STT | Số hồ sơ | Ngày tiếp nhận | Hạn xử lý | Ngày có kết quả | Thời gian trễ hạn | Tổ chức/ Cá nhân nộp hồ sơ |
Bộ phận/ đang xử lý |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 000.00.34.H16-220801-0039 | 01/08/2022 | 29/08/2022 | 19/12/2023 | Trễ hạn 339 ngày. | TRẦN NGỌC KHOA | |
2 | 000.00.34.H16-220801-0045 | 01/08/2022 | 29/08/2022 | 19/12/2023 | Trễ hạn 339 ngày. | KHẤU ĐÌNH LINH/HOÀNG THỊ THẮM | |
3 | 000.00.34.H16-211201-0002 | 01/12/2021 | 12/12/2021 | 18/12/2023 | Trễ hạn 524 ngày. | NGUYỄN THANH NGHỊ | |
4 | 000.00.34.H16-211201-0010 | 01/12/2021 | 12/12/2021 | 18/12/2023 | Trễ hạn 524 ngày. | TRẦN VĂN THIẾT/ NGUYỄN THỊ THỦY | |
5 | 000.00.34.H16-211201-0020 | 01/12/2021 | 12/12/2021 | 18/12/2023 | Trễ hạn 524 ngày. | BÙI MAI VẤN | |
6 | 000.00.34.H16-211202-0019 | 02/12/2021 | 13/12/2021 | 18/12/2023 | Trễ hạn 523 ngày. | VÕ THỊ LAN | |
7 | 000.00.34.H16-220104-0001 | 04/01/2022 | 13/01/2022 | 18/12/2023 | Trễ hạn 500 ngày. | TRẦN THỊ THUẬN/ ĐẶNG VĂN LẪN | |
8 | 000.00.34.H16-220104-0051 | 04/01/2022 | 13/01/2022 | 18/12/2023 | Trễ hạn 500 ngày. | VÕ THỊ CHẤN | |
9 | 000.00.34.H16-220105-0030 | 05/01/2022 | 14/01/2022 | 18/12/2023 | Trễ hạn 499 ngày. | TRƯƠNG THỊ CÚC | |
10 | 000.00.34.H16-210305-0029 | 05/03/2021 | 16/03/2021 | 18/12/2023 | Trễ hạn 715 ngày. | NGUYỄN VĂN HƯNG | |
11 | 000.00.34.H16-220805-0004 | 05/08/2022 | 05/09/2022 | 19/12/2023 | Trễ hạn 335 ngày. | NGUYỄN VĂN HẬU | |
12 | 000.00.34.H16-220106-0026 | 06/01/2022 | 17/01/2022 | 18/12/2023 | Trễ hạn 498 ngày. | Y BLƠN /H RUIH | |
13 | 000.00.34.H16-220106-0047 | 06/01/2022 | 17/01/2022 | 18/12/2023 | Trễ hạn 498 ngày. | HUỲNH VĂN SỸ | |
14 | 000.00.34.H16-220906-0017 | 06/09/2022 | 04/10/2022 | 19/12/2023 | Trễ hạn 314 ngày. | NGUYỄN TRUNG QUỲNH/PHẠM THỊ GA | |
15 | 000.00.34.H16-211206-0043 | 06/12/2021 | 15/12/2021 | 18/12/2023 | Trễ hạn 521 ngày. | NGUYỄN VĂN CHÂU | |
16 | 000.00.34.H16-220107-0081 | 07/01/2022 | 18/01/2022 | 18/12/2023 | Trễ hạn 497 ngày. | VŨ THỊ NỤ | |
17 | 000.00.34.H16-220207-0003 | 07/02/2022 | 16/02/2022 | 18/12/2023 | Trễ hạn 476 ngày. | NGUYỄN THƯƠNG | |
18 | 000.00.34.H16-220907-0019 | 07/09/2022 | 05/10/2022 | 19/12/2023 | Trễ hạn 313 ngày. | TRỊNH ĐỨC ĐỘ/VÕ THỊ HẠNH | |
19 | 000.00.34.H16-211207-0008 | 07/12/2021 | 16/12/2021 | 18/12/2023 | Trễ hạn 520 ngày. | NGUYỄN THỊ XUÂN | |
20 | 000.00.34.H16-211207-0029 | 07/12/2021 | 16/12/2021 | 18/12/2023 | Trễ hạn 520 ngày. | NGUYỄN NGỌC ĐÀO | |
21 | 000.00.34.H16-211207-0048 | 07/12/2021 | 16/12/2021 | 18/12/2023 | Trễ hạn 520 ngày. | TÔN NỮ THAN CHÂU | |
22 | 000.00.34.H16-220208-0005 | 08/02/2022 | 17/02/2022 | 18/12/2023 | Trễ hạn 475 ngày. | VŨ THỊ SOÁN | |
23 | 000.00.34.H16-220208-0018 | 08/02/2022 | 17/02/2022 | 18/12/2023 | Trễ hạn 475 ngày. | Y NGOÁI/ H DĨH HDRUÊ | |
24 | 000.00.34.H16-220208-0019 | 08/02/2022 | 17/02/2022 | 18/12/2023 | Trễ hạn 475 ngày. | NGUYỄN VĂN HOÀN | |
25 | 000.00.34.H16-220208-0034 | 08/02/2022 | 17/02/2022 | 18/12/2023 | Trễ hạn 475 ngày. | VŨ MẠNH HÀ | |
26 | 000.00.34.H16-220208-0036 | 08/02/2022 | 17/02/2022 | 18/12/2023 | Trễ hạn 475 ngày. | Y THÁI BJÔK | |
27 | 000.00.34.H16-220808-0040 | 08/08/2022 | 06/09/2022 | 19/12/2023 | Trễ hạn 334 ngày. | LÊ NGỌC LÂM | |
28 | 000.00.34.H16-220908-0011 | 08/09/2022 | 06/10/2022 | 19/12/2023 | Trễ hạn 312 ngày. | LÝ VĂN ÚT | |
29 | 000.00.34.H16-211108-0016 | 08/11/2021 | 17/11/2021 | 18/12/2023 | Trễ hạn 541 ngày. | HỒ QUỐC SỬ | |
30 | 000.00.34.H16-211108-0028 | 08/11/2021 | 17/11/2021 | 18/12/2023 | Trễ hạn 541 ngày. | HUỲNH TẤN LĨNH/ LÊ THỊ NHÂN ÁI | |
31 | 000.00.34.H16-211208-0007 | 08/12/2021 | 17/12/2021 | 18/12/2023 | Trễ hạn 519 ngày. | PHAN THANH DƯƠNG | |
32 | 000.00.34.H16-211208-0035 | 08/12/2021 | 17/12/2021 | 18/12/2023 | Trễ hạn 519 ngày. | NGUYỄN BÁ VINH/ VÕ THỊ ẤT | |
33 | 000.00.34.H16-220209-0003 | 09/02/2022 | 18/02/2022 | 18/12/2023 | Trễ hạn 474 ngày. | PHAN VĂN QUỲNH/ TRẦN THỊ HUYỀN | |
34 | 000.00.34.H16-220209-0015 | 09/02/2022 | 18/02/2022 | 18/12/2023 | Trễ hạn 474 ngày. | MAI VIẾT ĐỊNH/ ĐỖ THỊ HUÊ | |
35 | 000.00.34.H16-220209-0020 | 09/02/2022 | 18/02/2022 | 18/12/2023 | Trễ hạn 474 ngày. | NGUYỄN VĂN THẮNG | |
36 | 000.00.34.H16-220209-0029 | 09/02/2022 | 18/02/2022 | 18/12/2023 | Trễ hạn 474 ngày. | Y NGOR NIÊ KPƠR | |
37 | 000.00.34.H16-220209-0030 | 09/02/2022 | 18/02/2022 | 18/12/2023 | Trễ hạn 474 ngày. | NGUYỄN ĐỨC MINH/ HUỲNH THỊ HUỆ | |
38 | 000.00.34.H16-220809-0041 | 09/08/2022 | 07/09/2022 | 19/12/2023 | Trễ hạn 333 ngày. | NGUYỄN QUANG KHƯƠNG | |
39 | 000.00.34.H16-211209-0005 | 09/12/2021 | 20/12/2021 | 18/12/2023 | Trễ hạn 518 ngày. | TRẦN NGỌC DŨNG/ NGUYỄN THỊ BÍCH LIỄU | |
40 | 000.00.34.H16-211209-0007 | 09/12/2021 | 20/12/2021 | 18/12/2023 | Trễ hạn 518 ngày. | PHAN THANH DƯƠNG | |
41 | 000.00.34.H16-220110-0088 | 10/01/2022 | 19/01/2022 | 18/12/2023 | Trễ hạn 496 ngày. | DOÃN VĂN BỒI | |
42 | 000.00.34.H16-220110-0105 | 10/01/2022 | 19/01/2022 | 18/12/2023 | Trễ hạn 496 ngày. | PHẠM VĂN XUÂN | |
43 | 000.00.34.H16-220810-0044 | 10/08/2022 | 08/09/2022 | 19/12/2023 | Trễ hạn 332 ngày. | NGUYỄN THANH TUẤN | |
44 | 000.00.34.H16-211210-0021 | 10/12/2021 | 21/12/2021 | 18/12/2023 | Trễ hạn 517 ngày. | NGUYỄN VĂN SƠN/ NGUYỄN THỊ LÀI | |
45 | 000.00.34.H16-220111-0031 | 11/01/2022 | 20/01/2022 | 18/12/2023 | Trễ hạn 495 ngày. | TRIỆU VĂN SƠN | |
46 | 000.00.34.H16-220111-0066 | 11/01/2022 | 20/01/2022 | 18/12/2023 | Trễ hạn 495 ngày. | NGUYỄN VĂN THIỆN | |
47 | 000.00.34.H16-220111-0126 | 11/01/2022 | 20/01/2022 | 18/12/2023 | Trễ hạn 495 ngày. | Y KÊR Ê BAN | |
48 | 000.00.34.H16-220112-0007 | 12/01/2022 | 21/01/2022 | 18/12/2023 | Trễ hạn 494 ngày. | VÕ THỊ ĐÀO | |
49 | 000.00.34.H16-220112-0052 | 12/01/2022 | 21/01/2022 | 18/12/2023 | Trễ hạn 494 ngày. | NGUYỄN ĐĂNG ANH | |
50 | 000.00.34.H16-220112-0084 | 12/01/2022 | 21/01/2022 | 18/12/2023 | Trễ hạn 494 ngày. | ĐẶNG PHỤ CHÒI | |
51 | 000.00.34.H16-220113-0009 | 13/01/2022 | 24/01/2022 | 18/12/2023 | Trễ hạn 493 ngày. | Y THÁI BJÔK | |
52 | 000.00.34.H16-220113-0015 | 13/01/2022 | 24/01/2022 | 18/12/2023 | Trễ hạn 493 ngày. | Y KIM BKRÔNG | |
53 | 000.00.34.H16-220113-0066 | 13/01/2022 | 24/01/2022 | 18/12/2023 | Trễ hạn 493 ngày. | ĐẶNG XUÂN THUẬT | |
54 | 000.00.34.H16-211213-0047 | 13/12/2021 | 22/12/2021 | 18/12/2023 | Trễ hạn 516 ngày. | TRẦN HOÀNG CÔNG | |
55 | 000.00.34.H16-220114-0015 | 14/01/2022 | 25/01/2022 | 18/12/2023 | Trễ hạn 492 ngày. | Y DOANH | |
56 | 000.00.34.H16-220214-0016 | 14/02/2022 | 23/02/2022 | 18/12/2023 | Trễ hạn 471 ngày. | LÊ THỊ THÀNH/ LƯƠNG VĂN NGỌ | |
57 | 000.00.34.H16-211214-0018 | 14/12/2021 | 23/12/2021 | 18/12/2023 | Trễ hạn 515 ngày. | PHẠM HƯNG BÁ/ NGUYỄN THỊ LỰU | |
58 | 000.00.34.H16-211214-0047 | 14/12/2021 | 23/12/2021 | 18/12/2023 | Trễ hạn 515 ngày. | TRẦN VĂN LẬT/ PHẠM THỊ THỊNH | |
59 | 000.00.34.H16-211215-0010 | 15/12/2021 | 24/12/2021 | 18/12/2023 | Trễ hạn 514 ngày. | TRẦN XUÂN HƯỞNG/ NGUYỄN THỊ MỸ | |
60 | 000.00.34.H16-211215-0021 | 15/12/2021 | 24/12/2021 | 18/12/2023 | Trễ hạn 514 ngày. | VŨ ĐỨC PHÙNG | |
61 | 000.00.34.H16-211216-0001 | 16/12/2021 | 27/12/2021 | 18/12/2023 | Trễ hạn 513 ngày. | BÙI THANH PHƯƠNG | |
62 | 000.00.34.H16-211216-0056 | 16/12/2021 | 27/12/2021 | 18/12/2023 | Trễ hạn 513 ngày. | TRẦN NGỌC THỨC | |
63 | 000.00.34.H16-220117-0008 | 17/01/2022 | 26/01/2022 | 18/12/2023 | Trễ hạn 491 ngày. | ĐẶNG VĂN TRƯỜNG | |
64 | 000.00.34.H16-220117-0016 | 17/01/2022 | 26/01/2022 | 18/12/2023 | Trễ hạn 491 ngày. | TRẦN NGỌC HOÀNG | |
65 | 000.00.34.H16-220117-0046 | 17/01/2022 | 26/01/2022 | 18/12/2023 | Trễ hạn 491 ngày. | ĐÀO HỮU THUẬN ĐÀ | |
66 | 000.00.34.H16-211117-0008 | 17/11/2021 | 26/11/2021 | 18/12/2023 | Trễ hạn 534 ngày. | H NGÂN Ê BAN | |
67 | 000.00.34.H16-211117-0045 | 17/11/2021 | 26/11/2021 | 18/12/2023 | Trễ hạn 534 ngày. | NGUYỄN TRỌNG TOÀN | |
68 | 000.00.34.H16-211217-0051 | 17/12/2021 | 28/12/2021 | 18/12/2023 | Trễ hạn 512 ngày. | CAO VĂN PHONG | |
69 | 000.00.34.H16-220118-0007 | 18/01/2022 | 27/01/2022 | 18/12/2023 | Trễ hạn 490 ngày. | MÃ THỊ XÍU | |
70 | 000.00.34.H16-220118-0008 | 18/01/2022 | 27/01/2022 | 18/12/2023 | Trễ hạn 490 ngày. | HUỲNH VĂN HAI | |
71 | 000.00.34.H16-220118-0019 | 18/01/2022 | 27/01/2022 | 18/12/2023 | Trễ hạn 490 ngày. | ĐINH VĂN QUANG | |
72 | 000.00.34.H16-220118-0033 | 18/01/2022 | 27/01/2022 | 18/12/2023 | Trễ hạn 490 ngày. | PHAN ĐÌNH LAM | |
73 | 000.00.34.H16-220118-0110 | 18/01/2022 | 27/01/2022 | 18/12/2023 | Trễ hạn 490 ngày. | TRẦN NGỌC HOÀNG | |
74 | 000.00.34.H16-211118-0018 | 18/11/2021 | 29/11/2021 | 18/12/2023 | Trễ hạn 533 ngày. | LÊ ĐÌNH TRÌNH/ NGUYỄN THỊ HUYỀN | |
75 | 000.00.34.H16-211118-0019 | 18/11/2021 | 29/11/2021 | 18/12/2023 | Trễ hạn 533 ngày. | TRƯƠNG NHẬT LỆNH | |
76 | 000.00.34.H16-211118-0041 | 18/11/2021 | 29/11/2021 | 18/12/2023 | Trễ hạn 533 ngày. | HOÀNG VĂN TUẤN/ NGUYỄN THỊ NGA | |
77 | 000.00.34.H16-220119-0073 | 19/01/2022 | 28/01/2022 | 18/12/2023 | Trễ hạn 489 ngày. | NGUYỄN HỮU LÂM | |
78 | 000.00.34.H16-220719-0032 | 19/07/2022 | 16/08/2022 | 19/12/2023 | Trễ hạn 348 ngày. | CAO VĂN NGỌC | |
79 | 000.00.34.H16-211119-0002 | 19/11/2021 | 30/11/2021 | 18/12/2023 | Trễ hạn 532 ngày. | TRẦN MẠNH HÙNG | |
80 | 000.00.34.H16-211119-0011 | 19/11/2021 | 30/11/2021 | 18/12/2023 | Trễ hạn 532 ngày. | DIỆP VĂN SÁU/ NGUYỄN THỊ DÂN | |
81 | 000.00.34.H16-220720-0005 | 20/07/2022 | 17/08/2022 | 19/12/2023 | Trễ hạn 347 ngày. | NGUYỄN ĐỨC KIỀN | |
82 | 000.00.34.H16-211220-0018 | 20/12/2021 | 29/12/2021 | 18/12/2023 | Trễ hạn 511 ngày. | HUỲNH TẤN ANH/ NGUYỄN THỊ NGỢI | |
83 | 000.00.34.H16-211220-0026 | 20/12/2021 | 29/12/2021 | 18/12/2023 | Trễ hạn 511 ngày. | TRẦN MẠNH THÁI | |
84 | 000.00.34.H16-211220-0033 | 20/12/2021 | 29/12/2021 | 18/12/2023 | Trễ hạn 511 ngày. | NGUYỄN DUY NIỆM | |
85 | 000.00.34.H16-211220-0040 | 20/12/2021 | 29/12/2021 | 18/12/2023 | Trễ hạn 511 ngày. | TRẦN MẠNH THÁI | |
86 | 000.00.34.H16-220121-0027 | 21/01/2022 | 08/02/2022 | 18/12/2023 | Trễ hạn 482 ngày. | NGUYỄN VĂN BÌNH | |
87 | 000.00.34.H16-220121-0035 | 21/01/2022 | 08/02/2022 | 18/12/2023 | Trễ hạn 482 ngày. | NGÔ ĐỨC QUANG | |
88 | 000.00.34.H16-220221-0061 | 21/02/2022 | 02/03/2022 | 18/12/2023 | Trễ hạn 466 ngày. | NGUYỄN VĂN TUỐL | |
89 | 000.00.34.H16-211122-0008 | 22/11/2021 | 02/12/2021 | 18/12/2023 | Trễ hạn 530 ngày. | LỒ A DƯỠNG/ TRẦN THỊ MAI | |
90 | 000.00.34.H16-211223-0015 | 23/12/2021 | 03/01/2022 | 18/12/2023 | Trễ hạn 508 ngày. | NGUYỄN VĂN XUÂN | |
91 | 000.00.34.H16-220124-0013 | 24/01/2022 | 09/02/2022 | 18/12/2023 | Trễ hạn 481 ngày. | VŨ ĐẠI TÁ | |
92 | 000.00.34.H16-220124-0020 | 24/01/2022 | 09/02/2022 | 18/12/2023 | Trễ hạn 481 ngày. | Y PIƠM | |
93 | 000.00.34.H16-220124-0024 | 24/01/2022 | 09/02/2022 | 18/12/2023 | Trễ hạn 481 ngày. | Y NHARĂ | |
94 | 000.00.34.H16-220124-0038 | 24/01/2022 | 09/02/2022 | 18/12/2023 | Trễ hạn 481 ngày. | ĐẶNG PHỤ CHÒI | |
95 | 000.00.34.H16-211124-0040 | 24/11/2021 | 06/12/2021 | 18/12/2023 | Trễ hạn 528 ngày. | TRẦN DUY QUÁT | |
96 | 000.00.34.H16-220126-0010 | 26/01/2022 | 11/02/2022 | 18/12/2023 | Trễ hạn 479 ngày. | NGUYỄN ANH DŨNG | |
97 | 000.00.34.H16-220126-0021 | 26/01/2022 | 11/02/2022 | 18/12/2023 | Trễ hạn 479 ngày. | NGUYỄN VĂN ĐÔ | |
98 | 000.00.34.H16-220726-0006 | 26/07/2022 | 23/08/2022 | 19/12/2023 | Trễ hạn 343 ngày. | VŨ THI HOA | |
99 | 000.00.34.H16-220726-0016 | 26/07/2022 | 23/08/2022 | 19/12/2023 | Trễ hạn 343 ngày. | HUỲNH RÂN | |
100 | 000.00.34.H16-211126-0016 | 26/11/2021 | 08/12/2021 | 18/12/2023 | Trễ hạn 526 ngày. | NGUYỄN VĂN THẮNG/ HỒ THỊ PHÚC MAI | |
101 | 000.00.34.H16-211126-0027 | 26/11/2021 | 08/12/2021 | 18/12/2023 | Trễ hạn 526 ngày. | LÊ TRẦN DŨNG/ NGUYỄN THỊ VÂN | |
102 | 000.00.34.H16-211126-0040 | 26/11/2021 | 08/12/2021 | 18/12/2023 | Trễ hạn 526 ngày. | LÊ VĂN QUYẾT/ NGUYỄN THỊ QUYÊN | |
103 | 000.00.34.H16-211126-0041 | 26/11/2021 | 08/12/2021 | 18/12/2023 | Trễ hạn 526 ngày. | LÊ VĂN SƠN/ NGUYỄN THỊ QUYÊN | |
104 | 000.00.34.H16-220727-0013 | 27/07/2022 | 24/08/2022 | 19/12/2023 | Trễ hạn 342 ngày. | NINH CÔNG LUẬN/ĐẶNG THỊ NGỌC DUNG | |
105 | 000.00.34.H16-220727-0039 | 27/07/2022 | 24/08/2022 | 19/12/2023 | Trễ hạn 342 ngày. | LÊ VĂN ÁNH/HUỲNH THỊ THÙY TRANG | |
106 | 000.00.34.H16-211227-0019 | 27/12/2021 | 05/01/2022 | 18/12/2023 | Trễ hạn 506 ngày. | TRẦN ÍCH QUYỀN | |
107 | 000.00.34.H16-220728-0030 | 28/07/2022 | 25/08/2022 | 19/12/2023 | Trễ hạn 341 ngày. | ĐỖ THỊ LOAN | |
108 | 000.00.34.H16-220728-0033 | 28/07/2022 | 25/08/2022 | 19/12/2023 | Trễ hạn 341 ngày. | HOÀNG VĂN THUNG | |
109 | 000.00.34.H16-211228-0002 | 28/12/2021 | 06/01/2022 | 18/12/2023 | Trễ hạn 505 ngày. | NGÂN VĂN BƯỢNG | |
110 | 000.00.34.H16-211228-0007 | 28/12/2021 | 06/01/2022 | 18/12/2023 | Trễ hạn 505 ngày. | LÊ THANH NGỌC | |
111 | 000.00.34.H16-211228-0018 | 28/12/2021 | 06/01/2022 | 18/12/2023 | Trễ hạn 505 ngày. | LÊ MẠNH QUỐC | |
112 | 000.00.34.H16-211228-0036 | 28/12/2021 | 06/01/2022 | 18/12/2023 | Trễ hạn 505 ngày. | NGUYỄN QUỐC HUY | |
113 | 000.00.34.H16-211129-0045 | 29/11/2021 | 09/12/2021 | 18/12/2023 | Trễ hạn 525 ngày. | Y NI | |
114 | 000.00.34.H16-211231-0027 | 31/12/2021 | 11/01/2022 | 18/12/2023 | Trễ hạn 502 ngày. | DOÃN VĂN BỒI | |
115 | 000.00.34.H16-211231-0032 | 31/12/2021 | 11/01/2022 | 18/12/2023 | Trễ hạn 502 ngày. | NGUYỄN VĂN ĐẠI | |
116 | 000.00.34.H16-230201-0026 | 01/02/2023 | 06/02/2023 | 07/02/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | VÕ SỸ THÙY/ MAI THỊ PHƯỢNG | |
117 | 000.00.34.H16-230201-0028 | 01/02/2023 | 06/02/2023 | 15/02/2023 | Trễ hạn 7 ngày. | TRẦN MINH TRUNG | |
118 | 000.00.34.H16-220301-0041 | 01/03/2022 | 10/03/2022 | 18/12/2023 | Trễ hạn 460 ngày. | ĐẶNG PHỤ SƠN | |
119 | 000.00.34.H16-230301-0022 | 01/03/2023 | 10/03/2023 | 13/03/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ HOÀNG HIẾU/ ĐẶNG TRẦN THỊ HỒNG NGÂN | |
120 | 000.00.34.H16-230301-0037 | 01/03/2023 | 10/03/2023 | 13/03/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ NGUYỄN ĐÌNH NGHĨA | |
121 | 000.00.34.H16-230301-0039 | 01/03/2023 | 22/03/2023 | 11/04/2023 | Trễ hạn 14 ngày. | GIANG VĂN ĐỰC/ LÊ THỊ LIÊN | |
122 | 000.00.34.H16-220401-0051 | 01/04/2022 | 04/04/2022 | 01/02/2023 | Trễ hạn 216 ngày. | NGUYỄN VĂN UYỂN | |
123 | 000.00.34.H16-230601-0009 | 01/06/2023 | 22/06/2023 | 13/07/2023 | Trễ hạn 15 ngày. | NGUYỄN THỊ QUỲNH LÊ CN NGUYỄN THÀNH HẬU | |
124 | 000.00.34.H16-230601-0030 | 01/06/2023 | 22/06/2023 | 13/07/2023 | Trễ hạn 15 ngày. | CHÂU NGỌC LUẬT TC CHÂU NGỌC CHÁNH | |
125 | 000.00.34.H16-230801-0010 | 01/08/2023 | 04/08/2023 | 25/08/2023 | Trễ hạn 15 ngày. | PHAN THƯỢNG HẢI/ NGUYỄN THỊ HỒNG LAM | |
126 | 000.00.34.H16-230801-0030 | 01/08/2023 | 15/08/2023 | 28/09/2023 | Trễ hạn 32 ngày. | NGUYỄN XUÂN DƯƠNG/ TRẦN THỊ DŨNG | |
127 | 000.00.34.H16-230801-0051 | 01/08/2023 | 04/08/2023 | 25/08/2023 | Trễ hạn 15 ngày. | LÃ XUÂN ĐẠI | |
128 | 000.00.34.H16-230801-0054 | 01/08/2023 | 04/08/2023 | 25/08/2023 | Trễ hạn 15 ngày. | TRẦN VĂN TỨ/ PHẠM THỊ DUNG | |
129 | 000.00.34.H16-230202-0006 | 02/02/2023 | 29/03/2023 | 11/04/2023 | Trễ hạn 9 ngày. | ĐẶNG HOÀNG HUẤN/ TRẦN THỊ THÙY BA | |
130 | 000.00.34.H16-230202-0023 | 02/02/2023 | 16/02/2023 | 17/03/2023 | Trễ hạn 21 ngày. | ĐOÀN VĂN DINH/ NGÔ THỊ NỤ | |
131 | 000.00.34.H16-220302-0016 | 02/03/2022 | 11/03/2022 | 18/12/2023 | Trễ hạn 459 ngày. | TRẦN THỊ MINH THƯ | |
132 | 000.00.34.H16-220302-0057 | 02/03/2022 | 11/03/2022 | 18/12/2023 | Trễ hạn 459 ngày. | PHÙNG VĂN HÃNH/ BÙI THỊ SOI | |
133 | 000.00.34.H16-230602-0001 | 02/06/2023 | 07/06/2023 | 13/06/2023 | Trễ hạn 4 ngày. | LÊ HUY PHOIO | |
134 | 000.00.34.H16-230602-0009 | 02/06/2023 | 23/06/2023 | 13/07/2023 | Trễ hạn 14 ngày. | PHẠM XUÂN TRUNG/ NGUYỄN THỊ BÍCH | |
135 | 000.00.34.H16-230531-0052 | 02/06/2023 | 05/06/2023 | 06/06/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ PHƯỢNG | |
136 | 000.00.34.H16-230602-0029 | 02/06/2023 | 23/06/2023 | 13/07/2023 | Trễ hạn 14 ngày. | LÊ NGUYỄN ĐÌNH NGHĨA CN ĐỖ THANH NHI | |
137 | 000.00.34.H16-221102-0003 | 02/11/2022 | 23/11/2022 | 18/04/2023 | Trễ hạn 104 ngày. | TRẦN THANH HẢI/ BÙI THỊ HOÀI | |
138 | 000.00.34.H16-221102-0004 | 02/11/2022 | 23/11/2022 | 18/04/2023 | Trễ hạn 104 ngày. | NGUYỄN VĂN CÁT | |
139 | 000.00.34.H16-230103-0045 | 03/01/2023 | 14/02/2023 | 28/02/2023 | Trễ hạn 10 ngày. | LƯƠNG VĂN LUYẾN CN LƯƠNG SƠN NAM | |
140 | 000.00.34.H16-230103-0063 | 03/01/2023 | 06/01/2023 | 09/01/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐỖ CÔNG PHÚC/ LẠI THỊ ĐÔNG | |
141 | 000.00.34.H16-220303-0059 | 03/03/2022 | 14/03/2022 | 18/12/2023 | Trễ hạn 458 ngày. | TRƯƠNG THỊ HỢI | |
