễ hạn 4 ngày. | ĐÀO CÔNG PHÚ CN NGUYỄN THỎA | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
490 | 000.00.32.H16-230811-0028 | 11/08/2023 | 30/08/2023 | 05/09/2023 | Trễ hạn 4 ngày. | PHAN TRƯỜNG ĐỊNH CN LÊ THỊ BÍCH TUYỀN | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
491 | 000.00.32.H16-230811-0035 | 11/08/2023 | 29/09/2023 | 04/10/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | LƯƠNG XUÂN TRƯỜNG CN NGUYỄN THỊ TUYẾN - UQ LÊ THỊ HƯƠNG MAI | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
492 | 000.00.32.H16-230811-0037 | 11/08/2023 | 04/10/2023 | 07/10/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | TRẦN HOÀNG LÂM TC TRẦN THỊ PHƯƠNG QUẾ | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
493 | 000.00.32.H16-230811-0039 | 11/08/2023 | 28/08/2023 | 30/08/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | PHẠM VĂN NGHIỆP CN HOÀNG ANH TUẤN | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
494 | 000.00.32.H16-230911-0010 | 11/09/2023 | 05/10/2023 | 06/10/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | HOÀNG VĂN THƯ | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
495 | 000.23.32.H16-231011-0003 | 11/10/2023 | 11/10/2023 | 12/10/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | VŨ TRÍ THÀNH | |
496 | 000.00.32.H16-231011-0034 | 11/10/2023 | 17/11/2023 | 20/11/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN KIM THÚ - CẤP ĐỔI + ĐKBĐ | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
497 | 000.23.32.H16-231011-0006 | 11/10/2023 | 12/10/2023 | 13/10/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | HÀ GIA ĐỊNH | |
498 | 000.00.32.H16-231011-0045 | 11/10/2023 | 03/11/2023 | 06/11/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN BÁ DANH - CẤP ĐỔI + ĐKBĐ | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
499 | 000.00.32.H16-231211-0065 | 11/12/2023 | 18/12/2023 | 19/12/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN XUÂN NHẬT | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
500 | 000.28.32.H16-230112-0001 | 12/01/2023 | 22/03/2023 | 03/04/2023 | Trễ hạn 8 ngày. | TRẦN QUANG HIỀN | UBND xã Nghĩa Thắng |
501 | 000.23.32.H16-230112-0001 | 12/01/2023 | 13/01/2023 | 06/02/2023 | Trễ hạn 16 ngày. | PHẠM THỊ NHƯ QUỲNH | |
502 | 000.23.32.H16-230412-0001 | 12/04/2023 | 12/04/2023 | 21/04/2023 | Trễ hạn 7 ngày. | NGUYỄN TRÂM ANH | |
503 | 000.00.32.H16-230412-0015 | 12/04/2023 | 24/04/2023 | 25/04/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | LỮ THỊ HUY CN VÕ THỊ HUYỀN | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
504 | 000.00.32.H16-230412-0017 | 12/04/2023 | 24/04/2023 | 25/04/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | LÝ VĂN LỘC CN NGUYỄN THỊ HIỀN - UQ ĐỖ VĂN VỊNH | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
505 | 000.20.32.H16-230412-0001 | 12/04/2023 | 26/06/2023 | 28/06/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN VĂN THIỆN | UBND xã Đạo Nghĩa |
506 | 000.00.32.H16-230412-0035 | 12/04/2023 | 24/04/2023 | 01/05/2023 | Trễ hạn 4 ngày. | TRẦN ANH HƯỞNG CN VÒNG VĨNH THÀNH - UQ LÊ QUỐC VŨ | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
507 | 000.19.32.H16-230412-0003 | 12/04/2023 | 19/04/2023 | 25/04/2023 | Trễ hạn 4 ngày. | VŨ TRÍ BÁCH | UBND TT Kiến Đức |
508 | 000.00.32.H16-230412-0049 | 12/04/2023 | 24/04/2023 | 25/04/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN QUỐC TRƯỞNG TC TRẦN VĂN DUYÊN | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
509 | 000.00.32.H16-230412-0050 | 12/04/2023 | 24/04/2023 | 25/04/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN QUỐC TOÀN TC TRƯƠNG THỊ KIỀU | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
510 | 000.00.32.H16-230412-0052 | 12/04/2023 | 24/04/2023 | 30/04/2023 | Trễ hạn 4 ngày. | LÊ QUANG THẢO - PHÂN CHAI - LÊ THỊ MỸ | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
511 | 000.00.32.H16-230412-0053 | 12/04/2023 | 24/04/2023 | 30/04/2023 | Trễ hạn 4 ngày. | LÊ QUANG THẢO CN NGUYỄN MINH HẢI | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
512 | 000.23.32.H16-230412-0008 | 12/04/2023 | 14/04/2023 | 04/05/2023 | Trễ hạn 13 ngày. | TRỊNH ĐÌNH GHI | |
513 | 000.23.32.H16-230412-0009 | 12/04/2023 | 14/04/2023 | 04/05/2023 | Trễ hạn 13 ngày. | NGUYỄN THỊ THẾ | |
514 | 000.00.32.H16-230512-0024 | 12/05/2023 | 01/09/2023 | 13/09/2023 | Trễ hạn 8 ngày. | PHẠM VĂN PHƯƠNG | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
515 | 000.00.32.H16-230512-0035 | 12/05/2023 | 19/07/2023 | 25/07/2023 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN QUYẾT TIẾN | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
516 | 000.00.32.H16-230512-0041 | 12/05/2023 | 26/05/2023 | 13/06/2023 | Trễ hạn 12 ngày. | CAO TRUNG HƯNG - ĐÍNH CHÍNH KÊ KHAI SAI | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
517 | 000.00.32.H16-230612-0010 | 12/06/2023 | 22/06/2023 | 03/07/2023 | Trễ hạn 7 ngày. | TRẦN QUỐC HỒNG CN NGUYỄN THỊ THU HƯƠNG - UQ TRẦN THỊ THỦY | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
518 | 000.00.32.H16-230612-0011 | 12/06/2023 | 22/06/2023 | 28/06/2023 | Trễ hạn 4 ngày. | TRẦN QUỐC HỒNG CN NGUYỄN DIỄM KIỀU GIANG | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
519 | 000.00.32.H16-230612-0012 | 12/06/2023 | 22/06/2023 | 03/07/2023 | Trễ hạn 7 ngày. | NGUYỄN THÀNH ĐỨC CN TRẦN THỊ THÙY TRANG - THAY ĐỔI CMND | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
520 | 000.00.32.H16-230612-0018 | 12/06/2023 | 26/06/2023 | 28/06/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | HTX NÔNG NGHIỆP TMDV TRƯỜNG THỊNH (NÔNG SẢN) | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
521 | 000.00.32.H16-230612-0022 | 12/06/2023 | 05/07/2023 | 06/07/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | HỒ TOÁN TC HỒ THỊ HỒNG HOA - THAY ĐỔI CMND | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
522 | 000.25.32.H16-230612-0007 | 12/06/2023 | 08/08/2023 | 20/09/2023 | Trễ hạn 31 ngày. | LÊ THỊ MAI - CDCL | UBND xã Kiến Thành |
523 | 000.25.32.H16-230612-0008 | 12/06/2023 | 13/06/2023 | 15/06/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN ĐỨC QUYẾT | UBND xã Kiến Thành |
524 | 000.00.32.H16-230612-0035 | 12/06/2023 | 26/06/2023 | 30/06/2023 | Trễ hạn 4 ngày. | NGÔ THỊ THÙY- ĐÍNH CHÍNH + ĐKBĐ | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
525 | 000.29.32.H16-230612-0003 | 12/06/2023 | 12/07/2023 | 27/07/2023 | Trễ hạn 11 ngày. | CHỀ A LỘC | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
526 | 000.00.32.H16-230612-0041 | 12/06/2023 | 30/06/2023 | 02/07/2023 | Trễ hạn 0 ngày. | NGUYỄN THIIJ HOÀI THU CN ĐINH PHÚ SƠN - THAY ĐỔI CMDN - UQ TRẦN THỊ HÀ | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
527 | 000.23.32.H16-230712-0001 | 12/07/2023 | 26/07/2023 | 30/09/2023 | Trễ hạn 47 ngày. | PHAN TRỌNG GIAO | |
528 | 000.26.32.H16-230712-0002 | 12/07/2023 | 14/11/2023 | 27/11/2023 | Trễ hạn 9 ngày. | TRẦN VĂN TỐT | UBND xã Nhân Cơ |
529 | 000.00.32.H16-230712-0018 | 12/07/2023 | 02/08/2023 | 16/08/2023 | Trễ hạn 10 ngày. | ĐIỂU M RUÔNH CN HOÀNG TẤN TÀI | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
530 | 000.00.32.H16-230712-0027 | 12/07/2023 | 11/09/2023 | 26/09/2023 | Trễ hạn 11 ngày. | ĐÀO THỊ THI CN PHAN DUY TRÌNH | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
531 | 000.00.32.H16-230712-0038 | 12/07/2023 | 03/10/2023 | 04/10/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN DUY HÙNG CN NGUYỄN THỊ CÚC +LÊ THỊ KIM LIÊN | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
532 | 000.00.32.H16-230712-0039 | 12/07/2023 | 03/08/2023 | 08/08/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | LÊ NGỌC VŨ CN PHẠM NGỌC DŨNG | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
533 | 000.23.32.H16-230712-0006 | 12/07/2023 | 03/10/2023 | 04/10/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN TẠ CN NGUYỄN PHƯỚC HÙNG | |
534 | 000.00.32.H16-230712-0046 | 12/07/2023 | 02/08/2023 | 15/08/2023 | Trễ hạn 9 ngày. | NGUYỄN THỊ THU HƯƠNG CN NGUYỄN XUÂN ĐƯỚC | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
535 | 000.23.32.H16-230712-0009 | 12/07/2023 | 13/07/2023 | 14/07/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ QUỐC TUẤN | |
536 | 000.00.32.H16-230712-0053 | 12/07/2023 | 09/08/2023 | 22/08/2023 | Trễ hạn 9 ngày. | QUỐC ĐÌNH VIỆT PHƯƠNG CN TRẦN THỊ CẨM MỸ | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
537 | 000.00.32.H16-230712-0057 | 12/07/2023 | 02/08/2023 | 08/08/2023 | Trễ hạn 4 ngày. | LÊ THỊ VỊ TC LÊ QUANG HÙNG | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
538 | 000.00.32.H16-230712-0061 | 12/07/2023 | 02/08/2023 | 15/08/2023 | Trễ hạn 9 ngày. | NGÔ THỊ KIM PHỤNG CN NGUYỄN THỊ BÍCH ĐÀO | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
539 | 000.22.32.H16-220912-0001 | 12/09/2022 | 09/12/2022 | 09/02/2023 | Trễ hạn 44 ngày. | TẠ DUY NAM | UBND xã Đăk Sin |
540 | 000.00.32.H16-230912-0022 | 12/09/2023 | 02/10/2023 | 04/10/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN HUỲNH CN PHẠM TRẦN TÚY HẰNG | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
541 | 000.00.32.H16-230912-0023 | 12/09/2023 | 03/10/2023 | 04/10/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | VÕ VĂN TÂM CN VÕ DUY VỸ | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
542 | 000.00.32.H16-230912-0037 | 12/09/2023 | 26/09/2023 | 04/10/2023 | Trễ hạn 6 ngày. | MAI ĐĂNG TRÌNH - CẤP ĐỔI + ĐKBĐ - UQ ĐỖ VĂN KIÊN | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
543 | 000.00.32.H16-231012-0008 | 12/10/2023 | 14/11/2023 | 21/11/2023 | Trễ hạn 5 ngày. | PHAN THỊ DUÔNG TC NGUYỄN ANH BÁ | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
544 | 000.00.32.H16-231012-0014 | 12/10/2023 | 06/11/2023 | 16/11/2023 | Trễ hạn 8 ngày. | HOÀNG VĂN CHÍNH | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
545 | 000.25.32.H16-231012-0003 | 12/10/2023 | 12/10/2023 | 13/10/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN SINH THẮNG | UBND xã Kiến Thành |
546 | 000.00.32.H16-231012-0046 | 12/10/2023 | 23/10/2023 | 24/10/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | HOÀNG VĂN NHÂN | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
547 | 000.00.32.H16-221212-0025 | 12/12/2022 | 08/02/2023 | 16/02/2023 | Trễ hạn 6 ngày. | LÊ QUANG BÂN | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
548 | 000.23.32.H16-230113-0001 | 13/01/2023 | 19/09/2023 | 30/09/2023 | Trễ hạn 8 ngày. | NGUYỄN THỊ THU HIỀN | |
549 | 000.21.32.H16-230113-0001 | 13/01/2023 | 14/02/2023 | 28/02/2023 | Trễ hạn 10 ngày. | NGÔ THỊ NGỌC HƯƠNG CN DƯƠNG THỊ MẾN | |
550 | 000.00.32.H16-230113-0019 | 13/01/2023 | 03/02/2023 | 08/02/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | ĐIỂU NHÊU | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
551 | 000.23.32.H16-230113-0002 | 13/01/2023 | 18/01/2023 | 04/05/2023 | Trễ hạn 75 ngày. | PHẠM VĂN MIỄN | |
552 | 000.28.32.H16-230113-0003 | 13/01/2023 | 21/03/2023 | 04/04/2023 | Trễ hạn 10 ngày. | HÀ VĂN THỌ | UBND xã Nghĩa Thắng |
553 | 000.28.32.H16-230113-0004 | 13/01/2023 | 21/03/2023 | 05/04/2023 | Trễ hạn 11 ngày. | NGUYỄN VĂN ĐƯỢC | UBND xã Nghĩa Thắng |
554 | 000.23.32.H16-230213-0001 | 13/02/2023 | 16/02/2023 | 01/03/2023 | Trễ hạn 9 ngày. | NGUYỄN VĂN TOAN | |
555 | 000.23.32.H16-230213-0002 | 13/02/2023 | 13/02/2023 | 01/03/2023 | Trễ hạn 12 ngày. | Y MIN | |
556 | 000.26.32.H16-230213-0002 | 13/02/2023 | 16/02/2023 | 17/02/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ LANH | UBND xã Nhân Cơ |
557 | 000.26.32.H16-230213-0003 | 13/02/2023 | 16/02/2023 | 17/02/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | VÕ THỊ THÙY TRÂM | UBND xã Nhân Cơ |
558 | 000.00.32.H16-230213-0016 | 13/02/2023 | 23/02/2023 | 27/02/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | LÊ VĂN KIÊN - TRẦN THỊ CHÂN -( PHÂN CHIA TÀI SẢN HỘ) | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
559 | 000.00.32.H16-230213-0017 | 13/02/2023 | 23/02/2023 | 27/02/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | LÊ VĂN KIÊN - TRẦN THỊ CHÂN -( PHÂN CHIA TÀI SẢN HỘ) | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
560 | 000.00.32.H16-230213-0019 | 13/02/2023 | 23/02/2023 | 27/02/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN VĂN CHỦ - NGUYỄN THỊ HỢP ( PHÂN CHIA TÀI SẢN HỘ) | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
561 | 000.00.32.H16-230213-0020 | 13/02/2023 | 23/02/2023 | 27/02/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN VĂN CHỦ - NGUYỄN THỊ HỢP ( PHÂN CHIA TÀI SẢN HỘ) | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
562 | 000.00.32.H16-230213-0021 | 13/02/2023 | 23/02/2023 | 27/02/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN VĂN CHỦ - NGUYỄN THỊ HỢP ( PHÂN CHIA TÀI SẢN HỘ) | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
563 | 000.23.32.H16-230213-0003 | 13/02/2023 | 16/02/2023 | 01/03/2023 | Trễ hạn 9 ngày. | ĐÀM ĐỨC MINH | |
564 | 000.23.32.H16-230313-0004 | 13/03/2023 | 14/03/2023 | 16/03/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THỊ HẰNG | |
565 | 000.29.32.H16-230313-0010 | 13/03/2023 | 17/04/2023 | 24/04/2023 | Trễ hạn 5 ngày. | NGUYỄN VĂN THẠNH CN CHÂU THỊ HỒNG VÂN | UBND xã Quảng Tín |
566 | 000.21.32.H16-230313-0002 | 13/03/2023 | 24/08/2023 | 31/10/2023 | Trễ hạn 48 ngày. | NGUYỄN VĂN GIANG | |
567 | 000.26.32.H16-230313-0003 | 13/03/2023 | 04/05/2023 | 10/05/2023 | Trễ hạn 4 ngày. | VŨ VĂN THÁI | UBND xã Nhân Cơ |
568 | 000.26.32.H16-230313-0004 | 13/03/2023 | 25/10/2023 | 21/11/2023 | Trễ hạn 19 ngày. | BÀ TRẦN THỊ VÂN | UBND xã Nhân Cơ |
569 | 000.29.32.H16-230413-0004 | 13/04/2023 | 01/06/2023 | 23/06/2023 | Trễ hạn 16 ngày. | ĐỖ VĂN HIỆP | UBND xã Quảng Tín |
570 | 000.25.32.H16-230413-0004 | 13/04/2023 | 12/06/2023 | 04/07/2023 | Trễ hạn 16 ngày. | TRẦN NGỌC TRƯỜNG - CDCL | UBND xã Kiến Thành |
571 | 000.00.32.H16-230413-0015 | 13/04/2023 | 25/04/2023 | 26/04/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | BÙI VĂN THÀNH CN PHẠM VĂN ĐIỆN - THAY ĐỔI CMND - UQ VŨ THỊ BIÊN | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
572 | 000.00.32.H16-230413-0024 | 13/04/2023 | 27/04/2023 | 04/05/2023 | Trễ hạn 4 ngày. | ĐỖ VĂN HỮU - ĐÍNH CHÍNH IN ẤN SAI | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
573 | 000.00.32.H16-230413-0025 | 13/04/2023 | 27/04/2023 | 04/05/2023 | Trễ hạn 4 ngày. | ĐỖ VĂN HỮU | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
574 | 000.29.32.H16-230413-0014 | 13/04/2023 | 20/04/2023 | 25/04/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN THỊ HƯƠNG | UBND xã Quảng Tín |
575 | 000.00.32.H16-230413-0054 | 13/04/2023 | 27/04/2023 | 04/05/2023 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN THỊ HƯƠNG | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
576 | 000.00.32.H16-230413-0058 | 13/04/2023 | 25/04/2023 | 26/04/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN TRUNG THẢO | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
577 | 000.00.32.H16-230413-0061 | 13/04/2023 | 25/04/2023 | 30/04/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | PHẠM TÀI CN NGUYỄN THỊ DỊU | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
578 | 000.00.32.H16-220513-0005 | 13/05/2022 | 03/06/2022 | 25/07/2023 | Trễ hạn 295 ngày. | NGUYỄN VĂN KIÊN CN PHẠM VĂN HIỆU - UQ VÕ THỊ KIM PHỤNG | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
579 | 000.00.32.H16-230613-0005 | 13/06/2023 | 20/07/2023 | 21/07/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | BÙI VĂN ĐÔNG - CẤP ĐỔI + ĐKBĐ | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
580 | 000.23.32.H16-230613-0002 | 13/06/2023 | 13/06/2023 | 14/06/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN HỮU TRỌNG CƠ | |
581 | 000.28.32.H16-230613-0002 | 13/06/2023 | 06/07/2023 | 24/07/2023 | Trễ hạn 12 ngày. | VÕ VĂN HÓA CN LÊ TẤN THẾ | UBND xã Nghĩa Thắng |
582 | 000.00.32.H16-230713-0002 | 13/07/2023 | 06/10/2023 | 06/12/2023 | Trễ hạn 43 ngày. | ĐÀM TRUNG DŨNG | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
583 | 000.00.32.H16-230713-0003 | 13/07/2023 | 03/08/2023 | 15/08/2023 | Trễ hạn 8 ngày. | VŨ VĂN TOÁN TC VŨ THỊ HUYỀN - THAY ĐỔI CMND | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
584 | 000.00.32.H16-230713-0011 | 13/07/2023 | 03/08/2023 | 15/08/2023 | Trễ hạn 8 ngày. | PHẠM CÔNG TÂN CN NGUYỄN THỊ VIỆT PHƯƠNG | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
585 | 000.00.32.H16-230713-0016 | 13/07/2023 | 23/10/2023 | 14/11/2023 | Trễ hạn 16 ngày. | NGUYỄN VĂN PHÚ | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
586 | 000.00.32.H16-230713-0026 | 13/07/2023 | 03/08/2023 | 15/08/2023 | Trễ hạn 8 ngày. | MAI VĂN KHẢI CN LÊ THỊ HẢI YẾN | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
587 | 000.00.32.H16-230713-0031 | 13/07/2023 | 28/08/2023 | 30/08/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THỊ BÍCH VÂN - NHẬN PHÂN CHIA TÀI SẢN HỘ | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
588 | 000.00.32.H16-230713-0032 | 13/07/2023 | 03/08/2023 | 15/08/2023 | Trễ hạn 8 ngày. | NGUYỄN THỊ BÍCH VÂN - PHÂN CHIA TÀI SẢN VỢ CHỒNG | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
589 | 000.00.32.H16-230713-0062 | 13/07/2023 | 10/08/2023 | 23/08/2023 | Trễ hạn 9 ngày. | PHẠM VĂN CƯ CN NGUYỄN ĐÌNH HẬU | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
590 | 000.00.32.H16-230713-0085 | 13/07/2023 | 03/08/2023 | 04/08/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ THẮM TC NGUYỄN THỊ HIỀN | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
591 | 000.00.32.H16-230713-0096 | 13/07/2023 | 25/09/2023 | 28/09/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN TỤC TC NGUYỄN THANH HÙNG | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
592 | 000.00.32.H16-230713-0100 | 13/07/2023 | 08/08/2023 | 21/08/2023 | Trễ hạn 9 ngày. | PHAN KHẮC LUYNH - THỪA KẾ - PHAN KHẮC TRỌNG DANH | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
593 | 000.00.32.H16-230713-0101 | 13/07/2023 | 25/08/2023 | 28/08/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ HỒNG SẮC CN PHAN THỊ BÍCH | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
594 | 000.27.32.H16-230913-0001 | 13/09/2023 | 16/10/2023 | 24/10/2023 | Trễ hạn 6 ngày. | LÊ THỊ LÀNH TC LÊ VĂN PHƯỚC | UBND xã Nhân Đạo |
595 | 000.26.32.H16-230913-0003 | 13/09/2023 | 21/11/2023 | 01/12/2023 | Trễ hạn 8 ngày. | MAI THANH LIÊM | UBND xã Nhân Cơ |
596 | 000.00.32.H16-230913-0017 | 13/09/2023 | 24/10/2023 | 26/10/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | THÂN VĂN HÓA CN ĐINH HIỀN | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
597 | 000.24.32.H16-230913-0004 | 13/09/2023 | 20/09/2023 | 25/09/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | LÊ VĂN PHIẾU | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
598 | 000.29.32.H16-230913-0010 | 13/09/2023 | 09/10/2023 | 10/10/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ CỘNG CN NGUYỄN THỊ NĂM | UBND xã Quảng Tín |
599 | 000.00.32.H16-230913-0020 | 13/09/2023 | 20/10/2023 | 09/11/2023 | Trễ hạn 14 ngày. | NGUYỄN THỊ HUYỀN - CẤP ĐỔI + ĐKBĐ | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
600 | 000.21.32.H16-221013-0001 | 13/10/2022 | 13/12/2022 | 13/04/2023 | Trễ hạn 87 ngày. | TRIỆU LÙNG ON NGƯỜI ĐƯỢC ỦY QUYỀN MAI VĂN TIẾN | |
601 | 000.00.32.H16-231113-0010 | 13/11/2023 | 20/11/2023 | 22/11/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | VÕ QUỐC THỊNH | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
602 | 000.21.32.H16-231113-0001 | 13/11/2023 | 20/11/2023 | 23/11/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | LÊ TRUNG HƯNG | |
603 | 000.00.32.H16-231113-0026 | 13/11/2023 | 16/11/2023 | 17/11/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM THỊ NHÀN | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
604 | 000.00.32.H16-231113-0032 | 13/11/2023 | 06/12/2023 | 13/12/2023 | Trễ hạn 5 ngày. | TRÀ LÊ TẤN CHÂU | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
605 | 000.26.32.H16-231113-0001 | 13/11/2023 | 30/11/2023 | 26/12/2023 | Trễ hạn 18 ngày. | ĐẶNG VĂN TÙNG | UBND xã Nhân Cơ |
606 | 000.23.32.H16-230214-0001 | 14/02/2023 | 17/02/2023 | 01/03/2023 | Trễ hạn 8 ngày. | HÀ NGỌC TUẤN | |
607 | 000.23.32.H16-230214-0002 | 14/02/2023 | 17/02/2023 | 01/03/2023 | Trễ hạn 8 ngày. | VÕ THỊ QUÝ | |
608 | 000.21.32.H16-230214-0001 | 14/02/2023 | 10/04/2023 | 04/05/2023 | Trễ hạn 17 ngày. | NGUYỄN MẠNH HƯNG | |
609 | 000.00.32.H16-230214-0010 | 14/02/2023 | 07/03/2023 | 21/03/2023 | Trễ hạn 10 ngày. | NGUYỄN LỄ CN NGUYỄN THỊ CHI - CN ĐI KHỎI ĐỊA PHƯƠNG - UQ TRƯƠNG NGỌC TỊNH | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
610 | 000.23.32.H16-230214-0003 | 14/02/2023 | 16/02/2023 | 04/05/2023 | Trễ hạn 54 ngày. | PHẠM VĂN THỌ | |
611 | 000.00.32.H16-230214-0021 | 14/02/2023 | 14/03/2023 | 24/03/2023 | Trễ hạn 8 ngày. | NGUYỄN THỊ KIM CÚC | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
612 | 000.21.32.H16-230214-0002 | 14/02/2023 | 09/03/2023 | 14/04/2023 | Trễ hạn 26 ngày. | TẠ THỊ ĐÀO CN NGUYỄN THỊ NGUYỆT | |
613 | 000.23.32.H16-230214-0004 | 14/02/2023 | 15/02/2023 | 01/03/2023 | Trễ hạn 10 ngày. | LƯƠNG VĂN CƯỜNG | |
614 | 000.23.32.H16-230214-0005 | 14/02/2023 | 15/02/2023 | 01/03/2023 | Trễ hạn 10 ngày. | THỊ A GHÊ | |
615 | 000.00.32.H16-230214-0042 | 14/02/2023 | 21/03/2023 | 24/03/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | TRẦN THỊ HÀ ( HỢP NHẤT TÀI SẢN VỢ CHỒNG) BÙI HUY MỜ - THAY ĐỔI CMND | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
616 | 000.00.32.H16-230214-0043 | 14/02/2023 | 21/03/2023 | 24/03/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | BÙI HUY MỜ ( HỢP NHẤT TÀI SẢN VỢ CHỒNG ) TRẦN THỊ HÀ | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
617 | 000.23.32.H16-230214-0006 | 14/02/2023 | 15/02/2023 | 01/03/2023 | Trễ hạn 10 ngày. | NÔNG LÊ ĐẠO | |
618 | 000.00.32.H16-230214-0046 | 14/02/2023 | 14/03/2023 | 24/03/2023 | Trễ hạn 8 ngày. | NGUYỄN ĐỨC CẢNH | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
619 | 000.00.32.H16-230314-0002 | 14/03/2023 | 21/03/2023 | 04/04/2023 | Trễ hạn 10 ngày. | NGUYỄN HOÀI PHƯƠNG | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
620 | 000.25.32.H16-230314-0002 | 14/03/2023 | 17/03/2023 | 20/03/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | PHAN TẤT THÀNH | UBND xã Kiến Thành |
