STT | Số hồ sơ | Ngày tiếp nhận | Hạn xử lý | Ngày có kết quả | Thời gian trễ hạn | Tổ chức/ Cá nhân nộp hồ sơ |
Bộ phận/ đang xử lý |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 000.00.31.H16-230801-0032 | 01/08/2023 | 04/08/2023 | 08/08/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | PHẠM VĂN TÙNG | |
2 | 000.00.31.H16-230802-0020 | 02/08/2023 | 07/08/2023 | 08/08/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | TẠ PHƯƠNG THÚY | |
3 | 000.00.31.H16-230802-0028 | 02/08/2023 | 07/08/2023 | 08/08/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM THỊ CẨM TÚ | |
4 | 000.00.31.H16-230802-0037 | 02/08/2023 | 07/08/2023 | 08/08/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | LÝ THỊ TÂM | |
5 | 000.00.31.H16-231204-0020 | 04/12/2023 | 07/12/2023 | 08/12/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | VÕ THANH THÙY | |
6 | 000.00.31.H16-231204-0025 | 04/12/2023 | 07/12/2023 | 08/12/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM THỊ XUÂN | |
7 | 000.00.31.H16-231204-0068 | 04/12/2023 | 07/12/2023 | 08/12/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ KIM PHƯỢNG | |
8 | 000.00.31.H16-231204-0072 | 04/12/2023 | 07/12/2023 | 08/12/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐÀO NGỌC HẠNH | |
9 | 000.00.31.H16-231204-0076 | 04/12/2023 | 07/12/2023 | 08/12/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN ĐỨC TÀI | |
10 | 000.00.31.H16-231204-0080 | 04/12/2023 | 07/12/2023 | 08/12/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM THỊ THÙY | |
11 | 000.00.31.H16-230705-0029 | 05/07/2023 | 10/07/2023 | 11/07/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN ĐỨC LẬP | |
12 | 000.00.31.H16-230808-0054 | 08/08/2023 | 11/08/2023 | 14/08/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN XUÂN HUYNH | |
13 | 000.00.31.H16-231010-0053 | 10/10/2023 | 13/10/2023 | 16/10/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | BÙI HOÀNG TUYẾN | |
14 | 000.00.31.H16-230711-0071 | 11/07/2023 | 14/07/2023 | 19/07/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN THỊ HUYỀN | |
15 | 000.00.31.H16-230911-0009 | 11/09/2023 | 14/09/2023 | 17/09/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN ĐÌNH KHIÊM | |
16 | 000.00.31.H16-230911-0023 | 11/09/2023 | 14/09/2023 | 17/09/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ VINH | |
17 | 000.00.31.H16-230911-0028 | 11/09/2023 | 14/09/2023 | 17/09/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | BÙI XUÂN THẮNG | |
18 | 000.00.31.H16-230911-0035 | 11/09/2023 | 14/09/2023 | 17/09/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ THỊ MAI | |
19 | 000.00.31.H16-231211-0035 | 11/12/2023 | 14/12/2023 | 15/12/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | LẠI VĂN GIANG | |
20 | 000.00.31.H16-230912-0019 | 12/09/2023 | 15/09/2023 | 17/09/2023 | Trễ hạn 0 ngày. | LÊ THỊ THU HOÀI | |
21 | 000.00.31.H16-230912-0056 | 12/09/2023 | 15/09/2023 | 17/09/2023 | Trễ hạn 0 ngày. | NGUYỄN QUỐC DŨNG | |
22 | 000.00.31.H16-230613-0080 | 13/06/2023 | 16/06/2023 | 18/06/2023 | Trễ hạn 0 ngày. | LÊ VĂN TRÀNG | |
23 | 000.00.31.H16-231215-0029 | 15/12/2023 | 20/12/2023 | 21/12/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ LỆ NHUNG | |
24 | 000.00.31.H16-231116-0076 | 16/11/2023 | 21/11/2023 | 23/11/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | ĐẬU THỊ TÂM | |
25 | 000.00.31.H16-231017-0066 | 17/10/2023 | 20/10/2023 | 24/10/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN TÙNG LÂM | |
26 | 000.00.31.H16-231017-0083 | 17/10/2023 | 20/10/2023 | 24/10/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | HUỲNH THỊ NGUYỆT | |
27 | 000.00.31.H16-231117-0036 | 17/11/2023 | 22/11/2023 | 23/11/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐỖ VĂN HƯỞNG | |
28 | 000.00.31.H16-230918-0046 | 18/09/2023 | 21/09/2023 | 22/09/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | VŨ THỊ THANH XUÂN | |
29 | 000.00.31.H16-230918-0040 | 18/09/2023 | 21/09/2023 | 22/09/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | HOÀNG THỊ THANH TÂM | |
30 | 000.00.31.H16-231018-0028 | 18/10/2023 | 23/10/2023 | 24/10/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM THỊ TIÊNG | |
31 | 000.00.31.H16-231018-0039 | 18/10/2023 | 23/10/2023 | 24/10/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN THÀNH TÂM | |
32 | 000.00.31.H16-230823-0041 | 23/08/2023 | 28/08/2023 | 29/08/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐẶNG XUÂN PHÚ | |
33 | 000.00.31.H16-230823-0043 | 23/08/2023 | 28/08/2023 | 29/08/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ ĐAN THÙY | |
34 | 000.00.31.H16-231127-0040 | 27/11/2023 | 30/11/2023 | 01/12/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | HÀ XUÂN TÂM | |
35 | 000.00.31.H16-231128-0052 | 28/11/2023 | 01/12/2023 | 04/12/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | HUỲNH THỊ MỸ DUNG | |
36 | 000.00.31.H16-231129-0029 | 29/11/2023 | 04/12/2023 | 06/12/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THỊ THU YẾN | |
37 | 000.00.31.H16-231129-0030 | 29/11/2023 | 04/12/2023 | 06/12/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | TẠ DUY TRUNG | |
38 | 000.00.31.H16-231129-0033 | 29/11/2023 | 04/12/2023 | 06/12/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | BẠCH THỊ HỒNG VÂN | |
39 | 000.00.31.H16-231129-0036 | 29/11/2023 | 04/12/2023 | 06/12/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THU HÀ | |
40 | 000.00.31.H16-231130-0031 | 30/11/2023 | 05/12/2023 | 06/12/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | HUỲNH VĂN TÙNG | |
41 | 000.00.31.H16-230301-0039 | 01/03/2023 | 15/03/2023 | 22/03/2023 | Trễ hạn 5 ngày. | CHÀO CHẰN PHẨU -DRLA | |
42 | 000.00.31.H16-230601-0003 | 01/06/2023 | 15/06/2023 | 19/06/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | HÀ VĂN CHẮP -LS | |
