STT Số hồ sơ Ngày tiếp nhận Hạn xử lý Ngày có kết quả Thời gian trễ hạn Tổ chức/
Cá nhân nộp hồ sơ
Bộ phận/
đang xử lý
1 000.00.34.H16-220801-0039 01/08/2022 29/08/2022 19/12/2023
Trễ hạn 339 ngày.
TRẦN NGỌC KHOA
2 000.00.34.H16-220801-0045 01/08/2022 29/08/2022 19/12/2023
Trễ hạn 339 ngày.
KHẤU ĐÌNH LINH/HOÀNG THỊ THẮM
3 000.00.34.H16-211201-0002 01/12/2021 12/12/2021 18/12/2023
Trễ hạn 524 ngày.
NGUYỄN THANH NGHỊ
4 000.00.34.H16-211201-0010 01/12/2021 12/12/2021 18/12/2023
Trễ hạn 524 ngày.
TRẦN VĂN THIẾT/ NGUYỄN THỊ THỦY
5 000.00.34.H16-211201-0020 01/12/2021 12/12/2021 18/12/2023
Trễ hạn 524 ngày.
BÙI MAI VẤN
6 000.00.34.H16-211202-0019 02/12/2021 13/12/2021 18/12/2023
Trễ hạn 523 ngày.
VÕ THỊ LAN
7 000.00.34.H16-220104-0001 04/01/2022 13/01/2022 18/12/2023
Trễ hạn 500 ngày.
TRẦN THỊ THUẬN/ ĐẶNG VĂN LẪN
8 000.00.34.H16-220104-0051 04/01/2022 13/01/2022 18/12/2023
Trễ hạn 500 ngày.
VÕ THỊ CHẤN
9 000.00.34.H16-220105-0030 05/01/2022 14/01/2022 18/12/2023
Trễ hạn 499 ngày.
TRƯƠNG THỊ CÚC
10 000.00.34.H16-210305-0029 05/03/2021 16/03/2021 18/12/2023
Trễ hạn 715 ngày.
NGUYỄN VĂN HƯNG
11 000.00.34.H16-220805-0004 05/08/2022 05/09/2022 19/12/2023
Trễ hạn 335 ngày.
NGUYỄN VĂN HẬU
12 000.00.34.H16-220106-0026 06/01/2022 17/01/2022 18/12/2023
Trễ hạn 498 ngày.
Y BLƠN /H RUIH
13 000.00.34.H16-220106-0047 06/01/2022 17/01/2022 18/12/2023
Trễ hạn 498 ngày.
HUỲNH VĂN SỸ
14 000.00.34.H16-220906-0017 06/09/2022 04/10/2022 19/12/2023
Trễ hạn 314 ngày.
NGUYỄN TRUNG QUỲNH/PHẠM THỊ GA
15 000.00.34.H16-211206-0043 06/12/2021 15/12/2021 18/12/2023
Trễ hạn 521 ngày.
NGUYỄN VĂN CHÂU
16 000.00.34.H16-220107-0081 07/01/2022 18/01/2022 18/12/2023
Trễ hạn 497 ngày.
VŨ THỊ NỤ
17 000.00.34.H16-220207-0003 07/02/2022 16/02/2022 18/12/2023
Trễ hạn 476 ngày.
NGUYỄN THƯƠNG
18 000.00.34.H16-220907-0019 07/09/2022 05/10/2022 19/12/2023
Trễ hạn 313 ngày.
TRỊNH ĐỨC ĐỘ/VÕ THỊ HẠNH
19 000.00.34.H16-211207-0008 07/12/2021 16/12/2021 18/12/2023
Trễ hạn 520 ngày.
NGUYỄN THỊ XUÂN
20 000.00.34.H16-211207-0029 07/12/2021 16/12/2021 18/12/2023
Trễ hạn 520 ngày.
NGUYỄN NGỌC ĐÀO
21 000.00.34.H16-211207-0048 07/12/2021 16/12/2021 18/12/2023
Trễ hạn 520 ngày.
TÔN NỮ THAN CHÂU
22 000.00.34.H16-220208-0005 08/02/2022 17/02/2022 18/12/2023
Trễ hạn 475 ngày.
VŨ THỊ SOÁN
23 000.00.34.H16-220208-0018 08/02/2022 17/02/2022 18/12/2023
Trễ hạn 475 ngày.
Y NGOÁI/ H DĨH HDRUÊ
24 000.00.34.H16-220208-0019 08/02/2022 17/02/2022 18/12/2023
Trễ hạn 475 ngày.
NGUYỄN VĂN HOÀN
25 000.00.34.H16-220208-0034 08/02/2022 17/02/2022 18/12/2023
Trễ hạn 475 ngày.
VŨ MẠNH HÀ
26 000.00.34.H16-220208-0036 08/02/2022 17/02/2022 18/12/2023
Trễ hạn 475 ngày.
Y THÁI BJÔK
27 000.00.34.H16-220808-0040 08/08/2022 06/09/2022 19/12/2023
Trễ hạn 334 ngày.
LÊ NGỌC LÂM
28 000.00.34.H16-220908-0011 08/09/2022 06/10/2022 19/12/2023
Trễ hạn 312 ngày.
LÝ VĂN ÚT
29 000.00.34.H16-211108-0016 08/11/2021 17/11/2021 18/12/2023
Trễ hạn 541 ngày.
HỒ QUỐC SỬ
30 000.00.34.H16-211108-0028 08/11/2021 17/11/2021 18/12/2023
Trễ hạn 541 ngày.
HUỲNH TẤN LĨNH/ LÊ THỊ NHÂN ÁI
31 000.00.34.H16-211208-0007 08/12/2021 17/12/2021 18/12/2023
Trễ hạn 519 ngày.
PHAN THANH DƯƠNG
32 000.00.34.H16-211208-0035 08/12/2021 17/12/2021 18/12/2023
Trễ hạn 519 ngày.
NGUYỄN BÁ VINH/ VÕ THỊ ẤT
33 000.00.34.H16-220209-0003 09/02/2022 18/02/2022 18/12/2023
Trễ hạn 474 ngày.
PHAN VĂN QUỲNH/ TRẦN THỊ HUYỀN
34 000.00.34.H16-220209-0015 09/02/2022 18/02/2022 18/12/2023
Trễ hạn 474 ngày.
MAI VIẾT ĐỊNH/ ĐỖ THỊ HUÊ
35 000.00.34.H16-220209-0020 09/02/2022 18/02/2022 18/12/2023
Trễ hạn 474 ngày.
NGUYỄN VĂN THẮNG
36 000.00.34.H16-220209-0029 09/02/2022 18/02/2022 18/12/2023
Trễ hạn 474 ngày.
Y NGOR NIÊ KPƠR
37 000.00.34.H16-220209-0030 09/02/2022 18/02/2022 18/12/2023
Trễ hạn 474 ngày.
NGUYỄN ĐỨC MINH/ HUỲNH THỊ HUỆ
38 000.00.34.H16-220809-0041 09/08/2022 07/09/2022 19/12/2023
Trễ hạn 333 ngày.
NGUYỄN QUANG KHƯƠNG
39 000.00.34.H16-211209-0005 09/12/2021 20/12/2021 18/12/2023
Trễ hạn 518 ngày.
TRẦN NGỌC DŨNG/ NGUYỄN THỊ BÍCH LIỄU
40 000.00.34.H16-211209-0007 09/12/2021 20/12/2021 18/12/2023
Trễ hạn 518 ngày.
PHAN THANH DƯƠNG
41 000.00.34.H16-220110-0088 10/01/2022 19/01/2022 18/12/2023
Trễ hạn 496 ngày.
DOÃN VĂN BỒI
42 000.00.34.H16-220110-0105 10/01/2022 19/01/2022 18/12/2023
Trễ hạn 496 ngày.
PHẠM VĂN XUÂN
43 000.00.34.H16-220810-0044 10/08/2022 08/09/2022 19/12/2023
Trễ hạn 332 ngày.
NGUYỄN THANH TUẤN
44 000.00.34.H16-211210-0021 10/12/2021 21/12/2021 18/12/2023
Trễ hạn 517 ngày.
NGUYỄN VĂN SƠN/ NGUYỄN THỊ LÀI
45 000.00.34.H16-220111-0031 11/01/2022 20/01/2022 18/12/2023
Trễ hạn 495 ngày.
TRIỆU VĂN SƠN
46 000.00.34.H16-220111-0066 11/01/2022 20/01/2022 18/12/2023
Trễ hạn 495 ngày.
NGUYỄN VĂN THIỆN
47 000.00.34.H16-220111-0126 11/01/2022 20/01/2022 18/12/2023
Trễ hạn 495 ngày.
Y KÊR Ê BAN
48 000.00.34.H16-220112-0007 12/01/2022 21/01/2022 18/12/2023
Trễ hạn 494 ngày.
VÕ THỊ ĐÀO
49 000.00.34.H16-220112-0052 12/01/2022 21/01/2022 18/12/2023
Trễ hạn 494 ngày.
NGUYỄN ĐĂNG ANH
50 000.00.34.H16-220112-0084 12/01/2022 21/01/2022 18/12/2023
Trễ hạn 494 ngày.
ĐẶNG PHỤ CHÒI
51 000.00.34.H16-220113-0009 13/01/2022 24/01/2022 18/12/2023
Trễ hạn 493 ngày.
Y THÁI BJÔK
52 000.00.34.H16-220113-0015 13/01/2022 24/01/2022 18/12/2023
Trễ hạn 493 ngày.
Y KIM BKRÔNG
53 000.00.34.H16-220113-0066 13/01/2022 24/01/2022 18/12/2023
Trễ hạn 493 ngày.
ĐẶNG XUÂN THUẬT
54 000.00.34.H16-211213-0047 13/12/2021 22/12/2021 18/12/2023
Trễ hạn 516 ngày.
TRẦN HOÀNG CÔNG
55 000.00.34.H16-220114-0015 14/01/2022 25/01/2022 18/12/2023
Trễ hạn 492 ngày.
Y DOANH
56 000.00.34.H16-220214-0016 14/02/2022 23/02/2022 18/12/2023
Trễ hạn 471 ngày.
LÊ THỊ THÀNH/ LƯƠNG VĂN NGỌ
57 000.00.34.H16-211214-0018 14/12/2021 23/12/2021 18/12/2023
Trễ hạn 515 ngày.
PHẠM HƯNG BÁ/ NGUYỄN THỊ LỰU
58 000.00.34.H16-211214-0047 14/12/2021 23/12/2021 18/12/2023
Trễ hạn 515 ngày.
TRẦN VĂN LẬT/ PHẠM THỊ THỊNH
59 000.00.34.H16-211215-0010 15/12/2021 24/12/2021 18/12/2023
Trễ hạn 514 ngày.
TRẦN XUÂN HƯỞNG/ NGUYỄN THỊ MỸ
60 000.00.34.H16-211215-0021 15/12/2021 24/12/2021 18/12/2023
Trễ hạn 514 ngày.
VŨ ĐỨC PHÙNG
61 000.00.34.H16-211216-0001 16/12/2021 27/12/2021 18/12/2023
Trễ hạn 513 ngày.
BÙI THANH PHƯƠNG
62 000.00.34.H16-211216-0056 16/12/2021 27/12/2021 18/12/2023
Trễ hạn 513 ngày.
TRẦN NGỌC THỨC
63 000.00.34.H16-220117-0008 17/01/2022 26/01/2022 18/12/2023
Trễ hạn 491 ngày.
ĐẶNG VĂN TRƯỜNG
64 000.00.34.H16-220117-0016 17/01/2022 26/01/2022 18/12/2023
Trễ hạn 491 ngày.
TRẦN NGỌC HOÀNG
65 000.00.34.H16-220117-0046 17/01/2022 26/01/2022 18/12/2023
Trễ hạn 491 ngày.
ĐÀO HỮU THUẬN ĐÀ
66 000.00.34.H16-211117-0008 17/11/2021 26/11/2021 18/12/2023
Trễ hạn 534 ngày.
H NGÂN Ê BAN
67 000.00.34.H16-211117-0045 17/11/2021 26/11/2021 18/12/2023
Trễ hạn 534 ngày.
NGUYỄN TRỌNG TOÀN
68 000.00.34.H16-211217-0051 17/12/2021 28/12/2021 18/12/2023
Trễ hạn 512 ngày.
CAO VĂN PHONG
69 000.00.34.H16-220118-0007 18/01/2022 27/01/2022 18/12/2023
Trễ hạn 490 ngày.
MÃ THỊ XÍU
70 000.00.34.H16-220118-0008 18/01/2022 27/01/2022 18/12/2023
Trễ hạn 490 ngày.
HUỲNH VĂN HAI
71 000.00.34.H16-220118-0019 18/01/2022 27/01/2022 18/12/2023
Trễ hạn 490 ngày.
ĐINH VĂN QUANG
72 000.00.34.H16-220118-0033 18/01/2022 27/01/2022 18/12/2023
Trễ hạn 490 ngày.
PHAN ĐÌNH LAM
73 000.00.34.H16-220118-0110 18/01/2022 27/01/2022 18/12/2023
Trễ hạn 490 ngày.
TRẦN NGỌC HOÀNG
74 000.00.34.H16-211118-0018 18/11/2021 29/11/2021 18/12/2023
Trễ hạn 533 ngày.
LÊ ĐÌNH TRÌNH/ NGUYỄN THỊ HUYỀN
75 000.00.34.H16-211118-0019 18/11/2021 29/11/2021 18/12/2023
Trễ hạn 533 ngày.
TRƯƠNG NHẬT LỆNH
76 000.00.34.H16-211118-0041 18/11/2021 29/11/2021 18/12/2023
Trễ hạn 533 ngày.
HOÀNG VĂN TUẤN/ NGUYỄN THỊ NGA
77 000.00.34.H16-220119-0073 19/01/2022 28/01/2022 18/12/2023
Trễ hạn 489 ngày.
NGUYỄN HỮU LÂM
78 000.00.34.H16-220719-0032 19/07/2022 16/08/2022 19/12/2023
Trễ hạn 348 ngày.
CAO VĂN NGỌC
79 000.00.34.H16-211119-0002 19/11/2021 30/11/2021 18/12/2023
Trễ hạn 532 ngày.
TRẦN MẠNH HÙNG
80 000.00.34.H16-211119-0011 19/11/2021 30/11/2021 18/12/2023
Trễ hạn 532 ngày.
DIỆP VĂN SÁU/ NGUYỄN THỊ DÂN
81 000.00.34.H16-220720-0005 20/07/2022 17/08/2022 19/12/2023
Trễ hạn 347 ngày.
NGUYỄN ĐỨC KIỀN
82 000.00.34.H16-211220-0018 20/12/2021 29/12/2021 18/12/2023
Trễ hạn 511 ngày.
HUỲNH TẤN ANH/ NGUYỄN THỊ NGỢI
83 000.00.34.H16-211220-0026 20/12/2021 29/12/2021 18/12/2023
Trễ hạn 511 ngày.
TRẦN MẠNH THÁI
84 000.00.34.H16-211220-0033 20/12/2021 29/12/2021 18/12/2023
Trễ hạn 511 ngày.
NGUYỄN DUY NIỆM
85 000.00.34.H16-211220-0040 20/12/2021 29/12/2021 18/12/2023
Trễ hạn 511 ngày.
TRẦN MẠNH THÁI
86 000.00.34.H16-220121-0027 21/01/2022 08/02/2022 18/12/2023
Trễ hạn 482 ngày.
NGUYỄN VĂN BÌNH
87 000.00.34.H16-220121-0035 21/01/2022 08/02/2022 18/12/2023
Trễ hạn 482 ngày.
NGÔ ĐỨC QUANG
88 000.00.34.H16-220221-0061 21/02/2022 02/03/2022 18/12/2023
Trễ hạn 466 ngày.
NGUYỄN VĂN TUỐL
89 000.00.34.H16-211122-0008 22/11/2021 02/12/2021 18/12/2023
Trễ hạn 530 ngày.
LỒ A DƯỠNG/ TRẦN THỊ MAI
90 000.00.34.H16-211223-0015 23/12/2021 03/01/2022 18/12/2023
Trễ hạn 508 ngày.
NGUYỄN VĂN XUÂN
91 000.00.34.H16-220124-0013 24/01/2022 09/02/2022 18/12/2023
Trễ hạn 481 ngày.
VŨ ĐẠI TÁ
92 000.00.34.H16-220124-0020 24/01/2022 09/02/2022 18/12/2023
Trễ hạn 481 ngày.
Y PIƠM
93 000.00.34.H16-220124-0024 24/01/2022 09/02/2022 18/12/2023
Trễ hạn 481 ngày.
Y NHARĂ
94 000.00.34.H16-220124-0038 24/01/2022 09/02/2022 18/12/2023
Trễ hạn 481 ngày.
ĐẶNG PHỤ CHÒI
95 000.00.34.H16-211124-0040 24/11/2021 06/12/2021 18/12/2023
Trễ hạn 528 ngày.
TRẦN DUY QUÁT
96 000.00.34.H16-220126-0010 26/01/2022 11/02/2022 18/12/2023
Trễ hạn 479 ngày.
NGUYỄN ANH DŨNG
97 000.00.34.H16-220126-0021 26/01/2022 11/02/2022 18/12/2023
Trễ hạn 479 ngày.
NGUYỄN VĂN ĐÔ
98 000.00.34.H16-220726-0006 26/07/2022 23/08/2022 19/12/2023
Trễ hạn 343 ngày.
VŨ THI HOA
99 000.00.34.H16-220726-0016 26/07/2022 23/08/2022 19/12/2023
Trễ hạn 343 ngày.
HUỲNH RÂN
100 000.00.34.H16-211126-0016 26/11/2021 08/12/2021 18/12/2023
Trễ hạn 526 ngày.
NGUYỄN VĂN THẮNG/ HỒ THỊ PHÚC MAI
101 000.00.34.H16-211126-0027 26/11/2021 08/12/2021 18/12/2023
Trễ hạn 526 ngày.
LÊ TRẦN DŨNG/ NGUYỄN THỊ VÂN
102 000.00.34.H16-211126-0040 26/11/2021 08/12/2021 18/12/2023
Trễ hạn 526 ngày.
LÊ VĂN QUYẾT/ NGUYỄN THỊ QUYÊN
103 000.00.34.H16-211126-0041 26/11/2021 08/12/2021 18/12/2023
Trễ hạn 526 ngày.
LÊ VĂN SƠN/ NGUYỄN THỊ QUYÊN
104 000.00.34.H16-220727-0013 27/07/2022 24/08/2022 19/12/2023
Trễ hạn 342 ngày.
NINH CÔNG LUẬN/ĐẶNG THỊ NGỌC DUNG
105 000.00.34.H16-220727-0039 27/07/2022 24/08/2022 19/12/2023
Trễ hạn 342 ngày.
LÊ VĂN ÁNH/HUỲNH THỊ THÙY TRANG
106 000.00.34.H16-211227-0019 27/12/2021 05/01/2022 18/12/2023
Trễ hạn 506 ngày.
TRẦN ÍCH QUYỀN
107 000.00.34.H16-220728-0030 28/07/2022 25/08/2022 19/12/2023
Trễ hạn 341 ngày.
ĐỖ THỊ LOAN
108 000.00.34.H16-220728-0033 28/07/2022 25/08/2022 19/12/2023
Trễ hạn 341 ngày.
HOÀNG VĂN THUNG
109 000.00.34.H16-211228-0002 28/12/2021 06/01/2022 18/12/2023
Trễ hạn 505 ngày.
NGÂN VĂN BƯỢNG
110 000.00.34.H16-211228-0007 28/12/2021 06/01/2022 18/12/2023
Trễ hạn 505 ngày.
LÊ THANH NGỌC
111 000.00.34.H16-211228-0018 28/12/2021 06/01/2022 18/12/2023
Trễ hạn 505 ngày.
LÊ MẠNH QUỐC
112 000.00.34.H16-211228-0036 28/12/2021 06/01/2022 18/12/2023
Trễ hạn 505 ngày.
NGUYỄN QUỐC HUY
113 000.00.34.H16-211129-0045 29/11/2021 09/12/2021 18/12/2023
Trễ hạn 525 ngày.
Y NI
114 000.00.34.H16-211231-0027 31/12/2021 11/01/2022 18/12/2023
Trễ hạn 502 ngày.
DOÃN VĂN BỒI
115 000.00.34.H16-211231-0032 31/12/2021 11/01/2022 18/12/2023
Trễ hạn 502 ngày.
NGUYỄN VĂN ĐẠI
116 000.00.34.H16-230201-0026 01/02/2023 06/02/2023 07/02/2023
Trễ hạn 1 ngày.
VÕ SỸ THÙY/ MAI THỊ PHƯỢNG
117 000.00.34.H16-230201-0028 01/02/2023 06/02/2023 15/02/2023
Trễ hạn 7 ngày.
TRẦN MINH TRUNG
118 000.00.34.H16-220301-0041 01/03/2022 10/03/2022 18/12/2023
Trễ hạn 460 ngày.
ĐẶNG PHỤ SƠN
119 000.00.34.H16-230301-0022 01/03/2023 10/03/2023 13/03/2023
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ HOÀNG HIẾU/ ĐẶNG TRẦN THỊ HỒNG NGÂN
120 000.00.34.H16-230301-0037 01/03/2023 10/03/2023 13/03/2023
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ NGUYỄN ĐÌNH NGHĨA
121 000.00.34.H16-230301-0039 01/03/2023 22/03/2023 11/04/2023
Trễ hạn 14 ngày.
GIANG VĂN ĐỰC/ LÊ THỊ LIÊN
122 000.00.34.H16-220401-0051 01/04/2022 04/04/2022 01/02/2023
Trễ hạn 216 ngày.
NGUYỄN VĂN UYỂN
123 000.00.34.H16-230601-0009 01/06/2023 22/06/2023 13/07/2023
Trễ hạn 15 ngày.
NGUYỄN THỊ QUỲNH LÊ CN NGUYỄN THÀNH HẬU
124 000.00.34.H16-230601-0030 01/06/2023 22/06/2023 13/07/2023
Trễ hạn 15 ngày.
CHÂU NGỌC LUẬT TC CHÂU NGỌC CHÁNH
125 000.00.34.H16-230801-0010 01/08/2023 04/08/2023 25/08/2023
Trễ hạn 15 ngày.
PHAN THƯỢNG HẢI/ NGUYỄN THỊ HỒNG LAM
126 000.00.34.H16-230801-0030 01/08/2023 15/08/2023 28/09/2023
Trễ hạn 32 ngày.
NGUYỄN XUÂN DƯƠNG/ TRẦN THỊ DŨNG
127 000.00.34.H16-230801-0051 01/08/2023 04/08/2023 25/08/2023
Trễ hạn 15 ngày.
LÃ XUÂN ĐẠI
128 000.00.34.H16-230801-0054 01/08/2023 04/08/2023 25/08/2023
Trễ hạn 15 ngày.
TRẦN VĂN TỨ/ PHẠM THỊ DUNG
129 000.00.34.H16-230202-0006 02/02/2023 29/03/2023 11/04/2023
Trễ hạn 9 ngày.
ĐẶNG HOÀNG HUẤN/ TRẦN THỊ THÙY BA
130 000.00.34.H16-230202-0023 02/02/2023 16/02/2023 17/03/2023
Trễ hạn 21 ngày.
ĐOÀN VĂN DINH/ NGÔ THỊ NỤ
131 000.00.34.H16-220302-0016 02/03/2022 11/03/2022 18/12/2023
Trễ hạn 459 ngày.
