STT | Số hồ sơ | Ngày tiếp nhận | Hạn xử lý | Ngày có kết quả | Thời gian trễ hạn | Tổ chức/ Cá nhân nộp hồ sơ |
Bộ phận/ đang xử lý |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 000.19.29.H16-240409-0010 | 09/04/2024 | 09/05/2024 | 13/05/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | TRẦN VĂN HOÀNG ( NGUYỄN THỊ HIÊN ) | |
2 | 000.19.29.H16-240311-0007 | 11/03/2024 | 26/06/2024 | 01/07/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | ÔNG TRỊNH QUANG HOÀNH | |
3 | 000.19.29.H16-240124-0004 | 24/01/2024 | 25/06/2024 | 01/07/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | LÊ THỊ NGÃI | |
4 | 000.19.29.H16-240425-0004 | 25/04/2024 | 28/05/2024 | 29/05/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN PHÚC THUẦN ( DIỆN TÍCH TĂNG ) | |
5 | 000.19.29.H16-231227-0008 | 27/12/2023 | 10/06/2024 | 01/07/2024 | Trễ hạn 15 ngày. | NGUYỄN TIẾN HÙNG | |
6 | 000.19.29.H16-240503-0003 | 03/05/2024 | 14/06/2024 | 27/06/2024 | Trễ hạn 9 ngày. | TRỊNH QUANG HOÀNH | |
7 | 000.19.29.H16-240503-0005 | 03/05/2024 | 14/06/2024 | 27/06/2024 | Trễ hạn 9 ngày. | TRẦN ĐỨC DUY | |
8 | 000.19.29.H16-240105-0004 | 05/01/2024 | 16/02/2024 | 19/02/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐOÀN ĐÌNH LÂM ( HOÀNG THỊ DIỆU HIỀN ) | |
9 | 000.00.29.H16-240710-0028 | 10/07/2024 | 24/07/2024 | 25/07/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | LỮ DUY PHƯƠNG - IN SAI (EA PÔ) | |
10 | 000.00.29.H16-240102-0034 | 02/01/2024 | 05/01/2024 | 18/01/2024 | Trễ hạn 9 ngày. | NGÔ THỊ TÂM | |
11 | 000.00.29.H16-240202-0012 | 02/02/2024 | 16/02/2024 | 19/02/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN LÃM - ĐKBĐ | |
12 | 000.00.29.H16-240202-0020 | 02/02/2024 | 16/02/2024 | 19/02/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ THÙY TRANG-ĐKBĐ(EA PÔ) | |
13 | 000.00.29.H16-240402-0050 | 02/04/2024 | 05/04/2024 | 09/04/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | MAI LAN ANH | |
14 | 000.00.29.H16-240502-0001 | 02/05/2024 | 27/06/2024 | 28/06/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN VĂN KẾT - THU HỒI | |
15 | 000.00.29.H16-240502-0006 | 02/05/2024 | 07/05/2024 | 09/05/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | TRẦN THỊ THƠ | |
16 | 000.00.29.H16-240502-0007 | 02/05/2024 | 07/05/2024 | 09/05/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | TRẦN VĂN THỰC | |
17 | 000.00.29.H16-240502-0018 | 02/05/2024 | 27/06/2024 | 28/06/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | LÝ XUÂN VIỄN - THU HỒI | |
18 | 000.00.29.H16-240502-0052 | 02/05/2024 | 09/05/2024 | 11/05/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | LỤC THỊ TUYẾN - ĐKBĐ | |
19 | 000.00.29.H16-240403-0010 | 03/04/2024 | 08/04/2024 | 09/04/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | HOÀNG THỊ KIM LIÊN | |
20 | 000.00.29.H16-240503-0012 | 03/05/2024 | 17/05/2024 | 01/07/2024 | Trễ hạn 31 ngày. | NGUYÊN THỊ MINH-IN SAI | |
21 | 000.00.29.H16-240503-0013 | 03/05/2024 | 08/05/2024 | 09/05/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | HOÀNG THỊ NHẬT LỆ | |
22 | 000.00.29.H16-240503-0048 | 03/05/2024 | 14/05/2024 | 16/05/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THỊ XUÂN-CẤP ĐỔI | |
23 | 000.00.29.H16-240603-0027 | 03/06/2024 | 17/06/2024 | 18/06/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | VỪ VĂN PÁ - IN SAI (ĐẮK DRÔNG) | |
24 | 000.00.29.H16-240703-0020 | 03/07/2024 | 17/07/2024 | 19/07/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | HOÀNG THỊ HƯƠNG IN SAI (EA PÔ) | |
25 | 000.00.29.H16-240104-0018 | 04/01/2024 | 18/01/2024 | 14/03/2024 | Trễ hạn 40 ngày. | NGUYỄN VĂN HIỀN - IN SAI | |
26 | 000.00.29.H16-240104-0021 | 04/01/2024 | 09/01/2024 | 18/01/2024 | Trễ hạn 7 ngày. | HOÀNG THỊ THÚY HƯỜNG | |
27 | 000.00.29.H16-240304-0035 | 04/03/2024 | 07/03/2024 | 11/03/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | NGÔ XUÂN KHANG | |
28 | 000.00.29.H16-240504-0006 | 04/05/2024 | 14/05/2024 | 16/05/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | HÀ VĂN NHƯỢNG | |
29 | 000.00.29.H16-240604-0003 | 04/06/2024 | 25/06/2024 | 02/07/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | MAI THIỆN TUYỂN - CMĐ - TÂM THẮNG | |
30 | 000.00.29.H16-240604-0005 | 04/06/2024 | 25/06/2024 | 02/07/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | MAI VĂN THANH - CMĐ - EA TLING | |
31 | 000.00.29.H16-240604-0006 | 04/06/2024 | 11/06/2024 | 20/06/2024 | Trễ hạn 7 ngày. | NGUYỄN ĐÌNH HẠ - ĐKBĐ (TRÚC SƠN) | |
32 | 000.00.29.H16-240604-0014 | 04/06/2024 | 25/06/2024 | 26/06/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ THANH TÁCH THỬA (EA TLING) | |
33 | 000.00.29.H16-240604-0019 | 04/06/2024 | 25/06/2024 | 02/07/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | PHẠM THỊ VÂN - CMĐ - CƯ KNIA | |
34 | 000.00.29.H16-240604-0029 | 04/06/2024 | 25/06/2024 | 02/07/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | NGUYỄN TIẾN LỢI - CMĐ - TRÚC SƠN | |
35 | 000.00.29.H16-240604-0066 | 04/06/2024 | 25/06/2024 | 02/07/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | LÝ THỊ LÝ - CMĐ - NAM DONG | |
36 | 000.00.29.H16-240105-0011 | 05/01/2024 | 16/02/2024 | 21/02/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | NHÀ MÁY SẢN XUẤT CHẾ BIẾN BƠ, CÁC SẢN PHẨM VỀ BƠ - KCN TÂM THẮNG | |
37 | 000.00.29.H16-240305-0034 | 05/03/2024 | 08/03/2024 | 11/03/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | LÝ THANH THỦY | |
38 | 000.00.29.H16-240305-0035 | 05/03/2024 | 08/03/2024 | 11/03/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | LÝ DUY THIỆP | |
39 | 000.00.29.H16-240405-0016 | 05/04/2024 | 10/04/2024 | 12/04/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | TRẦN THỊ NGUYỆT | |
40 | 000.00.29.H16-240605-0009 | 05/06/2024 | 26/06/2024 | 02/07/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | HOÀNG VĂN DŨNG - CMĐ - NAM DONG | |