43 | 000.00.31.H16-230801-0029 | 01/08/2023 | 22/08/2023 | 23/08/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐẶNG NAM KIÊN CƯƠNG -DLAO | |
44 | 000.00.31.H16-230801-0037 | 01/08/2023 | 22/08/2023 | 23/08/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ HỒNG LÂM -DMA (TT-CN) | |
45 | 000.00.31.H16-230801-0049 | 01/08/2023 | 22/08/2023 | 23/08/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | TRỊNH THỊ NGỌC -DG | |
46 | 000.00.31.H16-230801-0050 | 01/08/2023 | 22/08/2023 | 23/08/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ KIM LỆ -DG | |
47 | 000.00.31.H16-231101-0008 | 01/11/2023 | 15/11/2023 | 17/11/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | LÊ THỊ KIM LOAN -DMA | |
48 | 000.00.31.H16-231101-0019 | 01/11/2023 | 15/11/2023 | 17/11/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THỊ NGỌC HUỆ -DMA | |
49 | 000.00.31.H16-231101-0031 | 01/11/2023 | 15/11/2023 | 17/11/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | ĐẶNG THỊ MỸ HƯƠNG -DMA | |
50 | 000.00.31.H16-231101-0039 | 01/11/2023 | 15/11/2023 | 17/11/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | BÙI THỊ HOÀN HẢO -DMA | |
51 | 000.00.31.H16-231101-0049 | 01/11/2023 | 15/11/2023 | 17/11/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | TRẦN THANH HẰNG -DRLA DSH (CÙ THỊ QUỲNH HOA) | |
52 | 000.00.31.H16-230602-0026 | 02/06/2023 | 23/06/2023 | 28/06/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | SỬA CHỮA HẠ TẦNG, TRỒNG CÂY, HOA TẠI HOA VIÊN HỒ TÂY | |
53 | 000.00.31.H16-230802-0021 | 02/08/2023 | 18/08/2023 | 20/08/2023 | Trễ hạn 0 ngày. | NGUYỄN THỊ THU HIỀN -DMI | |
54 | 000.00.31.H16-230802-0042 | 02/08/2023 | 23/08/2023 | 29/08/2023 | Trễ hạn 4 ngày. | PHẠM MINH SÁNG -LS | |
55 | 000.00.31.H16-230802-0062 | 02/08/2023 | 09/08/2023 | 23/08/2023 | Trễ hạn 10 ngày. | NGUYỄN THỊ HƯỜNG -DG | |
56 | 000.00.31.H16-231102-0003 | 02/11/2023 | 16/11/2023 | 17/11/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | HOÀNG BÌNH MINH -DMA | |
57 | 000.00.31.H16-231102-0020 | 02/11/2023 | 16/11/2023 | 17/11/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | SÙNG MÍ SÙNG -DRLA | |
58 | 000.00.31.H16-230103-0036 | 03/01/2023 | 07/02/2023 | 13/02/2023 | Trễ hạn 4 ngày. | PHẠM QUANG HẬU -DS | |
59 | 000.00.31.H16-230103-0052 | 03/01/2023 | 17/01/2023 | 19/01/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | DỰ ÁN ĐẦU TƯ TRẠI CHĂN NUÔI VỊT -DLAO | |
60 | 000.00.31.H16-230103-0072 | 03/01/2023 | 07/02/2023 | 13/02/2023 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN TRỌNG KỶ -DRLA | |
61 | 000.00.31.H16-230403-0017 | 03/04/2023 | 02/05/2023 | 25/05/2023 | Trễ hạn 17 ngày. | TRẦN KIM PHƯỚC -LS | |
62 | 000.00.31.H16-230403-0018 | 03/04/2023 | 02/05/2023 | 25/05/2023 | Trễ hạn 17 ngày. | DƯƠNG VĂN BÌNH; DƯƠNG VĂN THÌN -DRLA (NHẬP LẠI) | |
63 | 000.00.31.H16-230803-0014 | 03/08/2023 | 21/08/2023 | 23/08/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | TRẦN VĂN THÁI -DRLA | |
64 | 000.00.31.H16-231103-0050 | 03/11/2023 | 24/11/2023 | 11/12/2023 | Trễ hạn 11 ngày. | LÂM VĂN ĐỒNG -DG | |
65 | 000.00.31.H16-230104-0103 | 04/01/2023 | 08/02/2023 | 13/02/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | LÊ VĂN HUYỀN -LS | |
66 | 000.00.31.H16-230804-0036 | 04/08/2023 | 15/09/2023 | 21/09/2023 | Trễ hạn 4 ngày. | ĐẬU THỊ THỦY -DMA | |
67 | 000.00.31.H16-230804-0054 | 04/08/2023 | 22/08/2023 | 23/08/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ THỊ LỢI -DG | |
68 | 000.00.31.H16-230105-0005 | 05/01/2023 | 09/02/2023 | 13/02/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | LÊ TIẾN DŨNG -DG | |
69 | 000.00.31.H16-230105-0047 | 05/01/2023 | 02/02/2023 | 13/02/2023 | Trễ hạn 7 ngày. | LẠI XUÂN GIAO -DG | |
70 | 000.00.31.H16-230905-0036 | 05/09/2023 | 03/10/2023 | 04/10/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ TIẾN NHẤT -DRLA | |
71 | 000.00.31.H16-230905-0039 | 05/09/2023 | 03/10/2023 | 04/10/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN KIM PHƯỚC -LS | |
72 | 000.00.31.H16-230905-0043 | 05/09/2023 | 21/09/2023 | 22/09/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | HỘ ÔNG BÙI VĂN TUẤT -DMINH | |
73 | 000.00.31.H16-230106-0009 | 06/01/2023 | 10/02/2023 | 13/02/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM VĂN GIAI -DG | |
74 | 000.00.31.H16-230106-0034 | 06/01/2023 | 10/02/2023 | 13/02/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ VĂN TRUYỀN -DS | |
75 | 000.00.31.H16-230106-0041 | 06/01/2023 | 27/01/2023 | 13/02/2023 | Trễ hạn 11 ngày. | PHẠM HỮU TÙNG -LS | |
76 | 000.00.31.H16-230106-0048 | 06/01/2023 | 10/02/2023 | 13/02/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN ỆT -DMA | |
77 | 000.00.31.H16-230906-0058 | 06/09/2023 | 20/09/2023 | 21/09/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | LƯƠNG THỊ CÚC -DMA | |
78 | 000.00.31.H16-230207-0020 | 07/02/2023 | 23/02/2023 | 24/02/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | H SON -DROT | |
79 | 000.00.31.H16-230407-0011 | 07/04/2023 | 08/05/2023 | 25/05/2023 | Trễ hạn 13 ngày. | H NHEL BYĂ -DG | |
80 | 000.00.31.H16-230607-0078 | 07/06/2023 | 23/06/2023 | 28/06/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | HOÀNG THỊ TUYẾT LINH -DMI | |
81 | 000.00.31.H16-230707-0013 | 07/07/2023 | 11/08/2023 | 15/08/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN VIẾT SỬ -DLAO | |
82 | 000.00.31.H16-230707-0032 | 07/07/2023 | 11/08/2023 | 15/08/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN TRẦN ĐỘ -TAN | |
83 | 000.00.31.H16-230707-0033 | 07/07/2023 | 11/08/2023 | 18/08/2023 | Trễ hạn 5 ngày. | NGUYỄN TIẾN THÀNH -TAN | |
84 | 000.00.31.H16-230707-0034 | 07/07/2023 | 11/08/2023 | 18/08/2023 | Trễ hạn 5 ngày. | PHẠM VĂN ĐIỂN -TAN | |
85 | 000.00.31.H16-230907-0020 | 07/09/2023 | 28/09/2023 | 06/10/2023 | Trễ hạn 6 ngày. | NGUYỄN CÔNG ĐOÀN -DMA | |