TRẦN THỊ MINH THƯ
132 000.00.34.H16-220302-0057 02/03/2022 11/03/2022 18/12/2023
Trễ hạn 459 ngày.
PHÙNG VĂN HÃNH/ BÙI THỊ SOI
133 000.00.34.H16-230602-0001 02/06/2023 07/06/2023 13/06/2023
Trễ hạn 4 ngày.
LÊ HUY PHOIO
134 000.00.34.H16-230602-0009 02/06/2023 23/06/2023 13/07/2023
Trễ hạn 14 ngày.
PHẠM XUÂN TRUNG/ NGUYỄN THỊ BÍCH
135 000.00.34.H16-230531-0052 02/06/2023 05/06/2023 06/06/2023
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ PHƯỢNG
136 000.00.34.H16-230602-0029 02/06/2023 23/06/2023 13/07/2023
Trễ hạn 14 ngày.
LÊ NGUYỄN ĐÌNH NGHĨA CN ĐỖ THANH NHI
137 000.00.34.H16-221102-0003 02/11/2022 23/11/2022 18/04/2023
Trễ hạn 104 ngày.
TRẦN THANH HẢI/ BÙI THỊ HOÀI
138 000.00.34.H16-221102-0004 02/11/2022 23/11/2022 18/04/2023
Trễ hạn 104 ngày.
NGUYỄN VĂN CÁT
139 000.00.34.H16-230103-0045 03/01/2023 14/02/2023 28/02/2023
Trễ hạn 10 ngày.
LƯƠNG VĂN LUYẾN CN LƯƠNG SƠN NAM
140 000.00.34.H16-230103-0063 03/01/2023 06/01/2023 09/01/2023
Trễ hạn 1 ngày.
ĐỖ CÔNG PHÚC/ LẠI THỊ ĐÔNG
141 000.00.34.H16-220303-0059 03/03/2022 14/03/2022 18/12/2023
Trễ hạn 458 ngày.
TRƯƠNG THỊ HỢI
142 000.00.34.H16-230403-0010 03/04/2023 06/04/2023 07/04/2023
Trễ hạn 1 ngày.
PHẠM VĂN TIẾN/ BÙI THỊ VUI
143 000.00.34.H16-230403-0041 03/04/2023 06/04/2023 07/04/2023
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN QUANG CỨ
144 000.00.34.H16-230403-0054 03/04/2023 06/04/2023 07/04/2023
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ QUANG PHỤNG/ TRƯƠNG THỊ LIÊN
145 000.00.34.H16-230403-0059 03/04/2023 06/04/2023 07/04/2023
Trễ hạn 1 ngày.
HOÀNG THANH SƠN/ TRẦN THỊ THƠM
146 000.00.34.H16-230403-0062 03/04/2023 17/04/2023 28/09/2023
Trễ hạn 117 ngày.
NGUYỄN ĐÌNH CƯỜNG/ BÙI THỊ SƠN
147 000.00.34.H16-230803-0013 03/08/2023 24/08/2023 28/08/2023
Trễ hạn 2 ngày.
HOÀNG MINH TOẢN
148 000.00.34.H16-230803-0033 03/08/2023 17/08/2023 28/09/2023
Trễ hạn 30 ngày.
BÀN THỊ SINH
149 000.00.34.H16-230803-0039 03/08/2023 08/08/2023 25/08/2023
Trễ hạn 13 ngày.
ĐINH VĂN HOÀN/MÔNG THỊ YẾN
150 000.00.34.H16-221003-0007 03/10/2022 24/10/2022 18/04/2023
Trễ hạn 126 ngày.
NGUYỄN VĂN TUẤN/NGUYỄN THỊ DUYÊN
151 000.00.34.H16-230104-0072 04/01/2023 09/01/2023 31/01/2023
Trễ hạn 16 ngày.
NGUYỄN VĂN NAM
152 000.00.34.H16-230104-0083 04/01/2023 13/01/2023 16/01/2023
Trễ hạn 1 ngày.
PHẠM ANH TUẤN/ MAI THỊ HỒNG HẠNH
153 000.00.34.H16-230404-0023 04/04/2023 13/04/2023 17/04/2023
Trễ hạn 2 ngày.
Y SIÊR BI JA
154 000.00.34.H16-230404-0037 04/04/2023 25/04/2023 28/06/2023
Trễ hạn 45 ngày.
NGUYỄN THỊ LIÊN
155 000.00.34.H16-230504-0001 04/05/2023 31/05/2023 06/06/2023
Trễ hạn 4 ngày.
LÊ VĂN HOÀI/ PHAN THỊ ÁNH TUYẾT
156 000.00.34.H16-230504-0026 04/05/2023 25/05/2023 01/06/2023
Trễ hạn 5 ngày.
ĐẶNG HOÀNG HUẤN
157 000.00.34.H16-230504-0039 04/05/2023 29/05/2023 28/06/2023
Trễ hạn 22 ngày.
NGUYỄN VĂN SƠN
158 000.00.34.H16-230804-0002 04/08/2023 09/08/2023 25/08/2023
Trễ hạn 12 ngày.
ĐỖ KHẮC BÌNH
159 000.00.34.H16-230804-0015 04/08/2023 09/08/2023 25/08/2023
Trễ hạn 12 ngày.
NGUYỄN HỒNG KIỆN/ LÊ THỊ THANH HÀ
160 000.00.34.H16-221104-0008 04/11/2022 25/11/2022 11/04/2023
Trễ hạn 97 ngày.
NGUYỄN ĐỨC THÔNG/ LÊ THỊ NE
161 000.00.34.H16-231129-0015 04/12/2023 11/12/2023 21/12/2023
Trễ hạn 8 ngày.
LÊ THUẦN LỰC
162 000.00.34.H16-231130-0045 04/12/2023 11/12/2023 21/12/2023
Trễ hạn 8 ngày.
HOÀNG VĂN MAY
163 000.00.34.H16-231130-0046 04/12/2023 11/12/2023 21/12/2023
Trễ hạn 8 ngày.
NGUYỄN THỊ HUYỀN TRANG
164 000.00.34.H16-231201-0004 04/12/2023 11/12/2023 21/12/2023
Trễ hạn 8 ngày.
TRẦN VĂN THẾ
165 000.00.34.H16-231204-0001 04/12/2023 11/12/2023 21/12/2023
Trễ hạn 8 ngày.
NGUYỄN PHÚ LUYẾN
166 000.00.34.H16-230105-0009 05/01/2023 10/01/2023 31/01/2023
Trễ hạn 15 ngày.
NGUYỄN VĂN HIỆN/ VŨ THỊ QUỲNH
167 000.00.34.H16-230105-0021 05/01/2023 10/01/2023 31/01/2023
Trễ hạn 15 ngày.
TRẦN VĂN KHÁNH/ MAI THỊ LIÊN
168 000.00.34.H16-230105-0024 05/01/2023 10/01/2023 31/01/2023
Trễ hạn 15 ngày.
LƯU VĂN KỲ/ NGUYỄN THỊ NHUNG
169 000.00.34.H16-230105-0025 05/01/2023 10/01/2023 31/01/2023
Trễ hạn 15 ngày.
HOÀNG NGỌC PHƯƠNG/ PHẠM THỊ OANH
170 000.00.34.H16-230105-0028 05/01/2023 10/01/2023 17/01/2023
Trễ hạn 5 ngày.
TRIỆU VĂN ĐỨC/ TRẦN THỊ LƯỜNG
171 000.00.34.H16-230405-0008 05/04/2023 14/04/2023 17/04/2023
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN NGỌC HÙNG/ TRẦN THỊ HƯỜNG
172 000.00.34.H16-230405-0028 05/04/2023 14/04/2023 17/04/2023
Trễ hạn 1 ngày.
THA ( PHAN VĂN THẮNG ) ĐẤU GIÁ TRẦN THỊ HẠNH
173 000.00.34.H16-230405-0046 05/04/2023 26/04/2023 28/06/2023
Trễ hạn 44 ngày.
LẠI THANH HƯNG/ HỒ THỊ THUẬN
174 000.00.34.H16-230405-0048 05/04/2023 14/04/2023 17/04/2023
Trễ hạn 1 ngày.
ĐINH THỊ HỒNG LUYÊN
175 000.00.34.H16-210505-0025 05/05/2021 23/06/2021 18/12/2023
Trễ hạn 645 ngày.
PHÙNG MÙI SAO
176 000.00.34.H16-230505-0012 05/05/2023 26/05/2023 28/09/2023
Trễ hạn 89 ngày.
HOÀNG THỊ PHÓN
177 000.00.34.H16-230505-0013 05/05/2023 19/05/2023 28/09/2023
Trễ hạn 94 ngày.
NGUYỄN NGỌC SƠN/ NGUYỄN THỊ KHÁNH
178 000.00.34.H16-230505-0028 05/05/2023 16/05/2023 18/05/2023
Trễ hạn 2 ngày.
TẠ THANH TUẤN
179 000.00.34.H16-230505-0029 05/05/2023 16/05/2023 18/05/2023
Trễ hạn 2 ngày.
ĐẶNG XUÂN HUẤN
180 000.00.34.H16-230505-0030 05/05/2023 16/05/2023 18/05/2023
Trễ hạn 2 ngày.
TẠ THANH TUẤN/ PHẠM THỊ HOÀI KIM
181 000.00.34.H16-230505-0031 05/05/2023 16/05/2023 18/05/2023
Trễ hạn 2 ngày.
VÕ KHẮC XUÂN DANH
182 000.00.34.H16-230505-0038 05/05/2023 10/05/2023 12/05/2023
Trễ hạn 2 ngày.
TRẦN LIÊN/ LÊ KIM LIÊN
183 000.00.34.H16-230505-0047 05/05/2023 26/05/2023 06/06/2023
Trễ hạn 7 ngày.
NGUYỄN VĂN NGHĨA
184 000.00.34.H16-230505-0051 05/05/2023 10/05/2023 12/05/2023
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN DUY TRUNG/ ÔNG THỊ HIỀN
185 000.00.34.H16-230505-0054 05/05/2023 19/05/2023 29/09/2023
Trễ hạn 95 ngày.
ĐINH THỊ VÂN
186 000.00.34.H16-230605-0020 05/06/2023 08/06/2023 15/06/2023
Trễ hạn 5 ngày.
PHẠM VĂN DUẨN/ PHAN THỊ HƯƠNG
187 000.00.34.H16-230605-0021 05/06/2023 19/06/2023 28/09/2023
Trễ hạn 73 ngày.
LÒ CÔNG MINH/ HÀ THỊ PHIÊN
188 000.00.34.H16-230605-0030 05/06/2023 21/07/2023 30/08/2023
Trễ hạn 28 ngày.
NGUYỄN VĂN KHƯƠNG
189 000.00.34.H16-230605-0055 05/06/2023 08/06/2023 15/06/2023
Trễ hạn 5 ngày.
HOÀNG KIM THANH
190 000.00.34.H16-230705-0059 05/07/2023 17/08/2023 30/08/2023
Trễ hạn 9 ngày.
LÊ NGUYỄN ĐÌNH NGHĨA
191 000.00.34.H16-230905-0001 05/09/2023 08/09/2023 20/09/2023
Trễ hạn 8 ngày.
NGUYỄN VĂN HOAN/ NGUYỄN THỊ NHÀI
192 000.00.34.H16-230905-0005 05/09/2023 08/09/2023 20/09/2023
Trễ hạn 8 ngày.
ĐIỂU N KÔNG
193 000.00.34.H16-230905-0039 05/09/2023 05/10/2023 23/10/2023
Trễ hạn 12 ngày.
LẠI THANH HƯNG/ HỒ THỊ THUẬN
194 000.00.34.H16-230905-0043 05/09/2023 08/09/2023 20/09/2023
Trễ hạn 8 ngày.
CAO VĂN TÍNH/ NGUYỄN THỊ ĐÀO
195 000.00.34.H16-221205-0012 05/12/2022 26/12/2022 11/04/2023
Trễ hạn 76 ngày.
ĐINH XUÂN NĂM
196 000.00.34.H16-230106-0009 06/01/2023 11/01/2023 31/01/2023
Trễ hạn 14 ngày.
LÝ XUÂN BA/ ĐẶNG THỊ TUYẾT
197 000.00.34.H16-230406-0022 06/04/2023 27/04/2023 28/06/2023
Trễ hạn 43 ngày.
BÙI VĂN THỦY
198 000.00.34.H16-230606-0005 06/06/2023 13/07/2023 28/07/2023
Trễ hạn 11 ngày.
HUỲNH PHONG
199 000.00.34.H16-230606-0030 06/06/2023 09/06/2023 13/06/2023
Trễ hạn 2 ngày.
VI HỒNG PHÚ
200 000.00.34.H16-230706-0009 06/07/2023 14/08/2023 30/08/2023
Trễ hạn 12 ngày.
BÙI THỊ THƯỞNG
201 000.00.34.H16-230706-0037 06/07/2023 11/07/2023 25/08/2023
Trễ hạn 33 ngày.
TRỊNH XUÂN HẢI/ NGUYỄN THỊ DUYÊN
202 000.20.34.H16-200806-0006 06/08/2020 18/09/2020 18/12/2023
Trễ hạn 841 ngày.
VŨ TRUNG THÀNH
203 000.00.34.H16-230906-0015 06/09/2023 11/09/2023 20/09/2023
Trễ hạn 7 ngày.
NGUYỄN THỊ MÃO
204 000.00.34.H16-230906-0016 06/09/2023 11/09/2023 20/09/2023
Trễ hạn 7 ngày.
NGUYỄN VĂN ĐẠI
205 000.00.34.H16-230906-0019 06/09/2023 06/10/2023 23/10/2023
Trễ hạn 11 ngày.
LẠI THẾ TẠI
206 000.00.34.H16-230906-0021 06/09/2023 06/10/2023 23/10/2023
Trễ hạn 11 ngày.
ĐINH THỊ CHINH
207 000.00.34.H16-230906-0035 06/09/2023 11/09/2023 20/09/2023
Trễ hạn 7 ngày.
NGUYỄN THẾ CHIẾN/ LƯU THỊ LOAN
208 000.00.34.H16-230207-0011 07/02/2023 10/02/2023 13/02/2023
Trễ hạn 1 ngày.
HOÀNG THÙNG KIÊM/ ĐẶNG MÙI PHAM
209 000.00.34.H16-220307-0029 07/03/2022 16/03/2022 18/12/2023
Trễ hạn 456 ngày.
NGUYỄN XUÂN HƯƠNG/ CAO THỊ TÁM
210 000.00.34.H16-220307-0033 07/03/2022 16/03/2022 18/12/2023
Trễ hạn 456 ngày.
NGUYỄN THANH HÙNG/ HOÀNG THỊ QUÝ
211 000.00.34.H16-220307-0040 07/03/2022 16/03/2022 18/12/2023
Trễ hạn 456 ngày.
HOÀNG THỊ THU THỦY
212 000.00.34.H16-220307-0073 07/03/2022 16/03/2022 18/12/2023
Trễ hạn 456 ngày.
NGUYỄN VĂN BÌNH
213 000.00.34.H16-230407-0040 07/04/2023 14/04/2023 28/09/2023
Trễ hạn 118 ngày.
NGUYỄN THỊ ÁNH TUYẾT/NGUYỄN TẤN VỸ
214 000.00.34.H16-230407-0046 07/04/2023 14/04/2023 31/07/2023
Trễ hạn 75 ngày.
NGUYỄN ĐỨC QUÝ/PHÙNG THỊ HUÊ
215 000.00.34.H16-230607-0020 07/06/2023 12/06/2023 15/06/2023
Trễ hạn 3 ngày.
NÔNG THỊ HẢO
216 000.00.34.H16-230607-0023 07/06/2023 12/06/2023 15/06/2023
Trễ hạn 3 ngày.
MAI KHẮC CHỨC/ĐẶNG THỊ TÝ
217 000.00.34.H16-230707-0029 07/07/2023 12/07/2023 25/08/2023
Trễ hạn 32 ngày.
NGUYỄN THỊ ĐỊNH
218 000.00.34.H16-230707-0040 07/07/2023 04/08/2023 07/08/2023
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ THỊ PHƯƠNG THẢO
219 000.00.34.H16-230807-0006 07/08/2023 13/09/2023 23/09/2023
Trễ hạn 7 ngày.
NGUYỄN VĂN HẢO/NGUYỄN THỊ SUỐT
220 000.00.34.H16-230807-0038 07/08/2023 10/08/2023 25/08/2023
Trễ hạn 11 ngày.
Y NHIÊM/H THUYNH JÂNG RA YEH
221 000.00.34.H16-230907-0010 07/09/2023 12/09/2023 20/09/2023
Trễ hạn 6 ngày.
VI VĂN CẦM/ HÀ THỊ VIỆN
222 000.00.34.H16-230907-0017 07/09/2023 12/09/2023 20/09/2023
Trễ hạn 6 ngày.
HỒ TUÂN/ HOÀNG THỊ VỈNH
223 000.00.34.H16-230907-0038 07/09/2023 12/09/2023 20/09/2023
Trễ hạn 6 ngày.
VI THANH LUYẾN/ LANG THỊ HƯNG
224 000.00.34.H16-230907-0047 07/09/2023 05/10/2023 13/10/2023
Trễ hạn 6 ngày.
NGÔ TUẤN ANH
225 000.00.34.H16-221107-0023 07/11/2022 28/11/2022 11/04/2023
Trễ hạn 96 ngày.
CAO VĂN NAM/ NGUYỄN THỊ BÍCH HUỆ
226 000.00.34.H16-221207-0012 07/12/2022 04/01/2023 06/01/2023
Trễ hạn 2 ngày.
TRẦN PHẠM KIM HÀ
227 000.00.34.H16-221207-0010 07/12/2022 04/01/2023 06/01/2023
Trễ hạn 2 ngày.
TRẦN PHẠM KIM HÀ
228 000.00.34.H16-221207-0008 07/12/2022 04/01/2023 09/01/2023
Trễ hạn 3 ngày.
TRẦN PHẠM KIM HÀ
229 000.00.34.H16-221207-0017 07/12/2022 04/01/2023 06/01/2023
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN HỮU PHƯỚC
230 000.00.34.H16-221207-0022 07/12/2022 04/01/2023 06/01/2023
Trễ hạn 2 ngày.
VÕ THỊ HOÀN
231 000.00.34.H16-221207-0021 07/12/2022 04/01/2023 09/01/2023
Trễ hạn 3 ngày.
VÕ THỊ HOÀN
232 000.00.34.H16-221207-0026 07/12/2022 21/12/2022 06/01/2023
Trễ hạn 12 ngày.
VŨ NGỌC ÁNH
233 000.00.34.H16-221207-0025 07/12/2022 04/01/2023 09/01/2023
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN HỮU PHƯỚC
234 000.00.34.H16-221207-0024 07/12/2022 04/01/2023 09/01/2023
Trễ hạn 3 ngày.
TRẦN VĂN THƯỜNG
235 000.00.34.H16-221207-0023 07/12/2022 04/01/2023 06/01/2023
Trễ hạn 2 ngày.
VÕ THỊ HOÀN
236 000.00.34.H16-221207-0027 07/12/2022 04/01/2023 06/01/2023
Trễ hạn 2 ngày.
VŨ NGỌC ÁNH
237 000.00.34.H16-220308-0035 08/03/2022 17/03/2022 18/12/2023
Trễ hạn 455 ngày.
LĂNG THỊ LIM
238 000.00.34.H16-220308-0037 08/03/2022 17/03/2022 18/12/2023
Trễ hạn 455 ngày.
VÕ LÊ HỒNG VŨ
239 000.00.34.H16-220308-0046 08/03/2022 17/03/2022 18/12/2023
Trễ hạn 455 ngày.
Y NHRĂ
240 000.00.34.H16-230508-0011 08/05/2023 11/05/2023 12/05/2023
Trễ hạn 1 ngày.
TRƯƠNG VĂN THẠO
241 000.00.34.H16-230508-0021 08/05/2023 11/05/2023 12/05/2023
Trễ hạn 1 ngày.
PHẠM VĂN CƯỜNG/ HÀ THỊ OANH
242 000.00.34.H16-230508-0032 08/05/2023 22/05/2023 28/09/2023
Trễ hạn 93 ngày.
H CHÊ/ Y NHIM NIÊ
243 000.00.34.H16-230508-0041 08/05/2023 22/05/2023 28/09/2023
Trễ hạn 93 ngày.
LƯƠNG VĂN SÁU
244 000.00.34.H16-230508-0047 08/05/2023 29/05/2023 01/06/2023
Trễ hạn 3 ngày.
TRƯƠNG ĐÌNH NAM
245 000.00.34.H16-230608-0012 08/06/2023 22/06/2023 28/09/2023
Trễ hạn 70 ngày.
H CHÊ/ Y NHIM
246 000.00.34.H16-230608-0035 08/06/2023 13/06/2023 15/06/2023
Trễ hạn 2 ngày.
LÊ THỊ HỒNG
247 000.00.34.H16-230808-0002 08/08/2023 11/08/2023 25/08/2023
Trễ hạn 10 ngày.
DƯƠNG VĂN LUYẾN/ PHẠM THỊ HẢI
248 000.00.34.H16-230808-0022 08/08/2023 21/09/2023 23/09/2023
Trễ hạn 1 ngày.
PHAN THANH PHƯƠNG
249 000.00.34.H16-230808-0027 08/08/2023 11/08/2023 25/08/2023
Trễ hạn 10 ngày.
NGUYỄN VĂN NGỌC/ BÙI THỊ HẠNH
250 000.00.34.H16-230808-0032 08/08/2023 11/08/2023 25/08/2023
Trễ hạn 10 ngày.
LÊ THỊ KHUYÊN
251 000.00.34.H16-230808-0033 08/08/2023 11/08/2023 25/08/2023
Trễ hạn 10 ngày.
NGUYỄN ĐÌNH TUẤN/ ĐINH THỊ MAI
252 000.00.34.H16-230808-0045 08/08/2023 11/08/2023 25/08/2023
Trễ hạn 10 ngày.
LÊ HỒNG NHIÊN/NGUYỄN THỊ KIM LIÊN
253 000.00.34.H16-230908-0011 08/09/2023 13/09/2023 20/09/2023
Trễ hạn 5 ngày.
PHẠM NGỌC VỤ/ LÊ THỊ TƠ
254 000.00.34.H16-230908-0024 08/09/2023 13/09/2023 20/09/2023
Trễ hạn 5 ngày.
VÕ THẾ SỰ/ NGUYỄN THỊ KIM VĨNH
255 000.00.34.H16-230908-0030 08/09/2023 13/09/2023 20/09/2023
Trễ hạn 5 ngày.
TRẦN THỊ CÚC
256 000.00.34.H16-221108-0020 08/11/2022 29/11/2022 11/04/2023
Trễ hạn 95 ngày.
LÊ HOÀNG PHI HÙNG
257 000.20.34.H16-221208-0001 08/12/2022 05/01/2023 06/01/2023
Trễ hạn 1 ngày.
VI VĂN MAY
258 000.00.34.H16-221208-0025 08/12/2022 05/01/2023 09/01/2023
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN THỊ TIẾN
259 000.00.34.H16-221208-0034 08/12/2022 05/01/2023 06/01/2023
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ TIẾN
260 000.00.34.H16-230109-0008 09/01/2023 12/01/2023 31/01/2023
Trễ hạn 13 ngày.