142 | 000.00.34.H16-230403-0010 | 03/04/2023 | 06/04/2023 | 07/04/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM VĂN TIẾN/ BÙI THỊ VUI | |
143 | 000.00.34.H16-230403-0041 | 03/04/2023 | 06/04/2023 | 07/04/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN QUANG CỨ | |
144 | 000.00.34.H16-230403-0054 | 03/04/2023 | 06/04/2023 | 07/04/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ QUANG PHỤNG/ TRƯƠNG THỊ LIÊN | |
145 | 000.00.34.H16-230403-0059 | 03/04/2023 | 06/04/2023 | 07/04/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | HOÀNG THANH SƠN/ TRẦN THỊ THƠM | |
146 | 000.00.34.H16-230403-0062 | 03/04/2023 | 17/04/2023 | 28/09/2023 | Trễ hạn 117 ngày. | NGUYỄN ĐÌNH CƯỜNG/ BÙI THỊ SƠN | |
147 | 000.00.34.H16-230803-0013 | 03/08/2023 | 24/08/2023 | 28/08/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | HOÀNG MINH TOẢN | |
148 | 000.00.34.H16-230803-0033 | 03/08/2023 | 17/08/2023 | 28/09/2023 | Trễ hạn 30 ngày. | BÀN THỊ SINH | |
149 | 000.00.34.H16-230803-0039 | 03/08/2023 | 08/08/2023 | 25/08/2023 | Trễ hạn 13 ngày. | ĐINH VĂN HOÀN/MÔNG THỊ YẾN | |
150 | 000.00.34.H16-221003-0007 | 03/10/2022 | 24/10/2022 | 18/04/2023 | Trễ hạn 126 ngày. | NGUYỄN VĂN TUẤN/NGUYỄN THỊ DUYÊN | |
151 | 000.00.34.H16-230104-0072 | 04/01/2023 | 09/01/2023 | 31/01/2023 | Trễ hạn 16 ngày. | NGUYỄN VĂN NAM | |
152 | 000.00.34.H16-230104-0083 | 04/01/2023 | 13/01/2023 | 16/01/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM ANH TUẤN/ MAI THỊ HỒNG HẠNH | |
153 | 000.00.34.H16-230404-0023 | 04/04/2023 | 13/04/2023 | 17/04/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | Y SIÊR BI JA | |
154 | 000.00.34.H16-230404-0037 | 04/04/2023 | 25/04/2023 | 28/06/2023 | Trễ hạn 45 ngày. | NGUYỄN THỊ LIÊN | |
155 | 000.00.34.H16-230504-0001 | 04/05/2023 | 31/05/2023 | 06/06/2023 | Trễ hạn 4 ngày. | LÊ VĂN HOÀI/ PHAN THỊ ÁNH TUYẾT | |
156 | 000.00.34.H16-230504-0026 | 04/05/2023 | 25/05/2023 | 01/06/2023 | Trễ hạn 5 ngày. | ĐẶNG HOÀNG HUẤN | |
157 | 000.00.34.H16-230504-0039 | 04/05/2023 | 29/05/2023 | 28/06/2023 | Trễ hạn 22 ngày. | NGUYỄN VĂN SƠN | |
158 | 000.00.34.H16-230804-0002 | 04/08/2023 | 09/08/2023 | 25/08/2023 | Trễ hạn 12 ngày. | ĐỖ KHẮC BÌNH | |
159 | 000.00.34.H16-230804-0015 | 04/08/2023 | 09/08/2023 | 25/08/2023 | Trễ hạn 12 ngày. | NGUYỄN HỒNG KIỆN/ LÊ THỊ THANH HÀ | |
160 | 000.00.34.H16-221104-0008 | 04/11/2022 | 25/11/2022 | 11/04/2023 | Trễ hạn 97 ngày. | NGUYỄN ĐỨC THÔNG/ LÊ THỊ NE | |
161 | 000.00.34.H16-231129-0015 | 04/12/2023 | 11/12/2023 | 21/12/2023 | Trễ hạn 8 ngày. | LÊ THUẦN LỰC | |
162 | 000.00.34.H16-231130-0045 | 04/12/2023 | 11/12/2023 | 21/12/2023 | Trễ hạn 8 ngày. | HOÀNG VĂN MAY | |
163 | 000.00.34.H16-231130-0046 | 04/12/2023 | 11/12/2023 | 21/12/2023 | Trễ hạn 8 ngày. | NGUYỄN THỊ HUYỀN TRANG | |
164 | 000.00.34.H16-231201-0004 | 04/12/2023 | 11/12/2023 | 21/12/2023 | Trễ hạn 8 ngày. | TRẦN VĂN THẾ | |
165 | 000.00.34.H16-231204-0001 | 04/12/2023 | 11/12/2023 | 21/12/2023 | Trễ hạn 8 ngày. | NGUYỄN PHÚ LUYẾN | |
166 | 000.00.34.H16-230105-0009 | 05/01/2023 | 10/01/2023 | 31/01/2023 | Trễ hạn 15 ngày. | NGUYỄN VĂN HIỆN/ VŨ THỊ QUỲNH | |
167 | 000.00.34.H16-230105-0021 | 05/01/2023 | 10/01/2023 | 31/01/2023 | Trễ hạn 15 ngày. | TRẦN VĂN KHÁNH/ MAI THỊ LIÊN | |
168 | 000.00.34.H16-230105-0024 | 05/01/2023 | 10/01/2023 | 31/01/2023 | Trễ hạn 15 ngày. | LƯU VĂN KỲ/ NGUYỄN THỊ NHUNG | |
169 | 000.00.34.H16-230105-0025 | 05/01/2023 | 10/01/2023 | 31/01/2023 | Trễ hạn 15 ngày. | HOÀNG NGỌC PHƯƠNG/ PHẠM THỊ OANH | |
170 | 000.00.34.H16-230105-0028 | 05/01/2023 | 10/01/2023 | 17/01/2023 | Trễ hạn 5 ngày. | TRIỆU VĂN ĐỨC/ TRẦN THỊ LƯỜNG | |
171 | 000.00.34.H16-230405-0008 | 05/04/2023 | 14/04/2023 | 17/04/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN NGỌC HÙNG/ TRẦN THỊ HƯỜNG | |
172 | 000.00.34.H16-230405-0028 | 05/04/2023 | 14/04/2023 | 17/04/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | THA ( PHAN VĂN THẮNG ) ĐẤU GIÁ TRẦN THỊ HẠNH | |
173 | 000.00.34.H16-230405-0046 | 05/04/2023 | 26/04/2023 | 28/06/2023 | Trễ hạn 44 ngày. | LẠI THANH HƯNG/ HỒ THỊ THUẬN | |
174 | 000.00.34.H16-230405-0048 | 05/04/2023 | 14/04/2023 | 17/04/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐINH THỊ HỒNG LUYÊN | |
175 | 000.00.34.H16-210505-0025 | 05/05/2021 | 23/06/2021 | 18/12/2023 | Trễ hạn 645 ngày. | PHÙNG MÙI SAO | |
176 | 000.00.34.H16-230505-0012 | 05/05/2023 | 26/05/2023 | 28/09/2023 | Trễ hạn 89 ngày. | HOÀNG THỊ PHÓN | |
177 | 000.00.34.H16-230505-0013 | 05/05/2023 | 19/05/2023 | 28/09/2023 | Trễ hạn 94 ngày. | NGUYỄN NGỌC SƠN/ NGUYỄN THỊ KHÁNH | |
178 | 000.00.34.H16-230505-0028 | 05/05/2023 | 16/05/2023 | 18/05/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | TẠ THANH TUẤN | |
179 | 000.00.34.H16-230505-0029 | 05/05/2023 | 16/05/2023 | 18/05/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | ĐẶNG XUÂN HUẤN | |
180 | 000.00.34.H16-230505-0030 | 05/05/2023 | 16/05/2023 | 18/05/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | TẠ THANH TUẤN/ PHẠM THỊ HOÀI KIM | |
181 | 000.00.34.H16-230505-0031 | 05/05/2023 | 16/05/2023 | 18/05/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | VÕ KHẮC XUÂN DANH | |
182 | 000.00.34.H16-230505-0038 | 05/05/2023 | 10/05/2023 | 12/05/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | TRẦN LIÊN/ LÊ KIM LIÊN | |
183 | 000.00.34.H16-230505-0047 | 05/05/2023 | 26/05/2023 | 06/06/2023 | Trễ hạn 7 ngày. | NGUYỄN VĂN NGHĨA | |
184 | 000.00.34.H16-230505-0051 | 05/05/2023 | 10/05/2023 | 12/05/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN DUY TRUNG/ ÔNG THỊ HIỀN | |
185 | 000.00.34.H16-230505-0054 | 05/05/2023 | 19/05/2023 | 29/09/2023 | Trễ hạn 95 ngày. | ĐINH THỊ VÂN | |
186 | 000.00.34.H16-230605-0020 | 05/06/2023 | 08/06/2023 | 15/06/2023 | Trễ hạn 5 ngày. | PHẠM VĂN DUẨN/ PHAN THỊ HƯƠNG | |
187 | 000.00.34.H16-230605-0021 | 05/06/2023 | 19/06/2023 | 28/09/2023 | Trễ hạn 73 ngày. | LÒ CÔNG MINH/ HÀ THỊ PHIÊN | |
188 | 000.00.34.H16-230605-0030 | 05/06/2023 | 21/07/2023 | 30/08/2023 | Trễ hạn 28 ngày. | NGUYỄN VĂN KHƯƠNG | |
189 | 000.00.34.H16-230605-0055 | 05/06/2023 | 08/06/2023 | 15/06/2023 | Trễ hạn 5 ngày. | HOÀNG KIM THANH | |
190 | 000.00.34.H16-230705-0059 | 05/07/2023 | 17/08/2023 | 30/08/2023 | Trễ hạn 9 ngày. | LÊ NGUYỄN ĐÌNH NGHĨA | |
191 | 000.00.34.H16-230905-0001 | 05/09/2023 | 08/09/2023 | 20/09/2023 | Trễ hạn 8 ngày. | NGUYỄN VĂN HOAN/ NGUYỄN THỊ NHÀI | |
192 | 000.00.34.H16-230905-0005 | 05/09/2023 | 08/09/2023 | 20/09/2023 | Trễ hạn 8 ngày. | ĐIỂU N KÔNG | |
193 | 000.00.34.H16-230905-0039 | 05/09/2023 | 05/10/2023 | 23/10/2023 | Trễ hạn 12 ngày. | LẠI THANH HƯNG/ HỒ THỊ THUẬN | |
194 | 000.00.34.H16-230905-0043 | 05/09/2023 | 08/09/2023 | 20/09/2023 | Trễ hạn 8 ngày. | CAO VĂN TÍNH/ NGUYỄN THỊ ĐÀO | |
195 | 000.00.34.H16-221205-0012 | 05/12/2022 | 26/12/2022 | 11/04/2023 | Trễ hạn 76 ngày. | ĐINH XUÂN NĂM | |
196 | 000.00.34.H16-230106-0009 | 06/01/2023 | 11/01/2023 | 31/01/2023 | Trễ hạn 14 ngày. | LÝ XUÂN BA/ ĐẶNG THỊ TUYẾT | |
197 | 000.00.34.H16-230406-0022 | 06/04/2023 | 27/04/2023 | 28/06/2023 | Trễ hạn 43 ngày. | BÙI VĂN THỦY | |
198 | 000.00.34.H16-230606-0005 | 06/06/2023 | 13/07/2023 | 28/07/2023 | Trễ hạn 11 ngày. | HUỲNH PHONG | |
199 | 000.00.34.H16-230606-0030 | 06/06/2023 | 09/06/2023 | 13/06/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | VI HỒNG PHÚ | |
200 | 000.00.34.H16-230706-0009 | 06/07/2023 | 14/08/2023 | 30/08/2023 | Trễ hạn 12 ngày. | BÙI THỊ THƯỞNG | |
201 | 000.00.34.H16-230706-0037 | 06/07/2023 | 11/07/2023 | 25/08/2023 | Trễ hạn 33 ngày. | TRỊNH XUÂN HẢI/ NGUYỄN THỊ DUYÊN | |
202 | 000.20.34.H16-200806-0006 | 06/08/2020 | 18/09/2020 | 18/12/2023 | Trễ hạn 841 ngày. | VŨ TRUNG THÀNH | |
203 | 000.00.34.H16-230906-0015 | 06/09/2023 | 11/09/2023 | 20/09/2023 | Trễ hạn 7 ngày. | NGUYỄN THỊ MÃO | |
204 | 000.00.34.H16-230906-0016 | 06/09/2023 | 11/09/2023 | 20/09/2023 | Trễ hạn 7 ngày. | NGUYỄN VĂN ĐẠI | |
205 | 000.00.34.H16-230906-0019 | 06/09/2023 | 06/10/2023 | 23/10/2023 | Trễ hạn 11 ngày. | LẠI THẾ TẠI | |
206 | 000.00.34.H16-230906-0021 | 06/09/2023 | 06/10/2023 | 23/10/2023 | Trễ hạn 11 ngày. | ĐINH THỊ CHINH | |
207 | 000.00.34.H16-230906-0035 | 06/09/2023 | 11/09/2023 | 20/09/2023 | Trễ hạn 7 ngày. | NGUYỄN THẾ CHIẾN/ LƯU THỊ LOAN | |
208 | 000.00.34.H16-230207-0011 | 07/02/2023 | 10/02/2023 | 13/02/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | HOÀNG THÙNG KIÊM/ ĐẶNG MÙI PHAM | |
209 | 000.00.34.H16-220307-0029 | 07/03/2022 | 16/03/2022 | 18/12/2023 | Trễ hạn 456 ngày. | NGUYỄN XUÂN HƯƠNG/ CAO THỊ TÁM | |
210 | 000.00.34.H16-220307-0033 | 07/03/2022 | 16/03/2022 | 18/12/2023 | Trễ hạn 456 ngày. | NGUYỄN THANH HÙNG/ HOÀNG THỊ QUÝ | |
211 | 000.00.34.H16-220307-0040 | 07/03/2022 | 16/03/2022 | 18/12/2023 | Trễ hạn 456 ngày. | HOÀNG THỊ THU THỦY | |
212 | 000.00.34.H16-220307-0073 | 07/03/2022 | 16/03/2022 | 18/12/2023 | Trễ hạn 456 ngày. | NGUYỄN VĂN BÌNH | |
213 | 000.00.34.H16-230407-0040 | 07/04/2023 | 14/04/2023 | 28/09/2023 | Trễ hạn 118 ngày. | NGUYỄN THỊ ÁNH TUYẾT/NGUYỄN TẤN VỸ | |
214 | 000.00.34.H16-230407-0046 | 07/04/2023 | 14/04/2023 | 31/07/2023 | Trễ hạn 75 ngày. | NGUYỄN ĐỨC QUÝ/PHÙNG THỊ HUÊ | |
215 | 000.00.34.H16-230607-0020 | 07/06/2023 | 12/06/2023 | 15/06/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | NÔNG THỊ HẢO | |
216 | 000.00.34.H16-230607-0023 | 07/06/2023 | 12/06/2023 | 15/06/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | MAI KHẮC CHỨC/ĐẶNG THỊ TÝ | |
217 | 000.00.34.H16-230707-0029 | 07/07/2023 | 12/07/2023 | 25/08/2023 | Trễ hạn 32 ngày. | NGUYỄN THỊ ĐỊNH | |
218 | 000.00.34.H16-230707-0040 | 07/07/2023 | 04/08/2023 | 07/08/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ THỊ PHƯƠNG THẢO | |
219 | 000.00.34.H16-230807-0006 | 07/08/2023 | 13/09/2023 | 23/09/2023 | Trễ hạn 7 ngày. | NGUYỄN VĂN HẢO/NGUYỄN THỊ SUỐT | |
220 | 000.00.34.H16-230807-0038 | 07/08/2023 | 10/08/2023 | 25/08/2023 | Trễ hạn 11 ngày. | Y NHIÊM/H THUYNH JÂNG RA YEH | |
221 | 000.00.34.H16-230907-0010 | 07/09/2023 | 12/09/2023 | 20/09/2023 | Trễ hạn 6 ngày. | VI VĂN CẦM/ HÀ THỊ VIỆN | |
222 | 000.00.34.H16-230907-0017 | 07/09/2023 | 12/09/2023 | 20/09/2023 | Trễ hạn 6 ngày. | HỒ TUÂN/ HOÀNG THỊ VỈNH | |
223 | 000.00.34.H16-230907-0038 | 07/09/2023 | 12/09/2023 | 20/09/2023 | Trễ hạn 6 ngày. | VI THANH LUYẾN/ LANG THỊ HƯNG | |
224 | 000.00.34.H16-230907-0047 | 07/09/2023 | 05/10/2023 | 13/10/2023 | Trễ hạn 6 ngày. | NGÔ TUẤN ANH | |
225 | 000.00.34.H16-221107-0023 | 07/11/2022 | 28/11/2022 | 11/04/2023 | Trễ hạn 96 ngày. | CAO VĂN NAM/ NGUYỄN THỊ BÍCH HUỆ | |
226 | 000.00.34.H16-221207-0012 | 07/12/2022 | 04/01/2023 | 06/01/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | TRẦN PHẠM KIM HÀ | |
227 | 000.00.34.H16-221207-0010 | 07/12/2022 | 04/01/2023 | 06/01/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | TRẦN PHẠM KIM HÀ | |
228 | 000.00.34.H16-221207-0008 | 07/12/2022 | 04/01/2023 | 09/01/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | TRẦN PHẠM KIM HÀ | |
229 | 000.00.34.H16-221207-0017 | 07/12/2022 | 04/01/2023 | 06/01/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN HỮU PHƯỚC | |
230 | 000.00.34.H16-221207-0022 | 07/12/2022 | 04/01/2023 | 06/01/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | VÕ THỊ HOÀN | |
231 | 000.00.34.H16-221207-0021 | 07/12/2022 | 04/01/2023 | 09/01/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | VÕ THỊ HOÀN | |
232 | 000.00.34.H16-221207-0026 | 07/12/2022 | 21/12/2022 | 06/01/2023 | Trễ hạn 12 ngày. | VŨ NGỌC ÁNH | |
233 | 000.00.34.H16-221207-0025 | 07/12/2022 | 04/01/2023 | 09/01/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN HỮU PHƯỚC | |
234 | 000.00.34.H16-221207-0024 | 07/12/2022 | 04/01/2023 | 09/01/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | TRẦN VĂN THƯỜNG | |
235 | 000.00.34.H16-221207-0023 | 07/12/2022 | 04/01/2023 | 06/01/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | VÕ THỊ HOÀN | |
236 | 000.00.34.H16-221207-0027 | 07/12/2022 | 04/01/2023 | 06/01/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | VŨ NGỌC ÁNH | |
237 | 000.00.34.H16-220308-0035 | 08/03/2022 | 17/03/2022 | 18/12/2023 | Trễ hạn 455 ngày. | LĂNG THỊ LIM | |
238 | 000.00.34.H16-220308-0037 | 08/03/2022 | 17/03/2022 | 18/12/2023 | Trễ hạn 455 ngày. | VÕ LÊ HỒNG VŨ | |
239 | 000.00.34.H16-220308-0046 | 08/03/2022 | 17/03/2022 | 18/12/2023 | Trễ hạn 455 ngày. | Y NHRĂ | |
240 | 000.00.34.H16-230508-0011 | 08/05/2023 | 11/05/2023 | 12/05/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | TRƯƠNG VĂN THẠO | |
241 | 000.00.34.H16-230508-0021 | 08/05/2023 | 11/05/2023 | 12/05/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM VĂN CƯỜNG/ HÀ THỊ OANH | |
242 | 000.00.34.H16-230508-0032 | 08/05/2023 | 22/05/2023 | 28/09/2023 | Trễ hạn 93 ngày. | H CHÊ/ Y NHIM NIÊ | |
243 | 000.00.34.H16-230508-0041 | 08/05/2023 | 22/05/2023 | 28/09/2023 | Trễ hạn 93 ngày. | LƯƠNG VĂN SÁU | |
244 | 000.00.34.H16-230508-0047 | 08/05/2023 | 29/05/2023 | 01/06/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | TRƯƠNG ĐÌNH NAM | |
245 | 000.00.34.H16-230608-0012 | 08/06/2023 | 22/06/2023 | 28/09/2023 | Trễ hạn 70 ngày. | H CHÊ/ Y NHIM | |
246 | 000.00.34.H16-230608-0035 | 08/06/2023 | 13/06/2023 | 15/06/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | LÊ THỊ HỒNG | |
247 | 000.00.34.H16-230808-0002 | 08/08/2023 | 11/08/2023 | 25/08/2023 | Trễ hạn 10 ngày. | DƯƠNG VĂN LUYẾN/ PHẠM THỊ HẢI | |
248 | 000.00.34.H16-230808-0022 | 08/08/2023 | 21/09/2023 | 23/09/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | PHAN THANH PHƯƠNG | |
249 | 000.00.34.H16-230808-0027 | 08/08/2023 | 11/08/2023 | 25/08/2023 | Trễ hạn 10 ngày. | NGUYỄN VĂN NGỌC/ BÙI THỊ HẠNH | |
250 | 000.00.34.H16-230808-0032 | 08/08/2023 | 11/08/2023 | 25/08/2023 | Trễ hạn 10 ngày. | LÊ THỊ KHUYÊN | |
251 | 000.00.34.H16-230808-0033 | 08/08/2023 | 11/08/2023 | 25/08/2023 | Trễ hạn 10 ngày. | NGUYỄN ĐÌNH TUẤN/ ĐINH THỊ MAI | |
252 | 000.00.34.H16-230808-0045 | 08/08/2023 | 11/08/2023 | 25/08/2023 | Trễ hạn 10 ngày. | LÊ HỒNG NHIÊN/NGUYỄN THỊ KIM LIÊN | |
253 | 000.00.34.H16-230908-0011 | 08/09/2023 | 13/09/2023 | 20/09/2023 | Trễ hạn 5 ngày. | PHẠM NGỌC VỤ/ LÊ THỊ TƠ | |
254 | 000.00.34.H16-230908-0024 | 08/09/2023 | 13/09/2023 | 20/09/2023 | Trễ hạn 5 ngày. | VÕ THẾ SỰ/ NGUYỄN THỊ KIM VĨNH | |
255 | 000.00.34.H16-230908-0030 | 08/09/2023 | 13/09/2023 | 20/09/2023 | Trễ hạn 5 ngày. | TRẦN THỊ CÚC | |
256 | 000.00.34.H16-221108-0020 | 08/11/2022 | 29/11/2022 | 11/04/2023 | Trễ hạn 95 ngày. | LÊ HOÀNG PHI HÙNG | |
257 | 000.20.34.H16-221208-0001 | 08/12/2022 | 05/01/2023 | 06/01/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | VI VĂN MAY | |
258 | 000.00.34.H16-221208-0025 | 08/12/2022 | 05/01/2023 | 09/01/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THỊ TIẾN | |
259 | 000.00.34.H16-221208-0034 | 08/12/2022 | 05/01/2023 | 06/01/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ TIẾN | |
260 | 000.00.34.H16-230109-0008 | 09/01/2023 | 12/01/2023 | 31/01/2023 | Trễ hạn 13 ngày. | LÝ THANH TÀI/ CHÓONG SI MÚI | |
261 | 000.00.34.H16-230109-0036 | 09/01/2023 | 12/01/2023 | 31/01/2023 | Trễ hạn 13 ngày. | PHẠM TRỌNG HÙNG/ CAO THỊ CÚC | |
262 | 000.00.34.H16-230109-0048 | 09/01/2023 | 12/01/2023 | 16/01/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | TRƯƠNG TRỌNG BÌNH/ PHẠM NGỌC ÁNH | |
263 | 000.00.34.H16-230209-0010 | 09/02/2023 | 07/03/2023 | 11/04/2023 | Trễ hạn 25 ngày. | VŨ ĐẠI THOẠI/ ĐỖ THỊ NGỌ | |
264 | 000.00.34.H16-230209-0011 | 09/02/2023 | 10/03/2023 | 11/04/2023 | Trễ hạn 22 ngày. | NÔNG HOÀNG HỢP/ TRẦN THỊ CHUNG | |
265 | 000.00.34.H16-220309-0025 | 09/03/2022 | 18/03/2022 | 18/12/2023 | Trễ hạn 454 ngày. | CAO VĂN PHONG | |
266 | 000.00.34.H16-220309-0051 | 09/03/2022 | 18/03/2022 | 18/12/2023 | Trễ hạn 454 ngày. | ĐẶNG VĂN ĐIỀN/ TRẦN THỊ NHUNG | |
267 | 000.00.34.H16-230309-0002 | 09/03/2023 | 20/03/2023 | 27/03/2023 | Trễ hạn 5 ngày. | LÊ ĐÌNH TÙNG | |
268 | 000.00.34.H16-230309-0049 | 09/03/2023 | 23/03/2023 | 30/03/2023 | Trễ hạn 5 ngày. | HÀ VĂN SƠI/ LƯƠNG THỊ LIÊN | |
269 | 000.00.34.H16-230809-0007 | 09/08/2023 | 14/08/2023 | 25/08/2023 | Trễ hạn 9 ngày. | NGUYỄN QUANG CHIẾN | |
270 | 000.00.34.H16-230809-0019 | 09/08/2023 | 14/08/2023 | 25/08/2023 | Trễ hạn 9 ngày. | NGUYỄN LƯƠNG HÒA/ LÊ THỊ HIỀN | |
271 | 000.00.34.H16-230809-0020 | 09/08/2023 | 14/08/2023 | 25/08/2023 | Trễ hạn 9 ngày. | LÊ XUÂN THÀNH/ MAI THỊ TOAN | |
272 | 000.00.34.H16-230809-0032 | 09/08/2023 | 14/08/2023 | 25/08/2023 | Trễ hạn 9 ngày. | NGUYỄN VĂN NGUYÊN/ NGUYỄN THỊ THANH HUẾ | |
