STT Số hồ sơ Ngày tiếp nhận Hạn xử lý Ngày có kết quả Thời gian trễ hạn Tổ chức/
Cá nhân nộp hồ sơ
Bộ phận/
đang xử lý
1 000.19.35.H16-230405-0008 05/04/2023 05/05/2023 08/05/2023
Trễ hạn 1 ngày.
THỊ ĐƠN
2 000.19.35.H16-230405-0009 05/04/2023 05/05/2023 08/05/2023
Trễ hạn 1 ngày.
ĐIỂU Ý
3 000.19.35.H16-230911-0011 11/09/2023 27/11/2023 07/12/2023
Trễ hạn 8 ngày.
THỊ HỒNG
4 000.00.35.H16-230201-0006 01/02/2023 15/02/2023 16/02/2023
Trễ hạn 1 ngày.
VƯƠNG VĂN TRƯỜNG
5 000.00.35.H16-230201-0008 01/02/2023 15/02/2023 16/02/2023
Trễ hạn 1 ngày.
ĐÀM VĂN TRƯỜNG
6 000.00.35.H16-230301-0010 01/03/2023 15/03/2023 16/03/2023
Trễ hạn 1 ngày.
ĐIỂU NHAM
7 000.00.35.H16-230801-0003 01/08/2023 25/08/2023 29/08/2023
Trễ hạn 2 ngày.
ĐIỂU MINH
8 000.00.35.H16-230801-0004 01/08/2023 25/08/2023 29/08/2023
Trễ hạn 2 ngày.
DƯƠNG VĂN SINH
9 000.00.35.H16-230801-0012 01/08/2023 25/08/2023 29/08/2023
Trễ hạn 2 ngày.
PHẠM THỊ HUỆ
10 000.20.35.H16-211001-0001 01/10/2021 10/11/2021 20/02/2023
Trễ hạn 332 ngày.
NGUYỄN HỮU HOÀNG
11 000.00.35.H16-211101-0013 01/11/2021 10/12/2021 20/02/2023
Trễ hạn 310 ngày.
NGUYỄN THỊ NGA CN NGUYỄN THỊ PHƯƠNG
12 000.00.35.H16-221201-0004 01/12/2022 27/12/2022 10/01/2023
Trễ hạn 10 ngày.
BÙI VĂN PHÒNG
13 000.00.35.H16-221201-0005 01/12/2022 13/01/2023 15/01/2023
Trễ hạn 0 ngày.
NÔNG TIẾN SƠN CN NGUYỄN KIM DŨNG+ĐKBĐ
14 000.00.35.H16-221201-0007 01/12/2022 05/01/2023 04/08/2023
Trễ hạn 150 ngày.
PHẠM VĂN NGHỊ CN NGUYỄN ĐÌNH THÔNG + ĐKBĐ
15 000.00.35.H16-221201-0009 01/12/2022 28/12/2022 01/02/2023
Trễ hạn 25 ngày.
TRƯỜNG THCS NGÔ QUYỀN CTRINH: NHÀ VỆ SINH TRƯỜNG NGÔ QUYỀN XÃ QUẢNG TÂN (TRƯƠNG NHẬT LINH NỘP)
16 000.17.35.H16-220802-0004 02/08/2022 11/01/2023 02/02/2023
Trễ hạn 16 ngày.
NGUYỄN HỮU NƠI
17 000.00.35.H16-230802-0002 02/08/2023 11/09/2023 26/09/2023
Trễ hạn 11 ngày.
ĐIỂU BAY CN CAO QUANG HUẦN
18 000.00.35.H16-230802-0007 02/08/2023 11/09/2023 26/09/2023
Trễ hạn 11 ngày.
NGUYỄN THỊ VUI TC NGUYỄN VĂN BIÊN VÀ NGUYỄN VĂN QUẢNG
19 000.00.35.H16-230802-0012 02/08/2023 28/08/2023 29/08/2023
Trễ hạn 1 ngày.
TRỊNH THỊ DUYÊN
20 000.00.35.H16-230802-0014 02/08/2023 11/09/2023 26/09/2023
Trễ hạn 11 ngày.
PHẠM VĂN CHUNG CN 02 HỘ
21 000.17.35.H16-211102-0004 02/11/2021 16/12/2021 20/02/2023
Trễ hạn 306 ngày.
NGUYỄN VĂN TÂN CN NGUYỄN VĂN KHỚI
22 000.00.35.H16-231102-0009 02/11/2023 16/11/2023 20/11/2023
Trễ hạn 2 ngày.
PHẠM THANH TUYÊN
23 000.00.35.H16-211202-0028 02/12/2021 01/07/2022 17/02/2023
Trễ hạn 164 ngày.
NGUYỄN VĂN KHƯƠNG
24 000.00.35.H16-221202-0010 02/12/2022 29/12/2022 01/02/2023
Trễ hạn 24 ngày.
TRẦN HỮU HUY BQLDA CT: SỬA CHỮA CHỢ XÃ QUẢNG TRỰC
25 000.00.35.H16-221202-0012 02/12/2022 28/12/2022 10/01/2023
Trễ hạn 9 ngày.
ĐIỂU PRƠN
26 000.00.35.H16-221202-0015 02/12/2022 29/12/2022 01/02/2023
Trễ hạn 24 ngày.
UBND XÃ QUẢNG TRỰC CTRINH: TRƯỜNG MN HOA LAN (NGUYỄN TRUNG TUÂN NỘP)
27 000.18.35.H16-230103-0001 03/01/2023 03/01/2023 09/01/2023
Trễ hạn 4 ngày.
HOÀNG THỊ NGỌC HÒA
28 000.18.35.H16-230103-0002 03/01/2023 03/01/2023 09/01/2023
Trễ hạn 4 ngày.
NGUYỄN VĂN CHIẾN
29 000.18.35.H16-230103-0003 03/01/2023 06/01/2023 09/01/2023
Trễ hạn 1 ngày.
PHỒNG XUÂN THẮNG
30 000.18.35.H16-230103-0004 03/01/2023 04/01/2023 09/01/2023
Trễ hạn 3 ngày.
SÙNG A TINH
31 000.00.35.H16-230203-0007 03/02/2023 15/03/2023 20/03/2023
Trễ hạn 3 ngày.
PHẠM THỊ HUỆ CN BÙI KHẮC PHONG
32 000.00.35.H16-230203-0010 03/02/2023 01/03/2023 20/03/2023
Trễ hạn 13 ngày.
NGUYỄN VĂN TOẢN
33 000.00.35.H16-230203-0011 03/02/2023 27/02/2023 20/03/2023
Trễ hạn 15 ngày.
NGUYỄN HỮU THẮNG
34 000.00.35.H16-230303-0008 03/03/2023 17/03/2023 28/03/2023
Trễ hạn 7 ngày.
ĐỖ DUY PHƯƠNG
35 000.00.35.H16-230303-0009 03/03/2023 10/03/2023 14/03/2023
Trễ hạn 2 ngày.
VŨ ĐỨC NHUỆ
36 000.20.35.H16-230303-0007 03/03/2023 03/05/2023 27/06/2023
Trễ hạn 39 ngày.
ĐIỂU DŨNG
37 000.00.35.H16-230703-0002 03/07/2023 18/07/2023 19/07/2023
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN THỐNG CT NGUYỄN TẮC DAL
38 000.00.35.H16-230703-0013 03/07/2023 28/07/2023 31/07/2023
Trễ hạn 1 ngày.
UBND XÃ ĐĂKBUKSO CTRÌNH: SỬA CHỮA TRƯỜNG HOA PƠ LANG (NGUYỄN THANH NGA NỘP)
39 000.19.35.H16-230803-0001 03/08/2023 01/09/2023 27/09/2023
Trễ hạn 18 ngày.
BÙI VĂN PHƯƠNG
40 000.21.35.H16-230803-0002 03/08/2023 28/08/2023 11/09/2023
Trễ hạn 10 ngày.
LÝ ĐỨC TÀI CN TÂN MINH TRUNG
41 000.00.35.H16-230803-0017 03/08/2023 25/08/2023 27/09/2023
Trễ hạn 23 ngày.
NGUYỄN VĂN VINH
42 000.00.35.H16-211203-0030 03/12/2021 30/12/2021 23/02/2023
Trễ hạn 299 ngày.
TRUNG TAM VĂN HÓA THÊ THAO VÀ TRUYỀN THÔNG
43 000.18.35.H16-230104-0005 04/01/2023 06/01/2023 30/01/2023
Trễ hạn 16 ngày.
VẮN A SÁNG
44 000.00.35.H16-230104-0046 04/01/2023 11/01/2023 12/01/2023
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN XUÂN
45 000.00.35.H16-230104-0047 04/01/2023 11/01/2023 12/01/2023
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ THƯỞNG
46 000.18.35.H16-230104-0006 04/01/2023 05/01/2023 30/01/2023
Trễ hạn 17 ngày.
GIÀNG A SÀI
47 000.00.35.H16-230504-0013 04/05/2023 31/05/2023 01/06/2023
Trễ hạn 1 ngày.
TRƯƠNG TẦN HÙNG BQLDA CTRINH: ĐƯỜNG GIAO THÔNG TỪ BÙNG BÌNH ĐẾN TRƯỜNG HOA PƠ LANG
48 000.00.35.H16-230504-0016 04/05/2023 25/05/2023 26/05/2023
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN DUY LÂN CN NGUYỄN VĂN THỦ
49 000.00.35.H16-230704-0006 04/07/2023 01/08/2023 02/08/2023
Trễ hạn 1 ngày.
LIỄU VĂN TRỌNG
50 000.22.35.H16-230804-0007 04/08/2023 12/10/2023 17/10/2023
Trễ hạn 3 ngày.
THỊ JAH
51 000.18.35.H16-211004-0001 04/10/2021 26/10/2021 20/02/2023
Trễ hạn 343 ngày.
ĐIỂU ĐÂU
52 000.00.35.H16-211104-0015 04/11/2021 18/11/2021 20/02/2023
Trễ hạn 326 ngày.
LÊ HOÀI THANH
53 000.00.35.H16-230105-0008 05/01/2023 02/02/2023 20/03/2023
Trễ hạn 32 ngày.
PHẠM VĂN CƯỜNG CN CHÂU THỊ THANH LY
54 000.17.35.H16-230105-0008 05/01/2023 09/01/2023 10/01/2023
Trễ hạn 1 ngày.
HOÀNG VĂN KẾT
55 000.00.35.H16-230405-0008 05/04/2023 19/04/2023 20/04/2023
Trễ hạn 1 ngày.
PHẠM VĂN DŨNG
56 000.22.35.H16-230405-0001 05/04/2023 05/04/2023 06/04/2023
Trễ hạn 1 ngày.
TRƯƠNG VĂN ĐỊNH
57 000.17.35.H16-230505-0018 05/05/2023 04/07/2023 26/07/2023
Trễ hạn 16 ngày.
PHẠM HỮU CẦN
58 000.00.35.H16-230605-0009 05/06/2023 05/07/2023 24/07/2023
Trễ hạn 13 ngày.
PHẠM VĂN TƯỞNG
59 000.00.35.H16-211005-0015 05/10/2021 03/12/2021 20/02/2023
Trễ hạn 315 ngày.
TRẦN VĂN LÝ CN TRỊNH HOÀNG
60 000.00.35.H16-211105-0030 05/11/2021 03/01/2022 20/02/2023
Trễ hạn 294 ngày.
NGUYỄN HỮU NGHĨA CN NINH CÔNG KHANH
61 000.00.35.H16-221205-0005 05/12/2022 30/12/2022 01/02/2023
Trễ hạn 23 ngày.
UBND XÃ ĐĂKR'TIH CTRIH: MƯƠNG NỘI ĐỒNG BU DƠNG XÃ DDAWKR'TIH (ÔNG NGA NỘP)
62 000.00.35.H16-221205-0006 05/12/2022 29/12/2022 04/01/2023
Trễ hạn 4 ngày.
NGUYỄN VĂN ĐĨNH
63 000.00.35.H16-221205-0008 05/12/2022 29/12/2022 04/01/2023
Trễ hạn 4 ngày.
PHẠM VĂN THÁP
64 000.00.35.H16-221205-0020 05/12/2022 29/12/2022 04/01/2023
Trễ hạn 4 ngày.
PHẠM VŨ KHẮC CHI
65 000.17.35.H16-230106-0004 06/01/2023 07/02/2023 08/02/2023
Trễ hạn 1 ngày.
HOÀNG VĂN KẾT CT PHẠM VĂN ĐỐC
66 000.18.35.H16-230106-0001 06/01/2023 09/01/2023 30/01/2023
Trễ hạn 15 ngày.
HUỲNH ĐĂNG ĐỨC
67 000.00.35.H16-230206-0003 06/02/2023 02/03/2023 20/03/2023
Trễ hạn 12 ngày.
PHÙNG VĂN LIỆT
68 000.00.35.H16-230206-0004 06/02/2023 27/02/2023 06/03/2023
Trễ hạn 5 ngày.
ĐIỂU PRƠN CN NGUYỄN THỊ HỒNG AN
69 000.00.35.H16-230206-0006 06/02/2023 02/03/2023 20/03/2023
Trễ hạn 12 ngày.
PHẠM VĂN TÁNH
70 000.18.35.H16-230206-0002 06/02/2023 06/02/2023 08/02/2023
Trễ hạn 2 ngày.
GIÀNG A TÀNG
71 000.17.35.H16-230306-0008 06/03/2023 24/03/2023 27/03/2023
Trễ hạn 1 ngày.
PHẠM VĂN TƯỜNG
72 000.00.35.H16-221006-0010 06/10/2022 27/10/2022 17/02/2023
Trễ hạn 81 ngày.
NGUYỄN VĂN NAM
73 000.00.35.H16-211206-0005 06/12/2021 28/12/2021 20/02/2023
Trễ hạn 298 ngày.
NGUYỄN HOÀI NAM
74 000.00.35.H16-221206-0001 06/12/2022 04/01/2023 04/08/2023
Trễ hạn 151 ngày.
NGUYỄN VĂN NAM CT NGUYỄN THỊ HÒA
75 000.00.35.H16-221206-0002 06/12/2022 04/01/2023 04/08/2023
Trễ hạn 151 ngày.
NGUYỄN VĂN NAM CT NGUYỄN THỊ VÂN OANH
76 000.00.35.H16-221206-0010 06/12/2022 02/01/2023 01/02/2023
Trễ hạn 22 ngày.