LÝ THANH TÀI/ CHÓONG SI MÚI
261 000.00.34.H16-230109-0036 09/01/2023 12/01/2023 31/01/2023
Trễ hạn 13 ngày.
PHẠM TRỌNG HÙNG/ CAO THỊ CÚC
262 000.00.34.H16-230109-0048 09/01/2023 12/01/2023 16/01/2023
Trễ hạn 2 ngày.
TRƯƠNG TRỌNG BÌNH/ PHẠM NGỌC ÁNH
263 000.00.34.H16-230209-0010 09/02/2023 07/03/2023 11/04/2023
Trễ hạn 25 ngày.
VŨ ĐẠI THOẠI/ ĐỖ THỊ NGỌ
264 000.00.34.H16-230209-0011 09/02/2023 10/03/2023 11/04/2023
Trễ hạn 22 ngày.
NÔNG HOÀNG HỢP/ TRẦN THỊ CHUNG
265 000.00.34.H16-220309-0025 09/03/2022 18/03/2022 18/12/2023
Trễ hạn 454 ngày.
CAO VĂN PHONG
266 000.00.34.H16-220309-0051 09/03/2022 18/03/2022 18/12/2023
Trễ hạn 454 ngày.
ĐẶNG VĂN ĐIỀN/ TRẦN THỊ NHUNG
267 000.00.34.H16-230309-0002 09/03/2023 20/03/2023 27/03/2023
Trễ hạn 5 ngày.
LÊ ĐÌNH TÙNG
268 000.00.34.H16-230309-0049 09/03/2023 23/03/2023 30/03/2023
Trễ hạn 5 ngày.
HÀ VĂN SƠI/ LƯƠNG THỊ LIÊN
269 000.00.34.H16-230809-0007 09/08/2023 14/08/2023 25/08/2023
Trễ hạn 9 ngày.
NGUYỄN QUANG CHIẾN
270 000.00.34.H16-230809-0019 09/08/2023 14/08/2023 25/08/2023
Trễ hạn 9 ngày.
NGUYỄN LƯƠNG HÒA/ LÊ THỊ HIỀN
271 000.00.34.H16-230809-0020 09/08/2023 14/08/2023 25/08/2023
Trễ hạn 9 ngày.
LÊ XUÂN THÀNH/ MAI THỊ TOAN
272 000.00.34.H16-230809-0032 09/08/2023 14/08/2023 25/08/2023
Trễ hạn 9 ngày.
NGUYỄN VĂN NGUYÊN/ NGUYỄN THỊ THANH HUẾ
273 000.00.34.H16-230809-0038 09/08/2023 14/08/2023 25/08/2023
Trễ hạn 9 ngày.
NGUYỄN ĐĂNG HUỲNH/ NGUYỄN THỊ THƯƠNG HOÀI
274 000.00.34.H16-221109-0008 09/11/2022 30/11/2022 11/04/2023
Trễ hạn 94 ngày.
PHẠM VĂN PHAI
275 000.00.34.H16-221109-0009 09/11/2022 30/11/2022 11/04/2023
Trễ hạn 94 ngày.
PHẠM THỊ CHÁNH
276 000.00.34.H16-221208-0035 09/12/2022 06/01/2023 09/01/2023
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ TIẾN
277 000.00.34.H16-221209-0008 09/12/2022 06/01/2023 09/01/2023
Trễ hạn 1 ngày.
TRƯƠNG QUANG HUY
278 000.00.34.H16-221209-0004 09/12/2022 06/01/2023 09/01/2023
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ TIẾN
279 000.00.34.H16-221209-0012 09/12/2022 06/01/2023 09/01/2023
Trễ hạn 1 ngày.
ĐÀO THỊ HỒNG HÀ
280 000.00.34.H16-221209-0021 09/12/2022 06/01/2023 09/01/2023
Trễ hạn 1 ngày.
ĐÀM THỊ BÍCH NGỌC
281 000.00.34.H16-221209-0025 09/12/2022 30/12/2022 11/04/2023
Trễ hạn 72 ngày.
PHAN HỮU TIẾN/ VÕ THỊ ÁNH
282 000.00.34.H16-230110-0002 10/01/2023 13/01/2023 31/01/2023
Trễ hạn 12 ngày.
NGUYỄN HỮU THẮNG
283 000.00.34.H16-230110-0005 10/01/2023 13/01/2023 31/01/2023
Trễ hạn 12 ngày.
NGUYỄN TRỌNG KHÔI/ NGÔ THỊ PHƯƠNG
284 000.00.34.H16-230110-0009 10/01/2023 13/01/2023 17/01/2023
Trễ hạn 2 ngày.
NGÔ XUÂN HỘI
285 000.00.34.H16-230110-0010 10/01/2023 13/01/2023 17/01/2023
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN TẤN ĐẠO/ LÊ THỊ QUÝ
286 000.00.34.H16-230110-0014 10/01/2023 13/01/2023 17/01/2023
Trễ hạn 2 ngày.
TRẦN THỊ THANH VÂN/ BÙI ĐỨC HÀN
287 000.00.34.H16-230110-0015 10/01/2023 13/01/2023 31/01/2023
Trễ hạn 12 ngày.
PHẠM TUẤN MẠNH
288 000.00.34.H16-230110-0018 10/01/2023 13/01/2023 31/01/2023
Trễ hạn 12 ngày.
PHẠM VĂN CHƯ
289 000.00.34.H16-230110-0020 10/01/2023 13/01/2023 17/01/2023
Trễ hạn 2 ngày.
PHAN MẠNH TƯỜNG/ TRẦN THỊ LỆ THANH
290 000.00.34.H16-220210-0008 10/02/2022 21/02/2022 18/12/2023
Trễ hạn 473 ngày.
LÝ XUÂN TƯƠI
291 000.00.34.H16-220310-0015 10/03/2022 21/03/2022 18/12/2023
Trễ hạn 453 ngày.
NGUYỄN VĂN ĐƯƠNG/ TRẦN THỊ HƯƠNG
292 000.00.34.H16-220310-0025 10/03/2022 21/03/2022 18/12/2023
Trễ hạn 453 ngày.
ĐỒNG XUÂN HỲ
293 000.00.34.H16-220310-0027 10/03/2022 21/03/2022 18/12/2023
Trễ hạn 453 ngày.
MAI VIẾT THANH
294 000.00.34.H16-230510-0010 10/05/2023 15/05/2023 16/05/2023
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN ĐÌNH SỸ/ PHẠM THỊ HƯƠNG
295 000.00.34.H16-230510-0022 10/05/2023 15/05/2023 16/05/2023
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ THỊ THANH HIỀN/NGUYỄN VĂN HÀ
296 000.00.34.H16-230510-0047 10/05/2023 15/05/2023 16/05/2023
Trễ hạn 1 ngày.
VI QUYẾT CHIẾN/ LANG THỊ XUNG
297 000.00.34.H16-230709-0084 10/07/2023 07/08/2023 09/08/2023
Trễ hạn 2 ngày.
TRƯƠNG THỊ ÁI VINH
298 000.00.34.H16-230709-0064 10/07/2023 07/08/2023 09/08/2023
Trễ hạn 2 ngày.
ĐẶNG THỊ KIM HIỀN
299 000.00.34.H16-230709-0082 10/07/2023 07/08/2023 09/08/2023
Trễ hạn 2 ngày.
VŨ ĐĂNG ĐỊNH
300 000.00.34.H16-230709-0080 10/07/2023 07/08/2023 09/08/2023
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN VĂN TÌNH
301 000.00.34.H16-230709-0079 10/07/2023 07/08/2023 09/08/2023
Trễ hạn 2 ngày.
VŨ ĐĂNG ĐỊNH
302 000.00.34.H16-230709-0076 10/07/2023 07/08/2023 09/08/2023
Trễ hạn 2 ngày.
TRƯƠNG THỊ MẬN
303 000.00.34.H16-230709-0074 10/07/2023 07/08/2023 09/08/2023
Trễ hạn 2 ngày.
NGÔ THỊ LÝ
304 000.00.34.H16-230709-0073 10/07/2023 07/08/2023 09/08/2023
Trễ hạn 2 ngày.
LÊ ĐỨC VIỆT
305 000.00.34.H16-230709-0072 10/07/2023 07/08/2023 09/08/2023
Trễ hạn 2 ngày.
PHẠM THỊ THUÝ
306 000.00.34.H16-230709-0078 10/07/2023 07/08/2023 09/08/2023
Trễ hạn 2 ngày.
TRƯƠNG THỊ MẬN
307 000.00.34.H16-230709-0071 10/07/2023 07/08/2023 09/08/2023
Trễ hạn 2 ngày.
LÊ ĐỨC VIỆT
308 000.00.34.H16-230709-0054 10/07/2023 07/08/2023 09/08/2023
Trễ hạn 2 ngày.
ĐINH THỊ NGÂN
309 000.00.34.H16-230709-0063 10/07/2023 07/08/2023 09/08/2023
Trễ hạn 2 ngày.
PHẠM VĂN HỌC
310 000.00.34.H16-230709-0059 10/07/2023 07/08/2023 09/08/2023
Trễ hạn 2 ngày.
LÊ VĂN NINH
311 000.00.34.H16-230709-0060 10/07/2023 07/08/2023 09/08/2023
Trễ hạn 2 ngày.
ĐẶNG THỊ KIM HIỀN
312 000.00.34.H16-230709-0051 10/07/2023 07/08/2023 09/08/2023
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN THỊ NHƯ QUỲNH
313 000.00.34.H16-230709-0055 10/07/2023 07/08/2023 09/08/2023
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN THỊ NHƯ QUỲNH
314 000.00.34.H16-230709-0049 10/07/2023 07/08/2023 09/08/2023
Trễ hạn 2 ngày.
PHẠM THỊ HẠNH
315 000.00.34.H16-230709-0044 10/07/2023 07/08/2023 09/08/2023
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN THỊ HỒNG LAM
316 000.00.34.H16-230709-0053 10/07/2023 07/08/2023 09/08/2023
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN HỮU THỌ
317 000.00.34.H16-230709-0042 10/07/2023 07/08/2023 09/08/2023
Trễ hạn 2 ngày.
PHAN VĂN HOÀI
318 000.00.34.H16-230709-0061 10/07/2023 07/08/2023 09/08/2023
Trễ hạn 2 ngày.
DƯƠNG KIM THÔNG
319 000.00.34.H16-230709-0052 10/07/2023 07/08/2023 09/08/2023
Trễ hạn 2 ngày.
ĐINH THỊ NGÂN
320 000.00.34.H16-230709-0050 10/07/2023 07/08/2023 09/08/2023
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN HỮU THỌ
321 000.00.34.H16-230709-0056 10/07/2023 07/08/2023 09/08/2023
Trễ hạn 2 ngày.
LÊ VĂN NINH
322 000.00.34.H16-230709-0065 10/07/2023 07/08/2023 09/08/2023
Trễ hạn 2 ngày.
PHẠM THỊ THUÝ
323 000.00.34.H16-230709-0037 10/07/2023 07/08/2023 09/08/2023
Trễ hạn 2 ngày.
TRỊNH MINH LÀNH
324 000.00.34.H16-230709-0069 10/07/2023 07/08/2023 09/08/2023
Trễ hạn 2 ngày.
PHẠM VĂN HỌC
325 000.00.34.H16-230709-0041 10/07/2023 07/08/2023 09/08/2023
Trễ hạn 2 ngày.
PHẠM THỊ HẠNH
326 000.00.34.H16-230709-0033 10/07/2023 07/08/2023 09/08/2023
Trễ hạn 2 ngày.
PHAN VĂN HOÀI
327 000.00.34.H16-230709-0024 10/07/2023 07/08/2023 09/08/2023
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN VĂN ĐỨC
328 000.00.34.H16-230709-0034 10/07/2023 07/08/2023 09/08/2023
Trễ hạn 2 ngày.
TRỊNH MINH LÀNH
329 000.00.34.H16-230709-0031 10/07/2023 07/08/2023 09/08/2023
Trễ hạn 2 ngày.
VÕ HỮU LANH
330 000.00.34.H16-230709-0029 10/07/2023 07/08/2023 09/08/2023
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN TRƯỜNG GIANG
331 000.00.34.H16-230709-0019 10/07/2023 07/08/2023 09/08/2023
Trễ hạn 2 ngày.
PHẠM THỊ AN
332 000.00.34.H16-230709-0027 10/07/2023 07/08/2023 09/08/2023
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN TRƯỜNG GIANG
333 000.00.34.H16-230710-0022 10/07/2023 13/07/2023 25/08/2023
Trễ hạn 31 ngày.
NGUYỄN VĂN THẮNG/ ĐỖ THỊ ÁNH
334 000.00.34.H16-230709-0025 10/07/2023 07/08/2023 09/08/2023
Trễ hạn 2 ngày.
TRẦN TRỊNH THỊ HÀ
335 000.00.34.H16-230709-0023 10/07/2023 07/08/2023 09/08/2023
Trễ hạn 2 ngày.
PHẠM THỊ AN
336 000.00.34.H16-230709-0020 10/07/2023 07/08/2023 09/08/2023
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN VĂN ĐỨC
337 000.00.34.H16-230709-0017 10/07/2023 07/08/2023 09/08/2023
Trễ hạn 2 ngày.
HUỲNH THỊ NỮA
338 000.00.34.H16-230709-0015 10/07/2023 07/08/2023 09/08/2023
Trễ hạn 2 ngày.
HUỲNH THỊ NỮA
339 000.00.34.H16-230709-0013 10/07/2023 07/08/2023 09/08/2023
Trễ hạn 2 ngày.
LÊ VĂN HỆ
340 000.00.34.H16-230710-0025 10/07/2023 13/07/2023 25/08/2023
Trễ hạn 31 ngày.
BẾ VĂN MÔN/ LƯƠNG THỊ HỢI
341 000.00.34.H16-230709-0011 10/07/2023 07/08/2023 09/08/2023
Trễ hạn 2 ngày.
LÊ VĂN HỆ
342 000.00.34.H16-230709-0012 10/07/2023 07/08/2023 09/08/2023
Trễ hạn 2 ngày.
TRƯỜNG TIỂU HỌC NGÔ GIA TỰ
343 000.00.34.H16-230709-0008 10/07/2023 07/08/2023 09/08/2023
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN VĂN HỮU
344 000.00.34.H16-230709-0007 10/07/2023 07/08/2023 09/08/2023
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN VĂN HỮU
345 000.00.34.H16-230709-0004 10/07/2023 07/08/2023 09/08/2023
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN VĂN HỮU
346 000.00.34.H16-230709-0003 10/07/2023 07/08/2023 09/08/2023
Trễ hạn 2 ngày.
TRẦN THỊ TOẠI
347 000.00.34.H16-230709-0001 10/07/2023 07/08/2023 09/08/2023
Trễ hạn 2 ngày.
TRẦN THỊ TOẠI
348 000.00.34.H16-230708-0002 10/07/2023 07/08/2023 09/08/2023
Trễ hạn 2 ngày.
BÙI THỊ VÂN
349 000.00.34.H16-230708-0001 10/07/2023 07/08/2023 09/08/2023
Trễ hạn 2 ngày.
BÙI THỊ VÂN
350 000.00.34.H16-230707-0087 10/07/2023 07/08/2023 09/08/2023
Trễ hạn 2 ngày.
TRƯỜNG MN HỒNG HÀ
351 000.00.34.H16-230707-0084 10/07/2023 07/08/2023 09/08/2023
Trễ hạn 2 ngày.
TRƯỜNG MN HỒNG HÀ
352 000.00.34.H16-230707-0083 10/07/2023 07/08/2023 09/08/2023
Trễ hạn 2 ngày.
VI THỊ DUÂN
353 000.00.34.H16-230707-0077 10/07/2023 07/08/2023 09/08/2023
Trễ hạn 2 ngày.
TRẦN THỊ NHUNG
354 000.00.34.H16-230707-0075 10/07/2023 07/08/2023 09/08/2023
Trễ hạn 2 ngày.
TRẦN THỊ NHUNG
355 000.00.34.H16-230707-0071 10/07/2023 07/08/2023 09/08/2023
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN THỊ THU HUYỀN
356 000.00.34.H16-230707-0070 10/07/2023 07/08/2023 09/08/2023
Trễ hạn 2 ngày.
VI THỊ DUÂN
357 000.00.34.H16-230707-0067 10/07/2023 07/08/2023 09/08/2023
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN THỊ THU HUYỀN
358 000.00.34.H16-230707-0064 10/07/2023 07/08/2023 09/08/2023
Trễ hạn 2 ngày.
LƯƠNG THỊ GIANG
359 000.00.34.H16-230707-0061 10/07/2023 07/08/2023 09/08/2023
Trễ hạn 2 ngày.
HOÀNG THỊ THANH
360 000.00.34.H16-230707-0057 10/07/2023 07/08/2023 09/08/2023
Trễ hạn 2 ngày.
HOÀNG THỊ THANH
361 000.00.34.H16-230707-0059 10/07/2023 07/08/2023 09/08/2023
Trễ hạn 2 ngày.
LƯƠNG THỊ GIANG
362 000.00.34.H16-230707-0043 10/07/2023 07/08/2023 09/08/2023
Trễ hạn 2 ngày.
LÊ THỊ PHƯƠNG THẢO
363 000.00.34.H16-230707-0052 10/07/2023 07/08/2023 09/08/2023
Trễ hạn 2 ngày.
HOÀNG THỊ THANH
364 000.00.34.H16-230707-0051 10/07/2023 07/08/2023 09/08/2023
Trễ hạn 2 ngày.
TRẦN THỊ PHÚC DIỄM
365 000.00.34.H16-230707-0050 10/07/2023 07/08/2023 09/08/2023
Trễ hạn 2 ngày.
VI THỊ DUÂN
366 000.00.34.H16-230707-0039 10/07/2023 07/08/2023 09/08/2023
Trễ hạn 2 ngày.
LÊ THỊ PHƯƠNG THẢO
367 000.00.34.H16-230707-0044 10/07/2023 07/08/2023 09/08/2023
Trễ hạn 2 ngày.
TRẦN THỊ PHÚC DIỄM
368 000.00.34.H16-230707-0035 10/07/2023 07/08/2023 09/08/2023
Trễ hạn 2 ngày.
PHẠM THỊ NGUYỆT
369 000.00.34.H16-230707-0031 10/07/2023 07/08/2023 09/08/2023
Trễ hạn 2 ngày.
PHẠM THỊ NGUYỆT
370 000.00.34.H16-230707-0016 10/07/2023 07/08/2023 09/08/2023
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN THỊ PHƯƠNG DUNG
371 000.00.34.H16-230707-0014 10/07/2023 07/08/2023 09/08/2023
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN THỊ PHƯƠNG DUNG
372 000.00.34.H16-230710-0046 10/07/2023 13/07/2023 25/08/2023
Trễ hạn 31 ngày.
NGUYỄN VĂN THỈNH/ NGUYỄN THỊ NHIÊN
373 000.00.34.H16-230710-0051 10/07/2023 13/07/2023 25/08/2023
Trễ hạn 31 ngày.
LANG HỒNG DIÊN/ DƯƠNG THỊ DUYÊN
374 000.00.34.H16-230710-0054 10/07/2023 07/08/2023 09/08/2023
Trễ hạn 2 ngày.
LÝ TRƯỜNG SƠN
375 000.00.34.H16-230810-0019 10/08/2023 15/08/2023 25/08/2023
Trễ hạn 8 ngày.
LÊ HỒNG NHIÊN/NGUYỄN THỊ KIM LIÊN
376 000.00.34.H16-230810-0020 10/08/2023 15/08/2023 25/08/2023
Trễ hạn 8 ngày.
LƯƠNG VĂN CẨN/LANG THỊ NINH
377 000.00.34.H16-230810-0035 10/08/2023 15/08/2023 25/08/2023
Trễ hạn 8 ngày.
VŨ VĂN HÙNG/LÊ THỊ THU HỒNG
378 000.00.34.H16-230810-0039 10/08/2023 15/08/2023 25/08/2023
Trễ hạn 8 ngày.
NGUYỄN LƯƠNG HÒA/LÊ THỊ HIỀN
379 000.00.34.H16-231010-0032 10/10/2023 13/10/2023 16/10/2023
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ THỊ HỒNG CỬ
380 000.00.34.H16-221110-0007 10/11/2022 01/12/2022 11/04/2023
Trễ hạn 93 ngày.
ĐINH NGỌC KHÁNH/ NGUYỄN THỊ TÝ
381 000.00.34.H16-230111-0004 11/01/2023 16/01/2023 31/01/2023
Trễ hạn 11 ngày.
NGUYỄN ĐĂNG ANH
382 000.00.34.H16-230111-0009 11/01/2023 16/01/2023 31/01/2023
Trễ hạn 11 ngày.
MẠNH HÙNG THIỆU
383 000.00.34.H16-230111-0013 11/01/2023 16/01/2023 31/01/2023
Trễ hạn 11 ngày.
ĐINH XUÂN NGUYÊN
384 000.00.34.H16-230111-0023 11/01/2023 16/01/2023 17/01/2023
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN ĐỨC TUYÊN
385 000.00.34.H16-230111-0028 11/01/2023 16/01/2023 31/01/2023
Trễ hạn 11 ngày.
LANG VĂN TOÀN
386 000.00.34.H16-220211-0014 11/02/2022 22/02/2022 18/12/2023
Trễ hạn 472 ngày.
ĐÀM VĂN THANH/ TRẦN THỊ VÂN
387 000.00.34.H16-220211-0017 11/02/2022 22/02/2022 18/12/2023
Trễ hạn 472 ngày.
HÀ VĂN QUÂN
388 000.00.34.H16-220211-0020 11/02/2022 22/02/2022 18/12/2023
Trễ hạn 472 ngày.
CAO XUÂN TÁM/ ĐẶNG THỊ HÂN
389 000.00.34.H16-220311-0012 11/03/2022 22/03/2022 18/12/2023
Trễ hạn 452 ngày.
NGÔ VĂN TỴ
390 000.00.34.H16-220311-0031 11/03/2022 22/03/2022 18/12/2023
Trễ hạn 452 ngày.
Y LON
391 000.00.34.H16-220311-0065 11/03/2022 22/03/2022 18/12/2023
Trễ hạn 452 ngày.
Y JH ÁT MANH/H BLẼ KPẼC
392 000.00.34.H16-230511-0035 11/05/2023 27/06/2023 18/07/2023
Trễ hạn 15 ngày.
NGUYỄN VĂN ĐỨC/ TRỊNH THỊ THÂN
393 000.00.34.H16-230710-0061 11/07/2023 08/08/2023 09/08/2023
Trễ hạn 1 ngày.
LÝ TRƯỜNG SƠN
394 000.00.34.H16-230711-0017 11/07/2023 14/07/2023 25/08/2023
Trễ hạn 30 ngày.
LƯƠNG VĂN MƯỜI/ LÊ THỊ NHUNG
395 000.00.34.H16-230711-0023 11/07/2023 14/07/2023 25/08/2023
Trễ hạn 30 ngày.
HOÀNG TRUNG NƠI/ LINH VĂN VỚI
396 000.00.34.H16-230711-0025 11/07/2023 14/07/2023 25/08/2023
Trễ hạn 30 ngày.
TRẦN VĂN LÊN/ VŨ THỊ NỤ
397 000.00.34.H16-230711-0033 11/07/2023 14/07/2023 25/08/2023
Trễ hạn 30 ngày.