621 | 000.00.32.H16-230314-0020 | 14/03/2023 | 28/03/2023 | 05/04/2023 | Trễ hạn 6 ngày. | ĐIỂU S RÓT | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
622 | 000.00.32.H16-230314-0027 | 14/03/2023 | 28/03/2023 | 05/04/2023 | Trễ hạn 6 ngày. | NGUYỄN HOÀI BẢO | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
623 | 000.00.32.H16-230414-0008 | 14/04/2023 | 28/04/2023 | 04/05/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | ĐIỂU ĐIH - ĐÍNH CHÍNH + ĐKBĐ | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
624 | 000.00.32.H16-230414-0012 | 14/04/2023 | 28/04/2023 | 04/05/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | BÙI VĂN MẪU | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
625 | 000.25.32.H16-230414-0006 | 14/04/2023 | 14/04/2023 | 17/04/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | VĂN CHÍ CƯỜNG | UBND xã Kiến Thành |
626 | 000.00.32.H16-230414-0041 | 14/04/2023 | 26/04/2023 | 11/05/2023 | Trễ hạn 10 ngày. | NGUYỄN VĂN THỊ CN NGUYỄN THỊ DIỄM | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
627 | 000.00.32.H16-230414-0046 | 14/04/2023 | 26/04/2023 | 12/05/2023 | Trễ hạn 11 ngày. | LÊ VĂN ĐẠT - THỪA KẾ - NGUYỄN THỊ THẠO | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
628 | 000.00.32.H16-230414-0051 | 14/04/2023 | 26/04/2023 | 11/05/2023 | Trễ hạn 10 ngày. | BÙI THỊ KIM DUNG CN TRẦN KHẮC NGUYÊN | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
629 | 000.00.32.H16-230414-0054 | 14/04/2023 | 26/04/2023 | 15/05/2023 | Trễ hạn 12 ngày. | THỊ BƯI CN NGUYỄN ĐÌNH QUỐC | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
630 | 000.00.32.H16-230414-0057 | 14/04/2023 | 26/04/2023 | 11/05/2023 | Trễ hạn 10 ngày. | NGUYỄN ĐÌNH ỬNG | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
631 | 000.23.32.H16-230614-0001 | 14/06/2023 | 19/06/2023 | 22/06/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | ĐỖ THỊ LŨY | |
632 | 000.25.32.H16-230614-0004 | 14/06/2023 | 10/11/2023 | 14/12/2023 | Trễ hạn 24 ngày. | CHU VĂN ĐƯỜNG - CM | UBND xã Kiến Thành |
633 | 000.23.32.H16-230614-0005 | 14/06/2023 | 15/06/2023 | 22/06/2023 | Trễ hạn 5 ngày. | NGUYỄN NGỌC HÒA HƯNG | |
634 | 000.25.32.H16-230614-0006 | 14/06/2023 | 02/11/2023 | 16/12/2023 | Trễ hạn 31 ngày. | CHU VĂN LUYỆN - CM | UBND xã Kiến Thành |
635 | 000.00.32.H16-230614-0052 | 14/06/2023 | 26/06/2023 | 28/06/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN QUYẾT TIẾN CN MANG THỊ THỦY TIÊN | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
636 | 000.25.32.H16-230714-0002 | 14/07/2023 | 28/09/2023 | 04/10/2023 | Trễ hạn 4 ngày. | TRẦN VĂN LONG - BĐ | UBND xã Kiến Thành |
637 | 000.00.32.H16-230714-0004 | 14/07/2023 | 17/08/2023 | 12/09/2023 | Trễ hạn 18 ngày. | BÙI VĂN SỰ - ĐÍNH CHÍNH DO IN ẤN SAI | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
638 | 000.00.32.H16-230714-0028 | 14/07/2023 | 23/08/2023 | 24/08/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM XUÂN BIÊN CN NGUYỄN THỊ TRÚC | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
639 | 000.00.32.H16-230714-0033 | 14/07/2023 | 05/10/2023 | 13/10/2023 | Trễ hạn 6 ngày. | NGUYỄN LẬP HẢO CN ĐÀO THỊ NỞ | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
640 | 000.00.32.H16-230714-0034 | 14/07/2023 | 07/08/2023 | 13/08/2023 | Trễ hạn 4 ngày. | THỊ NGA TC THỊ CH RẾ | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
641 | 000.00.32.H16-230714-0037 | 14/07/2023 | 16/08/2023 | 18/08/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN BÁ THƯỞNG TC NGUYỄN THỊ TRÂM | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
642 | 000.00.32.H16-230814-0002 | 14/08/2023 | 12/09/2023 | 13/09/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | VŨ THỊ MINH TUYẾT CN NGUYỄN VĂN ĐÂY | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
643 | 000.00.32.H16-230814-0008 | 14/08/2023 | 18/10/2023 | 30/10/2023 | Trễ hạn 8 ngày. | NGUYỄN THÀNH CUNG CN NGÔ VĂN TÂM | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
644 | 000.25.32.H16-230814-0004 | 14/08/2023 | 20/11/2023 | 22/11/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | TÔN ĐỨC BÌNH - BD | UBND xã Kiến Thành |
645 | 000.00.32.H16-230814-0023 | 14/08/2023 | 29/09/2023 | 03/10/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | LÊ ĐÌNH CƯỜNG | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
646 | 000.26.32.H16-220914-0001 | 14/09/2022 | 13/12/2022 | 09/02/2023 | Trễ hạn 42 ngày. | THỊ TRÔT | UBND xã Nhân Cơ |
647 | 000.27.32.H16-230914-0001 | 14/09/2023 | 21/09/2023 | 25/09/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | H' YON | UBND xã Nhân Đạo |
648 | 000.26.32.H16-230914-0001 | 14/09/2023 | 28/09/2023 | 03/10/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | TRƯƠNG AN | UBND xã Nhân Cơ |
649 | 000.25.32.H16-230914-0002 | 14/09/2023 | 14/09/2023 | 15/09/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN QUỐC ĐẠT | UBND xã Kiến Thành |
650 | 000.00.32.H16-221014-0003 | 14/10/2022 | 04/01/2023 | 09/02/2023 | Trễ hạn 26 ngày. | NGUYỄN THỊ LIÊN CN TRỊNH VĂN MẬU (ĐỒNG SỞ HỮU) NGUYỄN THỊ HOA | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
651 | 000.00.32.H16-231114-0003 | 14/11/2023 | 22/12/2023 | 26/12/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | LÊ HỮU THÔNG CN LÊ THỊ DUYÊN | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
652 | 000.00.32.H16-231114-0014 | 14/11/2023 | 04/12/2023 | 21/12/2023 | Trễ hạn 13 ngày. | TRẦN QUÔC HỒNG CN NGUYỄN THỊ THÙY DUNG | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
653 | 000.23.32.H16-231114-0006 | 14/11/2023 | 14/11/2023 | 15/11/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN ĐỨC MINH | |
654 | 000.26.32.H16-231114-0001 | 14/11/2023 | 17/11/2023 | 01/12/2023 | Trễ hạn 10 ngày. | ĐẶNG THỊ NGỌC BÍCH | UBND xã Nhân Cơ |
655 | 000.25.32.H16-221214-0001 | 14/12/2022 | 07/02/2023 | 13/04/2023 | Trễ hạn 47 ngày. | CHU XUÂN THÔNG - CDCL | UBND xã Kiến Thành |
656 | 000.24.32.H16-221214-0002 | 14/12/2022 | 28/12/2022 | 06/01/2023 | Trễ hạn 7 ngày. | ĐẶNG THỊ LỮ | UBND xã Hưng Bình |
657 | 000.20.32.H16-221214-0002 | 14/12/2022 | 16/01/2023 | 13/02/2023 | Trễ hạn 20 ngày. | LƯƠNG VĂN LÂM | UBND xã Đạo Nghĩa |
658 | 000.19.32.H16-221214-0003 | 14/12/2022 | 23/01/2023 | 21/07/2023 | Trễ hạn 128 ngày. | ĐẶNG THỊ SINH | UBND TT Kiến Đức |
659 | 000.19.32.H16-221214-0004 | 14/12/2022 | 23/01/2023 | 21/07/2023 | Trễ hạn 128 ngày. | TRẦN TẤT CƯỜNG | UBND TT Kiến Đức |
660 | 000.25.32.H16-221214-0005 | 14/12/2022 | 30/12/2022 | 02/07/2023 | Trễ hạn 129 ngày. | LÊ THỊ MAI | UBND xã Kiến Thành |
661 | 000.25.32.H16-221214-0008 | 14/12/2022 | 07/02/2023 | 24/03/2023 | Trễ hạn 33 ngày. | TRỊNH VĂN HÀN - CDCL | UBND xã Kiến Thành |
662 | 000.24.32.H16-221214-0004 | 14/12/2022 | 06/01/2023 | 30/01/2023 | Trễ hạn 16 ngày. | CHU VĂN BẨY CN HOÀNG VĂN TỪ | UBND xã Hưng Bình |
663 | 000.24.32.H16-221214-0010 | 14/12/2022 | 06/01/2023 | 30/01/2023 | Trễ hạn 16 ngày. | TRẦN NGỌC QUÝ CN NGUYỄN VĂN TRƯỜNG | UBND xã Hưng Bình |
664 | 000.26.32.H16-231214-0001 | 14/12/2023 | 25/12/2023 | 29/12/2023 | Trễ hạn 4 ngày. | TRẦN THỊ NGHĨA - NGUYỄN THỊ TÀNH | UBND xã Nhân Cơ |
665 | 000.23.32.H16-231214-0005 | 14/12/2023 | 15/12/2023 | 18/12/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐINH THỊ THƯƠNG | |
666 | 000.00.32.H16-230215-0005 | 15/02/2023 | 01/03/2023 | 05/04/2023 | Trễ hạn 25 ngày. | LÊ ĐĂNG HẢI - ĐÍNH CHÍNH + ĐKBĐ | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
667 | 000.23.32.H16-230215-0001 | 15/02/2023 | 17/02/2023 | 04/05/2023 | Trễ hạn 53 ngày. | LÔ VIỆT HÙNG | |
668 | 000.23.32.H16-230215-0002 | 15/02/2023 | 20/02/2023 | 01/03/2023 | Trễ hạn 7 ngày. | HÀ VĂN TRƯỜNG | |
669 | 000.23.32.H16-230215-0003 | 15/02/2023 | 17/02/2023 | 01/03/2023 | Trễ hạn 8 ngày. | NGUYỄN THỊ QUYẾT | |
670 | 000.00.32.H16-230215-0025 | 15/02/2023 | 15/03/2023 | 24/03/2023 | Trễ hạn 7 ngày. | BÙI THỊ KY - CẤP ĐỔI + ĐKBĐ | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
671 | 000.23.32.H16-230215-0007 | 15/02/2023 | 16/02/2023 | 01/03/2023 | Trễ hạn 9 ngày. | VŨ VĂN QUÂN | |
672 | 000.00.32.H16-230215-0031 | 15/02/2023 | 15/03/2023 | 24/03/2023 | Trễ hạn 7 ngày. | TRƯƠNG NHƯ BÌNH + ĐKBĐ | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
673 | 000.00.32.H16-230215-0038 | 15/02/2023 | 23/03/2023 | 24/03/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN ANH - LÊ THỊ THUẬN - PHÂN CHIA TÀI SẢN HỘ | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
674 | 000.24.32.H16-230315-0003 | 15/03/2023 | 31/05/2023 | 07/06/2023 | Trễ hạn 5 ngày. | TRẦN VĂN HẢI | UBND xã Hưng Bình |
675 | 000.00.32.H16-230515-0017 | 15/05/2023 | 25/05/2023 | 30/05/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | THỊ KHƠI CN NGUYỄN VĂN TRƯỜNG - THAY ĐỔI CMNND | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
676 | 000.23.32.H16-230515-0009 | 15/05/2023 | 15/05/2023 | 16/05/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | HÀ VĂN DŨNG | |
677 | 000.23.32.H16-230515-0013 | 15/05/2023 | 18/05/2023 | 13/06/2023 | Trễ hạn 18 ngày. | BÙI CÔNG THÀNH | |
678 | 000.23.32.H16-230615-0001 | 15/06/2023 | 20/07/2023 | 13/09/2023 | Trễ hạn 39 ngày. | PHÙNG ĐỨC MINH TRÍ | |
679 | 000.23.32.H16-230615-0002 | 15/06/2023 | 20/06/2023 | 28/06/2023 | Trễ hạn 6 ngày. | TRẦN NGỌC TRUNG | |
680 | 000.00.32.H16-230615-0028 | 15/06/2023 | 29/06/2023 | 30/06/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ THỊ TẰM | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
681 | 000.00.32.H16-230615-0032 | 15/06/2023 | 22/08/2023 | 11/09/2023 | Trễ hạn 14 ngày. | NGUYỄN VĂN DŨNG | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
682 | 000.00.32.H16-230815-0004 | 15/08/2023 | 19/09/2023 | 02/10/2023 | Trễ hạn 9 ngày. | NGUYỄN VĂN NGHĨA CN PHAN THI NGỌC LOAN | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
683 | 000.00.32.H16-230815-0007 | 15/08/2023 | 29/08/2023 | 11/09/2023 | Trễ hạn 9 ngày. | CHỬ NGỌC CẦU - ĐÍNH CHÍNH + ĐKBĐ | UBND xã Đạo Nghĩa |
684 | 000.27.32.H16-230815-0001 | 15/08/2023 | 29/11/2023 | 21/12/2023 | Trễ hạn 16 ngày. | NGUYỄN TỊNH CN ĐỖ CÔNG DỰ | UBND xã Nhân Đạo |
685 | 000.23.32.H16-230815-0004 | 15/08/2023 | 17/08/2023 | 07/09/2023 | Trễ hạn 15 ngày. | ĐẶNG ĐÌNH TRUNG | |
686 | 000.00.32.H16-230815-0015 | 15/08/2023 | 14/09/2023 | 19/09/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | ĐIỂU NHÂNG CN ĐÀO VĂN MINH | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
687 | 000.23.32.H16-230815-0005 | 15/08/2023 | 17/08/2023 | 07/09/2023 | Trễ hạn 15 ngày. | TRẦN THỊ XUÂN | |
688 | 000.23.32.H16-230815-0006 | 15/08/2023 | 17/08/2023 | 07/09/2023 | Trễ hạn 15 ngày. | BÙI VĂN VIỆT | |
689 | 000.25.32.H16-230815-0003 | 15/08/2023 | 08/12/2023 | 19/12/2023 | Trễ hạn 7 ngày. | NGUYỄN TRỌNG THU - CM | UBND xã Kiến Thành |
690 | 000.00.32.H16-230815-0025 | 15/08/2023 | 21/09/2023 | 23/09/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | HÀ ĐỨC LÂM - PHÂN CHIA - TRẦN THỊ NGỌC | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
691 | 000.00.32.H16-230915-0014 | 15/09/2023 | 12/10/2023 | 18/10/2023 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN VĂN PHÚC | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
692 | 000.00.32.H16-230915-0016 | 15/09/2023 | 29/09/2023 | 02/10/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN TRÍ | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
693 | 000.29.32.H16-230915-0003 | 15/09/2023 | 11/10/2023 | 12/10/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | VY THỊ KIẾU | UBND xã Quảng Tín |
694 | 000.00.32.H16-230915-0025 | 15/09/2023 | 27/10/2023 | 03/11/2023 | Trễ hạn 5 ngày. | PHAN VĂN KHA TC PHAN VĂN TOÀN | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
695 | 000.00.32.H16-230915-0026 | 15/09/2023 | 15/11/2023 | 16/11/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | PHAN VĂN KHA TC PHAN VĂN TƯỜNG | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
696 | 000.00.32.H16-230915-0028 | 15/09/2023 | 04/10/2023 | 10/10/2023 | Trễ hạn 4 ngày. | ĐOÀN THỊ HOÀI CN LÊ THỊ VÂN | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
697 | 000.20.32.H16-230915-0001 | 15/09/2023 | 22/09/2023 | 25/09/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN CHÂU TÀI | UBND xã Đạo Nghĩa |
698 | 000.26.32.H16-221115-0004 | 15/11/2022 | 16/08/2023 | 18/08/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | VÕ VĂN THÀNH | UBND xã Nhân Cơ |
699 | 000.29.32.H16-221115-0006 | 15/11/2022 | 10/03/2023 | 05/04/2023 | Trễ hạn 18 ngày. | LÊ VĂN CHINH | UBND xã Quảng Tín |
700 | 000.00.32.H16-231115-0011 | 15/11/2023 | 30/11/2023 | 04/12/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | TRẦN THOẠI NAM - ĐÍNH CHÍNH DO KÊ KHAI SAI | UBND xã Đạo Nghĩa |
701 | 000.00.32.H16-231115-0014 | 15/11/2023 | 08/12/2023 | 26/12/2023 | Trễ hạn 12 ngày. | LƯƠNG VĂN HẠNH -CẤP ĐỔI + ĐKBĐ | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
702 | 000.23.32.H16-231115-0001 | 15/11/2023 | 17/11/2023 | 20/11/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THẾ LONG | |
703 | 000.26.32.H16-231115-0003 | 15/11/2023 | 12/12/2023 | 20/12/2023 | Trễ hạn 6 ngày. | PHẠM NGỌC CƯƠNG | UBND xã Nhân Cơ |
704 | 000.00.32.H16-231115-0039 | 15/11/2023 | 04/12/2023 | 20/12/2023 | Trễ hạn 12 ngày. | PHẠM NGỌC VƯỠNG - ĐÍNH CHÍNH DO KÊ KHAI SAI + ĐKBĐ | UBND xã Đạo Nghĩa |
705 | 000.28.32.H16-231115-0001 | 15/11/2023 | 22/11/2023 | 01/12/2023 | Trễ hạn 7 ngày. | MAI VĂN NHI ( MAI KHƯƠNG0 | UBND xã Nghĩa Thắng |
706 | 000.28.32.H16-231115-0002 | 15/11/2023 | 22/11/2023 | 01/12/2023 | Trễ hạn 7 ngày. | HUỲNH THỊ QUÂN ( TRẦN PHÚ HOA) | UBND xã Nghĩa Thắng |
707 | 000.25.32.H16-231115-0008 | 15/11/2023 | 16/11/2023 | 14/12/2023 | Trễ hạn 20 ngày. | HỒ THỊ VƯƠNG | UBND xã Kiến Thành |
708 | 000.27.32.H16-231115-0002 | 15/11/2023 | 27/11/2023 | 28/11/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM QUANG | UBND xã Nhân Đạo |
709 | 000.22.32.H16-221215-0001 | 15/12/2022 | 13/02/2023 | 08/03/2023 | Trễ hạn 17 ngày. | ĐỖ THỊ TỴ | UBND xã Đăk Sin |
710 | 000.24.32.H16-221215-0001 | 15/12/2022 | 09/01/2023 | 30/01/2023 | Trễ hạn 15 ngày. | VŨ GIA HỢP CN VŨ VĂN THĂNG | UBND xã Hưng Bình |
711 | 000.23.32.H16-231215-0001 | 15/12/2023 | 15/12/2023 | 18/12/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ KIM THƯƠNG | |
712 | 000.00.32.H16-231215-0026 | 15/12/2023 | 15/12/2023 | 18/12/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN ĐÌNH THẠO | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
713 | 000.00.32.H16-231215-0029 | 15/12/2023 | 15/12/2023 | 18/12/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | TRỊNH VĂN TÍNH | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
714 | 000.19.32.H16-230116-0002 | 16/01/2023 | 19/01/2023 | 17/02/2023 | Trễ hạn 21 ngày. | PHAN XUÂN VĨNH | UBND TT Kiến Đức |
715 | 000.23.32.H16-230116-0001 | 16/01/2023 | 16/01/2023 | 06/02/2023 | Trễ hạn 15 ngày. | LÊ ĐÌNH NAM TIẾN | |
716 | 000.23.32.H16-230116-0002 | 16/01/2023 | 19/01/2023 | 06/02/2023 | Trễ hạn 12 ngày. | VĂN THỊ MỸ CHI | |
717 | 000.26.32.H16-230116-0002 | 16/01/2023 | 27/02/2023 | 28/02/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | THỊ TRÔT CN LÊ QUANG TRƯỜNG | UBND xã Nhân Cơ |
718 | 000.21.32.H16-230116-0001 | 16/01/2023 | 17/03/2023 | 04/05/2023 | Trễ hạn 33 ngày. | NGUYỄN THỊ NGỌC LOAN | |
719 | 000.00.32.H16-230216-0004 | 16/02/2023 | 14/03/2023 | 24/03/2023 | Trễ hạn 8 ngày. | LÊ THANH SƠN | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
720 | 000.23.32.H16-230216-0001 | 16/02/2023 | 20/02/2023 | 01/03/2023 | Trễ hạn 7 ngày. | TRỊNH ĐÌNH GHI | |
721 | 000.23.32.H16-230216-0002 | 16/02/2023 | 16/02/2023 | 01/03/2023 | Trễ hạn 9 ngày. | HÀ HUY GIÁP | |
722 | 000.00.32.H16-230216-0017 | 16/02/2023 | 09/03/2023 | 03/04/2023 | Trễ hạn 17 ngày. | PHẠM VĂN KHƯƠNG | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
723 | 000.23.32.H16-230216-0003 | 16/02/2023 | 21/02/2023 | 04/05/2023 | Trễ hạn 51 ngày. | CHU MINH NGUYỆT | |
724 | 000.00.32.H16-230216-0036 | 16/02/2023 | 16/03/2023 | 24/03/2023 | Trễ hạn 6 ngày. | NGUYỄN THỊ TUYẾT - THU HỒI, IN GIẤY CHỪNG NHAN MỚI | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
725 | 000.23.32.H16-230316-0001 | 16/03/2023 | 20/03/2023 | 04/05/2023 | Trễ hạn 32 ngày. | NGUYỄN VĂN TẠ | |
726 | 000.23.32.H16-230316-0002 | 16/03/2023 | 16/03/2023 | 04/05/2023 | Trễ hạn 34 ngày. | CAO XUÂN ĐƯỢC | |
727 | 000.00.32.H16-230516-0015 | 16/05/2023 | 06/06/2023 | 08/06/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | CAO NGỌC LINH | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
728 | 000.22.32.H16-230516-0001 | 16/05/2023 | 16/05/2023 | 17/05/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | HỒ QUY | UBND xã Đăk Sin |
729 | 000.19.32.H16-230516-0020 | 16/05/2023 | 16/05/2023 | 17/05/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | PHAN THỊ THU TRANG | UBND TT Kiến Đức |
730 | 000.00.32.H16-230516-0035 | 16/05/2023 | 26/05/2023 | 12/06/2023 | Trễ hạn 11 ngày. | ĐẶNG HỮU LỢI CN ĐẶNG THANH TIỀN | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
731 | 000.00.32.H16-230516-0036 | 16/05/2023 | 26/05/2023 | 12/06/2023 | Trễ hạn 11 ngày. | NGUYỄN QUANG XUÂN TC NGUYỄN QUANG GIÁP - THAY ĐỔI CMND | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
732 | 000.00.32.H16-230516-0038 | 16/05/2023 | 26/05/2023 | 12/06/2023 | Trễ hạn 11 ngày. | NGUYỄN QUANG XUÂN TC NGUYỄN QUANG ĐỨC - THAY ĐỔI CMND | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
733 | 000.00.32.H16-230516-0040 | 16/05/2023 | 26/05/2023 | 12/06/2023 | Trễ hạn 11 ngày. | NGUYỄN THỊ KHUYÊN CN BÙI THỊ PHƯƠNG HẢI | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
734 | 000.00.32.H16-230516-0058 | 16/05/2023 | 26/05/2023 | 31/05/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | TRẦN ĐÌNH BÁ CN TRẦN ĐÌNH VĨNH | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
735 | 000.00.32.H16-230516-0063 | 16/05/2023 | 26/05/2023 | 31/05/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | TRƯƠNG THỊ DUNG CN NGUYỄN THỊ NGỌC HƯƠNG ( ĐỒNG SỞ HỮU) NGUYỄN THỊ HƯỜNG - UQ LÊ QUỐC VŨ | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
736 | 000.00.32.H16-230516-0064 | 16/05/2023 | 26/05/2023 | 31/05/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | VOONG CẢNH PHÓNG CN HOÀNG THỊ BẢY - THAY ĐỔI CMND | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
737 | 000.00.32.H16-230516-0065 | 16/05/2023 | 26/05/2023 | 31/05/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | PHAN VĂN VINH CN TRẦN VĂN CƯỜNG | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
738 | 000.00.32.H16-230516-0066 | 16/05/2023 | 26/05/2023 | 30/05/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | CHU THỊ HOA CN ĐỖ TRỌNG HIỆP - THAY ĐỔI CMND - UQ LÊ QUỐC VŨ | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
739 | 000.00.32.H16-230516-0067 | 16/05/2023 | 26/05/2023 | 30/05/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THỊ THU PHƯƠNG CN TRẦN THỊ KIM CÚC | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
740 | 000.00.32.H16-230516-0068 | 16/05/2023 | 26/05/2023 | 12/06/2023 | Trễ hạn 11 ngày. | NGUYỄN THU PHƯƠNG CN TRẦN THỊ KIM CÚC | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
741 | 000.00.32.H16-230516-0071 | 16/05/2023 | 26/05/2023 | 30/05/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN VĂN THẢO CN LÊ THỊ THU | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
742 | 000.00.32.H16-230516-0072 | 16/05/2023 | 26/05/2023 | 31/05/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN THỊ THU CN LÊ THỊ CẨM VÂN | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
743 | 000.00.32.H16-230516-0073 | 16/05/2023 | 26/05/2023 | 31/05/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN VĂN THẢO CN LÊ QUỐC BÌNH | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
744 | 000.00.32.H16-230516-0074 | 16/05/2023 | 26/05/2023 | 30/05/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | NGÔ TRỌNG NGHĨA CN BÙI ĐÌNH THÁI | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
745 | 000.29.32.H16-230616-0006 | 16/06/2023 | 04/07/2023 | 25/07/2023 | Trễ hạn 15 ngày. | TỐNG NGỌC CAO | UBND xã Quảng Tín |
746 | 000.23.32.H16-230616-0005 | 16/06/2023 | 20/06/2023 | 21/06/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | PHÙNG THỊ THẢO | |
747 | 000.00.32.H16-230816-0003 | 16/08/2023 | 21/09/2023 | 26/09/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | MÃ THỊ THÚY HỒNG - HƠP NHẤT TÀI SẢN - CHU ĐỨC CHỈNH | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
748 | 000.00.32.H16-230816-0004 | 16/08/2023 | 11/09/2023 | 13/09/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THỊ TÁM CN PHAN THỊ KẾT | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
749 | 000.00.32.H16-230816-0007 | 16/08/2023 | 30/08/2023 | 05/09/2023 | Trễ hạn 4 ngày. | LÝ THỊ HẢO CN TRƯƠNG TẤN LIÊM | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
750 | 000.00.32.H16-230816-0021 | 16/08/2023 | 28/09/2023 | 29/09/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | THỊ PHẨM CN PHẠM VĂN VIỀN | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
751 | 000.00.32.H16-230816-0022 | 16/08/2023 | 28/09/2023 | 06/10/2023 | Trễ hạn 6 ngày. | PHẠM HỒNG NHƯ CN NGUYỄN THỊ KIM TRỌNG - UQ TRƯƠNG THỊ KIM ANH | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
752 | 000.00.32.H16-230816-0030 | 16/08/2023 | 02/10/2023 | 05/10/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | LÊ VĂN HỪNG CN HỒ CẨM LÂM ( ĐỒNG SỞ HỮU) GIẢNG THỊ KIM LOAN | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
753 | 000.00.32.H16-230816-0033 | 16/08/2023 | 21/09/2023 | 23/09/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ VĂN HỒNG CN NGUYỄN VĂN THANH | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
754 | 000.00.32.H16-230816-0037 | 16/08/2023 | 21/08/2023 | 22/08/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | HOÀNG THỊ THANH | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
755 | 000.00.32.H16-230816-0039 | 16/08/2023 | 06/10/2023 | 13/10/2023 | Trễ hạn 5 ngày. | NGUYỄN VĂN MẠNH UQ NGUYỄN NGỌC TÌNH | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
756 | 000.00.32.H16-230816-0042 | 16/08/2023 | 25/09/2023 | 27/09/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | LÊ VĂN TÂM CN HOÀNG THỊ YẾN | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