273 | 000.00.34.H16-230809-0038 | 09/08/2023 | 14/08/2023 | 25/08/2023 | Trễ hạn 9 ngày. | NGUYỄN ĐĂNG HUỲNH/ NGUYỄN THỊ THƯƠNG HOÀI | |
274 | 000.00.34.H16-221109-0008 | 09/11/2022 | 30/11/2022 | 11/04/2023 | Trễ hạn 94 ngày. | PHẠM VĂN PHAI | |
275 | 000.00.34.H16-221109-0009 | 09/11/2022 | 30/11/2022 | 11/04/2023 | Trễ hạn 94 ngày. | PHẠM THỊ CHÁNH | |
276 | 000.00.34.H16-221208-0035 | 09/12/2022 | 06/01/2023 | 09/01/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ TIẾN | |
277 | 000.00.34.H16-221209-0008 | 09/12/2022 | 06/01/2023 | 09/01/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | TRƯƠNG QUANG HUY | |
278 | 000.00.34.H16-221209-0004 | 09/12/2022 | 06/01/2023 | 09/01/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ TIẾN | |
279 | 000.00.34.H16-221209-0012 | 09/12/2022 | 06/01/2023 | 09/01/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐÀO THỊ HỒNG HÀ | |
280 | 000.00.34.H16-221209-0021 | 09/12/2022 | 06/01/2023 | 09/01/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐÀM THỊ BÍCH NGỌC | |
281 | 000.00.34.H16-221209-0025 | 09/12/2022 | 30/12/2022 | 11/04/2023 | Trễ hạn 72 ngày. | PHAN HỮU TIẾN/ VÕ THỊ ÁNH | |
282 | 000.00.34.H16-230110-0002 | 10/01/2023 | 13/01/2023 | 31/01/2023 | Trễ hạn 12 ngày. | NGUYỄN HỮU THẮNG | |
283 | 000.00.34.H16-230110-0005 | 10/01/2023 | 13/01/2023 | 31/01/2023 | Trễ hạn 12 ngày. | NGUYỄN TRỌNG KHÔI/ NGÔ THỊ PHƯƠNG | |
284 | 000.00.34.H16-230110-0009 | 10/01/2023 | 13/01/2023 | 17/01/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | NGÔ XUÂN HỘI | |
285 | 000.00.34.H16-230110-0010 | 10/01/2023 | 13/01/2023 | 17/01/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN TẤN ĐẠO/ LÊ THỊ QUÝ | |
286 | 000.00.34.H16-230110-0014 | 10/01/2023 | 13/01/2023 | 17/01/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | TRẦN THỊ THANH VÂN/ BÙI ĐỨC HÀN | |
287 | 000.00.34.H16-230110-0015 | 10/01/2023 | 13/01/2023 | 31/01/2023 | Trễ hạn 12 ngày. | PHẠM TUẤN MẠNH | |
288 | 000.00.34.H16-230110-0018 | 10/01/2023 | 13/01/2023 | 31/01/2023 | Trễ hạn 12 ngày. | PHẠM VĂN CHƯ | |
289 | 000.00.34.H16-230110-0020 | 10/01/2023 | 13/01/2023 | 17/01/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | PHAN MẠNH TƯỜNG/ TRẦN THỊ LỆ THANH | |
290 | 000.00.34.H16-220210-0008 | 10/02/2022 | 21/02/2022 | 18/12/2023 | Trễ hạn 473 ngày. | LÝ XUÂN TƯƠI | |
291 | 000.00.34.H16-220310-0015 | 10/03/2022 | 21/03/2022 | 18/12/2023 | Trễ hạn 453 ngày. | NGUYỄN VĂN ĐƯƠNG/ TRẦN THỊ HƯƠNG | |
292 | 000.00.34.H16-220310-0025 | 10/03/2022 | 21/03/2022 | 18/12/2023 | Trễ hạn 453 ngày. | ĐỒNG XUÂN HỲ | |
293 | 000.00.34.H16-220310-0027 | 10/03/2022 | 21/03/2022 | 18/12/2023 | Trễ hạn 453 ngày. | MAI VIẾT THANH | |
294 | 000.00.34.H16-230510-0010 | 10/05/2023 | 15/05/2023 | 16/05/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN ĐÌNH SỸ/ PHẠM THỊ HƯƠNG | |
295 | 000.00.34.H16-230510-0022 | 10/05/2023 | 15/05/2023 | 16/05/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ THỊ THANH HIỀN/NGUYỄN VĂN HÀ | |
296 | 000.00.34.H16-230510-0047 | 10/05/2023 | 15/05/2023 | 16/05/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | VI QUYẾT CHIẾN/ LANG THỊ XUNG | |
297 | 000.00.34.H16-230709-0084 | 10/07/2023 | 07/08/2023 | 09/08/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | TRƯƠNG THỊ ÁI VINH | |
298 | 000.00.34.H16-230709-0064 | 10/07/2023 | 07/08/2023 | 09/08/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | ĐẶNG THỊ KIM HIỀN | |
299 | 000.00.34.H16-230709-0082 | 10/07/2023 | 07/08/2023 | 09/08/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | VŨ ĐĂNG ĐỊNH | |
300 | 000.00.34.H16-230709-0080 | 10/07/2023 | 07/08/2023 | 09/08/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN VĂN TÌNH | |
301 | 000.00.34.H16-230709-0079 | 10/07/2023 | 07/08/2023 | 09/08/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | VŨ ĐĂNG ĐỊNH | |
302 | 000.00.34.H16-230709-0076 | 10/07/2023 | 07/08/2023 | 09/08/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | TRƯƠNG THỊ MẬN | |
303 | 000.00.34.H16-230709-0074 | 10/07/2023 | 07/08/2023 | 09/08/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | NGÔ THỊ LÝ | |
304 | 000.00.34.H16-230709-0073 | 10/07/2023 | 07/08/2023 | 09/08/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | LÊ ĐỨC VIỆT | |
305 | 000.00.34.H16-230709-0072 | 10/07/2023 | 07/08/2023 | 09/08/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | PHẠM THỊ THUÝ | |
306 | 000.00.34.H16-230709-0078 | 10/07/2023 | 07/08/2023 | 09/08/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | TRƯƠNG THỊ MẬN | |
307 | 000.00.34.H16-230709-0071 | 10/07/2023 | 07/08/2023 | 09/08/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | LÊ ĐỨC VIỆT | |
308 | 000.00.34.H16-230709-0054 | 10/07/2023 | 07/08/2023 | 09/08/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | ĐINH THỊ NGÂN | |
309 | 000.00.34.H16-230709-0063 | 10/07/2023 | 07/08/2023 | 09/08/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | PHẠM VĂN HỌC | |
310 | 000.00.34.H16-230709-0059 | 10/07/2023 | 07/08/2023 | 09/08/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | LÊ VĂN NINH | |
311 | 000.00.34.H16-230709-0060 | 10/07/2023 | 07/08/2023 | 09/08/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | ĐẶNG THỊ KIM HIỀN | |
312 | 000.00.34.H16-230709-0051 | 10/07/2023 | 07/08/2023 | 09/08/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THỊ NHƯ QUỲNH | |
313 | 000.00.34.H16-230709-0055 | 10/07/2023 | 07/08/2023 | 09/08/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THỊ NHƯ QUỲNH | |
314 | 000.00.34.H16-230709-0049 | 10/07/2023 | 07/08/2023 | 09/08/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | PHẠM THỊ HẠNH | |
315 | 000.00.34.H16-230709-0044 | 10/07/2023 | 07/08/2023 | 09/08/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THỊ HỒNG LAM | |
316 | 000.00.34.H16-230709-0053 | 10/07/2023 | 07/08/2023 | 09/08/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN HỮU THỌ | |
317 | 000.00.34.H16-230709-0042 | 10/07/2023 | 07/08/2023 | 09/08/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | PHAN VĂN HOÀI | |
318 | 000.00.34.H16-230709-0061 | 10/07/2023 | 07/08/2023 | 09/08/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | DƯƠNG KIM THÔNG | |
319 | 000.00.34.H16-230709-0052 | 10/07/2023 | 07/08/2023 | 09/08/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | ĐINH THỊ NGÂN | |
320 | 000.00.34.H16-230709-0050 | 10/07/2023 | 07/08/2023 | 09/08/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN HỮU THỌ | |
321 | 000.00.34.H16-230709-0056 | 10/07/2023 | 07/08/2023 | 09/08/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | LÊ VĂN NINH | |
322 | 000.00.34.H16-230709-0065 | 10/07/2023 | 07/08/2023 | 09/08/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | PHẠM THỊ THUÝ | |
323 | 000.00.34.H16-230709-0037 | 10/07/2023 | 07/08/2023 | 09/08/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | TRỊNH MINH LÀNH | |
324 | 000.00.34.H16-230709-0069 | 10/07/2023 | 07/08/2023 | 09/08/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | PHẠM VĂN HỌC | |
325 | 000.00.34.H16-230709-0041 | 10/07/2023 | 07/08/2023 | 09/08/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | PHẠM THỊ HẠNH | |
326 | 000.00.34.H16-230709-0033 | 10/07/2023 | 07/08/2023 | 09/08/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | PHAN VĂN HOÀI | |
327 | 000.00.34.H16-230709-0024 | 10/07/2023 | 07/08/2023 | 09/08/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN VĂN ĐỨC | |
328 | 000.00.34.H16-230709-0034 | 10/07/2023 | 07/08/2023 | 09/08/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | TRỊNH MINH LÀNH | |
329 | 000.00.34.H16-230709-0031 | 10/07/2023 | 07/08/2023 | 09/08/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | VÕ HỮU LANH | |
330 | 000.00.34.H16-230709-0029 | 10/07/2023 | 07/08/2023 | 09/08/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN TRƯỜNG GIANG | |
331 | 000.00.34.H16-230709-0019 | 10/07/2023 | 07/08/2023 | 09/08/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | PHẠM THỊ AN | |
332 | 000.00.34.H16-230709-0027 | 10/07/2023 | 07/08/2023 | 09/08/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN TRƯỜNG GIANG | |
333 | 000.00.34.H16-230710-0022 | 10/07/2023 | 13/07/2023 | 25/08/2023 | Trễ hạn 31 ngày. | NGUYỄN VĂN THẮNG/ ĐỖ THỊ ÁNH | |
334 | 000.00.34.H16-230709-0025 | 10/07/2023 | 07/08/2023 | 09/08/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | TRẦN TRỊNH THỊ HÀ | |
335 | 000.00.34.H16-230709-0023 | 10/07/2023 | 07/08/2023 | 09/08/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | PHẠM THỊ AN | |
336 | 000.00.34.H16-230709-0020 | 10/07/2023 | 07/08/2023 | 09/08/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN VĂN ĐỨC | |
337 | 000.00.34.H16-230709-0017 | 10/07/2023 | 07/08/2023 | 09/08/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | HUỲNH THỊ NỮA | |
338 | 000.00.34.H16-230709-0015 | 10/07/2023 | 07/08/2023 | 09/08/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | HUỲNH THỊ NỮA | |
339 | 000.00.34.H16-230709-0013 | 10/07/2023 | 07/08/2023 | 09/08/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | LÊ VĂN HỆ | |
340 | 000.00.34.H16-230710-0025 | 10/07/2023 | 13/07/2023 | 25/08/2023 | Trễ hạn 31 ngày. | BẾ VĂN MÔN/ LƯƠNG THỊ HỢI | |
341 | 000.00.34.H16-230709-0011 | 10/07/2023 | 07/08/2023 | 09/08/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | LÊ VĂN HỆ | |
342 | 000.00.34.H16-230709-0012 | 10/07/2023 | 07/08/2023 | 09/08/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | TRƯỜNG TIỂU HỌC NGÔ GIA TỰ | |
343 | 000.00.34.H16-230709-0008 | 10/07/2023 | 07/08/2023 | 09/08/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN VĂN HỮU | |
344 | 000.00.34.H16-230709-0007 | 10/07/2023 | 07/08/2023 | 09/08/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN VĂN HỮU | |
345 | 000.00.34.H16-230709-0004 | 10/07/2023 | 07/08/2023 | 09/08/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN VĂN HỮU | |
346 | 000.00.34.H16-230709-0003 | 10/07/2023 | 07/08/2023 | 09/08/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | TRẦN THỊ TOẠI | |
347 | 000.00.34.H16-230709-0001 | 10/07/2023 | 07/08/2023 | 09/08/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | TRẦN THỊ TOẠI | |
348 | 000.00.34.H16-230708-0002 | 10/07/2023 | 07/08/2023 | 09/08/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | BÙI THỊ VÂN | |
349 | 000.00.34.H16-230708-0001 | 10/07/2023 | 07/08/2023 | 09/08/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | BÙI THỊ VÂN | |
350 | 000.00.34.H16-230707-0087 | 10/07/2023 | 07/08/2023 | 09/08/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | TRƯỜNG MN HỒNG HÀ | |
351 | 000.00.34.H16-230707-0084 | 10/07/2023 | 07/08/2023 | 09/08/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | TRƯỜNG MN HỒNG HÀ | |
352 | 000.00.34.H16-230707-0083 | 10/07/2023 | 07/08/2023 | 09/08/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | VI THỊ DUÂN | |
353 | 000.00.34.H16-230707-0077 | 10/07/2023 | 07/08/2023 | 09/08/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | TRẦN THỊ NHUNG | |
354 | 000.00.34.H16-230707-0075 | 10/07/2023 | 07/08/2023 | 09/08/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | TRẦN THỊ NHUNG | |
355 | 000.00.34.H16-230707-0071 | 10/07/2023 | 07/08/2023 | 09/08/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THỊ THU HUYỀN | |
356 | 000.00.34.H16-230707-0070 | 10/07/2023 | 07/08/2023 | 09/08/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | VI THỊ DUÂN | |
357 | 000.00.34.H16-230707-0067 | 10/07/2023 | 07/08/2023 | 09/08/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THỊ THU HUYỀN | |
358 | 000.00.34.H16-230707-0064 | 10/07/2023 | 07/08/2023 | 09/08/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | LƯƠNG THỊ GIANG | |
359 | 000.00.34.H16-230707-0061 | 10/07/2023 | 07/08/2023 | 09/08/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | HOÀNG THỊ THANH | |
360 | 000.00.34.H16-230707-0057 | 10/07/2023 | 07/08/2023 | 09/08/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | HOÀNG THỊ THANH | |
361 | 000.00.34.H16-230707-0059 | 10/07/2023 | 07/08/2023 | 09/08/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | LƯƠNG THỊ GIANG | |
362 | 000.00.34.H16-230707-0043 | 10/07/2023 | 07/08/2023 | 09/08/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | LÊ THỊ PHƯƠNG THẢO | |
363 | 000.00.34.H16-230707-0052 | 10/07/2023 | 07/08/2023 | 09/08/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | HOÀNG THỊ THANH | |
364 | 000.00.34.H16-230707-0051 | 10/07/2023 | 07/08/2023 | 09/08/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | TRẦN THỊ PHÚC DIỄM | |
365 | 000.00.34.H16-230707-0050 | 10/07/2023 | 07/08/2023 | 09/08/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | VI THỊ DUÂN | |
366 | 000.00.34.H16-230707-0039 | 10/07/2023 | 07/08/2023 | 09/08/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | LÊ THỊ PHƯƠNG THẢO | |
367 | 000.00.34.H16-230707-0044 | 10/07/2023 | 07/08/2023 | 09/08/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | TRẦN THỊ PHÚC DIỄM | |
368 | 000.00.34.H16-230707-0035 | 10/07/2023 | 07/08/2023 | 09/08/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | PHẠM THỊ NGUYỆT | |
369 | 000.00.34.H16-230707-0031 | 10/07/2023 | 07/08/2023 | 09/08/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | PHẠM THỊ NGUYỆT | |
370 | 000.00.34.H16-230707-0016 | 10/07/2023 | 07/08/2023 | 09/08/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THỊ PHƯƠNG DUNG | |
371 | 000.00.34.H16-230707-0014 | 10/07/2023 | 07/08/2023 | 09/08/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THỊ PHƯƠNG DUNG | |
372 | 000.00.34.H16-230710-0046 | 10/07/2023 | 13/07/2023 | 25/08/2023 | Trễ hạn 31 ngày. | NGUYỄN VĂN THỈNH/ NGUYỄN THỊ NHIÊN | |
373 | 000.00.34.H16-230710-0051 | 10/07/2023 | 13/07/2023 | 25/08/2023 | Trễ hạn 31 ngày. | LANG HỒNG DIÊN/ DƯƠNG THỊ DUYÊN | |
374 | 000.00.34.H16-230710-0054 | 10/07/2023 | 07/08/2023 | 09/08/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | LÝ TRƯỜNG SƠN | |
375 | 000.00.34.H16-230810-0019 | 10/08/2023 | 15/08/2023 | 25/08/2023 | Trễ hạn 8 ngày. | LÊ HỒNG NHIÊN/NGUYỄN THỊ KIM LIÊN | |
376 | 000.00.34.H16-230810-0020 | 10/08/2023 | 15/08/2023 | 25/08/2023 | Trễ hạn 8 ngày. | LƯƠNG VĂN CẨN/LANG THỊ NINH | |
377 | 000.00.34.H16-230810-0035 | 10/08/2023 | 15/08/2023 | 25/08/2023 | Trễ hạn 8 ngày. | VŨ VĂN HÙNG/LÊ THỊ THU HỒNG | |
378 | 000.00.34.H16-230810-0039 | 10/08/2023 | 15/08/2023 | 25/08/2023 | Trễ hạn 8 ngày. | NGUYỄN LƯƠNG HÒA/LÊ THỊ HIỀN | |
379 | 000.00.34.H16-231010-0032 | 10/10/2023 | 13/10/2023 | 16/10/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ THỊ HỒNG CỬ | |
380 | 000.00.34.H16-221110-0007 | 10/11/2022 | 01/12/2022 | 11/04/2023 | Trễ hạn 93 ngày. | ĐINH NGỌC KHÁNH/ NGUYỄN THỊ TÝ | |
381 | 000.00.34.H16-230111-0004 | 11/01/2023 | 16/01/2023 | 31/01/2023 | Trễ hạn 11 ngày. | NGUYỄN ĐĂNG ANH | |
382 | 000.00.34.H16-230111-0009 | 11/01/2023 | 16/01/2023 | 31/01/2023 | Trễ hạn 11 ngày. | MẠNH HÙNG THIỆU | |
383 | 000.00.34.H16-230111-0013 | 11/01/2023 | 16/01/2023 | 31/01/2023 | Trễ hạn 11 ngày. | ĐINH XUÂN NGUYÊN | |
384 | 000.00.34.H16-230111-0023 | 11/01/2023 | 16/01/2023 | 17/01/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN ĐỨC TUYÊN | |
385 | 000.00.34.H16-230111-0028 | 11/01/2023 | 16/01/2023 | 31/01/2023 | Trễ hạn 11 ngày. | LANG VĂN TOÀN | |
386 | 000.00.34.H16-220211-0014 | 11/02/2022 | 22/02/2022 | 18/12/2023 | Trễ hạn 472 ngày. | ĐÀM VĂN THANH/ TRẦN THỊ VÂN | |
387 | 000.00.34.H16-220211-0017 | 11/02/2022 | 22/02/2022 | 18/12/2023 | Trễ hạn 472 ngày. | HÀ VĂN QUÂN | |
388 | 000.00.34.H16-220211-0020 | 11/02/2022 | 22/02/2022 | 18/12/2023 | Trễ hạn 472 ngày. | CAO XUÂN TÁM/ ĐẶNG THỊ HÂN | |
389 | 000.00.34.H16-220311-0012 | 11/03/2022 | 22/03/2022 | 18/12/2023 | Trễ hạn 452 ngày. | NGÔ VĂN TỴ | |
390 | 000.00.34.H16-220311-0031 | 11/03/2022 | 22/03/2022 | 18/12/2023 | Trễ hạn 452 ngày. | Y LON | |
391 | 000.00.34.H16-220311-0065 | 11/03/2022 | 22/03/2022 | 18/12/2023 | Trễ hạn 452 ngày. | Y JH ÁT MANH/H BLẼ KPẼC | |
392 | 000.00.34.H16-230511-0035 | 11/05/2023 | 27/06/2023 | 18/07/2023 | Trễ hạn 15 ngày. | NGUYỄN VĂN ĐỨC/ TRỊNH THỊ THÂN | |
393 | 000.00.34.H16-230710-0061 | 11/07/2023 | 08/08/2023 | 09/08/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | LÝ TRƯỜNG SƠN | |
394 | 000.00.34.H16-230711-0017 | 11/07/2023 | 14/07/2023 | 25/08/2023 | Trễ hạn 30 ngày. | LƯƠNG VĂN MƯỜI/ LÊ THỊ NHUNG | |
395 | 000.00.34.H16-230711-0023 | 11/07/2023 | 14/07/2023 | 25/08/2023 | Trễ hạn 30 ngày. | HOÀNG TRUNG NƠI/ LINH VĂN VỚI | |
396 | 000.00.34.H16-230711-0025 | 11/07/2023 | 14/07/2023 | 25/08/2023 | Trễ hạn 30 ngày. | TRẦN VĂN LÊN/ VŨ THỊ NỤ | |