ĐẶNG THANH HẢI
398 000.00.34.H16-230711-0034 11/07/2023 14/07/2023 25/08/2023
Trễ hạn 30 ngày.
PHAN THỊ PHÚ
399 000.00.34.H16-230711-0042 11/07/2023 14/07/2023 25/08/2023
Trễ hạn 30 ngày.
TRIỆU THỊ CHIỀU
400 000.00.34.H16-230811-0008 11/08/2023 16/08/2023 25/08/2023
Trễ hạn 7 ngày.
LÊ THỊ THỦY/NGUYỄN QUANG CHÂU
401 000.00.34.H16-230811-0035 11/08/2023 16/08/2023 25/08/2023
Trễ hạn 7 ngày.
NGUYỄN HỒNG VINH/MAI THỊ LÀ
402 000.00.34.H16-230911-0009 11/09/2023 14/09/2023 20/09/2023
Trễ hạn 4 ngày.
NGUYỄN CÔNG MINH/ TRẦN THỊ MINH
403 000.00.34.H16-230911-0012 11/09/2023 14/09/2023 20/09/2023
Trễ hạn 4 ngày.
NGUYỄN THỊ MAI
404 000.00.34.H16-230911-0024 11/09/2023 25/09/2023 28/09/2023
Trễ hạn 3 ngày.
HOÀNG VĂN TOÀN/ MÔNG THỊ BÌNH
405 000.00.34.H16-230911-0026 11/09/2023 09/10/2023 01/11/2023
Trễ hạn 17 ngày.
TRẦN THỊ NGA
406 000.00.34.H16-231211-0041 11/12/2023 14/12/2023 15/12/2023
Trễ hạn 1 ngày.
ĐẶNG VĂN HẬU/ TRẦN THỊ LÀI
407 000.00.34.H16-231211-0056 11/12/2023 14/12/2023 15/12/2023
Trễ hạn 1 ngày.
ĐỖ KHẮC ĐẠI
408 000.00.34.H16-231211-0059 11/12/2023 14/12/2023 15/12/2023
Trễ hạn 1 ngày.
HOÀNG VĂN ĐỨC/ LÊ THỊ LAN
409 000.00.34.H16-230112-0002 12/01/2023 17/01/2023 31/01/2023
Trễ hạn 10 ngày.
TRẦN NGỌC HOÀNG/ CHUNG THỊ THANH HIỀN
410 000.00.34.H16-230112-0014 12/01/2023 17/01/2023 31/01/2023
Trễ hạn 10 ngày.
VI VĂN CHON
411 000.00.34.H16-230112-0021 12/01/2023 17/01/2023 31/01/2023
Trễ hạn 10 ngày.
PHAN VĂN NGỤ/ ĐÀO THỊ THƯ
412 000.00.34.H16-230112-0025 12/01/2023 17/01/2023 31/01/2023
Trễ hạn 10 ngày.
TRẦN THỊ THÙY TRANG
413 000.00.34.H16-230112-0028 12/01/2023 17/01/2023 31/01/2023
Trễ hạn 10 ngày.
VŨ HOA LƯU
414 000.00.34.H16-230112-0039 12/01/2023 30/01/2023 09/02/2023
Trễ hạn 8 ngày.
TRẦN HỒNG SƠN
415 000.00.34.H16-230512-0016 12/05/2023 17/05/2023 22/05/2023
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN XUÂN HƯNG/ HOÀNG THỊ THẮM
416 000.00.34.H16-230512-0033 12/05/2023 17/05/2023 22/05/2023
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN VĂN BẢN/ ĐỖ THỊ ĐỊNH
417 000.00.34.H16-230512-0042 12/05/2023 17/05/2023 22/05/2023
Trễ hạn 3 ngày.
LÃNH THỊ OANH
418 000.00.34.H16-230512-0052 12/05/2023 17/05/2023 22/05/2023
Trễ hạn 3 ngày.
HOÀNG VĂN THUẬN/ TRẦN THỊ LIÊN
419 000.00.34.H16-230512-0054 12/05/2023 28/06/2023 18/07/2023
Trễ hạn 14 ngày.
HỒ THỊ THÂN
420 000.00.34.H16-230512-0055 12/05/2023 05/07/2023 13/07/2023
Trễ hạn 6 ngày.
ĐỒNG THỊ HƯƠNG CN ĐỒNG VĂN ĐẠT
421 000.00.34.H16-230712-0031 12/07/2023 17/07/2023 25/08/2023
Trễ hạn 29 ngày.
PHẠM THỊ THẮNG
422 000.00.34.H16-230912-0003 12/09/2023 17/10/2023 23/10/2023
Trễ hạn 4 ngày.
VŨ TIẾN MẠNH/ NGUYỄN THỊ HIÊN
423 000.00.34.H16-230912-0006 12/09/2023 15/09/2023 20/09/2023
Trễ hạn 3 ngày.
LÝ ĐỨC PHƯƠNG/ LÝ THỊ ANH
424 000.00.34.H16-230912-0017 12/09/2023 15/09/2023 20/09/2023
Trễ hạn 3 ngày.
TRẦN TUẤN PHƯƠNG/ TRẦN THỊ TOAN
425 000.00.34.H16-230912-0018 12/09/2023 15/09/2023 20/09/2023
Trễ hạn 3 ngày.
TRẦN HỒNG QUÂN/ ĐỖ THỊ THANH
426 000.00.34.H16-230912-0044 12/09/2023 12/10/2023 23/10/2023
Trễ hạn 7 ngày.
CHÂU NGỌC CHÁNH
427 000.00.34.H16-230912-0051 12/09/2023 26/09/2023 28/09/2023
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN VĂN MỪNG/ TỐNG THỊ HẠNH
428 000.00.34.H16-230912-0062 12/09/2023 15/09/2023 20/09/2023
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN VĂN PHÚ/ PHẠM THỊ MINH
429 000.00.34.H16-221012-0003 12/10/2022 02/11/2022 18/04/2023
Trễ hạn 119 ngày.
BẢO HOÀNG/ NGUYỄN THỊ ÁNH TUYẾT
430 000.00.34.H16-221012-0020 12/10/2022 02/11/2022 18/04/2023
Trễ hạn 119 ngày.
VO ĐÌNH VINH/ TRẦN THỊ GÁI
431 000.00.34.H16-221212-0003 12/12/2022 02/01/2023 11/04/2023
Trễ hạn 71 ngày.
KIỀU THỊ LOAN
432 000.00.34.H16-221212-0028 12/12/2022 09/01/2023 11/01/2023
Trễ hạn 2 ngày.
PHAN QUANG NGỌC
433 000.00.34.H16-230213-0027 13/02/2023 22/02/2023 24/02/2023
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN VĂN CHÚT/ TRẦN THỊ MỸ DUNG
434 000.00.34.H16-230213-0039 13/02/2023 22/02/2023 24/02/2023
Trễ hạn 2 ngày.
TRẦN HOÀNG NGỌC
435 000.00.34.H16-230313-0036 13/03/2023 16/03/2023 17/03/2023
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ QUANG HÙNG/ NGUYỄN THỊ YẾN
436 000.00.34.H16-230313-0059 13/03/2023 16/03/2023 17/03/2023
Trễ hạn 1 ngày.
PHẠM VĂN SÁU/ PHẠM THỊ HƯƠNG
437 000.00.34.H16-230413-0001 13/04/2023 27/04/2023 28/09/2023
Trễ hạn 109 ngày.
NGUYỄN THỊ GIANG
438 000.00.34.H16-230413-0017 13/04/2023 09/05/2023 28/06/2023
Trễ hạn 36 ngày.
GIANG VĂN ĐỰC/ LÊ THỊ LIÊN
439 000.00.34.H16-230413-0018 13/04/2023 24/04/2023 12/06/2023
Trễ hạn 34 ngày.
NGUYỄN THỊ HOA
440 000.00.34.H16-230613-0023 13/06/2023 20/07/2023 30/08/2023
Trễ hạn 29 ngày.
LÊ THỊ THANH MINH
441 000.00.34.H16-230613-0046 13/06/2023 27/06/2023 28/09/2023
Trễ hạn 67 ngày.
MAI VĂN THOẠI/ PHẠM THỊ RY
442 000.00.34.H16-230713-0002 13/07/2023 28/08/2023 30/08/2023
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN TẤN THÀNH
443 000.00.34.H16-230713-0011 13/07/2023 28/08/2023 30/08/2023
Trễ hạn 2 ngày.
HỒ VĂN MÃI/ NGUYỄN THỊ THẮM
444 000.00.34.H16-230913-0044 13/09/2023 18/09/2023 20/09/2023
Trễ hạn 2 ngày.
VŨ VĂN DU/ NGUYỄN THỊ THẨN
445 000.00.34.H16-230913-0046 13/09/2023 18/09/2023 20/09/2023
Trễ hạn 2 ngày.
LÊ XUÂN CƯƠNG/ NGUYỄN THỊ LẪN
446 000.00.34.H16-230913-0048 13/09/2023 18/09/2023 20/09/2023
Trễ hạn 2 ngày.
LÝ VĂN QÚY
447 000.00.34.H16-230214-0023 14/02/2023 17/02/2023 22/02/2023
Trễ hạn 3 ngày.
BẠCH SỸ TÁM/ LÊ THỊ HUYỀN
448 000.00.34.H16-220314-0056 14/03/2022 23/03/2022 18/12/2023
Trễ hạn 451 ngày.
NGUYỄN VĂN BẮC
449 000.00.34.H16-230314-0057 14/03/2023 04/04/2023 11/04/2023
Trễ hạn 5 ngày.
PHÙNG VĂN THỨC/ VŨ THỊ THANH
450 000.00.34.H16-230414-0005 14/04/2023 25/04/2023 02/08/2023
Trễ hạn 70 ngày.
VÕ MINH THẠNH
451 000.00.34.H16-230614-0043 14/06/2023 21/07/2023 30/08/2023
Trễ hạn 28 ngày.
ĐỖ VĂN HÀ
452 000.00.34.H16-230714-0005 14/07/2023 29/08/2023 22/09/2023
Trễ hạn 18 ngày.
LÔ VĂN HIỀN/ VI THỊ NHÂN
453 000.00.34.H16-230714-0007 14/07/2023 19/07/2023 25/08/2023
Trễ hạn 27 ngày.
ĐINH THỊ YÊU
454 000.00.34.H16-230714-0013 14/07/2023 19/07/2023 25/08/2023
Trễ hạn 27 ngày.
BÙI THẾ HÙNG/ NGUYỄN THỊ PHƯƠNG
455 000.00.34.H16-230714-0030 14/07/2023 19/07/2023 25/08/2023
Trễ hạn 27 ngày.
LÊ KIM ANH
456 000.00.34.H16-230814-0023 14/08/2023 17/08/2023 25/08/2023
Trễ hạn 6 ngày.
TRẦN THỊ NỤ
457 000.00.34.H16-230814-0027 14/08/2023 17/08/2023 25/08/2023
Trễ hạn 6 ngày.
NGUYỄN VĂN ANH/ĐẶNG THỊ THU HUYỀN
458 000.00.34.H16-230814-0033 14/08/2023 28/08/2023 28/09/2023
Trễ hạn 23 ngày.
NGUYỄN HUY VĨNH
459 000.00.34.H16-230814-0041 14/08/2023 17/08/2023 21/08/2023
Trễ hạn 2 ngày.
LÊ PHÚ HÒA/CAO THỊ THU TRANG
460 000.00.34.H16-230814-0043 14/08/2023 17/08/2023 25/08/2023
Trễ hạn 6 ngày.
LÊ PHÚ HÒA
461 000.00.34.H16-230914-0003 14/09/2023 19/09/2023 20/09/2023
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN KHẮC TRÁNG/ NGUYỄN THỊ LUÂN
462 000.00.34.H16-221114-0037 14/11/2022 05/12/2022 11/04/2023
Trễ hạn 91 ngày.
LÊ THỊ LAN/ LÊ HUY LAI
463 000.00.34.H16-221214-0012 14/12/2022 04/01/2023 11/04/2023
Trễ hạn 69 ngày.
NGUYỄN BÁ KHÁNH
464 000.00.34.H16-221214-0032 14/12/2022 28/12/2022 06/01/2023
Trễ hạn 7 ngày.
ĐÀM THỊ BÍCH NGỌC
465 000.00.34.H16-231214-0021 14/12/2023 19/12/2023 25/12/2023
Trễ hạn 4 ngày.
H KÁT BON KRÔNG/ Y LONG SINUR
466 000.00.34.H16-231214-0027 14/12/2023 19/12/2023 25/12/2023
Trễ hạn 4 ngày.
ĐINH VĂN THỤY/ NGUYỄN THI CAO DAO
467 000.00.34.H16-231214-0037 14/12/2023 19/12/2023 25/12/2023
Trễ hạn 4 ngày.
MAI NGỌC TUYỀN/ NGUYỄN THỊ TRANG
468 000.00.34.H16-220215-0015 15/02/2022 24/02/2022 18/12/2023
Trễ hạn 470 ngày.
LÊ SỸ TƯỜNG
469 000.00.34.H16-220215-0019 15/02/2022 24/02/2022 18/12/2023
Trễ hạn 470 ngày.
LÊ TĂNG VƯƠNG/ HUỲNH THỊ THU
470 000.00.34.H16-230215-0002 15/02/2023 26/04/2023 02/06/2023
Trễ hạn 26 ngày.
HOÀNG VĂN NƯỚC
471 000.00.34.H16-230215-0006 15/02/2023 01/03/2023 28/09/2023
Trễ hạn 150 ngày.
Y HA/ H' PRAN
472 000.00.34.H16-230215-0027 15/02/2023 20/02/2023 22/02/2023
Trễ hạn 2 ngày.
NGÔ DOÃN PHONG
473 000.00.34.H16-230615-0007 15/06/2023 20/06/2023 27/06/2023
Trễ hạn 5 ngày.
NGUYỄN DUY HƯNG
474 000.00.34.H16-230615-0027 15/06/2023 20/06/2023 27/06/2023
Trễ hạn 5 ngày.
BÙI ĐĂNG ĐẨU/HÀ THỊ LOAN
475 000.00.34.H16-230815-0033 15/08/2023 18/08/2023 25/08/2023
Trễ hạn 5 ngày.
TRỊNH XUÂN TÔ/PHAN THỊ LONG
476 000.00.34.H16-230815-0037 15/08/2023 18/08/2023 25/08/2023
Trễ hạn 5 ngày.
NGUYỄN THANH TUẤN
477 000.00.34.H16-230815-0044 15/08/2023 18/08/2023 21/08/2023
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN THẮNG/NGUYỄN THỊ CHIỀU
478 000.00.34.H16-220915-0008 15/09/2022 06/10/2022 18/04/2023
Trễ hạn 138 ngày.
NGUYỄN VĂN THANH/ BÙI THỊ LOAN
479 000.00.34.H16-221215-0012 15/12/2022 05/01/2023 11/04/2023
Trễ hạn 68 ngày.
TRẦN VĂN TRIỀU/ NGUYỄN THỊ HOA
480 000.00.34.H16-231215-0005 15/12/2023 20/12/2023 25/12/2023
Trễ hạn 3 ngày.
THÁI THỊ NHUNG
481 000.00.34.H16-231215-0042 15/12/2023 20/12/2023 25/12/2023
Trễ hạn 3 ngày.
ĐỖ VĂN THIÊN/NGUYỄN THỊ YẾN
482 000.00.34.H16-230116-0001 16/01/2023 19/01/2023 31/01/2023
Trễ hạn 8 ngày.
TRẦN THỊ ĐẬU
483 000.00.34.H16-230116-0008 16/01/2023 19/01/2023 31/01/2023
Trễ hạn 8 ngày.
NGUYỄN THỊ CHÂU LOAN
484 000.00.34.H16-230116-0010 16/01/2023 19/01/2023 31/01/2023
Trễ hạn 8 ngày.
HÀ NGỌC TRÚNG
485 000.00.34.H16-220216-0003 16/02/2022 25/02/2022 18/12/2023
Trễ hạn 469 ngày.
CAO DANH LIỆU
486 000.00.34.H16-230216-0001 16/02/2023 21/02/2023 22/02/2023
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN ĐỒNG THƯỞNG/ TRỊNH THỊ HƯƠNG
487 000.00.34.H16-230216-0002 16/02/2023 09/03/2023 18/04/2023
Trễ hạn 28 ngày.
TRẦN KIM LANH
488 000.00.34.H16-230216-0005 16/02/2023 09/03/2023 11/04/2023
Trễ hạn 23 ngày.
HUỲNH PHONG
489 000.00.34.H16-230216-0006 16/02/2023 21/02/2023 22/02/2023
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN THỊ LIN
490 000.00.34.H16-230216-0008 16/02/2023 21/02/2023 22/02/2023
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN NHẬT/NGUYỄN THỊ TÂN
491 000.00.34.H16-230216-0009 16/02/2023 21/02/2023 22/02/2023
Trễ hạn 1 ngày.
PHẠM VĂN QUÍ
492 000.00.34.H16-230216-0010 16/02/2023 21/02/2023 22/02/2023
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THÀNH NAM/ LÊ THỊ BÍCH PHƯỢNG
493 000.00.34.H16-230216-0013 16/02/2023 21/02/2023 22/02/2023
Trễ hạn 1 ngày.
BÀN ĐĂNG DUYÊN/ NGUYỄN THỊ HOA
494 000.00.34.H16-230216-0019 16/02/2023 21/02/2023 22/02/2023
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN ĐỨC XUÂN
495 000.00.34.H16-230216-0025 16/02/2023 21/02/2023 22/02/2023
Trễ hạn 1 ngày.
PHẠM VĂN QUÍ
496 000.00.34.H16-220316-0044 16/03/2022 25/03/2022 18/12/2023
Trễ hạn 449 ngày.
TRẦN THỊ MAI/ VŨ VĂN THIỆN
497 000.00.34.H16-220316-0068 16/03/2022 25/03/2022 18/12/2023
Trễ hạn 449 ngày.
TRẦN VĂN DŨNG
498 000.00.34.H16-230516-0006 16/05/2023 19/05/2023 22/05/2023
Trễ hạn 1 ngày.
PHAN VĂN GIANG/ NGUYỄN THỊ QUỲNH
499 000.00.34.H16-230516-0014 16/05/2023 21/06/2023 28/06/2023
Trễ hạn 5 ngày.
HỒ TRONG/ NGUYỄN THỊ LAN
500 000.00.34.H16-230516-0022 16/05/2023 19/05/2023 22/05/2023
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN DIỆU/ NGUYỄN THỊ HUỆ
501 000.00.34.H16-230516-0026 16/05/2023 19/05/2023 22/05/2023
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN MỸ/ NGUYỄN THỊ BÀI
502 000.00.34.H16-230516-0029 16/05/2023 19/05/2023 22/05/2023
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN HÙNG
503 000.00.34.H16-230616-0011 16/06/2023 25/07/2023 30/08/2023
Trễ hạn 26 ngày.
NGUYỄN THÀNH NAM
504 000.00.34.H16-220816-0025 16/08/2022 07/09/2022 18/12/2023
Trễ hạn 332 ngày.
LƯU HOÀNG ANH CN TRẦN THANH NAM
505 000.00.34.H16-230816-0001 16/08/2023 30/08/2023 28/09/2023
Trễ hạn 21 ngày.
NGÔ VĂN CƯỜNG/ PHẠM THỊ HỒNG
506 000.00.34.H16-230816-0014 16/08/2023 21/08/2023 25/08/2023
Trễ hạn 4 ngày.
TRẦN ĐỨC DOANH/ KHẤU THỊ KIM THÚY
507 000.00.34.H16-230816-0015 16/08/2023 21/08/2023 25/08/2023
Trễ hạn 4 ngày.
HỨA VĂN HIỆP/ HOÀNG THỊ HÀ
508 000.00.34.H16-230816-0027 16/08/2023 21/08/2023 25/08/2023
Trễ hạn 4 ngày.
LA THỊ NHÀN
509 000.00.34.H16-230816-0031 16/08/2023 21/08/2023 25/08/2023
Trễ hạn 4 ngày.
NGUYỄN VĂN KHƯƠNG/ VŨ THỊ TRƯỜNG
510 000.00.34.H16-231116-0025 16/11/2023 21/11/2023 22/11/2023
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THẾ HÙNG
511 000.00.34.H16-230117-0004 17/01/2023 27/01/2023 31/01/2023
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN VĂN MẠNH
512 000.00.34.H16-220217-0007 17/02/2022 28/02/2022 18/12/2023
Trễ hạn 468 ngày.
LÊ TÀI DŨNG/ LƯU THỊ HƯỜNG
513 000.00.34.H16-230217-0017 17/02/2023 10/03/2023 11/04/2023
Trễ hạn 22 ngày.
PHẠM XUÂN VŨ
514 000.00.34.H16-230217-0026 17/02/2023 29/03/2023 11/04/2023
Trễ hạn 9 ngày.
HUỲNH TẤN THÁI/ TRẦN THỊ MINH TÂM
515 000.00.34.H16-230317-0038 17/03/2023 22/03/2023 24/03/2023
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN KIM TOÀN/NGUYỄN THỊ HỢP
516 000.00.34.H16-230417-0003 17/04/2023 11/05/2023 01/06/2023
Trễ hạn 15 ngày.
TRẦN TRỌNG HIỀN
517 000.00.34.H16-230417-0010 17/04/2023 11/05/2023 01/06/2023
Trễ hạn 15 ngày.
NGUYỄN VĂN LONG
518 000.00.34.H16-230517-0014 17/05/2023 22/05/2023 24/05/2023
Trễ hạn 2 ngày.
HÀ THỊ KHUYÊN
519 000.00.34.H16-230517-0018 17/05/2023 22/05/2023 24/05/2023
Trễ hạn 2 ngày.
ĐINH VĂN CƯỜNG/ NÔNG THỊ MAI
520 000.00.34.H16-230517-0022 17/05/2023 22/05/2023 24/05/2023
Trễ hạn 2 ngày.
VI VĂN HÙNG
521 000.00.34.H16-230517-0038 17/05/2023 22/05/2023 23/05/2023
Trễ hạn 1 ngày.
Y SÔI
522 000.00.34.H16-230717-0005 17/07/2023 20/07/2023 25/08/2023
Trễ hạn 26 ngày.
LÊ VĂN NAM
523 000.00.34.H16-230717-0010 17/07/2023 20/07/2023 25/08/2023
Trễ hạn 26 ngày.
VŨ QUANG GIÁP/ LÊ THỊ XUYÊN
524 000.00.34.H16-230717-0020 17/07/2023 20/07/2023 25/08/2023
Trễ hạn 26 ngày.
LANG THỊ THẢO
525 000.00.34.H16-230717-0030 17/07/2023 31/07/2023 16/10/2023
Trễ hạn 55 ngày.
MAI VĂN THOẠI/ PHẠM THỊ RY
526 000.00.34.H16-230817-0003 17/08/2023 22/08/2023 25/08/2023
Trễ hạn 3 ngày.
VI THỊ LIÊM/ HÀ ĐẮC TOÀN
527 000.00.34.H16-230817-0012 17/08/2023 22/08/2023 25/08/2023
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN ĐỨC THUẬN/ NGUYỄN THỊ THANH TÂM
528 000.00.34.H16-230118-0003 18/01/2023 30/01/2023 31/01/2023
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN ANH BA/ NGUYỄN THỊ MINH TÂM
529 000.00.34.H16-220318-0047 18/03/2022 29/03/2022 18/12/2023
Trễ hạn 447 ngày.