757 | 000.00.32.H16-230816-0043 | 16/08/2023 | 22/09/2023 | 26/09/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | LÊ VĂN HẢI CN DƯƠNG THỊ LOAN - UQ LÊ QUỐC VŨ | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
758 | 000.00.32.H16-230816-0044 | 16/08/2023 | 01/11/2023 | 03/11/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | CHU QUANG THẮNG CN NGUYỄN THỊ NHUNG - UQ LÊ QUỐC VŨ | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
759 | 000.00.32.H16-230816-0046 | 16/08/2023 | 22/09/2023 | 27/09/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | LÊ VĂN TÂM CN ĐÀO THỊ LÝ | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
760 | 000.00.32.H16-230816-0052 | 16/08/2023 | 23/08/2023 | 24/08/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN ANH | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
761 | 000.00.32.H16-230816-0054 | 16/08/2023 | 23/08/2023 | 24/08/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ SEN | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
762 | 000.00.32.H16-230816-0057 | 16/08/2023 | 15/09/2023 | 18/09/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | HOÀNG VĂN TÂN TC HOÀNG THỊ HUỆ | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
763 | 000.00.32.H16-230816-0060 | 16/08/2023 | 22/09/2023 | 23/09/2023 | Trễ hạn 0 ngày. | VĂN THỊ CHANH TC VĂN HIẾU | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
764 | 000.00.32.H16-230816-0061 | 16/08/2023 | 24/11/2023 | 09/12/2023 | Trễ hạn 10 ngày. | HOÀNG ĐỨC THƯỢNG | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
765 | 000.29.32.H16-220916-0024 | 16/09/2022 | 12/04/2023 | 01/05/2023 | Trễ hạn 12 ngày. | NGUYỄN BÁ THẲM | UBND xã Quảng Tín |
766 | 000.00.32.H16-231016-0007 | 16/10/2023 | 15/12/2023 | 25/12/2023 | Trễ hạn 6 ngày. | NGUYỄN CHÍ QUỐC | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
767 | 000.00.32.H16-231016-0011 | 16/10/2023 | 06/12/2023 | 13/12/2023 | Trễ hạn 5 ngày. | LÊ PHƯỚC BÌNH | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
768 | 000.00.32.H16-231016-0015 | 16/10/2023 | 15/12/2023 | 25/12/2023 | Trễ hạn 6 ngày. | NGUYỄN THĂNG THIÊN | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
769 | 000.00.32.H16-231016-0036 | 16/10/2023 | 08/11/2023 | 13/11/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | ĐẶNG HOÀI SƠN | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
770 | 000.25.32.H16-231016-0002 | 16/10/2023 | 23/11/2023 | 28/11/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | ĐẶNG ANH DŨNG - CDCL | UBND xã Kiến Thành |
771 | 000.29.32.H16-221116-0006 | 16/11/2022 | 10/03/2023 | 05/04/2023 | Trễ hạn 18 ngày. | LÂM THANH VŨ | UBND xã Quảng Tín |
772 | 000.00.32.H16-231116-0015 | 16/11/2023 | 30/11/2023 | 05/12/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | TRẦN VĂN VIỆT - ĐÍNH CHÍNH DO KÊ KHAI SAI _ ĐKBĐ | UBND xã Đạo Nghĩa |
773 | 000.00.32.H16-231116-0021 | 16/11/2023 | 12/12/2023 | 27/12/2023 | Trễ hạn 11 ngày. | PHẠM THỊ HƯƠNG - CẤP ĐỔI + ĐKBĐ | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
774 | 000.28.32.H16-231116-0003 | 16/11/2023 | 08/12/2023 | 15/12/2023 | Trễ hạn 5 ngày. | TRỪ THỊ THU TC TRẦN THỊ MỸ LỘC | UBND xã Nghĩa Thắng |
775 | 000.19.32.H16-221216-0001 | 16/12/2022 | 16/12/2022 | 04/01/2023 | Trễ hạn 13 ngày. | LANG TUỆ LÂM | UBND TT Kiến Đức |
776 | 000.19.32.H16-221216-0002 | 16/12/2022 | 23/12/2022 | 04/01/2023 | Trễ hạn 8 ngày. | VŨ MAI HUY | UBND TT Kiến Đức |
777 | 000.19.32.H16-221216-0003 | 16/12/2022 | 23/12/2022 | 04/01/2023 | Trễ hạn 8 ngày. | PHAN THỊ THANH THỦY | UBND TT Kiến Đức |
778 | 000.19.32.H16-221216-0004 | 16/12/2022 | 16/12/2022 | 04/01/2023 | Trễ hạn 13 ngày. | ĐOÀN CAO KỲ | UBND TT Kiến Đức |
779 | 000.19.32.H16-221216-0005 | 16/12/2022 | 16/12/2022 | 04/01/2023 | Trễ hạn 13 ngày. | NGUYỄN THỊ LAN ANH | UBND TT Kiến Đức |
780 | 000.19.32.H16-221216-0006 | 16/12/2022 | 16/12/2022 | 04/01/2023 | Trễ hạn 13 ngày. | NGUYỄN THỊ HỒNG LIÊN | UBND TT Kiến Đức |
781 | 000.00.32.H16-221216-0029 | 16/12/2022 | 08/02/2023 | 16/02/2023 | Trễ hạn 6 ngày. | NGUYỄN THỊ TRUNG TỊNH | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
782 | 000.00.32.H16-230117-0004 | 17/01/2023 | 17/01/2023 | 18/01/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ THỊ XUÂN | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
783 | 000.00.32.H16-230117-0005 | 17/01/2023 | 17/01/2023 | 18/01/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | PHAN CÔNG ĐOÀN | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
784 | 000.00.32.H16-230117-0006 | 17/01/2023 | 17/01/2023 | 18/01/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | CHÍ VIÊN CỬU | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
785 | 000.23.32.H16-230117-0001 | 17/01/2023 | 27/01/2023 | 04/05/2023 | Trễ hạn 68 ngày. | NGUYỄN THỊ NGỌC ÁNH | |
786 | 000.00.32.H16-230117-0008 | 17/01/2023 | 17/01/2023 | 18/01/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN THANH | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
787 | 000.00.32.H16-230117-0011 | 17/01/2023 | 17/01/2023 | 18/01/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ HOAN | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
788 | 000.00.32.H16-230117-0012 | 17/01/2023 | 17/01/2023 | 18/01/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | NGÔ MINH TIẾNG | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
789 | 000.00.32.H16-230117-0013 | 17/01/2023 | 17/01/2023 | 18/01/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN DUY PHONG | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
790 | 000.00.32.H16-230117-0014 | 17/01/2023 | 17/01/2023 | 18/01/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ VĂN SANG | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
791 | 000.00.32.H16-230117-0015 | 17/01/2023 | 17/01/2023 | 18/01/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | NGÔ CHÍ BẢO | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
792 | 000.00.32.H16-230117-0016 | 17/01/2023 | 17/01/2023 | 18/01/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐÀO THỊ MINH XUÂN | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
793 | 000.00.32.H16-230117-0018 | 17/01/2023 | 17/01/2023 | 18/01/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | CHÚNG SÉN PỒ | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
794 | 000.00.32.H16-230117-0022 | 17/01/2023 | 17/01/2023 | 18/01/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | MAI XUÂN SƠN | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
795 | 000.00.32.H16-230117-0024 | 17/01/2023 | 17/01/2023 | 18/01/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ THỊ XUÂN | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
796 | 000.00.32.H16-230117-0025 | 17/01/2023 | 17/01/2023 | 18/01/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | HỒ NGỌC HIỆP | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
797 | 000.23.32.H16-230117-0002 | 17/01/2023 | 27/01/2023 | 04/05/2023 | Trễ hạn 68 ngày. | TẠ THỊ THU HOÀI | |
798 | 000.28.32.H16-230117-0001 | 17/01/2023 | 23/03/2023 | 04/04/2023 | Trễ hạn 8 ngày. | HÀ ĐỨC LÂM | UBND xã Nghĩa Thắng |
799 | 000.23.32.H16-230217-0001 | 17/02/2023 | 17/02/2023 | 01/03/2023 | Trễ hạn 8 ngày. | ÂU THANH THÙY LINH | |
800 | 000.23.32.H16-230217-0002 | 17/02/2023 | 17/02/2023 | 03/03/2023 | Trễ hạn 10 ngày. | VĂN ĐÌNH HÀO | |
801 | 000.22.32.H16-230217-0001 | 17/02/2023 | 07/03/2023 | 14/03/2023 | Trễ hạn 5 ngày. | LÊ VĂN TÂM | UBND xã Đăk Sin |
802 | 000.00.32.H16-230217-0020 | 17/02/2023 | 15/03/2023 | 17/03/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | NGÔ VĂN LỤC CN NGUYỄN THỊ LOAN - THAY ĐỔI CMND | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
803 | 000.23.32.H16-230217-0003 | 17/02/2023 | 22/02/2023 | 01/03/2023 | Trễ hạn 5 ngày. | NGHIÊM THU THẢO | |
804 | 000.00.32.H16-230217-0022 | 17/02/2023 | 03/03/2023 | 05/04/2023 | Trễ hạn 23 ngày. | LÊ VĂN THOÀNG - ĐÍNH CHÍNH + ĐKBĐ | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
805 | 000.23.32.H16-230217-0005 | 17/02/2023 | 17/02/2023 | 03/03/2023 | Trễ hạn 10 ngày. | LÊ THANH HIỀN | |
806 | 000.29.32.H16-230217-0006 | 17/02/2023 | 20/03/2023 | 24/03/2023 | Trễ hạn 4 ngày. | PHAN ĐÌNH HÀO | UBND xã Quảng Tín |
807 | 000.00.32.H16-230217-0029 | 17/02/2023 | 03/03/2023 | 05/04/2023 | Trễ hạn 23 ngày. | HÀ VĂN HAI - ĐÍNH CHÍNH + ĐKBĐ | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
808 | 000.23.32.H16-230217-0006 | 17/02/2023 | 22/02/2023 | 04/05/2023 | Trễ hạn 50 ngày. | TRẦN PHƯƠNG NAM | |
809 | 000.25.32.H16-230317-0001 | 17/03/2023 | 17/03/2023 | 20/03/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐẬU THÁI TRỌNG | UBND xã Kiến Thành |
810 | 000.23.32.H16-230317-0001 | 17/03/2023 | 21/03/2023 | 04/05/2023 | Trễ hạn 31 ngày. | NGUYỄN THỊ VÂN | |
811 | 000.26.32.H16-230317-0002 | 17/03/2023 | 22/03/2023 | 23/03/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ THỊ HOÀNG ANH | UBND xã Nhân Cơ |
812 | 000.23.32.H16-230317-0003 | 17/03/2023 | 21/03/2023 | 04/05/2023 | Trễ hạn 31 ngày. | PHAN VIẾT CƯỜNG | |
813 | 000.00.32.H16-230317-0044 | 17/03/2023 | 31/03/2023 | 04/04/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | LƯỜNG THỊ LÝ | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
814 | 000.28.32.H16-230317-0002 | 17/03/2023 | 25/10/2023 | 02/11/2023 | Trễ hạn 6 ngày. | HOÀNG VĂN HÒA | UBND xã Nghĩa Thắng |
815 | 000.00.32.H16-230417-0002 | 17/04/2023 | 27/04/2023 | 15/05/2023 | Trễ hạn 11 ngày. | HOÀNG THỊ THÚY CN LÊ VĂN NĂNG | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
816 | 000.00.32.H16-230417-0008 | 17/04/2023 | 27/04/2023 | 09/05/2023 | Trễ hạn 7 ngày. | ĐỖ THỊ THUY THỦY CN LÊ NGUYỄN MAI PHƯƠNG - UQ LÊ QUỐC VŨ | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
817 | 000.00.32.H16-230417-0011 | 17/04/2023 | 27/04/2023 | 15/05/2023 | Trễ hạn 11 ngày. | NGUYỄN VĂN THẢO CN LƯƠNG THỊ THỦY | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
818 | 000.00.32.H16-230417-0012 | 17/04/2023 | 27/04/2023 | 15/05/2023 | Trễ hạn 11 ngày. | NGUYỄN VĂN THẢO CN TỪ NGUYỄN PHI YẾN | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
819 | 000.23.32.H16-230417-0002 | 17/04/2023 | 20/04/2023 | 21/04/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN GIA KHÁNH | |
820 | 000.23.32.H16-230417-0004 | 17/04/2023 | 18/04/2023 | 19/04/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | LỶ CHỦ SÌN | |
821 | 000.23.32.H16-230417-0006 | 17/04/2023 | 20/04/2023 | 21/04/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THANH HÙNG | |
822 | 000.00.32.H16-230417-0031 | 17/04/2023 | 27/04/2023 | 09/05/2023 | Trễ hạn 7 ngày. | NGÔ CHÍ HOÀNG CN NGUYỄN THỊ KIM DUNG | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
823 | 000.00.32.H16-230417-0035 | 17/04/2023 | 27/04/2023 | 15/05/2023 | Trễ hạn 11 ngày. | PHẠM THỊ TUYẾT CN NGUYỄN THỊ KIM DUNG | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
824 | 000.23.32.H16-230417-0007 | 17/04/2023 | 18/04/2023 | 19/04/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | HUỲNH VĂN LÀNH | |
825 | 000.23.32.H16-230417-0008 | 17/04/2023 | 18/04/2023 | 19/04/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ XUÂN | |
826 | 000.00.32.H16-230517-0003 | 17/05/2023 | 29/05/2023 | 30/05/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | VÕ ĐÔNG SƠ TC VÕ THỊ MỸ NƯƠNG - THAY ĐỔI CMND | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
827 | 000.00.32.H16-230517-0017 | 17/05/2023 | 29/05/2023 | 30/05/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ QUANG VINH CN TRẦN NGỌC TÚ | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
828 | 000.00.32.H16-230517-0026 | 17/05/2023 | 29/05/2023 | 12/06/2023 | Trễ hạn 10 ngày. | NGUYỄN HỮU BÌNH -CN- NGUYỄN VĂN SÁNG | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
829 | 000.00.32.H16-230517-0028 | 17/05/2023 | 07/06/2023 | 08/06/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ THỊ KIM THÚY | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
830 | 000.00.32.H16-230517-0033 | 17/05/2023 | 29/05/2023 | 30/05/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | VĂN THỊ CHANH TC VĂN TRÌNH - UQ NGUYỄN THANH HÙNG | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
831 | 000.00.32.H16-230517-0038 | 17/05/2023 | 29/05/2023 | 30/05/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐÀO THỊ THUẦN CN NGUYỄN ĐÌNH KIÊN | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
832 | 000.00.32.H16-230517-0051 | 17/05/2023 | 29/05/2023 | 30/05/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | PHAN HUY ĐỨC CN NGUYỄN THỊ NGỌC SUỐI | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
833 | 000.00.32.H16-230817-0001 | 17/08/2023 | 31/08/2023 | 11/09/2023 | Trễ hạn 7 ngày. | DỊP A LÀN - ĐÍNH CHÍNH DO KÊ KHAI SAI + ĐKBĐ | UBND xã Đạo Nghĩa |
834 | 000.00.32.H16-230817-0003 | 17/08/2023 | 12/09/2023 | 13/09/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN CHÁNH DUY TC NGUYỄN VŨ QUỲNH NHƯ | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
835 | 000.20.32.H16-230817-0001 | 17/08/2023 | 29/08/2023 | 31/08/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | ĐOÀN THỊ HUẤN | UBND xã Đạo Nghĩa |
836 | 000.00.32.H16-230817-0012 | 17/08/2023 | 09/11/2023 | 16/11/2023 | Trễ hạn 5 ngày. | HỒ NHẬT NHÂN TC NGUYỄN THỊ KIM PHƯỢNG - UQ TRẦN THỊ THU | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
837 | 000.00.32.H16-230817-0016 | 17/08/2023 | 29/09/2023 | 10/10/2023 | Trễ hạn 7 ngày. | NGÔ THỊ THÙY - ĐÀO XUÂN HÙNG - PHÂN CHIA TÀI SẢN HỘ | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
838 | 000.00.32.H16-230817-0018 | 17/08/2023 | 05/09/2023 | 08/09/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | MAI ĐÌNH HIỀN | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
839 | 000.23.32.H16-230817-0005 | 17/08/2023 | 17/08/2023 | 18/08/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | LƯƠNG VĂN BẮC | |
840 | 000.00.32.H16-230817-0033 | 17/08/2023 | 02/10/2023 | 04/10/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | HOÀNG VĂN NHÂN | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
841 | 000.00.32.H16-230817-0035 | 17/08/2023 | 03/10/2023 | 05/10/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | HÀ VĂN HÙNG TC HÀ VIỆT LONG | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
842 | 000.00.32.H16-230817-0043 | 17/08/2023 | 31/08/2023 | 18/09/2023 | Trễ hạn 12 ngày. | PHẠM NGỌC LƯU | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
843 | 000.00.32.H16-230817-0044 | 17/08/2023 | 24/08/2023 | 25/08/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | HỒ NGỌC LỆ | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
844 | 000.28.32.H16-231017-0001 | 17/10/2023 | 07/11/2023 | 21/11/2023 | Trễ hạn 10 ngày. | NGUYỄN THỊ ĐÔNG | UBND xã Nghĩa Thắng |
845 | 000.00.32.H16-231017-0039 | 17/10/2023 | 17/11/2023 | 21/11/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THỊ ĐÀO - CẤP ĐỔI + ĐKBĐ | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
846 | 000.00.32.H16-231017-0045 | 17/10/2023 | 10/11/2023 | 13/11/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ THỊ MINH | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
847 | 000.23.32.H16-231017-0005 | 17/10/2023 | 20/10/2023 | 23/10/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN ĐỨC MINH | |
848 | 000.00.32.H16-231017-0065 | 17/10/2023 | 09/11/2023 | 13/11/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | VŨ THỊ PHIẾM | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
849 | 000.24.32.H16-231117-0001 | 17/11/2023 | 06/12/2023 | 07/12/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | TRỊNH QUỐC DOANH | UBND xã Hưng Bình |
850 | 000.00.32.H16-231117-0040 | 17/11/2023 | 13/12/2023 | 19/12/2023 | Trễ hạn 4 ngày. | MANG THỊ THỦY TIÊN CN NGUYỄN KHẮC QUÂN | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
851 | 000.23.32.H16-231117-0005 | 17/11/2023 | 20/11/2023 | 22/11/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | LÊ QUANG KHÁNH | |
852 | 000.20.32.H16-230418-0001 | 18/04/2023 | 06/06/2023 | 12/06/2023 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN NGỌC NỒM (CT) NGUYỄN THỊ THANH | UBND xã Đạo Nghĩa |
853 | 000.23.32.H16-230418-0002 | 18/04/2023 | 19/04/2023 | 20/04/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ ĐĂNG SƠN | |
854 | 000.23.32.H16-230418-0003 | 18/04/2023 | 19/04/2023 | 20/04/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN VĂN MINH | |
855 | 000.00.32.H16-230418-0052 | 18/04/2023 | 28/04/2023 | 29/04/2023 | Trễ hạn 0 ngày. | HOÀNG VĂN THẤT CN LƯU THỊ XUYẾN | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
856 | 000.00.32.H16-230418-0054 | 18/04/2023 | 28/04/2023 | 29/04/2023 | Trễ hạn 0 ngày. | NGUYỄN QUANG DU CN NGUYỄN QUANG TIÊN - THAY ĐỔI CMND | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
857 | 000.00.32.H16-230418-0057 | 18/04/2023 | 28/04/2023 | 29/04/2023 | Trễ hạn 0 ngày. | NGUYỄN THỊ THU CN TRẦN MẠNH THƯỜNG | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
858 | 000.00.32.H16-230518-0018 | 18/05/2023 | 30/05/2023 | 31/05/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐIỂU BINH CN NGUYỄN DUY HOÀI | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
859 | 000.00.32.H16-230518-0024 | 18/05/2023 | 30/05/2023 | 31/05/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ NGỌC ANH CN MAI THỊ HƯƠNG | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
860 | 000.25.32.H16-220718-0006 | 18/07/2022 | 12/09/2022 | 27/02/2023 | Trễ hạn 120 ngày. | PHẠM THỊ LAN - CDCL | UBND xã Kiến Thành |
861 | 000.24.32.H16-230718-0001 | 18/07/2023 | 25/07/2023 | 08/08/2023 | Trễ hạn 10 ngày. | ĐIỂU K RỚ | UBND xã Hưng Bình |
862 | 000.00.32.H16-230718-0039 | 18/07/2023 | 11/08/2023 | 14/08/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | HỒ XUÂN HỒNG - ĐÍNH CHÍNH DO KÊ KHAI SAI + ĐKBĐ | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
863 | 000.00.32.H16-230718-0052 | 18/07/2023 | 08/08/2023 | 09/08/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN MẠNH CN HUỲNH CHẤN KHÔNG - THAY ĐỔI CMND | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
864 | 000.23.32.H16-220818-0002 | 18/08/2022 | 25/04/2023 | 27/04/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN VĂN HÒA CM | |
865 | 000.00.32.H16-230818-0003 | 18/08/2023 | 25/08/2023 | 28/08/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN VĂN GIÁC | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
866 | 000.23.32.H16-230818-0001 | 18/08/2023 | 21/08/2023 | 22/08/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | DƯƠNG THỊ NGUYỆT YẾN | |
867 | 000.00.32.H16-230818-0008 | 18/08/2023 | 24/10/2023 | 27/10/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | PHÙNG ĐỨC HIẾU | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
868 | 000.00.32.H16-230818-0009 | 18/08/2023 | 12/09/2023 | 19/09/2023 | Trễ hạn 5 ngày. | TRẦN NGỌC ANH | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
869 | 000.23.32.H16-230818-0003 | 18/08/2023 | 18/08/2023 | 22/08/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | THỊ PY | |
870 | 000.00.32.H16-230818-0013 | 18/08/2023 | 19/09/2023 | 25/09/2023 | Trễ hạn 4 ngày. | TRẦN VĂN BÃO | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
871 | 000.00.32.H16-230818-0014 | 18/08/2023 | 14/09/2023 | 19/09/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | TRẦN NGỌC SƠN CN NGUYỄN THỊ THU | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
872 | 000.23.32.H16-230818-0004 | 18/08/2023 | 21/08/2023 | 22/08/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN QUỐC SÌN | |
873 | 000.00.32.H16-230818-0016 | 18/08/2023 | 20/09/2023 | 27/09/2023 | Trễ hạn 5 ngày. | TRẦN NGỌC THẢO CN NGUYỄN THÀNH AN | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
874 | 000.00.32.H16-230818-0023 | 18/08/2023 | 25/08/2023 | 30/08/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | TRẦN THỊ XUYÊN | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
875 | 000.00.32.H16-230818-0027 | 18/08/2023 | 12/09/2023 | 21/09/2023 | Trễ hạn 7 ngày. | TRẦN SỸ | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
876 | 000.23.32.H16-230818-0006 | 18/08/2023 | 21/08/2023 | 22/08/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐIỂU LA SAR | |
877 | 000.00.32.H16-230818-0029 | 18/08/2023 | 03/10/2023 | 04/10/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | HOÀNG THỊ ĐÀM CN TRỊNH HOÀNG TRUNG | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
878 | 000.00.32.H16-230818-0031 | 18/08/2023 | 12/09/2023 | 18/09/2023 | Trễ hạn 4 ngày. | PHAN ĐÌNH QUYẾT CN PHAN THỊ HOÀN | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
879 | 000.00.32.H16-230818-0034 | 18/08/2023 | 25/08/2023 | 31/08/2023 | Trễ hạn 4 ngày. | ĐIỂU HÙNG | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
880 | 000.00.32.H16-230818-0035 | 18/08/2023 | 02/10/2023 | 03/10/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ NGỌC LUYẾN CN NGUYỄN MẠNH LINH | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
881 | 000.00.32.H16-230818-0041 | 18/08/2023 | 26/09/2023 | 02/10/2023 | Trễ hạn 4 ngày. | PHÙNG ĐỨC KHÁNH - CN ĐINH ĐĂNG THOAN | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
882 | 000.00.32.H16-230918-0010 | 18/09/2023 | 04/10/2023 | 10/10/2023 | Trễ hạn 4 ngày. | BÙI VĂN ĐIẾN | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
883 | 000.23.32.H16-230918-0009 | 18/09/2023 | 19/09/2023 | 21/09/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THỊ LAN | |
884 | 000.23.32.H16-230918-0011 | 18/09/2023 | 19/09/2023 | 21/09/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | THỊ MAK | |
885 | 000.00.32.H16-230918-0030 | 18/09/2023 | 11/10/2023 | 18/10/2023 | Trễ hạn 5 ngày. | DƯƠNG ĐÌNH GẤM | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
886 | 000.23.32.H16-221018-0001 | 18/10/2022 | 16/11/2022 | 01/05/2023 | Trễ hạn 117 ngày. | NGUYỄN NGỌC VƯỢNG | |
887 | 000.23.32.H16-221018-0002 | 18/10/2022 | 16/11/2022 | 01/05/2023 | Trễ hạn 117 ngày. | NGUYỄN NGỌC VƯỢNG | |
888 | 000.23.32.H16-221018-0003 | 18/10/2022 | 16/11/2022 | 01/05/2023 | Trễ hạn 117 ngày. | NGUYỄN NGỌC VƯỢNG | |
889 | 000.23.32.H16-221018-0004 | 18/10/2022 | 08/11/2022 | 04/05/2023 | Trễ hạn 126 ngày. | NGUYỄN VĂN THI | |
