STT Số hồ sơ Ngày tiếp nhận Hạn xử lý Ngày có kết quả Thời gian trễ hạn Tổ chức/
Cá nhân nộp hồ sơ
Bộ phận/
đang xử lý
1 000.22.33.H16-240701-0002 01/07/2024 01/10/2024 02/10/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN HOÀNG HIỆP -CM
2 000.22.33.H16-240701-0007 01/07/2024 25/09/2024 26/09/2024
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN VĂN NGHĨA -CM
3 000.22.33.H16-240202-0002 02/02/2024 04/03/2024 05/03/2024
Trễ hạn 1 ngày.
PHAN VĂN KHÂM
4 000.22.33.H16-231102-0008 02/11/2023 02/02/2024 06/02/2024
Trễ hạn 2 ngày.
LÂM VĂN MINH
5 000.22.33.H16-240703-0003 03/07/2024 22/07/2024 26/09/2024
Trễ hạn 47 ngày.
NGUYỄN VĂN PHONG -MAT BIA,NL
6 000.22.33.H16-240605-0003 05/06/2024 06/06/2024 07/06/2024
Trễ hạn 1 ngày.
VŨ THỊ HÀ
7 000.22.33.H16-231206-0004 06/12/2023 05/01/2024 10/01/2024
Trễ hạn 3 ngày.
TRƯƠNG QUANG HỢP (RKTĐ)
8 000.22.33.H16-231208-0001 08/12/2023 22/05/2024 12/06/2024
Trễ hạn 15 ngày.
PHAN ĐỨC HÀN
9 000.22.33.H16-240709-0005 09/07/2024 01/10/2024 04/10/2024
Trễ hạn 3 ngày.
ĐINH THỊ VÓC -CM
10 000.22.33.H16-240709-0007 09/07/2024 18/10/2024 23/10/2024
Trễ hạn 3 ngày.
DƯƠNG ĐÌNH ANH -CM
11 000.22.33.H16-240710-0003 10/07/2024 10/10/2024 14/10/2024
Trễ hạn 2 ngày.
TRẦN THỊ MÁT -CM
12 000.22.33.H16-231110-0010 10/11/2023 31/01/2024 05/02/2024
Trễ hạn 3 ngày.
PHẠM VĂN THẶNG (RTĐ)
13 000.22.33.H16-240112-0001 12/01/2024 28/03/2024 01/04/2024
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN BÁ QUẮC
14 000.22.33.H16-240112-0007 12/01/2024 28/03/2024 01/04/2024
Trễ hạn 2 ngày.
ĐẶNG THÁI SƠN -CM
15 000.22.33.H16-240313-0006 13/03/2024 30/09/2024 02/10/2024
Trễ hạn 2 ngày.
ĐẶNG ĐÌNH HƯNG
16 000.22.33.H16-240415-0003 15/04/2024 22/04/2024 25/04/2024
Trễ hạn 3 ngày.
ĐOÀN QUỐC LẬP
17 000.22.33.H16-240715-0008 15/07/2024 29/08/2024 06/09/2024
Trễ hạn 5 ngày.
PHAN VĂN TẠO
18 000.22.33.H16-231016-0024 16/10/2023 29/12/2023 12/01/2024
Trễ hạn 9 ngày.
NGUYỄN THỊ NGA
19 000.22.33.H16-240717-0003 17/07/2024 29/08/2024 06/09/2024
Trễ hạn 5 ngày.
NGUYỄN THỊ MỪNG
20 000.22.33.H16-231117-0001 17/11/2023 26/02/2024 01/03/2024
Trễ hạn 4 ngày.
ĐOÀN TRỌNG HIẾN
21 000.22.33.H16-230919-0004 19/09/2023 18/01/2024 06/02/2024
Trễ hạn 13 ngày.
NGUYỄN THANH BÌNH
22 000.22.33.H16-240620-0001 20/06/2024 22/10/2024 23/10/2024
Trễ hạn 1 ngày.
ĐINH XUÂN MẠNH CM,NL
23 000.22.33.H16-240321-0007 21/03/2024 03/06/2024 06/06/2024
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN CÔNG SƠN
24 000.22.33.H16-231121-0004 21/11/2023 30/01/2024 01/02/2024
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN VĂN HỮU (CĐ-RTĐ)
25 000.22.33.H16-240522-0006 22/05/2024 04/07/2024 08/07/2024
Trễ hạn 2 ngày.
LẠI VĂN KHOẢN
26 000.22.33.H16-231025-0002 25/10/2023 11/01/2024 12/01/2024
Trễ hạn 1 ngày.
HÀ VĂN ĐÍCH (RTĐ)
27 000.22.33.H16-240628-0004 28/06/2024 29/08/2024 06/09/2024
Trễ hạn 5 ngày.
TRẦN VĂN DẦN
28 000.22.33.H16-240531-0004 31/05/2024 20/09/2024 26/09/2024
Trễ hạn 4 ngày.
NGUYỄN VĂN CHỈNH -CM
29 000.22.33.H16-231031-0002 31/10/2023 23/09/2024 30/09/2024
Trễ hạn 5 ngày.
TRẦN THỊ LƯỢT (CM,NL)
30 000.23.33.H16-240701-0003 01/07/2024 18/09/2024 19/09/2024
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN VĂN ĐỒNG - CM
31 000.23.33.H16-240702-0006 02/07/2024 22/07/2024 23/07/2024
Trễ hạn 1 ngày.
ĐẶNG CÓ-CĐ
32 000.23.33.H16-240405-0001 05/04/2024 12/04/2024 24/04/2024
Trễ hạn 8 ngày.
ĐỖ ĐÌNH ĐOÁN
33 000.23.33.H16-231107-0010 07/11/2023 12/01/2024 15/01/2024
Trễ hạn 1 ngày.
PHẠM MINH THẢO - CM
34 000.23.33.H16-240408-0002 08/04/2024 09/04/2024 10/04/2024
Trễ hạn 1 ngày.
DƯƠNG HUỲNH THÀNH
35 000.23.33.H16-241009-0004 09/10/2024 17/10/2024 24/10/2024
Trễ hạn 5 ngày.
NGUYỄN VĂN LIÊN
36 000.23.33.H16-241011-0003 11/10/2024 16/10/2024 21/10/2024
Trễ hạn 3 ngày.
ĐỖ THỊ NỞ
37 000.23.33.H16-240717-0001 17/07/2024 17/07/2024 18/07/2024
Trễ hạn 1 ngày.
BÙI MINH HIẾU
38 000.23.33.H16-240717-0003 17/07/2024 17/07/2024 18/07/2024
Trễ hạn 1 ngày.
BÙI MINH TRUYỀN
39 000.23.33.H16-240717-0002 17/07/2024 17/07/2024 18/07/2024
Trễ hạn 1 ngày.
BÙI MINH TRUYỀN
40 000.23.33.H16-240919-0006 19/09/2024 20/09/2024 23/09/2024
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ ANH TIẾN
41 000.23.33.H16-240320-0005 20/03/2024 17/06/2024 19/06/2024
Trễ hạn 2 ngày.
BÙI NGỌC THỊNH-CM
42 000.23.33.H16-240522-0008 22/05/2024 13/08/2024 19/08/2024
Trễ hạn 4 ngày.
NGUYỄN VĂN THIỀU-CM
43 000.23.33.H16-240522-0009 22/05/2024 13/08/2024 19/08/2024
Trễ hạn 4 ngày.
TRỊNH VĂN TƯ-CM
44 000.23.33.H16-240327-0004 27/03/2024 13/06/2024 18/06/2024
Trễ hạn 3 ngày.
LƯU DANH UYỂN - CM
45 000.23.33.H16-240130-0004 30/01/2024 31/01/2024 06/02/2024
Trễ hạn 4 ngày.
ĐỖ THỊ THANH THÚY
46 000.23.33.H16-240730-0003 30/07/2024 30/07/2024 01/08/2024
Trễ hạn 2 ngày.
PHAN THỊ BA
47 000.00.33.H16-240626-0043 26/06/2024 23/07/2024 29/07/2024
Trễ hạn 4 ngày.
NGUYỄN NGỌC LÝ TẶNG CHO - NGUYỄN TRẦN HOÀNG YẾN - ĐMOL
48 000.19.33.H16-240103-0001 03/01/2024 13/03/2024 28/03/2024
Trễ hạn 11 ngày.
NGUYỄN MINH MẠNH - CM ĐH
49 000.18.33.H16-240103-0003 03/01/2024 11/03/2024 29/03/2024
Trễ hạn 14 ngày.
LƯU SINH DƯƠNG - CM
50 000.18.33.H16-231103-0002 03/11/2023 08/01/2024 19/04/2024
Trễ hạn 74 ngày.
PHAN NGÀN THƯƠNG - CM (BS)
51 000.21.33.H16-240906-0002 06/09/2024 06/09/2024 09/09/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN NGỌC
52 000.21.33.H16-240808-0003 08/08/2024 08/08/2024 09/08/2024
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ THỊ KIM HOA
53 000.18.33.H16-230809-0007 09/08/2023 09/10/2023 06/02/2024
Trễ hạn 85 ngày.
NGUYỄN VĂN DUỆ - CM
54 000.21.33.H16-240610-0002 10/06/2024 11/06/2024 13/06/2024
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN THỊ THANH
55 000.21.33.H16-240607-0008 10/06/2024 11/06/2024 12/06/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN HOÀNG
56 000.21.33.H16-240610-0006 10/06/2024 11/06/2024 12/06/2024
Trễ hạn 1 ngày.
VƯƠNG THỊ HIỀN
57 000.21.33.H16-240610-0007 10/06/2024 11/06/2024 12/06/2024
Trễ hạn 1 ngày.
PHẠM VĂN TRÌNH
58 000.21.33.H16-240411-0005 11/04/2024 16/09/2024 18/09/2024
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN VĂN BÌNH
59 000.21.33.H16-240611-0002 11/06/2024 12/06/2024 13/06/2024
Trễ hạn 1 ngày.
HOÀNG THANH NAM
60 000.21.33.H16-240611-0003 11/06/2024 12/06/2024 13/06/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ HƯỜNG
61 000.21.33.H16-240611-0005 11/06/2024 12/06/2024 13/06/2024
Trễ hạn 1 ngày.
THỊ NHUM
62 000.21.33.H16-240711-0002 11/07/2024 11/07/2024 12/07/2024
Trễ hạn 1 ngày.
DƯƠNG ĐÌNH TRÌNH
63 000.21.33.H16-240913-0002 13/09/2024 13/09/2024 16/09/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ HOA
64 000.20.33.H16-231214-0002 14/12/2023 04/03/2024 08/03/2024
Trễ hạn 4 ngày.
HÀ VĂN THIÊN VÀ BÀ ĐẶNG THỊ THUẬN (CẤP MỚI)
65 000.21.33.H16-240613-0004 18/07/2024 18/07/2024 19/07/2024
Trễ hạn 1 ngày.
THỊ HĂN
66 000.21.33.H16-240220-0001 20/02/2024 20/02/2024 21/02/2024
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ QUÝ HỒNG QUÂN
67 000.21.33.H16-240220-0002 20/02/2024 20/02/2024 21/02/2024
Trễ hạn 1 ngày.
BÙI QUANG ĐẠI
68 000.21.33.H16-240220-0003 20/02/2024 20/02/2024 21/02/2024
Trễ hạn 1 ngày.