CHÌU CHĂN BẢO/ ĐẶNG THỊ MÙI
530 000.00.34.H16-230418-0027 18/04/2023 05/05/2023 28/09/2023
Trễ hạn 104 ngày.
Y NIN Ê BAN/ H MƠ NIÊ
531 000.00.34.H16-230418-0063 18/04/2023 05/05/2023 28/09/2023
Trễ hạn 104 ngày.
PHẠM XUÂN TRUNG/ NGUYỄN THỊ BÍCH
532 000.00.34.H16-230518-0010 18/05/2023 04/07/2023 18/07/2023
Trễ hạn 10 ngày.
LANG HỒNG LÂN/ LANG THỊ LUYẾN
533 000.00.34.H16-230518-0011 18/05/2023 23/05/2023 24/05/2023
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN QUỐC HUY
534 000.00.34.H16-230518-0013 18/05/2023 23/05/2023 24/05/2023
Trễ hạn 1 ngày.
HÀ VĂN TRỌNG/ VI THỊ NGHĨA
535 000.00.34.H16-230518-0039 18/05/2023 23/05/2023 24/05/2023
Trễ hạn 1 ngày.
ĐINH VĂN TÁM
536 000.00.34.H16-230518-0042 18/05/2023 01/06/2023 28/09/2023
Trễ hạn 85 ngày.
BẾ THỊ LUYẾN/ BẾ VĂN NAM
537 000.00.34.H16-230518-0051 18/05/2023 23/05/2023 24/05/2023
Trễ hạn 1 ngày.
HUỲNH VĂN ÁI/H TRANG NIÊ
538 000.00.34.H16-230718-0005 18/07/2023 21/07/2023 25/08/2023
Trễ hạn 25 ngày.
PHAN VĂN TÂM/ NGUYỄN THỊ THÀNH
539 000.00.34.H16-230718-0021 18/07/2023 21/07/2023 25/08/2023
Trễ hạn 25 ngày.
LÃ VĂN CÁNH/ NÔNG THỊ MÔNG
540 000.00.34.H16-230718-0046 18/07/2023 21/07/2023 25/08/2023
Trễ hạn 25 ngày.
NGUYỄN ĐĂNG CHÚC/ BẾ THỊ HÒA
541 000.00.34.H16-230818-0008 18/08/2023 23/08/2023 25/08/2023
Trễ hạn 2 ngày.
HỒ VĂN LÂN/ NGUYỄN THỊ TỚI
542 000.00.34.H16-230818-0018 18/08/2023 23/08/2023 25/08/2023
Trễ hạn 2 ngày.
ĐẶNG THỊ TƯ
543 000.00.34.H16-230818-0019 18/08/2023 23/08/2023 25/08/2023
Trễ hạn 2 ngày.
TRẦN THỊ XÍ
544 000.00.34.H16-230818-0028 18/08/2023 23/08/2023 25/08/2023
Trễ hạn 2 ngày.
TRIỆU QUANG THỊNH/ ĐINH THỊ TỪ
545 000.00.34.H16-230818-0029 18/08/2023 19/09/2023 23/10/2023
Trễ hạn 24 ngày.
NGUYỄN THỊ KIM PHƯỢNG
546 000.00.34.H16-230818-0031 18/08/2023 23/08/2023 24/08/2023
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN CHỨC
547 000.00.34.H16-230818-0033 18/08/2023 23/08/2023 25/08/2023
Trễ hạn 2 ngày.
ĐỖ THỊ THU HIỀN
548 000.00.34.H16-221018-0030 18/10/2022 08/11/2022 18/04/2023
Trễ hạn 115 ngày.
EWEWE
549 000.00.34.H16-231218-0002 18/12/2023 21/12/2023 25/12/2023
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN THẾ HỆ
550 000.00.34.H16-231218-0023 18/12/2023 21/12/2023 25/12/2023
Trễ hạn 2 ngày.
ĐỖ VĂN VIỆT/ TRẦN THỊ HỢI
551 000.00.34.H16-231218-0071 18/12/2023 21/12/2023 25/12/2023
Trễ hạn 2 ngày.
VÕ XUÂN THANH/ HỒ THỊ PHƯỢNG
552 000.00.34.H16-230419-0034 19/04/2023 08/05/2023 28/09/2023
Trễ hạn 103 ngày.
TRẦN VĂN NĂM
553 000.00.34.H16-230419-0060 19/04/2023 24/04/2023 27/04/2023
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN THỊ GIANG
554 000.00.34.H16-230619-0005 19/06/2023 22/06/2023 27/06/2023
Trễ hạn 3 ngày.
HOÀNG CHỨC/ HỒ THI DIỆM
555 000.00.34.H16-230619-0019 19/06/2023 22/06/2023 27/06/2023
Trễ hạn 3 ngày.
PHẠM XUÂN HOÀNG/ NGUYỄN THỊ THU
556 000.00.34.H16-230619-0021 19/06/2023 22/06/2023 27/06/2023
Trễ hạn 3 ngày.
PHẠM XUÂN LONG/ NGUYỄN THỊ THU
557 000.00.34.H16-230619-0044 19/06/2023 22/06/2023 23/06/2023
Trễ hạn 1 ngày.
TRƯƠNG VĂN NHÀN
558 000.00.34.H16-230719-0015 19/07/2023 24/07/2023 25/08/2023
Trễ hạn 24 ngày.
HUỲNH HOÀNG VŨ
559 000.00.34.H16-230719-0023 19/07/2023 24/07/2023 25/08/2023
Trễ hạn 24 ngày.
ĐÀO VĂN ĐỊNH
560 000.00.34.H16-230719-0031 19/07/2023 25/08/2023 30/08/2023
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN THÀNH HẬU
561 000.00.34.H16-230719-0044 19/07/2023 24/07/2023 25/08/2023
Trễ hạn 24 ngày.
LƯƠNG TÂN PHÙNG/ LÒ THỊ HOA
562 000.00.34.H16-230719-0047 19/07/2023 24/07/2023 25/08/2023
Trễ hạn 24 ngày.
TRẦN VĂN HƯƠNG/ NGUYỄN THỊ TÙNG
563 000.00.34.H16-230719-0049 19/07/2023 24/07/2023 25/08/2023
Trễ hạn 24 ngày.
LƯU TRUNG HIỀN/ DƯƠNG THỊ PHƯƠNG
564 000.00.34.H16-230719-0050 19/07/2023 02/08/2023 28/09/2023
Trễ hạn 41 ngày.
MAI VĂN TƯỜNG/ LƯU THỊ HOA
565 000.00.34.H16-220919-0009 19/09/2022 10/10/2022 18/04/2023
Trễ hạn 136 ngày.
ĐỖ CÔNG PHÚC/ LẠI THỊ ĐÔNG
566 000.00.34.H16-231219-0012 19/12/2023 22/12/2023 25/12/2023
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN BẰNG
567 000.00.34.H16-231219-0056 19/12/2023 22/12/2023 25/12/2023
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN MINH HÒA/ NGUYỄN THỊ HOA
568 000.00.34.H16-230220-0024 20/02/2023 23/02/2023 24/02/2023
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN MẠNH ĐƯỜNG/ MAI THỊ BÍCH
569 000.00.34.H16-230220-0048 20/02/2023 01/03/2023 28/09/2023
Trễ hạn 150 ngày.
BÙI THỊ LỆ THỦY
570 000.00.34.H16-230220-0049 20/02/2023 01/03/2023 28/09/2023
Trễ hạn 150 ngày.
BÙI THỊ LỆ THỦY
571 000.00.34.H16-230220-0050 20/02/2023 01/03/2023 28/09/2023
Trễ hạn 150 ngày.
BÙI THỊ LỆ THỦY
572 000.00.34.H16-230320-0015 20/03/2023 23/03/2023 24/03/2023
Trễ hạn 1 ngày.
NGÔ VĂN PHÚC/ NGUYỄN THỊ HIỀN
573 000.00.34.H16-230320-0016 20/03/2023 23/03/2023 24/03/2023
Trễ hạn 1 ngày.
PHẠM THỊ BÌNH
574 000.00.34.H16-230320-0020 20/03/2023 23/03/2023 24/03/2023
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN THỊ HỒNG PHẤN
575 000.00.34.H16-230320-0021 20/03/2023 23/03/2023 24/03/2023
Trễ hạn 1 ngày.
LẠI THẾ TẠI/ LÊ THỊ TOÀN
576 000.00.34.H16-230320-0040 20/03/2023 23/03/2023 24/03/2023
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN MINH/ BÙI THỊ DUNG
577 000.00.34.H16-230320-0041 20/03/2023 23/03/2023 24/03/2023
Trễ hạn 1 ngày.
NÔNG HẢI NAM/ ĐINH THỊ CHINH
578 000.00.34.H16-230320-0043 20/03/2023 23/03/2023 24/03/2023
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN VĂN TIẾN/ TRẦN THỊ LÀNH
579 000.00.34.H16-230320-0047 20/03/2023 23/03/2023 24/03/2023
Trễ hạn 1 ngày.
VI QUỐC NHẤT/ LÊ THỊ THÚY VÂN
580 000.00.34.H16-230420-0021 20/04/2023 16/05/2023 28/09/2023
Trễ hạn 97 ngày.
VÕ BÁ TÙNG
581 000.00.34.H16-230420-0031 20/04/2023 25/04/2023 26/04/2023
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ THỊ OANH/ NGUYỄN VĂN ĐÌNH
582 000.00.34.H16-230420-0032 20/04/2023 22/05/2023 28/06/2023
Trễ hạn 27 ngày.
TRỊNH VĂN TÁ
583 000.00.34.H16-230620-0004 20/06/2023 04/07/2023 28/09/2023
Trễ hạn 62 ngày.
VŨ QUANG HỘI
584 000.00.34.H16-230620-0009 20/06/2023 23/06/2023 27/06/2023
Trễ hạn 2 ngày.
LÝ VĂN DẬU/ TRẦN THỊ MAI
585 000.00.34.H16-230620-0016 20/06/2023 23/06/2023 27/06/2023
Trễ hạn 2 ngày.
ĐOÀN VĂN BÁU/ TRƯƠNG THỊ NHUNG
586 000.00.34.H16-230620-0019 20/06/2023 23/06/2023 27/06/2023
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN VĂN HẢO/ NGUYỄN THỊ SUỐT
587 000.00.34.H16-230620-0048 20/06/2023 23/06/2023 27/06/2023
Trễ hạn 2 ngày.
LƯƠNG QUANG CHUNG/ LỮ THỊ VINH
588 000.00.34.H16-230720-0001 20/07/2023 25/07/2023 25/08/2023
Trễ hạn 23 ngày.
TRƯƠNG THỊ HƯƠNG
589 000.00.34.H16-230720-0002 20/07/2023 25/07/2023 25/08/2023
Trễ hạn 23 ngày.
VÕ NGỌC TUẤN
590 000.00.34.H16-230920-0005 20/09/2023 25/09/2023 28/09/2023
Trễ hạn 3 ngày.
Y BLA/ H GRAN
591 000.00.34.H16-230920-0009 20/09/2023 25/09/2023 28/09/2023
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN VĂN ĐỨC
592 000.00.34.H16-230920-0016 20/09/2023 25/09/2023 28/09/2023
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN THỊ LAN
593 000.00.34.H16-230920-0029 20/09/2023 25/09/2023 28/09/2023
Trễ hạn 3 ngày.
LÊ MINH PHÚC/ NÔNG THỊ UYỂN
594 000.00.34.H16-230920-0049 20/09/2023 25/09/2023 26/09/2023
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN TRUNG KIÊN/ CAO THỊ MAI
595 000.00.34.H16-230920-0055 20/09/2023 25/09/2023 28/09/2023
Trễ hạn 3 ngày.
VŨ ĐÌNH TUY/ NGUYỄN THỊ LỰU
596 000.00.34.H16-230920-0062 20/09/2023 25/09/2023 28/09/2023
Trễ hạn 3 ngày.
ĐƯỜNG THANH TRỰC/ LỘC THỊ MẾN
597 000.00.34.H16-220221-0071 21/02/2022 02/03/2022 18/12/2023
Trễ hạn 466 ngày.
ĐỖ CHU ĐỨC
598 000.00.34.H16-220321-0050 21/03/2022 30/03/2022 18/12/2023
Trễ hạn 446 ngày.
CHÂU NGỌC HẠNH
599 000.00.34.H16-230321-0021 21/03/2023 30/03/2023 17/04/2023
Trễ hạn 12 ngày.
LÊ THỊ UYÊN PHƯƠNG
600 000.00.34.H16-230421-0010 21/04/2023 05/05/2023 07/06/2023
Trễ hạn 23 ngày.
NGUYỄN TẤN HẢO
601 000.00.34.H16-230421-0012 21/04/2023 05/05/2023 16/06/2023
Trễ hạn 30 ngày.
NGUYỄN THỊ TỴ
602 000.00.34.H16-230421-0014 21/04/2023 10/05/2023 28/09/2023
Trễ hạn 101 ngày.
PHAN THANH DƯƠNG
603 000.00.34.H16-230421-0016 21/04/2023 17/05/2023 28/06/2023
Trễ hạn 30 ngày.
HÁN DUY DUẨN/ NGUYỄN THỊ THỦY
604 000.00.34.H16-230621-0001 21/06/2023 28/07/2023 30/08/2023
Trễ hạn 23 ngày.
BÙI THỊ MINH NGUYỆT
605 000.00.34.H16-230621-0013 21/06/2023 26/06/2023 27/06/2023
Trễ hạn 1 ngày.
PHẠM NGỌC THIỆU/ NGUYỄN THỊ NGỌC HÀ
606 000.00.34.H16-230621-0016 21/06/2023 05/07/2023 28/09/2023
Trễ hạn 61 ngày.
HÀ VĂN TOÁN/ HÀ THỊ LAN
607 000.00.34.H16-230721-0011 21/07/2023 26/07/2023 25/08/2023
Trễ hạn 22 ngày.
VŨ ĐÌNH TRÀ/ PHẠM THỊ HIẾU
608 000.00.34.H16-230721-0023 21/07/2023 26/07/2023 25/08/2023
Trễ hạn 22 ngày.
TRẦN THỊ MỸ PHƯỢNG/ TRẦN NHO CÔNG
609 000.00.34.H16-230821-0040 21/08/2023 24/08/2023 25/08/2023
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN VĂN TUẤN
610 000.00.34.H16-230821-0048 21/08/2023 24/08/2023 25/08/2023
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN ĐỨC VIỆT
611 000.00.34.H16-220921-0021 21/09/2022 12/10/2022 18/04/2023
Trễ hạn 134 ngày.
TRẦN VĂN KHOA
612 000.00.34.H16-230921-0024 21/09/2023 26/09/2023 28/09/2023
Trễ hạn 2 ngày.
THÁI TRÁNG/NGUYỄN THỊ CHANH
613 000.00.34.H16-221221-0009 21/12/2022 30/12/2022 03/01/2023
Trễ hạn 2 ngày.
TẠ THANH TUẤN/ PHẠM THỊ HOÀI KIM
614 000.00.34.H16-221221-0010 21/12/2022 30/12/2022 03/01/2023
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN ĐẮC ĐẠT
615 000.00.34.H16-220222-0019 22/02/2022 03/03/2022 18/12/2023
Trễ hạn 465 ngày.
LẠI VIẾT PHI/ PHẠM THỊ THẢO
616 000.00.34.H16-230222-0011 22/02/2023 27/02/2023 28/02/2023
Trễ hạn 1 ngày.
ĐẶNG VŨ LINH/ BÀN THỊ THÚY
617 000.00.34.H16-230222-0019 22/02/2023 27/02/2023 28/02/2023
Trễ hạn 1 ngày.
LANG QUANG PHI/ LƯƠNG THỊ THANH
618 000.00.34.H16-230222-0023 22/02/2023 15/03/2023 11/04/2023
Trễ hạn 19 ngày.
PHẠM HỮU NGHĨA/ DOÃN THỊ NGỌC THOAN
619 000.00.34.H16-220322-0025 22/03/2022 31/03/2022 18/12/2023
Trễ hạn 445 ngày.
NGÔ VĂN THẮNG
620 000.00.34.H16-230322-0023 22/03/2023 05/05/2023 06/06/2023
Trễ hạn 22 ngày.
NGUYỄN VĂN NGHĨA
621 000.30.34.H16-230322-0005 22/03/2023 22/05/2023 06/07/2023
Trễ hạn 33 ngày.
PHẠM NHƯ HÀ CN LÊ VĂN TÌNH
622 000.00.34.H16-230322-0031 22/03/2023 27/03/2023 28/03/2023
Trễ hạn 1 ngày.
H RÊNG
623 000.00.34.H16-230322-0045 22/03/2023 27/03/2023 28/03/2023
Trễ hạn 1 ngày.
TRIỆU VĂN BẰNG
624 000.00.34.H16-230522-0047 22/05/2023 25/05/2023 29/05/2023
Trễ hạn 2 ngày.
ĐINH THỊ MÀI
625 000.00.34.H16-230822-0012 22/08/2023 05/09/2023 28/09/2023
Trễ hạn 17 ngày.
NGUYỄN VĂN LIÊN/ NGUYỄN THỊ HƯỜNG
626 000.00.34.H16-221122-0022 22/11/2022 06/12/2022 04/01/2023
Trễ hạn 21 ngày.
PHẠM THANH KHOAN/ NGUYỄN THỊ DƯ
627 000.00.34.H16-221122-0035 22/11/2022 13/12/2022 11/04/2023
Trễ hạn 85 ngày.
NGUYỄN VĂN ĐỘ
628 000.00.34.H16-221222-0004 22/12/2022 02/01/2023 03/01/2023
Trễ hạn 1 ngày.
LANG THANH NHƯ
629 000.00.34.H16-221221-0021 22/12/2022 19/01/2023 31/10/2023
Trễ hạn 202 ngày.
NGUYỄN THỊ THU HOÀI
630 000.00.34.H16-221221-0012 22/12/2022 19/01/2023 31/10/2023
Trễ hạn 202 ngày.
TRẦN THỊ NAM
631 000.00.34.H16-230223-0020 23/02/2023 16/03/2023 11/04/2023
Trễ hạn 18 ngày.
VÕ ĐÌNH VINH/ TRẦN THỊ GÁI
632 000.00.34.H16-230323-0018 23/03/2023 13/04/2023 17/04/2023
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN TRỌNG TUÂN
633 000.00.34.H16-230523-0017 23/05/2023 26/05/2023 29/05/2023
Trễ hạn 1 ngày.
PHẠM THỊ THANH
634 000.00.34.H16-230523-0021 23/05/2023 26/05/2023 29/05/2023
Trễ hạn 1 ngày.
LƯƠNG TRUNG THỰC/ HOÀNG THỊ DUNG
635 000.00.34.H16-230523-0039 23/05/2023 29/06/2023 05/07/2023
Trễ hạn 4 ngày.
KIỀU THỊ LOAN
636 000.00.34.H16-230523-0040 23/05/2023 04/07/2023 05/07/2023
Trễ hạn 1 ngày.
KIỀU THỊ LOAN
637 000.00.34.H16-230523-0048 23/05/2023 26/05/2023 29/05/2023
Trễ hạn 1 ngày.
MAI HỒNG QUÂN
638 000.00.34.H16-230523-0052 23/05/2023 26/05/2023 29/05/2023
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN XUÂN THỦY
639 000.00.34.H16-230623-0045 23/06/2023 03/08/2023 30/08/2023
Trễ hạn 19 ngày.
ĐẶNG XUÂN HUẤN
640 000.00.34.H16-230623-0046 23/06/2023 09/08/2023 30/08/2023
Trễ hạn 15 ngày.
TẠ THANH TUẤN/ PHẠM THỊ HOÀI KIM
641 000.00.34.H16-230623-0048 23/06/2023 09/08/2023 30/08/2023
Trễ hạn 15 ngày.
TẠ THANH TUẤN/ PHẠM THỊ HOÀI KIM
642 000.00.34.H16-230623-0049 23/06/2023 09/08/2023 30/08/2023
Trễ hạn 15 ngày.
VÕ KHẮC XUÂN DANH
643 000.00.34.H16-230823-0012 23/08/2023 28/08/2023 29/08/2023
Trễ hạn 1 ngày.
HÀ NGỌC TUẤN/ HÀ THỊ BÚT
644 000.00.34.H16-230823-0019 23/08/2023 08/09/2023 28/09/2023
Trễ hạn 14 ngày.
LỮ VĂN TUẤT/ NGUYỄN THỊ TĨNH
645 000.00.34.H16-230823-0041 23/08/2023 26/09/2023 13/10/2023
Trễ hạn 13 ngày.
TRẦN CÔNG HÒA/ TRẦN THỊ LIÊN
646 000.00.34.H16-230823-0047 23/08/2023 15/09/2023 20/09/2023
Trễ hạn 3 ngày.
LÊ TRẦN TOÀN
647 000.00.34.H16-221123-0008 23/11/2022 21/12/2022 11/01/2023
Trễ hạn 15 ngày.
ĐINH VĂN TUẤN
648 000.00.34.H16-221223-0002 23/12/2022 03/01/2023 05/01/2023
Trễ hạn 2 ngày.
TẠ THANH TUẤN/ PHẠM THỊ HOÀI KIM
649 000.00.34.H16-221223-0003 23/12/2022 03/01/2023 05/01/2023
Trễ hạn 2 ngày.
TẠ THANH TUẤN/ PHẠM THỊ HOÀI KIM
650 000.00.34.H16-221223-0014 23/12/2022 27/01/2023 11/04/2023
Trễ hạn 52 ngày.
VŨ NGỌC TRỌNG/ NGUYỄN THỊ LIỆU
651 000.00.34.H16-220324-0004 24/03/2022 04/04/2022 18/12/2023
Trễ hạn 443 ngày.
LÊ THỊ VUI/ ĐẶNG VIỆT HÙNG
652 000.00.34.H16-220324-0063 24/03/2022 04/04/2022 18/12/2023
Trễ hạn 443 ngày.
TRỊNH VĂN HÙNG
653 000.00.34.H16-230424-0021 24/04/2023 08/05/2023 12/05/2023
Trễ hạn 4 ngày.
NGUYỄN KHẮC KIM
654 000.00.34.H16-230424-0035 24/04/2023 24/05/2023 28/06/2023
Trễ hạn 25 ngày.
BÙI VĂN DŨNG
655 000.00.34.H16-230424-0041 24/04/2023 31/05/2023 28/06/2023
Trễ hạn 20 ngày.
NGUYỄN VĂN BÁ
656 000.00.34.H16-230424-0047 24/04/2023 08/05/2023 17/05/2023
Trễ hạn 7 ngày.
PHẠM NGỌC VINH
657 000.00.34.H16-230424-0053 24/04/2023 08/05/2023 12/05/2023
Trễ hạn 4 ngày.
LÊ THỊ HUỆ/ VÕ VĂN NGHỊ
658 000.00.34.H16-230524-0018 24/05/2023 30/06/2023 04/07/2023
Trễ hạn 2 ngày.
HOÀNG ĐĂNG SÁNG/ NGUYỄN THỊ HẠ
659 000.00.34.H16-230724-0014 24/07/2023 27/07/2023 31/07/2023
Trễ hạn 2 ngày.
TRƯƠNG QUANG HUY
660 000.00.34.H16-230724-0027 24/07/2023 06/09/2023 22/09/2023
Trễ hạn 12 ngày.