890 | 000.00.32.H16-231018-0020 | 18/10/2023 | 26/10/2023 | 30/10/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | LÝ VĂN NAM | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
891 | 000.00.32.H16-231018-0050 | 18/10/2023 | 25/10/2023 | 26/10/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN DŨNG | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
892 | 000.20.32.H16-221118-0002 | 18/11/2022 | 10/03/2023 | 30/03/2023 | Trễ hạn 14 ngày. | LÊ TẤN TOÁN | UBND xã Đạo Nghĩa |
893 | 000.26.32.H16-231218-0001 | 18/12/2023 | 25/12/2023 | 28/12/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | LÝ DŨNG - LÝ CHAI | UBND xã Nhân Cơ |
894 | 000.25.32.H16-231218-0007 | 18/12/2023 | 18/12/2023 | 19/12/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | HUỲNH HOÀNG | UBND xã Kiến Thành |
895 | 000.28.32.H16-230419-0001 | 19/04/2023 | 22/09/2023 | 22/11/2023 | Trễ hạn 43 ngày. | NGUYỄN THỊ ĐÔNG | UBND xã Nghĩa Thắng |
896 | 000.23.32.H16-230519-0001 | 19/05/2023 | 19/05/2023 | 22/05/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐIỂU HIỀN | |
897 | 000.26.32.H16-230519-0001 | 19/05/2023 | 19/05/2023 | 23/05/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | VÕ ĐÌNH KHẢ | UBND xã Nhân Cơ |
898 | 000.26.32.H16-230519-0003 | 19/05/2023 | 19/05/2023 | 23/05/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | ĐINH CÔNG THÉP | UBND xã Nhân Cơ |
899 | 000.26.32.H16-230519-0004 | 19/05/2023 | 19/05/2023 | 23/05/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | NGÔ BÁ HÙNG | UBND xã Nhân Cơ |
900 | 000.23.32.H16-230619-0001 | 19/06/2023 | 20/06/2023 | 22/06/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | TRẦN THANH TÂM | |
901 | 000.25.32.H16-230619-0004 | 19/06/2023 | 18/09/2023 | 13/10/2023 | Trễ hạn 19 ngày. | VŨ ĐỨC ĐỂ -CDCL | UBND xã Kiến Thành |
902 | 000.25.32.H16-230619-0005 | 19/06/2023 | 28/08/2023 | 20/09/2023 | Trễ hạn 17 ngày. | VŨ ĐỨC ĐỂ -CDCL | UBND xã Kiến Thành |
903 | 000.25.32.H16-230619-0006 | 19/06/2023 | 20/09/2023 | 13/10/2023 | Trễ hạn 17 ngày. | PHAN CHÍ KHIÊM - CDCL | UBND xã Kiến Thành |
904 | 000.26.32.H16-230719-0001 | 19/07/2023 | 22/11/2023 | 30/11/2023 | Trễ hạn 6 ngày. | NGUYỄN CHÍ DŨNG | UBND xã Nhân Cơ |
905 | 000.00.32.H16-230719-0010 | 19/07/2023 | 09/08/2023 | 10/08/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | HOÀNG VĂN CƯỜNG CN DƯƠNG THỊ VUI | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
906 | 000.00.32.H16-230719-0011 | 19/07/2023 | 28/09/2023 | 11/10/2023 | Trễ hạn 9 ngày. | VŨ THỊ HOA | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
907 | 000.00.32.H16-230719-0012 | 19/07/2023 | 28/09/2023 | 11/10/2023 | Trễ hạn 9 ngày. | VŨ THỊ HOA | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
908 | 000.26.32.H16-230719-0002 | 19/07/2023 | 13/11/2023 | 27/11/2023 | Trễ hạn 10 ngày. | LƯƠNG VĂN TÚ | UBND xã Nhân Cơ |
909 | 000.00.32.H16-230719-0022 | 19/07/2023 | 12/09/2023 | 20/09/2023 | Trễ hạn 6 ngày. | LÊ MINH HIẾU CN ĐẶNG THỊ MINH HUYỀN - THAY ĐỔI CMND - UQ DẶNG THANH TÙNG | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
910 | 000.00.32.H16-230719-0033 | 19/07/2023 | 15/09/2023 | 21/09/2023 | Trễ hạn 4 ngày. | NGÔ CHÍ MINH | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
911 | 000.00.32.H16-230719-0040 | 19/07/2023 | 14/08/2023 | 05/09/2023 | Trễ hạn 16 ngày. | ĐOÀN NGỌC MY | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
912 | 000.00.32.H16-230719-0042 | 19/07/2023 | 09/08/2023 | 13/08/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | TRẦN QUỐC HỒNG CN TRẦN THỊ XUÂN THẮM | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
913 | 000.00.32.H16-230719-0047 | 19/07/2023 | 15/08/2023 | 22/08/2023 | Trễ hạn 5 ngày. | NGUYỄN MINH XUÂN CN NGUYỄN VĂN HIẾU | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
914 | 000.29.32.H16-230719-0012 | 19/07/2023 | 01/12/2023 | 14/12/2023 | Trễ hạn 9 ngày. | NGUYỄN ĐẠO | UBND xã Quảng Tín |
915 | 000.00.32.H16-230719-0049 | 19/07/2023 | 23/08/2023 | 30/08/2023 | Trễ hạn 5 ngày. | NGUYỄN TẤN HOANH CN VĂN TẤN NGOAN | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
916 | 000.20.32.H16-230719-0001 | 19/07/2023 | 23/08/2023 | 24/10/2023 | Trễ hạn 44 ngày. | LÊ THỊ ÁNH VI | UBND xã Đạo Nghĩa |
917 | 000.00.32.H16-230719-0055 | 19/07/2023 | 11/08/2023 | 13/08/2023 | Trễ hạn 0 ngày. | NGUYỄN VĂN TỊNH - PHÂN CHIA TÀI SẢN HỘ | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
918 | 000.00.32.H16-230719-0056 | 19/07/2023 | 26/07/2023 | 31/07/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | TỐNG NHẠT VƯƠNG | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
919 | 000.26.32.H16-220819-0001 | 19/08/2022 | 13/01/2023 | 02/02/2023 | Trễ hạn 14 ngày. | PHAN THỨC | UBND xã Nhân Cơ |
920 | 000.29.32.H16-220819-0001 | 19/08/2022 | 25/04/2023 | 19/05/2023 | Trễ hạn 17 ngày. | ĐINH KIM HẢI | UBND xã Quảng Tín |
921 | 000.26.32.H16-220819-0003 | 19/08/2022 | 26/09/2022 | 29/04/2023 | Trễ hạn 154 ngày. | VÕ THỊ THÙY TRANG | UBND xã Nhân Cơ |
922 | 000.00.32.H16-230919-0008 | 19/09/2023 | 25/10/2023 | 30/10/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | ĐẶNG THỊ THÍCH | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
923 | 000.23.32.H16-230919-0001 | 19/09/2023 | 22/09/2023 | 25/09/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN HƯNG | |
924 | 000.23.32.H16-230919-0002 | 19/09/2023 | 22/09/2023 | 25/09/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | VŨ ĐẮC PHÚC | |
925 | 000.23.32.H16-230919-0003 | 19/09/2023 | 22/09/2023 | 25/09/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN THỊ MỸ HOA | |
926 | 000.00.32.H16-230919-0019 | 19/09/2023 | 11/12/2023 | 12/12/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ THANH MẾN | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
927 | 000.00.32.H16-230919-0022 | 19/09/2023 | 11/10/2023 | 13/10/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | PHẠM XUÂN BIÊN CN NGUYỄN THÙY THANH THỦY - UQ VŨ VĂN ĐỨC | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
928 | 000.00.32.H16-230919-0029 | 19/09/2023 | 12/10/2023 | 17/10/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN TRƯỜNG SƠN | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
929 | 000.23.32.H16-230919-0005 | 19/09/2023 | 20/09/2023 | 21/09/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | VÕ VĂN HẬU | |
930 | 000.00.32.H16-230919-0040 | 19/09/2023 | 17/10/2023 | 19/10/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | ĐINH VĂN KIỆM - TC ĐINH VĂN HUẤN | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
931 | 000.22.32.H16-221219-0001 | 19/12/2022 | 17/01/2023 | 09/02/2023 | Trễ hạn 17 ngày. | NGUYỄN TUẤN ANH | UBND xã Đăk Sin |
932 | 000.25.32.H16-221219-0002 | 19/12/2022 | 15/02/2023 | 04/04/2023 | Trễ hạn 34 ngày. | ĐỖ HUY KHOAN - CM | UBND xã Kiến Thành |
933 | 000.25.32.H16-221219-0003 | 19/12/2022 | 15/02/2023 | 04/04/2023 | Trễ hạn 34 ngày. | VŨ VĂN THƯỜNG - CM | UBND xã Kiến Thành |
934 | 000.28.32.H16-221219-0002 | 19/12/2022 | 26/12/2022 | 06/01/2023 | Trễ hạn 9 ngày. | NGUYỄN VĂN CƯ ( NGUYỄN THỊ SẮNG) | UBND xã Nghĩa Thắng |
935 | 000.28.32.H16-221219-0003 | 19/12/2022 | 11/01/2023 | 30/01/2023 | Trễ hạn 13 ngày. | NGUYỄN VĂN SA CN NGUYỄN THỊ HƯƠNG | UBND xã Nghĩa Thắng |
936 | 000.28.32.H16-221219-0004 | 19/12/2022 | 11/01/2023 | 30/01/2023 | Trễ hạn 13 ngày. | ĐOÀN VĂN HIỀN TC ĐOÀN VĂN HUY | UBND xã Nghĩa Thắng |
937 | 000.26.32.H16-231219-0001 | 19/12/2023 | 26/12/2023 | 29/12/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | THỊ XANH - ĐIỂU X RÔ | UBND xã Nhân Cơ |
938 | 000.00.32.H16-230220-0007 | 20/02/2023 | 13/03/2023 | 03/04/2023 | Trễ hạn 15 ngày. | TRẦN ĐẮC DƯƠNG | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
939 | 000.23.32.H16-230220-0001 | 20/02/2023 | 21/03/2023 | 24/03/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | TRẦN GIA CƯỜNG (CẤP ĐỔI) | |
940 | 000.22.32.H16-230220-0001 | 20/02/2023 | 19/04/2023 | 27/04/2023 | Trễ hạn 6 ngày. | LÊ THỊ TỨ | UBND xã Đăk Sin |
941 | 000.21.32.H16-230220-0001 | 20/02/2023 | 15/03/2023 | 14/04/2023 | Trễ hạn 22 ngày. | LÊ ĐĂNG HÒA CN NGUYỄN THỊ NGỌC LAN | |
942 | 000.23.32.H16-230220-0002 | 20/02/2023 | 15/03/2023 | 04/04/2023 | Trễ hạn 14 ngày. | LÊ THỊ NGOÃN, TRỊNH ĐÌNH GHI CN ĐỖ THỊ VÂN, ĐỖ THỊ LOAN, NGUYỄN VĂN HẬU | |
943 | 000.20.32.H16-230220-0004 | 20/02/2023 | 21/03/2023 | 24/03/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | LÊ QUỐC THÀNH | UBND xã Đạo Nghĩa |
944 | 000.23.32.H16-230220-0003 | 20/02/2023 | 21/03/2023 | 24/03/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | NGÔ QUANG XUÂN (CẤP ĐỔI) | |
945 | 000.23.32.H16-230220-0004 | 20/02/2023 | 15/03/2023 | 04/04/2023 | Trễ hạn 14 ngày. | ĐỖ VĂN TIỆP (BIẾN ĐỘNG NĂM SINH) | |
946 | 000.00.32.H16-230220-0051 | 20/02/2023 | 16/03/2023 | 17/03/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ ĐÌNH NĂM CN BÙI TRUNG KIÊN - THAY ĐỔI CMND | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
947 | 000.00.32.H16-230320-0004 | 20/03/2023 | 03/04/2023 | 05/04/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | NGHIÊM VĂN THANH - ĐÍNH CHÍNH IN ẤN SAI+ ĐKBĐ | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
948 | 000.29.32.H16-230320-0001 | 20/03/2023 | 05/12/2023 | 12/12/2023 | Trễ hạn 5 ngày. | NGUYỄN CHÍ TÂM | UBND xã Quảng Tín |
949 | 000.00.32.H16-230320-0018 | 20/03/2023 | 03/04/2023 | 05/04/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN ĐÌNH TRƯỜNG | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
950 | 000.00.32.H16-230320-0025 | 20/03/2023 | 03/04/2023 | 05/04/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | LÊ VĂN CHỊNH - ĐÌNH CHÍNH DO KÊ KHAI SAI + ĐKBĐ | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
951 | 000.23.32.H16-230320-0005 | 20/03/2023 | 19/04/2023 | 04/05/2023 | Trễ hạn 10 ngày. | NGUYỄN VĂN TẠ CN BÙI ĐÌNH GIÁP | |
952 | 000.23.32.H16-230320-0006 | 20/03/2023 | 21/04/2023 | 04/05/2023 | Trễ hạn 8 ngày. | NGUYỄN THỊ VÂN | |
953 | 000.29.32.H16-230320-0004 | 20/03/2023 | 12/04/2023 | 04/05/2023 | Trễ hạn 15 ngày. | NGUYỄN HOÀNG MINH CN NGUYỄN ĐÌNH BIÊN | UBND xã Quảng Tín |
954 | 000.23.32.H16-230320-0008 | 20/03/2023 | 21/03/2023 | 22/03/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN THẢO | |
955 | 000.23.32.H16-230420-0001 | 20/04/2023 | 24/04/2023 | 04/05/2023 | Trễ hạn 7 ngày. | NGUYỄN THỊ THỦY | |
956 | 000.23.32.H16-230420-0003 | 20/04/2023 | 18/05/2023 | 30/05/2023 | Trễ hạn 8 ngày. | HÀ THỊ HƯNG CN CAO ĐĂNG TẠO | |
957 | 000.23.32.H16-230420-0004 | 20/04/2023 | 18/05/2023 | 30/05/2023 | Trễ hạn 8 ngày. | LÊ THỊ NGOÃN CHO TẶNG TRỊNH ĐÌNH TUYỀN | |
958 | 000.23.32.H16-230420-0005 | 20/04/2023 | 18/05/2023 | 30/05/2023 | Trễ hạn 8 ngày. | PHẠM VĂN MINH CN LÊ MINH HOÀN | |
959 | 000.20.32.H16-230420-0001 | 20/04/2023 | 08/06/2023 | 12/06/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN VĂN HẾN (CN) NGUYỄN ĐỨC HÙNG | UBND xã Đạo Nghĩa |
960 | 000.23.32.H16-230420-0006 | 20/04/2023 | 18/05/2023 | 30/05/2023 | Trễ hạn 8 ngày. | ĐỖ VĂN TIỆP | |
961 | 000.20.32.H16-230420-0002 | 20/04/2023 | 08/06/2023 | 12/06/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN VĂN HẾN (CN) NGUYẾN ĐỨC HÙNG | UBND xã Đạo Nghĩa |
962 | 000.24.32.H16-230420-0001 | 20/04/2023 | 18/05/2023 | 22/05/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | BÙI THỊ XINH TC NGUYỄN NGỌC ĐÔNG | UBND xã Hưng Bình |
963 | 000.24.32.H16-230420-0002 | 20/04/2023 | 18/05/2023 | 22/05/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | VÕ THỊ KIM VIÊN CN PHẠM THỊ CHIẾN | UBND xã Hưng Bình |
964 | 000.24.32.H16-230420-0003 | 20/04/2023 | 18/05/2023 | 22/05/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | PHẠM BÁ ĐÁNG CN TRƯƠNG CÔNG HUY | UBND xã Hưng Bình |
965 | 000.24.32.H16-230420-0004 | 20/04/2023 | 18/05/2023 | 22/05/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | HỘ ÔNG ĐINH XUÂN NGUYỆN CN NGUYỄN VĂN CƯỜNG | UBND xã Hưng Bình |
966 | 000.22.32.H16-230420-0016 | 20/04/2023 | 18/05/2023 | 24/05/2023 | Trễ hạn 4 ngày. | PHẠM THỊ HIỀN CN TRẦN QUỐC HÙNG | UBND xã Đăk Sin |
967 | 000.22.32.H16-230420-0017 | 20/04/2023 | 18/05/2023 | 24/05/2023 | Trễ hạn 4 ngày. | PHẠM THỊ HIỀN CN TRẦN QUỐC HÙNG | UBND xã Đăk Sin |
968 | 000.23.32.H16-230620-0002 | 20/06/2023 | 20/06/2023 | 22/06/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN VĂN SÁNG | |
969 | 000.19.32.H16-230620-0001 | 20/06/2023 | 27/06/2023 | 28/06/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM GIA VIỄN | UBND TT Kiến Đức |
970 | 000.23.32.H16-230620-0003 | 20/06/2023 | 23/06/2023 | 28/06/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | PHẠM HỮU TỰU | |
971 | 000.00.32.H16-230720-0001 | 20/07/2023 | 21/08/2023 | 23/08/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | ĐIỂU THÔL | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
972 | 000.00.32.H16-230720-0005 | 20/07/2023 | 29/08/2023 | 30/08/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN HẬU CN NGUYỄN DUY HÙNG | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
973 | 000.00.32.H16-230720-0007 | 20/07/2023 | 13/11/2023 | 14/11/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN BÁ THANH - CẤP ĐỔI + ĐKBĐ | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
974 | 000.00.32.H16-230720-0009 | 20/07/2023 | 17/08/2023 | 23/08/2023 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN BÁ PHONG | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
975 | 000.00.32.H16-230720-0011 | 20/07/2023 | 15/08/2023 | 23/08/2023 | Trễ hạn 6 ngày. | LƯƠNG THANH NHUẬN | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
976 | 000.00.32.H16-230720-0018 | 20/07/2023 | 15/08/2023 | 18/08/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | LÊ XUÂN KÊ | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
977 | 000.00.32.H16-230720-0019 | 20/07/2023 | 27/07/2023 | 31/07/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | HOÀNG ĐÌNH KIM CN VŨ THỊ HỒNG ÁNH | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
978 | 000.00.32.H16-230720-0020 | 20/07/2023 | 07/09/2023 | 09/09/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | HOÀNG ĐÌNH KIM CN VŨ THỊ HỒNG ÁNH | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
979 | 000.00.32.H16-230720-0026 | 20/07/2023 | 10/08/2023 | 13/08/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | HOÀNG VĂN ĐÁO - THỪA KẾ - LÝ THỊ HẢO - THAY ĐỔI CMND | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
980 | 000.00.32.H16-230720-0031 | 20/07/2023 | 10/08/2023 | 15/08/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | VĂN THIÊN MỸ CN VĂN THIÊN MỸ | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
981 | 000.20.32.H16-230720-0003 | 20/07/2023 | 18/08/2023 | 30/08/2023 | Trễ hạn 8 ngày. | NGUYỄN VĂN SƠN | UBND xã Đạo Nghĩa |
982 | 000.00.32.H16-230720-0034 | 20/07/2023 | 10/08/2023 | 18/08/2023 | Trễ hạn 6 ngày. | NGUYỄN VINH LÂU CN NGUYỄN ĐÌNH QUANG | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
983 | 000.00.32.H16-230720-0036 | 20/07/2023 | 10/08/2023 | 15/08/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | PHẠM THỊ THỦY TC NGUYỄN VĂN CƯỜNG - THAY ĐỔI CMND | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
984 | 000.00.32.H16-230720-0038 | 20/07/2023 | 15/08/2023 | 23/08/2023 | Trễ hạn 6 ngày. | PHẠM VĂN SONG | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
985 | 000.00.32.H16-230720-0039 | 20/07/2023 | 17/08/2023 | 23/08/2023 | Trễ hạn 4 ngày. | HÀ VIẾT TUÂN | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
986 | 000.00.32.H16-230720-0040 | 20/07/2023 | 27/07/2023 | 28/07/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | PHAN THANH HOÀNG | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
987 | 000.00.32.H16-230720-0042 | 20/07/2023 | 18/08/2023 | 05/09/2023 | Trễ hạn 12 ngày. | PHẠM NGỌC ĐIỀU - GIA HẠN + ĐÍNH CHÍNH DO KÊ KHAI SAI + ĐKBĐ | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
988 | 000.23.32.H16-230920-0002 | 20/09/2023 | 20/09/2023 | 21/09/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN QUANG ĐẠO | |
989 | 000.00.32.H16-230920-0040 | 20/09/2023 | 20/10/2023 | 23/10/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN VĂN NHẬT- CN NGUYỄN THỊ XUÂN | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
990 | 000.23.32.H16-231020-0002 | 20/10/2023 | 20/10/2023 | 23/10/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ QUỐC HIỂN | |
991 | 000.00.32.H16-231020-0031 | 20/10/2023 | 27/10/2023 | 30/10/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THANH NHÀN | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
992 | 000.23.32.H16-231120-0001 | 20/11/2023 | 08/12/2023 | 14/12/2023 | Trễ hạn 4 ngày. | NGÔ QUANG XUÂN (CẤP ĐỔI) | |
993 | 000.00.32.H16-231120-0010 | 20/11/2023 | 29/11/2023 | 01/12/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THỊ HƯƠNG | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
994 | 000.00.32.H16-231120-0016 | 20/11/2023 | 27/11/2023 | 29/11/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | LÊ THỊ KIM ANH | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
995 | 000.00.32.H16-231120-0022 | 20/11/2023 | 29/11/2023 | 05/12/2023 | Trễ hạn 4 ngày. | HUỲNH NHẬT NAM | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
996 | 000.22.32.H16-231120-0014 | 20/11/2023 | 21/11/2023 | 22/11/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN TIẾN PHÚ | UBND xã Đăk Sin |
997 | 000.00.32.H16-231120-0041 | 20/11/2023 | 15/12/2023 | 19/12/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | TRẦN THỊ HÓA - CẤP ĐỔI + ĐKBĐ | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
998 | 000.22.32.H16-231120-0016 | 20/11/2023 | 21/11/2023 | 22/11/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ THANH | UBND xã Đăk Sin |
999 | 000.22.32.H16-231120-0017 | 20/11/2023 | 21/11/2023 | 22/11/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ TRUNG HẬU | UBND xã Đăk Sin |
1000 | 000.22.32.H16-231120-0019 | 20/11/2023 | 21/11/2023 | 22/11/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN DUY TRƯỜNG | UBND xã Đăk Sin |
1001 | 000.00.32.H16-231120-0048 | 20/11/2023 | 04/12/2023 | 05/12/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | HUỲNH THỊ TUYẾT - GIA HẠN + ĐKBĐ | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
1002 | 000.22.32.H16-231120-0020 | 20/11/2023 | 21/11/2023 | 22/11/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ TRUYỀN MIÊN | UBND xã Đăk Sin |
1003 | 000.22.32.H16-231120-0021 | 20/11/2023 | 21/11/2023 | 22/11/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ NHƯ Ý | UBND xã Đăk Sin |
1004 | 000.28.32.H16-221220-0002 | 20/12/2022 | 16/02/2023 | 04/04/2023 | Trễ hạn 33 ngày. | HỒ DŨNG | UBND xã Nghĩa Thắng |
1005 | 000.21.32.H16-221220-0001 | 20/12/2022 | 25/04/2023 | 05/05/2023 | Trễ hạn 7 ngày. | TRẦN THỊ THU | |
1006 | 000.24.32.H16-221220-0001 | 20/12/2022 | 12/01/2023 | 30/01/2023 | Trễ hạn 12 ngày. | QUÁCH VĂN CƯ CN ĐẶNG VĂN GIẢNG | UBND xã Hưng Bình |
1007 | 000.24.32.H16-221220-0002 | 20/12/2022 | 12/01/2023 | 30/01/2023 | Trễ hạn 12 ngày. | TRƯƠNG VĂN THỊNH CN ĐẶNG VĂN GIẢNG | UBND xã Hưng Bình |
1008 | 000.24.32.H16-221220-0003 | 20/12/2022 | 12/01/2023 | 30/01/2023 | Trễ hạn 12 ngày. | VŨ GIA HỢP CN VŨ VĂN THĂNG | UBND xã Hưng Bình |
1009 | 000.24.32.H16-221220-0004 | 20/12/2022 | 12/01/2023 | 30/01/2023 | Trễ hạn 12 ngày. | NGUYỄN VĂN KHÁNH CN ĐẶNG VĂN GIẢNG | UBND xã Hưng Bình |
1010 | 000.21.32.H16-221220-0003 | 20/12/2022 | 18/01/2023 | 30/01/2023 | Trễ hạn 8 ngày. | LÊ XUÂN THANH CN HUỲNH VĂN VƯƠNG | |
1011 | 000.28.32.H16-221220-0005 | 20/12/2022 | 12/01/2023 | 30/01/2023 | Trễ hạn 12 ngày. | ĐẶNG THỊ THƯỜNG TC TRẦN VĂN NHỨT | UBND xã Nghĩa Thắng |
1012 | 000.23.32.H16-231220-0001 | 20/12/2023 | 21/12/2023 | 22/12/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | CHU VĂN LẰM | |
1013 | 000.23.32.H16-230221-0001 | 21/02/2023 | 21/02/2023 | 03/03/2023 | Trễ hạn 8 ngày. | NGUYỄN VĂN TRUNG | |
1014 | 000.28.32.H16-230221-0003 | 21/02/2023 | 16/03/2023 | 27/03/2023 | Trễ hạn 7 ngày. | NGUYỄN ĐỨC TÂM CN NGUYỄN VĂN TÁM | UBND xã Nghĩa Thắng |
1015 | 000.28.32.H16-230221-0004 | 21/02/2023 | 06/04/2023 | 13/04/2023 | Trễ hạn 5 ngày. | NGUYỄN THANH PHONG | UBND xã Nghĩa Thắng |
1016 | 000.00.32.H16-230221-0016 | 21/02/2023 | 17/03/2023 | 24/03/2023 | Trễ hạn 5 ngày. | NGUYỄN THỊ SỬU | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
1017 | 000.23.32.H16-230221-0003 | 21/02/2023 | 22/02/2023 | 03/03/2023 | Trễ hạn 7 ngày. | NGUYỄN THỊ THÔNG | |
1018 | 000.00.32.H16-230221-0023 | 21/02/2023 | 04/04/2023 | 12/04/2023 | Trễ hạn 6 ngày. | NGUYỄN HOÀI NAM | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
1019 | 000.23.32.H16-230221-0004 | 21/02/2023 | 22/02/2023 | 03/03/2023 | Trễ hạn 7 ngày. | BÙI HUY HOÀNG | |
1020 | 000.00.32.H16-230221-0024 | 21/02/2023 | 17/03/2023 | 24/03/2023 | Trễ hạn 5 ngày. | HUỲNH KIM VƯƠNG | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
1021 | 000.23.32.H16-230221-0005 | 21/02/2023 | 22/02/2023 | 03/03/2023 | Trễ hạn 7 ngày. | NGUYỄN VĂN HUYỀN | |
1022 | 000.23.32.H16-230221-0006 | 21/02/2023 | 24/02/2023 | 03/03/2023 | Trễ hạn 5 ngày. | PHAN THỊ HÀ | |
1023 | 000.23.32.H16-230221-0007 | 21/02/2023 | 24/02/2023 | 03/03/2023 | Trễ hạn 5 ngày. | HOÀNG THỊ TRANG | |
1024 | 000.23.32.H16-230221-0008 | 21/02/2023 | 22/02/2023 | 03/03/2023 | Trễ hạn 7 ngày. | LÊ QUỐC HIỀN | |
1025 | 000.23.32.H16-230221-0009 | 21/02/2023 | 22/02/2023 | 01/03/2023 | Trễ hạn 5 ngày. | VI CAO SANG | |
1026 | 000.26.32.H16-230321-0002 | 21/03/2023 | 26/06/2023 | 28/06/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | PHẠM VĂN QUYỀN | UBND xã Nhân Cơ |
1027 | 000.23.32.H16-230321-0003 | 21/03/2023 | 23/03/2023 | 04/05/2023 | Trễ hạn 29 ngày. | TRẦN THỊ PHƯỢNG | |
1028 | 000.23.32.H16-230321-0004 | 21/03/2023 | 20/04/2023 | 04/05/2023 | Trễ hạn 9 ngày. | TRẦN THỊ PHƯỢNG CN VŨ THỊ LÀNH | |
1029 | 000.00.32.H16-230321-0041 | 21/03/2023 | 11/04/2023 | 18/04/2023 | Trễ hạn 5 ngày. | PHẠM THỊ PHẤN ( CN ĐI KHỎI ĐỊA PHƯƠNG) PHẠM QUỐC DUY | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
1030 | 000.23.32.H16-230321-0007 | 21/03/2023 | 21/03/2023 | 22/03/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | HOÀNG DŨNG SĨ | |
1031 | 000.21.32.H16-230321-0004 | 21/03/2023 | 02/06/2023 | 09/06/2023 | Trễ hạn 5 ngày. | MÃ BẮC SÁNG | |
