| STT | Số hồ sơ | Ngày tiếp nhận | Hạn xử lý | Ngày có kết quả | Thời gian trễ hạn | Tổ chức/ Cá nhân nộp hồ sơ |
Bộ phận/ đang xử lý |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 000.00.29.H16-210517-0020 | 17/05/2021 | 20/05/2021 | 09/04/2024 | Trễ hạn 749 ngày. | Y JŨ ÊYA | |
| 2 | 000.00.29.H16-230522-0002 | 22/05/2023 | 12/06/2023 | 21/02/2024 | Trễ hạn 181 ngày. | NGÔ VĂN HÒA | |
| 3 | 000.25.29.H16-230912-0004 | 12/09/2023 | 13/06/2024 | 01/07/2024 | Trễ hạn 12 ngày. | NGUYỄN VĂN HUYNH | |
| 4 | 000.23.29.H16-231016-0003 | 16/10/2023 | 28/06/2024 | 01/07/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | LỤC VĂN NÚI (NHẬP LẠI BSHS) | |
| 5 | 000.23.29.H16-231025-0007 | 25/10/2023 | 20/06/2024 | 01/07/2024 | Trễ hạn 7 ngày. | VŨ QUỐC CÔNG | |
| 6 | 000.23.29.H16-231107-0001 | 07/11/2023 | 20/06/2024 | 01/07/2024 | Trễ hạn 7 ngày. | LƯƠNG NGỌC QUÝ (NHẬP LẠI BSHS) | |
| 7 | 000.23.29.H16-231110-0007 | 10/11/2023 | 18/06/2024 | 01/07/2024 | Trễ hạn 9 ngày. | HÀ VĂN HOÁN | |
| 8 | 000.23.29.H16-231117-0006 | 17/11/2023 | 04/06/2024 | 01/07/2024 | Trễ hạn 19 ngày. | HOÀNG VĂN ĐẺN | |
| 9 | 000.23.29.H16-231117-0010 | 17/11/2023 | 04/06/2024 | 01/07/2024 | Trễ hạn 19 ngày. | CAO XUÂN NHƠN | |
| 10 | 000.26.29.H16-231117-0003 | 17/11/2023 | 18/06/2024 | 01/07/2024 | Trễ hạn 9 ngày. | NGUYỄN THỊ NAM | |
| 11 | 000.23.29.H16-231123-0006 | 23/11/2023 | 27/06/2024 | 01/07/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | LỤC VĂN NÚI (NHẬP LẠI BSHS) | |
| 12 | 000.00.29.H16-231127-0046 | 27/11/2023 | 02/02/2024 | 27/03/2024 | Trễ hạn 38 ngày. | NGUYỄN ĐÌNH PHÚ NCN ĐKĐP (TÂM THẮNG) | |
| 13 | 000.24.29.H16-231130-0005 | 30/11/2023 | 28/06/2024 | 01/07/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | DƯƠNG THỊ THUỲ - CM | |
| 14 | 000.21.29.H16-231130-0006 | 30/11/2023 | 10/06/2024 | 01/07/2024 | Trễ hạn 15 ngày. | HOÀNG THỊ A | |
| 15 | 000.23.29.H16-231205-0004 | 05/12/2023 | 03/06/2024 | 01/07/2024 | Trễ hạn 20 ngày. | NÔNG VĂN HẠNH | |
| 16 | 000.23.29.H16-231205-0003 | 05/12/2023 | 03/06/2024 | 01/07/2024 | Trễ hạn 20 ngày. | NÔNG VĂN THUẬN | |
| 17 | 000.23.29.H16-231205-0005 | 05/12/2023 | 03/06/2024 | 01/07/2024 | Trễ hạn 20 ngày. | ĐOÀN THỊ LÊ | |
| 18 | 000.23.29.H16-231205-0008 | 05/12/2023 | 17/06/2024 | 01/07/2024 | Trễ hạn 10 ngày. | NGUYỄN VĂN CHÍNH | |
| 19 | 000.26.29.H16-231213-0002 | 13/12/2023 | 14/06/2024 | 01/07/2024 | Trễ hạn 11 ngày. | NGÔ VĂN PHÚC | |
| 20 | 000.24.29.H16-231214-0004 | 14/12/2023 | 24/01/2024 | 26/01/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | PHẠM NĂNG QUYẾT | |
| 21 | 000.24.29.H16-231214-0006 | 14/12/2023 | 24/01/2024 | 26/01/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | TRƯƠNG THỊ MAI | |
| 22 | 000.24.29.H16-231214-0009 | 14/12/2023 | 24/01/2024 | 26/01/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | BÙI NGUYÊN KHANG | |
| 23 | 000.24.29.H16-231214-0010 | 14/12/2023 | 24/01/2024 | 26/01/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | ĐOÀN VĂN ĐOÁI | |
| 24 | 000.24.29.H16-231214-0014 | 14/12/2023 | 24/01/2024 | 26/01/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | ĐỖ VĂN BIÊN | |
| 25 | 000.24.29.H16-231214-0011 | 14/12/2023 | 24/01/2024 | 26/01/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | PHẠM VĂN ĐỖI | |
| 26 | 000.24.29.H16-231214-0012 | 14/12/2023 | 24/01/2024 | 26/01/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | HOÀNG VĂN TẶNG | |
| 27 | 000.24.29.H16-231214-0013 | 14/12/2023 | 24/01/2024 | 26/01/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THỊ THẢO | |
| 28 | 000.24.29.H16-231214-0015 | 14/12/2023 | 24/01/2024 | 26/01/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | NGÔ THỊ SEN | |
| 29 | 000.21.29.H16-231215-0003 | 15/12/2023 | 10/01/2024 | 17/01/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | LÂM VĂN LIÊN - TT | |
| 30 | 000.00.29.H16-231215-0030 | 15/12/2023 | 20/12/2023 | 18/01/2024 | Trễ hạn 20 ngày. | NGUYỄN THỊ BÍCH DUYÊN | |
| 31 | 000.21.29.H16-231215-0004 | 15/12/2023 | 10/01/2024 | 17/01/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | LÊ THỊ NHU - TÁCH THỬA | |
| 32 | 000.00.29.H16-231218-0018 | 18/12/2023 | 21/12/2023 | 18/01/2024 | Trễ hạn 19 ngày. | NÔNG THỊ THU HÀ | |
| 33 | 000.00.29.H16-231219-0010 | 19/12/2023 | 03/01/2024 | 10/01/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | PHẠM BÁ TRIỆU-IN SAI | |
| 34 | 000.00.29.H16-231219-0041 | 19/12/2023 | 03/01/2024 | 10/01/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | NGUYỄN THỊ CẬY-IN SAI | |
| 35 | 000.00.29.H16-231220-0014 | 20/12/2023 | 04/01/2024 | 10/01/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN THỊ HÒA-IN SAI | |
| 36 | 000.00.29.H16-231220-0050 | 20/12/2023 | 04/01/2024 | 10/01/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | ĐINH VĂN HÀNH-IN SAI | |
| 37 | 000.00.29.H16-231220-0052 | 20/12/2023 | 25/12/2023 | 18/01/2024 | Trễ hạn 17 ngày. | VŨ THỊ TUẤT | |
| 38 | 000.21.29.H16-231221-0007 | 21/12/2023 | 05/01/2024 | 08/01/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐÀM THỊ HIỀN -CLTBS | |
| 39 | 000.23.29.H16-231222-0005 | 22/12/2023 | 29/05/2024 | 01/07/2024 | Trễ hạn 23 ngày. | PHẠM THỊ TUYỀN CẤP MỚI | |
| 40 | 000.00.29.H16-231222-0038 | 22/12/2023 | 27/12/2023 | 18/01/2024 | Trễ hạn 15 ngày. | HOÀNG THỊ HINH | |
| 41 | 000.00.29.H16-231225-0039 | 25/12/2023 | 09/01/2024 | 10/01/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN THOẠI-IN SAI | |
| 42 | 000.00.29.H16-231225-0040 | 25/12/2023 | 28/12/2023 | 18/01/2024 | Trễ hạn 14 ngày. | ĐÀM THỊ THÙY DUNG | |
| 43 | 000.21.29.H16-231226-0001 | 26/12/2023 | 06/06/2024 | 01/07/2024 | Trễ hạn 17 ngày. | LUÂN THỊ THANH - CM | |
| 44 | 000.00.29.H16-231226-0061 | 26/12/2023 | 29/12/2023 | 18/01/2024 | Trễ hạn 13 ngày. | PHẠM THỊ NHÂM | |
| 45 | 000.00.29.H16-231226-0062 | 26/12/2023 | 29/12/2023 | 18/01/2024 | Trễ hạn 13 ngày. | PHẠM THỊ NHÂM | |
| 46 | 000.00.29.H16-231227-0021 | 27/12/2023 | 02/01/2024 | 18/01/2024 | Trễ hạn 12 ngày. | TRẦN THỊ VỴ | |
| 47 | 000.19.29.H16-231227-0008 | 27/12/2023 | 10/06/2024 | 01/07/2024 | Trễ hạn 15 ngày. | NGUYỄN TIẾN HÙNG | |
| 48 | 000.26.29.H16-231229-0001 | 29/12/2023 | 11/03/2024 | 12/03/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | MAI XUÂN THÁI | |
| 49 | 000.23.29.H16-231229-0003 | 29/12/2023 | 26/01/2024 | 28/03/2024 | Trễ hạn 44 ngày. | PHAN VĂN HAI | |
| 50 | 000.23.29.H16-240102-0003 | 02/01/2024 | 31/05/2024 | 01/07/2024 | Trễ hạn 21 ngày. | PHẠM VĂN LƯƠNG (NHẬP LẠI BSHS) | |
| 51 | 000.23.29.H16-240102-0004 | 02/01/2024 | 31/05/2024 | 01/07/2024 | Trễ hạn 21 ngày. | LƯƠNG NGỌC QUÝ (NHẬP LẠI BSHS) | |
| 52 | 000.00.29.H16-240102-0034 | 02/01/2024 | 05/01/2024 | 18/01/2024 | Trễ hạn 9 ngày. | NGÔ THỊ TÂM | |
| 53 | 000.23.29.H16-240104-0003 | 04/01/2024 | 17/04/2024 | 24/07/2024 | Trễ hạn 68 ngày. | HÀ VĂN BÚT (NHẬP LẠI BSHS) | |
| 54 | 000.00.29.H16-240104-0018 | 04/01/2024 | 18/01/2024 | 14/03/2024 | Trễ hạn 40 ngày. | NGUYỄN VĂN HIỀN - IN SAI | |
| 55 | 000.00.29.H16-240104-0021 | 04/01/2024 | 09/01/2024 | 18/01/2024 | Trễ hạn 7 ngày. | HOÀNG THỊ THÚY HƯỜNG | |
| 56 | 000.00.29.H16-240105-0011 | 05/01/2024 | 16/02/2024 | 21/02/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | NHÀ MÁY SẢN XUẤT CHẾ BIẾN BƠ, CÁC SẢN PHẨM VỀ BƠ - KCN TÂM THẮNG | |
| 57 | 000.19.29.H16-240105-0004 | 05/01/2024 | 16/02/2024 | 19/02/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐOÀN ĐÌNH LÂM ( HOÀNG THỊ DIỆU HIỀN ) | |
| 58 | 000.20.29.H16-240105-0004 | 05/01/2024 | 03/06/2024 | 01/07/2024 | Trễ hạn 20 ngày. | NÔNG VĂN QUỲNH (CM) | |
| 59 | 000.00.29.H16-240109-0001 | 09/01/2024 | 12/01/2024 | 18/01/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | PHẠM NGUYỄN MINH HIẾU | |
| 60 | 000.23.29.H16-240110-0001 | 10/01/2024 | 03/06/2024 | 01/07/2024 | Trễ hạn 20 ngày. | CHU VĂN KHẢO (NHẬP LẠI BSHS) | |
| 61 | 000.00.29.H16-240110-0043 | 10/01/2024 | 15/01/2024 | 18/01/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | HOÀNG THỊ THÊU | |
| 62 | 000.25.29.H16-240111-0002 | 11/01/2024 | 07/06/2024 | 01/07/2024 | Trễ hạn 16 ngày. | NGUYỄN VĂN HUYNH - CM | |
| 63 | 000.00.29.H16-240112-0020 | 12/01/2024 | 26/01/2024 | 14/03/2024 | Trễ hạn 34 ngày. | HOÀNG THỊ NIM - IN SAI | |
| 64 | 000.20.29.H16-240112-0002 | 12/01/2024 | 20/06/2024 | 28/06/2024 | Trễ hạn 6 ngày. | MÔNG THỊ DUNG (CM LẦN 2) | |
| 65 | 000.00.29.H16-240115-0051 | 15/01/2024 | 22/01/2024 | 31/01/2024 | Trễ hạn 7 ngày. | NGUYỄN VĂN CHIẾN | |
| 66 | 000.00.29.H16-240116-0015 | 16/01/2024 | 30/01/2024 | 14/03/2024 | Trễ hạn 32 ngày. | HOÀNG THỊ TỆN - IN SAI | |
| 67 | 000.00.29.H16-240116-0040 | 16/01/2024 | 09/02/2024 | 17/02/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | NGUYỄN VĂN TÙY TÁCH THỬA (EA TLING) | |
| 68 | 000.25.29.H16-240116-0006 | 16/01/2024 | 12/06/2024 | 01/07/2024 | Trễ hạn 13 ngày. | VŨ THỊ OANH - CM | |
| 69 | 000.00.29.H16-240117-0009 | 17/01/2024 | 12/02/2024 | 17/02/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | LẠI CHÍ DŨNG TÁCH THỬA (EA TLING) | |
| 70 | 000.24.29.H16-240118-0001 | 18/01/2024 | 20/06/2024 | 01/07/2024 | Trễ hạn 7 ngày. | VŨ THỊ LAN | |
| 71 | 000.24.29.H16-240118-0004 | 18/01/2024 | 21/06/2024 | 01/07/2024 | Trễ hạn 6 ngày. | NGUYỄN THỊ MÙI | |
| 72 | 000.00.29.H16-240122-0005 | 22/01/2024 | 05/02/2024 | 06/02/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN VĂN NINH CLẠI DO MẤT (NAM DONG) | |
| 73 | 000.24.29.H16-240122-0003 | 22/01/2024 | 28/06/2024 | 01/07/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NÔNG THỊ PHỚ (TRIỆU VĂN TẶNG) | |
| 74 | 000.23.29.H16-240123-0003 | 23/01/2024 | 26/01/2024 | 29/01/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | HỨA THỊ LỆ GIANG | |
| 75 | 000.23.29.H16-240124-0003 | 24/01/2024 | 26/01/2024 | 29/01/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | TRIỆU THỊ LÊ | |
| 76 | 000.19.29.H16-240124-0004 | 24/01/2024 | 25/06/2024 | 01/07/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | LÊ THỊ NGÃI | |
| 77 | 000.23.29.H16-240129-0004 | 29/01/2024 | 30/05/2024 | 01/07/2024 | Trễ hạn 22 ngày. | ĐOÀN THỊ LÊ (NHẬP LẠI BSHS) | |
| 78 | 000.00.29.H16-240129-0041 | 29/01/2024 | 19/02/2024 | 22/02/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN VĂN TOÀN CLẠI (NAM DONG) | |
| 79 | 000.00.29.H16-240129-0059 | 29/01/2024 | 05/02/2024 | 06/02/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐỖ THỊ HỒNG PHƯỢNG - ĐKBĐ | |
| 80 | 000.00.29.H16-240129-0060 | 29/01/2024 | 05/02/2024 | 06/02/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | TẠ VĂN HUY - ĐKBĐ - NAM DONG | |
| 81 | 000.21.29.H16-240130-0001 | 30/01/2024 | 28/06/2024 | 01/07/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | LỘC THỊ KHÀY - CM | |
| 82 | 000.00.29.H16-240130-0018 | 30/01/2024 | 20/02/2024 | 14/03/2024 | Trễ hạn 17 ngày. | CHU THỊ HUỆ IN SAI(NAM DONG) | |
| 83 | 000.25.29.H16-240201-0003 | 01/02/2024 | 18/06/2024 | 01/07/2024 | Trễ hạn 9 ngày. | NGUYỄN VĂN HUYNH - CM | |
| 84 | 000.00.29.H16-240202-0012 | 02/02/2024 | 16/02/2024 | 19/02/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN LÃM - ĐKBĐ | |
| 85 | 000.00.29.H16-240202-0020 | 02/02/2024 | 16/02/2024 | 19/02/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ THÙY TRANG-ĐKBĐ(EA PÔ) | |
| 86 | 000.23.29.H16-240206-0001 | 06/02/2024 | 15/02/2024 | 20/08/2024 | Trễ hạn 131 ngày. | LƯƠNG MINH QUÂN | |
| 87 | 000.00.29.H16-240221-0032 | 21/02/2024 | 06/03/2024 | 14/03/2024 | Trễ hạn 6 ngày. | TRẦN THỊ DUNG - IN SAI - TÂM THẮNG | |
| 88 | 000.00.29.H16-240226-0025 | 26/02/2024 | 29/02/2024 | 04/03/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | HOÀNG HỒNG NAM | |
| 89 | 000.00.29.H16-240226-0055 | 26/02/2024 | 11/03/2024 | 14/03/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | VŨ VĂN TUẤN | |