PHẠM THỊ LAI
69 000.21.33.H16-240220-0004 20/02/2024 20/02/2024 21/02/2024
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN TRÍ THÁI
70 000.21.33.H16-240220-0005 20/02/2024 20/02/2024 21/02/2024
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN THỊ TRƯỜNG
71 000.21.33.H16-240220-0006 20/02/2024 20/02/2024 21/02/2024
Trễ hạn 1 ngày.
LÝ KIẾN THIẾT
72 000.21.33.H16-240620-0002 20/06/2024 21/06/2024 24/06/2024
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN KHẮC TRUYỀN
73 000.18.33.H16-231121-0005 21/11/2023 01/03/2024 08/04/2024
Trễ hạn 26 ngày.
NGUYỄN VĂN ĐOÀI - CM
74 000.18.33.H16-231221-0004 21/12/2023 29/02/2024 29/03/2024
Trễ hạn 21 ngày.
NGÔ THANH QUANG - CM
75 000.20.33.H16-231222-0003 22/12/2023 18/06/2024 03/07/2024
Trễ hạn 11 ngày.
TRẦN VĂN ĐAOÌ (CẤP MỚI)
76 000.21.33.H16-240626-0008 26/06/2024 27/06/2024 28/06/2024
Trễ hạn 1 ngày.
LƯƠNG THỊ HƯƠNG
77 000.21.33.H16-240626-0010 26/06/2024 27/06/2024 28/06/2024
Trễ hạn 1 ngày.
HOÀNG VĂN THUYÊN
78 000.21.33.H16-240626-0011 26/06/2024 27/06/2024 28/06/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THANH SƠN
79 000.21.33.H16-240626-0009 26/06/2024 27/06/2024 28/06/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ KIM HƯƠNG
80 000.21.33.H16-240626-0012 26/06/2024 27/06/2024 28/06/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ LOAN
81 000.18.33.H16-240129-0020 29/01/2024 01/07/2024 25/07/2024
Trễ hạn 18 ngày.
TRINH VĂN HẰNG - CM (BS)
82 000.21.33.H16-240829-0001 29/08/2024 29/08/2024 30/08/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ NGA
83 000.25.33.H16-231129-0003 29/11/2023 08/04/2024 19/04/2024
Trễ hạn 9 ngày.
LÃ VĂN KIỀU C.MỚI T.HẠNH
84 000.21.33.H16-240830-0002 30/08/2024 05/09/2024 25/09/2024
Trễ hạn 14 ngày.
TRỊNH THỊ THUYÊN
85 000.21.33.H16-230705-0001 05/07/2023 18/12/2023 16/01/2024
Trễ hạn 20 ngày.
VŨ ĐÌNH PHƯƠNG-CM
86 000.21.33.H16-240108-0002 08/01/2024 12/02/2024 21/02/2024
Trễ hạn 7 ngày.
NGUYỄN VĂN QUY
87 000.21.33.H16-241009-0006 09/10/2024 09/10/2024 10/10/2024
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ VĂN NGUYÊN
88 000.21.33.H16-240110-0005 10/01/2024 11/01/2024 15/01/2024
Trễ hạn 2 ngày.
LÊ PHƯỚC DUY TÀI
89 000.21.33.H16-240111-0001 11/01/2024 12/01/2024 15/01/2024
Trễ hạn 1 ngày.
Y CƯỜNG
90 000.21.33.H16-231222-0003 22/12/2023 22/04/2024 27/05/2024
Trễ hạn 23 ngày.
NGUYỄN ĐÌNH CHỈNH-CM
91 000.20.33.H16-231101-0003 01/11/2023 05/03/2024 08/03/2024
Trễ hạn 3 ngày.
ÔNG NGUYỄN VĂN CƯ ( CẤP MỚI)
92 000.20.33.H16-240103-0006 03/01/2024 29/01/2024 21/05/2024
Trễ hạn 79 ngày.
TRỊNH THỊ THANH (THỪA KẾ QSDĐ)
93 000.20.33.H16-240103-0007 03/01/2024 07/02/2024 21/05/2024
Trễ hạn 72 ngày.
NGUYỄN DUY TUÂN (NHẬN TẶNG CHO QSDĐ TỪ BÀ NGUYỄN THỊ HÙNG)
94 000.20.33.H16-231003-0001 03/10/2023 31/01/2024 01/02/2024
Trễ hạn 1 ngày.
ÔNG DƯƠNG ĐÌNH HÙNG
95 000.20.33.H16-231103-0010 03/11/2023 21/03/2024 27/03/2024
Trễ hạn 4 ngày.
ÔNG HOÀNG ĐỨC TÌNH
96 000.20.33.H16-231103-0011 03/11/2023 25/03/2024 27/03/2024
Trễ hạn 2 ngày.
ÔNG NGUYỄN VĂN TÂM
97 000.20.33.H16-240104-0004 04/01/2024 05/03/2024 23/05/2024
Trễ hạn 55 ngày.
ÔNG HOÀNG ĐÌNH CHÚC
98 000.20.33.H16-231204-0001 04/12/2023 29/02/2024 01/03/2024
Trễ hạn 1 ngày.
ÔNG LÊ QUỐC THIỆN
99 000.20.33.H16-240305-0002 05/03/2024 06/03/2024 11/03/2024
Trễ hạn 3 ngày.
Y MIÊN
100 000.20.33.H16-240705-0001 05/07/2024 05/07/2024 08/07/2024
Trễ hạn 1 ngày.
VÕ THỊ THU NGÂN
101 000.20.33.H16-231109-0002 09/11/2023 02/10/2024 04/10/2024
Trễ hạn 2 ngày.
TRẦN THỊ CHIÊN (CẤP MỚI)
102 000.20.33.H16-231212-0006 12/12/2023 07/02/2024 21/05/2024
Trễ hạn 72 ngày.
ĐINH VĂN MÙI CN VƯƠNG MẠNH TUẤN
103 000.20.33.H16-231212-0007 12/12/2023 11/01/2024 21/05/2024
Trễ hạn 91 ngày.
LÊ XUÂN HÙNG TẶNG CHO LÊ THỊ HỒNG
104 000.20.33.H16-231213-0002 13/12/2023 23/01/2024 21/05/2024
Trễ hạn 83 ngày.
PHẠM QUỐC CHÍ CN NGUYỄN TẤN HOÀNG
105 000.20.33.H16-231115-0003 15/11/2023 18/03/2024 27/03/2024
Trễ hạn 7 ngày.
ÔNG LÝ SỸ THẮNG
106 000.20.33.H16-231115-0004 15/11/2023 18/03/2024 27/03/2024
Trễ hạn 7 ngày.
ÔNG NGUYỄN BÁ AN
107 000.20.33.H16-231116-0003 16/11/2023 30/11/2023 20/05/2024
Trễ hạn 119 ngày.
TRƯƠNG CÔNG LÀNH CN NGUYỄN VĂN A
108 000.20.33.H16-231218-0003 18/12/2023 17/05/2024 23/05/2024
Trễ hạn 4 ngày.
ÔNG HOÀNG VĂN PHÚC( CÁP LẠI MẤT BÌA ĐỎ)
109 000.20.33.H16-240119-0016 19/01/2024 15/02/2024 23/05/2024
Trễ hạn 68 ngày.
BÙI TẤN HƯƠNG CN ĐOÀN VĂN VĨNH
110 000.20.33.H16-231121-0005 21/11/2023 19/03/2024 27/03/2024
Trễ hạn 6 ngày.
ÔNG NGUYỄN VĂN SEN
111 000.20.33.H16-231225-0001 25/12/2023 07/06/2024 11/06/2024
Trễ hạn 2 ngày.
PHAN NGỌC HƯNG (CẤP MỚI)
112 000.20.33.H16-231027-0001 27/10/2023 31/01/2024 01/02/2024
Trễ hạn 1 ngày.
ÔNG NGUYỄN QƯỚI
113 000.20.33.H16-231129-0001 29/11/2023 02/01/2024 13/05/2024
Trễ hạn 92 ngày.
TRẦN VĂN ĐIỂU CN TRẦN VĂN HẠNH
114 000.20.33.H16-240130-0005 30/01/2024 14/03/2024 19/03/2024
Trễ hạn 3 ngày.
Y NHẼ CN MAI VĂN TIẾN
115 000.20.33.H16-240130-0006 30/01/2024 13/03/2024 14/03/2024
Trễ hạn 1 ngày.
LƯU THỊ THÁI CN HOÀNG NGỌC ÂN
116 000.25.33.H16-240705-0001 05/07/2024 19/07/2024 25/07/2024
Trễ hạn 4 ngày.
PHẠM VĂN ĐẠO C. ĐỔI T. HẠNH
117 000.25.33.H16-240905-0004 06/09/2024 11/10/2024 15/10/2024
Trễ hạn 2 ngày.
ĐẶNG ĐÌNH HẠ
118 000.25.33.H16-240108-0002 08/01/2024 12/02/2024 16/02/2024
Trễ hạn 4 ngày.
TRẦN THỊ MINH TUẤN
119 000.25.33.H16-240709-0008 09/07/2024 26/07/2024 29/07/2024
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ THỊ KIM CHI C. LẠI (T. HANH) NL
120 000.25.33.H16-240711-0001 11/07/2024 30/07/2024 05/08/2024
Trễ hạn 4 ngày.
VŨ QUỐC HIỆU C. LẠI T.HẠNH
121 000.25.33.H16-231211-0003 11/12/2023 18/03/2024 17/05/2024
Trễ hạn 42 ngày.
ĐINH QUANG TRỌNG PCTS T. HẠNH
122 000.25.33.H16-240809-0001 12/08/2024 17/09/2024 18/09/2024
Trễ hạn 1 ngày.
VŨ ĐÌNH NGƯỠNG
123 000.25.33.H16-240717-0005 17/07/2024 30/10/2024 31/10/2024
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ QUANG TRƯỜNG C. ĐỔI T. HẠNH
124 000.25.33.H16-240718-0004 18/07/2024 18/07/2024 19/07/2024
Trễ hạn 1 ngày.
VŨ THỊ THÚY
125 000.25.33.H16-231120-0001 20/11/2023 06/12/2023 23/05/2024
Trễ hạn 118 ngày.
PHAN DANH THẮNG C/N TRẦN THỊ THẢO T.HẠNH
126 H16.54.26-241223-0003 24/12/2024 24/12/2024 25/12/2024
Trễ hạn 1 ngày.
PHAN THỊ THUÝ HẰNG
127 000.26.33.H16-240402-0001 02/04/2024 25/06/2024 01/07/2024
Trễ hạn 4 ngày.
Y-NĂCH
128 000.26.33.H16-240108-0002 08/01/2024 25/03/2024 26/03/2024
Trễ hạn 1 ngày.
Y PÔL (CM)
129 000.26.33.H16-240108-0007 08/01/2024 11/04/2024 16/04/2024
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN VĂN NGUYÊN (BỔ SUNG HS)
130 000.26.33.H16-231218-0010 18/12/2023 24/04/2024 26/04/2024
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN THỊ KIM CM
131 000.26.33.H16-240319-0006 19/03/2024 10/06/2024 11/06/2024
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ VĂN HỒNG CM
132 000.26.33.H16-240620-0006 20/06/2024 21/06/2024 24/06/2024
Trễ hạn 1 ngày.
THÁI VĂN TÂM
133 000.26.33.H16-240620-0007 20/06/2024 21/06/2024 24/06/2024
Trễ hạn 1 ngày.
