STT Số hồ sơ Ngày tiếp nhận Hạn xử lý Ngày có kết quả Thời gian trễ hạn Tổ chức/
Cá nhân nộp hồ sơ
Bộ phận/
đang xử lý
1 000.19.29.H16-240409-0010 09/04/2024 09/05/2024 13/05/2024
Trễ hạn 2 ngày.
TRẦN VĂN HOÀNG ( NGUYỄN THỊ HIÊN )
2 000.19.29.H16-240311-0007 11/03/2024 26/06/2024 01/07/2024
Trễ hạn 3 ngày.
ÔNG TRỊNH QUANG HOÀNH
3 000.19.29.H16-240124-0004 24/01/2024 25/06/2024 01/07/2024
Trễ hạn 4 ngày.
LÊ THỊ NGÃI
4 000.19.29.H16-240425-0004 25/04/2024 28/05/2024 29/05/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN PHÚC THUẦN ( DIỆN TÍCH TĂNG )
5 000.19.29.H16-231227-0008 27/12/2023 10/06/2024 01/07/2024
Trễ hạn 15 ngày.
NGUYỄN TIẾN HÙNG
6 000.19.29.H16-240503-0003 03/05/2024 14/06/2024 27/06/2024
Trễ hạn 9 ngày.
TRỊNH QUANG HOÀNH
7 000.19.29.H16-240503-0005 03/05/2024 14/06/2024 27/06/2024
Trễ hạn 9 ngày.
TRẦN ĐỨC DUY
8 000.19.29.H16-240105-0004 05/01/2024 16/02/2024 19/02/2024
Trễ hạn 1 ngày.
ĐOÀN ĐÌNH LÂM ( HOÀNG THỊ DIỆU HIỀN )
9 000.00.29.H16-240710-0028 10/07/2024 24/07/2024 25/07/2024
Trễ hạn 1 ngày.
LỮ DUY PHƯƠNG - IN SAI (EA PÔ)
10 000.00.29.H16-240102-0034 02/01/2024 05/01/2024 18/01/2024
Trễ hạn 9 ngày.
NGÔ THỊ TÂM
11 000.00.29.H16-240202-0012 02/02/2024 16/02/2024 19/02/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN LÃM - ĐKBĐ
12 000.00.29.H16-240202-0020 02/02/2024 16/02/2024 19/02/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ THÙY TRANG-ĐKBĐ(EA PÔ)
13 000.00.29.H16-240402-0050 02/04/2024 05/04/2024 09/04/2024
Trễ hạn 2 ngày.
MAI LAN ANH
14 000.00.29.H16-240502-0001 02/05/2024 27/06/2024 28/06/2024
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN VĂN KẾT - THU HỒI
15 000.00.29.H16-240502-0006 02/05/2024 07/05/2024 09/05/2024
Trễ hạn 2 ngày.
TRẦN THỊ THƠ
16 000.00.29.H16-240502-0007 02/05/2024 07/05/2024 09/05/2024
Trễ hạn 2 ngày.
TRẦN VĂN THỰC
17 000.00.29.H16-240502-0018 02/05/2024 27/06/2024 28/06/2024
Trễ hạn 1 ngày.
LÝ XUÂN VIỄN - THU HỒI
18 000.00.29.H16-240502-0052 02/05/2024 09/05/2024 11/05/2024
Trễ hạn 1 ngày.
LỤC THỊ TUYẾN - ĐKBĐ
19 000.00.29.H16-240403-0010 03/04/2024 08/04/2024 09/04/2024
Trễ hạn 1 ngày.
HOÀNG THỊ KIM LIÊN
20 000.00.29.H16-240503-0012 03/05/2024 17/05/2024 01/07/2024
Trễ hạn 31 ngày.
NGUYÊN THỊ MINH-IN SAI
21 000.00.29.H16-240503-0013 03/05/2024 08/05/2024 09/05/2024
Trễ hạn 1 ngày.
HOÀNG THỊ NHẬT LỆ
22 000.00.29.H16-240503-0048 03/05/2024 14/05/2024 16/05/2024
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN THỊ XUÂN-CẤP ĐỔI
23 000.00.29.H16-240603-0027 03/06/2024 17/06/2024 18/06/2024
Trễ hạn 1 ngày.
VỪ VĂN PÁ - IN SAI (ĐẮK DRÔNG)
24 000.00.29.H16-240703-0020 03/07/2024 17/07/2024 19/07/2024
Trễ hạn 2 ngày.
HOÀNG THỊ HƯƠNG IN SAI (EA PÔ)
25 000.00.29.H16-240104-0018 04/01/2024 18/01/2024 14/03/2024
Trễ hạn 40 ngày.
NGUYỄN VĂN HIỀN - IN SAI
26 000.00.29.H16-240104-0021 04/01/2024 09/01/2024 18/01/2024
Trễ hạn 7 ngày.
HOÀNG THỊ THÚY HƯỜNG
27 000.00.29.H16-240304-0035 04/03/2024 07/03/2024 11/03/2024
Trễ hạn 2 ngày.
NGÔ XUÂN KHANG
28 000.00.29.H16-240504-0006 04/05/2024 14/05/2024 16/05/2024
Trễ hạn 2 ngày.
HÀ VĂN NHƯỢNG
29 000.00.29.H16-240604-0003 04/06/2024 25/06/2024 02/07/2024
Trễ hạn 5 ngày.
MAI THIỆN TUYỂN - CMĐ - TÂM THẮNG
30 000.00.29.H16-240604-0005 04/06/2024 25/06/2024 02/07/2024
Trễ hạn 5 ngày.
MAI VĂN THANH - CMĐ - EA TLING
31 000.00.29.H16-240604-0006 04/06/2024 11/06/2024 20/06/2024
Trễ hạn 7 ngày.
NGUYỄN ĐÌNH HẠ - ĐKBĐ (TRÚC SƠN)
32 000.00.29.H16-240604-0014 04/06/2024 25/06/2024 26/06/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ THANH TÁCH THỬA (EA TLING)
33 000.00.29.H16-240604-0019 04/06/2024 25/06/2024 02/07/2024
Trễ hạn 5 ngày.
PHẠM THỊ VÂN - CMĐ - CƯ KNIA
34 000.00.29.H16-240604-0029 04/06/2024 25/06/2024 02/07/2024
Trễ hạn 5 ngày.
NGUYỄN TIẾN LỢI - CMĐ - TRÚC SƠN
35 000.00.29.H16-240604-0066 04/06/2024 25/06/2024 02/07/2024
Trễ hạn 5 ngày.
LÝ THỊ LÝ - CMĐ - NAM DONG
36 000.00.29.H16-240105-0011 05/01/2024 16/02/2024 21/02/2024
Trễ hạn 3 ngày.
NHÀ MÁY SẢN XUẤT CHẾ BIẾN BƠ, CÁC SẢN PHẨM VỀ BƠ - KCN TÂM THẮNG
37 000.00.29.H16-240305-0034 05/03/2024 08/03/2024 11/03/2024
Trễ hạn 1 ngày.
LÝ THANH THỦY
38 000.00.29.H16-240305-0035 05/03/2024 08/03/2024 11/03/2024
Trễ hạn 1 ngày.
LÝ DUY THIỆP
39 000.00.29.H16-240405-0016 05/04/2024 10/04/2024 12/04/2024
Trễ hạn 2 ngày.
TRẦN THỊ NGUYỆT
40 000.00.29.H16-240605-0009 05/06/2024 26/06/2024 02/07/2024
Trễ hạn 4 ngày.
HOÀNG VĂN DŨNG - CMĐ - NAM DONG
41 000.00.29.H16-240605-0037 05/06/2024 26/06/2024 02/07/2024
Trễ hạn 4 ngày.
NGUYỄN VĂN THANH - CMĐ - TÂM THẮNG
42 000.00.29.H16-240605-0049 05/06/2024 26/06/2024 02/07/2024
Trễ hạn 4 ngày.
LÊ VĂN LỰC - CMĐ - TRÚC SƠN
43 000.00.29.H16-240605-0053 05/06/2024 26/06/2024 02/07/2024
Trễ hạn 4 ngày.
