STT | Số hồ sơ | Ngày tiếp nhận | Hạn xử lý | Ngày có kết quả | Thời gian trễ hạn | Tổ chức/ Cá nhân nộp hồ sơ |
Bộ phận/ đang xử lý |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 000.19.29.H16-240409-0010 | 09/04/2024 | 09/05/2024 | 13/05/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | TRẦN VĂN HOÀNG ( NGUYỄN THỊ HIÊN ) | |
2 | 000.19.29.H16-240311-0007 | 11/03/2024 | 26/06/2024 | 01/07/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | ÔNG TRỊNH QUANG HOÀNH | |
3 | 000.19.29.H16-240124-0004 | 24/01/2024 | 25/06/2024 | 01/07/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | LÊ THỊ NGÃI | |
4 | 000.19.29.H16-240425-0004 | 25/04/2024 | 28/05/2024 | 29/05/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN PHÚC THUẦN ( DIỆN TÍCH TĂNG ) | |
5 | 000.19.29.H16-231227-0008 | 27/12/2023 | 10/06/2024 | 01/07/2024 | Trễ hạn 15 ngày. | NGUYỄN TIẾN HÙNG | |
6 | 000.19.29.H16-241101-0001 | 01/11/2024 | 01/11/2024 | 06/11/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | TRẦN ĐỨC HUÂN | |
7 | 000.19.29.H16-240503-0003 | 03/05/2024 | 14/06/2024 | 27/06/2024 | Trễ hạn 9 ngày. | TRỊNH QUANG HOÀNH | |
8 | 000.19.29.H16-240503-0005 | 03/05/2024 | 14/06/2024 | 27/06/2024 | Trễ hạn 9 ngày. | TRẦN ĐỨC DUY | |
9 | 000.19.29.H16-240105-0004 | 05/01/2024 | 16/02/2024 | 19/02/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐOÀN ĐÌNH LÂM ( HOÀNG THỊ DIỆU HIỀN ) | |
10 | 000.19.29.H16-241105-0001 | 05/11/2024 | 05/11/2024 | 06/11/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | H ' NHÂN - BUÔN - KRÔNG | |
11 | 000.19.29.H16-241105-0006 | 05/11/2024 | 05/11/2024 | 06/11/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | H' NGIÊM ÊÑUÔL | |
12 | H16.51.22-241205-0004 | 05/12/2024 | 05/12/2024 | 09/12/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | NGÔ QUANG TIẾN | |
13 | H16.51.22-241205-0006 | 05/12/2024 | 05/12/2024 | 09/12/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | CHU THỊ DUYÊN | |
14 | 000.19.29.H16-241007-0003 | 07/10/2024 | 07/10/2024 | 08/10/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | H - NIÊM- ÊBAN | |
15 | 000.19.29.H16-241107-0006 | 07/11/2024 | 07/11/2024 | 12/11/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | HOÀNG MINH NHẬT | |
16 | 000.19.29.H16-241107-0007 | 07/11/2024 | 07/11/2024 | 12/11/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN THỊ NGA | |
17 | 000.19.29.H16-241107-0008 | 07/11/2024 | 07/11/2024 | 12/11/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | NGÔ THỊ THỦY TIÊN | |
18 | 000.19.29.H16-241107-0010 | 07/11/2024 | 07/11/2024 | 12/11/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN THÀNH CÔNG | |
19 | 000.19.29.H16-241008-0011 | 08/10/2024 | 08/10/2024 | 10/10/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN HẢI | |
20 | 000.19.29.H16-241009-0001 | 09/10/2024 | 09/10/2024 | 10/10/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĨNH PHÁT | |
21 | H16.51.22-241209-0001 | 09/12/2024 | 09/12/2024 | 18/12/2024 | Trễ hạn 7 ngày. | NGUYỄN NGỌC HÙNG | |
22 | H16.51.22-241209-0004 | 09/12/2024 | 09/12/2024 | 11/12/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | THÁI ANH THẾ | |
23 | H16.51.22-241209-0006 | 09/12/2024 | 11/12/2024 | 17/12/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | ĐỖ XUÂN HÙNG | |
24 | H16.51.22-241210-0002 | 10/12/2024 | 10/12/2024 | 12/12/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | Y NOEL BKRÔNG | |
25 | H16.51.22-241210-0003 | 10/12/2024 | 10/12/2024 | 11/12/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | H' BÌNH BKRÔNG | |
26 | H16.51.22-241209-0008 | 10/12/2024 | 10/12/2024 | 11/12/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | HOÀNG THỊ BÍCH THẢO | |
27 | H16.51.22-241210-0004 | 10/12/2024 | 10/12/2024 | 12/12/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | TRẦN VĂN CHÂU | |
28 | H16.51.22-241111-0002 | 11/11/2024 | 11/11/2024 | 14/11/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | ĐÀO VĂN THẢ | |
29 | H16.51.22-241111-0009 | 11/11/2024 | 11/11/2024 | 14/11/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN TUẤN ANH | |
30 | H16.51.22-241112-0001 | 12/11/2024 | 12/11/2024 | 19/11/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | LÊ THỊ NGHĨA | |
31 | H16.51.22-241112-0003 | 12/11/2024 | 15/11/2024 | 18/11/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐẶNG THỊ NGA | |
32 | H16.51.22-241112-0005 | 12/11/2024 | 13/11/2024 | 14/11/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | H NHAP KNUL | |
33 | H16.51.22-241112-0004 | 12/11/2024 | 13/11/2024 | 14/11/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | HOÀNG PHI HIỂN | |
34 | H16.51.22-241112-0006 | 12/11/2024 | 15/11/2024 | 18/11/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ ANH HỌC | |
35 | H16.51.22-241212-0001 | 12/12/2024 | 12/12/2024 | 18/12/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | VŨ VĂN TIẾN | |
36 | H16.51.22-241212-0004 | 12/12/2024 | 12/12/2024 | 18/12/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | LÊ TIẾN DŨNG | |
37 | H16.51.22-241113-0005 | 13/11/2024 | 15/11/2024 | 18/11/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | HOÀNG VĂN TĂNG | |
38 | H16.51.22-241113-0009 | 13/11/2024 | 13/11/2024 | 19/11/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN THỊ THANH LƯƠNG | |
39 | H16.51.22-241213-0003 | 13/12/2024 | 13/12/2024 | 18/12/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | MÃ THỊ XUÂN | |
40 | H16.51.22-241213-0005 | 13/12/2024 | 13/12/2024 | 17/12/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | LẠI THỊ CHI | |
41 | H16.51.22-241213-0009 | 13/12/2024 | 13/12/2024 | 20/12/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | VŨ THỊ MINH DUY | |
42 | 000.19.29.H16-241015-0001 | 15/10/2024 | 15/10/2024 | 16/10/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | H-BIƠ YA | |
43 | H16.51.22-241115-0008 | 15/11/2024 | 15/11/2024 | 19/11/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN VĂN TÚ | |
44 | H16.51.22-241216-0003 | 16/12/2024 | 19/12/2024 | 23/12/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | LÊ THỊ TỊNH NHI | |
45 | H16.51.22-241216-0004 | 16/12/2024 | 16/12/2024 | 20/12/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | TRƯƠNG TRUNG HIẾU | |
46 | H16.51.22-241216-0007 | 16/12/2024 | 19/12/2024 | 23/12/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | MĂNG THÙY MAY | |
47 | H16.51.22-241216-0006 | 17/12/2024 | 20/12/2024 | 23/12/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | MĂNG THÙY MAY | |
48 | H16.51.22-241217-0001 | 17/12/2024 | 20/12/2024 | 23/12/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | CAO THỊ THÊU | |
49 | H16.51.22-241217-0003 | 17/12/2024 | 17/12/2024 | 20/12/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | HỒ MINH HIẾU | |
50 | H16.51.22-241217-0005 | 17/12/2024 | 17/12/2024 | 23/12/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | ĐỖ VĂN THIỆU | |
51 | H16.51.22-241217-0006 | 17/12/2024 | 17/12/2024 | 20/12/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | VŨ LÊ HIỀN VƯƠNG | |
52 | H16.51.22-241218-0001 | 18/12/2024 | 20/12/2024 | 27/12/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | PHẠM MINH NGÂN | |
53 | H16.51.22-241218-0002 | 18/12/2024 | 18/12/2024 | 23/12/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | TRẦN DUY ĐÌNH | |
54 | H16.51.22-241218-0004 | 18/12/2024 | 18/12/2024 | 20/12/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN TẤT PHỤNG | |
55 | H16.51.22-241119-0004 | 19/11/2024 | 19/11/2024 | 20/11/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | PHAN THÀNH NHÂN | |
56 | H16.51.22-241120-0001 | 20/11/2024 | 20/11/2024 | 21/11/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM VĂN DỰ | |
57 | H16.51.22-241220-0006 | 20/12/2024 | 20/12/2024 | 23/12/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | Y HUYNH KNUL | |
58 | H16.51.22-241220-0003 | 20/12/2024 | 20/12/2024 | 23/12/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | HUỲNH TẤN TÀI | |
59 | H16.51.22-241220-0005 | 20/12/2024 | 20/12/2024 | 23/12/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | CHU VĂN TUYẾN | |
60 | 000.19.29.H16-241021-0002 | 21/10/2024 | 21/10/2024 | 22/10/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ THỤC LAN | |
61 | 000.19.29.H16-241021-0003 | 21/10/2024 | 21/10/2024 | 22/10/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN THỊ BÍCH TRÂM | |
62 | 000.19.29.H16-241021-0004 | 21/10/2024 | 21/10/2024 | 22/10/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐOÀN VĂN DOANH | |
63 | 000.19.29.H16-241021-0007 | 21/10/2024 | 21/10/2024 | 22/10/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | Y THUEN ÊYA | |
64 | H16.51.22-241121-0006 | 21/11/2024 | 21/11/2024 | 22/11/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | PHAN KHẮC ÁNH | |
65 | 000.19.29.H16-241023-0001 | 23/10/2024 | 23/10/2024 | 24/10/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ THU HẰNG | |
66 | 000.19.29.H16-241023-0003 | 23/10/2024 | 23/10/2024 | 24/10/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN ĐOÁN | |
67 | 000.19.29.H16-241023-0006 | 23/10/2024 | 23/10/2024 | 24/10/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN PHÚ TẠO | |
68 | H16.51.22-241223-0001 | 23/12/2024 | 25/12/2024 | 27/12/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | PHAN THỊ HỒNG LÂM | |
69 | H16.51.22-241223-0002 | 23/12/2024 | 23/12/2024 | 27/12/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN THỊ MAI LOAN | |
70 | H16.51.22-241223-0008 | 23/12/2024 | 23/12/2024 | 27/12/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | ĐỖ THỊ THẢO | |
71 | H16.51.22-241223-0011 | 23/12/2024 | 30/12/2024 | 31/12/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN THỊ NGỌC MAI | |
72 | H16.51.22-241224-0002 | 24/12/2024 | 24/12/2024 | 27/12/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | TRẦN CÔNG TUYÊN | |
73 | H16.51.22-241224-0003 | 24/12/2024 | 27/12/2024 | 30/12/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN QUANG HIẾU | |
74 | H16.51.22-241224-0004 | 24/12/2024 | 24/12/2024 | 27/12/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | H DƯƠNG YA | |
75 | H16.51.22-241126-0001 | 26/11/2024 | 26/11/2024 | 27/11/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | H' BEL YA | |
76 | H16.51.22-241126-0002 | 26/11/2024 | 26/11/2024 | 27/11/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ HỒNG NHUNG | |
77 | H16.51.22-241126-0004 | 26/11/2024 | 29/11/2024 | 02/12/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM THỊ NGỌC QUYÊN | |
78 | H16.51.22-241226-0002 | 26/12/2024 | 26/12/2024 | 30/12/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | Y NGƠT KTUL | |
79 | H16.51.22-241226-0004 | 26/12/2024 | 26/12/2024 | 27/12/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | VI THỊ THỦY | |
80 | H16.51.22-241226-0005 | 26/12/2024 | 26/12/2024 | 27/12/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM MINH CHIẾN | |
81 | H16.51.22-241226-0009 | 26/12/2024 | 26/12/2024 | 27/12/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ VÒNG | |
82 | H16.51.22-241226-0010 | 26/12/2024 | 26/12/2024 | 27/12/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | HOÀNG MẠNH CƯỜNG | |
83 | H16.51.22-241128-0009 | 28/11/2024 | 28/11/2024 | 29/11/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN HỮU NGHỊ | |
84 | 000.19.29.H16-241029-0001 | 29/10/2024 | 29/10/2024 | 31/10/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | ĐỖ HOÀNG NAM | |
85 | H16.51.22-241129-0004 | 29/11/2024 | 29/11/2024 | 09/12/2024 | Trễ hạn 6 ngày. | NÔNG THỊ THÚY | |
86 | H16.51.22-241129-0005 | 29/11/2024 | 29/11/2024 | 05/12/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN THỊ THÙY GIANG | |