86 | 000.00.31.H16-230907-0029 | 07/09/2023 | 28/09/2023 | 06/10/2023 | Trễ hạn 6 ngày. | TRẦN VĂN KHOA -DRLA (TT-CN) | |
87 | 000.00.31.H16-230907-0031 | 07/09/2023 | 28/09/2023 | 05/10/2023 | Trễ hạn 5 ngày. | NGUYỄN LỆ THÚY HẰNG -DMA | |
88 | 000.23.31.H16-230808-0002 | 08/08/2023 | 29/08/2023 | 04/09/2023 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN ĐỨC LỢI | |
89 | 000.23.31.H16-230808-0011 | 08/08/2023 | 29/08/2023 | 04/09/2023 | Trễ hạn 4 ngày. | LÊ THỊ MỸ HẠNH | |
90 | 000.00.31.H16-230109-0012 | 09/01/2023 | 06/02/2023 | 13/02/2023 | Trễ hạn 5 ngày. | Y NY -DG | |
91 | 000.00.31.H16-230109-0040 | 09/01/2023 | 30/01/2023 | 31/01/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | BÙI NHẬT MINH -DS | |
92 | 000.00.31.H16-230109-0049 | 09/01/2023 | 06/02/2023 | 13/02/2023 | Trễ hạn 5 ngày. | ĐẶNG VĂN NHIÊN -DROT | |
93 | 000.00.31.H16-230809-0010 | 09/08/2023 | 23/08/2023 | 29/08/2023 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN KHẮC TĂNG -LS | |
94 | 000.00.31.H16-231109-0043 | 09/11/2023 | 23/11/2023 | 30/11/2023 | Trễ hạn 5 ngày. | NGUYỄN VĂN TUẾ -DMA | |
95 | 000.24.31.H16-230310-0005 | 10/03/2023 | 11/05/2023 | 29/05/2023 | Trễ hạn 12 ngày. | HOÀNG THỊ LUYỄN | |
96 | 000.00.31.H16-230710-0043 | 10/07/2023 | 24/07/2023 | 25/07/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | HOÀNG THỊ THUỶ -DS | |
97 | 000.00.31.H16-230710-0044 | 10/07/2023 | 24/07/2023 | 25/07/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN NIÊN -DLAO | |
98 | 000.00.31.H16-230111-0037 | 11/01/2023 | 08/02/2023 | 13/02/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | PHAN VĂN THÂN -DLAO | |
99 | 000.00.31.H16-230411-0049 | 11/04/2023 | 10/05/2023 | 25/05/2023 | Trễ hạn 11 ngày. | VŨ CAO SƠN -DRLA | |
100 | 000.00.31.H16-230811-0026 | 11/08/2023 | 01/09/2023 | 12/09/2023 | Trễ hạn 7 ngày. | TRẦN VĂN ĐẠI -DMA | |
101 | 000.00.31.H16-230811-0030 | 11/08/2023 | 01/09/2023 | 12/09/2023 | Trễ hạn 7 ngày. | LÊ NGỌC HÀ; NGUYỄN THỊ KIM TÍNH -DMA (TT-CN) | |
102 | 000.22.31.H16-230811-0006 | 11/08/2023 | 01/09/2023 | 04/09/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐẶNG VĂN CỐNG - DROT | |
103 | 000.00.31.H16-230911-0049 | 11/09/2023 | 20/09/2023 | 23/09/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN VĂN QUANG -DRLA | |
104 | 000.00.31.H16-231211-0026 | 11/12/2023 | 11/12/2023 | 13/12/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | CHU NỮ HÀN NY | |
105 | 000.00.31.H16-230112-0046 | 12/01/2023 | 09/02/2023 | 13/02/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | LÊ MINH CÒN -DLAO | |
106 | 000.00.31.H16-230412-0033 | 12/04/2023 | 11/05/2023 | 25/05/2023 | Trễ hạn 10 ngày. | NGUYỄN SƠN KIM -LS | |
107 | 000.00.31.H16-230412-0064 | 12/04/2023 | 17/04/2023 | 18/04/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN VĂN LINH | |
108 | 000.00.31.H16-230612-0040 | 12/06/2023 | 10/07/2023 | 11/07/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | LA NGỌC TRUNG -DRLA | |
109 | 000.00.31.H16-230912-0009 | 12/09/2023 | 03/10/2023 | 06/10/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN ĐÌNH KHẢ; NGUYỄN MẠNH TÙNG -DMA (TT-TC) | |
110 | 000.00.31.H16-231113-0006 | 13/11/2023 | 20/11/2023 | 21/11/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | TRƯƠNG ĐÌNH THỎA -DMI | |
111 | 000.00.31.H16-230214-0008 | 14/02/2023 | 14/03/2023 | 22/03/2023 | Trễ hạn 6 ngày. | DƯƠNG VĂN BÌNH; DƯƠNG VĂN THÌN -DRLA | |
112 | 000.00.31.H16-230214-0018 | 14/02/2023 | 14/03/2023 | 22/03/2023 | Trễ hạn 6 ngày. | VƯƠNG VĂN HIỀN -DRLA | |
113 | 000.00.31.H16-230714-0036 | 14/07/2023 | 04/08/2023 | 23/08/2023 | Trễ hạn 13 ngày. | Y KHOIH -TAN | |
114 | 000.00.31.H16-230814-0009 | 14/08/2023 | 04/09/2023 | 12/09/2023 | Trễ hạn 6 ngày. | PHẠM TẤN SỸ -DMA | |
115 | 000.00.31.H16-230215-0028 | 15/02/2023 | 15/03/2023 | 22/03/2023 | Trễ hạn 5 ngày. | SẦM VĂN CƯỜNG -DRLA | |
116 | 000.00.31.H16-230215-0030 | 15/02/2023 | 15/03/2023 | 22/03/2023 | Trễ hạn 5 ngày. | NGUYỄN VĂN DINH -DRLA | |
117 | 000.00.31.H16-230614-0048 | 15/06/2023 | 06/07/2023 | 18/07/2023 | Trễ hạn 8 ngày. | LÊ VĂN ĐIỆP | |
118 | 000.00.31.H16-230815-0015 | 15/08/2023 | 22/08/2023 | 25/08/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN BÁ THANH-LS | |
119 | 000.23.31.H16-230915-0001 | 15/09/2023 | 06/10/2023 | 11/10/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | LƯU THÀNH | |
120 | 000.00.31.H16-230915-0022 | 15/09/2023 | 06/10/2023 | 13/10/2023 | Trễ hạn 5 ngày. | NGUYỄN VĂN LỢI -DMA (TT-CN) | |
121 | 000.00.31.H16-230816-0022 | 16/08/2023 | 30/08/2023 | 31/08/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN ĐÌNH PHÚC -DROT | |
122 | 000.00.31.H16-231016-0033 | 16/10/2023 | 06/11/2023 | 07/11/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ THẨM | |
123 | 000.00.31.H16-230117-0041 | 17/01/2023 | 27/01/2023 | 10/03/2023 | Trễ hạn 30 ngày. | NGUYỄN VIẾT PHƯƠNG | |
124 | 000.00.31.H16-230417-0003 | 17/04/2023 | 11/05/2023 | 12/05/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | BÙI THỊ LỆ THỦY -DG | |
125 | 000.00.31.H16-230417-0005 | 17/04/2023 | 11/05/2023 | 12/05/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | BÙI THỊ LỆ THỦY -DG | |
126 | 000.00.31.H16-230417-0007 | 17/04/2023 | 11/05/2023 | 12/05/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | BÙI THỊ LỆ THỦY -DG | |
127 | 000.00.31.H16-230417-0008 | 17/04/2023 | 11/05/2023 | 12/05/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | BÙI THỊ LỆ THỦY -DG | |
128 | 000.00.31.H16-230417-0023 | 17/04/2023 | 18/05/2023 | 25/05/2023 | Trễ hạn 5 ngày. | ĐẶNG CHÒI QUYÊN - DRLA | |
129 | 000.00.31.H16-230517-0010 | 17/05/2023 | 14/06/2023 | 19/06/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN THỊ LỢI -DG | |
130 | 000.00.31.H16-230517-0011 | 17/05/2023 | 14/06/2023 | 19/06/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | BÙI THỊ UYÊN SA -DG | |