41 | 000.00.29.H16-240605-0037 | 05/06/2024 | 26/06/2024 | 02/07/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN VĂN THANH - CMĐ - TÂM THẮNG | |
42 | 000.00.29.H16-240605-0049 | 05/06/2024 | 26/06/2024 | 02/07/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | LÊ VĂN LỰC - CMĐ - TRÚC SƠN | |
43 | 000.00.29.H16-240605-0053 | 05/06/2024 | 26/06/2024 | 02/07/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | LÂM VĂN CHANG - CMĐ - ĐĂK DRONG | |
44 | 000.00.29.H16-240605-0060 | 05/06/2024 | 26/06/2024 | 02/07/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | PHẠM NGỌC CHÂU - CMĐ - TÂM THẮNG | |
45 | 000.00.29.H16-240605-0063 | 05/06/2024 | 26/06/2024 | 02/07/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | TẠ QUỐC HƯNG - CMĐ - EA PÔ | |
46 | 000.00.29.H16-240506-0003 | 06/05/2024 | 20/05/2024 | 01/07/2024 | Trễ hạn 30 ngày. | H MŎI KTUL | |
47 | 000.00.29.H16-240606-0023 | 06/06/2024 | 27/06/2024 | 02/07/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | MAI VĂN TOÁN - CMĐ - TÂM THẮNG | |
48 | 000.00.29.H16-240606-0027 | 06/06/2024 | 11/06/2024 | 27/06/2024 | Trễ hạn 12 ngày. | NGUYỄN VĂN ĐỊNH | |
49 | 000.00.29.H16-240606-0052 | 06/06/2024 | 27/06/2024 | 02/07/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN THẾ VINH - CMĐ - TÂM THẮNG | |
50 | 000.00.29.H16-240606-0054 | 06/06/2024 | 27/06/2024 | 02/07/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | VŨ VĂN THẮNG - CMĐ - ĐĂK DRONG | |
51 | 000.00.29.H16-240507-0006 | 07/05/2024 | 28/05/2024 | 03/06/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | HOÀNG VĂN KHAO- HỢP THỬA( ĐẮK DRÔNG) | |
52 | 000.00.29.H16-240507-0078 | 07/05/2024 | 28/05/2024 | 29/05/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ PHƯỢNG- TÁCH THỬA( EA PÔ) | |
53 | 000.00.29.H16-240607-0010 | 07/06/2024 | 12/06/2024 | 27/06/2024 | Trễ hạn 11 ngày. | Y SIÊM BKRÔNG | |
54 | 000.00.29.H16-240607-0024 | 07/06/2024 | 12/06/2024 | 27/06/2024 | Trễ hạn 11 ngày. | HOÀNG BẢO LÂM | |
55 | 000.00.29.H16-240607-0041 | 07/06/2024 | 12/06/2024 | 27/06/2024 | Trễ hạn 11 ngày. | NGUYỄN THỊ HỒNG | |
56 | 000.00.29.H16-240607-0051 | 07/06/2024 | 28/06/2024 | 02/07/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | PHẠM THỊ HỒNG - CMĐ - EA PÔ | |
57 | 000.00.29.H16-240308-0005 | 08/03/2024 | 13/03/2024 | 14/03/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐINH THỊ MINH | |
58 | 000.00.29.H16-240408-0014 | 08/04/2024 | 11/04/2024 | 12/04/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐOÀN THỊ DUNG | |
59 | 000.00.29.H16-240408-0015 | 08/04/2024 | 11/04/2024 | 12/04/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐOÀN THỊ DUNG(THANH) | |
60 | 000.00.29.H16-240408-0016 | 08/04/2024 | 11/04/2024 | 12/04/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM THỊ LAN | |
61 | 000.00.29.H16-240408-0018 | 08/04/2024 | 11/04/2024 | 12/04/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM THỊ LAN | |
62 | 000.00.29.H16-240408-0026 | 08/04/2024 | 17/04/2024 | 23/04/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | PHẠM VĂN MẠNH CĐ (EA TLING) | |
63 | 000.00.29.H16-240708-0046 | 08/07/2024 | 17/07/2024 | 18/07/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM DUY TÂN CĐ (EA TLING) | |
64 | 000.00.29.H16-240109-0001 | 09/01/2024 | 12/01/2024 | 18/01/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | PHẠM NGUYỄN MINH HIẾU | |
65 | 000.00.29.H16-240409-0002 | 09/04/2024 | 18/06/2024 | 20/06/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | ĐINH VĂN ĐỨC NCNĐKĐP (ĐẮK DRÔNG) | |
66 | 000.00.29.H16-240509-0011 | 09/05/2024 | 14/05/2024 | 27/06/2024 | Trễ hạn 32 ngày. | Y' PHÚC BUÔN KRÔNG | |
67 | 000.00.29.H16-240509-0019 | 09/05/2024 | 14/05/2024 | 27/06/2024 | Trễ hạn 32 ngày. | LỀNH HẮM LÙNG | |
68 | 000.00.29.H16-240110-0043 | 10/01/2024 | 15/01/2024 | 18/01/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | HOÀNG THỊ THÊU | |
69 | 000.00.29.H16-240410-0001 | 10/04/2024 | 03/05/2024 | 08/05/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | MAI VĂN NGHIÊN-TÁCH THỬA | |
70 | 000.00.29.H16-240510-0005 | 10/05/2024 | 31/05/2024 | 02/07/2024 | Trễ hạn 22 ngày. | KIỀU THỊ TUYẾN - CMĐ - NAM DONG | |
71 | 000.00.29.H16-240510-0007 | 10/05/2024 | 27/05/2024 | 28/05/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN KHÁNH HÒA CN NHUNG( EA TLING) | |
72 | 000.00.29.H16-240510-0008 | 10/05/2024 | 15/05/2024 | 27/06/2024 | Trễ hạn 31 ngày. | NGUYỄN VĂN ĐỊNH | |
73 | 000.00.29.H16-240510-0033 | 10/05/2024 | 21/06/2024 | 27/06/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | NHÀ MÁY CHẾ BIẾN NÔNG SẢN THỰC PHẨM THÁI AN - KCN TÂM THẮNG | |
74 | 000.00.29.H16-240510-0034 | 10/05/2024 | 21/05/2024 | 23/05/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN HỮU PHÚC- CĐ( EA TLING) | |
75 | 000.00.29.H16-240510-0052 | 10/05/2024 | 31/05/2024 | 02/07/2024 | Trễ hạn 22 ngày. | TRẦN VĂN THÀNH - CMĐ - EA TLING | |
76 | 000.00.29.H16-240510-0053 | 10/05/2024 | 31/05/2024 | 02/07/2024 | Trễ hạn 22 ngày. | VÕ VĂN CƯỜNG, VÕ THỊ NGỌC HUYỀN - CMĐ - TÂM THẮNG | |
77 | 000.00.29.H16-240610-0011 | 10/06/2024 | 13/06/2024 | 27/06/2024 | Trễ hạn 10 ngày. | VŨ TIẾN LỢI | |
78 | 000.00.29.H16-240610-0036 | 10/06/2024 | 13/06/2024 | 27/06/2024 | Trễ hạn 10 ngày. | LÝ VĂN VŨ | |
79 | 000.00.29.H16-240610-0042 | 10/06/2024 | 13/06/2024 | 27/06/2024 | Trễ hạn 10 ngày. | ĐOÀN VĂN THUẬN | |
80 | 000.00.29.H16-240610-0046 | 10/06/2024 | 13/06/2024 | 27/06/2024 | Trễ hạn 10 ngày. | LÝ VĂN VŨ | |
81 | 000.00.29.H16-240610-0048 | 10/06/2024 | 13/06/2024 | 27/06/2024 | Trễ hạn 10 ngày. | LÝ VĂN VŨ | |
82 | 000.00.29.H16-240411-0002 | 11/04/2024 | 18/04/2024 | 22/04/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | HOÀNG VĂN HIỀN-ĐKBĐ | |
83 | 000.00.29.H16-240411-0008 | 11/04/2024 | 25/04/2024 | 02/05/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | LÊ VĂN HOÀI CN CHUNG (EA TLING) | |