87 | 000.19.29.H16-241030-0004 | 30/10/2024 | 30/10/2024 | 31/10/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐINH VĂN LƯƠNG | |
88 | 000.19.29.H16-241030-0009 | 30/10/2024 | 30/10/2024 | 31/10/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | H' DING BKRÔNG | |
89 | 000.00.29.H16-241101-0008 | 01/11/2024 | 15/11/2024 | 21/11/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | LÊ NGỌC HUY HOÀNG CL DO MẤT (EATLING) | |
90 | 000.00.29.H16-241101-0041 | 01/11/2024 | 08/11/2024 | 15/11/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | LA THỊ THẮM - ĐKBĐ (ĐẮK WIL) | |
91 | 000.00.29.H16-240102-0034 | 02/01/2024 | 05/01/2024 | 18/01/2024 | Trễ hạn 9 ngày. | NGÔ THỊ TÂM | |
92 | 000.00.29.H16-240202-0012 | 02/02/2024 | 16/02/2024 | 19/02/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN LÃM - ĐKBĐ | |
93 | 000.00.29.H16-240202-0020 | 02/02/2024 | 16/02/2024 | 19/02/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ THÙY TRANG-ĐKBĐ(EA PÔ) | |
94 | 000.00.29.H16-240402-0050 | 02/04/2024 | 05/04/2024 | 09/04/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | MAI LAN ANH | |
95 | 000.00.29.H16-240502-0001 | 02/05/2024 | 27/06/2024 | 28/06/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN VĂN KẾT - THU HỒI | |
96 | 000.00.29.H16-240502-0006 | 02/05/2024 | 07/05/2024 | 09/05/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | TRẦN THỊ THƠ | |
97 | 000.00.29.H16-240502-0007 | 02/05/2024 | 07/05/2024 | 09/05/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | TRẦN VĂN THỰC | |
98 | 000.00.29.H16-240502-0018 | 02/05/2024 | 27/06/2024 | 28/06/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | LÝ XUÂN VIỄN - THU HỒI | |
99 | 000.00.29.H16-240502-0052 | 02/05/2024 | 09/05/2024 | 11/05/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | LỤC THỊ TUYẾN - ĐKBĐ | |
100 | 000.00.29.H16-241002-0035 | 02/10/2024 | 16/10/2024 | 18/10/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | HỘ ĐINH NHO THƯỞNG PCTS TUYÊN (EA TLING)(CCCD-DCTT) | |
101 | 000.00.29.H16-241002-0039 | 02/10/2024 | 16/10/2024 | 18/10/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | HỘ ĐOÀN THỊ HƯƠNG PCTS HƯƠNG (EA TLING)(CCCD) | |
102 | H16.51-241202-0047 | 02/12/2024 | 11/12/2024 | 13/12/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | BÙI VĂN PHONG- ĐKBĐ - GH (ĐẮK WIL) | |
103 | 000.00.29.H16-240403-0010 | 03/04/2024 | 08/04/2024 | 09/04/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | HOÀNG THỊ KIM LIÊN | |
104 | 000.00.29.H16-240503-0012 | 03/05/2024 | 17/05/2024 | 01/07/2024 | Trễ hạn 31 ngày. | NGUYÊN THỊ MINH-IN SAI | |
105 | 000.00.29.H16-240503-0013 | 03/05/2024 | 08/05/2024 | 09/05/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | HOÀNG THỊ NHẬT LỆ | |
106 | 000.00.29.H16-240503-0048 | 03/05/2024 | 14/05/2024 | 16/05/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THỊ XUÂN-CẤP ĐỔI | |
107 | 000.00.29.H16-240603-0027 | 03/06/2024 | 17/06/2024 | 18/06/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | VỪ VĂN PÁ - IN SAI (ĐẮK DRÔNG) | |
108 | 000.00.29.H16-240703-0020 | 03/07/2024 | 17/07/2024 | 19/07/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | HOÀNG THỊ HƯƠNG IN SAI (EA PÔ) | |
109 | 000.00.29.H16-241003-0011 | 03/10/2024 | 17/10/2024 | 18/10/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN ĐĂNG CƯỜNG TC MẦU (EA PÔ)(CCCD) | |
110 | 000.00.29.H16-241003-0014 | 03/10/2024 | 17/10/2024 | 18/10/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ DUNG NTK (EA PÔ) | |
111 | H16.51-241203-0007 | 03/12/2024 | 17/12/2024 | 20/12/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | TRƯƠNG VĂN ON - IN SAI - ĐĂK WIL | |
112 | H16.51-241203-0026 | 03/12/2024 | 17/12/2024 | 20/12/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | HOÀNG XUÂN QUÝ - IN SAI - TÂM THẮNG | |
113 | 000.00.29.H16-240104-0018 | 04/01/2024 | 18/01/2024 | 14/03/2024 | Trễ hạn 40 ngày. | NGUYỄN VĂN HIỀN - IN SAI | |
114 | 000.00.29.H16-240104-0021 | 04/01/2024 | 09/01/2024 | 18/01/2024 | Trễ hạn 7 ngày. | HOÀNG THỊ THÚY HƯỜNG | |
115 | 000.00.29.H16-240304-0035 | 04/03/2024 | 07/03/2024 | 11/03/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | NGÔ XUÂN KHANG | |
116 | 000.00.29.H16-240504-0006 | 04/05/2024 | 14/05/2024 | 16/05/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | HÀ VĂN NHƯỢNG | |
117 | 000.00.29.H16-240604-0003 | 04/06/2024 | 25/06/2024 | 02/07/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | MAI THIỆN TUYỂN - CMĐ - TÂM THẮNG | |
118 | 000.00.29.H16-240604-0005 | 04/06/2024 | 25/06/2024 | 02/07/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | MAI VĂN THANH - CMĐ - EA TLING | |
119 | 000.00.29.H16-240604-0006 | 04/06/2024 | 11/06/2024 | 20/06/2024 | Trễ hạn 7 ngày. | NGUYỄN ĐÌNH HẠ - ĐKBĐ (TRÚC SƠN) | |
120 | 000.00.29.H16-240604-0014 | 04/06/2024 | 25/06/2024 | 26/06/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ THANH TÁCH THỬA (EA TLING) | |
121 | 000.00.29.H16-240604-0019 | 04/06/2024 | 25/06/2024 | 02/07/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | PHẠM THỊ VÂN - CMĐ - CƯ KNIA | |
122 | 000.00.29.H16-240604-0029 | 04/06/2024 | 25/06/2024 | 02/07/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | NGUYỄN TIẾN LỢI - CMĐ - TRÚC SƠN | |
123 | 000.00.29.H16-240604-0066 | 04/06/2024 | 25/06/2024 | 02/07/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | LÝ THỊ LÝ - CMĐ - NAM DONG | |
124 | 000.00.29.H16-240704-0007 | 04/07/2024 | 25/07/2024 | 30/07/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | ĐINH HỮU LỄ | |
125 | 000.00.29.H16-240904-0025 | 04/09/2024 | 09/09/2024 | 10/09/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐỒNG THỊ THU SƯƠNG | |
126 | 000.00.29.H16-240904-0026 | 04/09/2024 | 09/09/2024 | 10/09/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | HOÀNG THỊ HÀ | |
127 | 000.00.29.H16-241004-0012 | 04/10/2024 | 16/10/2024 | 18/10/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | HÀ ĐĂNG THỊNH CĐ (EA TLING) | |
128 | 000.00.29.H16-241004-0028 | 04/10/2024 | 16/10/2024 | 18/10/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | TRẦN VĂN TUẤN CĐ (EA PÔ) | |
129 | 000.00.29.H16-241104-0017 | 04/11/2024 | 13/11/2024 | 14/11/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | PHAN THỊ KIM PHƯỢNG - GH (ĐẮK DRÔNG) | |
130 | 000.00.29.H16-241104-0046 | 04/11/2024 | 02/12/2024 | 13/12/2024 | Trễ hạn 9 ngày. | H DRIM HĐƠK - CMĐ - TÂM THẮNG | |
131 | 000.00.29.H16-241104-0048 | 04/11/2024 | 02/12/2024 | 13/12/2024 | Trễ hạn 9 ngày. | H LY HĐỠK - CMĐ - TÂM THẮNG | |
132 | 000.00.29.H16-240105-0011 | 05/01/2024 | 16/02/2024 | 21/02/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | NHÀ MÁY SẢN XUẤT CHẾ BIẾN BƠ, CÁC SẢN PHẨM VỀ BƠ - KCN TÂM THẮNG | |
133 | 000.00.29.H16-240305-0034 | 05/03/2024 | 08/03/2024 | 11/03/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | LÝ THANH THỦY | |
134 | 000.00.29.H16-240305-0035 | 05/03/2024 | 08/03/2024 | 11/03/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | LÝ DUY THIỆP | |
135 | 000.00.29.H16-240405-0016 | 05/04/2024 | 10/04/2024 | 12/04/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | TRẦN THỊ NGUYỆT | |
136 | 000.00.29.H16-240605-0009 | 05/06/2024 | 26/06/2024 | 02/07/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | HOÀNG VĂN DŨNG - CMĐ - NAM DONG | |
137 | 000.00.29.H16-240605-0037 | 05/06/2024 | 26/06/2024 | 02/07/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN VĂN THANH - CMĐ - TÂM THẮNG | |
138 | 000.00.29.H16-240605-0049 | 05/06/2024 | 26/06/2024 | 02/07/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | LÊ VĂN LỰC - CMĐ - TRÚC SƠN | |
139 | 000.00.29.H16-240605-0053 | 05/06/2024 | 26/06/2024 | 02/07/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | LÂM VĂN CHANG - CMĐ - ĐĂK DRONG | |
140 | 000.00.29.H16-240605-0060 | 05/06/2024 | 26/06/2024 | 02/07/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | PHẠM NGỌC CHÂU - CMĐ - TÂM THẮNG | |
141 | 000.00.29.H16-240605-0063 | 05/06/2024 | 26/06/2024 | 02/07/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | TẠ QUỐC HƯNG - CMĐ - EA PÔ | |
142 | 000.00.29.H16-240905-0013 | 05/09/2024 | 26/09/2024 | 27/09/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ THOA | |
143 | 000.00.29.H16-241105-0010 | 05/11/2024 | 03/12/2024 | 13/12/2024 | Trễ hạn 8 ngày. | NGUYỄN VĂN TỊNH - CMĐ - EA TLING | |
144 | 000.00.29.H16-241105-0052 | 05/11/2024 | 14/11/2024 | 18/11/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | HÀ VĂN LƯU - GH (EA PÔ) | |
145 | H16.51-241205-0076 | 05/12/2024 | 19/12/2024 | 20/12/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | H ÑÊR KNUL - IN SAI - EA TLING | |
146 | 000.00.29.H16-240506-0003 | 06/05/2024 | 20/05/2024 | 01/07/2024 | Trễ hạn 30 ngày. | H MŎI KTUL | |
147 | 000.00.29.H16-240606-0023 | 06/06/2024 | 27/06/2024 | 02/07/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | MAI VĂN TOÁN - CMĐ - TÂM THẮNG | |
148 | 000.00.29.H16-240606-0027 | 06/06/2024 | 11/06/2024 | 27/06/2024 | Trễ hạn 12 ngày. | NGUYỄN VĂN ĐỊNH | |
149 | 000.00.29.H16-240606-0052 | 06/06/2024 | 27/06/2024 | 02/07/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN THẾ VINH - CMĐ - TÂM THẮNG | |
150 | 000.00.29.H16-240606-0054 | 06/06/2024 | 27/06/2024 | 02/07/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | VŨ VĂN THẮNG - CMĐ - ĐĂK DRONG | |
151 | 000.00.29.H16-240507-0006 | 07/05/2024 | 28/05/2024 | 03/06/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | HOÀNG VĂN KHAO- HỢP THỬA( ĐẮK DRÔNG) | |
152 | 000.00.29.H16-240507-0078 | 07/05/2024 | 28/05/2024 | 29/05/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ PHƯỢNG- TÁCH THỬA( EA PÔ) | |
153 | 000.00.29.H16-240607-0010 | 07/06/2024 | 12/06/2024 | 27/06/2024 | Trễ hạn 11 ngày. | Y SIÊM BKRÔNG | |
154 | 000.00.29.H16-240607-0020 | 07/06/2024 | 19/07/2024 | 20/09/2024 | Trễ hạn 44 ngày. | DỰ ÁN NHÀ MÁY ĐIỆN MẶT TRỜI CƯ JUT - THỊ TRẤN EA TLING | |
155 | 000.00.29.H16-240607-0024 | 07/06/2024 | 12/06/2024 | 27/06/2024 | Trễ hạn 11 ngày. | HOÀNG BẢO LÂM | |
156 | 000.00.29.H16-240607-0041 | 07/06/2024 | 12/06/2024 | 27/06/2024 | Trễ hạn 11 ngày. | NGUYỄN THỊ HỒNG | |
157 | 000.00.29.H16-240607-0051 | 07/06/2024 | 28/06/2024 | 02/07/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | PHẠM THỊ HỒNG - CMĐ - EA PÔ | |
158 | 000.00.29.H16-241007-0017 | 07/10/2024 | 17/10/2024 | 18/10/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN VĂN HỢP CĐ (EA PÔ) | |
159 | 000.00.29.H16-241007-0055 | 07/10/2024 | 28/10/2024 | 31/10/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN ĐỨC THÔNG | |
160 | 000.00.29.H16-241007-0056 | 07/10/2024 | 17/10/2024 | 18/10/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | MẠC VĂN NHỰ CĐ (EA PÔ) | |
161 | 000.00.29.H16-240308-0005 | 08/03/2024 | 13/03/2024 | 14/03/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐINH THỊ MINH | |
162 | 000.00.29.H16-240408-0014 | 08/04/2024 | 11/04/2024 | 12/04/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐOÀN THỊ DUNG | |
163 | 000.00.29.H16-240408-0015 | 08/04/2024 | 11/04/2024 | 12/04/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐOÀN THỊ DUNG(THANH) | |
164 | 000.00.29.H16-240408-0016 | 08/04/2024 | 11/04/2024 | 12/04/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM THỊ LAN | |
165 | 000.00.29.H16-240408-0018 | 08/04/2024 | 11/04/2024 | 12/04/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM THỊ LAN | |
166 | 000.00.29.H16-240408-0026 | 08/04/2024 | 17/04/2024 | 23/04/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | PHẠM VĂN MẠNH CĐ (EA TLING) | |
167 | 000.00.29.H16-240708-0045 | 08/07/2024 | 05/08/2024 | 08/08/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | LÊ THỊ NGA | |