131 | 000.00.31.H16-230517-0063 | 17/05/2023 | 14/06/2023 | 19/06/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | ĐỖ VĂN HÀ -DG | |
132 | 000.00.31.H16-230717-0021 | 17/07/2023 | 07/08/2023 | 23/08/2023 | Trễ hạn 12 ngày. | NGUYỄN VĂN THẮM; LÊ THỊ PHƯƠNG THANH; NGUYỄN THANH LONG -DMA (TT-CN) | |
133 | 000.00.31.H16-230717-0041 | 17/07/2023 | 24/07/2023 | 25/07/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THANH TUẤN -DG | |
134 | 000.00.31.H16-231117-0013 | 17/11/2023 | 19/12/2023 | 20/12/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ HẠNH; CAO YẾN NHI; CAO NỮ ANH DUYÊN; CAO HUYỀN MY -DS | |
135 | 000.00.31.H16-230418-0021 | 18/04/2023 | 19/05/2023 | 25/05/2023 | Trễ hạn 4 ngày. | ĐINH THỊ NGA -DG | |
136 | 000.00.31.H16-230518-0047 | 18/05/2023 | 15/06/2023 | 16/06/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | VŨ CAO SƠN -DRLA | |
137 | 000.00.31.H16-230718-0014 | 18/07/2023 | 08/08/2023 | 23/08/2023 | Trễ hạn 11 ngày. | NGUYỄN THẾ PHƯƠNG; PHAN HÙNG CƯỜNG; NGÔ PHƯỚC ANH -DMA (TT-CN) | |
138 | 000.00.31.H16-230718-0049 | 18/07/2023 | 08/08/2023 | 23/08/2023 | Trễ hạn 11 ngày. | HOÀNG THỊ KIM CHI; HOÀNG THỊ KIM LIÊN; HOÀNG THỊ THANH TÂM; HOÀNG THỊ LỆ THƠ -DMA (TT-TC) | |
139 | 000.00.31.H16-230818-0040 | 18/08/2023 | 08/09/2023 | 12/09/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | LÊ VĂN SỸ; NGUYỄN MẠNH HÒA -DMA (TT-TC) | |
140 | 000.00.31.H16-230818-0051 | 18/08/2023 | 08/09/2023 | 15/09/2023 | Trễ hạn 5 ngày. | HOÀNG VĂN DÂN -LS | |
141 | 000.00.31.H16-231018-0034 | 18/10/2023 | 01/11/2023 | 06/11/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN ĐÌNH HÙNG -DRLA | |
142 | 000.00.31.H16-230419-0034 | 19/04/2023 | 22/05/2023 | 25/05/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN VĂN TU -DG | |
143 | 000.00.31.H16-230719-0047 | 19/07/2023 | 09/08/2023 | 23/08/2023 | Trễ hạn 10 ngày. | LƯƠNG THỊ NGHĨA -DRLA | |
144 | 000.26.31.H16-230919-0001 | 19/09/2023 | 10/10/2023 | 11/10/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN KHẮC NGỮ | |
145 | 000.00.31.H16-230919-0029 | 19/09/2023 | 26/09/2023 | 27/09/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | LÝ QUỐC THẠCH -DG | |
146 | 000.00.31.H16-230220-0058 | 20/02/2023 | 20/03/2023 | 22/03/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN ỆT -DMA | |
147 | 000.00.31.H16-230220-0076 | 20/02/2023 | 20/03/2023 | 22/03/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | PHAN VĂN HẢI; TRIỆU SÁNG SINH -DMA | |
148 | 000.00.31.H16-230420-0029 | 20/04/2023 | 23/05/2023 | 25/05/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | PHAN VĂN NHẤT -DG | |
149 | 000.00.31.H16-230720-0004 | 20/07/2023 | 07/08/2023 | 23/08/2023 | Trễ hạn 12 ngày. | TIÊU THỊ PHƯƠNG THẢO -DRLA | |
150 | 000.00.31.H16-230720-0010 | 20/07/2023 | 10/08/2023 | 23/08/2023 | Trễ hạn 9 ngày. | NGUYỄN THANH VIỆT; NGUYỄN THANH LONG -TAN (TT-TC) | |
151 | 000.00.31.H16-230720-0011 | 20/07/2023 | 07/08/2023 | 23/08/2023 | Trễ hạn 12 ngày. | ĐẶNG HOÀNG SƠN -DRLA | |
152 | 000.00.31.H16-230720-0061 | 20/07/2023 | 10/08/2023 | 23/08/2023 | Trễ hạn 9 ngày. | TRẦN THỊ KIM HOA; TRẦN ĐÌNH PHÚC -DMA (TT-TC) | |
153 | 000.00.31.H16-230920-0012 | 20/09/2023 | 11/10/2023 | 13/10/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THỊ PHƯƠNG LINH | |
154 | 000.00.31.H16-231120-0005 | 20/11/2023 | 11/12/2023 | 12/12/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ THANH NGA | |
155 | 000.00.31.H16-231120-0007 | 20/11/2023 | 11/12/2023 | 12/12/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ THỊ TUYẾT VI | |
156 | 000.00.31.H16-231120-0046 | 20/11/2023 | 27/11/2023 | 29/11/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | LÝ XUÂN KIỀU -DRLA | |
157 | 000.00.31.H16-231120-0047 | 20/11/2023 | 27/11/2023 | 29/11/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | DANH KÊ -DRLA | |
158 | 000.00.31.H16-231120-0048 | 20/11/2023 | 27/11/2023 | 29/11/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | DANH THỊ LAN -DRLA | |
159 | 000.00.31.H16-231120-0055 | 20/11/2023 | 13/12/2023 | 18/12/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN MINH CHÂU -DMA | |
160 | 000.00.31.H16-231120-0057 | 20/11/2023 | 27/11/2023 | 29/11/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THỊ KIM HẢO -DMA | |
161 | 000.00.31.H16-231120-0059 | 20/11/2023 | 11/12/2023 | 12/12/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | TRƯƠNG ANH TRANG | |
162 | 000.00.31.H16-231220-0040 | 20/12/2023 | 27/12/2023 | 28/12/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | CHU HOÀI PHƯƠNG -DMA | |
163 | 000.00.31.H16-230421-0020 | 21/04/2023 | 24/05/2023 | 25/05/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VIẾT TÍN -LS | |
164 | 000.00.31.H16-230421-0021 | 21/04/2023 | 24/05/2023 | 25/05/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐINH QUỐC TOẢN -LS | |
165 | 000.00.31.H16-230421-0064 | 21/04/2023 | 24/05/2023 | 25/05/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | HOÀNG NGỌC LONG -LS | |
166 | 000.00.31.H16-230721-0050 | 21/07/2023 | 11/08/2023 | 23/08/2023 | Trễ hạn 8 ngày. | TRẦN QUỐC CƯỜNG -TAN | |
167 | 000.00.31.H16-230821-0046 | 21/08/2023 | 28/08/2023 | 29/08/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐÕ VĂN HIỂU -DG | |
168 | 000.00.31.H16-231121-0049 | 21/11/2023 | 28/11/2023 | 29/11/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | VĂN THỊ VIỆN -LS | |
169 | 000.00.31.H16-230922-0030 | 22/09/2023 | 20/10/2023 | 26/10/2023 | Trễ hạn 4 ngày. | Y LÝ , LẦU VĂN LANH, LẦU VĂN PHÙNG -DRLA | |
170 | 000.00.31.H16-230922-0031 | 22/09/2023 | 20/10/2023 | 26/10/2023 | Trễ hạn 4 ngày. | Y SIÊR BUÔN KRÔNG -DG | |
171 | 000.00.31.H16-221222-0001 | 22/12/2022 | 19/01/2023 | 13/02/2023 | Trễ hạn 17 ngày. | HOÀNG ĐỨC KHANH -DRLA | |