LÂM VĂN CHANG - CMĐ - ĐĂK DRONG
44 000.00.29.H16-240605-0060 05/06/2024 26/06/2024 02/07/2024
Trễ hạn 4 ngày.
PHẠM NGỌC CHÂU - CMĐ - TÂM THẮNG
45 000.00.29.H16-240605-0063 05/06/2024 26/06/2024 02/07/2024
Trễ hạn 4 ngày.
TẠ QUỐC HƯNG - CMĐ - EA PÔ
46 000.00.29.H16-240506-0003 06/05/2024 20/05/2024 01/07/2024
Trễ hạn 30 ngày.
H MŎI KTUL
47 000.00.29.H16-240606-0023 06/06/2024 27/06/2024 02/07/2024
Trễ hạn 3 ngày.
MAI VĂN TOÁN - CMĐ - TÂM THẮNG
48 000.00.29.H16-240606-0027 06/06/2024 11/06/2024 27/06/2024
Trễ hạn 12 ngày.
NGUYỄN VĂN ĐỊNH
49 000.00.29.H16-240606-0052 06/06/2024 27/06/2024 02/07/2024
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN THẾ VINH - CMĐ - TÂM THẮNG
50 000.00.29.H16-240606-0054 06/06/2024 27/06/2024 02/07/2024
Trễ hạn 3 ngày.
VŨ VĂN THẮNG - CMĐ - ĐĂK DRONG
51 000.00.29.H16-240507-0006 07/05/2024 28/05/2024 03/06/2024
Trễ hạn 4 ngày.
HOÀNG VĂN KHAO- HỢP THỬA( ĐẮK DRÔNG)
52 000.00.29.H16-240507-0078 07/05/2024 28/05/2024 29/05/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ PHƯỢNG- TÁCH THỬA( EA PÔ)
53 000.00.29.H16-240607-0010 07/06/2024 12/06/2024 27/06/2024
Trễ hạn 11 ngày.
Y SIÊM BKRÔNG
54 000.00.29.H16-240607-0024 07/06/2024 12/06/2024 27/06/2024
Trễ hạn 11 ngày.
HOÀNG BẢO LÂM
55 000.00.29.H16-240607-0041 07/06/2024 12/06/2024 27/06/2024
Trễ hạn 11 ngày.
NGUYỄN THỊ HỒNG
56 000.00.29.H16-240607-0051 07/06/2024 28/06/2024 02/07/2024
Trễ hạn 2 ngày.
PHẠM THỊ HỒNG - CMĐ - EA PÔ
57 000.00.29.H16-240308-0005 08/03/2024 13/03/2024 14/03/2024
Trễ hạn 1 ngày.
ĐINH THỊ MINH
58 000.00.29.H16-240408-0014 08/04/2024 11/04/2024 12/04/2024
Trễ hạn 1 ngày.
ĐOÀN THỊ DUNG
59 000.00.29.H16-240408-0015 08/04/2024 11/04/2024 12/04/2024
Trễ hạn 1 ngày.
ĐOÀN THỊ DUNG(THANH)
60 000.00.29.H16-240408-0016 08/04/2024 11/04/2024 12/04/2024
Trễ hạn 1 ngày.
PHẠM THỊ LAN
61 000.00.29.H16-240408-0018 08/04/2024 11/04/2024 12/04/2024
Trễ hạn 1 ngày.
PHẠM THỊ LAN
62 000.00.29.H16-240408-0026 08/04/2024 17/04/2024 23/04/2024
Trễ hạn 4 ngày.
PHẠM VĂN MẠNH CĐ (EA TLING)
63 000.00.29.H16-240708-0046 08/07/2024 17/07/2024 18/07/2024
Trễ hạn 1 ngày.
PHẠM DUY TÂN CĐ (EA TLING)
64 000.00.29.H16-240109-0001 09/01/2024 12/01/2024 18/01/2024
Trễ hạn 4 ngày.
PHẠM NGUYỄN MINH HIẾU
65 000.00.29.H16-240409-0002 09/04/2024 18/06/2024 20/06/2024
Trễ hạn 2 ngày.
ĐINH VĂN ĐỨC NCNĐKĐP (ĐẮK DRÔNG)
66 000.00.29.H16-240509-0011 09/05/2024 14/05/2024 27/06/2024
Trễ hạn 32 ngày.
Y' PHÚC BUÔN KRÔNG
67 000.00.29.H16-240509-0019 09/05/2024 14/05/2024 27/06/2024
Trễ hạn 32 ngày.
LỀNH HẮM LÙNG
68 000.00.29.H16-240110-0043 10/01/2024 15/01/2024 18/01/2024
Trễ hạn 3 ngày.
HOÀNG THỊ THÊU
69 000.00.29.H16-240410-0001 10/04/2024 03/05/2024 08/05/2024
Trễ hạn 3 ngày.
MAI VĂN NGHIÊN-TÁCH THỬA
70 000.00.29.H16-240510-0005 10/05/2024 31/05/2024 02/07/2024
Trễ hạn 22 ngày.
KIỀU THỊ TUYẾN - CMĐ - NAM DONG
71 000.00.29.H16-240510-0007 10/05/2024 27/05/2024 28/05/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN KHÁNH HÒA CN NHUNG( EA TLING)
72 000.00.29.H16-240510-0008 10/05/2024 15/05/2024 27/06/2024
Trễ hạn 31 ngày.
NGUYỄN VĂN ĐỊNH
73 000.00.29.H16-240510-0033 10/05/2024 21/06/2024 27/06/2024
Trễ hạn 4 ngày.
NHÀ MÁY CHẾ BIẾN NÔNG SẢN THỰC PHẨM THÁI AN - KCN TÂM THẮNG
74 000.00.29.H16-240510-0034 10/05/2024 21/05/2024 23/05/2024
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN HỮU PHÚC- CĐ( EA TLING)
75 000.00.29.H16-240510-0052 10/05/2024 31/05/2024 02/07/2024
Trễ hạn 22 ngày.
TRẦN VĂN THÀNH - CMĐ - EA TLING
76 000.00.29.H16-240510-0053 10/05/2024 31/05/2024 02/07/2024
Trễ hạn 22 ngày.
VÕ VĂN CƯỜNG, VÕ THỊ NGỌC HUYỀN - CMĐ - TÂM THẮNG
77 000.00.29.H16-240610-0011 10/06/2024 13/06/2024 27/06/2024
Trễ hạn 10 ngày.
VŨ TIẾN LỢI
78 000.00.29.H16-240610-0036 10/06/2024 13/06/2024 27/06/2024
Trễ hạn 10 ngày.
LÝ VĂN VŨ
79 000.00.29.H16-240610-0042 10/06/2024 13/06/2024 27/06/2024
Trễ hạn 10 ngày.
ĐOÀN VĂN THUẬN
80 000.00.29.H16-240610-0046 10/06/2024 13/06/2024 27/06/2024
Trễ hạn 10 ngày.
LÝ VĂN VŨ
81 000.00.29.H16-240610-0048 10/06/2024 13/06/2024 27/06/2024
Trễ hạn 10 ngày.
LÝ VĂN VŨ
82 000.00.29.H16-240411-0002 11/04/2024 18/04/2024 22/04/2024
Trễ hạn 2 ngày.
HOÀNG VĂN HIỀN-ĐKBĐ
83 000.00.29.H16-240411-0008 11/04/2024 25/04/2024 02/05/2024
Trễ hạn 3 ngày.
LÊ VĂN HOÀI CN CHUNG (EA TLING)
84 000.00.29.H16-240411-0049 11/04/2024 25/04/2024 02/05/2024
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN MINH HẢI CN ĐỨC (EA TLING)
85 000.00.29.H16-240411-0057 11/04/2024 18/04/2024 22/04/2024
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN BÁ VIỆT-ĐKBĐ
86 000.00.29.H16-240112-0020 12/01/2024 26/01/2024 14/03/2024
Trễ hạn 34 ngày.
HOÀNG THỊ NIM - IN SAI
87 000.00.29.H16-240412-0009 12/04/2024 07/05/2024 08/05/2024
Trễ hạn 1 ngày.