PHAN THỊ THUẦN
134 000.26.33.H16-240822-0002 23/08/2024 23/08/2024 27/08/2024
Trễ hạn 2 ngày.
TRIỆU THỊ LỤA
135 000.26.33.H16-230524-0002 24/05/2023 10/05/2024 23/05/2024
Trễ hạn 9 ngày.
ĐINH CAO HOẰNG
136 000.26.33.H16-240829-0003 30/08/2024 30/08/2024 04/09/2024
Trễ hạn 2 ngày.
Y - KHA
137 000.26.33.H16-240830-0002 30/08/2024 30/08/2024 04/09/2024
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN THỊ HIỀN
138 000.19.33.H16-231201-0003 01/12/2023 29/12/2023 20/05/2024
Trễ hạn 98 ngày.
NGUYỄN THÀNH VÂN CN BÙI VĂN LUNG - ĐH
139 000.19.33.H16-240710-0002 10/07/2024 01/10/2024 07/10/2024
Trễ hạn 4 ngày.
NGUYỄN TÀI TUẤT - CĐ RANH TĐ ĐH
140 000.19.33.H16-231010-0006 10/10/2023 10/01/2024 12/01/2024
Trễ hạn 2 ngày.
ĐẶNG TỪ HẢI - CĐ RANH THAY ĐỔI - ĐH
141 000.19.33.H16-240712-0008 12/07/2024 19/07/2024 22/07/2024
Trễ hạn 1 ngày.
VŨ THỊ HUỆ - GIA HAN
142 000.19.33.H16-231114-0005 14/11/2023 16/02/2024 26/02/2024
Trễ hạn 6 ngày.
NGUYỄN XUÂN HƯỜNG - CĐ ĐH
143 000.19.33.H16-240515-0003 15/05/2024 29/07/2024 30/07/2024
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN NGỌC BÌNH - CAP MOI
144 000.19.33.H16-231117-0002 17/11/2023 01/12/2023 20/05/2024
Trễ hạn 118 ngày.
VŨ THỊ KIM LOAN CN HOÀNG HUY DŨNG - ĐH
145 000.19.33.H16-240222-0001 22/02/2024 23/04/2024 26/04/2024
Trễ hạn 3 ngày.
LÊ VIẾT ÁNH - CẤP ĐỔI RANH THAY ĐỔI - ĐH
146 000.19.33.H16-231124-0002 24/11/2023 08/12/2023 23/05/2024
Trễ hạn 116 ngày.
HOÀNG VĂN LỢI TC HOÀNG ANH THƯ - ĐH(NHẬP LẠI)
147 000.19.33.H16-240426-0002 26/04/2024 12/06/2024 13/06/2024
Trễ hạn 1 ngày.
PHẠM VĂN KHÁNH - CMĐSD ĐẤT ĐH
148 000.19.33.H16-240730-0007 30/07/2024 01/08/2024 02/08/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ HẰNG
149 000.18.33.H16-231101-0001 01/11/2023 11/01/2024 06/02/2024
Trễ hạn 18 ngày.
PHAN ĐĂNG LĨNH - CM (BS)
150 000.18.33.H16-240102-0003 02/01/2024 10/04/2024 15/05/2024
Trễ hạn 23 ngày.
ĐINH VĂN LẬP - CM
151 000.18.33.H16-231102-0115 02/11/2023 04/03/2024 19/04/2024
Trễ hạn 34 ngày.
PHẠM VĂN TÂM - CM (BS)
152 000.18.33.H16-240103-0002 03/01/2024 01/03/2024 21/03/2024
Trễ hạn 14 ngày.
LÊ VĂN MINH - CM
153 000.18.33.H16-230804-0004 04/08/2023 05/10/2023 06/02/2024
Trễ hạn 87 ngày.
PHẠM VĂN ĐĂNG - CM
154 000.18.33.H16-231204-0003 04/12/2023 18/12/2023 20/06/2024
Trễ hạn 130 ngày.
ĐẶNG QUỐC CƯỜNG CN HOÀNG THỊ PHƯƠNG TRANG (TT ĐỨC AN)
155 000.18.33.H16-231206-0005 06/12/2023 05/03/2024 04/04/2024
Trễ hạn 22 ngày.
LẠI VĂN HƯỞNG - CM (BS)
156 000.18.33.H16-231206-0006 06/12/2023 24/04/2024 13/05/2024
Trễ hạn 11 ngày.
TRẦN VĂN VIỆT - CM
157 000.18.33.H16-240907-0001 07/09/2024 11/09/2024 14/09/2024
Trễ hạn 2 ngày.
PHẠM VĂN PHÚC
158 000.18.33.H16-240907-0002 07/09/2024 09/09/2024 14/09/2024
Trễ hạn 4 ngày.
PHẠM VĂN PHÚC
159 000.18.33.H16-240907-0003 07/09/2024 11/09/2024 14/09/2024
Trễ hạn 2 ngày.
PHẠM VĂN PHÚC
160 000.18.33.H16-240907-0004 07/09/2024 09/09/2024 14/09/2024
Trễ hạn 4 ngày.
PHẠM VĂN PHÚC
161 000.18.33.H16-231107-0001 07/11/2023 26/12/2023 24/01/2024
Trễ hạn 20 ngày.
CAO TRỌNG MẠNH - CM (BS)
162 000.18.33.H16-231107-0002 07/11/2023 26/12/2023 06/02/2024
Trễ hạn 29 ngày.
VŨ NGỌC HOÀN - CM (BS)
163 000.18.33.H16-231107-0003 07/11/2023 26/12/2023 06/02/2024
Trễ hạn 29 ngày.
NGUYỄN ĐỨC SINH - CM (BS)
164 000.18.33.H16-231107-0004 07/11/2023 26/12/2023 19/01/2024
Trễ hạn 17 ngày.
TRẦN VĂN HÙNG - CM (BS)
165 000.18.33.H16-231108-0003 08/11/2023 11/03/2024 04/05/2024
Trễ hạn 37 ngày.
DƯƠNG THỊ KIM CẢNH - CĐ (RGTĐ)
166 000.18.33.H16-231208-0003 08/12/2023 02/05/2024 17/05/2024
Trễ hạn 11 ngày.
HOÀNG VĂN TRANG - CM
167 000.18.33.H16-231208-0004 08/12/2023 21/03/2024 13/05/2024
Trễ hạn 35 ngày.
PHẠM VĂN THANH - CM
168 000.18.33.H16-240109-0001 09/01/2024 25/06/2024 17/07/2024
Trễ hạn 16 ngày.
HOÀNG XUÂN THỌ - CM
169 000.18.33.H16-240109-0002 09/01/2024 16/04/2024 15/05/2024
Trễ hạn 19 ngày.
HỘ BÀ: TỐNG THỊ BÍCH TÂM - CM
170 000.18.33.H16-231010-0005 10/10/2023 24/10/2023 09/01/2024
Trễ hạn 54 ngày.
ĐOÀN THẾ DANH - CĐ TĂNG RG KO TĐ
171 000.18.33.H16-231011-0005 11/10/2023 11/12/2023 24/01/2024
Trễ hạn 31 ngày.
PHẠM VĂN VƯƠNG - CM
172 000.18.33.H16-230912-0001 12/09/2023 01/11/2023 23/01/2024
Trễ hạn 58 ngày.
VŨ VĂN HUẾ - CĐ (RGTĐ)
173 000.18.33.H16-240313-0003 13/03/2024 27/03/2024 04/04/2024
Trễ hạn 6 ngày.
TRƯƠNG NGỌC ĐÁT - CĐ (RGKTĐ)
174 000.18.33.H16-231214-0002 14/12/2023 18/03/2024 21/03/2024
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN TẤN KHẢ - CM
175 000.18.33.H16-240717-0003 17/07/2024 17/07/2024 18/07/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ DUYÊN
176 000.18.33.H16-240717-0004 17/07/2024 17/07/2024 18/07/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ DUYÊN
177 000.18.33.H16-240819-0003 19/08/2024 21/08/2024 23/08/2024
Trễ hạn 2 ngày.
PHẠM THỊ HÒA
178 000.18.33.H16-240122-0002 22/01/2024 16/04/2024 17/05/2024
Trễ hạn 21 ngày.
ĐOÀN VĂN PHONG - CM
179 000.18.33.H16-240122-0004 22/01/2024 07/05/2024 29/05/2024
Trễ hạn 16 ngày.
PHAN THỊ NGỮ - CM
180 000.18.33.H16-240222-0004 22/02/2024 19/03/2024 23/04/2024
Trễ hạn 25 ngày.
TỐNG THỊ BÍCH TÂM - CĐ (RG-KTĐ)
181 000.18.33.H16-231025-0001 25/10/2023 02/01/2024 04/01/2024
Trễ hạn 2 ngày.
ĐẶNG HỮU BIÊN - TRÚNG ĐẤU GIÁ
182 000.18.33.H16-231025-0003 25/10/2023 31/01/2024 21/03/2024
Trễ hạn 36 ngày.
HỘ BÀ VŨ THỊ LAN - CM
183 000.18.33.H16-231225-0013 25/12/2023 13/03/2024 25/04/2024
Trễ hạn 31 ngày.
TRẦN VĂN KHÁNH - CM (BS)
184 000.18.33.H16-240126-0005 26/01/2024 29/02/2024 24/04/2024
Trễ hạn 39 ngày.
ĐOÀN THẾ DANH - CĐ (RGKTĐ)
185 000.18.33.H16-230626-0001 26/06/2023 25/07/2024 12/08/2024
Trễ hạn 12 ngày.
PHAN VĂN GIÁO - CĐ (RANH GIỚI THAY ĐỔI)
186 000.18.33.H16-231026-0002 26/10/2023 26/12/2023 01/02/2024
Trễ hạn 26 ngày.
TRƯƠNG NGỌC ĐÁT - CM (B/S)
187 000.18.33.H16-231026-0005 26/10/2023 14/12/2023 03/01/2024
Trễ hạn 13 ngày.
PHẠM VĂN QUANG - CM (B/S)
188 000.18.33.H16-231226-0005 26/12/2023 14/02/2024 15/03/2024
Trễ hạn 22 ngày.
HOÀNG CAO CƯỜNG - CM (THU HỒI THEO KL 99)
189 000.18.33.H16-231226-0006 26/12/2023 18/06/2024 17/07/2024
Trễ hạn 21 ngày.
NGUYỄN VĂN TUẤN - CM
190 000.18.33.H16-240827-0002 27/08/2024 27/08/2024 28/08/2024
Trễ hạn 1 ngày.
ĐINH THỊ THU THẢO
191 000.18.33.H16-240129-0018 29/01/2024 24/04/2024 04/05/2024
Trễ hạn 5 ngày.
HOÀNG VĂN KHAI - CM (BS)
192 000.18.33.H16-240129-0019 29/01/2024 02/05/2024 07/05/2024
Trễ hạn 3 ngày.
PHẠM VĂN QUANG - CM (BS)
193 000.18.33.H16-230829-0004 29/08/2023 31/10/2023 06/02/2024
Trễ hạn 69 ngày.
PHẠM VĂN HƯNG - CM
194 000.18.33.H16-231031-0006 31/10/2023 19/12/2023 09/01/2024
Trễ hạn 14 ngày.
ĐOÀN THẾ DỰ - CĐ (RGKTĐ)
195 000.24.33.H16-231129-0005 29/11/2023 16/02/2024 29/02/2024
Trễ hạn 9 ngày.