| 90 | 000.00.29.H16-240227-0004 | 27/02/2024 | 01/03/2024 | 04/03/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | H' PHƯƠNG ÊBAN | |
| 91 | 000.00.29.H16-240227-0020 | 27/02/2024 | 01/03/2024 | 04/03/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ VĂN TỰ | |
| 92 | 000.23.29.H16-240227-0005 | 27/02/2024 | 18/06/2024 | 01/07/2024 | Trễ hạn 9 ngày. | ĐẶNG CÔNG CHỨ | |
| 93 | 000.23.29.H16-240227-0006 | 27/02/2024 | 18/06/2024 | 01/07/2024 | Trễ hạn 9 ngày. | LÊ VĂN TĂC CẤP MỚI | |
| 94 | 000.23.29.H16-240227-0004 | 27/02/2024 | 18/06/2024 | 01/07/2024 | Trễ hạn 9 ngày. | LỮ VĂN LỆ | |
| 95 | 000.00.29.H16-240227-0043 | 27/02/2024 | 01/03/2024 | 04/03/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | HOÀNG NGỌC HIỆP | |
| 96 | 000.22.29.H16-240227-0006 | 27/02/2024 | 26/06/2024 | 01/07/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | ĐỖ VĂN THỌ (CM) | |
| 97 | 000.22.29.H16-240227-0008 | 27/02/2024 | 26/06/2024 | 01/07/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | VI VĂN SLÂN | |
| 98 | 000.00.29.H16-240228-0034 | 28/02/2024 | 08/05/2024 | 31/05/2024 | Trễ hạn 17 ngày. | HOÀNG PHỦ DÁO NCN ĐKĐP (ĐẮK WIL) | |
| 99 | 000.24.29.H16-240229-0002 | 29/02/2024 | 14/03/2024 | 20/03/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | TRẦN THANH CHƯƠNG | |
| 100 | 000.00.29.H16-240304-0035 | 04/03/2024 | 07/03/2024 | 11/03/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | NGÔ XUÂN KHANG | |
| 101 | 000.00.29.H16-240305-0034 | 05/03/2024 | 08/03/2024 | 11/03/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | LÝ THANH THỦY | |
| 102 | 000.00.29.H16-240305-0035 | 05/03/2024 | 08/03/2024 | 11/03/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | LÝ DUY THIỆP | |
| 103 | 000.00.29.H16-240308-0005 | 08/03/2024 | 13/03/2024 | 14/03/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐINH THỊ MINH | |
| 104 | 000.19.29.H16-240311-0007 | 11/03/2024 | 26/06/2024 | 01/07/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | ÔNG TRỊNH QUANG HOÀNH | |
| 105 | 000.23.29.H16-240312-0005 | 12/03/2024 | 03/06/2024 | 28/06/2024 | Trễ hạn 19 ngày. | ĐOÀN THỊ LÊ (CẤP MỚI NHẬP LẠI BSHS) | |
| 106 | 000.00.29.H16-240314-0006 | 14/03/2024 | 19/03/2024 | 21/03/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | LÝ HOÀNG XUYẾN(CHI) | |
| 107 | 000.00.29.H16-240314-0007 | 14/03/2024 | 19/03/2024 | 21/03/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | LÝ HOÀNG XUYẾN(DUY) | |
| 108 | 000.00.29.H16-240314-0063 | 14/03/2024 | 19/03/2024 | 21/03/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THỊ HỒNG | |
| 109 | 000.00.29.H16-240315-0008 | 15/03/2024 | 20/03/2024 | 21/03/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | LÝ THỊ COI | |
| 110 | 000.21.29.H16-240315-0003 | 15/03/2024 | 20/06/2024 | 01/07/2024 | Trễ hạn 7 ngày. | BẾ THỊ TUẾ | |
| 111 | 000.00.29.H16-240315-0044 | 15/03/2024 | 20/03/2024 | 21/03/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ NHẪN | |
| 112 | 000.26.29.H16-240318-0003 | 18/03/2024 | 21/06/2024 | 01/07/2024 | Trễ hạn 6 ngày. | NGUYỄN VĂN HỒNG | |
| 113 | 000.20.29.H16-240319-0003 | 19/03/2024 | 10/06/2024 | 01/07/2024 | Trễ hạn 15 ngày. | PHẠM HẢI BẰNG VÀ BÀ NGUYỄN THỊ CHUỒN (CM) | |
| 114 | 000.00.29.H16-240320-0014 | 20/03/2024 | 25/03/2024 | 28/03/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | LONG THỊ CHƯƠNG | |
| 115 | 000.00.29.H16-240320-0020 | 20/03/2024 | 25/03/2024 | 28/03/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | H- BLŨNG - KBUÔR | |
| 116 | 000.00.29.H16-240320-0022 | 20/03/2024 | 25/03/2024 | 28/03/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | H- BLŨNG - KBUÔR | |
| 117 | 000.00.29.H16-240320-0019 | 20/03/2024 | 25/03/2024 | 28/03/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | Y SIU KBUÔR | |
| 118 | 000.00.29.H16-240320-0045 | 20/03/2024 | 25/03/2024 | 28/03/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | NGÔ THỊ MINH TUYẾT | |
| 119 | 000.00.29.H16-240320-0053 | 20/03/2024 | 25/03/2024 | 28/03/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | PHẠM THỊ NGOAN | |
| 120 | 000.21.29.H16-240321-0001 | 21/03/2024 | 07/06/2024 | 01/07/2024 | Trễ hạn 16 ngày. | NÔNG VĂN MÀO - CM | |
| 121 | 000.20.29.H16-240321-0003 | 21/03/2024 | 26/03/2024 | 27/03/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | LÝ VĂN CHẠY | |
| 122 | 000.21.29.H16-240321-0005 | 21/03/2024 | 10/06/2024 | 01/07/2024 | Trễ hạn 15 ngày. | NÔNG VĂN ĐỒNG - CM | |
| 123 | 000.00.29.H16-240321-0050 | 21/03/2024 | 26/03/2024 | 28/03/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | Y - SIMÔN - YA | |
| 124 | 000.00.29.H16-240322-0017 | 22/03/2024 | 27/03/2024 | 28/03/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | Y' PHÚC BUÔN KRÔNG | |
| 125 | 000.00.29.H16-240322-0016 | 22/03/2024 | 27/03/2024 | 28/03/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NÔNG THỊ LỤA | |
| 126 | 000.00.29.H16-240322-0018 | 22/03/2024 | 27/03/2024 | 28/03/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | H' DRỨC BUÔN KRÔNG | |
| 127 | 000.00.29.H16-240322-0045 | 22/03/2024 | 27/03/2024 | 28/03/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM THỊ DUYÊN | |
| 128 | 000.00.29.H16-240322-0046 | 22/03/2024 | 27/03/2024 | 28/03/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM THỊ NGOÃN | |
| 129 | 000.25.29.H16-240322-0005 | 22/03/2024 | 27/06/2024 | 01/07/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN VĂN HUYNH - CM 269 | |
| 130 | 000.00.29.H16-240326-0044 | 26/03/2024 | 02/04/2024 | 03/04/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN ĐẠO-ĐKBĐ | |
| 131 | 000.00.29.H16-240327-0003 | 27/03/2024 | 21/05/2024 | 22/05/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | BÙI VĂN CƯỜNG NCN ĐI KHỎI ĐỊA PHƯƠNG | |
| 132 | 000.22.29.H16-240328-0001 | 28/03/2024 | 12/06/2024 | 01/07/2024 | Trễ hạn 13 ngày. | LÃNH VĂN TÂN( CM) | |
| 133 | 000.00.29.H16-240328-0023 | 28/03/2024 | 02/04/2024 | 09/04/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | HOÀNG NGỌC BÉ(SO) | |
| 134 | 000.21.29.H16-240328-0004 | 28/03/2024 | 19/06/2024 | 01/07/2024 | Trễ hạn 8 ngày. | TÔ THỊ LIÊN - CM | |
| 135 | 000.25.29.H16-240328-0003 | 28/03/2024 | 12/06/2024 | 01/07/2024 | Trễ hạn 13 ngày. | Y TRUÔL KNUL - CM | |
| 136 | 000.00.29.H16-240328-0055 | 28/03/2024 | 02/04/2024 | 09/04/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | LA THỊ YẾN | |
| 137 | 000.00.29.H16-240328-0056 | 28/03/2024 | 02/04/2024 | 09/04/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | LA THỊ YẾN | |
| 138 | 000.23.29.H16-240402-0005 | 02/04/2024 | 29/05/2024 | 01/07/2024 | Trễ hạn 23 ngày. | CHU VĂN KHẢO (CẤP MỚI NLBSHS) | |
| 139 | 000.23.29.H16-240402-0006 | 02/04/2024 | 29/05/2024 | 01/07/2024 | Trễ hạn 23 ngày. | HOÀNG VĂN ĐẺN (CẤP MỚI NLBSHS) | |
| 140 | 000.00.29.H16-240402-0050 | 02/04/2024 | 05/04/2024 | 09/04/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | MAI LAN ANH | |
| 141 | 000.00.29.H16-240403-0010 | 03/04/2024 | 08/04/2024 | 09/04/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | HOÀNG THỊ KIM LIÊN | |
| 142 | 000.23.29.H16-240403-0008 | 03/04/2024 | 25/06/2024 | 01/07/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | NÔNG VĂN THĂNG (CẤP MỚI) | |
| 143 | 000.00.29.H16-240405-0016 | 05/04/2024 | 10/04/2024 | 12/04/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | TRẦN THỊ NGUYỆT | |
| 144 | 000.25.29.H16-240405-0003 | 05/04/2024 | 11/06/2024 | 01/07/2024 | Trễ hạn 14 ngày. | HỘ H JUĂN KTUL - CM | |
| 145 | 000.00.29.H16-240408-0015 | 08/04/2024 | 11/04/2024 | 12/04/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐOÀN THỊ DUNG(THANH) | |
| 146 | 000.00.29.H16-240408-0014 | 08/04/2024 | 11/04/2024 | 12/04/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐOÀN THỊ DUNG | |
| 147 | 000.00.29.H16-240408-0018 | 08/04/2024 | 11/04/2024 | 12/04/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM THỊ LAN | |
| 148 | 000.00.29.H16-240408-0016 | 08/04/2024 | 11/04/2024 | 12/04/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM THỊ LAN | |
| 149 | 000.00.29.H16-240408-0026 | 08/04/2024 | 17/04/2024 | 23/04/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | PHẠM VĂN MẠNH CĐ (EA TLING) | |
| 150 | 000.00.29.H16-240409-0002 | 09/04/2024 | 18/06/2024 | 20/06/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | ĐINH VĂN ĐỨC NCNĐKĐP (ĐẮK DRÔNG) | |
| 151 | 000.23.29.H16-240409-0002 | 09/04/2024 | 13/06/2024 | 01/07/2024 | Trễ hạn 12 ngày. | PHẠM BÁ BẢY (CM NHẬP LẠI BSHS) | |
| 152 | 000.19.29.H16-240409-0010 | 09/04/2024 | 09/05/2024 | 13/05/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | TRẦN VĂN HOÀNG ( NGUYỄN THỊ HIÊN ) | |
| 153 | 000.00.29.H16-240410-0001 | 10/04/2024 | 03/05/2024 | 08/05/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | MAI VĂN NGHIÊN-TÁCH THỬA | |
| 154 | 000.00.29.H16-240411-0002 | 11/04/2024 | 18/04/2024 | 22/04/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | HOÀNG VĂN HIỀN-ĐKBĐ | |
| 155 | 000.00.29.H16-240411-0008 | 11/04/2024 | 25/04/2024 | 02/05/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | LÊ VĂN HOÀI CN CHUNG (EA TLING) | |
| 156 | 000.00.29.H16-240411-0049 | 11/04/2024 | 25/04/2024 | 02/05/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN MINH HẢI CN ĐỨC (EA TLING) | |
| 157 | 000.00.29.H16-240411-0057 | 11/04/2024 | 18/04/2024 | 22/04/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN BÁ VIỆT-ĐKBĐ | |
| 158 | 000.23.29.H16-240412-0003 | 12/04/2024 | 30/05/2024 | 01/07/2024 | Trễ hạn 22 ngày. | PHẠM THỊ TUYỀN (CẤP MỚI NHẬP LẠI BSHS) | |
| 159 | 000.00.29.H16-240412-0009 | 12/04/2024 | 07/05/2024 | 08/05/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | H' UYÊN BKRÔNG TÁCH THỬA (EA TLING) | |
| 160 | 000.23.29.H16-240412-0005 | 12/04/2024 | 13/06/2024 | 01/07/2024 | Trễ hạn 12 ngày. | LỮ VĂN LỆ (CẤP MỚI NHẬP LẠI BSHS) | |
| 161 | 000.00.29.H16-240412-0018 | 12/04/2024 | 26/04/2024 | 03/05/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | TRẦN QUANG DŨNG TC BÍCH (EA TLING)(CCCD) | |
| 162 | 000.00.29.H16-240412-0031 | 12/04/2024 | 19/04/2024 | 22/04/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | TRỊNH XUÂN DIÊN-ĐKBĐ | |
| 163 | 000.00.29.H16-240412-0052 | 12/04/2024 | 26/04/2024 | 03/05/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | HUỲNH THỊ LỊA TK LƯU (EA TLING) | |
| 164 | 000.00.29.H16-240412-0055 | 12/04/2024 | 07/05/2024 | 08/05/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐẶNG VĂN SY TÁCH THỬA (ĐẮK DRÔNG) | |
| 165 | 000.00.29.H16-240412-0058 | 12/04/2024 | 19/04/2024 | 23/04/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | LƯƠNG THỊ LAN-ĐKBĐ | |
| 166 | 000.00.29.H16-240412-0059 | 12/04/2024 | 19/04/2024 | 23/04/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | BẾ THỊ HIÊN-ĐKBĐ | |
| 167 | 000.00.29.H16-240416-0002 | 16/04/2024 | 17/06/2024 | 28/06/2024 | Trễ hạn 9 ngày. | ĐOÀN TRỌNG TÀI - THU HỒI | |
| 168 | 000.00.29.H16-240416-0042 | 16/04/2024 | 17/06/2024 | 28/06/2024 | Trễ hạn 9 ngày. | NGUYỄN TRUNG HIẾU - THU HỒI | |
| 169 | 000.22.29.H16-240417-0002 | 17/04/2024 | 18/06/2024 | 28/06/2024 | Trễ hạn 8 ngày. | VI VĂN SLÂN ( CM - NHẬN LẠI DO BSHS) | |
| 170 | 000.00.29.H16-240422-0005 | 22/04/2024 | 24/05/2024 | 29/05/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | LÊ THỊ HƯƠNG CN HẢI (EA TLING) | |
| 171 | 000.00.29.H16-240422-0034 | 22/04/2024 | 16/05/2024 | 23/05/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | NGUYỄN THỊ THANH | |
| 172 | 000.00.29.H16-240422-0064 | 22/04/2024 | 09/05/2024 | 13/05/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | TRẦN MẠNH CHIẾN CN MẬN (EA TLING) | |
| 173 | 000.00.29.H16-240423-0011 | 23/04/2024 | 03/05/2024 | 06/05/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN VĂN THÀNH | |
| 174 | 000.00.29.H16-240423-0057 | 23/04/2024 | 17/05/2024 | 23/05/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN THỊ TƯƠI | |
