STT | Số hồ sơ | Ngày tiếp nhận | Hạn xử lý | Ngày có kết quả | Thời gian trễ hạn | Tổ chức/ Cá nhân nộp hồ sơ |
Bộ phận/ đang xử lý |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 000.19.35.H16-230405-0008 | 05/04/2023 | 05/05/2023 | 08/05/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | THỊ ĐƠN | |
2 | 000.19.35.H16-230405-0009 | 05/04/2023 | 05/05/2023 | 08/05/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐIỂU Ý | |
3 | 000.19.35.H16-230911-0011 | 11/09/2023 | 27/11/2023 | 07/12/2023 | Trễ hạn 8 ngày. | THỊ HỒNG | |
4 | 000.00.35.H16-230201-0006 | 01/02/2023 | 15/02/2023 | 16/02/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | VƯƠNG VĂN TRƯỜNG | |
5 | 000.00.35.H16-230201-0008 | 01/02/2023 | 15/02/2023 | 16/02/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐÀM VĂN TRƯỜNG | |
6 | 000.00.35.H16-230301-0010 | 01/03/2023 | 15/03/2023 | 16/03/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐIỂU NHAM | |
7 | 000.00.35.H16-230801-0003 | 01/08/2023 | 25/08/2023 | 29/08/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | ĐIỂU MINH | |
8 | 000.00.35.H16-230801-0004 | 01/08/2023 | 25/08/2023 | 29/08/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | DƯƠNG VĂN SINH | |
9 | 000.00.35.H16-230801-0012 | 01/08/2023 | 25/08/2023 | 29/08/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | PHẠM THỊ HUỆ | |
10 | 000.20.35.H16-211001-0001 | 01/10/2021 | 10/11/2021 | 20/02/2023 | Trễ hạn 332 ngày. | NGUYỄN HỮU HOÀNG | |
11 | 000.00.35.H16-211101-0013 | 01/11/2021 | 10/12/2021 | 20/02/2023 | Trễ hạn 310 ngày. | NGUYỄN THỊ NGA CN NGUYỄN THỊ PHƯƠNG | |
12 | 000.00.35.H16-221201-0004 | 01/12/2022 | 27/12/2022 | 10/01/2023 | Trễ hạn 10 ngày. | BÙI VĂN PHÒNG | |
13 | 000.00.35.H16-221201-0005 | 01/12/2022 | 13/01/2023 | 15/01/2023 | Trễ hạn 0 ngày. | NÔNG TIẾN SƠN CN NGUYỄN KIM DŨNG+ĐKBĐ | |
14 | 000.00.35.H16-221201-0007 | 01/12/2022 | 05/01/2023 | 04/08/2023 | Trễ hạn 150 ngày. | PHẠM VĂN NGHỊ CN NGUYỄN ĐÌNH THÔNG + ĐKBĐ | |
15 | 000.00.35.H16-221201-0009 | 01/12/2022 | 28/12/2022 | 01/02/2023 | Trễ hạn 25 ngày. | TRƯỜNG THCS NGÔ QUYỀN CTRINH: NHÀ VỆ SINH TRƯỜNG NGÔ QUYỀN XÃ QUẢNG TÂN (TRƯƠNG NHẬT LINH NỘP) | |
16 | 000.17.35.H16-220802-0004 | 02/08/2022 | 11/01/2023 | 02/02/2023 | Trễ hạn 16 ngày. | NGUYỄN HỮU NƠI | |
17 | 000.00.35.H16-230802-0002 | 02/08/2023 | 11/09/2023 | 26/09/2023 | Trễ hạn 11 ngày. | ĐIỂU BAY CN CAO QUANG HUẦN | |
18 | 000.00.35.H16-230802-0007 | 02/08/2023 | 11/09/2023 | 26/09/2023 | Trễ hạn 11 ngày. | NGUYỄN THỊ VUI TC NGUYỄN VĂN BIÊN VÀ NGUYỄN VĂN QUẢNG | |
19 | 000.00.35.H16-230802-0012 | 02/08/2023 | 28/08/2023 | 29/08/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | TRỊNH THỊ DUYÊN | |
20 | 000.00.35.H16-230802-0014 | 02/08/2023 | 11/09/2023 | 26/09/2023 | Trễ hạn 11 ngày. | PHẠM VĂN CHUNG CN 02 HỘ | |
21 | 000.17.35.H16-211102-0004 | 02/11/2021 | 16/12/2021 | 20/02/2023 | Trễ hạn 306 ngày. | NGUYỄN VĂN TÂN CN NGUYỄN VĂN KHỚI | |
22 | 000.00.35.H16-231102-0009 | 02/11/2023 | 16/11/2023 | 20/11/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | PHẠM THANH TUYÊN | |
23 | 000.00.35.H16-211202-0028 | 02/12/2021 | 01/07/2022 | 17/02/2023 | Trễ hạn 164 ngày. | NGUYỄN VĂN KHƯƠNG | |
24 | 000.00.35.H16-221202-0010 | 02/12/2022 | 29/12/2022 | 01/02/2023 | Trễ hạn 24 ngày. | TRẦN HỮU HUY BQLDA CT: SỬA CHỮA CHỢ XÃ QUẢNG TRỰC | |
25 | 000.00.35.H16-221202-0012 | 02/12/2022 | 28/12/2022 | 10/01/2023 | Trễ hạn 9 ngày. | ĐIỂU PRƠN | |
26 | 000.00.35.H16-221202-0015 | 02/12/2022 | 29/12/2022 | 01/02/2023 | Trễ hạn 24 ngày. | UBND XÃ QUẢNG TRỰC CTRINH: TRƯỜNG MN HOA LAN (NGUYỄN TRUNG TUÂN NỘP) | |
27 | 000.18.35.H16-230103-0001 | 03/01/2023 | 03/01/2023 | 09/01/2023 | Trễ hạn 4 ngày. | HOÀNG THỊ NGỌC HÒA | |
28 | 000.18.35.H16-230103-0002 | 03/01/2023 | 03/01/2023 | 09/01/2023 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN VĂN CHIẾN | |
29 | 000.18.35.H16-230103-0003 | 03/01/2023 | 06/01/2023 | 09/01/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | PHỒNG XUÂN THẮNG | |
30 | 000.18.35.H16-230103-0004 | 03/01/2023 | 04/01/2023 | 09/01/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | SÙNG A TINH | |
31 | 000.00.35.H16-230203-0007 | 03/02/2023 | 15/03/2023 | 20/03/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | PHẠM THỊ HUỆ CN BÙI KHẮC PHONG | |
32 | 000.00.35.H16-230203-0010 | 03/02/2023 | 01/03/2023 | 20/03/2023 | Trễ hạn 13 ngày. | NGUYỄN VĂN TOẢN | |
33 | 000.00.35.H16-230203-0011 | 03/02/2023 | 27/02/2023 | 20/03/2023 | Trễ hạn 15 ngày. | NGUYỄN HỮU THẮNG | |
34 | 000.00.35.H16-230303-0008 | 03/03/2023 | 17/03/2023 | 28/03/2023 | Trễ hạn 7 ngày. | ĐỖ DUY PHƯƠNG | |
35 | 000.00.35.H16-230303-0009 | 03/03/2023 | 10/03/2023 | 14/03/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | VŨ ĐỨC NHUỆ | |
36 | 000.20.35.H16-230303-0007 | 03/03/2023 | 03/05/2023 | 27/06/2023 | Trễ hạn 39 ngày. | ĐIỂU DŨNG | |
37 | 000.00.35.H16-230703-0002 | 03/07/2023 | 18/07/2023 | 19/07/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN THỐNG CT NGUYỄN TẮC DAL | |
38 | 000.00.35.H16-230703-0013 | 03/07/2023 | 28/07/2023 | 31/07/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | UBND XÃ ĐĂKBUKSO CTRÌNH: SỬA CHỮA TRƯỜNG HOA PƠ LANG (NGUYỄN THANH NGA NỘP) | |
39 | 000.19.35.H16-230803-0001 | 03/08/2023 | 01/09/2023 | 27/09/2023 | Trễ hạn 18 ngày. | BÙI VĂN PHƯƠNG | |
40 | 000.21.35.H16-230803-0002 | 03/08/2023 | 28/08/2023 | 11/09/2023 | Trễ hạn 10 ngày. | LÝ ĐỨC TÀI CN TÂN MINH TRUNG | |
41 | 000.00.35.H16-230803-0017 | 03/08/2023 | 25/08/2023 | 27/09/2023 | Trễ hạn 23 ngày. | NGUYỄN VĂN VINH | |
42 | 000.00.35.H16-211203-0030 | 03/12/2021 | 30/12/2021 | 23/02/2023 | Trễ hạn 299 ngày. | TRUNG TAM VĂN HÓA THÊ THAO VÀ TRUYỀN THÔNG | |
43 | 000.18.35.H16-230104-0005 | 04/01/2023 | 06/01/2023 | 30/01/2023 | Trễ hạn 16 ngày. | VẮN A SÁNG | |
44 | 000.00.35.H16-230104-0046 | 04/01/2023 | 11/01/2023 | 12/01/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN XUÂN | |
45 | 000.00.35.H16-230104-0047 | 04/01/2023 | 11/01/2023 | 12/01/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ THƯỞNG | |
46 | 000.18.35.H16-230104-0006 | 04/01/2023 | 05/01/2023 | 30/01/2023 | Trễ hạn 17 ngày. | GIÀNG A SÀI | |
47 | 000.00.35.H16-230504-0013 | 04/05/2023 | 31/05/2023 | 01/06/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | TRƯƠNG TẦN HÙNG BQLDA CTRINH: ĐƯỜNG GIAO THÔNG TỪ BÙNG BÌNH ĐẾN TRƯỜNG HOA PƠ LANG | |
48 | 000.00.35.H16-230504-0016 | 04/05/2023 | 25/05/2023 | 26/05/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN DUY LÂN CN NGUYỄN VĂN THỦ | |
49 | 000.00.35.H16-230704-0006 | 04/07/2023 | 01/08/2023 | 02/08/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | LIỄU VĂN TRỌNG | |
50 | 000.22.35.H16-230804-0007 | 04/08/2023 | 12/10/2023 | 17/10/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | THỊ JAH | |
51 | 000.18.35.H16-211004-0001 | 04/10/2021 | 26/10/2021 | 20/02/2023 | Trễ hạn 343 ngày. | ĐIỂU ĐÂU | |
52 | 000.00.35.H16-211104-0015 | 04/11/2021 | 18/11/2021 | 20/02/2023 | Trễ hạn 326 ngày. | LÊ HOÀI THANH | |
53 | 000.00.35.H16-230105-0008 | 05/01/2023 | 02/02/2023 | 20/03/2023 | Trễ hạn 32 ngày. | PHẠM VĂN CƯỜNG CN CHÂU THỊ THANH LY | |
54 | 000.17.35.H16-230105-0008 | 05/01/2023 | 09/01/2023 | 10/01/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | HOÀNG VĂN KẾT | |
55 | 000.00.35.H16-230405-0008 | 05/04/2023 | 19/04/2023 | 20/04/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM VĂN DŨNG | |
56 | 000.22.35.H16-230405-0001 | 05/04/2023 | 05/04/2023 | 06/04/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | TRƯƠNG VĂN ĐỊNH | |
57 | 000.17.35.H16-230505-0018 | 05/05/2023 | 04/07/2023 | 26/07/2023 | Trễ hạn 16 ngày. | PHẠM HỮU CẦN | |
58 | 000.00.35.H16-230605-0009 | 05/06/2023 | 05/07/2023 | 24/07/2023 | Trễ hạn 13 ngày. | PHẠM VĂN TƯỞNG | |
59 | 000.00.35.H16-211005-0015 | 05/10/2021 | 03/12/2021 | 20/02/2023 | Trễ hạn 315 ngày. | TRẦN VĂN LÝ CN TRỊNH HOÀNG | |
60 | 000.00.35.H16-211105-0030 | 05/11/2021 | 03/01/2022 | 20/02/2023 | Trễ hạn 294 ngày. | NGUYỄN HỮU NGHĨA CN NINH CÔNG KHANH | |
61 | 000.00.35.H16-221205-0005 | 05/12/2022 | 30/12/2022 | 01/02/2023 | Trễ hạn 23 ngày. | UBND XÃ ĐĂKR'TIH CTRIH: MƯƠNG NỘI ĐỒNG BU DƠNG XÃ DDAWKR'TIH (ÔNG NGA NỘP) | |
62 | 000.00.35.H16-221205-0006 | 05/12/2022 | 29/12/2022 | 04/01/2023 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN VĂN ĐĨNH | |
63 | 000.00.35.H16-221205-0008 | 05/12/2022 | 29/12/2022 | 04/01/2023 | Trễ hạn 4 ngày. | PHẠM VĂN THÁP | |
64 | 000.00.35.H16-221205-0020 | 05/12/2022 | 29/12/2022 | 04/01/2023 | Trễ hạn 4 ngày. | PHẠM VŨ KHẮC CHI | |
65 | 000.17.35.H16-230106-0004 | 06/01/2023 | 07/02/2023 | 08/02/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | HOÀNG VĂN KẾT CT PHẠM VĂN ĐỐC | |
66 | 000.18.35.H16-230106-0001 | 06/01/2023 | 09/01/2023 | 30/01/2023 | Trễ hạn 15 ngày. | HUỲNH ĐĂNG ĐỨC | |
67 | 000.00.35.H16-230206-0003 | 06/02/2023 | 02/03/2023 | 20/03/2023 | Trễ hạn 12 ngày. | PHÙNG VĂN LIỆT | |
68 | 000.00.35.H16-230206-0004 | 06/02/2023 | 27/02/2023 | 06/03/2023 | Trễ hạn 5 ngày. | ĐIỂU PRƠN CN NGUYỄN THỊ HỒNG AN | |
69 | 000.00.35.H16-230206-0006 | 06/02/2023 | 02/03/2023 | 20/03/2023 | Trễ hạn 12 ngày. | PHẠM VĂN TÁNH | |
70 | 000.18.35.H16-230206-0002 | 06/02/2023 | 06/02/2023 | 08/02/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | GIÀNG A TÀNG | |
71 | 000.17.35.H16-230306-0008 | 06/03/2023 | 24/03/2023 | 27/03/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM VĂN TƯỜNG | |
72 | 000.00.35.H16-221006-0010 | 06/10/2022 | 27/10/2022 | 17/02/2023 | Trễ hạn 81 ngày. | NGUYỄN VĂN NAM | |
73 | 000.00.35.H16-211206-0005 | 06/12/2021 | 28/12/2021 | 20/02/2023 | Trễ hạn 298 ngày. | NGUYỄN HOÀI NAM | |
74 | 000.00.35.H16-221206-0001 | 06/12/2022 | 04/01/2023 | 04/08/2023 | Trễ hạn 151 ngày. | NGUYỄN VĂN NAM CT NGUYỄN THỊ HÒA | |
75 | 000.00.35.H16-221206-0002 | 06/12/2022 | 04/01/2023 | 04/08/2023 | Trễ hạn 151 ngày. | NGUYỄN VĂN NAM CT NGUYỄN THỊ VÂN OANH | |
