STT Số hồ sơ Ngày tiếp nhận Hạn xử lý Ngày có kết quả Thời gian trễ hạn Tổ chức/
Cá nhân nộp hồ sơ
Bộ phận/
đang xử lý
1 000.19.29.H16-240409-0010 09/04/2024 09/05/2024 13/05/2024
Trễ hạn 2 ngày.
TRẦN VĂN HOÀNG ( NGUYỄN THỊ HIÊN )
2 000.19.29.H16-240311-0007 11/03/2024 26/06/2024 01/07/2024
Trễ hạn 3 ngày.
ÔNG TRỊNH QUANG HOÀNH
3 000.19.29.H16-240124-0004 24/01/2024 25/06/2024 01/07/2024
Trễ hạn 4 ngày.
LÊ THỊ NGÃI
4 000.19.29.H16-240425-0004 25/04/2024 28/05/2024 29/05/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN PHÚC THUẦN ( DIỆN TÍCH TĂNG )
5 000.19.29.H16-231227-0008 27/12/2023 10/06/2024 01/07/2024
Trễ hạn 15 ngày.
NGUYỄN TIẾN HÙNG
6 000.19.29.H16-241101-0001 01/11/2024 01/11/2024 06/11/2024
Trễ hạn 3 ngày.
TRẦN ĐỨC HUÂN
7 000.19.29.H16-240503-0003 03/05/2024 14/06/2024 27/06/2024
Trễ hạn 9 ngày.
TRỊNH QUANG HOÀNH
8 000.19.29.H16-240503-0005 03/05/2024 14/06/2024 27/06/2024
Trễ hạn 9 ngày.
TRẦN ĐỨC DUY
9 000.19.29.H16-240105-0004 05/01/2024 16/02/2024 19/02/2024
Trễ hạn 1 ngày.
ĐOÀN ĐÌNH LÂM ( HOÀNG THỊ DIỆU HIỀN )
10 000.19.29.H16-241105-0001 05/11/2024 05/11/2024 06/11/2024
Trễ hạn 1 ngày.
H ' NHÂN - BUÔN - KRÔNG
11 000.19.29.H16-241105-0006 05/11/2024 05/11/2024 06/11/2024
Trễ hạn 1 ngày.
H' NGIÊM ÊÑUÔL
12 H16.51.22-241205-0004 05/12/2024 05/12/2024 09/12/2024
Trễ hạn 2 ngày.
NGÔ QUANG TIẾN
13 H16.51.22-241205-0006 05/12/2024 05/12/2024 09/12/2024
Trễ hạn 2 ngày.
CHU THỊ DUYÊN
14 000.19.29.H16-241007-0003 07/10/2024 07/10/2024 08/10/2024
Trễ hạn 1 ngày.
H - NIÊM- ÊBAN
15 000.19.29.H16-241107-0006 07/11/2024 07/11/2024 12/11/2024
Trễ hạn 3 ngày.
HOÀNG MINH NHẬT
16 000.19.29.H16-241107-0007 07/11/2024 07/11/2024 12/11/2024
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN THỊ NGA
17 000.19.29.H16-241107-0008 07/11/2024 07/11/2024 12/11/2024
Trễ hạn 3 ngày.
NGÔ THỊ THỦY TIÊN
18 000.19.29.H16-241107-0010 07/11/2024 07/11/2024 12/11/2024
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN THÀNH CÔNG
19 000.19.29.H16-241008-0011 08/10/2024 08/10/2024 10/10/2024
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN HẢI
20 000.19.29.H16-241009-0001 09/10/2024 09/10/2024 10/10/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĨNH PHÁT
21 H16.51.22-241209-0001 09/12/2024 09/12/2024 18/12/2024
Trễ hạn 7 ngày.
NGUYỄN NGỌC HÙNG
22 H16.51.22-241209-0004 09/12/2024 09/12/2024 11/12/2024
Trễ hạn 2 ngày.
THÁI ANH THẾ
23 H16.51.22-241209-0006 09/12/2024 11/12/2024 17/12/2024
Trễ hạn 4 ngày.
ĐỖ XUÂN HÙNG
24 H16.51.22-241210-0002 10/12/2024 10/12/2024 12/12/2024
Trễ hạn 2 ngày.
Y NOEL BKRÔNG
25 H16.51.22-241210-0003 10/12/2024 10/12/2024 11/12/2024
Trễ hạn 1 ngày.
H' BÌNH BKRÔNG
26 H16.51.22-241209-0008 10/12/2024 10/12/2024 11/12/2024
Trễ hạn 1 ngày.
HOÀNG THỊ BÍCH THẢO
27 H16.51.22-241210-0004 10/12/2024 10/12/2024 12/12/2024
Trễ hạn 2 ngày.
TRẦN VĂN CHÂU
28 H16.51.22-241111-0002 11/11/2024 11/11/2024 14/11/2024
Trễ hạn 3 ngày.
ĐÀO VĂN THẢ
29 H16.51.22-241111-0009 11/11/2024 11/11/2024 14/11/2024
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN TUẤN ANH
30 H16.51.22-241112-0001 12/11/2024 12/11/2024 19/11/2024
Trễ hạn 5 ngày.
LÊ THỊ NGHĨA
31 H16.51.22-241112-0003 12/11/2024 15/11/2024 18/11/2024
Trễ hạn 1 ngày.
ĐẶNG THỊ NGA
32 H16.51.22-241112-0005 12/11/2024 13/11/2024 14/11/2024
Trễ hạn 1 ngày.
H NHAP KNUL
33 H16.51.22-241112-0004 12/11/2024 13/11/2024 14/11/2024
Trễ hạn 1 ngày.
HOÀNG PHI HIỂN
34 H16.51.22-241112-0006 12/11/2024 15/11/2024 18/11/2024
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ ANH HỌC
35 H16.51.22-241212-0001 12/12/2024 12/12/2024 18/12/2024
Trễ hạn 4 ngày.
VŨ VĂN TIẾN
36 H16.51.22-241212-0004 12/12/2024 12/12/2024 18/12/2024
Trễ hạn 4 ngày.
LÊ TIẾN DŨNG
37 H16.51.22-241113-0005 13/11/2024 15/11/2024 18/11/2024
Trễ hạn 1 ngày.
HOÀNG VĂN TĂNG
38 H16.51.22-241113-0009 13/11/2024 13/11/2024 19/11/2024
Trễ hạn 4 ngày.
NGUYỄN THỊ THANH LƯƠNG
39 H16.51.22-241213-0003 13/12/2024 13/12/2024 18/12/2024
Trễ hạn 3 ngày.
MÃ THỊ XUÂN
40 H16.51.22-241213-0005 13/12/2024 13/12/2024 17/12/2024
Trễ hạn 2 ngày.
LẠI THỊ CHI
41 H16.51.22-241213-0009 13/12/2024 13/12/2024 20/12/2024
Trễ hạn 5 ngày.
VŨ THỊ MINH DUY
42 000.19.29.H16-241015-0001 15/10/2024 15/10/2024 16/10/2024
Trễ hạn 1 ngày.
H-BIƠ YA
43 H16.51.22-241115-0008 15/11/2024 15/11/2024 19/11/2024
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN VĂN TÚ
44 H16.51.22-241216-0003 16/12/2024 19/12/2024 23/12/2024
Trễ hạn 2 ngày.
LÊ THỊ TỊNH NHI
45 H16.51.22-241216-0004 16/12/2024 16/12/2024 20/12/2024
Trễ hạn 4 ngày.
TRƯƠNG TRUNG HIẾU
46 H16.51.22-241216-0007 16/12/2024 19/12/2024 23/12/2024
Trễ hạn 2 ngày.
MĂNG THÙY MAY
47 H16.51.22-241216-0006 17/12/2024 20/12/2024 23/12/2024
Trễ hạn 1 ngày.
MĂNG THÙY MAY
48 H16.51.22-241217-0001 17/12/2024 20/12/2024 23/12/2024
Trễ hạn 1 ngày.
CAO THỊ THÊU
49 H16.51.22-241217-0003 17/12/2024 17/12/2024 20/12/2024
Trễ hạn 3 ngày.
HỒ MINH HIẾU
50 H16.51.22-241217-0005 17/12/2024 17/12/2024 23/12/2024
Trễ hạn 4 ngày.
ĐỖ VĂN THIỆU
51 H16.51.22-241217-0006 17/12/2024 17/12/2024 20/12/2024
Trễ hạn 3 ngày.
VŨ LÊ HIỀN VƯƠNG
52 H16.51.22-241218-0001 18/12/2024 20/12/2024 27/12/2024
Trễ hạn 5 ngày.
PHẠM MINH NGÂN
53 H16.51.22-241218-0002 18/12/2024 18/12/2024 23/12/2024
Trễ hạn 3 ngày.
TRẦN DUY ĐÌNH
54 H16.51.22-241218-0004 18/12/2024 18/12/2024 20/12/2024
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN TẤT PHỤNG
55 H16.51.22-241119-0004 19/11/2024 19/11/2024 20/11/2024
Trễ hạn 1 ngày.
PHAN THÀNH NHÂN
56 H16.51.22-241120-0001 20/11/2024 20/11/2024 21/11/2024
Trễ hạn 1 ngày.
PHẠM VĂN DỰ
57 H16.51.22-241220-0006 20/12/2024 20/12/2024 23/12/2024
Trễ hạn 1 ngày.
Y HUYNH KNUL
58 H16.51.22-241220-0003 20/12/2024 20/12/2024 23/12/2024
Trễ hạn 1 ngày.
HUỲNH TẤN TÀI
59 H16.51.22-241220-0005 20/12/2024 20/12/2024 23/12/2024
Trễ hạn 1 ngày.
CHU VĂN TUYẾN
60 000.19.29.H16-241021-0002 21/10/2024 21/10/2024 22/10/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ THỤC LAN
61 000.19.29.H16-241021-0003 21/10/2024 21/10/2024 22/10/2024
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN THỊ BÍCH TRÂM
62 000.19.29.H16-241021-0004 21/10/2024 21/10/2024 22/10/2024
Trễ hạn 1 ngày.
ĐOÀN VĂN DOANH
63 000.19.29.H16-241021-0007 21/10/2024 21/10/2024 22/10/2024
Trễ hạn 1 ngày.
Y THUEN ÊYA
64 H16.51.22-241121-0006 21/11/2024 21/11/2024 22/11/2024
Trễ hạn 1 ngày.
PHAN KHẮC ÁNH
65 000.19.29.H16-241023-0001 23/10/2024 23/10/2024 24/10/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ THU HẰNG
66 000.19.29.H16-241023-0003 23/10/2024 23/10/2024 24/10/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN ĐOÁN
67 000.19.29.H16-241023-0006 23/10/2024 23/10/2024 24/10/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN PHÚ TẠO
68 H16.51.22-241223-0001 23/12/2024 25/12/2024 27/12/2024
Trễ hạn 2 ngày.
PHAN THỊ HỒNG LÂM
69 H16.51.22-241223-0002 23/12/2024 23/12/2024 27/12/2024
Trễ hạn 4 ngày.
NGUYỄN THỊ MAI LOAN
70 H16.51.22-241223-0008 23/12/2024 23/12/2024 27/12/2024
Trễ hạn 4 ngày.
ĐỖ THỊ THẢO
71 H16.51.22-241223-0011 23/12/2024 30/12/2024 31/12/2024
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN THỊ NGỌC MAI
72 H16.51.22-241224-0002 24/12/2024 24/12/2024 27/12/2024
Trễ hạn 3 ngày.
TRẦN CÔNG TUYÊN
73 H16.51.22-241224-0003 24/12/2024 27/12/2024 30/12/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN QUANG HIẾU
74 H16.51.22-241224-0004 24/12/2024 24/12/2024 27/12/2024
Trễ hạn 3 ngày.
H DƯƠNG YA
75 H16.51.22-241126-0001 26/11/2024 26/11/2024 27/11/2024
Trễ hạn 1 ngày.
H' BEL YA
76 H16.51.22-241126-0002 26/11/2024 26/11/2024 27/11/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ HỒNG NHUNG
77 H16.51.22-241126-0004 26/11/2024 29/11/2024 02/12/2024
Trễ hạn 1 ngày.
PHẠM THỊ NGỌC QUYÊN
78 H16.51.22-241226-0002 26/12/2024 26/12/2024 30/12/2024
Trễ hạn 2 ngày.
Y NGƠT KTUL
79 H16.51.22-241226-0004 26/12/2024 26/12/2024 27/12/2024
Trễ hạn 1 ngày.
VI THỊ THỦY
80 H16.51.22-241226-0005 26/12/2024 26/12/2024 27/12/2024
Trễ hạn 1 ngày.
PHẠM MINH CHIẾN
81 H16.51.22-241226-0009 26/12/2024 26/12/2024 27/12/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ VÒNG
82 H16.51.22-241226-0010 26/12/2024 26/12/2024 27/12/2024
Trễ hạn 1 ngày.
HOÀNG MẠNH CƯỜNG
83 H16.51.22-241128-0009 28/11/2024 28/11/2024 29/11/2024
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN HỮU NGHỊ
84 000.19.29.H16-241029-0001 29/10/2024 29/10/2024 31/10/2024
Trễ hạn 2 ngày.
ĐỖ HOÀNG NAM
85 H16.51.22-241129-0004 29/11/2024 29/11/2024 09/12/2024
Trễ hạn 6 ngày.
NÔNG THỊ THÚY
86 H16.51.22-241129-0005 29/11/2024 29/11/2024 05/12/2024
Trễ hạn 4 ngày.
NGUYỄN THỊ THÙY GIANG
87 000.19.29.H16-241030-0004 30/10/2024 30/10/2024 31/10/2024
Trễ hạn 1 ngày.
ĐINH VĂN LƯƠNG
88 000.19.29.H16-241030-0009 30/10/2024 30/10/2024 31/10/2024
Trễ hạn 1 ngày.
H' DING BKRÔNG
89 000.00.29.H16-241101-0008 01/11/2024 15/11/2024 21/11/2024
Trễ hạn 4 ngày.
LÊ NGỌC HUY HOÀNG CL DO MẤT (EATLING)
90 000.00.29.H16-241101-0041 01/11/2024 08/11/2024 15/11/2024
Trễ hạn 5 ngày.
LA THỊ THẮM - ĐKBĐ (ĐẮK WIL)
91 000.00.29.H16-240102-0034 02/01/2024 05/01/2024 18/01/2024
Trễ hạn 9 ngày.
NGÔ THỊ TÂM
92 000.00.29.H16-240202-0012 02/02/2024 16/02/2024 19/02/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN LÃM - ĐKBĐ
93 000.00.29.H16-240202-0020 02/02/2024 16/02/2024 19/02/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ THÙY TRANG-ĐKBĐ(EA PÔ)
94 000.00.29.H16-240402-0050 02/04/2024 05/04/2024 09/04/2024
Trễ hạn 2 ngày.