H' UYÊN BKRÔNG TÁCH THỬA (EA TLING)
88 000.00.29.H16-240412-0018 12/04/2024 26/04/2024 03/05/2024
Trễ hạn 3 ngày.
TRẦN QUANG DŨNG TC BÍCH (EA TLING)(CCCD)
89 000.00.29.H16-240412-0031 12/04/2024 19/04/2024 22/04/2024
Trễ hạn 1 ngày.
TRỊNH XUÂN DIÊN-ĐKBĐ
90 000.00.29.H16-240412-0052 12/04/2024 26/04/2024 03/05/2024
Trễ hạn 3 ngày.
HUỲNH THỊ LỊA TK LƯU (EA TLING)
91 000.00.29.H16-240412-0055 12/04/2024 07/05/2024 08/05/2024
Trễ hạn 1 ngày.
ĐẶNG VĂN SY TÁCH THỬA (ĐẮK DRÔNG)
92 000.00.29.H16-240412-0058 12/04/2024 19/04/2024 23/04/2024
Trễ hạn 2 ngày.
LƯƠNG THỊ LAN-ĐKBĐ
93 000.00.29.H16-240412-0059 12/04/2024 19/04/2024 23/04/2024
Trễ hạn 2 ngày.
BẾ THỊ HIÊN-ĐKBĐ
94 000.00.29.H16-240612-0043 12/06/2024 21/06/2024 26/06/2024
Trễ hạn 3 ngày.
LỮ VĂN QUYỂN CĐ (EA PÔ)
95 000.00.29.H16-240612-0056 12/06/2024 17/06/2024 27/06/2024
Trễ hạn 8 ngày.
TRƯƠNG THỊ MỸ
96 000.00.29.H16-240513-0010 13/05/2024 16/05/2024 27/06/2024
Trễ hạn 30 ngày.
PHẠM VĂN LINH
97 000.00.29.H16-240513-0022 13/05/2024 03/06/2024 02/07/2024
Trễ hạn 21 ngày.
LÊ CÔNG NHIÊM - CMĐ - NAM DONG
98 000.00.29.H16-240513-0047 13/05/2024 03/06/2024 02/07/2024
Trễ hạn 21 ngày.
MAI THỊ NỤ - CMĐ - EA TLING
99 000.00.29.H16-240513-0055 13/05/2024 22/05/2024 23/05/2024
Trễ hạn 1 ngày.
BẾ THỊ HIÊN- CẤP ĐỔI( EA TLING)
100 000.00.29.H16-240613-0002 13/06/2024 24/06/2024 26/06/2024
Trễ hạn 2 ngày.
HOÀNG THỊ MỸ PHƯỢNG, PHƯƠNG UYÊN, KIM LOAN, MỸ HẠNH CĐ (EA TLING)
101 000.00.29.H16-240613-0005 13/06/2024 18/06/2024 27/06/2024
Trễ hạn 7 ngày.
H RAIH BYĂ
102 000.00.29.H16-240613-0020 13/06/2024 18/06/2024 27/06/2024
Trễ hạn 7 ngày.
VŨ THỊ YÊN
103 000.00.29.H16-240314-0006 14/03/2024 19/03/2024 21/03/2024
Trễ hạn 2 ngày.
LÝ HOÀNG XUYẾN(CHI)
104 000.00.29.H16-240314-0007 14/03/2024 19/03/2024 21/03/2024
Trễ hạn 2 ngày.
LÝ HOÀNG XUYẾN(DUY)
105 000.00.29.H16-240314-0063 14/03/2024 19/03/2024 21/03/2024
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN THỊ HỒNG
106 000.00.29.H16-240514-0003 14/05/2024 17/05/2024 27/06/2024
Trễ hạn 29 ngày.
NÔNG THỊ SA
107 000.00.29.H16-240514-0006 14/05/2024 17/05/2024 27/06/2024
Trễ hạn 29 ngày.
NÔNG VĂN PHA
108 000.00.29.H16-240514-0020 14/05/2024 17/05/2024 27/06/2024
Trễ hạn 29 ngày.
LẦU VĂN HỪ
109 000.00.29.H16-240514-0021 14/05/2024 17/05/2024 27/06/2024
Trễ hạn 29 ngày.
HOÀNG TRỌNG ANH
110 000.00.29.H16-240514-0066 14/05/2024 04/06/2024 02/07/2024
Trễ hạn 20 ngày.
PHẠM VĂN MIÊN - CMĐ - EA PÔ
111 000.00.29.H16-240514-0068 14/05/2024 04/06/2024 02/07/2024
Trễ hạn 20 ngày.
HÀ VĂN PHÊ, ĐỖ THỊ DUNG - CMĐ - EA PÔ
112 000.00.29.H16-240614-0011 14/06/2024 25/06/2024 26/06/2024
Trễ hạn 1 ngày.
PHẠM VĂN MIÊN CĐ (EA PÔ)
113 000.00.29.H16-240614-0036 14/06/2024 19/06/2024 26/06/2024
Trễ hạn 5 ngày.
LÝ THỊ HỒNG
114 000.00.29.H16-240614-0038 14/06/2024 19/06/2024 26/06/2024
Trễ hạn 5 ngày.
LÝ VĂN CƯỜNG
115 000.00.29.H16-240614-0039 14/06/2024 19/06/2024 26/06/2024
Trễ hạn 5 ngày.
LÝ THỊ HOA
116 000.00.29.H16-240115-0051 15/01/2024 22/01/2024 31/01/2024
Trễ hạn 7 ngày.
NGUYỄN VĂN CHIẾN
117 000.00.29.H16-240315-0008 15/03/2024 20/03/2024 21/03/2024
Trễ hạn 1 ngày.
LÝ THỊ COI
118 000.00.29.H16-240315-0044 15/03/2024 20/03/2024 21/03/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ NHẪN
119 000.00.29.H16-240515-0011 15/05/2024 05/06/2024 02/07/2024
Trễ hạn 19 ngày.
NGUYỄN THÀNH ĐỒNG - CMĐ - EA TLING
120 000.00.29.H16-240515-0015 15/05/2024 05/06/2024 02/07/2024
Trễ hạn 19 ngày.
NGUYỄN THỊ NHU - CMĐ - NAM DONG
121 000.00.29.H16-240515-0024 15/05/2024 05/06/2024 02/07/2024
Trễ hạn 19 ngày.
MAI LAN ANH - CMĐ - ĐĂK DRONG
122 000.00.29.H16-240515-0026 15/05/2024 05/06/2024 02/07/2024
Trễ hạn 19 ngày.
LIỄU THỊ HẢI - CMĐ - NAM DONG
123 000.00.29.H16-240515-0063 15/05/2024 05/06/2024 02/07/2024
Trễ hạn 19 ngày.
PHAN VĂN DƯƠNG - CMĐ - EA TLING
124 000.00.29.H16-240515-0072 15/05/2024 05/06/2024 02/07/2024
Trễ hạn 19 ngày.
PHẠM NGỌC NAM - CMĐ - ĐĂK WIL
125 000.00.29.H16-240515-0073 15/05/2024 05/06/2024 02/07/2024
Trễ hạn 19 ngày.
LONG THỊ HOÀNG - CMĐ - CƯ KNIA
126 000.00.29.H16-240715-0008 15/07/2024 24/07/2024 25/07/2024
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN THỊ PHƯỢNG CĐ (EA PÔ)
127 000.00.29.H16-240715-0009 15/07/2024 24/07/2024 25/07/2024
Trễ hạn 1 ngày.
ĐẶNG QUANG HUY CĐ (EA PÔ)
128 000.00.29.H16-231215-0030 15/12/2023 20/12/2023 18/01/2024
Trễ hạn 20 ngày.
NGUYỄN THỊ BÍCH DUYÊN
129 000.00.29.H16-240116-0015 16/01/2024 30/01/2024 14/03/2024
Trễ hạn 32 ngày.
HOÀNG THỊ TỆN - IN SAI
130 000.00.29.H16-240116-0040 16/01/2024 09/02/2024 17/02/2024
Trễ hạn 5 ngày.
NGUYỄN VĂN TÙY TÁCH THỬA (EA TLING)
131 000.00.29.H16-240416-0002 16/04/2024 17/06/2024 28/06/2024
Trễ hạn 9 ngày.