76 | 000.00.35.H16-221206-0010 | 06/12/2022 | 02/01/2023 | 01/02/2023 | Trễ hạn 22 ngày. | UBND XÃ QUẢNG TRỰC CTRINH: ĐƯỜNG GIAO TỪ QL 14C ĐẾN ĐẬP ĐĂK HUÝT 2 QUẢNG TRỰC | |
77 | 000.00.35.H16-221206-0012 | 06/12/2022 | 02/01/2023 | 01/02/2023 | Trễ hạn 22 ngày. | UBND XÃ QUẢNG TÂNCTRINH: ĐƯỜNG NGHĨA TRANG XÃ | |
78 | 000.17.35.H16-221206-0014 | 06/12/2022 | 05/01/2023 | 06/01/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN VĂN YẾN | |
79 | 000.17.35.H16-221206-0015 | 06/12/2022 | 05/01/2023 | 06/01/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ MAI CHI | |
80 | 000.22.35.H16-231206-0007 | 06/12/2023 | 20/12/2023 | 21/12/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ HƯƠNG | |
81 | 000.00.35.H16-230207-0002 | 07/02/2023 | 03/03/2023 | 20/03/2023 | Trễ hạn 11 ngày. | VĂN CÔNG THIỆN | |
82 | 000.00.35.H16-230207-0004 | 07/02/2023 | 28/02/2023 | 06/03/2023 | Trễ hạn 4 ngày. | QUẢN VĂN CHÍNH CN PHẠM THỊ ÚT | |
83 | 000.00.35.H16-230207-0007 | 07/02/2023 | 01/03/2023 | 20/03/2023 | Trễ hạn 13 ngày. | NGUYỄN THỊ KIỀU DIỄM | |
84 | 000.18.35.H16-230207-0002 | 07/02/2023 | 10/02/2023 | 14/02/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | HỜ A TRÌNH | |
85 | 000.18.35.H16-230207-0003 | 07/02/2023 | 08/02/2023 | 14/02/2023 | Trễ hạn 4 ngày. | HỜ A TRÌNH | |
86 | 000.00.35.H16-230307-0020 | 07/03/2023 | 25/05/2023 | 08/07/2023 | Trễ hạn 31 ngày. | THỊ DRAH | |
87 | 000.00.35.H16-230307-0021 | 07/03/2023 | 25/05/2023 | 08/07/2023 | Trễ hạn 31 ngày. | THỊ HỒNG | |
88 | 000.00.35.H16-230307-0022 | 07/03/2023 | 30/05/2023 | 08/07/2023 | Trễ hạn 28 ngày. | NGUYỄN THỊ ĐỂ | |
89 | 000.20.35.H16-230407-0001 | 07/04/2023 | 07/04/2023 | 10/04/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | HOÀNG THỊ HIỀN | |
90 | 000.00.35.H16-230407-0028 | 07/04/2023 | 12/04/2023 | 13/04/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | LÀI CAO CƯỜNG | |
91 | 000.00.35.H16-230607-0009 | 07/06/2023 | 03/07/2023 | 06/07/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | LÊ THỊ TÁM | |
92 | 000.00.35.H16-230707-0001 | 07/07/2023 | 21/07/2023 | 24/07/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐOÀN XUÂN THỰC | |
93 | 000.21.35.H16-210907-0002 | 07/09/2021 | 01/11/2021 | 20/02/2023 | Trễ hạn 339 ngày. | TRỊNH VĂN TOAN | |
94 | 000.00.35.H16-220907-0025 | 07/09/2022 | 28/09/2022 | 17/02/2023 | Trễ hạn 102 ngày. | NGUYỄN NGỌC HẢI | |
95 | 000.22.35.H16-230907-0002 | 07/09/2023 | 11/09/2023 | 12/09/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | THỊ BYƯ | |
96 | 000.20.35.H16-211007-0002 | 07/10/2021 | 19/11/2021 | 20/02/2023 | Trễ hạn 325 ngày. | LÊ VĂN NHÁT CN NGUYỄN THỊ MAI QUYÊN | |
97 | 000.17.35.H16-231107-0006 | 07/11/2023 | 27/11/2023 | 20/12/2023 | Trễ hạn 17 ngày. | LÊ HỒNG SƠN | |
98 | 000.00.35.H16-221207-0001 | 07/12/2022 | 03/01/2023 | 01/02/2023 | Trễ hạn 21 ngày. | LINH BQLDA CTRINH: TRƯỜNG MẦM NON HOA LAN XÃ QUẢNG TRỰC | |
99 | 000.00.35.H16-221207-0013 | 07/12/2022 | 21/12/2022 | 03/01/2023 | Trễ hạn 9 ngày. | BÙI THỊ KIM HOA | |
100 | 000.00.35.H16-221207-0014 | 07/12/2022 | 21/12/2022 | 03/01/2023 | Trễ hạn 9 ngày. | ĐINH SỸ ĐIỆP | |
101 | 000.00.35.H16-221207-0015 | 07/12/2022 | 21/12/2022 | 03/01/2023 | Trễ hạn 9 ngày. | VÕ HẢI | |
102 | 000.00.35.H16-230508-0019 | 08/05/2023 | 07/07/2023 | 20/07/2023 | Trễ hạn 9 ngày. | ĐIỂU CẢNH CN NGUYỄN VĂN HUYỀN | |
103 | 000.00.35.H16-230508-0020 | 08/05/2023 | 07/07/2023 | 20/07/2023 | Trễ hạn 9 ngày. | ĐIỂU XRONG TK THỊ DOANG | |
104 | 000.21.35.H16-230608-0001 | 08/06/2023 | 28/07/2023 | 03/08/2023 | Trễ hạn 4 ngày. | TRẦN VĂN THẮNG, ĐOÀN THỊ THO | |
105 | 000.17.35.H16-220808-0008 | 08/08/2022 | 28/11/2022 | 02/02/2023 | Trễ hạn 48 ngày. | TRỊNH THỊ HOA | |
106 | 000.00.35.H16-230808-0004 | 08/08/2023 | 21/09/2023 | 26/09/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | HỒ NGỌC LONG CN TRƯƠNG TUẤN VŨ | |
107 | 000.00.35.H16-230808-0019 | 08/08/2023 | 22/08/2023 | 23/08/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN ĐỨC TOÀN | |
108 | 000.00.35.H16-230808-0027 | 08/08/2023 | 30/08/2023 | 26/09/2023 | Trễ hạn 19 ngày. | NGUYỄN THỊ THÙY TRANG | |
109 | 000.00.35.H16-230808-0031 | 08/08/2023 | 15/09/2023 | 27/09/2023 | Trễ hạn 8 ngày. | VI VĂN DUẪN CN 02 HỘ | |
110 | 000.00.35.H16-220908-0015 | 08/09/2022 | 13/12/2022 | 13/01/2023 | Trễ hạn 23 ngày. | TRẦN XUÂN THÁI | |
111 | 000.00.35.H16-230908-0011 | 08/09/2023 | 04/10/2023 | 09/10/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | THỊ ĐÊN | |
112 | 000.00.35.H16-211008-0011 | 08/10/2021 | 29/11/2021 | 20/02/2023 | Trễ hạn 319 ngày. | Y MIK CN MAI VĂN LỞI | |
113 | 000.00.35.H16-221108-0020 | 08/11/2022 | 05/12/2022 | 01/02/2023 | Trễ hạn 42 ngày. | UBND XÃ QUẢNG TÂM | |
114 | 000.00.35.H16-221108-0021 | 08/11/2022 | 05/12/2022 | 01/02/2023 | Trễ hạn 42 ngày. | UBND XÃ ĐĂKBUKSO CÔNG TRÌNH ĐƯỜNG BÊ TÔNG THÔN 2 | |
115 | 000.00.35.H16-221108-0022 | 08/11/2022 | 05/12/2022 | 01/02/2023 | Trễ hạn 42 ngày. | UBND XÃ ĐĂKBUKSO ĐƯỜNG NỘI THÔN 2 (ĐOẠN NHÀ Ô MỨC ĐẾN Ô DU) | |
116 | 000.00.35.H16-221108-0023 | 08/11/2022 | 05/12/2022 | 01/02/2023 | Trễ hạn 42 ngày. | UBND XÃ ĐĂKBUKSO CÔNG TRÌNH ĐƯỜNG BÊ TÔNG THÔN 6 | |
117 | 000.00.35.H16-221108-0024 | 08/11/2022 | 05/12/2022 | 01/02/2023 | Trễ hạn 42 ngày. | UBND XÃ ĐĂKBUKSO CÔNG TRÌNH ĐƯỜNG BÊ TÔNG THÔN TUY ĐỨC | |
118 | 000.00.35.H16-221108-0025 | 08/11/2022 | 05/12/2022 | 01/02/2023 | Trễ hạn 42 ngày. | UBND XÃ ĐĂKBUKSO CÔNG TRÌNH ĐƯỜNG BÊ TÔNG THÔN 2 (ĐOẠN NHÀ O HỀ ĐẾN THÔN 4) | |
119 | 000.00.35.H16-221108-0026 | 08/11/2022 | 05/12/2022 | 01/02/2023 | Trễ hạn 42 ngày. | UBND XÃ ĐĂKBUKSO CÔNG TRÌNH ĐƯỜNG BÊ TÔNG THÔN 1 | |
120 | 000.00.35.H16-231108-0003 | 08/11/2023 | 22/12/2023 | 24/12/2023 | Trễ hạn 0 ngày. | ÔNG NGUYỄN VĂN ĐĨNH | |
121 | 000.00.35.H16-221208-0003 | 08/12/2022 | 04/01/2023 | 01/02/2023 | Trễ hạn 20 ngày. | UBND XÃ ĐĂKBUKSO CTRINH: ĐƯỜNG NGHĨA TRANG THÔN 7 XÃ ĐĂKBUKSO | |
122 | 000.00.35.H16-221208-0004 | 08/12/2022 | 22/12/2022 | 03/01/2023 | Trễ hạn 8 ngày. | NGUYỄN VĂN HOÀN | |
123 | 000.00.35.H16-221208-0008 | 08/12/2022 | 22/12/2022 | 03/01/2023 | Trễ hạn 8 ngày. | ĐOÀN TẤN HOÀNG | |
124 | 000.00.35.H16-230109-0002 | 09/01/2023 | 30/01/2023 | 17/02/2023 | Trễ hạn 14 ngày. | PHẠM HỒNG NHƯ | |
125 | 000.00.35.H16-230109-0015 | 09/01/2023 | 06/02/2023 | 14/02/2023 | Trễ hạn 6 ngày. | ĐIỂU KÓT CN HÀ VĂN GIẢNG | |
126 | 000.18.35.H16-230109-0001 | 09/01/2023 | 09/01/2023 | 11/01/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | SÙNG A BI | |
127 | 000.00.35.H16-230109-0016 | 09/01/2023 | 09/02/2023 | 10/02/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | TRỊNH THỊ DUYÊN | |
128 | 000.00.35.H16-230209-0010 | 09/02/2023 | 07/03/2023 | 20/03/2023 | Trễ hạn 9 ngày. | DƯƠNG VĂN HOÀNG | |
129 | 000.00.35.H16-230309-0018 | 09/03/2023 | 23/03/2023 | 28/03/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | VŨ THỊ ĐIỀU | |
130 | 000.00.35.H16-230509-0014 | 09/05/2023 | 23/05/2023 | 31/05/2023 | Trễ hạn 6 ngày. | ĐIỂU VIÊN | |
131 | 000.21.35.H16-230609-0001 | 09/06/2023 | 29/08/2023 | 06/09/2023 | Trễ hạn 6 ngày. | TRẦN XUÂN QUANG | |
132 | 000.00.35.H16-230609-0006 | 09/06/2023 | 23/06/2023 | 27/06/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | LÊ THỊ HỒNG NHUNG | |
133 | 000.00.35.H16-230609-0020 | 09/06/2023 | 23/06/2023 | 27/06/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | ĐIỂU NÚ | |
134 | 000.00.35.H16-230609-0029 | 09/06/2023 | 21/07/2023 | 31/07/2023 | Trễ hạn 6 ngày. | LƯỜNG HỮU THỨC CN NÔNG VĂN VINH | |
135 | 000.17.35.H16-230809-0010 | 09/08/2023 | 16/10/2023 | 18/10/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | TRỊNH THỊ DUYÊN | |
136 | 000.17.35.H16-230809-0018 | 09/08/2023 | 21/11/2023 | 22/11/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | HUỲNH KIM THÀNH | |
137 | 000.00.35.H16-230809-0021 | 09/08/2023 | 31/08/2023 | 26/09/2023 | Trễ hạn 18 ngày. | HOÀNG VĂN HOA | |
138 | 000.17.35.H16-231009-0001 | 09/10/2023 | 09/10/2023 | 10/10/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | HOÀNG VĂN THƯ + LÊ THỊ THANH THOẢNG | |
139 | 000.00.35.H16-231009-0018 | 09/10/2023 | 02/11/2023 | 03/11/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN HÙNG | |
140 | 000.21.35.H16-231009-0004 | 09/10/2023 | 01/11/2023 | 28/11/2023 | Trễ hạn 19 ngày. | TRẦN XUÂN QUANG CN NGUYỄN VĂN TÀI | |
141 | 000.00.35.H16-211109-0016 | 09/11/2021 | 26/11/2021 | 20/02/2023 | Trễ hạn 320 ngày. | ĐIỂU SINH | |
142 | 000.17.35.H16-211109-0009 | 09/11/2021 | 02/12/2021 | 20/02/2023 | Trễ hạn 316 ngày. | NGUYỄN VĂN TRÍ | |
143 | 000.00.35.H16-221209-0001 | 09/12/2022 | 05/01/2023 | 01/02/2023 | Trễ hạn 19 ngày. | UBND XÃ ĐĂKNGO CTRINH: ĐƯỜNG GIAO THÔNG TÂN LẬP - NINH HÒA ĐĂK NGO | |
144 | 000.00.35.H16-221209-0002 | 09/12/2022 | 05/01/2023 | 01/02/2023 | Trễ hạn 19 ngày. | UBND XÃ ĐĂK NGO CTRINH: ĐƯỜNG GIAO THÔNG ĐOÀN THỊ ĐIỂM - TRẦN PHÚ XÃ ĐĂK NGO | |
145 | 000.00.35.H16-221209-0003 | 09/12/2022 | 05/01/2023 | 01/02/2023 | Trễ hạn 19 ngày. | UBND XÃ ĐĂK NGO CTRINH: ĐƯỜNG NGÃ 3 THÀNH DANH - CÂY XĂNG TÂN BÌNH XÃ ĐĂK NGO | |
146 | 000.00.35.H16-221209-0005 | 09/12/2022 | 12/01/2023 | 15/01/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ VĂN THÀNH CN LÊ HỒNG HƯNG | |
147 | 000.00.35.H16-221209-0008 | 09/12/2022 | 02/01/2023 | 12/01/2023 | Trễ hạn 8 ngày. | NGUYỄN XUÂN QUYNH | |
148 | 000.00.35.H16-221209-0010 | 09/12/2022 | 05/01/2023 | 01/02/2023 | Trễ hạn 19 ngày. | UBDN XÃ QUẢNG TÂN CTRINH: ĐƯỜNG GIAO THÔNG THÔN 3 ĐI THÔN 7 QUẢNG TÂN | |
149 | 000.00.35.H16-221209-0014 | 09/12/2022 | 23/12/2022 | 03/01/2023 | Trễ hạn 7 ngày. | ĐIỂU NĂM | |
150 | 000.00.35.H16-230110-0003 | 10/01/2023 | 07/02/2023 | 13/02/2023 | Trễ hạn 4 ngày. | LÊ SỸ THÌN CN NGUYỄN XUÂN NGUYỆN | |
151 | 000.00.35.H16-230110-0007 | 10/01/2023 | 31/01/2023 | 13/02/2023 | Trễ hạn 9 ngày. | TRỊNH QUANG DƯỠNG | |
152 | 000.00.35.H16-230110-0013 | 10/01/2023 | 07/02/2023 | 08/02/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐIỂU TRÍ CN PHAN THỊ ĐƯỜNG | |