172 | 000.00.31.H16-230223-0028 | 23/02/2023 | 13/03/2023 | 14/03/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THANH PHƯƠNG -DS (GDT) | |
173 | 000.26.31.H16-230523-0004 | 23/05/2023 | 13/06/2023 | 19/07/2023 | Trễ hạn 26 ngày. | NGUYỄN VĂN CAO | |
174 | 000.27.31.H16-231123-0003 | 23/11/2023 | 14/12/2023 | 19/12/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN VĂN SUNG | |
175 | 000.00.31.H16-230224-0052 | 24/02/2023 | 17/03/2023 | 22/03/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | LÊ HỮU TUẤN -DLAO | |
176 | 000.00.31.H16-230724-0031 | 24/07/2023 | 14/08/2023 | 04/09/2023 | Trễ hạn 15 ngày. | NGUYỄN THỊ LẠI -DG | |
177 | 000.00.31.H16-230724-0041 | 24/07/2023 | 14/08/2023 | 23/08/2023 | Trễ hạn 7 ngày. | NGUYỄN THỊ NGỌC SƯƠNG -DMA | |
178 | 000.26.31.H16-231124-0003 | 24/11/2023 | 15/12/2023 | 18/12/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | BÙI THỊ THẢO | |
179 | 000.00.31.H16-230725-0032 | 25/07/2023 | 15/08/2023 | 23/08/2023 | Trễ hạn 6 ngày. | VĂN THỊ NỮ - TAN | |
180 | 000.00.31.H16-230725-0036 | 25/07/2023 | 22/08/2023 | 30/08/2023 | Trễ hạn 6 ngày. | TRIỆU SÁNG SINH -DMA | |
181 | 000.00.31.H16-230725-0045 | 25/07/2023 | 15/08/2023 | 29/08/2023 | Trễ hạn 10 ngày. | TRẦN VĂN VŨ -DG | |
182 | 000.00.31.H16-230725-0049 | 25/07/2023 | 15/08/2023 | 23/08/2023 | Trễ hạn 6 ngày. | NGUYỄN TIẾN DŨNG -TAN ĐSD LAI HỮU TÀI | |
183 | 000.00.31.H16-230925-0005 | 25/09/2023 | 25/09/2023 | 26/09/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐINH THỊ NGỌC ÁNH | |
184 | 000.00.31.H16-230726-0005 | 26/07/2023 | 16/08/2023 | 23/08/2023 | Trễ hạn 5 ngày. | TRẦN VĂN THANH; TRẦN THỊ PHƯƠNG -DG (TT-TC) | |
185 | 000.00.31.H16-230727-0027 | 27/07/2023 | 17/08/2023 | 23/08/2023 | Trễ hạn 4 ngày. | TRƯƠNG TRỌNG ĐIỀU -LS | |
186 | 000.00.31.H16-230727-0029 | 27/07/2023 | 17/08/2023 | 29/08/2023 | Trễ hạn 8 ngày. | HỒ VĂN PHƯƠNG -DG | |
187 | 000.00.31.H16-230727-0031 | 27/07/2023 | 14/08/2023 | 23/08/2023 | Trễ hạn 7 ngày. | CAO MINH QUANG -DMA | |
188 | 000.00.31.H16-230727-0042 | 27/07/2023 | 17/08/2023 | 29/08/2023 | Trễ hạn 8 ngày. | BÙI THỊ TÂM -DG | |
189 | 000.25.31.H16-231027-0002 | 27/10/2023 | 22/11/2023 | 28/11/2023 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN THỊ TAM | |
190 | 000.00.31.H16-221227-0016 | 27/12/2022 | 18/01/2023 | 13/02/2023 | Trễ hạn 18 ngày. | PHẠM VĂN MẠNH -DRLA | |
191 | 000.00.31.H16-230728-0007 | 28/07/2023 | 15/08/2023 | 23/08/2023 | Trễ hạn 6 ngày. | PHẠM MAI PHƯƠNG -DRLA (DSH) PHAN THÚY PHƯỢNG | |
192 | 000.00.31.H16-230728-0011 | 28/07/2023 | 18/08/2023 | 23/08/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN HOÀNG TRUNG; BÙI XUÂN BẢY -DRLA (TT-CN) | |
193 | 000.00.31.H16-230728-0022 | 28/07/2023 | 18/08/2023 | 23/08/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN ĐỨC THÔNG-DLAO | |
194 | 000.00.31.H16-230728-0035 | 28/07/2023 | 15/08/2023 | 23/08/2023 | Trễ hạn 6 ngày. | TRẦN VĂN TÂN -DG | |
195 | 000.00.31.H16-230728-0037 | 28/07/2023 | 18/08/2023 | 23/08/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | TRẦN THỊ LƯƠNG, NGUYỄN THỊ PHƯƠNG, TRẦN THANH BẢO -DLAO | |
196 | 000.00.31.H16-230728-0038 | 28/07/2023 | 18/08/2023 | 23/08/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | VƯƠNG ĐÌNH TUYẾN -DLAO | |
197 | 000.00.31.H16-230828-0010 | 28/08/2023 | 27/09/2023 | 04/10/2023 | Trễ hạn 5 ngày. | ĐINH THỊ ANH ĐÀO -DMA | |
198 | 000.00.31.H16-230828-0018 | 28/08/2023 | 27/09/2023 | 04/10/2023 | Trễ hạn 5 ngày. | NGUYỄN DUY TRỌNG -DMA | |
199 | 000.00.31.H16-230828-0019 | 28/08/2023 | 20/09/2023 | 25/09/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | HOÀNG THỊ BIỀN; HỨA VĂN MÌNH; HOÀNG PHÚC LIỀN; TRIỆU TRẦN SINH -LS (TT-CN) | |
200 | 000.00.31.H16-230828-0029 | 28/08/2023 | 20/09/2023 | 25/09/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN THỊ HỒNG SƯƠNG; NGUYỄN MẠNH LINH; NGUYỄN HẢI ĐĂNG; NGUYỄN THỊ NGỌC ÁNH; NGUYỄN ANH TUẤN; NGUYỄN THÀNH LUÂN PHẠM QUANG TÌNH; DƯƠNG QUỐC BẢO -DMA (TT-TC) | |
201 | 000.26.31.H16-231128-0002 | 28/11/2023 | 19/12/2023 | 27/12/2023 | Trễ hạn 6 ngày. | NGUYỄN TẤN ĐỨC | |
202 | 000.21.31.H16-230329-0001 | 29/03/2023 | 19/04/2023 | 26/04/2023 | Trễ hạn 5 ngày. | PHẠM TRUNG THÀNH | |
203 | 000.00.31.H16-230329-0062 | 29/03/2023 | 14/04/2023 | 20/04/2023 | Trễ hạn 4 ngày. | CHU VĂN PHÚ -DLAO | |
204 | 000.00.31.H16-230329-0078 | 29/03/2023 | 03/04/2023 | 04/04/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | PHAN VĂN THÀNH | |
205 | 000.00.31.H16-231129-0009 | 29/11/2023 | 15/12/2023 | 18/12/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | DƯƠNG VĂN LAN -DRLA | |
206 | 000.00.31.H16-221229-0033 | 29/12/2022 | 03/02/2023 | 13/02/2023 | Trễ hạn 6 ngày. | NGUYỄN THỊ MỘNG NGUYỆT -LS | |
207 | 000.00.31.H16-230630-0026 | 30/06/2023 | 05/07/2023 | 06/07/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | H SANH -TAN | |
208 | 000.00.31.H16-230630-0028 | 30/06/2023 | 05/07/2023 | 06/07/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐỖ ĐÌNH VINH -DLAO | |
209 | 000.00.31.H16-230630-0031 | 30/06/2023 | 05/07/2023 | 06/07/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | VŨ MẠNH CƯỜNG -DMI | |
210 | 000.00.31.H16-230830-0031 | 30/08/2023 | 22/09/2023 | 25/09/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN NGỌC THẠCH -DMA (TT-CN) | |
211 | 000.00.31.H16-230830-0055 | 30/08/2023 | 22/09/2023 | 25/09/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN TOÀN -DMA | |
212 | 000.21.31.H16-231130-0004 | 30/11/2023 | 21/12/2023 | 25/12/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | ĐẶNG THỊ MINH | |
213 | 000.00.31.H16-230731-0040 | 31/07/2023 | 21/08/2023 | 23/08/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | PHẠM LÃNH SÁNG-DLAO | |
214 | 000.00.31.H16-231031-0015 | 31/10/2023 | 14/11/2023 | 17/11/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN TRUNG HIẾU -DMA | |