168 | 000.00.29.H16-240708-0046 | 08/07/2024 | 17/07/2024 | 18/07/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM DUY TÂN CĐ (EA TLING) | |
169 | 000.00.29.H16-241008-0013 | 08/10/2024 | 29/10/2024 | 31/10/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THỊ HỒNG HẠNH | |
170 | 000.00.29.H16-241008-0028 | 08/10/2024 | 22/10/2024 | 28/10/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | LƯƠNG VĂN TUẤN - IN SAI (EA PÔ) | |
171 | 000.00.29.H16-241108-0027 | 08/11/2024 | 19/11/2024 | 25/11/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | PHẠM VĂN ĐOÀN - ĐKBĐ- GH (EA PÔ) | |
172 | 000.00.29.H16-240109-0001 | 09/01/2024 | 12/01/2024 | 18/01/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | PHẠM NGUYỄN MINH HIẾU | |
173 | 000.00.29.H16-240409-0002 | 09/04/2024 | 18/06/2024 | 20/06/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | ĐINH VĂN ĐỨC NCNĐKĐP (ĐẮK DRÔNG) | |
174 | 000.00.29.H16-240509-0011 | 09/05/2024 | 14/05/2024 | 27/06/2024 | Trễ hạn 32 ngày. | Y' PHÚC BUÔN KRÔNG | |
175 | 000.00.29.H16-240509-0019 | 09/05/2024 | 14/05/2024 | 27/06/2024 | Trễ hạn 32 ngày. | LỀNH HẮM LÙNG | |
176 | 000.00.29.H16-240909-0011 | 09/09/2024 | 12/09/2024 | 13/09/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ HỒNG | |
177 | 000.00.29.H16-240909-0037 | 09/09/2024 | 12/09/2024 | 13/09/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | LỮ THỊ THU THỦY | |
178 | 000.00.29.H16-240110-0043 | 10/01/2024 | 15/01/2024 | 18/01/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | HOÀNG THỊ THÊU | |
179 | 000.00.29.H16-240410-0001 | 10/04/2024 | 03/05/2024 | 08/05/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | MAI VĂN NGHIÊN-TÁCH THỬA | |
180 | 000.00.29.H16-240510-0005 | 10/05/2024 | 31/05/2024 | 02/07/2024 | Trễ hạn 22 ngày. | KIỀU THỊ TUYẾN - CMĐ - NAM DONG | |
181 | 000.00.29.H16-240510-0007 | 10/05/2024 | 27/05/2024 | 28/05/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN KHÁNH HÒA CN NHUNG( EA TLING) | |
182 | 000.00.29.H16-240510-0008 | 10/05/2024 | 15/05/2024 | 27/06/2024 | Trễ hạn 31 ngày. | NGUYỄN VĂN ĐỊNH | |
183 | 000.00.29.H16-240510-0033 | 10/05/2024 | 21/06/2024 | 27/06/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | NHÀ MÁY CHẾ BIẾN NÔNG SẢN THỰC PHẨM THÁI AN - KCN TÂM THẮNG | |
184 | 000.00.29.H16-240510-0034 | 10/05/2024 | 21/05/2024 | 23/05/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN HỮU PHÚC- CĐ( EA TLING) | |
185 | 000.00.29.H16-240510-0052 | 10/05/2024 | 31/05/2024 | 02/07/2024 | Trễ hạn 22 ngày. | TRẦN VĂN THÀNH - CMĐ - EA TLING | |
186 | 000.00.29.H16-240510-0053 | 10/05/2024 | 31/05/2024 | 02/07/2024 | Trễ hạn 22 ngày. | VÕ VĂN CƯỜNG, VÕ THỊ NGỌC HUYỀN - CMĐ - TÂM THẮNG | |
187 | 000.00.29.H16-240610-0011 | 10/06/2024 | 13/06/2024 | 27/06/2024 | Trễ hạn 10 ngày. | VŨ TIẾN LỢI | |
188 | 000.00.29.H16-240610-0036 | 10/06/2024 | 13/06/2024 | 27/06/2024 | Trễ hạn 10 ngày. | LÝ VĂN VŨ | |
189 | 000.00.29.H16-240610-0042 | 10/06/2024 | 13/06/2024 | 27/06/2024 | Trễ hạn 10 ngày. | ĐOÀN VĂN THUẬN | |
190 | 000.00.29.H16-240610-0046 | 10/06/2024 | 13/06/2024 | 27/06/2024 | Trễ hạn 10 ngày. | LÝ VĂN VŨ | |
191 | 000.00.29.H16-240610-0048 | 10/06/2024 | 13/06/2024 | 27/06/2024 | Trễ hạn 10 ngày. | LÝ VĂN VŨ | |
192 | 000.00.29.H16-240710-0028 | 10/07/2024 | 24/07/2024 | 25/07/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | LỮ DUY PHƯƠNG - IN SAI (EA PÔ) | |
193 | 000.00.29.H16-240411-0002 | 11/04/2024 | 18/04/2024 | 22/04/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | HOÀNG VĂN HIỀN-ĐKBĐ | |
194 | 000.00.29.H16-240411-0008 | 11/04/2024 | 25/04/2024 | 02/05/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | LÊ VĂN HOÀI CN CHUNG (EA TLING) | |
195 | 000.00.29.H16-240411-0049 | 11/04/2024 | 25/04/2024 | 02/05/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN MINH HẢI CN ĐỨC (EA TLING) | |
196 | 000.00.29.H16-240411-0057 | 11/04/2024 | 18/04/2024 | 22/04/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN BÁ VIỆT-ĐKBĐ | |
197 | H16.51-241111-0047 | 11/11/2024 | 25/11/2024 | 02/12/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | HOÀNG VĂN ÁNH - IN SAI - TÂM THẮNG | |
198 | 000.00.29.H16-240112-0020 | 12/01/2024 | 26/01/2024 | 14/03/2024 | Trễ hạn 34 ngày. | HOÀNG THỊ NIM - IN SAI | |
199 | 000.00.29.H16-240412-0009 | 12/04/2024 | 07/05/2024 | 08/05/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | H' UYÊN BKRÔNG TÁCH THỬA (EA TLING) | |
200 | 000.00.29.H16-240412-0018 | 12/04/2024 | 26/04/2024 | 03/05/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | TRẦN QUANG DŨNG TC BÍCH (EA TLING)(CCCD) | |
201 | 000.00.29.H16-240412-0031 | 12/04/2024 | 19/04/2024 | 22/04/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | TRỊNH XUÂN DIÊN-ĐKBĐ | |
202 | 000.00.29.H16-240412-0052 | 12/04/2024 | 26/04/2024 | 03/05/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | HUỲNH THỊ LỊA TK LƯU (EA TLING) | |
203 | 000.00.29.H16-240412-0055 | 12/04/2024 | 07/05/2024 | 08/05/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐẶNG VĂN SY TÁCH THỬA (ĐẮK DRÔNG) | |
204 | 000.00.29.H16-240412-0058 | 12/04/2024 | 19/04/2024 | 23/04/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | LƯƠNG THỊ LAN-ĐKBĐ | |
205 | 000.00.29.H16-240412-0059 | 12/04/2024 | 19/04/2024 | 23/04/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | BẾ THỊ HIÊN-ĐKBĐ | |
206 | 000.00.29.H16-240612-0043 | 12/06/2024 | 21/06/2024 | 26/06/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | LỮ VĂN QUYỂN CĐ (EA PÔ) | |
207 | 000.00.29.H16-240612-0056 | 12/06/2024 | 17/06/2024 | 27/06/2024 | Trễ hạn 8 ngày. | TRƯƠNG THỊ MỸ | |
208 | H16.51-241112-0016 | 12/11/2024 | 21/11/2024 | 25/11/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | HOÀNG VĂN VINH - ĐKBĐ - GH (TT. EATLING) | |
209 | H16.51-241112-0047 | 12/11/2024 | 21/11/2024 | 25/11/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | HÀ VĂN NGHIỆM - GH (EA PÔ) | |
210 | 000.00.29.H16-240513-0010 | 13/05/2024 | 16/05/2024 | 27/06/2024 | Trễ hạn 30 ngày. | PHẠM VĂN LINH | |
211 | 000.00.29.H16-240513-0011 | 13/05/2024 | 12/06/2024 | 18/12/2024 | Trễ hạn 134 ngày. | ĐÀO VĂN HỒNG- CĐ DTT( CƯ KNIA) | |
212 | 000.00.29.H16-240513-0022 | 13/05/2024 | 03/06/2024 | 02/07/2024 | Trễ hạn 21 ngày. | LÊ CÔNG NHIÊM - CMĐ - NAM DONG | |
213 | 000.00.29.H16-240513-0047 | 13/05/2024 | 03/06/2024 | 02/07/2024 | Trễ hạn 21 ngày. | MAI THỊ NỤ - CMĐ - EA TLING | |
214 | 000.00.29.H16-240513-0055 | 13/05/2024 | 22/05/2024 | 23/05/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | BẾ THỊ HIÊN- CẤP ĐỔI( EA TLING) | |
215 | 000.00.29.H16-240613-0002 | 13/06/2024 | 24/06/2024 | 26/06/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | HOÀNG THỊ MỸ PHƯỢNG, PHƯƠNG UYÊN, KIM LOAN, MỸ HẠNH CĐ (EA TLING) | |
216 | 000.00.29.H16-240613-0005 | 13/06/2024 | 18/06/2024 | 27/06/2024 | Trễ hạn 7 ngày. | H RAIH BYĂ | |
217 | 000.00.29.H16-240613-0020 | 13/06/2024 | 18/06/2024 | 27/06/2024 | Trễ hạn 7 ngày. | VŨ THỊ YÊN | |
218 | H16.51-241113-0004 | 13/11/2024 | 22/11/2024 | 25/11/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN ĐÌNH HẠ - GH (TT. EATLING) | |
219 | H16.51-241213-0034 | 13/12/2024 | 16/12/2024 | 17/12/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM THỊ BÍCH THOA | |
220 | H16.51-241213-0035 | 13/12/2024 | 16/12/2024 | 17/12/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NÔNG THỊ TẤM | |
221 | H16.51-241213-0037 | 13/12/2024 | 16/12/2024 | 17/12/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | VŨ VĂN HÒA | |
222 | H16.51-241213-0040 | 13/12/2024 | 16/12/2024 | 17/12/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | TẠ THỊ KIM HOA | |
223 | H16.51-241213-0041 | 13/12/2024 | 16/12/2024 | 17/12/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NÔNG ĐỨC TUYÊN | |
224 | H16.51-241213-0042 | 13/12/2024 | 16/12/2024 | 17/12/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ THÙY PHƯƠNG | |
225 | H16.51-241213-0043 | 13/12/2024 | 16/12/2024 | 17/12/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | HOÀNG NGỌC PHÚ | |
226 | H16.51-241213-0050 | 13/12/2024 | 16/12/2024 | 17/12/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | VI LA VŨ | |
227 | H16.51-241213-0053 | 13/12/2024 | 16/12/2024 | 17/12/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VIỆT THẮNG | |
228 | 000.00.29.H16-240314-0006 | 14/03/2024 | 19/03/2024 | 21/03/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | LÝ HOÀNG XUYẾN(CHI) | |
229 | 000.00.29.H16-240314-0007 | 14/03/2024 | 19/03/2024 | 21/03/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | LÝ HOÀNG XUYẾN(DUY) | |
230 | 000.00.29.H16-240314-0063 | 14/03/2024 | 19/03/2024 | 21/03/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THỊ HỒNG | |
231 | 000.00.29.H16-240514-0003 | 14/05/2024 | 17/05/2024 | 27/06/2024 | Trễ hạn 29 ngày. | NÔNG THỊ SA | |
232 | 000.00.29.H16-240514-0006 | 14/05/2024 | 17/05/2024 | 27/06/2024 | Trễ hạn 29 ngày. | NÔNG VĂN PHA | |
233 | 000.00.29.H16-240514-0020 | 14/05/2024 | 17/05/2024 | 27/06/2024 | Trễ hạn 29 ngày. | LẦU VĂN HỪ | |
234 | 000.00.29.H16-240514-0021 | 14/05/2024 | 17/05/2024 | 27/06/2024 | Trễ hạn 29 ngày. | HOÀNG TRỌNG ANH | |
235 | 000.00.29.H16-240514-0066 | 14/05/2024 | 04/06/2024 | 02/07/2024 | Trễ hạn 20 ngày. | PHẠM VĂN MIÊN - CMĐ - EA PÔ | |
236 | 000.00.29.H16-240514-0068 | 14/05/2024 | 04/06/2024 | 02/07/2024 | Trễ hạn 20 ngày. | HÀ VĂN PHÊ, ĐỖ THỊ DUNG - CMĐ - EA PÔ | |
237 | 000.00.29.H16-240614-0011 | 14/06/2024 | 25/06/2024 | 26/06/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM VĂN MIÊN CĐ (EA PÔ) | |
238 | 000.00.29.H16-240614-0036 | 14/06/2024 | 19/06/2024 | 26/06/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | LÝ THỊ HỒNG | |
239 | 000.00.29.H16-240614-0038 | 14/06/2024 | 19/06/2024 | 26/06/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | LÝ VĂN CƯỜNG | |
240 | 000.00.29.H16-240614-0039 | 14/06/2024 | 19/06/2024 | 26/06/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | LÝ THỊ HOA | |
241 | H16.51-241114-0049 | 14/11/2024 | 28/11/2024 | 02/12/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | H' JRƠK ÊYA - IN SAI - ĐĂK DRONG | |
242 | 000.00.29.H16-240115-0051 | 15/01/2024 | 22/01/2024 | 31/01/2024 | Trễ hạn 7 ngày. | NGUYỄN VĂN CHIẾN | |
243 | 000.00.29.H16-240315-0008 | 15/03/2024 | 20/03/2024 | 21/03/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | LÝ THỊ COI | |
244 | 000.00.29.H16-240315-0044 | 15/03/2024 | 20/03/2024 | 21/03/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ NHẪN | |
245 | 000.00.29.H16-240515-0011 | 15/05/2024 | 05/06/2024 | 02/07/2024 | Trễ hạn 19 ngày. | NGUYỄN THÀNH ĐỒNG - CMĐ - EA TLING | |
246 | 000.00.29.H16-240515-0015 | 15/05/2024 | 05/06/2024 | 02/07/2024 | Trễ hạn 19 ngày. | NGUYỄN THỊ NHU - CMĐ - NAM DONG | |
247 | 000.00.29.H16-240515-0024 | 15/05/2024 | 05/06/2024 | 02/07/2024 | Trễ hạn 19 ngày. | MAI LAN ANH - CMĐ - ĐĂK DRONG | |
248 | 000.00.29.H16-240515-0026 | 15/05/2024 | 05/06/2024 | 02/07/2024 | Trễ hạn 19 ngày. | LIỄU THỊ HẢI - CMĐ - NAM DONG | |
249 | 000.00.29.H16-240515-0063 | 15/05/2024 | 05/06/2024 | 02/07/2024 | Trễ hạn 19 ngày. | PHAN VĂN DƯƠNG - CMĐ - EA TLING | |
250 | 000.00.29.H16-240515-0072 | 15/05/2024 | 05/06/2024 | 02/07/2024 | Trễ hạn 19 ngày. | PHẠM NGỌC NAM - CMĐ - ĐĂK WIL | |
251 | 000.00.29.H16-240515-0073 | 15/05/2024 | 05/06/2024 | 02/07/2024 | Trễ hạn 19 ngày. | LONG THỊ HOÀNG - CMĐ - CƯ KNIA | |
252 | 000.00.29.H16-240715-0008 | 15/07/2024 | 24/07/2024 | 25/07/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN THỊ PHƯỢNG CĐ (EA PÔ) | |