397 | 000.00.34.H16-230711-0033 | 11/07/2023 | 14/07/2023 | 25/08/2023 | Trễ hạn 30 ngày. | ĐẶNG THANH HẢI | |
398 | 000.00.34.H16-230711-0034 | 11/07/2023 | 14/07/2023 | 25/08/2023 | Trễ hạn 30 ngày. | PHAN THỊ PHÚ | |
399 | 000.00.34.H16-230711-0042 | 11/07/2023 | 14/07/2023 | 25/08/2023 | Trễ hạn 30 ngày. | TRIỆU THỊ CHIỀU | |
400 | 000.00.34.H16-230811-0008 | 11/08/2023 | 16/08/2023 | 25/08/2023 | Trễ hạn 7 ngày. | LÊ THỊ THỦY/NGUYỄN QUANG CHÂU | |
401 | 000.00.34.H16-230811-0035 | 11/08/2023 | 16/08/2023 | 25/08/2023 | Trễ hạn 7 ngày. | NGUYỄN HỒNG VINH/MAI THỊ LÀ | |
402 | 000.00.34.H16-230911-0009 | 11/09/2023 | 14/09/2023 | 20/09/2023 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN CÔNG MINH/ TRẦN THỊ MINH | |
403 | 000.00.34.H16-230911-0012 | 11/09/2023 | 14/09/2023 | 20/09/2023 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN THỊ MAI | |
404 | 000.00.34.H16-230911-0024 | 11/09/2023 | 25/09/2023 | 28/09/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | HOÀNG VĂN TOÀN/ MÔNG THỊ BÌNH | |
405 | 000.00.34.H16-230911-0026 | 11/09/2023 | 09/10/2023 | 01/11/2023 | Trễ hạn 17 ngày. | TRẦN THỊ NGA | |
406 | 000.00.34.H16-231211-0041 | 11/12/2023 | 14/12/2023 | 15/12/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐẶNG VĂN HẬU/ TRẦN THỊ LÀI | |
407 | 000.00.34.H16-231211-0056 | 11/12/2023 | 14/12/2023 | 15/12/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐỖ KHẮC ĐẠI | |
408 | 000.00.34.H16-231211-0059 | 11/12/2023 | 14/12/2023 | 15/12/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | HOÀNG VĂN ĐỨC/ LÊ THỊ LAN | |
409 | 000.00.34.H16-230112-0002 | 12/01/2023 | 17/01/2023 | 31/01/2023 | Trễ hạn 10 ngày. | TRẦN NGỌC HOÀNG/ CHUNG THỊ THANH HIỀN | |
410 | 000.00.34.H16-230112-0014 | 12/01/2023 | 17/01/2023 | 31/01/2023 | Trễ hạn 10 ngày. | VI VĂN CHON | |
411 | 000.00.34.H16-230112-0021 | 12/01/2023 | 17/01/2023 | 31/01/2023 | Trễ hạn 10 ngày. | PHAN VĂN NGỤ/ ĐÀO THỊ THƯ | |
412 | 000.00.34.H16-230112-0025 | 12/01/2023 | 17/01/2023 | 31/01/2023 | Trễ hạn 10 ngày. | TRẦN THỊ THÙY TRANG | |
413 | 000.00.34.H16-230112-0028 | 12/01/2023 | 17/01/2023 | 31/01/2023 | Trễ hạn 10 ngày. | VŨ HOA LƯU | |
414 | 000.00.34.H16-230112-0039 | 12/01/2023 | 30/01/2023 | 09/02/2023 | Trễ hạn 8 ngày. | TRẦN HỒNG SƠN | |
415 | 000.00.34.H16-230512-0016 | 12/05/2023 | 17/05/2023 | 22/05/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN XUÂN HƯNG/ HOÀNG THỊ THẮM | |
416 | 000.00.34.H16-230512-0033 | 12/05/2023 | 17/05/2023 | 22/05/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN VĂN BẢN/ ĐỖ THỊ ĐỊNH | |
417 | 000.00.34.H16-230512-0042 | 12/05/2023 | 17/05/2023 | 22/05/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | LÃNH THỊ OANH | |
418 | 000.00.34.H16-230512-0052 | 12/05/2023 | 17/05/2023 | 22/05/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | HOÀNG VĂN THUẬN/ TRẦN THỊ LIÊN | |
419 | 000.00.34.H16-230512-0054 | 12/05/2023 | 28/06/2023 | 18/07/2023 | Trễ hạn 14 ngày. | HỒ THỊ THÂN | |
420 | 000.00.34.H16-230512-0055 | 12/05/2023 | 05/07/2023 | 13/07/2023 | Trễ hạn 6 ngày. | ĐỒNG THỊ HƯƠNG CN ĐỒNG VĂN ĐẠT | |
421 | 000.00.34.H16-230712-0031 | 12/07/2023 | 17/07/2023 | 25/08/2023 | Trễ hạn 29 ngày. | PHẠM THỊ THẮNG | |
422 | 000.00.34.H16-230912-0003 | 12/09/2023 | 17/10/2023 | 23/10/2023 | Trễ hạn 4 ngày. | VŨ TIẾN MẠNH/ NGUYỄN THỊ HIÊN | |
423 | 000.00.34.H16-230912-0006 | 12/09/2023 | 15/09/2023 | 20/09/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | LÝ ĐỨC PHƯƠNG/ LÝ THỊ ANH | |
424 | 000.00.34.H16-230912-0017 | 12/09/2023 | 15/09/2023 | 20/09/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | TRẦN TUẤN PHƯƠNG/ TRẦN THỊ TOAN | |
425 | 000.00.34.H16-230912-0018 | 12/09/2023 | 15/09/2023 | 20/09/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | TRẦN HỒNG QUÂN/ ĐỖ THỊ THANH | |
426 | 000.00.34.H16-230912-0044 | 12/09/2023 | 12/10/2023 | 23/10/2023 | Trễ hạn 7 ngày. | CHÂU NGỌC CHÁNH | |
427 | 000.00.34.H16-230912-0051 | 12/09/2023 | 26/09/2023 | 28/09/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN VĂN MỪNG/ TỐNG THỊ HẠNH | |
428 | 000.00.34.H16-230912-0062 | 12/09/2023 | 15/09/2023 | 20/09/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN VĂN PHÚ/ PHẠM THỊ MINH | |
429 | 000.00.34.H16-221012-0003 | 12/10/2022 | 02/11/2022 | 18/04/2023 | Trễ hạn 119 ngày. | BẢO HOÀNG/ NGUYỄN THỊ ÁNH TUYẾT | |
430 | 000.00.34.H16-221012-0020 | 12/10/2022 | 02/11/2022 | 18/04/2023 | Trễ hạn 119 ngày. | VO ĐÌNH VINH/ TRẦN THỊ GÁI | |
431 | 000.00.34.H16-221212-0003 | 12/12/2022 | 02/01/2023 | 11/04/2023 | Trễ hạn 71 ngày. | KIỀU THỊ LOAN | |
432 | 000.00.34.H16-221212-0028 | 12/12/2022 | 09/01/2023 | 11/01/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | PHAN QUANG NGỌC | |
433 | 000.00.34.H16-230213-0027 | 13/02/2023 | 22/02/2023 | 24/02/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN VĂN CHÚT/ TRẦN THỊ MỸ DUNG | |
434 | 000.00.34.H16-230213-0039 | 13/02/2023 | 22/02/2023 | 24/02/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | TRẦN HOÀNG NGỌC | |
435 | 000.00.34.H16-230313-0036 | 13/03/2023 | 16/03/2023 | 17/03/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ QUANG HÙNG/ NGUYỄN THỊ YẾN | |
436 | 000.00.34.H16-230313-0059 | 13/03/2023 | 16/03/2023 | 17/03/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM VĂN SÁU/ PHẠM THỊ HƯƠNG | |
437 | 000.00.34.H16-230413-0001 | 13/04/2023 | 27/04/2023 | 28/09/2023 | Trễ hạn 109 ngày. | NGUYỄN THỊ GIANG | |
438 | 000.00.34.H16-230413-0017 | 13/04/2023 | 09/05/2023 | 28/06/2023 | Trễ hạn 36 ngày. | GIANG VĂN ĐỰC/ LÊ THỊ LIÊN | |
439 | 000.00.34.H16-230413-0018 | 13/04/2023 | 24/04/2023 | 12/06/2023 | Trễ hạn 34 ngày. | NGUYỄN THỊ HOA | |
440 | 000.00.34.H16-230613-0023 | 13/06/2023 | 20/07/2023 | 30/08/2023 | Trễ hạn 29 ngày. | LÊ THỊ THANH MINH | |
441 | 000.00.34.H16-230613-0046 | 13/06/2023 | 27/06/2023 | 28/09/2023 | Trễ hạn 67 ngày. | MAI VĂN THOẠI/ PHẠM THỊ RY | |
442 | 000.00.34.H16-230713-0002 | 13/07/2023 | 28/08/2023 | 30/08/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN TẤN THÀNH | |
443 | 000.00.34.H16-230713-0011 | 13/07/2023 | 28/08/2023 | 30/08/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | HỒ VĂN MÃI/ NGUYỄN THỊ THẮM | |
444 | 000.00.34.H16-230913-0044 | 13/09/2023 | 18/09/2023 | 20/09/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | VŨ VĂN DU/ NGUYỄN THỊ THẨN | |
445 | 000.00.34.H16-230913-0046 | 13/09/2023 | 18/09/2023 | 20/09/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | LÊ XUÂN CƯƠNG/ NGUYỄN THỊ LẪN | |
446 | 000.00.34.H16-230913-0048 | 13/09/2023 | 18/09/2023 | 20/09/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | LÝ VĂN QÚY | |
447 | 000.00.34.H16-230214-0023 | 14/02/2023 | 17/02/2023 | 22/02/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | BẠCH SỸ TÁM/ LÊ THỊ HUYỀN | |
448 | 000.00.34.H16-220314-0056 | 14/03/2022 | 23/03/2022 | 18/12/2023 | Trễ hạn 451 ngày. | NGUYỄN VĂN BẮC | |
449 | 000.00.34.H16-230314-0057 | 14/03/2023 | 04/04/2023 | 11/04/2023 | Trễ hạn 5 ngày. | PHÙNG VĂN THỨC/ VŨ THỊ THANH | |
450 | 000.00.34.H16-230414-0005 | 14/04/2023 | 25/04/2023 | 02/08/2023 | Trễ hạn 70 ngày. | VÕ MINH THẠNH | |
451 | 000.00.34.H16-230614-0043 | 14/06/2023 | 21/07/2023 | 30/08/2023 | Trễ hạn 28 ngày. | ĐỖ VĂN HÀ | |
452 | 000.00.34.H16-230714-0005 | 14/07/2023 | 29/08/2023 | 22/09/2023 | Trễ hạn 18 ngày. | LÔ VĂN HIỀN/ VI THỊ NHÂN | |
453 | 000.00.34.H16-230714-0007 | 14/07/2023 | 19/07/2023 | 25/08/2023 | Trễ hạn 27 ngày. | ĐINH THỊ YÊU | |
454 | 000.00.34.H16-230714-0013 | 14/07/2023 | 19/07/2023 | 25/08/2023 | Trễ hạn 27 ngày. | BÙI THẾ HÙNG/ NGUYỄN THỊ PHƯƠNG | |
455 | 000.00.34.H16-230714-0030 | 14/07/2023 | 19/07/2023 | 25/08/2023 | Trễ hạn 27 ngày. | LÊ KIM ANH | |
456 | 000.00.34.H16-230814-0023 | 14/08/2023 | 17/08/2023 | 25/08/2023 | Trễ hạn 6 ngày. | TRẦN THỊ NỤ | |
457 | 000.00.34.H16-230814-0027 | 14/08/2023 | 17/08/2023 | 25/08/2023 | Trễ hạn 6 ngày. | NGUYỄN VĂN ANH/ĐẶNG THỊ THU HUYỀN | |
458 | 000.00.34.H16-230814-0033 | 14/08/2023 | 28/08/2023 | 28/09/2023 | Trễ hạn 23 ngày. | NGUYỄN HUY VĨNH | |
459 | 000.00.34.H16-230814-0041 | 14/08/2023 | 17/08/2023 | 21/08/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | LÊ PHÚ HÒA/CAO THỊ THU TRANG | |
460 | 000.00.34.H16-230814-0043 | 14/08/2023 | 17/08/2023 | 25/08/2023 | Trễ hạn 6 ngày. | LÊ PHÚ HÒA | |
461 | 000.00.34.H16-230914-0003 | 14/09/2023 | 19/09/2023 | 20/09/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN KHẮC TRÁNG/ NGUYỄN THỊ LUÂN | |
462 | 000.00.34.H16-221114-0037 | 14/11/2022 | 05/12/2022 | 11/04/2023 | Trễ hạn 91 ngày. | LÊ THỊ LAN/ LÊ HUY LAI | |
463 | 000.00.34.H16-221214-0012 | 14/12/2022 | 04/01/2023 | 11/04/2023 | Trễ hạn 69 ngày. | NGUYỄN BÁ KHÁNH | |
464 | 000.00.34.H16-221214-0032 | 14/12/2022 | 28/12/2022 | 06/01/2023 | Trễ hạn 7 ngày. | ĐÀM THỊ BÍCH NGỌC | |
465 | 000.00.34.H16-231214-0021 | 14/12/2023 | 19/12/2023 | 25/12/2023 | Trễ hạn 4 ngày. | H KÁT BON KRÔNG/ Y LONG SINUR | |
466 | 000.00.34.H16-231214-0027 | 14/12/2023 | 19/12/2023 | 25/12/2023 | Trễ hạn 4 ngày. | ĐINH VĂN THỤY/ NGUYỄN THI CAO DAO | |
467 | 000.00.34.H16-231214-0037 | 14/12/2023 | 19/12/2023 | 25/12/2023 | Trễ hạn 4 ngày. | MAI NGỌC TUYỀN/ NGUYỄN THỊ TRANG | |
468 | 000.00.34.H16-220215-0015 | 15/02/2022 | 24/02/2022 | 18/12/2023 | Trễ hạn 470 ngày. | LÊ SỸ TƯỜNG | |
469 | 000.00.34.H16-220215-0019 | 15/02/2022 | 24/02/2022 | 18/12/2023 | Trễ hạn 470 ngày. | LÊ TĂNG VƯƠNG/ HUỲNH THỊ THU | |
470 | 000.00.34.H16-230215-0002 | 15/02/2023 | 26/04/2023 | 02/06/2023 | Trễ hạn 26 ngày. | HOÀNG VĂN NƯỚC | |
471 | 000.00.34.H16-230215-0006 | 15/02/2023 | 01/03/2023 | 28/09/2023 | Trễ hạn 150 ngày. | Y HA/ H' PRAN | |
472 | 000.00.34.H16-230215-0027 | 15/02/2023 | 20/02/2023 | 22/02/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | NGÔ DOÃN PHONG | |
473 | 000.00.34.H16-230615-0007 | 15/06/2023 | 20/06/2023 | 27/06/2023 | Trễ hạn 5 ngày. | NGUYỄN DUY HƯNG | |
474 | 000.00.34.H16-230615-0027 | 15/06/2023 | 20/06/2023 | 27/06/2023 | Trễ hạn 5 ngày. | BÙI ĐĂNG ĐẨU/HÀ THỊ LOAN | |
475 | 000.00.34.H16-230815-0033 | 15/08/2023 | 18/08/2023 | 25/08/2023 | Trễ hạn 5 ngày. | TRỊNH XUÂN TÔ/PHAN THỊ LONG | |
476 | 000.00.34.H16-230815-0037 | 15/08/2023 | 18/08/2023 | 25/08/2023 | Trễ hạn 5 ngày. | NGUYỄN THANH TUẤN | |
477 | 000.00.34.H16-230815-0044 | 15/08/2023 | 18/08/2023 | 21/08/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN THẮNG/NGUYỄN THỊ CHIỀU | |
478 | 000.00.34.H16-220915-0008 | 15/09/2022 | 06/10/2022 | 18/04/2023 | Trễ hạn 138 ngày. | NGUYỄN VĂN THANH/ BÙI THỊ LOAN | |
479 | 000.00.34.H16-221215-0012 | 15/12/2022 | 05/01/2023 | 11/04/2023 | Trễ hạn 68 ngày. | TRẦN VĂN TRIỀU/ NGUYỄN THỊ HOA | |
480 | 000.00.34.H16-231215-0005 | 15/12/2023 | 20/12/2023 | 25/12/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | THÁI THỊ NHUNG | |
481 | 000.00.34.H16-231215-0042 | 15/12/2023 | 20/12/2023 | 25/12/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | ĐỖ VĂN THIÊN/NGUYỄN THỊ YẾN | |
482 | 000.00.34.H16-230116-0001 | 16/01/2023 | 19/01/2023 | 31/01/2023 | Trễ hạn 8 ngày. | TRẦN THỊ ĐẬU | |
483 | 000.00.34.H16-230116-0008 | 16/01/2023 | 19/01/2023 | 31/01/2023 | Trễ hạn 8 ngày. | NGUYỄN THỊ CHÂU LOAN | |
484 | 000.00.34.H16-230116-0010 | 16/01/2023 | 19/01/2023 | 31/01/2023 | Trễ hạn 8 ngày. | HÀ NGỌC TRÚNG | |
485 | 000.00.34.H16-220216-0003 | 16/02/2022 | 25/02/2022 | 18/12/2023 | Trễ hạn 469 ngày. | CAO DANH LIỆU | |
486 | 000.00.34.H16-230216-0001 | 16/02/2023 | 21/02/2023 | 22/02/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN ĐỒNG THƯỞNG/ TRỊNH THỊ HƯƠNG | |
487 | 000.00.34.H16-230216-0002 | 16/02/2023 | 09/03/2023 | 18/04/2023 | Trễ hạn 28 ngày. | TRẦN KIM LANH | |
488 | 000.00.34.H16-230216-0005 | 16/02/2023 | 09/03/2023 | 11/04/2023 | Trễ hạn 23 ngày. | HUỲNH PHONG | |
489 | 000.00.34.H16-230216-0006 | 16/02/2023 | 21/02/2023 | 22/02/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN THỊ LIN | |
490 | 000.00.34.H16-230216-0008 | 16/02/2023 | 21/02/2023 | 22/02/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN NHẬT/NGUYỄN THỊ TÂN | |
491 | 000.00.34.H16-230216-0009 | 16/02/2023 | 21/02/2023 | 22/02/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM VĂN QUÍ | |
492 | 000.00.34.H16-230216-0010 | 16/02/2023 | 21/02/2023 | 22/02/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THÀNH NAM/ LÊ THỊ BÍCH PHƯỢNG | |
493 | 000.00.34.H16-230216-0013 | 16/02/2023 | 21/02/2023 | 22/02/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | BÀN ĐĂNG DUYÊN/ NGUYỄN THỊ HOA | |
494 | 000.00.34.H16-230216-0019 | 16/02/2023 | 21/02/2023 | 22/02/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN ĐỨC XUÂN | |
495 | 000.00.34.H16-230216-0025 | 16/02/2023 | 21/02/2023 | 22/02/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM VĂN QUÍ | |
496 | 000.00.34.H16-220316-0044 | 16/03/2022 | 25/03/2022 | 18/12/2023 | Trễ hạn 449 ngày. | TRẦN THỊ MAI/ VŨ VĂN THIỆN | |
497 | 000.00.34.H16-220316-0068 | 16/03/2022 | 25/03/2022 | 18/12/2023 | Trễ hạn 449 ngày. | TRẦN VĂN DŨNG | |
498 | 000.00.34.H16-230516-0006 | 16/05/2023 | 19/05/2023 | 22/05/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | PHAN VĂN GIANG/ NGUYỄN THỊ QUỲNH | |
499 | 000.00.34.H16-230516-0014 | 16/05/2023 | 21/06/2023 | 28/06/2023 | Trễ hạn 5 ngày. | HỒ TRONG/ NGUYỄN THỊ LAN | |
500 | 000.00.34.H16-230516-0022 | 16/05/2023 | 19/05/2023 | 22/05/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN DIỆU/ NGUYỄN THỊ HUỆ | |
501 | 000.00.34.H16-230516-0026 | 16/05/2023 | 19/05/2023 | 22/05/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN MỸ/ NGUYỄN THỊ BÀI | |
502 | 000.00.34.H16-230516-0029 | 16/05/2023 | 19/05/2023 | 22/05/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN HÙNG | |
503 | 000.00.34.H16-230616-0011 | 16/06/2023 | 25/07/2023 | 30/08/2023 | Trễ hạn 26 ngày. | NGUYỄN THÀNH NAM | |
504 | 000.00.34.H16-220816-0025 | 16/08/2022 | 07/09/2022 | 18/12/2023 | Trễ hạn 332 ngày. | LƯU HOÀNG ANH CN TRẦN THANH NAM | |
505 | 000.00.34.H16-230816-0001 | 16/08/2023 | 30/08/2023 | 28/09/2023 | Trễ hạn 21 ngày. | NGÔ VĂN CƯỜNG/ PHẠM THỊ HỒNG | |
506 | 000.00.34.H16-230816-0014 | 16/08/2023 | 21/08/2023 | 25/08/2023 | Trễ hạn 4 ngày. | TRẦN ĐỨC DOANH/ KHẤU THỊ KIM THÚY | |
507 | 000.00.34.H16-230816-0015 | 16/08/2023 | 21/08/2023 | 25/08/2023 | Trễ hạn 4 ngày. | HỨA VĂN HIỆP/ HOÀNG THỊ HÀ | |
508 | 000.00.34.H16-230816-0027 | 16/08/2023 | 21/08/2023 | 25/08/2023 | Trễ hạn 4 ngày. | LA THỊ NHÀN | |
509 | 000.00.34.H16-230816-0031 | 16/08/2023 | 21/08/2023 | 25/08/2023 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN VĂN KHƯƠNG/ VŨ THỊ TRƯỜNG | |
510 | 000.00.34.H16-231116-0025 | 16/11/2023 | 21/11/2023 | 22/11/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THẾ HÙNG | |
511 | 000.00.34.H16-230117-0004 | 17/01/2023 | 27/01/2023 | 31/01/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN VĂN MẠNH | |
512 | 000.00.34.H16-220217-0007 | 17/02/2022 | 28/02/2022 | 18/12/2023 | Trễ hạn 468 ngày. | LÊ TÀI DŨNG/ LƯU THỊ HƯỜNG | |
513 | 000.00.34.H16-230217-0017 | 17/02/2023 | 10/03/2023 | 11/04/2023 | Trễ hạn 22 ngày. | PHẠM XUÂN VŨ | |
514 | 000.00.34.H16-230217-0026 | 17/02/2023 | 29/03/2023 | 11/04/2023 | Trễ hạn 9 ngày. | HUỲNH TẤN THÁI/ TRẦN THỊ MINH TÂM | |
515 | 000.00.34.H16-230317-0038 | 17/03/2023 | 22/03/2023 | 24/03/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN KIM TOÀN/NGUYỄN THỊ HỢP | |
516 | 000.00.34.H16-230417-0003 | 17/04/2023 | 11/05/2023 | 01/06/2023 | Trễ hạn 15 ngày. | TRẦN TRỌNG HIỀN | |
517 | 000.00.34.H16-230417-0010 | 17/04/2023 | 11/05/2023 | 01/06/2023 | Trễ hạn 15 ngày. | NGUYỄN VĂN LONG | |
518 | 000.00.34.H16-230517-0014 | 17/05/2023 | 22/05/2023 | 24/05/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | HÀ THỊ KHUYÊN | |
519 | 000.00.34.H16-230517-0018 | 17/05/2023 | 22/05/2023 | 24/05/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | ĐINH VĂN CƯỜNG/ NÔNG THỊ MAI | |
520 | 000.00.34.H16-230517-0022 | 17/05/2023 | 22/05/2023 | 24/05/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | VI VĂN HÙNG | |
521 | 000.00.34.H16-230517-0038 | 17/05/2023 | 22/05/2023 | 23/05/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | Y SÔI | |
522 | 000.00.34.H16-230717-0005 | 17/07/2023 | 20/07/2023 | 25/08/2023 | Trễ hạn 26 ngày. | LÊ VĂN NAM | |
523 | 000.00.34.H16-230717-0010 | 17/07/2023 | 20/07/2023 | 25/08/2023 | Trễ hạn 26 ngày. | VŨ QUANG GIÁP/ LÊ THỊ XUYÊN | |
524 | 000.00.34.H16-230717-0020 | 17/07/2023 | 20/07/2023 | 25/08/2023 | Trễ hạn 26 ngày. | LANG THỊ THẢO | |
525 | 000.00.34.H16-230717-0030 | 17/07/2023 | 31/07/2023 | 16/10/2023 | Trễ hạn 55 ngày. | MAI VĂN THOẠI/ PHẠM THỊ RY | |