PHAN HOÀNG LINH ( CẤP MỚI )
196 000.24.33.H16-240702-0003 02/07/2024 13/09/2024 18/09/2024
Trễ hạn 3 ngày.
BÙI VĂN NGỢI C.ĐỔI TĂNG DT T.HÀ
197 000.24.33.H16-240103-0001 03/01/2024 03/01/2024 04/01/2024
Trễ hạn 1 ngày.
PHẠM THỊ HOA
198 000.24.33.H16-240103-0002 03/01/2024 13/03/2024 20/03/2024
Trễ hạn 5 ngày.
NGUYỄN THỊ LỪNG
199 000.24.33.H16-240506-0004 06/05/2024 01/07/2024 09/07/2024
Trễ hạn 6 ngày.
TRIỆU PHÚC CAO C.MỚI T.HÀ
200 000.24.33.H16-231106-0003 06/11/2023 09/01/2024 11/01/2024
Trễ hạn 2 ngày.
PHẠM VĂN NAM
201 000.24.33.H16-241008-0002 08/10/2024 09/10/2024 10/10/2024
Trễ hạn 1 ngày.
TRIỆU VĂN HỎI
202 000.24.33.H16-240716-0003 16/07/2024 08/10/2024 17/10/2024
Trễ hạn 7 ngày.
NGUYỄN VĂN HÀO T.HÀ C.MỚI
203 000.24.33.H16-240124-0001 24/01/2024 25/01/2024 26/01/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN TRUNG NGUYÊN
204 000.24.33.H16-231226-0002 26/12/2023 29/01/2024 23/05/2024
Trễ hạn 81 ngày.
PHẠM VĂN ĐÔNG NHẬN CN NGUYỄN VĂN KHẢI
205 000.24.33.H16-231227-0006 27/12/2023 19/03/2024 02/04/2024
Trễ hạn 10 ngày.
TRẦN VĂN NAM ( CẤP MỚI )
206 000.00.33.H16-240909-0037 09/09/2024 23/09/2024 26/09/2024
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN VĂN KHÁNH- ĐÍNH CHÍNH SAI SÓT- ĐRUNG
207 000.00.33.H16-230424-0061 24/04/2023 03/05/2024 29/08/2024
Trễ hạn 84 ngày.
NGUYỄN THỊ ÉN - CMĐXP-TTDA
208 000.00.33.H16-240625-0019 25/06/2024 02/08/2024 05/08/2024
Trễ hạn 1 ngày.
HOÀNG VĂN PHÚ CN +BD ĐÀO HỒNG LOAN - ĐRUNG
209 000.00.33.H16-240401-0054 01/04/2024 16/04/2024 17/04/2024
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN VĂN KHUYẾN BĐ+ĐÍNH CHÍNH T/ HẠNH
210 000.00.33.H16-240701-0033 01/07/2024 23/07/2024 24/07/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN DUY KHIÊM CN PHẠM THANH QUANG ĐH (IN MỚI)
211 000.00.33.H16-240701-0035 01/07/2024 04/07/2024 08/07/2024
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN THỊ SÁNG GPKD
212 000.00.33.H16-240801-0032 01/08/2024 02/08/2024 05/08/2024
Trễ hạn 1 ngày.
LẠI VĂN CƯỜNG THẾ CHẤP - NB
213 000.00.33.H16-240801-0042 01/08/2024 02/08/2024 05/08/2024
Trễ hạn 1 ngày.
PHAN VĂN TẠO - THẾ CHẤP - NB
214 000.00.33.H16-231101-0045 01/11/2023 15/11/2023 25/01/2024
Trễ hạn 50 ngày.
PHẠM THỊ LAN -PCTS- TTDA
215 000.00.33.H16-231201-0013 01/12/2023 15/01/2024 25/01/2024
Trễ hạn 8 ngày.
BÙI THỊ NGUYÊN THU HỒI T/ HẠNH
216 000.00.33.H16-231201-0014 01/12/2023 15/01/2024 25/01/2024
Trễ hạn 8 ngày.
CHU VĂN HƯNG THU HỒI T/ HẠNH
217 000.00.33.H16-231201-0034 01/12/2023 12/03/2024 07/05/2024
Trễ hạn 38 ngày.
VŨ VĂN ĐỨC - CMĐXP- TTDA
218 000.00.33.H16-240102-0013 02/01/2024 09/01/2024 15/01/2024
Trễ hạn 4 ngày.
TRẦN CÔNG ĐOÀN - BĐ+TC- TTDA
219 000.00.33.H16-240102-0016 02/01/2024 25/01/2024 02/02/2024
Trễ hạn 6 ngày.
NGUYỄN THẾ NGHIỆP CN NGUYỄN VĂN CƯỜNG - TTDA
220 000.00.33.H16-240402-0065 02/04/2024 22/05/2024 29/05/2024
Trễ hạn 5 ngày.
ĐINH QUANG MẠNH - CMĐXP - THÀ
221 000.00.33.H16-240402-0078 02/04/2024 13/05/2024 14/05/2024
Trễ hạn 1 ngày.
PHẠM THỊ OANH - CMĐXP - THÀ
222 000.00.33.H16-240702-0018 02/07/2024 05/07/2024 08/07/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN HOÀNG HÙNG GPKD
223 000.00.33.H16-240702-0023 02/07/2024 05/07/2024 08/07/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN CHUNG THAY ĐỔI GPKD
224 000.00.33.H16-240802-0005 02/08/2024 05/08/2024 06/08/2024
Trễ hạn 1 ngày.
PHẠM VĂN YÊN (SỬA CHỮA SAI SÓT BẢO ĐẢM) T/ HẠNH
225 000.00.33.H16-231002-0005 02/10/2023 13/11/2023 08/01/2024
Trễ hạn 39 ngày.
LÊ DOÃN NAM - CMĐXP-TTDA
226 000.00.33.H16-240103-0011 03/01/2024 31/01/2024 01/02/2024
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN VĂN VIỆT - PCTS- NB
227 000.00.33.H16-240403-0037 03/04/2024 17/07/2024 18/07/2024
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN VĂN NGHIÊM - CMĐXP- NB
228 000.00.33.H16-240603-0052 03/06/2024 19/08/2024 23/08/2024
Trễ hạn 4 ngày.
NGUYỄN THỊ NGUYÊN - CMĐXP- TTDA
229 000.00.33.H16-240703-0054 03/07/2024 04/07/2024 06/07/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ MỪNG - THẾ CHẤP - NB
230 000.00.33.H16-231103-0010 03/11/2023 19/12/2023 05/02/2024
Trễ hạn 33 ngày.
NGÔ THỊ MÂY - CMĐ-TTDA
231 000.00.33.H16-240104-0013 04/01/2024 29/03/2024 02/04/2024
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN THỊ SỰ CMĐ XP T/ HẠNH
232 000.00.33.H16-240104-0051 04/01/2024 16/02/2024 20/02/2024
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN VĂN HÒA TT CT NGUYỄN VĂN THƯỜNG, NGUYỄN THỊ THÚY NGA, NGUYỄN VĂN TOÀN NJ
233 000.00.33.H16-240304-0045 04/03/2024 25/03/2024 02/04/2024
Trễ hạn 6 ngày.
LÊ VĂN NGUYỄN CN PHẠM VĂN ẤT - TTDA
234 000.00.33.H16-240404-0054 04/04/2024 29/07/2024 30/07/2024
Trễ hạn 1 ngày.
PHẠM NGỌC PHƯƠNG - CMĐXP - THÀ
235 000.00.33.H16-240404-0055 04/04/2024 29/07/2024 01/08/2024
Trễ hạn 3 ngày.
LÊ NGỌC LUÂN - CMĐXP - THÀ
236 000.00.33.H16-240404-0064 04/04/2024 18/04/2024 24/04/2024
Trễ hạn 4 ngày.
ĐẬU THÙY THIẾP - ĐÍNH CHÍNH SAI SÓT - ĐAK MOL
237 000.00.33.H16-240404-0078 04/04/2024 11/04/2024 15/04/2024
Trễ hạn 2 ngày.
TRẦN CAO THÀNH - BĐ - ĐUNG
238 000.00.33.H16-240604-0031 04/06/2024 15/07/2024 17/07/2024
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN VĂN ĐỈNH - CMĐXP - ĐMOL
239 000.00.33.H16-240604-0033 04/06/2024 25/06/2024 04/07/2024
Trễ hạn 7 ngày.
HOÀNG VĂ TUYÊN - ĐÍNH CHÍNH SAI SÓT - ĐMOL
240 000.00.33.H16-230704-0029 04/07/2023 29/11/2023 22/01/2024
Trễ hạn 37 ngày.
PHẠM NGỌC TUẤN - CMĐXP- TTDA
241 000.00.33.H16-240704-0047 04/07/2024 05/07/2024 08/07/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN NỮ HOÀNG LÊ NA XÓA T/ HẠNH
242 000.00.33.H16-240704-0052 04/07/2024 05/07/2024 08/07/2024
Trễ hạn 1 ngày.
PHẠM THỊ NGỌC VI THẾ CHẤP NJ
243 000.00.33.H16-240904-0028 04/09/2024 09/09/2024 11/09/2024
Trễ hạn 2 ngày.
PHẠM KIM TRANG (TĐ HKD)
244 000.00.33.H16-240105-0042 05/01/2024 12/01/2024 15/01/2024
Trễ hạn 1 ngày.
LẠI THỊ HƯƠNG - BĐ+TC- TTDA
245 000.00.33.H16-240205-0002 05/02/2024 19/02/2024 20/02/2024
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ QUANG DUY BĐ THẾ CHẤP TX
246 000.00.33.H16-240205-0009 05/02/2024 11/03/2024 13/03/2024
Trễ hạn 2 ngày.
TRỊNH THỊ BÉ TK + TRUY THU NJ
247 000.00.33.H16-240205-0016 05/02/2024 29/02/2024 13/03/2024
Trễ hạn 9 ngày.
NGUYỄN VĂN TUYỂN CN NGUYỄN VĂN THỪA- TTDA (IN BÌA MỚI)
248 000.00.33.H16-240205-0022 05/02/2024 09/04/2024 25/04/2024
Trễ hạn 12 ngày.
ĐỖ QUANG SUẤT CT ĐỖ THỊ XUÂN HIẾU - TTDA
249 000.00.33.H16-240205-0026 05/02/2024 09/04/2024 11/04/2024
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN TUẤN ANH CHO TẶNG NGUYỄN THỊ THỦY LỢI -NB
250 000.00.33.H16-240305-0061 05/03/2024 09/05/2024 31/05/2024
Trễ hạn 16 ngày.
NGUYỄN VĂN CHIỀU CMĐ XP T/ HẠNH
251 000.00.33.H16-230405-0044 05/04/2023 17/08/2023 11/04/2024
Trễ hạn 169 ngày.
BÙI VĂN VÂN CN+BĐ NGUYỄN VĂN THANH - TX
252 000.00.33.H16-240805-0010 05/08/2024 08/08/2024 09/08/2024
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN THỊ MẾN THAY ĐÔỈ GPKD
253 000.00.33.H16-240805-0017 05/08/2024 08/08/2024 09/08/2024
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ HOÀNG GPKD
254 000.00.33.H16-240905-0032 05/09/2024 10/09/2024 11/09/2024
Trễ hạn 1 ngày.
