STT | Số hồ sơ | Ngày tiếp nhận | Hạn xử lý | Ngày có kết quả | Thời gian trễ hạn | Tổ chức/ Cá nhân nộp hồ sơ |
Bộ phận/ đang xử lý |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 000.22.33.H16-240701-0002 | 01/07/2024 | 01/10/2024 | 02/10/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN HOÀNG HIỆP -CM | |
2 | 000.22.33.H16-240701-0007 | 01/07/2024 | 25/09/2024 | 26/09/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN VĂN NGHĨA -CM | |
3 | 000.22.33.H16-240202-0002 | 02/02/2024 | 04/03/2024 | 05/03/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | PHAN VĂN KHÂM | |
4 | 000.22.33.H16-231102-0008 | 02/11/2023 | 02/02/2024 | 06/02/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | LÂM VĂN MINH | |
5 | 000.22.33.H16-240703-0003 | 03/07/2024 | 22/07/2024 | 26/09/2024 | Trễ hạn 47 ngày. | NGUYỄN VĂN PHONG -MAT BIA,NL | |
6 | 000.22.33.H16-240605-0003 | 05/06/2024 | 06/06/2024 | 07/06/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | VŨ THỊ HÀ | |
7 | 000.22.33.H16-231206-0004 | 06/12/2023 | 05/01/2024 | 10/01/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | TRƯƠNG QUANG HỢP (RKTĐ) | |
8 | 000.22.33.H16-231208-0001 | 08/12/2023 | 22/05/2024 | 12/06/2024 | Trễ hạn 15 ngày. | PHAN ĐỨC HÀN | |
9 | 000.22.33.H16-240709-0005 | 09/07/2024 | 01/10/2024 | 04/10/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | ĐINH THỊ VÓC -CM | |
10 | 000.22.33.H16-240709-0007 | 09/07/2024 | 18/10/2024 | 23/10/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | DƯƠNG ĐÌNH ANH -CM | |
11 | 000.22.33.H16-240710-0003 | 10/07/2024 | 10/10/2024 | 14/10/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | TRẦN THỊ MÁT -CM | |
12 | 000.22.33.H16-231110-0010 | 10/11/2023 | 31/01/2024 | 05/02/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | PHẠM VĂN THẶNG (RTĐ) | |
13 | 000.22.33.H16-240112-0001 | 12/01/2024 | 28/03/2024 | 01/04/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN BÁ QUẮC | |
14 | 000.22.33.H16-240112-0007 | 12/01/2024 | 28/03/2024 | 01/04/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | ĐẶNG THÁI SƠN -CM | |
15 | 000.22.33.H16-240313-0006 | 13/03/2024 | 30/09/2024 | 02/10/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | ĐẶNG ĐÌNH HƯNG | |
16 | 000.22.33.H16-240415-0003 | 15/04/2024 | 22/04/2024 | 25/04/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | ĐOÀN QUỐC LẬP | |
17 | 000.22.33.H16-240715-0008 | 15/07/2024 | 29/08/2024 | 06/09/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | PHAN VĂN TẠO | |
18 | 000.22.33.H16-231016-0024 | 16/10/2023 | 29/12/2023 | 12/01/2024 | Trễ hạn 9 ngày. | NGUYỄN THỊ NGA | |
19 | 000.22.33.H16-240717-0003 | 17/07/2024 | 29/08/2024 | 06/09/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | NGUYỄN THỊ MỪNG | |
20 | 000.22.33.H16-231117-0001 | 17/11/2023 | 26/02/2024 | 01/03/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | ĐOÀN TRỌNG HIẾN | |
21 | 000.22.33.H16-230919-0004 | 19/09/2023 | 18/01/2024 | 06/02/2024 | Trễ hạn 13 ngày. | NGUYỄN THANH BÌNH | |
22 | 000.22.33.H16-240620-0001 | 20/06/2024 | 22/10/2024 | 23/10/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐINH XUÂN MẠNH CM,NL | |
23 | 000.22.33.H16-240321-0007 | 21/03/2024 | 03/06/2024 | 06/06/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN CÔNG SƠN | |
24 | 000.22.33.H16-231121-0004 | 21/11/2023 | 30/01/2024 | 01/02/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN VĂN HỮU (CĐ-RTĐ) | |
25 | 000.22.33.H16-240522-0006 | 22/05/2024 | 04/07/2024 | 08/07/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | LẠI VĂN KHOẢN | |
26 | 000.22.33.H16-231025-0002 | 25/10/2023 | 11/01/2024 | 12/01/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | HÀ VĂN ĐÍCH (RTĐ) | |
27 | 000.22.33.H16-240628-0004 | 28/06/2024 | 29/08/2024 | 06/09/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | TRẦN VĂN DẦN | |
28 | 000.22.33.H16-240531-0004 | 31/05/2024 | 20/09/2024 | 26/09/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN VĂN CHỈNH -CM | |
29 | 000.22.33.H16-231031-0002 | 31/10/2023 | 23/09/2024 | 30/09/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | TRẦN THỊ LƯỢT (CM,NL) | |
30 | 000.23.33.H16-240701-0003 | 01/07/2024 | 18/09/2024 | 19/09/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN VĂN ĐỒNG - CM | |