253 | 000.00.29.H16-240715-0009 | 15/07/2024 | 24/07/2024 | 25/07/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐẶNG QUANG HUY CĐ (EA PÔ) | |
254 | 000.00.29.H16-231215-0030 | 15/12/2023 | 20/12/2023 | 18/01/2024 | Trễ hạn 20 ngày. | NGUYỄN THỊ BÍCH DUYÊN | |
255 | 000.00.29.H16-240116-0015 | 16/01/2024 | 30/01/2024 | 14/03/2024 | Trễ hạn 32 ngày. | HOÀNG THỊ TỆN - IN SAI | |
256 | 000.00.29.H16-240116-0040 | 16/01/2024 | 09/02/2024 | 17/02/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | NGUYỄN VĂN TÙY TÁCH THỬA (EA TLING) | |
257 | 000.00.29.H16-240416-0002 | 16/04/2024 | 17/06/2024 | 28/06/2024 | Trễ hạn 9 ngày. | ĐOÀN TRỌNG TÀI - THU HỒI | |
258 | 000.00.29.H16-240416-0042 | 16/04/2024 | 17/06/2024 | 28/06/2024 | Trễ hạn 9 ngày. | NGUYỄN TRUNG HIẾU - THU HỒI | |
259 | 000.00.29.H16-240516-0002 | 16/05/2024 | 21/05/2024 | 27/06/2024 | Trễ hạn 27 ngày. | PHẠM THỊ LAN CHINH | |
260 | 000.00.29.H16-240516-0034 | 16/05/2024 | 06/06/2024 | 02/07/2024 | Trễ hạn 18 ngày. | NGUYỄN THỊ CẨM VÂN - CMĐ - NAM DONG | |
261 | 000.00.29.H16-240916-0039 | 16/09/2024 | 07/10/2024 | 08/10/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN THIỆN THANH TÁCH THỬA (EA TLING) | |
262 | 000.00.29.H16-240916-0070 | 16/09/2024 | 07/10/2024 | 08/10/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | VÕ VĂN THANH TÁCH THỬA (EA TLING) | |
263 | H16.51-241216-0032 | 16/12/2024 | 17/12/2024 | 18/12/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN NGỌC HOÀNG TRIỆU | |
264 | H16.51-241216-0037 | 16/12/2024 | 17/12/2024 | 18/12/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | HOÀNG VĂN CƯỜNG | |
265 | H16.51-241216-0039 | 16/12/2024 | 17/12/2024 | 18/12/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM QUÝ VĂN | |
266 | H16.51-241216-0043 | 16/12/2024 | 17/12/2024 | 18/12/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | DƯƠNG VĂN NHỚ | |
267 | H16.51-241216-0044 | 16/12/2024 | 17/12/2024 | 18/12/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | Y BIANH KNUL | |
268 | H16.51-241216-0047 | 16/12/2024 | 17/12/2024 | 18/12/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐỖ THỊ THU | |
269 | H16.51-241216-0051 | 16/12/2024 | 17/12/2024 | 18/12/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | HOÀNG MINH NGỌC | |
270 | H16.51-241216-0052 | 16/12/2024 | 17/12/2024 | 18/12/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN VĂN ĐOÀN | |
271 | H16.51-241216-0053 | 16/12/2024 | 17/12/2024 | 18/12/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN TRUNG KIÊN | |
272 | H16.51-241216-0054 | 16/12/2024 | 17/12/2024 | 18/12/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN TRUNG KIÊN | |
273 | H16.51-241216-0055 | 16/12/2024 | 17/12/2024 | 18/12/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN PHI HÙNG | |
274 | H16.51-241216-0056 | 16/12/2024 | 17/12/2024 | 18/12/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN PHI HÙNG | |
275 | H16.51-241216-0057 | 16/12/2024 | 17/12/2024 | 18/12/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | DƯƠNG VĂN THÀNH | |
276 | H16.51-241216-0058 | 16/12/2024 | 17/12/2024 | 18/12/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | CHU VĂN BẢO | |
277 | H16.51-241216-0059 | 16/12/2024 | 17/12/2024 | 18/12/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | CHU VĂN BẢO | |
278 | H16.51-241216-0060 | 16/12/2024 | 17/12/2024 | 18/12/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN TRUNG THÀNH | |
279 | H16.51-241216-0061 | 16/12/2024 | 17/12/2024 | 18/12/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | HOÀNG VĂN SAN | |
280 | H16.51-241216-0062 | 16/12/2024 | 17/12/2024 | 18/12/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | HOÀNG VĂN SAN | |
281 | H16.51-241216-0063 | 16/12/2024 | 17/12/2024 | 18/12/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | HOÀNG VĂN SAN | |
282 | 000.00.29.H16-240117-0009 | 17/01/2024 | 12/02/2024 | 17/02/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | LẠI CHÍ DŨNG TÁCH THỬA (EA TLING) | |
283 | 000.00.29.H16-210517-0020 | 17/05/2021 | 20/05/2021 | 09/04/2024 | Trễ hạn 749 ngày. | Y JŨ ÊYA | |
284 | 000.00.29.H16-240517-0013 | 17/05/2024 | 07/06/2024 | 02/07/2024 | Trễ hạn 17 ngày. | TRẦN KIÊN NHẪN - CMĐ - NAM DONG | |
285 | 000.00.29.H16-240517-0027 | 17/05/2024 | 22/05/2024 | 27/06/2024 | Trễ hạn 26 ngày. | HOÀNG THỊ MỸ HUYỀN | |
286 | 000.00.29.H16-240517-0033 | 17/05/2024 | 22/05/2024 | 27/06/2024 | Trễ hạn 26 ngày. | HOÀNG NGUYỄN VIỆT HÙNG | |
287 | 000.00.29.H16-240517-0035 | 17/05/2024 | 22/05/2024 | 27/06/2024 | Trễ hạn 26 ngày. | HOÀNG VĂN HOAN | |
288 | 000.00.29.H16-240517-0040 | 17/05/2024 | 07/06/2024 | 02/07/2024 | Trễ hạn 17 ngày. | HÀ VĂN LƯU - CMĐ - EA PÔ | |
289 | 000.00.29.H16-240517-0052 | 17/05/2024 | 07/06/2024 | 02/07/2024 | Trễ hạn 17 ngày. | TRẦN VIẾT KHANG - CMĐ - EA PÔ | |
290 | 000.00.29.H16-240517-0055 | 17/05/2024 | 07/06/2024 | 02/07/2024 | Trễ hạn 17 ngày. | PHẠM VĂN CHUÂN - CMĐ - TÂM THẮNG | |
291 | 000.00.29.H16-240617-0018 | 17/06/2024 | 20/06/2024 | 26/06/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN THỊ HẰNG | |
292 | 000.00.29.H16-240617-0022 | 17/06/2024 | 20/06/2024 | 26/06/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | TRẦN THỊ PHƯƠNG | |
293 | 000.00.29.H16-240617-0068 | 17/06/2024 | 01/07/2024 | 03/07/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | BÙI VĂN TUÂN - IN SAI (TT. EATLING) | |
294 | 000.00.29.H16-241017-0011 | 17/10/2024 | 28/10/2024 | 29/10/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | PHAN THỊ PHƯỢNG - GH - ĐKBĐ (TT. EATLING) | |
295 | 000.00.29.H16-241017-0062 | 17/10/2024 | 29/10/2024 | 30/10/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN THỊ LÊ CĐ (EA TLING) | |
296 | 000.00.29.H16-240618-0010 | 18/06/2024 | 21/06/2024 | 26/06/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN THỊ MAI | |
297 | 000.00.29.H16-240618-0050 | 18/06/2024 | 21/06/2024 | 26/06/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | LÊ VĂN KHÁNH | |
298 | 000.00.29.H16-240618-0053 | 18/06/2024 | 02/07/2024 | 03/07/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | HOÀNG VĂN KẾT - IN SAI (EA PÔ) | |
299 | 000.00.29.H16-240618-0054 | 18/06/2024 | 21/06/2024 | 26/06/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | ĐỖ THỊ TOAN | |
300 | 000.00.29.H16-240718-0045 | 18/07/2024 | 08/08/2024 | 09/08/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM THÀNH NHÂN | |
301 | 000.00.29.H16-231218-0018 | 18/12/2023 | 21/12/2023 | 18/01/2024 | Trễ hạn 19 ngày. | NÔNG THỊ THU HÀ | |
302 | 000.00.29.H16-240619-0015 | 19/06/2024 | 24/06/2024 | 26/06/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | VŨ THỊ LIÊN | |
303 | 000.00.29.H16-240619-0021 | 19/06/2024 | 24/06/2024 | 26/06/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | LÊ QUANG LINH | |
304 | 000.00.29.H16-240619-0047 | 19/06/2024 | 10/07/2024 | 30/07/2024 | Trễ hạn 14 ngày. | NGUYỄN THỊ HOÀI PHƯƠNG | |
305 | 000.00.29.H16-240919-0042 | 19/09/2024 | 03/10/2024 | 07/10/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | LƯƠNG THỊ HIỀN - IN SAI (TT. EATLING) | |
306 | 000.00.29.H16-231219-0010 | 19/12/2023 | 03/01/2024 | 10/01/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | PHẠM BÁ TRIỆU-IN SAI | |
307 | 000.00.29.H16-231219-0041 | 19/12/2023 | 03/01/2024 | 10/01/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | NGUYỄN THỊ CẬY-IN SAI | |
308 | 000.00.29.H16-240320-0014 | 20/03/2024 | 25/03/2024 | 28/03/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | LONG THỊ CHƯƠNG | |
309 | 000.00.29.H16-240320-0019 | 20/03/2024 | 25/03/2024 | 28/03/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | Y SIU KBUÔR | |
310 | 000.00.29.H16-240320-0020 | 20/03/2024 | 25/03/2024 | 28/03/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | H- BLŨNG - KBUÔR | |
311 | 000.00.29.H16-240320-0022 | 20/03/2024 | 25/03/2024 | 28/03/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | H- BLŨNG - KBUÔR | |
312 | 000.00.29.H16-240320-0045 | 20/03/2024 | 25/03/2024 | 28/03/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | NGÔ THỊ MINH TUYẾT | |
313 | 000.00.29.H16-240320-0053 | 20/03/2024 | 25/03/2024 | 28/03/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | PHẠM THỊ NGOAN | |
314 | 000.00.29.H16-240520-0032 | 20/05/2024 | 10/06/2024 | 02/07/2024 | Trễ hạn 16 ngày. | TRẦN VĂN QUÂN - CMĐ - EA TLING | |
315 | 000.00.29.H16-240620-0024 | 20/06/2024 | 11/07/2024 | 30/07/2024 | Trễ hạn 13 ngày. | LÊ VĂN QUYẾT | |
316 | 000.00.29.H16-231220-0014 | 20/12/2023 | 04/01/2024 | 10/01/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN THỊ HÒA-IN SAI | |
317 | 000.00.29.H16-231220-0050 | 20/12/2023 | 04/01/2024 | 10/01/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | ĐINH VĂN HÀNH-IN SAI | |
318 | 000.00.29.H16-231220-0052 | 20/12/2023 | 25/12/2023 | 18/01/2024 | Trễ hạn 17 ngày. | VŨ THỊ TUẤT | |
319 | 000.00.29.H16-240221-0032 | 21/02/2024 | 06/03/2024 | 14/03/2024 | Trễ hạn 6 ngày. | TRẦN THỊ DUNG - IN SAI - TÂM THẮNG | |
320 | 000.00.29.H16-240321-0050 | 21/03/2024 | 26/03/2024 | 28/03/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | Y - SIMÔN - YA | |
321 | 000.00.29.H16-240521-0003 | 21/05/2024 | 11/06/2024 | 02/07/2024 | Trễ hạn 15 ngày. | NGUYỄN THỊ MỘNG THƯỜNG - CMĐ - TRÚC SƠN | |
322 | 000.00.29.H16-240521-0016 | 21/05/2024 | 11/06/2024 | 02/07/2024 | Trễ hạn 15 ngày. | HOÀNG ĐÌNH HOÀN - CMĐ - CƯ KNIA | |
323 | 000.00.29.H16-240521-0025 | 21/05/2024 | 11/06/2024 | 02/07/2024 | Trễ hạn 15 ngày. | HỒ THANH LƯỢNG - CMĐ - EA PÔ | |
324 | 000.00.29.H16-240521-0028 | 21/05/2024 | 24/05/2024 | 27/06/2024 | Trễ hạn 24 ngày. | HÀ HẢI DƯƠNG | |
325 | 000.00.29.H16-240621-0001 | 21/06/2024 | 12/07/2024 | 30/07/2024 | Trễ hạn 12 ngày. | NGUYỄN THANH TÀI | |
326 | 000.00.29.H16-240621-0004 | 21/06/2024 | 02/07/2024 | 03/07/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | LƯƠNG THỊ LAN CĐ (EA TLING) | |
327 | 000.00.29.H16-240621-0010 | 21/06/2024 | 12/07/2024 | 30/07/2024 | Trễ hạn 12 ngày. | LÊ TIẾN THĂNG | |
328 | 000.00.29.H16-241021-0013 | 21/10/2024 | 11/11/2024 | 18/11/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | TRẦN THỊ ÁNH HỒNG | |
329 | 000.00.29.H16-240122-0005 | 22/01/2024 | 05/02/2024 | 06/02/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN VĂN NINH CLẠI DO MẤT (NAM DONG) | |
330 | 000.00.29.H16-240322-0016 | 22/03/2024 | 27/03/2024 | 28/03/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NÔNG THỊ LỤA | |
331 | 000.00.29.H16-240322-0017 | 22/03/2024 | 27/03/2024 | 28/03/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | Y' PHÚC BUÔN KRÔNG | |
332 | 000.00.29.H16-240322-0018 | 22/03/2024 | 27/03/2024 | 28/03/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | H' DRỨC BUÔN KRÔNG | |
333 | 000.00.29.H16-240322-0045 | 22/03/2024 | 27/03/2024 | 28/03/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM THỊ DUYÊN | |
334 | 000.00.29.H16-240322-0046 | 22/03/2024 | 27/03/2024 | 28/03/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM THỊ NGOÃN | |
335 | 000.00.29.H16-240422-0005 | 22/04/2024 | 24/05/2024 | 29/05/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | LÊ THỊ HƯƠNG CN HẢI (EA TLING) | |
336 | 000.00.29.H16-240422-0034 | 22/04/2024 | 16/05/2024 | 23/05/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | NGUYỄN THỊ THANH | |
337 | 000.00.29.H16-240422-0064 | 22/04/2024 | 09/05/2024 | 13/05/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | TRẦN MẠNH CHIẾN CN MẬN (EA TLING) | |
338 | 000.00.29.H16-230522-0002 | 22/05/2023 | 12/06/2023 | 21/02/2024 | Trễ hạn 181 ngày. | NGÔ VĂN HÒA | |
339 | 000.00.29.H16-240522-0013 | 22/05/2024 | 12/06/2024 | 02/07/2024 | Trễ hạn 14 ngày. | PHẠM VĂN KHUÊ - CMĐ - CƯ KNIA | |
