STT | Số hồ sơ | Ngày tiếp nhận | Hạn xử lý | Ngày có kết quả | Thời gian trễ hạn | Tổ chức/ Cá nhân nộp hồ sơ |
Bộ phận/ đang xử lý |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 000.00.10.H16-240314-0011 | 14/03/2024 | 15/03/2024 | 17/03/2024 | Trễ hạn 0 ngày. | BÙI THANH TÙNG | |
2 | 000.00.10.H16-240519-0001 | 20/05/2024 | 21/05/2024 | 22/05/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐINH THỊ THU NGUYỆT | |
3 | 000.00.10.H16-240603-0025 | 03/06/2024 | 06/06/2024 | 20/06/2024 | Trễ hạn 10 ngày. | TĂNG ĐĂNG SÁU | |
4 | 000.00.10.H16-240913-0022 | 13/09/2024 | 04/10/2024 | 25/10/2024 | Trễ hạn 15 ngày. | CÔNG TY CỔ PHẦN INNO GENETICS | |
5 | 000.00.10.H16-240423-0012 | 23/04/2024 | 20/05/2024 | 27/05/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | BAN CHỈ HUY PHÒNG CHỐNG THIÊN TAI VÀ TÌM KIẾM CỨU NẠN TỈNH | |
6 | 000.00.10.H16-240603-0033 | 03/06/2024 | 06/06/2024 | 02/07/2024 | Trễ hạn 18 ngày. | TĂNG ĐĂNG SÁU | |
7 | 000.00.10.H16-240508-0045 | 08/05/2024 | 28/05/2024 | 12/08/2024 | Trễ hạn 54 ngày. | BẢO HIỂM XÃ HỘI TỈNH ĐẮK NÔNG | |
8 | 000.00.10.H16-240508-0047 | 08/05/2024 | 28/05/2024 | 12/08/2024 | Trễ hạn 54 ngày. | BẢO HIỂM XÃ HỘI TỈNH ĐẮK NÔNG |