1032 | 000.23.32.H16-230421-0002 | 21/04/2023 | 24/04/2023 | 28/04/2023 | Trễ hạn 4 ngày. | ĐOÀN THỊ LIỆU | |
1033 | 000.23.32.H16-230621-0001 | 21/06/2023 | 21/06/2023 | 22/06/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM HOÀNG SƠN | |
1034 | 000.28.32.H16-230621-0002 | 21/06/2023 | 28/06/2023 | 03/07/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN THỊ NGA ( PHẠM THỊ CÚC) | UBND xã Nghĩa Thắng |
1035 | 000.23.32.H16-230621-0004 | 21/06/2023 | 26/06/2023 | 28/06/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | PHƯƠNG THỊ TUYẾN | |
1036 | 000.00.32.H16-230721-0002 | 21/07/2023 | 28/07/2023 | 31/07/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM HỒNG LÂN | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
1037 | 000.00.32.H16-230721-0003 | 21/07/2023 | 28/07/2023 | 31/07/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ BÍCH | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
1038 | 000.22.32.H16-230721-0001 | 21/07/2023 | 25/08/2023 | 29/09/2023 | Trễ hạn 25 ngày. | TRẦN VĂN ĐỘ | UBND xã Đăk Sin |
1039 | 000.23.32.H16-230721-0001 | 21/07/2023 | 21/07/2023 | 25/07/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | PHƯƠNG TRƯỜNG GIANG | |
1040 | 000.23.32.H16-230721-0002 | 21/07/2023 | 21/07/2023 | 25/07/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | HOÀNG THỊ MÔN | |
1041 | 000.00.32.H16-230721-0006 | 21/07/2023 | 11/08/2023 | 15/08/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THỊ HƯỜNG TC NGUYỄN XUÂN HÙNG | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
1042 | 000.00.32.H16-230721-0007 | 21/07/2023 | 11/08/2023 | 15/08/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | ĐỖ ĐẠO | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
1043 | 000.23.32.H16-230721-0003 | 21/07/2023 | 21/07/2023 | 25/07/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | LÊ TRUNG KIÊN | |
1044 | 000.00.32.H16-230721-0011 | 21/07/2023 | 11/08/2023 | 15/08/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | LỮU THANH BÌNH CN HUỲNH NHẬT NAM | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
1045 | 000.00.32.H16-230721-0012 | 21/07/2023 | 11/08/2023 | 15/08/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | PHẠM THỊ NGA CN ĐỖ HUY HOÀNG | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
1046 | 000.00.32.H16-230721-0013 | 21/07/2023 | 16/08/2023 | 29/08/2023 | Trễ hạn 9 ngày. | NGUYỄN HỮU LINH | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
1047 | 000.00.32.H16-230721-0014 | 21/07/2023 | 08/09/2023 | 11/09/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | VŨ VĂN XIÊM | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
1048 | 000.00.32.H16-230721-0020 | 21/07/2023 | 16/08/2023 | 05/09/2023 | Trễ hạn 14 ngày. | HOÀNG QUẾ PHÚC | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
1049 | 000.00.32.H16-230721-0021 | 21/07/2023 | 16/08/2023 | 23/08/2023 | Trễ hạn 5 ngày. | HOÀNG QUẾ PHÚC | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
1050 | 000.29.32.H16-230721-0012 | 21/07/2023 | 28/08/2023 | 30/08/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | ĐIỂU LEM CN ĐIỂU KHƯƠNG | UBND xã Quảng Tín |
1051 | 000.00.32.H16-230721-0022 | 21/07/2023 | 16/08/2023 | 08/09/2023 | Trễ hạn 17 ngày. | NGUYỄN THỊ HỒNG HẠNH | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
1052 | 000.00.32.H16-230721-0024 | 21/07/2023 | 11/08/2023 | 15/08/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | THỊ S RƠI L CN THỊ LAI - UQ DƯƠNG VĂN SĨ | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
1053 | 000.25.32.H16-230721-0001 | 21/07/2023 | 29/11/2023 | 27/12/2023 | Trễ hạn 20 ngày. | PHẠM TẤN BÌNH - CM | UBND xã Kiến Thành |
1054 | 000.00.32.H16-230721-0025 | 21/07/2023 | 11/08/2023 | 15/08/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN ANH TUẤN CN PHẠM THANH TÂM | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
1055 | 000.23.32.H16-230721-0006 | 21/07/2023 | 24/07/2023 | 25/07/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | CHU VĂN MINH | |
1056 | 000.00.32.H16-230721-0027 | 21/07/2023 | 18/08/2023 | 23/08/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | HUỲNH MINH LUÂN | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
1057 | 000.25.32.H16-230721-0002 | 21/07/2023 | 29/09/2023 | 11/10/2023 | Trễ hạn 8 ngày. | LƯU QUANG MINH - CDCL | UBND xã Kiến Thành |
1058 | 000.00.32.H16-230721-0028 | 21/07/2023 | 16/08/2023 | 23/08/2023 | Trễ hạn 5 ngày. | NGÔ HỒNG TOÀN | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
1059 | 000.00.32.H16-230721-0030 | 21/07/2023 | 11/08/2023 | 15/08/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | LÊ VĂN THANH TC NGUYỄN THỊ NGỌC ANH | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
1060 | 000.00.32.H16-230721-0031 | 21/07/2023 | 11/08/2023 | 15/08/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | LÊ TRỌNG THỦY CN NGUYỄN THỊ HIÊN | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
1061 | 000.00.32.H16-230721-0032 | 21/07/2023 | 16/08/2023 | 08/09/2023 | Trễ hạn 17 ngày. | ĐINH TRƯỜNG SƠN | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
1062 | 000.00.32.H16-230721-0034 | 21/07/2023 | 11/08/2023 | 15/08/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | LÊ HOÀNG NHI CN HOÀNG HẢI PHƯƠNG | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
1063 | 000.00.32.H16-230721-0035 | 21/07/2023 | 16/08/2023 | 23/08/2023 | Trễ hạn 5 ngày. | NGÀN PHA HÙNG | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
1064 | 000.22.32.H16-230821-0001 | 21/08/2023 | 10/11/2023 | 17/11/2023 | Trễ hạn 5 ngày. | ÔNG DƯƠNG VĂN SÁU CN CHO BÀ NGUYỄN THỊ MĨNH | UBND xã Đăk Sin |
1065 | 000.00.32.H16-230821-0009 | 21/08/2023 | 08/09/2023 | 13/09/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | ĐẶNG HOÀI SƠN | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
1066 | 000.00.32.H16-230821-0011 | 21/08/2023 | 05/09/2023 | 14/09/2023 | Trễ hạn 7 ngày. | PHAN THỊ KIM AN - ĐÍNH CHÍNH DO KÊ KHAI SAI | UBND xã Đạo Nghĩa |
1067 | 000.21.32.H16-230821-0003 | 21/08/2023 | 22/09/2023 | 25/09/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ ĐĂNG HÒA CN NGUYỄN THỊ NGỌC LAN | |
1068 | 000.00.32.H16-230821-0021 | 21/08/2023 | 04/09/2023 | 25/09/2023 | Trễ hạn 15 ngày. | TRẦN ĐỨC VĂN CN TRƯƠNG CÔNG TOÀN | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
1069 | 000.23.32.H16-230821-0001 | 21/08/2023 | 24/08/2023 | 07/09/2023 | Trễ hạn 10 ngày. | LÊ VĂN ĐÀI | |
1070 | 000.23.32.H16-230821-0002 | 21/08/2023 | 23/08/2023 | 07/09/2023 | Trễ hạn 11 ngày. | NGUYỄN TIẾN SỸ | |
1071 | 000.00.32.H16-230821-0023 | 21/08/2023 | 29/09/2023 | 03/10/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN MẬU TÙNG TC NGUYỄN THỊ NĂM THƯ | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
1072 | 000.20.32.H16-230821-0002 | 21/08/2023 | 03/11/2023 | 14/11/2023 | Trễ hạn 7 ngày. | ĐẶNG THỊ THU (CN) CHÂU LY SA | UBND xã Đạo Nghĩa |
1073 | 000.00.32.H16-230821-0035 | 21/08/2023 | 13/09/2023 | 25/09/2023 | Trễ hạn 8 ngày. | NGUYỄN NGỌC THẾ | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
1074 | 000.26.32.H16-230821-0010 | 21/08/2023 | 18/09/2023 | 21/09/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | PHÙNG THỊ TÂM | UBND xã Nhân Cơ |
1075 | 000.00.32.H16-220921-0069 | 21/09/2022 | 01/03/2023 | 03/03/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | TỐNG VĂN TRỌNG CN ĐẶNG NGỌC BẮCH | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
1076 | 000.27.32.H16-220921-0007 | 21/09/2022 | 18/04/2023 | 01/05/2023 | Trễ hạn 8 ngày. | VÕ VĂN THÍ | UBND xã Nhân Đạo |
1077 | 000.27.32.H16-220921-0009 | 21/09/2022 | 21/04/2023 | 01/05/2023 | Trễ hạn 5 ngày. | VÕ VĂN THÍ | UBND xã Nhân Đạo |
1078 | 000.27.32.H16-220921-0010 | 21/09/2022 | 18/04/2023 | 01/05/2023 | Trễ hạn 8 ngày. | VÕ VĂN THÍ | UBND xã Nhân Đạo |
1079 | 000.00.32.H16-230921-0005 | 21/09/2023 | 13/10/2023 | 18/10/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN HOÀNG THU THỦY - ĐSH - TRỊNH NGUYỄN HÀ VY; TRỊNH NGUYỄN DUY PHONG - ĐÍNH CHÍNH DO IN ẤN SAI | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
1080 | 000.28.32.H16-230921-0001 | 21/09/2023 | 10/11/2023 | 16/11/2023 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN ANH QUỐC | UBND xã Nghĩa Thắng |
1081 | 000.00.32.H16-230921-0035 | 21/09/2023 | 09/10/2023 | 11/10/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | LÊ VĂN ĐẠT TK NGUYỄN THỊ THẠO | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
1082 | 000.00.32.H16-230921-0048 | 21/09/2023 | 05/10/2023 | 25/10/2023 | Trễ hạn 14 ngày. | HỒ THỊ DIỆU BÌNH | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
1083 | 000.00.32.H16-230921-0056 | 21/09/2023 | 17/11/2023 | 21/11/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | CHU THỊ THƯƠNG | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
1084 | 000.00.32.H16-230921-0062 | 21/09/2023 | 09/10/2023 | 16/10/2023 | Trễ hạn 5 ngày. | ĐẶNG NGỌC TÁM - ĐINH THỊ THÀNH - PHÂN CHIA TÀI SẢN HỘ | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
1085 | 000.20.32.H16-221021-0003 | 21/10/2022 | 16/02/2023 | 04/04/2023 | Trễ hạn 33 ngày. | PHAN VĂN HAI | UBND xã Đạo Nghĩa |
1086 | 000.00.32.H16-221121-0025 | 21/11/2022 | 11/01/2023 | 12/01/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | TRƯƠNG XUÂN THẮNG | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
1087 | 000.19.32.H16-221121-0001 | 21/11/2022 | 13/01/2023 | 15/02/2023 | Trễ hạn 23 ngày. | HOÀNG QUẾ PHÁT - CẤP ĐỔI | UBND TT Kiến Đức |
1088 | 000.00.32.H16-231121-0004 | 21/11/2023 | 14/12/2023 | 15/12/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ VĂN THÀNH | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
1089 | 000.00.32.H16-231121-0008 | 21/11/2023 | 30/11/2023 | 01/12/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | BÙI VƯƠNG HẬU - ĐÍNH CHÍNH SƠ ĐỒ - CẤP ĐỔI | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
1090 | 000.00.32.H16-231121-0033 | 21/11/2023 | 20/12/2023 | 21/12/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | VŨ THỊ MÁT - THU HỒI ĐƯỜNG NƯỚC THỦY ĐIỆN | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
1091 | 000.00.32.H16-231121-0039 | 21/11/2023 | 30/11/2023 | 07/12/2023 | Trễ hạn 5 ngày. | NGUYỄN THU TRANG | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
1092 | 000.00.32.H16-231121-0041 | 21/11/2023 | 30/11/2023 | 01/12/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | TRIỀU HOÀNG QUỐC DŨNG | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
1093 | 000.26.32.H16-221221-0001 | 21/12/2022 | 26/04/2023 | 27/04/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | LƯỜNG HUY LONG | UBND xã Nhân Cơ |
1094 | 000.25.32.H16-221221-0003 | 21/12/2022 | 17/02/2023 | 05/04/2023 | Trễ hạn 33 ngày. | TRƯƠNG QUANG XUÂN | UBND xã Kiến Thành |
1095 | 000.00.32.H16-221221-0025 | 21/12/2022 | 18/01/2023 | 09/02/2023 | Trễ hạn 16 ngày. | TRƯƠNG THỊ DUNG - CẤP ĐỔI + ĐKBĐ | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
1096 | 000.00.32.H16-221221-0027 | 21/12/2022 | 18/01/2023 | 09/02/2023 | Trễ hạn 16 ngày. | PHAN THANH - CẤP ĐỔI + ĐKBĐ | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
1097 | 000.24.32.H16-221221-0001 | 21/12/2022 | 13/01/2023 | 30/01/2023 | Trễ hạn 11 ngày. | VŨ VĂN LƯU CN VŨ VĂN THĂNG | UBND xã Hưng Bình |
1098 | 000.23.32.H16-231221-0002 | 21/12/2023 | 21/12/2023 | 22/12/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | LẦM A LÌN | |
1099 | 000.23.32.H16-231221-0003 | 21/12/2023 | 21/12/2023 | 22/12/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ KIỆU | |
1100 | 000.00.32.H16-230222-0003 | 22/02/2023 | 20/03/2023 | 24/03/2023 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN VĂN CHUNG - UQ NGUYỄN THỊ THANH | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
1101 | 000.00.32.H16-230222-0008 | 22/02/2023 | 20/03/2023 | 24/03/2023 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN SỸ DŨNG - UQ LÊ VĂN NGHĨA | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
1102 | 000.23.32.H16-230222-0001 | 22/02/2023 | 22/02/2023 | 01/03/2023 | Trễ hạn 5 ngày. | THỊ HĂN | |
1103 | 000.25.32.H16-230222-0004 | 22/02/2023 | 01/03/2023 | 31/03/2023 | Trễ hạn 22 ngày. | LÊ VĂN ĐỨC | UBND xã Kiến Thành |
1104 | 000.25.32.H16-230222-0005 | 22/02/2023 | 01/03/2023 | 31/03/2023 | Trễ hạn 22 ngày. | LÊ VĂN ĐỨC | UBND xã Kiến Thành |
1105 | 000.00.32.H16-230222-0031 | 22/02/2023 | 15/03/2023 | 21/03/2023 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN THỊ HỒNG CN PHẠM HỒNG SƠN ( ĐỒNG SỞ HỮU) VƯƠNG HỒNG SƠN + HOÀNG TẤN ĐỨC | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
1106 | 000.00.32.H16-230222-0035 | 22/02/2023 | 20/03/2023 | 24/03/2023 | Trễ hạn 4 ngày. | TRẦN TRỌNG NGUYÊN | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
1107 | 000.19.32.H16-230222-0053 | 22/02/2023 | 17/03/2023 | 23/03/2023 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN ĐỨC LĂNG CN VŨ MẠNH TUẤN | UBND TT Kiến Đức |
1108 | 000.19.32.H16-230222-0054 | 22/02/2023 | 17/03/2023 | 23/03/2023 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN ĐỨC LĂNG CN ĐỖ VĂN DUYÊN | UBND TT Kiến Đức |
1109 | 000.00.32.H16-230222-0044 | 22/02/2023 | 20/03/2023 | 24/03/2023 | Trễ hạn 4 ngày. | ĐẶNG THỊ THANH MẾN | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
1110 | 000.23.32.H16-230322-0003 | 22/03/2023 | 23/03/2023 | 21/04/2023 | Trễ hạn 21 ngày. | VĂN CÔNG PHƯƠNG | |
1111 | 000.23.32.H16-230522-0001 | 22/05/2023 | 25/05/2023 | 13/06/2023 | Trễ hạn 13 ngày. | PHẠM ANH QUÔC | |
1112 | 000.28.32.H16-220622-0001 | 22/06/2022 | 15/07/2022 | 09/05/2023 | Trễ hạn 210 ngày. | NGUYỄN ĐÌNH THỨC CN ĐỖ VĂN TRÍ | UBND xã Nghĩa Thắng |
1113 | 000.00.32.H16-230622-0002 | 22/06/2023 | 13/07/2023 | 14/07/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | THÂN VĂN CƯỜNG CN NGUYỄN VĂN KHANH | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
1114 | 000.22.32.H16-230622-0014 | 22/06/2023 | 23/06/2023 | 26/06/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐẶNG NGỌC CƯỜNG | UBND xã Đăk Sin |
1115 | 000.22.32.H16-230622-0015 | 22/06/2023 | 23/06/2023 | 26/06/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM THỊ MỸ CHINH | UBND xã Đăk Sin |
1116 | 000.22.32.H16-230622-0016 | 22/06/2023 | 23/06/2023 | 26/06/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | HOÀNG THIÊN TRƯỜNG | UBND xã Đăk Sin |
1117 | 000.00.32.H16-230822-0004 | 22/08/2023 | 29/08/2023 | 30/08/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN DƯƠNG KHÁNH HUY | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
1118 | 000.00.32.H16-230822-0017 | 22/08/2023 | 29/08/2023 | 31/08/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | TĂNG QUYẾT CHIẾN | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
1119 | 000.23.32.H16-230822-0001 | 22/08/2023 | 20/09/2023 | 21/09/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ HỒNG QUÂN (CẤP ĐỔI) | |
1120 | 000.00.32.H16-230822-0020 | 22/08/2023 | 29/08/2023 | 30/08/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM NGỌC VŨ | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
1121 | 000.00.32.H16-230822-0027 | 22/08/2023 | 14/09/2023 | 27/09/2023 | Trễ hạn 9 ngày. | NGUYỄN VĂN SÁNG | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
1122 | 000.00.32.H16-230822-0028 | 22/08/2023 | 14/09/2023 | 21/09/2023 | Trễ hạn 5 ngày. | TRỊNH XUÂN TÁC | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
1123 | 000.22.32.H16-230822-0005 | 22/08/2023 | 23/08/2023 | 24/08/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN VĂN THUẤN | UBND xã Đăk Sin |
1124 | 000.22.32.H16-230822-0007 | 22/08/2023 | 23/08/2023 | 24/08/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ VĂN TRƯỜNG | UBND xã Đăk Sin |
1125 | 000.00.32.H16-230822-0038 | 22/08/2023 | 04/10/2023 | 07/10/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | HUỲNH THỊ XUÂN CN NGUYỄN THỊ GÁI LÃM | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
1126 | 000.22.32.H16-230822-0010 | 22/08/2023 | 23/08/2023 | 24/08/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | HUỲNH NGỌC HƠN | UBND xã Đăk Sin |
1127 | 000.22.32.H16-230822-0012 | 22/08/2023 | 23/08/2023 | 24/08/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN TRÚC XINH | UBND xã Đăk Sin |
1128 | 000.22.32.H16-230822-0014 | 22/08/2023 | 23/08/2023 | 24/08/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN VĂN TUYẾN | UBND xã Đăk Sin |
1129 | 000.22.32.H16-230822-0015 | 22/08/2023 | 23/08/2023 | 24/08/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | VŨ VĂN PHÚ | UBND xã Đăk Sin |
1130 | 000.00.32.H16-230822-0045 | 22/08/2023 | 22/09/2023 | 26/09/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | CHỀNH QUỐC QUAY CN NGUYỄN THỊ CHÂU | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
1131 | 000.26.32.H16-230822-0015 | 22/08/2023 | 27/09/2023 | 29/09/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | THỊ DÔNH TK ĐIỂU DZAH | UBND xã Nhân Cơ |
1132 | 000.29.32.H16-220922-0005 | 22/09/2022 | 05/12/2022 | 16/02/2023 | Trễ hạn 53 ngày. | NGUYỄN NGỌC KHẢI CẤP MỚI ĐÃ NIÊM YẾT CÔNG KHAI | UBND xã Quảng Tín |
1133 | 000.24.32.H16-220922-0001 | 22/09/2022 | 20/12/2022 | 09/02/2023 | Trễ hạn 37 ngày. | PHẠM BÁ ĐÁNG | UBND xã Hưng Bình |
1134 | 000.00.32.H16-230922-0016 | 22/09/2023 | 19/10/2023 | 25/10/2023 | Trễ hạn 4 ngày. | BÙI THỊ HOA | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
1135 | 000.27.32.H16-230922-0003 | 22/09/2023 | 02/10/2023 | 03/10/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | HÀ THỊ NHƯ TRANG | UBND xã Nhân Đạo |
1136 | 000.21.32.H16-221122-0002 | 22/11/2022 | 15/05/2023 | 09/06/2023 | Trễ hạn 19 ngày. | BÙI NGỌC SƠN | |
1137 | 000.00.32.H16-231122-0004 | 22/11/2023 | 15/12/2023 | 22/12/2023 | Trễ hạn 5 ngày. | VÕ VĂN TÀI | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
1138 | 000.23.32.H16-231122-0002 | 22/11/2023 | 22/11/2023 | 27/11/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN VĂN TUẤN | |
1139 | 000.00.32.H16-231122-0050 | 22/11/2023 | 29/11/2023 | 30/11/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM MINH SƠN | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
1140 | 000.23.32.H16-231122-0003 | 22/11/2023 | 23/11/2023 | 27/11/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | QUÁCH THỊ NGHIÊM | |
1141 | 000.00.32.H16-231122-0061 | 22/11/2023 | 06/12/2023 | 21/12/2023 | Trễ hạn 11 ngày. | PHẠM VĂN HIỂN | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
1142 | 000.00.32.H16-221222-0003 | 22/12/2022 | 17/01/2023 | 09/02/2023 | Trễ hạn 17 ngày. | HUỲNH VĂN TÙNG | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
1143 | 000.00.32.H16-221222-0004 | 22/12/2022 | 17/01/2023 | 09/02/2023 | Trễ hạn 17 ngày. | NGUYỄN HẢI PHONG | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
1144 | 000.00.32.H16-221222-0009 | 22/12/2022 | 19/01/2023 | 09/02/2023 | Trễ hạn 15 ngày. | LÀI A CHÍN | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
1145 | 000.00.32.H16-221222-0012 | 22/12/2022 | 19/01/2023 | 09/02/2023 | Trễ hạn 15 ngày. | LÊ VĂN HƯNG | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
1146 | 000.24.32.H16-221222-0001 | 22/12/2022 | 16/01/2023 | 30/01/2023 | Trễ hạn 10 ngày. | TRẦN NGỌC QUÝ CN NGUYỄN VĂN TRƯỜNG | UBND xã Hưng Bình |
1147 | 000.24.32.H16-221222-0002 | 22/12/2022 | 16/01/2023 | 30/01/2023 | Trễ hạn 10 ngày. | NGÔ VĂN DIỄN CN ĐẶNG VĂN GIẢNG | UBND xã Hưng Bình |
1148 | 000.24.32.H16-221222-0003 | 22/12/2022 | 16/01/2023 | 30/01/2023 | Trễ hạn 10 ngày. | NGUYỄN VĂN ĐIỆP CN VŨ VĂN THĂNG | UBND xã Hưng Bình |
1149 | 000.27.32.H16-221222-0001 | 22/12/2022 | 06/02/2023 | 09/02/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | LÊ ĐỨC SINH CN LÊ THỊ NGÂN | UBND xã Nhân Đạo |
1150 | 000.22.32.H16-221222-0001 | 22/12/2022 | 16/01/2023 | 28/02/2023 | Trễ hạn 31 ngày. | HUỲNH VĂN KHÁNH | UBND xã Đăk Sin |
1151 | 000.00.32.H16-221222-0032 | 22/12/2022 | 19/01/2023 | 09/02/2023 | Trễ hạn 15 ngày. | ĐIỂU RIN | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
1152 | 000.22.32.H16-221222-0002 | 22/12/2022 | 27/12/2022 | 04/01/2023 | Trễ hạn 6 ngày. | TRỊNH HỮU PHƯỚC | UBND xã Đăk Sin |
1153 | 000.22.32.H16-221222-0003 | 22/12/2022 | 27/12/2022 | 04/01/2023 | Trễ hạn 6 ngày. | BÙI HOÀNG LÂM | UBND xã Đăk Sin |
1154 | 000.00.32.H16-221222-0033 | 22/12/2022 | 17/01/2023 | 09/02/2023 | Trễ hạn 17 ngày. | TẠ VĂN OANH | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
1155 | 000.22.32.H16-221222-0004 | 22/12/2022 | 27/12/2022 | 04/01/2023 | Trễ hạn 6 ngày. | PHẠM THỊ ÁNH TUYẾT | UBND xã Đăk Sin |
1156 | 000.22.32.H16-221222-0005 | 22/12/2022 | 27/12/2022 | 04/01/2023 | Trễ hạn 6 ngày. | LÊ NHƯ Ý | UBND xã Đăk Sin |
1157 | 000.22.32.H16-221222-0006 | 22/12/2022 | 23/12/2022 | 04/01/2023 | Trễ hạn 8 ngày. | NGUYỄN VŨ TRƯỜNG KHANG | UBND xã Đăk Sin |
1158 | 000.22.32.H16-221222-0007 | 22/12/2022 | 23/12/2022 | 04/01/2023 | Trễ hạn 8 ngày. | PHAN THỊ MINH PHƯỢNG | UBND xã Đăk Sin |
1159 | 000.22.32.H16-221222-0008 | 22/12/2022 | 23/12/2022 | 04/01/2023 | Trễ hạn 8 ngày. | LÊ VĂN DƯƠNG | UBND xã Đăk Sin |
1160 | 000.22.32.H16-221222-0009 | 22/12/2022 | 23/12/2022 | 04/01/2023 | Trễ hạn 8 ngày. | PHẠM VĂN PHO | UBND xã Đăk Sin |
1161 | 000.22.32.H16-221222-0010 | 22/12/2022 | 29/12/2022 | 04/01/2023 | Trễ hạn 4 ngày. | LÊ VĂN BÉ | UBND xã Đăk Sin |
1162 | 000.26.32.H16-221222-0004 | 22/12/2022 | 20/01/2023 | 27/01/2023 | Trễ hạn 5 ngày. | NGUYỄN THỊ HUỆ | UBND xã Nhân Cơ |
1163 | 000.26.32.H16-221222-0005 | 22/12/2022 | 20/01/2023 | 27/01/2023 | Trễ hạn 5 ngày. | NGUYỄN DUY DƯƠNG | UBND xã Nhân Cơ |
1164 | 000.23.32.H16-230223-0001 | 23/02/2023 | 02/03/2023 | 13/03/2023 | Trễ hạn 7 ngày. | NGUYỄN THỊ THANH NGA | |
1165 | 000.23.32.H16-230223-0002 | 23/02/2023 | 02/03/2023 | 13/03/2023 | Trễ hạn 7 ngày. | NGUYỄN THỊ THÔNG | |
1166 | 000.00.32.H16-230223-0008 | 23/02/2023 | 21/03/2023 | 24/03/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | TRƯƠNG SĨ | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
1167 | 000.00.32.H16-230223-0016 | 23/02/2023 | 23/03/2023 | 24/03/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | HÀ VĂN HIỆP | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
1168 | 000.23.32.H16-230223-0003 | 23/02/2023 | 27/02/2023 | 04/05/2023 | Trễ hạn 47 ngày. | VŨ VĂN THUÂN | |
1169 | 000.20.32.H16-230223-0002 | 23/02/2023 | 25/04/2023 | 04/05/2023 | Trễ hạn 6 ngày. | TRẦN THỊ THẢO | UBND xã Đạo Nghĩa |