UBND XÃ QUẢNG TRỰC CTRINH: ĐƯỜNG GIAO TỪ QL 14C ĐẾN ĐẬP ĐĂK HUÝT 2 QUẢNG TRỰC
77 000.00.35.H16-221206-0012 06/12/2022 02/01/2023 01/02/2023
Trễ hạn 22 ngày.
UBND XÃ QUẢNG TÂNCTRINH: ĐƯỜNG NGHĨA TRANG XÃ
78 000.17.35.H16-221206-0014 06/12/2022 05/01/2023 06/01/2023
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN VĂN YẾN
79 000.17.35.H16-221206-0015 06/12/2022 05/01/2023 06/01/2023
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ MAI CHI
80 000.22.35.H16-231206-0007 06/12/2023 20/12/2023 21/12/2023
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ HƯƠNG
81 000.00.35.H16-230207-0002 07/02/2023 03/03/2023 20/03/2023
Trễ hạn 11 ngày.
VĂN CÔNG THIỆN
82 000.00.35.H16-230207-0004 07/02/2023 28/02/2023 06/03/2023
Trễ hạn 4 ngày.
QUẢN VĂN CHÍNH CN PHẠM THỊ ÚT
83 000.00.35.H16-230207-0007 07/02/2023 01/03/2023 20/03/2023
Trễ hạn 13 ngày.
NGUYỄN THỊ KIỀU DIỄM
84 000.18.35.H16-230207-0002 07/02/2023 10/02/2023 14/02/2023
Trễ hạn 2 ngày.
HỜ A TRÌNH
85 000.18.35.H16-230207-0003 07/02/2023 08/02/2023 14/02/2023
Trễ hạn 4 ngày.
HỜ A TRÌNH
86 000.00.35.H16-230307-0020 07/03/2023 25/05/2023 08/07/2023
Trễ hạn 31 ngày.
THỊ DRAH
87 000.00.35.H16-230307-0021 07/03/2023 25/05/2023 08/07/2023
Trễ hạn 31 ngày.
THỊ HỒNG
88 000.00.35.H16-230307-0022 07/03/2023 30/05/2023 08/07/2023
Trễ hạn 28 ngày.
NGUYỄN THỊ ĐỂ
89 000.20.35.H16-230407-0001 07/04/2023 07/04/2023 10/04/2023
Trễ hạn 1 ngày.
HOÀNG THỊ HIỀN
90 000.00.35.H16-230407-0028 07/04/2023 12/04/2023 13/04/2023
Trễ hạn 1 ngày.
LÀI CAO CƯỜNG
91 000.00.35.H16-230607-0009 07/06/2023 03/07/2023 06/07/2023
Trễ hạn 3 ngày.
LÊ THỊ TÁM
92 000.00.35.H16-230707-0001 07/07/2023 21/07/2023 24/07/2023
Trễ hạn 1 ngày.
ĐOÀN XUÂN THỰC
93 000.21.35.H16-210907-0002 07/09/2021 01/11/2021 20/02/2023
Trễ hạn 339 ngày.
TRỊNH VĂN TOAN
94 000.00.35.H16-220907-0025 07/09/2022 28/09/2022 17/02/2023
Trễ hạn 102 ngày.
NGUYỄN NGỌC HẢI
95 000.22.35.H16-230907-0002 07/09/2023 11/09/2023 12/09/2023
Trễ hạn 1 ngày.
THỊ BYƯ
96 000.20.35.H16-211007-0002 07/10/2021 19/11/2021 20/02/2023
Trễ hạn 325 ngày.
LÊ VĂN NHÁT CN NGUYỄN THỊ MAI QUYÊN
97 000.17.35.H16-231107-0006 07/11/2023 27/11/2023 20/12/2023
Trễ hạn 17 ngày.
LÊ HỒNG SƠN
98 000.00.35.H16-221207-0001 07/12/2022 03/01/2023 01/02/2023
Trễ hạn 21 ngày.
LINH BQLDA CTRINH: TRƯỜNG MẦM NON HOA LAN XÃ QUẢNG TRỰC
99 000.00.35.H16-221207-0013 07/12/2022 21/12/2022 03/01/2023
Trễ hạn 9 ngày.
BÙI THỊ KIM HOA
100 000.00.35.H16-221207-0014 07/12/2022 21/12/2022 03/01/2023
Trễ hạn 9 ngày.
ĐINH SỸ ĐIỆP
101 000.00.35.H16-221207-0015 07/12/2022 21/12/2022 03/01/2023
Trễ hạn 9 ngày.
VÕ HẢI
102 000.00.35.H16-230508-0019 08/05/2023 07/07/2023 20/07/2023
Trễ hạn 9 ngày.
ĐIỂU CẢNH CN NGUYỄN VĂN HUYỀN
103 000.00.35.H16-230508-0020 08/05/2023 07/07/2023 20/07/2023
Trễ hạn 9 ngày.
ĐIỂU XRONG TK THỊ DOANG
104 000.21.35.H16-230608-0001 08/06/2023 28/07/2023 03/08/2023
Trễ hạn 4 ngày.
TRẦN VĂN THẮNG, ĐOÀN THỊ THO
105 000.17.35.H16-220808-0008 08/08/2022 28/11/2022 02/02/2023
Trễ hạn 48 ngày.
TRỊNH THỊ HOA
106 000.00.35.H16-230808-0004 08/08/2023 21/09/2023 26/09/2023
Trễ hạn 3 ngày.
HỒ NGỌC LONG CN TRƯƠNG TUẤN VŨ
107 000.00.35.H16-230808-0019 08/08/2023 22/08/2023 23/08/2023
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN ĐỨC TOÀN
108 000.00.35.H16-230808-0027 08/08/2023 30/08/2023 26/09/2023
Trễ hạn 19 ngày.
NGUYỄN THỊ THÙY TRANG
109 000.00.35.H16-230808-0031 08/08/2023 15/09/2023 27/09/2023
Trễ hạn 8 ngày.
VI VĂN DUẪN CN 02 HỘ
110 000.00.35.H16-220908-0015 08/09/2022 13/12/2022 13/01/2023
Trễ hạn 23 ngày.
TRẦN XUÂN THÁI
111 000.00.35.H16-230908-0011 08/09/2023 04/10/2023 09/10/2023
Trễ hạn 3 ngày.
THỊ ĐÊN
112 000.00.35.H16-211008-0011 08/10/2021 29/11/2021 20/02/2023
Trễ hạn 319 ngày.
Y MIK CN MAI VĂN LỞI
113 000.00.35.H16-221108-0020 08/11/2022 05/12/2022 01/02/2023
Trễ hạn 42 ngày.
UBND XÃ QUẢNG TÂM
114 000.00.35.H16-221108-0021 08/11/2022 05/12/2022 01/02/2023
Trễ hạn 42 ngày.
UBND XÃ ĐĂKBUKSO CÔNG TRÌNH ĐƯỜNG BÊ TÔNG THÔN 2
115 000.00.35.H16-221108-0022 08/11/2022 05/12/2022 01/02/2023
Trễ hạn 42 ngày.
UBND XÃ ĐĂKBUKSO ĐƯỜNG NỘI THÔN 2 (ĐOẠN NHÀ Ô MỨC ĐẾN Ô DU)
116 000.00.35.H16-221108-0023 08/11/2022 05/12/2022 01/02/2023
Trễ hạn 42 ngày.
UBND XÃ ĐĂKBUKSO CÔNG TRÌNH ĐƯỜNG BÊ TÔNG THÔN 6
117 000.00.35.H16-221108-0024 08/11/2022 05/12/2022 01/02/2023
Trễ hạn 42 ngày.
UBND XÃ ĐĂKBUKSO CÔNG TRÌNH ĐƯỜNG BÊ TÔNG THÔN TUY ĐỨC
118 000.00.35.H16-221108-0025 08/11/2022 05/12/2022 01/02/2023
Trễ hạn 42 ngày.
UBND XÃ ĐĂKBUKSO CÔNG TRÌNH ĐƯỜNG BÊ TÔNG THÔN 2 (ĐOẠN NHÀ O HỀ ĐẾN THÔN 4)
119 000.00.35.H16-221108-0026 08/11/2022 05/12/2022 01/02/2023
Trễ hạn 42 ngày.
UBND XÃ ĐĂKBUKSO CÔNG TRÌNH ĐƯỜNG BÊ TÔNG THÔN 1
120 000.00.35.H16-231108-0003 08/11/2023 22/12/2023 24/12/2023
Trễ hạn 0 ngày.
ÔNG NGUYỄN VĂN ĐĨNH
121 000.00.35.H16-221208-0003 08/12/2022 04/01/2023 01/02/2023
Trễ hạn 20 ngày.
UBND XÃ ĐĂKBUKSO CTRINH: ĐƯỜNG NGHĨA TRANG THÔN 7 XÃ ĐĂKBUKSO
122 000.00.35.H16-221208-0004 08/12/2022 22/12/2022 03/01/2023
Trễ hạn 8 ngày.
NGUYỄN VĂN HOÀN
123 000.00.35.H16-221208-0008 08/12/2022 22/12/2022 03/01/2023
Trễ hạn 8 ngày.
ĐOÀN TẤN HOÀNG
124 000.00.35.H16-230109-0002 09/01/2023 30/01/2023 17/02/2023
Trễ hạn 14 ngày.
PHẠM HỒNG NHƯ
125 000.00.35.H16-230109-0015 09/01/2023 06/02/2023 14/02/2023
Trễ hạn 6 ngày.
ĐIỂU KÓT CN HÀ VĂN GIẢNG
126 000.18.35.H16-230109-0001 09/01/2023 09/01/2023 11/01/2023
Trễ hạn 2 ngày.
SÙNG A BI
127 000.00.35.H16-230109-0016 09/01/2023 09/02/2023 10/02/2023
Trễ hạn 1 ngày.
TRỊNH THỊ DUYÊN
128 000.00.35.H16-230209-0010 09/02/2023 07/03/2023 20/03/2023
Trễ hạn 9 ngày.
DƯƠNG VĂN HOÀNG
129 000.00.35.H16-230309-0018 09/03/2023 23/03/2023 28/03/2023
Trễ hạn 3 ngày.
VŨ THỊ ĐIỀU
130 000.00.35.H16-230509-0014 09/05/2023 23/05/2023 31/05/2023
Trễ hạn 6 ngày.
ĐIỂU VIÊN
131 000.21.35.H16-230609-0001 09/06/2023 29/08/2023 06/09/2023
Trễ hạn 6 ngày.
TRẦN XUÂN QUANG
132 000.00.35.H16-230609-0006 09/06/2023 23/06/2023 27/06/2023
Trễ hạn 2 ngày.
LÊ THỊ HỒNG NHUNG
133 000.00.35.H16-230609-0020 09/06/2023 23/06/2023 27/06/2023
Trễ hạn 2 ngày.
ĐIỂU NÚ
134 000.00.35.H16-230609-0029 09/06/2023 21/07/2023 31/07/2023
Trễ hạn 6 ngày.
LƯỜNG HỮU THỨC CN NÔNG VĂN VINH
135 000.17.35.H16-230809-0010 09/08/2023 16/10/2023 18/10/2023
Trễ hạn 2 ngày.
TRỊNH THỊ DUYÊN
136 000.17.35.H16-230809-0018 09/08/2023 21/11/2023 22/11/2023
Trễ hạn 1 ngày.
HUỲNH KIM THÀNH
137 000.00.35.H16-230809-0021 09/08/2023 31/08/2023 26/09/2023
Trễ hạn 18 ngày.
HOÀNG VĂN HOA
138 000.17.35.H16-231009-0001 09/10/2023 09/10/2023 10/10/2023
Trễ hạn 1 ngày.
HOÀNG VĂN THƯ + LÊ THỊ THANH THOẢNG
139 000.00.35.H16-231009-0018 09/10/2023 02/11/2023 03/11/2023
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN HÙNG
140 000.21.35.H16-231009-0004 09/10/2023 01/11/2023 28/11/2023
Trễ hạn 19 ngày.
TRẦN XUÂN QUANG CN NGUYỄN VĂN TÀI
141 000.00.35.H16-211109-0016 09/11/2021 26/11/2021 20/02/2023
Trễ hạn 320 ngày.
ĐIỂU SINH
142 000.17.35.H16-211109-0009 09/11/2021 02/12/2021 20/02/2023
Trễ hạn 316 ngày.
NGUYỄN VĂN TRÍ
143 000.00.35.H16-221209-0001 09/12/2022 05/01/2023 01/02/2023
Trễ hạn 19 ngày.
UBND XÃ ĐĂKNGO CTRINH: ĐƯỜNG GIAO THÔNG TÂN LẬP - NINH HÒA ĐĂK NGO
144 000.00.35.H16-221209-0002 09/12/2022 05/01/2023 01/02/2023
Trễ hạn 19 ngày.
UBND XÃ ĐĂK NGO CTRINH: ĐƯỜNG GIAO THÔNG ĐOÀN THỊ ĐIỂM - TRẦN PHÚ XÃ ĐĂK NGO
145 000.00.35.H16-221209-0003 09/12/2022 05/01/2023 01/02/2023
Trễ hạn 19 ngày.
UBND XÃ ĐĂK NGO CTRINH: ĐƯỜNG NGÃ 3 THÀNH DANH - CÂY XĂNG TÂN BÌNH XÃ ĐĂK NGO
146 000.00.35.H16-221209-0005 09/12/2022 12/01/2023 15/01/2023
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ VĂN THÀNH CN LÊ HỒNG HƯNG
147 000.00.35.H16-221209-0008 09/12/2022 02/01/2023 12/01/2023
Trễ hạn 8 ngày.
NGUYỄN XUÂN QUYNH
148 000.00.35.H16-221209-0010 09/12/2022 05/01/2023 01/02/2023
Trễ hạn 19 ngày.
UBDN XÃ QUẢNG TÂN CTRINH: ĐƯỜNG GIAO THÔNG THÔN 3 ĐI THÔN 7 QUẢNG TÂN
149 000.00.35.H16-221209-0014 09/12/2022 23/12/2022 03/01/2023
Trễ hạn 7 ngày.
ĐIỂU NĂM
150 000.00.35.H16-230110-0003 10/01/2023 07/02/2023 13/02/2023
Trễ hạn 4 ngày.
LÊ SỸ THÌN CN NGUYỄN XUÂN NGUYỆN
151 000.00.35.H16-230110-0007 10/01/2023 31/01/2023 13/02/2023
Trễ hạn 9 ngày.