340 | 000.00.29.H16-240522-0048 | 22/05/2024 | 12/06/2024 | 02/07/2024 | Trễ hạn 14 ngày. | NGUYỄN VĂN HIỀN - CMĐ - TÂM THẮNG | |
341 | 000.00.29.H16-240522-0052 | 22/05/2024 | 27/05/2024 | 27/06/2024 | Trễ hạn 23 ngày. | NGUYỄN THỊ NHUNG | |
342 | 000.00.29.H16-240522-0055 | 22/05/2024 | 12/06/2024 | 02/07/2024 | Trễ hạn 14 ngày. | HỒ THANH LƯỢNG - CMĐ - NAM DONG | |
343 | 000.00.29.H16-231222-0038 | 22/12/2023 | 27/12/2023 | 18/01/2024 | Trễ hạn 15 ngày. | HOÀNG THỊ HINH | |
344 | 000.00.29.H16-240423-0011 | 23/04/2024 | 03/05/2024 | 06/05/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN VĂN THÀNH | |
345 | 000.00.29.H16-240423-0057 | 23/04/2024 | 17/05/2024 | 23/05/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN THỊ TƯƠI | |
346 | 000.00.29.H16-240523-0005 | 23/05/2024 | 13/06/2024 | 02/07/2024 | Trễ hạn 13 ngày. | LÊ VĂN PHƯƠNG - CMĐ- EA PÔ | |
347 | 000.00.29.H16-240523-0015 | 23/05/2024 | 03/06/2024 | 04/06/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN MĂNG CĐ (EA TLING) | |
348 | 000.00.29.H16-240523-0017 | 23/05/2024 | 13/06/2024 | 02/07/2024 | Trễ hạn 13 ngày. | DƯƠNG KHÁNH HÒA - CMĐ - EA TLING | |
349 | 000.00.29.H16-240523-0019 | 23/05/2024 | 28/05/2024 | 27/06/2024 | Trễ hạn 22 ngày. | BÙI THỊ THÙY LINH | |
350 | 000.00.29.H16-240523-0023 | 23/05/2024 | 28/05/2024 | 27/06/2024 | Trễ hạn 22 ngày. | TRẦN THỊ MINH HẢI | |
351 | 000.00.29.H16-240523-0049 | 23/05/2024 | 13/06/2024 | 02/07/2024 | Trễ hạn 13 ngày. | TRẦN THỊ LAN - CMĐ - TÂM THẮNG | |
352 | 000.00.29.H16-240523-0050 | 23/05/2024 | 06/06/2024 | 07/06/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | BÙI NGỌC CHUNG NTK (EA PÔ)(CCCD) | |
353 | 000.00.29.H16-240523-0057 | 23/05/2024 | 13/06/2024 | 02/07/2024 | Trễ hạn 13 ngày. | PHẠM VĂN HÒE - CMĐ - ĐĂK WIL | |
354 | 000.00.29.H16-240523-0060 | 23/05/2024 | 13/06/2024 | 02/07/2024 | Trễ hạn 13 ngày. | PHẠM VĂN THỐNG - CMĐ - NAM DONG | |
355 | 000.00.29.H16-240523-0062 | 23/05/2024 | 13/06/2024 | 02/07/2024 | Trễ hạn 13 ngày. | DƯƠNG VĂN SÂM - CMĐ - CƯ KNIA | |
356 | 000.00.29.H16-241023-0046 | 23/10/2024 | 13/11/2024 | 18/11/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | TRỊNH CÔNG LUẬN | |
357 | 000.00.29.H16-241023-0061 | 23/10/2024 | 13/11/2024 | 18/11/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN THỊ QUÝ | |
358 | 000.00.29.H16-240424-0057 | 24/04/2024 | 08/05/2024 | 10/05/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | MAI VĂN THANH CĐ (EA TLING) | |
359 | 000.00.29.H16-240524-0002 | 24/05/2024 | 14/06/2024 | 02/07/2024 | Trễ hạn 12 ngày. | TRẦN QUÝ DƯƠNG -CMĐ - ĐĂK WIL | |
360 | 000.00.29.H16-240524-0008 | 24/05/2024 | 29/05/2024 | 27/06/2024 | Trễ hạn 21 ngày. | Y TRUNG ÊBAN | |
361 | 000.00.29.H16-240524-0016 | 24/05/2024 | 29/05/2024 | 27/06/2024 | Trễ hạn 21 ngày. | NGUYỄN QUANG HỒNG | |
362 | 000.00.29.H16-240524-0018 | 24/05/2024 | 14/06/2024 | 02/07/2024 | Trễ hạn 12 ngày. | TRẦN THỊ ĐÀO - CMĐ - TÂM THẮNG | |
363 | 000.00.29.H16-240524-0022 | 24/05/2024 | 14/06/2024 | 02/07/2024 | Trễ hạn 12 ngày. | NGUYỄN VĂN TÂM - CMĐ - EA PÔ | |
364 | 000.00.29.H16-240524-0023 | 24/05/2024 | 29/05/2024 | 27/06/2024 | Trễ hạn 21 ngày. | LÊ VĂN KHÔI | |
365 | 000.00.29.H16-240524-0042 | 24/05/2024 | 14/06/2024 | 02/07/2024 | Trễ hạn 12 ngày. | TRẦN THỊ BẠCH CÚC - CMĐ - EA TLING | |
366 | 000.00.29.H16-240524-0044 | 24/05/2024 | 14/06/2024 | 02/07/2024 | Trễ hạn 12 ngày. | NGUYỄN THỊ THOA - CMĐ - TÂM THẮNG | |
367 | 000.00.29.H16-240624-0031 | 24/06/2024 | 15/07/2024 | 30/07/2024 | Trễ hạn 11 ngày. | TRẦN THANH TUẤN | |
368 | 000.00.29.H16-240425-0043 | 25/04/2024 | 21/05/2024 | 23/05/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | TRẦN VI THÙY YẾN | |
369 | 000.00.29.H16-240425-0052 | 25/04/2024 | 07/05/2024 | 11/05/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | HOÀNG THỊ MỸ PHƯỢNG-ĐKBĐ(EA TLING) | |
370 | 000.00.29.H16-240925-0061 | 25/09/2024 | 04/10/2024 | 07/10/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN ĐỨC THÀNH - GH (TT. EATLING) | |
371 | H16.51-241125-0059 | 25/11/2024 | 04/12/2024 | 05/12/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐỖ THỊ DU - GH (CƯ KNIA) | |
372 | 000.00.29.H16-231225-0039 | 25/12/2023 | 09/01/2024 | 10/01/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN THOẠI-IN SAI | |
373 | 000.00.29.H16-231225-0040 | 25/12/2023 | 28/12/2023 | 18/01/2024 | Trễ hạn 14 ngày. | ĐÀM THỊ THÙY DUNG | |
374 | 000.00.29.H16-240226-0025 | 26/02/2024 | 29/02/2024 | 04/03/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | HOÀNG HỒNG NAM | |
375 | 000.00.29.H16-240226-0055 | 26/02/2024 | 11/03/2024 | 14/03/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | VŨ VĂN TUẤN | |
376 | 000.00.29.H16-240326-0044 | 26/03/2024 | 02/04/2024 | 03/04/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN ĐẠO-ĐKBĐ | |
377 | 000.00.29.H16-240426-0039 | 26/04/2024 | 22/05/2024 | 03/06/2024 | Trễ hạn 8 ngày. | PHẠM THÀNH QUANG TÁCH THỬA (EA TLING) | |
378 | 000.00.29.H16-240426-0042 | 26/04/2024 | 26/06/2024 | 28/06/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN DUY LINH - THU HỒI | |
379 | 000.00.29.H16-240426-0049 | 26/04/2024 | 22/05/2024 | 23/05/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ DUYÊN | |
380 | 000.00.29.H16-240426-0065 | 26/04/2024 | 22/05/2024 | 23/05/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | VŨ VĂN SƠN | |
381 | 000.00.29.H16-240426-0084 | 26/04/2024 | 26/06/2024 | 28/06/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | PHẠM THỊ LIÊN, PHẠM VĂN TỊNH - THU HỒI | |
382 | 000.00.29.H16-240426-0087 | 26/04/2024 | 12/06/2024 | 27/06/2024 | Trễ hạn 11 ngày. | DỰ ÁN NHÀ MÁY CHẾ BIẾN GỖ HOA LAN | |
383 | 000.00.29.H16-240426-0088 | 26/04/2024 | 12/06/2024 | 27/06/2024 | Trễ hạn 11 ngày. | DỰ ÁN TRANG TRẠI CHĂN NUÔI VỊT THỊT HỘ HÀ THỊ LUYẾN | |
384 | 000.00.29.H16-240426-0093 | 26/04/2024 | 22/05/2024 | 03/06/2024 | Trễ hạn 8 ngày. | LÒ THỊ HINH TÁCH THỬA (EA PÔ) | |
385 | 000.00.29.H16-240726-0021 | 26/07/2024 | 31/07/2024 | 01/08/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ VĂN LONG | |
386 | 000.00.29.H16-240726-0031 | 26/07/2024 | 31/07/2024 | 01/08/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | VŨ MINH HOÀNG | |
387 | 000.00.29.H16-240726-0046 | 26/07/2024 | 31/07/2024 | 01/08/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM THỊ THẮM | |
388 | H16.51-241126-0049 | 26/11/2024 | 17/12/2024 | 23/12/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | VÕ THỊ DIỄN | |
389 | 000.00.29.H16-231226-0061 | 26/12/2023 | 29/12/2023 | 18/01/2024 | Trễ hạn 13 ngày. | PHẠM THỊ NHÂM | |
390 | 000.00.29.H16-231226-0062 | 26/12/2023 | 29/12/2023 | 18/01/2024 | Trễ hạn 13 ngày. | PHẠM THỊ NHÂM | |
391 | 000.00.29.H16-240227-0004 | 27/02/2024 | 01/03/2024 | 04/03/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | H' PHƯƠNG ÊBAN | |
392 | 000.00.29.H16-240227-0020 | 27/02/2024 | 01/03/2024 | 04/03/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ VĂN TỰ | |
393 | 000.00.29.H16-240227-0043 | 27/02/2024 | 01/03/2024 | 04/03/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | HOÀNG NGỌC HIỆP | |
394 | 000.00.29.H16-240327-0003 | 27/03/2024 | 21/05/2024 | 22/05/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | BÙI VĂN CƯỜNG NCN ĐI KHỎI ĐỊA PHƯƠNG | |
395 | 000.00.29.H16-240527-0003 | 27/05/2024 | 17/06/2024 | 02/07/2024 | Trễ hạn 11 ngày. | MAI VĂN HƯỚNG - CMĐ - TÂM THẮNG | |
396 | 000.00.29.H16-240527-0006 | 27/05/2024 | 17/06/2024 | 02/07/2024 | Trễ hạn 11 ngày. | BÙI ĐÌNH LƯỢNG - CMĐ - ĐĂK WIL | |
397 | 000.00.29.H16-240527-0016 | 27/05/2024 | 30/05/2024 | 27/06/2024 | Trễ hạn 20 ngày. | PHẠM VĂN DUẨN | |
398 | 000.00.29.H16-240827-0009 | 27/08/2024 | 19/09/2024 | 23/09/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | PHAN THÀNH NHƠN | |
399 | 000.00.29.H16-240927-0007 | 27/09/2024 | 09/10/2024 | 18/10/2024 | Trễ hạn 7 ngày. | BÙI VĂN THÊM CĐ (EA PÔ)(ĐÃ THNVTC) | |
400 | 000.00.29.H16-240927-0011 | 27/09/2024 | 09/10/2024 | 18/10/2024 | Trễ hạn 7 ngày. | DOÃN THẾ LỰC CĐ (EA PÔ) | |
401 | 000.00.29.H16-240927-0015 | 27/09/2024 | 09/10/2024 | 18/10/2024 | Trễ hạn 7 ngày. | BÙI TIẾN THẮNG CĐ (EA TLING) | |
402 | 000.00.29.H16-231127-0046 | 27/11/2023 | 02/02/2024 | 27/03/2024 | Trễ hạn 38 ngày. | NGUYỄN ĐÌNH PHÚ NCN ĐKĐP (TÂM THẮNG) | |
403 | H16.51-241127-0036 | 27/11/2024 | 18/12/2024 | 23/12/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN MẠNH HÙNG | |
404 | 000.00.29.H16-231227-0021 | 27/12/2023 | 02/01/2024 | 18/01/2024 | Trễ hạn 12 ngày. | TRẦN THỊ VỴ | |
405 | 000.00.29.H16-240228-0034 | 28/02/2024 | 08/05/2024 | 31/05/2024 | Trễ hạn 17 ngày. | HOÀNG PHỦ DÁO NCN ĐKĐP (ĐẮK WIL) | |
406 | 000.00.29.H16-240328-0023 | 28/03/2024 | 02/04/2024 | 09/04/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | HOÀNG NGỌC BÉ(SO) | |
407 | 000.00.29.H16-240328-0055 | 28/03/2024 | 02/04/2024 | 09/04/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | LA THỊ YẾN | |
408 | 000.00.29.H16-240328-0056 | 28/03/2024 | 02/04/2024 | 09/04/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | LA THỊ YẾN | |
409 | 000.00.29.H16-240528-0011 | 28/05/2024 | 09/07/2024 | 20/09/2024 | Trễ hạn 52 ngày. | DỰ ÁN TRẠI CHĂN NUÔI GÀ ĐẺ TRỨNG CỦA HỘ GIA ĐÌNH BÀ PHẠM THỊ HỒNG | |
410 | 000.00.29.H16-240528-0012 | 28/05/2024 | 31/05/2024 | 27/06/2024 | Trễ hạn 19 ngày. | PHẠM THỊ VY THẢO | |
411 | 000.00.29.H16-240528-0013 | 28/05/2024 | 18/06/2024 | 02/07/2024 | Trễ hạn 10 ngày. | NGUYỄN DUY THÀNH - CMĐ - CƯ KNIA | |
412 | 000.00.29.H16-240528-0023 | 28/05/2024 | 18/06/2024 | 02/07/2024 | Trễ hạn 10 ngày. | Y THÂN KNUL - CMĐ - EA TLING | |
413 | 000.00.29.H16-240528-0026 | 28/05/2024 | 31/05/2024 | 27/06/2024 | Trễ hạn 19 ngày. | HÀ THỊ GIỚI | |
414 | 000.00.29.H16-240528-0043 | 28/05/2024 | 18/06/2024 | 02/07/2024 | Trễ hạn 10 ngày. | NGÔ ĐÁP - CMĐ - EA PÔ | |
415 | 000.00.29.H16-240628-0013 | 28/06/2024 | 19/07/2024 | 30/07/2024 | Trễ hạn 7 ngày. | ĐINH THỊ THU TRANG | |
416 | 000.00.29.H16-240129-0041 | 29/01/2024 | 19/02/2024 | 22/02/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN VĂN TOÀN CLẠI (NAM DONG) | |
417 | 000.00.29.H16-240129-0059 | 29/01/2024 | 05/02/2024 | 06/02/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐỖ THỊ HỒNG PHƯỢNG - ĐKBĐ | |
418 | 000.00.29.H16-240129-0060 | 29/01/2024 | 05/02/2024 | 06/02/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | TẠ VĂN HUY - ĐKBĐ - NAM DONG | |
419 | 000.00.29.H16-240529-0002 | 29/05/2024 | 19/06/2024 | 02/07/2024 | Trễ hạn 9 ngày. | PHẠM THỊ BÌNH CSD BÙI VĂN THÂN - CMĐ - ĐĂK WIL | |
420 | 000.00.29.H16-240529-0005 | 29/05/2024 | 19/06/2024 | 02/07/2024 | Trễ hạn 9 ngày. | TRẦN TRỌNG TUÂN - CMĐ - EA TLING | |
421 | 000.00.29.H16-240529-0021 | 29/05/2024 | 19/06/2024 | 02/07/2024 | Trễ hạn 9 ngày. | PHAN THỊ NHÀN - CMĐ - EA PÔ | |
422 | 000.00.29.H16-240529-0041 | 29/05/2024 | 19/06/2024 | 02/07/2024 | Trễ hạn 9 ngày. | NGUYỄN VĂN KIỂM - CMĐ - ĐĂK WIL | |
423 | 000.00.29.H16-240529-0044 | 29/05/2024 | 19/06/2024 | 02/07/2024 | Trễ hạn 9 ngày. | LÊ VĂN SINH - CMĐ - TÂM THẮNG | |
424 | 000.00.29.H16-240529-0047 | 29/05/2024 | 19/06/2024 | 02/07/2024 | Trễ hạn 9 ngày. | NGUYỄN THỊ NGUYỆT - CMĐ - NAM DONG | |
425 | 000.00.29.H16-241029-0089 | 29/10/2024 | 05/11/2024 | 07/11/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | ĐỖ NGỌC HƯNG - ĐKBĐ (TT. EATLING) | |
426 | 000.00.29.H16-241029-0090 | 29/10/2024 | 05/11/2024 | 07/11/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | ĐỖ NGỌC HƯNG - ĐKBĐ (CƯ KNIA) | |
427 | 000.00.29.H16-240130-0018 | 30/01/2024 | 20/02/2024 | 14/03/2024 | Trễ hạn 17 ngày. | CHU THỊ HUỆ IN SAI(NAM DONG) | |