526 | 000.00.34.H16-230817-0003 | 17/08/2023 | 22/08/2023 | 25/08/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | VI THỊ LIÊM/ HÀ ĐẮC TOÀN | |
527 | 000.00.34.H16-230817-0012 | 17/08/2023 | 22/08/2023 | 25/08/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN ĐỨC THUẬN/ NGUYỄN THỊ THANH TÂM | |
528 | 000.00.34.H16-230118-0003 | 18/01/2023 | 30/01/2023 | 31/01/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN ANH BA/ NGUYỄN THỊ MINH TÂM | |
529 | 000.00.34.H16-220318-0047 | 18/03/2022 | 29/03/2022 | 18/12/2023 | Trễ hạn 447 ngày. | CHÌU CHĂN BẢO/ ĐẶNG THỊ MÙI | |
530 | 000.00.34.H16-230418-0027 | 18/04/2023 | 05/05/2023 | 28/09/2023 | Trễ hạn 104 ngày. | Y NIN Ê BAN/ H MƠ NIÊ | |
531 | 000.00.34.H16-230418-0063 | 18/04/2023 | 05/05/2023 | 28/09/2023 | Trễ hạn 104 ngày. | PHẠM XUÂN TRUNG/ NGUYỄN THỊ BÍCH | |
532 | 000.00.34.H16-230518-0010 | 18/05/2023 | 04/07/2023 | 18/07/2023 | Trễ hạn 10 ngày. | LANG HỒNG LÂN/ LANG THỊ LUYẾN | |
533 | 000.00.34.H16-230518-0011 | 18/05/2023 | 23/05/2023 | 24/05/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN QUỐC HUY | |
534 | 000.00.34.H16-230518-0013 | 18/05/2023 | 23/05/2023 | 24/05/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | HÀ VĂN TRỌNG/ VI THỊ NGHĨA | |
535 | 000.00.34.H16-230518-0039 | 18/05/2023 | 23/05/2023 | 24/05/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐINH VĂN TÁM | |
536 | 000.00.34.H16-230518-0042 | 18/05/2023 | 01/06/2023 | 28/09/2023 | Trễ hạn 85 ngày. | BẾ THỊ LUYẾN/ BẾ VĂN NAM | |
537 | 000.00.34.H16-230518-0051 | 18/05/2023 | 23/05/2023 | 24/05/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | HUỲNH VĂN ÁI/H TRANG NIÊ | |
538 | 000.00.34.H16-230718-0005 | 18/07/2023 | 21/07/2023 | 25/08/2023 | Trễ hạn 25 ngày. | PHAN VĂN TÂM/ NGUYỄN THỊ THÀNH | |
539 | 000.00.34.H16-230718-0021 | 18/07/2023 | 21/07/2023 | 25/08/2023 | Trễ hạn 25 ngày. | LÃ VĂN CÁNH/ NÔNG THỊ MÔNG | |
540 | 000.00.34.H16-230718-0046 | 18/07/2023 | 21/07/2023 | 25/08/2023 | Trễ hạn 25 ngày. | NGUYỄN ĐĂNG CHÚC/ BẾ THỊ HÒA | |
541 | 000.00.34.H16-230818-0008 | 18/08/2023 | 23/08/2023 | 25/08/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | HỒ VĂN LÂN/ NGUYỄN THỊ TỚI | |
542 | 000.00.34.H16-230818-0018 | 18/08/2023 | 23/08/2023 | 25/08/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | ĐẶNG THỊ TƯ | |
543 | 000.00.34.H16-230818-0019 | 18/08/2023 | 23/08/2023 | 25/08/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | TRẦN THỊ XÍ | |
544 | 000.00.34.H16-230818-0028 | 18/08/2023 | 23/08/2023 | 25/08/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | TRIỆU QUANG THỊNH/ ĐINH THỊ TỪ | |
545 | 000.00.34.H16-230818-0029 | 18/08/2023 | 19/09/2023 | 23/10/2023 | Trễ hạn 24 ngày. | NGUYỄN THỊ KIM PHƯỢNG | |
546 | 000.00.34.H16-230818-0031 | 18/08/2023 | 23/08/2023 | 24/08/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN CHỨC | |
547 | 000.00.34.H16-230818-0033 | 18/08/2023 | 23/08/2023 | 25/08/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | ĐỖ THỊ THU HIỀN | |
548 | 000.00.34.H16-221018-0030 | 18/10/2022 | 08/11/2022 | 18/04/2023 | Trễ hạn 115 ngày. | EWEWE | |
549 | 000.00.34.H16-231218-0002 | 18/12/2023 | 21/12/2023 | 25/12/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THẾ HỆ | |
550 | 000.00.34.H16-231218-0023 | 18/12/2023 | 21/12/2023 | 25/12/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | ĐỖ VĂN VIỆT/ TRẦN THỊ HỢI | |
551 | 000.00.34.H16-231218-0071 | 18/12/2023 | 21/12/2023 | 25/12/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | VÕ XUÂN THANH/ HỒ THỊ PHƯỢNG | |
552 | 000.00.34.H16-230419-0034 | 19/04/2023 | 08/05/2023 | 28/09/2023 | Trễ hạn 103 ngày. | TRẦN VĂN NĂM | |
553 | 000.00.34.H16-230419-0060 | 19/04/2023 | 24/04/2023 | 27/04/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN THỊ GIANG | |
554 | 000.00.34.H16-230619-0005 | 19/06/2023 | 22/06/2023 | 27/06/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | HOÀNG CHỨC/ HỒ THI DIỆM | |
555 | 000.00.34.H16-230619-0019 | 19/06/2023 | 22/06/2023 | 27/06/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | PHẠM XUÂN HOÀNG/ NGUYỄN THỊ THU | |
556 | 000.00.34.H16-230619-0021 | 19/06/2023 | 22/06/2023 | 27/06/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | PHẠM XUÂN LONG/ NGUYỄN THỊ THU | |
557 | 000.00.34.H16-230619-0044 | 19/06/2023 | 22/06/2023 | 23/06/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | TRƯƠNG VĂN NHÀN | |
558 | 000.00.34.H16-230719-0015 | 19/07/2023 | 24/07/2023 | 25/08/2023 | Trễ hạn 24 ngày. | HUỲNH HOÀNG VŨ | |
559 | 000.00.34.H16-230719-0023 | 19/07/2023 | 24/07/2023 | 25/08/2023 | Trễ hạn 24 ngày. | ĐÀO VĂN ĐỊNH | |
560 | 000.00.34.H16-230719-0031 | 19/07/2023 | 25/08/2023 | 30/08/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN THÀNH HẬU | |
561 | 000.00.34.H16-230719-0044 | 19/07/2023 | 24/07/2023 | 25/08/2023 | Trễ hạn 24 ngày. | LƯƠNG TÂN PHÙNG/ LÒ THỊ HOA | |
562 | 000.00.34.H16-230719-0047 | 19/07/2023 | 24/07/2023 | 25/08/2023 | Trễ hạn 24 ngày. | TRẦN VĂN HƯƠNG/ NGUYỄN THỊ TÙNG | |
563 | 000.00.34.H16-230719-0049 | 19/07/2023 | 24/07/2023 | 25/08/2023 | Trễ hạn 24 ngày. | LƯU TRUNG HIỀN/ DƯƠNG THỊ PHƯƠNG | |
564 | 000.00.34.H16-230719-0050 | 19/07/2023 | 02/08/2023 | 28/09/2023 | Trễ hạn 41 ngày. | MAI VĂN TƯỜNG/ LƯU THỊ HOA | |
565 | 000.00.34.H16-220919-0009 | 19/09/2022 | 10/10/2022 | 18/04/2023 | Trễ hạn 136 ngày. | ĐỖ CÔNG PHÚC/ LẠI THỊ ĐÔNG | |
566 | 000.00.34.H16-231219-0012 | 19/12/2023 | 22/12/2023 | 25/12/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN BẰNG | |
567 | 000.00.34.H16-231219-0056 | 19/12/2023 | 22/12/2023 | 25/12/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN MINH HÒA/ NGUYỄN THỊ HOA | |
568 | 000.00.34.H16-230220-0024 | 20/02/2023 | 23/02/2023 | 24/02/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN MẠNH ĐƯỜNG/ MAI THỊ BÍCH | |
569 | 000.00.34.H16-230220-0048 | 20/02/2023 | 01/03/2023 | 28/09/2023 | Trễ hạn 150 ngày. | BÙI THỊ LỆ THỦY | |
570 | 000.00.34.H16-230220-0049 | 20/02/2023 | 01/03/2023 | 28/09/2023 | Trễ hạn 150 ngày. | BÙI THỊ LỆ THỦY | |
571 | 000.00.34.H16-230220-0050 | 20/02/2023 | 01/03/2023 | 28/09/2023 | Trễ hạn 150 ngày. | BÙI THỊ LỆ THỦY | |
572 | 000.00.34.H16-230320-0015 | 20/03/2023 | 23/03/2023 | 24/03/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | NGÔ VĂN PHÚC/ NGUYỄN THỊ HIỀN | |
573 | 000.00.34.H16-230320-0016 | 20/03/2023 | 23/03/2023 | 24/03/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM THỊ BÌNH | |
574 | 000.00.34.H16-230320-0020 | 20/03/2023 | 23/03/2023 | 24/03/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN THỊ HỒNG PHẤN | |
575 | 000.00.34.H16-230320-0021 | 20/03/2023 | 23/03/2023 | 24/03/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | LẠI THẾ TẠI/ LÊ THỊ TOÀN | |
576 | 000.00.34.H16-230320-0040 | 20/03/2023 | 23/03/2023 | 24/03/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN MINH/ BÙI THỊ DUNG | |
577 | 000.00.34.H16-230320-0041 | 20/03/2023 | 23/03/2023 | 24/03/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | NÔNG HẢI NAM/ ĐINH THỊ CHINH | |
578 | 000.00.34.H16-230320-0043 | 20/03/2023 | 23/03/2023 | 24/03/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN VĂN TIẾN/ TRẦN THỊ LÀNH | |
579 | 000.00.34.H16-230320-0047 | 20/03/2023 | 23/03/2023 | 24/03/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | VI QUỐC NHẤT/ LÊ THỊ THÚY VÂN | |
580 | 000.00.34.H16-230420-0021 | 20/04/2023 | 16/05/2023 | 28/09/2023 | Trễ hạn 97 ngày. | VÕ BÁ TÙNG | |
581 | 000.00.34.H16-230420-0031 | 20/04/2023 | 25/04/2023 | 26/04/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ THỊ OANH/ NGUYỄN VĂN ĐÌNH | |
582 | 000.00.34.H16-230420-0032 | 20/04/2023 | 22/05/2023 | 28/06/2023 | Trễ hạn 27 ngày. | TRỊNH VĂN TÁ | |
583 | 000.00.34.H16-230620-0004 | 20/06/2023 | 04/07/2023 | 28/09/2023 | Trễ hạn 62 ngày. | VŨ QUANG HỘI | |
584 | 000.00.34.H16-230620-0009 | 20/06/2023 | 23/06/2023 | 27/06/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | LÝ VĂN DẬU/ TRẦN THỊ MAI | |
585 | 000.00.34.H16-230620-0016 | 20/06/2023 | 23/06/2023 | 27/06/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | ĐOÀN VĂN BÁU/ TRƯƠNG THỊ NHUNG | |
586 | 000.00.34.H16-230620-0019 | 20/06/2023 | 23/06/2023 | 27/06/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN VĂN HẢO/ NGUYỄN THỊ SUỐT | |
587 | 000.00.34.H16-230620-0048 | 20/06/2023 | 23/06/2023 | 27/06/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | LƯƠNG QUANG CHUNG/ LỮ THỊ VINH | |
588 | 000.00.34.H16-230720-0001 | 20/07/2023 | 25/07/2023 | 25/08/2023 | Trễ hạn 23 ngày. | TRƯƠNG THỊ HƯƠNG | |
589 | 000.00.34.H16-230720-0002 | 20/07/2023 | 25/07/2023 | 25/08/2023 | Trễ hạn 23 ngày. | VÕ NGỌC TUẤN | |
590 | 000.00.34.H16-230920-0005 | 20/09/2023 | 25/09/2023 | 28/09/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | Y BLA/ H GRAN | |
591 | 000.00.34.H16-230920-0009 | 20/09/2023 | 25/09/2023 | 28/09/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN VĂN ĐỨC | |
592 | 000.00.34.H16-230920-0016 | 20/09/2023 | 25/09/2023 | 28/09/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN THỊ LAN | |
593 | 000.00.34.H16-230920-0029 | 20/09/2023 | 25/09/2023 | 28/09/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | LÊ MINH PHÚC/ NÔNG THỊ UYỂN | |
594 | 000.00.34.H16-230920-0049 | 20/09/2023 | 25/09/2023 | 26/09/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN TRUNG KIÊN/ CAO THỊ MAI | |
595 | 000.00.34.H16-230920-0055 | 20/09/2023 | 25/09/2023 | 28/09/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | VŨ ĐÌNH TUY/ NGUYỄN THỊ LỰU | |
596 | 000.00.34.H16-230920-0062 | 20/09/2023 | 25/09/2023 | 28/09/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | ĐƯỜNG THANH TRỰC/ LỘC THỊ MẾN | |
597 | 000.00.34.H16-220221-0071 | 21/02/2022 | 02/03/2022 | 18/12/2023 | Trễ hạn 466 ngày. | ĐỖ CHU ĐỨC | |
598 | 000.00.34.H16-220321-0050 | 21/03/2022 | 30/03/2022 | 18/12/2023 | Trễ hạn 446 ngày. | CHÂU NGỌC HẠNH | |
599 | 000.00.34.H16-230321-0021 | 21/03/2023 | 30/03/2023 | 17/04/2023 | Trễ hạn 12 ngày. | LÊ THỊ UYÊN PHƯƠNG | |
600 | 000.00.34.H16-230421-0010 | 21/04/2023 | 05/05/2023 | 07/06/2023 | Trễ hạn 23 ngày. | NGUYỄN TẤN HẢO | |
601 | 000.00.34.H16-230421-0012 | 21/04/2023 | 05/05/2023 | 16/06/2023 | Trễ hạn 30 ngày. | NGUYỄN THỊ TỴ | |
602 | 000.00.34.H16-230421-0014 | 21/04/2023 | 10/05/2023 | 28/09/2023 | Trễ hạn 101 ngày. | PHAN THANH DƯƠNG | |
603 | 000.00.34.H16-230421-0016 | 21/04/2023 | 17/05/2023 | 28/06/2023 | Trễ hạn 30 ngày. | HÁN DUY DUẨN/ NGUYỄN THỊ THỦY | |
604 | 000.00.34.H16-230621-0001 | 21/06/2023 | 28/07/2023 | 30/08/2023 | Trễ hạn 23 ngày. | BÙI THỊ MINH NGUYỆT | |
605 | 000.00.34.H16-230621-0013 | 21/06/2023 | 26/06/2023 | 27/06/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM NGỌC THIỆU/ NGUYỄN THỊ NGỌC HÀ | |
606 | 000.00.34.H16-230621-0016 | 21/06/2023 | 05/07/2023 | 28/09/2023 | Trễ hạn 61 ngày. | HÀ VĂN TOÁN/ HÀ THỊ LAN | |
607 | 000.00.34.H16-230721-0011 | 21/07/2023 | 26/07/2023 | 25/08/2023 | Trễ hạn 22 ngày. | VŨ ĐÌNH TRÀ/ PHẠM THỊ HIẾU | |
608 | 000.00.34.H16-230721-0023 | 21/07/2023 | 26/07/2023 | 25/08/2023 | Trễ hạn 22 ngày. | TRẦN THỊ MỸ PHƯỢNG/ TRẦN NHO CÔNG | |
609 | 000.00.34.H16-230821-0040 | 21/08/2023 | 24/08/2023 | 25/08/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN VĂN TUẤN | |
610 | 000.00.34.H16-230821-0048 | 21/08/2023 | 24/08/2023 | 25/08/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN ĐỨC VIỆT | |
611 | 000.00.34.H16-220921-0021 | 21/09/2022 | 12/10/2022 | 18/04/2023 | Trễ hạn 134 ngày. | TRẦN VĂN KHOA | |
612 | 000.00.34.H16-230921-0024 | 21/09/2023 | 26/09/2023 | 28/09/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | THÁI TRÁNG/NGUYỄN THỊ CHANH | |
613 | 000.00.34.H16-221221-0009 | 21/12/2022 | 30/12/2022 | 03/01/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | TẠ THANH TUẤN/ PHẠM THỊ HOÀI KIM | |
614 | 000.00.34.H16-221221-0010 | 21/12/2022 | 30/12/2022 | 03/01/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN ĐẮC ĐẠT | |
615 | 000.00.34.H16-220222-0019 | 22/02/2022 | 03/03/2022 | 18/12/2023 | Trễ hạn 465 ngày. | LẠI VIẾT PHI/ PHẠM THỊ THẢO | |
616 | 000.00.34.H16-230222-0011 | 22/02/2023 | 27/02/2023 | 28/02/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐẶNG VŨ LINH/ BÀN THỊ THÚY | |
617 | 000.00.34.H16-230222-0019 | 22/02/2023 | 27/02/2023 | 28/02/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | LANG QUANG PHI/ LƯƠNG THỊ THANH | |
618 | 000.00.34.H16-230222-0023 | 22/02/2023 | 15/03/2023 | 11/04/2023 | Trễ hạn 19 ngày. | PHẠM HỮU NGHĨA/ DOÃN THỊ NGỌC THOAN | |
619 | 000.00.34.H16-220322-0025 | 22/03/2022 | 31/03/2022 | 18/12/2023 | Trễ hạn 445 ngày. | NGÔ VĂN THẮNG | |
620 | 000.00.34.H16-230322-0023 | 22/03/2023 | 05/05/2023 | 06/06/2023 | Trễ hạn 22 ngày. | NGUYỄN VĂN NGHĨA | |
621 | 000.30.34.H16-230322-0005 | 22/03/2023 | 22/05/2023 | 06/07/2023 | Trễ hạn 33 ngày. | PHẠM NHƯ HÀ CN LÊ VĂN TÌNH | |
622 | 000.00.34.H16-230322-0031 | 22/03/2023 | 27/03/2023 | 28/03/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | H RÊNG | |
623 | 000.00.34.H16-230322-0045 | 22/03/2023 | 27/03/2023 | 28/03/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | TRIỆU VĂN BẰNG | |
624 | 000.00.34.H16-230522-0047 | 22/05/2023 | 25/05/2023 | 29/05/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | ĐINH THỊ MÀI | |
625 | 000.00.34.H16-230822-0012 | 22/08/2023 | 05/09/2023 | 28/09/2023 | Trễ hạn 17 ngày. | NGUYỄN VĂN LIÊN/ NGUYỄN THỊ HƯỜNG | |
626 | 000.00.34.H16-221122-0022 | 22/11/2022 | 06/12/2022 | 04/01/2023 | Trễ hạn 21 ngày. | PHẠM THANH KHOAN/ NGUYỄN THỊ DƯ | |
627 | 000.00.34.H16-221122-0035 | 22/11/2022 | 13/12/2022 | 11/04/2023 | Trễ hạn 85 ngày. | NGUYỄN VĂN ĐỘ | |
628 | 000.00.34.H16-221222-0004 | 22/12/2022 | 02/01/2023 | 03/01/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | LANG THANH NHƯ | |
629 | 000.00.34.H16-221221-0021 | 22/12/2022 | 19/01/2023 | 31/10/2023 | Trễ hạn 202 ngày. | NGUYỄN THỊ THU HOÀI | |
630 | 000.00.34.H16-221221-0012 | 22/12/2022 | 19/01/2023 | 31/10/2023 | Trễ hạn 202 ngày. | TRẦN THỊ NAM | |
631 | 000.00.34.H16-230223-0020 | 23/02/2023 | 16/03/2023 | 11/04/2023 | Trễ hạn 18 ngày. | VÕ ĐÌNH VINH/ TRẦN THỊ GÁI | |
632 | 000.00.34.H16-230323-0018 | 23/03/2023 | 13/04/2023 | 17/04/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN TRỌNG TUÂN | |
633 | 000.00.34.H16-230523-0017 | 23/05/2023 | 26/05/2023 | 29/05/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM THỊ THANH | |
634 | 000.00.34.H16-230523-0021 | 23/05/2023 | 26/05/2023 | 29/05/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | LƯƠNG TRUNG THỰC/ HOÀNG THỊ DUNG | |
635 | 000.00.34.H16-230523-0039 | 23/05/2023 | 29/06/2023 | 05/07/2023 | Trễ hạn 4 ngày. | KIỀU THỊ LOAN | |
636 | 000.00.34.H16-230523-0040 | 23/05/2023 | 04/07/2023 | 05/07/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | KIỀU THỊ LOAN | |
637 | 000.00.34.H16-230523-0048 | 23/05/2023 | 26/05/2023 | 29/05/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | MAI HỒNG QUÂN | |
638 | 000.00.34.H16-230523-0052 | 23/05/2023 | 26/05/2023 | 29/05/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN XUÂN THỦY | |
639 | 000.00.34.H16-230623-0045 | 23/06/2023 | 03/08/2023 | 30/08/2023 | Trễ hạn 19 ngày. | ĐẶNG XUÂN HUẤN | |
640 | 000.00.34.H16-230623-0046 | 23/06/2023 | 09/08/2023 | 30/08/2023 | Trễ hạn 15 ngày. | TẠ THANH TUẤN/ PHẠM THỊ HOÀI KIM | |
641 | 000.00.34.H16-230623-0048 | 23/06/2023 | 09/08/2023 | 30/08/2023 | Trễ hạn 15 ngày. | TẠ THANH TUẤN/ PHẠM THỊ HOÀI KIM | |
642 | 000.00.34.H16-230623-0049 | 23/06/2023 | 09/08/2023 | 30/08/2023 | Trễ hạn 15 ngày. | VÕ KHẮC XUÂN DANH | |
643 | 000.00.34.H16-230823-0012 | 23/08/2023 | 28/08/2023 | 29/08/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | HÀ NGỌC TUẤN/ HÀ THỊ BÚT | |
644 | 000.00.34.H16-230823-0019 | 23/08/2023 | 08/09/2023 | 28/09/2023 | Trễ hạn 14 ngày. | LỮ VĂN TUẤT/ NGUYỄN THỊ TĨNH | |
645 | 000.00.34.H16-230823-0041 | 23/08/2023 | 26/09/2023 | 13/10/2023 | Trễ hạn 13 ngày. | TRẦN CÔNG HÒA/ TRẦN THỊ LIÊN | |
646 | 000.00.34.H16-230823-0047 | 23/08/2023 | 15/09/2023 | 20/09/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | LÊ TRẦN TOÀN | |
647 | 000.00.34.H16-221123-0008 | 23/11/2022 | 21/12/2022 | 11/01/2023 | Trễ hạn 15 ngày. | ĐINH VĂN TUẤN | |
648 | 000.00.34.H16-221223-0002 | 23/12/2022 | 03/01/2023 | 05/01/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | TẠ THANH TUẤN/ PHẠM THỊ HOÀI KIM | |
649 | 000.00.34.H16-221223-0003 | 23/12/2022 | 03/01/2023 | 05/01/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | TẠ THANH TUẤN/ PHẠM THỊ HOÀI KIM | |
650 | 000.00.34.H16-221223-0014 | 23/12/2022 | 27/01/2023 | 11/04/2023 | Trễ hạn 52 ngày. | VŨ NGỌC TRỌNG/ NGUYỄN THỊ LIỆU | |