TRỊNH QUANG DƯỠNG
152 000.00.35.H16-230110-0013 10/01/2023 07/02/2023 08/02/2023
Trễ hạn 1 ngày.
ĐIỂU TRÍ CN PHAN THỊ ĐƯỜNG
153 000.00.35.H16-230110-0014 10/01/2023 31/01/2023 13/02/2023
Trễ hạn 9 ngày.
PHẠM THỊ NGỪNG
154 000.18.35.H16-230110-0002 10/01/2023 11/01/2023 30/01/2023
Trễ hạn 13 ngày.
LIỀU MÀNH DÀNH
155 000.18.35.H16-230110-0003 10/01/2023 11/01/2023 30/01/2023
Trễ hạn 13 ngày.
GIÀNG SEO CÔNG VINH
156 000.00.35.H16-230110-0023 10/01/2023 31/01/2023 13/02/2023
Trễ hạn 9 ngày.
NGUYỄN VẠN HẢI
157 000.18.35.H16-230110-0004 10/01/2023 11/01/2023 30/01/2023
Trễ hạn 13 ngày.
GIÀNG SEO SÍNH
158 000.18.35.H16-230110-0005 10/01/2023 11/01/2023 30/01/2023
Trễ hạn 13 ngày.
VÌ A NƯ
159 000.18.35.H16-230110-0006 10/01/2023 11/01/2023 30/01/2023
Trễ hạn 13 ngày.
LẦU A CHƯ
160 000.18.35.H16-230110-0007 10/01/2023 11/01/2023 30/01/2023
Trễ hạn 13 ngày.
VÀNG A TÍNH
161 000.18.35.H16-230110-0008 10/01/2023 11/01/2023 30/01/2023
Trễ hạn 13 ngày.
VÀNG A TÍNH
162 000.00.35.H16-230210-0004 10/02/2023 08/03/2023 20/03/2023
Trễ hạn 8 ngày.
ĐIỂU LỌC
163 000.00.35.H16-230210-0006 10/02/2023 08/03/2023 20/03/2023
Trễ hạn 8 ngày.
ĐIỂU LÝ
164 000.00.35.H16-230210-0008 10/02/2023 24/02/2023 06/03/2023
Trễ hạn 6 ngày.
ĐINH SĨ ĐIỆP
165 000.00.35.H16-230310-0001 10/03/2023 24/03/2023 28/03/2023
Trễ hạn 2 ngày.
PHẠM VĂN ĐÓA
166 000.00.35.H16-230310-0003 10/03/2023 24/03/2023 28/03/2023
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN TRUNG ĐÔNG
167 000.00.35.H16-230310-0009 10/03/2023 24/03/2023 28/03/2023
Trễ hạn 2 ngày.
BÙI BÁCH KHOA
168 000.00.35.H16-230310-0014 10/03/2023 24/03/2023 05/04/2023
Trễ hạn 8 ngày.
THỊ DUNG
169 000.00.35.H16-230510-0012 10/05/2023 24/05/2023 31/05/2023
Trễ hạn 5 ngày.
ĐẶNG VĂN BÌNH
170 000.21.35.H16-230710-0004 10/07/2023 04/08/2023 11/08/2023
Trễ hạn 5 ngày.
LÊ HOÀNG SƠN CN NGUYỄN THỊ NGỌC MAI
171 000.21.35.H16-230710-0005 10/07/2023 16/08/2023 28/08/2023
Trễ hạn 8 ngày.
NÔNG VĂN TRUNG CN HOÀNG THỊ DIỆU, LÊ THỊ THƠM
172 000.00.35.H16-221010-0002 10/10/2022 11/01/2023 02/02/2023
Trễ hạn 16 ngày.
PHẠM VĂN LONG
173 000.00.35.H16-221010-0023 10/10/2022 16/01/2023 02/02/2023
Trễ hạn 13 ngày.
ĐẬU ĐÌNH NHÂN
174 000.00.35.H16-231010-0001 10/10/2023 13/10/2023 16/10/2023
Trễ hạn 1 ngày.
PHAN NGỌC THẮNG
175 000.00.35.H16-231010-0019 10/10/2023 13/10/2023 16/10/2023
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ BÁ TRUNG
176 000.00.35.H16-211110-0001 10/11/2021 24/11/2021 20/02/2023
Trễ hạn 322 ngày.
HOÀNG VĂN HOẮN
177 000.00.35.H16-221110-0008 10/11/2022 07/12/2022 01/02/2023
Trễ hạn 40 ngày.
UBND XÃ QUẢNG TÂN CTINH: ĐƯỜNG GIAO THÔNG THÔN 1
178 000.00.35.H16-221110-0009 10/11/2022 07/12/2022 01/02/2023
Trễ hạn 40 ngày.
UBND XÃ QUẢNG TÂN CTINH: ĐƯỜNG GIAO THÔNG THÔN ĐĂK QUOENG
179 000.00.35.H16-221110-0010 10/11/2022 07/12/2022 01/02/2023
Trễ hạn 40 ngày.
UBND XÃ QUẢNG TÂN CTRINH: ĐƯỜNG GIAO THÔNG THÔN 4
180 000.00.35.H16-221110-0011 10/11/2022 07/12/2022 01/02/2023
Trễ hạn 40 ngày.
UBND XÃ ĐAEKR'TIH CTINH: ĐƯỜNG GIAO THÔNG THÔN DOÃN VĂN
181 000.00.35.H16-221110-0012 10/11/2022 07/12/2022 01/02/2023
Trễ hạn 40 ngày.
UBND XÃ ĐĂKR'TIH CTRINH: ĐƯỜNG GIAO THÔNG BON BU DƠNG
182 000.00.35.H16-231110-0004 10/11/2023 24/11/2023 27/11/2023
Trễ hạn 1 ngày.
BÙI KHẢ THỨ
183 000.00.35.H16-230511-0005 11/05/2023 25/05/2023 31/05/2023
Trễ hạn 4 ngày.
ĐINH VĂN THẠCH
184 000.20.35.H16-230511-0010 11/05/2023 15/05/2023 16/05/2023
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ HOÀI
185 000.00.35.H16-230811-0012 11/08/2023 20/09/2023 22/09/2023
Trễ hạn 2 ngày.
VŨ VĂN CHU CN TRẦN THỊ THẮM (NHẬP LẠI)
186 000.00.35.H16-230811-0019 11/08/2023 14/08/2023 15/08/2023
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THANH CƯỜNG
187 000.00.35.H16-211011-0009 11/10/2021 18/11/2021 20/02/2023
Trễ hạn 326 ngày.
TẰNG A SÁM
188 000.18.35.H16-221011-0001 11/10/2022 11/01/2023 13/01/2023
Trễ hạn 2 ngày.
ĐIỂU SRU
189 000.00.35.H16-221011-0023 11/10/2022 28/12/2022 02/02/2023
Trễ hạn 26 ngày.
NGUYỄN VĂN VƯƠNG
190 000.00.35.H16-231011-0025 11/10/2023 01/11/2023 03/11/2023
Trễ hạn 2 ngày.
PHẠM VĂN DŨNG
191 000.00.35.H16-211111-0042 11/11/2021 06/12/2021 20/02/2023
Trễ hạn 314 ngày.
ĐIỂU N'PHẾ
192 000.00.35.H16-221111-0006 11/11/2022 08/12/2022 01/02/2023
Trễ hạn 39 ngày.
UBDN XÃ ĐĂKR'TIH CTRINH:ĐƯỜNG GIAO THÔNG NÔNG THÔN ĐOẠN THÔN DOÃN VĂN( ĐOẠN SUỐI ĐĂKR'LẤP ĐẾN SUỐI ĐĂKMLANH)
193 000.20.35.H16-231211-0004 11/12/2023 14/12/2023 18/12/2023
Trễ hạn 2 ngày.
BÙI XUÂN KHẢI
194 000.20.35.H16-231211-0005 11/12/2023 14/12/2023 18/12/2023
Trễ hạn 2 ngày.
TRẦN THỊ LÝ
195 000.18.35.H16-230112-0001 12/01/2023 13/01/2023 30/01/2023
Trễ hạn 11 ngày.
GIÀNG A SÀI
196 000.18.35.H16-230112-0002 12/01/2023 13/01/2023 30/01/2023
Trễ hạn 11 ngày.
GIÀNG A SÀI
197 000.18.35.H16-230112-0003 12/01/2023 13/01/2023 30/01/2023
Trễ hạn 11 ngày.
SÙNG A BI
198 000.18.35.H16-230112-0004 12/01/2023 13/01/2023 30/01/2023
Trễ hạn 11 ngày.
THÀO A DẾ
199 000.17.35.H16-230112-0005 12/01/2023 13/02/2023 20/02/2023
Trễ hạn 5 ngày.
NGUYỄN ĐÌNH THIỆN
200 000.18.35.H16-230112-0005 12/01/2023 13/01/2023 30/01/2023
Trễ hạn 11 ngày.
VÀNG A THÀO
201 000.17.35.H16-230112-0006 12/01/2023 20/02/2023 21/02/2023
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN XUÂN THÁI
202 000.18.35.H16-230112-0006 12/01/2023 13/01/2023 30/01/2023
Trễ hạn 11 ngày.
GIÀNG A PHÔNG
203 000.18.35.H16-230112-0007 12/01/2023 13/01/2023 30/01/2023
Trễ hạn 11 ngày.
GIÀNG A PHONG
204 000.18.35.H16-230112-0008 12/01/2023 13/01/2023 30/01/2023
Trễ hạn 11 ngày.
SÙNG A TINH
205 000.00.35.H16-230512-0018 12/05/2023 26/05/2023 01/06/2023
Trễ hạn 4 ngày.
ĐIỂU ĐỐP
206 000.00.35.H16-230512-0024 12/05/2023 26/05/2023 31/05/2023
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN ĐỨC TOÀN
207 000.19.35.H16-230612-0008 12/06/2023 12/07/2023 31/07/2023
Trễ hạn 13 ngày.
ĐÀO THANH NHỊ
208 000.19.35.H16-230612-0010 12/06/2023 12/07/2023 31/07/2023
Trễ hạn 13 ngày.
ĐỒNG VĂN THỨ
209 000.22.35.H16-230712-0001 12/07/2023 03/10/2023 08/11/2023
Trễ hạn 26 ngày.
NGUYỄN VĂN CHUÂN
210 000.22.35.H16-230712-0002 12/07/2023 12/09/2023 29/09/2023
Trễ hạn 13 ngày.
ĐÀO VĂN DUNG
211 000.00.35.H16-221012-0006 12/10/2022 25/11/2022 01/02/2023
Trễ hạn 48 ngày.
NGUYỄN ĐỨC NGUYÊN
212 000.00.35.H16-231012-0024 12/10/2023 17/10/2023 18/10/2023
Trễ hạn 1 ngày.
NGÔ THỊ VÂN
213 000.00.35.H16-231012-0028 12/10/2023 17/10/2023 18/10/2023
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN THỊ BÍCH THẢO (CẤP LẠI)
214 000.00.35.H16-221212-0006 12/12/2022 26/12/2022 03/01/2023
Trễ hạn 6 ngày.
PHẠM THỊ DỊU
215 000.00.35.H16-221212-0007 12/12/2022 03/01/2023 12/01/2023
Trễ hạn 7 ngày.
NGUYỄN THỊ TOAN
216 000.00.35.H16-221212-0008 12/12/2022 26/12/2022 03/01/2023
Trễ hạn 6 ngày.
NGÔ VĂN THUẬN
217 000.00.35.H16-221212-0019 12/12/2022 03/01/2023 12/01/2023
Trễ hạn 7 ngày.
NGUYỄN VĂN CHÍ
218 000.00.35.H16-221212-0021 12/12/2022 06/01/2023 11/01/2023
Trễ hạn 3 ngày.
TRƯƠNG QUANG LỢI CN TRẦN KIM THU
219 000.00.35.H16-221212-0022 12/12/2022 02/01/2023 04/01/2023
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN THỊ MÁC CN MAI VĂN NGỌC
220 000.00.35.H16-230113-0001 13/01/2023 10/02/2023 11/02/2023
Trễ hạn 0 ngày.
TRẦN THỊ HẰNG CN MAI XUÂN KIỀU
221 000.00.35.H16-230113-0002 13/01/2023 10/02/2023 16/02/2023
Trễ hạn 4 ngày.
LÊ SONG HẢI
222 000.22.35.H16-230113-0005 13/01/2023 13/01/2023 14/01/2023
Trễ hạn 0 ngày.
ĐÀO VIẾT VŨ
223 000.00.35.H16-230113-0004 13/01/2023 10/02/2023 16/02/2023
Trễ hạn 4 ngày.
ĐỖ THỊ SƯƠNG XA CN NGUYỄN VĂN QUYẾT + ĐKBĐ
224 000.22.35.H16-230113-0006 13/01/2023 13/01/2023 14/01/2023
Trễ hạn 0 ngày.
TRẦN VĂN VƯỢNG
225 000.22.35.H16-230113-0007 13/01/2023 13/01/2023 14/01/2023
Trễ hạn 0 ngày.
HÙNG THỊ NHUNG
226 000.00.35.H16-230113-0008 13/01/2023 10/02/2023 14/02/2023
Trễ hạn 2 ngày.
DƯƠNG THỊ LỆ CN PHAN THỊ LÀI
227 000.00.35.H16-230113-0011 13/01/2023 03/02/2023 13/02/2023
Trễ hạn 6 ngày.
H-RI
228 000.00.35.H16-230113-0014 13/01/2023 03/02/2023 13/02/2023
Trễ hạn 6 ngày.
PHẠM THỊ HUỆ
229 000.00.35.H16-230113-0015 13/01/2023 10/02/2023 20/02/2023
Trễ hạn 6 ngày.
HOÀNG ĐÌNH QUỐC CN LÊ THỊ PHƯƠNG
230 000.00.35.H16-230113-0019 13/01/2023 10/02/2023 16/02/2023
Trễ hạn 4 ngày.
TRẦN NGỌC HOÀNG CT ĐOÀN VĂN ĐIỆP
231 000.00.35.H16-230213-0003 13/02/2023 09/03/2023 20/03/2023
Trễ hạn 7 ngày.
VĂN NGỌC BẢO
232 000.00.35.H16-230213-0004 13/02/2023 09/03/2023 20/03/2023
Trễ hạn 7 ngày.
ĐIỂU N HƠT
233 000.00.35.H16-230213-0005 13/02/2023 09/03/2023 20/03/2023
Trễ hạn 7 ngày.