MAI LAN ANH
95 000.00.29.H16-240502-0001 02/05/2024 27/06/2024 28/06/2024
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN VĂN KẾT - THU HỒI
96 000.00.29.H16-240502-0006 02/05/2024 07/05/2024 09/05/2024
Trễ hạn 2 ngày.
TRẦN THỊ THƠ
97 000.00.29.H16-240502-0007 02/05/2024 07/05/2024 09/05/2024
Trễ hạn 2 ngày.
TRẦN VĂN THỰC
98 000.00.29.H16-240502-0018 02/05/2024 27/06/2024 28/06/2024
Trễ hạn 1 ngày.
LÝ XUÂN VIỄN - THU HỒI
99 000.00.29.H16-240502-0052 02/05/2024 09/05/2024 11/05/2024
Trễ hạn 1 ngày.
LỤC THỊ TUYẾN - ĐKBĐ
100 000.00.29.H16-241002-0035 02/10/2024 16/10/2024 18/10/2024
Trễ hạn 2 ngày.
HỘ ĐINH NHO THƯỞNG PCTS TUYÊN (EA TLING)(CCCD-DCTT)
101 000.00.29.H16-241002-0039 02/10/2024 16/10/2024 18/10/2024
Trễ hạn 2 ngày.
HỘ ĐOÀN THỊ HƯƠNG PCTS HƯƠNG (EA TLING)(CCCD)
102 H16.51-241202-0047 02/12/2024 11/12/2024 13/12/2024
Trễ hạn 2 ngày.
BÙI VĂN PHONG- ĐKBĐ - GH (ĐẮK WIL)
103 000.00.29.H16-240403-0010 03/04/2024 08/04/2024 09/04/2024
Trễ hạn 1 ngày.
HOÀNG THỊ KIM LIÊN
104 000.00.29.H16-240503-0012 03/05/2024 17/05/2024 01/07/2024
Trễ hạn 31 ngày.
NGUYÊN THỊ MINH-IN SAI
105 000.00.29.H16-240503-0013 03/05/2024 08/05/2024 09/05/2024
Trễ hạn 1 ngày.
HOÀNG THỊ NHẬT LỆ
106 000.00.29.H16-240503-0048 03/05/2024 14/05/2024 16/05/2024
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN THỊ XUÂN-CẤP ĐỔI
107 000.00.29.H16-240603-0027 03/06/2024 17/06/2024 18/06/2024
Trễ hạn 1 ngày.
VỪ VĂN PÁ - IN SAI (ĐẮK DRÔNG)
108 000.00.29.H16-240703-0020 03/07/2024 17/07/2024 19/07/2024
Trễ hạn 2 ngày.
HOÀNG THỊ HƯƠNG IN SAI (EA PÔ)
109 000.00.29.H16-241003-0011 03/10/2024 17/10/2024 18/10/2024
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN ĐĂNG CƯỜNG TC MẦU (EA PÔ)(CCCD)
110 000.00.29.H16-241003-0014 03/10/2024 17/10/2024 18/10/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ DUNG NTK (EA PÔ)
111 H16.51-241203-0007 03/12/2024 17/12/2024 20/12/2024
Trễ hạn 3 ngày.
TRƯƠNG VĂN ON - IN SAI - ĐĂK WIL
112 H16.51-241203-0026 03/12/2024 17/12/2024 20/12/2024
Trễ hạn 3 ngày.
HOÀNG XUÂN QUÝ - IN SAI - TÂM THẮNG
113 000.00.29.H16-240104-0018 04/01/2024 18/01/2024 14/03/2024
Trễ hạn 40 ngày.
NGUYỄN VĂN HIỀN - IN SAI
114 000.00.29.H16-240104-0021 04/01/2024 09/01/2024 18/01/2024
Trễ hạn 7 ngày.
HOÀNG THỊ THÚY HƯỜNG
115 000.00.29.H16-240304-0035 04/03/2024 07/03/2024 11/03/2024
Trễ hạn 2 ngày.
NGÔ XUÂN KHANG
116 000.00.29.H16-240504-0006 04/05/2024 14/05/2024 16/05/2024
Trễ hạn 2 ngày.
HÀ VĂN NHƯỢNG
117 000.00.29.H16-240604-0003 04/06/2024 25/06/2024 02/07/2024
Trễ hạn 5 ngày.
MAI THIỆN TUYỂN - CMĐ - TÂM THẮNG
118 000.00.29.H16-240604-0005 04/06/2024 25/06/2024 02/07/2024
Trễ hạn 5 ngày.
MAI VĂN THANH - CMĐ - EA TLING
119 000.00.29.H16-240604-0006 04/06/2024 11/06/2024 20/06/2024
Trễ hạn 7 ngày.
NGUYỄN ĐÌNH HẠ - ĐKBĐ (TRÚC SƠN)
120 000.00.29.H16-240604-0014 04/06/2024 25/06/2024 26/06/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ THANH TÁCH THỬA (EA TLING)
121 000.00.29.H16-240604-0019 04/06/2024 25/06/2024 02/07/2024
Trễ hạn 5 ngày.
PHẠM THỊ VÂN - CMĐ - CƯ KNIA
122 000.00.29.H16-240604-0029 04/06/2024 25/06/2024 02/07/2024
Trễ hạn 5 ngày.
NGUYỄN TIẾN LỢI - CMĐ - TRÚC SƠN
123 000.00.29.H16-240604-0066 04/06/2024 25/06/2024 02/07/2024
Trễ hạn 5 ngày.
LÝ THỊ LÝ - CMĐ - NAM DONG
124 000.00.29.H16-240704-0007 04/07/2024 25/07/2024 30/07/2024
Trễ hạn 3 ngày.
ĐINH HỮU LỄ
125 000.00.29.H16-240904-0025 04/09/2024 09/09/2024 10/09/2024
Trễ hạn 1 ngày.
ĐỒNG THỊ THU SƯƠNG
126 000.00.29.H16-240904-0026 04/09/2024 09/09/2024 10/09/2024
Trễ hạn 1 ngày.
HOÀNG THỊ HÀ
127 000.00.29.H16-241004-0012 04/10/2024 16/10/2024 18/10/2024
Trễ hạn 2 ngày.
HÀ ĐĂNG THỊNH CĐ (EA TLING)
128 000.00.29.H16-241004-0028 04/10/2024 16/10/2024 18/10/2024
Trễ hạn 2 ngày.
TRẦN VĂN TUẤN CĐ (EA PÔ)
129 000.00.29.H16-241104-0017 04/11/2024 13/11/2024 14/11/2024
Trễ hạn 1 ngày.
PHAN THỊ KIM PHƯỢNG - GH (ĐẮK DRÔNG)
130 000.00.29.H16-241104-0046 04/11/2024 02/12/2024 13/12/2024
Trễ hạn 9 ngày.
H DRIM HĐƠK - CMĐ - TÂM THẮNG
131 000.00.29.H16-241104-0048 04/11/2024 02/12/2024 13/12/2024
Trễ hạn 9 ngày.
H LY HĐỠK - CMĐ - TÂM THẮNG
132 000.00.29.H16-240105-0011 05/01/2024 16/02/2024 21/02/2024
Trễ hạn 3 ngày.
NHÀ MÁY SẢN XUẤT CHẾ BIẾN BƠ, CÁC SẢN PHẨM VỀ BƠ - KCN TÂM THẮNG
133 000.00.29.H16-240305-0034 05/03/2024 08/03/2024 11/03/2024
Trễ hạn 1 ngày.
LÝ THANH THỦY
134 000.00.29.H16-240305-0035 05/03/2024 08/03/2024 11/03/2024
Trễ hạn 1 ngày.
LÝ DUY THIỆP
135 000.00.29.H16-240405-0016 05/04/2024 10/04/2024 12/04/2024
Trễ hạn 2 ngày.
TRẦN THỊ NGUYỆT
136 000.00.29.H16-240605-0009 05/06/2024 26/06/2024 02/07/2024
Trễ hạn 4 ngày.
HOÀNG VĂN DŨNG - CMĐ - NAM DONG
137 000.00.29.H16-240605-0037 05/06/2024 26/06/2024 02/07/2024
Trễ hạn 4 ngày.
NGUYỄN VĂN THANH - CMĐ - TÂM THẮNG
138 000.00.29.H16-240605-0049 05/06/2024 26/06/2024 02/07/2024
Trễ hạn 4 ngày.
LÊ VĂN LỰC - CMĐ - TRÚC SƠN
139 000.00.29.H16-240605-0053 05/06/2024 26/06/2024 02/07/2024
Trễ hạn 4 ngày.
LÂM VĂN CHANG - CMĐ - ĐĂK DRONG
140 000.00.29.H16-240605-0060 05/06/2024 26/06/2024 02/07/2024
Trễ hạn 4 ngày.
PHẠM NGỌC CHÂU - CMĐ - TÂM THẮNG
141 000.00.29.H16-240605-0063 05/06/2024 26/06/2024 02/07/2024
Trễ hạn 4 ngày.
TẠ QUỐC HƯNG - CMĐ - EA PÔ
142 000.00.29.H16-240905-0013 05/09/2024 26/09/2024 27/09/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ THOA
143 000.00.29.H16-241105-0010 05/11/2024 03/12/2024 13/12/2024
Trễ hạn 8 ngày.
NGUYỄN VĂN TỊNH - CMĐ - EA TLING
144 000.00.29.H16-241105-0052 05/11/2024 14/11/2024 18/11/2024
Trễ hạn 2 ngày.
HÀ VĂN LƯU - GH (EA PÔ)
145 H16.51-241205-0076 05/12/2024 19/12/2024 20/12/2024
Trễ hạn 1 ngày.
H ÑÊR KNUL - IN SAI - EA TLING
146 000.00.29.H16-240506-0003 06/05/2024 20/05/2024 01/07/2024
Trễ hạn 30 ngày.
H MŎI KTUL
147 000.00.29.H16-240606-0023 06/06/2024 27/06/2024 02/07/2024
Trễ hạn 3 ngày.
MAI VĂN TOÁN - CMĐ - TÂM THẮNG
148 000.00.29.H16-240606-0027 06/06/2024 11/06/2024 27/06/2024
Trễ hạn 12 ngày.
NGUYỄN VĂN ĐỊNH
149 000.00.29.H16-240606-0052 06/06/2024 27/06/2024 02/07/2024
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN THẾ VINH - CMĐ - TÂM THẮNG
150 000.00.29.H16-240606-0054 06/06/2024 27/06/2024 02/07/2024
Trễ hạn 3 ngày.
VŨ VĂN THẮNG - CMĐ - ĐĂK DRONG
151 000.00.29.H16-240507-0006 07/05/2024 28/05/2024 03/06/2024
Trễ hạn 4 ngày.
HOÀNG VĂN KHAO- HỢP THỬA( ĐẮK DRÔNG)
152 000.00.29.H16-240507-0078 07/05/2024 28/05/2024 29/05/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ PHƯỢNG- TÁCH THỬA( EA PÔ)
153 000.00.29.H16-240607-0010 07/06/2024 12/06/2024 27/06/2024
Trễ hạn 11 ngày.
Y SIÊM BKRÔNG
154 000.00.29.H16-240607-0020 07/06/2024 19/07/2024 20/09/2024
Trễ hạn 44 ngày.
DỰ ÁN NHÀ MÁY ĐIỆN MẶT TRỜI CƯ JUT - THỊ TRẤN EA TLING
155 000.00.29.H16-240607-0024 07/06/2024 12/06/2024 27/06/2024
Trễ hạn 11 ngày.
HOÀNG BẢO LÂM
156 000.00.29.H16-240607-0041 07/06/2024 12/06/2024 27/06/2024
Trễ hạn 11 ngày.
NGUYỄN THỊ HỒNG
157 000.00.29.H16-240607-0051 07/06/2024 28/06/2024 02/07/2024
Trễ hạn 2 ngày.
PHẠM THỊ HỒNG - CMĐ - EA PÔ
158 000.00.29.H16-241007-0017 07/10/2024 17/10/2024 18/10/2024
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN VĂN HỢP CĐ (EA PÔ)
159 000.00.29.H16-241007-0055 07/10/2024 28/10/2024 31/10/2024
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN ĐỨC THÔNG
160 000.00.29.H16-241007-0056 07/10/2024 17/10/2024 18/10/2024
Trễ hạn 1 ngày.
MẠC VĂN NHỰ CĐ (EA PÔ)
161 000.00.29.H16-240308-0005 08/03/2024 13/03/2024 14/03/2024
Trễ hạn 1 ngày.
ĐINH THỊ MINH
162 000.00.29.H16-240408-0014 08/04/2024 11/04/2024 12/04/2024
Trễ hạn 1 ngày.
ĐOÀN THỊ DUNG
163 000.00.29.H16-240408-0015 08/04/2024 11/04/2024 12/04/2024
Trễ hạn 1 ngày.
ĐOÀN THỊ DUNG(THANH)
164 000.00.29.H16-240408-0016 08/04/2024 11/04/2024 12/04/2024
Trễ hạn 1 ngày.
PHẠM THỊ LAN
165 000.00.29.H16-240408-0018 08/04/2024 11/04/2024 12/04/2024
Trễ hạn 1 ngày.
PHẠM THỊ LAN
166 000.00.29.H16-240408-0026 08/04/2024 17/04/2024 23/04/2024
Trễ hạn 4 ngày.
PHẠM VĂN MẠNH CĐ (EA TLING)
167 000.00.29.H16-240708-0045 08/07/2024 05/08/2024 08/08/2024
Trễ hạn 3 ngày.
LÊ THỊ NGA
168 000.00.29.H16-240708-0046 08/07/2024 17/07/2024 18/07/2024
Trễ hạn 1 ngày.
PHẠM DUY TÂN CĐ (EA TLING)
169 000.00.29.H16-241008-0013 08/10/2024 29/10/2024 31/10/2024
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN THỊ HỒNG HẠNH
170 000.00.29.H16-241008-0028 08/10/2024 22/10/2024 28/10/2024
Trễ hạn 4 ngày.
LƯƠNG VĂN TUẤN - IN SAI (EA PÔ)
171 000.00.29.H16-241108-0027 08/11/2024 19/11/2024 25/11/2024
Trễ hạn 4 ngày.
PHẠM VĂN ĐOÀN - ĐKBĐ- GH (EA PÔ)
172 000.00.29.H16-240109-0001 09/01/2024 12/01/2024 18/01/2024
Trễ hạn 4 ngày.
PHẠM NGUYỄN MINH HIẾU
173 000.00.29.H16-240409-0002 09/04/2024 18/06/2024 20/06/2024
Trễ hạn 2 ngày.
ĐINH VĂN ĐỨC NCNĐKĐP (ĐẮK DRÔNG)
174 000.00.29.H16-240509-0011 09/05/2024 14/05/2024 27/06/2024
Trễ hạn 32 ngày.