| 175 | 000.00.29.H16-240424-0057 | 24/04/2024 | 08/05/2024 | 10/05/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | MAI VĂN THANH CĐ (EA TLING) | |
| 176 | 000.19.29.H16-240425-0004 | 25/04/2024 | 28/05/2024 | 29/05/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN PHÚC THUẦN ( DIỆN TÍCH TĂNG ) | |
| 177 | 000.00.29.H16-240425-0043 | 25/04/2024 | 21/05/2024 | 23/05/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | TRẦN VI THÙY YẾN | |
| 178 | 000.00.29.H16-240425-0052 | 25/04/2024 | 07/05/2024 | 11/05/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | HOÀNG THỊ MỸ PHƯỢNG-ĐKBĐ(EA TLING) | |
| 179 | 000.00.29.H16-240426-0039 | 26/04/2024 | 22/05/2024 | 03/06/2024 | Trễ hạn 8 ngày. | PHẠM THÀNH QUANG TÁCH THỬA (EA TLING) | |
| 180 | 000.00.29.H16-240426-0042 | 26/04/2024 | 26/06/2024 | 28/06/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN DUY LINH - THU HỒI | |
| 181 | 000.00.29.H16-240426-0049 | 26/04/2024 | 22/05/2024 | 23/05/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ DUYÊN | |
| 182 | 000.00.29.H16-240426-0065 | 26/04/2024 | 22/05/2024 | 23/05/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | VŨ VĂN SƠN | |
| 183 | 000.00.29.H16-240426-0084 | 26/04/2024 | 26/06/2024 | 28/06/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | PHẠM THỊ LIÊN, PHẠM VĂN TỊNH - THU HỒI | |
| 184 | 000.00.29.H16-240426-0087 | 26/04/2024 | 12/06/2024 | 27/06/2024 | Trễ hạn 11 ngày. | DỰ ÁN NHÀ MÁY CHẾ BIẾN GỖ HOA LAN | |
| 185 | 000.00.29.H16-240426-0088 | 26/04/2024 | 12/06/2024 | 27/06/2024 | Trễ hạn 11 ngày. | DỰ ÁN TRANG TRẠI CHĂN NUÔI VỊT THỊT HỘ HÀ THỊ LUYẾN | |
| 186 | 000.00.29.H16-240426-0093 | 26/04/2024 | 22/05/2024 | 03/06/2024 | Trễ hạn 8 ngày. | LÒ THỊ HINH TÁCH THỬA (EA PÔ) | |
| 187 | 000.00.29.H16-240502-0001 | 02/05/2024 | 27/06/2024 | 28/06/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN VĂN KẾT - THU HỒI | |
| 188 | 000.00.29.H16-240502-0006 | 02/05/2024 | 07/05/2024 | 09/05/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | TRẦN THỊ THƠ | |
| 189 | 000.23.29.H16-240502-0004 | 02/05/2024 | 17/06/2024 | 01/07/2024 | Trễ hạn 10 ngày. | NGUYỄN PHI LONG (CẤP MỚI NHẬP LẠI BSHS) | |
| 190 | 000.00.29.H16-240502-0007 | 02/05/2024 | 07/05/2024 | 09/05/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | TRẦN VĂN THỰC | |
| 191 | 000.23.29.H16-240502-0007 | 02/05/2024 | 17/06/2024 | 01/07/2024 | Trễ hạn 10 ngày. | LÊ VĂN TẮC (CẤP MỚI NHẬP LẠI BSHS) | |
| 192 | 000.23.29.H16-240502-0009 | 02/05/2024 | 17/06/2024 | 01/07/2024 | Trễ hạn 10 ngày. | ĐẶNG CÔNG CHỨ (CẤP MỚI NHẬP LẠI BSHS) | |
| 193 | 000.00.29.H16-240502-0018 | 02/05/2024 | 27/06/2024 | 28/06/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | LÝ XUÂN VIỄN - THU HỒI | |
| 194 | 000.00.29.H16-240502-0052 | 02/05/2024 | 09/05/2024 | 11/05/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | LỤC THỊ TUYẾN - ĐKBĐ | |
| 195 | 000.00.29.H16-240503-0012 | 03/05/2024 | 17/05/2024 | 01/07/2024 | Trễ hạn 31 ngày. | NGUYÊN THỊ MINH-IN SAI | |
| 196 | 000.00.29.H16-240503-0013 | 03/05/2024 | 08/05/2024 | 09/05/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | HOÀNG THỊ NHẬT LỆ | |
| 197 | 000.19.29.H16-240503-0003 | 03/05/2024 | 14/06/2024 | 27/06/2024 | Trễ hạn 9 ngày. | TRỊNH QUANG HOÀNH | |
| 198 | 000.19.29.H16-240503-0005 | 03/05/2024 | 14/06/2024 | 27/06/2024 | Trễ hạn 9 ngày. | TRẦN ĐỨC DUY | |
| 199 | 000.00.29.H16-240503-0048 | 03/05/2024 | 14/05/2024 | 16/05/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THỊ XUÂN-CẤP ĐỔI | |
| 200 | 000.00.29.H16-240504-0006 | 04/05/2024 | 14/05/2024 | 16/05/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | HÀ VĂN NHƯỢNG | |
| 201 | 000.00.29.H16-240506-0003 | 06/05/2024 | 20/05/2024 | 01/07/2024 | Trễ hạn 30 ngày. | H MŎI KTUL | |
| 202 | 000.00.29.H16-240507-0006 | 07/05/2024 | 28/05/2024 | 03/06/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | HOÀNG VĂN KHAO- HỢP THỬA( ĐẮK DRÔNG) | |
| 203 | 000.00.29.H16-240507-0078 | 07/05/2024 | 28/05/2024 | 29/05/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ PHƯỢNG- TÁCH THỬA( EA PÔ) | |
| 204 | 000.20.29.H16-240507-0005 | 07/05/2024 | 23/07/2024 | 18/12/2024 | Trễ hạn 105 ngày. | HOÀNG VĂN THẲNG CN THẮM | |
| 205 | 000.22.29.H16-240508-0011 | 08/05/2024 | 30/05/2024 | 02/07/2024 | Trễ hạn 23 ngày. | VƯƠNG QUỐC TÂN ( CMĐ) | |
| 206 | 000.00.29.H16-240509-0011 | 09/05/2024 | 14/05/2024 | 27/06/2024 | Trễ hạn 32 ngày. | Y' PHÚC BUÔN KRÔNG | |
| 207 | 000.00.29.H16-240509-0019 | 09/05/2024 | 14/05/2024 | 27/06/2024 | Trễ hạn 32 ngày. | LỀNH HẮM LÙNG | |
| 208 | 000.00.29.H16-240510-0005 | 10/05/2024 | 31/05/2024 | 02/07/2024 | Trễ hạn 22 ngày. | KIỀU THỊ TUYẾN - CMĐ - NAM DONG | |
| 209 | 000.00.29.H16-240510-0007 | 10/05/2024 | 27/05/2024 | 28/05/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN KHÁNH HÒA CN NHUNG( EA TLING) | |
| 210 | 000.00.29.H16-240510-0008 | 10/05/2024 | 15/05/2024 | 27/06/2024 | Trễ hạn 31 ngày. | NGUYỄN VĂN ĐỊNH | |
| 211 | 000.00.29.H16-240510-0033 | 10/05/2024 | 21/06/2024 | 27/06/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | NHÀ MÁY CHẾ BIẾN NÔNG SẢN THỰC PHẨM THÁI AN - KCN TÂM THẮNG | |
| 212 | 000.00.29.H16-240510-0034 | 10/05/2024 | 21/05/2024 | 23/05/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN HỮU PHÚC- CĐ( EA TLING) | |
| 213 | 000.00.29.H16-240510-0052 | 10/05/2024 | 31/05/2024 | 02/07/2024 | Trễ hạn 22 ngày. | TRẦN VĂN THÀNH - CMĐ - EA TLING | |
| 214 | 000.00.29.H16-240510-0053 | 10/05/2024 | 31/05/2024 | 02/07/2024 | Trễ hạn 22 ngày. | VÕ VĂN CƯỜNG, VÕ THỊ NGỌC HUYỀN - CMĐ - TÂM THẮNG | |
| 215 | 000.00.29.H16-240513-0011 | 13/05/2024 | 12/06/2024 | 18/12/2024 | Trễ hạn 134 ngày. | ĐÀO VĂN HỒNG- CĐ DTT( CƯ KNIA) | |
| 216 | 000.00.29.H16-240513-0010 | 13/05/2024 | 16/05/2024 | 27/06/2024 | Trễ hạn 30 ngày. | PHẠM VĂN LINH | |
| 217 | 000.00.29.H16-240513-0022 | 13/05/2024 | 03/06/2024 | 02/07/2024 | Trễ hạn 21 ngày. | LÊ CÔNG NHIÊM - CMĐ - NAM DONG | |
| 218 | 000.24.29.H16-240513-0007 | 13/05/2024 | 30/09/2024 | 18/12/2024 | Trễ hạn 57 ngày. | HOÀNG THỊ MY (NỘP LẠI HS CM DO BS HỒ SƠ) | |
| 219 | 000.00.29.H16-240513-0047 | 13/05/2024 | 03/06/2024 | 02/07/2024 | Trễ hạn 21 ngày. | MAI THỊ NỤ - CMĐ - EA TLING | |
| 220 | 000.00.29.H16-240513-0055 | 13/05/2024 | 22/05/2024 | 23/05/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | BẾ THỊ HIÊN- CẤP ĐỔI( EA TLING) | |
| 221 | 000.00.29.H16-240514-0003 | 14/05/2024 | 17/05/2024 | 27/06/2024 | Trễ hạn 29 ngày. | NÔNG THỊ SA | |
| 222 | 000.00.29.H16-240514-0006 | 14/05/2024 | 17/05/2024 | 27/06/2024 | Trễ hạn 29 ngày. | NÔNG VĂN PHA | |
| 223 | 000.00.29.H16-240514-0020 | 14/05/2024 | 17/05/2024 | 27/06/2024 | Trễ hạn 29 ngày. | LẦU VĂN HỪ | |
| 224 | 000.00.29.H16-240514-0021 | 14/05/2024 | 17/05/2024 | 27/06/2024 | Trễ hạn 29 ngày. | HOÀNG TRỌNG ANH | |
| 225 | 000.00.29.H16-240514-0066 | 14/05/2024 | 04/06/2024 | 02/07/2024 | Trễ hạn 20 ngày. | PHẠM VĂN MIÊN - CMĐ - EA PÔ | |
| 226 | 000.00.29.H16-240514-0068 | 14/05/2024 | 04/06/2024 | 02/07/2024 | Trễ hạn 20 ngày. | HÀ VĂN PHÊ, ĐỖ THỊ DUNG - CMĐ - EA PÔ | |
| 227 | 000.00.29.H16-240515-0011 | 15/05/2024 | 05/06/2024 | 02/07/2024 | Trễ hạn 19 ngày. | NGUYỄN THÀNH ĐỒNG - CMĐ - EA TLING | |
| 228 | 000.00.29.H16-240515-0015 | 15/05/2024 | 05/06/2024 | 02/07/2024 | Trễ hạn 19 ngày. | NGUYỄN THỊ NHU - CMĐ - NAM DONG | |
| 229 | 000.00.29.H16-240515-0024 | 15/05/2024 | 05/06/2024 | 02/07/2024 | Trễ hạn 19 ngày. | MAI LAN ANH - CMĐ - ĐĂK DRONG | |
| 230 | 000.00.29.H16-240515-0026 | 15/05/2024 | 05/06/2024 | 02/07/2024 | Trễ hạn 19 ngày. | LIỄU THỊ HẢI - CMĐ - NAM DONG | |
| 231 | 000.00.29.H16-240515-0063 | 15/05/2024 | 05/06/2024 | 02/07/2024 | Trễ hạn 19 ngày. | PHAN VĂN DƯƠNG - CMĐ - EA TLING | |
| 232 | 000.00.29.H16-240515-0072 | 15/05/2024 | 05/06/2024 | 02/07/2024 | Trễ hạn 19 ngày. | PHẠM NGỌC NAM - CMĐ - ĐĂK WIL | |
| 233 | 000.00.29.H16-240515-0073 | 15/05/2024 | 05/06/2024 | 02/07/2024 | Trễ hạn 19 ngày. | LONG THỊ HOÀNG - CMĐ - CƯ KNIA | |
| 234 | 000.00.29.H16-240516-0002 | 16/05/2024 | 21/05/2024 | 27/06/2024 | Trễ hạn 27 ngày. | PHẠM THỊ LAN CHINH | |
| 235 | 000.00.29.H16-240516-0034 | 16/05/2024 | 06/06/2024 | 02/07/2024 | Trễ hạn 18 ngày. | NGUYỄN THỊ CẨM VÂN - CMĐ - NAM DONG | |
| 236 | 000.22.29.H16-240516-0005 | 16/05/2024 | 07/06/2024 | 02/07/2024 | Trễ hạn 17 ngày. | TRẦN THỊ HOÀ ( CMĐ DC) | |
| 237 | 000.22.29.H16-240516-0006 | 16/05/2024 | 07/06/2024 | 02/07/2024 | Trễ hạn 17 ngày. | HỨA THỊ VIÊN ( CMD NHẬN LẠI BSHS) | |
| 238 | 000.00.29.H16-240517-0013 | 17/05/2024 | 07/06/2024 | 02/07/2024 | Trễ hạn 17 ngày. | TRẦN KIÊN NHẪN - CMĐ - NAM DONG | |
| 239 | 000.00.29.H16-240517-0027 | 17/05/2024 | 22/05/2024 | 27/06/2024 | Trễ hạn 26 ngày. | HOÀNG THỊ MỸ HUYỀN | |
| 240 | 000.00.29.H16-240517-0033 | 17/05/2024 | 22/05/2024 | 27/06/2024 | Trễ hạn 26 ngày. | HOÀNG NGUYỄN VIỆT HÙNG | |
| 241 | 000.00.29.H16-240517-0035 | 17/05/2024 | 22/05/2024 | 27/06/2024 | Trễ hạn 26 ngày. | HOÀNG VĂN HOAN | |
| 242 | 000.00.29.H16-240517-0040 | 17/05/2024 | 07/06/2024 | 02/07/2024 | Trễ hạn 17 ngày. | HÀ VĂN LƯU - CMĐ - EA PÔ | |
| 243 | 000.00.29.H16-240517-0055 | 17/05/2024 | 07/06/2024 | 02/07/2024 | Trễ hạn 17 ngày. | PHẠM VĂN CHUÂN - CMĐ - TÂM THẮNG | |
| 244 | 000.00.29.H16-240517-0052 | 17/05/2024 | 07/06/2024 | 02/07/2024 | Trễ hạn 17 ngày. | TRẦN VIẾT KHANG - CMĐ - EA PÔ | |
| 245 | 000.00.29.H16-240520-0032 | 20/05/2024 | 10/06/2024 | 02/07/2024 | Trễ hạn 16 ngày. | TRẦN VĂN QUÂN - CMĐ - EA TLING | |
| 246 | 000.00.29.H16-240521-0003 | 21/05/2024 | 11/06/2024 | 02/07/2024 | Trễ hạn 15 ngày. | NGUYỄN THỊ MỘNG THƯỜNG - CMĐ - TRÚC SƠN | |
| 247 | 000.00.29.H16-240521-0016 | 21/05/2024 | 11/06/2024 | 02/07/2024 | Trễ hạn 15 ngày. | HOÀNG ĐÌNH HOÀN - CMĐ - CƯ KNIA | |
| 248 | 000.00.29.H16-240521-0025 | 21/05/2024 | 11/06/2024 | 02/07/2024 | Trễ hạn 15 ngày. | HỒ THANH LƯỢNG - CMĐ - EA PÔ | |
| 249 | 000.00.29.H16-240521-0028 | 21/05/2024 | 24/05/2024 | 27/06/2024 | Trễ hạn 24 ngày. | HÀ HẢI DƯƠNG | |
| 250 | 000.00.29.H16-240522-0013 | 22/05/2024 | 12/06/2024 | 02/07/2024 | Trễ hạn 14 ngày. | PHẠM VĂN KHUÊ - CMĐ - CƯ KNIA | |
| 251 | 000.00.29.H16-240522-0048 | 22/05/2024 | 12/06/2024 | 02/07/2024 | Trễ hạn 14 ngày. | NGUYỄN VĂN HIỀN - CMĐ - TÂM THẮNG | |
| 252 | 000.00.29.H16-240522-0052 | 22/05/2024 | 27/05/2024 | 27/06/2024 | Trễ hạn 23 ngày. | NGUYỄN THỊ NHUNG | |
| 253 | 000.00.29.H16-240522-0055 | 22/05/2024 | 12/06/2024 | 02/07/2024 | Trễ hạn 14 ngày. | HỒ THANH LƯỢNG - CMĐ - NAM DONG | |
| 254 | 000.00.29.H16-240523-0005 | 23/05/2024 | 13/06/2024 | 02/07/2024 | Trễ hạn 13 ngày. | LÊ VĂN PHƯƠNG - CMĐ- EA PÔ | |
| 255 | 000.22.29.H16-240523-0003 | 23/05/2024 | 13/06/2024 | 02/07/2024 | Trễ hạn 13 ngày. | PHẠM THỊ ANH TUYẾT ( CMD - ĐÌNH CHÍNH) | |
| 256 | 000.00.29.H16-240523-0015 | 23/05/2024 | 03/06/2024 | 04/06/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN MĂNG CĐ (EA TLING) | |
| 257 | 000.00.29.H16-240523-0017 | 23/05/2024 | 13/06/2024 | 02/07/2024 | Trễ hạn 13 ngày. | DƯƠNG KHÁNH HÒA - CMĐ - EA TLING | |
| 258 | 000.00.29.H16-240523-0019 | 23/05/2024 | 28/05/2024 | 27/06/2024 | Trễ hạn 22 ngày. | BÙI THỊ THÙY LINH | |
| 259 | 000.00.29.H16-240523-0023 | 23/05/2024 | 28/05/2024 | 27/06/2024 | Trễ hạn 22 ngày. | TRẦN THỊ MINH HẢI | |
| 260 | 000.00.29.H16-240523-0049 | 23/05/2024 | 13/06/2024 | 02/07/2024 | Trễ hạn 13 ngày. | TRẦN THỊ LAN - CMĐ - TÂM THẮNG | |
| 261 | 000.00.29.H16-240523-0050 | 23/05/2024 | 06/06/2024 | 07/06/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | BÙI NGỌC CHUNG NTK (EA PÔ)(CCCD) | |
| 262 | 000.00.29.H16-240523-0057 | 23/05/2024 | 13/06/2024 | 02/07/2024 | Trễ hạn 13 ngày. | PHẠM VĂN HÒE - CMĐ - ĐĂK WIL | |
| 263 | 000.00.29.H16-240523-0060 | 23/05/2024 | 13/06/2024 | 02/07/2024 | Trễ hạn 13 ngày. | PHẠM VĂN THỐNG - CMĐ - NAM DONG | |