651 | 000.00.34.H16-220324-0004 | 24/03/2022 | 04/04/2022 | 18/12/2023 | Trễ hạn 443 ngày. | LÊ THỊ VUI/ ĐẶNG VIỆT HÙNG | |
652 | 000.00.34.H16-220324-0063 | 24/03/2022 | 04/04/2022 | 18/12/2023 | Trễ hạn 443 ngày. | TRỊNH VĂN HÙNG | |
653 | 000.00.34.H16-230424-0021 | 24/04/2023 | 08/05/2023 | 12/05/2023 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN KHẮC KIM | |
654 | 000.00.34.H16-230424-0035 | 24/04/2023 | 24/05/2023 | 28/06/2023 | Trễ hạn 25 ngày. | BÙI VĂN DŨNG | |
655 | 000.00.34.H16-230424-0041 | 24/04/2023 | 31/05/2023 | 28/06/2023 | Trễ hạn 20 ngày. | NGUYỄN VĂN BÁ | |
656 | 000.00.34.H16-230424-0047 | 24/04/2023 | 08/05/2023 | 17/05/2023 | Trễ hạn 7 ngày. | PHẠM NGỌC VINH | |
657 | 000.00.34.H16-230424-0053 | 24/04/2023 | 08/05/2023 | 12/05/2023 | Trễ hạn 4 ngày. | LÊ THỊ HUỆ/ VÕ VĂN NGHỊ | |
658 | 000.00.34.H16-230524-0018 | 24/05/2023 | 30/06/2023 | 04/07/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | HOÀNG ĐĂNG SÁNG/ NGUYỄN THỊ HẠ | |
659 | 000.00.34.H16-230724-0014 | 24/07/2023 | 27/07/2023 | 31/07/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | TRƯƠNG QUANG HUY | |
660 | 000.00.34.H16-230724-0027 | 24/07/2023 | 06/09/2023 | 22/09/2023 | Trễ hạn 12 ngày. | ĐINH MẠNH DŨNG/ HOÀNG THỊ GIANG | |
661 | 000.00.34.H16-230824-0015 | 24/08/2023 | 18/09/2023 | 20/09/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | TRỊNH CÔNG TỐ | |
662 | 000.00.34.H16-230824-0022 | 24/08/2023 | 18/09/2023 | 20/09/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | TRẦN THỊ THƯƠNG | |
663 | 000.00.34.H16-230824-0033 | 24/08/2023 | 29/08/2023 | 20/09/2023 | Trễ hạn 16 ngày. | BÙI VĂN MÁC/ PHẠM THỊ YẾN | |
664 | 000.00.34.H16-230425-0001 | 25/04/2023 | 28/04/2023 | 08/05/2023 | Trễ hạn 5 ngày. | LÂM VĂN LOÒNG | |
665 | 000.00.34.H16-230425-0015 | 25/04/2023 | 28/04/2023 | 08/05/2023 | Trễ hạn 5 ngày. | VÕ THỊ LONG | |
666 | 000.00.34.H16-230425-0036 | 25/04/2023 | 28/04/2023 | 08/05/2023 | Trễ hạn 5 ngày. | NGÔ VĂN THUẬN | |
667 | 000.00.34.H16-230425-0037 | 25/04/2023 | 09/05/2023 | 23/05/2023 | Trễ hạn 10 ngày. | Y THUẬN BON DỨT/ H BƠI BU SIR | |
668 | 000.00.34.H16-230425-0041 | 25/04/2023 | 28/04/2023 | 08/05/2023 | Trễ hạn 5 ngày. | LƯƠNG VĂN HOÀNH/ VI THỊ DUYÊN | |
669 | 000.00.34.H16-230525-0002 | 25/05/2023 | 03/07/2023 | 10/09/2023 | Trễ hạn 49 ngày. | PHẠM PHÚC LÃNG/ VŨ THỊ MẾN | |
670 | 000.00.34.H16-230725-0017 | 25/07/2023 | 08/08/2023 | 28/09/2023 | Trễ hạn 37 ngày. | NGUYỄN VĂN NGUYÊN/ NGUYỄN THỊ THANH HUẾ | |
671 | 000.00.34.H16-230725-0020 | 25/07/2023 | 28/07/2023 | 31/07/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | TRƯƠNG VĂN KHỎE | |
672 | 000.00.34.H16-230725-0029 | 25/07/2023 | 28/07/2023 | 31/07/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐẶNG CHÒI PHÂU/ HOÀNG MÙI SÂU | |
673 | 000.00.34.H16-230825-0003 | 25/08/2023 | 28/09/2023 | 23/10/2023 | Trễ hạn 17 ngày. | LÊ KIM ANH | |
674 | 000.00.34.H16-230825-0015 | 25/08/2023 | 12/09/2023 | 28/09/2023 | Trễ hạn 12 ngày. | TRẦN VĂN HƯƠNG | |
675 | 000.00.34.H16-230825-0019 | 25/08/2023 | 28/09/2023 | 23/10/2023 | Trễ hạn 17 ngày. | TRẦN KIM LANH | |
676 | 000.00.34.H16-230426-0001 | 26/04/2023 | 10/05/2023 | 18/05/2023 | Trễ hạn 6 ngày. | LÊ ĐÌNH TÙNG | |
677 | 000.00.34.H16-230426-0004 | 26/04/2023 | 04/05/2023 | 11/05/2023 | Trễ hạn 5 ngày. | VŨ MẠNH KHỞI/ HOÀNG THỊ HUYỀN | |
678 | 000.00.34.H16-230426-0005 | 26/04/2023 | 04/05/2023 | 08/05/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | VŨ MẠNH KHỞI | |
679 | 000.00.34.H16-230426-0024 | 26/04/2023 | 26/05/2023 | 28/06/2023 | Trễ hạn 23 ngày. | NGUYỄN VĂN ANH/ PHẠM THỊ HỒNG | |
680 | 000.00.34.H16-230426-0034 | 26/04/2023 | 04/05/2023 | 08/05/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | ĐỔNG VĂN DÂNG/ KIỀU THỊ SÁU | |
681 | 000.00.34.H16-230426-0041 | 26/04/2023 | 04/05/2023 | 08/05/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | HOÀNG VĂN ÁNH | |
682 | 000.00.34.H16-230626-0004 | 26/06/2023 | 09/08/2023 | 05/10/2023 | Trễ hạn 41 ngày. | ĐỖ THỊ ÁNH HỒNG/ PHẠM TƯỜNG ĐỘ | |
683 | 000.00.34.H16-230626-0034 | 26/06/2023 | 10/07/2023 | 28/09/2023 | Trễ hạn 58 ngày. | LÊ THÁI CHÂU/ NGUYỄN THỊ THANH | |
684 | 000.00.34.H16-230726-0006 | 26/07/2023 | 31/07/2023 | 25/08/2023 | Trễ hạn 19 ngày. | PHẠM VĂN PHA/ VŨ THỊ HOA | |
685 | 000.00.34.H16-230726-0015 | 26/07/2023 | 31/07/2023 | 25/08/2023 | Trễ hạn 19 ngày. | NGUYỄN VĂN DŨNG/ NGUYỄN THỊ HỒNG PHẤN | |
686 | 000.00.34.H16-230726-0041 | 26/07/2023 | 31/07/2023 | 25/08/2023 | Trễ hạn 19 ngày. | ĐẶNG VĂN HAI/TRƯƠNG THỊ LAN | |
687 | 000.00.34.H16-220926-0006 | 26/09/2022 | 17/10/2022 | 11/04/2023 | Trễ hạn 126 ngày. | HOÀNG ĐÌNH VŨ | |
688 | 000.00.34.H16-221026-0017 | 26/10/2022 | 16/11/2022 | 18/04/2023 | Trễ hạn 109 ngày. | PHẠM THỊ HUỆ | |
689 | 000.00.34.H16-231026-0019 | 26/10/2023 | 31/10/2023 | 01/11/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐỖ CAO CƯỜNG | |
690 | 000.00.34.H16-231026-0027 | 26/10/2023 | 31/10/2023 | 01/11/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN KIM KỲ/NGUYỄN THỊ LAN | |
691 | 000.00.34.H16-221226-0002 | 26/12/2022 | 05/01/2023 | 09/01/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN HOÀNG HÀ | |
692 | 000.00.34.H16-231222-0026 | 26/12/2023 | 27/12/2023 | 29/12/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THẾ HỆ | |
693 | 000.00.34.H16-230227-0016 | 27/02/2023 | 02/03/2023 | 03/03/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ THỊ CHÚC | |
694 | 000.00.34.H16-230227-0017 | 27/02/2023 | 02/03/2023 | 03/03/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | HOÀNG VĂN LỢI/ HOÀNG THỊ YÊN | |
695 | 000.00.34.H16-230227-0018 | 27/02/2023 | 02/03/2023 | 03/03/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | LƯƠNG VĂN NGỌC | |
696 | 000.00.34.H16-230227-0024 | 27/02/2023 | 02/03/2023 | 03/03/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VIẾT HẬU | |
697 | 000.00.34.H16-230427-0005 | 27/04/2023 | 16/05/2023 | 28/09/2023 | Trễ hạn 97 ngày. | PHẠM VĂN CHẤT/ PHÙNG THỊ THU | |
698 | 000.00.34.H16-230427-0020 | 27/04/2023 | 05/05/2023 | 08/05/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ ĐÌNH TÙNG | |
699 | 000.00.34.H16-230427-0032 | 27/04/2023 | 05/05/2023 | 08/05/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN THỊ TÒA | |
700 | 000.00.34.H16-230627-0011 | 27/06/2023 | 30/06/2023 | 07/07/2023 | Trễ hạn 5 ngày. | LÊ VĂN LÂM/ PHẠM THỊ DUYÊN | |
701 | 000.00.34.H16-230627-0014 | 27/06/2023 | 11/07/2023 | 28/09/2023 | Trễ hạn 57 ngày. | NGUYỄN VĂN THƯƠNG | |
702 | 000.00.34.H16-230627-0022 | 27/06/2023 | 30/06/2023 | 07/07/2023 | Trễ hạn 5 ngày. | NGUYỄN VĂN ĐỆ/ HÀ THỊ HƯƠNG | |
703 | 000.00.34.H16-230627-0043 | 27/06/2023 | 30/06/2023 | 07/07/2023 | Trễ hạn 5 ngày. | TRẦN VĂN THƯƠNG/ PHẠM THỊ THU LAN | |
704 | 000.00.34.H16-230627-0053 | 27/06/2023 | 03/08/2023 | 30/08/2023 | Trễ hạn 19 ngày. | ĐỖ THỊ HỒNG/ NGUYỄN HỮU THỌ | |
705 | 000.00.34.H16-221027-0016 | 27/10/2022 | 17/11/2022 | 18/04/2023 | Trễ hạn 108 ngày. | DƯƠNG VĂN HÒA | |
706 | 000.00.34.H16-231227-0086 | 27/12/2023 | 28/12/2023 | 29/12/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | Y HIỀN | |
707 | 000.00.34.H16-220228-0012 | 28/02/2022 | 09/03/2022 | 18/12/2023 | Trễ hạn 461 ngày. | NGUYỄN TẤN NHIÊN/ THÁI THỊ TUYẾT | |
708 | 000.00.34.H16-230228-0004 | 28/02/2023 | 03/03/2023 | 06/03/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN NINH/ NGUYỄN THỊ KIỀU TRINH | |
709 | 000.00.34.H16-230228-0007 | 28/02/2023 | 03/03/2023 | 06/03/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN HƯỞNG | |
710 | 000.00.34.H16-230228-0008 | 28/02/2023 | 03/03/2023 | 06/03/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN HƯỞNG/ PHÙNG THỊ NHẠN | |
711 | 000.00.34.H16-230228-0009 | 28/02/2023 | 03/03/2023 | 06/03/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | PHÙNG VĂN QUÂN/ TÔ THỊ HƯƠNG | |
712 | 000.00.34.H16-230228-0010 | 28/02/2023 | 03/03/2023 | 06/03/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN TUẤN/ LÊ THỊ OANH | |
713 | 000.00.34.H16-230228-0011 | 28/02/2023 | 03/03/2023 | 06/03/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ THỊ TUYẾT | |
714 | 000.00.34.H16-230228-0013 | 28/02/2023 | 09/03/2023 | 21/03/2023 | Trễ hạn 8 ngày. | KIỀU THỊ LOAN/ TRẦN VÕ AN | |
715 | 000.00.34.H16-230228-0014 | 28/02/2023 | 03/03/2023 | 06/03/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | NGÔ ĐÌNH THỦY | |
716 | 000.00.34.H16-230228-0026 | 28/02/2023 | 03/03/2023 | 06/03/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐINH NGỌC KHÁNH/ NGUYỄN THỊ TÝ | |
717 | 000.00.34.H16-230228-0034 | 28/02/2023 | 03/03/2023 | 06/03/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN VĂN TÂM/ NGUYỄN THỊ THU TRANG | |
718 | 000.00.34.H16-230228-0040 | 28/02/2023 | 03/03/2023 | 06/03/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN THANH LÂM/ DOÃN THỊ TÂM | |
719 | 000.00.34.H16-230228-0041 | 28/02/2023 | 03/03/2023 | 06/03/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN THANH LÂM/ DOÃN THỊ TÂM | |
720 | 000.00.34.H16-230328-0032 | 28/03/2023 | 06/04/2023 | 17/04/2023 | Trễ hạn 7 ngày. | NGUYỄN TẤN BẠC | |
721 | 000.00.34.H16-230328-0061 | 28/03/2023 | 31/03/2023 | 04/04/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN VĂN AN/TRẦN THỊ THANH TRANG | |
722 | 000.00.34.H16-230428-0019 | 28/04/2023 | 16/06/2023 | 18/07/2023 | Trễ hạn 22 ngày. | NGUYỄN QUỐC TUẤN | |
723 | 000.00.34.H16-230428-0023 | 28/04/2023 | 16/06/2023 | 18/07/2023 | Trễ hạn 22 ngày. | VŨ ĐÌNH HẰNG/ H MƠN | |
724 | 000.00.34.H16-230428-0028 | 28/04/2023 | 17/05/2023 | 28/09/2023 | Trễ hạn 96 ngày. | BẾ THỊ LUYẾN/BẾ VĂN NAM | |
725 | 000.00.34.H16-230628-0033 | 28/06/2023 | 03/07/2023 | 07/07/2023 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN VĂN TUẤN/ TẠ THỊ HUỆ | |
726 | 000.00.34.H16-230628-0034 | 28/06/2023 | 03/07/2023 | 07/07/2023 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN VĂN TUẤN/ TẠ THỊ HUỆ | |
727 | 000.00.34.H16-230628-0038 | 28/06/2023 | 03/07/2023 | 07/07/2023 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN THỊ THANH BÌNH/ CÙ CHÌNH BÌNH | |
728 | 000.00.34.H16-230728-0037 | 28/07/2023 | 02/08/2023 | 25/08/2023 | Trễ hạn 17 ngày. | TRẦN THỊ BÌNH/TRẦN VĂN PHƯƠNG | |
729 | 000.00.34.H16-230828-0015 | 28/08/2023 | 31/08/2023 | 20/09/2023 | Trễ hạn 14 ngày. | NGUYỄN VĂN TƯ/ NGUYỄN THỊ LÀI | |
730 | 000.00.34.H16-230828-0036 | 28/08/2023 | 31/08/2023 | 20/09/2023 | Trễ hạn 14 ngày. | NGUYỄN THANH TUẤN | |
731 | 000.00.34.H16-230828-0037 | 28/08/2023 | 29/09/2023 | 13/10/2023 | Trễ hạn 10 ngày. | LÝ VĂN VINH/ TRIỆU THỊ SƠN | |
732 | 000.00.34.H16-221028-0010 | 28/10/2022 | 18/11/2022 | 18/04/2023 | Trễ hạn 107 ngày. | NGUYỄN THỊ TƯỞNG | |
733 | 000.30.34.H16-221228-0003 | 28/12/2022 | 06/03/2023 | 18/05/2023 | Trễ hạn 52 ngày. | NGUYỄN THẾ BÔN | |
734 | 000.00.34.H16-221228-0017 | 28/12/2022 | 06/02/2023 | 18/04/2023 | Trễ hạn 51 ngày. | TRẦN NGỌC DŨNG | |
735 | 000.00.34.H16-221228-0018 | 28/12/2022 | 06/02/2023 | 18/04/2023 | Trễ hạn 51 ngày. | PHAN VĂN CHÍN | |
736 | 000.00.34.H16-230329-0040 | 29/03/2023 | 12/04/2023 | 28/09/2023 | Trễ hạn 120 ngày. | HUỲNH VĂN NAM/ NGUYỄN THỊ THU HÀ | |
737 | 000.00.34.H16-230329-0055 | 29/03/2023 | 12/04/2023 | 28/09/2023 | Trễ hạn 120 ngày. | BẾ THỊ LUYẾN/ BẾ VĂN NAM | |
738 | 000.00.34.H16-230329-0058 | 29/03/2023 | 03/04/2023 | 04/04/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | BÙI MẠNH HÀ | |
739 | 000.00.34.H16-230329-0061 | 29/03/2023 | 03/04/2023 | 04/04/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN ĐỨC LÀNH | |
740 | 000.00.34.H16-230329-0066 | 29/03/2023 | 03/04/2023 | 04/04/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN ĐÌNH HÁT/NGUYỄN THỊ TÌNH | |
741 | 000.00.34.H16-230525-0072 | 29/05/2023 | 29/06/2023 | 03/07/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN VĂN VINH (LÊ THỊ Y) | |
742 | 000.00.34.H16-230629-0001 | 29/06/2023 | 07/08/2023 | 30/08/2023 | Trễ hạn 17 ngày. | PHẠM NGỌC NGUYÊN | |
743 | 000.00.34.H16-230829-0003 | 29/08/2023 | 05/09/2023 | 20/09/2023 | Trễ hạn 11 ngày. | HÀ ĐÌNH ÚT/ NGUYỄN THỊ HOA | |
744 | 000.00.34.H16-230829-0043 | 29/08/2023 | 14/09/2023 | 28/09/2023 | Trễ hạn 10 ngày. | HUỲNH VĂN SINH/ PHAN THỊ CÚC | |
745 | 000.00.34.H16-231129-0004 | 29/11/2023 | 06/12/2023 | 21/12/2023 | Trễ hạn 11 ngày. | ĐINH VĂN SƠN | |
746 | 000.00.34.H16-231129-0053 | 29/11/2023 | 06/12/2023 | 21/12/2023 | Trễ hạn 11 ngày. | TRẦN THỊ LỆ | |
747 | 000.00.34.H16-221229-0022 | 29/12/2022 | 02/02/2023 | 18/04/2023 | Trễ hạn 53 ngày. | NGUYỄN ANH TUẤN | |
748 | 000.00.34.H16-230130-0008 | 30/01/2023 | 21/02/2023 | 11/04/2023 | Trễ hạn 35 ngày. | LÊ THỊ DUNG/ HỒ VĂN TỨ | |
749 | 000.00.34.H16-230130-0009 | 30/01/2023 | 08/02/2023 | 15/02/2023 | Trễ hạn 5 ngày. | ĐẶNG XUÂN HUẤN | |
750 | 000.00.34.H16-230130-0010 | 30/01/2023 | 08/02/2023 | 15/02/2023 | Trễ hạn 5 ngày. | TẠ THANH TUẤN/ PHẠM THỊ HOÀI KIM | |
751 | 000.00.34.H16-230130-0013 | 30/01/2023 | 13/02/2023 | 17/03/2023 | Trễ hạn 24 ngày. | VŨ VIẾT CHINH | |
752 | 000.00.34.H16-230130-0015 | 30/01/2023 | 13/02/2023 | 28/09/2023 | Trễ hạn 162 ngày. | HOÀNG THỊ VÔN | |
753 | 000.00.34.H16-230330-0009 | 30/03/2023 | 20/04/2023 | 08/05/2023 | Trễ hạn 11 ngày. | HỒ TRONG/ NGUYỄN THỊ LAN | |
754 | 000.00.34.H16-230330-0033 | 30/03/2023 | 10/04/2023 | 17/04/2023 | Trễ hạn 5 ngày. | VŨ NGỌC LINH QUYÊN | |
755 | 000.00.34.H16-230330-0050 | 30/03/2023 | 10/04/2023 | 17/04/2023 | Trễ hạn 5 ngày. | PHẠM MAI VŨ | |
756 | 000.00.34.H16-230530-0043 | 30/05/2023 | 02/06/2023 | 05/06/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | LƯƠNG HỒNG THÂN/ VI THỊ BÌNH | |
757 | 000.00.34.H16-230530-0050 | 30/05/2023 | 06/07/2023 | 28/07/2023 | Trễ hạn 16 ngày. | NGÔ TRẦN PHONG/ HUỲNH THỊ THANH HƯƠNG | |
758 | 000.00.34.H16-230630-0010 | 30/06/2023 | 05/07/2023 | 07/07/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | VŨ THÀNH THUÂN/ ĐOÀN THỊ THƠM | |
759 | 000.00.34.H16-230630-0014 | 30/06/2023 | 15/08/2023 | 30/08/2023 | Trễ hạn 11 ngày. | NGUYỄN NGỌC QUANG/ HÀ THỊ HỒNG | |
760 | 000.00.34.H16-230630-0017 | 30/06/2023 | 08/08/2023 | 30/08/2023 | Trễ hạn 16 ngày. | NGUYỄN ĐAN THY | |
761 | 000.00.34.H16-230630-0029 | 30/06/2023 | 08/08/2023 | 30/08/2023 | Trễ hạn 16 ngày. | VŨ ĐỨC THUẬN | |
762 | 000.00.34.H16-230830-0016 | 30/08/2023 | 06/09/2023 | 20/09/2023 | Trễ hạn 10 ngày. | LANG VĂN THƯƠNG | |
763 | 000.00.34.H16-231129-0060 | 30/11/2023 | 07/12/2023 | 21/12/2023 | Trễ hạn 10 ngày. | NGUYỄN CHÍ THANH | |
764 | 000.00.34.H16-231129-0059 | 30/11/2023 | 07/12/2023 | 21/12/2023 | Trễ hạn 10 ngày. | NGUYỄN CHÍ THANH | |
765 | 000.00.34.H16-231130-0001 | 30/11/2023 | 07/12/2023 | 21/12/2023 | Trễ hạn 10 ngày. | TRẦN VĂN NAM | |
766 | 000.00.34.H16-231130-0002 | 30/11/2023 | 07/12/2023 | 21/12/2023 | Trễ hạn 10 ngày. | LỮ VĂN SỸ | |
767 | 000.00.34.H16-231130-0003 | 30/11/2023 | 07/12/2023 | 21/12/2023 | Trễ hạn 10 ngày. | NGUYỄN CHÍ THANH | |
768 | 000.00.34.H16-231130-0026 | 30/11/2023 | 07/12/2023 | 21/12/2023 | Trễ hạn 10 ngày. | LƯƠNG THỊ LÁ | |
769 | 000.00.34.H16-231130-0016 | 30/11/2023 | 07/12/2023 | 21/12/2023 | Trễ hạn 10 ngày. | NGUYỄN VĂN LƯƠNG | |
770 | 000.00.34.H16-221230-0026 | 30/12/2022 | 11/01/2023 | 17/01/2023 | Trễ hạn 4 ngày. | TẠ THANH TUẤN/ PHẠM THỊ HOÀI KIM | |
771 | 000.00.34.H16-230131-0005 | 31/01/2023 | 23/02/2023 | 11/04/2023 | Trễ hạn 33 ngày. | NGUYỄN HOÀNG | |
772 | 000.00.34.H16-230131-0013 | 31/01/2023 | 03/02/2023 | 06/02/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | Y KƯ | |
773 | 000.00.34.H16-230131-0014 | 31/01/2023 | 03/02/2023 | 06/02/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | TRƯƠNG CÔNG LỢI/ TRỊNH THỊ THÚY | |
774 | 000.00.34.H16-230131-0024 | 31/01/2023 | 03/02/2023 | 06/02/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | Y KRẼP/ H DUỒN | |
775 | 000.00.34.H16-230331-0038 | 31/03/2023 | 14/04/2023 | 28/09/2023 | Trễ hạn 118 ngày. | ĐÀM VĂN NHỊP/ ĐINH THỊ THƯ | |
776 | 000.00.34.H16-230531-0003 | 31/05/2023 | 21/06/2023 | 13/07/2023 | Trễ hạn 16 ngày. | VI VĂN THÂN CN LÝ VĂN ÚT | |
777 | 000.00.34.H16-230531-0036 | 31/05/2023 | 21/06/2023 | 13/07/2023 | Trễ hạn 16 ngày. | NGUYỄN CÔNG THÀNH CN ĐẶNG THỊ TƯ | |
778 | 000.00.34.H16-230531-0037 | 31/05/2023 | 07/07/2023 | 28/07/2023 | Trễ hạn 15 ngày. | LÊ THỊ LÝ | |
779 | 000.00.34.H16-230831-0008 | 31/08/2023 | 07/09/2023 | 20/09/2023 | Trễ hạn 9 ngày. | LÊ THỊ KHUYÊN | |
780 | 000.00.34.H16-230831-0011 | 31/08/2023 | 07/09/2023 | 20/09/2023 | Trễ hạn 9 ngày. | NGUYỄN KIM QUỲNH/ PHAN THỊ DUNG | |
781 | 000.00.34.H16-221031-0014 | 31/10/2022 | 21/11/2022 | 18/04/2023 | Trễ hạn 106 ngày. | NGÔ VĂN TRUNG/ NGUYỄN THỊ HỒNG SÁU | |