Y' PHÚC BUÔN KRÔNG
175 000.00.29.H16-240509-0019 09/05/2024 14/05/2024 27/06/2024
Trễ hạn 32 ngày.
LỀNH HẮM LÙNG
176 000.00.29.H16-240909-0011 09/09/2024 12/09/2024 13/09/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ HỒNG
177 000.00.29.H16-240909-0037 09/09/2024 12/09/2024 13/09/2024
Trễ hạn 1 ngày.
LỮ THỊ THU THỦY
178 000.00.29.H16-240110-0043 10/01/2024 15/01/2024 18/01/2024
Trễ hạn 3 ngày.
HOÀNG THỊ THÊU
179 000.00.29.H16-240410-0001 10/04/2024 03/05/2024 08/05/2024
Trễ hạn 3 ngày.
MAI VĂN NGHIÊN-TÁCH THỬA
180 000.00.29.H16-240510-0005 10/05/2024 31/05/2024 02/07/2024
Trễ hạn 22 ngày.
KIỀU THỊ TUYẾN - CMĐ - NAM DONG
181 000.00.29.H16-240510-0007 10/05/2024 27/05/2024 28/05/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN KHÁNH HÒA CN NHUNG( EA TLING)
182 000.00.29.H16-240510-0008 10/05/2024 15/05/2024 27/06/2024
Trễ hạn 31 ngày.
NGUYỄN VĂN ĐỊNH
183 000.00.29.H16-240510-0033 10/05/2024 21/06/2024 27/06/2024
Trễ hạn 4 ngày.
NHÀ MÁY CHẾ BIẾN NÔNG SẢN THỰC PHẨM THÁI AN - KCN TÂM THẮNG
184 000.00.29.H16-240510-0034 10/05/2024 21/05/2024 23/05/2024
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN HỮU PHÚC- CĐ( EA TLING)
185 000.00.29.H16-240510-0052 10/05/2024 31/05/2024 02/07/2024
Trễ hạn 22 ngày.
TRẦN VĂN THÀNH - CMĐ - EA TLING
186 000.00.29.H16-240510-0053 10/05/2024 31/05/2024 02/07/2024
Trễ hạn 22 ngày.
VÕ VĂN CƯỜNG, VÕ THỊ NGỌC HUYỀN - CMĐ - TÂM THẮNG
187 000.00.29.H16-240610-0011 10/06/2024 13/06/2024 27/06/2024
Trễ hạn 10 ngày.
VŨ TIẾN LỢI
188 000.00.29.H16-240610-0036 10/06/2024 13/06/2024 27/06/2024
Trễ hạn 10 ngày.
LÝ VĂN VŨ
189 000.00.29.H16-240610-0042 10/06/2024 13/06/2024 27/06/2024
Trễ hạn 10 ngày.
ĐOÀN VĂN THUẬN
190 000.00.29.H16-240610-0046 10/06/2024 13/06/2024 27/06/2024
Trễ hạn 10 ngày.
LÝ VĂN VŨ
191 000.00.29.H16-240610-0048 10/06/2024 13/06/2024 27/06/2024
Trễ hạn 10 ngày.
LÝ VĂN VŨ
192 000.00.29.H16-240710-0028 10/07/2024 24/07/2024 25/07/2024
Trễ hạn 1 ngày.
LỮ DUY PHƯƠNG - IN SAI (EA PÔ)
193 000.00.29.H16-240411-0002 11/04/2024 18/04/2024 22/04/2024
Trễ hạn 2 ngày.
HOÀNG VĂN HIỀN-ĐKBĐ
194 000.00.29.H16-240411-0008 11/04/2024 25/04/2024 02/05/2024
Trễ hạn 3 ngày.
LÊ VĂN HOÀI CN CHUNG (EA TLING)
195 000.00.29.H16-240411-0049 11/04/2024 25/04/2024 02/05/2024
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN MINH HẢI CN ĐỨC (EA TLING)
196 000.00.29.H16-240411-0057 11/04/2024 18/04/2024 22/04/2024
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN BÁ VIỆT-ĐKBĐ
197 H16.51-241111-0047 11/11/2024 25/11/2024 02/12/2024
Trễ hạn 5 ngày.
HOÀNG VĂN ÁNH - IN SAI - TÂM THẮNG
198 000.00.29.H16-240112-0020 12/01/2024 26/01/2024 14/03/2024
Trễ hạn 34 ngày.
HOÀNG THỊ NIM - IN SAI
199 000.00.29.H16-240412-0009 12/04/2024 07/05/2024 08/05/2024
Trễ hạn 1 ngày.
H' UYÊN BKRÔNG TÁCH THỬA (EA TLING)
200 000.00.29.H16-240412-0018 12/04/2024 26/04/2024 03/05/2024
Trễ hạn 3 ngày.
TRẦN QUANG DŨNG TC BÍCH (EA TLING)(CCCD)
201 000.00.29.H16-240412-0031 12/04/2024 19/04/2024 22/04/2024
Trễ hạn 1 ngày.
TRỊNH XUÂN DIÊN-ĐKBĐ
202 000.00.29.H16-240412-0052 12/04/2024 26/04/2024 03/05/2024
Trễ hạn 3 ngày.
HUỲNH THỊ LỊA TK LƯU (EA TLING)
203 000.00.29.H16-240412-0055 12/04/2024 07/05/2024 08/05/2024
Trễ hạn 1 ngày.
ĐẶNG VĂN SY TÁCH THỬA (ĐẮK DRÔNG)
204 000.00.29.H16-240412-0058 12/04/2024 19/04/2024 23/04/2024
Trễ hạn 2 ngày.
LƯƠNG THỊ LAN-ĐKBĐ
205 000.00.29.H16-240412-0059 12/04/2024 19/04/2024 23/04/2024
Trễ hạn 2 ngày.
BẾ THỊ HIÊN-ĐKBĐ
206 000.00.29.H16-240612-0043 12/06/2024 21/06/2024 26/06/2024
Trễ hạn 3 ngày.
LỮ VĂN QUYỂN CĐ (EA PÔ)
207 000.00.29.H16-240612-0056 12/06/2024 17/06/2024 27/06/2024
Trễ hạn 8 ngày.
TRƯƠNG THỊ MỸ
208 H16.51-241112-0016 12/11/2024 21/11/2024 25/11/2024
Trễ hạn 2 ngày.
HOÀNG VĂN VINH - ĐKBĐ - GH (TT. EATLING)
209 H16.51-241112-0047 12/11/2024 21/11/2024 25/11/2024
Trễ hạn 2 ngày.
HÀ VĂN NGHIỆM - GH (EA PÔ)
210 000.00.29.H16-240513-0010 13/05/2024 16/05/2024 27/06/2024
Trễ hạn 30 ngày.
PHẠM VĂN LINH
211 000.00.29.H16-240513-0011 13/05/2024 12/06/2024 18/12/2024
Trễ hạn 134 ngày.
ĐÀO VĂN HỒNG- CĐ DTT( CƯ KNIA)
212 000.00.29.H16-240513-0022 13/05/2024 03/06/2024 02/07/2024
Trễ hạn 21 ngày.
LÊ CÔNG NHIÊM - CMĐ - NAM DONG
213 000.00.29.H16-240513-0047 13/05/2024 03/06/2024 02/07/2024
Trễ hạn 21 ngày.
MAI THỊ NỤ - CMĐ - EA TLING
214 000.00.29.H16-240513-0055 13/05/2024 22/05/2024 23/05/2024
Trễ hạn 1 ngày.
BẾ THỊ HIÊN- CẤP ĐỔI( EA TLING)
215 000.00.29.H16-240613-0002 13/06/2024 24/06/2024 26/06/2024
Trễ hạn 2 ngày.
HOÀNG THỊ MỸ PHƯỢNG, PHƯƠNG UYÊN, KIM LOAN, MỸ HẠNH CĐ (EA TLING)
216 000.00.29.H16-240613-0005 13/06/2024 18/06/2024 27/06/2024
Trễ hạn 7 ngày.
H RAIH BYĂ
217 000.00.29.H16-240613-0020 13/06/2024 18/06/2024 27/06/2024
Trễ hạn 7 ngày.
VŨ THỊ YÊN
218 H16.51-241113-0004 13/11/2024 22/11/2024 25/11/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN ĐÌNH HẠ - GH (TT. EATLING)
219 H16.51-241213-0034 13/12/2024 16/12/2024 17/12/2024
Trễ hạn 1 ngày.
PHẠM THỊ BÍCH THOA
220 H16.51-241213-0035 13/12/2024 16/12/2024 17/12/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NÔNG THỊ TẤM
221 H16.51-241213-0037 13/12/2024 16/12/2024 17/12/2024
Trễ hạn 1 ngày.
VŨ VĂN HÒA
222 H16.51-241213-0040 13/12/2024 16/12/2024 17/12/2024
Trễ hạn 1 ngày.
TẠ THỊ KIM HOA
223 H16.51-241213-0041 13/12/2024 16/12/2024 17/12/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NÔNG ĐỨC TUYÊN
224 H16.51-241213-0042 13/12/2024 16/12/2024 17/12/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ THÙY PHƯƠNG
225 H16.51-241213-0043 13/12/2024 16/12/2024 17/12/2024
Trễ hạn 1 ngày.
HOÀNG NGỌC PHÚ
226 H16.51-241213-0050 13/12/2024 16/12/2024 17/12/2024
Trễ hạn 1 ngày.
VI LA VŨ
227 H16.51-241213-0053 13/12/2024 16/12/2024 17/12/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VIỆT THẮNG
228 000.00.29.H16-240314-0006 14/03/2024 19/03/2024 21/03/2024
Trễ hạn 2 ngày.
LÝ HOÀNG XUYẾN(CHI)
229 000.00.29.H16-240314-0007 14/03/2024 19/03/2024 21/03/2024
Trễ hạn 2 ngày.
LÝ HOÀNG XUYẾN(DUY)
230 000.00.29.H16-240314-0063 14/03/2024 19/03/2024 21/03/2024
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN THỊ HỒNG
231 000.00.29.H16-240514-0003 14/05/2024 17/05/2024 27/06/2024
Trễ hạn 29 ngày.
NÔNG THỊ SA
232 000.00.29.H16-240514-0006 14/05/2024 17/05/2024 27/06/2024
Trễ hạn 29 ngày.
NÔNG VĂN PHA
233 000.00.29.H16-240514-0020 14/05/2024 17/05/2024 27/06/2024
Trễ hạn 29 ngày.
LẦU VĂN HỪ
234 000.00.29.H16-240514-0021 14/05/2024 17/05/2024 27/06/2024
Trễ hạn 29 ngày.
HOÀNG TRỌNG ANH
235 000.00.29.H16-240514-0066 14/05/2024 04/06/2024 02/07/2024
Trễ hạn 20 ngày.
PHẠM VĂN MIÊN - CMĐ - EA PÔ
236 000.00.29.H16-240514-0068 14/05/2024 04/06/2024 02/07/2024
Trễ hạn 20 ngày.
HÀ VĂN PHÊ, ĐỖ THỊ DUNG - CMĐ - EA PÔ
237 000.00.29.H16-240614-0011 14/06/2024 25/06/2024 26/06/2024
Trễ hạn 1 ngày.
PHẠM VĂN MIÊN CĐ (EA PÔ)
238 000.00.29.H16-240614-0036 14/06/2024 19/06/2024 26/06/2024
Trễ hạn 5 ngày.
LÝ THỊ HỒNG
239 000.00.29.H16-240614-0038 14/06/2024 19/06/2024 26/06/2024
Trễ hạn 5 ngày.
LÝ VĂN CƯỜNG
240 000.00.29.H16-240614-0039 14/06/2024 19/06/2024 26/06/2024
Trễ hạn 5 ngày.
LÝ THỊ HOA
241 H16.51-241114-0049 14/11/2024 28/11/2024 02/12/2024
Trễ hạn 2 ngày.
H' JRƠK ÊYA - IN SAI - ĐĂK DRONG
242 000.00.29.H16-240115-0051 15/01/2024 22/01/2024 31/01/2024
Trễ hạn 7 ngày.
NGUYỄN VĂN CHIẾN
243 000.00.29.H16-240315-0008 15/03/2024 20/03/2024 21/03/2024
Trễ hạn 1 ngày.
LÝ THỊ COI
244 000.00.29.H16-240315-0044 15/03/2024 20/03/2024 21/03/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ NHẪN
245 000.00.29.H16-240515-0011 15/05/2024 05/06/2024 02/07/2024
Trễ hạn 19 ngày.
NGUYỄN THÀNH ĐỒNG - CMĐ - EA TLING
246 000.00.29.H16-240515-0015 15/05/2024 05/06/2024 02/07/2024
Trễ hạn 19 ngày.
NGUYỄN THỊ NHU - CMĐ - NAM DONG
247 000.00.29.H16-240515-0024 15/05/2024 05/06/2024 02/07/2024
Trễ hạn 19 ngày.
MAI LAN ANH - CMĐ - ĐĂK DRONG
248 000.00.29.H16-240515-0026 15/05/2024 05/06/2024 02/07/2024
Trễ hạn 19 ngày.
LIỄU THỊ HẢI - CMĐ - NAM DONG
249 000.00.29.H16-240515-0063 15/05/2024 05/06/2024 02/07/2024
Trễ hạn 19 ngày.
PHAN VĂN DƯƠNG - CMĐ - EA TLING
250 000.00.29.H16-240515-0072 15/05/2024 05/06/2024 02/07/2024
Trễ hạn 19 ngày.
PHẠM NGỌC NAM - CMĐ - ĐĂK WIL
251 000.00.29.H16-240515-0073 15/05/2024 05/06/2024 02/07/2024
Trễ hạn 19 ngày.
LONG THỊ HOÀNG - CMĐ - CƯ KNIA
252 000.00.29.H16-240715-0008 15/07/2024 24/07/2024 25/07/2024
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN THỊ PHƯỢNG CĐ (EA PÔ)
253 000.00.29.H16-240715-0009 15/07/2024 24/07/2024 25/07/2024
Trễ hạn 1 ngày.
ĐẶNG QUANG HUY CĐ (EA PÔ)
254 000.00.29.H16-231215-0030 15/12/2023 20/12/2023 18/01/2024
Trễ hạn 20 ngày.
NGUYỄN THỊ BÍCH DUYÊN
255 000.00.29.H16-240116-0015 16/01/2024 30/01/2024 14/03/2024
Trễ hạn 32 ngày.
HOÀNG THỊ TỆN - IN SAI
256 000.00.29.H16-240116-0040 16/01/2024 09/02/2024 17/02/2024
Trễ hạn 5 ngày.
NGUYỄN VĂN TÙY TÁCH THỬA (EA TLING)
257 000.00.29.H16-240416-0002 16/04/2024 17/06/2024 28/06/2024
Trễ hạn 9 ngày.