428 | 000.00.29.H16-240530-0002 | 30/05/2024 | 20/06/2024 | 02/07/2024 | Trễ hạn 8 ngày. | PHẠM VĂN TUẤN - CMĐ - TÂM THẮNG | |
429 | 000.00.29.H16-240530-0006 | 30/05/2024 | 13/06/2024 | 01/07/2024 | Trễ hạn 12 ngày. | NGUYỄN THỊ THANH DUNG IN SAI (EA TLING) | |
430 | 000.00.29.H16-240530-0015 | 30/05/2024 | 20/06/2024 | 02/07/2024 | Trễ hạn 8 ngày. | H BIÊM - KBUÔR - CMĐ - TÂM THẮNG | |
431 | 000.00.29.H16-240530-0031 | 30/05/2024 | 20/06/2024 | 02/07/2024 | Trễ hạn 8 ngày. | LƯƠNG VÂN TIỂU PHƯỢNG - CMĐ - NAM DONG | |
432 | 000.00.29.H16-240530-0041 | 30/05/2024 | 04/06/2024 | 27/06/2024 | Trễ hạn 17 ngày. | NGUYỄN THỊ DUYÊN | |
433 | 000.00.29.H16-240530-0048 | 30/05/2024 | 20/06/2024 | 02/07/2024 | Trễ hạn 8 ngày. | HÙNG VĂN SƯ - CMĐ - ĐĂK DRONG | |
434 | 000.00.29.H16-240730-0008 | 30/07/2024 | 20/08/2024 | 23/08/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN VĂN VÂN | |
435 | 000.00.29.H16-241030-0004 | 30/10/2024 | 06/11/2024 | 07/11/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐINH VĂN TÚ - ĐKBĐ (EA PÔ) | |
436 | 000.00.29.H16-241030-0006 | 30/10/2024 | 06/11/2024 | 07/11/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐINH VĂN TÚ - ĐKBĐ (ĐẮK WIL) | |
437 | 000.00.29.H16-241030-0016 | 30/10/2024 | 06/11/2024 | 07/11/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ THÊU - ĐKBĐ (ĐẮK DRÔNG) | |
438 | 000.00.29.H16-241030-0041 | 30/10/2024 | 20/11/2024 | 21/11/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGÔ THỊ TƯỞNG TÁCH THỬA (EA PÔ) | |
439 | 000.00.29.H16-241030-0050 | 30/10/2024 | 08/11/2024 | 11/11/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ HĨU - GH - ĐKBĐ (TT. EATLING) | |
440 | 000.00.29.H16-241030-0060 | 30/10/2024 | 06/11/2024 | 07/11/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | PHAN TIẾN LÂM - ĐKBĐ (CƯ KNIA) | |
441 | 000.00.29.H16-241030-0069 | 30/10/2024 | 06/11/2024 | 07/11/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ VĂN KHÁNH - ĐKBĐ (TT. EATLING) | |
442 | 000.00.29.H16-240531-0002 | 31/05/2024 | 21/06/2024 | 02/07/2024 | Trễ hạn 7 ngày. | LÊ TUẤN TỪ - CMĐ - NAM DONG | |
443 | 000.00.29.H16-240531-0034 | 31/05/2024 | 21/06/2024 | 02/07/2024 | Trễ hạn 7 ngày. | NGUYỄN BÁ VĨNH - CMĐ - EATILNG | |
444 | 000.20.29.H16-240801-0003 | 01/08/2024 | 29/08/2024 | 04/09/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | VŨ TUẤN TRUNG (CML2) | |
445 | 000.20.29.H16-241101-0002 | 01/11/2024 | 01/11/2024 | 04/11/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | HOÀNG VĂN SỸ | |
446 | 000.20.29.H16-241002-0002 | 02/10/2024 | 02/10/2024 | 03/10/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NÔNG VĂN THÁI | |
447 | 000.20.29.H16-241003-0001 | 03/10/2024 | 10/10/2024 | 11/10/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | BẾ THỊ NẬU | |
448 | 000.20.29.H16-241104-0001 | 04/11/2024 | 07/11/2024 | 08/11/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | TRIỆU NGỌC HẠNH | |
449 | 000.20.29.H16-241104-0002 | 04/11/2024 | 04/11/2024 | 05/11/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | LỘC VĂN BẮC | |
450 | 000.20.29.H16-240105-0004 | 05/01/2024 | 03/06/2024 | 01/07/2024 | Trễ hạn 20 ngày. | NÔNG VĂN QUỲNH (CM) | |
451 | 000.20.29.H16-241104-0004 | 05/11/2024 | 05/11/2024 | 06/11/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | BẾ HỮU THIỆP | |
452 | 000.20.29.H16-240507-0005 | 07/05/2024 | 23/07/2024 | 18/12/2024 | Trễ hạn 105 ngày. | HOÀNG VĂN THẲNG CN THẮM | |
453 | 000.20.29.H16-240112-0002 | 12/01/2024 | 20/06/2024 | 28/06/2024 | Trễ hạn 6 ngày. | MÔNG THỊ DUNG (CM LẦN 2) | |
454 | H16.51.28-241113-0004 | 13/11/2024 | 13/11/2024 | 14/11/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | DƯƠNG VĂN THẾ | |
455 | 000.20.29.H16-241014-0004 | 14/10/2024 | 14/10/2024 | 15/10/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NÔNG THỊ HÀ | |
456 | H16.51.28-241114-0001 | 14/11/2024 | 14/11/2024 | 15/11/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN QUANG TUẤN | |
457 | 000.20.29.H16-240916-0002 | 16/09/2024 | 19/09/2024 | 20/09/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | BẾ VĂN THANH | |
458 | 000.20.29.H16-240917-0001 | 17/09/2024 | 19/09/2024 | 20/09/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | BÙI VĂN SỨC | |
459 | 000.20.29.H16-240319-0003 | 19/03/2024 | 10/06/2024 | 01/07/2024 | Trễ hạn 15 ngày. | PHẠM HẢI BẰNG VÀ BÀ NGUYỄN THỊ CHUỒN (CM) | |
460 | 000.20.29.H16-240321-0003 | 21/03/2024 | 26/03/2024 | 27/03/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | LÝ VĂN CHẠY | |
461 | 000.20.29.H16-241021-0006 | 21/10/2024 | 21/10/2024 | 22/10/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN MẠNH TƯỞNG | |
462 | 000.20.29.H16-240926-0002 | 26/09/2024 | 26/09/2024 | 27/09/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | HOÀNG THỊ VE | |
463 | H16.51.28-241227-0001 | 27/12/2024 | 27/12/2024 | 30/12/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | BÙI VĂN PHÚC | |
464 | H16.51.28-241227-0007 | 27/12/2024 | 27/12/2024 | 30/12/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | SÙNG VĂN NÔ | |
465 | H16.51.28-241128-0002 | 28/11/2024 | 28/11/2024 | 29/11/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | HỨA BIÊN HÒA | |
466 | 000.20.29.H16-241031-0002 | 31/10/2024 | 31/10/2024 | 04/11/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | LÝ VĂN SINH | |
467 | 000.25.29.H16-240201-0003 | 01/02/2024 | 18/06/2024 | 01/07/2024 | Trễ hạn 9 ngày. | NGUYỄN VĂN HUYNH - CM | |
468 | 000.25.29.H16-240405-0003 | 05/04/2024 | 11/06/2024 | 01/07/2024 | Trễ hạn 14 ngày. | HỘ H JUĂN KTUL - CM | |
469 | 000.25.29.H16-240806-0004 | 06/08/2024 | 04/09/2024 | 17/09/2024 | Trễ hạn 9 ngày. | LẠI THỊ NHUNG - CĐ/DTT (NHẬP LẠI) | |
470 | 000.25.29.H16-241106-0001 | 07/11/2024 | 07/11/2024 | 08/11/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN ĐỨC TÀI | |
471 | 000.25.29.H16-240111-0002 | 11/01/2024 | 07/06/2024 | 01/07/2024 | Trễ hạn 16 ngày. | NGUYỄN VĂN HUYNH - CM | |
472 | H16.51.23-241111-0005 | 11/11/2024 | 11/11/2024 | 12/11/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM THANH TÂM | |
473 | 000.25.29.H16-230912-0004 | 12/09/2023 | 13/06/2024 | 01/07/2024 | Trễ hạn 12 ngày. | NGUYỄN VĂN HUYNH | |
474 | H16.51.23-241212-0007 | 12/12/2024 | 12/12/2024 | 13/12/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN XUÂN LỢI | |
475 | 000.25.29.H16-241015-0004 | 15/10/2024 | 15/10/2024 | 16/10/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | H NER NIÊ | |
476 | 000.25.29.H16-240116-0006 | 16/01/2024 | 12/06/2024 | 01/07/2024 | Trễ hạn 13 ngày. | VŨ THỊ OANH - CM | |
477 | H16.51.23-241216-0005 | 16/12/2024 | 16/12/2024 | 19/12/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN MẠNH HẢI | |
478 | H16.51.23-241216-0006 | 16/12/2024 | 16/12/2024 | 18/12/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | ĐỖ PHÚC ĐÀO | |
479 | H16.51.23-241217-0001 | 17/12/2024 | 17/12/2024 | 18/12/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN CHÍ THANH | |
480 | H16.51.23-241217-0003 | 17/12/2024 | 17/12/2024 | 19/12/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | CAO THỊ HƯỜNG | |
481 | H16.51.23-241217-0002 | 17/12/2024 | 17/12/2024 | 18/12/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐINH CÔNG DUY | |
482 | H16.51.23-241118-0004 | 18/11/2024 | 18/11/2024 | 19/11/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | H MƯỜI KBUÔR | |
483 | H16.51.23-241219-0005 | 19/12/2024 | 19/12/2024 | 20/12/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | VŨ THỊ TƯƠI | |
484 | H16.51.23-241219-0004 | 19/12/2024 | 19/12/2024 | 20/12/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ NHUNG | |
485 | H16.51.23-241220-0002 | 20/12/2024 | 20/12/2024 | 23/12/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐINH VĂN TIẾN | |
486 | 000.25.29.H16-240322-0005 | 22/03/2024 | 27/06/2024 | 01/07/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN VĂN HUYNH - CM 269 | |
487 | 000.25.29.H16-240723-0006 | 23/07/2024 | 20/08/2024 | 04/09/2024 | Trễ hạn 10 ngày. | HỘ NGUYỄN THỊ PHƯỢNG - CĐ/DTT | |
488 | 000.25.29.H16-240723-0007 | 23/07/2024 | 20/08/2024 | 28/08/2024 | Trễ hạn 6 ngày. | VÕ VĂN LONG - CĐ/DTT | |
489 | 000.25.29.H16-241023-0006 | 23/10/2024 | 23/10/2024 | 24/10/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN SÁ | |
490 | 000.25.29.H16-241024-0005 | 24/10/2024 | 24/10/2024 | 25/10/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ HẰNG | |
491 | 000.25.29.H16-241025-0004 | 25/10/2024 | 25/10/2024 | 28/10/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | TRỊNH TIẾN HIẾU | |
492 | 000.25.29.H16-241025-0005 | 25/10/2024 | 25/10/2024 | 28/10/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | Y BUN - BKRÔNG | |
493 | H16.51.23-241125-0005 | 25/11/2024 | 25/11/2024 | 26/11/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | Y TUẤN ÊBAN | |
494 | H16.51.23-241125-0007 | 25/11/2024 | 25/11/2024 | 26/11/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN VĂN CẦN | |
495 | 000.25.29.H16-240726-0003 | 26/07/2024 | 23/08/2024 | 04/09/2024 | Trễ hạn 7 ngày. | NGUYỄN VĂN HUỲNH - CĐ/DTT (NỘP LẠI) | |
496 | H16.51.23-241127-0006 | 27/11/2024 | 27/11/2024 | 28/11/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | LÝ THỊ NỤ | |
497 | 000.25.29.H16-240328-0003 | 28/03/2024 | 12/06/2024 | 01/07/2024 | Trễ hạn 13 ngày. | Y TRUÔL KNUL - CM | |
498 | 000.25.29.H16-241030-0003 | 30/10/2024 | 30/10/2024 | 31/10/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ THÀNH NAM | |
499 | 000.25.29.H16-241030-0006 | 30/10/2024 | 30/10/2024 | 31/10/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN QUỐC TRÌNH | |
500 | 000.24.29.H16-241101-0003 | 01/11/2024 | 01/11/2024 | 04/11/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | LA VĂN NGHĨA | |
501 | 000.24.29.H16-241101-0005 | 01/11/2024 | 01/11/2024 | 04/11/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | LA VĂN BẢO | |
502 | 000.24.29.H16-241106-0003 | 05/12/2024 | 05/12/2024 | 06/12/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ THỊ NHU | |
503 | H16.51.24-241205-0002 | 05/12/2024 | 05/12/2024 | 06/12/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐÀM VĂN ĐÔNG | |
504 | H16.51.24-241205-0003 | 05/12/2024 | 05/12/2024 | 06/12/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | LẠI XUÂN QUÝ | |
505 | H16.51.24-241205-0004 | 05/12/2024 | 05/12/2024 | 06/12/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐÀM CÔNG HẬU | |
506 | H16.51.24-241205-0005 | 05/12/2024 | 05/12/2024 | 06/12/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | HOÀNG VĂN DƯƠNG | |
507 | 000.24.29.H16-241105-0007 | 06/11/2024 | 06/11/2024 | 07/11/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ VĂN CẨN | |
508 | H16.51.24-241206-0001 | 06/12/2024 | 06/12/2024 | 09/12/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NÔNG ĐỨC MẠNH | |
509 | H16.51.24-241210-0004 | 10/12/2024 | 10/12/2024 | 11/12/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN THÀNH | |
510 | H16.51.24-241210-0005 | 10/12/2024 | 10/12/2024 | 11/12/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN HẠP | |
511 | H16.51.24-241211-0007 | 12/12/2024 | 12/12/2024 | 13/12/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | LƯƠNG THỊ THU TÂM | |
512 | 000.24.29.H16-240513-0007 | 13/05/2024 | 30/09/2024 | 18/12/2024 | Trễ hạn 57 ngày. | HOÀNG THỊ MY (NỘP LẠI HS CM DO BS HỒ SƠ) | |
513 | 000.24.29.H16-231214-0004 | 14/12/2023 | 24/01/2024 | 26/01/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | PHẠM NĂNG QUYẾT | |
514 | 000.24.29.H16-231214-0006 | 14/12/2023 | 24/01/2024 | 26/01/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | TRƯƠNG THỊ MAI | |