782 | 000.00.34.H16-221031-0023 | 31/10/2022 | 21/11/2022 | 18/04/2023 | Trễ hạn 106 ngày. | NGUYỄN XUÂN PHƯỚC/ ĐẶNG THỊ THÙY DUNG | |
783 | 000.25.34.H16-210301-0001 | 01/03/2021 | 25/03/2021 | 19/12/2023 | Trễ hạn 709 ngày. | NGUYỄN NGA CN PHAN VĂN HOA | |
784 | 000.00.34.H16-231002-0027 | 02/10/2023 | 17/10/2023 | 24/10/2023 | Trễ hạn 5 ngày. | BẠCH XUÂN HẢI | |
785 | 000.25.34.H16-210303-0001 | 03/03/2021 | 29/03/2021 | 19/12/2023 | Trễ hạn 707 ngày. | DƯƠNG QUỐC VIỆT CN NGUYỄN ĐỨC TÂN | |
786 | 000.00.34.H16-231004-0023 | 04/10/2023 | 18/10/2023 | 24/10/2023 | Trễ hạn 4 ngày. | HỒ VĂN BẢY | |
787 | 000.25.34.H16-201006-0005 | 06/10/2020 | 30/10/2020 | 19/12/2023 | Trễ hạn 812 ngày. | PHẠM ĐÌNH MỘT CN PHẠM ĐÌNH LÃM | |
788 | 000.25.34.H16-201006-0006 | 06/10/2020 | 30/10/2020 | 19/12/2023 | Trễ hạn 812 ngày. | NGUYỄN NGỌC NĂM CN NGUYỄN NGỌC HÙNG +NGUYỄN NGỌC TRƯỜNG | |
789 | 000.25.34.H16-230110-0005 | 10/01/2023 | 12/01/2023 | 13/01/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN THỊ BỒNG | |
790 | 000.00.34.H16-230915-0019 | 15/09/2023 | 03/10/2023 | 24/10/2023 | Trễ hạn 15 ngày. | LÊ DUY NGÃI/NGUYỄN THỊ CHIẾN | |
791 | 000.25.34.H16-210318-0001 | 18/03/2021 | 13/04/2021 | 19/12/2023 | Trễ hạn 696 ngày. | LÊ THỊ NỀ TC PHAN VĂN NGỌC | |
792 | 000.25.34.H16-210318-0002 | 18/03/2021 | 13/04/2021 | 19/12/2023 | Trễ hạn 696 ngày. | NGUYỄN NGỌC HÙNG CN NGUYỄN THÀNH THUẬN | |
793 | 000.25.34.H16-210318-0003 | 18/03/2021 | 13/04/2021 | 19/12/2023 | Trễ hạn 696 ngày. | LÊ VĂN HÙNG CN LÊ QUANG PHỤNG | |
794 | 000.25.34.H16-210318-0004 | 18/03/2021 | 13/04/2021 | 19/12/2023 | Trễ hạn 696 ngày. | NGUYỄN ĐÌNH LỘC TC NGUYỄN ĐÌNH PHƯỚC | |
795 | 000.25.34.H16-210318-0005 | 18/03/2021 | 13/04/2021 | 19/12/2023 | Trễ hạn 696 ngày. | ĐẶNG THỊ LỰC TC NGUYỄN VĂN SANG | |
796 | 000.25.34.H16-210318-0006 | 18/03/2021 | 13/04/2021 | 19/12/2023 | Trễ hạn 696 ngày. | TRẦN THỊ KIM CN HOÀNG A DỈ | |
797 | 000.00.34.H16-230919-0026 | 19/09/2023 | 03/10/2023 | 24/10/2023 | Trễ hạn 15 ngày. | NGUYỄN THỊ LƯƠNG | |
798 | 000.25.34.H16-200930-0001 | 30/09/2020 | 18/11/2020 | 18/12/2023 | Trễ hạn 798 ngày. | ĐỖ VIẾT CÓ | |
799 | 000.30.34.H16-211201-0002 | 01/12/2021 | 19/01/2022 | 18/12/2023 | Trễ hạn 496 ngày. | ĐOÀN VĂN KHỎE | |
800 | 000.30.34.H16-231204-0005 | 04/12/2023 | 04/12/2023 | 05/12/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | VÕ THỊ THU TÂM | |
801 | 000.30.34.H16-220307-0006 | 07/03/2022 | 25/04/2022 | 18/12/2023 | Trễ hạn 428 ngày. | NGUYỄN BÁ MẠNH | |
802 | 000.30.34.H16-220307-0007 | 07/03/2022 | 25/04/2022 | 18/12/2023 | Trễ hạn 428 ngày. | H RĨK ÊNUÔL | |
803 | 000.30.34.H16-210308-0004 | 08/03/2021 | 01/04/2021 | 19/12/2023 | Trễ hạn 704 ngày. | HÀ THỊ THANH VÂN CN NGUYỄN VĂN SINH | |
804 | 000.30.34.H16-210308-0006 | 08/03/2021 | 01/04/2021 | 19/12/2023 | Trễ hạn 704 ngày. | H - HANG SĂR DƠNG CN BÙI VĂN TÔN | |
805 | 000.30.34.H16-220308-0001 | 08/03/2022 | 26/04/2022 | 18/12/2023 | Trễ hạn 427 ngày. | NGUYỄN THỊ HƯỜNG | |
806 | 000.30.34.H16-220309-0002 | 09/03/2022 | 27/04/2022 | 18/12/2023 | Trễ hạn 426 ngày. | NGUYỄN HỒNG KHANH | |
807 | 000.30.34.H16-220309-0003 | 09/03/2022 | 27/04/2022 | 18/12/2023 | Trễ hạn 426 ngày. | DƯƠNG THỊ HƯƠNG | |
808 | 000.30.34.H16-220310-0001 | 10/03/2022 | 28/04/2022 | 18/12/2023 | Trễ hạn 425 ngày. | NGUYỄN ĐẶNG LƯỢM | |
809 | 000.30.34.H16-220310-0002 | 10/03/2022 | 28/04/2022 | 18/12/2023 | Trễ hạn 425 ngày. | NGUYỄN MÀNG | |
810 | 000.30.34.H16-220310-0003 | 10/03/2022 | 28/04/2022 | 18/12/2023 | Trễ hạn 425 ngày. | NGUYỄN VĂN THƯỞNG | |
811 | 000.30.34.H16-231211-0004 | 11/12/2023 | 11/12/2023 | 12/12/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | Y BLÂN BDRANG | |
812 | 000.30.34.H16-231211-0003 | 11/12/2023 | 11/12/2023 | 12/12/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | Y HIỀN BIJA | |
813 | 000.30.34.H16-210312-0001 | 12/03/2021 | 07/04/2021 | 19/12/2023 | Trễ hạn 700 ngày. | NGUYỄN VĂN HỮU CN LÊ VĂN TRÀ | |
814 | 000.30.34.H16-210312-0004 | 12/03/2021 | 07/04/2021 | 19/12/2023 | Trễ hạn 700 ngày. | H - HANG SAWRR DOWNG CN BÙI VĂN TÔN + NGUYỄN ANH THƯ | |
815 | 000.30.34.H16-230612-0002 | 12/06/2023 | 29/06/2023 | 31/07/2023 | Trễ hạn 22 ngày. | NGUYỄN THỊ HUYỀN | |
816 | 000.30.34.H16-231212-0004 | 12/12/2023 | 13/12/2023 | 14/12/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | H RAI | |
817 | 000.30.34.H16-230913-0004 | 13/09/2023 | 14/09/2023 | 15/09/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | TRÁNG THỊ BLA | |
818 | 000.30.34.H16-230913-0005 | 13/09/2023 | 14/09/2023 | 15/09/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | LẦU THỊ ĐƠ | |
819 | 000.30.34.H16-230913-0006 | 13/09/2023 | 14/09/2023 | 15/09/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | SÙNG THỊ PHUA | |
820 | 000.30.34.H16-230913-0007 | 13/09/2023 | 14/09/2023 | 15/09/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | H THÊ | |
821 | 000.30.34.H16-230913-0008 | 13/09/2023 | 14/09/2023 | 15/09/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | GIÀNG SEO LÀNH | |
822 | 000.30.34.H16-201113-0001 | 13/11/2020 | 04/01/2021 | 18/12/2023 | Trễ hạn 766 ngày. | H JỐT | |
823 | 000.30.34.H16-200914-0001 | 14/09/2020 | 02/11/2020 | 18/12/2023 | Trễ hạn 810 ngày. | HÀ VĂN NƯƠNG | |
824 | 000.30.34.H16-221216-0003 | 16/12/2022 | 17/02/2023 | 09/03/2023 | Trễ hạn 14 ngày. | VÕ THÀNH LÊ | |
825 | 000.30.34.H16-230419-0001 | 19/04/2023 | 20/04/2023 | 21/04/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | LẦU A CANG | |
826 | 000.30.34.H16-230419-0002 | 19/04/2023 | 20/04/2023 | 21/04/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | SỒNG A THU | |
827 | 000.30.34.H16-201119-0001 | 19/11/2020 | 15/12/2020 | 19/12/2023 | Trễ hạn 780 ngày. | LÊ VĂN THÁI CN NGUYỄN HỮU TÀI | |
828 | 000.30.34.H16-231219-0003 | 19/12/2023 | 19/12/2023 | 22/12/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | H CA HDRUÊ | |
829 | 000.30.34.H16-231219-0008 | 19/12/2023 | 20/12/2023 | 21/12/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYÊN KHẮC THUẬN | |
830 | 000.30.34.H16-230421-0004 | 21/04/2023 | 25/04/2023 | 28/04/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | TRẦN VĂN THANH | |
831 | 000.30.34.H16-200923-0004 | 23/09/2020 | 11/11/2020 | 18/12/2023 | Trễ hạn 803 ngày. | TRẦN VĂN TIẾN | |
832 | 000.30.34.H16-230726-0002 | 26/07/2023 | 27/07/2023 | 28/07/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | H LEM | |
833 | 000.30.34.H16-210826-0001 | 26/08/2021 | 18/10/2021 | 18/12/2023 | Trễ hạn 563 ngày. | NGUYỄN CÔNG TRƯỜNG , VŨ THỊ THÊU | |
834 | 000.30.34.H16-210826-0002 | 26/08/2021 | 18/10/2021 | 18/12/2023 | Trễ hạn 563 ngày. | NGUYỄN THÀNH ĐÔ, NGUYỄN THỊ THÚY | |
835 | 000.30.34.H16-211228-0003 | 28/12/2021 | 15/02/2022 | 18/12/2023 | Trễ hạn 477 ngày. | BÙI CÔNG TRỌNG | |
836 | 000.30.34.H16-201029-0009 | 29/10/2020 | 17/12/2020 | 18/12/2023 | Trễ hạn 777 ngày. | BÙI VĂN THỨ | |
837 | 000.30.34.H16-201029-0010 | 29/10/2020 | 17/12/2020 | 18/12/2023 | Trễ hạn 777 ngày. | ĐINH TRỌNG TUYẾN | |
838 | 000.30.34.H16-201130-0004 | 30/11/2020 | 24/12/2020 | 19/12/2023 | Trễ hạn 773 ngày. | LÊ VĂN THÁI CN NGUYỄN HỮU TÀI | |
839 | 000.30.34.H16-230831-0012 | 31/08/2023 | 05/09/2023 | 06/09/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN ĐỘ | |
840 | 000.24.34.H16-230911-0001 | 11/09/2023 | 13/09/2023 | 09/10/2023 | Trễ hạn 18 ngày. | VŨ THỊ NHUẦN | |
841 | 000.24.34.H16-230911-0002 | 11/09/2023 | 13/09/2023 | 09/10/2023 | Trễ hạn 18 ngày. | NGUYỄN THỊ TIN | |
842 | 000.24.34.H16-230914-0001 | 14/09/2023 | 18/09/2023 | 09/10/2023 | Trễ hạn 15 ngày. | NGUYỄN KIM QUỲNH | |
843 | 000.24.34.H16-230421-0001 | 21/04/2023 | 24/04/2023 | 09/10/2023 | Trễ hạn 119 ngày. | ĐINH ĐẠI DƯƠNG | |
844 | 000.24.34.H16-230421-0003 | 21/04/2023 | 24/04/2023 | 09/10/2023 | Trễ hạn 119 ngày. | HÀ DUY KHÁNH | |
845 | 000.24.34.H16-230421-0004 | 21/04/2023 | 24/04/2023 | 09/10/2023 | Trễ hạn 119 ngày. | HÀ DUY KHÁNH | |
846 | 000.24.34.H16-230421-0005 | 21/04/2023 | 25/04/2023 | 09/10/2023 | Trễ hạn 118 ngày. | HUỲNH VĂN NAM | |
847 | 000.24.34.H16-230424-0001 | 24/04/2023 | 25/04/2023 | 09/10/2023 | Trễ hạn 118 ngày. | TTRẦN NĂM | |
848 | 000.24.34.H16-200909-0001 | 09/09/2020 | 28/10/2020 | 18/12/2023 | Trễ hạn 813 ngày. | BẠCH ĐÌNH DANH | |
849 | 000.24.34.H16-230710-0001 | 10/07/2023 | 11/07/2023 | 12/07/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | VŨ NGỌC LONG | |
850 | 000.24.34.H16-230614-0001 | 14/06/2023 | 19/06/2023 | 21/06/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN KIM NGUYÊN | |
851 | 000.24.34.H16-230714-0004 | 14/07/2023 | 19/07/2023 | 31/07/2023 | Trễ hạn 8 ngày. | TRIỆU THỊ CHIỀU | |
852 | 000.24.34.H16-230714-0005 | 14/07/2023 | 17/07/2023 | 31/07/2023 | Trễ hạn 10 ngày. | TRƯƠNG THỊ ÁNH THƠ | |
853 | 000.24.34.H16-230717-0001 | 17/07/2023 | 20/07/2023 | 31/07/2023 | Trễ hạn 7 ngày. | ĐINH THỊ MAI | |
854 | 000.24.34.H16-230717-0002 | 17/07/2023 | 18/07/2023 | 31/07/2023 | Trễ hạn 9 ngày. | NGUYỄN VĂN TRUNG | |
855 | 000.24.34.H16-200922-0001 | 22/09/2020 | 10/11/2020 | 18/12/2023 | Trễ hạn 804 ngày. | NGUYỄN ĐÔ LƯƠNG | |
856 | 000.24.34.H16-220926-0001 | 26/09/2022 | 28/09/2022 | 03/10/2023 | Trễ hạn 263 ngày. | TRẦN VĂN DŨNG | |
857 | 000.23.34.H16-230110-0001 | 10/01/2023 | 11/01/2023 | 14/03/2023 | Trễ hạn 44 ngày. | TRÀ VĂN TRUNG | |
858 | 000.23.34.H16-230712-0001 | 12/07/2023 | 13/07/2023 | 14/07/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | TRIỆU MÙI KIỀU | |
859 | 000.23.34.H16-230913-0001 | 13/09/2023 | 13/09/2023 | 14/09/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐINH QUANG ĐỆ | |
860 | 000.23.34.H16-230216-0002 | 16/02/2023 | 24/02/2023 | 21/06/2023 | Trễ hạn 82 ngày. | LƯƠNG VĂN PHÚ | |
861 | 000.23.34.H16-230724-0001 | 24/07/2023 | 25/07/2023 | 26/07/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | LÒ MINH HOAN | |
862 | 000.23.34.H16-231026-0001 | 26/10/2023 | 09/11/2023 | 22/11/2023 | Trễ hạn 9 ngày. | NGUYỄN ĐÌNH HÙNG | |
863 | 000.22.34.H16-230601-0003 | 01/06/2023 | 02/06/2023 | 05/06/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | HOÀNG KIM ĐỨC | |
864 | 000.22.34.H16-230103-0001 | 03/01/2023 | 05/01/2023 | 31/01/2023 | Trễ hạn 18 ngày. | VŨ VĂN SINH | |
865 | 000.22.34.H16-220303-0001 | 03/03/2022 | 07/04/2022 | 04/07/2023 | Trễ hạn 321 ngày. | VŨ THỊ HƯƠNG (MTP NGÔ DOÃN THÌN) | |
866 | 000.22.34.H16-230504-0006 | 04/05/2023 | 08/05/2023 | 09/05/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN QUANG CỨ | |
867 | 000.22.34.H16-230808-0003 | 08/08/2023 | 09/08/2023 | 10/08/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN BÌNH | |
868 | 000.22.34.H16-230911-0001 | 11/09/2023 | 11/10/2023 | 07/11/2023 | Trễ hạn 19 ngày. | H BLƠN | |
869 | 000.22.34.H16-211011-0001 | 11/10/2021 | 15/11/2021 | 04/07/2023 | Trễ hạn 424 ngày. | NGUYỄN THỊ PHƯƠNG (MTP HẬU) | |
870 | 000.22.34.H16-231211-0003 | 11/12/2023 | 13/12/2023 | 21/12/2023 | Trễ hạn 6 ngày. | NGÔ THỊ THÀNH | |
871 | 000.22.34.H16-230518-0002 | 18/05/2023 | 23/05/2023 | 25/05/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | DƯƠNG QUỐC PHONG | |
872 | 000.22.34.H16-230425-0001 | 25/04/2023 | 26/04/2023 | 27/04/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | H' QUYNH | |
873 | 000.22.34.H16-231127-0005 | 27/11/2023 | 30/11/2023 | 01/12/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM THỊ DIỆP | |
874 | 000.22.34.H16-231031-0002 | 31/10/2023 | 01/11/2023 | 03/11/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | HÀ THỊ TƯỜNG VY | |
875 | 000.21.34.H16-230410-0001 | 10/04/2023 | 18/04/2023 | 20/04/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | CHI CÔNG VI | |
876 | 000.21.34.H16-230214-0005 | 14/02/2023 | 22/02/2023 | 23/02/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN THỊ THANH VÂN | |
877 | 000.21.34.H16-230614-0001 | 14/06/2023 | 19/06/2023 | 07/07/2023 | Trễ hạn 14 ngày. | HOÀNG THỊ THU HƯƠNG | |
878 | 000.21.34.H16-201216-0002 | 16/12/2020 | 12/01/2021 | 31/01/2023 | Trễ hạn 532 ngày. | LÝ VĂN BÙ/TRẦN VĂN HÙNG | |
879 | 000.21.34.H16-201216-0004 | 16/12/2020 | 12/01/2021 | 31/01/2023 | Trễ hạn 532 ngày. | BÙI VĂN CHÍNH/BÙI VĂN THÁI | |
880 | 000.21.34.H16-201217-0001 | 17/12/2020 | 13/01/2021 | 31/01/2023 | Trễ hạn 531 ngày. | NGUYỄN VĂN CƯỜNG/NGUYỄN THỊ BĂC | |
881 | 000.21.34.H16-200729-0003 | 29/07/2020 | 24/08/2020 | 19/12/2023 | Trễ hạn 860 ngày. | ĐÀO VĂN VỸ/NGUYỄN HỒNG PHƯỚC/ĐÀO VĂN ĐẠI | |
882 | 000.21.34.H16-230630-0001 | 30/06/2023 | 03/07/2023 | 05/07/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | CHU ANH TƯ | |
883 | 000.27.34.H16-231005-0001 | 05/10/2023 | 23/10/2023 | 25/10/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | VI ĐỨC NGA | |
884 | 000.27.34.H16-230908-0002 | 08/09/2023 | 09/10/2023 | 23/10/2023 | Trễ hạn 10 ngày. | MÃ VĂN TÁ | |
885 | 000.27.34.H16-220309-0014 | 09/03/2022 | 11/03/2022 | 15/02/2023 | Trễ hạn 242 ngày. | VŨ VĂN BIÊN | |
886 | 000.27.34.H16-221010-0004 | 10/10/2022 | 27/10/2022 | 06/03/2023 | Trễ hạn 92 ngày. | VI XUÂN THÀNH | |
887 | 000.27.34.H16-220614-0004 | 14/06/2022 | 08/07/2022 | 19/12/2023 | Trễ hạn 375 ngày. | LƯƠNG VĂN HỢP CN NGUYỄN DOÃN NHÂN | |
888 | 000.27.34.H16-200617-0002 | 17/06/2020 | 13/07/2020 | 19/12/2023 | Trễ hạn 890 ngày. | LÊ THỊ LUYẾN CN LƯƠNG VĂN THUYỀN | |
889 | 000.27.34.H16-230926-0004 | 26/09/2023 | 12/10/2023 | 24/10/2023 | Trễ hạn 8 ngày. | LANG XUÂN THÀNH | |
890 | 000.27.34.H16-230928-0002 | 28/09/2023 | 16/10/2023 | 25/10/2023 | Trễ hạn 7 ngày. | LÊ VĂN HOAN | |
891 | 000.28.34.H16-210601-0003 | 01/06/2021 | 25/06/2021 | 19/12/2023 | Trễ hạn 644 ngày. | TRẦN QUANG THU/ CN NGUYỄN ĐẮC THỌ | |
892 | 000.28.34.H16-210505-0004 | 05/05/2021 | 31/05/2021 | 19/12/2023 | Trễ hạn 663 ngày. | LÊ THỊ THỦY CN NGUYỄN VĂN ĐÂY | |
893 | 000.28.34.H16-230106-0001 | 06/01/2023 | 10/01/2023 | 03/02/2023 | Trễ hạn 18 ngày. | NGUYỄN VĂN NAM | |
894 | 000.28.34.H16-201106-0002 | 06/11/2020 | 02/12/2020 | 19/12/2023 | Trễ hạn 789 ngày. | NGUYỄN TRUNG DUY CN CAO VĂN KHƯƠNG | |
895 | 000.28.34.H16-201106-0004 | 06/11/2020 | 02/12/2020 | 19/12/2023 | Trễ hạn 789 ngày. | CAO VĂN KHA CN CAO VĂN KHOẢN | |
896 | 000.28.34.H16-230807-0001 | 07/08/2023 | 08/08/2023 | 17/10/2023 | Trễ hạn 50 ngày. | NGFUYEENX VĂN QUANG | |
897 | 000.28.34.H16-230109-0001 | 09/01/2023 | 11/01/2023 | 03/02/2023 | Trễ hạn 17 ngày. | LANG THẾ THÀNH | |
898 | 000.28.34.H16-230109-0003 | 09/01/2023 | 10/01/2023 | 03/02/2023 | Trễ hạn 18 ngày. | Y THA | |
899 | 000.28.34.H16-210510-0005 | 10/05/2021 | 03/06/2021 | 19/12/2023 | Trễ hạn 660 ngày. | HOÀNG TRUNG CƯỜNG/CN NGUYỄN NHƯ LAI,TC LÊ THỊ MẬT | |
900 | 000.28.34.H16-201110-0001 | 10/11/2020 | 08/01/2021 | 05/01/2023 | Trễ hạn 516 ngày. | HOÀNG HỒNG NGOAN/HOÀNG THỊ LIỆU | |
901 | 000.28.34.H16-201110-0002 | 10/11/2020 | 08/01/2021 | 05/01/2023 | Trễ hạn 516 ngày. | NGUYỄN VĂN ĐỨC/TRẦN THỊ HƯƠNG | |
902 | 000.28.34.H16-201112-0001 | 12/11/2020 | 12/01/2021 | 05/01/2023 | Trễ hạn 514 ngày. | Y SƯƠNG/ĐẶNG THỊ BAN | |
903 | 000.28.34.H16-210513-0007 | 13/05/2021 | 08/06/2021 | 19/12/2023 | Trễ hạn 657 ngày. | ĐẶNG SỸ TUẤN TC ĐẶNG THANH TÚ | |
904 | 000.28.34.H16-230815-0005 | 15/08/2023 | 01/09/2023 | 28/09/2023 | Trễ hạn 19 ngày. | PHẠM XUÂN THƯỜNG/ CAO THỊ NGA | |
905 | 000.28.34.H16-201215-0003 | 15/12/2020 | 11/01/2021 | 19/12/2023 | Trễ hạn 762 ngày. | NGUYỄN VĂN THÉP CN TRẦN VĂN TỨ | |
906 | 000.28.34.H16-220616-0003 | 16/06/2022 | 12/07/2022 | 19/12/2023 | Trễ hạn 373 ngày. | TRẦN THỊ HỒNG/ CN NGÔ VĂN KIỂM | |
907 | 000.28.34.H16-230117-0001 | 17/01/2023 | 18/01/2023 | 03/02/2023 | Trễ hạn 12 ngày. | LÊ HOÀNG PHI | |
908 | 000.28.34.H16-230418-0005 | 18/04/2023 | 10/05/2023 | 29/09/2023 | Trễ hạn 102 ngày. | H BJÔN | |
909 | 000.28.34.H16-210520-0002 | 20/05/2021 | 15/06/2021 | 19/12/2023 | Trễ hạn 652 ngày. | LÊ THỊ THỦY/CN BÙI VĂN TRỰC, TRẦN VĂN ANH | |
910 | 000.28.34.H16-200925-0007 | 25/09/2020 | 13/11/2020 | 18/12/2023 | Trễ hạn 801 ngày. | ĐINH ĐỨC NGỌC | |
911 | 000.28.34.H16-230628-0003 | 28/06/2023 | 06/07/2023 | 07/07/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | VÕ CÔNG HẢI/ DƯƠNG THỊ NGÂN | |
912 | 000.28.34.H16-230628-0004 | 28/06/2023 | 06/07/2023 | 07/07/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | PHÙNG THỊ HƯƠNG | |
913 | 000.28.34.H16-210429-0003 | 29/04/2021 | 27/05/2021 | 19/12/2023 | Trễ hạn 665 ngày. | NGUYỄN THÁI DƯƠNG | |
914 | 000.28.34.H16-210429-0005 | 29/04/2021 | 27/05/2021 | 19/12/2023 | Trễ hạn 665 ngày. | Y - DRŨN ÊNUỖL/CN TRẦN VĂN TÂM | |
915 | 000.20.34.H16-230207-0003 | 07/02/2023 | 08/02/2023 | 16/06/2023 | Trễ hạn 91 ngày. | TRẦN THỊ MỸ DUYÊN | |