153 | 000.00.35.H16-230110-0014 | 10/01/2023 | 31/01/2023 | 13/02/2023 | Trễ hạn 9 ngày. | PHẠM THỊ NGỪNG | |
154 | 000.18.35.H16-230110-0002 | 10/01/2023 | 11/01/2023 | 30/01/2023 | Trễ hạn 13 ngày. | LIỀU MÀNH DÀNH | |
155 | 000.18.35.H16-230110-0003 | 10/01/2023 | 11/01/2023 | 30/01/2023 | Trễ hạn 13 ngày. | GIÀNG SEO CÔNG VINH | |
156 | 000.00.35.H16-230110-0023 | 10/01/2023 | 31/01/2023 | 13/02/2023 | Trễ hạn 9 ngày. | NGUYỄN VẠN HẢI | |
157 | 000.18.35.H16-230110-0004 | 10/01/2023 | 11/01/2023 | 30/01/2023 | Trễ hạn 13 ngày. | GIÀNG SEO SÍNH | |
158 | 000.18.35.H16-230110-0005 | 10/01/2023 | 11/01/2023 | 30/01/2023 | Trễ hạn 13 ngày. | VÌ A NƯ | |
159 | 000.18.35.H16-230110-0006 | 10/01/2023 | 11/01/2023 | 30/01/2023 | Trễ hạn 13 ngày. | LẦU A CHƯ | |
160 | 000.18.35.H16-230110-0007 | 10/01/2023 | 11/01/2023 | 30/01/2023 | Trễ hạn 13 ngày. | VÀNG A TÍNH | |
161 | 000.18.35.H16-230110-0008 | 10/01/2023 | 11/01/2023 | 30/01/2023 | Trễ hạn 13 ngày. | VÀNG A TÍNH | |
162 | 000.00.35.H16-230210-0004 | 10/02/2023 | 08/03/2023 | 20/03/2023 | Trễ hạn 8 ngày. | ĐIỂU LỌC | |
163 | 000.00.35.H16-230210-0006 | 10/02/2023 | 08/03/2023 | 20/03/2023 | Trễ hạn 8 ngày. | ĐIỂU LÝ | |
164 | 000.00.35.H16-230210-0008 | 10/02/2023 | 24/02/2023 | 06/03/2023 | Trễ hạn 6 ngày. | ĐINH SĨ ĐIỆP | |
165 | 000.00.35.H16-230310-0001 | 10/03/2023 | 24/03/2023 | 28/03/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | PHẠM VĂN ĐÓA | |
166 | 000.00.35.H16-230310-0003 | 10/03/2023 | 24/03/2023 | 28/03/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN TRUNG ĐÔNG | |
167 | 000.00.35.H16-230310-0009 | 10/03/2023 | 24/03/2023 | 28/03/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | BÙI BÁCH KHOA | |
168 | 000.00.35.H16-230310-0014 | 10/03/2023 | 24/03/2023 | 05/04/2023 | Trễ hạn 8 ngày. | THỊ DUNG | |
169 | 000.00.35.H16-230510-0012 | 10/05/2023 | 24/05/2023 | 31/05/2023 | Trễ hạn 5 ngày. | ĐẶNG VĂN BÌNH | |
170 | 000.21.35.H16-230710-0004 | 10/07/2023 | 04/08/2023 | 11/08/2023 | Trễ hạn 5 ngày. | LÊ HOÀNG SƠN CN NGUYỄN THỊ NGỌC MAI | |
171 | 000.21.35.H16-230710-0005 | 10/07/2023 | 16/08/2023 | 28/08/2023 | Trễ hạn 8 ngày. | NÔNG VĂN TRUNG CN HOÀNG THỊ DIỆU, LÊ THỊ THƠM | |
172 | 000.00.35.H16-221010-0002 | 10/10/2022 | 11/01/2023 | 02/02/2023 | Trễ hạn 16 ngày. | PHẠM VĂN LONG | |
173 | 000.00.35.H16-221010-0023 | 10/10/2022 | 16/01/2023 | 02/02/2023 | Trễ hạn 13 ngày. | ĐẬU ĐÌNH NHÂN | |
174 | 000.00.35.H16-231010-0001 | 10/10/2023 | 13/10/2023 | 16/10/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | PHAN NGỌC THẮNG | |
175 | 000.00.35.H16-231010-0019 | 10/10/2023 | 13/10/2023 | 16/10/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ BÁ TRUNG | |
176 | 000.00.35.H16-211110-0001 | 10/11/2021 | 24/11/2021 | 20/02/2023 | Trễ hạn 322 ngày. | HOÀNG VĂN HOẮN | |
177 | 000.00.35.H16-221110-0008 | 10/11/2022 | 07/12/2022 | 01/02/2023 | Trễ hạn 40 ngày. | UBND XÃ QUẢNG TÂN CTINH: ĐƯỜNG GIAO THÔNG THÔN 1 | |
178 | 000.00.35.H16-221110-0009 | 10/11/2022 | 07/12/2022 | 01/02/2023 | Trễ hạn 40 ngày. | UBND XÃ QUẢNG TÂN CTINH: ĐƯỜNG GIAO THÔNG THÔN ĐĂK QUOENG | |
179 | 000.00.35.H16-221110-0010 | 10/11/2022 | 07/12/2022 | 01/02/2023 | Trễ hạn 40 ngày. | UBND XÃ QUẢNG TÂN CTRINH: ĐƯỜNG GIAO THÔNG THÔN 4 | |
180 | 000.00.35.H16-221110-0011 | 10/11/2022 | 07/12/2022 | 01/02/2023 | Trễ hạn 40 ngày. | UBND XÃ ĐAEKR'TIH CTINH: ĐƯỜNG GIAO THÔNG THÔN DOÃN VĂN | |
181 | 000.00.35.H16-221110-0012 | 10/11/2022 | 07/12/2022 | 01/02/2023 | Trễ hạn 40 ngày. | UBND XÃ ĐĂKR'TIH CTRINH: ĐƯỜNG GIAO THÔNG BON BU DƠNG | |
182 | 000.00.35.H16-231110-0004 | 10/11/2023 | 24/11/2023 | 27/11/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | BÙI KHẢ THỨ | |
183 | 000.00.35.H16-230511-0005 | 11/05/2023 | 25/05/2023 | 31/05/2023 | Trễ hạn 4 ngày. | ĐINH VĂN THẠCH | |
184 | 000.20.35.H16-230511-0010 | 11/05/2023 | 15/05/2023 | 16/05/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ HOÀI | |
185 | 000.00.35.H16-230811-0012 | 11/08/2023 | 20/09/2023 | 22/09/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | VŨ VĂN CHU CN TRẦN THỊ THẮM (NHẬP LẠI) | |
186 | 000.00.35.H16-230811-0019 | 11/08/2023 | 14/08/2023 | 15/08/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THANH CƯỜNG | |
187 | 000.00.35.H16-211011-0009 | 11/10/2021 | 18/11/2021 | 20/02/2023 | Trễ hạn 326 ngày. | TẰNG A SÁM | |
188 | 000.18.35.H16-221011-0001 | 11/10/2022 | 11/01/2023 | 13/01/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | ĐIỂU SRU | |
189 | 000.00.35.H16-221011-0023 | 11/10/2022 | 28/12/2022 | 02/02/2023 | Trễ hạn 26 ngày. | NGUYỄN VĂN VƯƠNG | |
190 | 000.00.35.H16-231011-0025 | 11/10/2023 | 01/11/2023 | 03/11/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | PHẠM VĂN DŨNG | |
191 | 000.00.35.H16-211111-0042 | 11/11/2021 | 06/12/2021 | 20/02/2023 | Trễ hạn 314 ngày. | ĐIỂU N'PHẾ | |
192 | 000.00.35.H16-221111-0006 | 11/11/2022 | 08/12/2022 | 01/02/2023 | Trễ hạn 39 ngày. | UBDN XÃ ĐĂKR'TIH CTRINH:ĐƯỜNG GIAO THÔNG NÔNG THÔN ĐOẠN THÔN DOÃN VĂN( ĐOẠN SUỐI ĐĂKR'LẤP ĐẾN SUỐI ĐĂKMLANH) | |
193 | 000.20.35.H16-231211-0004 | 11/12/2023 | 14/12/2023 | 18/12/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | BÙI XUÂN KHẢI | |
194 | 000.20.35.H16-231211-0005 | 11/12/2023 | 14/12/2023 | 18/12/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | TRẦN THỊ LÝ | |
195 | 000.18.35.H16-230112-0001 | 12/01/2023 | 13/01/2023 | 30/01/2023 | Trễ hạn 11 ngày. | GIÀNG A SÀI | |
196 | 000.18.35.H16-230112-0002 | 12/01/2023 | 13/01/2023 | 30/01/2023 | Trễ hạn 11 ngày. | GIÀNG A SÀI | |
197 | 000.18.35.H16-230112-0003 | 12/01/2023 | 13/01/2023 | 30/01/2023 | Trễ hạn 11 ngày. | SÙNG A BI | |
198 | 000.18.35.H16-230112-0004 | 12/01/2023 | 13/01/2023 | 30/01/2023 | Trễ hạn 11 ngày. | THÀO A DẾ | |
199 | 000.17.35.H16-230112-0005 | 12/01/2023 | 13/02/2023 | 20/02/2023 | Trễ hạn 5 ngày. | NGUYỄN ĐÌNH THIỆN | |
200 | 000.18.35.H16-230112-0005 | 12/01/2023 | 13/01/2023 | 30/01/2023 | Trễ hạn 11 ngày. | VÀNG A THÀO | |
201 | 000.17.35.H16-230112-0006 | 12/01/2023 | 20/02/2023 | 21/02/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN XUÂN THÁI | |
202 | 000.18.35.H16-230112-0006 | 12/01/2023 | 13/01/2023 | 30/01/2023 | Trễ hạn 11 ngày. | GIÀNG A PHÔNG | |
203 | 000.18.35.H16-230112-0007 | 12/01/2023 | 13/01/2023 | 30/01/2023 | Trễ hạn 11 ngày. | GIÀNG A PHONG | |
204 | 000.18.35.H16-230112-0008 | 12/01/2023 | 13/01/2023 | 30/01/2023 | Trễ hạn 11 ngày. | SÙNG A TINH | |
205 | 000.00.35.H16-230512-0018 | 12/05/2023 | 26/05/2023 | 01/06/2023 | Trễ hạn 4 ngày. | ĐIỂU ĐỐP | |
206 | 000.00.35.H16-230512-0024 | 12/05/2023 | 26/05/2023 | 31/05/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN ĐỨC TOÀN | |
207 | 000.19.35.H16-230612-0008 | 12/06/2023 | 12/07/2023 | 31/07/2023 | Trễ hạn 13 ngày. | ĐÀO THANH NHỊ | |
208 | 000.19.35.H16-230612-0010 | 12/06/2023 | 12/07/2023 | 31/07/2023 | Trễ hạn 13 ngày. | ĐỒNG VĂN THỨ | |
209 | 000.22.35.H16-230712-0001 | 12/07/2023 | 03/10/2023 | 08/11/2023 | Trễ hạn 26 ngày. | NGUYỄN VĂN CHUÂN | |
210 | 000.22.35.H16-230712-0002 | 12/07/2023 | 12/09/2023 | 29/09/2023 | Trễ hạn 13 ngày. | ĐÀO VĂN DUNG | |
211 | 000.00.35.H16-221012-0006 | 12/10/2022 | 25/11/2022 | 01/02/2023 | Trễ hạn 48 ngày. | NGUYỄN ĐỨC NGUYÊN | |
212 | 000.00.35.H16-231012-0024 | 12/10/2023 | 17/10/2023 | 18/10/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | NGÔ THỊ VÂN | |
213 | 000.00.35.H16-231012-0028 | 12/10/2023 | 17/10/2023 | 18/10/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN THỊ BÍCH THẢO (CẤP LẠI) | |
214 | 000.00.35.H16-221212-0006 | 12/12/2022 | 26/12/2022 | 03/01/2023 | Trễ hạn 6 ngày. | PHẠM THỊ DỊU | |
215 | 000.00.35.H16-221212-0007 | 12/12/2022 | 03/01/2023 | 12/01/2023 | Trễ hạn 7 ngày. | NGUYỄN THỊ TOAN | |
216 | 000.00.35.H16-221212-0008 | 12/12/2022 | 26/12/2022 | 03/01/2023 | Trễ hạn 6 ngày. | NGÔ VĂN THUẬN | |
217 | 000.00.35.H16-221212-0019 | 12/12/2022 | 03/01/2023 | 12/01/2023 | Trễ hạn 7 ngày. | NGUYỄN VĂN CHÍ | |
218 | 000.00.35.H16-221212-0021 | 12/12/2022 | 06/01/2023 | 11/01/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | TRƯƠNG QUANG LỢI CN TRẦN KIM THU | |
219 | 000.00.35.H16-221212-0022 | 12/12/2022 | 02/01/2023 | 04/01/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THỊ MÁC CN MAI VĂN NGỌC | |
220 | 000.00.35.H16-230113-0001 | 13/01/2023 | 10/02/2023 | 11/02/2023 | Trễ hạn 0 ngày. | TRẦN THỊ HẰNG CN MAI XUÂN KIỀU | |
221 | 000.00.35.H16-230113-0002 | 13/01/2023 | 10/02/2023 | 16/02/2023 | Trễ hạn 4 ngày. | LÊ SONG HẢI | |
222 | 000.22.35.H16-230113-0005 | 13/01/2023 | 13/01/2023 | 14/01/2023 | Trễ hạn 0 ngày. | ĐÀO VIẾT VŨ | |
223 | 000.00.35.H16-230113-0004 | 13/01/2023 | 10/02/2023 | 16/02/2023 | Trễ hạn 4 ngày. | ĐỖ THỊ SƯƠNG XA CN NGUYỄN VĂN QUYẾT + ĐKBĐ | |
224 | 000.22.35.H16-230113-0006 | 13/01/2023 | 13/01/2023 | 14/01/2023 | Trễ hạn 0 ngày. | TRẦN VĂN VƯỢNG | |
225 | 000.22.35.H16-230113-0007 | 13/01/2023 | 13/01/2023 | 14/01/2023 | Trễ hạn 0 ngày. | HÙNG THỊ NHUNG | |
226 | 000.00.35.H16-230113-0008 | 13/01/2023 | 10/02/2023 | 14/02/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | DƯƠNG THỊ LỆ CN PHAN THỊ LÀI | |
227 | 000.00.35.H16-230113-0011 | 13/01/2023 | 03/02/2023 | 13/02/2023 | Trễ hạn 6 ngày. | H-RI | |
228 | 000.00.35.H16-230113-0014 | 13/01/2023 | 03/02/2023 | 13/02/2023 | Trễ hạn 6 ngày. | PHẠM THỊ HUỆ | |
229 | 000.00.35.H16-230113-0015 | 13/01/2023 | 10/02/2023 | 20/02/2023 | Trễ hạn 6 ngày. | HOÀNG ĐÌNH QUỐC CN LÊ THỊ PHƯƠNG | |
230 | 000.00.35.H16-230113-0019 | 13/01/2023 | 10/02/2023 | 16/02/2023 | Trễ hạn 4 ngày. | TRẦN NGỌC HOÀNG CT ĐOÀN VĂN ĐIỆP | |
231 | 000.00.35.H16-230213-0003 | 13/02/2023 | 09/03/2023 | 20/03/2023 | Trễ hạn 7 ngày. | VĂN NGỌC BẢO | |
232 | 000.00.35.H16-230213-0004 | 13/02/2023 | 09/03/2023 | 20/03/2023 | Trễ hạn 7 ngày. | ĐIỂU N HƠT | |
233 | 000.00.35.H16-230213-0005 | 13/02/2023 | 09/03/2023 | 20/03/2023 | Trễ hạn 7 ngày. | THỊ DUY | |