ĐINH MẠNH DŨNG/ HOÀNG THỊ GIANG
661 000.00.34.H16-230824-0015 24/08/2023 18/09/2023 20/09/2023
Trễ hạn 2 ngày.
TRỊNH CÔNG TỐ
662 000.00.34.H16-230824-0022 24/08/2023 18/09/2023 20/09/2023
Trễ hạn 2 ngày.
TRẦN THỊ THƯƠNG
663 000.00.34.H16-230824-0033 24/08/2023 29/08/2023 20/09/2023
Trễ hạn 16 ngày.
BÙI VĂN MÁC/ PHẠM THỊ YẾN
664 000.00.34.H16-230425-0001 25/04/2023 28/04/2023 08/05/2023
Trễ hạn 5 ngày.
LÂM VĂN LOÒNG
665 000.00.34.H16-230425-0015 25/04/2023 28/04/2023 08/05/2023
Trễ hạn 5 ngày.
VÕ THỊ LONG
666 000.00.34.H16-230425-0036 25/04/2023 28/04/2023 08/05/2023
Trễ hạn 5 ngày.
NGÔ VĂN THUẬN
667 000.00.34.H16-230425-0037 25/04/2023 09/05/2023 23/05/2023
Trễ hạn 10 ngày.
Y THUẬN BON DỨT/ H BƠI BU SIR
668 000.00.34.H16-230425-0041 25/04/2023 28/04/2023 08/05/2023
Trễ hạn 5 ngày.
LƯƠNG VĂN HOÀNH/ VI THỊ DUYÊN
669 000.00.34.H16-230525-0002 25/05/2023 03/07/2023 10/09/2023
Trễ hạn 49 ngày.
PHẠM PHÚC LÃNG/ VŨ THỊ MẾN
670 000.00.34.H16-230725-0017 25/07/2023 08/08/2023 28/09/2023
Trễ hạn 37 ngày.
NGUYỄN VĂN NGUYÊN/ NGUYỄN THỊ THANH HUẾ
671 000.00.34.H16-230725-0020 25/07/2023 28/07/2023 31/07/2023
Trễ hạn 1 ngày.
TRƯƠNG VĂN KHỎE
672 000.00.34.H16-230725-0029 25/07/2023 28/07/2023 31/07/2023
Trễ hạn 1 ngày.
ĐẶNG CHÒI PHÂU/ HOÀNG MÙI SÂU
673 000.00.34.H16-230825-0003 25/08/2023 28/09/2023 23/10/2023
Trễ hạn 17 ngày.
LÊ KIM ANH
674 000.00.34.H16-230825-0015 25/08/2023 12/09/2023 28/09/2023
Trễ hạn 12 ngày.
TRẦN VĂN HƯƠNG
675 000.00.34.H16-230825-0019 25/08/2023 28/09/2023 23/10/2023
Trễ hạn 17 ngày.
TRẦN KIM LANH
676 000.00.34.H16-230426-0001 26/04/2023 10/05/2023 18/05/2023
Trễ hạn 6 ngày.
LÊ ĐÌNH TÙNG
677 000.00.34.H16-230426-0004 26/04/2023 04/05/2023 11/05/2023
Trễ hạn 5 ngày.
VŨ MẠNH KHỞI/ HOÀNG THỊ HUYỀN
678 000.00.34.H16-230426-0005 26/04/2023 04/05/2023 08/05/2023
Trễ hạn 2 ngày.
VŨ MẠNH KHỞI
679 000.00.34.H16-230426-0024 26/04/2023 26/05/2023 28/06/2023
Trễ hạn 23 ngày.
NGUYỄN VĂN ANH/ PHẠM THỊ HỒNG
680 000.00.34.H16-230426-0034 26/04/2023 04/05/2023 08/05/2023
Trễ hạn 2 ngày.
ĐỔNG VĂN DÂNG/ KIỀU THỊ SÁU
681 000.00.34.H16-230426-0041 26/04/2023 04/05/2023 08/05/2023
Trễ hạn 2 ngày.
HOÀNG VĂN ÁNH
682 000.00.34.H16-230626-0004 26/06/2023 09/08/2023 05/10/2023
Trễ hạn 41 ngày.
ĐỖ THỊ ÁNH HỒNG/ PHẠM TƯỜNG ĐỘ
683 000.00.34.H16-230626-0034 26/06/2023 10/07/2023 28/09/2023
Trễ hạn 58 ngày.
LÊ THÁI CHÂU/ NGUYỄN THỊ THANH
684 000.00.34.H16-230726-0006 26/07/2023 31/07/2023 25/08/2023
Trễ hạn 19 ngày.
PHẠM VĂN PHA/ VŨ THỊ HOA
685 000.00.34.H16-230726-0015 26/07/2023 31/07/2023 25/08/2023
Trễ hạn 19 ngày.
NGUYỄN VĂN DŨNG/ NGUYỄN THỊ HỒNG PHẤN
686 000.00.34.H16-230726-0041 26/07/2023 31/07/2023 25/08/2023
Trễ hạn 19 ngày.
ĐẶNG VĂN HAI/TRƯƠNG THỊ LAN
687 000.00.34.H16-220926-0006 26/09/2022 17/10/2022 11/04/2023
Trễ hạn 126 ngày.
HOÀNG ĐÌNH VŨ
688 000.00.34.H16-221026-0017 26/10/2022 16/11/2022 18/04/2023
Trễ hạn 109 ngày.
PHẠM THỊ HUỆ
689 000.00.34.H16-231026-0019 26/10/2023 31/10/2023 01/11/2023
Trễ hạn 1 ngày.
ĐỖ CAO CƯỜNG
690 000.00.34.H16-231026-0027 26/10/2023 31/10/2023 01/11/2023
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN KIM KỲ/NGUYỄN THỊ LAN
691 000.00.34.H16-221226-0002 26/12/2022 05/01/2023 09/01/2023
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN HOÀNG HÀ
692 000.00.34.H16-231222-0026 26/12/2023 27/12/2023 29/12/2023
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN THẾ HỆ
693 000.00.34.H16-230227-0016 27/02/2023 02/03/2023 03/03/2023
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ THỊ CHÚC
694 000.00.34.H16-230227-0017 27/02/2023 02/03/2023 03/03/2023
Trễ hạn 1 ngày.
HOÀNG VĂN LỢI/ HOÀNG THỊ YÊN
695 000.00.34.H16-230227-0018 27/02/2023 02/03/2023 03/03/2023
Trễ hạn 1 ngày.
LƯƠNG VĂN NGỌC
696 000.00.34.H16-230227-0024 27/02/2023 02/03/2023 03/03/2023
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VIẾT HẬU
697 000.00.34.H16-230427-0005 27/04/2023 16/05/2023 28/09/2023
Trễ hạn 97 ngày.
PHẠM VĂN CHẤT/ PHÙNG THỊ THU
698 000.00.34.H16-230427-0020 27/04/2023 05/05/2023 08/05/2023
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ ĐÌNH TÙNG
699 000.00.34.H16-230427-0032 27/04/2023 05/05/2023 08/05/2023
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN THỊ TÒA
700 000.00.34.H16-230627-0011 27/06/2023 30/06/2023 07/07/2023
Trễ hạn 5 ngày.
LÊ VĂN LÂM/ PHẠM THỊ DUYÊN
701 000.00.34.H16-230627-0014 27/06/2023 11/07/2023 28/09/2023
Trễ hạn 57 ngày.
NGUYỄN VĂN THƯƠNG
702 000.00.34.H16-230627-0022 27/06/2023 30/06/2023 07/07/2023
Trễ hạn 5 ngày.
NGUYỄN VĂN ĐỆ/ HÀ THỊ HƯƠNG
703 000.00.34.H16-230627-0043 27/06/2023 30/06/2023 07/07/2023
Trễ hạn 5 ngày.
TRẦN VĂN THƯƠNG/ PHẠM THỊ THU LAN
704 000.00.34.H16-230627-0053 27/06/2023 03/08/2023 30/08/2023
Trễ hạn 19 ngày.
ĐỖ THỊ HỒNG/ NGUYỄN HỮU THỌ
705 000.00.34.H16-221027-0016 27/10/2022 17/11/2022 18/04/2023
Trễ hạn 108 ngày.
DƯƠNG VĂN HÒA
706 000.00.34.H16-231227-0086 27/12/2023 28/12/2023 29/12/2023
Trễ hạn 1 ngày.
Y HIỀN
707 000.00.34.H16-220228-0012 28/02/2022 09/03/2022 18/12/2023
Trễ hạn 461 ngày.
NGUYỄN TẤN NHIÊN/ THÁI THỊ TUYẾT
708 000.00.34.H16-230228-0004 28/02/2023 03/03/2023 06/03/2023
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN NINH/ NGUYỄN THỊ KIỀU TRINH
709 000.00.34.H16-230228-0007 28/02/2023 03/03/2023 06/03/2023
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN HƯỞNG
710 000.00.34.H16-230228-0008 28/02/2023 03/03/2023 06/03/2023
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN HƯỞNG/ PHÙNG THỊ NHẠN
711 000.00.34.H16-230228-0009 28/02/2023 03/03/2023 06/03/2023
Trễ hạn 1 ngày.
PHÙNG VĂN QUÂN/ TÔ THỊ HƯƠNG
712 000.00.34.H16-230228-0010 28/02/2023 03/03/2023 06/03/2023
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN TUẤN/ LÊ THỊ OANH
713 000.00.34.H16-230228-0011 28/02/2023 03/03/2023 06/03/2023
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ THỊ TUYẾT
714 000.00.34.H16-230228-0013 28/02/2023 09/03/2023 21/03/2023
Trễ hạn 8 ngày.
KIỀU THỊ LOAN/ TRẦN VÕ AN
715 000.00.34.H16-230228-0014 28/02/2023 03/03/2023 06/03/2023
Trễ hạn 1 ngày.
NGÔ ĐÌNH THỦY
716 000.00.34.H16-230228-0026 28/02/2023 03/03/2023 06/03/2023
Trễ hạn 1 ngày.
ĐINH NGỌC KHÁNH/ NGUYỄN THỊ TÝ
717 000.00.34.H16-230228-0034 28/02/2023 03/03/2023 06/03/2023
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN VĂN TÂM/ NGUYỄN THỊ THU TRANG
718 000.00.34.H16-230228-0040 28/02/2023 03/03/2023 06/03/2023
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN THANH LÂM/ DOÃN THỊ TÂM
719 000.00.34.H16-230228-0041 28/02/2023 03/03/2023 06/03/2023
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN THANH LÂM/ DOÃN THỊ TÂM
720 000.00.34.H16-230328-0032 28/03/2023 06/04/2023 17/04/2023
Trễ hạn 7 ngày.
NGUYỄN TẤN BẠC
721 000.00.34.H16-230328-0061 28/03/2023 31/03/2023 04/04/2023
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN VĂN AN/TRẦN THỊ THANH TRANG
722 000.00.34.H16-230428-0019 28/04/2023 16/06/2023 18/07/2023
Trễ hạn 22 ngày.
NGUYỄN QUỐC TUẤN
723 000.00.34.H16-230428-0023 28/04/2023 16/06/2023 18/07/2023
Trễ hạn 22 ngày.
VŨ ĐÌNH HẰNG/ H MƠN
724 000.00.34.H16-230428-0028 28/04/2023 17/05/2023 28/09/2023
Trễ hạn 96 ngày.
BẾ THỊ LUYẾN/BẾ VĂN NAM
725 000.00.34.H16-230628-0033 28/06/2023 03/07/2023 07/07/2023
Trễ hạn 4 ngày.
NGUYỄN VĂN TUẤN/ TẠ THỊ HUỆ
726 000.00.34.H16-230628-0034 28/06/2023 03/07/2023 07/07/2023
Trễ hạn 4 ngày.
NGUYỄN VĂN TUẤN/ TẠ THỊ HUỆ
727 000.00.34.H16-230628-0038 28/06/2023 03/07/2023 07/07/2023
Trễ hạn 4 ngày.
NGUYỄN THỊ THANH BÌNH/ CÙ CHÌNH BÌNH
728 000.00.34.H16-230728-0037 28/07/2023 02/08/2023 25/08/2023
Trễ hạn 17 ngày.
TRẦN THỊ BÌNH/TRẦN VĂN PHƯƠNG
729 000.00.34.H16-230828-0015 28/08/2023 31/08/2023 20/09/2023
Trễ hạn 14 ngày.
NGUYỄN VĂN TƯ/ NGUYỄN THỊ LÀI
730 000.00.34.H16-230828-0036 28/08/2023 31/08/2023 20/09/2023
Trễ hạn 14 ngày.
NGUYỄN THANH TUẤN
731 000.00.34.H16-230828-0037 28/08/2023 29/09/2023 13/10/2023
Trễ hạn 10 ngày.
LÝ VĂN VINH/ TRIỆU THỊ SƠN
732 000.00.34.H16-221028-0010 28/10/2022 18/11/2022 18/04/2023
Trễ hạn 107 ngày.
NGUYỄN THỊ TƯỞNG
733 000.30.34.H16-221228-0003 28/12/2022 06/03/2023 18/05/2023
Trễ hạn 52 ngày.
NGUYỄN THẾ BÔN
734 000.00.34.H16-221228-0017 28/12/2022 06/02/2023 18/04/2023
Trễ hạn 51 ngày.
TRẦN NGỌC DŨNG
735 000.00.34.H16-221228-0018 28/12/2022 06/02/2023 18/04/2023
Trễ hạn 51 ngày.
PHAN VĂN CHÍN
736 000.00.34.H16-230329-0040 29/03/2023 12/04/2023 28/09/2023
Trễ hạn 120 ngày.
HUỲNH VĂN NAM/ NGUYỄN THỊ THU HÀ
737 000.00.34.H16-230329-0055 29/03/2023 12/04/2023 28/09/2023
Trễ hạn 120 ngày.
BẾ THỊ LUYẾN/ BẾ VĂN NAM
738 000.00.34.H16-230329-0058 29/03/2023 03/04/2023 04/04/2023
Trễ hạn 1 ngày.
BÙI MẠNH HÀ
739 000.00.34.H16-230329-0061 29/03/2023 03/04/2023 04/04/2023
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN ĐỨC LÀNH
740 000.00.34.H16-230329-0066 29/03/2023 03/04/2023 04/04/2023
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN ĐÌNH HÁT/NGUYỄN THỊ TÌNH
741 000.00.34.H16-230525-0072 29/05/2023 29/06/2023 03/07/2023
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN VĂN VINH (LÊ THỊ Y)
742 000.00.34.H16-230629-0001 29/06/2023 07/08/2023 30/08/2023
Trễ hạn 17 ngày.
PHẠM NGỌC NGUYÊN
743 000.00.34.H16-230829-0003 29/08/2023 05/09/2023 20/09/2023
Trễ hạn 11 ngày.
HÀ ĐÌNH ÚT/ NGUYỄN THỊ HOA
744 000.00.34.H16-230829-0043 29/08/2023 14/09/2023 28/09/2023
Trễ hạn 10 ngày.
HUỲNH VĂN SINH/ PHAN THỊ CÚC
745 000.00.34.H16-231129-0004 29/11/2023 06/12/2023 21/12/2023
Trễ hạn 11 ngày.
ĐINH VĂN SƠN
746 000.00.34.H16-231129-0053 29/11/2023 06/12/2023 21/12/2023
Trễ hạn 11 ngày.
TRẦN THỊ LỆ
747 000.00.34.H16-221229-0022 29/12/2022 02/02/2023 18/04/2023
Trễ hạn 53 ngày.
NGUYỄN ANH TUẤN
748 000.00.34.H16-230130-0008 30/01/2023 21/02/2023 11/04/2023
Trễ hạn 35 ngày.
LÊ THỊ DUNG/ HỒ VĂN TỨ
749 000.00.34.H16-230130-0009 30/01/2023 08/02/2023 15/02/2023
Trễ hạn 5 ngày.
ĐẶNG XUÂN HUẤN
750 000.00.34.H16-230130-0010 30/01/2023 08/02/2023 15/02/2023
Trễ hạn 5 ngày.
TẠ THANH TUẤN/ PHẠM THỊ HOÀI KIM
751 000.00.34.H16-230130-0013 30/01/2023 13/02/2023 17/03/2023
Trễ hạn 24 ngày.
VŨ VIẾT CHINH
752 000.00.34.H16-230130-0015 30/01/2023 13/02/2023 28/09/2023
Trễ hạn 162 ngày.
HOÀNG THỊ VÔN
753 000.00.34.H16-230330-0009 30/03/2023 20/04/2023 08/05/2023
Trễ hạn 11 ngày.
HỒ TRONG/ NGUYỄN THỊ LAN
754 000.00.34.H16-230330-0033 30/03/2023 10/04/2023 17/04/2023
Trễ hạn 5 ngày.
VŨ NGỌC LINH QUYÊN
755 000.00.34.H16-230330-0050 30/03/2023 10/04/2023 17/04/2023
Trễ hạn 5 ngày.
PHẠM MAI VŨ
756 000.00.34.H16-230530-0043 30/05/2023 02/06/2023 05/06/2023
Trễ hạn 1 ngày.
LƯƠNG HỒNG THÂN/ VI THỊ BÌNH
757 000.00.34.H16-230530-0050 30/05/2023 06/07/2023 28/07/2023
Trễ hạn 16 ngày.
NGÔ TRẦN PHONG/ HUỲNH THỊ THANH HƯƠNG
758 000.00.34.H16-230630-0010 30/06/2023 05/07/2023 07/07/2023
Trễ hạn 2 ngày.
VŨ THÀNH THUÂN/ ĐOÀN THỊ THƠM
759 000.00.34.H16-230630-0014 30/06/2023 15/08/2023 30/08/2023
Trễ hạn 11 ngày.
NGUYỄN NGỌC QUANG/ HÀ THỊ HỒNG
760 000.00.34.H16-230630-0017 30/06/2023 08/08/2023 30/08/2023
Trễ hạn 16 ngày.
NGUYỄN ĐAN THY
761 000.00.34.H16-230630-0029 30/06/2023 08/08/2023 30/08/2023
Trễ hạn 16 ngày.
VŨ ĐỨC THUẬN
762 000.00.34.H16-230830-0016 30/08/2023 06/09/2023 20/09/2023
Trễ hạn 10 ngày.
LANG VĂN THƯƠNG
763 000.00.34.H16-231129-0060 30/11/2023 07/12/2023 21/12/2023
Trễ hạn 10 ngày.
NGUYỄN CHÍ THANH
764 000.00.34.H16-231129-0059 30/11/2023 07/12/2023 21/12/2023
Trễ hạn 10 ngày.
NGUYỄN CHÍ THANH
765 000.00.34.H16-231130-0001 30/11/2023 07/12/2023 21/12/2023
Trễ hạn 10 ngày.
TRẦN VĂN NAM
766 000.00.34.H16-231130-0002 30/11/2023 07/12/2023 21/12/2023
Trễ hạn 10 ngày.
LỮ VĂN SỸ
767 000.00.34.H16-231130-0003 30/11/2023 07/12/2023 21/12/2023
Trễ hạn 10 ngày.
NGUYỄN CHÍ THANH
768 000.00.34.H16-231130-0026 30/11/2023 07/12/2023 21/12/2023
Trễ hạn 10 ngày.
LƯƠNG THỊ LÁ
769 000.00.34.H16-231130-0016 30/11/2023 07/12/2023 21/12/2023
Trễ hạn 10 ngày.
NGUYỄN VĂN LƯƠNG
770 000.00.34.H16-221230-0026 30/12/2022 11/01/2023 17/01/2023
Trễ hạn 4 ngày.
TẠ THANH TUẤN/ PHẠM THỊ HOÀI KIM
771 000.00.34.H16-230131-0005 31/01/2023 23/02/2023 11/04/2023
Trễ hạn 33 ngày.
NGUYỄN HOÀNG
772 000.00.34.H16-230131-0013 31/01/2023 03/02/2023 06/02/2023
Trễ hạn 1 ngày.
Y KƯ
773 000.00.34.H16-230131-0014 31/01/2023 03/02/2023 06/02/2023
Trễ hạn 1 ngày.
TRƯƠNG CÔNG LỢI/ TRỊNH THỊ THÚY
774 000.00.34.H16-230131-0024 31/01/2023 03/02/2023 06/02/2023
Trễ hạn 1 ngày.
Y KRẼP/ H DUỒN
775 000.00.34.H16-230331-0038 31/03/2023 14/04/2023 28/09/2023
Trễ hạn 118 ngày.
ĐÀM VĂN NHỊP/ ĐINH THỊ THƯ
776 000.00.34.H16-230531-0003 31/05/2023 21/06/2023 13/07/2023
Trễ hạn 16 ngày.
VI VĂN THÂN CN LÝ VĂN ÚT
777 000.00.34.H16-230531-0036 31/05/2023 21/06/2023 13/07/2023
Trễ hạn 16 ngày.
NGUYỄN CÔNG THÀNH CN ĐẶNG THỊ TƯ
778 000.00.34.H16-230531-0037 31/05/2023 07/07/2023 28/07/2023
Trễ hạn 15 ngày.
LÊ THỊ LÝ
779 000.00.34.H16-230831-0008 31/08/2023 07/09/2023 20/09/2023
Trễ hạn 9 ngày.
LÊ THỊ KHUYÊN
780 000.00.34.H16-230831-0011 31/08/2023 07/09/2023 20/09/2023
Trễ hạn 9 ngày.
NGUYỄN KIM QUỲNH/ PHAN THỊ DUNG
781 000.00.34.H16-221031-0014 31/10/2022 21/11/2022 18/04/2023
Trễ hạn 106 ngày.
NGÔ VĂN TRUNG/ NGUYỄN THỊ HỒNG SÁU
782 000.00.34.H16-221031-0023 31/10/2022 21/11/2022 18/04/2023
Trễ hạn 106 ngày.
NGUYỄN XUÂN PHƯỚC/ ĐẶNG THỊ THÙY DUNG
783 000.25.34.H16-210301-0001 01/03/2021 25/03/2021 19/12/2023
Trễ hạn 709 ngày.
NGUYỄN NGA CN PHAN VĂN HOA
784 000.00.34.H16-231002-0027 02/10/2023 17/10/2023 24/10/2023
Trễ hạn 5 ngày.
BẠCH XUÂN HẢI
785 000.25.34.H16-210303-0001 03/03/2021 29/03/2021 19/12/2023
Trễ hạn 707 ngày.
DƯƠNG QUỐC VIỆT CN NGUYỄN ĐỨC TÂN
786 000.00.34.H16-231004-0023 04/10/2023 18/10/2023 24/10/2023
Trễ hạn 4 ngày.
HỒ VĂN BẢY
787 000.25.34.H16-201006-0005 06/10/2020 30/10/2020 19/12/2023
Trễ hạn 812 ngày.
PHẠM ĐÌNH MỘT CN PHẠM ĐÌNH LÃM
788 000.25.34.H16-201006-0006 06/10/2020 30/10/2020 19/12/2023
Trễ hạn 812 ngày.
NGUYỄN NGỌC NĂM CN NGUYỄN NGỌC HÙNG +NGUYỄN NGỌC TRƯỜNG
789 000.25.34.H16-230110-0005 10/01/2023 12/01/2023 13/01/2023
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN THỊ BỒNG
790 000.00.34.H16-230915-0019 15/09/2023 03/10/2023 24/10/2023
Trễ hạn 15 ngày.