PHAN THỊ YẾN PHƯƠNG THAY ĐỔI GPKD
255 000.00.33.H16-240206-0017 06/02/2024 27/02/2024 07/03/2024
Trễ hạn 7 ngày.
VŨ VĂN HUẾ CHO TẶNG VŨ NHẬT YẾN NHI - TTDA
256 000.00.33.H16-240306-0030 06/03/2024 17/05/2024 28/05/2024
Trễ hạn 7 ngày.
HUỲNH KHẢI HOANG CHO TẶNG HUỲNH KHẢI LỘC - TTDA -
257 000.00.33.H16-240606-0045 06/06/2024 05/08/2024 07/08/2024
Trễ hạn 2 ngày.
TRIỆU VĂN BÁO - CMĐXP - THUẬN HÀ
258 000.00.33.H16-231006-0029 06/10/2023 30/11/2023 15/01/2024
Trễ hạn 31 ngày.
NGUYỄN VĂN SỰ - CĐ TĂNG RG KO ĐỔI- NB
259 000.00.33.H16-231106-0032 06/11/2023 01/12/2023 29/02/2024
Trễ hạn 63 ngày.
VŨ VĂN TIỆM TÁCH THỬA - TTDA
260 000.00.33.H16-231206-0001 06/12/2023 22/02/2024 23/02/2024
Trễ hạn 1 ngày.
ĐẶNG VĂN XỨNG -TT+CN NGUYỄN VĂN HÒA +NGUYỄN TẤT TÌNH M - T HÀ
261 000.00.33.H16-231206-0029 06/12/2023 20/12/2023 12/01/2024
Trễ hạn 16 ngày.
NGUYỄN THỊ HẠNH CN HOÀNG CHIÊU QUÂN - TTDA
262 000.00.33.H16-231206-0030 06/12/2023 15/02/2024 19/02/2024
Trễ hạn 2 ngày.
VÕ THÀNH NINH - VBTTTSC - NÂM NJANG
263 000.00.33.H16-240207-0002 07/02/2024 20/05/2024 23/05/2024
Trễ hạn 3 ngày.
TRẦN TIẾN QUÂN - CMĐXP- TTDA
264 000.00.33.H16-240207-0003 07/02/2024 15/02/2024 19/02/2024
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN VĂN BỐN - XÓA- NB
265 000.00.33.H16-240307-0022 07/03/2024 08/04/2024 10/04/2024
Trễ hạn 2 ngày.
VŨ NGỌC HOÀN CN LÊ VĂN TƯ ĐA
266 000.00.33.H16-230707-0039 07/07/2023 22/12/2023 24/01/2024
Trễ hạn 22 ngày.
TRẦN XUÂN NGỌ THU HỒI T/HẠNH
267 000.00.33.H16-240807-0042 07/08/2024 12/08/2024 13/08/2024
Trễ hạn 1 ngày.
DOÃN HOÀI NAM GPKD
268 000.00.33.H16-230907-0019 07/09/2023 29/02/2024 08/03/2024
Trễ hạn 6 ngày.
HOÀNG THỊ HẠ - CẤP ĐỔI DTGRKTĐ - ĐMOL
269 000.00.33.H16-241007-0008 07/10/2024 14/11/2024 15/11/2024
Trễ hạn 1 ngày.
VŨ VĂN ĐỊNH (ỦY QUYỀN BÙI QUỐC HẢO, BÙI THỊ THÚY NGA) CN PHẠM NGỌC BÍCH NJ (CHƯA CÓ QUY TRÌNH, NHẬP QUY TRÌNH TƯƠNG ĐƯƠNG)
270 000.00.33.H16-231107-0007 07/11/2023 02/01/2024 25/01/2024
Trễ hạn 17 ngày.
LÊ VĂN MẠNH - CMĐ-TTDA
271 000.00.33.H16-240108-0026 08/01/2024 31/01/2024 06/02/2024
Trễ hạn 4 ngày.
PHẠM THỊ NHUNG - TÁCH THỬA - TTDA
272 000.00.33.H16-240308-0027 08/03/2024 22/03/2024 30/03/2024
Trễ hạn 5 ngày.
NGUYỄN THỊ THẢO - ĐC+BĐ- TTDA
273 000.00.33.H16-240308-0044 08/03/2024 23/04/2024 24/04/2024
Trễ hạn 1 ngày.
PHẠM ĐÌNH TUẤT CN HOÀNG QUANG THẤT T/ HẠNH
274 000.00.33.H16-240408-0005 08/04/2024 06/05/2024 17/05/2024
Trễ hạn 9 ngày.
LÊ THIẾT CƯƠNG
275 000.00.33.H16-240508-0034 08/05/2024 15/05/2024 16/05/2024
Trễ hạn 1 ngày.
PHẠM THỊ DUNG - BĐ - NB (IN BÌA MỚI)
276 000.00.33.H16-230608-0054 08/06/2023 14/12/2023 11/01/2024
Trễ hạn 19 ngày.
NGUYỄN TRỌNG HIỀN - CMĐXP - TTDA
277 000.00.33.H16-231208-0021 08/12/2023 22/12/2023 24/01/2024
Trễ hạn 22 ngày.
PHẠM VĂN LINH CN HOÀNG CHIÊU QUÂN - TTDA (IN BÌA MỚI)
278 000.00.33.H16-231208-0026 08/12/2023 27/12/2023 02/01/2024
Trễ hạn 3 ngày.
Y TUYNH - ĐÍNH CHÍNH - NB
279 000.00.33.H16-231208-0031 08/12/2023 04/01/2024 08/01/2024
Trễ hạn 2 ngày.
ĐẬU QUANG HUY - TT-NB
280 000.00.33.H16-240409-0032 09/04/2024 10/06/2024 13/06/2024
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN THỊ THẨM QUYẾN - CMĐXP- TTDA
281 000.00.33.H16-240409-0041 09/04/2024 10/06/2024 17/06/2024
Trễ hạn 5 ngày.
ĐỖ MƯỜI NGUYÊN - CMĐXP- TTDA
282 000.00.33.H16-240409-0060 09/04/2024 16/04/2024 17/04/2024
Trễ hạn 1 ngày.
TRỊNH MINH TUÂN - BĐ- NB
283 000.00.33.H16-240509-0042 09/05/2024 27/08/2024 29/08/2024
Trễ hạn 2 ngày.
PHẠM VĂN HOÀNG - CMĐXP- TTDA
284 000.00.33.H16-240509-0043 09/05/2024 10/05/2024 13/05/2024
Trễ hạn 1 ngày.
KHƯƠNG VĂN THẮNG - THẾ CHẤP - ĐRUNG
285 000.00.33.H16-240509-0048 09/05/2024 19/08/2024 23/08/2024
Trễ hạn 4 ngày.
NGUYỄN THANH PHƯỚC CMĐ XP T/ HẠNH
286 000.00.33.H16-240509-0067 09/05/2024 06/06/2024 11/06/2024
Trễ hạn 3 ngày.
THÁI THỊ TUYẾT - ĐÍNH CHÍNH - TTDA
287 000.00.33.H16-240709-0069 09/07/2024 04/09/2024 09/09/2024
Trễ hạn 3 ngày.
VŨ THỊ THU HƯỜNG - CMĐXP- TTDA
288 000.00.33.H16-240809-0002 09/08/2024 12/08/2024 05/09/2024
Trễ hạn 17 ngày.
ĐẶNG VĂN ĐOÀI XÓA T/ HẠNH
289 000.00.33.H16-240809-0024 09/08/2024 12/08/2024 13/08/2024
Trễ hạn 1 ngày.
PHẠM QUANG TUYỂN - XÓA- NB
290 000.00.33.H16-231009-0028 09/10/2023 20/11/2023 24/01/2024
Trễ hạn 46 ngày.
BÙI THỊ HOÀI - CMD-TTDA
291 000.00.33.H16-231109-0007 09/11/2023 04/12/2023 02/02/2024
Trễ hạn 43 ngày.
TRẦN KHẮC NHẪN CN ĐÀO VĂN TRỊNH TTDA
292 000.00.33.H16-240110-0007 10/01/2024 23/02/2024 26/02/2024
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN VĂN KHÓA- HỢP THỬA - NB
293 000.00.33.H16-240110-0051 10/01/2024 16/02/2024 19/02/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THÀNH TRUNG TT CN TRỊNH ĐỨC ANH NJ
294 000.00.33.H16-240410-0013 10/04/2024 17/04/2024 19/04/2024
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN ĐỨC HỢP BĐ NJ
295 000.00.33.H16-240410-0037 10/04/2024 13/05/2024 16/05/2024
Trễ hạn 3 ngày.
PHAN THỊ LAN - CMĐXP- NB
296 000.00.33.H16-240910-0017 10/09/2024 17/09/2024 18/09/2024
Trễ hạn 1 ngày.
HOÀNG XUÂN QUÝ - BĐ - THUẬN HÀ
297 000.00.33.H16-231010-0024 10/10/2023 31/10/2023 19/01/2024
Trễ hạn 57 ngày.
ĐÀO THÚY - HỢP THỬA - TTDA
298 000.00.33.H16-241010-0029 10/10/2024 15/10/2024 17/10/2024
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN THỊ KIM HƯỜNG - HOÀNG PHÚC (TL HKD)
299 000.00.33.H16-240111-0026 11/01/2024 05/02/2024 06/02/2024
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN NGỌC RIỆP CN PHẠM CHÍNH NGHĨA T/ HẠNH
300 000.00.33.H16-240311-0037 11/03/2024 17/05/2024 20/05/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN DU - CMĐXP - ĐMOL
301 000.00.33.H16-240611-0013 11/06/2024 02/07/2024 03/07/2024
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ QUANG VINH CN NGUYỄN THỊ PHƯƠNG NJ
302 000.00.33.H16-240611-0047 11/06/2024 05/07/2024 12/07/2024
Trễ hạn 5 ngày.
NGUYỄN THỊ VÓC THỪA KẾ NJ (IN MỚI)
303 000.00.33.H16-240711-0029 11/07/2024 01/08/2024 02/08/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN ÚT - CGCNATVSTP-TX
304 000.00.33.H16-231211-0001 11/12/2023 16/01/2024 18/01/2024
Trễ hạn 2 ngày.
PHAN MẠNH CƯỜNG CN MAI ANH ĐĂNG - NB
305 000.00.33.H16-231211-0021 11/12/2023 25/12/2023 10/01/2024
Trễ hạn 11 ngày.
ĐIỂU - NDJEP - ĐÍNH CHÍNH SAI SÓT - ĐRUNG
306 000.00.33.H16-231211-0040 11/12/2023 02/04/2024 11/04/2024
Trễ hạn 7 ngày.
TRỊNH THỊ VÓC - TT+TẶNG CHO ĐMOL
307 000.00.33.H16-231211-0041 11/12/2023 19/01/2024 23/01/2024
Trễ hạn 2 ngày.
LÊ VĂN TOÁN TT CN THIỀU QUANG TRƯƠNG NJ
308 000.00.33.H16-240312-0001 12/03/2024 26/03/2024 27/03/2024
Trễ hạn 1 ngày.
HOÀNG VĂN QUYỀN - ĐÍNH CHÍNH SAI NGUỒN GỐC- ĐRUNG
309 000.00.33.H16-240412-0033 12/04/2024 15/04/2024 16/04/2024
Trễ hạn 1 ngày.