84 | 000.00.29.H16-240411-0049 | 11/04/2024 | 25/04/2024 | 02/05/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN MINH HẢI CN ĐỨC (EA TLING) | |
85 | 000.00.29.H16-240411-0057 | 11/04/2024 | 18/04/2024 | 22/04/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN BÁ VIỆT-ĐKBĐ | |
86 | 000.00.29.H16-240112-0020 | 12/01/2024 | 26/01/2024 | 14/03/2024 | Trễ hạn 34 ngày. | HOÀNG THỊ NIM - IN SAI | |
87 | 000.00.29.H16-240412-0009 | 12/04/2024 | 07/05/2024 | 08/05/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | H' UYÊN BKRÔNG TÁCH THỬA (EA TLING) | |
88 | 000.00.29.H16-240412-0018 | 12/04/2024 | 26/04/2024 | 03/05/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | TRẦN QUANG DŨNG TC BÍCH (EA TLING)(CCCD) | |
89 | 000.00.29.H16-240412-0031 | 12/04/2024 | 19/04/2024 | 22/04/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | TRỊNH XUÂN DIÊN-ĐKBĐ | |
90 | 000.00.29.H16-240412-0052 | 12/04/2024 | 26/04/2024 | 03/05/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | HUỲNH THỊ LỊA TK LƯU (EA TLING) | |
91 | 000.00.29.H16-240412-0055 | 12/04/2024 | 07/05/2024 | 08/05/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐẶNG VĂN SY TÁCH THỬA (ĐẮK DRÔNG) | |
92 | 000.00.29.H16-240412-0058 | 12/04/2024 | 19/04/2024 | 23/04/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | LƯƠNG THỊ LAN-ĐKBĐ | |
93 | 000.00.29.H16-240412-0059 | 12/04/2024 | 19/04/2024 | 23/04/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | BẾ THỊ HIÊN-ĐKBĐ | |
94 | 000.00.29.H16-240612-0043 | 12/06/2024 | 21/06/2024 | 26/06/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | LỮ VĂN QUYỂN CĐ (EA PÔ) | |
95 | 000.00.29.H16-240612-0056 | 12/06/2024 | 17/06/2024 | 27/06/2024 | Trễ hạn 8 ngày. | TRƯƠNG THỊ MỸ | |
96 | 000.00.29.H16-240513-0010 | 13/05/2024 | 16/05/2024 | 27/06/2024 | Trễ hạn 30 ngày. | PHẠM VĂN LINH | |
97 | 000.00.29.H16-240513-0022 | 13/05/2024 | 03/06/2024 | 02/07/2024 | Trễ hạn 21 ngày. | LÊ CÔNG NHIÊM - CMĐ - NAM DONG | |
98 | 000.00.29.H16-240513-0047 | 13/05/2024 | 03/06/2024 | 02/07/2024 | Trễ hạn 21 ngày. | MAI THỊ NỤ - CMĐ - EA TLING | |
99 | 000.00.29.H16-240513-0055 | 13/05/2024 | 22/05/2024 | 23/05/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | BẾ THỊ HIÊN- CẤP ĐỔI( EA TLING) | |
100 | 000.00.29.H16-240613-0002 | 13/06/2024 | 24/06/2024 | 26/06/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | HOÀNG THỊ MỸ PHƯỢNG, PHƯƠNG UYÊN, KIM LOAN, MỸ HẠNH CĐ (EA TLING) | |
101 | 000.00.29.H16-240613-0005 | 13/06/2024 | 18/06/2024 | 27/06/2024 | Trễ hạn 7 ngày. | H RAIH BYĂ | |
102 | 000.00.29.H16-240613-0020 | 13/06/2024 | 18/06/2024 | 27/06/2024 | Trễ hạn 7 ngày. | VŨ THỊ YÊN | |
103 | 000.00.29.H16-240314-0006 | 14/03/2024 | 19/03/2024 | 21/03/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | LÝ HOÀNG XUYẾN(CHI) | |
104 | 000.00.29.H16-240314-0007 | 14/03/2024 | 19/03/2024 | 21/03/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | LÝ HOÀNG XUYẾN(DUY) | |
105 | 000.00.29.H16-240314-0063 | 14/03/2024 | 19/03/2024 | 21/03/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THỊ HỒNG | |
106 | 000.00.29.H16-240514-0003 | 14/05/2024 | 17/05/2024 | 27/06/2024 | Trễ hạn 29 ngày. | NÔNG THỊ SA | |
107 | 000.00.29.H16-240514-0006 | 14/05/2024 | 17/05/2024 | 27/06/2024 | Trễ hạn 29 ngày. | NÔNG VĂN PHA | |
108 | 000.00.29.H16-240514-0020 | 14/05/2024 | 17/05/2024 | 27/06/2024 | Trễ hạn 29 ngày. | LẦU VĂN HỪ | |
109 | 000.00.29.H16-240514-0021 | 14/05/2024 | 17/05/2024 | 27/06/2024 | Trễ hạn 29 ngày. | HOÀNG TRỌNG ANH | |
110 | 000.00.29.H16-240514-0066 | 14/05/2024 | 04/06/2024 | 02/07/2024 | Trễ hạn 20 ngày. | PHẠM VĂN MIÊN - CMĐ - EA PÔ | |
111 | 000.00.29.H16-240514-0068 | 14/05/2024 | 04/06/2024 | 02/07/2024 | Trễ hạn 20 ngày. | HÀ VĂN PHÊ, ĐỖ THỊ DUNG - CMĐ - EA PÔ | |
112 | 000.00.29.H16-240614-0011 | 14/06/2024 | 25/06/2024 | 26/06/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM VĂN MIÊN CĐ (EA PÔ) | |
113 | 000.00.29.H16-240614-0036 | 14/06/2024 | 19/06/2024 | 26/06/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | LÝ THỊ HỒNG | |
114 | 000.00.29.H16-240614-0038 | 14/06/2024 | 19/06/2024 | 26/06/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | LÝ VĂN CƯỜNG | |
115 | 000.00.29.H16-240614-0039 | 14/06/2024 | 19/06/2024 | 26/06/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | LÝ THỊ HOA | |
116 | 000.00.29.H16-240115-0051 | 15/01/2024 | 22/01/2024 | 31/01/2024 | Trễ hạn 7 ngày. | NGUYỄN VĂN CHIẾN | |
117 | 000.00.29.H16-240315-0008 | 15/03/2024 | 20/03/2024 | 21/03/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | LÝ THỊ COI | |
118 | 000.00.29.H16-240315-0044 | 15/03/2024 | 20/03/2024 | 21/03/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ NHẪN | |
119 | 000.00.29.H16-240515-0011 | 15/05/2024 | 05/06/2024 | 02/07/2024 | Trễ hạn 19 ngày. | NGUYỄN THÀNH ĐỒNG - CMĐ - EA TLING | |
120 | 000.00.29.H16-240515-0015 | 15/05/2024 | 05/06/2024 | 02/07/2024 | Trễ hạn 19 ngày. | NGUYỄN THỊ NHU - CMĐ - NAM DONG | |
121 | 000.00.29.H16-240515-0024 | 15/05/2024 | 05/06/2024 | 02/07/2024 | Trễ hạn 19 ngày. | MAI LAN ANH - CMĐ - ĐĂK DRONG | |
122 | 000.00.29.H16-240515-0026 | 15/05/2024 | 05/06/2024 | 02/07/2024 | Trễ hạn 19 ngày. | LIỄU THỊ HẢI - CMĐ - NAM DONG | |
123 | 000.00.29.H16-240515-0063 | 15/05/2024 | 05/06/2024 | 02/07/2024 | Trễ hạn 19 ngày. | PHAN VĂN DƯƠNG - CMĐ - EA TLING | |
124 | 000.00.29.H16-240515-0072 | 15/05/2024 | 05/06/2024 | 02/07/2024 | Trễ hạn 19 ngày. | PHẠM NGỌC NAM - CMĐ - ĐĂK WIL | |
125 | 000.00.29.H16-240515-0073 | 15/05/2024 | 05/06/2024 | 02/07/2024 | Trễ hạn 19 ngày. | LONG THỊ HOÀNG - CMĐ - CƯ KNIA | |
126 | 000.00.29.H16-240715-0008 | 15/07/2024 | 24/07/2024 | 25/07/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN THỊ PHƯỢNG CĐ (EA PÔ) | |