| 264 | 000.00.29.H16-240523-0062 | 23/05/2024 | 13/06/2024 | 02/07/2024 | Trễ hạn 13 ngày. | DƯƠNG VĂN SÂM - CMĐ - CƯ KNIA | |
| 265 | 000.00.29.H16-240524-0002 | 24/05/2024 | 14/06/2024 | 02/07/2024 | Trễ hạn 12 ngày. | TRẦN QUÝ DƯƠNG -CMĐ - ĐĂK WIL | |
| 266 | 000.00.29.H16-240524-0008 | 24/05/2024 | 29/05/2024 | 27/06/2024 | Trễ hạn 21 ngày. | Y TRUNG ÊBAN | |
| 267 | 000.00.29.H16-240524-0016 | 24/05/2024 | 29/05/2024 | 27/06/2024 | Trễ hạn 21 ngày. | NGUYỄN QUANG HỒNG | |
| 268 | 000.00.29.H16-240524-0018 | 24/05/2024 | 14/06/2024 | 02/07/2024 | Trễ hạn 12 ngày. | TRẦN THỊ ĐÀO - CMĐ - TÂM THẮNG | |
| 269 | 000.00.29.H16-240524-0023 | 24/05/2024 | 29/05/2024 | 27/06/2024 | Trễ hạn 21 ngày. | LÊ VĂN KHÔI | |
| 270 | 000.00.29.H16-240524-0022 | 24/05/2024 | 14/06/2024 | 02/07/2024 | Trễ hạn 12 ngày. | NGUYỄN VĂN TÂM - CMĐ - EA PÔ | |
| 271 | 000.00.29.H16-240524-0042 | 24/05/2024 | 14/06/2024 | 02/07/2024 | Trễ hạn 12 ngày. | TRẦN THỊ BẠCH CÚC - CMĐ - EA TLING | |
| 272 | 000.00.29.H16-240524-0044 | 24/05/2024 | 14/06/2024 | 02/07/2024 | Trễ hạn 12 ngày. | NGUYỄN THỊ THOA - CMĐ - TÂM THẮNG | |
| 273 | 000.00.29.H16-240527-0003 | 27/05/2024 | 17/06/2024 | 02/07/2024 | Trễ hạn 11 ngày. | MAI VĂN HƯỚNG - CMĐ - TÂM THẮNG | |
| 274 | 000.00.29.H16-240527-0006 | 27/05/2024 | 17/06/2024 | 02/07/2024 | Trễ hạn 11 ngày. | BÙI ĐÌNH LƯỢNG - CMĐ - ĐĂK WIL | |
| 275 | 000.00.29.H16-240527-0016 | 27/05/2024 | 30/05/2024 | 27/06/2024 | Trễ hạn 20 ngày. | PHẠM VĂN DUẨN | |
| 276 | 000.22.29.H16-240528-0002 | 28/05/2024 | 18/06/2024 | 02/07/2024 | Trễ hạn 10 ngày. | ĐỖ VĂN ĐỨC (CMĐ ) | |
| 277 | 000.22.29.H16-240528-0003 | 28/05/2024 | 18/06/2024 | 02/07/2024 | Trễ hạn 10 ngày. | LÊ THANH SANG ( CMĐ) | |
| 278 | 000.22.29.H16-240528-0004 | 28/05/2024 | 18/06/2024 | 02/07/2024 | Trễ hạn 10 ngày. | VƯƠNG THỊ HẰNG ( CMĐ) | |
| 279 | 000.00.29.H16-240528-0011 | 28/05/2024 | 09/07/2024 | 20/09/2024 | Trễ hạn 52 ngày. | DỰ ÁN TRẠI CHĂN NUÔI GÀ ĐẺ TRỨNG CỦA HỘ GIA ĐÌNH BÀ PHẠM THỊ HỒNG | |
| 280 | 000.00.29.H16-240528-0012 | 28/05/2024 | 31/05/2024 | 27/06/2024 | Trễ hạn 19 ngày. | PHẠM THỊ VY THẢO | |
| 281 | 000.00.29.H16-240528-0013 | 28/05/2024 | 18/06/2024 | 02/07/2024 | Trễ hạn 10 ngày. | NGUYỄN DUY THÀNH - CMĐ - CƯ KNIA | |
| 282 | 000.21.29.H16-240528-0001 | 28/05/2024 | 14/06/2024 | 01/07/2024 | Trễ hạn 11 ngày. | NGUYỄN VĂN THẮNG-ĐÍNH CHÍNH NGUỒN GỐC SDĐ | |
| 283 | 000.00.29.H16-240528-0023 | 28/05/2024 | 18/06/2024 | 02/07/2024 | Trễ hạn 10 ngày. | Y THÂN KNUL - CMĐ - EA TLING | |
| 284 | 000.00.29.H16-240528-0026 | 28/05/2024 | 31/05/2024 | 27/06/2024 | Trễ hạn 19 ngày. | HÀ THỊ GIỚI | |
| 285 | 000.00.29.H16-240528-0043 | 28/05/2024 | 18/06/2024 | 02/07/2024 | Trễ hạn 10 ngày. | NGÔ ĐÁP - CMĐ - EA PÔ | |
| 286 | 000.22.29.H16-240528-0007 | 28/05/2024 | 19/06/2024 | 02/07/2024 | Trễ hạn 9 ngày. | TRẦN NGỌC HIỆP ( CMĐ) | |
| 287 | 000.00.29.H16-240529-0002 | 29/05/2024 | 19/06/2024 | 02/07/2024 | Trễ hạn 9 ngày. | PHẠM THỊ BÌNH CSD BÙI VĂN THÂN - CMĐ - ĐĂK WIL | |
| 288 | 000.00.29.H16-240529-0005 | 29/05/2024 | 19/06/2024 | 02/07/2024 | Trễ hạn 9 ngày. | TRẦN TRỌNG TUÂN - CMĐ - EA TLING | |
| 289 | 000.00.29.H16-240529-0021 | 29/05/2024 | 19/06/2024 | 02/07/2024 | Trễ hạn 9 ngày. | PHAN THỊ NHÀN - CMĐ - EA PÔ | |
| 290 | 000.00.29.H16-240529-0041 | 29/05/2024 | 19/06/2024 | 02/07/2024 | Trễ hạn 9 ngày. | NGUYỄN VĂN KIỂM - CMĐ - ĐĂK WIL | |
| 291 | 000.00.29.H16-240529-0044 | 29/05/2024 | 19/06/2024 | 02/07/2024 | Trễ hạn 9 ngày. | LÊ VĂN SINH - CMĐ - TÂM THẮNG | |
| 292 | 000.00.29.H16-240529-0047 | 29/05/2024 | 19/06/2024 | 02/07/2024 | Trễ hạn 9 ngày. | NGUYỄN THỊ NGUYỆT - CMĐ - NAM DONG | |
| 293 | 000.21.29.H16-240529-0003 | 29/05/2024 | 17/06/2024 | 01/07/2024 | Trễ hạn 10 ngày. | BÙI VĂN THỜI-ĐÍNH CHÍNH | |
| 294 | 000.00.29.H16-240530-0002 | 30/05/2024 | 20/06/2024 | 02/07/2024 | Trễ hạn 8 ngày. | PHẠM VĂN TUẤN - CMĐ - TÂM THẮNG | |
| 295 | 000.00.29.H16-240530-0006 | 30/05/2024 | 13/06/2024 | 01/07/2024 | Trễ hạn 12 ngày. | NGUYỄN THỊ THANH DUNG IN SAI (EA TLING) | |
| 296 | 000.00.29.H16-240530-0015 | 30/05/2024 | 20/06/2024 | 02/07/2024 | Trễ hạn 8 ngày. | H BIÊM - KBUÔR - CMĐ - TÂM THẮNG | |
| 297 | 000.00.29.H16-240530-0031 | 30/05/2024 | 20/06/2024 | 02/07/2024 | Trễ hạn 8 ngày. | LƯƠNG VÂN TIỂU PHƯỢNG - CMĐ - NAM DONG | |
| 298 | 000.00.29.H16-240530-0041 | 30/05/2024 | 04/06/2024 | 27/06/2024 | Trễ hạn 17 ngày. | NGUYỄN THỊ DUYÊN | |
| 299 | 000.21.29.H16-240530-0003 | 30/05/2024 | 18/06/2024 | 01/07/2024 | Trễ hạn 9 ngày. | HOÀNG VĂN DẨƯ-ĐÍNH CHÍNH HỌ TÊN | |
| 300 | 000.23.29.H16-240530-0012 | 30/05/2024 | 27/06/2024 | 01/07/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | LỤC VĂN NÚI (CẤP MỚI NHẬP LẠI BSHS) | |
| 301 | 000.00.29.H16-240530-0048 | 30/05/2024 | 20/06/2024 | 02/07/2024 | Trễ hạn 8 ngày. | HÙNG VĂN SƯ - CMĐ - ĐĂK DRONG | |
| 302 | 000.00.29.H16-240531-0002 | 31/05/2024 | 21/06/2024 | 02/07/2024 | Trễ hạn 7 ngày. | LÊ TUẤN TỪ - CMĐ - NAM DONG | |
| 303 | 000.00.29.H16-240531-0034 | 31/05/2024 | 21/06/2024 | 02/07/2024 | Trễ hạn 7 ngày. | NGUYỄN BÁ VĨNH - CMĐ - EATILNG | |
| 304 | 000.00.29.H16-240603-0027 | 03/06/2024 | 17/06/2024 | 18/06/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | VỪ VĂN PÁ - IN SAI (ĐẮK DRÔNG) | |
| 305 | 000.00.29.H16-240604-0005 | 04/06/2024 | 25/06/2024 | 02/07/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | MAI VĂN THANH - CMĐ - EA TLING | |
| 306 | 000.00.29.H16-240604-0003 | 04/06/2024 | 25/06/2024 | 02/07/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | MAI THIỆN TUYỂN - CMĐ - TÂM THẮNG | |
| 307 | 000.00.29.H16-240604-0006 | 04/06/2024 | 11/06/2024 | 20/06/2024 | Trễ hạn 7 ngày. | NGUYỄN ĐÌNH HẠ - ĐKBĐ (TRÚC SƠN) | |
| 308 | 000.00.29.H16-240604-0014 | 04/06/2024 | 25/06/2024 | 26/06/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ THANH TÁCH THỬA (EA TLING) | |
| 309 | 000.00.29.H16-240604-0019 | 04/06/2024 | 25/06/2024 | 02/07/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | PHẠM THỊ VÂN - CMĐ - CƯ KNIA | |
| 310 | 000.00.29.H16-240604-0029 | 04/06/2024 | 25/06/2024 | 02/07/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | NGUYỄN TIẾN LỢI - CMĐ - TRÚC SƠN | |
| 311 | 000.00.29.H16-240604-0066 | 04/06/2024 | 25/06/2024 | 02/07/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | LÝ THỊ LÝ - CMĐ - NAM DONG | |
| 312 | 000.00.29.H16-240605-0009 | 05/06/2024 | 26/06/2024 | 02/07/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | HOÀNG VĂN DŨNG - CMĐ - NAM DONG | |
| 313 | 000.00.29.H16-240605-0037 | 05/06/2024 | 26/06/2024 | 02/07/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN VĂN THANH - CMĐ - TÂM THẮNG | |
| 314 | 000.00.29.H16-240605-0049 | 05/06/2024 | 26/06/2024 | 02/07/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | LÊ VĂN LỰC - CMĐ - TRÚC SƠN | |
| 315 | 000.00.29.H16-240605-0053 | 05/06/2024 | 26/06/2024 | 02/07/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | LÂM VĂN CHANG - CMĐ - ĐĂK DRONG | |
| 316 | 000.00.29.H16-240605-0060 | 05/06/2024 | 26/06/2024 | 02/07/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | PHẠM NGỌC CHÂU - CMĐ - TÂM THẮNG | |
| 317 | 000.22.29.H16-240605-0006 | 05/06/2024 | 27/06/2024 | 02/07/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | TRẦN VĂN MINH ( CMĐ) | |
| 318 | 000.00.29.H16-240605-0063 | 05/06/2024 | 26/06/2024 | 02/07/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | TẠ QUỐC HƯNG - CMĐ - EA PÔ | |
| 319 | 000.00.29.H16-240606-0023 | 06/06/2024 | 27/06/2024 | 02/07/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | MAI VĂN TOÁN - CMĐ - TÂM THẮNG | |
| 320 | 000.00.29.H16-240606-0027 | 06/06/2024 | 11/06/2024 | 27/06/2024 | Trễ hạn 12 ngày. | NGUYỄN VĂN ĐỊNH | |
| 321 | 000.00.29.H16-240606-0052 | 06/06/2024 | 27/06/2024 | 02/07/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN THẾ VINH - CMĐ - TÂM THẮNG | |
| 322 | 000.00.29.H16-240606-0054 | 06/06/2024 | 27/06/2024 | 02/07/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | VŨ VĂN THẮNG - CMĐ - ĐĂK DRONG | |
| 323 | 000.00.29.H16-240607-0010 | 07/06/2024 | 12/06/2024 | 27/06/2024 | Trễ hạn 11 ngày. | Y SIÊM BKRÔNG | |
| 324 | 000.00.29.H16-240607-0020 | 07/06/2024 | 19/07/2024 | 20/09/2024 | Trễ hạn 44 ngày. | DỰ ÁN NHÀ MÁY ĐIỆN MẶT TRỜI CƯ JUT - THỊ TRẤN EA TLING | |
| 325 | 000.00.29.H16-240607-0024 | 07/06/2024 | 12/06/2024 | 27/06/2024 | Trễ hạn 11 ngày. | HOÀNG BẢO LÂM | |
| 326 | 000.00.29.H16-240607-0041 | 07/06/2024 | 12/06/2024 | 27/06/2024 | Trễ hạn 11 ngày. | NGUYỄN THỊ HỒNG | |
| 327 | 000.00.29.H16-240607-0051 | 07/06/2024 | 28/06/2024 | 02/07/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | PHẠM THỊ HỒNG - CMĐ - EA PÔ | |
| 328 | 000.00.29.H16-240610-0011 | 10/06/2024 | 13/06/2024 | 27/06/2024 | Trễ hạn 10 ngày. | VŨ TIẾN LỢI | |
| 329 | 000.00.29.H16-240610-0036 | 10/06/2024 | 13/06/2024 | 27/06/2024 | Trễ hạn 10 ngày. | LÝ VĂN VŨ | |
| 330 | 000.00.29.H16-240610-0042 | 10/06/2024 | 13/06/2024 | 27/06/2024 | Trễ hạn 10 ngày. | ĐOÀN VĂN THUẬN | |
| 331 | 000.00.29.H16-240610-0048 | 10/06/2024 | 13/06/2024 | 27/06/2024 | Trễ hạn 10 ngày. | LÝ VĂN VŨ | |
| 332 | 000.00.29.H16-240610-0046 | 10/06/2024 | 13/06/2024 | 27/06/2024 | Trễ hạn 10 ngày. | LÝ VĂN VŨ | |
| 333 | 000.00.29.H16-240612-0043 | 12/06/2024 | 21/06/2024 | 26/06/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | LỮ VĂN QUYỂN CĐ (EA PÔ) | |
| 334 | 000.00.29.H16-240612-0056 | 12/06/2024 | 17/06/2024 | 27/06/2024 | Trễ hạn 8 ngày. | TRƯƠNG THỊ MỸ | |
| 335 | 000.00.29.H16-240613-0002 | 13/06/2024 | 24/06/2024 | 26/06/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | HOÀNG THỊ MỸ PHƯỢNG, PHƯƠNG UYÊN, KIM LOAN, MỸ HẠNH CĐ (EA TLING) | |
| 336 | 000.00.29.H16-240613-0005 | 13/06/2024 | 18/06/2024 | 27/06/2024 | Trễ hạn 7 ngày. | H RAIH BYĂ | |
| 337 | 000.00.29.H16-240613-0020 | 13/06/2024 | 18/06/2024 | 27/06/2024 | Trễ hạn 7 ngày. | VŨ THỊ YÊN | |
| 338 | 000.00.29.H16-240614-0011 | 14/06/2024 | 25/06/2024 | 26/06/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM VĂN MIÊN CĐ (EA PÔ) | |
| 339 | 000.00.29.H16-240614-0038 | 14/06/2024 | 19/06/2024 | 26/06/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | LÝ VĂN CƯỜNG | |
| 340 | 000.00.29.H16-240614-0036 | 14/06/2024 | 19/06/2024 | 26/06/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | LÝ THỊ HỒNG | |
| 341 | 000.00.29.H16-240614-0039 | 14/06/2024 | 19/06/2024 | 26/06/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | LÝ THỊ HOA | |
| 342 | 000.00.29.H16-240617-0018 | 17/06/2024 | 20/06/2024 | 26/06/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN THỊ HẰNG | |
| 343 | 000.00.29.H16-240617-0022 | 17/06/2024 | 20/06/2024 | 26/06/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | TRẦN THỊ PHƯƠNG | |
| 344 | 000.00.29.H16-240617-0068 | 17/06/2024 | 01/07/2024 | 03/07/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | BÙI VĂN TUÂN - IN SAI (TT. EATLING) | |
| 345 | 000.00.29.H16-240618-0010 | 18/06/2024 | 21/06/2024 | 26/06/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN THỊ MAI | |
| 346 | 000.00.29.H16-240618-0050 | 18/06/2024 | 21/06/2024 | 26/06/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | LÊ VĂN KHÁNH | |
| 347 | 000.00.29.H16-240618-0054 | 18/06/2024 | 21/06/2024 | 26/06/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | ĐỖ THỊ TOAN | |
| 348 | 000.00.29.H16-240618-0053 | 18/06/2024 | 02/07/2024 | 03/07/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | HOÀNG VĂN KẾT - IN SAI (EA PÔ) | |
| 349 | 000.00.29.H16-240619-0015 | 19/06/2024 | 24/06/2024 | 26/06/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | VŨ THỊ LIÊN | |
| 350 | 000.00.29.H16-240619-0021 | 19/06/2024 | 24/06/2024 | 26/06/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | LÊ QUANG LINH | |