ĐINH BẠC HIỀN - THẾ CHẤP - ĐRUNG
310 000.00.33.H16-240412-0045 12/04/2024 23/07/2024 29/07/2024
Trễ hạn 4 ngày.
NGUYỄN XUÂN TRUNG - CHUYỂN VỊ TRÍ ĐẤT Ở - ĐMOL
311 000.00.33.H16-240412-0046 12/04/2024 15/04/2024 16/04/2024
Trễ hạn 1 ngày.
TRƯƠNG NGỌC KỶ -THÊ CHẤP - NB
312 000.00.33.H16-240412-0047 12/04/2024 15/04/2024 16/04/2024
Trễ hạn 1 ngày.
PHẠM THỊ BÌNH - THẾ CHẤP - NB
313 000.00.33.H16-240712-0003 12/07/2024 29/07/2024 30/07/2024
Trễ hạn 1 ngày.
BÙI VĂN ĐỈNH - ĐÍNH CHÍNH - TTDA
314 000.00.33.H16-240712-0016 12/07/2024 27/08/2024 28/08/2024
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN VĂN LAN - VBTTPCTSHGĐ - ĐRUNG
315 000.00.33.H16-240712-0046 12/07/2024 16/08/2024 20/08/2024
Trễ hạn 2 ngày.
VŨ VĂN SỸ CN NGUYỄN VĂN TIẾN - NB (IN BÌA MỚI)
316 000.00.33.H16-240712-0051 12/07/2024 15/07/2024 16/07/2024
Trễ hạn 1 ngày.
HỒ NAM PHONG - XÓA - ĐRUNG
317 000.00.33.H16-240712-0052 12/07/2024 15/07/2024 16/07/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN PHI NGỌC XÓA T/ HẠNH
318 000.00.33.H16-240712-0054 12/07/2024 15/07/2024 16/07/2024
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ VĂN LƯƠNG - THẾ CHẤP - ĐRUNG
319 000.00.33.H16-231212-0020 12/12/2023 24/01/2024 19/02/2024
Trễ hạn 18 ngày.
NGUYỄN THỊ NHIỆM - THU HỒI-TTDA
320 000.00.33.H16-230313-0022 13/03/2023 07/12/2023 16/01/2024
Trễ hạn 27 ngày.
LƯƠNG THỊ THẢO - CMĐ-ĐH
321 000.00.33.H16-240313-0015 13/03/2024 20/03/2024 22/03/2024
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN VĂN PHÚC - BĐ+TC - TTDA
322 000.00.33.H16-240513-0007 13/05/2024 14/05/2024 15/05/2024
Trễ hạn 1 ngày.
BÙI THỊ THÚY THẾ CHẤP T/ HẠNH
323 000.00.33.H16-240513-0083 13/05/2024 14/06/2024 20/06/2024
Trễ hạn 4 ngày.
HÀ VĂN HANH PCTS CHUNG NJ
324 000.00.33.H16-240613-0008 13/06/2024 29/08/2024 10/09/2024
Trễ hạn 7 ngày.
NGUYỄN THỊ CHUNG - CMĐXP- NB
325 000.00.33.H16-240613-0014 13/06/2024 05/07/2024 06/07/2024
Trễ hạn 0 ngày.
PHẠM VĂN HẠNH TẶNG CHO PHẠM HOÀNG PHÚC - NB
326 000.00.33.H16-240613-0033 13/06/2024 05/07/2024 09/07/2024
Trễ hạn 2 ngày.
NGÔ THỊ HUÊ ĐẤU GIÁ T/ HẠNH
327 000.00.33.H16-240613-0052 13/06/2024 11/07/2024 16/07/2024
Trễ hạn 3 ngày.
BÙI THỊ NGỌC TRANG CN TRẦN MINH THUẬN NJ
328 000.00.33.H16-240813-0019 13/08/2024 14/08/2024 15/08/2024
Trễ hạn 1 ngày.
PHẠM VĂN LUẬN - XÓA- NB
329 000.00.33.H16-240813-0035 13/08/2024 06/09/2024 09/09/2024
Trễ hạn 1 ngày.
ĐIỂU NDƠK - ĐÍNH CHÍNH SAI SÓT - ĐRUNG
330 000.00.33.H16-231013-0046 13/10/2023 10/01/2024 07/03/2024
Trễ hạn 41 ngày.
NGUYỄN NGỌC ĐIỆP - CMĐ-TTDA
331 000.00.33.H16-231213-0005 13/12/2023 20/12/2023 03/01/2024
Trễ hạn 9 ngày.
NGUYỄN THỊ THU - BĐ- TTDA
332 000.00.33.H16-231213-0042 13/12/2023 05/02/2024 20/02/2024
Trễ hạn 11 ngày.
Y NSƠN TTCN LƯƠNG THỊ HƯƠNG + LÊ XUÂN DŨNG - TX
333 000.00.33.H16-240514-0048 14/05/2024 11/06/2024 03/07/2024
Trễ hạn 16 ngày.
NGUYỄN ĐÌNH LUÂN- CMĐXP - THÀ
334 000.00.33.H16-240514-0059 14/05/2024 15/05/2024 16/05/2024
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ THỊ LAN - XÓA - ĐRUNG
335 000.00.33.H16-240514-0065 14/05/2024 15/05/2024 16/05/2024
Trễ hạn 1 ngày.
TRỊNH VĂN PHONG - THẾ CHẤP - NB
336 000.00.33.H16-240514-0067 14/05/2024 07/06/2024 12/06/2024
Trễ hạn 3 ngày.
TRẦN VĂN VIỆT TẶNG CHO TRẦN THỊ LỤA - NB
337 000.00.33.H16-240514-0073 14/05/2024 15/05/2024 16/05/2024
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN THỊ KIM DUNG - XÓA - ĐMOL
338 000.00.33.H16-240514-0074 14/05/2024 15/05/2024 16/05/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NINH TRUNG KIÊN - TC+XÓA- TTDA
339 000.00.33.H16-240514-0078 14/05/2024 15/05/2024 16/05/2024
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ THỊ THÙY LINH - XÓA - ĐRUNG
340 000.00.33.H16-240514-0081 14/05/2024 15/05/2024 16/05/2024
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN THỊ NGA - XÓA- NB
341 000.00.33.H16-240514-0082 14/05/2024 15/05/2024 16/05/2024
Trễ hạn 1 ngày.
ĐIỂU ĐOAN - XÓA - ĐRUNG
342 000.00.33.H16-240514-0085 14/05/2024 15/05/2024 16/05/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN TIẾN CHƯƠNG - XÓA- TX
343 000.00.33.H16-240514-0086 14/05/2024 15/05/2024 16/05/2024
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN VĂN BẢN - XÓA- TTDA
344 000.00.33.H16-240614-0004 14/06/2024 05/07/2024 06/07/2024
Trễ hạn 0 ngày.
TRẦN THỊ NGA CN TRẦN THỊ LƯƠNG - NB
345 000.00.33.H16-230914-0028 14/09/2023 10/10/2023 02/02/2024
Trễ hạn 82 ngày.
TRẦN VĂN ĐÔNG - HỢP THỬA - TTDA
346 000.00.33.H16-231114-0007 14/11/2023 05/12/2023 03/01/2024
Trễ hạn 20 ngày.
NGÔ VĂN MINH - TÁCH THỬA +CHO TẶNG NGÔ THỊ HẰNG - TTDA
347 000.00.33.H16-231114-0027 14/11/2023 05/12/2023 15/01/2024
Trễ hạn 28 ngày.
HOÀNG CHIÊU QUÂN - TÁCH THỬA - TTDA
348 H16.54-241114-0031 14/11/2024 25/11/2024 26/11/2024
Trễ hạn 1 ngày.
CHU TIẾN DŨNG - XÁC NHẬN THỜI HẠN SỬ DỤNG ĐẤT - TX
349 000.00.33.H16-231214-0013 14/12/2023 26/01/2024 02/02/2024
Trễ hạn 5 ngày.
NGUYỄN VĂN CHIỀU THU HỒI T/ HẠNH
350 000.00.33.H16-231214-0017 14/12/2023 26/01/2024 21/02/2024
Trễ hạn 18 ngày.
ĐIỂU KINH - THU HỒI - ĐRUNG
351 000.00.33.H16-231214-0070 14/12/2023 05/03/2024 06/03/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN ĐỨC HIỆP CMĐ XP T/ HẠNH
352 000.00.33.H16-240115-0009 15/01/2024 27/02/2024 18/03/2024
Trễ hạn 14 ngày.
LÊ THỊ THANH VÂN TTCN -TTDA
353 000.00.33.H16-240115-0056 15/01/2024 29/01/2024 31/01/2024
Trễ hạn 2 ngày.
PHẠM TRỌNG BẢO - ĐÍNH CHÍNH SAI SÓT - ĐMOL
354 000.00.33.H16-240415-0016 15/04/2024 29/04/2024 03/05/2024
Trễ hạn 2 ngày.
VŨ VĂN CỬU ĐÍNH CHÍNH NJ
355 000.00.33.H16-240415-0029 15/04/2024 22/04/2024 24/04/2024
Trễ hạn 2 ngày.
TỐNG VĂN HỢI BĐ T/ HẠNH
356 000.00.33.H16-240515-0071 15/05/2024 06/09/2024 10/09/2024
Trễ hạn 2 ngày.
LẠI VĂN TUYẾN - CMĐXP- NB
357 000.00.33.H16-240715-0030 15/07/2024 04/10/2024 07/10/2024
Trễ hạn 1 ngày.
LẠI VĂN KHOẢN - CMĐXP- NB
358 000.00.33.H16-240815-0029 15/08/2024 04/09/2024 06/09/2024
Trễ hạn 2 ngày.
TRƯƠNG VĂN KHOA BĐ T/ HẠNH
359 000.00.33.H16-240815-0045 15/08/2024 06/09/2024 12/09/2024
Trễ hạn 4 ngày.
ĐÀO VĂN HUÂN PCTS CHUNG NJ
360 000.00.33.H16-240815-0046 15/08/2024 16/09/2024 18/09/2024
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN MINH HIỂN PCTS ĐẶNG VŨ THOAN NJ
361 000.00.33.H16-231115-0062 15/11/2023 27/12/2023 08/01/2024
Trễ hạn 7 ngày.
NGUYỄN VĂN QUÝ, NGUYỄN CHÍ ANH (THU HỒI) NJ
362 000.00.33.H16-231215-0052 15/12/2023 12/01/2024 29/02/2024
Trễ hạn 34 ngày.
TRẦN NGỌC SƠN - TÁCH THỬA - TTDA
363 000.00.33.H16-240116-0045 16/01/2024 20/03/2024 29/03/2024
Trễ hạn 7 ngày.
NGUYỄN MINH TIẾN - CMĐXP- TTDA
364 000.00.33.H16-240116-0048 16/01/2024 15/02/2024 19/02/2024
Trễ hạn 2 ngày.
VŨ VĂN CỬU TÁCH THỬA NJ
365 000.00.33.H16-240516-0028 16/05/2024 17/05/2024 20/05/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN THIỆN - THẾ CHẤP - ĐRUNG
366 000.00.33.H16-240716-0054 16/07/2024 23/07/2024 24/07/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN XUÂN LƯỢNG BĐ T/ HẠNH
367 000.00.33.H16-231116-0029 16/11/2023 28/02/2024 21/03/2024
Trễ hạn 16 ngày.