THỊ DUY
234 000.00.35.H16-230213-0006 13/02/2023 16/02/2023 17/02/2023
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ VĂN BẢY
235 000.00.35.H16-230213-0009 13/02/2023 16/02/2023 17/02/2023
Trễ hạn 1 ngày.
THÁI DUY
236 000.00.35.H16-230213-0011 13/02/2023 16/02/2023 17/02/2023
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYÊN THỊ LÝ
237 000.00.35.H16-230213-0015 13/02/2023 27/02/2023 06/03/2023
Trễ hạn 5 ngày.
HÀ THỊ KIỀU
238 000.00.35.H16-230213-0016 13/02/2023 27/02/2023 06/03/2023
Trễ hạn 5 ngày.
TRẦN VĂN TỢ
239 000.21.35.H16-230313-0003 13/03/2023 30/05/2023 25/07/2023
Trễ hạn 40 ngày.
NGUYỄN THỊ KIỀU
240 000.00.35.H16-230413-0019 13/04/2023 27/04/2023 22/05/2023
Trễ hạn 16 ngày.
TRẦN HOÀNG TUẤN
241 000.00.35.H16-230413-0020 13/04/2023 15/05/2023 16/05/2023
Trễ hạn 1 ngày.
TRƯƠNG TẤN HÙNG QLDA CT: ĐƯỜNG GT LIÊN XÃ ĐĂKTIH ĐI XÃ DDAWKBUKSO (ĐOẠN TỪ HỒ ĐAK R TAN ĐI NGÃ 3 CẦU SẬP)
242 000.17.35.H16-220613-0002 13/06/2022 03/01/2023 02/02/2023
Trễ hạn 22 ngày.
PHẠM THỊ TIỆP
243 000.17.35.H16-220613-0005 13/06/2022 03/01/2023 02/02/2023
Trễ hạn 22 ngày.
NGUYỄN ĐÌNH LUÂN
244 000.00.35.H16-230613-0013 13/06/2023 24/07/2023 08/08/2023
Trễ hạn 11 ngày.
NGUYỄN VĂN HUY
245 000.00.35.H16-230713-0027 13/07/2023 27/07/2023 31/07/2023
Trễ hạn 2 ngày.
HONG A ỬNG
246 000.00.35.H16-211013-0009 13/10/2021 24/11/2021 20/02/2023
Trễ hạn 322 ngày.
ĐIỂU HUẾ CN LÊ PHƯỚC BÌNH
247 000.00.35.H16-211013-0016 13/10/2021 04/11/2021 20/02/2023
Trễ hạn 336 ngày.
THỊ BÉ
248 000.00.35.H16-231013-0012 13/10/2023 03/11/2023 13/11/2023
Trễ hạn 6 ngày.
NGUYỄN VŨ HOÀNG CHƯƠNG
249 000.17.35.H16-211213-0003 13/12/2021 21/02/2022 20/02/2023
Trễ hạn 259 ngày.
LÊ ĐÌNH NAM CN PHẠM VĂN KHÁ
250 000.00.35.H16-221213-0002 13/12/2022 27/12/2022 03/01/2023
Trễ hạn 5 ngày.
TRẦN QUANG NGHIỆM
251 000.00.35.H16-221213-0004 13/12/2022 13/01/2023 15/01/2023
Trễ hạn 0 ngày.
PHẠM THỊ HIÊN CN TRẦN THỊ THU HẰNG
252 000.00.35.H16-221213-0005 13/12/2022 13/01/2023 15/01/2023
Trễ hạn 0 ngày.
PHÙNG DANH LONG CN QUẢNG THỊ NGA
253 000.00.35.H16-221213-0013 13/12/2022 04/01/2023 12/01/2023
Trễ hạn 6 ngày.
VẮN A SÁNG
254 000.00.35.H16-221213-0016 13/12/2022 03/01/2023 11/01/2023
Trễ hạn 6 ngày.
PHÙNG THỊ LAN CN PHẠM THỊ TÌNH
255 000.00.35.H16-221213-0019 13/12/2022 27/12/2022 03/01/2023
Trễ hạn 5 ngày.
NGUYỄN VĂN HOÀN
256 000.00.35.H16-230214-0007 14/02/2023 08/03/2023 20/03/2023
Trễ hạn 8 ngày.
NGUYỄN THANH THÚY LIÊM
257 000.00.35.H16-230214-0009 14/02/2023 08/03/2023 20/03/2023
Trễ hạn 8 ngày.
ĐẶNG THỊ MAI
258 000.00.35.H16-230214-0015 14/02/2023 28/02/2023 06/03/2023
Trễ hạn 4 ngày.
TRẦN THỊ HIỀN
259 000.00.35.H16-230214-0017 14/02/2023 10/03/2023 20/03/2023
Trễ hạn 6 ngày.
NGUYỄN MINH THƯỜNG
260 000.00.35.H16-230214-0018 14/02/2023 10/03/2023 20/03/2023
Trễ hạn 6 ngày.
THỊ HIỀN
261 000.00.35.H16-230414-0013 14/04/2023 28/04/2023 11/05/2023
Trễ hạn 8 ngày.
ĐIỂU NGLOL
262 000.20.35.H16-230614-0003 14/06/2023 15/06/2023 16/06/2023
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN QUẾ
263 000.00.35.H16-230714-0002 14/07/2023 07/08/2023 17/08/2023
Trễ hạn 8 ngày.
ĐOÀN VĂN TRẮNG
264 000.00.35.H16-230714-0008 14/07/2023 28/07/2023 31/07/2023
Trễ hạn 1 ngày.
ÂU VIẾT DŨNG
265 000.00.35.H16-230714-0009 14/07/2023 28/07/2023 31/07/2023
Trễ hạn 1 ngày.
ÂU VIẾT DŨNG
266 000.00.35.H16-230714-0010 14/07/2023 28/07/2023 31/07/2023
Trễ hạn 1 ngày.
ÂU VIẾT DŨNG
267 000.00.35.H16-230714-0011 14/07/2023 28/07/2023 03/08/2023
Trễ hạn 4 ngày.
ÂU VIẾT DŨNG
268 000.22.35.H16-230814-0001 14/08/2023 11/10/2023 12/10/2023
Trễ hạn 1 ngày.
HOÀNG VĂN BÉ
269 000.21.35.H16-230814-0001 14/08/2023 04/09/2023 05/09/2023
Trễ hạn 1 ngày.
VŨ THỊ THANH
270 000.00.35.H16-230814-0003 14/08/2023 21/09/2023 26/09/2023
Trễ hạn 3 ngày.
DIỆP A VẰN PCTS LỶ
271 000.00.35.H16-230814-0015 14/08/2023 21/09/2023 26/09/2023
Trễ hạn 3 ngày.
ĐÀM VĂN SANG CN VŨ HỮU HIỂN
272 000.00.35.H16-230814-0016 14/08/2023 21/09/2023 26/09/2023
Trễ hạn 3 ngày.
ĐÀM VĂN SANG CN VŨ HỮU HIỂN
273 000.00.35.H16-230914-0015 14/09/2023 10/10/2023 11/10/2023
Trễ hạn 1 ngày.
TÂN MINH TRUNG
274 000.00.35.H16-211014-0006 14/10/2021 23/11/2021 20/02/2023
Trễ hạn 323 ngày.
NGUYỄN HỮU THỦY CN TRỊNH THỊ PHƯỢNG
275 000.00.35.H16-221114-0001 14/11/2022 09/12/2022 01/02/2023
Trễ hạn 38 ngày.
NGUYỄN XUÂN THỰC BQLDA CTRINH: NÂNG CẤP ĐƯỜNG LIÊN XÃ ( TỪ TỈNH LỘ 1 ĐẾN BON BU DÂNG, XÃ ĐĂKR'TIH)
276 000.00.35.H16-221114-0014 14/11/2022 09/12/2022 01/02/2023
Trễ hạn 38 ngày.
UBND XÃ QUẢNG TÂN CTRINH: ĐƯỜNG GIAO THÔNG THÔN 9
277 000.00.35.H16-231114-0009 14/11/2023 05/12/2023 21/12/2023
Trễ hạn 12 ngày.
DỰ ÁN TRẠI NUÔI GÀ 198000 CON CỦA ÔNG LÂM ĐỨC
278 000.00.35.H16-221214-0003 14/12/2022 05/01/2023 12/01/2023
Trễ hạn 5 ngày.
LẦU BÁ LỒNG
279 000.00.35.H16-221214-0030 14/12/2022 05/01/2023 12/01/2023
Trễ hạn 5 ngày.
TRẦN HOÀNG TUẤN
280 000.00.35.H16-221214-0034 14/12/2022 05/01/2023 12/01/2023
Trễ hạn 5 ngày.
PHAN THỊ NGỌC OANH
281 000.17.35.H16-231214-0004 14/12/2023 14/12/2023 15/12/2023
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN THỊ HẢI LÝ KH LÊ ĐỨC DUY
282 000.00.35.H16-230215-0013 15/02/2023 13/03/2023 20/03/2023
Trễ hạn 5 ngày.
BÙI THỊ XUYÊN
283 000.00.35.H16-230515-0016 15/05/2023 05/07/2023 19/07/2023
Trễ hạn 10 ngày.
ĐẶNG VĂN MÂN CN PHẠM THỊ LIỆU
284 000.00.35.H16-230515-0024 15/05/2023 29/05/2023 31/05/2023
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỀN VĂN HIỆU
285 000.00.35.H16-230515-0031 15/05/2023 29/05/2023 01/06/2023
Trễ hạn 3 ngày.
NÔNG QUỐC ÁNH
286 000.00.35.H16-230615-0012 15/06/2023 26/07/2023 31/07/2023
Trễ hạn 3 ngày.
TRẦN VĂN TUẤN CN 03 HỘ
287 000.00.35.H16-230615-0021 15/06/2023 25/07/2023 31/07/2023
Trễ hạn 4 ngày.
CHẠC A SÁNG PCTS
288 000.00.35.H16-220815-0017 15/08/2022 28/11/2022 13/01/2023
Trễ hạn 34 ngày.
TRƯƠNG VĂN ĐÌNH
289 000.22.35.H16-230815-0003 15/08/2023 16/10/2023 06/11/2023
Trễ hạn 15 ngày.
NGUYỄN VĂN A
290 000.22.35.H16-230815-0004 15/08/2023 18/10/2023 10/11/2023
Trễ hạn 17 ngày.
ĐIỂU KUNG
291 000.22.35.H16-230815-0005 15/08/2023 12/10/2023 06/11/2023
Trễ hạn 17 ngày.
HOÀNG THỊ MINH TRANG
292 000.00.35.H16-230815-0022 15/08/2023 08/09/2023 22/09/2023
Trễ hạn 10 ngày.
ĐIỂU Ý
293 000.00.35.H16-231115-0018 15/11/2023 15/11/2023 16/11/2023
Trễ hạn 1 ngày.
PHAN XUÂN VĨNH
294 000.00.35.H16-221215-0003 15/12/2022 29/12/2022 03/01/2023
Trễ hạn 3 ngày.
MÃ VĂN TÂM
295 000.00.35.H16-221215-0004 15/12/2022 06/01/2023 12/01/2023
Trễ hạn 4 ngày.
BÙI THỊ LAN
296 000.22.35.H16-221215-0002 15/12/2022 12/01/2023 06/03/2023
Trễ hạn 37 ngày.
THỊ HUYNH
297 000.00.35.H16-221215-0008 15/12/2022 11/01/2023 01/02/2023
Trễ hạn 15 ngày.
BAN QUẢN LÝ DỰ ÁN HUYỆN CTRINH: ĐƯỜNG GIAO THÔNG XÃ ĐĂKBUKSO LÝ TỰ TRỌNG - BON ME RA
298 000.00.35.H16-221215-0016 15/12/2022 29/12/2022 03/01/2023
Trễ hạn 3 ngày.
PHẠM THỊ ĐÀO
299 000.00.35.H16-221215-0018 15/12/2022 29/12/2022 03/01/2023
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN THANH THƠI
300 000.00.35.H16-230116-0003 16/01/2023 13/02/2023 06/03/2023
Trễ hạn 15 ngày.
QUẢN VĂN CHÍNH CN PHẠM THỊ ÚT
301 000.00.35.H16-230116-0007 16/01/2023 09/02/2023 11/02/2023
Trễ hạn 1 ngày.
ĐIỂU GLƠN
302 000.00.35.H16-230116-0008 16/01/2023 16/02/2023 17/02/2023
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN TRUNG HƯNG
303 000.18.35.H16-230116-0001 16/01/2023 17/01/2023 30/01/2023
Trễ hạn 9 ngày.
SÙNG A MÁNG
304 000.18.35.H16-230116-0002 16/01/2023 17/01/2023 30/01/2023
Trễ hạn 9 ngày.
THỊ HUYÊN
305 000.18.35.H16-230116-0003 16/01/2023 17/01/2023 30/01/2023
Trễ hạn 9 ngày.
GIÀNG A VỀNH
306 000.00.35.H16-220216-0035 16/02/2022 02/03/2022 16/03/2023
Trễ hạn 270 ngày.
LÊ THỊ BẢY
307 000.00.35.H16-230216-0001 16/02/2023 16/06/2023 08/07/2023
Trễ hạn 15 ngày.
PHẠM THANH TUYÊN
308 000.00.35.H16-230216-0007 16/02/2023 14/03/2023 20/03/2023
Trễ hạn 4 ngày.
HOÀNG THỊ NGỌC ANH
309 000.00.35.H16-230516-0004 16/05/2023 30/05/2023 31/05/2023
Trễ hạn 1 ngày.
ĐINH VĂN THẠCH
310 000.00.35.H16-230516-0009 16/05/2023 30/05/2023 31/05/2023
Trễ hạn 1 ngày.
ĐINH VĂN THẠC
311 000.00.35.H16-230516-0013 16/05/2023 30/05/2023 31/05/2023
Trễ hạn 1 ngày.
ĐỖ THỊ HIỀN
312 000.17.35.H16-230616-0007 16/06/2023 30/08/2023 06/09/2023
Trễ hạn 5 ngày.
NGUYỄN DUY LINH
313 000.17.35.H16-230616-0009 16/06/2023 30/11/2023 13/12/2023
Trễ hạn 9 ngày.
PHẠM VĂN THƯỚNG
314 000.17.35.H16-230616-0014 16/06/2023 11/10/2023 23/10/2023
Trễ hạn 8 ngày.
ĐẶNG XUÂN TĂNG
315 000.21.35.H16-210916-0001 16/09/2021 23/11/2021 20/02/2023
Trễ hạn 323 ngày.