215 | 000.00.31.H16-231031-0045 | 31/10/2023 | 14/11/2023 | 17/11/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN BÁ THANH -LS | |
216 | 000.29.31.H16-230808-0004 | 08/08/2023 | 15/08/2023 | 21/08/2023 | Trễ hạn 4 ngày. | LƯƠNG TẤN XUÂN | |
217 | 000.29.31.H16-231218-0007 | 18/12/2023 | 20/12/2023 | 21/12/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN NAM | |
218 | 000.29.31.H16-230621-0002 | 21/06/2023 | 22/06/2023 | 23/06/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | Y - JƠN KPOR | |
219 | 000.29.31.H16-230621-0003 | 21/06/2023 | 22/06/2023 | 23/06/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | Y THIÊN | |
220 | 000.29.31.H16-230323-0004 | 23/03/2023 | 24/03/2023 | 27/03/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN VĂN ĐỨC | |
221 | 000.29.31.H16-231124-0003 | 24/11/2023 | 29/11/2023 | 30/11/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | CHÂU THI NỞ | |
222 | 000.29.31.H16-231127-0004 | 27/11/2023 | 29/11/2023 | 30/11/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM VĂN TRÚC | |
223 | 000.29.31.H16-231127-0011 | 27/11/2023 | 29/11/2023 | 30/11/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN ĐỨC QUY | |
224 | 000.22.31.H16-230207-0003 | 07/02/2023 | 09/02/2023 | 10/02/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ THỊ DỊU HƯƠNG | |
225 | 000.22.31.H16-230914-0003 | 14/09/2023 | 15/09/2023 | 18/09/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | TRƯƠNG LÝ HÙNG | |
226 | 000.22.31.H16-231026-0001 | 26/10/2023 | 30/10/2023 | 31/10/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN MINH TRÍ | |
227 | 000.22.31.H16-231026-0002 | 26/10/2023 | 30/10/2023 | 31/10/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM VĂN QUÂN | |
228 | 000.22.31.H16-231026-0004 | 26/10/2023 | 30/10/2023 | 31/10/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐẶNG CHINH LONG | |
229 | 000.22.31.H16-230731-0007 | 31/07/2023 | 13/09/2023 | 14/09/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | VŨ THỊ TẰM - DROT | |
230 | 000.25.31.H16-231102-0007 | 02/11/2023 | 16/11/2023 | 17/11/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ XUÂN | |
231 | 000.25.31.H16-231204-0001 | 04/12/2023 | 18/12/2023 | 19/12/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN MINH HẢI | |
232 | 000.25.31.H16-231204-0002 | 04/12/2023 | 18/12/2023 | 19/12/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐẬU ĐÌNH HUỀ | |
233 | 000.25.31.H16-230206-0012 | 06/02/2023 | 13/02/2023 | 22/02/2023 | Trễ hạn 7 ngày. | PHẠM THỊ HOA | |
234 | 000.25.31.H16-230306-0001 | 06/03/2023 | 21/03/2023 | 20/09/2023 | Trễ hạn 130 ngày. | TRƯƠNG THỊ THIỆN-BĐ | |
235 | 000.25.31.H16-230207-0001 | 07/02/2023 | 14/02/2023 | 22/02/2023 | Trễ hạn 6 ngày. | TRẦN THỊ HÂN | |
236 | 000.25.31.H16-230612-0014 | 12/06/2023 | 27/06/2023 | 20/09/2023 | Trễ hạn 61 ngày. | TRẦN THỊ HỒNG CẨM - BĐ | |
237 | 000.25.31.H16-231113-0002 | 13/11/2023 | 16/11/2023 | 04/12/2023 | Trễ hạn 12 ngày. | VÕ THỊ KIM CHI | |
238 | 000.25.31.H16-230614-0002 | 14/06/2023 | 14/06/2023 | 15/06/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ THU HƯỜNG | |
239 | 000.25.31.H16-230223-0003 | 23/02/2023 | 23/02/2023 | 24/02/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ KIM CHI | |
240 | 000.25.31.H16-231023-0001 | 23/10/2023 | 12/12/2023 | 13/12/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN HỮU VINH - CM 14394.4M2 | |
241 | 000.25.31.H16-230224-0006 | 24/02/2023 | 13/03/2023 | 20/09/2023 | Trễ hạn 136 ngày. | NGUYỄN VĂN HUYNH- BD | |
242 | 000.25.31.H16-230424-0007 | 24/04/2023 | 12/05/2023 | 20/09/2023 | Trễ hạn 93 ngày. | HOÀNG VĂN SỸ - BIẾN ĐỘNG | |
243 | 000.23.31.H16-230522-0008 | 22/05/2023 | 24/05/2023 | 25/05/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN MƯỜI | |
244 | 000.23.31.H16-230203-0001 | 03/02/2023 | 06/02/2023 | 07/02/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | HOÀNG THÁI SƠN | |
245 | 000.23.31.H16-230725-0001 | 25/07/2023 | 25/07/2023 | 27/07/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | TRẦN THỊ NGỌC SƯƠNG | |
246 | 000.23.31.H16-230626-0001 | 26/06/2023 | 28/06/2023 | 06/07/2023 | Trễ hạn 6 ngày. | HOÀNG THỊ TUYỂN | |
247 | 000.23.31.H16-230626-0002 | 26/06/2023 | 29/06/2023 | 06/07/2023 | Trễ hạn 5 ngày. | NGUYỄN DUY TÀI | |
248 | 000.23.31.H16-230626-0004 | 26/06/2023 | 28/06/2023 | 06/07/2023 | Trễ hạn 6 ngày. | HOÀNG BÁ HOÀN | |
249 | 000.23.31.H16-230928-0001 | 28/09/2023 | 28/09/2023 | 29/09/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐẬU BÁ HẢI | |
250 | 000.21.31.H16-230601-0001 | 01/06/2023 | 16/06/2023 | 25/09/2023 | Trễ hạn 71 ngày. | PHÍ VĂN HÁI | |
251 | 000.21.31.H16-230602-0003 | 02/06/2023 | 30/06/2023 | 05/07/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | BÙI THỊ UYÊN SA | |
252 | 000.21.31.H16-231204-0004 | 04/12/2023 | 04/12/2023 | 05/12/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | HOÀNG VĂN CƯỜNG | |
253 | 000.21.31.H16-230206-0004 | 06/02/2023 | 21/02/2023 | 25/09/2023 | Trễ hạn 153 ngày. | HÀ THỊ HUỆ | |
254 | 000.21.31.H16-230406-0002 | 06/04/2023 | 05/05/2023 | 08/05/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | THÂN VĂN CHÂM | |
255 | 000.21.31.H16-230307-0003 | 07/03/2023 | 04/04/2023 | 08/04/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | PHAN TRỌNG CHIẾN | |
256 | 000.21.31.H16-221209-0001 | 09/12/2022 | 06/01/2023 | 11/01/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN THỊ SƠN | |
257 | 000.21.31.H16-230710-0004 | 10/07/2023 | 12/07/2023 | 14/07/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | HOÀNG THỊ YẾN | |
258 | 000.21.31.H16-230111-0001 | 11/01/2023 | 13/01/2023 | 16/01/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN NAM | |
259 | 000.21.31.H16-230111-0003 | 11/01/2023 | 13/01/2023 | 16/01/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | PHAN ANH TUẤN | |