127 | 000.00.29.H16-240715-0009 | 15/07/2024 | 24/07/2024 | 25/07/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐẶNG QUANG HUY CĐ (EA PÔ) | |
128 | 000.00.29.H16-231215-0030 | 15/12/2023 | 20/12/2023 | 18/01/2024 | Trễ hạn 20 ngày. | NGUYỄN THỊ BÍCH DUYÊN | |
129 | 000.00.29.H16-240116-0015 | 16/01/2024 | 30/01/2024 | 14/03/2024 | Trễ hạn 32 ngày. | HOÀNG THỊ TỆN - IN SAI | |
130 | 000.00.29.H16-240116-0040 | 16/01/2024 | 09/02/2024 | 17/02/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | NGUYỄN VĂN TÙY TÁCH THỬA (EA TLING) | |
131 | 000.00.29.H16-240416-0002 | 16/04/2024 | 17/06/2024 | 28/06/2024 | Trễ hạn 9 ngày. | ĐOÀN TRỌNG TÀI - THU HỒI | |
132 | 000.00.29.H16-240416-0042 | 16/04/2024 | 17/06/2024 | 28/06/2024 | Trễ hạn 9 ngày. | NGUYỄN TRUNG HIẾU - THU HỒI | |
133 | 000.00.29.H16-240516-0002 | 16/05/2024 | 21/05/2024 | 27/06/2024 | Trễ hạn 27 ngày. | PHẠM THỊ LAN CHINH | |
134 | 000.00.29.H16-240516-0034 | 16/05/2024 | 06/06/2024 | 02/07/2024 | Trễ hạn 18 ngày. | NGUYỄN THỊ CẨM VÂN - CMĐ - NAM DONG | |
135 | 000.00.29.H16-240117-0009 | 17/01/2024 | 12/02/2024 | 17/02/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | LẠI CHÍ DŨNG TÁCH THỬA (EA TLING) | |
136 | 000.00.29.H16-210517-0020 | 17/05/2021 | 20/05/2021 | 09/04/2024 | Trễ hạn 749 ngày. | Y JŨ ÊYA | |
137 | 000.00.29.H16-240517-0013 | 17/05/2024 | 07/06/2024 | 02/07/2024 | Trễ hạn 17 ngày. | TRẦN KIÊN NHẪN - CMĐ - NAM DONG | |
138 | 000.00.29.H16-240517-0027 | 17/05/2024 | 22/05/2024 | 27/06/2024 | Trễ hạn 26 ngày. | HOÀNG THỊ MỸ HUYỀN | |
139 | 000.00.29.H16-240517-0033 | 17/05/2024 | 22/05/2024 | 27/06/2024 | Trễ hạn 26 ngày. | HOÀNG NGUYỄN VIỆT HÙNG | |
140 | 000.00.29.H16-240517-0035 | 17/05/2024 | 22/05/2024 | 27/06/2024 | Trễ hạn 26 ngày. | HOÀNG VĂN HOAN | |
141 | 000.00.29.H16-240517-0040 | 17/05/2024 | 07/06/2024 | 02/07/2024 | Trễ hạn 17 ngày. | HÀ VĂN LƯU - CMĐ - EA PÔ | |
142 | 000.00.29.H16-240517-0052 | 17/05/2024 | 07/06/2024 | 02/07/2024 | Trễ hạn 17 ngày. | TRẦN VIẾT KHANG - CMĐ - EA PÔ | |
143 | 000.00.29.H16-240517-0055 | 17/05/2024 | 07/06/2024 | 02/07/2024 | Trễ hạn 17 ngày. | PHẠM VĂN CHUÂN - CMĐ - TÂM THẮNG | |
144 | 000.00.29.H16-240617-0018 | 17/06/2024 | 20/06/2024 | 26/06/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN THỊ HẰNG | |
145 | 000.00.29.H16-240617-0022 | 17/06/2024 | 20/06/2024 | 26/06/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | TRẦN THỊ PHƯƠNG | |
146 | 000.00.29.H16-240617-0068 | 17/06/2024 | 01/07/2024 | 03/07/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | BÙI VĂN TUÂN - IN SAI (TT. EATLING) | |
147 | 000.00.29.H16-240618-0010 | 18/06/2024 | 21/06/2024 | 26/06/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN THỊ MAI | |
148 | 000.00.29.H16-240618-0050 | 18/06/2024 | 21/06/2024 | 26/06/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | LÊ VĂN KHÁNH | |
149 | 000.00.29.H16-240618-0053 | 18/06/2024 | 02/07/2024 | 03/07/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | HOÀNG VĂN KẾT - IN SAI (EA PÔ) | |
150 | 000.00.29.H16-240618-0054 | 18/06/2024 | 21/06/2024 | 26/06/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | ĐỖ THỊ TOAN | |
151 | 000.00.29.H16-231218-0018 | 18/12/2023 | 21/12/2023 | 18/01/2024 | Trễ hạn 19 ngày. | NÔNG THỊ THU HÀ | |
152 | 000.00.29.H16-240619-0015 | 19/06/2024 | 24/06/2024 | 26/06/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | VŨ THỊ LIÊN | |
153 | 000.00.29.H16-240619-0021 | 19/06/2024 | 24/06/2024 | 26/06/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | LÊ QUANG LINH | |
154 | 000.00.29.H16-231219-0010 | 19/12/2023 | 03/01/2024 | 10/01/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | PHẠM BÁ TRIỆU-IN SAI | |
155 | 000.00.29.H16-231219-0041 | 19/12/2023 | 03/01/2024 | 10/01/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | NGUYỄN THỊ CẬY-IN SAI | |
156 | 000.00.29.H16-240320-0014 | 20/03/2024 | 25/03/2024 | 28/03/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | LONG THỊ CHƯƠNG | |
157 | 000.00.29.H16-240320-0019 | 20/03/2024 | 25/03/2024 | 28/03/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | Y SIU KBUÔR | |
158 | 000.00.29.H16-240320-0020 | 20/03/2024 | 25/03/2024 | 28/03/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | H- BLŨNG - KBUÔR | |
159 | 000.00.29.H16-240320-0022 | 20/03/2024 | 25/03/2024 | 28/03/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | H- BLŨNG - KBUÔR | |
160 | 000.00.29.H16-240320-0045 | 20/03/2024 | 25/03/2024 | 28/03/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | NGÔ THỊ MINH TUYẾT | |
161 | 000.00.29.H16-240320-0053 | 20/03/2024 | 25/03/2024 | 28/03/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | PHẠM THỊ NGOAN | |
162 | 000.00.29.H16-240520-0032 | 20/05/2024 | 10/06/2024 | 02/07/2024 | Trễ hạn 16 ngày. | TRẦN VĂN QUÂN - CMĐ - EA TLING | |
163 | 000.00.29.H16-231220-0014 | 20/12/2023 | 04/01/2024 | 10/01/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN THỊ HÒA-IN SAI | |
164 | 000.00.29.H16-231220-0050 | 20/12/2023 | 04/01/2024 | 10/01/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | ĐINH VĂN HÀNH-IN SAI | |
165 | 000.00.29.H16-231220-0052 | 20/12/2023 | 25/12/2023 | 18/01/2024 | Trễ hạn 17 ngày. | VŨ THỊ TUẤT | |
166 | 000.00.29.H16-240221-0032 | 21/02/2024 | 06/03/2024 | 14/03/2024 | Trễ hạn 6 ngày. | TRẦN THỊ DUNG - IN SAI - TÂM THẮNG | |
167 | 000.00.29.H16-240321-0050 | 21/03/2024 | 26/03/2024 | 28/03/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | Y - SIMÔN - YA | |
168 | 000.00.29.H16-240521-0003 | 21/05/2024 | 11/06/2024 | 02/07/2024 | Trễ hạn 15 ngày. | NGUYỄN THỊ MỘNG THƯỜNG - CMĐ - TRÚC SƠN | |
169 | 000.00.29.H16-240521-0016 | 21/05/2024 | 11/06/2024 | 02/07/2024 | Trễ hạn 15 ngày. | HOÀNG ĐÌNH HOÀN - CMĐ - CƯ KNIA | |
170 | 000.00.29.H16-240521-0025 | 21/05/2024 | 11/06/2024 | 02/07/2024 | Trễ hạn 15 ngày. | HỒ THANH LƯỢNG - CMĐ - EA PÔ | |