ĐOÀN TRỌNG TÀI - THU HỒI
132 000.00.29.H16-240416-0042 16/04/2024 17/06/2024 28/06/2024
Trễ hạn 9 ngày.
NGUYỄN TRUNG HIẾU - THU HỒI
133 000.00.29.H16-240516-0002 16/05/2024 21/05/2024 27/06/2024
Trễ hạn 27 ngày.
PHẠM THỊ LAN CHINH
134 000.00.29.H16-240516-0034 16/05/2024 06/06/2024 02/07/2024
Trễ hạn 18 ngày.
NGUYỄN THỊ CẨM VÂN - CMĐ - NAM DONG
135 000.00.29.H16-240117-0009 17/01/2024 12/02/2024 17/02/2024
Trễ hạn 4 ngày.
LẠI CHÍ DŨNG TÁCH THỬA (EA TLING)
136 000.00.29.H16-210517-0020 17/05/2021 20/05/2021 09/04/2024
Trễ hạn 749 ngày.
Y JŨ ÊYA
137 000.00.29.H16-240517-0013 17/05/2024 07/06/2024 02/07/2024
Trễ hạn 17 ngày.
TRẦN KIÊN NHẪN - CMĐ - NAM DONG
138 000.00.29.H16-240517-0027 17/05/2024 22/05/2024 27/06/2024
Trễ hạn 26 ngày.
HOÀNG THỊ MỸ HUYỀN
139 000.00.29.H16-240517-0033 17/05/2024 22/05/2024 27/06/2024
Trễ hạn 26 ngày.
HOÀNG NGUYỄN VIỆT HÙNG
140 000.00.29.H16-240517-0035 17/05/2024 22/05/2024 27/06/2024
Trễ hạn 26 ngày.
HOÀNG VĂN HOAN
141 000.00.29.H16-240517-0040 17/05/2024 07/06/2024 02/07/2024
Trễ hạn 17 ngày.
HÀ VĂN LƯU - CMĐ - EA PÔ
142 000.00.29.H16-240517-0052 17/05/2024 07/06/2024 02/07/2024
Trễ hạn 17 ngày.
TRẦN VIẾT KHANG - CMĐ - EA PÔ
143 000.00.29.H16-240517-0055 17/05/2024 07/06/2024 02/07/2024
Trễ hạn 17 ngày.
PHẠM VĂN CHUÂN - CMĐ - TÂM THẮNG
144 000.00.29.H16-240617-0018 17/06/2024 20/06/2024 26/06/2024
Trễ hạn 4 ngày.
NGUYỄN THỊ HẰNG
145 000.00.29.H16-240617-0022 17/06/2024 20/06/2024 26/06/2024
Trễ hạn 4 ngày.
TRẦN THỊ PHƯƠNG
146 000.00.29.H16-240617-0068 17/06/2024 01/07/2024 03/07/2024
Trễ hạn 2 ngày.
BÙI VĂN TUÂN - IN SAI (TT. EATLING)
147 000.00.29.H16-240618-0010 18/06/2024 21/06/2024 26/06/2024
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN THỊ MAI
148 000.00.29.H16-240618-0050 18/06/2024 21/06/2024 26/06/2024
Trễ hạn 3 ngày.
LÊ VĂN KHÁNH
149 000.00.29.H16-240618-0053 18/06/2024 02/07/2024 03/07/2024
Trễ hạn 1 ngày.
HOÀNG VĂN KẾT - IN SAI (EA PÔ)
150 000.00.29.H16-240618-0054 18/06/2024 21/06/2024 26/06/2024
Trễ hạn 3 ngày.
ĐỖ THỊ TOAN
151 000.00.29.H16-231218-0018 18/12/2023 21/12/2023 18/01/2024
Trễ hạn 19 ngày.
NÔNG THỊ THU HÀ
152 000.00.29.H16-240619-0015 19/06/2024 24/06/2024 26/06/2024
Trễ hạn 2 ngày.
VŨ THỊ LIÊN
153 000.00.29.H16-240619-0021 19/06/2024 24/06/2024 26/06/2024
Trễ hạn 2 ngày.
LÊ QUANG LINH
154 000.00.29.H16-231219-0010 19/12/2023 03/01/2024 10/01/2024
Trễ hạn 5 ngày.
PHẠM BÁ TRIỆU-IN SAI
155 000.00.29.H16-231219-0041 19/12/2023 03/01/2024 10/01/2024
Trễ hạn 5 ngày.
NGUYỄN THỊ CẬY-IN SAI
156 000.00.29.H16-240320-0014 20/03/2024 25/03/2024 28/03/2024
Trễ hạn 3 ngày.
LONG THỊ CHƯƠNG
157 000.00.29.H16-240320-0019 20/03/2024 25/03/2024 28/03/2024
Trễ hạn 3 ngày.
Y SIU KBUÔR
158 000.00.29.H16-240320-0020 20/03/2024 25/03/2024 28/03/2024
Trễ hạn 3 ngày.
H- BLŨNG - KBUÔR
159 000.00.29.H16-240320-0022 20/03/2024 25/03/2024 28/03/2024
Trễ hạn 3 ngày.
H- BLŨNG - KBUÔR
160 000.00.29.H16-240320-0045 20/03/2024 25/03/2024 28/03/2024
Trễ hạn 3 ngày.
NGÔ THỊ MINH TUYẾT
161 000.00.29.H16-240320-0053 20/03/2024 25/03/2024 28/03/2024
Trễ hạn 3 ngày.
PHẠM THỊ NGOAN
162 000.00.29.H16-240520-0032 20/05/2024 10/06/2024 02/07/2024
Trễ hạn 16 ngày.
TRẦN VĂN QUÂN - CMĐ - EA TLING
163 000.00.29.H16-231220-0014 20/12/2023 04/01/2024 10/01/2024
Trễ hạn 4 ngày.
NGUYỄN THỊ HÒA-IN SAI
164 000.00.29.H16-231220-0050 20/12/2023 04/01/2024 10/01/2024
Trễ hạn 4 ngày.
ĐINH VĂN HÀNH-IN SAI
165 000.00.29.H16-231220-0052 20/12/2023 25/12/2023 18/01/2024
Trễ hạn 17 ngày.
VŨ THỊ TUẤT
166 000.00.29.H16-240221-0032 21/02/2024 06/03/2024 14/03/2024
Trễ hạn 6 ngày.
TRẦN THỊ DUNG - IN SAI - TÂM THẮNG
167 000.00.29.H16-240321-0050 21/03/2024 26/03/2024 28/03/2024
Trễ hạn 2 ngày.
Y - SIMÔN - YA
168 000.00.29.H16-240521-0003 21/05/2024 11/06/2024 02/07/2024
Trễ hạn 15 ngày.
NGUYỄN THỊ MỘNG THƯỜNG - CMĐ - TRÚC SƠN
169 000.00.29.H16-240521-0016 21/05/2024 11/06/2024 02/07/2024
Trễ hạn 15 ngày.
HOÀNG ĐÌNH HOÀN - CMĐ - CƯ KNIA
170 000.00.29.H16-240521-0025 21/05/2024 11/06/2024 02/07/2024
Trễ hạn 15 ngày.
HỒ THANH LƯỢNG - CMĐ - EA PÔ
171 000.00.29.H16-240521-0028 21/05/2024 24/05/2024 27/06/2024
Trễ hạn 24 ngày.
HÀ HẢI DƯƠNG
172 000.00.29.H16-240621-0004 21/06/2024 02/07/2024 03/07/2024
Trễ hạn 1 ngày.
LƯƠNG THỊ LAN CĐ (EA TLING)
173 000.00.29.H16-240122-0005 22/01/2024 05/02/2024 06/02/2024
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN VĂN NINH CLẠI DO MẤT (NAM DONG)
174 000.00.29.H16-240322-0016 22/03/2024 27/03/2024 28/03/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NÔNG THỊ LỤA
175 000.00.29.H16-240322-0017 22/03/2024 27/03/2024 28/03/2024
Trễ hạn 1 ngày.
Y' PHÚC BUÔN KRÔNG
176 000.00.29.H16-240322-0018 22/03/2024 27/03/2024 28/03/2024
Trễ hạn 1 ngày.