260 | 000.21.31.H16-230612-0002 | 12/06/2023 | 10/07/2023 | 11/07/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | HỒ HỮU THẾ | |
261 | 000.21.31.H16-230712-0002 | 12/07/2023 | 12/07/2023 | 14/07/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | HÒNG THỊ HUẾ | |
262 | 000.21.31.H16-231212-0007 | 12/12/2023 | 14/12/2023 | 19/12/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN VĂN CƯỜNG | |
263 | 000.21.31.H16-230913-0001 | 13/09/2023 | 13/09/2023 | 14/09/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐINH CÔNG VĂN | |
264 | 000.21.31.H16-230913-0004 | 13/09/2023 | 27/09/2023 | 28/09/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN QUÂN | |
265 | 000.21.31.H16-230316-0005 | 16/03/2023 | 31/03/2023 | 25/09/2023 | Trễ hạn 125 ngày. | LÊ TĂNG VŨ | |
266 | 000.21.31.H16-230516-0002 | 16/05/2023 | 13/06/2023 | 14/06/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | BÙI THỊ UYÊN SA | |
267 | 000.21.31.H16-230920-0002 | 20/09/2023 | 22/09/2023 | 05/10/2023 | Trễ hạn 9 ngày. | NGUYỄN THỊ NHUẬN | |
268 | 000.21.31.H16-230920-0003 | 20/09/2023 | 22/09/2023 | 05/10/2023 | Trễ hạn 9 ngày. | NGUYỄN THỊ THẮM | |
269 | 000.21.31.H16-230621-0005 | 21/06/2023 | 26/06/2023 | 18/07/2023 | Trễ hạn 16 ngày. | HUỲNH THỊ THU PHƯỢNG | |
270 | 000.21.31.H16-230222-0002 | 22/02/2023 | 22/02/2023 | 23/02/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | Y KRƠT | |
271 | 000.21.31.H16-230323-0004 | 23/03/2023 | 20/04/2023 | 24/04/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | ĐOÀN VĂN THANH | |
272 | 000.21.31.H16-230523-0005 | 23/05/2023 | 07/06/2023 | 25/09/2023 | Trễ hạn 78 ngày. | PHÍ VĂN HÁI | |
273 | 000.21.31.H16-230425-0002 | 25/04/2023 | 26/05/2023 | 31/05/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | H SRÂN | |
274 | 000.26.31.H16-231221-0002 | 21/12/2023 | 25/12/2023 | 26/12/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN DUY ĐỆ | |
275 | 000.26.31.H16-230803-0003 | 03/08/2023 | 18/09/2023 | 22/09/2023 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN ANH ĐỨC | |
276 | 000.26.31.H16-230803-0004 | 03/08/2023 | 18/09/2023 | 22/09/2023 | Trễ hạn 4 ngày. | TRẦN THANH SƠN | |
277 | 000.26.31.H16-231106-0005 | 06/11/2023 | 13/11/2023 | 24/11/2023 | Trễ hạn 9 ngày. | NGUYỄN VĂN NGỌC | |
278 | 000.26.31.H16-231107-0002 | 07/11/2023 | 14/11/2023 | 24/11/2023 | Trễ hạn 8 ngày. | HOẢNG VĂN THẠCH | |
279 | 000.26.31.H16-230808-0007 | 08/08/2023 | 21/09/2023 | 22/09/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN HOÀNG | |
280 | 000.26.31.H16-231009-0001 | 09/10/2023 | 11/10/2023 | 24/10/2023 | Trễ hạn 9 ngày. | VÕ THỊ THU HÀ | |
281 | 000.26.31.H16-231009-0004 | 09/10/2023 | 11/10/2023 | 24/10/2023 | Trễ hạn 9 ngày. | VÕ THỊ THU HÀ | |
282 | 000.26.31.H16-230110-0011 | 10/01/2023 | 12/01/2023 | 30/01/2023 | Trễ hạn 12 ngày. | HOÀNG NGỌC LỢI | |
283 | 000.26.31.H16-230310-0008 | 10/03/2023 | 02/05/2023 | 25/05/2023 | Trễ hạn 17 ngày. | VÕ HUY TÂM | |
284 | 000.26.31.H16-230310-0009 | 10/03/2023 | 02/05/2023 | 25/05/2023 | Trễ hạn 17 ngày. | ĐẶNG XUÂN NGA | |
285 | 000.26.31.H16-230810-0001 | 10/08/2023 | 29/09/2023 | 04/10/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | DƯƠNG ĐỨC TRỊ | |
286 | 000.26.31.H16-230111-0002 | 11/01/2023 | 13/01/2023 | 30/01/2023 | Trễ hạn 11 ngày. | ĐẬU THỊ THỦY | |
287 | 000.26.31.H16-230411-0010 | 11/04/2023 | 12/04/2023 | 18/04/2023 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN THỊ HƯƠNG | |
288 | 000.26.31.H16-230213-0008 | 13/02/2023 | 15/02/2023 | 27/02/2023 | Trễ hạn 8 ngày. | TRẦN THỊ MINH NHẬT | |
289 | 000.26.31.H16-230214-0006 | 14/02/2023 | 15/02/2023 | 27/02/2023 | Trễ hạn 8 ngày. | NGUYỄN VĂN ÁI | |
290 | 000.26.31.H16-230216-0002 | 16/02/2023 | 17/02/2023 | 18/04/2023 | Trễ hạn 42 ngày. | NGUYENX THỊ KIM TIẾN | |
291 | 000.26.31.H16-230216-0003 | 16/02/2023 | 17/02/2023 | 18/04/2023 | Trễ hạn 42 ngày. | NGUYỄN THỊ KIM TIẾN | |
292 | 000.26.31.H16-230316-0002 | 16/03/2023 | 23/03/2023 | 18/04/2023 | Trễ hạn 18 ngày. | NGUYỄN THỊ VINH | |
293 | 000.26.31.H16-230720-0009 | 20/07/2023 | 27/07/2023 | 31/07/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | TRẦN HỮU KHANG | |
294 | 000.26.31.H16-230421-0004 | 21/04/2023 | 24/04/2023 | 22/05/2023 | Trễ hạn 19 ngày. | NGUYỄN VĂN AN | |
295 | 000.26.31.H16-230222-0007 | 22/02/2023 | 24/02/2023 | 27/02/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN HỒNG | |
296 | 000.26.31.H16-231024-0003 | 24/10/2023 | 24/10/2023 | 26/10/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THANH HẢI | |
297 | 000.26.31.H16-230926-0001 | 26/09/2023 | 03/10/2023 | 05/10/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | TRẦN VĂN ĐẠI | |
298 | 000.26.31.H16-231027-0005 | 27/10/2023 | 24/11/2023 | 13/12/2023 | Trễ hạn 13 ngày. | LÊ XUÂN THÀNH | |
299 | 000.26.31.H16-220829-0002 | 29/08/2022 | 31/08/2022 | 18/07/2023 | Trễ hạn 227 ngày. | NGUYỄN QUỐC BẢO | |
300 | 000.26.31.H16-230731-0008 | 31/07/2023 | 13/09/2023 | 22/09/2023 | Trễ hạn 7 ngày. | HOÀNG MINH HÙNG | |
301 | 000.27.31.H16-230807-0001 | 07/08/2023 | 14/08/2023 | 21/08/2023 | Trễ hạn 5 ngày. | NGUYỄN DUY HÙNG (NKT NGUYỄN THỊ HẢI) | |
302 | 000.27.31.H16-230809-0001 | 09/08/2023 | 16/08/2023 | 21/08/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | HOÀNG VĂN CHÂU (NCT HOÀNG THỊ NGA) | |
303 | 000.27.31.H16-230809-0007 | 09/08/2023 | 16/08/2023 | 21/08/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | TRỊNH XUÂN VIỆT(NKT TRỊNH VĂN DUYỆT) | |
304 | 000.27.31.H16-231109-0007 | 09/11/2023 | 10/11/2023 | 13/11/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ HƯƠNG | |
305 | 000.27.31.H16-231110-0001 | 10/11/2023 | 10/11/2023 | 13/11/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN LAN ANH | |