171 | 000.00.29.H16-240521-0028 | 21/05/2024 | 24/05/2024 | 27/06/2024 | Trễ hạn 24 ngày. | HÀ HẢI DƯƠNG | |
172 | 000.00.29.H16-240621-0004 | 21/06/2024 | 02/07/2024 | 03/07/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | LƯƠNG THỊ LAN CĐ (EA TLING) | |
173 | 000.00.29.H16-240122-0005 | 22/01/2024 | 05/02/2024 | 06/02/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN VĂN NINH CLẠI DO MẤT (NAM DONG) | |
174 | 000.00.29.H16-240322-0016 | 22/03/2024 | 27/03/2024 | 28/03/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NÔNG THỊ LỤA | |
175 | 000.00.29.H16-240322-0017 | 22/03/2024 | 27/03/2024 | 28/03/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | Y' PHÚC BUÔN KRÔNG | |
176 | 000.00.29.H16-240322-0018 | 22/03/2024 | 27/03/2024 | 28/03/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | H' DRỨC BUÔN KRÔNG | |
177 | 000.00.29.H16-240322-0045 | 22/03/2024 | 27/03/2024 | 28/03/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM THỊ DUYÊN | |
178 | 000.00.29.H16-240322-0046 | 22/03/2024 | 27/03/2024 | 28/03/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM THỊ NGOÃN | |
179 | 000.00.29.H16-240422-0005 | 22/04/2024 | 24/05/2024 | 29/05/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | LÊ THỊ HƯƠNG CN HẢI (EA TLING) | |
180 | 000.00.29.H16-240422-0034 | 22/04/2024 | 16/05/2024 | 23/05/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | NGUYỄN THỊ THANH | |
181 | 000.00.29.H16-240422-0064 | 22/04/2024 | 09/05/2024 | 13/05/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | TRẦN MẠNH CHIẾN CN MẬN (EA TLING) | |
182 | 000.00.29.H16-230522-0002 | 22/05/2023 | 12/06/2023 | 21/02/2024 | Trễ hạn 181 ngày. | NGÔ VĂN HÒA | |
183 | 000.00.29.H16-240522-0013 | 22/05/2024 | 12/06/2024 | 02/07/2024 | Trễ hạn 14 ngày. | PHẠM VĂN KHUÊ - CMĐ - CƯ KNIA | |
184 | 000.00.29.H16-240522-0048 | 22/05/2024 | 12/06/2024 | 02/07/2024 | Trễ hạn 14 ngày. | NGUYỄN VĂN HIỀN - CMĐ - TÂM THẮNG | |
185 | 000.00.29.H16-240522-0052 | 22/05/2024 | 27/05/2024 | 27/06/2024 | Trễ hạn 23 ngày. | NGUYỄN THỊ NHUNG | |
186 | 000.00.29.H16-240522-0055 | 22/05/2024 | 12/06/2024 | 02/07/2024 | Trễ hạn 14 ngày. | HỒ THANH LƯỢNG - CMĐ - NAM DONG | |
187 | 000.00.29.H16-231222-0038 | 22/12/2023 | 27/12/2023 | 18/01/2024 | Trễ hạn 15 ngày. | HOÀNG THỊ HINH | |
188 | 000.00.29.H16-240423-0011 | 23/04/2024 | 03/05/2024 | 06/05/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN VĂN THÀNH | |
189 | 000.00.29.H16-240423-0057 | 23/04/2024 | 17/05/2024 | 23/05/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN THỊ TƯƠI | |
190 | 000.00.29.H16-240523-0005 | 23/05/2024 | 13/06/2024 | 02/07/2024 | Trễ hạn 13 ngày. | LÊ VĂN PHƯƠNG - CMĐ- EA PÔ | |
191 | 000.00.29.H16-240523-0015 | 23/05/2024 | 03/06/2024 | 04/06/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN MĂNG CĐ (EA TLING) | |
192 | 000.00.29.H16-240523-0017 | 23/05/2024 | 13/06/2024 | 02/07/2024 | Trễ hạn 13 ngày. | DƯƠNG KHÁNH HÒA - CMĐ - EA TLING | |
193 | 000.00.29.H16-240523-0019 | 23/05/2024 | 28/05/2024 | 27/06/2024 | Trễ hạn 22 ngày. | BÙI THỊ THÙY LINH | |
194 | 000.00.29.H16-240523-0023 | 23/05/2024 | 28/05/2024 | 27/06/2024 | Trễ hạn 22 ngày. | TRẦN THỊ MINH HẢI | |
195 | 000.00.29.H16-240523-0049 | 23/05/2024 | 13/06/2024 | 02/07/2024 | Trễ hạn 13 ngày. | TRẦN THỊ LAN - CMĐ - TÂM THẮNG | |
196 | 000.00.29.H16-240523-0050 | 23/05/2024 | 06/06/2024 | 07/06/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | BÙI NGỌC CHUNG NTK (EA PÔ)(CCCD) | |
197 | 000.00.29.H16-240523-0057 | 23/05/2024 | 13/06/2024 | 02/07/2024 | Trễ hạn 13 ngày. | PHẠM VĂN HÒE - CMĐ - ĐĂK WIL | |
198 | 000.00.29.H16-240523-0060 | 23/05/2024 | 13/06/2024 | 02/07/2024 | Trễ hạn 13 ngày. | PHẠM VĂN THỐNG - CMĐ - NAM DONG | |
199 | 000.00.29.H16-240523-0062 | 23/05/2024 | 13/06/2024 | 02/07/2024 | Trễ hạn 13 ngày. | DƯƠNG VĂN SÂM - CMĐ - CƯ KNIA | |
200 | 000.00.29.H16-240424-0057 | 24/04/2024 | 08/05/2024 | 10/05/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | MAI VĂN THANH CĐ (EA TLING) | |
201 | 000.00.29.H16-240524-0002 | 24/05/2024 | 14/06/2024 | 02/07/2024 | Trễ hạn 12 ngày. | TRẦN QUÝ DƯƠNG -CMĐ - ĐĂK WIL | |
202 | 000.00.29.H16-240524-0008 | 24/05/2024 | 29/05/2024 | 27/06/2024 | Trễ hạn 21 ngày. | Y TRUNG ÊBAN | |
203 | 000.00.29.H16-240524-0016 | 24/05/2024 | 29/05/2024 | 27/06/2024 | Trễ hạn 21 ngày. | NGUYỄN QUANG HỒNG | |
204 | 000.00.29.H16-240524-0018 | 24/05/2024 | 14/06/2024 | 02/07/2024 | Trễ hạn 12 ngày. | TRẦN THỊ ĐÀO - CMĐ - TÂM THẮNG | |
205 | 000.00.29.H16-240524-0022 | 24/05/2024 | 14/06/2024 | 02/07/2024 | Trễ hạn 12 ngày. | NGUYỄN VĂN TÂM - CMĐ - EA PÔ | |
206 | 000.00.29.H16-240524-0023 | 24/05/2024 | 29/05/2024 | 27/06/2024 | Trễ hạn 21 ngày. | LÊ VĂN KHÔI | |
207 | 000.00.29.H16-240524-0042 | 24/05/2024 | 14/06/2024 | 02/07/2024 | Trễ hạn 12 ngày. | TRẦN THỊ BẠCH CÚC - CMĐ - EA TLING | |
208 | 000.00.29.H16-240524-0044 | 24/05/2024 | 14/06/2024 | 02/07/2024 | Trễ hạn 12 ngày. | NGUYỄN THỊ THOA - CMĐ - TÂM THẮNG | |
209 | 000.00.29.H16-240425-0043 | 25/04/2024 | 21/05/2024 | 23/05/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | TRẦN VI THÙY YẾN | |
210 | 000.00.29.H16-240425-0052 | 25/04/2024 | 07/05/2024 | 11/05/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | HOÀNG THỊ MỸ PHƯỢNG-ĐKBĐ(EA TLING) | |
211 | 000.00.29.H16-231225-0039 | 25/12/2023 | 09/01/2024 | 10/01/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN THOẠI-IN SAI | |
212 | 000.00.29.H16-231225-0040 | 25/12/2023 | 28/12/2023 | 18/01/2024 | Trễ hạn 14 ngày. | ĐÀM THỊ THÙY DUNG | |
213 | 000.00.29.H16-240226-0025 | 26/02/2024 | 29/02/2024 | 04/03/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | HOÀNG HỒNG NAM | |
214 | 000.00.29.H16-240226-0055 | 26/02/2024 | 11/03/2024 | 14/03/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | VŨ VĂN TUẤN | |