1170 | 000.23.32.H16-230223-0005 | 23/02/2023 | 28/03/2023 | 30/09/2023 | Trễ hạn 132 ngày. | NGUYỄN THỊ THU HIỀN | |
1171 | 000.00.32.H16-230223-0038 | 23/02/2023 | 21/03/2023 | 24/03/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | LÝ VĂN BẢO - UQ LÊ QUỐC VŨ | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
1172 | 000.23.32.H16-230223-0006 | 23/02/2023 | 24/02/2023 | 03/03/2023 | Trễ hạn 5 ngày. | NGUYỄN VĂN THOAN | |
1173 | 000.23.32.H16-230223-0007 | 23/02/2023 | 24/02/2023 | 03/03/2023 | Trễ hạn 5 ngày. | NGUYỄN VĂN THOAN | |
1174 | 000.00.32.H16-230223-0050 | 23/02/2023 | 06/04/2023 | 12/04/2023 | Trễ hạn 4 ngày. | VŨ THỊ KIM OANH | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
1175 | 000.28.32.H16-230223-0001 | 23/02/2023 | 24/04/2023 | 04/05/2023 | Trễ hạn 7 ngày. | BÙI THỊ HỮU | UBND xã Nghĩa Thắng |
1176 | 000.28.32.H16-230223-0002 | 23/02/2023 | 24/04/2023 | 04/05/2023 | Trễ hạn 7 ngày. | NGUYỄN THỊ HẠNH | UBND xã Nghĩa Thắng |
1177 | 000.28.32.H16-230223-0003 | 23/02/2023 | 24/04/2023 | 04/05/2023 | Trễ hạn 7 ngày. | ĐẶNG NGỌC TÁM | UBND xã Nghĩa Thắng |
1178 | 000.23.32.H16-230323-0002 | 23/03/2023 | 24/03/2023 | 30/03/2023 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN THỊ LỊCH | |
1179 | 000.23.32.H16-230523-0001 | 23/05/2023 | 25/05/2023 | 13/06/2023 | Trễ hạn 13 ngày. | BÙI THỊ SƯƠNG | |
1180 | 000.00.32.H16-230523-0013 | 23/05/2023 | 06/06/2023 | 07/06/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ ĐÌNH THANH - ĐÍNH CHÍNH - CẤP ĐỔI - IN ẤN SAI | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
1181 | 000.23.32.H16-230523-0005 | 23/05/2023 | 26/05/2023 | 13/06/2023 | Trễ hạn 12 ngày. | PHAM THỊ THOA | |
1182 | 000.29.32.H16-230523-0006 | 23/05/2023 | 13/07/2023 | 14/07/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN THỊ KHƯƠM | UBND xã Quảng Tín |
1183 | 000.25.32.H16-230623-0006 | 23/06/2023 | 03/10/2023 | 14/11/2023 | Trễ hạn 30 ngày. | VŨ THỊ THANH - CM | UBND xã Kiến Thành |
1184 | 000.00.32.H16-230623-0042 | 23/06/2023 | 04/08/2023 | 07/08/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ TOÀN CN LÝ TẤN ĐĂNG | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
1185 | 000.00.32.H16-230623-0043 | 23/06/2023 | 13/07/2023 | 14/07/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | LỮU ĐÌNH THANH CN MAI THỊ THƯƠNG | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
1186 | 000.00.32.H16-230823-0002 | 23/08/2023 | 08/09/2023 | 13/09/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | VŨ ĐÌNH XUYÊN - ĐÍNH CHÍNH DO KÊ KHAI SAI + ĐKBĐ | UBND xã Đạo Nghĩa |
1187 | 000.24.32.H16-230823-0001 | 23/08/2023 | 20/10/2023 | 24/10/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN VĂN QUẾ CT NGUYỄN MAI THU THẢO | UBND xã Hưng Bình |
1188 | 000.00.32.H16-230823-0044 | 23/08/2023 | 05/09/2023 | 06/09/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | CAO ĐỨC HẢI | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
1189 | 000.00.32.H16-230823-0046 | 23/08/2023 | 22/09/2023 | 27/09/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN VĂN QUANG CN NGÔ NGOẠI VÂN | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
1190 | 000.00.32.H16-230823-0051 | 23/08/2023 | 08/09/2023 | 14/09/2023 | Trễ hạn 4 ngày. | TRẦN HOÀNG NGHĨA - ĐÍNH CHÍNH DO IN ẤN SAI + ĐKBĐ | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
1191 | 000.00.32.H16-231023-0003 | 23/10/2023 | 10/11/2023 | 16/11/2023 | Trễ hạn 4 ngày. | LÊ VĂN THẢO CN LÊ VĂN THANH | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
1192 | 000.26.32.H16-231023-0001 | 23/10/2023 | 20/11/2023 | 22/11/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | THÂN MINH | UBND xã Nhân Cơ |
1193 | 000.00.32.H16-231023-0012 | 23/10/2023 | 08/11/2023 | 14/11/2023 | Trễ hạn 4 ngày. | PHẠM XUÂN THƯƠNG - ĐÍNH CHÍNH DO KÊ KHAI SAI + ĐKBĐ | UBND xã Đạo Nghĩa |
1194 | 000.00.32.H16-231023-0016 | 23/10/2023 | 10/11/2023 | 20/11/2023 | Trễ hạn 6 ngày. | HỘ ÔNG PHẠM VĂN HÒA - BÙI THỊ QUYÊN - PHÂN CHIA TÀI SẢN HỘ | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
1195 | 000.19.32.H16-221123-0002 | 23/11/2022 | 17/01/2023 | 15/02/2023 | Trễ hạn 21 ngày. | VŨ VĂN THƯỜNG - CẤP ĐỔI | UBND TT Kiến Đức |
1196 | 000.19.32.H16-221123-0004 | 23/11/2022 | 20/01/2023 | 20/02/2023 | Trễ hạn 21 ngày. | PHẠM XUÂN TẮNG - CẤP MỚI | UBND TT Kiến Đức |
1197 | 000.19.32.H16-221123-0005 | 23/11/2022 | 20/01/2023 | 20/02/2023 | Trễ hạn 21 ngày. | VÕ TẤN SỸ - CẤP MỚI | UBND TT Kiến Đức |
1198 | 000.19.32.H16-221123-0006 | 23/11/2022 | 20/01/2023 | 20/02/2023 | Trễ hạn 21 ngày. | ĐÀO SONG HIỀN - CẤP MỚI | UBND TT Kiến Đức |
1199 | 000.24.32.H16-221123-0001 | 23/11/2022 | 01/03/2023 | 25/05/2023 | Trễ hạn 60 ngày. | LƯU CÔNG QUYNH | UBND xã Hưng Bình |
1200 | 000.24.32.H16-221123-0002 | 23/11/2022 | 20/06/2023 | 21/11/2023 | Trễ hạn 110 ngày. | NGUYỄN VĂN OAI | UBND xã Hưng Bình |
1201 | 000.24.32.H16-221123-0003 | 23/11/2022 | 01/03/2023 | 25/05/2023 | Trễ hạn 60 ngày. | HÀ DUY CẦU | UBND xã Hưng Bình |
1202 | 000.00.32.H16-221123-0051 | 23/11/2022 | 14/12/2022 | 06/04/2023 | Trễ hạn 81 ngày. | HOÀNG VĂN HÙNG | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
1203 | 000.00.32.H16-221123-0055 | 23/11/2022 | 14/12/2022 | 06/04/2023 | Trễ hạn 81 ngày. | TRẦN XUÂN VINH | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
1204 | 000.00.32.H16-231123-0007 | 23/11/2023 | 12/12/2023 | 15/12/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | ĐIỂU K LÚCH - ĐÍNH CHÍNH DO IN ẤN SAI | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
1205 | 000.00.32.H16-231123-0022 | 23/11/2023 | 11/12/2023 | 18/12/2023 | Trễ hạn 5 ngày. | NGUYỄN HỮU PHONG - CẤP ĐỔI + ĐKBĐ | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
1206 | 000.00.32.H16-231123-0044 | 23/11/2023 | 18/12/2023 | 21/12/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN THỊ HỒNG HẠNH - | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
1207 | 000.23.32.H16-231123-0003 | 23/11/2023 | 24/11/2023 | 27/11/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | VĂN CÔNG PHƯƠNG | |
1208 | 000.23.32.H16-231123-0005 | 23/11/2023 | 24/11/2023 | 27/11/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM QUÁCH DƯƠNG | |
1209 | 000.00.32.H16-221223-0004 | 23/12/2022 | 18/01/2023 | 27/01/2023 | Trễ hạn 7 ngày. | THÁI XUÂN THỦY | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
1210 | 000.28.32.H16-221223-0001 | 23/12/2022 | 21/02/2023 | 14/03/2023 | Trễ hạn 15 ngày. | NGUYỄN VĂN SƠN | UBND xã Nghĩa Thắng |
1211 | 000.00.32.H16-221223-0006 | 23/12/2022 | 17/02/2023 | 20/02/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐẶNG HOÀNG ÂN CN NGUYỄN PHƯỚC BÌNH - THAY ĐỔI CMND | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
1212 | 000.28.32.H16-221223-0002 | 23/12/2022 | 16/02/2023 | 12/04/2023 | Trễ hạn 39 ngày. | NGUYỄN VĂN SƠN | UBND xã Nghĩa Thắng |
1213 | 000.27.32.H16-221223-0001 | 23/12/2022 | 24/01/2023 | 27/01/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | TRƯƠNG VĂN DỰ | UBND xã Nhân Đạo |
1214 | 000.00.32.H16-221223-0009 | 23/12/2022 | 07/02/2023 | 06/03/2023 | Trễ hạn 19 ngày. | TRƯƠNG THỊ THÚY VÂN - CẤP ĐỔI + ĐKBĐ | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
1215 | 000.00.32.H16-221223-0010 | 23/12/2022 | 28/02/2023 | 03/03/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN HOÀI NAM | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
1216 | 000.00.32.H16-221223-0025 | 23/12/2022 | 19/01/2023 | 27/01/2023 | Trễ hạn 6 ngày. | THỊ HIỀN | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
1217 | 000.00.32.H16-221223-0026 | 23/12/2022 | 19/01/2023 | 27/01/2023 | Trễ hạn 6 ngày. | LƯƠNG THỊ THẢO | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
1218 | 000.00.32.H16-221223-0027 | 23/12/2022 | 19/01/2023 | 27/01/2023 | Trễ hạn 6 ngày. | VĂN THỊ CHANH | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
1219 | 000.00.32.H16-221223-0029 | 23/12/2022 | 19/01/2023 | 27/01/2023 | Trễ hạn 6 ngày. | HOÀNG QUỐC ĐẠI | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
1220 | 000.00.32.H16-221223-0031 | 23/12/2022 | 23/01/2023 | 27/01/2023 | Trễ hạn 4 ngày. | TRẦN THẮM - CẤP ĐỔI + ĐKBD | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
1221 | 000.00.32.H16-221223-0032 | 23/12/2022 | 19/01/2023 | 27/01/2023 | Trễ hạn 6 ngày. | NGUYỄN VĂN TIẾU | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
1222 | 000.00.32.H16-221223-0033 | 23/12/2022 | 19/01/2023 | 27/01/2023 | Trễ hạn 6 ngày. | DƯƠNG ĐỨC ĐỒNG | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
1223 | 000.00.32.H16-221223-0035 | 23/12/2022 | 25/01/2023 | 02/02/2023 | Trễ hạn 6 ngày. | VÕ THỊ BỈ - CẤP ĐỔI + ĐKBĐ | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
1224 | 000.00.32.H16-221223-0036 | 23/12/2022 | 19/01/2023 | 27/01/2023 | Trễ hạn 6 ngày. | NGUYỄN ĐÌNH VƯƠNG | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
1225 | 000.00.32.H16-221223-0037 | 23/12/2022 | 19/01/2023 | 27/01/2023 | Trễ hạn 6 ngày. | NGUYỄN CÚC | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
1226 | 000.28.32.H16-230224-0001 | 24/02/2023 | 25/04/2023 | 04/05/2023 | Trễ hạn 6 ngày. | HỒ ĐỨC HÙNG | UBND xã Nghĩa Thắng |
1227 | 000.28.32.H16-230224-0002 | 24/02/2023 | 25/04/2023 | 04/05/2023 | Trễ hạn 6 ngày. | ĐIÊU THÔL | UBND xã Nghĩa Thắng |
1228 | 000.28.32.H16-230224-0003 | 24/02/2023 | 25/04/2023 | 04/05/2023 | Trễ hạn 6 ngày. | LÊ VĂN LỢI | UBND xã Nghĩa Thắng |
1229 | 000.00.32.H16-230224-0003 | 24/02/2023 | 22/03/2023 | 24/03/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | VÕ DUY THANH | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
1230 | 000.22.32.H16-230224-0001 | 24/02/2023 | 01/03/2023 | 17/03/2023 | Trễ hạn 12 ngày. | NGUYỄN HỮU TẦN | UBND xã Đăk Sin |
1231 | 000.22.32.H16-230224-0002 | 24/02/2023 | 01/03/2023 | 17/03/2023 | Trễ hạn 12 ngày. | NGUYỄN ĐỨC THUẦN | UBND xã Đăk Sin |
1232 | 000.21.32.H16-230224-0001 | 24/02/2023 | 24/02/2023 | 27/02/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN QUỐC CHÍ | |
1233 | 000.21.32.H16-230224-0002 | 24/02/2023 | 24/02/2023 | 27/02/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | TỐNG THỊ LƯU | |
1234 | 000.20.32.H16-230224-0001 | 24/02/2023 | 25/04/2023 | 04/05/2023 | Trễ hạn 6 ngày. | NGUYỄN THỊ PHƯƠNG | UBND xã Đạo Nghĩa |
1235 | 000.23.32.H16-230224-0001 | 24/02/2023 | 01/03/2023 | 03/03/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THỊ NGỌC | |
1236 | 000.23.32.H16-230224-0002 | 24/02/2023 | 01/03/2023 | 03/03/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THỊ NGỌC | |
1237 | 000.19.32.H16-230224-0024 | 24/02/2023 | 05/04/2023 | 21/07/2023 | Trễ hạn 76 ngày. | PHAN ĐÔNG HẢI | UBND TT Kiến Đức |
1238 | 000.19.32.H16-230224-0025 | 24/02/2023 | 29/03/2023 | 21/07/2023 | Trễ hạn 81 ngày. | PHAN ĐÔNG HẢI | UBND TT Kiến Đức |
1239 | 000.23.32.H16-230224-0003 | 24/02/2023 | 24/02/2023 | 01/03/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | VŨ VĂ ANH | |
1240 | 000.23.32.H16-230224-0004 | 24/02/2023 | 01/03/2023 | 03/03/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | HỒ TIẾN QUÂN | |
1241 | 000.00.32.H16-230224-0021 | 24/02/2023 | 22/03/2023 | 24/03/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | PHAN VĂN KHA | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
1242 | 000.22.32.H16-230224-0003 | 24/02/2023 | 01/03/2023 | 17/03/2023 | Trễ hạn 12 ngày. | VŨ VĂN XIÊM | UBND xã Đăk Sin |
1243 | 000.23.32.H16-230224-0005 | 24/02/2023 | 27/02/2023 | 01/03/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | DƯƠNG THỊ MAI | |
1244 | 000.26.32.H16-230224-0001 | 24/02/2023 | 01/03/2023 | 02/03/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN THỊ VÂN | UBND xã Nhân Cơ |
1245 | 000.00.32.H16-230224-0040 | 24/02/2023 | 22/03/2023 | 24/03/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | LÊ VĂN THU | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
1246 | 000.29.32.H16-230324-0002 | 24/03/2023 | 18/04/2023 | 24/04/2023 | Trễ hạn 4 ngày. | ĐIỂU NĐEK CN ĐỖ ĐÌNH HIẾN | UBND xã Quảng Tín |
1247 | 000.23.32.H16-230324-0001 | 24/03/2023 | 27/03/2023 | 30/03/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN TIẾN DŨNG | |
1248 | 000.23.32.H16-230424-0001 | 24/04/2023 | 24/04/2023 | 25/04/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ ĐÌNH NAM TIẾN | |
1249 | 000.20.32.H16-230424-0003 | 24/04/2023 | 02/06/2023 | 12/06/2023 | Trễ hạn 6 ngày. | LÊ TẤN TOÁN (CN) PHẠM DUY PHƯƠNG | UBND xã Đạo Nghĩa |
1250 | 000.00.32.H16-230424-0025 | 24/04/2023 | 09/05/2023 | 15/05/2023 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN NGỌC HÙNG CN NGUYỄN DÀN - THAY ĐỔI CMND | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
1251 | 000.00.32.H16-230424-0031 | 24/04/2023 | 11/05/2023 | 13/06/2023 | Trễ hạn 23 ngày. | NGUYỄN XUÂN SỮU - ĐÍNH CHÍNH DO KÊ KHAI SAI + ĐKBĐ | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
1252 | 000.00.32.H16-230424-0032 | 24/04/2023 | 09/05/2023 | 11/05/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | LÊ NGỌC ÁNH CN PHẠM QUỐC NGA | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
1253 | 000.00.32.H16-230424-0034 | 24/04/2023 | 09/05/2023 | 15/05/2023 | Trễ hạn 4 ngày. | ĐIỂU BỐT CN ĐỖ TIẾP | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
1254 | 000.00.32.H16-230424-0039 | 24/04/2023 | 09/05/2023 | 15/05/2023 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN QUANG TRUNG CN LÊ LAI | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
1255 | 000.00.32.H16-230424-0040 | 24/04/2023 | 09/05/2023 | 15/05/2023 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN THÀNH CHUNG CN NGÔ VĂN TÂM - UQ TRẦN THỊ THU | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
1256 | 000.23.32.H16-230524-0002 | 24/05/2023 | 24/05/2023 | 25/05/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐIỂU ĐA | |
1257 | 000.00.32.H16-230724-0001 | 24/07/2023 | 11/09/2023 | 13/09/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | PHẠM THỊ THOA | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
1258 | 000.00.32.H16-230724-0005 | 24/07/2023 | 17/08/2023 | 28/08/2023 | Trễ hạn 7 ngày. | TRẦN THỊ KIM LIÊN | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
1259 | 000.19.32.H16-230724-0001 | 24/07/2023 | 24/07/2023 | 02/08/2023 | Trễ hạn 7 ngày. | PHẠM GIA VIỄN | UBND TT Kiến Đức |
1260 | 000.00.32.H16-230724-0008 | 24/07/2023 | 14/08/2023 | 15/08/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM THỊ HÒA CN VŨ ĐỨC QUANG | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
1261 | 000.00.32.H16-230724-0011 | 24/07/2023 | 14/08/2023 | 15/08/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN SƠN TC NGUYỄN VĂN HƯỞNG | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
1262 | 000.00.32.H16-230724-0019 | 24/07/2023 | 14/08/2023 | 15/08/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN NGỌC DU CN NGUYỄN THỊ NHƯ QUỲNH | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
1263 | 000.00.32.H16-230724-0020 | 24/07/2023 | 06/11/2023 | 30/11/2023 | Trễ hạn 18 ngày. | ĐIỂU BỐT | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
1264 | 000.28.32.H16-230724-0002 | 24/07/2023 | 12/10/2023 | 27/11/2023 | Trễ hạn 32 ngày. | DƯƠNG NGỌC TRÍ | UBND xã Nghĩa Thắng |
1265 | 000.21.32.H16-230724-0001 | 24/07/2023 | 25/08/2023 | 30/08/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN THỊ HƯƠNG CT HÀ VĂN TUẤN | |
1266 | 000.23.32.H16-230824-0001 | 24/08/2023 | 24/08/2023 | 25/08/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | HOÀNG VĂN KHÉ | |
1267 | 000.25.32.H16-230824-0004 | 24/08/2023 | 24/08/2023 | 25/08/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN QUANG AN | UBND xã Kiến Thành |
1268 | 000.00.32.H16-230824-0027 | 24/08/2023 | 20/09/2023 | 21/09/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ VƯƠNG | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
1269 | 000.00.32.H16-230824-0030 | 24/08/2023 | 13/10/2023 | 19/10/2023 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN THỊ HƯỜNG | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
1270 | 000.00.32.H16-231024-0005 | 24/10/2023 | 17/11/2023 | 22/11/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | LÊ THỊ HUYỀN CN PHẠM VĂN LUYẾN | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
1271 | 000.27.32.H16-231024-0003 | 24/10/2023 | 14/11/2023 | 16/11/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | LÊ THỊ ĐÀO | UBND xã Nhân Đạo |
1272 | 000.00.32.H16-231024-0049 | 24/10/2023 | 22/11/2023 | 30/11/2023 | Trễ hạn 6 ngày. | ĐOÀN NGỌC MY | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
1273 | 000.00.32.H16-231024-0050 | 24/10/2023 | 22/11/2023 | 30/11/2023 | Trễ hạn 6 ngày. | ĐOÀN NGỌC MY | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
1274 | 000.23.32.H16-231124-0001 | 24/11/2023 | 24/11/2023 | 27/11/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | NGÔ ĐỨC HIẾU | |
1275 | 000.00.32.H16-231124-0007 | 24/11/2023 | 22/12/2023 | 24/12/2023 | Trễ hạn 0 ngày. | HOÀNG VĂN CHÍNH | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
1276 | 000.26.32.H16-231124-0004 | 24/11/2023 | 21/12/2023 | 26/12/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | PHẠM ĐÌNH MINH CN TRẦN SINH CHUNG | UBND xã Nhân Cơ |
1277 | 000.00.32.H16-231124-0018 | 24/11/2023 | 01/12/2023 | 04/12/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | VÕ CAO NGUYÊN | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
1278 | 000.23.32.H16-231124-0003 | 24/11/2023 | 24/11/2023 | 27/11/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ QUỲNH THƯƠNG | |
1279 | 000.00.32.H16-231124-0031 | 24/11/2023 | 01/12/2023 | 05/12/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | PHẠM VĂN ĐIỆN | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
1280 | 000.00.32.H16-231124-0034 | 24/11/2023 | 08/12/2023 | 27/12/2023 | Trễ hạn 13 ngày. | PHAN PHÚC HẢI - ĐÍNH CHÍNH DO IN ẤN SAI | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
1281 | 000.00.32.H16-231124-0050 | 24/11/2023 | 11/12/2023 | 14/12/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | DƯƠNG CÔNG SÔNG - THỪA KẾ - NGUYỄN THỊ BÌNH | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
1282 | 000.20.32.H16-230425-0002 | 25/04/2023 | 27/04/2023 | 10/05/2023 | Trễ hạn 8 ngày. | NGUYỄN VĂN SƠN (CT) NGUYỄN VĂN LÂM | UBND xã Đạo Nghĩa |
1283 | 000.20.32.H16-230425-0003 | 25/04/2023 | 27/06/2023 | 28/06/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN SƠN(CT) NGUYỄN VĂN LÂM | UBND xã Đạo Nghĩa |
1284 | 000.26.32.H16-230425-0008 | 25/04/2023 | 30/10/2023 | 14/11/2023 | Trễ hạn 11 ngày. | BÙI KHẮC HÙNG | UBND xã Nhân Cơ |
1285 | 000.00.32.H16-230525-0004 | 25/05/2023 | 08/06/2023 | 13/06/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | PHẠM VĂN HƯNG - ĐÍNH CHÍNH IN ẤN SAI + ĐK CẤP ĐỔI | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
1286 | 000.19.32.H16-230525-0003 | 25/05/2023 | 08/08/2023 | 18/08/2023 | Trễ hạn 8 ngày. | ĐOÀN THỊ LÝ - CẤP ĐỔI | UBND TT Kiến Đức |
1287 | 000.00.32.H16-230525-0027 | 25/05/2023 | 08/06/2023 | 13/06/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN TUẤN ANH | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
1288 | 000.25.32.H16-230725-0003 | 25/07/2023 | 12/10/2023 | 03/11/2023 | Trễ hạn 16 ngày. | ĐINH THỊ CHƯ - CM | UBND xã Kiến Thành |
1289 | 000.00.32.H16-230725-0004 | 25/07/2023 | 06/10/2023 | 12/10/2023 | Trễ hạn 4 ngày. | MẶC VĂN HUYNH | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
1290 | 000.00.32.H16-230725-0008 | 25/07/2023 | 18/08/2023 | 28/08/2023 | Trễ hạn 6 ngày. | PHẠM NGỌC HUYÊN | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
1291 | 000.00.32.H16-230725-0009 | 25/07/2023 | 18/08/2023 | 28/08/2023 | Trễ hạn 6 ngày. | PHẠM NGỌC HUYÊN | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
1292 | 000.00.32.H16-230725-0010 | 25/07/2023 | 18/08/2023 | 28/08/2023 | Trễ hạn 6 ngày. | PHẠM NGỌC HUYÊN | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
1293 | 000.00.32.H16-230725-0016 | 25/07/2023 | 18/08/2023 | 23/08/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | PHẠM VĂN HẬU | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
1294 | 000.00.32.H16-230725-0025 | 25/07/2023 | 18/08/2023 | 23/08/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | HỒ XUÂN HOÀNG | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
1295 | 000.25.32.H16-230725-0005 | 25/07/2023 | 28/07/2023 | 01/08/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | BÙI THỊ MINH THẢO | UBND xã Kiến Thành |
1296 | 000.26.32.H16-230725-0007 | 25/07/2023 | 01/08/2023 | 03/08/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | HUỲNH THỊ BÌNH - NGUYỄN THỊ HUYẾN | UBND xã Nhân Cơ |
1297 | 000.00.32.H16-230725-0032 | 25/07/2023 | 18/08/2023 | 23/08/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN HỮU QUÁN | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
1298 | 000.00.32.H16-230725-0034 | 25/07/2023 | 22/08/2023 | 23/08/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN TÀI | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
1299 | 000.00.32.H16-230725-0035 | 25/07/2023 | 18/08/2023 | 23/08/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | TRỊNH NGỌC VIÊN | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
1300 | 000.26.32.H16-230725-0009 | 25/07/2023 | 23/08/2023 | 06/09/2023 | Trễ hạn 10 ngày. | VŨ THỊ THANH HẢI | UBND xã Nhân Cơ |
1301 | 000.26.32.H16-230725-0010 | 25/07/2023 | 23/08/2023 | 06/09/2023 | Trễ hạn 10 ngày. | VŨ THỊ THANH HẢI | UBND xã Nhân Cơ |
1302 | 000.29.32.H16-230825-0001 | 25/08/2023 | 12/09/2023 | 14/09/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | CAO THỊ HƯNG | UBND xã Quảng Tín |
1303 | 000.29.32.H16-230825-0003 | 25/08/2023 | 09/11/2023 | 30/11/2023 | Trễ hạn 15 ngày. | CAO THỊ HƯNG TC ĐẶNG NGỌC HÀ | UBND xã Quảng Tín |
1304 | 000.29.32.H16-230825-0004 | 25/08/2023 | 13/10/2023 | 20/10/2023 | Trễ hạn 5 ngày. | CAO THỊ HƯNG TC ĐẶNG NGỌC SƠN | UBND xã Quảng Tín |
1305 | 000.23.32.H16-230825-0002 | 25/08/2023 | 29/08/2023 | 07/09/2023 | Trễ hạn 7 ngày. | VŨ THỊ KIM OANH | |
1306 | 000.00.32.H16-230825-0030 | 25/08/2023 | 02/11/2023 | 06/11/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | LƯƠNG HẢI NAM CN NGUYỄN TUẤN HƯỞNG | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