H' DRỨC BUÔN KRÔNG
177 000.00.29.H16-240322-0045 22/03/2024 27/03/2024 28/03/2024
Trễ hạn 1 ngày.
PHẠM THỊ DUYÊN
178 000.00.29.H16-240322-0046 22/03/2024 27/03/2024 28/03/2024
Trễ hạn 1 ngày.
PHẠM THỊ NGOÃN
179 000.00.29.H16-240422-0005 22/04/2024 24/05/2024 29/05/2024
Trễ hạn 3 ngày.
LÊ THỊ HƯƠNG CN HẢI (EA TLING)
180 000.00.29.H16-240422-0034 22/04/2024 16/05/2024 23/05/2024
Trễ hạn 5 ngày.
NGUYỄN THỊ THANH
181 000.00.29.H16-240422-0064 22/04/2024 09/05/2024 13/05/2024
Trễ hạn 2 ngày.
TRẦN MẠNH CHIẾN CN MẬN (EA TLING)
182 000.00.29.H16-230522-0002 22/05/2023 12/06/2023 21/02/2024
Trễ hạn 181 ngày.
NGÔ VĂN HÒA
183 000.00.29.H16-240522-0013 22/05/2024 12/06/2024 02/07/2024
Trễ hạn 14 ngày.
PHẠM VĂN KHUÊ - CMĐ - CƯ KNIA
184 000.00.29.H16-240522-0048 22/05/2024 12/06/2024 02/07/2024
Trễ hạn 14 ngày.
NGUYỄN VĂN HIỀN - CMĐ - TÂM THẮNG
185 000.00.29.H16-240522-0052 22/05/2024 27/05/2024 27/06/2024
Trễ hạn 23 ngày.
NGUYỄN THỊ NHUNG
186 000.00.29.H16-240522-0055 22/05/2024 12/06/2024 02/07/2024
Trễ hạn 14 ngày.
HỒ THANH LƯỢNG - CMĐ - NAM DONG
187 000.00.29.H16-231222-0038 22/12/2023 27/12/2023 18/01/2024
Trễ hạn 15 ngày.
HOÀNG THỊ HINH
188 000.00.29.H16-240423-0011 23/04/2024 03/05/2024 06/05/2024
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN VĂN THÀNH
189 000.00.29.H16-240423-0057 23/04/2024 17/05/2024 23/05/2024
Trễ hạn 4 ngày.
NGUYỄN THỊ TƯƠI
190 000.00.29.H16-240523-0005 23/05/2024 13/06/2024 02/07/2024
Trễ hạn 13 ngày.
LÊ VĂN PHƯƠNG - CMĐ- EA PÔ
191 000.00.29.H16-240523-0015 23/05/2024 03/06/2024 04/06/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN MĂNG CĐ (EA TLING)
192 000.00.29.H16-240523-0017 23/05/2024 13/06/2024 02/07/2024
Trễ hạn 13 ngày.
DƯƠNG KHÁNH HÒA - CMĐ - EA TLING
193 000.00.29.H16-240523-0019 23/05/2024 28/05/2024 27/06/2024
Trễ hạn 22 ngày.
BÙI THỊ THÙY LINH
194 000.00.29.H16-240523-0023 23/05/2024 28/05/2024 27/06/2024
Trễ hạn 22 ngày.
TRẦN THỊ MINH HẢI
195 000.00.29.H16-240523-0049 23/05/2024 13/06/2024 02/07/2024
Trễ hạn 13 ngày.
TRẦN THỊ LAN - CMĐ - TÂM THẮNG
196 000.00.29.H16-240523-0050 23/05/2024 06/06/2024 07/06/2024
Trễ hạn 1 ngày.
BÙI NGỌC CHUNG NTK (EA PÔ)(CCCD)
197 000.00.29.H16-240523-0057 23/05/2024 13/06/2024 02/07/2024
Trễ hạn 13 ngày.
PHẠM VĂN HÒE - CMĐ - ĐĂK WIL
198 000.00.29.H16-240523-0060 23/05/2024 13/06/2024 02/07/2024
Trễ hạn 13 ngày.
PHẠM VĂN THỐNG - CMĐ - NAM DONG
199 000.00.29.H16-240523-0062 23/05/2024 13/06/2024 02/07/2024
Trễ hạn 13 ngày.
DƯƠNG VĂN SÂM - CMĐ - CƯ KNIA
200 000.00.29.H16-240424-0057 24/04/2024 08/05/2024 10/05/2024
Trễ hạn 2 ngày.
MAI VĂN THANH CĐ (EA TLING)
201 000.00.29.H16-240524-0002 24/05/2024 14/06/2024 02/07/2024
Trễ hạn 12 ngày.
TRẦN QUÝ DƯƠNG -CMĐ - ĐĂK WIL
202 000.00.29.H16-240524-0008 24/05/2024 29/05/2024 27/06/2024
Trễ hạn 21 ngày.
Y TRUNG ÊBAN
203 000.00.29.H16-240524-0016 24/05/2024 29/05/2024 27/06/2024
Trễ hạn 21 ngày.
NGUYỄN QUANG HỒNG
204 000.00.29.H16-240524-0018 24/05/2024 14/06/2024 02/07/2024
Trễ hạn 12 ngày.
TRẦN THỊ ĐÀO - CMĐ - TÂM THẮNG
205 000.00.29.H16-240524-0022 24/05/2024 14/06/2024 02/07/2024
Trễ hạn 12 ngày.
NGUYỄN VĂN TÂM - CMĐ - EA PÔ
206 000.00.29.H16-240524-0023 24/05/2024 29/05/2024 27/06/2024
Trễ hạn 21 ngày.
LÊ VĂN KHÔI
207 000.00.29.H16-240524-0042 24/05/2024 14/06/2024 02/07/2024
Trễ hạn 12 ngày.
TRẦN THỊ BẠCH CÚC - CMĐ - EA TLING
208 000.00.29.H16-240524-0044 24/05/2024 14/06/2024 02/07/2024
Trễ hạn 12 ngày.
NGUYỄN THỊ THOA - CMĐ - TÂM THẮNG
209 000.00.29.H16-240425-0043 25/04/2024 21/05/2024 23/05/2024
Trễ hạn 2 ngày.
TRẦN VI THÙY YẾN
210 000.00.29.H16-240425-0052 25/04/2024 07/05/2024 11/05/2024
Trễ hạn 3 ngày.
HOÀNG THỊ MỸ PHƯỢNG-ĐKBĐ(EA TLING)
211 000.00.29.H16-231225-0039 25/12/2023 09/01/2024 10/01/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN THOẠI-IN SAI
212 000.00.29.H16-231225-0040 25/12/2023 28/12/2023 18/01/2024
Trễ hạn 14 ngày.
ĐÀM THỊ THÙY DUNG
213 000.00.29.H16-240226-0025 26/02/2024 29/02/2024 04/03/2024
Trễ hạn 2 ngày.
HOÀNG HỒNG NAM
214 000.00.29.H16-240226-0055 26/02/2024 11/03/2024 14/03/2024
Trễ hạn 3 ngày.
VŨ VĂN TUẤN
215 000.00.29.H16-240326-0044 26/03/2024 02/04/2024 03/04/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN ĐẠO-ĐKBĐ
216 000.00.29.H16-240426-0039 26/04/2024 22/05/2024 03/06/2024
Trễ hạn 8 ngày.
PHẠM THÀNH QUANG TÁCH THỬA (EA TLING)
217 000.00.29.H16-240426-0042 26/04/2024 26/06/2024 28/06/2024
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN DUY LINH - THU HỒI
218 000.00.29.H16-240426-0049 26/04/2024 22/05/2024 23/05/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ DUYÊN
219 000.00.29.H16-240426-0065 26/04/2024 22/05/2024 23/05/2024
Trễ hạn 1 ngày.
VŨ VĂN SƠN
220 000.00.29.H16-240426-0084 26/04/2024 26/06/2024 28/06/2024
Trễ hạn 2 ngày.
PHẠM THỊ LIÊN, PHẠM VĂN TỊNH - THU HỒI
221 000.00.29.H16-240426-0087 26/04/2024 12/06/2024 27/06/2024
Trễ hạn 11 ngày.