234 | 000.00.35.H16-230213-0006 | 13/02/2023 | 16/02/2023 | 17/02/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ VĂN BẢY | |
235 | 000.00.35.H16-230213-0009 | 13/02/2023 | 16/02/2023 | 17/02/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | THÁI DUY | |
236 | 000.00.35.H16-230213-0011 | 13/02/2023 | 16/02/2023 | 17/02/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYÊN THỊ LÝ | |
237 | 000.00.35.H16-230213-0015 | 13/02/2023 | 27/02/2023 | 06/03/2023 | Trễ hạn 5 ngày. | HÀ THỊ KIỀU | |
238 | 000.00.35.H16-230213-0016 | 13/02/2023 | 27/02/2023 | 06/03/2023 | Trễ hạn 5 ngày. | TRẦN VĂN TỢ | |
239 | 000.21.35.H16-230313-0003 | 13/03/2023 | 30/05/2023 | 25/07/2023 | Trễ hạn 40 ngày. | NGUYỄN THỊ KIỀU | |
240 | 000.00.35.H16-230413-0019 | 13/04/2023 | 27/04/2023 | 22/05/2023 | Trễ hạn 16 ngày. | TRẦN HOÀNG TUẤN | |
241 | 000.00.35.H16-230413-0020 | 13/04/2023 | 15/05/2023 | 16/05/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | TRƯƠNG TẤN HÙNG QLDA CT: ĐƯỜNG GT LIÊN XÃ ĐĂKTIH ĐI XÃ DDAWKBUKSO (ĐOẠN TỪ HỒ ĐAK R TAN ĐI NGÃ 3 CẦU SẬP) | |
242 | 000.17.35.H16-220613-0002 | 13/06/2022 | 03/01/2023 | 02/02/2023 | Trễ hạn 22 ngày. | PHẠM THỊ TIỆP | |
243 | 000.17.35.H16-220613-0005 | 13/06/2022 | 03/01/2023 | 02/02/2023 | Trễ hạn 22 ngày. | NGUYỄN ĐÌNH LUÂN | |
244 | 000.00.35.H16-230613-0013 | 13/06/2023 | 24/07/2023 | 08/08/2023 | Trễ hạn 11 ngày. | NGUYỄN VĂN HUY | |
245 | 000.00.35.H16-230713-0027 | 13/07/2023 | 27/07/2023 | 31/07/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | HONG A ỬNG | |
246 | 000.00.35.H16-211013-0009 | 13/10/2021 | 24/11/2021 | 20/02/2023 | Trễ hạn 322 ngày. | ĐIỂU HUẾ CN LÊ PHƯỚC BÌNH | |
247 | 000.00.35.H16-211013-0016 | 13/10/2021 | 04/11/2021 | 20/02/2023 | Trễ hạn 336 ngày. | THỊ BÉ | |
248 | 000.00.35.H16-231013-0012 | 13/10/2023 | 03/11/2023 | 13/11/2023 | Trễ hạn 6 ngày. | NGUYỄN VŨ HOÀNG CHƯƠNG | |
249 | 000.17.35.H16-211213-0003 | 13/12/2021 | 21/02/2022 | 20/02/2023 | Trễ hạn 259 ngày. | LÊ ĐÌNH NAM CN PHẠM VĂN KHÁ | |
250 | 000.00.35.H16-221213-0002 | 13/12/2022 | 27/12/2022 | 03/01/2023 | Trễ hạn 5 ngày. | TRẦN QUANG NGHIỆM | |
251 | 000.00.35.H16-221213-0004 | 13/12/2022 | 13/01/2023 | 15/01/2023 | Trễ hạn 0 ngày. | PHẠM THỊ HIÊN CN TRẦN THỊ THU HẰNG | |
252 | 000.00.35.H16-221213-0005 | 13/12/2022 | 13/01/2023 | 15/01/2023 | Trễ hạn 0 ngày. | PHÙNG DANH LONG CN QUẢNG THỊ NGA | |
253 | 000.00.35.H16-221213-0013 | 13/12/2022 | 04/01/2023 | 12/01/2023 | Trễ hạn 6 ngày. | VẮN A SÁNG | |
254 | 000.00.35.H16-221213-0016 | 13/12/2022 | 03/01/2023 | 11/01/2023 | Trễ hạn 6 ngày. | PHÙNG THỊ LAN CN PHẠM THỊ TÌNH | |
255 | 000.00.35.H16-221213-0019 | 13/12/2022 | 27/12/2022 | 03/01/2023 | Trễ hạn 5 ngày. | NGUYỄN VĂN HOÀN | |
256 | 000.00.35.H16-230214-0007 | 14/02/2023 | 08/03/2023 | 20/03/2023 | Trễ hạn 8 ngày. | NGUYỄN THANH THÚY LIÊM | |
257 | 000.00.35.H16-230214-0009 | 14/02/2023 | 08/03/2023 | 20/03/2023 | Trễ hạn 8 ngày. | ĐẶNG THỊ MAI | |
258 | 000.00.35.H16-230214-0015 | 14/02/2023 | 28/02/2023 | 06/03/2023 | Trễ hạn 4 ngày. | TRẦN THỊ HIỀN | |
259 | 000.00.35.H16-230214-0017 | 14/02/2023 | 10/03/2023 | 20/03/2023 | Trễ hạn 6 ngày. | NGUYỄN MINH THƯỜNG | |
260 | 000.00.35.H16-230214-0018 | 14/02/2023 | 10/03/2023 | 20/03/2023 | Trễ hạn 6 ngày. | THỊ HIỀN | |
261 | 000.00.35.H16-230414-0013 | 14/04/2023 | 28/04/2023 | 11/05/2023 | Trễ hạn 8 ngày. | ĐIỂU NGLOL | |
262 | 000.20.35.H16-230614-0003 | 14/06/2023 | 15/06/2023 | 16/06/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN QUẾ | |
263 | 000.00.35.H16-230714-0002 | 14/07/2023 | 07/08/2023 | 17/08/2023 | Trễ hạn 8 ngày. | ĐOÀN VĂN TRẮNG | |
264 | 000.00.35.H16-230714-0008 | 14/07/2023 | 28/07/2023 | 31/07/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | ÂU VIẾT DŨNG | |
265 | 000.00.35.H16-230714-0009 | 14/07/2023 | 28/07/2023 | 31/07/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | ÂU VIẾT DŨNG | |
266 | 000.00.35.H16-230714-0010 | 14/07/2023 | 28/07/2023 | 31/07/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | ÂU VIẾT DŨNG | |
267 | 000.00.35.H16-230714-0011 | 14/07/2023 | 28/07/2023 | 03/08/2023 | Trễ hạn 4 ngày. | ÂU VIẾT DŨNG | |
268 | 000.22.35.H16-230814-0001 | 14/08/2023 | 11/10/2023 | 12/10/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | HOÀNG VĂN BÉ | |
269 | 000.21.35.H16-230814-0001 | 14/08/2023 | 04/09/2023 | 05/09/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | VŨ THỊ THANH | |
270 | 000.00.35.H16-230814-0003 | 14/08/2023 | 21/09/2023 | 26/09/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | DIỆP A VẰN PCTS LỶ | |
271 | 000.00.35.H16-230814-0015 | 14/08/2023 | 21/09/2023 | 26/09/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | ĐÀM VĂN SANG CN VŨ HỮU HIỂN | |
272 | 000.00.35.H16-230814-0016 | 14/08/2023 | 21/09/2023 | 26/09/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | ĐÀM VĂN SANG CN VŨ HỮU HIỂN | |
273 | 000.00.35.H16-230914-0015 | 14/09/2023 | 10/10/2023 | 11/10/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | TÂN MINH TRUNG | |
274 | 000.00.35.H16-211014-0006 | 14/10/2021 | 23/11/2021 | 20/02/2023 | Trễ hạn 323 ngày. | NGUYỄN HỮU THỦY CN TRỊNH THỊ PHƯỢNG | |
275 | 000.00.35.H16-221114-0001 | 14/11/2022 | 09/12/2022 | 01/02/2023 | Trễ hạn 38 ngày. | NGUYỄN XUÂN THỰC BQLDA CTRINH: NÂNG CẤP ĐƯỜNG LIÊN XÃ ( TỪ TỈNH LỘ 1 ĐẾN BON BU DÂNG, XÃ ĐĂKR'TIH) | |
276 | 000.00.35.H16-221114-0014 | 14/11/2022 | 09/12/2022 | 01/02/2023 | Trễ hạn 38 ngày. | UBND XÃ QUẢNG TÂN CTRINH: ĐƯỜNG GIAO THÔNG THÔN 9 | |
277 | 000.00.35.H16-231114-0009 | 14/11/2023 | 05/12/2023 | 21/12/2023 | Trễ hạn 12 ngày. | DỰ ÁN TRẠI NUÔI GÀ 198000 CON CỦA ÔNG LÂM ĐỨC | |
278 | 000.00.35.H16-221214-0003 | 14/12/2022 | 05/01/2023 | 12/01/2023 | Trễ hạn 5 ngày. | LẦU BÁ LỒNG | |
279 | 000.00.35.H16-221214-0030 | 14/12/2022 | 05/01/2023 | 12/01/2023 | Trễ hạn 5 ngày. | TRẦN HOÀNG TUẤN | |
280 | 000.00.35.H16-221214-0034 | 14/12/2022 | 05/01/2023 | 12/01/2023 | Trễ hạn 5 ngày. | PHAN THỊ NGỌC OANH | |
281 | 000.17.35.H16-231214-0004 | 14/12/2023 | 14/12/2023 | 15/12/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN THỊ HẢI LÝ KH LÊ ĐỨC DUY | |
282 | 000.00.35.H16-230215-0013 | 15/02/2023 | 13/03/2023 | 20/03/2023 | Trễ hạn 5 ngày. | BÙI THỊ XUYÊN | |
283 | 000.00.35.H16-230515-0016 | 15/05/2023 | 05/07/2023 | 19/07/2023 | Trễ hạn 10 ngày. | ĐẶNG VĂN MÂN CN PHẠM THỊ LIỆU | |
284 | 000.00.35.H16-230515-0024 | 15/05/2023 | 29/05/2023 | 31/05/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỀN VĂN HIỆU | |
285 | 000.00.35.H16-230515-0031 | 15/05/2023 | 29/05/2023 | 01/06/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | NÔNG QUỐC ÁNH | |
286 | 000.00.35.H16-230615-0012 | 15/06/2023 | 26/07/2023 | 31/07/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | TRẦN VĂN TUẤN CN 03 HỘ | |
287 | 000.00.35.H16-230615-0021 | 15/06/2023 | 25/07/2023 | 31/07/2023 | Trễ hạn 4 ngày. | CHẠC A SÁNG PCTS | |
288 | 000.00.35.H16-220815-0017 | 15/08/2022 | 28/11/2022 | 13/01/2023 | Trễ hạn 34 ngày. | TRƯƠNG VĂN ĐÌNH | |
289 | 000.22.35.H16-230815-0003 | 15/08/2023 | 16/10/2023 | 06/11/2023 | Trễ hạn 15 ngày. | NGUYỄN VĂN A | |
290 | 000.22.35.H16-230815-0004 | 15/08/2023 | 18/10/2023 | 10/11/2023 | Trễ hạn 17 ngày. | ĐIỂU KUNG | |
291 | 000.22.35.H16-230815-0005 | 15/08/2023 | 12/10/2023 | 06/11/2023 | Trễ hạn 17 ngày. | HOÀNG THỊ MINH TRANG | |
292 | 000.00.35.H16-230815-0022 | 15/08/2023 | 08/09/2023 | 22/09/2023 | Trễ hạn 10 ngày. | ĐIỂU Ý | |
293 | 000.00.35.H16-231115-0018 | 15/11/2023 | 15/11/2023 | 16/11/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | PHAN XUÂN VĨNH | |
294 | 000.00.35.H16-221215-0003 | 15/12/2022 | 29/12/2022 | 03/01/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | MÃ VĂN TÂM | |
295 | 000.00.35.H16-221215-0004 | 15/12/2022 | 06/01/2023 | 12/01/2023 | Trễ hạn 4 ngày. | BÙI THỊ LAN | |
296 | 000.22.35.H16-221215-0002 | 15/12/2022 | 12/01/2023 | 06/03/2023 | Trễ hạn 37 ngày. | THỊ HUYNH | |
297 | 000.00.35.H16-221215-0008 | 15/12/2022 | 11/01/2023 | 01/02/2023 | Trễ hạn 15 ngày. | BAN QUẢN LÝ DỰ ÁN HUYỆN CTRINH: ĐƯỜNG GIAO THÔNG XÃ ĐĂKBUKSO LÝ TỰ TRỌNG - BON ME RA | |
298 | 000.00.35.H16-221215-0016 | 15/12/2022 | 29/12/2022 | 03/01/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | PHẠM THỊ ĐÀO | |
299 | 000.00.35.H16-221215-0018 | 15/12/2022 | 29/12/2022 | 03/01/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN THANH THƠI | |
300 | 000.00.35.H16-230116-0003 | 16/01/2023 | 13/02/2023 | 06/03/2023 | Trễ hạn 15 ngày. | QUẢN VĂN CHÍNH CN PHẠM THỊ ÚT | |
301 | 000.00.35.H16-230116-0007 | 16/01/2023 | 09/02/2023 | 11/02/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐIỂU GLƠN | |
302 | 000.00.35.H16-230116-0008 | 16/01/2023 | 16/02/2023 | 17/02/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN TRUNG HƯNG | |
303 | 000.18.35.H16-230116-0001 | 16/01/2023 | 17/01/2023 | 30/01/2023 | Trễ hạn 9 ngày. | SÙNG A MÁNG | |
304 | 000.18.35.H16-230116-0002 | 16/01/2023 | 17/01/2023 | 30/01/2023 | Trễ hạn 9 ngày. | THỊ HUYÊN | |
305 | 000.18.35.H16-230116-0003 | 16/01/2023 | 17/01/2023 | 30/01/2023 | Trễ hạn 9 ngày. | GIÀNG A VỀNH | |
306 | 000.00.35.H16-220216-0035 | 16/02/2022 | 02/03/2022 | 16/03/2023 | Trễ hạn 270 ngày. | LÊ THỊ BẢY | |
307 | 000.00.35.H16-230216-0001 | 16/02/2023 | 16/06/2023 | 08/07/2023 | Trễ hạn 15 ngày. | PHẠM THANH TUYÊN | |
308 | 000.00.35.H16-230216-0007 | 16/02/2023 | 14/03/2023 | 20/03/2023 | Trễ hạn 4 ngày. | HOÀNG THỊ NGỌC ANH | |
309 | 000.00.35.H16-230516-0004 | 16/05/2023 | 30/05/2023 | 31/05/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐINH VĂN THẠCH | |
310 | 000.00.35.H16-230516-0009 | 16/05/2023 | 30/05/2023 | 31/05/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐINH VĂN THẠC | |
311 | 000.00.35.H16-230516-0013 | 16/05/2023 | 30/05/2023 | 31/05/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐỖ THỊ HIỀN | |