ĐẶNG VĂN PHƯƠNG - CMĐXP-TTDA (NỘP LẠI, ĐÃ NỘP THUẾ)
368 000.00.33.H16-231116-0062 16/11/2023 10/09/2024 25/09/2024
Trễ hạn 11 ngày.
HOÀNG CHIÊU QUÂN - CMĐXP- TTDA
369 000.00.33.H16-231116-0063 16/11/2023 10/09/2024 25/09/2024
Trễ hạn 11 ngày.
HOÀNG CHIÊU QUÂN - CMĐXP-TTDA
370 000.00.33.H16-231117-0020 17/11/2023 14/06/2024 10/07/2024
Trễ hạn 18 ngày.
ĐẶNG CAO KHÁNG - CMĐXP- TTDA
371 000.00.33.H16-240618-0036 18/06/2024 04/10/2024 07/10/2024
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN THỊ PHƯỢNG - CMĐXP- NB
372 000.00.33.H16-240618-0052 18/06/2024 09/07/2024 10/07/2024
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN THỊ HỒNG ÂN THỪA KẾ ĐM
373 000.00.33.H16-231018-0061 18/10/2023 05/03/2024 29/03/2024
Trễ hạn 18 ngày.
HÀ VĂN HANH - CMĐXP- TTDA
374 000.00.33.H16-231218-0012 18/12/2023 02/01/2024 15/01/2024
Trễ hạn 9 ngày.
BÙI NGỌC CN ĐINH ĐỨC BẰNG - TTDA
375 000.00.33.H16-231218-0013 18/12/2023 02/01/2024 15/01/2024
Trễ hạn 9 ngày.
BÙI NGỌC CN NGUYỄN THANH THỦY - TTDA
376 000.00.33.H16-231218-0018 18/12/2023 12/01/2024 29/02/2024
Trễ hạn 34 ngày.
NGUYỄN THỊ HUỆ - TT- TTDA
377 000.00.33.H16-231218-0039 18/12/2023 12/01/2024 02/02/2024
Trễ hạn 15 ngày.
ĐẶNG THỊ HUẾ CN TRẦN TIẾN QUÂN - TTDA
378 000.00.33.H16-240119-0030 19/01/2024 26/01/2024 05/02/2024
Trễ hạn 6 ngày.
TRẦN VĂN TOÀN - BĐ THU HỒI- TTDA
379 000.00.33.H16-240319-0062 19/03/2024 20/03/2024 21/03/2024
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ NGỌC HÙNG - TC - ĐRUNG
380 000.00.33.H16-240319-0076 19/03/2024 26/03/2024 27/03/2024
Trễ hạn 1 ngày.
PHẠM VĂN CẦN - BĐ HOÀN THÀNH NVTC- TTĐA
381 000.00.33.H16-240319-0077 19/03/2024 20/03/2024 21/03/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN ĐỨC MẠNH - TC ĐRUNG
382 000.00.33.H16-240619-0046 19/06/2024 20/06/2024 21/06/2024
Trễ hạn 1 ngày.
HOÀNG QUỐC PHƯỚC - THẾ CHẤP - THUẬN HÀ
383 000.00.33.H16-240819-0008 19/08/2024 05/09/2024 09/09/2024
Trễ hạn 2 ngày.
ĐIỂU N KHƯƠN- ĐÍNH CHÍNH SAI SÓT - ĐRUNG
384 000.00.33.H16-231219-0019 19/12/2023 06/03/2024 29/03/2024
Trễ hạn 17 ngày.
VŨ VĂN HẠNH - CMĐXP- TTDA (02 HS)
385 000.00.33.H16-240220-0020 20/02/2024 05/03/2024 07/03/2024
Trễ hạn 2 ngày.
PHẠM VĂN TUÂN CN NGUYỄN DUY TẤN -TTDA
386 000.00.33.H16-240520-0008 20/05/2024 20/06/2024 25/06/2024
Trễ hạn 3 ngày.
BÙI DUY KHÁNH CMĐ XP T/ HẠNH
387 000.00.33.H16-240520-0014 20/05/2024 02/07/2024 10/07/2024
Trễ hạn 6 ngày.
NGUYỄN NAM KHÁNH - CMĐXP - ĐRUNG
388 000.00.33.H16-240520-0040 20/05/2024 10/06/2024 29/07/2024
Trễ hạn 35 ngày.
NGUYỄN VĂN KHUÊ -CMĐXP-NB
389 000.00.33.H16-240520-0044 20/05/2024 11/07/2024 12/07/2024
Trễ hạn 1 ngày.
TỐNG THỊ BÍCH TÂM - CMĐXP- TTDA
390 000.00.33.H16-240620-0038 20/06/2024 18/07/2024 23/07/2024
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN VĂN MỸ - CN PHẠM THỊ THU HÀ = ĐMOL
391 000.00.33.H16-231020-0016 20/10/2023 10/11/2023 15/01/2024
Trễ hạn 45 ngày.
PHẠM VĂN VŨ- TT-TTDA
392 000.00.33.H16-231220-0016 20/12/2023 04/01/2024 19/01/2024
Trễ hạn 11 ngày.
ĐẶNG HỮU BIÊN CN NGUYỄN ÁNH TUẤN - TTDA
393 000.00.33.H16-231220-0036 20/12/2023 24/01/2024 06/02/2024
Trễ hạn 9 ngày.
PHẠM VĂN TUÂN - TÁCH THỬA - TTDA
394 000.00.33.H16-240221-0016 21/02/2024 06/03/2024 07/03/2024
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN VĂN ĐIỆP CN NGUYỄN TUẤN VIỆT-TTDA (IN BÌA MỚI)
395 000.00.33.H16-240521-0011 21/05/2024 18/06/2024 21/06/2024
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN THỊ THỦY LỢI CMĐXP- NB
396 000.00.33.H16-240621-0029 21/06/2024 16/07/2024 19/07/2024
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN VĂN TOÀN - CN+BĐ CAO ĐÌNH XUYÊN- THUẬN HÀ
397 000.00.33.H16-240621-0035 21/06/2024 18/07/2024 19/07/2024
Trễ hạn 1 ngày.
ĐẶNG THỊ HIÊN - TẶNG CHO LÊ THỊ HOÀI HƯƠNG - ĐMOL
398 000.00.33.H16-240821-0017 21/08/2024 12/09/2024 13/09/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN TRẦN PHÚ CN THÁI VIẾT TRƯỞNG T/ HẠNH
399 000.00.33.H16-240821-0049 21/08/2024 11/09/2024 13/09/2024
Trễ hạn 2 ngày.
TRẦN VĂN NHƯƠNG CN NGÔ GIA THỨ T/ HẠNH
400 000.00.33.H16-231221-0017 21/12/2023 19/01/2024 02/04/2024
Trễ hạn 52 ngày.
LƯU SINH DƯƠNG CN TRẦN THỊ HOÀI - TTDA
401 000.00.33.H16-240122-0037 22/01/2024 29/02/2024 04/03/2024
Trễ hạn 2 ngày.
HOÀNG ĐỨC CẦN - CN TRẦN THỊ QUẾ - ĐMOL
402 000.00.33.H16-240122-0042 22/01/2024 19/02/2024 20/02/2024
Trễ hạn 1 ngày.
HOÀNG TIẾN ĐẠT -HỢP THỬA - ĐMOL
403 000.00.33.H16-240322-0011 22/03/2024 16/05/2024 17/05/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN ĐÌNH SỬU - CMĐXP- NB
404 000.00.33.H16-240322-0019 22/03/2024 20/05/2024 21/05/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN NHƯ NGỌC - CMĐXP- TX
405 000.00.33.H16-240422-0068 22/04/2024 30/05/2024 03/06/2024
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN THỊ LỪNG - CMĐXP - THÀ
406 000.00.33.H16-240522-0026 22/05/2024 07/06/2024 10/06/2024
Trễ hạn 1 ngày.
ĐOÀN VĂN PHƯƠNG - CN HOÀNG VĂN LƯƠNG - ĐRUNG
407 000.00.33.H16-240522-0031 22/05/2024 23/09/2024 30/09/2024
Trễ hạn 5 ngày.
ĐÌNH TRƯỜNG CMĐ XP NJ
408 000.00.33.H16-240522-0060 22/05/2024 23/08/2024 27/08/2024
Trễ hạn 2 ngày.
NHỮ ĐÌNH NAM CMĐ XP T/ HẠNH
409 000.00.33.H16-240822-0007 22/08/2024 19/09/2024 20/09/2024
Trễ hạn 1 ngày.
PHẠM MINH ĐĂNG CN VŨ VĂN HÒA T/ HẠNH
410 000.00.33.H16-231222-0044 22/12/2023 08/01/2024 25/01/2024
Trễ hạn 13 ngày.
THÁI THỊ TÚ ANH CN CAO VĂN QUYẾT - TTDA (IN BÌA MỚI)
411 000.00.33.H16-231222-0046 22/12/2023 23/05/2024 29/05/2024
Trễ hạn 4 ngày.
NGUYỄN HỮU DUYÊN - CMĐXP- TTDA
412 000.00.33.H16-231222-0051 22/12/2023 04/04/2024 10/04/2024
Trễ hạn 4 ngày.
PHẠM THỊ TOAN - CMĐXP- TTDA
413 000.00.33.H16-240123-0041 23/01/2024 01/02/2024 05/02/2024
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN VĂN TÙNG - CĐ+BĐ- TTDA
414 000.00.33.H16-240223-0025 23/02/2024 26/02/2024 27/02/2024
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ THÀNH TIẾN XÓA NJ
415 000.00.33.H16-240423-0062 23/04/2024 24/04/2024 25/04/2024
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN VĂN ĐẠT THẾ CHẤP T/ HẠNH
416 000.00.33.H16-240423-0067 23/04/2024 10/05/2024 13/05/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ THANH THẢO - ĐÍNH CHÍNH SAI SÓT NGUỒN GỐC ĐẤT - ĐMOL
417 000.00.33.H16-240423-0070 23/04/2024 24/04/2024 25/04/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN DUY TÀI - THẾ CHẤP -TX
418 000.00.33.H16-240523-0015 23/05/2024 12/07/2024 19/07/2024
Trễ hạn 5 ngày.
NGUYỄN THỊ VUI CMĐ XP T/ HẠNH
419 000.00.33.H16-240523-0043 23/05/2024 21/08/2024 26/08/2024
Trễ hạn 3 ngày.
HOÀNG VĂN GIA - CMĐXP - THÀ
420 000.00.33.H16-240124-0032 24/01/2024 27/02/2024 29/02/2024
Trễ hạn 2 ngày.
DƯƠNG NỮ XUÂN HƯƠNG - TTCN - TTDA
421 000.00.33.H16-230324-0026 24/03/2023 07/08/2023 08/01/2024
Trễ hạn 109 ngày.
TRẦN NGÔ THÙY NỮ - CMĐ-ĐH
422 000.00.33.H16-240524-0043 24/05/2024 14/08/2024 16/08/2024
Trễ hạn 2 ngày.
LÊ THỊ DUYÊN - CMĐXP- NB
423 000.00.33.H16-240624-0029 24/06/2024 31/07/2024 05/08/2024
Trễ hạn 3 ngày.
HÀ THỊ THANH CN VÕ THẾ GIÁP - TX
424 000.00.33.H16-231124-0013 24/11/2023 08/01/2024 04/05/2024
Trễ hạn 82 ngày.
