STT Số hồ sơ Ngày tiếp nhận Hạn xử lý Ngày có kết quả Thời gian trễ hạn Tổ chức/
Cá nhân nộp hồ sơ
Bộ phận/
đang xử lý
1 000.19.29.H16-240105-0004 05/01/2024 16/02/2024 19/02/2024
Trễ hạn 1 ngày.
ĐOÀN ĐÌNH LÂM ( HOÀNG THỊ DIỆU HIỀN )
2 000.00.29.H16-240102-0034 02/01/2024 05/01/2024 18/01/2024
Trễ hạn 9 ngày.
NGÔ THỊ TÂM
3 000.00.29.H16-240202-0012 02/02/2024 16/02/2024 19/02/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN LÃM - ĐKBĐ
4 000.00.29.H16-240202-0020 02/02/2024 16/02/2024 19/02/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ THÙY TRANG-ĐKBĐ(EA PÔ)
5 000.00.29.H16-240402-0050 02/04/2024 05/04/2024 09/04/2024
Trễ hạn 2 ngày.
MAI LAN ANH
6 000.00.29.H16-240403-0010 03/04/2024 08/04/2024 09/04/2024
Trễ hạn 1 ngày.
HOÀNG THỊ KIM LIÊN
7 000.00.29.H16-240104-0018 04/01/2024 18/01/2024 14/03/2024
Trễ hạn 40 ngày.
NGUYỄN VĂN HIỀN - IN SAI
8 000.00.29.H16-240104-0021 04/01/2024 09/01/2024 18/01/2024
Trễ hạn 7 ngày.
HOÀNG THỊ THÚY HƯỜNG
9 000.00.29.H16-240304-0035 04/03/2024 07/03/2024 11/03/2024
Trễ hạn 2 ngày.
NGÔ XUÂN KHANG
10 000.00.29.H16-240105-0011 05/01/2024 16/02/2024 21/02/2024
Trễ hạn 3 ngày.
NHÀ MÁY SẢN XUẤT CHẾ BIẾN BƠ, CÁC SẢN PHẨM VỀ BƠ - KCN TÂM THẮNG
11 000.00.29.H16-240305-0034 05/03/2024 08/03/2024 11/03/2024
Trễ hạn 1 ngày.
LÝ THANH THỦY
12 000.00.29.H16-240305-0035 05/03/2024 08/03/2024 11/03/2024
Trễ hạn 1 ngày.
LÝ DUY THIỆP
13 000.00.29.H16-240405-0016 05/04/2024 10/04/2024 12/04/2024
Trễ hạn 2 ngày.
TRẦN THỊ NGUYỆT
14 000.00.29.H16-240308-0005 08/03/2024 13/03/2024 14/03/2024
Trễ hạn 1 ngày.
ĐINH THỊ MINH
15 000.00.29.H16-240408-0014 08/04/2024 11/04/2024 12/04/2024
Trễ hạn 1 ngày.
ĐOÀN THỊ DUNG
16 000.00.29.H16-240408-0015 08/04/2024 11/04/2024 12/04/2024
Trễ hạn 1 ngày.
ĐOÀN THỊ DUNG(THANH)
17 000.00.29.H16-240408-0016 08/04/2024 11/04/2024 12/04/2024
Trễ hạn 1 ngày.
PHẠM THỊ LAN
18 000.00.29.H16-240408-0018 08/04/2024 11/04/2024 12/04/2024
Trễ hạn 1 ngày.
PHẠM THỊ LAN
19 000.00.29.H16-240408-0026 08/04/2024 17/04/2024 23/04/2024
Trễ hạn 4 ngày.
PHẠM VĂN MẠNH CĐ (EA TLING)
20 000.00.29.H16-240109-0001 09/01/2024 12/01/2024 18/01/2024
Trễ hạn 4 ngày.
PHẠM NGUYỄN MINH HIẾU
21 000.00.29.H16-240110-0043 10/01/2024 15/01/2024 18/01/2024
Trễ hạn 3 ngày.
HOÀNG THỊ THÊU
22 000.00.29.H16-240411-0002 11/04/2024 18/04/2024 22/04/2024
Trễ hạn 2 ngày.