LÊ DUY NGÃI/NGUYỄN THỊ CHIẾN
791 000.25.34.H16-210318-0001 18/03/2021 13/04/2021 19/12/2023
Trễ hạn 696 ngày.
LÊ THỊ NỀ TC PHAN VĂN NGỌC
792 000.25.34.H16-210318-0002 18/03/2021 13/04/2021 19/12/2023
Trễ hạn 696 ngày.
NGUYỄN NGỌC HÙNG CN NGUYỄN THÀNH THUẬN
793 000.25.34.H16-210318-0003 18/03/2021 13/04/2021 19/12/2023
Trễ hạn 696 ngày.
LÊ VĂN HÙNG CN LÊ QUANG PHỤNG
794 000.25.34.H16-210318-0004 18/03/2021 13/04/2021 19/12/2023
Trễ hạn 696 ngày.
NGUYỄN ĐÌNH LỘC TC NGUYỄN ĐÌNH PHƯỚC
795 000.25.34.H16-210318-0005 18/03/2021 13/04/2021 19/12/2023
Trễ hạn 696 ngày.
ĐẶNG THỊ LỰC TC NGUYỄN VĂN SANG
796 000.25.34.H16-210318-0006 18/03/2021 13/04/2021 19/12/2023
Trễ hạn 696 ngày.
TRẦN THỊ KIM CN HOÀNG A DỈ
797 000.00.34.H16-230919-0026 19/09/2023 03/10/2023 24/10/2023
Trễ hạn 15 ngày.
NGUYỄN THỊ LƯƠNG
798 000.25.34.H16-200930-0001 30/09/2020 18/11/2020 18/12/2023
Trễ hạn 798 ngày.
ĐỖ VIẾT CÓ
799 000.30.34.H16-211201-0002 01/12/2021 19/01/2022 18/12/2023
Trễ hạn 496 ngày.
ĐOÀN VĂN KHỎE
800 000.30.34.H16-231204-0005 04/12/2023 04/12/2023 05/12/2023
Trễ hạn 1 ngày.
VÕ THỊ THU TÂM
801 000.30.34.H16-220307-0006 07/03/2022 25/04/2022 18/12/2023
Trễ hạn 428 ngày.
NGUYỄN BÁ MẠNH
802 000.30.34.H16-220307-0007 07/03/2022 25/04/2022 18/12/2023
Trễ hạn 428 ngày.
H RĨK ÊNUÔL
803 000.30.34.H16-210308-0004 08/03/2021 01/04/2021 19/12/2023
Trễ hạn 704 ngày.
HÀ THỊ THANH VÂN CN NGUYỄN VĂN SINH
804 000.30.34.H16-210308-0006 08/03/2021 01/04/2021 19/12/2023
Trễ hạn 704 ngày.
H - HANG SĂR DƠNG CN BÙI VĂN TÔN
805 000.30.34.H16-220308-0001 08/03/2022 26/04/2022 18/12/2023
Trễ hạn 427 ngày.
NGUYỄN THỊ HƯỜNG
806 000.30.34.H16-220309-0002 09/03/2022 27/04/2022 18/12/2023
Trễ hạn 426 ngày.
NGUYỄN HỒNG KHANH
807 000.30.34.H16-220309-0003 09/03/2022 27/04/2022 18/12/2023
Trễ hạn 426 ngày.
DƯƠNG THỊ HƯƠNG
808 000.30.34.H16-220310-0001 10/03/2022 28/04/2022 18/12/2023
Trễ hạn 425 ngày.
NGUYỄN ĐẶNG LƯỢM
809 000.30.34.H16-220310-0002 10/03/2022 28/04/2022 18/12/2023
Trễ hạn 425 ngày.
NGUYỄN MÀNG
810 000.30.34.H16-220310-0003 10/03/2022 28/04/2022 18/12/2023
Trễ hạn 425 ngày.
NGUYỄN VĂN THƯỞNG
811 000.30.34.H16-231211-0004 11/12/2023 11/12/2023 12/12/2023
Trễ hạn 1 ngày.
Y BLÂN BDRANG
812 000.30.34.H16-231211-0003 11/12/2023 11/12/2023 12/12/2023
Trễ hạn 1 ngày.
Y HIỀN BIJA
813 000.30.34.H16-210312-0001 12/03/2021 07/04/2021 19/12/2023
Trễ hạn 700 ngày.
NGUYỄN VĂN HỮU CN LÊ VĂN TRÀ
814 000.30.34.H16-210312-0004 12/03/2021 07/04/2021 19/12/2023
Trễ hạn 700 ngày.
H - HANG SAWRR DOWNG CN BÙI VĂN TÔN + NGUYỄN ANH THƯ
815 000.30.34.H16-230612-0002 12/06/2023 29/06/2023 31/07/2023
Trễ hạn 22 ngày.
NGUYỄN THỊ HUYỀN
816 000.30.34.H16-231212-0004 12/12/2023 13/12/2023 14/12/2023
Trễ hạn 1 ngày.
H RAI
817 000.30.34.H16-230913-0004 13/09/2023 14/09/2023 15/09/2023
Trễ hạn 1 ngày.
TRÁNG THỊ BLA
818 000.30.34.H16-230913-0005 13/09/2023 14/09/2023 15/09/2023
Trễ hạn 1 ngày.
LẦU THỊ ĐƠ
819 000.30.34.H16-230913-0006 13/09/2023 14/09/2023 15/09/2023
Trễ hạn 1 ngày.
SÙNG THỊ PHUA
820 000.30.34.H16-230913-0007 13/09/2023 14/09/2023 15/09/2023
Trễ hạn 1 ngày.
H THÊ
821 000.30.34.H16-230913-0008 13/09/2023 14/09/2023 15/09/2023
Trễ hạn 1 ngày.
GIÀNG SEO LÀNH
822 000.30.34.H16-201113-0001 13/11/2020 04/01/2021 18/12/2023
Trễ hạn 766 ngày.
H JỐT
823 000.30.34.H16-200914-0001 14/09/2020 02/11/2020 18/12/2023
Trễ hạn 810 ngày.
HÀ VĂN NƯƠNG
824 000.30.34.H16-221216-0003 16/12/2022 17/02/2023 09/03/2023
Trễ hạn 14 ngày.
VÕ THÀNH LÊ
825 000.30.34.H16-230419-0001 19/04/2023 20/04/2023 21/04/2023
Trễ hạn 1 ngày.
LẦU A CANG
826 000.30.34.H16-230419-0002 19/04/2023 20/04/2023 21/04/2023
Trễ hạn 1 ngày.
SỒNG A THU
827 000.30.34.H16-201119-0001 19/11/2020 15/12/2020 19/12/2023
Trễ hạn 780 ngày.
LÊ VĂN THÁI CN NGUYỄN HỮU TÀI
828 000.30.34.H16-231219-0003 19/12/2023 19/12/2023 22/12/2023
Trễ hạn 3 ngày.
H CA HDRUÊ
829 000.30.34.H16-231219-0008 19/12/2023 20/12/2023 21/12/2023
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYÊN KHẮC THUẬN
830 000.30.34.H16-230421-0004 21/04/2023 25/04/2023 28/04/2023
Trễ hạn 3 ngày.
TRẦN VĂN THANH
831 000.30.34.H16-200923-0004 23/09/2020 11/11/2020 18/12/2023
Trễ hạn 803 ngày.
TRẦN VĂN TIẾN
832 000.30.34.H16-230726-0002 26/07/2023 27/07/2023 28/07/2023
Trễ hạn 1 ngày.
H LEM
833 000.30.34.H16-210826-0001 26/08/2021 18/10/2021 18/12/2023
Trễ hạn 563 ngày.
NGUYỄN CÔNG TRƯỜNG , VŨ THỊ THÊU
834 000.30.34.H16-210826-0002 26/08/2021 18/10/2021 18/12/2023
Trễ hạn 563 ngày.
NGUYỄN THÀNH ĐÔ, NGUYỄN THỊ THÚY
835 000.30.34.H16-211228-0003 28/12/2021 15/02/2022 18/12/2023
Trễ hạn 477 ngày.
BÙI CÔNG TRỌNG
836 000.30.34.H16-201029-0009 29/10/2020 17/12/2020 18/12/2023
Trễ hạn 777 ngày.
BÙI VĂN THỨ
837 000.30.34.H16-201029-0010 29/10/2020 17/12/2020 18/12/2023
Trễ hạn 777 ngày.
ĐINH TRỌNG TUYẾN
838 000.30.34.H16-201130-0004 30/11/2020 24/12/2020 19/12/2023
Trễ hạn 773 ngày.
LÊ VĂN THÁI CN NGUYỄN HỮU TÀI
839 000.30.34.H16-230831-0012 31/08/2023 05/09/2023 06/09/2023
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN ĐỘ
840 000.24.34.H16-230911-0001 11/09/2023 13/09/2023 09/10/2023
Trễ hạn 18 ngày.
VŨ THỊ NHUẦN
841 000.24.34.H16-230911-0002 11/09/2023 13/09/2023 09/10/2023
Trễ hạn 18 ngày.
NGUYỄN THỊ TIN
842 000.24.34.H16-230914-0001 14/09/2023 18/09/2023 09/10/2023
Trễ hạn 15 ngày.
NGUYỄN KIM QUỲNH
843 000.24.34.H16-230421-0001 21/04/2023 24/04/2023 09/10/2023
Trễ hạn 119 ngày.
ĐINH ĐẠI DƯƠNG
844 000.24.34.H16-230421-0003 21/04/2023 24/04/2023 09/10/2023
Trễ hạn 119 ngày.
HÀ DUY KHÁNH
845 000.24.34.H16-230421-0004 21/04/2023 24/04/2023 09/10/2023
Trễ hạn 119 ngày.
HÀ DUY KHÁNH
846 000.24.34.H16-230421-0005 21/04/2023 25/04/2023 09/10/2023
Trễ hạn 118 ngày.
HUỲNH VĂN NAM
847 000.24.34.H16-230424-0001 24/04/2023 25/04/2023 09/10/2023
Trễ hạn 118 ngày.
TTRẦN NĂM
848 000.24.34.H16-200909-0001 09/09/2020 28/10/2020 18/12/2023
Trễ hạn 813 ngày.
BẠCH ĐÌNH DANH
849 000.24.34.H16-230710-0001 10/07/2023 11/07/2023 12/07/2023
Trễ hạn 1 ngày.
VŨ NGỌC LONG
850 000.24.34.H16-230614-0001 14/06/2023 19/06/2023 21/06/2023
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN KIM NGUYÊN
851 000.24.34.H16-230714-0004 14/07/2023 19/07/2023 31/07/2023
Trễ hạn 8 ngày.
TRIỆU THỊ CHIỀU
852 000.24.34.H16-230714-0005 14/07/2023 17/07/2023 31/07/2023
Trễ hạn 10 ngày.
TRƯƠNG THỊ ÁNH THƠ
853 000.24.34.H16-230717-0001 17/07/2023 20/07/2023 31/07/2023
Trễ hạn 7 ngày.
ĐINH THỊ MAI
854 000.24.34.H16-230717-0002 17/07/2023 18/07/2023 31/07/2023
Trễ hạn 9 ngày.
NGUYỄN VĂN TRUNG
855 000.24.34.H16-200922-0001 22/09/2020 10/11/2020 18/12/2023
Trễ hạn 804 ngày.
NGUYỄN ĐÔ LƯƠNG
856 000.24.34.H16-220926-0001 26/09/2022 28/09/2022 03/10/2023
Trễ hạn 263 ngày.
TRẦN VĂN DŨNG
857 000.23.34.H16-230110-0001 10/01/2023 11/01/2023 14/03/2023
Trễ hạn 44 ngày.
TRÀ VĂN TRUNG
858 000.23.34.H16-230712-0001 12/07/2023 13/07/2023 14/07/2023
Trễ hạn 1 ngày.
TRIỆU MÙI KIỀU
859 000.23.34.H16-230913-0001 13/09/2023 13/09/2023 14/09/2023
Trễ hạn 1 ngày.
ĐINH QUANG ĐỆ
860 000.23.34.H16-230216-0002 16/02/2023 24/02/2023 21/06/2023
Trễ hạn 82 ngày.
LƯƠNG VĂN PHÚ
861 000.23.34.H16-230724-0001 24/07/2023 25/07/2023 26/07/2023
Trễ hạn 1 ngày.
LÒ MINH HOAN
862 000.23.34.H16-231026-0001 26/10/2023 09/11/2023 22/11/2023
Trễ hạn 9 ngày.
NGUYỄN ĐÌNH HÙNG
863 000.22.34.H16-230601-0003 01/06/2023 02/06/2023 05/06/2023
Trễ hạn 1 ngày.
HOÀNG KIM ĐỨC
864 000.22.34.H16-230103-0001 03/01/2023 05/01/2023 31/01/2023
Trễ hạn 18 ngày.
VŨ VĂN SINH
865 000.22.34.H16-220303-0001 03/03/2022 07/04/2022 04/07/2023
Trễ hạn 321 ngày.
VŨ THỊ HƯƠNG (MTP NGÔ DOÃN THÌN)
866 000.22.34.H16-230504-0006 04/05/2023 08/05/2023 09/05/2023
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN QUANG CỨ
867 000.22.34.H16-230808-0003 08/08/2023 09/08/2023 10/08/2023
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN BÌNH
868 000.22.34.H16-230911-0001 11/09/2023 11/10/2023 07/11/2023
Trễ hạn 19 ngày.
H BLƠN
869 000.22.34.H16-211011-0001 11/10/2021 15/11/2021 04/07/2023
Trễ hạn 424 ngày.
NGUYỄN THỊ PHƯƠNG (MTP HẬU)
870 000.22.34.H16-231211-0003 11/12/2023 13/12/2023 21/12/2023
Trễ hạn 6 ngày.
NGÔ THỊ THÀNH
871 000.22.34.H16-230518-0002 18/05/2023 23/05/2023 25/05/2023
Trễ hạn 2 ngày.
DƯƠNG QUỐC PHONG
872 000.22.34.H16-230425-0001 25/04/2023 26/04/2023 27/04/2023
Trễ hạn 1 ngày.
H' QUYNH
873 000.22.34.H16-231127-0005 27/11/2023 30/11/2023 01/12/2023
Trễ hạn 1 ngày.
PHẠM THỊ DIỆP
874 000.22.34.H16-231031-0002 31/10/2023 01/11/2023 03/11/2023
Trễ hạn 2 ngày.
HÀ THỊ TƯỜNG VY
875 000.21.34.H16-230410-0001 10/04/2023 18/04/2023 20/04/2023
Trễ hạn 2 ngày.
CHI CÔNG VI
876 000.21.34.H16-230214-0005 14/02/2023 22/02/2023 23/02/2023
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN THỊ THANH VÂN
877 000.21.34.H16-230614-0001 14/06/2023 19/06/2023 07/07/2023
Trễ hạn 14 ngày.
HOÀNG THỊ THU HƯƠNG
878 000.21.34.H16-201216-0002 16/12/2020 12/01/2021 31/01/2023
Trễ hạn 532 ngày.
LÝ VĂN BÙ/TRẦN VĂN HÙNG
879 000.21.34.H16-201216-0004 16/12/2020 12/01/2021 31/01/2023
Trễ hạn 532 ngày.
BÙI VĂN CHÍNH/BÙI VĂN THÁI
880 000.21.34.H16-201217-0001 17/12/2020 13/01/2021 31/01/2023
Trễ hạn 531 ngày.
NGUYỄN VĂN CƯỜNG/NGUYỄN THỊ BĂC
881 000.21.34.H16-200729-0003 29/07/2020 24/08/2020 19/12/2023
Trễ hạn 860 ngày.
ĐÀO VĂN VỸ/NGUYỄN HỒNG PHƯỚC/ĐÀO VĂN ĐẠI
882 000.21.34.H16-230630-0001 30/06/2023 03/07/2023 05/07/2023
Trễ hạn 2 ngày.
CHU ANH TƯ
883 000.27.34.H16-231005-0001 05/10/2023 23/10/2023 25/10/2023
Trễ hạn 2 ngày.
VI ĐỨC NGA
884 000.27.34.H16-230908-0002 08/09/2023 09/10/2023 23/10/2023
Trễ hạn 10 ngày.
MÃ VĂN TÁ
885 000.27.34.H16-220309-0014 09/03/2022 11/03/2022 15/02/2023
Trễ hạn 242 ngày.
VŨ VĂN BIÊN
886 000.27.34.H16-221010-0004 10/10/2022 27/10/2022 06/03/2023
Trễ hạn 92 ngày.
VI XUÂN THÀNH
887 000.27.34.H16-220614-0004 14/06/2022 08/07/2022 19/12/2023
Trễ hạn 375 ngày.
LƯƠNG VĂN HỢP CN NGUYỄN DOÃN NHÂN
888 000.27.34.H16-200617-0002 17/06/2020 13/07/2020 19/12/2023
Trễ hạn 890 ngày.
LÊ THỊ LUYẾN CN LƯƠNG VĂN THUYỀN
889 000.27.34.H16-230926-0004 26/09/2023 12/10/2023 24/10/2023
Trễ hạn 8 ngày.
LANG XUÂN THÀNH
890 000.27.34.H16-230928-0002 28/09/2023 16/10/2023 25/10/2023
Trễ hạn 7 ngày.
LÊ VĂN HOAN
891 000.28.34.H16-210601-0003 01/06/2021 25/06/2021 19/12/2023
Trễ hạn 644 ngày.
TRẦN QUANG THU/ CN NGUYỄN ĐẮC THỌ
892 000.28.34.H16-210505-0004 05/05/2021 31/05/2021 19/12/2023
Trễ hạn 663 ngày.
LÊ THỊ THỦY CN NGUYỄN VĂN ĐÂY
893 000.28.34.H16-230106-0001 06/01/2023 10/01/2023 03/02/2023
Trễ hạn 18 ngày.
NGUYỄN VĂN NAM
894 000.28.34.H16-201106-0002 06/11/2020 02/12/2020 19/12/2023
Trễ hạn 789 ngày.
NGUYỄN TRUNG DUY CN CAO VĂN KHƯƠNG
895 000.28.34.H16-201106-0004 06/11/2020 02/12/2020 19/12/2023
Trễ hạn 789 ngày.
CAO VĂN KHA CN CAO VĂN KHOẢN
896 000.28.34.H16-230807-0001 07/08/2023 08/08/2023 17/10/2023
Trễ hạn 50 ngày.
NGFUYEENX VĂN QUANG
897 000.28.34.H16-230109-0001 09/01/2023 11/01/2023 03/02/2023
Trễ hạn 17 ngày.
LANG THẾ THÀNH
898 000.28.34.H16-230109-0003 09/01/2023 10/01/2023 03/02/2023
Trễ hạn 18 ngày.
Y THA
899 000.28.34.H16-210510-0005 10/05/2021 03/06/2021 19/12/2023
Trễ hạn 660 ngày.
HOÀNG TRUNG CƯỜNG/CN NGUYỄN NHƯ LAI,TC LÊ THỊ MẬT
900 000.28.34.H16-201110-0001 10/11/2020 08/01/2021 05/01/2023
Trễ hạn 516 ngày.
HOÀNG HỒNG NGOAN/HOÀNG THỊ LIỆU
901 000.28.34.H16-201110-0002 10/11/2020 08/01/2021 05/01/2023
Trễ hạn 516 ngày.
NGUYỄN VĂN ĐỨC/TRẦN THỊ HƯƠNG
902 000.28.34.H16-201112-0001 12/11/2020 12/01/2021 05/01/2023
Trễ hạn 514 ngày.
Y SƯƠNG/ĐẶNG THỊ BAN
903 000.28.34.H16-210513-0007 13/05/2021 08/06/2021 19/12/2023
Trễ hạn 657 ngày.
ĐẶNG SỸ TUẤN TC ĐẶNG THANH TÚ
904 000.28.34.H16-230815-0005 15/08/2023 01/09/2023 28/09/2023
Trễ hạn 19 ngày.
PHẠM XUÂN THƯỜNG/ CAO THỊ NGA
905 000.28.34.H16-201215-0003 15/12/2020 11/01/2021 19/12/2023
Trễ hạn 762 ngày.
NGUYỄN VĂN THÉP CN TRẦN VĂN TỨ
906 000.28.34.H16-220616-0003 16/06/2022 12/07/2022 19/12/2023
Trễ hạn 373 ngày.
TRẦN THỊ HỒNG/ CN NGÔ VĂN KIỂM
907 000.28.34.H16-230117-0001 17/01/2023 18/01/2023 03/02/2023
Trễ hạn 12 ngày.
LÊ HOÀNG PHI
908 000.28.34.H16-230418-0005 18/04/2023 10/05/2023 29/09/2023
Trễ hạn 102 ngày.
H BJÔN
909 000.28.34.H16-210520-0002 20/05/2021 15/06/2021 19/12/2023
Trễ hạn 652 ngày.
LÊ THỊ THỦY/CN BÙI VĂN TRỰC, TRẦN VĂN ANH
910 000.28.34.H16-200925-0007 25/09/2020 13/11/2020 18/12/2023
Trễ hạn 801 ngày.
ĐINH ĐỨC NGỌC
911 000.28.34.H16-230628-0003 28/06/2023 06/07/2023 07/07/2023
Trễ hạn 1 ngày.
VÕ CÔNG HẢI/ DƯƠNG THỊ NGÂN
912 000.28.34.H16-230628-0004 28/06/2023 06/07/2023 07/07/2023
Trễ hạn 1 ngày.
PHÙNG THỊ HƯƠNG
913 000.28.34.H16-210429-0003 29/04/2021 27/05/2021 19/12/2023
Trễ hạn 665 ngày.
NGUYỄN THÁI DƯƠNG
914 000.28.34.H16-210429-0005 29/04/2021 27/05/2021 19/12/2023
Trễ hạn 665 ngày.
Y - DRŨN ÊNUỖL/CN TRẦN VĂN TÂM
915 000.20.34.H16-230207-0003 07/02/2023 08/02/2023 16/06/2023
Trễ hạn 91 ngày.
TRẦN THỊ MỸ DUYÊN
916 000.20.34.H16-220115-0004 15/01/2022 17/01/2022 15/06/2023
Trễ hạn 366 ngày.
QUÁCH THỊ VÂN
917 000.20.34.H16-230315-0004 15/03/2023 16/03/2023 17/03/2023
Trễ hạn 1 ngày.
ĐẶNG TRUNG TOÀN
918 000.20.34.H16-230315-0005 15/03/2023 16/03/2023 17/03/2023
Trễ hạn 1 ngày.
THIỀU THỊ BÙI
919 000.20.34.H16-231017-0002 17/10/2023 19/10/2023 20/10/2023
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN THỊ LÝ
920 000.20.34.H16-231017-0003 17/10/2023 19/10/2023 20/10/2023
Trễ hạn 1 ngày.
PHAN THỊ TRUNG
921 000.20.34.H16-231017-0005 17/10/2023 19/10/2023 20/10/2023
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN VĂN TẬN
922 000.20.34.H16-231017-0007 17/10/2023 18/10/2023 20/10/2023
Trễ hạn 2 ngày.
VŨ MINH HOÀNG
923 000.20.34.H16-231017-0008 17/10/2023 18/10/2023 20/10/2023
Trễ hạn 2 ngày.
TỐNG TRẦN HOÀNG HUYNH
924 000.20.34.H16-230720-0001 20/07/2023 25/07/2023 28/08/2023
Trễ hạn 24 ngày.