312 | 000.17.35.H16-230616-0007 | 16/06/2023 | 30/08/2023 | 06/09/2023 | Trễ hạn 5 ngày. | NGUYỄN DUY LINH | |
313 | 000.17.35.H16-230616-0009 | 16/06/2023 | 30/11/2023 | 13/12/2023 | Trễ hạn 9 ngày. | PHẠM VĂN THƯỚNG | |
314 | 000.17.35.H16-230616-0014 | 16/06/2023 | 11/10/2023 | 23/10/2023 | Trễ hạn 8 ngày. | ĐẶNG XUÂN TĂNG | |
315 | 000.21.35.H16-210916-0001 | 16/09/2021 | 23/11/2021 | 20/02/2023 | Trễ hạn 323 ngày. | CAO VĂN BI | |
316 | 000.00.35.H16-220916-0012 | 16/09/2022 | 07/10/2022 | 17/02/2023 | Trễ hạn 95 ngày. | NGUYỄN TIẾN MẠNH | |
317 | 000.00.35.H16-220916-0013 | 16/09/2022 | 07/10/2022 | 17/02/2023 | Trễ hạn 95 ngày. | NGUYỄN TIẾN MẠNH | |
318 | 000.00.35.H16-231016-0022 | 16/10/2023 | 30/10/2023 | 31/10/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ HÀ | |
319 | 000.00.35.H16-211116-0004 | 16/11/2021 | 09/12/2021 | 20/02/2023 | Trễ hạn 311 ngày. | NGUYỄN VĂN HƯỚNG | |
320 | 000.00.35.H16-221116-0002 | 16/11/2022 | 13/12/2022 | 01/02/2023 | Trễ hạn 36 ngày. | UBND XÃ ĐĂKR'TIH CTRINH: ĐƯỜNG GIAO THÔNG TỪ NGÃ 3 XÓM BÊN TRE ĐÊN SUỐI ĐĂK LẤP | |
321 | 000.00.35.H16-221116-0004 | 16/11/2022 | 13/12/2022 | 01/02/2023 | Trễ hạn 36 ngày. | UBDN XÃ ĐĂKR'TIH CTRINH: TRƯỜNG NGUYỄN THỊ MINH KHAI ĐĂKTIH | |
322 | 000.00.35.H16-221116-0005 | 16/11/2022 | 13/12/2022 | 01/02/2023 | Trễ hạn 36 ngày. | UBND XÃ ĐĂR'TIH CTINH: ĐƯỜNG GIAO THÔNG BON BU LANH ĐI NHÀ THỜ | |
323 | 000.00.35.H16-221116-0006 | 16/11/2022 | 13/12/2022 | 01/02/2023 | Trễ hạn 36 ngày. | UBND XÃ QUẢNG TAANCTRINH: ĐƯỜNG THÔN 3 ĐI VÀO KHU SẢN XUẤT | |
324 | 000.00.35.H16-221116-0007 | 16/11/2022 | 13/12/2022 | 01/02/2023 | Trễ hạn 36 ngày. | UBND XÃ QUẢNG TRỰC CTINH: NHÀ VĂN HÓA BON PRĂNG 1 | |
325 | 000.00.35.H16-221116-0008 | 16/11/2022 | 13/12/2022 | 01/02/2023 | Trễ hạn 36 ngày. | UBND XÃ QUẢNG TRỰC CTRINH: NHÀ VĂN HÓA BON ĐĂK HUÝT | |
326 | 000.00.35.H16-221116-0011 | 16/11/2022 | 13/12/2022 | 01/02/2023 | Trễ hạn 36 ngày. | PHAN QUỐC TUẤN ANH BQLDA CTRINH: ĐƯỜNG GIAO THÔNG NÔNG THÔN BON ME RA ĐI ĐĂKRTĂNG XÃ ĐĂKR'TIH | |
327 | 000.00.35.H16-221216-0004 | 16/12/2022 | 10/01/2023 | 11/01/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM THỊ KHUÔN TK+ĐKBĐ | |
328 | 000.00.35.H16-221216-0011 | 16/12/2022 | 30/12/2022 | 03/01/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THỊ ĐÀI TRANG | |
329 | 000.00.35.H16-221216-0012 | 16/12/2022 | 11/01/2023 | 30/01/2023 | Trễ hạn 13 ngày. | ĐIỂU N JANH | |
330 | 000.00.35.H16-221216-0013 | 16/12/2022 | 30/12/2022 | 03/01/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | HOÀNG VĂN HIẾU | |
331 | 000.00.35.H16-221216-0017 | 16/12/2022 | 06/01/2023 | 11/01/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN DƯƠNG TUẤN | |
332 | 000.18.35.H16-230117-0001 | 17/01/2023 | 18/01/2023 | 30/01/2023 | Trễ hạn 8 ngày. | LÝ A NAM | |
333 | 000.00.35.H16-230117-0008 | 17/01/2023 | 14/02/2023 | 06/03/2023 | Trễ hạn 14 ngày. | VŨ ĐỨC PHƯƠNG CN HUỲNH HẢI QUÂN | |
334 | 000.00.35.H16-230117-0009 | 17/01/2023 | 14/02/2023 | 06/03/2023 | Trễ hạn 14 ngày. | ĐIỂU JUYT CN LÊ VĂN QUANG | |
335 | 000.00.35.H16-230117-0010 | 17/01/2023 | 14/02/2023 | 20/02/2023 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN XUÂN LIỀN | |
336 | 000.17.35.H16-230117-0010 | 17/01/2023 | 16/02/2023 | 20/02/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | PHAN THỊ CAM TUYỀN CN LÊ MINH GIÁP | |
337 | 000.00.35.H16-230217-0004 | 17/02/2023 | 15/03/2023 | 20/03/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | HÀ VĂN THẠCH | |
338 | 000.00.35.H16-230217-0008 | 17/02/2023 | 24/02/2023 | 10/03/2023 | Trễ hạn 10 ngày. | NGUYỄN VĂN QUANG | |
339 | 000.22.35.H16-230317-0007 | 17/03/2023 | 17/05/2023 | 27/06/2023 | Trễ hạn 29 ngày. | ĐIỂU ĐẮT | |
340 | 000.22.35.H16-230317-0009 | 17/03/2023 | 17/05/2023 | 26/07/2023 | Trễ hạn 50 ngày. | ĐỖ VĂN TỚI | |
341 | 000.22.35.H16-230317-0011 | 17/03/2023 | 25/05/2023 | 09/08/2023 | Trễ hạn 54 ngày. | NGUYỄN VĂN KHÁNH | |
342 | 000.22.35.H16-230317-0012 | 17/03/2023 | 17/05/2023 | 01/08/2023 | Trễ hạn 54 ngày. | ĐIỂU KHEO | |
343 | 000.20.35.H16-230517-0002 | 17/05/2023 | 17/05/2023 | 19/05/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THẾ ANH | |
344 | 000.00.35.H16-230517-0037 | 17/05/2023 | 03/07/2023 | 06/07/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN VĂN THANH CN PHẠM THỊ BÉ | |
345 | 000.00.35.H16-230717-0014 | 17/07/2023 | 31/07/2023 | 03/08/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | PHẠM THIÊN MẼ | |
346 | 000.00.35.H16-230717-0016 | 17/07/2023 | 31/07/2023 | 03/08/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN THỊ DINH | |
347 | 000.00.35.H16-220817-0029 | 17/08/2022 | 30/11/2022 | 13/01/2023 | Trễ hạn 32 ngày. | ĐỖ QUANG HƯNG | |
348 | 000.00.35.H16-230817-0006 | 17/08/2023 | 12/09/2023 | 22/09/2023 | Trễ hạn 8 ngày. | NGUYỄN QUỐC HẢI | |
349 | 000.00.35.H16-231017-0002 | 17/10/2023 | 07/11/2023 | 13/11/2023 | Trễ hạn 4 ngày. | LÊ BÁ TỈNH | |
350 | 000.21.35.H16-211117-0001 | 17/11/2021 | 07/12/2021 | 20/02/2023 | Trễ hạn 313 ngày. | NGUYỄN HOÀNG TUYÊN | |
351 | 000.00.35.H16-230118-0002 | 18/01/2023 | 15/02/2023 | 20/02/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | LÊ THỊ PHIÊN CN PHẠM THỊ PHƯỢNG | |
352 | 000.00.35.H16-230118-0003 | 18/01/2023 | 08/02/2023 | 13/02/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN VĂN CHUẨN | |
353 | 000.19.35.H16-230518-0004 | 18/05/2023 | 21/09/2023 | 06/12/2023 | Trễ hạn 54 ngày. | THỊ YO | |
354 | 000.21.35.H16-210818-0006 | 18/08/2021 | 30/11/2021 | 20/02/2023 | Trễ hạn 318 ngày. | TRỊNH VĂN TOAN CN ĐÀM ĐỨC VĂN | |
355 | 000.00.35.H16-220818-0018 | 18/08/2022 | 05/12/2022 | 02/02/2023 | Trễ hạn 43 ngày. | PHẠM VĂN MẠNH | |
356 | 000.00.35.H16-230818-0008 | 18/08/2023 | 13/09/2023 | 22/09/2023 | Trễ hạn 7 ngày. | ĐIỂU MINH | |
357 | 000.00.35.H16-221118-0007 | 18/11/2022 | 15/12/2022 | 01/02/2023 | Trễ hạn 34 ngày. | UBND XÃ QUẢNG TÂM CTRINH: SỮA CHỮA TRƯỜNG NGUYỄN DU | |
358 | 000.00.35.H16-221118-0018 | 18/11/2022 | 15/12/2022 | 01/02/2023 | Trễ hạn 34 ngày. | NGUYỄN XUÂN THỰC BQLDA CTRINH: ĐƯỜNG GIAO THÔNG QUẢNG TÂN ĐI ĐĂKNGO | |
359 | 000.00.35.H16-221118-0030 | 18/11/2022 | 15/12/2022 | 01/02/2023 | Trễ hạn 34 ngày. | ĐẶNG THỊ KIM THẮNG BQLDA CTRINH ĐƯỜNG NÔNG THÔN TỪ NHÀ ÔNG TẤY ĐI THÔN ĐĂK MRANG | |
360 | 000.17.35.H16-230419-0009 | 19/04/2023 | 21/06/2023 | 26/07/2023 | Trễ hạn 25 ngày. | HOÀNG THỊ MẾN | |
361 | 000.17.35.H16-230419-0010 | 19/04/2023 | 23/06/2023 | 26/07/2023 | Trễ hạn 23 ngày. | LÊ VĂN THÀNH | |
362 | 000.17.35.H16-230419-0012 | 19/04/2023 | 29/06/2023 | 26/07/2023 | Trễ hạn 19 ngày. | ĐIỂU MINH | |
363 | 000.00.35.H16-230419-0014 | 19/04/2023 | 08/05/2023 | 11/05/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | NÔNG VĂN HUYNH | |
364 | 000.21.35.H16-230619-0006 | 19/06/2023 | 02/08/2023 | 21/08/2023 | Trễ hạn 13 ngày. | HOÀNG HỮU KIÊN | |
365 | 000.00.35.H16-230619-0016 | 19/06/2023 | 14/07/2023 | 02/08/2023 | Trễ hạn 13 ngày. | BÙI ĐỨC LÁNH | |
366 | 000.00.35.H16-230719-0015 | 19/07/2023 | 02/08/2023 | 03/08/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐINH VĂN SÍNH | |
367 | 000.00.35.H16-211019-0023 | 19/10/2021 | 26/11/2021 | 20/02/2023 | Trễ hạn 320 ngày. | NGUYỄN THỊ BẠCH YẾN CN PHẠM VĂN THỌ | |
368 | 000.00.35.H16-231019-0002 | 19/10/2023 | 18/12/2023 | 20/12/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | ĐIỂU CHỌ | |
369 | 000.00.35.H16-231019-0013 | 19/10/2023 | 09/11/2023 | 13/11/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | LÊ THỊ HẠP | |
370 | 000.17.35.H16-221219-0007 | 19/12/2022 | 06/01/2023 | 17/01/2023 | Trễ hạn 7 ngày. | NGUYỄN THỊ HƯNG | |
371 | 000.00.35.H16-221219-0006 | 19/12/2022 | 09/01/2023 | 15/01/2023 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN THỊ DUNG CN NGUYỄN VÂN TRÍ | |
372 | 000.00.35.H16-221219-0008 | 19/12/2022 | 10/01/2023 | 12/01/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN ĐÌNH HUẤN | |
373 | 000.00.35.H16-221219-0011 | 19/12/2022 | 10/01/2023 | 12/01/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN HOÀNG TRỌNG | |
374 | 000.00.35.H16-221219-0012 | 19/12/2022 | 10/01/2023 | 12/01/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN HOÀNG TRỌNG | |
375 | 000.00.35.H16-221219-0015 | 19/12/2022 | 02/01/2023 | 03/01/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐIỂU NHOÁCH | |
376 | 000.00.35.H16-230220-0015 | 20/02/2023 | 06/03/2023 | 07/03/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | TRIỆU THỊ TUYẾT | |
377 | 000.00.35.H16-230420-0024 | 20/04/2023 | 09/05/2023 | 11/05/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN VĂN THĂNG | |
378 | 000.00.35.H16-230420-0025 | 20/04/2023 | 09/05/2023 | 11/05/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN TIẾN THỦY | |
379 | 000.00.35.H16-230420-0043 | 20/04/2023 | 16/05/2023 | 17/08/2023 | Trễ hạn 67 ngày. | CAO THỊ HIỀN | |
380 | 000.21.35.H16-210520-0008 | 20/05/2021 | 04/01/2022 | 20/02/2023 | Trễ hạn 293 ngày. | TIÊU CÔNG QUYẾT CN VŨ QUANG THU | |
381 | 000.18.35.H16-230620-0003 | 20/06/2023 | 21/06/2023 | 18/07/2023 | Trễ hạn 19 ngày. | VỪ A THỊ | |
382 | 000.18.35.H16-230620-0004 | 20/06/2023 | 21/06/2023 | 18/07/2023 | Trễ hạn 19 ngày. | ĐIỂU YUNG | |
383 | 000.18.35.H16-230620-0005 | 20/06/2023 | 21/06/2023 | 18/07/2023 | Trễ hạn 19 ngày. | SÙNG VĂN HẢI | |
384 | 000.17.35.H16-220720-0006 | 20/07/2022 | 12/01/2023 | 20/02/2023 | Trễ hạn 27 ngày. | ĐẶNG VĂN HẠO | |
385 | 000.00.35.H16-230720-0007 | 20/07/2023 | 15/08/2023 | 08/09/2023 | Trễ hạn 18 ngày. | MAI THỊ SAN | |
386 | 000.20.35.H16-230920-0007 | 20/09/2023 | 09/11/2023 | 01/12/2023 | Trễ hạn 16 ngày. | NGUYỄN CÔNG HOAN | |
387 | 000.00.35.H16-231020-0017 | 20/10/2023 | 10/11/2023 | 13/11/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN XUÂN TUYỀN | |
388 | 000.00.35.H16-231020-0024 | 20/10/2023 | 27/12/2023 | 28/12/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | BÙI XUÂN PHÒNG CN NGUYỄN NGỌC XUÂN, ĐỒNG SỬ DUNG LÃ THỊ MINH NGỌC (NGUYỄN PHÚ CƯỜNG NỘP) | |