215 | 000.00.29.H16-240326-0044 | 26/03/2024 | 02/04/2024 | 03/04/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN ĐẠO-ĐKBĐ | |
216 | 000.00.29.H16-240426-0039 | 26/04/2024 | 22/05/2024 | 03/06/2024 | Trễ hạn 8 ngày. | PHẠM THÀNH QUANG TÁCH THỬA (EA TLING) | |
217 | 000.00.29.H16-240426-0042 | 26/04/2024 | 26/06/2024 | 28/06/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN DUY LINH - THU HỒI | |
218 | 000.00.29.H16-240426-0049 | 26/04/2024 | 22/05/2024 | 23/05/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ DUYÊN | |
219 | 000.00.29.H16-240426-0065 | 26/04/2024 | 22/05/2024 | 23/05/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | VŨ VĂN SƠN | |
220 | 000.00.29.H16-240426-0084 | 26/04/2024 | 26/06/2024 | 28/06/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | PHẠM THỊ LIÊN, PHẠM VĂN TỊNH - THU HỒI | |
221 | 000.00.29.H16-240426-0087 | 26/04/2024 | 12/06/2024 | 27/06/2024 | Trễ hạn 11 ngày. | DỰ ÁN NHÀ MÁY CHẾ BIẾN GỖ HOA LAN | |
222 | 000.00.29.H16-240426-0088 | 26/04/2024 | 12/06/2024 | 27/06/2024 | Trễ hạn 11 ngày. | DỰ ÁN TRANG TRẠI CHĂN NUÔI VỊT THỊT HỘ HÀ THỊ LUYẾN | |
223 | 000.00.29.H16-240426-0093 | 26/04/2024 | 22/05/2024 | 03/06/2024 | Trễ hạn 8 ngày. | LÒ THỊ HINH TÁCH THỬA (EA PÔ) | |
224 | 000.00.29.H16-231226-0061 | 26/12/2023 | 29/12/2023 | 18/01/2024 | Trễ hạn 13 ngày. | PHẠM THỊ NHÂM | |
225 | 000.00.29.H16-231226-0062 | 26/12/2023 | 29/12/2023 | 18/01/2024 | Trễ hạn 13 ngày. | PHẠM THỊ NHÂM | |
226 | 000.00.29.H16-240227-0004 | 27/02/2024 | 01/03/2024 | 04/03/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | H' PHƯƠNG ÊBAN | |
227 | 000.00.29.H16-240227-0020 | 27/02/2024 | 01/03/2024 | 04/03/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ VĂN TỰ | |
228 | 000.00.29.H16-240227-0043 | 27/02/2024 | 01/03/2024 | 04/03/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | HOÀNG NGỌC HIỆP | |
229 | 000.00.29.H16-240327-0003 | 27/03/2024 | 21/05/2024 | 22/05/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | BÙI VĂN CƯỜNG NCN ĐI KHỎI ĐỊA PHƯƠNG | |
230 | 000.00.29.H16-240527-0003 | 27/05/2024 | 17/06/2024 | 02/07/2024 | Trễ hạn 11 ngày. | MAI VĂN HƯỚNG - CMĐ - TÂM THẮNG | |
231 | 000.00.29.H16-240527-0006 | 27/05/2024 | 17/06/2024 | 02/07/2024 | Trễ hạn 11 ngày. | BÙI ĐÌNH LƯỢNG - CMĐ - ĐĂK WIL | |
232 | 000.00.29.H16-240527-0016 | 27/05/2024 | 30/05/2024 | 27/06/2024 | Trễ hạn 20 ngày. | PHẠM VĂN DUẨN | |
233 | 000.00.29.H16-231127-0046 | 27/11/2023 | 02/02/2024 | 27/03/2024 | Trễ hạn 38 ngày. | NGUYỄN ĐÌNH PHÚ NCN ĐKĐP (TÂM THẮNG) | |
234 | 000.00.29.H16-231227-0021 | 27/12/2023 | 02/01/2024 | 18/01/2024 | Trễ hạn 12 ngày. | TRẦN THỊ VỴ | |
235 | 000.00.29.H16-240228-0034 | 28/02/2024 | 08/05/2024 | 31/05/2024 | Trễ hạn 17 ngày. | HOÀNG PHỦ DÁO NCN ĐKĐP (ĐẮK WIL) | |
236 | 000.00.29.H16-240328-0023 | 28/03/2024 | 02/04/2024 | 09/04/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | HOÀNG NGỌC BÉ(SO) | |
237 | 000.00.29.H16-240328-0055 | 28/03/2024 | 02/04/2024 | 09/04/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | LA THỊ YẾN | |
238 | 000.00.29.H16-240328-0056 | 28/03/2024 | 02/04/2024 | 09/04/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | LA THỊ YẾN | |
239 | 000.00.29.H16-240528-0012 | 28/05/2024 | 31/05/2024 | 27/06/2024 | Trễ hạn 19 ngày. | PHẠM THỊ VY THẢO | |
240 | 000.00.29.H16-240528-0013 | 28/05/2024 | 18/06/2024 | 02/07/2024 | Trễ hạn 10 ngày. | NGUYỄN DUY THÀNH - CMĐ - CƯ KNIA | |
241 | 000.00.29.H16-240528-0023 | 28/05/2024 | 18/06/2024 | 02/07/2024 | Trễ hạn 10 ngày. | Y THÂN KNUL - CMĐ - EA TLING | |
242 | 000.00.29.H16-240528-0026 | 28/05/2024 | 31/05/2024 | 27/06/2024 | Trễ hạn 19 ngày. | HÀ THỊ GIỚI | |
243 | 000.00.29.H16-240528-0043 | 28/05/2024 | 18/06/2024 | 02/07/2024 | Trễ hạn 10 ngày. | NGÔ ĐÁP - CMĐ - EA PÔ | |
244 | 000.00.29.H16-240129-0041 | 29/01/2024 | 19/02/2024 | 22/02/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN VĂN TOÀN CLẠI (NAM DONG) | |
245 | 000.00.29.H16-240129-0059 | 29/01/2024 | 05/02/2024 | 06/02/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐỖ THỊ HỒNG PHƯỢNG - ĐKBĐ | |
246 | 000.00.29.H16-240129-0060 | 29/01/2024 | 05/02/2024 | 06/02/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | TẠ VĂN HUY - ĐKBĐ - NAM DONG | |
247 | 000.00.29.H16-240529-0002 | 29/05/2024 | 19/06/2024 | 02/07/2024 | Trễ hạn 9 ngày. | PHẠM THỊ BÌNH CSD BÙI VĂN THÂN - CMĐ - ĐĂK WIL | |
248 | 000.00.29.H16-240529-0005 | 29/05/2024 | 19/06/2024 | 02/07/2024 | Trễ hạn 9 ngày. | TRẦN TRỌNG TUÂN - CMĐ - EA TLING | |
249 | 000.00.29.H16-240529-0021 | 29/05/2024 | 19/06/2024 | 02/07/2024 | Trễ hạn 9 ngày. | PHAN THỊ NHÀN - CMĐ - EA PÔ | |
250 | 000.00.29.H16-240529-0041 | 29/05/2024 | 19/06/2024 | 02/07/2024 | Trễ hạn 9 ngày. | NGUYỄN VĂN KIỂM - CMĐ - ĐĂK WIL | |
251 | 000.00.29.H16-240529-0044 | 29/05/2024 | 19/06/2024 | 02/07/2024 | Trễ hạn 9 ngày. | LÊ VĂN SINH - CMĐ - TÂM THẮNG | |
252 | 000.00.29.H16-240529-0047 | 29/05/2024 | 19/06/2024 | 02/07/2024 | Trễ hạn 9 ngày. | NGUYỄN THỊ NGUYỆT - CMĐ - NAM DONG | |
253 | 000.00.29.H16-240130-0018 | 30/01/2024 | 20/02/2024 | 14/03/2024 | Trễ hạn 17 ngày. | CHU THỊ HUỆ IN SAI(NAM DONG) | |
254 | 000.00.29.H16-240530-0002 | 30/05/2024 | 20/06/2024 | 02/07/2024 | Trễ hạn 8 ngày. | PHẠM VĂN TUẤN - CMĐ - TÂM THẮNG | |
255 | 000.00.29.H16-240530-0006 | 30/05/2024 | 13/06/2024 | 01/07/2024 | Trễ hạn 12 ngày. | NGUYỄN THỊ THANH DUNG IN SAI (EA TLING) | |
256 | 000.00.29.H16-240530-0015 | 30/05/2024 | 20/06/2024 | 02/07/2024 | Trễ hạn 8 ngày. | H BIÊM - KBUÔR - CMĐ - TÂM THẮNG | |
257 | 000.00.29.H16-240530-0031 | 30/05/2024 | 20/06/2024 | 02/07/2024 | Trễ hạn 8 ngày. | LƯƠNG VÂN TIỂU PHƯỢNG - CMĐ - NAM DONG | |
258 | 000.00.29.H16-240530-0041 | 30/05/2024 | 04/06/2024 | 27/06/2024 | Trễ hạn 17 ngày. | NGUYỄN THỊ DUYÊN | |