CAO VĂN BI
316 000.00.35.H16-220916-0012 16/09/2022 07/10/2022 17/02/2023
Trễ hạn 95 ngày.
NGUYỄN TIẾN MẠNH
317 000.00.35.H16-220916-0013 16/09/2022 07/10/2022 17/02/2023
Trễ hạn 95 ngày.
NGUYỄN TIẾN MẠNH
318 000.00.35.H16-231016-0022 16/10/2023 30/10/2023 31/10/2023
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ HÀ
319 000.00.35.H16-211116-0004 16/11/2021 09/12/2021 20/02/2023
Trễ hạn 311 ngày.
NGUYỄN VĂN HƯỚNG
320 000.00.35.H16-221116-0002 16/11/2022 13/12/2022 01/02/2023
Trễ hạn 36 ngày.
UBND XÃ ĐĂKR'TIH CTRINH: ĐƯỜNG GIAO THÔNG TỪ NGÃ 3 XÓM BÊN TRE ĐÊN SUỐI ĐĂK LẤP
321 000.00.35.H16-221116-0004 16/11/2022 13/12/2022 01/02/2023
Trễ hạn 36 ngày.
UBDN XÃ ĐĂKR'TIH CTRINH: TRƯỜNG NGUYỄN THỊ MINH KHAI ĐĂKTIH
322 000.00.35.H16-221116-0005 16/11/2022 13/12/2022 01/02/2023
Trễ hạn 36 ngày.
UBND XÃ ĐĂR'TIH CTINH: ĐƯỜNG GIAO THÔNG BON BU LANH ĐI NHÀ THỜ
323 000.00.35.H16-221116-0006 16/11/2022 13/12/2022 01/02/2023
Trễ hạn 36 ngày.
UBND XÃ QUẢNG TAANCTRINH: ĐƯỜNG THÔN 3 ĐI VÀO KHU SẢN XUẤT
324 000.00.35.H16-221116-0007 16/11/2022 13/12/2022 01/02/2023
Trễ hạn 36 ngày.
UBND XÃ QUẢNG TRỰC CTINH: NHÀ VĂN HÓA BON PRĂNG 1
325 000.00.35.H16-221116-0008 16/11/2022 13/12/2022 01/02/2023
Trễ hạn 36 ngày.
UBND XÃ QUẢNG TRỰC CTRINH: NHÀ VĂN HÓA BON ĐĂK HUÝT
326 000.00.35.H16-221116-0011 16/11/2022 13/12/2022 01/02/2023
Trễ hạn 36 ngày.
PHAN QUỐC TUẤN ANH BQLDA CTRINH: ĐƯỜNG GIAO THÔNG NÔNG THÔN BON ME RA ĐI ĐĂKRTĂNG XÃ ĐĂKR'TIH
327 000.00.35.H16-221216-0004 16/12/2022 10/01/2023 11/01/2023
Trễ hạn 1 ngày.
PHẠM THỊ KHUÔN TK+ĐKBĐ
328 000.00.35.H16-221216-0011 16/12/2022 30/12/2022 03/01/2023
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN THỊ ĐÀI TRANG
329 000.00.35.H16-221216-0012 16/12/2022 11/01/2023 30/01/2023
Trễ hạn 13 ngày.
ĐIỂU N JANH
330 000.00.35.H16-221216-0013 16/12/2022 30/12/2022 03/01/2023
Trễ hạn 2 ngày.
HOÀNG VĂN HIẾU
331 000.00.35.H16-221216-0017 16/12/2022 06/01/2023 11/01/2023
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN DƯƠNG TUẤN
332 000.18.35.H16-230117-0001 17/01/2023 18/01/2023 30/01/2023
Trễ hạn 8 ngày.
LÝ A NAM
333 000.00.35.H16-230117-0008 17/01/2023 14/02/2023 06/03/2023
Trễ hạn 14 ngày.
VŨ ĐỨC PHƯƠNG CN HUỲNH HẢI QUÂN
334 000.00.35.H16-230117-0009 17/01/2023 14/02/2023 06/03/2023
Trễ hạn 14 ngày.
ĐIỂU JUYT CN LÊ VĂN QUANG
335 000.00.35.H16-230117-0010 17/01/2023 14/02/2023 20/02/2023
Trễ hạn 4 ngày.
NGUYỄN XUÂN LIỀN
336 000.17.35.H16-230117-0010 17/01/2023 16/02/2023 20/02/2023
Trễ hạn 2 ngày.
PHAN THỊ CAM TUYỀN CN LÊ MINH GIÁP
337 000.00.35.H16-230217-0004 17/02/2023 15/03/2023 20/03/2023
Trễ hạn 3 ngày.
HÀ VĂN THẠCH
338 000.00.35.H16-230217-0008 17/02/2023 24/02/2023 10/03/2023
Trễ hạn 10 ngày.
NGUYỄN VĂN QUANG
339 000.22.35.H16-230317-0007 17/03/2023 17/05/2023 27/06/2023
Trễ hạn 29 ngày.
ĐIỂU ĐẮT
340 000.22.35.H16-230317-0009 17/03/2023 17/05/2023 26/07/2023
Trễ hạn 50 ngày.
ĐỖ VĂN TỚI
341 000.22.35.H16-230317-0011 17/03/2023 25/05/2023 09/08/2023
Trễ hạn 54 ngày.
NGUYỄN VĂN KHÁNH
342 000.22.35.H16-230317-0012 17/03/2023 17/05/2023 01/08/2023
Trễ hạn 54 ngày.
ĐIỂU KHEO
343 000.20.35.H16-230517-0002 17/05/2023 17/05/2023 19/05/2023
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN THẾ ANH
344 000.00.35.H16-230517-0037 17/05/2023 03/07/2023 06/07/2023
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN VĂN THANH CN PHẠM THỊ BÉ
345 000.00.35.H16-230717-0014 17/07/2023 31/07/2023 03/08/2023
Trễ hạn 3 ngày.
PHẠM THIÊN MẼ
346 000.00.35.H16-230717-0016 17/07/2023 31/07/2023 03/08/2023
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN THỊ DINH
347 000.00.35.H16-220817-0029 17/08/2022 30/11/2022 13/01/2023
Trễ hạn 32 ngày.
ĐỖ QUANG HƯNG
348 000.00.35.H16-230817-0006 17/08/2023 12/09/2023 22/09/2023
Trễ hạn 8 ngày.
NGUYỄN QUỐC HẢI
349 000.00.35.H16-231017-0002 17/10/2023 07/11/2023 13/11/2023
Trễ hạn 4 ngày.
LÊ BÁ TỈNH
350 000.21.35.H16-211117-0001 17/11/2021 07/12/2021 20/02/2023
Trễ hạn 313 ngày.
NGUYỄN HOÀNG TUYÊN
351 000.00.35.H16-230118-0002 18/01/2023 15/02/2023 20/02/2023
Trễ hạn 3 ngày.
LÊ THỊ PHIÊN CN PHẠM THỊ PHƯỢNG
352 000.00.35.H16-230118-0003 18/01/2023 08/02/2023 13/02/2023
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN VĂN CHUẨN
353 000.19.35.H16-230518-0004 18/05/2023 21/09/2023 06/12/2023
Trễ hạn 54 ngày.
THỊ YO
354 000.21.35.H16-210818-0006 18/08/2021 30/11/2021 20/02/2023
Trễ hạn 318 ngày.
TRỊNH VĂN TOAN CN ĐÀM ĐỨC VĂN
355 000.00.35.H16-220818-0018 18/08/2022 05/12/2022 02/02/2023
Trễ hạn 43 ngày.
PHẠM VĂN MẠNH
356 000.00.35.H16-230818-0008 18/08/2023 13/09/2023 22/09/2023
Trễ hạn 7 ngày.
ĐIỂU MINH
357 000.00.35.H16-221118-0007 18/11/2022 15/12/2022 01/02/2023
Trễ hạn 34 ngày.
UBND XÃ QUẢNG TÂM CTRINH: SỮA CHỮA TRƯỜNG NGUYỄN DU
358 000.00.35.H16-221118-0018 18/11/2022 15/12/2022 01/02/2023
Trễ hạn 34 ngày.
NGUYỄN XUÂN THỰC BQLDA CTRINH: ĐƯỜNG GIAO THÔNG QUẢNG TÂN ĐI ĐĂKNGO
359 000.00.35.H16-221118-0030 18/11/2022 15/12/2022 01/02/2023
Trễ hạn 34 ngày.
ĐẶNG THỊ KIM THẮNG BQLDA CTRINH ĐƯỜNG NÔNG THÔN TỪ NHÀ ÔNG TẤY ĐI THÔN ĐĂK MRANG
360 000.17.35.H16-230419-0009 19/04/2023 21/06/2023 26/07/2023
Trễ hạn 25 ngày.
HOÀNG THỊ MẾN
361 000.17.35.H16-230419-0010 19/04/2023 23/06/2023 26/07/2023
Trễ hạn 23 ngày.
LÊ VĂN THÀNH
362 000.17.35.H16-230419-0012 19/04/2023 29/06/2023 26/07/2023
Trễ hạn 19 ngày.
ĐIỂU MINH
363 000.00.35.H16-230419-0014 19/04/2023 08/05/2023 11/05/2023
Trễ hạn 3 ngày.
NÔNG VĂN HUYNH
364 000.21.35.H16-230619-0006 19/06/2023 02/08/2023 21/08/2023
Trễ hạn 13 ngày.
HOÀNG HỮU KIÊN
365 000.00.35.H16-230619-0016 19/06/2023 14/07/2023 02/08/2023
Trễ hạn 13 ngày.
BÙI ĐỨC LÁNH
366 000.00.35.H16-230719-0015 19/07/2023 02/08/2023 03/08/2023
Trễ hạn 1 ngày.
ĐINH VĂN SÍNH
367 000.00.35.H16-211019-0023 19/10/2021 26/11/2021 20/02/2023
Trễ hạn 320 ngày.
NGUYỄN THỊ BẠCH YẾN CN PHẠM VĂN THỌ
368 000.00.35.H16-231019-0002 19/10/2023 18/12/2023 20/12/2023
Trễ hạn 2 ngày.
ĐIỂU CHỌ
369 000.00.35.H16-231019-0013 19/10/2023 09/11/2023 13/11/2023
Trễ hạn 2 ngày.
LÊ THỊ HẠP
370 000.17.35.H16-221219-0007 19/12/2022 06/01/2023 17/01/2023
Trễ hạn 7 ngày.
NGUYỄN THỊ HƯNG
371 000.00.35.H16-221219-0006 19/12/2022 09/01/2023 15/01/2023
Trễ hạn 4 ngày.
NGUYỄN THỊ DUNG CN NGUYỄN VÂN TRÍ
372 000.00.35.H16-221219-0008 19/12/2022 10/01/2023 12/01/2023
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN ĐÌNH HUẤN
373 000.00.35.H16-221219-0011 19/12/2022 10/01/2023 12/01/2023
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN HOÀNG TRỌNG
374 000.00.35.H16-221219-0012 19/12/2022 10/01/2023 12/01/2023
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN HOÀNG TRỌNG
375 000.00.35.H16-221219-0015 19/12/2022 02/01/2023 03/01/2023
Trễ hạn 1 ngày.
ĐIỂU NHOÁCH
376 000.00.35.H16-230220-0015 20/02/2023 06/03/2023 07/03/2023
Trễ hạn 1 ngày.
TRIỆU THỊ TUYẾT
377 000.00.35.H16-230420-0024 20/04/2023 09/05/2023 11/05/2023
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN VĂN THĂNG
378 000.00.35.H16-230420-0025 20/04/2023 09/05/2023 11/05/2023
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN TIẾN THỦY
379 000.00.35.H16-230420-0043 20/04/2023 16/05/2023 17/08/2023
Trễ hạn 67 ngày.
CAO THỊ HIỀN
380 000.21.35.H16-210520-0008 20/05/2021 04/01/2022 20/02/2023
Trễ hạn 293 ngày.
TIÊU CÔNG QUYẾT CN VŨ QUANG THU
381 000.18.35.H16-230620-0003 20/06/2023 21/06/2023 18/07/2023
Trễ hạn 19 ngày.
VỪ A THỊ
382 000.18.35.H16-230620-0004 20/06/2023 21/06/2023 18/07/2023
Trễ hạn 19 ngày.
ĐIỂU YUNG
383 000.18.35.H16-230620-0005 20/06/2023 21/06/2023 18/07/2023
Trễ hạn 19 ngày.
SÙNG VĂN HẢI
384 000.17.35.H16-220720-0006 20/07/2022 12/01/2023 20/02/2023
Trễ hạn 27 ngày.
ĐẶNG VĂN HẠO
385 000.00.35.H16-230720-0007 20/07/2023 15/08/2023 08/09/2023
Trễ hạn 18 ngày.
MAI THỊ SAN
386 000.20.35.H16-230920-0007 20/09/2023 09/11/2023 01/12/2023
Trễ hạn 16 ngày.
NGUYỄN CÔNG HOAN
387 000.00.35.H16-231020-0017 20/10/2023 10/11/2023 13/11/2023
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN XUÂN TUYỀN
388 000.00.35.H16-231020-0024 20/10/2023 27/12/2023 28/12/2023
Trễ hạn 1 ngày.
BÙI XUÂN PHÒNG CN NGUYỄN NGỌC XUÂN, ĐỒNG SỬ DUNG LÃ THỊ MINH NGỌC (NGUYỄN PHÚ CƯỜNG NỘP)
389 000.00.35.H16-221220-0001 20/12/2022 11/01/2023 12/01/2023
Trễ hạn 1 ngày.
PHAN THỊ NGỌC OANH
390 000.00.35.H16-221220-0004 20/12/2022 11/01/2023 12/01/2023
Trễ hạn 1 ngày.
HOÀNG THỊ THUYẾN
391 000.00.35.H16-221220-0012 20/12/2022 16/01/2023 01/02/2023
Trễ hạn 12 ngày.
UBND XÃ ĐĂK NGO CTINH: TRƯỜNG MẦM NON HAO ĐÀO XÃ ĐĂK NGO
392 000.00.35.H16-221220-0013 20/12/2022 11/01/2023 12/01/2023
Trễ hạn 1 ngày.
VŨ VĂN HIỆU
393 612419190100162 21/01/2019 06/04/2023 27/04/2023
Trễ hạn 15 ngày.