ĐOÀN TRỌNG TÀI - THU HỒI
258 000.00.29.H16-240416-0042 16/04/2024 17/06/2024 28/06/2024
Trễ hạn 9 ngày.
NGUYỄN TRUNG HIẾU - THU HỒI
259 000.00.29.H16-240516-0002 16/05/2024 21/05/2024 27/06/2024
Trễ hạn 27 ngày.
PHẠM THỊ LAN CHINH
260 000.00.29.H16-240516-0034 16/05/2024 06/06/2024 02/07/2024
Trễ hạn 18 ngày.
NGUYỄN THỊ CẨM VÂN - CMĐ - NAM DONG
261 000.00.29.H16-240916-0039 16/09/2024 07/10/2024 08/10/2024
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN THIỆN THANH TÁCH THỬA (EA TLING)
262 000.00.29.H16-240916-0070 16/09/2024 07/10/2024 08/10/2024
Trễ hạn 1 ngày.
VÕ VĂN THANH TÁCH THỬA (EA TLING)
263 H16.51-241216-0032 16/12/2024 17/12/2024 18/12/2024
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN NGỌC HOÀNG TRIỆU
264 H16.51-241216-0037 16/12/2024 17/12/2024 18/12/2024
Trễ hạn 1 ngày.
HOÀNG VĂN CƯỜNG
265 H16.51-241216-0039 16/12/2024 17/12/2024 18/12/2024
Trễ hạn 1 ngày.
PHẠM QUÝ VĂN
266 H16.51-241216-0043 16/12/2024 17/12/2024 18/12/2024
Trễ hạn 1 ngày.
DƯƠNG VĂN NHỚ
267 H16.51-241216-0044 16/12/2024 17/12/2024 18/12/2024
Trễ hạn 1 ngày.
Y BIANH KNUL
268 H16.51-241216-0047 16/12/2024 17/12/2024 18/12/2024
Trễ hạn 1 ngày.
ĐỖ THỊ THU
269 H16.51-241216-0051 16/12/2024 17/12/2024 18/12/2024
Trễ hạn 1 ngày.
HOÀNG MINH NGỌC
270 H16.51-241216-0052 16/12/2024 17/12/2024 18/12/2024
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN VĂN ĐOÀN
271 H16.51-241216-0053 16/12/2024 17/12/2024 18/12/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN TRUNG KIÊN
272 H16.51-241216-0054 16/12/2024 17/12/2024 18/12/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN TRUNG KIÊN
273 H16.51-241216-0055 16/12/2024 17/12/2024 18/12/2024
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN PHI HÙNG
274 H16.51-241216-0056 16/12/2024 17/12/2024 18/12/2024
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN PHI HÙNG
275 H16.51-241216-0057 16/12/2024 17/12/2024 18/12/2024
Trễ hạn 1 ngày.
DƯƠNG VĂN THÀNH
276 H16.51-241216-0058 16/12/2024 17/12/2024 18/12/2024
Trễ hạn 1 ngày.
CHU VĂN BẢO
277 H16.51-241216-0059 16/12/2024 17/12/2024 18/12/2024
Trễ hạn 1 ngày.
CHU VĂN BẢO
278 H16.51-241216-0060 16/12/2024 17/12/2024 18/12/2024
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN TRUNG THÀNH
279 H16.51-241216-0061 16/12/2024 17/12/2024 18/12/2024
Trễ hạn 1 ngày.
HOÀNG VĂN SAN
280 H16.51-241216-0062 16/12/2024 17/12/2024 18/12/2024
Trễ hạn 1 ngày.
HOÀNG VĂN SAN
281 H16.51-241216-0063 16/12/2024 17/12/2024 18/12/2024
Trễ hạn 1 ngày.
HOÀNG VĂN SAN
282 000.00.29.H16-240117-0009 17/01/2024 12/02/2024 17/02/2024
Trễ hạn 4 ngày.
LẠI CHÍ DŨNG TÁCH THỬA (EA TLING)
283 000.00.29.H16-210517-0020 17/05/2021 20/05/2021 09/04/2024
Trễ hạn 749 ngày.
Y JŨ ÊYA
284 000.00.29.H16-240517-0013 17/05/2024 07/06/2024 02/07/2024
Trễ hạn 17 ngày.
TRẦN KIÊN NHẪN - CMĐ - NAM DONG
285 000.00.29.H16-240517-0027 17/05/2024 22/05/2024 27/06/2024
Trễ hạn 26 ngày.
HOÀNG THỊ MỸ HUYỀN
286 000.00.29.H16-240517-0033 17/05/2024 22/05/2024 27/06/2024
Trễ hạn 26 ngày.
HOÀNG NGUYỄN VIỆT HÙNG
287 000.00.29.H16-240517-0035 17/05/2024 22/05/2024 27/06/2024
Trễ hạn 26 ngày.
HOÀNG VĂN HOAN
288 000.00.29.H16-240517-0040 17/05/2024 07/06/2024 02/07/2024
Trễ hạn 17 ngày.
HÀ VĂN LƯU - CMĐ - EA PÔ
289 000.00.29.H16-240517-0052 17/05/2024 07/06/2024 02/07/2024
Trễ hạn 17 ngày.
TRẦN VIẾT KHANG - CMĐ - EA PÔ
290 000.00.29.H16-240517-0055 17/05/2024 07/06/2024 02/07/2024
Trễ hạn 17 ngày.
PHẠM VĂN CHUÂN - CMĐ - TÂM THẮNG
291 000.00.29.H16-240617-0018 17/06/2024 20/06/2024 26/06/2024
Trễ hạn 4 ngày.
NGUYỄN THỊ HẰNG
292 000.00.29.H16-240617-0022 17/06/2024 20/06/2024 26/06/2024
Trễ hạn 4 ngày.
TRẦN THỊ PHƯƠNG
293 000.00.29.H16-240617-0068 17/06/2024 01/07/2024 03/07/2024
Trễ hạn 2 ngày.
BÙI VĂN TUÂN - IN SAI (TT. EATLING)
294 000.00.29.H16-241017-0011 17/10/2024 28/10/2024 29/10/2024
Trễ hạn 1 ngày.
PHAN THỊ PHƯỢNG - GH - ĐKBĐ (TT. EATLING)
295 000.00.29.H16-241017-0062 17/10/2024 29/10/2024 30/10/2024
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN THỊ LÊ CĐ (EA TLING)
296 000.00.29.H16-240618-0010 18/06/2024 21/06/2024 26/06/2024
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN THỊ MAI
297 000.00.29.H16-240618-0050 18/06/2024 21/06/2024 26/06/2024
Trễ hạn 3 ngày.
LÊ VĂN KHÁNH
298 000.00.29.H16-240618-0053 18/06/2024 02/07/2024 03/07/2024
Trễ hạn 1 ngày.
HOÀNG VĂN KẾT - IN SAI (EA PÔ)
299 000.00.29.H16-240618-0054 18/06/2024 21/06/2024 26/06/2024
Trễ hạn 3 ngày.
ĐỖ THỊ TOAN
300 000.00.29.H16-240718-0045 18/07/2024 08/08/2024 09/08/2024
Trễ hạn 1 ngày.
PHẠM THÀNH NHÂN
301 000.00.29.H16-231218-0018 18/12/2023 21/12/2023 18/01/2024
Trễ hạn 19 ngày.
NÔNG THỊ THU HÀ
302 000.00.29.H16-240619-0015 19/06/2024 24/06/2024 26/06/2024
Trễ hạn 2 ngày.
VŨ THỊ LIÊN
303 000.00.29.H16-240619-0021 19/06/2024 24/06/2024 26/06/2024
Trễ hạn 2 ngày.
LÊ QUANG LINH
304 000.00.29.H16-240619-0047 19/06/2024 10/07/2024 30/07/2024
Trễ hạn 14 ngày.
NGUYỄN THỊ HOÀI PHƯƠNG
305 000.00.29.H16-240919-0042 19/09/2024 03/10/2024 07/10/2024
Trễ hạn 2 ngày.
LƯƠNG THỊ HIỀN - IN SAI (TT. EATLING)
306 000.00.29.H16-231219-0010 19/12/2023 03/01/2024 10/01/2024
Trễ hạn 5 ngày.
PHẠM BÁ TRIỆU-IN SAI
307 000.00.29.H16-231219-0041 19/12/2023 03/01/2024 10/01/2024
Trễ hạn 5 ngày.
NGUYỄN THỊ CẬY-IN SAI
308 000.00.29.H16-240320-0014 20/03/2024 25/03/2024 28/03/2024
Trễ hạn 3 ngày.
LONG THỊ CHƯƠNG
309 000.00.29.H16-240320-0019 20/03/2024 25/03/2024 28/03/2024
Trễ hạn 3 ngày.
Y SIU KBUÔR
310 000.00.29.H16-240320-0020 20/03/2024 25/03/2024 28/03/2024
Trễ hạn 3 ngày.
H- BLŨNG - KBUÔR
311 000.00.29.H16-240320-0022 20/03/2024 25/03/2024 28/03/2024
Trễ hạn 3 ngày.
H- BLŨNG - KBUÔR
312 000.00.29.H16-240320-0045 20/03/2024 25/03/2024 28/03/2024
Trễ hạn 3 ngày.
NGÔ THỊ MINH TUYẾT
313 000.00.29.H16-240320-0053 20/03/2024 25/03/2024 28/03/2024
Trễ hạn 3 ngày.
PHẠM THỊ NGOAN
314 000.00.29.H16-240520-0032 20/05/2024 10/06/2024 02/07/2024
Trễ hạn 16 ngày.
TRẦN VĂN QUÂN - CMĐ - EA TLING
315 000.00.29.H16-240620-0024 20/06/2024 11/07/2024 30/07/2024
Trễ hạn 13 ngày.
LÊ VĂN QUYẾT
316 000.00.29.H16-231220-0014 20/12/2023 04/01/2024 10/01/2024
Trễ hạn 4 ngày.
NGUYỄN THỊ HÒA-IN SAI
317 000.00.29.H16-231220-0050 20/12/2023 04/01/2024 10/01/2024
Trễ hạn 4 ngày.
ĐINH VĂN HÀNH-IN SAI
318 000.00.29.H16-231220-0052 20/12/2023 25/12/2023 18/01/2024
Trễ hạn 17 ngày.
VŨ THỊ TUẤT
319 000.00.29.H16-240221-0032 21/02/2024 06/03/2024 14/03/2024
Trễ hạn 6 ngày.
TRẦN THỊ DUNG - IN SAI - TÂM THẮNG
320 000.00.29.H16-240321-0050 21/03/2024 26/03/2024 28/03/2024
Trễ hạn 2 ngày.
Y - SIMÔN - YA
321 000.00.29.H16-240521-0003 21/05/2024 11/06/2024 02/07/2024
Trễ hạn 15 ngày.
NGUYỄN THỊ MỘNG THƯỜNG - CMĐ - TRÚC SƠN
322 000.00.29.H16-240521-0016 21/05/2024 11/06/2024 02/07/2024
Trễ hạn 15 ngày.
HOÀNG ĐÌNH HOÀN - CMĐ - CƯ KNIA
323 000.00.29.H16-240521-0025 21/05/2024 11/06/2024 02/07/2024
Trễ hạn 15 ngày.
HỒ THANH LƯỢNG - CMĐ - EA PÔ
324 000.00.29.H16-240521-0028 21/05/2024 24/05/2024 27/06/2024
Trễ hạn 24 ngày.
HÀ HẢI DƯƠNG
325 000.00.29.H16-240621-0001 21/06/2024 12/07/2024 30/07/2024
Trễ hạn 12 ngày.
NGUYỄN THANH TÀI
326 000.00.29.H16-240621-0004 21/06/2024 02/07/2024 03/07/2024
Trễ hạn 1 ngày.
LƯƠNG THỊ LAN CĐ (EA TLING)
327 000.00.29.H16-240621-0010 21/06/2024 12/07/2024 30/07/2024
Trễ hạn 12 ngày.
LÊ TIẾN THĂNG
328 000.00.29.H16-241021-0013 21/10/2024 11/11/2024 18/11/2024
Trễ hạn 5 ngày.
TRẦN THỊ ÁNH HỒNG
329 000.00.29.H16-240122-0005 22/01/2024 05/02/2024 06/02/2024
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN VĂN NINH CLẠI DO MẤT (NAM DONG)
330 000.00.29.H16-240322-0016 22/03/2024 27/03/2024 28/03/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NÔNG THỊ LỤA
331 000.00.29.H16-240322-0017 22/03/2024 27/03/2024 28/03/2024
Trễ hạn 1 ngày.
Y' PHÚC BUÔN KRÔNG
332 000.00.29.H16-240322-0018 22/03/2024 27/03/2024 28/03/2024
Trễ hạn 1 ngày.
H' DRỨC BUÔN KRÔNG
333 000.00.29.H16-240322-0045 22/03/2024 27/03/2024 28/03/2024
Trễ hạn 1 ngày.
PHẠM THỊ DUYÊN
334 000.00.29.H16-240322-0046 22/03/2024 27/03/2024 28/03/2024
Trễ hạn 1 ngày.
PHẠM THỊ NGOÃN
335 000.00.29.H16-240422-0005 22/04/2024 24/05/2024 29/05/2024
Trễ hạn 3 ngày.
LÊ THỊ HƯƠNG CN HẢI (EA TLING)
336 000.00.29.H16-240422-0034 22/04/2024 16/05/2024 23/05/2024
Trễ hạn 5 ngày.
NGUYỄN THỊ THANH
337 000.00.29.H16-240422-0064 22/04/2024 09/05/2024 13/05/2024
Trễ hạn 2 ngày.
TRẦN MẠNH CHIẾN CN MẬN (EA TLING)
338 000.00.29.H16-230522-0002 22/05/2023 12/06/2023 21/02/2024
Trễ hạn 181 ngày.
NGÔ VĂN HÒA
339 000.00.29.H16-240522-0013 22/05/2024 12/06/2024 02/07/2024
Trễ hạn 14 ngày.
PHẠM VĂN KHUÊ - CMĐ - CƯ KNIA
340 000.00.29.H16-240522-0048 22/05/2024 12/06/2024 02/07/2024
Trễ hạn 14 ngày.
NGUYỄN VĂN HIỀN - CMĐ - TÂM THẮNG
341 000.00.29.H16-240522-0052 22/05/2024 27/05/2024 27/06/2024
Trễ hạn 23 ngày.
NGUYỄN THỊ NHUNG
342 000.00.29.H16-240522-0055 22/05/2024 12/06/2024 02/07/2024
Trễ hạn 14 ngày.
HỒ THANH LƯỢNG - CMĐ - NAM DONG
343 000.00.29.H16-231222-0038 22/12/2023 27/12/2023 18/01/2024
Trễ hạn 15 ngày.