389 | 000.00.35.H16-221220-0001 | 20/12/2022 | 11/01/2023 | 12/01/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | PHAN THỊ NGỌC OANH | |
390 | 000.00.35.H16-221220-0004 | 20/12/2022 | 11/01/2023 | 12/01/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | HOÀNG THỊ THUYẾN | |
391 | 000.00.35.H16-221220-0012 | 20/12/2022 | 16/01/2023 | 01/02/2023 | Trễ hạn 12 ngày. | UBND XÃ ĐĂK NGO CTINH: TRƯỜNG MẦM NON HAO ĐÀO XÃ ĐĂK NGO | |
392 | 000.00.35.H16-221220-0013 | 20/12/2022 | 11/01/2023 | 12/01/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | VŨ VĂN HIỆU | |
393 | 612419190100162 | 21/01/2019 | 06/04/2023 | 27/04/2023 | Trễ hạn 15 ngày. | NGUYỄN KIM KIỆT | |
394 | 000.00.35.H16-230321-0023 | 21/03/2023 | 04/04/2023 | 05/04/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN NƯỚC | |
395 | 000.00.35.H16-230421-0001 | 21/04/2023 | 10/05/2023 | 17/05/2023 | Trễ hạn 5 ngày. | NGÔ ĐẶNG SƠN | |
396 | 000.00.35.H16-230621-0022 | 21/06/2023 | 01/08/2023 | 07/08/2023 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN VĂN CẢNH | |
397 | 000.21.35.H16-230721-0001 | 21/07/2023 | 21/08/2023 | 28/08/2023 | Trễ hạn 5 ngày. | LÊ VĂN TOÀN | |
398 | 000.00.35.H16-230721-0005 | 21/07/2023 | 04/09/2023 | 26/09/2023 | Trễ hạn 16 ngày. | VÕ THIỆN BÌNH CN TRẦN MẬU THẮNG | |
399 | 000.00.35.H16-230721-0013 | 21/07/2023 | 30/08/2023 | 26/09/2023 | Trễ hạn 19 ngày. | NGUYỄN THỊ BÍCH THÚY CN 03 NGƯỜI ( BÙI THỊ KIM LAN+ĐỖ NGỌC HIẾU +PHẠM KIM VƯƠNG) NHẬP LẠI, ÔNG CAO ĐÌNH ĐỨC NỘP CÓ GIẤY ỦY QUYỀN | |
400 | 000.00.35.H16-230821-0010 | 21/08/2023 | 14/09/2023 | 15/09/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | CHU VĂN KHA CN BÙI THỊ THỦY + ĐKBĐ | |
401 | 000.19.35.H16-230821-0002 | 21/08/2023 | 14/12/2023 | 19/12/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | ĐIỂU PYƠIH | |
402 | 000.00.35.H16-211021-0010 | 21/10/2021 | 13/12/2021 | 20/02/2023 | Trễ hạn 309 ngày. | NÔNG MẠNH HƯNG CN +ĐKBĐ LÊ XUÂN BƯỚNG | |
403 | 000.00.35.H16-211021-0022 | 21/10/2021 | 04/11/2021 | 20/02/2023 | Trễ hạn 336 ngày. | NGUYỄN CÔNG NHUẬN | |
404 | 000.00.35.H16-211021-0023 | 21/10/2021 | 12/11/2021 | 20/02/2023 | Trễ hạn 330 ngày. | TRẦN THỊ MƯỜI | |
405 | 000.00.35.H16-221121-0011 | 21/11/2022 | 16/12/2022 | 01/02/2023 | Trễ hạn 33 ngày. | NGUYỄN XUÂN THỰC BQLDA CTRINH: ĐƯỜNG TỪ NGÃ 3 CẦU SẬP ĐẾN ĐẬP ĐĂKR'MA THÔN 8 ĐĂKBUKSO | |
406 | 000.00.35.H16-221121-0017 | 21/11/2022 | 16/12/2022 | 01/02/2023 | Trễ hạn 33 ngày. | UBDN XÃ ĐĂKR'TIH CTRINH (TRẦN ĐÌNH NGHỊ NỘP): ĐƯỜNG GIAO THÔNG THÔN DOÃN VĂN | |
407 | 000.00.35.H16-221121-0019 | 21/11/2022 | 16/12/2022 | 01/02/2023 | Trễ hạn 33 ngày. | TRƯƠNG TẤN HÙNG BQLDA CTRINH: ĐƯỜNG GIAO THÔN ĐĂKTINH ĐI ĐĂKBUKSO | |
408 | 000.00.35.H16-221121-0020 | 21/11/2022 | 16/12/2022 | 01/02/2023 | Trễ hạn 33 ngày. | TRƯƠNG TẤN HÙNG BQLDA CTRINH: ĐƯỜNG GIAO THÔNG TỪ ĐĂKTIH ĐẾN HỒ ĐĂKR'TAN | |
409 | 000.00.35.H16-221121-0030 | 21/11/2022 | 16/12/2022 | 01/02/2023 | Trễ hạn 33 ngày. | UBND XÃ ĐĂK NGO CTRINH: CẢI TẠO TRƯỜNG MẦM NON HOA ĐÀO | |
410 | 000.00.35.H16-221121-0031 | 21/11/2022 | 16/12/2022 | 01/02/2023 | Trễ hạn 33 ngày. | UBND XÃ ĐĂK NGO CTRINH: TRƯỜNG TH TÔ HIỆU XÃ ĐĂK NGO | |
411 | 000.00.35.H16-221221-0001 | 21/12/2022 | 17/01/2023 | 01/02/2023 | Trễ hạn 11 ngày. | TUYỀN BQLDA CTRINH: TRƯỜNG QUANG TRUNG XÃ ĐĂKR'TIH (NHẬP LẠI) | |
412 | 000.00.35.H16-221221-0006 | 21/12/2022 | 17/01/2023 | 01/02/2023 | Trễ hạn 11 ngày. | PHẠM NGỌC HÙNG (DỰ ÁN TRƯỜNG MẦM NON HOA NGỌC LAN) XÃ QUẢNG TRỰC | |
413 | 000.00.35.H16-221221-0011 | 21/12/2022 | 17/01/2023 | 02/02/2023 | Trễ hạn 12 ngày. | UBND XÃ QUẢNG TRỰC CTRINH: ĐƯỜNG QL14C- ĐẬP ĐĂK HUÝT XÃ QUẢNG TRỰC(NGUYỄN CÔNG TUÂN | |
414 | 000.00.35.H16-230222-0008 | 22/02/2023 | 16/03/2023 | 20/03/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | HOÀNG VĂN THAO | |
415 | 000.00.35.H16-230222-0011 | 22/02/2023 | 16/03/2023 | 20/03/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | TÔ VĂN CẤT | |
416 | 000.00.35.H16-220922-0004 | 22/09/2022 | 13/10/2022 | 17/02/2023 | Trễ hạn 91 ngày. | NGUYỄN VĂN HIỆU | |
417 | 000.00.35.H16-220922-0006 | 22/09/2022 | 13/10/2022 | 17/02/2023 | Trễ hạn 91 ngày. | TRẦN VĂN QUA | |
418 | 000.00.35.H16-220922-0007 | 22/09/2022 | 13/10/2022 | 17/02/2023 | Trễ hạn 91 ngày. | HOÀNG THỊ XUÂN HOA | |
419 | 000.00.35.H16-220922-0039 | 22/09/2022 | 13/10/2022 | 17/02/2023 | Trễ hạn 91 ngày. | NGUYỄN XUÂN SƠN | |
420 | 000.17.35.H16-230922-0001 | 22/09/2023 | 23/10/2023 | 24/10/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN HỮU | |
421 | 000.00.35.H16-211022-0017 | 22/10/2021 | 02/12/2021 | 20/02/2023 | Trễ hạn 316 ngày. | LƯU THỊ KLIM CÚC CN LÊ XUÂN THỂ | |
422 | 000.00.35.H16-211022-0024 | 22/10/2021 | 20/12/2021 | 20/02/2023 | Trễ hạn 304 ngày. | LÊ THỊ HỒNG CẨM CN LÊ VĂN ĐÔNG | |
423 | 000.00.35.H16-231122-0011 | 22/11/2023 | 06/12/2023 | 12/12/2023 | Trễ hạn 4 ngày. | ĐINH THỊ LAN | |
424 | 000.00.35.H16-231122-0020 | 22/11/2023 | 22/11/2023 | 23/11/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ MAI | |
425 | 000.00.35.H16-231122-0033 | 22/11/2023 | 13/12/2023 | 22/12/2023 | Trễ hạn 7 ngày. | NGUYỄN VĂN THẮNG | |
426 | 000.18.35.H16-221222-0006 | 22/12/2022 | 23/12/2022 | 30/01/2023 | Trễ hạn 26 ngày. | THÀO A CÂU | |
427 | 000.18.35.H16-221222-0007 | 22/12/2022 | 23/12/2022 | 30/01/2023 | Trễ hạn 26 ngày. | GIÀNG A LÀNH | |
428 | 000.18.35.H16-221222-0008 | 22/12/2022 | 23/12/2022 | 30/01/2023 | Trễ hạn 26 ngày. | GIÀNG A LÀNH | |
429 | 000.18.35.H16-221222-0009 | 22/12/2022 | 23/12/2022 | 30/01/2023 | Trễ hạn 26 ngày. | THÀO A CÂU | |
430 | 000.18.35.H16-221222-0010 | 22/12/2022 | 23/12/2022 | 30/01/2023 | Trễ hạn 26 ngày. | VÌ A TRẰN | |
431 | 000.18.35.H16-221222-0011 | 22/12/2022 | 23/12/2022 | 30/01/2023 | Trễ hạn 26 ngày. | SÙNG A SINH | |
432 | 000.18.35.H16-221222-0012 | 22/12/2022 | 23/12/2022 | 30/01/2023 | Trễ hạn 26 ngày. | SÙNG A CHỨ | |
433 | 000.18.35.H16-221222-0013 | 22/12/2022 | 23/12/2022 | 30/01/2023 | Trễ hạn 26 ngày. | MÙA A MINH | |
434 | 000.18.35.H16-221222-0014 | 22/12/2022 | 23/12/2022 | 30/01/2023 | Trễ hạn 26 ngày. | GIÀNG XUÂN ĐÔNG | |
435 | 000.18.35.H16-221222-0015 | 22/12/2022 | 23/12/2022 | 30/01/2023 | Trễ hạn 26 ngày. | TRƯƠNG CÔNG ĐẠT | |
436 | 000.00.35.H16-221222-0014 | 22/12/2022 | 18/01/2023 | 01/02/2023 | Trễ hạn 10 ngày. | UBND XÃ ĐĂKR'TIH CTRINH: ĐÂP CÁNH PHAI BON DIÊNG NGAIH XÃ ĐĂKR'TIH (ÔNG HƯNG NỘP) | |
437 | 000.18.35.H16-221222-0016 | 22/12/2022 | 23/12/2022 | 30/01/2023 | Trễ hạn 26 ngày. | NGUYỄN HỮU DUẪN | |
438 | 000.00.35.H16-221222-0017 | 22/12/2022 | 12/01/2023 | 15/01/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ QUỐC VIỆT CT NGUYỄN THỊ ĐÀO | |
439 | 000.18.35.H16-221222-0017 | 22/12/2022 | 23/12/2022 | 30/01/2023 | Trễ hạn 26 ngày. | HOÀNG VĂN QUÂN | |
440 | 000.00.35.H16-230223-0007 | 23/02/2023 | 02/03/2023 | 05/03/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ THU TRANG | |
441 | 000.20.35.H16-230223-0012 | 23/02/2023 | 24/04/2023 | 27/06/2023 | Trễ hạn 45 ngày. | NGUYỄN THỊ KIM NGA | |
442 | 000.22.35.H16-230223-0004 | 23/02/2023 | 27/04/2023 | 15/06/2023 | Trễ hạn 34 ngày. | TRẦN VĂN QUYỀN | |
443 | 000.22.35.H16-230223-0005 | 23/02/2023 | 27/04/2023 | 15/06/2023 | Trễ hạn 34 ngày. | ĐIỂU ĐINH | |
444 | 000.00.35.H16-230223-0020 | 23/02/2023 | 09/03/2023 | 16/03/2023 | Trễ hạn 5 ngày. | LÝ VĂN BẢO | |
445 | 000.22.35.H16-230223-0010 | 23/02/2023 | 27/04/2023 | 15/06/2023 | Trễ hạn 34 ngày. | THỊ NHOAI | |
446 | 000.22.35.H16-230223-0011 | 23/02/2023 | 27/04/2023 | 15/06/2023 | Trễ hạn 34 ngày. | THỊ PYƯN | |
447 | 000.17.35.H16-230323-0003 | 23/03/2023 | 23/05/2023 | 26/07/2023 | Trễ hạn 46 ngày. | NGUYỄN VĂN LƯỢNG | |
448 | 000.17.35.H16-230323-0009 | 23/03/2023 | 05/06/2023 | 15/06/2023 | Trễ hạn 8 ngày. | ĐIỂU PHONG | |
449 | 000.17.35.H16-230323-0012 | 23/03/2023 | 25/05/2023 | 24/07/2023 | Trễ hạn 42 ngày. | CHỬ VĂN NGỌC | |
450 | 000.17.35.H16-230323-0014 | 23/03/2023 | 23/05/2023 | 24/07/2023 | Trễ hạn 44 ngày. | PHẠM VĂN TẤN | |
451 | 000.17.35.H16-230323-0017 | 23/03/2023 | 23/05/2023 | 26/07/2023 | Trễ hạn 46 ngày. | PHẠM HỮU HINH | |
452 | 000.17.35.H16-230523-0005 | 23/05/2023 | 09/08/2023 | 15/08/2023 | Trễ hạn 4 ngày. | THỊ NHĂ | |
453 | 000.20.35.H16-230623-0001 | 23/06/2023 | 25/09/2023 | 02/10/2023 | Trễ hạn 5 ngày. | PHẠM VĂN LỘC | |
454 | 000.00.35.H16-230623-0006 | 23/06/2023 | 07/07/2023 | 24/07/2023 | Trễ hạn 11 ngày. | VŨ HỒNG THAO | |
455 | 000.00.35.H16-230623-0013 | 23/06/2023 | 07/07/2023 | 24/07/2023 | Trễ hạn 11 ngày. | ĐIỂU NGỐ | |
456 | 000.00.35.H16-230623-0019 | 23/06/2023 | 03/08/2023 | 07/08/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | VŨ THỊ CHÂM | |
457 | 000.18.35.H16-230623-0002 | 23/06/2023 | 28/06/2023 | 18/07/2023 | Trễ hạn 14 ngày. | NGUYỄN HÙNG PHÚ | |
458 | 000.19.35.H16-230623-0004 | 23/06/2023 | 24/10/2023 | 23/11/2023 | Trễ hạn 22 ngày. | NGUYỄN THỊ HƯỜNG | |
459 | 000.19.35.H16-230623-0005 | 23/06/2023 | 24/10/2023 | 09/11/2023 | Trễ hạn 12 ngày. | NGÔ QUANG THOẠI | |
460 | 000.00.35.H16-230623-0024 | 23/06/2023 | 07/07/2023 | 24/07/2023 | Trễ hạn 11 ngày. | LÊ NGỌC TÁM | |
461 | 000.17.35.H16-230623-0009 | 23/06/2023 | 29/08/2023 | 31/08/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN ĐỨC VỆ | |
462 | 000.00.35.H16-220823-0010 | 23/08/2022 | 07/10/2022 | 09/01/2023 | Trễ hạn 66 ngày. | ĐÀO XUÂN THUẦN | |
463 | 000.00.35.H16-230823-0013 | 23/08/2023 | 20/09/2023 | 22/09/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | VÕ THỊ LỆ | |
464 | 000.00.35.H16-210923-0017 | 23/09/2021 | 11/11/2021 | 20/02/2023 | Trễ hạn 331 ngày. | BÙI THỊ PHƯỢNG | |
465 | 000.00.35.H16-210923-0026 | 23/09/2021 | 24/12/2021 | 20/02/2023 | Trễ hạn 300 ngày. | HÀ DUY DÂN CN CHÂU VĂN TRUYỀN | |
466 | 000.00.35.H16-231023-0007 | 23/10/2023 | 06/11/2023 | 07/11/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | CẤN XUÂN NAM | |
467 | 000.00.35.H16-211123-0016 | 23/11/2021 | 13/12/2021 | 20/02/2023 | Trễ hạn 309 ngày. | ĐIỂU SINH | |