259 | 000.00.29.H16-240530-0048 | 30/05/2024 | 20/06/2024 | 02/07/2024 | Trễ hạn 8 ngày. | HÙNG VĂN SƯ - CMĐ - ĐĂK DRONG | |
260 | 000.00.29.H16-240531-0002 | 31/05/2024 | 21/06/2024 | 02/07/2024 | Trễ hạn 7 ngày. | LÊ TUẤN TỪ - CMĐ - NAM DONG | |
261 | 000.00.29.H16-240531-0034 | 31/05/2024 | 21/06/2024 | 02/07/2024 | Trễ hạn 7 ngày. | NGUYỄN BÁ VĨNH - CMĐ - EATILNG | |
262 | 000.25.29.H16-240201-0003 | 01/02/2024 | 18/06/2024 | 01/07/2024 | Trễ hạn 9 ngày. | NGUYỄN VĂN HUYNH - CM | |
263 | 000.25.29.H16-240405-0003 | 05/04/2024 | 11/06/2024 | 01/07/2024 | Trễ hạn 14 ngày. | HỘ H JUĂN KTUL - CM | |
264 | 000.25.29.H16-240111-0002 | 11/01/2024 | 07/06/2024 | 01/07/2024 | Trễ hạn 16 ngày. | NGUYỄN VĂN HUYNH - CM | |
265 | 000.25.29.H16-230912-0004 | 12/09/2023 | 13/06/2024 | 01/07/2024 | Trễ hạn 12 ngày. | NGUYỄN VĂN HUYNH | |
266 | 000.25.29.H16-240116-0006 | 16/01/2024 | 12/06/2024 | 01/07/2024 | Trễ hạn 13 ngày. | VŨ THỊ OANH - CM | |
267 | 000.25.29.H16-240322-0005 | 22/03/2024 | 27/06/2024 | 01/07/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN VĂN HUYNH - CM 269 | |
268 | 000.25.29.H16-240328-0003 | 28/03/2024 | 12/06/2024 | 01/07/2024 | Trễ hạn 13 ngày. | Y TRUÔL KNUL - CM | |
269 | 000.20.29.H16-240105-0004 | 05/01/2024 | 03/06/2024 | 01/07/2024 | Trễ hạn 20 ngày. | NÔNG VĂN QUỲNH (CM) | |
270 | 000.20.29.H16-240112-0002 | 12/01/2024 | 20/06/2024 | 28/06/2024 | Trễ hạn 6 ngày. | MÔNG THỊ DUNG (CM LẦN 2) | |
271 | 000.20.29.H16-240319-0003 | 19/03/2024 | 10/06/2024 | 01/07/2024 | Trễ hạn 15 ngày. | PHẠM HẢI BẰNG VÀ BÀ NGUYỄN THỊ CHUỒN (CM) | |
272 | 000.20.29.H16-240321-0003 | 21/03/2024 | 26/03/2024 | 27/03/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | LÝ VĂN CHẠY | |
273 | 000.24.29.H16-231214-0004 | 14/12/2023 | 24/01/2024 | 26/01/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | PHẠM NĂNG QUYẾT | |
274 | 000.24.29.H16-231214-0006 | 14/12/2023 | 24/01/2024 | 26/01/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | TRƯƠNG THỊ MAI | |
275 | 000.24.29.H16-231214-0009 | 14/12/2023 | 24/01/2024 | 26/01/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | BÙI NGUYÊN KHANG | |
276 | 000.24.29.H16-231214-0010 | 14/12/2023 | 24/01/2024 | 26/01/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | ĐOÀN VĂN ĐOÁI | |
277 | 000.24.29.H16-231214-0011 | 14/12/2023 | 24/01/2024 | 26/01/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | PHẠM VĂN ĐỖI | |
278 | 000.24.29.H16-231214-0012 | 14/12/2023 | 24/01/2024 | 26/01/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | HOÀNG VĂN TẶNG | |
279 | 000.24.29.H16-231214-0013 | 14/12/2023 | 24/01/2024 | 26/01/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THỊ THẢO | |
280 | 000.24.29.H16-231214-0014 | 14/12/2023 | 24/01/2024 | 26/01/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | ĐỖ VĂN BIÊN | |
281 | 000.24.29.H16-231214-0015 | 14/12/2023 | 24/01/2024 | 26/01/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | NGÔ THỊ SEN | |
282 | 000.24.29.H16-240118-0001 | 18/01/2024 | 20/06/2024 | 01/07/2024 | Trễ hạn 7 ngày. | VŨ THỊ LAN | |
283 | 000.24.29.H16-240118-0004 | 18/01/2024 | 21/06/2024 | 01/07/2024 | Trễ hạn 6 ngày. | NGUYỄN THỊ MÙI | |
284 | 000.24.29.H16-240122-0003 | 22/01/2024 | 28/06/2024 | 01/07/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NÔNG THỊ PHỚ (TRIỆU VĂN TẶNG) | |
285 | 000.24.29.H16-240229-0002 | 29/02/2024 | 14/03/2024 | 20/03/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | TRẦN THANH CHƯƠNG | |
286 | 000.24.29.H16-231130-0005 | 30/11/2023 | 28/06/2024 | 01/07/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | DƯƠNG THỊ THUỲ - CM | |
287 | 000.26.29.H16-231213-0002 | 13/12/2023 | 14/06/2024 | 01/07/2024 | Trễ hạn 11 ngày. | NGÔ VĂN PHÚC | |
288 | 000.26.29.H16-231117-0003 | 17/11/2023 | 18/06/2024 | 01/07/2024 | Trễ hạn 9 ngày. | NGUYỄN THỊ NAM | |
289 | 000.26.29.H16-240318-0003 | 18/03/2024 | 21/06/2024 | 01/07/2024 | Trễ hạn 6 ngày. | NGUYỄN VĂN HỒNG | |
290 | 000.26.29.H16-231229-0001 | 29/12/2023 | 11/03/2024 | 12/03/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | MAI XUÂN THÁI | |
291 | 000.21.29.H16-240315-0003 | 15/03/2024 | 20/06/2024 | 01/07/2024 | Trễ hạn 7 ngày. | BẾ THỊ TUẾ | |
292 | 000.21.29.H16-231215-0003 | 15/12/2023 | 10/01/2024 | 17/01/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | LÂM VĂN LIÊN - TT | |
293 | 000.21.29.H16-231215-0004 | 15/12/2023 | 10/01/2024 | 17/01/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | LÊ THỊ NHU - TÁCH THỬA | |
294 | 000.21.29.H16-240321-0001 | 21/03/2024 | 07/06/2024 | 01/07/2024 | Trễ hạn 16 ngày. | NÔNG VĂN MÀO - CM | |
295 | 000.21.29.H16-240321-0005 | 21/03/2024 | 10/06/2024 | 01/07/2024 | Trễ hạn 15 ngày. | NÔNG VĂN ĐỒNG - CM | |
296 | 000.21.29.H16-231221-0007 | 21/12/2023 | 05/01/2024 | 08/01/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐÀM THỊ HIỀN -CLTBS | |
297 | 000.21.29.H16-231226-0001 | 26/12/2023 | 06/06/2024 | 01/07/2024 | Trễ hạn 17 ngày. | LUÂN THỊ THANH - CM | |
298 | 000.21.29.H16-240328-0004 | 28/03/2024 | 19/06/2024 | 01/07/2024 | Trễ hạn 8 ngày. | TÔ THỊ LIÊN - CM | |
299 | 000.21.29.H16-240528-0001 | 28/05/2024 | 14/06/2024 | 01/07/2024 | Trễ hạn 11 ngày. | NGUYỄN VĂN THẮNG-ĐÍNH CHÍNH NGUỒN GỐC SDĐ | |
300 | 000.21.29.H16-240529-0003 | 29/05/2024 | 17/06/2024 | 01/07/2024 | Trễ hạn 10 ngày. | BÙI VĂN THỜI-ĐÍNH CHÍNH | |
301 | 000.21.29.H16-240130-0001 | 30/01/2024 | 28/06/2024 | 01/07/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | LỘC THỊ KHÀY - CM | |
302 | 000.21.29.H16-240530-0003 | 30/05/2024 | 18/06/2024 | 01/07/2024 | Trễ hạn 9 ngày. | HOÀNG VĂN DẨƯ-ĐÍNH CHÍNH HỌ TÊN | |
303 | 000.21.29.H16-231130-0006 | 30/11/2023 | 10/06/2024 | 01/07/2024 | Trễ hạn 15 ngày. | HOÀNG THỊ A | |
304 | 000.22.29.H16-240605-0006 | 05/06/2024 | 27/06/2024 | 02/07/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | TRẦN VĂN MINH ( CMĐ) | |