| 351 | 000.00.29.H16-240619-0047 | 19/06/2024 | 10/07/2024 | 30/07/2024 | Trễ hạn 14 ngày. | NGUYỄN THỊ HOÀI PHƯƠNG | |
| 352 | 000.00.29.H16-240620-0024 | 20/06/2024 | 11/07/2024 | 30/07/2024 | Trễ hạn 13 ngày. | LÊ VĂN QUYẾT | |
| 353 | 000.00.29.H16-240621-0001 | 21/06/2024 | 12/07/2024 | 30/07/2024 | Trễ hạn 12 ngày. | NGUYỄN THANH TÀI | |
| 354 | 000.00.29.H16-240621-0004 | 21/06/2024 | 02/07/2024 | 03/07/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | LƯƠNG THỊ LAN CĐ (EA TLING) | |
| 355 | 000.00.29.H16-240621-0010 | 21/06/2024 | 12/07/2024 | 30/07/2024 | Trễ hạn 12 ngày. | LÊ TIẾN THĂNG | |
| 356 | 000.00.29.H16-240624-0031 | 24/06/2024 | 15/07/2024 | 30/07/2024 | Trễ hạn 11 ngày. | TRẦN THANH TUẤN | |
| 357 | 000.00.29.H16-240628-0013 | 28/06/2024 | 19/07/2024 | 30/07/2024 | Trễ hạn 7 ngày. | ĐINH THỊ THU TRANG | |
| 358 | 000.00.29.H16-240703-0020 | 03/07/2024 | 17/07/2024 | 19/07/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | HOÀNG THỊ HƯƠNG IN SAI (EA PÔ) | |
| 359 | 000.00.29.H16-240704-0007 | 04/07/2024 | 25/07/2024 | 30/07/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | ĐINH HỮU LỄ | |
| 360 | 000.21.29.H16-240704-0002 | 04/07/2024 | 01/08/2024 | 02/08/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | TÔ ĐỨC THUẬN-CĐ DTT | |
| 361 | 000.00.29.H16-240708-0045 | 08/07/2024 | 05/08/2024 | 08/08/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | LÊ THỊ NGA | |
| 362 | 000.00.29.H16-240708-0046 | 08/07/2024 | 17/07/2024 | 18/07/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM DUY TÂN CĐ (EA TLING) | |
| 363 | 000.00.29.H16-240710-0028 | 10/07/2024 | 24/07/2024 | 25/07/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | LỮ DUY PHƯƠNG - IN SAI (EA PÔ) | |
| 364 | 000.00.29.H16-240715-0008 | 15/07/2024 | 24/07/2024 | 25/07/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN THỊ PHƯỢNG CĐ (EA PÔ) | |
| 365 | 000.00.29.H16-240715-0009 | 15/07/2024 | 24/07/2024 | 25/07/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐẶNG QUANG HUY CĐ (EA PÔ) | |
| 366 | 000.00.29.H16-240718-0045 | 18/07/2024 | 08/08/2024 | 09/08/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM THÀNH NHÂN | |
| 367 | 000.24.29.H16-240722-0005 | 22/07/2024 | 19/08/2024 | 13/09/2024 | Trễ hạn 18 ngày. | TRẦN THỊ MAI HIẾU (CĐ, CL TĂNG DT) | |
| 368 | 000.26.29.H16-240722-0002 | 22/07/2024 | 19/08/2024 | 11/09/2024 | Trễ hạn 16 ngày. | TÔ VĂN ĐỨC | |
| 369 | 000.22.29.H16-240722-0004 | 22/07/2024 | 19/08/2024 | 10/09/2024 | Trễ hạn 15 ngày. | LÝ MÙI NHẬY ( C ĐỔI TĂNG D TÍCH) | |
| 370 | 000.24.29.H16-240723-0004 | 23/07/2024 | 20/08/2024 | 23/08/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | LÊ XUÂN ĐỊNH (CẤP ĐỔI TĂNG DT) - NỘP LẠI MÃ HS CŨ | |
| 371 | 000.24.29.H16-240723-0006 | 23/07/2024 | 20/08/2024 | 23/08/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | PHẠM VĂN TRÌNH (CẤP ĐỔI GIẢM DT) | |
| 372 | 000.25.29.H16-240723-0006 | 23/07/2024 | 20/08/2024 | 04/09/2024 | Trễ hạn 10 ngày. | HỘ NGUYỄN THỊ PHƯỢNG - CĐ/DTT | |
| 373 | 000.25.29.H16-240723-0007 | 23/07/2024 | 20/08/2024 | 28/08/2024 | Trễ hạn 6 ngày. | VÕ VĂN LONG - CĐ/DTT | |
| 374 | 000.23.29.H16-240726-0001 | 26/07/2024 | 23/08/2024 | 27/08/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | LỘC VĂN NÁO (CẤP ĐỔI DTG) | |
| 375 | 000.25.29.H16-240726-0003 | 26/07/2024 | 23/08/2024 | 04/09/2024 | Trễ hạn 7 ngày. | NGUYỄN VĂN HUỲNH - CĐ/DTT (NỘP LẠI) | |
| 376 | 000.00.29.H16-240726-0021 | 26/07/2024 | 31/07/2024 | 01/08/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ VĂN LONG | |
| 377 | 000.00.29.H16-240726-0031 | 26/07/2024 | 31/07/2024 | 01/08/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | VŨ MINH HOÀNG | |
| 378 | 000.24.29.H16-240726-0004 | 26/07/2024 | 23/08/2024 | 04/09/2024 | Trễ hạn 7 ngày. | NGUYỄN VĂN HIỆN (NHẬP LẠI MÃ HỒ SƠ DO BSHS) - CẤP MỚI | |
| 379 | 000.00.29.H16-240726-0046 | 26/07/2024 | 31/07/2024 | 01/08/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM THỊ THẮM | |
| 380 | 000.21.29.H16-240729-0002 | 29/07/2024 | 26/08/2024 | 27/08/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NÔNG VĂN KHÓN-CĐ DTT | |
| 381 | 000.23.29.H16-240729-0004 | 29/07/2024 | 26/08/2024 | 04/09/2024 | Trễ hạn 6 ngày. | HOÀNG VĂN MINH (CẤP ĐỔI) DTT | |
| 382 | 000.00.29.H16-240730-0008 | 30/07/2024 | 20/08/2024 | 23/08/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN VĂN VÂN | |
| 383 | 000.20.29.H16-240801-0003 | 01/08/2024 | 29/08/2024 | 04/09/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | VŨ TUẤN TRUNG (CML2) | |
| 384 | 000.25.29.H16-240806-0004 | 06/08/2024 | 04/09/2024 | 17/09/2024 | Trễ hạn 9 ngày. | LẠI THỊ NHUNG - CĐ/DTT (NHẬP LẠI) | |
| 385 | 000.22.29.H16-240807-0002 | 07/08/2024 | 05/09/2024 | 10/09/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | ĐẶNG VĂN LỰC ( C DỔI TĂNG DT) | |
| 386 | 000.00.29.H16-240827-0009 | 27/08/2024 | 19/09/2024 | 23/09/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | PHAN THÀNH NHƠN | |
| 387 | 000.23.29.H16-240828-0003 | 28/08/2024 | 29/08/2024 | 30/08/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | VI VĂN NGUYÊN | |
| 388 | 000.00.29.H16-240904-0025 | 04/09/2024 | 09/09/2024 | 10/09/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐỒNG THỊ THU SƯƠNG | |
| 389 | 000.00.29.H16-240904-0026 | 04/09/2024 | 09/09/2024 | 10/09/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | HOÀNG THỊ HÀ | |
| 390 | 000.00.29.H16-240905-0013 | 05/09/2024 | 26/09/2024 | 27/09/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ THOA | |
| 391 | 000.23.29.H16-240906-0001 | 06/09/2024 | 10/09/2024 | 11/09/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | TÔ THỊ THÀNH | |
| 392 | 000.00.29.H16-240909-0011 | 09/09/2024 | 12/09/2024 | 13/09/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ HỒNG | |
| 393 | 000.00.29.H16-240909-0037 | 09/09/2024 | 12/09/2024 | 13/09/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | LỮ THỊ THU THỦY | |
| 394 | 000.00.29.H16-240916-0039 | 16/09/2024 | 07/10/2024 | 08/10/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN THIỆN THANH TÁCH THỬA (EA TLING) | |
| 395 | 000.20.29.H16-240916-0002 | 16/09/2024 | 19/09/2024 | 20/09/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | BẾ VĂN THANH | |
| 396 | 000.00.29.H16-240916-0070 | 16/09/2024 | 07/10/2024 | 08/10/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | VÕ VĂN THANH TÁCH THỬA (EA TLING) | |
| 397 | 000.20.29.H16-240917-0001 | 17/09/2024 | 19/09/2024 | 20/09/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | BÙI VĂN SỨC | |
| 398 | 000.00.29.H16-240919-0042 | 19/09/2024 | 03/10/2024 | 07/10/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | LƯƠNG THỊ HIỀN - IN SAI (TT. EATLING) | |
| 399 | 000.24.29.H16-240924-0005 | 24/09/2024 | 26/09/2024 | 01/10/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | MAI THỊ DIỆP | |
| 400 | 000.00.29.H16-240925-0061 | 25/09/2024 | 04/10/2024 | 07/10/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN ĐỨC THÀNH - GH (TT. EATLING) | |
| 401 | 000.20.29.H16-240926-0002 | 26/09/2024 | 26/09/2024 | 27/09/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | HOÀNG THỊ VE | |
| 402 | 000.23.29.H16-240926-0004 | 26/09/2024 | 26/09/2024 | 27/09/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | HOÀNG THỊ NĂM | |
| 403 | 000.22.29.H16-240927-0001 | 27/09/2024 | 27/09/2024 | 30/09/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | BÀN THỊ HỒNG HẠNH | |
| 404 | 000.00.29.H16-240927-0007 | 27/09/2024 | 09/10/2024 | 18/10/2024 | Trễ hạn 7 ngày. | BÙI VĂN THÊM CĐ (EA PÔ)(ĐÃ THNVTC) | |
| 405 | 000.21.29.H16-240927-0003 | 27/09/2024 | 27/09/2024 | 30/09/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | HOÀNG VĂN THUẬN | |
| 406 | 000.00.29.H16-240927-0011 | 27/09/2024 | 09/10/2024 | 18/10/2024 | Trễ hạn 7 ngày. | DOÃN THẾ LỰC CĐ (EA PÔ) | |
| 407 | 000.00.29.H16-240927-0015 | 27/09/2024 | 09/10/2024 | 18/10/2024 | Trễ hạn 7 ngày. | BÙI TIẾN THẮNG CĐ (EA TLING) | |
| 408 | 000.23.29.H16-240930-0001 | 30/09/2024 | 30/09/2024 | 01/10/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | HÀ VĂN TUẤT | |
| 409 | 000.20.29.H16-241002-0002 | 02/10/2024 | 02/10/2024 | 03/10/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NÔNG VĂN THÁI | |
| 410 | 000.00.29.H16-241002-0035 | 02/10/2024 | 16/10/2024 | 18/10/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | HỘ ĐINH NHO THƯỞNG PCTS TUYÊN (EA TLING)(CCCD-DCTT) | |
| 411 | 000.00.29.H16-241002-0039 | 02/10/2024 | 16/10/2024 | 18/10/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | HỘ ĐOÀN THỊ HƯƠNG PCTS HƯƠNG (EA TLING)(CCCD) | |
| 412 | 000.00.29.H16-241003-0011 | 03/10/2024 | 17/10/2024 | 18/10/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN ĐĂNG CƯỜNG TC MẦU (EA PÔ)(CCCD) | |
| 413 | 000.00.29.H16-241003-0014 | 03/10/2024 | 17/10/2024 | 18/10/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ DUNG NTK (EA PÔ) | |
| 414 | 000.20.29.H16-241003-0001 | 03/10/2024 | 10/10/2024 | 11/10/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | BẾ THỊ NẬU | |
| 415 | 000.00.29.H16-241004-0012 | 04/10/2024 | 16/10/2024 | 18/10/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | HÀ ĐĂNG THỊNH CĐ (EA TLING) | |
| 416 | 000.00.29.H16-241004-0028 | 04/10/2024 | 16/10/2024 | 18/10/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | TRẦN VĂN TUẤN CĐ (EA PÔ) | |
| 417 | 000.00.29.H16-241007-0017 | 07/10/2024 | 17/10/2024 | 18/10/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN VĂN HỢP CĐ (EA PÔ) | |
| 418 | 000.19.29.H16-241007-0003 | 07/10/2024 | 07/10/2024 | 08/10/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | H - NIÊM- ÊBAN | |
| 419 | 000.00.29.H16-241007-0056 | 07/10/2024 | 17/10/2024 | 18/10/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | MẠC VĂN NHỰ CĐ (EA PÔ) | |
| 420 | 000.00.29.H16-241007-0055 | 07/10/2024 | 28/10/2024 | 31/10/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN ĐỨC THÔNG | |
| 421 | 000.00.29.H16-241008-0013 | 08/10/2024 | 29/10/2024 | 31/10/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THỊ HỒNG HẠNH | |
| 422 | 000.00.29.H16-241008-0028 | 08/10/2024 | 22/10/2024 | 28/10/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | LƯƠNG VĂN TUẤN - IN SAI (EA PÔ) | |
| 423 | 000.19.29.H16-241008-0011 | 08/10/2024 | 08/10/2024 | 10/10/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN HẢI | |
| 424 | 000.19.29.H16-241009-0001 | 09/10/2024 | 09/10/2024 | 10/10/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĨNH PHÁT | |
| 425 | 000.23.29.H16-241010-0002 | 10/10/2024 | 10/10/2024 | 18/10/2024 | Trễ hạn 6 ngày. | NGUYỄN THỊ THẬT | |
| 426 | 000.21.29.H16-241009-0005 | 10/10/2024 | 10/10/2024 | 11/10/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | SÙNG THỊ MỶ | |
| 427 | 000.21.29.H16-241009-0006 | 10/10/2024 | 10/10/2024 | 11/10/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | DƯƠNG VĂN ĐÌNH | |
| 428 | 000.21.29.H16-241010-0005 | 10/10/2024 | 10/10/2024 | 11/10/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | THÀO VĂN KHÌN | |
| 429 | 000.21.29.H16-241010-0007 | 10/10/2024 | 10/10/2024 | 11/10/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | HẦU A SÙNG | |
| 430 | 000.20.29.H16-241014-0004 | 14/10/2024 | 14/10/2024 | 15/10/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NÔNG THỊ HÀ | |
| 431 | 000.23.29.H16-241015-0001 | 15/10/2024 | 15/10/2024 | 17/10/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | HOÀNG VĂN HỢI | |
| 432 | 000.19.29.H16-241015-0001 | 15/10/2024 | 15/10/2024 | 16/10/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | H-BIƠ YA | |
| 433 | 000.23.29.H16-241015-0003 | 15/10/2024 | 15/10/2024 | 17/10/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | HOÀNG VĂN GIANG | |
| 434 | 000.25.29.H16-241015-0004 | 15/10/2024 | 15/10/2024 | 16/10/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | H NER NIÊ | |