1307 | 000.00.32.H16-230825-0033 | 25/08/2023 | 28/08/2023 | 29/08/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN CAO KỲ | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
1308 | 000.00.32.H16-230925-0009 | 25/09/2023 | 27/10/2023 | 03/11/2023 | Trễ hạn 5 ngày. | LÊ VƯƠNG CN CAO THỊ LAN | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
1309 | 000.25.32.H16-230925-0003 | 25/09/2023 | 25/09/2023 | 26/09/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | TRỊNH THỊ CHÍN | UBND xã Kiến Thành |
1310 | 000.00.32.H16-230925-0032 | 25/09/2023 | 23/10/2023 | 27/10/2023 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN THỊ HIÊN CN PHAN THỊ HỒNG | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
1311 | 000.00.32.H16-230925-0048 | 25/09/2023 | 11/10/2023 | 16/10/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | LÊ QUỐC THẾ TC LÊ VĂN HIỀN | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
1312 | 000.00.32.H16-230925-0051 | 25/09/2023 | 11/10/2023 | 12/10/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM TÀI CN TRẦN VĂN HẬU | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
1313 | 000.21.32.H16-221025-0001 | 25/10/2022 | 28/04/2023 | 05/05/2023 | Trễ hạn 4 ngày. | ĐIỂU SINH | |
1314 | 000.21.32.H16-221025-0002 | 25/10/2022 | 28/04/2023 | 05/05/2023 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN THỊ NGỌC LOAN | |
1315 | 000.21.32.H16-221025-0003 | 25/10/2022 | 28/04/2023 | 05/05/2023 | Trễ hạn 4 ngày. | HỒ VĂN TRIỀU | |
1316 | 000.25.32.H16-231025-0008 | 25/10/2023 | 25/10/2023 | 26/10/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN THỎA | UBND xã Kiến Thành |
1317 | 000.00.32.H16-231025-0024 | 25/10/2023 | 10/11/2023 | 13/11/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN CÔNG MINH CN PHẠM VĂN THỌ | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
1318 | 000.23.32.H16-231225-0002 | 25/12/2023 | 25/12/2023 | 26/12/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ ĐỨC HOÀNG | |
1319 | 000.23.32.H16-231225-0003 | 25/12/2023 | 28/12/2023 | 29/12/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ TUYẾT TRINH | |
1320 | 000.20.32.H16-230426-0001 | 26/04/2023 | 28/04/2023 | 10/05/2023 | Trễ hạn 7 ngày. | NGUYỄN THỊ THÀNH (CN) LÊ ĐÌNH THI | UBND xã Đạo Nghĩa |
1321 | 000.20.32.H16-230426-0002 | 26/04/2023 | 06/06/2023 | 12/06/2023 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN THỊ THÀNH (CN) LÊ ĐÌNH THI | UBND xã Đạo Nghĩa |
1322 | 000.00.32.H16-230426-0015 | 26/04/2023 | 29/05/2023 | 30/05/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐỖ VĂN TIỆP TC ĐỖ THỊ LỆ ( ĐỒNG SỞ HỮU) ĐỖ THỊ THU THẢO | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
1323 | 000.23.32.H16-230426-0001 | 26/04/2023 | 26/04/2023 | 28/04/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | ĐOÀN TRUNG HIẾU | |
1324 | 000.23.32.H16-230526-0002 | 26/05/2023 | 26/05/2023 | 29/05/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | THỊ NHIP | |
1325 | 000.00.32.H16-230526-0006 | 26/05/2023 | 09/06/2023 | 13/06/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | NGÔ THỊ THÙY - ĐÍNH CHÍNH NĂM SINH KÊ KHAI SAI + ĐKBĐ CMND | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
1326 | 000.23.32.H16-230526-0006 | 26/05/2023 | 02/06/2023 | 13/06/2023 | Trễ hạn 7 ngày. | PHẠM THỊ THOA | |
1327 | 000.23.32.H16-230626-0001 | 26/06/2023 | 27/06/2023 | 28/06/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | LÝ NHẬT QUANG | |
1328 | 000.23.32.H16-230626-0005 | 26/06/2023 | 26/06/2023 | 28/06/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN XUÂN SỮU | |
1329 | 000.23.32.H16-230626-0006 | 26/06/2023 | 26/06/2023 | 28/06/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | VŨ VĂN THỦY | |
1330 | 000.21.32.H16-230626-0008 | 26/06/2023 | 06/09/2023 | 08/09/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | TRỊNH MINH HÀ | |
1331 | 000.28.32.H16-230626-0001 | 26/06/2023 | 19/07/2023 | 24/07/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | HỒ XUÂN TUẤN TC HỒ TỨ PHƯƠNG | UBND xã Nghĩa Thắng |
1332 | 000.22.32.H16-230626-0002 | 26/06/2023 | 27/06/2023 | 28/06/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN DƯƠNG KHÁNH DUY | UBND xã Đăk Sin |
1333 | 000.26.32.H16-230626-0006 | 26/06/2023 | 03/08/2023 | 15/08/2023 | Trễ hạn 8 ngày. | HOÀNG VĂN QUANG | UBND xã Nhân Cơ |
1334 | 000.23.32.H16-230626-0008 | 26/06/2023 | 27/06/2023 | 28/06/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐOÀN VĂN NẮNG | |
1335 | 000.00.32.H16-230726-0010 | 26/07/2023 | 21/08/2023 | 28/08/2023 | Trễ hạn 5 ngày. | PHƯƠNG NGỌC TRUNG - UQ PHƯƠNG NGỌC CẢNH | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
1336 | 000.23.32.H16-230726-0003 | 26/07/2023 | 28/07/2023 | 08/08/2023 | Trễ hạn 7 ngày. | NGHIÊM XUÂN QUÊ | |
1337 | 000.23.32.H16-230726-0004 | 26/07/2023 | 28/07/2023 | 08/08/2023 | Trễ hạn 7 ngày. | NGHIÊM QUANG TÙNG | |
1338 | 000.23.32.H16-230726-0005 | 26/07/2023 | 27/07/2023 | 31/07/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN VĂN THOÀI | |
1339 | 000.23.32.H16-230726-0006 | 26/07/2023 | 31/07/2023 | 04/08/2023 | Trễ hạn 4 ngày. | TRẦN MẠNH NHẤT | |
1340 | 000.00.32.H16-230726-0037 | 26/07/2023 | 21/08/2023 | 22/08/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM VĂN QUÝ | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
1341 | 000.23.32.H16-230726-0007 | 26/07/2023 | 31/07/2023 | 04/08/2023 | Trễ hạn 4 ngày. | THỊ H YÔM | |
1342 | 000.23.32.H16-230726-0008 | 26/07/2023 | 31/07/2023 | 04/08/2023 | Trễ hạn 4 ngày. | DƯƠNG THỊ DUNG | |
1343 | 000.00.32.H16-230726-0043 | 26/07/2023 | 21/08/2023 | 28/08/2023 | Trễ hạn 5 ngày. | TRẦN ĐĂNG TIẾN | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
1344 | 000.26.32.H16-230726-0007 | 26/07/2023 | 05/09/2023 | 13/10/2023 | Trễ hạn 28 ngày. | HOÀNG VĂN DUY | UBND xã Nhân Cơ |
1345 | 000.00.32.H16-230926-0001 | 26/09/2023 | 03/10/2023 | 04/10/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN MINH ĐỨC | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
1346 | 000.00.32.H16-230926-0012 | 26/09/2023 | 12/10/2023 | 13/10/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN MẠNH CN ĐOÀN THỊ NGỌC - UQ TRẦN ĐÌNH ÂN | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
1347 | 000.00.32.H16-230926-0025 | 26/09/2023 | 12/10/2023 | 18/10/2023 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN DUY MINH - TC NGUYỄN DUY HÒA | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
1348 | 000.23.32.H16-230926-0003 | 26/09/2023 | 27/11/2023 | 28/11/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN QUỐC DŨNG (CẤP ĐỔI + ĐKBĐ) | |
1349 | 000.00.32.H16-221026-0033 | 26/10/2022 | 05/01/2023 | 06/01/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ VĂN TUẤN CN LÊ THỊ TRÀ GIANG | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
1350 | 000.00.32.H16-231026-0009 | 26/10/2023 | 17/11/2023 | 05/12/2023 | Trễ hạn 12 ngày. | NGUYỄN VĂN THỦY | UBND xã Đạo Nghĩa |
1351 | 000.00.32.H16-231026-0010 | 26/10/2023 | 17/11/2023 | 05/12/2023 | Trễ hạn 12 ngày. | NGUYỄN VĂN THỦY - ĐÍNH CHÍNH DO KÊ KHAI SAI | UBND xã Đạo Nghĩa |
1352 | 000.23.32.H16-231026-0002 | 26/10/2023 | 31/10/2023 | 20/11/2023 | Trễ hạn 14 ngày. | PHẠM THỊ NHUNG | |
1353 | 000.23.32.H16-231026-0003 | 26/10/2023 | 26/10/2023 | 20/11/2023 | Trễ hạn 17 ngày. | NGUYỄN THỊ LIÊN | |
1354 | 000.00.32.H16-231026-0038 | 26/10/2023 | 20/11/2023 | 21/11/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | VÕ TẤN AN | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
1355 | 000.00.32.H16-221226-0002 | 26/12/2022 | 20/01/2023 | 27/01/2023 | Trễ hạn 5 ngày. | NGUYỄN VĂN HIỂN | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
1356 | 000.00.32.H16-221226-0013 | 26/12/2022 | 24/01/2023 | 27/01/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN SỸ HẢI | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
1357 | 000.00.32.H16-221226-0015 | 26/12/2022 | 20/01/2023 | 27/01/2023 | Trễ hạn 5 ngày. | NGÔ TRIỀU | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
1358 | 000.00.32.H16-221226-0016 | 26/12/2022 | 24/01/2023 | 27/01/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | TÔ THỊ TỴ - CẤP ĐỔI + ĐKBĐ | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
1359 | 000.00.32.H16-221226-0018 | 26/12/2022 | 20/01/2023 | 27/01/2023 | Trễ hạn 5 ngày. | NGUYỄN VĂN NƯA | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
1360 | 000.00.32.H16-221226-0019 | 26/12/2022 | 24/01/2023 | 27/01/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | SƠN THỊ HÀ - UQ TRẦN VĂN KIÊN | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
1361 | 000.28.32.H16-221226-0002 | 26/12/2022 | 23/02/2023 | 04/04/2023 | Trễ hạn 28 ngày. | NGUYỄN VĂN SÂM | UBND xã Nghĩa Thắng |
1362 | 000.00.32.H16-221226-0022 | 26/12/2022 | 20/01/2023 | 27/01/2023 | Trễ hạn 5 ngày. | QUÁCH HỮU ĐÀO | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
1363 | 000.00.32.H16-221226-0023 | 26/12/2022 | 20/01/2023 | 27/01/2023 | Trễ hạn 5 ngày. | NGUYỄN THỊ TUYẾT | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
1364 | 000.00.32.H16-221226-0029 | 26/12/2022 | 20/01/2023 | 27/01/2023 | Trễ hạn 5 ngày. | TRẦN THỊ HỒNG | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
1365 | 000.29.32.H16-221226-0004 | 26/12/2022 | 27/12/2022 | 04/01/2023 | Trễ hạn 6 ngày. | LÊ HÙNG THIÊN | UBND xã Quảng Tín |
1366 | 000.00.32.H16-221226-0038 | 26/12/2022 | 10/01/2023 | 17/01/2023 | Trễ hạn 5 ngày. | LƯƠNG THỊ DIỆP VÂN | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
1367 | 000.00.32.H16-221226-0039 | 26/12/2022 | 20/01/2023 | 27/01/2023 | Trễ hạn 5 ngày. | ĐOÀN VĂN TUYỂN | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
1368 | 000.00.32.H16-221226-0040 | 26/12/2022 | 20/01/2023 | 27/01/2023 | Trễ hạn 5 ngày. | TRẦN QUỐC LINH | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
1369 | 000.00.32.H16-221226-0048 | 26/12/2022 | 20/01/2023 | 27/01/2023 | Trễ hạn 5 ngày. | LÊ THANH SƠN | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
1370 | 000.23.32.H16-231226-0001 | 26/12/2023 | 26/12/2023 | 27/12/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | HỒ VIẾT HÒA | |
1371 | 000.28.32.H16-230227-0001 | 27/02/2023 | 26/04/2023 | 04/05/2023 | Trễ hạn 5 ngày. | TRẦN HOẠT | UBND xã Nghĩa Thắng |
1372 | 000.28.32.H16-230227-0002 | 27/02/2023 | 26/04/2023 | 04/05/2023 | Trễ hạn 5 ngày. | TRẦN THIÊN | UBND xã Nghĩa Thắng |
1373 | 000.00.32.H16-230227-0019 | 27/02/2023 | 23/03/2023 | 24/03/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN QUANG XUÂN | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
1374 | 000.00.32.H16-230227-0021 | 27/02/2023 | 23/03/2023 | 24/03/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN TÍNH | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
1375 | 000.23.32.H16-230227-0001 | 27/02/2023 | 28/02/2023 | 01/03/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN HỮU MẠNH | |
1376 | 000.00.32.H16-230227-0045 | 27/02/2023 | 23/03/2023 | 24/03/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐỖ QUANG TRUNG | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
1377 | 000.23.32.H16-230327-0001 | 27/03/2023 | 27/03/2023 | 30/03/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN HOÀNG THÁI | |
1378 | 000.23.32.H16-230327-0002 | 27/03/2023 | 27/03/2023 | 30/03/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | NÔNG LÊ ĐẠO | |
1379 | 000.29.32.H16-230327-0001 | 27/03/2023 | 12/04/2023 | 02/07/2023 | Trễ hạn 56 ngày. | TRẦN THỊ KHƯƠM | UBND xã Quảng Tín |
1380 | 000.23.32.H16-230427-0001 | 27/04/2023 | 27/04/2023 | 28/04/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN ĐỨC VIỆT | |
1381 | 000.00.32.H16-230427-0009 | 27/04/2023 | 16/05/2023 | 13/06/2023 | Trễ hạn 20 ngày. | THỊ B RIA - ĐÍNH CHÍNH DO KÊ KHAI SAI - ĐKBĐ | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
1382 | 000.22.32.H16-230427-0004 | 27/04/2023 | 27/04/2023 | 28/04/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐỖ VĂN NGHĨA | UBND xã Đăk Sin |
1383 | 000.00.32.H16-230627-0030 | 27/06/2023 | 13/07/2023 | 24/07/2023 | Trễ hạn 7 ngày. | NGUYỄN THỊ HẠNH | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
1384 | 000.00.32.H16-230627-0061 | 27/06/2023 | 22/09/2023 | 28/09/2023 | Trễ hạn 4 ngày. | DƯƠNG THANH TIẾN - UQ NGUYỄN MINH DŨNG | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
1385 | 000.23.32.H16-230727-0001 | 27/07/2023 | 01/08/2023 | 04/08/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | NGÔ ĐỨC HÀ | |
1386 | 000.00.32.H16-230727-0005 | 27/07/2023 | 14/08/2023 | 16/08/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | ĐẬU VĂN DƯƠNG | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
1387 | 000.00.32.H16-230727-0007 | 27/07/2023 | 14/08/2023 | 16/08/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | PHẠM VĂN ĐẠO | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
1388 | 000.26.32.H16-230727-0003 | 27/07/2023 | 15/08/2023 | 16/08/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | VŨ THỊ LỆ THU | UBND xã Nhân Cơ |
1389 | 000.26.32.H16-230727-0004 | 27/07/2023 | 15/08/2023 | 16/08/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | VŨ PHƯƠNG THANH | UBND xã Nhân Cơ |
1390 | 000.29.32.H16-220927-0001 | 27/09/2022 | 13/03/2023 | 14/03/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | HỒ MỸ PHƯỢNG | UBND xã Quảng Tín |
1391 | 000.22.32.H16-230927-0001 | 27/09/2023 | 02/10/2023 | 03/10/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN PHƯỚC NAM | UBND xã Đăk Sin |
1392 | 000.22.32.H16-230927-0002 | 27/09/2023 | 02/10/2023 | 03/10/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ XUÂN | UBND xã Đăk Sin |
1393 | 000.00.32.H16-230927-0031 | 27/09/2023 | 18/10/2023 | 24/10/2023 | Trễ hạn 4 ngày. | TỐNG THẾ ANH | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
1394 | 000.29.32.H16-231027-0002 | 27/10/2023 | 15/11/2023 | 21/11/2023 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN VĂN TRUNG | UBND xã Quảng Tín |
1395 | 000.00.32.H16-231027-0004 | 27/10/2023 | 23/11/2023 | 27/11/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | HỒ THỊ DIỆU BÌNH CN NGUYỄN THỊ HIÊN | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
1396 | 000.00.32.H16-231027-0006 | 27/10/2023 | 15/11/2023 | 21/11/2023 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN BÁ DANH - CẤP ĐỔI + ĐKBĐ | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
1397 | 000.00.32.H16-231027-0025 | 27/10/2023 | 23/11/2023 | 06/12/2023 | Trễ hạn 9 ngày. | NGUYỄN VĂN TƯỢC - CẤP ĐỔI + ĐKBĐ | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
1398 | 000.00.32.H16-231027-0027 | 27/10/2023 | 08/12/2023 | 22/12/2023 | Trễ hạn 10 ngày. | NGUYỄN VĂN TƯỢC - CẤP ĐỔI + ĐKBĐ | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
1399 | 000.00.32.H16-231027-0033 | 27/10/2023 | 13/11/2023 | 17/11/2023 | Trễ hạn 4 ngày. | VŨ VĂN VƯỢNG - ĐÍNH CHÍNH DO IN ÂN SAI + ĐKBĐ | UBND xã Đạo Nghĩa |
1400 | 000.00.32.H16-231027-0043 | 27/10/2023 | 08/12/2023 | 12/12/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN BÁ THÁI | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
1401 | 000.00.32.H16-231027-0063 | 27/10/2023 | 13/11/2023 | 14/11/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | HỒ THỊ SỬU- ĐÍNH CHÍNH DO KÊ KHAI SAI SÓT | UBND xã Đạo Nghĩa |
1402 | 000.00.32.H16-231127-0027 | 27/11/2023 | 04/12/2023 | 05/12/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ THỊ CÁT | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
1403 | 000.00.32.H16-231127-0033 | 27/11/2023 | 04/12/2023 | 05/12/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN SƠN | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
1404 | 000.21.32.H16-231127-0002 | 27/11/2023 | 05/12/2023 | 06/12/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐỖ VĂN NHUẬN | |
1405 | 000.25.32.H16-231127-0009 | 27/11/2023 | 27/11/2023 | 28/11/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN QUỐC DŨNG | UBND xã Kiến Thành |
1406 | 000.00.32.H16-231127-0055 | 27/11/2023 | 04/12/2023 | 05/12/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | PHAN THỊ KIM THANH | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
1407 | 000.00.32.H16-231127-0060 | 27/11/2023 | 04/12/2023 | 06/12/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | LÊ VĂN TRIỂN | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
1408 | 000.23.32.H16-221227-0001 | 27/12/2022 | 20/01/2023 | 30/01/2023 | Trễ hạn 6 ngày. | NGUYỄN CHÁNH DUY CN VŨ THỊ LÀNH | |
1409 | 000.29.32.H16-221227-0001 | 27/12/2022 | 17/01/2023 | 27/01/2023 | Trễ hạn 8 ngày. | NGUYỄN VỆ | UBND xã Quảng Tín |
1410 | 000.00.32.H16-221227-0017 | 27/12/2022 | 16/01/2023 | 27/01/2023 | Trễ hạn 9 ngày. | NGUYỄN THỊ HÀ | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
1411 | 000.21.32.H16-221227-0001 | 27/12/2022 | 27/01/2023 | 06/02/2023 | Trễ hạn 6 ngày. | THỊ LỐP TK ĐIỂU NÔT | |
1412 | 000.28.32.H16-230228-0001 | 28/02/2023 | 19/04/2023 | 04/05/2023 | Trễ hạn 10 ngày. | ĐIỂU XUÂN | UBND xã Nghĩa Thắng |
1413 | 000.00.32.H16-230228-0022 | 28/02/2023 | 17/03/2023 | 30/04/2023 | Trễ hạn 30 ngày. | DƯƠNG THANH TIẾN - UQ NGUYỄN MINH DŨNG | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
1414 | 000.23.32.H16-230228-0007 | 28/02/2023 | 03/03/2023 | 04/05/2023 | Trễ hạn 43 ngày. | NGUYỄN THI ĐUA | |
1415 | 000.00.32.H16-230328-0033 | 28/03/2023 | 18/04/2023 | 21/04/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | ĐẠNG SÀNH VẠN CN TRẦN THỊ NHUNG | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
1416 | 000.00.32.H16-230328-0059 | 28/03/2023 | 18/04/2023 | 21/04/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN CẨM TC NGUYỄN DŨNG | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
1417 | 000.19.32.H16-230328-0005 | 28/03/2023 | 03/05/2023 | 06/07/2023 | Trễ hạn 46 ngày. | HOÀNG THỊ PHI | UBND TT Kiến Đức |
1418 | 000.22.32.H16-230328-0003 | 28/03/2023 | 20/04/2023 | 30/04/2023 | Trễ hạn 6 ngày. | ĐẶNG VĂN ĐIỆN TK NGUYÊN THỊ TUYẾT | UBND xã Đăk Sin |
1419 | 000.23.32.H16-230428-0002 | 28/04/2023 | 04/05/2023 | 05/05/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN KHANH | |
1420 | 000.23.32.H16-230728-0001 | 28/07/2023 | 11/08/2023 | 30/09/2023 | Trễ hạn 35 ngày. | NGUYỄN THỊ LAM | |
1421 | 000.23.32.H16-230728-0002 | 28/07/2023 | 11/08/2023 | 30/09/2023 | Trễ hạn 35 ngày. | NGUYỄN THỊ LAM | |
1422 | 000.23.32.H16-230728-0003 | 28/07/2023 | 11/08/2023 | 30/09/2023 | Trễ hạn 35 ngày. | NGUYỄN THỊ LAM | |
1423 | 000.00.32.H16-230728-0003 | 28/07/2023 | 15/08/2023 | 16/08/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | VŨ VĂN ANH | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
1424 | 000.19.32.H16-230728-0001 | 28/07/2023 | 06/09/2023 | 11/09/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | ĐẶNG VĂN QUYẾN | UBND TT Kiến Đức |
1425 | 000.19.32.H16-230728-0002 | 28/07/2023 | 06/09/2023 | 11/09/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | LÊ NGUYÊN PHÚC | UBND TT Kiến Đức |
1426 | 000.20.32.H16-230728-0001 | 28/07/2023 | 02/08/2023 | 09/08/2023 | Trễ hạn 5 ngày. | NGUYỄN VĂN TỚI | UBND xã Đạo Nghĩa |
1427 | 000.20.32.H16-230728-0002 | 28/07/2023 | 02/08/2023 | 09/08/2023 | Trễ hạn 5 ngày. | ĐOÀN THỊ THỦY | UBND xã Đạo Nghĩa |
1428 | 000.00.32.H16-230728-0014 | 28/07/2023 | 31/08/2023 | 12/09/2023 | Trễ hạn 8 ngày. | BÙI VƯƠNG HẬU | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
1429 | 000.00.32.H16-230828-0003 | 28/08/2023 | 22/09/2023 | 23/09/2023 | Trễ hạn 0 ngày. | NGUYỄN THỊ NGỌC ANH | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
1430 | 000.20.32.H16-230828-0001 | 28/08/2023 | 13/10/2023 | 20/12/2023 | Trễ hạn 48 ngày. | LÊ VĂN LUYẾN | UBND xã Đạo Nghĩa |
1431 | 000.00.32.H16-230828-0018 | 28/08/2023 | 06/09/2023 | 09/09/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | THÂN VĂN HÓA | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
1432 | 000.00.32.H16-230828-0020 | 28/08/2023 | 25/09/2023 | 05/10/2023 | Trễ hạn 8 ngày. | NGUYỄN THỊ MỸ LINH CN TRƯƠNG THỊ THU NGÂN | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
1433 | 000.21.32.H16-220928-0003 | 28/09/2022 | 07/04/2023 | 21/04/2023 | Trễ hạn 10 ngày. | TRIỆU LÙNG SIỆU | |
1434 | 000.26.32.H16-220928-0001 | 28/09/2022 | 07/11/2022 | 16/02/2023 | Trễ hạn 73 ngày. | HOÀNG CHUNG - NGUYỄN THỊ BÁNG | UBND xã Nhân Cơ |
1435 | 000.23.32.H16-230928-0001 | 28/09/2023 | 28/09/2023 | 29/09/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | LƯƠNG VĂN NGHỊ | |
1436 | 000.23.32.H16-230928-0003 | 28/09/2023 | 28/09/2023 | 29/09/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | THỊ PHƯỚC | |
1437 | 000.00.32.H16-230928-0039 | 28/09/2023 | 20/11/2023 | 28/11/2023 | Trễ hạn 6 ngày. | NGUYỄN XUÂN QUỲNH - ĐỒNG SỞ HỮU NGUYỄN XUÂN KHÁNH - CẤP ĐỔI + ĐKBĐ | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
1438 | 000.00.32.H16-230928-0040 | 28/09/2023 | 17/11/2023 | 28/11/2023 | Trễ hạn 7 ngày. | NGUYỄN XUÂN QUỲNH ( ĐSH) NGUYỄN XUÂN KHANH | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
1439 | 000.00.32.H16-230928-0041 | 28/09/2023 | 08/12/2023 | 09/12/2023 | Trễ hạn 0 ngày. | NGUYỄN XUÂN QUỲNH - (ĐSH) NGUYỄN XUÂN KHÁNH - CẤP ĐỔI + ĐKBĐ | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
1440 | 000.00.32.H16-230928-0044 | 28/09/2023 | 13/10/2023 | 16/10/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN QUỐC HỒNG CN NGUYỄN MẠC KIM TUYẾN | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
1441 | 000.25.32.H16-221128-0008 | 28/11/2022 | 17/02/2023 | 04/04/2023 | Trễ hạn 32 ngày. | TRỊNH THỊ MAI | UBND xã Kiến Thành |
1442 | 000.21.32.H16-221128-0001 | 28/11/2022 | 10/04/2023 | 21/04/2023 | Trễ hạn 9 ngày. | LÊ DUY HƯNG | |
1443 | 000.24.32.H16-231128-0001 | 28/11/2023 | 05/12/2023 | 08/12/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | HOÀNG THỊ SỢI | UBND xã Hưng Bình |
1444 | 000.00.32.H16-231128-0034 | 28/11/2023 | 05/12/2023 | 06/12/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN HỒNG VĂN | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
1445 | 000.28.32.H16-221228-0001 | 28/12/2022 | 08/03/2023 | 04/04/2023 | Trễ hạn 19 ngày. | PHẠM THỊ CHIÊN | UBND xã Nghĩa Thắng |
1446 | 000.00.32.H16-221228-0005 | 28/12/2022 | 12/01/2023 | 17/01/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | VŨ (NGUYỄN) THỊ CHIÊM UQ LÊ CÔNG SINH | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