515 | 000.24.29.H16-231214-0009 | 14/12/2023 | 24/01/2024 | 26/01/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | BÙI NGUYÊN KHANG | |
516 | 000.24.29.H16-231214-0010 | 14/12/2023 | 24/01/2024 | 26/01/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | ĐOÀN VĂN ĐOÁI | |
517 | 000.24.29.H16-231214-0011 | 14/12/2023 | 24/01/2024 | 26/01/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | PHẠM VĂN ĐỖI | |
518 | 000.24.29.H16-231214-0012 | 14/12/2023 | 24/01/2024 | 26/01/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | HOÀNG VĂN TẶNG | |
519 | 000.24.29.H16-231214-0013 | 14/12/2023 | 24/01/2024 | 26/01/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THỊ THẢO | |
520 | 000.24.29.H16-231214-0014 | 14/12/2023 | 24/01/2024 | 26/01/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | ĐỖ VĂN BIÊN | |
521 | 000.24.29.H16-231214-0015 | 14/12/2023 | 24/01/2024 | 26/01/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | NGÔ THỊ SEN | |
522 | 000.24.29.H16-241017-0011 | 17/10/2024 | 17/10/2024 | 18/10/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐỖ VĂN THÀNH | |
523 | 000.24.29.H16-241017-0010 | 17/10/2024 | 17/10/2024 | 18/10/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | HOÀNG VĂN HOÀN | |
524 | 000.24.29.H16-241017-0009 | 17/10/2024 | 17/10/2024 | 18/10/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐỖ VĂN THÀNH | |
525 | H16.51.24-241216-0004 | 17/12/2024 | 17/12/2024 | 19/12/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | VŨ THỊ THÚY | |
526 | 000.24.29.H16-240118-0001 | 18/01/2024 | 20/06/2024 | 01/07/2024 | Trễ hạn 7 ngày. | VŨ THỊ LAN | |
527 | 000.24.29.H16-240118-0004 | 18/01/2024 | 21/06/2024 | 01/07/2024 | Trễ hạn 6 ngày. | NGUYỄN THỊ MÙI | |
528 | H16.51.24-241119-0007 | 20/11/2024 | 20/11/2024 | 21/11/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN TÀI | |
529 | H16.51.24-241120-0007 | 20/11/2024 | 20/11/2024 | 21/11/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | HOÀNG VĂN HOÀN | |
530 | H16.51.24-241120-0005 | 20/11/2024 | 20/11/2024 | 21/11/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN PHƯỚC | |
531 | 000.24.29.H16-240122-0003 | 22/01/2024 | 28/06/2024 | 01/07/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NÔNG THỊ PHỚ (TRIỆU VĂN TẶNG) | |
532 | 000.24.29.H16-240722-0005 | 22/07/2024 | 19/08/2024 | 13/09/2024 | Trễ hạn 18 ngày. | TRẦN THỊ MAI HIẾU (CĐ, CL TĂNG DT) | |
533 | 000.24.29.H16-241021-0009 | 22/10/2024 | 22/10/2024 | 23/10/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN TRUNG KIÊN | |
534 | 000.24.29.H16-241022-0002 | 22/10/2024 | 22/10/2024 | 23/10/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN VĂN TƯỚNG | |
535 | 000.24.29.H16-241022-0004 | 22/10/2024 | 22/10/2024 | 23/10/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | HOÀNG THỊ ÁNH | |
536 | 000.24.29.H16-240723-0004 | 23/07/2024 | 20/08/2024 | 23/08/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | LÊ XUÂN ĐỊNH (CẤP ĐỔI TĂNG DT) - NỘP LẠI MÃ HS CŨ | |
537 | 000.24.29.H16-240723-0006 | 23/07/2024 | 20/08/2024 | 23/08/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | PHẠM VĂN TRÌNH (CẤP ĐỔI GIẢM DT) | |
538 | 000.24.29.H16-241023-0008 | 23/10/2024 | 23/10/2024 | 24/10/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | HỒ VĂN LƯỢNG | |
539 | 000.24.29.H16-240924-0005 | 24/09/2024 | 26/09/2024 | 01/10/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | MAI THỊ DIỆP | |
540 | H16.51.24-241224-0001 | 24/12/2024 | 24/12/2024 | 25/12/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM NGỌC HUẤN | |
541 | H16.51.24-241223-0005 | 24/12/2024 | 24/12/2024 | 25/12/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | VŨ SỸ THOẠI | |
542 | H16.51.24-241224-0002 | 24/12/2024 | 24/12/2024 | 25/12/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | LƯU CÔNG HƯNG | |
543 | 000.24.29.H16-241025-0002 | 25/10/2024 | 25/10/2024 | 28/10/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | VŨ VĂN THIỆN | |
544 | 000.24.29.H16-241025-0001 | 25/10/2024 | 25/10/2024 | 28/10/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ NAM THÁI | |
545 | H16.51.24-241122-0004 | 25/11/2024 | 25/11/2024 | 27/11/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | PHẠM THẾ CƯỜNG | |
546 | H16.51.24-241224-0003 | 25/12/2024 | 25/12/2024 | 26/12/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | TÔ THỊ HIỀN | |
547 | H16.51.24-241225-0006 | 25/12/2024 | 25/12/2024 | 26/12/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | SẦM QUỐC HUY | |
548 | 000.24.29.H16-240726-0004 | 26/07/2024 | 23/08/2024 | 04/09/2024 | Trễ hạn 7 ngày. | NGUYỄN VĂN HIỆN (NHẬP LẠI MÃ HỒ SƠ DO BSHS) - CẤP MỚI | |
549 | H16.51.24-241125-0004 | 26/11/2024 | 26/11/2024 | 27/11/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | HOÀNG THỊ KIM | |
550 | H16.51.24-241126-0002 | 26/11/2024 | 26/11/2024 | 27/11/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THANH NGHỊ | |
551 | H16.51.24-241126-0003 | 26/11/2024 | 26/11/2024 | 27/11/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | HOÀNG VĂN TƯ | |
552 | H16.51.24-241126-0004 | 26/11/2024 | 26/11/2024 | 27/11/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN CƯƠNG | |
553 | H16.51.24-241126-0005 | 26/11/2024 | 26/11/2024 | 27/11/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN PHÚC | |
554 | H16.51.24-241127-0006 | 27/11/2024 | 27/11/2024 | 28/11/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN HOÀNG HẢI | |
555 | H16.51.24-241127-0007 | 27/11/2024 | 27/11/2024 | 29/11/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | LÝ VĂN HUÂN | |
556 | H16.51.24-241127-0009 | 27/11/2024 | 27/11/2024 | 28/11/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN BÍCH HỒNG | |
557 | H16.51.24-241226-0003 | 27/12/2024 | 27/12/2024 | 30/12/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐỖ VĂN HIẾN | |
558 | 000.24.29.H16-241028-0004 | 28/10/2024 | 28/10/2024 | 29/10/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN ĐỨC QUỐC | |
559 | H16.51.24-241128-0001 | 28/11/2024 | 28/11/2024 | 29/11/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐỖ VĂN QUANG | |
560 | 000.24.29.H16-240229-0002 | 29/02/2024 | 14/03/2024 | 20/03/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | TRẦN THANH CHƯƠNG | |
561 | 000.24.29.H16-241030-0008 | 30/10/2024 | 30/10/2024 | 31/10/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | H' BÁCH Ê BAN | |
562 | 000.24.29.H16-241030-0006 | 30/10/2024 | 30/10/2024 | 31/10/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | MẠC TRẦN HUY HOÀNG | |
563 | 000.24.29.H16-231130-0005 | 30/11/2023 | 28/06/2024 | 01/07/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | DƯƠNG THỊ THUỲ - CM | |
564 | 000.24.29.H16-241031-0002 | 31/10/2024 | 31/10/2024 | 01/11/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | LÝ VĂN LỘC | |
565 | 000.24.29.H16-241031-0003 | 31/10/2024 | 31/10/2024 | 01/11/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM TIẾN NGHỊ | |
566 | 000.24.29.H16-241031-0005 | 31/10/2024 | 31/10/2024 | 01/11/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | VÕ ANH KIỆT | |
567 | 000.26.29.H16-231213-0002 | 13/12/2023 | 14/06/2024 | 01/07/2024 | Trễ hạn 11 ngày. | NGÔ VĂN PHÚC | |
568 | 000.26.29.H16-231117-0003 | 17/11/2023 | 18/06/2024 | 01/07/2024 | Trễ hạn 9 ngày. | NGUYỄN THỊ NAM | |
569 | 000.26.29.H16-240318-0003 | 18/03/2024 | 21/06/2024 | 01/07/2024 | Trễ hạn 6 ngày. | NGUYỄN VĂN HỒNG | |
570 | 000.26.29.H16-240722-0002 | 22/07/2024 | 19/08/2024 | 11/09/2024 | Trễ hạn 16 ngày. | TÔ VĂN ĐỨC | |
571 | 000.26.29.H16-241105-0001 | 05/11/2024 | 05/11/2024 | 06/11/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN HỰU BẰNG | |
572 | 000.26.29.H16-231229-0001 | 29/12/2023 | 11/03/2024 | 12/03/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | MAI XUÂN THÁI | |
573 | 000.21.29.H16-240704-0002 | 04/07/2024 | 01/08/2024 | 02/08/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | TÔ ĐỨC THUẬN-CĐ DTT | |
574 | 000.21.29.H16-241104-0006 | 04/11/2024 | 04/11/2024 | 05/11/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | HÀ VĂN THANH | |
575 | 000.21.29.H16-241009-0005 | 10/10/2024 | 10/10/2024 | 11/10/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | SÙNG THỊ MỶ | |
576 | 000.21.29.H16-241009-0006 | 10/10/2024 | 10/10/2024 | 11/10/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | DƯƠNG VĂN ĐÌNH | |
577 | 000.21.29.H16-241010-0007 | 10/10/2024 | 10/10/2024 | 11/10/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | HẦU A SÙNG | |
578 | 000.21.29.H16-241010-0005 | 10/10/2024 | 10/10/2024 | 11/10/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | THÀO VĂN KHÌN | |
579 | H16.51.29-241111-0001 | 13/11/2024 | 13/11/2024 | 14/11/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN THÀNH | |
580 | H16.51.29-241111-0002 | 13/11/2024 | 13/11/2024 | 14/11/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | HOÀNG VĂN HÀNH | |
581 | H16.51.29-241112-0001 | 13/11/2024 | 13/11/2024 | 14/11/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | HOÀNG VĂN BÉ | |
582 | H16.51.29-241112-0002 | 13/11/2024 | 13/11/2024 | 14/11/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | DƯƠNG VĂN PÓ | |
583 | H16.51.29-241113-0002 | 13/11/2024 | 13/11/2024 | 14/11/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | HOÀNG THỊ HÀ | |
584 | 000.21.29.H16-240315-0003 | 15/03/2024 | 20/06/2024 | 01/07/2024 | Trễ hạn 7 ngày. | BẾ THỊ TUẾ | |
585 | 000.21.29.H16-231215-0003 | 15/12/2023 | 10/01/2024 | 17/01/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | LÂM VĂN LIÊN - TT | |
586 | 000.21.29.H16-231215-0004 | 15/12/2023 | 10/01/2024 | 17/01/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | LÊ THỊ NHU - TÁCH THỬA | |
587 | 000.21.29.H16-240321-0001 | 21/03/2024 | 07/06/2024 | 01/07/2024 | Trễ hạn 16 ngày. | NÔNG VĂN MÀO - CM | |
588 | 000.21.29.H16-240321-0005 | 21/03/2024 | 10/06/2024 | 01/07/2024 | Trễ hạn 15 ngày. | NÔNG VĂN ĐỒNG - CM | |
589 | 000.21.29.H16-241021-0001 | 21/10/2024 | 21/10/2024 | 22/10/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | HẦU VĂN BÌNH | |
590 | H16.51.29-241121-0007 | 21/11/2024 | 21/11/2024 | 22/11/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NÔNG THỊ MAI | |
591 | 000.21.29.H16-231221-0007 | 21/12/2023 | 05/01/2024 | 08/01/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐÀM THỊ HIỀN -CLTBS | |
592 | 000.21.29.H16-241022-0006 | 22/10/2024 | 22/10/2024 | 23/10/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | H WĂN BKRÔNG | |
593 | 000.21.29.H16-241022-0005 | 22/10/2024 | 22/10/2024 | 23/10/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | H' GIN | |
594 | H16.51.29-241224-0006 | 24/12/2024 | 24/12/2024 | 25/12/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | LĂNG VĂN CÒI | |
595 | 000.21.29.H16-231226-0001 | 26/12/2023 | 06/06/2024 | 01/07/2024 | Trễ hạn 17 ngày. | LUÂN THỊ THANH - CM | |
596 | 000.21.29.H16-240927-0003 | 27/09/2024 | 27/09/2024 | 30/09/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | HOÀNG VĂN THUẬN | |
597 | 000.21.29.H16-240328-0004 | 28/03/2024 | 19/06/2024 | 01/07/2024 | Trễ hạn 8 ngày. | TÔ THỊ LIÊN - CM | |
598 | 000.21.29.H16-240528-0001 | 28/05/2024 | 14/06/2024 | 01/07/2024 | Trễ hạn 11 ngày. | NGUYỄN VĂN THẮNG-ĐÍNH CHÍNH NGUỒN GỐC SDĐ | |
599 | 000.21.29.H16-240529-0003 | 29/05/2024 | 17/06/2024 | 01/07/2024 | Trễ hạn 10 ngày. | BÙI VĂN THỜI-ĐÍNH CHÍNH | |
600 | 000.21.29.H16-240729-0002 | 29/07/2024 | 26/08/2024 | 27/08/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NÔNG VĂN KHÓN-CĐ DTT | |
601 | 000.21.29.H16-240130-0001 | 30/01/2024 | 28/06/2024 | 01/07/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | LỘC THỊ KHÀY - CM | |