DỰ ÁN NHÀ MÁY CHẾ BIẾN GỖ HOA LAN
222 000.00.29.H16-240426-0088 26/04/2024 12/06/2024 27/06/2024
Trễ hạn 11 ngày.
DỰ ÁN TRANG TRẠI CHĂN NUÔI VỊT THỊT HỘ HÀ THỊ LUYẾN
223 000.00.29.H16-240426-0093 26/04/2024 22/05/2024 03/06/2024
Trễ hạn 8 ngày.
LÒ THỊ HINH TÁCH THỬA (EA PÔ)
224 000.00.29.H16-231226-0061 26/12/2023 29/12/2023 18/01/2024
Trễ hạn 13 ngày.
PHẠM THỊ NHÂM
225 000.00.29.H16-231226-0062 26/12/2023 29/12/2023 18/01/2024
Trễ hạn 13 ngày.
PHẠM THỊ NHÂM
226 000.00.29.H16-240227-0004 27/02/2024 01/03/2024 04/03/2024
Trễ hạn 1 ngày.
H' PHƯƠNG ÊBAN
227 000.00.29.H16-240227-0020 27/02/2024 01/03/2024 04/03/2024
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ VĂN TỰ
228 000.00.29.H16-240227-0043 27/02/2024 01/03/2024 04/03/2024
Trễ hạn 1 ngày.
HOÀNG NGỌC HIỆP
229 000.00.29.H16-240327-0003 27/03/2024 21/05/2024 22/05/2024
Trễ hạn 1 ngày.
BÙI VĂN CƯỜNG NCN ĐI KHỎI ĐỊA PHƯƠNG
230 000.00.29.H16-240527-0003 27/05/2024 17/06/2024 02/07/2024
Trễ hạn 11 ngày.
MAI VĂN HƯỚNG - CMĐ - TÂM THẮNG
231 000.00.29.H16-240527-0006 27/05/2024 17/06/2024 02/07/2024
Trễ hạn 11 ngày.
BÙI ĐÌNH LƯỢNG - CMĐ - ĐĂK WIL
232 000.00.29.H16-240527-0016 27/05/2024 30/05/2024 27/06/2024
Trễ hạn 20 ngày.
PHẠM VĂN DUẨN
233 000.00.29.H16-231127-0046 27/11/2023 02/02/2024 27/03/2024
Trễ hạn 38 ngày.
NGUYỄN ĐÌNH PHÚ NCN ĐKĐP (TÂM THẮNG)
234 000.00.29.H16-231227-0021 27/12/2023 02/01/2024 18/01/2024
Trễ hạn 12 ngày.
TRẦN THỊ VỴ
235 000.00.29.H16-240228-0034 28/02/2024 08/05/2024 31/05/2024
Trễ hạn 17 ngày.
HOÀNG PHỦ DÁO NCN ĐKĐP (ĐẮK WIL)
236 000.00.29.H16-240328-0023 28/03/2024 02/04/2024 09/04/2024
Trễ hạn 5 ngày.
HOÀNG NGỌC BÉ(SO)
237 000.00.29.H16-240328-0055 28/03/2024 02/04/2024 09/04/2024
Trễ hạn 5 ngày.
LA THỊ YẾN
238 000.00.29.H16-240328-0056 28/03/2024 02/04/2024 09/04/2024
Trễ hạn 5 ngày.
LA THỊ YẾN
239 000.00.29.H16-240528-0012 28/05/2024 31/05/2024 27/06/2024
Trễ hạn 19 ngày.
PHẠM THỊ VY THẢO
240 000.00.29.H16-240528-0013 28/05/2024 18/06/2024 02/07/2024
Trễ hạn 10 ngày.
NGUYỄN DUY THÀNH - CMĐ - CƯ KNIA
241 000.00.29.H16-240528-0023 28/05/2024 18/06/2024 02/07/2024
Trễ hạn 10 ngày.
Y THÂN KNUL - CMĐ - EA TLING
242 000.00.29.H16-240528-0026 28/05/2024 31/05/2024 27/06/2024
Trễ hạn 19 ngày.
HÀ THỊ GIỚI
243 000.00.29.H16-240528-0043 28/05/2024 18/06/2024 02/07/2024
Trễ hạn 10 ngày.
NGÔ ĐÁP - CMĐ - EA PÔ
244 000.00.29.H16-240129-0041 29/01/2024 19/02/2024 22/02/2024
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN VĂN TOÀN CLẠI (NAM DONG)
245 000.00.29.H16-240129-0059 29/01/2024 05/02/2024 06/02/2024
Trễ hạn 1 ngày.
ĐỖ THỊ HỒNG PHƯỢNG - ĐKBĐ
246 000.00.29.H16-240129-0060 29/01/2024 05/02/2024 06/02/2024
Trễ hạn 1 ngày.
TẠ VĂN HUY - ĐKBĐ - NAM DONG
247 000.00.29.H16-240529-0002 29/05/2024 19/06/2024 02/07/2024
Trễ hạn 9 ngày.
PHẠM THỊ BÌNH CSD BÙI VĂN THÂN - CMĐ - ĐĂK WIL
248 000.00.29.H16-240529-0005 29/05/2024 19/06/2024 02/07/2024
Trễ hạn 9 ngày.
TRẦN TRỌNG TUÂN - CMĐ - EA TLING
249 000.00.29.H16-240529-0021 29/05/2024 19/06/2024 02/07/2024
Trễ hạn 9 ngày.
PHAN THỊ NHÀN - CMĐ - EA PÔ
250 000.00.29.H16-240529-0041 29/05/2024 19/06/2024 02/07/2024
Trễ hạn 9 ngày.
NGUYỄN VĂN KIỂM - CMĐ - ĐĂK WIL
251 000.00.29.H16-240529-0044 29/05/2024 19/06/2024 02/07/2024
Trễ hạn 9 ngày.
LÊ VĂN SINH - CMĐ - TÂM THẮNG
252 000.00.29.H16-240529-0047 29/05/2024 19/06/2024 02/07/2024
Trễ hạn 9 ngày.
NGUYỄN THỊ NGUYỆT - CMĐ - NAM DONG
253 000.00.29.H16-240130-0018 30/01/2024 20/02/2024 14/03/2024
Trễ hạn 17 ngày.
CHU THỊ HUỆ IN SAI(NAM DONG)
254 000.00.29.H16-240530-0002 30/05/2024 20/06/2024 02/07/2024
Trễ hạn 8 ngày.
PHẠM VĂN TUẤN - CMĐ - TÂM THẮNG
255 000.00.29.H16-240530-0006 30/05/2024 13/06/2024 01/07/2024
Trễ hạn 12 ngày.
NGUYỄN THỊ THANH DUNG IN SAI (EA TLING)
256 000.00.29.H16-240530-0015 30/05/2024 20/06/2024 02/07/2024
Trễ hạn 8 ngày.
H BIÊM - KBUÔR - CMĐ - TÂM THẮNG
257 000.00.29.H16-240530-0031 30/05/2024 20/06/2024 02/07/2024
Trễ hạn 8 ngày.
LƯƠNG VÂN TIỂU PHƯỢNG - CMĐ - NAM DONG
258 000.00.29.H16-240530-0041 30/05/2024 04/06/2024 27/06/2024
Trễ hạn 17 ngày.
NGUYỄN THỊ DUYÊN
259 000.00.29.H16-240530-0048 30/05/2024 20/06/2024 02/07/2024
Trễ hạn 8 ngày.
HÙNG VĂN SƯ - CMĐ - ĐĂK DRONG
260 000.00.29.H16-240531-0002 31/05/2024 21/06/2024 02/07/2024
Trễ hạn 7 ngày.
LÊ TUẤN TỪ - CMĐ - NAM DONG
261 000.00.29.H16-240531-0034 31/05/2024 21/06/2024 02/07/2024
Trễ hạn 7 ngày.
NGUYỄN BÁ VĨNH - CMĐ - EATILNG
262 000.25.29.H16-240201-0003 01/02/2024 18/06/2024 01/07/2024
Trễ hạn 9 ngày.