1447 | 000.00.32.H16-221228-0008 | 28/12/2022 | 19/01/2023 | 27/01/2023 | Trễ hạn 6 ngày. | HUỲNH TÍN - THỪA KẾ - ĐẶNG THỊ ĐÀO | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
1448 | 000.00.32.H16-221228-0023 | 28/12/2022 | 17/03/2023 | 20/03/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ NGỌC ĐIỆP | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
1449 | 000.21.32.H16-230329-0001 | 29/03/2023 | 21/04/2023 | 25/04/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THỊ NGỌC MAI CN LÊ TRỌNG THÀNH | |
1450 | 000.00.32.H16-230329-0011 | 29/03/2023 | 12/04/2023 | 17/04/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN THỊ LIÊN UQ NGUYỄN ĐÌNH NHƯỢNG | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
1451 | 000.26.32.H16-230329-0001 | 29/03/2023 | 03/04/2023 | 04/04/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐOÀN VĂN NẮNG | UBND xã Nhân Cơ |
1452 | 000.23.32.H16-230529-0001 | 29/05/2023 | 01/06/2023 | 13/06/2023 | Trễ hạn 8 ngày. | TRẦN THỊ XUÂN | |
1453 | 000.23.32.H16-230529-0002 | 29/05/2023 | 01/06/2023 | 13/06/2023 | Trễ hạn 8 ngày. | NGUYỄN NGỌC HƠN | |
1454 | 000.23.32.H16-230529-0003 | 29/05/2023 | 01/06/2023 | 13/06/2023 | Trễ hạn 8 ngày. | NGUYỄN VĂN TUẤN | |
1455 | 000.23.32.H16-230529-0004 | 29/05/2023 | 31/05/2023 | 13/06/2023 | Trễ hạn 9 ngày. | HUỲNH THỊ LỢT | |
1456 | 000.23.32.H16-230529-0005 | 29/05/2023 | 01/06/2023 | 13/06/2023 | Trễ hạn 8 ngày. | NGUYỄN CÔNG TRÍ | |
1457 | 000.00.32.H16-230529-0024 | 29/05/2023 | 26/06/2023 | 27/06/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM NHƯ TÍNH CN VÕ THỊ MỸ CHÂU | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
1458 | 000.00.32.H16-230529-0033 | 29/05/2023 | 19/06/2023 | 12/07/2023 | Trễ hạn 17 ngày. | NGUYỄN THỊ CẨM VÂN | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
1459 | 000.23.32.H16-230529-0006 | 29/05/2023 | 30/05/2023 | 13/06/2023 | Trễ hạn 10 ngày. | VŨ THỊ ÁNH TUYẾT | |
1460 | 000.23.32.H16-230529-0007 | 29/05/2023 | 30/05/2023 | 13/06/2023 | Trễ hạn 10 ngày. | TRẦN NGỌC QUANG | |
1461 | 000.23.32.H16-230529-0008 | 29/05/2023 | 31/05/2023 | 13/06/2023 | Trễ hạn 9 ngày. | NGUYỄN THỊ PHÚC | |
1462 | 000.25.32.H16-230629-0001 | 29/06/2023 | 13/10/2023 | 14/11/2023 | Trễ hạn 22 ngày. | PHẠM XUÂN THOANH - CM | UBND xã Kiến Thành |
1463 | 000.23.32.H16-230629-0001 | 29/06/2023 | 29/06/2023 | 03/07/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | HOÀNG VĂN LOÃNG | |
1464 | 000.29.32.H16-220729-0001 | 29/07/2022 | 18/04/2023 | 27/04/2023 | Trễ hạn 7 ngày. | TRẦN TÍN | UBND xã Quảng Tín |
1465 | 000.00.32.H16-230829-0010 | 29/08/2023 | 25/09/2023 | 26/09/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | PHAN ĐÌNH QUYẾT CN LÊ ĐÌNH ĐỀ | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
1466 | 000.21.32.H16-230829-0002 | 29/08/2023 | 13/10/2023 | 16/10/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐOÀN THỊ LAN | |
1467 | 000.20.32.H16-230829-0002 | 29/08/2023 | 29/09/2023 | 02/10/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | VY THANH SỸ (CT) VY THANH PHƯƠNG | UBND xã Đạo Nghĩa |
1468 | 000.00.32.H16-230929-0006 | 29/09/2023 | 20/10/2023 | 24/10/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN HỮU LINH | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
1469 | 000.23.32.H16-230929-0001 | 29/09/2023 | 18/10/2023 | 23/10/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN VĂN HẢI (ĐÍNH CHÍNH) | |
1470 | 000.00.32.H16-230929-0012 | 29/09/2023 | 06/11/2023 | 14/11/2023 | Trễ hạn 6 ngày. | LÊ THU - ĐÍNH CHÍNH DO KÊ KHAI SAI + ĐKBĐ | UBND xã Đạo Nghĩa |
1471 | 000.28.32.H16-230929-0001 | 29/09/2023 | 03/11/2023 | 16/11/2023 | Trễ hạn 9 ngày. | HOÀNG VIỆT | UBND xã Nghĩa Thắng |
1472 | 000.00.32.H16-230929-0021 | 29/09/2023 | 20/10/2023 | 27/10/2023 | Trễ hạn 5 ngày. | VÕ ĐÌNH NHU | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
1473 | 000.00.32.H16-230929-0028 | 29/09/2023 | 23/10/2023 | 27/10/2023 | Trễ hạn 4 ngày. | ĐẶNG THỊ BÍCH | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
1474 | 000.19.32.H16-221129-0001 | 29/11/2022 | 06/02/2023 | 15/02/2023 | Trễ hạn 7 ngày. | LĂNG VĂN NIỆM - CẤP ĐỔI | UBND TT Kiến Đức |
1475 | 000.26.32.H16-221129-0003 | 29/11/2022 | 06/02/2023 | 10/02/2023 | Trễ hạn 4 ngày. | CHU NGỌC HOAN | UBND xã Nhân Cơ |
1476 | 000.00.32.H16-231129-0021 | 29/11/2023 | 13/12/2023 | 25/12/2023 | Trễ hạn 8 ngày. | NGUYỄN THỊ HIÊN - ĐÍNH CHÍNH DO IN ẤN SAI | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
1477 | 000.00.32.H16-231129-0025 | 29/11/2023 | 22/12/2023 | 24/12/2023 | Trễ hạn 0 ngày. | NGUYỄN VĂN TẤN CN NGUYỄN VĂN HÙNG | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
1478 | 000.00.32.H16-231129-0052 | 29/11/2023 | 13/12/2023 | 27/12/2023 | Trễ hạn 10 ngày. | PHẠM VĂN ĐIỆN - ĐÍNH CHÍNH DO KÊ KHAI SAI + ĐKBĐ | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
1479 | 000.20.32.H16-221229-0001 | 29/12/2022 | 08/02/2023 | 30/03/2023 | Trễ hạn 36 ngày. | PHÙNG MINH TUẤN (CN) MAI THỊ BÍCH LIỄU | UBND xã Đạo Nghĩa |
1480 | 000.20.32.H16-221229-0002 | 29/12/2022 | 20/02/2023 | 30/03/2023 | Trễ hạn 28 ngày. | HOÀNG MINH OAI (CN) TRỊNH ĐÌNH HÙNG | UBND xã Đạo Nghĩa |
1481 | 000.00.32.H16-221229-0004 | 29/12/2022 | 06/01/2023 | 10/01/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | LÊ THỊ VÂN | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
1482 | 000.20.32.H16-221229-0004 | 29/12/2022 | 27/02/2023 | 30/03/2023 | Trễ hạn 23 ngày. | NGUYỄN VĂN HIỀN (CN) LÊ THỊ THỦY | UBND xã Đạo Nghĩa |
1483 | 000.27.32.H16-221229-0002 | 29/12/2022 | 21/02/2023 | 25/07/2023 | Trễ hạn 109 ngày. | VÕ VĂN THÍ HNTS LƯƠNG THỊ NỠ | UBND xã Nhân Đạo |
1484 | 000.00.32.H16-221229-0015 | 29/12/2022 | 02/02/2023 | 03/02/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ XUÂN CN NGUYỄN THÀNH CHUNG - THAY ĐỔI CMND | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
1485 | 000.00.32.H16-221229-0020 | 29/12/2022 | 27/01/2023 | 30/01/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | PHAN SẠN - THỪA KẾ - PHAN KHA - UQ PHẠM CÔI | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
1486 | 000.28.32.H16-221229-0003 | 29/12/2022 | 31/01/2023 | 03/03/2023 | Trễ hạn 23 ngày. | PHẠM VIẾT THÊU CN LƯƠNG THỊ DIỆP VÂN | UBND xã Nghĩa Thắng |
1487 | 000.00.32.H16-221229-0022 | 29/12/2022 | 13/01/2023 | 17/01/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THỊ LÀI - ĐÍNH CHÍNH DO IN ẤN SAI SÓT | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
1488 | 000.00.32.H16-221229-0023 | 29/12/2022 | 27/01/2023 | 30/01/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | HOÀNG HOA THÁM CN PHẠM QUANG VINH - THAY ĐỔI CMND | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
1489 | 000.00.32.H16-221229-0027 | 29/12/2022 | 13/01/2023 | 17/01/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN VĂN ĐỒNG - ĐÍNH CHÍNH DO KÊ KHAI SAI - UQ NGUYỄN ĐỨC HÙNG | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
1490 | 000.28.32.H16-221229-0004 | 29/12/2022 | 31/01/2023 | 03/02/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | PHẠM CỬ TẶNG CHO PHẠM CƯỜNG | UBND xã Nghĩa Thắng |
1491 | 000.00.32.H16-221229-0044 | 29/12/2022 | 13/01/2023 | 17/01/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | BÙI QUANG HỒNG | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
1492 | 000.00.32.H16-221229-0052 | 29/12/2022 | 10/02/2023 | 13/04/2023 | Trễ hạn 44 ngày. | MÃ VĂN TIẾN | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
1493 | 000.23.32.H16-230130-0001 | 30/01/2023 | 30/01/2023 | 06/02/2023 | Trễ hạn 5 ngày. | TRẦN VIẾT TRÚC | |
1494 | 000.25.32.H16-230130-0003 | 30/01/2023 | 30/01/2023 | 31/01/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | HÀ THỊ THANH HUYỀN | UBND xã Kiến Thành |
1495 | 000.19.32.H16-230130-0001 | 30/01/2023 | 21/03/2023 | 03/04/2023 | Trễ hạn 9 ngày. | BÙI QUỐC THÔNG - CẤP ĐỔI | UBND TT Kiến Đức |
1496 | 000.27.32.H16-230130-0001 | 30/01/2023 | 30/01/2023 | 01/02/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | MAI NGỌC HÀ | UBND xã Nhân Đạo |
1497 | 000.27.32.H16-230130-0002 | 30/01/2023 | 30/01/2023 | 01/02/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | HỒ THỊ THU THẢO | UBND xã Nhân Đạo |
1498 | 000.27.32.H16-230130-0003 | 30/01/2023 | 30/01/2023 | 01/02/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | LÊ THỊ TỐ QUYÊN | UBND xã Nhân Đạo |
1499 | 000.23.32.H16-230130-0002 | 30/01/2023 | 31/01/2023 | 06/02/2023 | Trễ hạn 4 ngày. | VŨ ĐỨC MINH | |
1500 | 000.26.32.H16-230330-0001 | 30/03/2023 | 14/08/2023 | 30/08/2023 | Trễ hạn 12 ngày. | LÊ KHẮC HUY | UBND xã Nhân Cơ |
1501 | 000.28.32.H16-230330-0001 | 30/03/2023 | 24/04/2023 | 08/05/2023 | Trễ hạn 9 ngày. | NGUYỄN HỮU PHÁT CN NGUYỄN VĂN QUÝ | UBND xã Nghĩa Thắng |
1502 | 000.28.32.H16-230330-0002 | 30/03/2023 | 24/04/2023 | 08/05/2023 | Trễ hạn 9 ngày. | NGUYỄN VIẾT HẬU CN NGUYỄN VĂN QUÝ | UBND xã Nghĩa Thắng |
1503 | 000.00.32.H16-230330-0003 | 30/03/2023 | 13/04/2023 | 17/04/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | NGÔ THỊ THANH CÚC - UQ VÕ VĂN TUẤN | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
1504 | 000.28.32.H16-230330-0003 | 30/03/2023 | 24/04/2023 | 04/05/2023 | Trễ hạn 7 ngày. | TRỊNH NGỌC VIÊN CN NGUYỄN THỊ ÁI | UBND xã Nghĩa Thắng |
1505 | 000.28.32.H16-230330-0004 | 30/03/2023 | 24/04/2023 | 04/05/2023 | Trễ hạn 7 ngày. | BÙI VĂN TÂM CN NGUYỄN THỊ LANG | UBND xã Nghĩa Thắng |
1506 | 000.22.32.H16-230330-0001 | 30/03/2023 | 18/04/2023 | 25/04/2023 | Trễ hạn 5 ngày. | NGUYỄN THỊ DOAN | UBND xã Đăk Sin |
1507 | 000.23.32.H16-230330-0002 | 30/03/2023 | 31/03/2023 | 21/04/2023 | Trễ hạn 15 ngày. | NGUYỄN VĂN HẢI | |
1508 | 000.22.32.H16-230330-0002 | 30/03/2023 | 18/04/2023 | 25/04/2023 | Trễ hạn 5 ngày. | VŨ VĂN XIÊM | UBND xã Đăk Sin |
1509 | 000.23.32.H16-230330-0003 | 30/03/2023 | 31/03/2023 | 03/04/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN THỊ HƯƠNG | |
1510 | 000.29.32.H16-230330-0001 | 30/03/2023 | 24/04/2023 | 04/05/2023 | Trễ hạn 7 ngày. | THỊ B ROI (NHẬN TK) ĐIỂU YÂM | UBND xã Quảng Tín |
1511 | 000.23.32.H16-230530-0001 | 30/05/2023 | 31/05/2023 | 13/06/2023 | Trễ hạn 9 ngày. | TRẦN NHẬT LINH | |
1512 | 000.23.32.H16-230530-0002 | 30/05/2023 | 06/06/2023 | 13/06/2023 | Trễ hạn 5 ngày. | ĐỒNG TỐ THẮNG | |
1513 | 000.23.32.H16-230530-0003 | 30/05/2023 | 02/06/2023 | 13/06/2023 | Trễ hạn 7 ngày. | NGUYỄN THANH HÙNG | |
1514 | 000.23.32.H16-230530-0005 | 30/05/2023 | 06/06/2023 | 13/06/2023 | Trễ hạn 5 ngày. | VY VĂN DẰN | |
1515 | 000.23.32.H16-230530-0006 | 30/05/2023 | 02/06/2023 | 05/06/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM THỊ HÀ | |
1516 | 000.23.32.H16-230530-0007 | 30/05/2023 | 02/06/2023 | 05/06/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ ĐIỆP | |
1517 | 000.24.32.H16-230630-0001 | 30/06/2023 | 02/08/2023 | 31/08/2023 | Trễ hạn 21 ngày. | HOÀNG TRỌNG HIẾU CN NGUYỄN ANH TUẤN | UBND xã Hưng Bình |
1518 | 000.24.32.H16-230630-0002 | 30/06/2023 | 27/07/2023 | 22/08/2023 | Trễ hạn 18 ngày. | TRỊNH GIA SƠN CN NGUYỄN VĂN CƯỜNG | UBND xã Hưng Bình |
1519 | 000.24.32.H16-230630-0003 | 30/06/2023 | 25/07/2023 | 09/08/2023 | Trễ hạn 11 ngày. | TỐNG XUÂN ĐẢM CN VŨ VĂN ĐƯỚC | UBND xã Hưng Bình |
1520 | 000.24.32.H16-230630-0004 | 30/06/2023 | 25/07/2023 | 31/07/2023 | Trễ hạn 4 ngày. | LÊ NGỌC THỰC CT LÊ THỊ KHUYÊN | UBND xã Hưng Bình |
1521 | 000.27.32.H16-230630-0001 | 30/06/2023 | 05/07/2023 | 25/09/2023 | Trễ hạn 58 ngày. | ĐÕ VĂN NGA | UBND xã Nhân Đạo |
1522 | 000.00.32.H16-230830-0014 | 30/08/2023 | 26/09/2023 | 28/09/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | PHẠM XUÂN BIÊN CN NGUYỄN THÙY THANH THỦY | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
1523 | 000.00.32.H16-230830-0015 | 30/08/2023 | 04/10/2023 | 07/10/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | PHẠM XUÂN BIÊN CN ĐẶNG DUY QUỐC CƯỜNG | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
1524 | 000.00.32.H16-230830-0018 | 30/08/2023 | 06/10/2023 | 07/10/2023 | Trễ hạn 0 ngày. | NGUYỄN VĂN SƠN CN NGUYỄN ĐỨC QUÂN | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
1525 | 000.00.32.H16-230830-0031 | 30/08/2023 | 26/09/2023 | 28/09/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | TRẦN MAI | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
1526 | 000.29.32.H16-230830-0010 | 30/08/2023 | 27/09/2023 | 09/10/2023 | Trễ hạn 8 ngày. | PHẠM TRỌNG ĐỨC TC PHẠM THỊ QUỐC | UBND xã Quảng Tín |
1527 | 000.29.32.H16-230830-0012 | 30/08/2023 | 27/09/2023 | 09/10/2023 | Trễ hạn 8 ngày. | PHẠM TRỌNG ĐỨC TC PHẠM THỊ HOA | UBND xã Quảng Tín |
1528 | 000.29.32.H16-230830-0014 | 30/08/2023 | 26/09/2023 | 10/10/2023 | Trễ hạn 10 ngày. | PHẠM TRỌNG ĐỨC TC PHẠM THỊ HOÀI | UBND xã Quảng Tín |
1529 | 000.24.32.H16-231130-0002 | 30/11/2023 | 07/12/2023 | 08/12/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | HỘ ÔNG: PHẠM VĂN THU | UBND xã Hưng Bình |
1530 | 000.00.32.H16-221230-0002 | 30/12/2022 | 09/01/2023 | 10/01/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | PHAN VĂN THÔNG | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
1531 | 000.00.32.H16-221230-0005 | 30/12/2022 | 30/12/2022 | 13/01/2023 | Trễ hạn 10 ngày. | NGUYỄN XUÂN MINH | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
1532 | 000.20.32.H16-221230-0001 | 30/12/2022 | 06/04/2023 | 27/04/2023 | Trễ hạn 15 ngày. | CAO KHẮC LAN | UBND xã Đạo Nghĩa |
1533 | 000.23.32.H16-221230-0001 | 30/12/2022 | 13/02/2023 | 03/03/2023 | Trễ hạn 14 ngày. | PHẠM ĐẬU CN NGUYỄN NGỌC VƯỢNG | |
1534 | 000.00.32.H16-221230-0015 | 30/12/2022 | 09/01/2023 | 10/01/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VŨ LUÂN | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
1535 | 000.00.32.H16-221230-0021 | 30/12/2022 | 30/01/2023 | 31/01/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | DƯƠNG PHƯƠNG CN TRẦN THỊ THẢO | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
1536 | 000.20.32.H16-221230-0007 | 30/12/2022 | 07/02/2023 | 30/03/2023 | Trễ hạn 37 ngày. | PHẠM MINH THU (CN) NGUYỄN PHÚ QUỐC | UBND xã Đạo Nghĩa |
1537 | 000.20.32.H16-221230-0008 | 30/12/2022 | 08/02/2023 | 30/03/2023 | Trễ hạn 36 ngày. | TRƯƠNG THỊ CHÍNH (CT) LÊ THẾ HẠNH | UBND xã Đạo Nghĩa |
1538 | 000.20.32.H16-221230-0009 | 30/12/2022 | 08/02/2023 | 30/03/2023 | Trễ hạn 36 ngày. | TRẦN NGỌC QUÂN (CN) MAI THỊ LỆ HẰNG | UBND xã Đạo Nghĩa |
1539 | 000.20.32.H16-221230-0010 | 30/12/2022 | 16/02/2023 | 30/03/2023 | Trễ hạn 30 ngày. | HỶ CÓN MÌNH (CN) HOÀNG THỊ THIẾT | UBND xã Đạo Nghĩa |
1540 | 000.23.32.H16-230131-0001 | 31/01/2023 | 31/01/2023 | 06/02/2023 | Trễ hạn 4 ngày. | VŨ PHƯƠNG UYÊN | |
1541 | 000.19.32.H16-230131-0001 | 31/01/2023 | 30/03/2023 | 03/04/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | LÊ ĐÌNH VŨ - CẤP MỚI | UBND TT Kiến Đức |
1542 | 000.25.32.H16-230131-0004 | 31/01/2023 | 31/01/2023 | 01/02/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐÀM THỊ LOAN | UBND xã Kiến Thành |
1543 | 000.28.32.H16-230131-0001 | 31/01/2023 | 04/04/2023 | 05/04/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | HÀ THỊ CÚC | UBND xã Nghĩa Thắng |
1544 | 000.28.32.H16-230131-0002 | 31/01/2023 | 04/04/2023 | 05/04/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN QUANG THẠO | UBND xã Nghĩa Thắng |
1545 | 000.28.32.H16-230131-0003 | 31/01/2023 | 04/04/2023 | 05/04/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐIỂU XUÂN | UBND xã Nghĩa Thắng |
1546 | 000.23.32.H16-230131-0002 | 31/01/2023 | 03/02/2023 | 06/02/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | TẠ THỊ THU HÀ | |
1547 | 000.22.32.H16-230131-0002 | 31/01/2023 | 30/03/2023 | 04/04/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | LƯƠNG VĂN SANG VÀ VỢ LÀ BÀ TRỊNH THỊ TƯƠI | UBND xã Đăk Sin |
1548 | 000.23.32.H16-230131-0003 | 31/01/2023 | 03/02/2023 | 06/02/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | VI THỊU THÚY | |
1549 | 000.00.32.H16-230331-0031 | 31/03/2023 | 27/04/2023 | 30/04/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ QUÝ HIẾU CN NGUYỄN THỊ HANH | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
1550 | 000.23.32.H16-230331-0001 | 31/03/2023 | 03/04/2023 | 10/04/2023 | Trễ hạn 5 ngày. | NGUYỄN HOÀNG ÂN | |
1551 | 000.23.32.H16-230331-0002 | 31/03/2023 | 05/04/2023 | 21/04/2023 | Trễ hạn 12 ngày. | PHẠM THỊ NHUNG | |
1552 | 000.00.32.H16-230331-0037 | 31/03/2023 | 25/04/2023 | 26/04/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ THỊ HOA CN NGUYỄN NGỌC MINH | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
1553 | 000.00.32.H16-230331-0042 | 31/03/2023 | 17/05/2023 | 20/05/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN VĂN ĐÁNG | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
1554 | 000.23.32.H16-230531-0002 | 31/05/2023 | 05/06/2023 | 13/06/2023 | Trễ hạn 6 ngày. | HỒ NHỤC LÌN | |
1555 | 000.00.32.H16-230531-0013 | 31/05/2023 | 16/06/2023 | 19/06/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | BÙI VĂN PHONG CN DƯƠNG TẤN THỊNH | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
1556 | 000.23.32.H16-230531-0003 | 31/05/2023 | 02/06/2023 | 13/06/2023 | Trễ hạn 7 ngày. | LÊ THỊ HẠ | |
1557 | 000.23.32.H16-230531-0004 | 31/05/2023 | 01/06/2023 | 02/06/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM TRƯỜNG GIANG | |
1558 | 000.00.32.H16-230531-0035 | 31/05/2023 | 07/06/2023 | 12/06/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN HOÀNG THU THỦY | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
1559 | 000.00.32.H16-230531-0039 | 31/05/2023 | 07/06/2023 | 12/06/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN VĂN KHANH | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
1560 | 000.00.32.H16-230531-0048 | 31/05/2023 | 12/06/2023 | 19/06/2023 | Trễ hạn 5 ngày. | VŨ ĐỈNH CƯỜNG CN NGUYỄN THẾ QUỲNH | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
1561 | 000.00.32.H16-230731-0002 | 31/07/2023 | 24/08/2023 | 28/08/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN VĂN VIÊN | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
1562 | 000.00.32.H16-230731-0004 | 31/07/2023 | 28/08/2023 | 08/09/2023 | Trễ hạn 9 ngày. | LÂM XUÂN NHƯỜNG | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
1563 | 000.00.32.H16-230731-0005 | 31/07/2023 | 07/09/2023 | 19/09/2023 | Trễ hạn 8 ngày. | LÂM XUÂN NHƯỜNG - CẤP ĐỔI + ĐKBĐ | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
1564 | 000.00.32.H16-230731-0006 | 31/07/2023 | 28/08/2023 | 06/09/2023 | Trễ hạn 7 ngày. | TRƯƠNG AN - CẤP ĐỔI + ĐKBĐ | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
1565 | 000.25.32.H16-230731-0003 | 31/07/2023 | 31/07/2023 | 01/08/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | THÁI KHẮC HÀ | UBND xã Kiến Thành |
1566 | 000.23.32.H16-230731-0001 | 31/07/2023 | 03/08/2023 | 04/08/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | HOÀNG THỊ HÀ | |
1567 | 000.23.32.H16-230731-0002 | 31/07/2023 | 03/08/2023 | 04/08/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN MINH PHÚC | |
1568 | 000.00.32.H16-230731-0020 | 31/07/2023 | 28/08/2023 | 11/09/2023 | Trễ hạn 10 ngày. | LÊ VĂN NHÂN | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
1569 | 000.25.32.H16-230731-0005 | 31/07/2023 | 03/08/2023 | 07/08/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | LÊ XUÂN NINH | UBND xã Kiến Thành |
1570 | 000.00.32.H16-230731-0026 | 31/07/2023 | 28/08/2023 | 11/09/2023 | Trễ hạn 10 ngày. | LÊ THANH TÂM | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
1571 | 000.29.32.H16-220831-0005 | 31/08/2022 | 20/04/2023 | 27/04/2023 | Trễ hạn 5 ngày. | NGUYỄN VĂN ÚT | UBND xã Quảng Tín |
1572 | 000.29.32.H16-220831-0006 | 31/08/2022 | 20/04/2023 | 27/04/2023 | Trễ hạn 5 ngày. | ĐINH VĂN SƠN | UBND xã Quảng Tín |
1573 | 000.29.32.H16-220831-0007 | 31/08/2022 | 10/04/2023 | 27/04/2023 | Trễ hạn 13 ngày. | CAO VĂN HÒA | UBND xã Quảng Tín |
1574 | 000.29.32.H16-220831-0009 | 31/08/2022 | 20/04/2023 | 27/04/2023 | Trễ hạn 5 ngày. | PHAN VĂN HOÀNG | UBND xã Quảng Tín |
1575 | 000.21.32.H16-230831-0004 | 31/08/2023 | 31/08/2023 | 06/09/2023 | Trễ hạn 4 ngày. | THÂN THỊ THẾ | |
1576 | 000.21.32.H16-230831-0005 | 31/08/2023 | 31/08/2023 | 07/09/2023 | Trễ hạn 5 ngày. | HOÀNG THỊ MAI | |
1577 | 000.00.32.H16-230831-0027 | 31/08/2023 | 07/09/2023 | 08/09/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN ĐĂNG LÂM | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
1578 | 000.29.32.H16-221031-0001 | 31/10/2022 | 16/11/2022 | 04/05/2023 | Trễ hạn 120 ngày. | THỊ DÊ | UBND xã Quảng Tín |
1579 | 000.25.32.H16-231031-0002 | 31/10/2023 | 03/11/2023 | 06/11/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | CAI ÂN PHƯỚC | UBND xã Kiến Thành |
1580 | 000.23.32.H16-231031-0001 | 31/10/2023 | 31/10/2023 | 01/11/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN TẤT NGỌC | |
1581 | 000.00.32.H16-231031-0012 | 31/10/2023 | 21/11/2023 | 07/12/2023 | Trễ hạn 12 ngày. | NGUYỄN VĂN THẮNG | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
1582 | 000.23.32.H16-231031-0002 | 31/10/2023 | 31/10/2023 | 01/11/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐÀM QUANG CHUNG | |
1583 | 000.00.32.H16-231031-0021 | 31/10/2023 | 20/11/2023 | 21/11/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ THỊ VẼ TC NGUYỄN THỊ THÙY DUNG | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
1584 | 000.27.32.H16-231031-0002 | 31/10/2023 | 17/11/2023 | 21/11/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | THỊ PHIÊU | UBND xã Nhân Đạo |
1585 | 000.27.32.H16-231031-0004 | 31/10/2023 | 17/11/2023 | 22/11/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN VĂN TỊNH | UBND xã Nhân Đạo |
1586 | 000.26.32.H16-231031-0002 | 31/10/2023 | 07/11/2023 | 09/11/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | ĐỖ VĂN LẬP | UBND xã Nhân Cơ |
1587 | 000.25.32.H16-231031-0004 | 31/10/2023 | 03/11/2023 | 06/11/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN HỮU VIỆT | UBND xã Kiến Thành |
1588 | 000.25.32.H16-231031-0005 | 31/10/2023 | 03/11/2023 | 06/11/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐỖ VĂN KIỀU | UBND xã Kiến Thành |
1589 | 000.28.32.H16-231031-0004 | 31/10/2023 | 04/12/2023 | 29/12/2023 | Trễ hạn 19 ngày. | TRẦN THỊ MAI TC NGUYỄN VĂN LAI | UBND xã Nghĩa Thắng |