HOÀNG THỊ HINH
344 000.00.29.H16-240423-0011 23/04/2024 03/05/2024 06/05/2024
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN VĂN THÀNH
345 000.00.29.H16-240423-0057 23/04/2024 17/05/2024 23/05/2024
Trễ hạn 4 ngày.
NGUYỄN THỊ TƯƠI
346 000.00.29.H16-240523-0005 23/05/2024 13/06/2024 02/07/2024
Trễ hạn 13 ngày.
LÊ VĂN PHƯƠNG - CMĐ- EA PÔ
347 000.00.29.H16-240523-0015 23/05/2024 03/06/2024 04/06/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN MĂNG CĐ (EA TLING)
348 000.00.29.H16-240523-0017 23/05/2024 13/06/2024 02/07/2024
Trễ hạn 13 ngày.
DƯƠNG KHÁNH HÒA - CMĐ - EA TLING
349 000.00.29.H16-240523-0019 23/05/2024 28/05/2024 27/06/2024
Trễ hạn 22 ngày.
BÙI THỊ THÙY LINH
350 000.00.29.H16-240523-0023 23/05/2024 28/05/2024 27/06/2024
Trễ hạn 22 ngày.
TRẦN THỊ MINH HẢI
351 000.00.29.H16-240523-0049 23/05/2024 13/06/2024 02/07/2024
Trễ hạn 13 ngày.
TRẦN THỊ LAN - CMĐ - TÂM THẮNG
352 000.00.29.H16-240523-0050 23/05/2024 06/06/2024 07/06/2024
Trễ hạn 1 ngày.
BÙI NGỌC CHUNG NTK (EA PÔ)(CCCD)
353 000.00.29.H16-240523-0057 23/05/2024 13/06/2024 02/07/2024
Trễ hạn 13 ngày.
PHẠM VĂN HÒE - CMĐ - ĐĂK WIL
354 000.00.29.H16-240523-0060 23/05/2024 13/06/2024 02/07/2024
Trễ hạn 13 ngày.
PHẠM VĂN THỐNG - CMĐ - NAM DONG
355 000.00.29.H16-240523-0062 23/05/2024 13/06/2024 02/07/2024
Trễ hạn 13 ngày.
DƯƠNG VĂN SÂM - CMĐ - CƯ KNIA
356 000.00.29.H16-241023-0046 23/10/2024 13/11/2024 18/11/2024
Trễ hạn 3 ngày.
TRỊNH CÔNG LUẬN
357 000.00.29.H16-241023-0061 23/10/2024 13/11/2024 18/11/2024
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN THỊ QUÝ
358 000.00.29.H16-240424-0057 24/04/2024 08/05/2024 10/05/2024
Trễ hạn 2 ngày.
MAI VĂN THANH CĐ (EA TLING)
359 000.00.29.H16-240524-0002 24/05/2024 14/06/2024 02/07/2024
Trễ hạn 12 ngày.
TRẦN QUÝ DƯƠNG -CMĐ - ĐĂK WIL
360 000.00.29.H16-240524-0008 24/05/2024 29/05/2024 27/06/2024
Trễ hạn 21 ngày.
Y TRUNG ÊBAN
361 000.00.29.H16-240524-0016 24/05/2024 29/05/2024 27/06/2024
Trễ hạn 21 ngày.
NGUYỄN QUANG HỒNG
362 000.00.29.H16-240524-0018 24/05/2024 14/06/2024 02/07/2024
Trễ hạn 12 ngày.
TRẦN THỊ ĐÀO - CMĐ - TÂM THẮNG
363 000.00.29.H16-240524-0022 24/05/2024 14/06/2024 02/07/2024
Trễ hạn 12 ngày.
NGUYỄN VĂN TÂM - CMĐ - EA PÔ
364 000.00.29.H16-240524-0023 24/05/2024 29/05/2024 27/06/2024
Trễ hạn 21 ngày.
LÊ VĂN KHÔI
365 000.00.29.H16-240524-0042 24/05/2024 14/06/2024 02/07/2024
Trễ hạn 12 ngày.
TRẦN THỊ BẠCH CÚC - CMĐ - EA TLING
366 000.00.29.H16-240524-0044 24/05/2024 14/06/2024 02/07/2024
Trễ hạn 12 ngày.
NGUYỄN THỊ THOA - CMĐ - TÂM THẮNG
367 000.00.29.H16-240624-0031 24/06/2024 15/07/2024 30/07/2024
Trễ hạn 11 ngày.
TRẦN THANH TUẤN
368 000.00.29.H16-240425-0043 25/04/2024 21/05/2024 23/05/2024
Trễ hạn 2 ngày.
TRẦN VI THÙY YẾN
369 000.00.29.H16-240425-0052 25/04/2024 07/05/2024 11/05/2024
Trễ hạn 3 ngày.
HOÀNG THỊ MỸ PHƯỢNG-ĐKBĐ(EA TLING)
370 000.00.29.H16-240925-0061 25/09/2024 04/10/2024 07/10/2024
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN ĐỨC THÀNH - GH (TT. EATLING)
371 H16.51-241125-0059 25/11/2024 04/12/2024 05/12/2024
Trễ hạn 1 ngày.
ĐỖ THỊ DU - GH (CƯ KNIA)
372 000.00.29.H16-231225-0039 25/12/2023 09/01/2024 10/01/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN THOẠI-IN SAI
373 000.00.29.H16-231225-0040 25/12/2023 28/12/2023 18/01/2024
Trễ hạn 14 ngày.
ĐÀM THỊ THÙY DUNG
374 000.00.29.H16-240226-0025 26/02/2024 29/02/2024 04/03/2024
Trễ hạn 2 ngày.
HOÀNG HỒNG NAM
375 000.00.29.H16-240226-0055 26/02/2024 11/03/2024 14/03/2024
Trễ hạn 3 ngày.
VŨ VĂN TUẤN
376 000.00.29.H16-240326-0044 26/03/2024 02/04/2024 03/04/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN ĐẠO-ĐKBĐ
377 000.00.29.H16-240426-0039 26/04/2024 22/05/2024 03/06/2024
Trễ hạn 8 ngày.
PHẠM THÀNH QUANG TÁCH THỬA (EA TLING)
378 000.00.29.H16-240426-0042 26/04/2024 26/06/2024 28/06/2024
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN DUY LINH - THU HỒI
379 000.00.29.H16-240426-0049 26/04/2024 22/05/2024 23/05/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ DUYÊN
380 000.00.29.H16-240426-0065 26/04/2024 22/05/2024 23/05/2024
Trễ hạn 1 ngày.
VŨ VĂN SƠN
381 000.00.29.H16-240426-0084 26/04/2024 26/06/2024 28/06/2024
Trễ hạn 2 ngày.
PHẠM THỊ LIÊN, PHẠM VĂN TỊNH - THU HỒI
382 000.00.29.H16-240426-0087 26/04/2024 12/06/2024 27/06/2024
Trễ hạn 11 ngày.
DỰ ÁN NHÀ MÁY CHẾ BIẾN GỖ HOA LAN
383 000.00.29.H16-240426-0088 26/04/2024 12/06/2024 27/06/2024
Trễ hạn 11 ngày.
DỰ ÁN TRANG TRẠI CHĂN NUÔI VỊT THỊT HỘ HÀ THỊ LUYẾN
384 000.00.29.H16-240426-0093 26/04/2024 22/05/2024 03/06/2024
Trễ hạn 8 ngày.
LÒ THỊ HINH TÁCH THỬA (EA PÔ)
385 000.00.29.H16-240726-0021 26/07/2024 31/07/2024 01/08/2024
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ VĂN LONG
386 000.00.29.H16-240726-0031 26/07/2024 31/07/2024 01/08/2024
Trễ hạn 1 ngày.
VŨ MINH HOÀNG
387 000.00.29.H16-240726-0046 26/07/2024 31/07/2024 01/08/2024
Trễ hạn 1 ngày.
PHẠM THỊ THẮM
388 H16.51-241126-0049 26/11/2024 17/12/2024 23/12/2024
Trễ hạn 4 ngày.
VÕ THỊ DIỄN
389 000.00.29.H16-231226-0061 26/12/2023 29/12/2023 18/01/2024
Trễ hạn 13 ngày.
PHẠM THỊ NHÂM
390 000.00.29.H16-231226-0062 26/12/2023 29/12/2023 18/01/2024
Trễ hạn 13 ngày.
PHẠM THỊ NHÂM
391 000.00.29.H16-240227-0004 27/02/2024 01/03/2024 04/03/2024
Trễ hạn 1 ngày.
H' PHƯƠNG ÊBAN
392 000.00.29.H16-240227-0020 27/02/2024 01/03/2024 04/03/2024
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ VĂN TỰ
393 000.00.29.H16-240227-0043 27/02/2024 01/03/2024 04/03/2024
Trễ hạn 1 ngày.
HOÀNG NGỌC HIỆP
394 000.00.29.H16-240327-0003 27/03/2024 21/05/2024 22/05/2024
Trễ hạn 1 ngày.
BÙI VĂN CƯỜNG NCN ĐI KHỎI ĐỊA PHƯƠNG
395 000.00.29.H16-240527-0003 27/05/2024 17/06/2024 02/07/2024
Trễ hạn 11 ngày.
MAI VĂN HƯỚNG - CMĐ - TÂM THẮNG
396 000.00.29.H16-240527-0006 27/05/2024 17/06/2024 02/07/2024
Trễ hạn 11 ngày.
BÙI ĐÌNH LƯỢNG - CMĐ - ĐĂK WIL
397 000.00.29.H16-240527-0016 27/05/2024 30/05/2024 27/06/2024
Trễ hạn 20 ngày.
PHẠM VĂN DUẨN
398 000.00.29.H16-240827-0009 27/08/2024 19/09/2024 23/09/2024
Trễ hạn 2 ngày.
PHAN THÀNH NHƠN
399 000.00.29.H16-240927-0007 27/09/2024 09/10/2024 18/10/2024
Trễ hạn 7 ngày.
BÙI VĂN THÊM CĐ (EA PÔ)(ĐÃ THNVTC)
400 000.00.29.H16-240927-0011 27/09/2024 09/10/2024 18/10/2024
Trễ hạn 7 ngày.
DOÃN THẾ LỰC CĐ (EA PÔ)
401 000.00.29.H16-240927-0015 27/09/2024 09/10/2024 18/10/2024
Trễ hạn 7 ngày.
BÙI TIẾN THẮNG CĐ (EA TLING)
402 000.00.29.H16-231127-0046 27/11/2023 02/02/2024 27/03/2024
Trễ hạn 38 ngày.
NGUYỄN ĐÌNH PHÚ NCN ĐKĐP (TÂM THẮNG)
403 H16.51-241127-0036 27/11/2024 18/12/2024 23/12/2024
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN MẠNH HÙNG
404 000.00.29.H16-231227-0021 27/12/2023 02/01/2024 18/01/2024
Trễ hạn 12 ngày.
TRẦN THỊ VỴ
405 000.00.29.H16-240228-0034 28/02/2024 08/05/2024 31/05/2024
Trễ hạn 17 ngày.
HOÀNG PHỦ DÁO NCN ĐKĐP (ĐẮK WIL)
406 000.00.29.H16-240328-0023 28/03/2024 02/04/2024 09/04/2024
Trễ hạn 5 ngày.
HOÀNG NGỌC BÉ(SO)
407 000.00.29.H16-240328-0055 28/03/2024 02/04/2024 09/04/2024
Trễ hạn 5 ngày.
LA THỊ YẾN
408 000.00.29.H16-240328-0056 28/03/2024 02/04/2024 09/04/2024
Trễ hạn 5 ngày.
LA THỊ YẾN
409 000.00.29.H16-240528-0011 28/05/2024 09/07/2024 20/09/2024
Trễ hạn 52 ngày.
DỰ ÁN TRẠI CHĂN NUÔI GÀ ĐẺ TRỨNG CỦA HỘ GIA ĐÌNH BÀ PHẠM THỊ HỒNG
410 000.00.29.H16-240528-0012 28/05/2024 31/05/2024 27/06/2024
Trễ hạn 19 ngày.
PHẠM THỊ VY THẢO
411 000.00.29.H16-240528-0013 28/05/2024 18/06/2024 02/07/2024
Trễ hạn 10 ngày.
NGUYỄN DUY THÀNH - CMĐ - CƯ KNIA
412 000.00.29.H16-240528-0023 28/05/2024 18/06/2024 02/07/2024
Trễ hạn 10 ngày.
Y THÂN KNUL - CMĐ - EA TLING
413 000.00.29.H16-240528-0026 28/05/2024 31/05/2024 27/06/2024
Trễ hạn 19 ngày.
HÀ THỊ GIỚI
414 000.00.29.H16-240528-0043 28/05/2024 18/06/2024 02/07/2024
Trễ hạn 10 ngày.
NGÔ ĐÁP - CMĐ - EA PÔ
415 000.00.29.H16-240628-0013 28/06/2024 19/07/2024 30/07/2024
Trễ hạn 7 ngày.
ĐINH THỊ THU TRANG
416 000.00.29.H16-240129-0041 29/01/2024 19/02/2024 22/02/2024
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN VĂN TOÀN CLẠI (NAM DONG)
417 000.00.29.H16-240129-0059 29/01/2024 05/02/2024 06/02/2024
Trễ hạn 1 ngày.
ĐỖ THỊ HỒNG PHƯỢNG - ĐKBĐ
418 000.00.29.H16-240129-0060 29/01/2024 05/02/2024 06/02/2024
Trễ hạn 1 ngày.
TẠ VĂN HUY - ĐKBĐ - NAM DONG
419 000.00.29.H16-240529-0002 29/05/2024 19/06/2024 02/07/2024
Trễ hạn 9 ngày.
PHẠM THỊ BÌNH CSD BÙI VĂN THÂN - CMĐ - ĐĂK WIL
420 000.00.29.H16-240529-0005 29/05/2024 19/06/2024 02/07/2024
Trễ hạn 9 ngày.
TRẦN TRỌNG TUÂN - CMĐ - EA TLING
421 000.00.29.H16-240529-0021 29/05/2024 19/06/2024 02/07/2024
Trễ hạn 9 ngày.
PHAN THỊ NHÀN - CMĐ - EA PÔ
422 000.00.29.H16-240529-0041 29/05/2024 19/06/2024 02/07/2024
Trễ hạn 9 ngày.
NGUYỄN VĂN KIỂM - CMĐ - ĐĂK WIL
423 000.00.29.H16-240529-0044 29/05/2024 19/06/2024 02/07/2024
Trễ hạn 9 ngày.
LÊ VĂN SINH - CMĐ - TÂM THẮNG
424 000.00.29.H16-240529-0047 29/05/2024 19/06/2024 02/07/2024
Trễ hạn 9 ngày.
NGUYỄN THỊ NGUYỆT - CMĐ - NAM DONG
425 000.00.29.H16-241029-0089 29/10/2024 05/11/2024 07/11/2024
Trễ hạn 2 ngày.
