STT | Số hồ sơ | Ngày tiếp nhận | Hạn xử lý | Ngày có kết quả | Thời gian trễ hạn | Tổ chức/ Cá nhân nộp hồ sơ |
Bộ phận/ đang xử lý |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 000.00.02.H16-240812-0001 | 12/08/2024 | 21/08/2024 | 11/11/2024 | Trễ hạn 57 ngày. | VÕ DUY PHƯƠNG | |
2 | 000.00.02.H16-241017-0065 | 17/10/2024 | 28/10/2024 | 05/11/2024 | Trễ hạn 6 ngày. | NGUYỄN MINH QUYỀN | |
3 | 000.00.02.H16-241017-0068 | 17/10/2024 | 28/10/2024 | 05/11/2024 | Trễ hạn 6 ngày. | NGUYỄN MINH QUYỀN | |
4 | 000.00.02.H16-241025-0206 | 28/10/2024 | 06/11/2024 | 11/11/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN MINH QUYỀN | |
5 | 000.00.02.H16-221103-0042 | 03/11/2022 | 15/12/2022 | 05/04/2024 | Trễ hạn 339 ngày. | CÔNG TY TNHH N&S | |
6 | 000.00.02.H16-240610-0003 | 10/06/2024 | 22/07/2024 | 05/08/2024 | Trễ hạn 10 ngày. | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ QUẢN LÝ ĐIỆN NĂNG ĐẮK NÔNG | |
7 | 000.00.02.H16-230315-0011 | 15/03/2023 | 26/04/2023 | 05/04/2024 | Trễ hạn 245 ngày. | CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG TRÌNH VIỆT NGUYÊN |