306 | 000.27.31.H16-231110-0002 | 10/11/2023 | 10/11/2023 | 13/11/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN MINH TUẤN | |
307 | 000.27.31.H16-231212-0003 | 12/12/2023 | 13/12/2023 | 14/12/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ HÓA | |
308 | 000.27.31.H16-230516-0010 | 16/05/2023 | 16/05/2023 | 17/05/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | Y LUYÊN | |
309 | 000.27.31.H16-230516-0012 | 16/05/2023 | 16/05/2023 | 17/05/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | HOÀNG THỊ THƠM | |
310 | 000.27.31.H16-230516-0009 | 16/05/2023 | 16/05/2023 | 17/05/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | Y LUYÊN | |
311 | 000.27.31.H16-231017-0002 | 17/10/2023 | 20/10/2023 | 23/10/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐẶNG THỊ VIỆT | |
312 | 000.27.31.H16-231218-0003 | 18/12/2023 | 18/12/2023 | 19/12/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | HỒ NGỌC GIA KHÁNH | |
313 | 000.27.31.H16-230920-0002 | 20/09/2023 | 20/09/2023 | 21/09/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | PHAN HỮU QUYỀN | |
314 | 000.27.31.H16-230823-0004 | 23/08/2023 | 30/08/2023 | 28/09/2023 | Trễ hạn 21 ngày. | NGUYỄN VĂN THỌ (NCT NGUYỄN VĂN NHÀN) | |
315 | 000.27.31.H16-230224-0002 | 24/02/2023 | 24/02/2023 | 27/02/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | Y TỚI | |
316 | 000.27.31.H16-230824-0003 | 24/08/2023 | 25/08/2023 | 28/08/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | BẠCH THẾ LỰC | |
317 | 000.27.31.H16-230526-0002 | 26/05/2023 | 29/05/2023 | 30/05/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN TIẾN DANH | |
318 | 000.27.31.H16-230526-0003 | 26/05/2023 | 29/05/2023 | 30/05/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | H BRÊM | |
319 | 000.27.31.H16-230526-0005 | 26/05/2023 | 29/05/2023 | 30/05/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | H PHI LA NHO | |
320 | 000.27.31.H16-221227-0007 | 27/12/2022 | 04/01/2023 | 07/01/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | BÙI ĐỨC KIÊN ( NCT BÙI VĂN BỔN) | |
321 | 000.27.31.H16-230829-0005 | 29/08/2023 | 07/09/2023 | 04/10/2023 | Trễ hạn 19 ngày. | NGUYỄN QUỐC ĐĂNG (NCT NGUYỄN THỊ VƯƠNG) | |
322 | 000.27.31.H16-230829-0007 | 29/08/2023 | 07/09/2023 | 04/10/2023 | Trễ hạn 19 ngày. | TRẦN TRỌNG KIỀU (TRẦN TRỌNG THẾ) | |
323 | 000.27.31.H16-230830-0003 | 30/08/2023 | 30/08/2023 | 31/08/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | HỒ NGỌC HOÀI PHƯỢNG | |
324 | 000.20.31.H16-231103-0005 | 03/11/2023 | 24/11/2023 | 27/11/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | BÙI THỊ VỊNH | |
325 | 000.20.31.H16-230809-0003 | 09/08/2023 | 16/08/2023 | 21/08/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN THỊ XUÂN LÀNH | |
326 | 000.20.31.H16-231110-0004 | 10/11/2023 | 05/12/2023 | 19/12/2023 | Trễ hạn 10 ngày. | HOÀNG THỊ THE | |
327 | 000.20.31.H16-230814-0014 | 14/08/2023 | 29/08/2023 | 20/09/2023 | Trễ hạn 16 ngày. | NGUYỄN HUYỀN TRANG | |
328 | 000.20.31.H16-230823-0005 | 23/08/2023 | 11/09/2023 | 20/09/2023 | Trễ hạn 7 ngày. | VÕ TUẤN VŨ | |
329 | 000.20.31.H16-230823-0006 | 23/08/2023 | 11/09/2023 | 20/09/2023 | Trễ hạn 7 ngày. | VÕ TRÍ HIỆP | |
330 | 000.20.31.H16-230823-0007 | 23/08/2023 | 11/09/2023 | 20/09/2023 | Trễ hạn 7 ngày. | VÕ NAM TRƯỜNG | |
331 | 000.20.31.H16-230823-0009 | 23/08/2023 | 11/09/2023 | 20/09/2023 | Trễ hạn 7 ngày. | MAI XUÂN HÂN | |
332 | 000.20.31.H16-231023-0009 | 23/10/2023 | 12/12/2023 | 13/12/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN NGỌC THANH | |
333 | 000.20.31.H16-230627-0002 | 27/06/2023 | 12/07/2023 | 20/09/2023 | Trễ hạn 50 ngày. | LÊ CÔNG NHÃ | |
334 | 000.24.31.H16-230703-0003 | 03/07/2023 | 31/07/2023 | 09/08/2023 | Trễ hạn 7 ngày. | LẦU VĂN LANH | |
335 | 000.24.31.H16-230703-0004 | 03/07/2023 | 31/07/2023 | 09/08/2023 | Trễ hạn 7 ngày. | LẦU VĂN PHÙNG | |
336 | 000.24.31.H16-230703-0005 | 03/07/2023 | 31/07/2023 | 09/08/2023 | Trễ hạn 7 ngày. | Y LÝ | |
337 | 000.24.31.H16-230104-0016 | 04/01/2023 | 05/01/2023 | 09/01/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | NÔNG VĂN ĐỀ | |
338 | 000.24.31.H16-230105-0001 | 05/01/2023 | 05/01/2023 | 09/01/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | TRẦN THẾ NGHĨA | |
339 | 000.24.31.H16-230105-0002 | 05/01/2023 | 05/01/2023 | 09/01/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | TẠ THỊ CHỌN | |
340 | 000.24.31.H16-230105-0004 | 05/01/2023 | 06/01/2023 | 09/01/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | NỒNG THỊ CHÀN | |
341 | 000.24.31.H16-230106-0002 | 06/01/2023 | 06/01/2023 | 09/01/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ XUÂN THẮNG | |
342 | 000.24.31.H16-230807-0004 | 07/08/2023 | 14/08/2023 | 21/08/2023 | Trễ hạn 5 ngày. | PHẠM THỊ SỎI | |
343 | 000.24.31.H16-231114-0003 | 14/11/2023 | 28/11/2023 | 04/12/2023 | Trễ hạn 4 ngày. | BÙI BÁ HUYỀN | |
344 | 000.24.31.H16-221214-0001 | 14/12/2022 | 02/02/2023 | 13/02/2023 | Trễ hạn 7 ngày. | NGUYỄN VĂN DŨNG | |
345 | 000.24.31.H16-230816-0003 | 16/08/2023 | 23/08/2023 | 28/09/2023 | Trễ hạn 26 ngày. | PHÙNG THỊ HƯỜNG | |
346 | 000.24.31.H16-221221-0003 | 21/12/2022 | 09/02/2023 | 13/02/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | NÔNG VĂN KIÊN | |
347 | 000.24.31.H16-221222-0003 | 22/12/2022 | 10/02/2023 | 13/02/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | H NGAH BU NÂM | |
348 | 000.24.31.H16-230529-0002 | 29/05/2023 | 29/05/2023 | 30/05/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | NÔNG VĂN HẬU | |
349 | 000.24.31.H16-230531-0006 | 31/05/2023 | 28/06/2023 | 03/07/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | LÊ TIẾN NHẤT | |
350 | 000.24.31.H16-230731-0002 | 31/07/2023 | 07/08/2023 | 14/08/2023 | Trễ hạn 5 ngày. | LĂNG THỊ KHẰM | |
351 | 000.24.31.H16-230731-0003 | 31/07/2023 | 07/08/2023 | 14/08/2023 | Trễ hạn 5 ngày. | SÙNG THỊ SỈ |