NGUYỄN KIM KIỆT
394 000.00.35.H16-230321-0023 21/03/2023 04/04/2023 05/04/2023
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN NƯỚC
395 000.00.35.H16-230421-0001 21/04/2023 10/05/2023 17/05/2023
Trễ hạn 5 ngày.
NGÔ ĐẶNG SƠN
396 000.00.35.H16-230621-0022 21/06/2023 01/08/2023 07/08/2023
Trễ hạn 4 ngày.
NGUYỄN VĂN CẢNH
397 000.21.35.H16-230721-0001 21/07/2023 21/08/2023 28/08/2023
Trễ hạn 5 ngày.
LÊ VĂN TOÀN
398 000.00.35.H16-230721-0005 21/07/2023 04/09/2023 26/09/2023
Trễ hạn 16 ngày.
VÕ THIỆN BÌNH CN TRẦN MẬU THẮNG
399 000.00.35.H16-230721-0013 21/07/2023 30/08/2023 26/09/2023
Trễ hạn 19 ngày.
NGUYỄN THỊ BÍCH THÚY CN 03 NGƯỜI ( BÙI THỊ KIM LAN+ĐỖ NGỌC HIẾU +PHẠM KIM VƯƠNG) NHẬP LẠI, ÔNG CAO ĐÌNH ĐỨC NỘP CÓ GIẤY ỦY QUYỀN
400 000.00.35.H16-230821-0010 21/08/2023 14/09/2023 15/09/2023
Trễ hạn 1 ngày.
CHU VĂN KHA CN BÙI THỊ THỦY + ĐKBĐ
401 000.19.35.H16-230821-0002 21/08/2023 14/12/2023 19/12/2023
Trễ hạn 3 ngày.
ĐIỂU PYƠIH
402 000.00.35.H16-211021-0010 21/10/2021 13/12/2021 20/02/2023
Trễ hạn 309 ngày.
NÔNG MẠNH HƯNG CN +ĐKBĐ LÊ XUÂN BƯỚNG
403 000.00.35.H16-211021-0022 21/10/2021 04/11/2021 20/02/2023
Trễ hạn 336 ngày.
NGUYỄN CÔNG NHUẬN
404 000.00.35.H16-211021-0023 21/10/2021 12/11/2021 20/02/2023
Trễ hạn 330 ngày.
TRẦN THỊ MƯỜI
405 000.00.35.H16-221121-0011 21/11/2022 16/12/2022 01/02/2023
Trễ hạn 33 ngày.
NGUYỄN XUÂN THỰC BQLDA CTRINH: ĐƯỜNG TỪ NGÃ 3 CẦU SẬP ĐẾN ĐẬP ĐĂKR'MA THÔN 8 ĐĂKBUKSO
406 000.00.35.H16-221121-0017 21/11/2022 16/12/2022 01/02/2023
Trễ hạn 33 ngày.
UBDN XÃ ĐĂKR'TIH CTRINH (TRẦN ĐÌNH NGHỊ NỘP): ĐƯỜNG GIAO THÔNG THÔN DOÃN VĂN
407 000.00.35.H16-221121-0019 21/11/2022 16/12/2022 01/02/2023
Trễ hạn 33 ngày.
TRƯƠNG TẤN HÙNG BQLDA CTRINH: ĐƯỜNG GIAO THÔN ĐĂKTINH ĐI ĐĂKBUKSO
408 000.00.35.H16-221121-0020 21/11/2022 16/12/2022 01/02/2023
Trễ hạn 33 ngày.
TRƯƠNG TẤN HÙNG BQLDA CTRINH: ĐƯỜNG GIAO THÔNG TỪ ĐĂKTIH ĐẾN HỒ ĐĂKR'TAN
409 000.00.35.H16-221121-0030 21/11/2022 16/12/2022 01/02/2023
Trễ hạn 33 ngày.
UBND XÃ ĐĂK NGO CTRINH: CẢI TẠO TRƯỜNG MẦM NON HOA ĐÀO
410 000.00.35.H16-221121-0031 21/11/2022 16/12/2022 01/02/2023
Trễ hạn 33 ngày.
UBND XÃ ĐĂK NGO CTRINH: TRƯỜNG TH TÔ HIỆU XÃ ĐĂK NGO
411 000.00.35.H16-221221-0001 21/12/2022 17/01/2023 01/02/2023
Trễ hạn 11 ngày.
TUYỀN BQLDA CTRINH: TRƯỜNG QUANG TRUNG XÃ ĐĂKR'TIH (NHẬP LẠI)
412 000.00.35.H16-221221-0006 21/12/2022 17/01/2023 01/02/2023
Trễ hạn 11 ngày.
PHẠM NGỌC HÙNG (DỰ ÁN TRƯỜNG MẦM NON HOA NGỌC LAN) XÃ QUẢNG TRỰC
413 000.00.35.H16-221221-0011 21/12/2022 17/01/2023 02/02/2023
Trễ hạn 12 ngày.
UBND XÃ QUẢNG TRỰC CTRINH: ĐƯỜNG QL14C- ĐẬP ĐĂK HUÝT XÃ QUẢNG TRỰC(NGUYỄN CÔNG TUÂN
414 000.00.35.H16-230222-0008 22/02/2023 16/03/2023 20/03/2023
Trễ hạn 2 ngày.
HOÀNG VĂN THAO
415 000.00.35.H16-230222-0011 22/02/2023 16/03/2023 20/03/2023
Trễ hạn 2 ngày.
TÔ VĂN CẤT
416 000.00.35.H16-220922-0004 22/09/2022 13/10/2022 17/02/2023
Trễ hạn 91 ngày.
NGUYỄN VĂN HIỆU
417 000.00.35.H16-220922-0006 22/09/2022 13/10/2022 17/02/2023
Trễ hạn 91 ngày.
TRẦN VĂN QUA
418 000.00.35.H16-220922-0007 22/09/2022 13/10/2022 17/02/2023
Trễ hạn 91 ngày.
HOÀNG THỊ XUÂN HOA
419 000.00.35.H16-220922-0039 22/09/2022 13/10/2022 17/02/2023
Trễ hạn 91 ngày.
NGUYỄN XUÂN SƠN
420 000.17.35.H16-230922-0001 22/09/2023 23/10/2023 24/10/2023
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN HỮU
421 000.00.35.H16-211022-0017 22/10/2021 02/12/2021 20/02/2023
Trễ hạn 316 ngày.
LƯU THỊ KLIM CÚC CN LÊ XUÂN THỂ
422 000.00.35.H16-211022-0024 22/10/2021 20/12/2021 20/02/2023
Trễ hạn 304 ngày.
LÊ THỊ HỒNG CẨM CN LÊ VĂN ĐÔNG
423 000.00.35.H16-231122-0011 22/11/2023 06/12/2023 12/12/2023
Trễ hạn 4 ngày.
ĐINH THỊ LAN
424 000.00.35.H16-231122-0020 22/11/2023 22/11/2023 23/11/2023
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ MAI
425 000.00.35.H16-231122-0033 22/11/2023 13/12/2023 22/12/2023
Trễ hạn 7 ngày.
NGUYỄN VĂN THẮNG
426 000.18.35.H16-221222-0006 22/12/2022 23/12/2022 30/01/2023
Trễ hạn 26 ngày.
THÀO A CÂU
427 000.18.35.H16-221222-0007 22/12/2022 23/12/2022 30/01/2023
Trễ hạn 26 ngày.
GIÀNG A LÀNH
428 000.18.35.H16-221222-0008 22/12/2022 23/12/2022 30/01/2023
Trễ hạn 26 ngày.
GIÀNG A LÀNH
429 000.18.35.H16-221222-0009 22/12/2022 23/12/2022 30/01/2023
Trễ hạn 26 ngày.
THÀO A CÂU
430 000.18.35.H16-221222-0010 22/12/2022 23/12/2022 30/01/2023
Trễ hạn 26 ngày.
VÌ A TRẰN
431 000.18.35.H16-221222-0011 22/12/2022 23/12/2022 30/01/2023
Trễ hạn 26 ngày.
SÙNG A SINH
432 000.18.35.H16-221222-0012 22/12/2022 23/12/2022 30/01/2023
Trễ hạn 26 ngày.
SÙNG A CHỨ
433 000.18.35.H16-221222-0013 22/12/2022 23/12/2022 30/01/2023
Trễ hạn 26 ngày.
MÙA A MINH
434 000.18.35.H16-221222-0014 22/12/2022 23/12/2022 30/01/2023
Trễ hạn 26 ngày.
GIÀNG XUÂN ĐÔNG
435 000.18.35.H16-221222-0015 22/12/2022 23/12/2022 30/01/2023
Trễ hạn 26 ngày.
TRƯƠNG CÔNG ĐẠT
436 000.00.35.H16-221222-0014 22/12/2022 18/01/2023 01/02/2023
Trễ hạn 10 ngày.
UBND XÃ ĐĂKR'TIH CTRINH: ĐÂP CÁNH PHAI BON DIÊNG NGAIH XÃ ĐĂKR'TIH (ÔNG HƯNG NỘP)
437 000.18.35.H16-221222-0016 22/12/2022 23/12/2022 30/01/2023
Trễ hạn 26 ngày.
NGUYỄN HỮU DUẪN
438 000.00.35.H16-221222-0017 22/12/2022 12/01/2023 15/01/2023
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ QUỐC VIỆT CT NGUYỄN THỊ ĐÀO
439 000.18.35.H16-221222-0017 22/12/2022 23/12/2022 30/01/2023
Trễ hạn 26 ngày.
HOÀNG VĂN QUÂN
440 000.00.35.H16-230223-0007 23/02/2023 02/03/2023 05/03/2023
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ THU TRANG
441 000.20.35.H16-230223-0012 23/02/2023 24/04/2023 27/06/2023
Trễ hạn 45 ngày.
NGUYỄN THỊ KIM NGA
442 000.22.35.H16-230223-0004 23/02/2023 27/04/2023 15/06/2023
Trễ hạn 34 ngày.
TRẦN VĂN QUYỀN
443 000.22.35.H16-230223-0005 23/02/2023 27/04/2023 15/06/2023
Trễ hạn 34 ngày.
ĐIỂU ĐINH
444 000.00.35.H16-230223-0020 23/02/2023 09/03/2023 16/03/2023
Trễ hạn 5 ngày.
LÝ VĂN BẢO
445 000.22.35.H16-230223-0010 23/02/2023 27/04/2023 15/06/2023
Trễ hạn 34 ngày.
THỊ NHOAI
446 000.22.35.H16-230223-0011 23/02/2023 27/04/2023 15/06/2023
Trễ hạn 34 ngày.
THỊ PYƯN
447 000.17.35.H16-230323-0003 23/03/2023 23/05/2023 26/07/2023
Trễ hạn 46 ngày.
NGUYỄN VĂN LƯỢNG
448 000.17.35.H16-230323-0009 23/03/2023 05/06/2023 15/06/2023
Trễ hạn 8 ngày.
ĐIỂU PHONG
449 000.17.35.H16-230323-0012 23/03/2023 25/05/2023 24/07/2023
Trễ hạn 42 ngày.
CHỬ VĂN NGỌC
450 000.17.35.H16-230323-0014 23/03/2023 23/05/2023 24/07/2023
Trễ hạn 44 ngày.
PHẠM VĂN TẤN
451 000.17.35.H16-230323-0017 23/03/2023 23/05/2023 26/07/2023
Trễ hạn 46 ngày.
PHẠM HỮU HINH
452 000.17.35.H16-230523-0005 23/05/2023 09/08/2023 15/08/2023
Trễ hạn 4 ngày.
THỊ NHĂ
453 000.20.35.H16-230623-0001 23/06/2023 25/09/2023 02/10/2023
Trễ hạn 5 ngày.
PHẠM VĂN LỘC
454 000.00.35.H16-230623-0006 23/06/2023 07/07/2023 24/07/2023
Trễ hạn 11 ngày.
VŨ HỒNG THAO
455 000.00.35.H16-230623-0013 23/06/2023 07/07/2023 24/07/2023
Trễ hạn 11 ngày.
ĐIỂU NGỐ
456 000.00.35.H16-230623-0019 23/06/2023 03/08/2023 07/08/2023
Trễ hạn 2 ngày.
VŨ THỊ CHÂM
457 000.18.35.H16-230623-0002 23/06/2023 28/06/2023 18/07/2023
Trễ hạn 14 ngày.
NGUYỄN HÙNG PHÚ
458 000.19.35.H16-230623-0004 23/06/2023 24/10/2023 23/11/2023
Trễ hạn 22 ngày.
NGUYỄN THỊ HƯỜNG
459 000.19.35.H16-230623-0005 23/06/2023 24/10/2023 09/11/2023
Trễ hạn 12 ngày.
NGÔ QUANG THOẠI
460 000.00.35.H16-230623-0024 23/06/2023 07/07/2023 24/07/2023
Trễ hạn 11 ngày.
LÊ NGỌC TÁM
461 000.17.35.H16-230623-0009 23/06/2023 29/08/2023 31/08/2023
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN ĐỨC VỆ
462 000.00.35.H16-220823-0010 23/08/2022 07/10/2022 09/01/2023
Trễ hạn 66 ngày.
ĐÀO XUÂN THUẦN
463 000.00.35.H16-230823-0013 23/08/2023 20/09/2023 22/09/2023
Trễ hạn 2 ngày.
VÕ THỊ LỆ
464 000.00.35.H16-210923-0017 23/09/2021 11/11/2021 20/02/2023
Trễ hạn 331 ngày.
BÙI THỊ PHƯỢNG
465 000.00.35.H16-210923-0026 23/09/2021 24/12/2021 20/02/2023
Trễ hạn 300 ngày.
HÀ DUY DÂN CN CHÂU VĂN TRUYỀN
466 000.00.35.H16-231023-0007 23/10/2023 06/11/2023 07/11/2023
Trễ hạn 1 ngày.
CẤN XUÂN NAM
467 000.00.35.H16-211123-0016 23/11/2021 13/12/2021 20/02/2023
Trễ hạn 309 ngày.
ĐIỂU SINH
468 000.00.35.H16-221123-0001 23/11/2022 20/12/2022 01/02/2023
Trễ hạn 31 ngày.
UBND XÃ ĐKBUKSO CTRINH: ĐƯỜNG GIAO THÔNG TRƯỜNG LÝ TỰ TRỌNG
469 000.00.35.H16-221123-0002 23/11/2022 20/12/2022 01/02/2023
Trễ hạn 31 ngày.