602 | 000.21.29.H16-240530-0003 | 30/05/2024 | 18/06/2024 | 01/07/2024 | Trễ hạn 9 ngày. | HOÀNG VĂN DẨƯ-ĐÍNH CHÍNH HỌ TÊN | |
603 | 000.21.29.H16-231130-0006 | 30/11/2023 | 10/06/2024 | 01/07/2024 | Trễ hạn 15 ngày. | HOÀNG THỊ A | |
604 | 000.21.29.H16-241031-0001 | 31/10/2024 | 31/10/2024 | 01/11/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | SÙNG VĂN TRƯỜNG | |
605 | 000.22.29.H16-241104-0001 | 04/11/2024 | 04/11/2024 | 05/11/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | TRIỆU THỊ THẢO | |
606 | 000.22.29.H16-240605-0006 | 05/06/2024 | 27/06/2024 | 02/07/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | TRẦN VĂN MINH ( CMĐ) | |
607 | 000.22.29.H16-241106-0005 | 06/11/2024 | 06/11/2024 | 07/11/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN TUYỂN | |
608 | H16.51.27-241205-0002 | 06/12/2024 | 06/12/2024 | 09/12/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | LÝ VĂN HOẠT | |
609 | 000.22.29.H16-240807-0002 | 07/08/2024 | 05/09/2024 | 10/09/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | ĐẶNG VĂN LỰC ( C DỔI TĂNG DT) | |
610 | 000.22.29.H16-241107-0008 | 07/11/2024 | 07/11/2024 | 08/11/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | H NHOAN HRA | |
611 | 000.22.29.H16-240508-0011 | 08/05/2024 | 30/05/2024 | 02/07/2024 | Trễ hạn 23 ngày. | VƯƠNG QUỐC TÂN ( CMĐ) | |
612 | H16.51.27-241112-0004 | 12/11/2024 | 12/11/2024 | 13/11/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ THỊ AN | |
613 | 000.22.29.H16-241015-0003 | 15/10/2024 | 15/10/2024 | 16/10/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | VI VĂN QUÂN | |
614 | 000.22.29.H16-240516-0005 | 16/05/2024 | 07/06/2024 | 02/07/2024 | Trễ hạn 17 ngày. | TRẦN THỊ HOÀ ( CMĐ DC) | |
615 | 000.22.29.H16-240516-0006 | 16/05/2024 | 07/06/2024 | 02/07/2024 | Trễ hạn 17 ngày. | HỨA THỊ VIÊN ( CMD NHẬN LẠI BSHS) | |
616 | 000.22.29.H16-240417-0002 | 17/04/2024 | 18/06/2024 | 28/06/2024 | Trễ hạn 8 ngày. | VI VĂN SLÂN ( CM - NHẬN LẠI DO BSHS) | |
617 | 000.22.29.H16-241018-0001 | 18/10/2024 | 18/10/2024 | 21/10/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | VŨ THỊ HỒNG DUYÊN | |
618 | H16.51.27-241119-0008 | 19/11/2024 | 19/11/2024 | 20/11/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | LĂNG VĂN TRƯỜNG | |
619 | 000.22.29.H16-240722-0004 | 22/07/2024 | 19/08/2024 | 10/09/2024 | Trễ hạn 15 ngày. | LÝ MÙI NHẬY ( C ĐỔI TĂNG D TÍCH) | |
620 | 000.22.29.H16-240523-0003 | 23/05/2024 | 13/06/2024 | 02/07/2024 | Trễ hạn 13 ngày. | PHẠM THỊ ANH TUYẾT ( CMD - ĐÌNH CHÍNH) | |
621 | H16.51.27-241125-0001 | 25/11/2024 | 25/11/2024 | 26/11/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | HOÀNG VĂN CHIẾN | |
622 | H16.51.27-241125-0002 | 25/11/2024 | 25/11/2024 | 26/11/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | TRIỆU HOÀNG THÔNG | |
623 | 000.22.29.H16-240227-0006 | 27/02/2024 | 26/06/2024 | 01/07/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | ĐỖ VĂN THỌ (CM) | |
624 | 000.22.29.H16-240227-0008 | 27/02/2024 | 26/06/2024 | 01/07/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | VI VĂN SLÂN | |
625 | 000.22.29.H16-240927-0001 | 27/09/2024 | 27/09/2024 | 30/09/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | BÀN THỊ HỒNG HẠNH | |
626 | 000.22.29.H16-240328-0001 | 28/03/2024 | 12/06/2024 | 01/07/2024 | Trễ hạn 13 ngày. | LÃNH VĂN TÂN( CM) | |
627 | 000.22.29.H16-240528-0002 | 28/05/2024 | 18/06/2024 | 02/07/2024 | Trễ hạn 10 ngày. | ĐỖ VĂN ĐỨC (CMĐ ) | |
628 | 000.22.29.H16-240528-0003 | 28/05/2024 | 18/06/2024 | 02/07/2024 | Trễ hạn 10 ngày. | LÊ THANH SANG ( CMĐ) | |
629 | 000.22.29.H16-240528-0004 | 28/05/2024 | 18/06/2024 | 02/07/2024 | Trễ hạn 10 ngày. | VƯƠNG THỊ HẰNG ( CMĐ) | |
630 | 000.22.29.H16-240528-0007 | 28/05/2024 | 19/06/2024 | 02/07/2024 | Trễ hạn 9 ngày. | TRẦN NGỌC HIỆP ( CMĐ) | |
631 | H16.51.27-241128-0002 | 28/11/2024 | 28/11/2024 | 29/11/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | VƯƠNG THANH SƠN | |
632 | H16.51.27-241129-0003 | 29/11/2024 | 29/11/2024 | 02/12/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | VI VĂN TRÌNH | |
633 | 000.23.29.H16-240926-0004 | 26/09/2024 | 26/09/2024 | 27/09/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | HOÀNG THỊ NĂM | |
634 | 000.23.29.H16-240930-0001 | 30/09/2024 | 30/09/2024 | 01/10/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | HÀ VĂN TUẤT | |
635 | 000.23.29.H16-240102-0003 | 02/01/2024 | 31/05/2024 | 01/07/2024 | Trễ hạn 21 ngày. | PHẠM VĂN LƯƠNG (NHẬP LẠI BSHS) | |
636 | 000.23.29.H16-240102-0004 | 02/01/2024 | 31/05/2024 | 01/07/2024 | Trễ hạn 21 ngày. | LƯƠNG NGỌC QUÝ (NHẬP LẠI BSHS) | |
637 | 000.23.29.H16-240402-0005 | 02/04/2024 | 29/05/2024 | 01/07/2024 | Trễ hạn 23 ngày. | CHU VĂN KHẢO (CẤP MỚI NLBSHS) | |
638 | 000.23.29.H16-240402-0006 | 02/04/2024 | 29/05/2024 | 01/07/2024 | Trễ hạn 23 ngày. | HOÀNG VĂN ĐẺN (CẤP MỚI NLBSHS) | |
639 | 000.23.29.H16-240502-0004 | 02/05/2024 | 17/06/2024 | 01/07/2024 | Trễ hạn 10 ngày. | NGUYỄN PHI LONG (CẤP MỚI NHẬP LẠI BSHS) | |
640 | 000.23.29.H16-240502-0007 | 02/05/2024 | 17/06/2024 | 01/07/2024 | Trễ hạn 10 ngày. | LÊ VĂN TẮC (CẤP MỚI NHẬP LẠI BSHS) | |
641 | 000.23.29.H16-240502-0009 | 02/05/2024 | 17/06/2024 | 01/07/2024 | Trễ hạn 10 ngày. | ĐẶNG CÔNG CHỨ (CẤP MỚI NHẬP LẠI BSHS) | |
642 | 000.23.29.H16-240403-0008 | 03/04/2024 | 25/06/2024 | 01/07/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | NÔNG VĂN THĂNG (CẤP MỚI) | |
643 | 000.23.29.H16-240104-0003 | 04/01/2024 | 17/04/2024 | 24/07/2024 | Trễ hạn 68 ngày. | HÀ VĂN BÚT (NHẬP LẠI BSHS) | |
644 | 000.23.29.H16-231205-0003 | 05/12/2023 | 03/06/2024 | 01/07/2024 | Trễ hạn 20 ngày. | NÔNG VĂN THUẬN | |
645 | 000.23.29.H16-231205-0004 | 05/12/2023 | 03/06/2024 | 01/07/2024 | Trễ hạn 20 ngày. | NÔNG VĂN HẠNH | |
646 | 000.23.29.H16-231205-0005 | 05/12/2023 | 03/06/2024 | 01/07/2024 | Trễ hạn 20 ngày. | ĐOÀN THỊ LÊ | |
647 | 000.23.29.H16-231205-0008 | 05/12/2023 | 17/06/2024 | 01/07/2024 | Trễ hạn 10 ngày. | NGUYỄN VĂN CHÍNH | |
648 | H16.51.25-241205-0001 | 05/12/2024 | 05/12/2024 | 06/12/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐỒNG THỊ TUYẾT | |
649 | H16.51.25-241205-0002 | 05/12/2024 | 05/12/2024 | 06/12/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN QUANG MINH | |
650 | H16.51.25-241205-0003 | 05/12/2024 | 05/12/2024 | 06/12/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | VŨ VĂN HUY | |
651 | 000.23.29.H16-240206-0001 | 06/02/2024 | 15/02/2024 | 20/08/2024 | Trễ hạn 131 ngày. | LƯƠNG MINH QUÂN | |
652 | 000.23.29.H16-240906-0001 | 06/09/2024 | 10/09/2024 | 11/09/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | TÔ THỊ THÀNH | |
653 | 000.23.29.H16-231107-0001 | 07/11/2023 | 20/06/2024 | 01/07/2024 | Trễ hạn 7 ngày. | LƯƠNG NGỌC QUÝ (NHẬP LẠI BSHS) | |
654 | 000.23.29.H16-240409-0002 | 09/04/2024 | 13/06/2024 | 01/07/2024 | Trễ hạn 12 ngày. | PHẠM BÁ BẢY (CM NHẬP LẠI BSHS) | |
655 | 000.23.29.H16-240110-0001 | 10/01/2024 | 03/06/2024 | 01/07/2024 | Trễ hạn 20 ngày. | CHU VĂN KHẢO (NHẬP LẠI BSHS) | |
656 | 000.23.29.H16-241010-0002 | 10/10/2024 | 10/10/2024 | 18/10/2024 | Trễ hạn 6 ngày. | NGUYỄN THỊ THẬT | |
657 | 000.23.29.H16-231110-0007 | 10/11/2023 | 18/06/2024 | 01/07/2024 | Trễ hạn 9 ngày. | HÀ VĂN HOÁN | |
658 | 000.23.29.H16-240312-0005 | 12/03/2024 | 03/06/2024 | 28/06/2024 | Trễ hạn 19 ngày. | ĐOÀN THỊ LÊ (CẤP MỚI NHẬP LẠI BSHS) | |
659 | 000.23.29.H16-240412-0003 | 12/04/2024 | 30/05/2024 | 01/07/2024 | Trễ hạn 22 ngày. | PHẠM THỊ TUYỀN (CẤP MỚI NHẬP LẠI BSHS) | |
660 | 000.23.29.H16-240412-0005 | 12/04/2024 | 13/06/2024 | 01/07/2024 | Trễ hạn 12 ngày. | LỮ VĂN LỆ (CẤP MỚI NHẬP LẠI BSHS) | |
661 | H16.51.25-241114-0001 | 14/11/2024 | 14/11/2024 | 15/11/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | LANG VĂN MẮN | |
662 | 000.23.29.H16-241015-0001 | 15/10/2024 | 15/10/2024 | 17/10/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | HOÀNG VĂN HỢI | |
663 | 000.23.29.H16-241015-0003 | 15/10/2024 | 15/10/2024 | 17/10/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | HOÀNG VĂN GIANG | |
664 | 000.23.29.H16-241015-0004 | 15/10/2024 | 15/10/2024 | 18/10/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | HÀ THỊ PHƯỢNG | |
665 | 000.23.29.H16-231016-0003 | 16/10/2023 | 28/06/2024 | 01/07/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | LỤC VĂN NÚI (NHẬP LẠI BSHS) | |
666 | 000.23.29.H16-241016-0002 | 16/10/2024 | 16/10/2024 | 17/10/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | HỨA VĂN GIANG | |
667 | 000.23.29.H16-231117-0006 | 17/11/2023 | 04/06/2024 | 01/07/2024 | Trễ hạn 19 ngày. | HOÀNG VĂN ĐẺN | |
668 | 000.23.29.H16-231117-0010 | 17/11/2023 | 04/06/2024 | 01/07/2024 | Trễ hạn 19 ngày. | CAO XUÂN NHƠN | |
669 | 000.23.29.H16-241018-0003 | 18/10/2024 | 18/10/2024 | 21/10/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | PHÙNG VĂN HẬU | |
670 | 000.23.29.H16-241018-0004 | 18/10/2024 | 18/10/2024 | 22/10/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN HOÀNG HẢI | |
671 | H16.51.25-241220-0001 | 20/12/2024 | 20/12/2024 | 23/12/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | HOÀNG VĂN PHÒNG | |
672 | 000.23.29.H16-241022-0002 | 22/10/2024 | 29/10/2024 | 31/10/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN VĂN HẢI | |
673 | 000.23.29.H16-241022-0003 | 22/10/2024 | 22/10/2024 | 23/10/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN HỒNG QUẢNG | |
674 | 000.23.29.H16-231222-0005 | 22/12/2023 | 29/05/2024 | 01/07/2024 | Trễ hạn 23 ngày. | PHẠM THỊ TUYỀN CẤP MỚI | |
675 | 000.23.29.H16-240123-0003 | 23/01/2024 | 26/01/2024 | 29/01/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | HỨA THỊ LỆ GIANG | |
676 | 000.23.29.H16-231123-0006 | 23/11/2023 | 27/06/2024 | 01/07/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | LỤC VĂN NÚI (NHẬP LẠI BSHS) | |
677 | 000.23.29.H16-240124-0003 | 24/01/2024 | 26/01/2024 | 29/01/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | TRIỆU THỊ LÊ | |
678 | H16.51.25-241224-0001 | 24/12/2024 | 24/12/2024 | 25/12/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | HÀ THỊ MAI | |
679 | 000.23.29.H16-231025-0007 | 25/10/2023 | 20/06/2024 | 01/07/2024 | Trễ hạn 7 ngày. | VŨ QUỐC CÔNG | |
680 | H16.51.25-241225-0002 | 25/12/2024 | 25/12/2024 | 26/12/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | VI THỊ TUYẾT | |
681 | 000.23.29.H16-240726-0001 | 26/07/2024 | 23/08/2024 | 27/08/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | LỘC VĂN NÁO (CẤP ĐỔI DTG) | |
682 | 000.23.29.H16-240227-0004 | 27/02/2024 | 18/06/2024 | 01/07/2024 | Trễ hạn 9 ngày. | LỮ VĂN LỆ | |
683 | 000.23.29.H16-240227-0005 | 27/02/2024 | 18/06/2024 | 01/07/2024 | Trễ hạn 9 ngày. | ĐẶNG CÔNG CHỨ | |
684 | 000.23.29.H16-240227-0006 | 27/02/2024 | 18/06/2024 | 01/07/2024 | Trễ hạn 9 ngày. | LÊ VĂN TĂC CẤP MỚI | |
685 | 000.23.29.H16-240828-0003 | 28/08/2024 | 29/08/2024 | 30/08/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | VI VĂN NGUYÊN | |
686 | 000.23.29.H16-240129-0004 | 29/01/2024 | 30/05/2024 | 01/07/2024 | Trễ hạn 22 ngày. | ĐOÀN THỊ LÊ (NHẬP LẠI BSHS) | |
687 | 000.23.29.H16-240729-0004 | 29/07/2024 | 26/08/2024 | 04/09/2024 | Trễ hạn 6 ngày. | HOÀNG VĂN MINH (CẤP ĐỔI) DTT | |
688 | 000.23.29.H16-231229-0003 | 29/12/2023 | 26/01/2024 | 28/03/2024 | Trễ hạn 44 ngày. | PHAN VĂN HAI | |
689 | 000.23.29.H16-240530-0012 | 30/05/2024 | 27/06/2024 | 01/07/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | LỤC VĂN NÚI (CẤP MỚI NHẬP LẠI BSHS) | |
690 | 000.23.29.H16-241030-0002 | 30/10/2024 | 30/10/2024 | 31/10/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | LƯƠNG VĂN TỚI |