ĐỖ NGỌC HƯNG - ĐKBĐ (TT. EATLING)
426 000.00.29.H16-241029-0090 29/10/2024 05/11/2024 07/11/2024
Trễ hạn 2 ngày.
ĐỖ NGỌC HƯNG - ĐKBĐ (CƯ KNIA)
427 000.00.29.H16-240130-0018 30/01/2024 20/02/2024 14/03/2024
Trễ hạn 17 ngày.
CHU THỊ HUỆ IN SAI(NAM DONG)
428 000.00.29.H16-240530-0002 30/05/2024 20/06/2024 02/07/2024
Trễ hạn 8 ngày.
PHẠM VĂN TUẤN - CMĐ - TÂM THẮNG
429 000.00.29.H16-240530-0006 30/05/2024 13/06/2024 01/07/2024
Trễ hạn 12 ngày.
NGUYỄN THỊ THANH DUNG IN SAI (EA TLING)
430 000.00.29.H16-240530-0015 30/05/2024 20/06/2024 02/07/2024
Trễ hạn 8 ngày.
H BIÊM - KBUÔR - CMĐ - TÂM THẮNG
431 000.00.29.H16-240530-0031 30/05/2024 20/06/2024 02/07/2024
Trễ hạn 8 ngày.
LƯƠNG VÂN TIỂU PHƯỢNG - CMĐ - NAM DONG
432 000.00.29.H16-240530-0041 30/05/2024 04/06/2024 27/06/2024
Trễ hạn 17 ngày.
NGUYỄN THỊ DUYÊN
433 000.00.29.H16-240530-0048 30/05/2024 20/06/2024 02/07/2024
Trễ hạn 8 ngày.
HÙNG VĂN SƯ - CMĐ - ĐĂK DRONG
434 000.00.29.H16-240730-0008 30/07/2024 20/08/2024 23/08/2024
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN VĂN VÂN
435 000.00.29.H16-241030-0004 30/10/2024 06/11/2024 07/11/2024
Trễ hạn 1 ngày.
ĐINH VĂN TÚ - ĐKBĐ (EA PÔ)
436 000.00.29.H16-241030-0006 30/10/2024 06/11/2024 07/11/2024
Trễ hạn 1 ngày.
ĐINH VĂN TÚ - ĐKBĐ (ĐẮK WIL)
437 000.00.29.H16-241030-0016 30/10/2024 06/11/2024 07/11/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ THÊU - ĐKBĐ (ĐẮK DRÔNG)
438 000.00.29.H16-241030-0041 30/10/2024 20/11/2024 21/11/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGÔ THỊ TƯỞNG TÁCH THỬA (EA PÔ)
439 000.00.29.H16-241030-0050 30/10/2024 08/11/2024 11/11/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ HĨU - GH - ĐKBĐ (TT. EATLING)
440 000.00.29.H16-241030-0060 30/10/2024 06/11/2024 07/11/2024
Trễ hạn 1 ngày.
PHAN TIẾN LÂM - ĐKBĐ (CƯ KNIA)
441 000.00.29.H16-241030-0069 30/10/2024 06/11/2024 07/11/2024
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ VĂN KHÁNH - ĐKBĐ (TT. EATLING)
442 000.00.29.H16-240531-0002 31/05/2024 21/06/2024 02/07/2024
Trễ hạn 7 ngày.
LÊ TUẤN TỪ - CMĐ - NAM DONG
443 000.00.29.H16-240531-0034 31/05/2024 21/06/2024 02/07/2024
Trễ hạn 7 ngày.
NGUYỄN BÁ VĨNH - CMĐ - EATILNG
444 000.20.29.H16-240801-0003 01/08/2024 29/08/2024 04/09/2024
Trễ hạn 3 ngày.
VŨ TUẤN TRUNG (CML2)
445 000.20.29.H16-241101-0002 01/11/2024 01/11/2024 04/11/2024
Trễ hạn 1 ngày.
HOÀNG VĂN SỸ
446 000.20.29.H16-241002-0002 02/10/2024 02/10/2024 03/10/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NÔNG VĂN THÁI
447 000.20.29.H16-241003-0001 03/10/2024 10/10/2024 11/10/2024
Trễ hạn 1 ngày.
BẾ THỊ NẬU
448 000.20.29.H16-241104-0001 04/11/2024 07/11/2024 08/11/2024
Trễ hạn 1 ngày.
TRIỆU NGỌC HẠNH
449 000.20.29.H16-241104-0002 04/11/2024 04/11/2024 05/11/2024
Trễ hạn 1 ngày.
LỘC VĂN BẮC
450 000.20.29.H16-240105-0004 05/01/2024 03/06/2024 01/07/2024
Trễ hạn 20 ngày.
NÔNG VĂN QUỲNH (CM)
451 000.20.29.H16-241104-0004 05/11/2024 05/11/2024 06/11/2024
Trễ hạn 1 ngày.
BẾ HỮU THIỆP
452 000.20.29.H16-240507-0005 07/05/2024 23/07/2024 18/12/2024
Trễ hạn 105 ngày.
HOÀNG VĂN THẲNG CN THẮM
453 000.20.29.H16-240112-0002 12/01/2024 20/06/2024 28/06/2024
Trễ hạn 6 ngày.
MÔNG THỊ DUNG (CM LẦN 2)
454 H16.51.28-241113-0004 13/11/2024 13/11/2024 14/11/2024
Trễ hạn 1 ngày.
DƯƠNG VĂN THẾ
455 000.20.29.H16-241014-0004 14/10/2024 14/10/2024 15/10/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NÔNG THỊ HÀ
456 H16.51.28-241114-0001 14/11/2024 14/11/2024 15/11/2024
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN QUANG TUẤN
457 000.20.29.H16-240916-0002 16/09/2024 19/09/2024 20/09/2024
Trễ hạn 1 ngày.
BẾ VĂN THANH
458 000.20.29.H16-240917-0001 17/09/2024 19/09/2024 20/09/2024
Trễ hạn 1 ngày.
BÙI VĂN SỨC
459 000.20.29.H16-240319-0003 19/03/2024 10/06/2024 01/07/2024
Trễ hạn 15 ngày.
PHẠM HẢI BẰNG VÀ BÀ NGUYỄN THỊ CHUỒN (CM)
460 000.20.29.H16-240321-0003 21/03/2024 26/03/2024 27/03/2024
Trễ hạn 1 ngày.
LÝ VĂN CHẠY
461 000.20.29.H16-241021-0006 21/10/2024 21/10/2024 22/10/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN MẠNH TƯỞNG
462 000.20.29.H16-240926-0002 26/09/2024 26/09/2024 27/09/2024
Trễ hạn 1 ngày.
HOÀNG THỊ VE
463 H16.51.28-241227-0001 27/12/2024 27/12/2024 30/12/2024
Trễ hạn 1 ngày.
BÙI VĂN PHÚC
464 H16.51.28-241227-0007 27/12/2024 27/12/2024 30/12/2024
Trễ hạn 1 ngày.
SÙNG VĂN NÔ
465 H16.51.28-241128-0002 28/11/2024 28/11/2024 29/11/2024
Trễ hạn 1 ngày.
HỨA BIÊN HÒA
466 000.20.29.H16-241031-0002 31/10/2024 31/10/2024 04/11/2024
Trễ hạn 2 ngày.
LÝ VĂN SINH
467 000.25.29.H16-240201-0003 01/02/2024 18/06/2024 01/07/2024
Trễ hạn 9 ngày.
NGUYỄN VĂN HUYNH - CM
468 000.25.29.H16-240405-0003 05/04/2024 11/06/2024 01/07/2024
Trễ hạn 14 ngày.
HỘ H JUĂN KTUL - CM
469 000.25.29.H16-240806-0004 06/08/2024 04/09/2024 17/09/2024
Trễ hạn 9 ngày.
LẠI THỊ NHUNG - CĐ/DTT (NHẬP LẠI)
470 000.25.29.H16-241106-0001 07/11/2024 07/11/2024 08/11/2024
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN ĐỨC TÀI
471 000.25.29.H16-240111-0002 11/01/2024 07/06/2024 01/07/2024
Trễ hạn 16 ngày.
NGUYỄN VĂN HUYNH - CM
472 H16.51.23-241111-0005 11/11/2024 11/11/2024 12/11/2024
Trễ hạn 1 ngày.
PHẠM THANH TÂM
473 000.25.29.H16-230912-0004 12/09/2023 13/06/2024 01/07/2024
Trễ hạn 12 ngày.
NGUYỄN VĂN HUYNH
474 H16.51.23-241212-0007 12/12/2024 12/12/2024 13/12/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN XUÂN LỢI
475 000.25.29.H16-241015-0004 15/10/2024 15/10/2024 16/10/2024
Trễ hạn 1 ngày.
H NER NIÊ
476 000.25.29.H16-240116-0006 16/01/2024 12/06/2024 01/07/2024
Trễ hạn 13 ngày.
VŨ THỊ OANH - CM
477 H16.51.23-241216-0005 16/12/2024 16/12/2024 19/12/2024
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN MẠNH HẢI
478 H16.51.23-241216-0006 16/12/2024 16/12/2024 18/12/2024
Trễ hạn 2 ngày.
ĐỖ PHÚC ĐÀO
479 H16.51.23-241217-0001 17/12/2024 17/12/2024 18/12/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN CHÍ THANH
480 H16.51.23-241217-0003 17/12/2024 17/12/2024 19/12/2024
Trễ hạn 2 ngày.
CAO THỊ HƯỜNG
481 H16.51.23-241217-0002 17/12/2024 17/12/2024 18/12/2024
Trễ hạn 1 ngày.
ĐINH CÔNG DUY
482 H16.51.23-241118-0004 18/11/2024 18/11/2024 19/11/2024
Trễ hạn 1 ngày.
H MƯỜI KBUÔR
483 H16.51.23-241219-0005 19/12/2024 19/12/2024 20/12/2024
Trễ hạn 1 ngày.
VŨ THỊ TƯƠI
484 H16.51.23-241219-0004 19/12/2024 19/12/2024 20/12/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ NHUNG
485 H16.51.23-241220-0002 20/12/2024 20/12/2024 23/12/2024
Trễ hạn 1 ngày.
ĐINH VĂN TIẾN
486 000.25.29.H16-240322-0005 22/03/2024 27/06/2024 01/07/2024
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN VĂN HUYNH - CM 269
487 000.25.29.H16-240723-0006 23/07/2024 20/08/2024 04/09/2024
Trễ hạn 10 ngày.
HỘ NGUYỄN THỊ PHƯỢNG - CĐ/DTT
488 000.25.29.H16-240723-0007 23/07/2024 20/08/2024 28/08/2024
Trễ hạn 6 ngày.
VÕ VĂN LONG - CĐ/DTT
489 000.25.29.H16-241023-0006 23/10/2024 23/10/2024 24/10/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN SÁ
490 000.25.29.H16-241024-0005 24/10/2024 24/10/2024 25/10/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ HẰNG
491 000.25.29.H16-241025-0004 25/10/2024 25/10/2024 28/10/2024
Trễ hạn 1 ngày.
TRỊNH TIẾN HIẾU
492 000.25.29.H16-241025-0005 25/10/2024 25/10/2024 28/10/2024
Trễ hạn 1 ngày.
Y BUN - BKRÔNG
493 H16.51.23-241125-0005 25/11/2024 25/11/2024 26/11/2024
Trễ hạn 1 ngày.
Y TUẤN ÊBAN
494 H16.51.23-241125-0007 25/11/2024 25/11/2024 26/11/2024
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN VĂN CẦN
495 000.25.29.H16-240726-0003 26/07/2024 23/08/2024 04/09/2024
Trễ hạn 7 ngày.
NGUYỄN VĂN HUỲNH - CĐ/DTT (NỘP LẠI)
496 H16.51.23-241127-0006 27/11/2024 27/11/2024 28/11/2024
Trễ hạn 1 ngày.
LÝ THỊ NỤ
497 000.25.29.H16-240328-0003 28/03/2024 12/06/2024 01/07/2024
Trễ hạn 13 ngày.
Y TRUÔL KNUL - CM
498 000.25.29.H16-241030-0003 30/10/2024 30/10/2024 31/10/2024
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ THÀNH NAM
499 000.25.29.H16-241030-0006 30/10/2024 30/10/2024 31/10/2024
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN QUỐC TRÌNH
500 000.24.29.H16-241101-0003 01/11/2024 01/11/2024 04/11/2024
Trễ hạn 1 ngày.
LA VĂN NGHĨA
501 000.24.29.H16-241101-0005 01/11/2024 01/11/2024 04/11/2024
Trễ hạn 1 ngày.
LA VĂN BẢO
502 000.24.29.H16-241106-0003 05/12/2024 05/12/2024 06/12/2024
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ THỊ NHU
503 H16.51.24-241205-0002 05/12/2024 05/12/2024 06/12/2024
Trễ hạn 1 ngày.
ĐÀM VĂN ĐÔNG
504 H16.51.24-241205-0003 05/12/2024 05/12/2024 06/12/2024
Trễ hạn 1 ngày.
LẠI XUÂN QUÝ
505 H16.51.24-241205-0004 05/12/2024 05/12/2024 06/12/2024
Trễ hạn 1 ngày.
ĐÀM CÔNG HẬU
506 H16.51.24-241205-0005 05/12/2024 05/12/2024 06/12/2024
Trễ hạn 1 ngày.
HOÀNG VĂN DƯƠNG
507 000.24.29.H16-241105-0007 06/11/2024 06/11/2024 07/11/2024
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ VĂN CẨN
508 H16.51.24-241206-0001 06/12/2024 06/12/2024 09/12/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NÔNG ĐỨC MẠNH
509 H16.51.24-241210-0004 10/12/2024 10/12/2024 11/12/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN THÀNH
510 H16.51.24-241210-0005 10/12/2024 10/12/2024 11/12/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN HẠP
511 H16.51.24-241211-0007 12/12/2024 12/12/2024 13/12/2024
Trễ hạn 1 ngày.
LƯƠNG THỊ THU TÂM
512 000.24.29.H16-240513-0007 13/05/2024 30/09/2024 18/12/2024
Trễ hạn 57 ngày.
HOÀNG THỊ MY (NỘP LẠI HS CM DO BS HỒ SƠ)
513 000.24.29.H16-231214-0004 14/12/2023 24/01/2024 26/01/2024
Trễ hạn 2 ngày.
PHẠM NĂNG QUYẾT
514 000.24.29.H16-231214-0006 14/12/2023 24/01/2024 26/01/2024
Trễ hạn 2 ngày.
TRƯƠNG THỊ MAI
515 000.24.29.H16-231214-0009 14/12/2023 24/01/2024 26/01/2024
Trễ hạn 2 ngày.
BÙI NGUYÊN KHANG
516 000.24.29.H16-231214-0010 14/12/2023 24/01/2024 26/01/2024
Trễ hạn 2 ngày.