UBND XÃ ĐĂKBUKSO CTRINH: ĐƯỜNG THÔN 9 ĐI THÔN TUY ĐỨC
470 000.00.35.H16-221123-0004 23/11/2022 20/12/2022 01/02/2023
Trễ hạn 31 ngày.
UBDN XÃ ĐĂKNGO CTRINH: ĐƯỜNG GIAO THÔNG THÔN 1 XÃ ĐĂK NGO
471 000.00.35.H16-221123-0005 23/11/2022 20/12/2022 01/02/2023
Trễ hạn 31 ngày.
UBND XÃ ĐĂK NGO CTINH: ĐƯỜNG GIAO THÔNG THÔN 3
472 000.00.35.H16-221123-0010 23/11/2022 20/12/2022 01/02/2023
Trễ hạn 31 ngày.
TRẦN HỮU HUY BQLDA CTRINH: TRƯỜNG MẦM NON HOA HỒNG XÃ ĐĂK BUKSO
473 000.00.35.H16-221123-0011 23/11/2022 20/12/2022 01/02/2023
Trễ hạn 31 ngày.
TRẦN HỮU HUY BQLDA CTRINH: TRƯỜNG LÝ TỰ TRỌNG XÃ ĐĂKBUKSO
474 000.22.35.H16-231123-0010 23/11/2023 27/11/2023 11/12/2023
Trễ hạn 10 ngày.
ĐIỂU HỐT
475 000.20.35.H16-231123-0010 23/11/2023 24/11/2023 27/11/2023
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN QUANG TIẾN PHÁT
476 000.22.35.H16-231123-0033 23/11/2023 12/12/2023 14/12/2023
Trễ hạn 2 ngày.
ĐIỂU ĐẮT CN ĐIỂU PHÊM
477 000.00.35.H16-221223-0001 23/12/2022 19/01/2023 01/02/2023
Trễ hạn 9 ngày.
UBDN XÃ ĐĂKR'TIH CTRINH: TRƯỜNG NGUYỄN THI MINH KHAI XÃ ĐĂKR'TIH (ÔNG NGA NỘP)
478 000.00.35.H16-221223-0008 23/12/2022 06/01/2023 12/01/2023
Trễ hạn 4 ngày.
NGUYỄN VĂN MỸ
479 000.00.35.H16-221223-0013 23/12/2022 19/01/2023 31/01/2023
Trễ hạn 8 ngày.
VŨ THỊ SÁU
480 000.00.35.H16-221223-0015 23/12/2022 19/01/2023 31/01/2023
Trễ hạn 8 ngày.
NGÔ NGỌC TÚ
481 000.00.35.H16-221223-0021 23/12/2022 20/01/2023 31/01/2023
Trễ hạn 7 ngày.
TRẦN VĂN SỮU
482 000.00.35.H16-221223-0022 23/12/2022 20/01/2023 31/01/2023
Trễ hạn 7 ngày.
TRẦN VĂN SỮU
483 000.22.35.H16-230224-0002 24/02/2023 28/04/2023 15/06/2023
Trễ hạn 33 ngày.
THỊ PHYÉ
484 000.20.35.H16-230524-0001 24/05/2023 10/08/2023 14/08/2023
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN HỮU HOÀNG
485 000.00.35.H16-230524-0012 24/05/2023 13/07/2023 26/07/2023
Trễ hạn 9 ngày.
ĐIỂU THEN
486 000.00.35.H16-230724-0001 24/07/2023 15/08/2023 17/08/2023
Trễ hạn 2 ngày.
TRẦN THỊ LÝ
487 000.00.35.H16-230724-0017 24/07/2023 15/08/2023 17/08/2023
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN ĐĂNG CƯỜNG
488 000.00.35.H16-230724-0019 24/07/2023 15/08/2023 17/08/2023
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN VĂN TÂM
489 000.00.35.H16-230724-0023 24/07/2023 31/08/2023 26/09/2023
Trễ hạn 18 ngày.
PHẠM VĂN TƯỞNG CN 03 HỘ
490 000.20.35.H16-230824-0003 24/08/2023 15/09/2023 22/09/2023
Trễ hạn 5 ngày.
LÊ MINH QUANG
491 000.00.35.H16-230824-0004 24/08/2023 19/09/2023 22/09/2023
Trễ hạn 3 ngày.
THỊ BỨT
492 000.21.35.H16-210924-0012 24/09/2021 24/11/2021 20/02/2023
Trễ hạn 322 ngày.
NÔNG VĂN KIÊN CN ĐÀO VĂN LAN, ĐẶNG VĂN PHÚC
493 000.00.35.H16-221124-0002 24/11/2022 21/12/2022 01/02/2023
Trễ hạn 30 ngày.
UBDN XÃ ĐĂKBUKSO CTRINH: ĐƯỜNG GIAO THÔNG THÔN 6 XÃ ĐĂKBUKSOO
494 000.00.35.H16-221124-0011 24/11/2022 21/12/2022 01/02/2023
Trễ hạn 30 ngày.
MAI XUÂN TRUYỀN BQLDA CTRINH: TRƯỜNG QUANG TRUNG ĐĂKR'TIH
495 000.22.35.H16-231124-0021 24/11/2023 08/12/2023 21/12/2023
Trễ hạn 9 ngày.
TRẦN THANH TRỰC
496 000.22.35.H16-230725-0001 25/07/2023 30/10/2023 14/11/2023
Trễ hạn 11 ngày.
ĐIỂU YÉ
497 000.22.35.H16-230725-0002 25/07/2023 21/09/2023 29/09/2023
Trễ hạn 6 ngày.
ĐÀO VĂN DƯỠNG
498 000.22.35.H16-230725-0004 25/07/2023 05/10/2023 23/10/2023
Trễ hạn 12 ngày.
NGUYỄN THANH TRÌU
499 000.22.35.H16-230725-0005 25/07/2023 28/09/2023 17/10/2023
Trễ hạn 13 ngày.
LÂM VĂN KIỀU
500 000.00.35.H16-230725-0016 25/07/2023 18/08/2023 29/08/2023
Trễ hạn 7 ngày.
TRỊNH THỊ DUYÊN
501 000.17.35.H16-230825-0004 25/08/2023 19/09/2023 22/09/2023
Trễ hạn 3 ngày.
PHẠM DÁM CHÚC
502 000.00.35.H16-211025-0021 25/10/2021 15/12/2021 20/02/2023
Trễ hạn 307 ngày.
THỊ HUỆ CN VƯƠNG MỸ DUNG
503 000.00.35.H16-221125-0013 25/11/2022 22/12/2022 01/02/2023
Trễ hạn 29 ngày.
UBDN XÃ ĐĂKBUKSO (LÊ CÔNG THIỆN NỘP) CTRINH: ĐƯỜNG GIAO THÔNG BON BU BOONG XÃ ĐĂKBUKSOO
504 000.00.35.H16-220126-0009 26/01/2022 28/01/2022 17/02/2023
Trễ hạn 274 ngày.
THỊ PYỚT + ĐKBĐ
505 000.00.35.H16-220126-0010 26/01/2022 28/01/2022 17/02/2023
Trễ hạn 274 ngày.
NGUYỄN VĂN CHƯƠNG
506 000.00.35.H16-220126-0011 26/01/2022 28/01/2022 17/02/2023
Trễ hạn 274 ngày.
ĐÀO THỊ OANH
507 000.00.35.H16-220126-0012 26/01/2022 28/01/2022 17/02/2023
Trễ hạn 274 ngày.
NGUYỄN VĂN HÀ
508 000.00.35.H16-220126-0015 26/01/2022 28/01/2022 17/02/2023
Trễ hạn 274 ngày.
NGUYỄN VĂN DƯƠNG
509 000.00.35.H16-220126-0020 26/01/2022 28/01/2022 17/02/2023
Trễ hạn 274 ngày.
BÙI THỊ YẾN
510 000.00.35.H16-220126-0021 26/01/2022 28/01/2022 17/02/2023
Trễ hạn 274 ngày.
BÙI THỊ YẾN
511 000.00.35.H16-220126-0022 26/01/2022 28/01/2022 17/02/2023
Trễ hạn 274 ngày.
LÝ VĂN TRƯỞNG
512 000.00.35.H16-220126-0023 26/01/2022 28/01/2022 17/02/2023
Trễ hạn 274 ngày.
NGUYỄN NĂN LIÊM
513 000.00.35.H16-220126-0030 26/01/2022 28/01/2022 17/02/2023
Trễ hạn 274 ngày.
NGUYỄN VĂN THÙY
514 000.00.35.H16-220126-0049 26/01/2022 28/01/2022 17/02/2023
Trễ hạn 274 ngày.
NGUYỄN SỸ KỲ
515 000.00.35.H16-230526-0004 26/05/2023 23/06/2023 27/06/2023
Trễ hạn 2 ngày.
PHẠM THỊ VÂN CN NGUYỄN DUY BÌNH
516 000.00.35.H16-230626-0005 26/06/2023 01/08/2023 03/08/2023
Trễ hạn 2 ngày.
THỊ XUÊ
517 000.20.35.H16-230626-0002 26/06/2023 28/07/2023 29/07/2023
Trễ hạn 0 ngày.
PHAN THỊ HÌNH
518 000.00.35.H16-230626-0008 26/06/2023 10/07/2023 24/07/2023
Trễ hạn 10 ngày.
TRẦN VĂN HỢP
519 000.00.35.H16-230726-0005 26/07/2023 06/09/2023 26/09/2023
Trễ hạn 14 ngày.
ĐIỂU PLƯU CN LÊ VĂN HOAN VÀ ĐẶNG ĐÌNH TUẤN
520 000.00.35.H16-230726-0006 26/07/2023 17/08/2023 26/09/2023
Trễ hạn 28 ngày.
TRƯƠNG PHI HÙNG
521 000.00.35.H16-230726-0011 26/07/2023 04/09/2023 26/09/2023
Trễ hạn 16 ngày.
ĐÀO NGỌC THANH CN ĐÀO VĂN ĐẢM VÀ LÊ NGỌC ĐIỆP
522 000.18.35.H16-230726-0004 26/07/2023 31/07/2023 04/08/2023
Trễ hạn 4 ngày.
SÙNG THỊ SÚ
523 000.00.35.H16-230726-0032 26/07/2023 21/08/2023 29/08/2023
Trễ hạn 6 ngày.
NÔNG VĂN SẰN
524 000.00.35.H16-220926-0008 26/09/2022 17/10/2022 17/02/2023
Trễ hạn 89 ngày.
NGUYỄN VĂN QUANG
525 000.00.35.H16-220926-0011 26/09/2022 17/10/2022 17/02/2023
Trễ hạn 89 ngày.
VŨ THỊ SÁU
526 000.17.35.H16-220926-0009 26/09/2022 13/01/2023 02/02/2023
Trễ hạn 14 ngày.
VŨ VĂN TIỆP
527 000.17.35.H16-220926-0010 26/09/2022 09/01/2023 02/02/2023
Trễ hạn 18 ngày.
NGUYỄN VĂN BÌNH
528 000.18.35.H16-221226-0003 26/12/2022 27/12/2022 30/01/2023
Trễ hạn 24 ngày.
LÊ VĂN TÁM
529 000.18.35.H16-221226-0004 26/12/2022 03/01/2023 30/01/2023
Trễ hạn 19 ngày.
LÊ TRỌNG HIẾU
530 000.18.35.H16-221226-0005 26/12/2022 28/12/2022 30/01/2023
Trễ hạn 23 ngày.
ĐẶNG THỊ CÚC
531 000.18.35.H16-221226-0007 26/12/2022 28/12/2022 30/01/2023
Trễ hạn 23 ngày.
ĐOÀN VĂN BÀI
532 000.00.35.H16-221226-0009 26/12/2022 23/01/2023 31/01/2023
Trễ hạn 6 ngày.
UBND XÃ QUẢNG TRỰC CTRINH: SỬA CHỮA CHỢ XÃ QUẢNG TRỰC (ÔNG BÌNH NỘP)
533 000.00.35.H16-221226-0010 26/12/2022 23/01/2023 31/01/2023
Trễ hạn 6 ngày.
UBND XÃ QUẢNG TRỰC CTRINH: ĐƯỜNG GIAO THÔNG QL 14C - ĐẬP ĐĂK KÉ XÃ QUẢNG TRỰC (ÔNG BÌNH NỘP)
534 000.00.35.H16-221226-0011 26/12/2022 23/01/2023 31/01/2023
Trễ hạn 6 ngày.
UBND XÃ QUẢNG TRỰC CTRINH: ĐƯỜNG, HỆ THỐNG THOÁT NƯỚC BON BU LUM, NHÀ ÔNG LÝ TRƯỜNG A MA TRANG LƠNG (ÔNG BÌNH NỘP )
535 000.00.35.H16-221226-0014 26/12/2022 24/01/2023 31/01/2023
Trễ hạn 5 ngày.
LÊ THỊ THÙY TRANG
536 000.19.35.H16-230127-0001 27/01/2023 27/01/2023 30/01/2023
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ HUẾ
537 000.00.35.H16-230227-0022 27/02/2023 13/03/2023 16/03/2023
Trễ hạn 3 ngày.
TRẦN VĂN PHI
538 000.21.35.H16-230427-0001 27/04/2023 25/05/2023 04/08/2023
Trễ hạn 51 ngày.
ĐÀO VĂN ĐẢM CN PHẠM THỊ NGẦN
539 000.00.35.H16-230727-0031 27/07/2023 22/08/2023 29/08/2023
Trễ hạn 5 ngày.
LÊ NGỌC ĐIỆP
540 000.00.35.H16-221227-0003 27/12/2022 23/01/2023 30/01/2023
Trễ hạn 5 ngày.
VŨ THỊ DUÂN
541 000.18.35.H16-221227-0001 27/12/2022 28/12/2022 30/01/2023
Trễ hạn 23 ngày.
THÀO A PHÙ
542 000.18.35.H16-221227-0002 27/12/2022 04/01/2023 30/01/2023
Trễ hạn 18 ngày.
GIÀNG THỊ KHOA
543 000.18.35.H16-221227-0003 27/12/2022 04/01/2023 30/01/2023
Trễ hạn 18 ngày.
VỪ THỊ DUA
544 000.18.35.H16-221227-0004 27/12/2022 04/01/2023 30/01/2023
Trễ hạn 18 ngày.
HẠNG THỊ MỊ
545 000.18.35.H16-221227-0005 27/12/2022 04/01/2023 30/01/2023
Trễ hạn 18 ngày.
HẠNG THỊ MỸ
546 000.18.35.H16-221227-0006 27/12/2022 04/01/2023 30/01/2023
Trễ hạn 18 ngày.