| 435 | 000.23.29.H16-241015-0004 | 15/10/2024 | 15/10/2024 | 18/10/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | HÀ THỊ PHƯỢNG | |
| 436 | 000.22.29.H16-241015-0003 | 15/10/2024 | 15/10/2024 | 16/10/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | VI VĂN QUÂN | |
| 437 | 000.23.29.H16-241016-0002 | 16/10/2024 | 16/10/2024 | 17/10/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | HỨA VĂN GIANG | |
| 438 | 000.00.29.H16-241017-0011 | 17/10/2024 | 28/10/2024 | 29/10/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | PHAN THỊ PHƯỢNG - GH - ĐKBĐ (TT. EATLING) | |
| 439 | 000.24.29.H16-241017-0010 | 17/10/2024 | 17/10/2024 | 18/10/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | HOÀNG VĂN HOÀN | |
| 440 | 000.24.29.H16-241017-0011 | 17/10/2024 | 17/10/2024 | 18/10/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐỖ VĂN THÀNH | |
| 441 | 000.24.29.H16-241017-0009 | 17/10/2024 | 17/10/2024 | 18/10/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐỖ VĂN THÀNH | |
| 442 | 000.00.29.H16-241017-0062 | 17/10/2024 | 29/10/2024 | 30/10/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN THỊ LÊ CĐ (EA TLING) | |
| 443 | 000.23.29.H16-241018-0003 | 18/10/2024 | 18/10/2024 | 21/10/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | PHÙNG VĂN HẬU | |
| 444 | 000.23.29.H16-241018-0004 | 18/10/2024 | 18/10/2024 | 22/10/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN HOÀNG HẢI | |
| 445 | 000.22.29.H16-241018-0001 | 18/10/2024 | 18/10/2024 | 21/10/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | VŨ THỊ HỒNG DUYÊN | |
| 446 | 000.00.29.H16-241021-0013 | 21/10/2024 | 11/11/2024 | 18/11/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | TRẦN THỊ ÁNH HỒNG | |
| 447 | 000.19.29.H16-241021-0002 | 21/10/2024 | 21/10/2024 | 22/10/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ THỤC LAN | |
| 448 | 000.19.29.H16-241021-0003 | 21/10/2024 | 21/10/2024 | 22/10/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN THỊ BÍCH TRÂM | |
| 449 | 000.21.29.H16-241021-0001 | 21/10/2024 | 21/10/2024 | 22/10/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | HẦU VĂN BÌNH | |
| 450 | 000.20.29.H16-241021-0006 | 21/10/2024 | 21/10/2024 | 22/10/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN MẠNH TƯỞNG | |
| 451 | 000.19.29.H16-241021-0004 | 21/10/2024 | 21/10/2024 | 22/10/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐOÀN VĂN DOANH | |
| 452 | 000.19.29.H16-241021-0007 | 21/10/2024 | 21/10/2024 | 22/10/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | Y THUEN ÊYA | |
| 453 | 000.23.29.H16-241022-0002 | 22/10/2024 | 29/10/2024 | 31/10/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN VĂN HẢI | |
| 454 | 000.23.29.H16-241022-0003 | 22/10/2024 | 22/10/2024 | 23/10/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN HỒNG QUẢNG | |
| 455 | 000.21.29.H16-241022-0006 | 22/10/2024 | 22/10/2024 | 23/10/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | H WĂN BKRÔNG | |
| 456 | 000.21.29.H16-241022-0005 | 22/10/2024 | 22/10/2024 | 23/10/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | H' GIN | |
| 457 | 000.24.29.H16-241021-0009 | 22/10/2024 | 22/10/2024 | 23/10/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN TRUNG KIÊN | |
| 458 | 000.24.29.H16-241022-0004 | 22/10/2024 | 22/10/2024 | 23/10/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | HOÀNG THỊ ÁNH | |
| 459 | 000.24.29.H16-241022-0002 | 22/10/2024 | 22/10/2024 | 23/10/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN VĂN TƯỚNG | |
| 460 | 000.19.29.H16-241023-0001 | 23/10/2024 | 23/10/2024 | 24/10/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ THU HẰNG | |
| 461 | 000.19.29.H16-241023-0003 | 23/10/2024 | 23/10/2024 | 24/10/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN ĐOÁN | |
| 462 | 000.19.29.H16-241023-0006 | 23/10/2024 | 23/10/2024 | 24/10/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN PHÚ TẠO | |
| 463 | 000.00.29.H16-241023-0046 | 23/10/2024 | 13/11/2024 | 18/11/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | TRỊNH CÔNG LUẬN | |
| 464 | 000.25.29.H16-241023-0006 | 23/10/2024 | 23/10/2024 | 24/10/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN SÁ | |
| 465 | 000.00.29.H16-241023-0061 | 23/10/2024 | 13/11/2024 | 18/11/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN THỊ QUÝ | |
| 466 | 000.24.29.H16-241023-0008 | 23/10/2024 | 23/10/2024 | 24/10/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | HỒ VĂN LƯỢNG | |
| 467 | 000.25.29.H16-241024-0005 | 24/10/2024 | 24/10/2024 | 25/10/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ HẰNG | |
| 468 | 000.25.29.H16-241025-0004 | 25/10/2024 | 25/10/2024 | 28/10/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | TRỊNH TIẾN HIẾU | |
| 469 | 000.24.29.H16-241025-0002 | 25/10/2024 | 25/10/2024 | 28/10/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | VŨ VĂN THIỆN | |
| 470 | 000.24.29.H16-241025-0001 | 25/10/2024 | 25/10/2024 | 28/10/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ NAM THÁI | |
| 471 | 000.25.29.H16-241025-0005 | 25/10/2024 | 25/10/2024 | 28/10/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | Y BUN - BKRÔNG | |
| 472 | 000.24.29.H16-241028-0004 | 28/10/2024 | 28/10/2024 | 29/10/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN ĐỨC QUỐC | |
| 473 | 000.19.29.H16-241029-0001 | 29/10/2024 | 29/10/2024 | 31/10/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | ĐỖ HOÀNG NAM | |
| 474 | 000.00.29.H16-241029-0089 | 29/10/2024 | 05/11/2024 | 07/11/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | ĐỖ NGỌC HƯNG - ĐKBĐ (TT. EATLING) | |
| 475 | 000.00.29.H16-241029-0090 | 29/10/2024 | 05/11/2024 | 07/11/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | ĐỖ NGỌC HƯNG - ĐKBĐ (CƯ KNIA) | |
| 476 | 000.00.29.H16-241030-0006 | 30/10/2024 | 06/11/2024 | 07/11/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐINH VĂN TÚ - ĐKBĐ (ĐẮK WIL) | |
| 477 | 000.00.29.H16-241030-0004 | 30/10/2024 | 06/11/2024 | 07/11/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐINH VĂN TÚ - ĐKBĐ (EA PÔ) | |
| 478 | 000.23.29.H16-241030-0002 | 30/10/2024 | 30/10/2024 | 31/10/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | LƯƠNG VĂN TỚI | |
| 479 | 000.00.29.H16-241030-0016 | 30/10/2024 | 06/11/2024 | 07/11/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ THÊU - ĐKBĐ (ĐẮK DRÔNG) | |
| 480 | 000.25.29.H16-241030-0003 | 30/10/2024 | 30/10/2024 | 31/10/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ THÀNH NAM | |
| 481 | 000.00.29.H16-241030-0041 | 30/10/2024 | 20/11/2024 | 21/11/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGÔ THỊ TƯỞNG TÁCH THỬA (EA PÔ) | |
| 482 | 000.00.29.H16-241030-0050 | 30/10/2024 | 08/11/2024 | 11/11/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ HĨU - GH - ĐKBĐ (TT. EATLING) | |
| 483 | 000.19.29.H16-241030-0004 | 30/10/2024 | 30/10/2024 | 31/10/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐINH VĂN LƯƠNG | |
| 484 | 000.25.29.H16-241030-0006 | 30/10/2024 | 30/10/2024 | 31/10/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN QUỐC TRÌNH | |
| 485 | 000.00.29.H16-241030-0060 | 30/10/2024 | 06/11/2024 | 07/11/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | PHAN TIẾN LÂM - ĐKBĐ (CƯ KNIA) | |
| 486 | 000.24.29.H16-241030-0008 | 30/10/2024 | 30/10/2024 | 31/10/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | H' BÁCH Ê BAN | |
| 487 | 000.24.29.H16-241030-0006 | 30/10/2024 | 30/10/2024 | 31/10/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | MẠC TRẦN HUY HOÀNG | |
| 488 | 000.19.29.H16-241030-0009 | 30/10/2024 | 30/10/2024 | 31/10/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | H' DING BKRÔNG | |
| 489 | 000.00.29.H16-241030-0069 | 30/10/2024 | 06/11/2024 | 07/11/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ VĂN KHÁNH - ĐKBĐ (TT. EATLING) | |
| 490 | 000.21.29.H16-241031-0001 | 31/10/2024 | 31/10/2024 | 01/11/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | SÙNG VĂN TRƯỜNG | |
| 491 | 000.24.29.H16-241031-0002 | 31/10/2024 | 31/10/2024 | 01/11/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | LÝ VĂN LỘC | |
| 492 | 000.24.29.H16-241031-0003 | 31/10/2024 | 31/10/2024 | 01/11/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM TIẾN NGHỊ | |
| 493 | 000.20.29.H16-241031-0002 | 31/10/2024 | 31/10/2024 | 04/11/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | LÝ VĂN SINH | |
| 494 | 000.24.29.H16-241031-0005 | 31/10/2024 | 31/10/2024 | 01/11/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | VÕ ANH KIỆT | |
| 495 | 000.00.29.H16-241101-0008 | 01/11/2024 | 15/11/2024 | 21/11/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | LÊ NGỌC HUY HOÀNG CL DO MẤT (EATLING) | |
| 496 | 000.20.29.H16-241101-0002 | 01/11/2024 | 01/11/2024 | 04/11/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | HOÀNG VĂN SỸ | |
| 497 | 000.19.29.H16-241101-0001 | 01/11/2024 | 01/11/2024 | 06/11/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | TRẦN ĐỨC HUÂN | |
| 498 | 000.24.29.H16-241101-0003 | 01/11/2024 | 01/11/2024 | 04/11/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | LA VĂN NGHĨA | |
| 499 | 000.24.29.H16-241101-0005 | 01/11/2024 | 01/11/2024 | 04/11/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | LA VĂN BẢO | |
| 500 | 000.00.29.H16-241101-0041 | 01/11/2024 | 08/11/2024 | 15/11/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | LA THỊ THẮM - ĐKBĐ (ĐẮK WIL) | |
| 501 | 000.00.29.H16-241104-0017 | 04/11/2024 | 13/11/2024 | 14/11/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | PHAN THỊ KIM PHƯỢNG - GH (ĐẮK DRÔNG) | |
| 502 | 000.20.29.H16-241104-0001 | 04/11/2024 | 07/11/2024 | 08/11/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | TRIỆU NGỌC HẠNH | |
| 503 | 000.20.29.H16-241104-0002 | 04/11/2024 | 04/11/2024 | 05/11/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | LỘC VĂN BẮC | |
| 504 | 000.21.29.H16-241104-0006 | 04/11/2024 | 04/11/2024 | 05/11/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | HÀ VĂN THANH | |
| 505 | 000.22.29.H16-241104-0001 | 04/11/2024 | 04/11/2024 | 05/11/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | TRIỆU THỊ THẢO | |
| 506 | 000.00.29.H16-241104-0046 | 04/11/2024 | 02/12/2024 | 13/12/2024 | Trễ hạn 9 ngày. | H DRIM HĐƠK - CMĐ - TÂM THẮNG | |
| 507 | 000.00.29.H16-241104-0048 | 04/11/2024 | 02/12/2024 | 13/12/2024 | Trễ hạn 9 ngày. | H LY HĐỠK - CMĐ - TÂM THẮNG | |
| 508 | 000.20.29.H16-241104-0004 | 05/11/2024 | 05/11/2024 | 06/11/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | BẾ HỮU THIỆP | |
| 509 | 000.19.29.H16-241105-0001 | 05/11/2024 | 05/11/2024 | 06/11/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | H ' NHÂN - BUÔN - KRÔNG | |
| 510 | 000.00.29.H16-241105-0010 | 05/11/2024 | 03/12/2024 | 13/12/2024 | Trễ hạn 8 ngày. | NGUYỄN VĂN TỊNH - CMĐ - EA TLING | |
| 511 | 000.26.29.H16-241105-0001 | 05/11/2024 | 05/11/2024 | 06/11/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN HỰU BẰNG | |
| 512 | 000.19.29.H16-241105-0006 | 05/11/2024 | 05/11/2024 | 06/11/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | H' NGIÊM ÊÑUÔL | |
| 513 | 000.00.29.H16-241105-0052 | 05/11/2024 | 14/11/2024 | 18/11/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | HÀ VĂN LƯU - GH (EA PÔ) | |
| 514 | 000.24.29.H16-241105-0007 | 06/11/2024 | 06/11/2024 | 07/11/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ VĂN CẨN | |
| 515 | 000.22.29.H16-241106-0005 | 06/11/2024 | 06/11/2024 | 07/11/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN TUYỂN | |
| 516 | 000.19.29.H16-241107-0006 | 07/11/2024 | 07/11/2024 | 12/11/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | HOÀNG MINH NHẬT | |