305 | 000.22.29.H16-240508-0011 | 08/05/2024 | 30/05/2024 | 02/07/2024 | Trễ hạn 23 ngày. | VƯƠNG QUỐC TÂN ( CMĐ) | |
306 | 000.22.29.H16-240516-0005 | 16/05/2024 | 07/06/2024 | 02/07/2024 | Trễ hạn 17 ngày. | TRẦN THỊ HOÀ ( CMĐ DC) | |
307 | 000.22.29.H16-240516-0006 | 16/05/2024 | 07/06/2024 | 02/07/2024 | Trễ hạn 17 ngày. | HỨA THỊ VIÊN ( CMD NHẬN LẠI BSHS) | |
308 | 000.22.29.H16-240417-0002 | 17/04/2024 | 18/06/2024 | 28/06/2024 | Trễ hạn 8 ngày. | VI VĂN SLÂN ( CM - NHẬN LẠI DO BSHS) | |
309 | 000.22.29.H16-240523-0003 | 23/05/2024 | 13/06/2024 | 02/07/2024 | Trễ hạn 13 ngày. | PHẠM THỊ ANH TUYẾT ( CMD - ĐÌNH CHÍNH) | |
310 | 000.22.29.H16-240227-0006 | 27/02/2024 | 26/06/2024 | 01/07/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | ĐỖ VĂN THỌ (CM) | |
311 | 000.22.29.H16-240227-0008 | 27/02/2024 | 26/06/2024 | 01/07/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | VI VĂN SLÂN | |
312 | 000.22.29.H16-240328-0001 | 28/03/2024 | 12/06/2024 | 01/07/2024 | Trễ hạn 13 ngày. | LÃNH VĂN TÂN( CM) | |
313 | 000.22.29.H16-240528-0002 | 28/05/2024 | 18/06/2024 | 02/07/2024 | Trễ hạn 10 ngày. | ĐỖ VĂN ĐỨC (CMĐ ) | |
314 | 000.22.29.H16-240528-0003 | 28/05/2024 | 18/06/2024 | 02/07/2024 | Trễ hạn 10 ngày. | LÊ THANH SANG ( CMĐ) | |
315 | 000.22.29.H16-240528-0004 | 28/05/2024 | 18/06/2024 | 02/07/2024 | Trễ hạn 10 ngày. | VƯƠNG THỊ HẰNG ( CMĐ) | |
316 | 000.22.29.H16-240528-0007 | 28/05/2024 | 19/06/2024 | 02/07/2024 | Trễ hạn 9 ngày. | TRẦN NGỌC HIỆP ( CMĐ) | |
317 | 000.23.29.H16-240104-0003 | 04/01/2024 | 17/04/2024 | 24/07/2024 | Trễ hạn 68 ngày. | HÀ VĂN BÚT (NHẬP LẠI BSHS) | |
318 | 000.23.29.H16-240227-0004 | 27/02/2024 | 18/06/2024 | 01/07/2024 | Trễ hạn 9 ngày. | LỮ VĂN LỆ | |
319 | 000.23.29.H16-240102-0003 | 02/01/2024 | 31/05/2024 | 01/07/2024 | Trễ hạn 21 ngày. | PHẠM VĂN LƯƠNG (NHẬP LẠI BSHS) | |
320 | 000.23.29.H16-240102-0004 | 02/01/2024 | 31/05/2024 | 01/07/2024 | Trễ hạn 21 ngày. | LƯƠNG NGỌC QUÝ (NHẬP LẠI BSHS) | |
321 | 000.23.29.H16-240402-0005 | 02/04/2024 | 29/05/2024 | 01/07/2024 | Trễ hạn 23 ngày. | CHU VĂN KHẢO (CẤP MỚI NLBSHS) | |
322 | 000.23.29.H16-240402-0006 | 02/04/2024 | 29/05/2024 | 01/07/2024 | Trễ hạn 23 ngày. | HOÀNG VĂN ĐẺN (CẤP MỚI NLBSHS) | |
323 | 000.23.29.H16-240502-0004 | 02/05/2024 | 17/06/2024 | 01/07/2024 | Trễ hạn 10 ngày. | NGUYỄN PHI LONG (CẤP MỚI NHẬP LẠI BSHS) | |
324 | 000.23.29.H16-240502-0007 | 02/05/2024 | 17/06/2024 | 01/07/2024 | Trễ hạn 10 ngày. | LÊ VĂN TẮC (CẤP MỚI NHẬP LẠI BSHS) | |
325 | 000.23.29.H16-240502-0009 | 02/05/2024 | 17/06/2024 | 01/07/2024 | Trễ hạn 10 ngày. | ĐẶNG CÔNG CHỨ (CẤP MỚI NHẬP LẠI BSHS) | |
326 | 000.23.29.H16-240403-0008 | 03/04/2024 | 25/06/2024 | 01/07/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | NÔNG VĂN THĂNG (CẤP MỚI) | |
327 | 000.23.29.H16-231205-0003 | 05/12/2023 | 03/06/2024 | 01/07/2024 | Trễ hạn 20 ngày. | NÔNG VĂN THUẬN | |
328 | 000.23.29.H16-231205-0004 | 05/12/2023 | 03/06/2024 | 01/07/2024 | Trễ hạn 20 ngày. | NÔNG VĂN HẠNH | |
329 | 000.23.29.H16-231205-0005 | 05/12/2023 | 03/06/2024 | 01/07/2024 | Trễ hạn 20 ngày. | ĐOÀN THỊ LÊ | |
330 | 000.23.29.H16-231205-0008 | 05/12/2023 | 17/06/2024 | 01/07/2024 | Trễ hạn 10 ngày. | NGUYỄN VĂN CHÍNH | |
331 | 000.23.29.H16-231107-0001 | 07/11/2023 | 20/06/2024 | 01/07/2024 | Trễ hạn 7 ngày. | LƯƠNG NGỌC QUÝ (NHẬP LẠI BSHS) | |
332 | 000.23.29.H16-240409-0002 | 09/04/2024 | 13/06/2024 | 01/07/2024 | Trễ hạn 12 ngày. | PHẠM BÁ BẢY (CM NHẬP LẠI BSHS) | |
333 | 000.23.29.H16-240110-0001 | 10/01/2024 | 03/06/2024 | 01/07/2024 | Trễ hạn 20 ngày. | CHU VĂN KHẢO (NHẬP LẠI BSHS) | |
334 | 000.23.29.H16-231110-0007 | 10/11/2023 | 18/06/2024 | 01/07/2024 | Trễ hạn 9 ngày. | HÀ VĂN HOÁN | |
335 | 000.23.29.H16-240312-0005 | 12/03/2024 | 03/06/2024 | 28/06/2024 | Trễ hạn 19 ngày. | ĐOÀN THỊ LÊ (CẤP MỚI NHẬP LẠI BSHS) | |
336 | 000.23.29.H16-240412-0003 | 12/04/2024 | 30/05/2024 | 01/07/2024 | Trễ hạn 22 ngày. | PHẠM THỊ TUYỀN (CẤP MỚI NHẬP LẠI BSHS) | |
337 | 000.23.29.H16-240412-0005 | 12/04/2024 | 13/06/2024 | 01/07/2024 | Trễ hạn 12 ngày. | LỮ VĂN LỆ (CẤP MỚI NHẬP LẠI BSHS) | |
338 | 000.23.29.H16-231016-0003 | 16/10/2023 | 28/06/2024 | 01/07/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | LỤC VĂN NÚI (NHẬP LẠI BSHS) | |
339 | 000.23.29.H16-231117-0006 | 17/11/2023 | 04/06/2024 | 01/07/2024 | Trễ hạn 19 ngày. | HOÀNG VĂN ĐẺN | |
340 | 000.23.29.H16-231117-0010 | 17/11/2023 | 04/06/2024 | 01/07/2024 | Trễ hạn 19 ngày. | CAO XUÂN NHƠN | |
341 | 000.23.29.H16-231222-0005 | 22/12/2023 | 29/05/2024 | 01/07/2024 | Trễ hạn 23 ngày. | PHẠM THỊ TUYỀN CẤP MỚI | |
342 | 000.23.29.H16-240123-0003 | 23/01/2024 | 26/01/2024 | 29/01/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | HỨA THỊ LỆ GIANG | |
343 | 000.23.29.H16-231123-0006 | 23/11/2023 | 27/06/2024 | 01/07/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | LỤC VĂN NÚI (NHẬP LẠI BSHS) | |
344 | 000.23.29.H16-240124-0003 | 24/01/2024 | 26/01/2024 | 29/01/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | TRIỆU THỊ LÊ | |
345 | 000.23.29.H16-231025-0007 | 25/10/2023 | 20/06/2024 | 01/07/2024 | Trễ hạn 7 ngày. | VŨ QUỐC CÔNG | |
346 | 000.23.29.H16-240227-0005 | 27/02/2024 | 18/06/2024 | 01/07/2024 | Trễ hạn 9 ngày. | ĐẶNG CÔNG CHỨ | |
347 | 000.23.29.H16-240227-0006 | 27/02/2024 | 18/06/2024 | 01/07/2024 | Trễ hạn 9 ngày. | LÊ VĂN TĂC CẤP MỚI | |
348 | 000.23.29.H16-240129-0004 | 29/01/2024 | 30/05/2024 | 01/07/2024 | Trễ hạn 22 ngày. | ĐOÀN THỊ LÊ (NHẬP LẠI BSHS) | |
349 | 000.23.29.H16-231229-0003 | 29/12/2023 | 26/01/2024 | 28/03/2024 | Trễ hạn 44 ngày. | PHAN VĂN HAI | |
350 | 000.23.29.H16-240530-0012 | 30/05/2024 | 27/06/2024 | 01/07/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | LỤC VĂN NÚI (CẤP MỚI NHẬP LẠI BSHS) |