468 | 000.00.35.H16-221123-0001 | 23/11/2022 | 20/12/2022 | 01/02/2023 | Trễ hạn 31 ngày. | UBND XÃ ĐKBUKSO CTRINH: ĐƯỜNG GIAO THÔNG TRƯỜNG LÝ TỰ TRỌNG | |
469 | 000.00.35.H16-221123-0002 | 23/11/2022 | 20/12/2022 | 01/02/2023 | Trễ hạn 31 ngày. | UBND XÃ ĐĂKBUKSO CTRINH: ĐƯỜNG THÔN 9 ĐI THÔN TUY ĐỨC | |
470 | 000.00.35.H16-221123-0004 | 23/11/2022 | 20/12/2022 | 01/02/2023 | Trễ hạn 31 ngày. | UBDN XÃ ĐĂKNGO CTRINH: ĐƯỜNG GIAO THÔNG THÔN 1 XÃ ĐĂK NGO | |
471 | 000.00.35.H16-221123-0005 | 23/11/2022 | 20/12/2022 | 01/02/2023 | Trễ hạn 31 ngày. | UBND XÃ ĐĂK NGO CTINH: ĐƯỜNG GIAO THÔNG THÔN 3 | |
472 | 000.00.35.H16-221123-0010 | 23/11/2022 | 20/12/2022 | 01/02/2023 | Trễ hạn 31 ngày. | TRẦN HỮU HUY BQLDA CTRINH: TRƯỜNG MẦM NON HOA HỒNG XÃ ĐĂK BUKSO | |
473 | 000.00.35.H16-221123-0011 | 23/11/2022 | 20/12/2022 | 01/02/2023 | Trễ hạn 31 ngày. | TRẦN HỮU HUY BQLDA CTRINH: TRƯỜNG LÝ TỰ TRỌNG XÃ ĐĂKBUKSO | |
474 | 000.22.35.H16-231123-0010 | 23/11/2023 | 27/11/2023 | 11/12/2023 | Trễ hạn 10 ngày. | ĐIỂU HỐT | |
475 | 000.20.35.H16-231123-0010 | 23/11/2023 | 24/11/2023 | 27/11/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN QUANG TIẾN PHÁT | |
476 | 000.22.35.H16-231123-0033 | 23/11/2023 | 12/12/2023 | 14/12/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | ĐIỂU ĐẮT CN ĐIỂU PHÊM | |
477 | 000.00.35.H16-221223-0001 | 23/12/2022 | 19/01/2023 | 01/02/2023 | Trễ hạn 9 ngày. | UBDN XÃ ĐĂKR'TIH CTRINH: TRƯỜNG NGUYỄN THI MINH KHAI XÃ ĐĂKR'TIH (ÔNG NGA NỘP) | |
478 | 000.00.35.H16-221223-0008 | 23/12/2022 | 06/01/2023 | 12/01/2023 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN VĂN MỸ | |
479 | 000.00.35.H16-221223-0013 | 23/12/2022 | 19/01/2023 | 31/01/2023 | Trễ hạn 8 ngày. | VŨ THỊ SÁU | |
480 | 000.00.35.H16-221223-0015 | 23/12/2022 | 19/01/2023 | 31/01/2023 | Trễ hạn 8 ngày. | NGÔ NGỌC TÚ | |
481 | 000.00.35.H16-221223-0021 | 23/12/2022 | 20/01/2023 | 31/01/2023 | Trễ hạn 7 ngày. | TRẦN VĂN SỮU | |
482 | 000.00.35.H16-221223-0022 | 23/12/2022 | 20/01/2023 | 31/01/2023 | Trễ hạn 7 ngày. | TRẦN VĂN SỮU | |
483 | 000.22.35.H16-230224-0002 | 24/02/2023 | 28/04/2023 | 15/06/2023 | Trễ hạn 33 ngày. | THỊ PHYÉ | |
484 | 000.20.35.H16-230524-0001 | 24/05/2023 | 10/08/2023 | 14/08/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN HỮU HOÀNG | |
485 | 000.00.35.H16-230524-0012 | 24/05/2023 | 13/07/2023 | 26/07/2023 | Trễ hạn 9 ngày. | ĐIỂU THEN | |
486 | 000.00.35.H16-230724-0001 | 24/07/2023 | 15/08/2023 | 17/08/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | TRẦN THỊ LÝ | |
487 | 000.00.35.H16-230724-0017 | 24/07/2023 | 15/08/2023 | 17/08/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN ĐĂNG CƯỜNG | |
488 | 000.00.35.H16-230724-0019 | 24/07/2023 | 15/08/2023 | 17/08/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN VĂN TÂM | |
489 | 000.00.35.H16-230724-0023 | 24/07/2023 | 31/08/2023 | 26/09/2023 | Trễ hạn 18 ngày. | PHẠM VĂN TƯỞNG CN 03 HỘ | |
490 | 000.20.35.H16-230824-0003 | 24/08/2023 | 15/09/2023 | 22/09/2023 | Trễ hạn 5 ngày. | LÊ MINH QUANG | |
491 | 000.00.35.H16-230824-0004 | 24/08/2023 | 19/09/2023 | 22/09/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | THỊ BỨT | |
492 | 000.21.35.H16-210924-0012 | 24/09/2021 | 24/11/2021 | 20/02/2023 | Trễ hạn 322 ngày. | NÔNG VĂN KIÊN CN ĐÀO VĂN LAN, ĐẶNG VĂN PHÚC | |
493 | 000.00.35.H16-221124-0002 | 24/11/2022 | 21/12/2022 | 01/02/2023 | Trễ hạn 30 ngày. | UBDN XÃ ĐĂKBUKSO CTRINH: ĐƯỜNG GIAO THÔNG THÔN 6 XÃ ĐĂKBUKSOO | |
494 | 000.00.35.H16-221124-0011 | 24/11/2022 | 21/12/2022 | 01/02/2023 | Trễ hạn 30 ngày. | MAI XUÂN TRUYỀN BQLDA CTRINH: TRƯỜNG QUANG TRUNG ĐĂKR'TIH | |
495 | 000.22.35.H16-231124-0021 | 24/11/2023 | 08/12/2023 | 21/12/2023 | Trễ hạn 9 ngày. | TRẦN THANH TRỰC | |
496 | 000.22.35.H16-230725-0001 | 25/07/2023 | 30/10/2023 | 14/11/2023 | Trễ hạn 11 ngày. | ĐIỂU YÉ | |
497 | 000.22.35.H16-230725-0002 | 25/07/2023 | 21/09/2023 | 29/09/2023 | Trễ hạn 6 ngày. | ĐÀO VĂN DƯỠNG | |
498 | 000.22.35.H16-230725-0004 | 25/07/2023 | 05/10/2023 | 23/10/2023 | Trễ hạn 12 ngày. | NGUYỄN THANH TRÌU | |
499 | 000.22.35.H16-230725-0005 | 25/07/2023 | 28/09/2023 | 17/10/2023 | Trễ hạn 13 ngày. | LÂM VĂN KIỀU | |
500 | 000.00.35.H16-230725-0016 | 25/07/2023 | 18/08/2023 | 29/08/2023 | Trễ hạn 7 ngày. | TRỊNH THỊ DUYÊN | |
501 | 000.17.35.H16-230825-0004 | 25/08/2023 | 19/09/2023 | 22/09/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | PHẠM DÁM CHÚC | |
502 | 000.00.35.H16-211025-0021 | 25/10/2021 | 15/12/2021 | 20/02/2023 | Trễ hạn 307 ngày. | THỊ HUỆ CN VƯƠNG MỸ DUNG | |
503 | 000.00.35.H16-221125-0013 | 25/11/2022 | 22/12/2022 | 01/02/2023 | Trễ hạn 29 ngày. | UBDN XÃ ĐĂKBUKSO (LÊ CÔNG THIỆN NỘP) CTRINH: ĐƯỜNG GIAO THÔNG BON BU BOONG XÃ ĐĂKBUKSOO | |
504 | 000.00.35.H16-220126-0009 | 26/01/2022 | 28/01/2022 | 17/02/2023 | Trễ hạn 274 ngày. | THỊ PYỚT + ĐKBĐ | |
505 | 000.00.35.H16-220126-0010 | 26/01/2022 | 28/01/2022 | 17/02/2023 | Trễ hạn 274 ngày. | NGUYỄN VĂN CHƯƠNG | |
506 | 000.00.35.H16-220126-0011 | 26/01/2022 | 28/01/2022 | 17/02/2023 | Trễ hạn 274 ngày. | ĐÀO THỊ OANH | |
507 | 000.00.35.H16-220126-0012 | 26/01/2022 | 28/01/2022 | 17/02/2023 | Trễ hạn 274 ngày. | NGUYỄN VĂN HÀ | |
508 | 000.00.35.H16-220126-0015 | 26/01/2022 | 28/01/2022 | 17/02/2023 | Trễ hạn 274 ngày. | NGUYỄN VĂN DƯƠNG | |
509 | 000.00.35.H16-220126-0020 | 26/01/2022 | 28/01/2022 | 17/02/2023 | Trễ hạn 274 ngày. | BÙI THỊ YẾN | |
510 | 000.00.35.H16-220126-0021 | 26/01/2022 | 28/01/2022 | 17/02/2023 | Trễ hạn 274 ngày. | BÙI THỊ YẾN | |
511 | 000.00.35.H16-220126-0022 | 26/01/2022 | 28/01/2022 | 17/02/2023 | Trễ hạn 274 ngày. | LÝ VĂN TRƯỞNG | |
512 | 000.00.35.H16-220126-0023 | 26/01/2022 | 28/01/2022 | 17/02/2023 | Trễ hạn 274 ngày. | NGUYỄN NĂN LIÊM | |
513 | 000.00.35.H16-220126-0030 | 26/01/2022 | 28/01/2022 | 17/02/2023 | Trễ hạn 274 ngày. | NGUYỄN VĂN THÙY | |
514 | 000.00.35.H16-220126-0049 | 26/01/2022 | 28/01/2022 | 17/02/2023 | Trễ hạn 274 ngày. | NGUYỄN SỸ KỲ | |
515 | 000.00.35.H16-230526-0004 | 26/05/2023 | 23/06/2023 | 27/06/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | PHẠM THỊ VÂN CN NGUYỄN DUY BÌNH | |
516 | 000.00.35.H16-230626-0005 | 26/06/2023 | 01/08/2023 | 03/08/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | THỊ XUÊ | |
517 | 000.20.35.H16-230626-0002 | 26/06/2023 | 28/07/2023 | 29/07/2023 | Trễ hạn 0 ngày. | PHAN THỊ HÌNH | |
518 | 000.00.35.H16-230626-0008 | 26/06/2023 | 10/07/2023 | 24/07/2023 | Trễ hạn 10 ngày. | TRẦN VĂN HỢP | |
519 | 000.00.35.H16-230726-0005 | 26/07/2023 | 06/09/2023 | 26/09/2023 | Trễ hạn 14 ngày. | ĐIỂU PLƯU CN LÊ VĂN HOAN VÀ ĐẶNG ĐÌNH TUẤN | |
520 | 000.00.35.H16-230726-0006 | 26/07/2023 | 17/08/2023 | 26/09/2023 | Trễ hạn 28 ngày. | TRƯƠNG PHI HÙNG | |
521 | 000.00.35.H16-230726-0011 | 26/07/2023 | 04/09/2023 | 26/09/2023 | Trễ hạn 16 ngày. | ĐÀO NGỌC THANH CN ĐÀO VĂN ĐẢM VÀ LÊ NGỌC ĐIỆP | |
522 | 000.18.35.H16-230726-0004 | 26/07/2023 | 31/07/2023 | 04/08/2023 | Trễ hạn 4 ngày. | SÙNG THỊ SÚ | |
523 | 000.00.35.H16-230726-0032 | 26/07/2023 | 21/08/2023 | 29/08/2023 | Trễ hạn 6 ngày. | NÔNG VĂN SẰN | |
524 | 000.00.35.H16-220926-0008 | 26/09/2022 | 17/10/2022 | 17/02/2023 | Trễ hạn 89 ngày. | NGUYỄN VĂN QUANG | |
525 | 000.00.35.H16-220926-0011 | 26/09/2022 | 17/10/2022 | 17/02/2023 | Trễ hạn 89 ngày. | VŨ THỊ SÁU | |
526 | 000.17.35.H16-220926-0009 | 26/09/2022 | 13/01/2023 | 02/02/2023 | Trễ hạn 14 ngày. | VŨ VĂN TIỆP | |
527 | 000.17.35.H16-220926-0010 | 26/09/2022 | 09/01/2023 | 02/02/2023 | Trễ hạn 18 ngày. | NGUYỄN VĂN BÌNH | |
528 | 000.18.35.H16-221226-0003 | 26/12/2022 | 27/12/2022 | 30/01/2023 | Trễ hạn 24 ngày. | LÊ VĂN TÁM | |
529 | 000.18.35.H16-221226-0004 | 26/12/2022 | 03/01/2023 | 30/01/2023 | Trễ hạn 19 ngày. | LÊ TRỌNG HIẾU | |
530 | 000.18.35.H16-221226-0005 | 26/12/2022 | 28/12/2022 | 30/01/2023 | Trễ hạn 23 ngày. | ĐẶNG THỊ CÚC | |
531 | 000.18.35.H16-221226-0007 | 26/12/2022 | 28/12/2022 | 30/01/2023 | Trễ hạn 23 ngày. | ĐOÀN VĂN BÀI | |
532 | 000.00.35.H16-221226-0009 | 26/12/2022 | 23/01/2023 | 31/01/2023 | Trễ hạn 6 ngày. | UBND XÃ QUẢNG TRỰC CTRINH: SỬA CHỮA CHỢ XÃ QUẢNG TRỰC (ÔNG BÌNH NỘP) | |
533 | 000.00.35.H16-221226-0010 | 26/12/2022 | 23/01/2023 | 31/01/2023 | Trễ hạn 6 ngày. | UBND XÃ QUẢNG TRỰC CTRINH: ĐƯỜNG GIAO THÔNG QL 14C - ĐẬP ĐĂK KÉ XÃ QUẢNG TRỰC (ÔNG BÌNH NỘP) | |
534 | 000.00.35.H16-221226-0011 | 26/12/2022 | 23/01/2023 | 31/01/2023 | Trễ hạn 6 ngày. | UBND XÃ QUẢNG TRỰC CTRINH: ĐƯỜNG, HỆ THỐNG THOÁT NƯỚC BON BU LUM, NHÀ ÔNG LÝ TRƯỜNG A MA TRANG LƠNG (ÔNG BÌNH NỘP ) | |
535 | 000.00.35.H16-221226-0014 | 26/12/2022 | 24/01/2023 | 31/01/2023 | Trễ hạn 5 ngày. | LÊ THỊ THÙY TRANG | |
536 | 000.19.35.H16-230127-0001 | 27/01/2023 | 27/01/2023 | 30/01/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ HUẾ | |
537 | 000.00.35.H16-230227-0022 | 27/02/2023 | 13/03/2023 | 16/03/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | TRẦN VĂN PHI | |
538 | 000.21.35.H16-230427-0001 | 27/04/2023 | 25/05/2023 | 04/08/2023 | Trễ hạn 51 ngày. | ĐÀO VĂN ĐẢM CN PHẠM THỊ NGẦN | |
539 | 000.00.35.H16-230727-0031 | 27/07/2023 | 22/08/2023 | 29/08/2023 | Trễ hạn 5 ngày. | LÊ NGỌC ĐIỆP | |
540 | 000.00.35.H16-221227-0003 | 27/12/2022 | 23/01/2023 | 30/01/2023 | Trễ hạn 5 ngày. | VŨ THỊ DUÂN | |
541 | 000.18.35.H16-221227-0001 | 27/12/2022 | 28/12/2022 | 30/01/2023 | Trễ hạn 23 ngày. | THÀO A PHÙ | |
542 | 000.18.35.H16-221227-0002 | 27/12/2022 | 04/01/2023 | 30/01/2023 | Trễ hạn 18 ngày. | GIÀNG THỊ KHOA | |
543 | 000.18.35.H16-221227-0003 | 27/12/2022 | 04/01/2023 | 30/01/2023 | Trễ hạn 18 ngày. | VỪ THỊ DUA | |
544 | 000.18.35.H16-221227-0004 | 27/12/2022 | 04/01/2023 | 30/01/2023 | Trễ hạn 18 ngày. | HẠNG THỊ MỊ | |
545 | 000.18.35.H16-221227-0005 | 27/12/2022 | 04/01/2023 | 30/01/2023 | Trễ hạn 18 ngày. | HẠNG THỊ MỸ | |
546 | 000.18.35.H16-221227-0006 | 27/12/2022 | 04/01/2023 | 30/01/2023 | Trễ hạn 18 ngày. | VÀNG A SỞ | |