| 517 | 000.19.29.H16-241107-0007 | 07/11/2024 | 07/11/2024 | 12/11/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN THỊ NGA | |
| 518 | 000.25.29.H16-241106-0001 | 07/11/2024 | 07/11/2024 | 08/11/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN ĐỨC TÀI | |
| 519 | 000.22.29.H16-241107-0008 | 07/11/2024 | 07/11/2024 | 08/11/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | H NHOAN HRA | |
| 520 | 000.19.29.H16-241107-0008 | 07/11/2024 | 07/11/2024 | 12/11/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | NGÔ THỊ THỦY TIÊN | |
| 521 | 000.19.29.H16-241107-0010 | 07/11/2024 | 07/11/2024 | 12/11/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN THÀNH CÔNG | |
| 522 | 000.00.29.H16-241108-0027 | 08/11/2024 | 19/11/2024 | 25/11/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | PHẠM VĂN ĐOÀN - ĐKBĐ- GH (EA PÔ) | |
| 523 | H16.51.23-241111-0005 | 11/11/2024 | 11/11/2024 | 12/11/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM THANH TÂM | |
| 524 | H16.51.22-241111-0002 | 11/11/2024 | 11/11/2024 | 14/11/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | ĐÀO VĂN THẢ | |
| 525 | H16.51-241111-0047 | 11/11/2024 | 25/11/2024 | 02/12/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | HOÀNG VĂN ÁNH - IN SAI - TÂM THẮNG | |
| 526 | H16.51.22-241111-0009 | 11/11/2024 | 11/11/2024 | 14/11/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN TUẤN ANH | |
| 527 | H16.51.22-241112-0001 | 12/11/2024 | 12/11/2024 | 19/11/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | LÊ THỊ NGHĨA | |
| 528 | H16.51.22-241112-0003 | 12/11/2024 | 15/11/2024 | 18/11/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐẶNG THỊ NGA | |
| 529 | H16.51-241112-0016 | 12/11/2024 | 21/11/2024 | 25/11/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | HOÀNG VĂN VINH - ĐKBĐ - GH (TT. EATLING) | |
| 530 | H16.51.27-241112-0004 | 12/11/2024 | 12/11/2024 | 13/11/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ THỊ AN | |
| 531 | H16.51-241112-0047 | 12/11/2024 | 21/11/2024 | 25/11/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | HÀ VĂN NGHIỆM - GH (EA PÔ) | |
| 532 | H16.51.22-241112-0005 | 12/11/2024 | 13/11/2024 | 14/11/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | H NHAP KNUL | |
| 533 | H16.51.22-241112-0004 | 12/11/2024 | 13/11/2024 | 14/11/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | HOÀNG PHI HIỂN | |
| 534 | H16.51.22-241112-0006 | 12/11/2024 | 15/11/2024 | 18/11/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ ANH HỌC | |
| 535 | H16.51-241113-0004 | 13/11/2024 | 22/11/2024 | 25/11/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN ĐÌNH HẠ - GH (TT. EATLING) | |
| 536 | H16.51.22-241113-0005 | 13/11/2024 | 15/11/2024 | 18/11/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | HOÀNG VĂN TĂNG | |
| 537 | H16.51.29-241111-0001 | 13/11/2024 | 13/11/2024 | 14/11/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN THÀNH | |
| 538 | H16.51.29-241111-0002 | 13/11/2024 | 13/11/2024 | 14/11/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | HOÀNG VĂN HÀNH | |
| 539 | H16.51.28-241113-0004 | 13/11/2024 | 13/11/2024 | 14/11/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | DƯƠNG VĂN THẾ | |
| 540 | H16.51.29-241112-0002 | 13/11/2024 | 13/11/2024 | 14/11/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | DƯƠNG VĂN PÓ | |
| 541 | H16.51.29-241112-0001 | 13/11/2024 | 13/11/2024 | 14/11/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | HOÀNG VĂN BÉ | |
| 542 | H16.51.29-241113-0002 | 13/11/2024 | 13/11/2024 | 14/11/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | HOÀNG THỊ HÀ | |
| 543 | H16.51.22-241113-0009 | 13/11/2024 | 13/11/2024 | 19/11/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN THỊ THANH LƯƠNG | |
| 544 | H16.51.28-241114-0001 | 14/11/2024 | 14/11/2024 | 15/11/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN QUANG TUẤN | |
| 545 | H16.51.25-241114-0001 | 14/11/2024 | 14/11/2024 | 15/11/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | LANG VĂN MẮN | |
| 546 | H16.51-241114-0049 | 14/11/2024 | 28/11/2024 | 02/12/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | H' JRƠK ÊYA - IN SAI - ĐĂK DRONG | |
| 547 | H16.51.22-241115-0008 | 15/11/2024 | 15/11/2024 | 19/11/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN VĂN TÚ | |
| 548 | H16.51.23-241118-0004 | 18/11/2024 | 18/11/2024 | 19/11/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | H MƯỜI KBUÔR | |
| 549 | H16.51.22-241119-0004 | 19/11/2024 | 19/11/2024 | 20/11/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | PHAN THÀNH NHÂN | |
| 550 | H16.51.27-241119-0008 | 19/11/2024 | 19/11/2024 | 20/11/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | LĂNG VĂN TRƯỜNG | |
| 551 | H16.51.22-241120-0001 | 20/11/2024 | 20/11/2024 | 21/11/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM VĂN DỰ | |
| 552 | H16.51.24-241120-0005 | 20/11/2024 | 20/11/2024 | 21/11/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN PHƯỚC | |
| 553 | H16.51.24-241119-0007 | 20/11/2024 | 20/11/2024 | 21/11/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN TÀI | |
| 554 | H16.51.24-241120-0007 | 20/11/2024 | 20/11/2024 | 21/11/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | HOÀNG VĂN HOÀN | |
| 555 | H16.51.22-241121-0006 | 21/11/2024 | 21/11/2024 | 22/11/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | PHAN KHẮC ÁNH | |
| 556 | H16.51.29-241121-0007 | 21/11/2024 | 21/11/2024 | 22/11/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NÔNG THỊ MAI | |
| 557 | H16.51.27-241125-0001 | 25/11/2024 | 25/11/2024 | 26/11/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | HOÀNG VĂN CHIẾN | |
| 558 | H16.51.23-241125-0005 | 25/11/2024 | 25/11/2024 | 26/11/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | Y TUẤN ÊBAN | |
| 559 | H16.51.23-241125-0007 | 25/11/2024 | 25/11/2024 | 26/11/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN VĂN CẦN | |
| 560 | H16.51.24-241122-0004 | 25/11/2024 | 25/11/2024 | 27/11/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | PHẠM THẾ CƯỜNG | |
| 561 | H16.51-241125-0059 | 25/11/2024 | 04/12/2024 | 05/12/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐỖ THỊ DU - GH (CƯ KNIA) | |
| 562 | H16.51.27-241125-0002 | 25/11/2024 | 25/11/2024 | 26/11/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | TRIỆU HOÀNG THÔNG | |
| 563 | H16.51.22-241126-0001 | 26/11/2024 | 26/11/2024 | 27/11/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | H' BEL YA | |
| 564 | H16.51.22-241126-0002 | 26/11/2024 | 26/11/2024 | 27/11/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ HỒNG NHUNG | |
| 565 | H16.51.24-241126-0002 | 26/11/2024 | 26/11/2024 | 27/11/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THANH NGHỊ | |
| 566 | H16.51.24-241126-0003 | 26/11/2024 | 26/11/2024 | 27/11/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | HOÀNG VĂN TƯ | |
| 567 | H16.51.24-241126-0004 | 26/11/2024 | 26/11/2024 | 27/11/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN CƯƠNG | |
| 568 | H16.51.24-241125-0004 | 26/11/2024 | 26/11/2024 | 27/11/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | HOÀNG THỊ KIM | |
| 569 | H16.51.24-241126-0005 | 26/11/2024 | 26/11/2024 | 27/11/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN PHÚC | |
| 570 | H16.51.22-241126-0004 | 26/11/2024 | 29/11/2024 | 02/12/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM THỊ NGỌC QUYÊN | |
| 571 | H16.51-241126-0049 | 26/11/2024 | 17/12/2024 | 23/12/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | VÕ THỊ DIỄN | |
| 572 | H16.51-241127-0036 | 27/11/2024 | 18/12/2024 | 23/12/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN MẠNH HÙNG | |
| 573 | H16.51.24-241127-0006 | 27/11/2024 | 27/11/2024 | 28/11/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN HOÀNG HẢI | |
| 574 | H16.51.24-241127-0007 | 27/11/2024 | 27/11/2024 | 29/11/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | LÝ VĂN HUÂN | |
| 575 | H16.51.23-241127-0006 | 27/11/2024 | 27/11/2024 | 28/11/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | LÝ THỊ NỤ | |
| 576 | H16.51.24-241127-0009 | 27/11/2024 | 27/11/2024 | 28/11/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN BÍCH HỒNG | |
| 577 | H16.51.24-241128-0001 | 28/11/2024 | 28/11/2024 | 29/11/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐỖ VĂN QUANG | |
| 578 | H16.51.27-241128-0002 | 28/11/2024 | 28/11/2024 | 29/11/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | VƯƠNG THANH SƠN | |
| 579 | H16.51.28-241128-0002 | 28/11/2024 | 28/11/2024 | 29/11/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | HỨA BIÊN HÒA | |
| 580 | H16.51.22-241128-0009 | 28/11/2024 | 28/11/2024 | 29/11/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN HỮU NGHỊ | |
| 581 | H16.51.22-241129-0004 | 29/11/2024 | 29/11/2024 | 09/12/2024 | Trễ hạn 6 ngày. | NÔNG THỊ THÚY | |
| 582 | H16.51.22-241129-0005 | 29/11/2024 | 29/11/2024 | 05/12/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN THỊ THÙY GIANG | |
| 583 | H16.51.27-241129-0003 | 29/11/2024 | 29/11/2024 | 02/12/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | VI VĂN TRÌNH | |
| 584 | H16.51-241202-0047 | 02/12/2024 | 11/12/2024 | 13/12/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | BÙI VĂN PHONG- ĐKBĐ - GH (ĐẮK WIL) | |
| 585 | H16.51-241203-0007 | 03/12/2024 | 17/12/2024 | 20/12/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | TRƯƠNG VĂN ON - IN SAI - ĐĂK WIL | |
| 586 | H16.51-241203-0026 | 03/12/2024 | 17/12/2024 | 20/12/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | HOÀNG XUÂN QUÝ - IN SAI - TÂM THẮNG | |
| 587 | H16.51.25-241205-0001 | 05/12/2024 | 05/12/2024 | 06/12/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐỒNG THỊ TUYẾT | |
| 588 | H16.51.25-241205-0002 | 05/12/2024 | 05/12/2024 | 06/12/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN QUANG MINH | |
| 589 | H16.51.25-241205-0003 | 05/12/2024 | 05/12/2024 | 06/12/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | VŨ VĂN HUY | |
| 590 | H16.51.22-241205-0004 | 05/12/2024 | 05/12/2024 | 09/12/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | NGÔ QUANG TIẾN | |
| 591 | H16.51.22-241205-0006 | 05/12/2024 | 05/12/2024 | 09/12/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | CHU THỊ DUYÊN | |
| 592 | 000.24.29.H16-241106-0003 | 05/12/2024 | 05/12/2024 | 06/12/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ THỊ NHU | |
| 593 | H16.51.24-241205-0002 | 05/12/2024 | 05/12/2024 | 06/12/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐÀM VĂN ĐÔNG | |
| 594 | H16.51.24-241205-0003 | 05/12/2024 | 05/12/2024 | 06/12/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | LẠI XUÂN QUÝ | |
| 595 | H16.51.24-241205-0004 | 05/12/2024 | 05/12/2024 | 06/12/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐÀM CÔNG HẬU | |
| 596 | H16.51.24-241205-0005 | 05/12/2024 | 05/12/2024 | 06/12/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | HOÀNG VĂN DƯƠNG | |
| 597 | H16.51-241205-0076 | 05/12/2024 | 19/12/2024 | 20/12/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | H ÑÊR KNUL - IN SAI - EA TLING | |
| 598 | H16.51.27-241205-0002 | 06/12/2024 | 06/12/2024 | 09/12/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | LÝ VĂN HOẠT | |
| 599 | H16.51.24-241206-0001 | 06/12/2024 | 06/12/2024 | 09/12/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NÔNG ĐỨC MẠNH | |
| 600 | H16.51.22-241209-0001 | 09/12/2024 | 09/12/2024 | 18/12/2024 | Trễ hạn 7 ngày. | NGUYỄN NGỌC HÙNG | |
| 601 | H16.51.22-241209-0004 | 09/12/2024 | 09/12/2024 | 11/12/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | THÁI ANH THẾ | |
| 602 | H16.51.22-241209-0006 | 09/12/2024 | 11/12/2024 | 17/12/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | ĐỖ XUÂN HÙNG | |
| 603 | H16.51.22-241210-0002 | 10/12/2024 | 10/12/2024 | 12/12/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | Y NOEL BKRÔNG | |