HOÀNG VĂN HIỀN-ĐKBĐ
23 000.00.29.H16-240411-0057 11/04/2024 18/04/2024 22/04/2024
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN BÁ VIỆT-ĐKBĐ
24 000.00.29.H16-240112-0020 12/01/2024 26/01/2024 14/03/2024
Trễ hạn 34 ngày.
HOÀNG THỊ NIM - IN SAI
25 000.00.29.H16-240412-0031 12/04/2024 19/04/2024 22/04/2024
Trễ hạn 1 ngày.
TRỊNH XUÂN DIÊN-ĐKBĐ
26 000.00.29.H16-240412-0058 12/04/2024 19/04/2024 23/04/2024
Trễ hạn 2 ngày.
LƯƠNG THỊ LAN-ĐKBĐ
27 000.00.29.H16-240412-0059 12/04/2024 19/04/2024 23/04/2024
Trễ hạn 2 ngày.
BẾ THỊ HIÊN-ĐKBĐ
28 000.00.29.H16-240314-0006 14/03/2024 19/03/2024 21/03/2024
Trễ hạn 2 ngày.
LÝ HOÀNG XUYẾN(CHI)
29 000.00.29.H16-240314-0007 14/03/2024 19/03/2024 21/03/2024
Trễ hạn 2 ngày.
LÝ HOÀNG XUYẾN(DUY)
30 000.00.29.H16-240314-0063 14/03/2024 19/03/2024 21/03/2024
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN THỊ HỒNG
31 000.00.29.H16-240115-0051 15/01/2024 22/01/2024 31/01/2024
Trễ hạn 7 ngày.
NGUYỄN VĂN CHIẾN
32 000.00.29.H16-240315-0008 15/03/2024 20/03/2024 21/03/2024
Trễ hạn 1 ngày.
LÝ THỊ COI
33 000.00.29.H16-240315-0044 15/03/2024 20/03/2024 21/03/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ NHẪN
34 000.00.29.H16-231215-0030 15/12/2023 20/12/2023 18/01/2024
Trễ hạn 20 ngày.
NGUYỄN THỊ BÍCH DUYÊN
35 000.00.29.H16-240116-0015 16/01/2024 30/01/2024 14/03/2024
Trễ hạn 32 ngày.
HOÀNG THỊ TỆN - IN SAI
36 000.00.29.H16-240116-0040 16/01/2024 09/02/2024 17/02/2024
Trễ hạn 5 ngày.
NGUYỄN VĂN TÙY TÁCH THỬA (EA TLING)
37 000.00.29.H16-240117-0009 17/01/2024 12/02/2024 17/02/2024
Trễ hạn 4 ngày.
LẠI CHÍ DŨNG TÁCH THỬA (EA TLING)
38 000.00.29.H16-210517-0020 17/05/2021 20/05/2021 09/04/2024
Trễ hạn 749 ngày.
Y JŨ ÊYA
39 000.00.29.H16-231218-0018 18/12/2023 21/12/2023 18/01/2024
Trễ hạn 19 ngày.
NÔNG THỊ THU HÀ
40 000.00.29.H16-231219-0010 19/12/2023 03/01/2024 10/01/2024
Trễ hạn 5 ngày.
PHẠM BÁ TRIỆU-IN SAI
41 000.00.29.H16-231219-0041 19/12/2023 03/01/2024 10/01/2024
Trễ hạn 5 ngày.
NGUYỄN THỊ CẬY-IN SAI
42 000.00.29.H16-240320-0014 20/03/2024 25/03/2024 28/03/2024
Trễ hạn 3 ngày.
LONG THỊ CHƯƠNG
43 000.00.29.H16-240320-0019 20/03/2024 25/03/2024 28/03/2024
Trễ hạn 3 ngày.
Y SIU KBUÔR
44 000.00.29.H16-240320-0020 20/03/2024 25/03/2024 28/03/2024
Trễ hạn 3 ngày.
H- BLŨNG - KBUÔR
45 000.00.29.H16-240320-0022 20/03/2024 25/03/2024 28/03/2024
Trễ hạn 3 ngày.
H- BLŨNG - KBUÔR
46 000.00.29.H16-240320-0045 20/03/2024 25/03/2024 28/03/2024
Trễ hạn 3 ngày.
NGÔ THỊ MINH TUYẾT
47 000.00.29.H16-240320-0053 20/03/2024 25/03/2024 28/03/2024
Trễ hạn 3 ngày.