ĐOÀN VĂN ĐOÁI
517 000.24.29.H16-231214-0011 14/12/2023 24/01/2024 26/01/2024
Trễ hạn 2 ngày.
PHẠM VĂN ĐỖI
518 000.24.29.H16-231214-0012 14/12/2023 24/01/2024 26/01/2024
Trễ hạn 2 ngày.
HOÀNG VĂN TẶNG
519 000.24.29.H16-231214-0013 14/12/2023 24/01/2024 26/01/2024
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN THỊ THẢO
520 000.24.29.H16-231214-0014 14/12/2023 24/01/2024 26/01/2024
Trễ hạn 2 ngày.
ĐỖ VĂN BIÊN
521 000.24.29.H16-231214-0015 14/12/2023 24/01/2024 26/01/2024
Trễ hạn 2 ngày.
NGÔ THỊ SEN
522 000.24.29.H16-241017-0011 17/10/2024 17/10/2024 18/10/2024
Trễ hạn 1 ngày.
ĐỖ VĂN THÀNH
523 000.24.29.H16-241017-0010 17/10/2024 17/10/2024 18/10/2024
Trễ hạn 1 ngày.
HOÀNG VĂN HOÀN
524 000.24.29.H16-241017-0009 17/10/2024 17/10/2024 18/10/2024
Trễ hạn 1 ngày.
ĐỖ VĂN THÀNH
525 H16.51.24-241216-0004 17/12/2024 17/12/2024 19/12/2024
Trễ hạn 2 ngày.
VŨ THỊ THÚY
526 000.24.29.H16-240118-0001 18/01/2024 20/06/2024 01/07/2024
Trễ hạn 7 ngày.
VŨ THỊ LAN
527 000.24.29.H16-240118-0004 18/01/2024 21/06/2024 01/07/2024
Trễ hạn 6 ngày.
NGUYỄN THỊ MÙI
528 H16.51.24-241119-0007 20/11/2024 20/11/2024 21/11/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN TÀI
529 H16.51.24-241120-0007 20/11/2024 20/11/2024 21/11/2024
Trễ hạn 1 ngày.
HOÀNG VĂN HOÀN
530 H16.51.24-241120-0005 20/11/2024 20/11/2024 21/11/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN PHƯỚC
531 000.24.29.H16-240122-0003 22/01/2024 28/06/2024 01/07/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NÔNG THỊ PHỚ (TRIỆU VĂN TẶNG)
532 000.24.29.H16-240722-0005 22/07/2024 19/08/2024 13/09/2024
Trễ hạn 18 ngày.
TRẦN THỊ MAI HIẾU (CĐ, CL TĂNG DT)
533 000.24.29.H16-241021-0009 22/10/2024 22/10/2024 23/10/2024
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN TRUNG KIÊN
534 000.24.29.H16-241022-0002 22/10/2024 22/10/2024 23/10/2024
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN VĂN TƯỚNG
535 000.24.29.H16-241022-0004 22/10/2024 22/10/2024 23/10/2024
Trễ hạn 1 ngày.
HOÀNG THỊ ÁNH
536 000.24.29.H16-240723-0004 23/07/2024 20/08/2024 23/08/2024
Trễ hạn 3 ngày.
LÊ XUÂN ĐỊNH (CẤP ĐỔI TĂNG DT) - NỘP LẠI MÃ HS CŨ
537 000.24.29.H16-240723-0006 23/07/2024 20/08/2024 23/08/2024
Trễ hạn 3 ngày.
PHẠM VĂN TRÌNH (CẤP ĐỔI GIẢM DT)
538 000.24.29.H16-241023-0008 23/10/2024 23/10/2024 24/10/2024
Trễ hạn 1 ngày.
HỒ VĂN LƯỢNG
539 000.24.29.H16-240924-0005 24/09/2024 26/09/2024 01/10/2024
Trễ hạn 3 ngày.
MAI THỊ DIỆP
540 H16.51.24-241224-0001 24/12/2024 24/12/2024 25/12/2024
Trễ hạn 1 ngày.
PHẠM NGỌC HUẤN
541 H16.51.24-241223-0005 24/12/2024 24/12/2024 25/12/2024
Trễ hạn 1 ngày.
VŨ SỸ THOẠI
542 H16.51.24-241224-0002 24/12/2024 24/12/2024 25/12/2024
Trễ hạn 1 ngày.
LƯU CÔNG HƯNG
543 000.24.29.H16-241025-0002 25/10/2024 25/10/2024 28/10/2024
Trễ hạn 1 ngày.
VŨ VĂN THIỆN
544 000.24.29.H16-241025-0001 25/10/2024 25/10/2024 28/10/2024
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ NAM THÁI
545 H16.51.24-241122-0004 25/11/2024 25/11/2024 27/11/2024
Trễ hạn 2 ngày.
PHẠM THẾ CƯỜNG
546 H16.51.24-241224-0003 25/12/2024 25/12/2024 26/12/2024
Trễ hạn 1 ngày.
TÔ THỊ HIỀN
547 H16.51.24-241225-0006 25/12/2024 25/12/2024 26/12/2024
Trễ hạn 1 ngày.
SẦM QUỐC HUY
548 000.24.29.H16-240726-0004 26/07/2024 23/08/2024 04/09/2024
Trễ hạn 7 ngày.
NGUYỄN VĂN HIỆN (NHẬP LẠI MÃ HỒ SƠ DO BSHS) - CẤP MỚI
549 H16.51.24-241125-0004 26/11/2024 26/11/2024 27/11/2024
Trễ hạn 1 ngày.
HOÀNG THỊ KIM
550 H16.51.24-241126-0002 26/11/2024 26/11/2024 27/11/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THANH NGHỊ
551 H16.51.24-241126-0003 26/11/2024 26/11/2024 27/11/2024
Trễ hạn 1 ngày.
HOÀNG VĂN TƯ
552 H16.51.24-241126-0004 26/11/2024 26/11/2024 27/11/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN CƯƠNG
553 H16.51.24-241126-0005 26/11/2024 26/11/2024 27/11/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN PHÚC
554 H16.51.24-241127-0006 27/11/2024 27/11/2024 28/11/2024
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN HOÀNG HẢI
555 H16.51.24-241127-0007 27/11/2024 27/11/2024 29/11/2024
Trễ hạn 2 ngày.
LÝ VĂN HUÂN
556 H16.51.24-241127-0009 27/11/2024 27/11/2024 28/11/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN BÍCH HỒNG
557 H16.51.24-241226-0003 27/12/2024 27/12/2024 30/12/2024
Trễ hạn 1 ngày.
ĐỖ VĂN HIẾN
558 000.24.29.H16-241028-0004 28/10/2024 28/10/2024 29/10/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN ĐỨC QUỐC
559 H16.51.24-241128-0001 28/11/2024 28/11/2024 29/11/2024
Trễ hạn 1 ngày.
ĐỖ VĂN QUANG
560 000.24.29.H16-240229-0002 29/02/2024 14/03/2024 20/03/2024
Trễ hạn 4 ngày.
TRẦN THANH CHƯƠNG
561 000.24.29.H16-241030-0008 30/10/2024 30/10/2024 31/10/2024
Trễ hạn 1 ngày.
H' BÁCH Ê BAN
562 000.24.29.H16-241030-0006 30/10/2024 30/10/2024 31/10/2024
Trễ hạn 1 ngày.
MẠC TRẦN HUY HOÀNG
563 000.24.29.H16-231130-0005 30/11/2023 28/06/2024 01/07/2024
Trễ hạn 1 ngày.
DƯƠNG THỊ THUỲ - CM
564 000.24.29.H16-241031-0002 31/10/2024 31/10/2024 01/11/2024
Trễ hạn 1 ngày.
LÝ VĂN LỘC
565 000.24.29.H16-241031-0003 31/10/2024 31/10/2024 01/11/2024
Trễ hạn 1 ngày.
PHẠM TIẾN NGHỊ
566 000.24.29.H16-241031-0005 31/10/2024 31/10/2024 01/11/2024
Trễ hạn 1 ngày.
VÕ ANH KIỆT
567 000.26.29.H16-231213-0002 13/12/2023 14/06/2024 01/07/2024
Trễ hạn 11 ngày.
NGÔ VĂN PHÚC
568 000.26.29.H16-231117-0003 17/11/2023 18/06/2024 01/07/2024
Trễ hạn 9 ngày.
NGUYỄN THỊ NAM
569 000.26.29.H16-240318-0003 18/03/2024 21/06/2024 01/07/2024
Trễ hạn 6 ngày.
NGUYỄN VĂN HỒNG
570 000.26.29.H16-240722-0002 22/07/2024 19/08/2024 11/09/2024
Trễ hạn 16 ngày.
TÔ VĂN ĐỨC
571 000.26.29.H16-241105-0001 05/11/2024 05/11/2024 06/11/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN HỰU BẰNG
572 000.26.29.H16-231229-0001 29/12/2023 11/03/2024 12/03/2024
Trễ hạn 1 ngày.
MAI XUÂN THÁI
573 000.21.29.H16-240704-0002 04/07/2024 01/08/2024 02/08/2024
Trễ hạn 1 ngày.
TÔ ĐỨC THUẬN-CĐ DTT
574 000.21.29.H16-241104-0006 04/11/2024 04/11/2024 05/11/2024
Trễ hạn 1 ngày.
HÀ VĂN THANH
575 000.21.29.H16-241009-0005 10/10/2024 10/10/2024 11/10/2024
Trễ hạn 1 ngày.
SÙNG THỊ MỶ
576 000.21.29.H16-241009-0006 10/10/2024 10/10/2024 11/10/2024
Trễ hạn 1 ngày.
DƯƠNG VĂN ĐÌNH
577 000.21.29.H16-241010-0007 10/10/2024 10/10/2024 11/10/2024
Trễ hạn 1 ngày.
HẦU A SÙNG
578 000.21.29.H16-241010-0005 10/10/2024 10/10/2024 11/10/2024
Trễ hạn 1 ngày.
THÀO VĂN KHÌN
579 H16.51.29-241111-0001 13/11/2024 13/11/2024 14/11/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN THÀNH
580 H16.51.29-241111-0002 13/11/2024 13/11/2024 14/11/2024
Trễ hạn 1 ngày.
HOÀNG VĂN HÀNH
581 H16.51.29-241112-0001 13/11/2024 13/11/2024 14/11/2024
Trễ hạn 1 ngày.
HOÀNG VĂN BÉ
582 H16.51.29-241112-0002 13/11/2024 13/11/2024 14/11/2024
Trễ hạn 1 ngày.
DƯƠNG VĂN PÓ
583 H16.51.29-241113-0002 13/11/2024 13/11/2024 14/11/2024
Trễ hạn 1 ngày.
HOÀNG THỊ HÀ
584 000.21.29.H16-240315-0003 15/03/2024 20/06/2024 01/07/2024
Trễ hạn 7 ngày.
BẾ THỊ TUẾ
585 000.21.29.H16-231215-0003 15/12/2023 10/01/2024 17/01/2024
Trễ hạn 5 ngày.
LÂM VĂN LIÊN - TT
586 000.21.29.H16-231215-0004 15/12/2023 10/01/2024 17/01/2024
Trễ hạn 5 ngày.
LÊ THỊ NHU - TÁCH THỬA
587 000.21.29.H16-240321-0001 21/03/2024 07/06/2024 01/07/2024
Trễ hạn 16 ngày.
NÔNG VĂN MÀO - CM
588 000.21.29.H16-240321-0005 21/03/2024 10/06/2024 01/07/2024
Trễ hạn 15 ngày.
NÔNG VĂN ĐỒNG - CM
589 000.21.29.H16-241021-0001 21/10/2024 21/10/2024 22/10/2024
Trễ hạn 1 ngày.
HẦU VĂN BÌNH
590 H16.51.29-241121-0007 21/11/2024 21/11/2024 22/11/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NÔNG THỊ MAI
591 000.21.29.H16-231221-0007 21/12/2023 05/01/2024 08/01/2024
Trễ hạn 1 ngày.
ĐÀM THỊ HIỀN -CLTBS
592 000.21.29.H16-241022-0006 22/10/2024 22/10/2024 23/10/2024
Trễ hạn 1 ngày.
H WĂN BKRÔNG
593 000.21.29.H16-241022-0005 22/10/2024 22/10/2024 23/10/2024
Trễ hạn 1 ngày.
H' GIN
594 H16.51.29-241224-0006 24/12/2024 24/12/2024 25/12/2024
Trễ hạn 1 ngày.
LĂNG VĂN CÒI
595 000.21.29.H16-231226-0001 26/12/2023 06/06/2024 01/07/2024
Trễ hạn 17 ngày.
LUÂN THỊ THANH - CM
596 000.21.29.H16-240927-0003 27/09/2024 27/09/2024 30/09/2024
Trễ hạn 1 ngày.
HOÀNG VĂN THUẬN
597 000.21.29.H16-240328-0004 28/03/2024 19/06/2024 01/07/2024
Trễ hạn 8 ngày.
TÔ THỊ LIÊN - CM
598 000.21.29.H16-240528-0001 28/05/2024 14/06/2024 01/07/2024
Trễ hạn 11 ngày.
NGUYỄN VĂN THẮNG-ĐÍNH CHÍNH NGUỒN GỐC SDĐ
599 000.21.29.H16-240529-0003 29/05/2024 17/06/2024 01/07/2024
Trễ hạn 10 ngày.
BÙI VĂN THỜI-ĐÍNH CHÍNH
600 000.21.29.H16-240729-0002 29/07/2024 26/08/2024 27/08/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NÔNG VĂN KHÓN-CĐ DTT
601 000.21.29.H16-240130-0001 30/01/2024 28/06/2024 01/07/2024
Trễ hạn 1 ngày.
LỘC THỊ KHÀY - CM
602 000.21.29.H16-240530-0003 30/05/2024 18/06/2024 01/07/2024
Trễ hạn 9 ngày.
HOÀNG VĂN DẨƯ-ĐÍNH CHÍNH HỌ TÊN
603 000.21.29.H16-231130-0006 30/11/2023 10/06/2024 01/07/2024
Trễ hạn 15 ngày.
HOÀNG THỊ A
604 000.21.29.H16-241031-0001 31/10/2024 31/10/2024 01/11/2024
Trễ hạn 1 ngày.
SÙNG VĂN TRƯỜNG
605 000.22.29.H16-241104-0001 04/11/2024 04/11/2024 05/11/2024
Trễ hạn 1 ngày.
TRIỆU THỊ THẢO
606 000.22.29.H16-240605-0006 05/06/2024 27/06/2024 02/07/2024
Trễ hạn 3 ngày.
TRẦN VĂN MINH ( CMĐ)
607 000.22.29.H16-241106-0005 06/11/2024 06/11/2024 07/11/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN TUYỂN
608 H16.51.27-241205-0002 06/12/2024 06/12/2024 09/12/2024
Trễ hạn 1 ngày.