QUANG DNO TEST
925 000.20.34.H16-230731-0002 31/07/2023 01/08/2023 02/08/2023
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ HƯƠNG
926 000.00.34.H16-210201-0033 01/02/2021 04/03/2021 19/12/2023
Trễ hạn 724 ngày.
NGÔ VĂN LỘC CN NGUYỄN THÀNH NHÂN
927 000.00.34.H16-230301-0001 01/03/2023 03/03/2023 13/03/2023
Trễ hạn 6 ngày.
TRƯƠNG THỊ THU
928 000.00.34.H16-230301-0003 01/03/2023 03/03/2023 13/03/2023
Trễ hạn 6 ngày.
HUỲNH THỊ THU VÂN
929 000.00.34.H16-201001-0018 01/10/2020 27/10/2020 19/12/2023
Trễ hạn 815 ngày.
PHẠM THỊ HÒA CN LÊ THỊ TRÍ
930 000.00.34.H16-210202-0001 02/02/2021 05/03/2021 19/12/2023
Trễ hạn 723 ngày.
NGUYỄN CHÁNH
931 000.00.34.H16-230202-0003 02/02/2023 06/02/2023 16/02/2023
Trễ hạn 8 ngày.
NGUYỄN NGỌC DŨNG
932 000.00.34.H16-230202-0004 02/02/2023 06/02/2023 16/02/2023
Trễ hạn 8 ngày.
NGUYỄN NGỌC DŨNG
933 000.00.34.H16-201102-0027 02/11/2020 26/11/2020 19/12/2023
Trễ hạn 793 ngày.
LÊ VIẾT NGỮ TC LÊ THỊ YẾN
934 000.00.34.H16-201102-0048 02/11/2020 26/11/2020 19/12/2023
Trễ hạn 793 ngày.
NGÔ THỊ KIM YẾN CN NGUYỄN ĐỨC NHẪN
935 000.00.34.H16-201103-0005 03/11/2020 27/11/2020 19/12/2023
Trễ hạn 792 ngày.
NGUYỄN ĐỨC LỊNH TẶNG CHO NGUYỄN ĐỨC THẠNH - PHẠM THỊ DUNG
936 000.00.34.H16-201103-0022 03/11/2020 27/11/2020 19/12/2023
Trễ hạn 792 ngày.
HUỲNH CÔNG TỜN
937 000.00.34.H16-210505-0040 05/05/2021 31/05/2021 19/12/2023
Trễ hạn 663 ngày.
HÁN DUY TÙNG
938 000.00.34.H16-201105-0001 05/11/2020 24/12/2020 18/12/2023
Trễ hạn 772 ngày.
ĐẶNG VĂN LỰC
939 000.00.34.H16-201105-0007 05/11/2020 01/12/2020 19/12/2023
Trễ hạn 790 ngày.
TRƯƠNG VĂN TÙNG THOẢ THUẬN ĐỨNG TÊN
940 000.00.34.H16-201106-0017 06/11/2020 02/12/2020 19/12/2023
Trễ hạn 789 ngày.
NGUYỄN THẾ VINH CN PHẠM VĂN VIỆT
941 000.00.34.H16-201106-0019 06/11/2020 02/12/2020 19/12/2023
Trễ hạn 789 ngày.
THÁI HOA TC NGUYỄN VĂN TÝ
942 000.00.34.H16-201106-0022 06/11/2020 02/12/2020 19/12/2023
Trễ hạn 789 ngày.
LÊ VIẾT NGỮ CN LÊ THỊ YẾN
943 000.00.34.H16-201008-0037 08/10/2020 03/11/2020 19/12/2023
Trễ hạn 810 ngày.
NGUYỄN ĐỨC LỊNH TẶNG CHO NGUYỄN ĐỨC THẠNH - PHẠM THỊ DUNG
944 000.00.34.H16-201009-0003 09/10/2020 04/11/2020 19/12/2023
Trễ hạn 809 ngày.
LƯU VIẾT THANH CN NGUYỄN VIẾT PHƯƠNG
945 000.00.34.H16-201009-0012 09/10/2020 04/11/2020 19/12/2023
Trễ hạn 809 ngày.
PHẠM THỊ HOÀ CN LÊ THỊ TRÍ
946 000.00.34.H16-201109-0038 09/11/2020 03/12/2020 19/12/2023
Trễ hạn 788 ngày.
NGUYỄN THỊ THU HÀ TC NGUYỄN THỊ THỂ
947 000.00.34.H16-230110-0024 10/01/2023 17/01/2023 01/02/2023
Trễ hạn 11 ngày.
ĐỒNG VĂN TRUYẾN 9 ĐỒNG VĂN TẨN)
948 000.00.34.H16-201110-0026 10/11/2020 04/12/2020 19/12/2023
Trễ hạn 787 ngày.
NGUYỄN ĐỨC LỊNH TẶNG CHO NGUYỄN ĐỨC THẠNH - PHẠM THỊ DUNG
949 000.00.34.H16-201110-0031 10/11/2020 04/12/2020 19/12/2023
Trễ hạn 787 ngày.
NGÔ THỊ KIM YẾN CN NGUYỄN ĐỨC NHẪN
950 000.00.34.H16-200813-0013 13/08/2020 09/09/2020 19/12/2023
Trễ hạn 849 ngày.
TRẦN VĂN NINH
951 000.00.34.H16-201214-0029 14/12/2020 02/02/2021 18/12/2023
Trễ hạn 745 ngày.
LÊ THỊ THÙY
952 000.00.34.H16-201015-0031 15/10/2020 10/11/2020 19/12/2023
Trễ hạn 805 ngày.
NGUYỄN ĐỨC THÀNH CN NGUYỄN ĐỨC QUÂN
953 000.00.34.H16-201215-0012 15/12/2020 11/01/2021 19/12/2023
Trễ hạn 762 ngày.
LÊ THỊ NHIÊN CN NGUYỄN ĐỨC TÂM
954 000.00.34.H16-201016-0003 16/10/2020 11/11/2020 19/12/2023
Trễ hạn 804 ngày.
NGUYỄN ĐỨC LỊNH TẶNG CHO NGUYỄN ĐỨC THẠNH - PHẠM THỊ DUNG
955 000.00.34.H16-201216-0008 16/12/2020 12/01/2021 19/12/2023
Trễ hạn 761 ngày.
ĐINH VIẾT CHÂU TC ĐINH NHẬT NHƯ ÁNH
956 000.00.34.H16-201117-0005 17/11/2020 11/12/2020 19/12/2023
Trễ hạn 782 ngày.
PHẠM THỊ KIM LANH/ PHẠM NGỌC TRANG
957 000.00.34.H16-201217-0024 17/12/2020 13/01/2021 19/12/2023
Trễ hạn 760 ngày.
NGÔ THỊ BÍCH HẰNG CN BÙI VĂN CƯ VÀ BÙI THỊ HẠNH
958 000.00.34.H16-201217-0025 17/12/2020 13/01/2021 19/12/2023
Trễ hạn 760 ngày.
ĐOÀN THỊ TÂM TC NGUYỄN TRƯỜNG THỐNG
959 000.00.34.H16-201217-0027 17/12/2020 13/01/2021 19/12/2023
Trễ hạn 760 ngày.
NGUYỄN THỊ LÂN TC DOÃN DUY PHƯỚC
960 000.00.34.H16-201217-0036 17/12/2020 13/01/2021 19/12/2023
Trễ hạn 760 ngày.
LÊ THỊ NHIÊN CN NGUYỄN ĐỨC TÂM
961 000.00.34.H16-201217-0037 17/12/2020 13/01/2021 19/12/2023
Trễ hạn 760 ngày.
NGUYỄN ĐỨC LỊNH TẶNG CHO NGUYỄN ĐỨC THẠNH - PHẠM THỊ DUNG
962 000.00.34.H16-230118-0007 18/01/2023 19/01/2023 30/01/2023
Trễ hạn 7 ngày.
NGUYỄN THỊ THANH TRUYỀN
963 000.00.34.H16-201218-0024 18/12/2020 14/01/2021 19/12/2023
Trễ hạn 759 ngày.
NGUYỄN THỊ TỴ TC CAO VĂN HÀ, CAO VĂN BÍCH
964 000.00.34.H16-210119-0069 19/01/2021 19/02/2021 19/12/2023
Trễ hạn 733 ngày.
NGUYỄN HƯNG TC NGUYỄN THỊ NGỌC DIỆP
965 000.00.34.H16-201021-0023 21/10/2020 16/11/2020 19/12/2023
Trễ hạn 801 ngày.
NGUYỄN ĐỨC LỊNH TẶNG CHO NGUYỄN ĐỨC THẠNH - PHẠM THỊ DUNG
966 000.00.34.H16-210122-0041 22/01/2021 24/02/2021 19/12/2023
Trễ hạn 730 ngày.
NGUYỄN XUÂN MINH CN TRẦN NGỌC BÌNH
967 000.00.34.H16-210222-0005 22/02/2021 18/03/2021 19/12/2023
Trễ hạn 714 ngày.
THOẢ THUẬN TS TRẦN NGỌC TUYẾN
968 000.00.34.H16-210222-0015 22/02/2021 18/03/2021 19/12/2023
Trễ hạn 714 ngày.
HOÀNG HỮU SINH CN LÊ VĂN HỒNG
969 000.00.34.H16-210222-0040 22/02/2021 18/03/2021 19/12/2023
Trễ hạn 714 ngày.
ĐẶNG VĂN THỌ CN ĐOÀN HÙNG TUẤN, PHẠM TRẦN ANH
970 000.00.34.H16-201022-0036 22/10/2020 17/11/2020 19/12/2023
Trễ hạn 800 ngày.
NGUYỄN ĐỨC AN
971 000.00.34.H16-201023-0006 23/10/2020 18/11/2020 19/12/2023
Trễ hạn 799 ngày.
HUỲNH CÔNGTOWNF TC HUỲNH CÔNG BÔN, HUỲNH THỊ ÁNH TUYẾT, HUỲNH CÔNG TUẤN
972 000.00.34.H16-201023-0023 23/10/2020 18/11/2020 19/12/2023
Trễ hạn 799 ngày.
TTTS HUỲNH CAO THƯỞNG
973 000.00.34.H16-201127-0016 27/11/2020 23/12/2020 19/12/2023
Trễ hạn 774 ngày.
HUỲNH VĂN THANH CN NGUYỄN PHÚC NHÀN
974 000.00.34.H16-201029-0001 29/10/2020 24/11/2020 19/12/2023
Trễ hạn 795 ngày.
THÁI HOA TC NGUYỄN VĂN QUÝ
975 000.00.34.H16-201029-0037 29/10/2020 24/11/2020 19/12/2023
Trễ hạn 795 ngày.
NGUYỄN THẾ VINH CN PHẠM VĂN VIỆT
976 000.00.34.H16-201030-0006 30/10/2020 25/11/2020 19/12/2023
Trễ hạn 794 ngày.
TRẦN THÂU
977 000.00.34.H16-201230-0011 30/12/2020 25/02/2021 18/12/2023
Trễ hạn 728 ngày.
HỒ CHÍ VÂN
978 000.29.34.H16-211201-0001 01/12/2021 15/12/2021 18/12/2023
Trễ hạn 521 ngày.
PHÙN A MẢN
979 000.29.34.H16-230302-0002 02/03/2023 06/03/2023 07/03/2023
Trễ hạn 1 ngày.
VŨ VĂN DƯƠNG
980 000.29.34.H16-210702-0004 02/07/2021 20/08/2021 18/12/2023
Trễ hạn 603 ngày.
LÊ THỊ HOA
981 000.00.34.H16-211202-0032 02/12/2021 16/12/2021 18/12/2023
Trễ hạn 520 ngày.
PHẠM THỊ HẠNG
982 000.00.34.H16-220104-0035 04/01/2022 18/01/2022 18/12/2023
Trễ hạn 497 ngày.
ĐỖ HỮU THÀNH
983 000.27.34.H16-220104-0007 04/01/2022 18/01/2022 18/12/2023
Trễ hạn 497 ngày.
LƯƠNG VĂN HƯƠNG
984 000.28.34.H16-220105-0004 05/01/2022 19/01/2022 18/12/2023
Trễ hạn 496 ngày.
TRẦN VĂN TỨ/ NGÔ THỊ TRUYỀN
985 000.27.34.H16-220105-0004 05/01/2022 19/01/2022 18/12/2023
Trễ hạn 496 ngày.
NGÂN VĂN HỌC
986 000.30.34.H16-220105-0003 05/01/2022 19/01/2022 18/12/2023
Trễ hạn 496 ngày.
HÀ VĂN MINH
987 000.29.34.H16-230705-0001 05/07/2023 07/07/2023 10/07/2023
Trễ hạn 1 ngày.
DANG XUAN TRUONG
988 000.30.34.H16-220106-0015 06/01/2022 20/01/2022 18/12/2023
Trễ hạn 495 ngày.
Y - KRAI
989 000.28.34.H16-220106-0002 06/01/2022 20/01/2022 18/12/2023
Trễ hạn 495 ngày.
Y DA
990 000.31.34.H16-220106-0002 06/01/2022 20/01/2022 18/12/2023
Trễ hạn 495 ngày.
LÊ THỊ LIÊN
991 000.29.34.H16-230606-0002 06/06/2023 14/06/2023 15/06/2023
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ HOA
992 000.29.34.H16-201106-0006 06/11/2020 25/12/2020 18/12/2023
Trễ hạn 771 ngày.
LÝ VĂN HAI
993 000.29.34.H16-200207-0001 07/02/2020 04/03/2020 19/12/2023
Trễ hạn 981 ngày.
TRƯƠNG VĂN MINH CHUYỂN CHO LÊ TUẤN ANH
994 000.27.34.H16-211208-0002 08/12/2021 22/12/2021 18/12/2023
Trễ hạn 516 ngày.
VI NGUYÊN THAO
995 000.29.34.H16-211208-0003 08/12/2021 10/12/2021 10/01/2023
Trễ hạn 281 ngày.
Y BI ĂN
996 000.00.34.H16-220110-0013 10/01/2022 24/01/2022 18/12/2023
Trễ hạn 493 ngày.
ĐẶNG VĂN LỰC
997 000.24.34.H16-220110-0001 10/01/2022 24/01/2022 18/12/2023
Trễ hạn 493 ngày.
NGUYỄN TIẾN LƯƠNG
998 000.27.34.H16-220110-0002 10/01/2022 24/01/2022 18/12/2023
Trễ hạn 493 ngày.
LÃNH THỊ TINH
999 000.27.34.H16-220110-0003 10/01/2022 24/01/2022 18/12/2023
Trễ hạn 493 ngày.
VƯƠNG VĂN HƯỚNG
1000 000.30.34.H16-220210-0002 10/02/2022 24/02/2022 18/12/2023
Trễ hạn 470 ngày.
TRƯƠNG VĂN ĐỨC
1001 000.30.34.H16-220210-0004 10/02/2022 24/02/2022 18/12/2023
Trễ hạn 470 ngày.
TRẦN THỊ THANH LÝ
1002 000.28.34.H16-220111-0006 11/01/2022 25/01/2022 18/12/2023
Trễ hạn 492 ngày.
TRẦN VĂN PHƯỢNG/ĐOÀN THỊ LIÊN
1003 000.00.34.H16-220211-0002 11/02/2022 25/02/2022 18/12/2023
Trễ hạn 469 ngày.
NGUYỄN THỊ LIÊN
1004 000.27.34.H16-220211-0001 11/02/2022 25/02/2022 18/12/2023
Trễ hạn 469 ngày.
Y HIẾU
1005 000.29.34.H16-220211-0002 11/02/2022 25/02/2022 18/12/2023
Trễ hạn 469 ngày.
NGUYỄN VĂN HƯNG
1006 000.30.34.H16-220112-0002 12/01/2022 26/01/2022 18/12/2023
Trễ hạn 491 ngày.
H DAI BUÔN RUNG
1007 000.30.34.H16-220112-0003 12/01/2022 26/01/2022 18/12/2023
Trễ hạn 491 ngày.
Y CAM
1008 000.25.34.H16-211213-0001 13/12/2021 27/12/2021 18/12/2023
Trễ hạn 513 ngày.
BÙI THỊ XÍ
1009 000.30.34.H16-211213-0002 13/12/2021 27/12/2021 18/12/2023
Trễ hạn 513 ngày.
NGUYỄN VĂN BÌNH
1010 000.29.34.H16-230914-0001 14/09/2023 18/09/2023 20/09/2023
Trễ hạn 2 ngày.
H THUYET
1011 000.22.34.H16-220215-0002 15/02/2022 01/03/2022 18/12/2023
Trễ hạn 467 ngày.
LƯU CÔNG KHOẢN
1012 000.30.34.H16-220216-0001 16/02/2022 02/03/2022 18/12/2023
Trễ hạn 466 ngày.
NGUYỄN CÔNG THẢO
1013 000.30.34.H16-220216-0002 16/02/2022 02/03/2022 18/12/2023
Trễ hạn 466 ngày.
HÀ VĂN HƯƠNG
1014 000.30.34.H16-220216-0003 16/02/2022 02/03/2022 18/12/2023
Trễ hạn 466 ngày.
NGUYỄN DUY HỒNG
1015 000.30.34.H16-220216-0004 16/02/2022 02/03/2022 18/12/2023
Trễ hạn 466 ngày.
PHẠM THỊ REO (CON LÀ NGUYỄN CÔNG THẢO)
1016 000.30.34.H16-220216-0005 16/02/2022 02/03/2022 18/12/2023
Trễ hạn 466 ngày.
Y RÔNH BUÔN DẮP
1017 000.30.34.H16-211216-0003 16/12/2021 30/12/2021 18/12/2023
Trễ hạn 510 ngày.
NGUYỄN VĂN BÌNH
1018 000.21.34.H16-211216-0001 16/12/2021 30/12/2021 18/12/2023
Trễ hạn 510 ngày.
NGUYỄN HỒNG BAN
1019 000.30.34.H16-220317-0004 17/03/2022 31/03/2022 18/12/2023
Trễ hạn 445 ngày.
Y RÔNH BUÔN DẮP
1020 000.30.34.H16-220317-0005 17/03/2022 31/03/2022 18/12/2023
Trễ hạn 445 ngày.
TRỊNH THỊ MĨ HƯƠNG
1021 000.22.34.H16-220118-0001 18/01/2022 08/02/2022 18/12/2023
Trễ hạn 482 ngày.
NGUYỄN HỮU HẢI
1022 000.30.34.H16-220218-0003 18/02/2022 04/03/2022 18/12/2023
Trễ hạn 464 ngày.
LỮ VĂN TOÁN
1023 000.29.34.H16-230918-0003 18/09/2023 20/09/2023 03/10/2023
Trễ hạn 9 ngày.
CAO VĂN TÁM
1024 000.24.34.H16-211118-0001 18/11/2021 03/12/2021 18/12/2023
Trễ hạn 529 ngày.
NGUYỄN MINH TRÍ
1025 000.28.34.H16-220119-0002 19/01/2022 09/02/2022 18/12/2023
Trễ hạn 481 ngày.
LANG XUÂN CẨM
1026 000.30.34.H16-220119-0016 19/01/2022 09/02/2022 18/12/2023
Trễ hạn 481 ngày.
H DAI BUÔN RUN
1027 000.29.34.H16-201019-0002 19/10/2020 12/11/2020 19/12/2023
Trễ hạn 803 ngày.
H BRIĂNG CN Y KHUYÊN, H THU, Y PHIÔNG
1028 000.28.34.H16-211220-0004 20/12/2021 03/01/2022 18/12/2023
Trễ hạn 508 ngày.
NGUYỄN THỊ VUI
1029 000.28.34.H16-211221-0003 21/12/2021 04/01/2022 18/12/2023
Trễ hạn 507 ngày.
Y DA
1030 000.29.34.H16-220322-0001 22/03/2022 25/04/2022 18/12/2023
Trễ hạn 428 ngày.
TRẦN THỊ XÍ
1031 000.00.34.H16-211122-0025 22/11/2021 07/12/2021 18/12/2023
Trễ hạn 527 ngày.
NGUYỄN THỊ NHƠN
1032 000.00.34.H16-211122-0026 22/11/2021 07/12/2021 18/12/2023
Trễ hạn 527 ngày.
TRẦN ĐỨC
1033 000.00.34.H16-220223-0020 23/02/2022 09/03/2022 18/12/2023
Trễ hạn 461 ngày.
HỒ VĂN TUẤN
1034 000.30.34.H16-220223-0006 23/02/2022 09/03/2022 18/12/2023
Trễ hạn 461 ngày.
PHẠM THIN REO
1035 000.30.34.H16-220223-0007 23/02/2022 09/03/2022 18/12/2023
Trễ hạn 461 ngày.
NGUYỄN DUY HỒNG
1036 000.29.34.H16-211223-0002 23/12/2021 06/01/2022 18/12/2023
Trễ hạn 505 ngày.
HOÀNG VĂN NGUYÊN
1037 000.29.34.H16-211124-0002 24/11/2021 09/12/2021 18/12/2023
Trễ hạn 525 ngày.
DƯƠNG VĂN HÙNG
1038 000.29.34.H16-230425-0003 25/04/2023 26/04/2023 27/04/2023
Trễ hạn 1 ngày.
BÙI THỊ PHƯƠNG THẢO
1039 000.29.34.H16-211227-0002 27/12/2021 10/01/2022 18/12/2023
Trễ hạn 503 ngày.
NGUYỄN VĂN VỸ
1040 000.29.34.H16-210128-0001 28/01/2021 25/03/2021 18/12/2023
Trễ hạn 708 ngày.
LÊ THỊ HOA
1041 000.25.34.H16-211228-0001 28/12/2021 11/01/2022 18/12/2023
Trễ hạn 502 ngày.
LÝ THỊ MINH/TRANG VĂN DIÊN
1042 000.00.34.H16-211129-0009 29/11/2021 14/12/2021 18/12/2023
Trễ hạn 522 ngày.
NGUYỄN THANH PHI
1043 000.00.34.H16-211129-0010 29/11/2021 14/12/2021 18/12/2023
Trễ hạn 522 ngày.
NGUYỄN HẠNH
1044 000.00.34.H16-211129-0011 29/11/2021 14/12/2021 18/12/2023
Trễ hạn 522 ngày.
NGUYỄN TRƯỜNG TIẾN
1045 000.30.34.H16-211229-0005 29/12/2021 12/01/2022 18/12/2023
Trễ hạn 501 ngày.
HÀ VĂN MINH
1046 000.29.34.H16-230330-0001 30/03/2023 03/04/2023 04/04/2023
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYEN HUU CUU
1047 000.29.34.H16-200930-0001 30/09/2020 18/11/2020 18/12/2023
Trễ hạn 798 ngày.
LÊ THỊ HOA
1048 000.29.34.H16-201030-0002 30/10/2020 18/12/2020 18/12/2023
Trễ hạn 776 ngày.
HÀ VĂN ĐỨC
1049 000.29.34.H16-201030-0005 30/10/2020 18/12/2020 18/12/2023
Trễ hạn 776 ngày.
PHẠM VĂN HÙNG
1050 000.29.34.H16-211130-0001 30/11/2021 15/12/2021 18/12/2023
Trễ hạn 521 ngày.
DƯƠNG VĂN HÙNG
1051 000.29.34.H16-211230-0002 30/12/2021 13/01/2022 18/12/2023
Trễ hạn 500 ngày.
PHAN VĂN HẢI