| 604 | H16.51.22-241210-0003 | 10/12/2024 | 10/12/2024 | 11/12/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | H' BÌNH BKRÔNG | |
| 605 | H16.51.22-241209-0008 | 10/12/2024 | 10/12/2024 | 11/12/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | HOÀNG THỊ BÍCH THẢO | |
| 606 | H16.51.24-241210-0004 | 10/12/2024 | 10/12/2024 | 11/12/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN THÀNH | |
| 607 | H16.51.24-241210-0005 | 10/12/2024 | 10/12/2024 | 11/12/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN HẠP | |
| 608 | H16.51.22-241210-0004 | 10/12/2024 | 10/12/2024 | 12/12/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | TRẦN VĂN CHÂU | |
| 609 | H16.51.22-241212-0001 | 12/12/2024 | 12/12/2024 | 18/12/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | VŨ VĂN TIẾN | |
| 610 | H16.51.24-241211-0007 | 12/12/2024 | 12/12/2024 | 13/12/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | LƯƠNG THỊ THU TÂM | |
| 611 | H16.51.23-241212-0007 | 12/12/2024 | 12/12/2024 | 13/12/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN XUÂN LỢI | |
| 612 | H16.51.22-241212-0004 | 12/12/2024 | 12/12/2024 | 18/12/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | LÊ TIẾN DŨNG | |
| 613 | H16.51.22-241213-0003 | 13/12/2024 | 13/12/2024 | 18/12/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | MÃ THỊ XUÂN | |
| 614 | H16.51.22-241213-0005 | 13/12/2024 | 13/12/2024 | 17/12/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | LẠI THỊ CHI | |
| 615 | H16.51-241213-0034 | 13/12/2024 | 16/12/2024 | 17/12/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM THỊ BÍCH THOA | |
| 616 | H16.51-241213-0035 | 13/12/2024 | 16/12/2024 | 17/12/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NÔNG THỊ TẤM | |
| 617 | H16.51-241213-0037 | 13/12/2024 | 16/12/2024 | 17/12/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | VŨ VĂN HÒA | |
| 618 | H16.51-241213-0040 | 13/12/2024 | 16/12/2024 | 17/12/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | TẠ THỊ KIM HOA | |
| 619 | H16.51-241213-0041 | 13/12/2024 | 16/12/2024 | 17/12/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NÔNG ĐỨC TUYÊN | |
| 620 | H16.51-241213-0042 | 13/12/2024 | 16/12/2024 | 17/12/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ THÙY PHƯƠNG | |
| 621 | H16.51-241213-0043 | 13/12/2024 | 16/12/2024 | 17/12/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | HOÀNG NGỌC PHÚ | |
| 622 | H16.51.22-241213-0009 | 13/12/2024 | 13/12/2024 | 20/12/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | VŨ THỊ MINH DUY | |
| 623 | H16.51-241213-0050 | 13/12/2024 | 16/12/2024 | 17/12/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | VI LA VŨ | |
| 624 | H16.51-241213-0053 | 13/12/2024 | 16/12/2024 | 17/12/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VIỆT THẮNG | |
| 625 | H16.51-241216-0032 | 16/12/2024 | 17/12/2024 | 18/12/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN NGỌC HOÀNG TRIỆU | |
| 626 | H16.51.22-241216-0003 | 16/12/2024 | 19/12/2024 | 23/12/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | LÊ THỊ TỊNH NHI | |
| 627 | H16.51-241216-0037 | 16/12/2024 | 17/12/2024 | 18/12/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | HOÀNG VĂN CƯỜNG | |
| 628 | H16.51-241216-0039 | 16/12/2024 | 17/12/2024 | 18/12/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM QUÝ VĂN | |
| 629 | H16.51.22-241216-0004 | 16/12/2024 | 16/12/2024 | 20/12/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | TRƯƠNG TRUNG HIẾU | |
| 630 | H16.51-241216-0043 | 16/12/2024 | 17/12/2024 | 18/12/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | DƯƠNG VĂN NHỚ | |
| 631 | H16.51-241216-0044 | 16/12/2024 | 17/12/2024 | 18/12/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | Y BIANH KNUL | |
| 632 | H16.51.23-241216-0005 | 16/12/2024 | 16/12/2024 | 19/12/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN MẠNH HẢI | |
| 633 | H16.51-241216-0047 | 16/12/2024 | 17/12/2024 | 18/12/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐỖ THỊ THU | |
| 634 | H16.51.22-241216-0007 | 16/12/2024 | 19/12/2024 | 23/12/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | MĂNG THÙY MAY | |
| 635 | H16.51.23-241216-0006 | 16/12/2024 | 16/12/2024 | 18/12/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | ĐỖ PHÚC ĐÀO | |
| 636 | H16.51-241216-0052 | 16/12/2024 | 17/12/2024 | 18/12/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN VĂN ĐOÀN | |
| 637 | H16.51-241216-0055 | 16/12/2024 | 17/12/2024 | 18/12/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN PHI HÙNG | |
| 638 | H16.51-241216-0051 | 16/12/2024 | 17/12/2024 | 18/12/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | HOÀNG MINH NGỌC | |
| 639 | H16.51-241216-0053 | 16/12/2024 | 17/12/2024 | 18/12/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN TRUNG KIÊN | |
| 640 | H16.51-241216-0054 | 16/12/2024 | 17/12/2024 | 18/12/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN TRUNG KIÊN | |
| 641 | H16.51-241216-0056 | 16/12/2024 | 17/12/2024 | 18/12/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN PHI HÙNG | |
| 642 | H16.51-241216-0057 | 16/12/2024 | 17/12/2024 | 18/12/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | DƯƠNG VĂN THÀNH | |
| 643 | H16.51-241216-0058 | 16/12/2024 | 17/12/2024 | 18/12/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | CHU VĂN BẢO | |
| 644 | H16.51-241216-0059 | 16/12/2024 | 17/12/2024 | 18/12/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | CHU VĂN BẢO | |
| 645 | H16.51-241216-0061 | 16/12/2024 | 17/12/2024 | 18/12/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | HOÀNG VĂN SAN | |
| 646 | H16.51-241216-0060 | 16/12/2024 | 17/12/2024 | 18/12/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN TRUNG THÀNH | |
| 647 | H16.51-241216-0062 | 16/12/2024 | 17/12/2024 | 18/12/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | HOÀNG VĂN SAN | |
| 648 | H16.51-241216-0063 | 16/12/2024 | 17/12/2024 | 18/12/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | HOÀNG VĂN SAN | |
| 649 | H16.51.22-241216-0006 | 17/12/2024 | 20/12/2024 | 23/12/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | MĂNG THÙY MAY | |
| 650 | H16.51.24-241216-0004 | 17/12/2024 | 17/12/2024 | 19/12/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | VŨ THỊ THÚY | |
| 651 | H16.51.22-241217-0001 | 17/12/2024 | 20/12/2024 | 23/12/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | CAO THỊ THÊU | |
| 652 | H16.51.22-241217-0003 | 17/12/2024 | 17/12/2024 | 20/12/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | HỒ MINH HIẾU | |
| 653 | H16.51.23-241217-0001 | 17/12/2024 | 17/12/2024 | 18/12/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN CHÍ THANH | |
| 654 | H16.51.22-241217-0005 | 17/12/2024 | 17/12/2024 | 23/12/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | ĐỖ VĂN THIỆU | |
| 655 | H16.51.23-241217-0003 | 17/12/2024 | 17/12/2024 | 19/12/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | CAO THỊ HƯỜNG | |
| 656 | H16.51.23-241217-0002 | 17/12/2024 | 17/12/2024 | 18/12/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐINH CÔNG DUY | |
| 657 | H16.51.22-241217-0006 | 17/12/2024 | 17/12/2024 | 20/12/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | VŨ LÊ HIỀN VƯƠNG | |
| 658 | H16.51.22-241218-0001 | 18/12/2024 | 20/12/2024 | 27/12/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | PHẠM MINH NGÂN | |
| 659 | H16.51.22-241218-0002 | 18/12/2024 | 18/12/2024 | 23/12/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | TRẦN DUY ĐÌNH | |
| 660 | H16.51.22-241218-0004 | 18/12/2024 | 18/12/2024 | 20/12/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN TẤT PHỤNG | |
| 661 | H16.51.23-241219-0005 | 19/12/2024 | 19/12/2024 | 20/12/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | VŨ THỊ TƯƠI | |
| 662 | H16.51.23-241219-0004 | 19/12/2024 | 19/12/2024 | 20/12/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ NHUNG | |
| 663 | H16.51.25-241220-0001 | 20/12/2024 | 20/12/2024 | 23/12/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | HOÀNG VĂN PHÒNG | |
| 664 | H16.51.22-241220-0006 | 20/12/2024 | 20/12/2024 | 23/12/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | Y HUYNH KNUL | |
| 665 | H16.51.22-241220-0003 | 20/12/2024 | 20/12/2024 | 23/12/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | HUỲNH TẤN TÀI | |
| 666 | H16.51.22-241220-0005 | 20/12/2024 | 20/12/2024 | 23/12/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | CHU VĂN TUYẾN | |
| 667 | H16.51.23-241220-0002 | 20/12/2024 | 20/12/2024 | 23/12/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐINH VĂN TIẾN | |
| 668 | H16.51.22-241223-0002 | 23/12/2024 | 23/12/2024 | 27/12/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN THỊ MAI LOAN | |
| 669 | H16.51.22-241223-0001 | 23/12/2024 | 25/12/2024 | 27/12/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | PHAN THỊ HỒNG LÂM | |
| 670 | H16.51.22-241223-0008 | 23/12/2024 | 23/12/2024 | 27/12/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | ĐỖ THỊ THẢO | |
| 671 | H16.51.22-241223-0011 | 23/12/2024 | 30/12/2024 | 31/12/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN THỊ NGỌC MAI | |
| 672 | H16.51.25-241224-0001 | 24/12/2024 | 24/12/2024 | 25/12/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | HÀ THỊ MAI | |
| 673 | H16.51.22-241224-0002 | 24/12/2024 | 24/12/2024 | 27/12/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | TRẦN CÔNG TUYÊN | |
| 674 | H16.51.22-241224-0003 | 24/12/2024 | 27/12/2024 | 30/12/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN QUANG HIẾU | |
| 675 | H16.51.22-241224-0004 | 24/12/2024 | 24/12/2024 | 27/12/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | H DƯƠNG YA | |
| 676 | H16.51.29-241224-0006 | 24/12/2024 | 24/12/2024 | 25/12/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | LĂNG VĂN CÒI | |
| 677 | H16.51.24-241224-0001 | 24/12/2024 | 24/12/2024 | 25/12/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM NGỌC HUẤN | |
| 678 | H16.51.24-241223-0005 | 24/12/2024 | 24/12/2024 | 25/12/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | VŨ SỸ THOẠI | |
| 679 | H16.51.24-241224-0002 | 24/12/2024 | 24/12/2024 | 25/12/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | LƯU CÔNG HƯNG | |
| 680 | H16.51.25-241225-0002 | 25/12/2024 | 25/12/2024 | 26/12/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | VI THỊ TUYẾT | |
| 681 | H16.51.24-241225-0006 | 25/12/2024 | 25/12/2024 | 26/12/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | SẦM QUỐC HUY | |
| 682 | H16.51.24-241224-0003 | 25/12/2024 | 25/12/2024 | 26/12/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | TÔ THỊ HIỀN | |
| 683 | H16.51.22-241226-0002 | 26/12/2024 | 26/12/2024 | 30/12/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | Y NGƠT KTUL | |
| 684 | H16.51.22-241226-0005 | 26/12/2024 | 26/12/2024 | 27/12/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM MINH CHIẾN | |
| 685 | H16.51.22-241226-0004 | 26/12/2024 | 26/12/2024 | 27/12/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | VI THỊ THỦY | |
| 686 | H16.51.22-241226-0009 | 26/12/2024 | 26/12/2024 | 27/12/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ VÒNG | |
| 687 | H16.51.22-241226-0010 | 26/12/2024 | 26/12/2024 | 27/12/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | HOÀNG MẠNH CƯỜNG | |
| 688 | H16.51.24-241226-0003 | 27/12/2024 | 27/12/2024 | 30/12/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐỖ VĂN HIẾN | |
| 689 | H16.51.28-241227-0001 | 27/12/2024 | 27/12/2024 | 30/12/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | BÙI VĂN PHÚC | |
| 690 | H16.51.28-241227-0007 | 27/12/2024 | 27/12/2024 | 30/12/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | SÙNG VĂN NÔ |