VÀNG A SỞ
547 000.18.35.H16-221227-0007 27/12/2022 04/01/2023 30/01/2023
Trễ hạn 18 ngày.
VÀNG THỊ DIỆU
548 000.18.35.H16-221227-0008 27/12/2022 04/01/2023 30/01/2023
Trễ hạn 18 ngày.
THÀO THỊ DÍ
549 000.18.35.H16-221227-0009 27/12/2022 04/01/2023 30/01/2023
Trễ hạn 18 ngày.
TRƯƠNG THỊ QUY
550 000.18.35.H16-221227-0010 27/12/2022 04/01/2023 30/01/2023
Trễ hạn 18 ngày.
SÙNG THỊ LINH
551 000.18.35.H16-221227-0011 27/12/2022 04/01/2023 30/01/2023
Trễ hạn 18 ngày.
THÀO A CHINH
552 000.18.35.H16-221227-0012 27/12/2022 04/01/2023 30/01/2023
Trễ hạn 18 ngày.
GIÀNG THỊ DINH
553 000.18.35.H16-221227-0013 27/12/2022 04/01/2023 30/01/2023
Trễ hạn 18 ngày.
HỒ THỊ HÀ
554 000.18.35.H16-221227-0014 27/12/2022 30/12/2022 03/01/2023
Trễ hạn 2 ngày.
TRẦN THỊ SÂM
555 000.17.35.H16-221227-0006 27/12/2022 29/12/2022 10/01/2023
Trễ hạn 8 ngày.
NGUYỄN VĂN MẠNH
556 000.00.35.H16-221227-0010 27/12/2022 11/01/2023 12/01/2023
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN HỮU HIỂN
557 000.00.35.H16-221227-0014 27/12/2022 11/01/2023 12/01/2023
Trễ hạn 1 ngày.
TẠ THỊ VUI
558 000.18.35.H16-221227-0015 27/12/2022 29/12/2022 03/01/2023
Trễ hạn 3 ngày.
LÂM VĂN DÌ
559 000.00.35.H16-221227-0017 27/12/2022 11/01/2023 12/01/2023
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN QUÝ
560 000.00.35.H16-221227-0018 27/12/2022 11/01/2023 12/01/2023
Trễ hạn 1 ngày.
THỊ NGOAN
561 000.00.35.H16-230428-0009 28/04/2023 03/07/2023 20/07/2023
Trễ hạn 13 ngày.
Y KHIẾP CN CHỊU KIM SƠN
562 000.00.35.H16-230628-0005 28/06/2023 12/07/2023 24/07/2023
Trễ hạn 8 ngày.
PHẠM QUANG ĐÔNG
563 000.00.35.H16-230628-0013 28/06/2023 12/07/2023 24/07/2023
Trễ hạn 8 ngày.
ĐIỂU MÔN
564 000.00.35.H16-230628-0029 28/06/2023 24/07/2023 01/08/2023
Trễ hạn 6 ngày.
ĐOÀN THỊ LIỀN
565 000.00.35.H16-230728-0003 28/07/2023 23/08/2023 29/08/2023
Trễ hạn 4 ngày.
PHẠM VĂN MIỆN
566 000.17.35.H16-230728-0011 28/07/2023 03/10/2023 13/10/2023
Trễ hạn 8 ngày.
NGUYỄN THỊ CÁNH
567 000.00.35.H16-230728-0011 28/07/2023 23/08/2023 08/09/2023
Trễ hạn 12 ngày.
ĐIỂU NAM
568 000.00.35.H16-230728-0013 28/07/2023 31/07/2023 07/08/2023
Trễ hạn 5 ngày.
NGÂN HÀNG TMCP KIÊN LONG -CN ĐĂK LĂK ( HS NGUYỄN VĂN NAM))
569 000.00.35.H16-220928-0019 28/09/2022 19/10/2022 17/02/2023
Trễ hạn 87 ngày.
BÙI THỊ XUÂN
570 000.20.35.H16-230928-0001 28/09/2023 17/11/2023 01/12/2023
Trễ hạn 10 ngày.
PHẠM THÀNH CHUNG
571 000.00.35.H16-230928-0006 28/09/2023 02/11/2023 13/11/2023
Trễ hạn 7 ngày.
NGUYỄN THỊ MƠ
572 000.00.35.H16-231128-0012 28/11/2023 19/12/2023 20/12/2023
Trễ hạn 1 ngày.
NGÔ VĂN QUANG CN PHẠM VĂN HÙNG
573 000.00.35.H16-221228-0001 28/12/2022 19/01/2023 20/03/2023
Trễ hạn 42 ngày.
PHẠM VĂN HƯNG PCTS
574 000.18.35.H16-221228-0001 28/12/2022 28/12/2022 30/01/2023
Trễ hạn 23 ngày.
NGUYỄN TIẾN TUỆ
575 000.00.35.H16-221228-0005 28/12/2022 12/01/2023 13/02/2023
Trễ hạn 22 ngày.
ĐIỂU TRINH
576 000.18.35.H16-221228-0002 28/12/2022 03/01/2023 30/01/2023
Trễ hạn 19 ngày.
VỪ THỊ SUNG
577 000.22.35.H16-221228-0002 28/12/2022 22/03/2023 15/06/2023
Trễ hạn 60 ngày.
THỊ BYƯ
578 000.18.35.H16-221228-0003 28/12/2022 05/01/2023 30/01/2023
Trễ hạn 17 ngày.
HOÀNG THỊ LY
579 000.17.35.H16-221228-0003 28/12/2022 30/01/2023 03/02/2023
Trễ hạn 4 ngày.
NGUYỄN VĂN CHUYÊN CN PHAN TRƯỜNG QUÂN
580 000.18.35.H16-221228-0004 28/12/2022 29/12/2022 30/01/2023
Trễ hạn 22 ngày.
NGUYỄN THẾ KỶ
581 000.18.35.H16-221228-0005 28/12/2022 29/12/2022 30/01/2023
Trễ hạn 22 ngày.
VÀNG A TÍNH
582 000.00.35.H16-221228-0015 28/12/2022 31/01/2023 02/02/2023
Trễ hạn 2 ngày.
ĐIỂU NGÚCH
583 000.18.35.H16-221228-0006 28/12/2022 29/12/2022 30/01/2023
Trễ hạn 22 ngày.
GIÀNG A CHƯ
584 000.00.35.H16-221228-0019 28/12/2022 12/01/2023 17/02/2023
Trễ hạn 26 ngày.
PHẠM THỊ ÚT
585 000.00.35.H16-221228-0020 28/12/2022 12/01/2023 17/02/2023
Trễ hạn 26 ngày.
TRẦN NGỌC HOÀNG
586 000.00.35.H16-230529-0023 29/05/2023 03/07/2023 24/07/2023
Trễ hạn 15 ngày.
PHẠM VĂN DŨNG
587 000.00.35.H16-230529-0025 29/05/2023 11/07/2023 19/07/2023
Trễ hạn 6 ngày.
ĐIỂU NGƯN CN NGUYỄN THỊ ÁI DIỄM
588 000.17.35.H16-220629-0009 29/06/2022 19/01/2023 02/02/2023
Trễ hạn 10 ngày.
NGUYỄN VĂN ĐƯỜNG
589 000.00.35.H16-230629-0005 29/06/2023 13/07/2023 24/07/2023
Trễ hạn 7 ngày.
ĐIỂU GRƠU
590 000.00.35.H16-220829-0001 29/08/2022 22/12/2022 02/02/2023
Trễ hạn 30 ngày.
NGUYỄN THỊ CỐM
591 000.00.35.H16-230829-0004 29/08/2023 22/09/2023 25/09/2023
Trễ hạn 1 ngày.
ĐÀO ĐỨC TUẤN
592 000.00.35.H16-220929-0025 29/09/2022 20/10/2022 17/02/2023
Trễ hạn 86 ngày.
NGUYỄN QUỐC VY LIÊM
593 000.00.35.H16-211029-0015 29/10/2021 09/12/2021 20/02/2023
Trễ hạn 311 ngày.
TRẦN THỊ MƯỜI CN TRẦN VĂN VINH
594 000.00.35.H16-211029-0023 29/10/2021 09/12/2021 20/02/2023
Trễ hạn 311 ngày.
NGUYỄN VĂN KHÁNH CN VÕ VĂN LUÂN
595 000.00.35.H16-221129-0002 29/11/2022 26/12/2022 01/02/2023
Trễ hạn 27 ngày.
UBND XÃ QUẢNG TRỰC CTRINH: TRƯỜNG MẦM NON HOA NGỌC LAN (PHẠM NGỌC HÙNG BQLDA NỘP)
596 000.00.35.H16-221129-0003 29/11/2022 26/12/2022 01/02/2023
Trễ hạn 27 ngày.
UBDN XÃ QUẢNG TÂN CTRINH: ĐƯỜNG GIAO THÔNG NGÃ 3SIU MẬP ĐẾN DỐC CỔNG TRỜI (NGUYỄN HỮU TẦN NỘP)
597 000.00.35.H16-221129-0004 29/11/2022 26/12/2022 01/02/2023
Trễ hạn 27 ngày.
TRẦN HỮU HUY BQLDA CT: SỬA CHỮA TUYẾN ĐƯỜNG VÀ HỆ THỐNG THOÁT NƯỚC BON BU LUM XÃ QUẢNG TRỰC
598 000.00.35.H16-221129-0005 29/11/2022 26/12/2022 01/02/2023
Trễ hạn 27 ngày.
TRẦN HỮU HUY BQLDA CT: SỬA CHỮA ĐƯỜNG VÀ HỆ THỐNG THOÁT NƯỚC BON BU DĂR XÃ QUẢNG TRỰC
599 000.00.35.H16-221129-0010 29/11/2022 26/12/2022 01/02/2023
Trễ hạn 27 ngày.
TRƯỜNG PTCS QUANG TRUNG CTRINH: XÂY DỰNG NHÀ VỆ SINH (NGUYỄN THANH NGA NỘP)
600 000.00.35.H16-221129-0015 29/11/2022 03/01/2023 04/08/2023
Trễ hạn 152 ngày.
NGUYỄN THỊ HƯƠNG CT NGUYỄN VĂN HỮU
601 000.00.35.H16-231129-0025 29/11/2023 25/12/2023 26/12/2023
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ THÙY LINH
602 000.00.35.H16-221229-0003 29/12/2022 01/02/2023 02/02/2023
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN VĂN TÁO
603 000.00.35.H16-221229-0008 29/12/2022 27/01/2023 20/03/2023
Trễ hạn 36 ngày.
TRẦN QUANG TUYẾN TK TRẦN VĂN TỚI
604 000.00.35.H16-221229-0013 29/12/2022 13/01/2023 17/02/2023
Trễ hạn 25 ngày.
NGUYỄN THẾ PHƯƠNG
605 000.00.35.H16-221229-0017 29/12/2022 27/01/2023 20/03/2023
Trễ hạn 36 ngày.
VÕ QUANG LÊ CN +ĐKBĐ VÕ THỊ HÀ VY
606 000.00.35.H16-230130-0005 30/01/2023 20/02/2023 06/03/2023
Trễ hạn 10 ngày.
ĐIỂU THẦM CN LÊ VĂN THẮNG
607 000.00.35.H16-230130-0006 30/01/2023 20/02/2023 06/03/2023
Trễ hạn 10 ngày.
THỊ TROWL CN TRẦN VĂN TUẤN
608 000.00.35.H16-230130-0007 30/01/2023 13/02/2023 16/02/2023
Trễ hạn 3 ngày.
ĐẬU THỊ VÂN
609 000.00.35.H16-230130-0008 30/01/2023 09/03/2023 20/03/2023
Trễ hạn 7 ngày.
NGUYỄN VĂN QUY CN LÊ THỊ PHƯƠNG + ĐKBĐ
610 000.00.35.H16-230630-0005 30/06/2023 14/07/2023 24/07/2023
Trễ hạn 6 ngày.
BÙI ĐÌNH HỒNG
611 000.00.35.H16-220830-0013 30/08/2022 16/12/2022 02/02/2023
Trễ hạn 34 ngày.
LÊ XUÂN HÙNG
612 000.00.35.H16-221130-0012 30/11/2022 04/01/2023 04/08/2023
Trễ hạn 151 ngày.
NGUYỄN VĂN QUYỀN CN +ĐKBĐ TRẦN THỊ THU HÀ
613 000.00.35.H16-231130-0003 30/11/2023 21/12/2023 22/12/2023
Trễ hạn 1 ngày.
ĐIỂU GRƠU
614 000.00.35.H16-231130-0022 30/11/2023 21/12/2023 22/12/2023
Trễ hạn 1 ngày.
ĐIỂU DƠI
615 000.00.35.H16-231130-0028 30/11/2023 21/12/2023 22/12/2023
Trễ hạn 1 ngày.
HÀ THỊ NGỌC
616 000.00.35.H16-231130-0031 30/11/2023 21/12/2023 22/12/2023
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN THỨ
617 000.00.35.H16-221230-0001 30/12/2022 02/02/2023 06/02/2023
Trễ hạn 2 ngày.
ĐIỂU PHƯƠNG
618 000.00.35.H16-221230-0006 30/12/2022 16/01/2023 17/02/2023
Trễ hạn 24 ngày.
PHAN VĂN DŨNG
619 000.00.35.H16-230131-0002 31/01/2023 14/02/2023 16/02/2023
Trễ hạn 2 ngày.
VÕ THỊ CÚC
620 000.00.35.H16-230131-0006 31/01/2023 24/02/2023 01/03/2023
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN XUÂN LIỀN CT LÃ THỊ LẪY
621 000.00.35.H16-230131-0010 31/01/2023 14/02/2023 17/02/2023
Trễ hạn 3 ngày.
PHẠM THỊ KHUYÊN
622 000.17.35.H16-230131-0010 31/01/2023 02/03/2023 20/03/2023
Trễ hạn 12 ngày.
TRỊNH THỊ DUYÊN
623 000.00.35.H16-230731-0003 31/07/2023 14/08/2023 15/08/2023
Trễ hạn 1 ngày.
ĐIỂU PƯR
624 000.00.35.H16-230731-0025 31/07/2023 25/09/2023 28/09/2023
Trễ hạn 3 ngày.
ĐỖ THỊ THU HỒNG
625 000.00.35.H16-220831-0006 31/08/2022 09/12/2022 02/02/2023
Trễ hạn 39 ngày.
NGUYỄN VĂN TRUNG