LÝ VĂN HOẠT
609 000.22.29.H16-240807-0002 07/08/2024 05/09/2024 10/09/2024
Trễ hạn 3 ngày.
ĐẶNG VĂN LỰC ( C DỔI TĂNG DT)
610 000.22.29.H16-241107-0008 07/11/2024 07/11/2024 08/11/2024
Trễ hạn 1 ngày.
H NHOAN HRA
611 000.22.29.H16-240508-0011 08/05/2024 30/05/2024 02/07/2024
Trễ hạn 23 ngày.
VƯƠNG QUỐC TÂN ( CMĐ)
612 H16.51.27-241112-0004 12/11/2024 12/11/2024 13/11/2024
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ THỊ AN
613 000.22.29.H16-241015-0003 15/10/2024 15/10/2024 16/10/2024
Trễ hạn 1 ngày.
VI VĂN QUÂN
614 000.22.29.H16-240516-0005 16/05/2024 07/06/2024 02/07/2024
Trễ hạn 17 ngày.
TRẦN THỊ HOÀ ( CMĐ DC)
615 000.22.29.H16-240516-0006 16/05/2024 07/06/2024 02/07/2024
Trễ hạn 17 ngày.
HỨA THỊ VIÊN ( CMD NHẬN LẠI BSHS)
616 000.22.29.H16-240417-0002 17/04/2024 18/06/2024 28/06/2024
Trễ hạn 8 ngày.
VI VĂN SLÂN ( CM - NHẬN LẠI DO BSHS)
617 000.22.29.H16-241018-0001 18/10/2024 18/10/2024 21/10/2024
Trễ hạn 1 ngày.
VŨ THỊ HỒNG DUYÊN
618 H16.51.27-241119-0008 19/11/2024 19/11/2024 20/11/2024
Trễ hạn 1 ngày.
LĂNG VĂN TRƯỜNG
619 000.22.29.H16-240722-0004 22/07/2024 19/08/2024 10/09/2024
Trễ hạn 15 ngày.
LÝ MÙI NHẬY ( C ĐỔI TĂNG D TÍCH)
620 000.22.29.H16-240523-0003 23/05/2024 13/06/2024 02/07/2024
Trễ hạn 13 ngày.
PHẠM THỊ ANH TUYẾT ( CMD - ĐÌNH CHÍNH)
621 H16.51.27-241125-0001 25/11/2024 25/11/2024 26/11/2024
Trễ hạn 1 ngày.
HOÀNG VĂN CHIẾN
622 H16.51.27-241125-0002 25/11/2024 25/11/2024 26/11/2024
Trễ hạn 1 ngày.
TRIỆU HOÀNG THÔNG
623 000.22.29.H16-240227-0006 27/02/2024 26/06/2024 01/07/2024
Trễ hạn 3 ngày.
ĐỖ VĂN THỌ (CM)
624 000.22.29.H16-240227-0008 27/02/2024 26/06/2024 01/07/2024
Trễ hạn 3 ngày.
VI VĂN SLÂN
625 000.22.29.H16-240927-0001 27/09/2024 27/09/2024 30/09/2024
Trễ hạn 1 ngày.
BÀN THỊ HỒNG HẠNH
626 000.22.29.H16-240328-0001 28/03/2024 12/06/2024 01/07/2024
Trễ hạn 13 ngày.
LÃNH VĂN TÂN( CM)
627 000.22.29.H16-240528-0002 28/05/2024 18/06/2024 02/07/2024
Trễ hạn 10 ngày.
ĐỖ VĂN ĐỨC (CMĐ )
628 000.22.29.H16-240528-0003 28/05/2024 18/06/2024 02/07/2024
Trễ hạn 10 ngày.
LÊ THANH SANG ( CMĐ)
629 000.22.29.H16-240528-0004 28/05/2024 18/06/2024 02/07/2024
Trễ hạn 10 ngày.
VƯƠNG THỊ HẰNG ( CMĐ)
630 000.22.29.H16-240528-0007 28/05/2024 19/06/2024 02/07/2024
Trễ hạn 9 ngày.
TRẦN NGỌC HIỆP ( CMĐ)
631 H16.51.27-241128-0002 28/11/2024 28/11/2024 29/11/2024
Trễ hạn 1 ngày.
VƯƠNG THANH SƠN
632 H16.51.27-241129-0003 29/11/2024 29/11/2024 02/12/2024
Trễ hạn 1 ngày.
VI VĂN TRÌNH
633 000.23.29.H16-240926-0004 26/09/2024 26/09/2024 27/09/2024
Trễ hạn 1 ngày.
HOÀNG THỊ NĂM
634 000.23.29.H16-240930-0001 30/09/2024 30/09/2024 01/10/2024
Trễ hạn 1 ngày.
HÀ VĂN TUẤT
635 000.23.29.H16-240102-0003 02/01/2024 31/05/2024 01/07/2024
Trễ hạn 21 ngày.
PHẠM VĂN LƯƠNG (NHẬP LẠI BSHS)
636 000.23.29.H16-240102-0004 02/01/2024 31/05/2024 01/07/2024
Trễ hạn 21 ngày.
LƯƠNG NGỌC QUÝ (NHẬP LẠI BSHS)
637 000.23.29.H16-240402-0005 02/04/2024 29/05/2024 01/07/2024
Trễ hạn 23 ngày.
CHU VĂN KHẢO (CẤP MỚI NLBSHS)
638 000.23.29.H16-240402-0006 02/04/2024 29/05/2024 01/07/2024
Trễ hạn 23 ngày.
HOÀNG VĂN ĐẺN (CẤP MỚI NLBSHS)
639 000.23.29.H16-240502-0004 02/05/2024 17/06/2024 01/07/2024
Trễ hạn 10 ngày.
NGUYỄN PHI LONG (CẤP MỚI NHẬP LẠI BSHS)
640 000.23.29.H16-240502-0007 02/05/2024 17/06/2024 01/07/2024
Trễ hạn 10 ngày.
LÊ VĂN TẮC (CẤP MỚI NHẬP LẠI BSHS)
641 000.23.29.H16-240502-0009 02/05/2024 17/06/2024 01/07/2024
Trễ hạn 10 ngày.
ĐẶNG CÔNG CHỨ (CẤP MỚI NHẬP LẠI BSHS)
642 000.23.29.H16-240403-0008 03/04/2024 25/06/2024 01/07/2024
Trễ hạn 4 ngày.
NÔNG VĂN THĂNG (CẤP MỚI)
643 000.23.29.H16-240104-0003 04/01/2024 17/04/2024 24/07/2024
Trễ hạn 68 ngày.
HÀ VĂN BÚT (NHẬP LẠI BSHS)
644 000.23.29.H16-231205-0003 05/12/2023 03/06/2024 01/07/2024
Trễ hạn 20 ngày.
NÔNG VĂN THUẬN
645 000.23.29.H16-231205-0004 05/12/2023 03/06/2024 01/07/2024
Trễ hạn 20 ngày.
NÔNG VĂN HẠNH
646 000.23.29.H16-231205-0005 05/12/2023 03/06/2024 01/07/2024
Trễ hạn 20 ngày.
ĐOÀN THỊ LÊ
647 000.23.29.H16-231205-0008 05/12/2023 17/06/2024 01/07/2024
Trễ hạn 10 ngày.
NGUYỄN VĂN CHÍNH
648 H16.51.25-241205-0001 05/12/2024 05/12/2024 06/12/2024
Trễ hạn 1 ngày.
ĐỒNG THỊ TUYẾT
649 H16.51.25-241205-0002 05/12/2024 05/12/2024 06/12/2024
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN QUANG MINH
650 H16.51.25-241205-0003 05/12/2024 05/12/2024 06/12/2024
Trễ hạn 1 ngày.
VŨ VĂN HUY
651 000.23.29.H16-240206-0001 06/02/2024 15/02/2024 20/08/2024
Trễ hạn 131 ngày.
LƯƠNG MINH QUÂN
652 000.23.29.H16-240906-0001 06/09/2024 10/09/2024 11/09/2024
Trễ hạn 1 ngày.
TÔ THỊ THÀNH
653 000.23.29.H16-231107-0001 07/11/2023 20/06/2024 01/07/2024
Trễ hạn 7 ngày.
LƯƠNG NGỌC QUÝ (NHẬP LẠI BSHS)
654 000.23.29.H16-240409-0002 09/04/2024 13/06/2024 01/07/2024
Trễ hạn 12 ngày.
PHẠM BÁ BẢY (CM NHẬP LẠI BSHS)
655 000.23.29.H16-240110-0001 10/01/2024 03/06/2024 01/07/2024
Trễ hạn 20 ngày.
CHU VĂN KHẢO (NHẬP LẠI BSHS)
656 000.23.29.H16-241010-0002 10/10/2024 10/10/2024 18/10/2024
Trễ hạn 6 ngày.
NGUYỄN THỊ THẬT
657 000.23.29.H16-231110-0007 10/11/2023 18/06/2024 01/07/2024
Trễ hạn 9 ngày.
HÀ VĂN HOÁN
658 000.23.29.H16-240312-0005 12/03/2024 03/06/2024 28/06/2024
Trễ hạn 19 ngày.
ĐOÀN THỊ LÊ (CẤP MỚI NHẬP LẠI BSHS)
659 000.23.29.H16-240412-0003 12/04/2024 30/05/2024 01/07/2024
Trễ hạn 22 ngày.
PHẠM THỊ TUYỀN (CẤP MỚI NHẬP LẠI BSHS)
660 000.23.29.H16-240412-0005 12/04/2024 13/06/2024 01/07/2024
Trễ hạn 12 ngày.
LỮ VĂN LỆ (CẤP MỚI NHẬP LẠI BSHS)
661 H16.51.25-241114-0001 14/11/2024 14/11/2024 15/11/2024
Trễ hạn 1 ngày.
LANG VĂN MẮN
662 000.23.29.H16-241015-0001 15/10/2024 15/10/2024 17/10/2024
Trễ hạn 2 ngày.
HOÀNG VĂN HỢI
663 000.23.29.H16-241015-0003 15/10/2024 15/10/2024 17/10/2024
Trễ hạn 2 ngày.
HOÀNG VĂN GIANG
664 000.23.29.H16-241015-0004 15/10/2024 15/10/2024 18/10/2024
Trễ hạn 3 ngày.
HÀ THỊ PHƯỢNG
665 000.23.29.H16-231016-0003 16/10/2023 28/06/2024 01/07/2024
Trễ hạn 1 ngày.
LỤC VĂN NÚI (NHẬP LẠI BSHS)
666 000.23.29.H16-241016-0002 16/10/2024 16/10/2024 17/10/2024
Trễ hạn 1 ngày.
HỨA VĂN GIANG
667 000.23.29.H16-231117-0006 17/11/2023 04/06/2024 01/07/2024
Trễ hạn 19 ngày.
HOÀNG VĂN ĐẺN
668 000.23.29.H16-231117-0010 17/11/2023 04/06/2024 01/07/2024
Trễ hạn 19 ngày.
CAO XUÂN NHƠN
669 000.23.29.H16-241018-0003 18/10/2024 18/10/2024 21/10/2024
Trễ hạn 1 ngày.
PHÙNG VĂN HẬU
670 000.23.29.H16-241018-0004 18/10/2024 18/10/2024 22/10/2024
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN HOÀNG HẢI
671 H16.51.25-241220-0001 20/12/2024 20/12/2024 23/12/2024
Trễ hạn 1 ngày.
HOÀNG VĂN PHÒNG
672 000.23.29.H16-241022-0002 22/10/2024 29/10/2024 31/10/2024
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN VĂN HẢI
673 000.23.29.H16-241022-0003 22/10/2024 22/10/2024 23/10/2024
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN HỒNG QUẢNG
674 000.23.29.H16-231222-0005 22/12/2023 29/05/2024 01/07/2024
Trễ hạn 23 ngày.
PHẠM THỊ TUYỀN CẤP MỚI
675 000.23.29.H16-240123-0003 23/01/2024 26/01/2024 29/01/2024
Trễ hạn 1 ngày.
HỨA THỊ LỆ GIANG
676 000.23.29.H16-231123-0006 23/11/2023 27/06/2024 01/07/2024
Trễ hạn 2 ngày.
LỤC VĂN NÚI (NHẬP LẠI BSHS)
677 000.23.29.H16-240124-0003 24/01/2024 26/01/2024 29/01/2024
Trễ hạn 1 ngày.
TRIỆU THỊ LÊ
678 H16.51.25-241224-0001 24/12/2024 24/12/2024 25/12/2024
Trễ hạn 1 ngày.
HÀ THỊ MAI
679 000.23.29.H16-231025-0007 25/10/2023 20/06/2024 01/07/2024
Trễ hạn 7 ngày.
VŨ QUỐC CÔNG
680 H16.51.25-241225-0002 25/12/2024 25/12/2024 26/12/2024
Trễ hạn 1 ngày.
VI THỊ TUYẾT
681 000.23.29.H16-240726-0001 26/07/2024 23/08/2024 27/08/2024
Trễ hạn 2 ngày.
LỘC VĂN NÁO (CẤP ĐỔI DTG)
682 000.23.29.H16-240227-0004 27/02/2024 18/06/2024 01/07/2024
Trễ hạn 9 ngày.
LỮ VĂN LỆ
683 000.23.29.H16-240227-0005 27/02/2024 18/06/2024 01/07/2024
Trễ hạn 9 ngày.
ĐẶNG CÔNG CHỨ
684 000.23.29.H16-240227-0006 27/02/2024 18/06/2024 01/07/2024
Trễ hạn 9 ngày.
LÊ VĂN TĂC CẤP MỚI
685 000.23.29.H16-240828-0003 28/08/2024 29/08/2024 30/08/2024
Trễ hạn 1 ngày.
VI VĂN NGUYÊN
686 000.23.29.H16-240129-0004 29/01/2024 30/05/2024 01/07/2024
Trễ hạn 22 ngày.
ĐOÀN THỊ LÊ (NHẬP LẠI BSHS)
687 000.23.29.H16-240729-0004 29/07/2024 26/08/2024 04/09/2024
Trễ hạn 6 ngày.
HOÀNG VĂN MINH (CẤP ĐỔI) DTT
688 000.23.29.H16-231229-0003 29/12/2023 26/01/2024 28/03/2024
Trễ hạn 44 ngày.
PHAN VĂN HAI
689 000.23.29.H16-240530-0012 30/05/2024 27/06/2024 01/07/2024
Trễ hạn 2 ngày.
LỤC VĂN NÚI (CẤP MỚI NHẬP LẠI BSHS)
690 000.23.29.H16-241030-0002 30/10/2024 30/10/2024 31/10/2024
Trễ hạn 1 ngày.
LƯƠNG VĂN TỚI