PHẠM THỊ NGOAN
48 000.00.29.H16-231220-0014 20/12/2023 04/01/2024 10/01/2024
Trễ hạn 4 ngày.
NGUYỄN THỊ HÒA-IN SAI
49 000.00.29.H16-231220-0050 20/12/2023 04/01/2024 10/01/2024
Trễ hạn 4 ngày.
ĐINH VĂN HÀNH-IN SAI
50 000.00.29.H16-231220-0052 20/12/2023 25/12/2023 18/01/2024
Trễ hạn 17 ngày.
VŨ THỊ TUẤT
51 000.00.29.H16-240221-0032 21/02/2024 06/03/2024 14/03/2024
Trễ hạn 6 ngày.
TRẦN THỊ DUNG - IN SAI - TÂM THẮNG
52 000.00.29.H16-240321-0050 21/03/2024 26/03/2024 28/03/2024
Trễ hạn 2 ngày.
Y - SIMÔN - YA
53 000.00.29.H16-240122-0005 22/01/2024 05/02/2024 06/02/2024
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN VĂN NINH CLẠI DO MẤT (NAM DONG)
54 000.00.29.H16-240322-0016 22/03/2024 27/03/2024 28/03/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NÔNG THỊ LỤA
55 000.00.29.H16-240322-0017 22/03/2024 27/03/2024 28/03/2024
Trễ hạn 1 ngày.
Y' PHÚC BUÔN KRÔNG
56 000.00.29.H16-240322-0018 22/03/2024 27/03/2024 28/03/2024
Trễ hạn 1 ngày.
H' DRỨC BUÔN KRÔNG
57 000.00.29.H16-240322-0045 22/03/2024 27/03/2024 28/03/2024
Trễ hạn 1 ngày.
PHẠM THỊ DUYÊN
58 000.00.29.H16-240322-0046 22/03/2024 27/03/2024 28/03/2024
Trễ hạn 1 ngày.
PHẠM THỊ NGOÃN
59 000.00.29.H16-230522-0002 22/05/2023 12/06/2023 21/02/2024
Trễ hạn 181 ngày.
NGÔ VĂN HÒA
60 000.00.29.H16-231222-0038 22/12/2023 27/12/2023 18/01/2024
Trễ hạn 15 ngày.
HOÀNG THỊ HINH
61 000.00.29.H16-231225-0039 25/12/2023 09/01/2024 10/01/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN THOẠI-IN SAI
62 000.00.29.H16-231225-0040 25/12/2023 28/12/2023 18/01/2024
Trễ hạn 14 ngày.
ĐÀM THỊ THÙY DUNG
63 000.00.29.H16-240226-0025 26/02/2024 29/02/2024 04/03/2024
Trễ hạn 2 ngày.
HOÀNG HỒNG NAM
64 000.00.29.H16-240226-0055 26/02/2024 11/03/2024 14/03/2024
Trễ hạn 3 ngày.
VŨ VĂN TUẤN
65 000.00.29.H16-240326-0044 26/03/2024 02/04/2024 03/04/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN ĐẠO-ĐKBĐ
66 000.00.29.H16-231226-0061 26/12/2023 29/12/2023 18/01/2024
Trễ hạn 13 ngày.
PHẠM THỊ NHÂM
67 000.00.29.H16-231226-0062 26/12/2023 29/12/2023 18/01/2024
Trễ hạn 13 ngày.
PHẠM THỊ NHÂM
68 000.00.29.H16-240227-0004 27/02/2024 01/03/2024 04/03/2024
Trễ hạn 1 ngày.
H' PHƯƠNG ÊBAN
69 000.00.29.H16-240227-0020 27/02/2024 01/03/2024 04/03/2024
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ VĂN TỰ
70 000.00.29.H16-240227-0043 27/02/2024 01/03/2024 04/03/2024
Trễ hạn 1 ngày.
HOÀNG NGỌC HIỆP
71 000.00.29.H16-231127-0046 27/11/2023 02/02/2024 27/03/2024
Trễ hạn 38 ngày.
NGUYỄN ĐÌNH PHÚ NCN ĐKĐP (TÂM THẮNG)
72 000.00.29.H16-231227-0021 27/12/2023 02/01/2024 18/01/2024
Trễ hạn 12 ngày.
TRẦN THỊ VỴ
73 000.00.29.H16-240328-0023 28/03/2024 02/04/2024 09/04/2024
Trễ hạn 5 ngày.