NGUYỄN VĂN HUYNH - CM
263 000.25.29.H16-240405-0003 05/04/2024 11/06/2024 01/07/2024
Trễ hạn 14 ngày.
HỘ H JUĂN KTUL - CM
264 000.25.29.H16-240111-0002 11/01/2024 07/06/2024 01/07/2024
Trễ hạn 16 ngày.
NGUYỄN VĂN HUYNH - CM
265 000.25.29.H16-230912-0004 12/09/2023 13/06/2024 01/07/2024
Trễ hạn 12 ngày.
NGUYỄN VĂN HUYNH
266 000.25.29.H16-240116-0006 16/01/2024 12/06/2024 01/07/2024
Trễ hạn 13 ngày.
VŨ THỊ OANH - CM
267 000.25.29.H16-240322-0005 22/03/2024 27/06/2024 01/07/2024
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN VĂN HUYNH - CM 269
268 000.25.29.H16-240328-0003 28/03/2024 12/06/2024 01/07/2024
Trễ hạn 13 ngày.
Y TRUÔL KNUL - CM
269 000.20.29.H16-240105-0004 05/01/2024 03/06/2024 01/07/2024
Trễ hạn 20 ngày.
NÔNG VĂN QUỲNH (CM)
270 000.20.29.H16-240112-0002 12/01/2024 20/06/2024 28/06/2024
Trễ hạn 6 ngày.
MÔNG THỊ DUNG (CM LẦN 2)
271 000.20.29.H16-240319-0003 19/03/2024 10/06/2024 01/07/2024
Trễ hạn 15 ngày.
PHẠM HẢI BẰNG VÀ BÀ NGUYỄN THỊ CHUỒN (CM)
272 000.20.29.H16-240321-0003 21/03/2024 26/03/2024 27/03/2024
Trễ hạn 1 ngày.
LÝ VĂN CHẠY
273 000.24.29.H16-231214-0004 14/12/2023 24/01/2024 26/01/2024
Trễ hạn 2 ngày.
PHẠM NĂNG QUYẾT
274 000.24.29.H16-231214-0006 14/12/2023 24/01/2024 26/01/2024
Trễ hạn 2 ngày.
TRƯƠNG THỊ MAI
275 000.24.29.H16-231214-0009 14/12/2023 24/01/2024 26/01/2024
Trễ hạn 2 ngày.
BÙI NGUYÊN KHANG
276 000.24.29.H16-231214-0010 14/12/2023 24/01/2024 26/01/2024
Trễ hạn 2 ngày.
ĐOÀN VĂN ĐOÁI
277 000.24.29.H16-231214-0011 14/12/2023 24/01/2024 26/01/2024
Trễ hạn 2 ngày.
PHẠM VĂN ĐỖI
278 000.24.29.H16-231214-0012 14/12/2023 24/01/2024 26/01/2024
Trễ hạn 2 ngày.
HOÀNG VĂN TẶNG
279 000.24.29.H16-231214-0013 14/12/2023 24/01/2024 26/01/2024
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN THỊ THẢO
280 000.24.29.H16-231214-0014 14/12/2023 24/01/2024 26/01/2024
Trễ hạn 2 ngày.
ĐỖ VĂN BIÊN
281 000.24.29.H16-231214-0015 14/12/2023 24/01/2024 26/01/2024
Trễ hạn 2 ngày.
NGÔ THỊ SEN
282 000.24.29.H16-240118-0001 18/01/2024 20/06/2024 01/07/2024
Trễ hạn 7 ngày.
VŨ THỊ LAN
283 000.24.29.H16-240118-0004 18/01/2024 21/06/2024 01/07/2024
Trễ hạn 6 ngày.
NGUYỄN THỊ MÙI
284 000.24.29.H16-240122-0003 22/01/2024 28/06/2024 01/07/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NÔNG THỊ PHỚ (TRIỆU VĂN TẶNG)
285 000.24.29.H16-240229-0002 29/02/2024 14/03/2024 20/03/2024
Trễ hạn 4 ngày.
TRẦN THANH CHƯƠNG
286 000.24.29.H16-231130-0005 30/11/2023 28/06/2024 01/07/2024
Trễ hạn 1 ngày.
DƯƠNG THỊ THUỲ - CM
287 000.26.29.H16-231213-0002 13/12/2023 14/06/2024 01/07/2024
Trễ hạn 11 ngày.
NGÔ VĂN PHÚC
288 000.26.29.H16-231117-0003 17/11/2023 18/06/2024 01/07/2024
Trễ hạn 9 ngày.
NGUYỄN THỊ NAM
289 000.26.29.H16-240318-0003 18/03/2024 21/06/2024 01/07/2024
Trễ hạn 6 ngày.
NGUYỄN VĂN HỒNG
290 000.26.29.H16-231229-0001 29/12/2023 11/03/2024 12/03/2024
Trễ hạn 1 ngày.
MAI XUÂN THÁI
291 000.21.29.H16-240315-0003 15/03/2024 20/06/2024 01/07/2024
Trễ hạn 7 ngày.
BẾ THỊ TUẾ
292 000.21.29.H16-231215-0003 15/12/2023 10/01/2024 17/01/2024
Trễ hạn 5 ngày.
LÂM VĂN LIÊN - TT
293 000.21.29.H16-231215-0004 15/12/2023 10/01/2024 17/01/2024
Trễ hạn 5 ngày.
LÊ THỊ NHU - TÁCH THỬA
294 000.21.29.H16-240321-0001 21/03/2024 07/06/2024 01/07/2024
Trễ hạn 16 ngày.
NÔNG VĂN MÀO - CM
295 000.21.29.H16-240321-0005 21/03/2024 10/06/2024 01/07/2024
Trễ hạn 15 ngày.
NÔNG VĂN ĐỒNG - CM
296 000.21.29.H16-231221-0007 21/12/2023 05/01/2024 08/01/2024
Trễ hạn 1 ngày.
ĐÀM THỊ HIỀN -CLTBS
297 000.21.29.H16-231226-0001 26/12/2023 06/06/2024 01/07/2024
Trễ hạn 17 ngày.
LUÂN THỊ THANH - CM
298 000.21.29.H16-240328-0004 28/03/2024 19/06/2024 01/07/2024
Trễ hạn 8 ngày.
TÔ THỊ LIÊN - CM
299 000.21.29.H16-240528-0001 28/05/2024 14/06/2024 01/07/2024
Trễ hạn 11 ngày.
NGUYỄN VĂN THẮNG-ĐÍNH CHÍNH NGUỒN GỐC SDĐ
300 000.21.29.H16-240529-0003 29/05/2024 17/06/2024 01/07/2024
Trễ hạn 10 ngày.
BÙI VĂN THỜI-ĐÍNH CHÍNH
301 000.21.29.H16-240130-0001 30/01/2024 28/06/2024 01/07/2024
Trễ hạn 1 ngày.
LỘC THỊ KHÀY - CM
302 000.21.29.H16-240530-0003 30/05/2024 18/06/2024 01/07/2024
Trễ hạn 9 ngày.
HOÀNG VĂN DẨƯ-ĐÍNH CHÍNH HỌ TÊN
303 000.21.29.H16-231130-0006 30/11/2023 10/06/2024 01/07/2024
Trễ hạn 15 ngày.
HOÀNG THỊ A
304 000.22.29.H16-240605-0006 05/06/2024 27/06/2024 02/07/2024
Trễ hạn 3 ngày.
TRẦN VĂN MINH ( CMĐ)
305 000.22.29.H16-240508-0011 08/05/2024 30/05/2024 02/07/2024
Trễ hạn 23 ngày.
VƯƠNG QUỐC TÂN ( CMĐ)
306 000.22.29.H16-240516-0005 16/05/2024 07/06/2024 02/07/2024
Trễ hạn 17 ngày.
TRẦN THỊ HOÀ ( CMĐ DC)
307 000.22.29.H16-240516-0006 16/05/2024 07/06/2024 02/07/2024
Trễ hạn 17 ngày.
HỨA THỊ VIÊN ( CMD NHẬN LẠI BSHS)
308 000.22.29.H16-240417-0002 17/04/2024 18/06/2024 28/06/2024
Trễ hạn 8 ngày.