HOÀNG VĂN NHẤT - THU HỒI - THÀ
425 000.00.33.H16-231124-0022 24/11/2023 08/12/2023 03/01/2024
Trễ hạn 17 ngày.
NGUYỄN VĂN NAM CN TRẦN VĂN CHUNG - TTDA (IN BÌA MỚI)
426 000.00.33.H16-231124-0043 24/11/2023 23/01/2024 02/02/2024
Trễ hạn 8 ngày.
LẠI VĂN THUYẾT TTCN LẠI KHANG TUYÊN+LẠI QUỐC LĨNH+PHẠM DUY VĂN - NB - TTDA
427 000.00.33.H16-240625-0035 25/06/2024 02/08/2024 05/08/2024
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ QUANG VINH CN NGUYỄN MINH CHỨC NJ
428 000.00.33.H16-240725-0045 25/07/2024 03/10/2024 04/10/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN TRỌNG NGHI - CMĐXP- NB
429 000.00.33.H16-231225-0029 25/12/2023 19/02/2024 20/02/2024
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN NGỌC NGOẠN HỢP THỬA ĐH
430 000.00.33.H16-231225-0042 25/12/2023 06/02/2024 20/02/2024
Trễ hạn 10 ngày.
LÃ VĂN ĐÒ - THU HỒI -ĐRUNG
431 000.00.33.H16-240226-0006 26/02/2024 27/02/2024 28/02/2024
Trễ hạn 1 ngày.
PHẠM VĂN BỐN - XÓA- NB
432 000.00.33.H16-240226-0009 26/02/2024 27/02/2024 28/02/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN HỮU CƯỜNG - TC - ĐMOL
433 000.00.33.H16-240226-0019 26/02/2024 27/02/2024 28/02/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN NGỌC SÁNG - XÓA - THÀ
434 000.00.33.H16-240226-0027 26/02/2024 27/02/2024 28/02/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGHIÊM VĂN KHIỂN - TC-TX
435 000.00.33.H16-240726-0043 26/07/2024 13/08/2024 14/08/2024
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN VĂN ĐẠT CN VŨ THỊ HƯỜNG - THUẬN HÀ
436 000.00.33.H16-231226-0046 26/12/2023 10/01/2024 19/01/2024
Trễ hạn 7 ngày.
LÊ ĐÌNH VƯƠNG CN HOÀNG VĂN MẠNH - TTDA (IN BÌA MỚI)
437 000.00.33.H16-231226-0047 26/12/2023 10/01/2024 19/01/2024
Trễ hạn 7 ngày.
NGUYỄN KHẮC DƯƠNG CN LẠI VĂN HOÀNG - TTDA (IN BÌA MỚI)
438 000.00.33.H16-240227-0042 27/02/2024 05/03/2024 29/03/2024
Trễ hạn 18 ngày.
NGUYỄN THỊ THUẬN - BĐ THU HỒI - TTDA
439 000.00.33.H16-240327-0040 27/03/2024 28/03/2024 29/03/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN KHƯƠNG THẾ CHẤP T/ HẠNH
440 000.00.33.H16-240527-0029 27/05/2024 20/08/2024 27/08/2024
Trễ hạn 5 ngày.
NGUYỄN THỊ BÍCH - CMĐXP- NB
441 000.00.33.H16-240527-0039 27/05/2024 28/05/2024 04/06/2024
Trễ hạn 5 ngày.
NINH VĂN ĐƯỢC - XÓA - THUẠN HÀ
442 000.00.33.H16-240527-0040 27/05/2024 26/06/2024 03/07/2024
Trễ hạn 5 ngày.
TRẦN ĐÌNH TIỆP - CMĐXP- TTDA
443 000.00.33.H16-240527-0041 27/05/2024 26/06/2024 03/07/2024
Trễ hạn 5 ngày.
TRẦN ĐÌNH TIỆP - CMĐXP- TTDA
444 000.00.33.H16-240527-0071 27/05/2024 23/08/2024 26/08/2024
Trễ hạn 1 ngày.
HOÀNG VĂN GIA - CMĐXP - TTDA
445 000.00.33.H16-240827-0040 27/08/2024 28/08/2024 30/08/2024
Trễ hạn 2 ngày.
LẠI VĂN CƯỜNG - THẾ CHẤP - THUẬN HÀ
446 000.00.33.H16-231027-0014 27/10/2023 24/06/2024 26/06/2024
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN ĐÌNH CHỈNH - CMĐXP - ĐRUNG
447 000.00.33.H16-231227-0025 27/12/2023 11/01/2024 19/01/2024
Trễ hạn 6 ngày.
ĐẶNG HỮU BIÊN CN LÊ DOÃN VĂN - TTDA
448 000.00.33.H16-231227-0039 27/12/2023 15/02/2024 20/02/2024
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN VĂN TRỊNH - TT-ĐRUNG
449 000.00.33.H16-231227-0043 27/12/2023 22/01/2024 23/01/2024
Trễ hạn 1 ngày.
THÁI HỮU NHUẬN TÁCH THỬA NJ
450 000.00.33.H16-240228-0022 28/02/2024 01/04/2024 02/04/2024
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ THỊ CHIỀU - PCTS- TTDA
451 000.00.33.H16-240228-0037 28/02/2024 06/03/2024 07/03/2024
Trễ hạn 1 ngày.
PHẠM VĂN TUYÊN BĐ THU HỒI- NB
452 000.00.33.H16-240228-0043 28/02/2024 06/03/2024 02/04/2024
Trễ hạn 19 ngày.
NGUYỄN THỊ THIỆN - BĐ+CĐ- TTDA
453 000.00.33.H16-240328-0039 28/03/2024 22/04/2024 23/04/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN SƠN -CMĐXP-TX
454 000.00.33.H16-240528-0023 28/05/2024 04/09/2024 10/09/2024
Trễ hạn 4 ngày.
NGUYỄN THỊ VÂN - CMĐXP- NB
455 000.00.33.H16-240528-0072 28/05/2024 07/08/2024 08/08/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN TẤN KHẢ - CMĐXP- TTDA
456 000.00.33.H16-240528-0074 28/05/2024 18/06/2024 24/06/2024
Trễ hạn 4 ngày.
PHẠM VĂN CÔNG ĐÍNH CHÍNH ĐH (IN MỚI)
457 000.00.33.H16-240628-0027 28/06/2024 07/08/2024 09/08/2024
Trễ hạn 2 ngày.
LÊ THỊ NGỌC BÍCH CN LÊ THỊ HỒNG NHÂM - NB (IN BÌA MỚI)
458 000.00.33.H16-231128-0010 28/11/2023 30/01/2024 06/02/2024
Trễ hạn 5 ngày.
PHẠM TRỌNG LIỄU TT CN NGUYỄN THỊ THƠM, Y GACH ĐH
459 000.00.33.H16-231228-0002 28/12/2023 12/01/2024 25/01/2024
Trễ hạn 9 ngày.
ĐỖ MƯỜI NGUYÊN CN NGUYỄN THỊ THẨM QUYẾN - TTDA
460 000.00.33.H16-240329-0031 29/03/2024 23/07/2024 25/07/2024
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN VĂN ĐÀM - CMĐXP - THÀ
461 000.00.33.H16-240729-0045 29/07/2024 10/09/2024 13/09/2024
Trễ hạn 3 ngày.
TỐNG THỊ THÙY - CMĐXP - THUẬN HÀ
462 000.00.33.H16-240729-0064 29/07/2024 26/08/2024 27/08/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ YẾN PCTS NGUYỄN HẢI TRIỀU - NB (IN MỚI)
463 000.00.33.H16-240829-0013 29/08/2024 30/08/2024 04/09/2024
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN THỊ PHƯỢNG - THẾ CHẤP- NB
464 000.00.33.H16-240829-0037 29/08/2024 30/08/2024 04/09/2024
Trễ hạn 2 ngày.
BÙI THỊ THÙY PHƯƠNG XÓA NB
465 000.00.33.H16-230929-0015 29/09/2023 12/01/2024 16/01/2024
Trễ hạn 2 ngày.
LÊ VĂN TRINH - CĐ KO THAY ĐỔI- NB
466 000.00.33.H16-231129-0021 29/11/2023 01/07/2024 10/07/2024
Trễ hạn 7 ngày.
VŨ DUY BÌNH - CMĐXP-TTDA
467 000.00.33.H16-231129-0038 29/11/2023 13/12/2023 19/01/2024
Trễ hạn 26 ngày.
NGUYỄN DUY TẤN CN NGUYỄN NGỌC HOÀNG - TTDA (IN BÌA MỚI)
468 000.00.33.H16-231129-0067 29/11/2023 11/01/2024 26/01/2024
Trễ hạn 11 ngày.
NGUYỄN VĂN LỢI - THU HỒI - ĐMOL
469 000.00.33.H16-240130-0044 30/01/2024 01/03/2024 04/03/2024
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN VĂN SÔ - CN PHẠM THỊ THU VÂN - THÀ
470 000.00.33.H16-240130-0048 30/01/2024 04/03/2024 06/03/2024
Trễ hạn 2 ngày.
TRẦN THỊ DUNG - CN+BĐ NGUYỄN VĂN THƯỜNG - THÀ
471 000.00.33.H16-230330-0056 30/03/2023 19/03/2024 14/06/2024
Trễ hạn 61 ngày.
VŨ VIẾT TẢN - CĐ TĂNG RG CÓ THAY ĐỔI- TTDA
472 000.00.33.H16-240530-0024 30/05/2024 19/08/2024 20/08/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ KIM HẰNG CMD XP TX
473 000.00.33.H16-240730-0045 30/07/2024 15/10/2024 21/10/2024
Trễ hạn 4 ngày.
NGUYỄN THỊ ĐƯỜNG - CMĐXP- NB
474 000.00.33.H16-240730-0046 30/07/2024 15/10/2024 21/10/2024
Trễ hạn 4 ngày.
NGUYỄN THỊ ĐƯỜNG - CMĐXP- NB
475 000.00.33.H16-240830-0002 30/08/2024 06/09/2024 11/09/2024
Trễ hạn 3 ngày.
VÕ VĂN VŨ (TẠM NGƯNG HĐKD)
476 000.00.33.H16-240930-0005 30/09/2024 01/10/2024 02/10/2024
Trễ hạn 1 ngày.
HOÀNG PHƯỚC DŨNG THẾ CHẤP NJ
477 000.00.33.H16-240930-0006 30/09/2024 01/10/2024 02/10/2024
Trễ hạn 1 ngày.
BÙI THÚY NGA - THẾ CHẤP- TTDA
478 000.00.33.H16-231030-0040 30/10/2023 21/12/2023 18/01/2024
Trễ hạn 19 ngày.
VÕ CHÍ HIỀN - CMĐXP-TTDA
479 000.00.33.H16-240131-0036 31/01/2024 16/02/2024 04/03/2024
Trễ hạn 11 ngày.
PHẠM VĂN HỮU CĐ ĐA
480 000.00.33.H16-240531-0043 31/05/2024 21/08/2024 27/08/2024
Trễ hạn 4 ngày.
TRẦN THỊ THÚY CMĐXP- NB
481 000.00.33.H16-230831-0010 31/08/2023 16/10/2023 11/01/2024
Trễ hạn 62 ngày.
LẠI THỊ THẢO - CMĐXP-TTDA
482 000.00.33.H16-230831-0027 31/08/2023 08/12/2023 17/01/2024
Trễ hạn 27 ngày.
NGUYỄN HỮU BỐN - CMĐXP - TTDA