HOÀNG NGỌC BÉ(SO)
74 000.00.29.H16-240328-0055 28/03/2024 02/04/2024 09/04/2024
Trễ hạn 5 ngày.
LA THỊ YẾN
75 000.00.29.H16-240328-0056 28/03/2024 02/04/2024 09/04/2024
Trễ hạn 5 ngày.
LA THỊ YẾN
76 000.00.29.H16-240129-0041 29/01/2024 19/02/2024 22/02/2024
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN VĂN TOÀN CLẠI (NAM DONG)
77 000.00.29.H16-240129-0059 29/01/2024 05/02/2024 06/02/2024
Trễ hạn 1 ngày.
ĐỖ THỊ HỒNG PHƯỢNG - ĐKBĐ
78 000.00.29.H16-240129-0060 29/01/2024 05/02/2024 06/02/2024
Trễ hạn 1 ngày.
TẠ VĂN HUY - ĐKBĐ - NAM DONG
79 000.00.29.H16-240130-0018 30/01/2024 20/02/2024 14/03/2024
Trễ hạn 17 ngày.
CHU THỊ HUỆ IN SAI(NAM DONG)
80 000.20.29.H16-240321-0003 21/03/2024 26/03/2024 27/03/2024
Trễ hạn 1 ngày.
LÝ VĂN CHẠY
81 000.26.29.H16-231229-0001 29/12/2023 11/03/2024 12/03/2024
Trễ hạn 1 ngày.
MAI XUÂN THÁI
82 000.24.29.H16-231214-0004 14/12/2023 24/01/2024 26/01/2024
Trễ hạn 2 ngày.
PHẠM NĂNG QUYẾT
83 000.24.29.H16-231214-0006 14/12/2023 24/01/2024 26/01/2024
Trễ hạn 2 ngày.
TRƯƠNG THỊ MAI
84 000.24.29.H16-231214-0009 14/12/2023 24/01/2024 26/01/2024
Trễ hạn 2 ngày.
BÙI NGUYÊN KHANG
85 000.24.29.H16-231214-0010 14/12/2023 24/01/2024 26/01/2024
Trễ hạn 2 ngày.
ĐOÀN VĂN ĐOÁI
86 000.24.29.H16-231214-0011 14/12/2023 24/01/2024 26/01/2024
Trễ hạn 2 ngày.
PHẠM VĂN ĐỖI
87 000.24.29.H16-231214-0012 14/12/2023 24/01/2024 26/01/2024
Trễ hạn 2 ngày.
HOÀNG VĂN TẶNG
88 000.24.29.H16-231214-0013 14/12/2023 24/01/2024 26/01/2024
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN THỊ THẢO
89 000.24.29.H16-231214-0014 14/12/2023 24/01/2024 26/01/2024
Trễ hạn 2 ngày.
ĐỖ VĂN BIÊN
90 000.24.29.H16-231214-0015 14/12/2023 24/01/2024 26/01/2024
Trễ hạn 2 ngày.
NGÔ THỊ SEN
91 000.24.29.H16-240229-0002 29/02/2024 14/03/2024 20/03/2024
Trễ hạn 4 ngày.
TRẦN THANH CHƯƠNG
92 000.23.29.H16-231229-0003 29/12/2023 26/01/2024 28/03/2024
Trễ hạn 44 ngày.
PHAN VĂN HAI
93 000.23.29.H16-240123-0003 23/01/2024 26/01/2024 29/01/2024
Trễ hạn 1 ngày.
HỨA THỊ LỆ GIANG
94 000.23.29.H16-240124-0003 24/01/2024 26/01/2024 29/01/2024
Trễ hạn 1 ngày.
TRIỆU THỊ LÊ
95 000.21.29.H16-231215-0003 15/12/2023 10/01/2024 17/01/2024
Trễ hạn 5 ngày.
LÂM VĂN LIÊN - TT
96 000.21.29.H16-231215-0004 15/12/2023 10/01/2024 17/01/2024
Trễ hạn 5 ngày.
LÊ THỊ NHU - TÁCH THỬA
97 000.21.29.H16-231221-0007 21/12/2023 05/01/2024 08/01/2024
Trễ hạn 1 ngày.
ĐÀM THỊ HIỀN -CLTBS