VI VĂN SLÂN ( CM - NHẬN LẠI DO BSHS)
309 000.22.29.H16-240523-0003 23/05/2024 13/06/2024 02/07/2024
Trễ hạn 13 ngày.
PHẠM THỊ ANH TUYẾT ( CMD - ĐÌNH CHÍNH)
310 000.22.29.H16-240227-0006 27/02/2024 26/06/2024 01/07/2024
Trễ hạn 3 ngày.
ĐỖ VĂN THỌ (CM)
311 000.22.29.H16-240227-0008 27/02/2024 26/06/2024 01/07/2024
Trễ hạn 3 ngày.
VI VĂN SLÂN
312 000.22.29.H16-240328-0001 28/03/2024 12/06/2024 01/07/2024
Trễ hạn 13 ngày.
LÃNH VĂN TÂN( CM)
313 000.22.29.H16-240528-0002 28/05/2024 18/06/2024 02/07/2024
Trễ hạn 10 ngày.
ĐỖ VĂN ĐỨC (CMĐ )
314 000.22.29.H16-240528-0003 28/05/2024 18/06/2024 02/07/2024
Trễ hạn 10 ngày.
LÊ THANH SANG ( CMĐ)
315 000.22.29.H16-240528-0004 28/05/2024 18/06/2024 02/07/2024
Trễ hạn 10 ngày.
VƯƠNG THỊ HẰNG ( CMĐ)
316 000.22.29.H16-240528-0007 28/05/2024 19/06/2024 02/07/2024
Trễ hạn 9 ngày.
TRẦN NGỌC HIỆP ( CMĐ)
317 000.23.29.H16-240104-0003 04/01/2024 17/04/2024 24/07/2024
Trễ hạn 68 ngày.
HÀ VĂN BÚT (NHẬP LẠI BSHS)
318 000.23.29.H16-240227-0004 27/02/2024 18/06/2024 01/07/2024
Trễ hạn 9 ngày.
LỮ VĂN LỆ
319 000.23.29.H16-240102-0003 02/01/2024 31/05/2024 01/07/2024
Trễ hạn 21 ngày.
PHẠM VĂN LƯƠNG (NHẬP LẠI BSHS)
320 000.23.29.H16-240102-0004 02/01/2024 31/05/2024 01/07/2024
Trễ hạn 21 ngày.
LƯƠNG NGỌC QUÝ (NHẬP LẠI BSHS)
321 000.23.29.H16-240402-0005 02/04/2024 29/05/2024 01/07/2024
Trễ hạn 23 ngày.
CHU VĂN KHẢO (CẤP MỚI NLBSHS)
322 000.23.29.H16-240402-0006 02/04/2024 29/05/2024 01/07/2024
Trễ hạn 23 ngày.
HOÀNG VĂN ĐẺN (CẤP MỚI NLBSHS)
323 000.23.29.H16-240502-0004 02/05/2024 17/06/2024 01/07/2024
Trễ hạn 10 ngày.
NGUYỄN PHI LONG (CẤP MỚI NHẬP LẠI BSHS)
324 000.23.29.H16-240502-0007 02/05/2024 17/06/2024 01/07/2024
Trễ hạn 10 ngày.
LÊ VĂN TẮC (CẤP MỚI NHẬP LẠI BSHS)
325 000.23.29.H16-240502-0009 02/05/2024 17/06/2024 01/07/2024
Trễ hạn 10 ngày.
ĐẶNG CÔNG CHỨ (CẤP MỚI NHẬP LẠI BSHS)
326 000.23.29.H16-240403-0008 03/04/2024 25/06/2024 01/07/2024
Trễ hạn 4 ngày.
NÔNG VĂN THĂNG (CẤP MỚI)
327 000.23.29.H16-231205-0003 05/12/2023 03/06/2024 01/07/2024
Trễ hạn 20 ngày.
NÔNG VĂN THUẬN
328 000.23.29.H16-231205-0004 05/12/2023 03/06/2024 01/07/2024
Trễ hạn 20 ngày.
NÔNG VĂN HẠNH
329 000.23.29.H16-231205-0005 05/12/2023 03/06/2024 01/07/2024
Trễ hạn 20 ngày.
ĐOÀN THỊ LÊ
330 000.23.29.H16-231205-0008 05/12/2023 17/06/2024 01/07/2024
Trễ hạn 10 ngày.
NGUYỄN VĂN CHÍNH
331 000.23.29.H16-231107-0001 07/11/2023 20/06/2024 01/07/2024
Trễ hạn 7 ngày.
LƯƠNG NGỌC QUÝ (NHẬP LẠI BSHS)
332 000.23.29.H16-240409-0002 09/04/2024 13/06/2024 01/07/2024
Trễ hạn 12 ngày.
PHẠM BÁ BẢY (CM NHẬP LẠI BSHS)
333 000.23.29.H16-240110-0001 10/01/2024 03/06/2024 01/07/2024
Trễ hạn 20 ngày.
CHU VĂN KHẢO (NHẬP LẠI BSHS)
334 000.23.29.H16-231110-0007 10/11/2023 18/06/2024 01/07/2024
Trễ hạn 9 ngày.
HÀ VĂN HOÁN
335 000.23.29.H16-240312-0005 12/03/2024 03/06/2024 28/06/2024
Trễ hạn 19 ngày.
ĐOÀN THỊ LÊ (CẤP MỚI NHẬP LẠI BSHS)
336 000.23.29.H16-240412-0003 12/04/2024 30/05/2024 01/07/2024
Trễ hạn 22 ngày.
PHẠM THỊ TUYỀN (CẤP MỚI NHẬP LẠI BSHS)
337 000.23.29.H16-240412-0005 12/04/2024 13/06/2024 01/07/2024
Trễ hạn 12 ngày.
LỮ VĂN LỆ (CẤP MỚI NHẬP LẠI BSHS)
338 000.23.29.H16-231016-0003 16/10/2023 28/06/2024 01/07/2024
Trễ hạn 1 ngày.
LỤC VĂN NÚI (NHẬP LẠI BSHS)
339 000.23.29.H16-231117-0006 17/11/2023 04/06/2024 01/07/2024
Trễ hạn 19 ngày.
HOÀNG VĂN ĐẺN
340 000.23.29.H16-231117-0010 17/11/2023 04/06/2024 01/07/2024
Trễ hạn 19 ngày.
CAO XUÂN NHƠN
341 000.23.29.H16-231222-0005 22/12/2023 29/05/2024 01/07/2024
Trễ hạn 23 ngày.
PHẠM THỊ TUYỀN CẤP MỚI
342 000.23.29.H16-240123-0003 23/01/2024 26/01/2024 29/01/2024
Trễ hạn 1 ngày.
HỨA THỊ LỆ GIANG
343 000.23.29.H16-231123-0006 23/11/2023 27/06/2024 01/07/2024
Trễ hạn 2 ngày.
LỤC VĂN NÚI (NHẬP LẠI BSHS)
344 000.23.29.H16-240124-0003 24/01/2024 26/01/2024 29/01/2024
Trễ hạn 1 ngày.
TRIỆU THỊ LÊ
345 000.23.29.H16-231025-0007 25/10/2023 20/06/2024 01/07/2024
Trễ hạn 7 ngày.
VŨ QUỐC CÔNG
346 000.23.29.H16-240227-0005 27/02/2024 18/06/2024 01/07/2024
Trễ hạn 9 ngày.
ĐẶNG CÔNG CHỨ
347 000.23.29.H16-240227-0006 27/02/2024 18/06/2024 01/07/2024
Trễ hạn 9 ngày.
LÊ VĂN TĂC CẤP MỚI
348 000.23.29.H16-240129-0004 29/01/2024 30/05/2024 01/07/2024
Trễ hạn 22 ngày.
ĐOÀN THỊ LÊ (NHẬP LẠI BSHS)
349 000.23.29.H16-231229-0003 29/12/2023 26/01/2024 28/03/2024
Trễ hạn 44 ngày.
PHAN VĂN HAI
350 000.23.29.H16-240530-0012 30/05/2024 27/06/2024 01/07/2024
Trễ hạn 2 ngày.
LỤC VĂN NÚI (CẤP MỚI NHẬP LẠI BSHS)