547 | 000.18.35.H16-221227-0007 | 27/12/2022 | 04/01/2023 | 30/01/2023 | Trễ hạn 18 ngày. | VÀNG THỊ DIỆU | |
548 | 000.18.35.H16-221227-0008 | 27/12/2022 | 04/01/2023 | 30/01/2023 | Trễ hạn 18 ngày. | THÀO THỊ DÍ | |
549 | 000.18.35.H16-221227-0009 | 27/12/2022 | 04/01/2023 | 30/01/2023 | Trễ hạn 18 ngày. | TRƯƠNG THỊ QUY | |
550 | 000.18.35.H16-221227-0010 | 27/12/2022 | 04/01/2023 | 30/01/2023 | Trễ hạn 18 ngày. | SÙNG THỊ LINH | |
551 | 000.18.35.H16-221227-0011 | 27/12/2022 | 04/01/2023 | 30/01/2023 | Trễ hạn 18 ngày. | THÀO A CHINH | |
552 | 000.18.35.H16-221227-0012 | 27/12/2022 | 04/01/2023 | 30/01/2023 | Trễ hạn 18 ngày. | GIÀNG THỊ DINH | |
553 | 000.18.35.H16-221227-0013 | 27/12/2022 | 04/01/2023 | 30/01/2023 | Trễ hạn 18 ngày. | HỒ THỊ HÀ | |
554 | 000.18.35.H16-221227-0014 | 27/12/2022 | 30/12/2022 | 03/01/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | TRẦN THỊ SÂM | |
555 | 000.17.35.H16-221227-0006 | 27/12/2022 | 29/12/2022 | 10/01/2023 | Trễ hạn 8 ngày. | NGUYỄN VĂN MẠNH | |
556 | 000.00.35.H16-221227-0010 | 27/12/2022 | 11/01/2023 | 12/01/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN HỮU HIỂN | |
557 | 000.00.35.H16-221227-0014 | 27/12/2022 | 11/01/2023 | 12/01/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | TẠ THỊ VUI | |
558 | 000.18.35.H16-221227-0015 | 27/12/2022 | 29/12/2022 | 03/01/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | LÂM VĂN DÌ | |
559 | 000.00.35.H16-221227-0017 | 27/12/2022 | 11/01/2023 | 12/01/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN QUÝ | |
560 | 000.00.35.H16-221227-0018 | 27/12/2022 | 11/01/2023 | 12/01/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | THỊ NGOAN | |
561 | 000.00.35.H16-230428-0009 | 28/04/2023 | 03/07/2023 | 20/07/2023 | Trễ hạn 13 ngày. | Y KHIẾP CN CHỊU KIM SƠN | |
562 | 000.00.35.H16-230628-0005 | 28/06/2023 | 12/07/2023 | 24/07/2023 | Trễ hạn 8 ngày. | PHẠM QUANG ĐÔNG | |
563 | 000.00.35.H16-230628-0013 | 28/06/2023 | 12/07/2023 | 24/07/2023 | Trễ hạn 8 ngày. | ĐIỂU MÔN | |
564 | 000.00.35.H16-230628-0029 | 28/06/2023 | 24/07/2023 | 01/08/2023 | Trễ hạn 6 ngày. | ĐOÀN THỊ LIỀN | |
565 | 000.00.35.H16-230728-0003 | 28/07/2023 | 23/08/2023 | 29/08/2023 | Trễ hạn 4 ngày. | PHẠM VĂN MIỆN | |
566 | 000.17.35.H16-230728-0011 | 28/07/2023 | 03/10/2023 | 13/10/2023 | Trễ hạn 8 ngày. | NGUYỄN THỊ CÁNH | |
567 | 000.00.35.H16-230728-0011 | 28/07/2023 | 23/08/2023 | 08/09/2023 | Trễ hạn 12 ngày. | ĐIỂU NAM | |
568 | 000.00.35.H16-230728-0013 | 28/07/2023 | 31/07/2023 | 07/08/2023 | Trễ hạn 5 ngày. | NGÂN HÀNG TMCP KIÊN LONG -CN ĐĂK LĂK ( HS NGUYỄN VĂN NAM)) | |
569 | 000.00.35.H16-220928-0019 | 28/09/2022 | 19/10/2022 | 17/02/2023 | Trễ hạn 87 ngày. | BÙI THỊ XUÂN | |
570 | 000.20.35.H16-230928-0001 | 28/09/2023 | 17/11/2023 | 01/12/2023 | Trễ hạn 10 ngày. | PHẠM THÀNH CHUNG | |
571 | 000.00.35.H16-230928-0006 | 28/09/2023 | 02/11/2023 | 13/11/2023 | Trễ hạn 7 ngày. | NGUYỄN THỊ MƠ | |
572 | 000.00.35.H16-231128-0012 | 28/11/2023 | 19/12/2023 | 20/12/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | NGÔ VĂN QUANG CN PHẠM VĂN HÙNG | |
573 | 000.00.35.H16-221228-0001 | 28/12/2022 | 19/01/2023 | 20/03/2023 | Trễ hạn 42 ngày. | PHẠM VĂN HƯNG PCTS | |
574 | 000.18.35.H16-221228-0001 | 28/12/2022 | 28/12/2022 | 30/01/2023 | Trễ hạn 23 ngày. | NGUYỄN TIẾN TUỆ | |
575 | 000.00.35.H16-221228-0005 | 28/12/2022 | 12/01/2023 | 13/02/2023 | Trễ hạn 22 ngày. | ĐIỂU TRINH | |
576 | 000.18.35.H16-221228-0002 | 28/12/2022 | 03/01/2023 | 30/01/2023 | Trễ hạn 19 ngày. | VỪ THỊ SUNG | |
577 | 000.22.35.H16-221228-0002 | 28/12/2022 | 22/03/2023 | 15/06/2023 | Trễ hạn 60 ngày. | THỊ BYƯ | |
578 | 000.18.35.H16-221228-0003 | 28/12/2022 | 05/01/2023 | 30/01/2023 | Trễ hạn 17 ngày. | HOÀNG THỊ LY | |
579 | 000.17.35.H16-221228-0003 | 28/12/2022 | 30/01/2023 | 03/02/2023 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN VĂN CHUYÊN CN PHAN TRƯỜNG QUÂN | |
580 | 000.18.35.H16-221228-0004 | 28/12/2022 | 29/12/2022 | 30/01/2023 | Trễ hạn 22 ngày. | NGUYỄN THẾ KỶ | |
581 | 000.18.35.H16-221228-0005 | 28/12/2022 | 29/12/2022 | 30/01/2023 | Trễ hạn 22 ngày. | VÀNG A TÍNH | |
582 | 000.00.35.H16-221228-0015 | 28/12/2022 | 31/01/2023 | 02/02/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | ĐIỂU NGÚCH | |
583 | 000.18.35.H16-221228-0006 | 28/12/2022 | 29/12/2022 | 30/01/2023 | Trễ hạn 22 ngày. | GIÀNG A CHƯ | |
584 | 000.00.35.H16-221228-0019 | 28/12/2022 | 12/01/2023 | 17/02/2023 | Trễ hạn 26 ngày. | PHẠM THỊ ÚT | |
585 | 000.00.35.H16-221228-0020 | 28/12/2022 | 12/01/2023 | 17/02/2023 | Trễ hạn 26 ngày. | TRẦN NGỌC HOÀNG | |
586 | 000.00.35.H16-230529-0023 | 29/05/2023 | 03/07/2023 | 24/07/2023 | Trễ hạn 15 ngày. | PHẠM VĂN DŨNG | |
587 | 000.00.35.H16-230529-0025 | 29/05/2023 | 11/07/2023 | 19/07/2023 | Trễ hạn 6 ngày. | ĐIỂU NGƯN CN NGUYỄN THỊ ÁI DIỄM | |
588 | 000.17.35.H16-220629-0009 | 29/06/2022 | 19/01/2023 | 02/02/2023 | Trễ hạn 10 ngày. | NGUYỄN VĂN ĐƯỜNG | |
589 | 000.00.35.H16-230629-0005 | 29/06/2023 | 13/07/2023 | 24/07/2023 | Trễ hạn 7 ngày. | ĐIỂU GRƠU | |
590 | 000.00.35.H16-220829-0001 | 29/08/2022 | 22/12/2022 | 02/02/2023 | Trễ hạn 30 ngày. | NGUYỄN THỊ CỐM | |
591 | 000.00.35.H16-230829-0004 | 29/08/2023 | 22/09/2023 | 25/09/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐÀO ĐỨC TUẤN | |
592 | 000.00.35.H16-220929-0025 | 29/09/2022 | 20/10/2022 | 17/02/2023 | Trễ hạn 86 ngày. | NGUYỄN QUỐC VY LIÊM | |
593 | 000.00.35.H16-211029-0015 | 29/10/2021 | 09/12/2021 | 20/02/2023 | Trễ hạn 311 ngày. | TRẦN THỊ MƯỜI CN TRẦN VĂN VINH | |
594 | 000.00.35.H16-211029-0023 | 29/10/2021 | 09/12/2021 | 20/02/2023 | Trễ hạn 311 ngày. | NGUYỄN VĂN KHÁNH CN VÕ VĂN LUÂN | |
595 | 000.00.35.H16-221129-0002 | 29/11/2022 | 26/12/2022 | 01/02/2023 | Trễ hạn 27 ngày. | UBND XÃ QUẢNG TRỰC CTRINH: TRƯỜNG MẦM NON HOA NGỌC LAN (PHẠM NGỌC HÙNG BQLDA NỘP) | |
596 | 000.00.35.H16-221129-0003 | 29/11/2022 | 26/12/2022 | 01/02/2023 | Trễ hạn 27 ngày. | UBDN XÃ QUẢNG TÂN CTRINH: ĐƯỜNG GIAO THÔNG NGÃ 3SIU MẬP ĐẾN DỐC CỔNG TRỜI (NGUYỄN HỮU TẦN NỘP) | |
597 | 000.00.35.H16-221129-0004 | 29/11/2022 | 26/12/2022 | 01/02/2023 | Trễ hạn 27 ngày. | TRẦN HỮU HUY BQLDA CT: SỬA CHỮA TUYẾN ĐƯỜNG VÀ HỆ THỐNG THOÁT NƯỚC BON BU LUM XÃ QUẢNG TRỰC | |
598 | 000.00.35.H16-221129-0005 | 29/11/2022 | 26/12/2022 | 01/02/2023 | Trễ hạn 27 ngày. | TRẦN HỮU HUY BQLDA CT: SỬA CHỮA ĐƯỜNG VÀ HỆ THỐNG THOÁT NƯỚC BON BU DĂR XÃ QUẢNG TRỰC | |
599 | 000.00.35.H16-221129-0010 | 29/11/2022 | 26/12/2022 | 01/02/2023 | Trễ hạn 27 ngày. | TRƯỜNG PTCS QUANG TRUNG CTRINH: XÂY DỰNG NHÀ VỆ SINH (NGUYỄN THANH NGA NỘP) | |
600 | 000.00.35.H16-221129-0015 | 29/11/2022 | 03/01/2023 | 04/08/2023 | Trễ hạn 152 ngày. | NGUYỄN THỊ HƯƠNG CT NGUYỄN VĂN HỮU | |
601 | 000.00.35.H16-231129-0025 | 29/11/2023 | 25/12/2023 | 26/12/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ THÙY LINH | |
602 | 000.00.35.H16-221229-0003 | 29/12/2022 | 01/02/2023 | 02/02/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN VĂN TÁO | |
603 | 000.00.35.H16-221229-0008 | 29/12/2022 | 27/01/2023 | 20/03/2023 | Trễ hạn 36 ngày. | TRẦN QUANG TUYẾN TK TRẦN VĂN TỚI | |
604 | 000.00.35.H16-221229-0013 | 29/12/2022 | 13/01/2023 | 17/02/2023 | Trễ hạn 25 ngày. | NGUYỄN THẾ PHƯƠNG | |
605 | 000.00.35.H16-221229-0017 | 29/12/2022 | 27/01/2023 | 20/03/2023 | Trễ hạn 36 ngày. | VÕ QUANG LÊ CN +ĐKBĐ VÕ THỊ HÀ VY | |
606 | 000.00.35.H16-230130-0005 | 30/01/2023 | 20/02/2023 | 06/03/2023 | Trễ hạn 10 ngày. | ĐIỂU THẦM CN LÊ VĂN THẮNG | |
607 | 000.00.35.H16-230130-0006 | 30/01/2023 | 20/02/2023 | 06/03/2023 | Trễ hạn 10 ngày. | THỊ TROWL CN TRẦN VĂN TUẤN | |
608 | 000.00.35.H16-230130-0007 | 30/01/2023 | 13/02/2023 | 16/02/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | ĐẬU THỊ VÂN | |
609 | 000.00.35.H16-230130-0008 | 30/01/2023 | 09/03/2023 | 20/03/2023 | Trễ hạn 7 ngày. | NGUYỄN VĂN QUY CN LÊ THỊ PHƯƠNG + ĐKBĐ | |
610 | 000.00.35.H16-230630-0005 | 30/06/2023 | 14/07/2023 | 24/07/2023 | Trễ hạn 6 ngày. | BÙI ĐÌNH HỒNG | |
611 | 000.00.35.H16-220830-0013 | 30/08/2022 | 16/12/2022 | 02/02/2023 | Trễ hạn 34 ngày. | LÊ XUÂN HÙNG | |
612 | 000.00.35.H16-221130-0012 | 30/11/2022 | 04/01/2023 | 04/08/2023 | Trễ hạn 151 ngày. | NGUYỄN VĂN QUYỀN CN +ĐKBĐ TRẦN THỊ THU HÀ | |
613 | 000.00.35.H16-231130-0003 | 30/11/2023 | 21/12/2023 | 22/12/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐIỂU GRƠU | |
614 | 000.00.35.H16-231130-0022 | 30/11/2023 | 21/12/2023 | 22/12/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐIỂU DƠI | |
615 | 000.00.35.H16-231130-0028 | 30/11/2023 | 21/12/2023 | 22/12/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | HÀ THỊ NGỌC | |
616 | 000.00.35.H16-231130-0031 | 30/11/2023 | 21/12/2023 | 22/12/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN THỨ | |
617 | 000.00.35.H16-221230-0001 | 30/12/2022 | 02/02/2023 | 06/02/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | ĐIỂU PHƯƠNG | |
618 | 000.00.35.H16-221230-0006 | 30/12/2022 | 16/01/2023 | 17/02/2023 | Trễ hạn 24 ngày. | PHAN VĂN DŨNG | |
619 | 000.00.35.H16-230131-0002 | 31/01/2023 | 14/02/2023 | 16/02/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | VÕ THỊ CÚC | |
620 | 000.00.35.H16-230131-0006 | 31/01/2023 | 24/02/2023 | 01/03/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN XUÂN LIỀN CT LÃ THỊ LẪY | |
621 | 000.00.35.H16-230131-0010 | 31/01/2023 | 14/02/2023 | 17/02/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | PHẠM THỊ KHUYÊN | |
622 | 000.17.35.H16-230131-0010 | 31/01/2023 | 02/03/2023 | 20/03/2023 | Trễ hạn 12 ngày. | TRỊNH THỊ DUYÊN | |
623 | 000.00.35.H16-230731-0003 | 31/07/2023 | 14/08/2023 | 15/08/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐIỂU PƯR | |
624 | 000.00.35.H16-230731-0025 | 31/07/2023 | 25/09/2023 | 28/09/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | ĐỖ THỊ THU HỒNG | |
625 | 000.00.35.H16-220831-0006 | 31/08/2022 | 09/12/2022 | 02/02/2023 | Trễ hạn 39 ngày. | NGUYỄN VĂN TRUNG |