916 | 000.20.34.H16-220115-0004 | 15/01/2022 | 17/01/2022 | 15/06/2023 | Trễ hạn 366 ngày. | QUÁCH THỊ VÂN | |
917 | 000.20.34.H16-230315-0004 | 15/03/2023 | 16/03/2023 | 17/03/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐẶNG TRUNG TOÀN | |
918 | 000.20.34.H16-230315-0005 | 15/03/2023 | 16/03/2023 | 17/03/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | THIỀU THỊ BÙI | |
919 | 000.20.34.H16-231017-0002 | 17/10/2023 | 19/10/2023 | 20/10/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN THỊ LÝ | |
920 | 000.20.34.H16-231017-0003 | 17/10/2023 | 19/10/2023 | 20/10/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | PHAN THỊ TRUNG | |
921 | 000.20.34.H16-231017-0005 | 17/10/2023 | 19/10/2023 | 20/10/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN VĂN TẬN | |
922 | 000.20.34.H16-231017-0007 | 17/10/2023 | 18/10/2023 | 20/10/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | VŨ MINH HOÀNG | |
923 | 000.20.34.H16-231017-0008 | 17/10/2023 | 18/10/2023 | 20/10/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | TỐNG TRẦN HOÀNG HUYNH | |
924 | 000.20.34.H16-230720-0001 | 20/07/2023 | 25/07/2023 | 28/08/2023 | Trễ hạn 24 ngày. | QUANG DNO TEST | |
925 | 000.20.34.H16-230731-0002 | 31/07/2023 | 01/08/2023 | 02/08/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ HƯƠNG | |
926 | 000.00.34.H16-210201-0033 | 01/02/2021 | 04/03/2021 | 19/12/2023 | Trễ hạn 724 ngày. | NGÔ VĂN LỘC CN NGUYỄN THÀNH NHÂN | |
927 | 000.00.34.H16-230301-0001 | 01/03/2023 | 03/03/2023 | 13/03/2023 | Trễ hạn 6 ngày. | TRƯƠNG THỊ THU | |
928 | 000.00.34.H16-230301-0003 | 01/03/2023 | 03/03/2023 | 13/03/2023 | Trễ hạn 6 ngày. | HUỲNH THỊ THU VÂN | |
929 | 000.00.34.H16-201001-0018 | 01/10/2020 | 27/10/2020 | 19/12/2023 | Trễ hạn 815 ngày. | PHẠM THỊ HÒA CN LÊ THỊ TRÍ | |
930 | 000.00.34.H16-210202-0001 | 02/02/2021 | 05/03/2021 | 19/12/2023 | Trễ hạn 723 ngày. | NGUYỄN CHÁNH | |
931 | 000.00.34.H16-230202-0003 | 02/02/2023 | 06/02/2023 | 16/02/2023 | Trễ hạn 8 ngày. | NGUYỄN NGỌC DŨNG | |
932 | 000.00.34.H16-230202-0004 | 02/02/2023 | 06/02/2023 | 16/02/2023 | Trễ hạn 8 ngày. | NGUYỄN NGỌC DŨNG | |
933 | 000.00.34.H16-201102-0027 | 02/11/2020 | 26/11/2020 | 19/12/2023 | Trễ hạn 793 ngày. | LÊ VIẾT NGỮ TC LÊ THỊ YẾN | |
934 | 000.00.34.H16-201102-0048 | 02/11/2020 | 26/11/2020 | 19/12/2023 | Trễ hạn 793 ngày. | NGÔ THỊ KIM YẾN CN NGUYỄN ĐỨC NHẪN | |
935 | 000.00.34.H16-201103-0005 | 03/11/2020 | 27/11/2020 | 19/12/2023 | Trễ hạn 792 ngày. | NGUYỄN ĐỨC LỊNH TẶNG CHO NGUYỄN ĐỨC THẠNH - PHẠM THỊ DUNG | |
936 | 000.00.34.H16-201103-0022 | 03/11/2020 | 27/11/2020 | 19/12/2023 | Trễ hạn 792 ngày. | HUỲNH CÔNG TỜN | |
937 | 000.00.34.H16-210505-0040 | 05/05/2021 | 31/05/2021 | 19/12/2023 | Trễ hạn 663 ngày. | HÁN DUY TÙNG | |
938 | 000.00.34.H16-201105-0001 | 05/11/2020 | 24/12/2020 | 18/12/2023 | Trễ hạn 772 ngày. | ĐẶNG VĂN LỰC | |
939 | 000.00.34.H16-201105-0007 | 05/11/2020 | 01/12/2020 | 19/12/2023 | Trễ hạn 790 ngày. | TRƯƠNG VĂN TÙNG THOẢ THUẬN ĐỨNG TÊN | |
940 | 000.00.34.H16-201106-0017 | 06/11/2020 | 02/12/2020 | 19/12/2023 | Trễ hạn 789 ngày. | NGUYỄN THẾ VINH CN PHẠM VĂN VIỆT | |
941 | 000.00.34.H16-201106-0019 | 06/11/2020 | 02/12/2020 | 19/12/2023 | Trễ hạn 789 ngày. | THÁI HOA TC NGUYỄN VĂN TÝ | |
942 | 000.00.34.H16-201106-0022 | 06/11/2020 | 02/12/2020 | 19/12/2023 | Trễ hạn 789 ngày. | LÊ VIẾT NGỮ CN LÊ THỊ YẾN | |
943 | 000.00.34.H16-201008-0037 | 08/10/2020 | 03/11/2020 | 19/12/2023 | Trễ hạn 810 ngày. | NGUYỄN ĐỨC LỊNH TẶNG CHO NGUYỄN ĐỨC THẠNH - PHẠM THỊ DUNG | |
944 | 000.00.34.H16-201009-0003 | 09/10/2020 | 04/11/2020 | 19/12/2023 | Trễ hạn 809 ngày. | LƯU VIẾT THANH CN NGUYỄN VIẾT PHƯƠNG | |
945 | 000.00.34.H16-201009-0012 | 09/10/2020 | 04/11/2020 | 19/12/2023 | Trễ hạn 809 ngày. | PHẠM THỊ HOÀ CN LÊ THỊ TRÍ | |
946 | 000.00.34.H16-201109-0038 | 09/11/2020 | 03/12/2020 | 19/12/2023 | Trễ hạn 788 ngày. | NGUYỄN THỊ THU HÀ TC NGUYỄN THỊ THỂ | |
947 | 000.00.34.H16-230110-0024 | 10/01/2023 | 17/01/2023 | 01/02/2023 | Trễ hạn 11 ngày. | ĐỒNG VĂN TRUYẾN 9 ĐỒNG VĂN TẨN) | |
948 | 000.00.34.H16-201110-0026 | 10/11/2020 | 04/12/2020 | 19/12/2023 | Trễ hạn 787 ngày. | NGUYỄN ĐỨC LỊNH TẶNG CHO NGUYỄN ĐỨC THẠNH - PHẠM THỊ DUNG | |
949 | 000.00.34.H16-201110-0031 | 10/11/2020 | 04/12/2020 | 19/12/2023 | Trễ hạn 787 ngày. | NGÔ THỊ KIM YẾN CN NGUYỄN ĐỨC NHẪN | |
950 | 000.00.34.H16-200813-0013 | 13/08/2020 | 09/09/2020 | 19/12/2023 | Trễ hạn 849 ngày. | TRẦN VĂN NINH | |
951 | 000.00.34.H16-201214-0029 | 14/12/2020 | 02/02/2021 | 18/12/2023 | Trễ hạn 745 ngày. | LÊ THỊ THÙY | |
952 | 000.00.34.H16-201015-0031 | 15/10/2020 | 10/11/2020 | 19/12/2023 | Trễ hạn 805 ngày. | NGUYỄN ĐỨC THÀNH CN NGUYỄN ĐỨC QUÂN | |
953 | 000.00.34.H16-201215-0012 | 15/12/2020 | 11/01/2021 | 19/12/2023 | Trễ hạn 762 ngày. | LÊ THỊ NHIÊN CN NGUYỄN ĐỨC TÂM | |
954 | 000.00.34.H16-201016-0003 | 16/10/2020 | 11/11/2020 | 19/12/2023 | Trễ hạn 804 ngày. | NGUYỄN ĐỨC LỊNH TẶNG CHO NGUYỄN ĐỨC THẠNH - PHẠM THỊ DUNG | |
955 | 000.00.34.H16-201216-0008 | 16/12/2020 | 12/01/2021 | 19/12/2023 | Trễ hạn 761 ngày. | ĐINH VIẾT CHÂU TC ĐINH NHẬT NHƯ ÁNH | |
956 | 000.00.34.H16-201117-0005 | 17/11/2020 | 11/12/2020 | 19/12/2023 | Trễ hạn 782 ngày. | PHẠM THỊ KIM LANH/ PHẠM NGỌC TRANG | |
957 | 000.00.34.H16-201217-0024 | 17/12/2020 | 13/01/2021 | 19/12/2023 | Trễ hạn 760 ngày. | NGÔ THỊ BÍCH HẰNG CN BÙI VĂN CƯ VÀ BÙI THỊ HẠNH | |
958 | 000.00.34.H16-201217-0025 | 17/12/2020 | 13/01/2021 | 19/12/2023 | Trễ hạn 760 ngày. | ĐOÀN THỊ TÂM TC NGUYỄN TRƯỜNG THỐNG | |
959 | 000.00.34.H16-201217-0027 | 17/12/2020 | 13/01/2021 | 19/12/2023 | Trễ hạn 760 ngày. | NGUYỄN THỊ LÂN TC DOÃN DUY PHƯỚC | |
960 | 000.00.34.H16-201217-0036 | 17/12/2020 | 13/01/2021 | 19/12/2023 | Trễ hạn 760 ngày. | LÊ THỊ NHIÊN CN NGUYỄN ĐỨC TÂM | |
961 | 000.00.34.H16-201217-0037 | 17/12/2020 | 13/01/2021 | 19/12/2023 | Trễ hạn 760 ngày. | NGUYỄN ĐỨC LỊNH TẶNG CHO NGUYỄN ĐỨC THẠNH - PHẠM THỊ DUNG | |
962 | 000.00.34.H16-230118-0007 | 18/01/2023 | 19/01/2023 | 30/01/2023 | Trễ hạn 7 ngày. | NGUYỄN THỊ THANH TRUYỀN | |
963 | 000.00.34.H16-201218-0024 | 18/12/2020 | 14/01/2021 | 19/12/2023 | Trễ hạn 759 ngày. | NGUYỄN THỊ TỴ TC CAO VĂN HÀ, CAO VĂN BÍCH | |
964 | 000.00.34.H16-210119-0069 | 19/01/2021 | 19/02/2021 | 19/12/2023 | Trễ hạn 733 ngày. | NGUYỄN HƯNG TC NGUYỄN THỊ NGỌC DIỆP | |
965 | 000.00.34.H16-201021-0023 | 21/10/2020 | 16/11/2020 | 19/12/2023 | Trễ hạn 801 ngày. | NGUYỄN ĐỨC LỊNH TẶNG CHO NGUYỄN ĐỨC THẠNH - PHẠM THỊ DUNG | |
966 | 000.00.34.H16-210122-0041 | 22/01/2021 | 24/02/2021 | 19/12/2023 | Trễ hạn 730 ngày. | NGUYỄN XUÂN MINH CN TRẦN NGỌC BÌNH | |
967 | 000.00.34.H16-210222-0005 | 22/02/2021 | 18/03/2021 | 19/12/2023 | Trễ hạn 714 ngày. | THOẢ THUẬN TS TRẦN NGỌC TUYẾN | |
968 | 000.00.34.H16-210222-0015 | 22/02/2021 | 18/03/2021 | 19/12/2023 | Trễ hạn 714 ngày. | HOÀNG HỮU SINH CN LÊ VĂN HỒNG | |
969 | 000.00.34.H16-210222-0040 | 22/02/2021 | 18/03/2021 | 19/12/2023 | Trễ hạn 714 ngày. | ĐẶNG VĂN THỌ CN ĐOÀN HÙNG TUẤN, PHẠM TRẦN ANH | |
970 | 000.00.34.H16-201022-0036 | 22/10/2020 | 17/11/2020 | 19/12/2023 | Trễ hạn 800 ngày. | NGUYỄN ĐỨC AN | |
971 | 000.00.34.H16-201023-0006 | 23/10/2020 | 18/11/2020 | 19/12/2023 | Trễ hạn 799 ngày. | HUỲNH CÔNGTOWNF TC HUỲNH CÔNG BÔN, HUỲNH THỊ ÁNH TUYẾT, HUỲNH CÔNG TUẤN | |
972 | 000.00.34.H16-201023-0023 | 23/10/2020 | 18/11/2020 | 19/12/2023 | Trễ hạn 799 ngày. | TTTS HUỲNH CAO THƯỞNG | |
973 | 000.00.34.H16-201127-0016 | 27/11/2020 | 23/12/2020 | 19/12/2023 | Trễ hạn 774 ngày. | HUỲNH VĂN THANH CN NGUYỄN PHÚC NHÀN | |
974 | 000.00.34.H16-201029-0001 | 29/10/2020 | 24/11/2020 | 19/12/2023 | Trễ hạn 795 ngày. | THÁI HOA TC NGUYỄN VĂN QUÝ | |
975 | 000.00.34.H16-201029-0037 | 29/10/2020 | 24/11/2020 | 19/12/2023 | Trễ hạn 795 ngày. | NGUYỄN THẾ VINH CN PHẠM VĂN VIỆT | |
976 | 000.00.34.H16-201030-0006 | 30/10/2020 | 25/11/2020 | 19/12/2023 | Trễ hạn 794 ngày. | TRẦN THÂU | |
977 | 000.00.34.H16-201230-0011 | 30/12/2020 | 25/02/2021 | 18/12/2023 | Trễ hạn 728 ngày. | HỒ CHÍ VÂN | |
978 | 000.29.34.H16-211201-0001 | 01/12/2021 | 15/12/2021 | 18/12/2023 | Trễ hạn 521 ngày. | PHÙN A MẢN | |
979 | 000.29.34.H16-230302-0002 | 02/03/2023 | 06/03/2023 | 07/03/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | VŨ VĂN DƯƠNG | |
980 | 000.29.34.H16-210702-0004 | 02/07/2021 | 20/08/2021 | 18/12/2023 | Trễ hạn 603 ngày. | LÊ THỊ HOA | |
981 | 000.00.34.H16-211202-0032 | 02/12/2021 | 16/12/2021 | 18/12/2023 | Trễ hạn 520 ngày. | PHẠM THỊ HẠNG | |
982 | 000.00.34.H16-220104-0035 | 04/01/2022 | 18/01/2022 | 18/12/2023 | Trễ hạn 497 ngày. | ĐỖ HỮU THÀNH | |
983 | 000.27.34.H16-220104-0007 | 04/01/2022 | 18/01/2022 | 18/12/2023 | Trễ hạn 497 ngày. | LƯƠNG VĂN HƯƠNG | |
984 | 000.28.34.H16-220105-0004 | 05/01/2022 | 19/01/2022 | 18/12/2023 | Trễ hạn 496 ngày. | TRẦN VĂN TỨ/ NGÔ THỊ TRUYỀN | |
985 | 000.27.34.H16-220105-0004 | 05/01/2022 | 19/01/2022 | 18/12/2023 | Trễ hạn 496 ngày. | NGÂN VĂN HỌC | |
986 | 000.30.34.H16-220105-0003 | 05/01/2022 | 19/01/2022 | 18/12/2023 | Trễ hạn 496 ngày. | HÀ VĂN MINH | |
987 | 000.29.34.H16-230705-0001 | 05/07/2023 | 07/07/2023 | 10/07/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | DANG XUAN TRUONG | |
988 | 000.30.34.H16-220106-0015 | 06/01/2022 | 20/01/2022 | 18/12/2023 | Trễ hạn 495 ngày. | Y - KRAI | |
989 | 000.28.34.H16-220106-0002 | 06/01/2022 | 20/01/2022 | 18/12/2023 | Trễ hạn 495 ngày. | Y DA | |
990 | 000.31.34.H16-220106-0002 | 06/01/2022 | 20/01/2022 | 18/12/2023 | Trễ hạn 495 ngày. | LÊ THỊ LIÊN | |
991 | 000.29.34.H16-230606-0002 | 06/06/2023 | 14/06/2023 | 15/06/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ HOA | |
992 | 000.29.34.H16-201106-0006 | 06/11/2020 | 25/12/2020 | 18/12/2023 | Trễ hạn 771 ngày. | LÝ VĂN HAI | |
993 | 000.29.34.H16-200207-0001 | 07/02/2020 | 04/03/2020 | 19/12/2023 | Trễ hạn 981 ngày. | TRƯƠNG VĂN MINH CHUYỂN CHO LÊ TUẤN ANH | |
994 | 000.27.34.H16-211208-0002 | 08/12/2021 | 22/12/2021 | 18/12/2023 | Trễ hạn 516 ngày. | VI NGUYÊN THAO | |
995 | 000.29.34.H16-211208-0003 | 08/12/2021 | 10/12/2021 | 10/01/2023 | Trễ hạn 281 ngày. | Y BI ĂN | |
996 | 000.00.34.H16-220110-0013 | 10/01/2022 | 24/01/2022 | 18/12/2023 | Trễ hạn 493 ngày. | ĐẶNG VĂN LỰC | |
997 | 000.24.34.H16-220110-0001 | 10/01/2022 | 24/01/2022 | 18/12/2023 | Trễ hạn 493 ngày. | NGUYỄN TIẾN LƯƠNG | |
998 | 000.27.34.H16-220110-0002 | 10/01/2022 | 24/01/2022 | 18/12/2023 | Trễ hạn 493 ngày. | LÃNH THỊ TINH | |
999 | 000.27.34.H16-220110-0003 | 10/01/2022 | 24/01/2022 | 18/12/2023 | Trễ hạn 493 ngày. | VƯƠNG VĂN HƯỚNG | |
1000 | 000.30.34.H16-220210-0002 | 10/02/2022 | 24/02/2022 | 18/12/2023 | Trễ hạn 470 ngày. | TRƯƠNG VĂN ĐỨC | |
1001 | 000.30.34.H16-220210-0004 | 10/02/2022 | 24/02/2022 | 18/12/2023 | Trễ hạn 470 ngày. | TRẦN THỊ THANH LÝ | |
1002 | 000.28.34.H16-220111-0006 | 11/01/2022 | 25/01/2022 | 18/12/2023 | Trễ hạn 492 ngày. | TRẦN VĂN PHƯỢNG/ĐOÀN THỊ LIÊN | |
1003 | 000.00.34.H16-220211-0002 | 11/02/2022 | 25/02/2022 | 18/12/2023 | Trễ hạn 469 ngày. | NGUYỄN THỊ LIÊN | |
1004 | 000.27.34.H16-220211-0001 | 11/02/2022 | 25/02/2022 | 18/12/2023 | Trễ hạn 469 ngày. | Y HIẾU | |
1005 | 000.29.34.H16-220211-0002 | 11/02/2022 | 25/02/2022 | 18/12/2023 | Trễ hạn 469 ngày. | NGUYỄN VĂN HƯNG | |
1006 | 000.30.34.H16-220112-0002 | 12/01/2022 | 26/01/2022 | 18/12/2023 | Trễ hạn 491 ngày. | H DAI BUÔN RUNG | |
1007 | 000.30.34.H16-220112-0003 | 12/01/2022 | 26/01/2022 | 18/12/2023 | Trễ hạn 491 ngày. | Y CAM | |
1008 | 000.25.34.H16-211213-0001 | 13/12/2021 | 27/12/2021 | 18/12/2023 | Trễ hạn 513 ngày. | BÙI THỊ XÍ | |
1009 | 000.30.34.H16-211213-0002 | 13/12/2021 | 27/12/2021 | 18/12/2023 | Trễ hạn 513 ngày. | NGUYỄN VĂN BÌNH | |
1010 | 000.29.34.H16-230914-0001 | 14/09/2023 | 18/09/2023 | 20/09/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | H THUYET | |
1011 | 000.22.34.H16-220215-0002 | 15/02/2022 | 01/03/2022 | 18/12/2023 | Trễ hạn 467 ngày. | LƯU CÔNG KHOẢN | |
1012 | 000.30.34.H16-220216-0001 | 16/02/2022 | 02/03/2022 | 18/12/2023 | Trễ hạn 466 ngày. | NGUYỄN CÔNG THẢO | |
1013 | 000.30.34.H16-220216-0002 | 16/02/2022 | 02/03/2022 | 18/12/2023 | Trễ hạn 466 ngày. | HÀ VĂN HƯƠNG | |
1014 | 000.30.34.H16-220216-0003 | 16/02/2022 | 02/03/2022 | 18/12/2023 | Trễ hạn 466 ngày. | NGUYỄN DUY HỒNG | |
1015 | 000.30.34.H16-220216-0004 | 16/02/2022 | 02/03/2022 | 18/12/2023 | Trễ hạn 466 ngày. | PHẠM THỊ REO (CON LÀ NGUYỄN CÔNG THẢO) | |
1016 | 000.30.34.H16-220216-0005 | 16/02/2022 | 02/03/2022 | 18/12/2023 | Trễ hạn 466 ngày. | Y RÔNH BUÔN DẮP | |
1017 | 000.30.34.H16-211216-0003 | 16/12/2021 | 30/12/2021 | 18/12/2023 | Trễ hạn 510 ngày. | NGUYỄN VĂN BÌNH | |
1018 | 000.21.34.H16-211216-0001 | 16/12/2021 | 30/12/2021 | 18/12/2023 | Trễ hạn 510 ngày. | NGUYỄN HỒNG BAN | |
1019 | 000.30.34.H16-220317-0004 | 17/03/2022 | 31/03/2022 | 18/12/2023 | Trễ hạn 445 ngày. | Y RÔNH BUÔN DẮP | |
1020 | 000.30.34.H16-220317-0005 | 17/03/2022 | 31/03/2022 | 18/12/2023 | Trễ hạn 445 ngày. | TRỊNH THỊ MĨ HƯƠNG | |
1021 | 000.22.34.H16-220118-0001 | 18/01/2022 | 08/02/2022 | 18/12/2023 | Trễ hạn 482 ngày. | NGUYỄN HỮU HẢI | |
1022 | 000.30.34.H16-220218-0003 | 18/02/2022 | 04/03/2022 | 18/12/2023 | Trễ hạn 464 ngày. | LỮ VĂN TOÁN | |
1023 | 000.29.34.H16-230918-0003 | 18/09/2023 | 20/09/2023 | 03/10/2023 | Trễ hạn 9 ngày. | CAO VĂN TÁM | |
1024 | 000.24.34.H16-211118-0001 | 18/11/2021 | 03/12/2021 | 18/12/2023 | Trễ hạn 529 ngày. | NGUYỄN MINH TRÍ | |
1025 | 000.28.34.H16-220119-0002 | 19/01/2022 | 09/02/2022 | 18/12/2023 | Trễ hạn 481 ngày. | LANG XUÂN CẨM | |
1026 | 000.30.34.H16-220119-0016 | 19/01/2022 | 09/02/2022 | 18/12/2023 | Trễ hạn 481 ngày. | H DAI BUÔN RUN | |
1027 | 000.29.34.H16-201019-0002 | 19/10/2020 | 12/11/2020 | 19/12/2023 | Trễ hạn 803 ngày. | H BRIĂNG CN Y KHUYÊN, H THU, Y PHIÔNG | |
1028 | 000.28.34.H16-211220-0004 | 20/12/2021 | 03/01/2022 | 18/12/2023 | Trễ hạn 508 ngày. | NGUYỄN THỊ VUI | |
1029 | 000.28.34.H16-211221-0003 | 21/12/2021 | 04/01/2022 | 18/12/2023 | Trễ hạn 507 ngày. | Y DA | |
1030 | 000.29.34.H16-220322-0001 | 22/03/2022 | 25/04/2022 | 18/12/2023 | Trễ hạn 428 ngày. | TRẦN THỊ XÍ | |
1031 | 000.00.34.H16-211122-0025 | 22/11/2021 | 07/12/2021 | 18/12/2023 | Trễ hạn 527 ngày. | NGUYỄN THỊ NHƠN | |
1032 | 000.00.34.H16-211122-0026 | 22/11/2021 | 07/12/2021 | 18/12/2023 | Trễ hạn 527 ngày. | TRẦN ĐỨC | |
1033 | 000.00.34.H16-220223-0020 | 23/02/2022 | 09/03/2022 | 18/12/2023 | Trễ hạn 461 ngày. | HỒ VĂN TUẤN | |
1034 | 000.30.34.H16-220223-0006 | 23/02/2022 | 09/03/2022 | 18/12/2023 | Trễ hạn 461 ngày. | PHẠM THIN REO | |
1035 | 000.30.34.H16-220223-0007 | 23/02/2022 | 09/03/2022 | 18/12/2023 | Trễ hạn 461 ngày. | NGUYỄN DUY HỒNG | |
1036 | 000.29.34.H16-211223-0002 | 23/12/2021 | 06/01/2022 | 18/12/2023 | Trễ hạn 505 ngày. | HOÀNG VĂN NGUYÊN | |
1037 | 000.29.34.H16-211124-0002 | 24/11/2021 | 09/12/2021 | 18/12/2023 | Trễ hạn 525 ngày. | DƯƠNG VĂN HÙNG | |
1038 | 000.29.34.H16-230425-0003 | 25/04/2023 | 26/04/2023 | 27/04/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | BÙI THỊ PHƯƠNG THẢO | |
1039 | 000.29.34.H16-211227-0002 | 27/12/2021 | 10/01/2022 | 18/12/2023 | Trễ hạn 503 ngày. | NGUYỄN VĂN VỸ | |
1040 | 000.29.34.H16-210128-0001 | 28/01/2021 | 25/03/2021 | 18/12/2023 | Trễ hạn 708 ngày. | LÊ THỊ HOA | |
1041 | 000.25.34.H16-211228-0001 | 28/12/2021 | 11/01/2022 | 18/12/2023 | Trễ hạn 502 ngày. | LÝ THỊ MINH/TRANG VĂN DIÊN | |
1042 | 000.00.34.H16-211129-0009 | 29/11/2021 | 14/12/2021 | 18/12/2023 | Trễ hạn 522 ngày. | NGUYỄN THANH PHI | |
1043 | 000.00.34.H16-211129-0010 | 29/11/2021 | 14/12/2021 | 18/12/2023 | Trễ hạn 522 ngày. | NGUYỄN HẠNH | |
1044 | 000.00.34.H16-211129-0011 | 29/11/2021 | 14/12/2021 | 18/12/2023 | Trễ hạn 522 ngày. | NGUYỄN TRƯỜNG TIẾN | |
1045 | 000.30.34.H16-211229-0005 | 29/12/2021 | 12/01/2022 | 18/12/2023 | Trễ hạn 501 ngày. | HÀ VĂN MINH | |
1046 | 000.29.34.H16-230330-0001 | 30/03/2023 | 03/04/2023 | 04/04/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYEN HUU CUU | |
1047 | 000.29.34.H16-200930-0001 | 30/09/2020 | 18/11/2020 | 18/12/2023 | Trễ hạn 798 ngày. | LÊ THỊ HOA | |
1048 | 000.29.34.H16-201030-0002 | 30/10/2020 | 18/12/2020 | 18/12/2023 | Trễ hạn 776 ngày. | HÀ VĂN ĐỨC | |
1049 | 000.29.34.H16-201030-0005 | 30/10/2020 | 18/12/2020 | 18/12/2023 | Trễ hạn 776 ngày. | PHẠM VĂN HÙNG | |
1050 | 000.29.34.H16-211130-0001 | 30/11/2021 | 15/12/2021 | 18/12/2023 | Trễ hạn 521 ngày. | DƯƠNG VĂN HÙNG | |
1051 | 000.29.34.H16-211230-0002 | 30/12/2021 | 13/01/2022 | 18/12/2023 | Trễ hạn 500 ngày. | PHAN VĂN HẢI |