31 | 000.23.33.H16-240702-0006 | 02/07/2024 | 22/07/2024 | 23/07/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐẶNG CÓ-CĐ | |
32 | 000.23.33.H16-240405-0001 | 05/04/2024 | 12/04/2024 | 24/04/2024 | Trễ hạn 8 ngày. | ĐỖ ĐÌNH ĐOÁN | |
33 | 000.23.33.H16-231107-0010 | 07/11/2023 | 12/01/2024 | 15/01/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM MINH THẢO - CM | |
34 | 000.23.33.H16-240408-0002 | 08/04/2024 | 09/04/2024 | 10/04/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | DƯƠNG HUỲNH THÀNH | |
35 | 000.23.33.H16-241009-0004 | 09/10/2024 | 17/10/2024 | 24/10/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | NGUYỄN VĂN LIÊN | |
36 | 000.23.33.H16-241011-0003 | 11/10/2024 | 16/10/2024 | 21/10/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | ĐỖ THỊ NỞ | |
37 | 000.23.33.H16-240717-0001 | 17/07/2024 | 17/07/2024 | 18/07/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | BÙI MINH HIẾU | |
38 | 000.23.33.H16-240717-0003 | 17/07/2024 | 17/07/2024 | 18/07/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | BÙI MINH TRUYỀN | |
39 | 000.23.33.H16-240717-0002 | 17/07/2024 | 17/07/2024 | 18/07/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | BÙI MINH TRUYỀN | |
40 | 000.23.33.H16-240919-0006 | 19/09/2024 | 20/09/2024 | 23/09/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ ANH TIẾN | |
41 | 000.23.33.H16-240320-0005 | 20/03/2024 | 17/06/2024 | 19/06/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | BÙI NGỌC THỊNH-CM | |
42 | 000.23.33.H16-240522-0008 | 22/05/2024 | 13/08/2024 | 19/08/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN VĂN THIỀU-CM | |
43 | 000.23.33.H16-240522-0009 | 22/05/2024 | 13/08/2024 | 19/08/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | TRỊNH VĂN TƯ-CM | |
44 | 000.23.33.H16-240327-0004 | 27/03/2024 | 13/06/2024 | 18/06/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | LƯU DANH UYỂN - CM | |
45 | 000.23.33.H16-240130-0004 | 30/01/2024 | 31/01/2024 | 06/02/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | ĐỖ THỊ THANH THÚY | |
46 | 000.23.33.H16-240730-0003 | 30/07/2024 | 30/07/2024 | 01/08/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | PHAN THỊ BA | |
47 | 000.00.33.H16-240626-0043 | 26/06/2024 | 23/07/2024 | 29/07/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN NGỌC LÝ TẶNG CHO - NGUYỄN TRẦN HOÀNG YẾN - ĐMOL | |
48 | 000.19.33.H16-240103-0001 | 03/01/2024 | 13/03/2024 | 28/03/2024 | Trễ hạn 11 ngày. | NGUYỄN MINH MẠNH - CM ĐH | |
49 | 000.18.33.H16-240103-0003 | 03/01/2024 | 11/03/2024 | 29/03/2024 | Trễ hạn 14 ngày. | LƯU SINH DƯƠNG - CM | |
50 | 000.18.33.H16-231103-0002 | 03/11/2023 | 08/01/2024 | 19/04/2024 | Trễ hạn 74 ngày. | PHAN NGÀN THƯƠNG - CM (BS) | |
51 | 000.21.33.H16-240906-0002 | 06/09/2024 | 06/09/2024 | 09/09/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN NGỌC | |
52 | 000.21.33.H16-240808-0003 | 08/08/2024 | 08/08/2024 | 09/08/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ THỊ KIM HOA | |
53 | 000.18.33.H16-230809-0007 | 09/08/2023 | 09/10/2023 | 06/02/2024 | Trễ hạn 85 ngày. | NGUYỄN VĂN DUỆ - CM | |
54 | 000.21.33.H16-240610-0002 | 10/06/2024 | 11/06/2024 | 13/06/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THỊ THANH | |
55 | 000.21.33.H16-240607-0008 | 10/06/2024 | 11/06/2024 | 12/06/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN HOÀNG | |
56 | 000.21.33.H16-240610-0006 | 10/06/2024 | 11/06/2024 | 12/06/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | VƯƠNG THỊ HIỀN | |
57 | 000.21.33.H16-240610-0007 | 10/06/2024 | 11/06/2024 | 12/06/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM VĂN TRÌNH | |
58 | 000.21.33.H16-240411-0005 | 11/04/2024 | 16/09/2024 | 18/09/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN VĂN BÌNH | |
59 | 000.21.33.H16-240611-0002 | 11/06/2024 | 12/06/2024 | 13/06/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | HOÀNG THANH NAM | |
60 | 000.21.33.H16-240611-0003 | 11/06/2024 | 12/06/2024 | 13/06/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ HƯỜNG | |
61 | 000.21.33.H16-240611-0005 | 11/06/2024 | 12/06/2024 | 13/06/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | THỊ NHUM | |
62 | 000.21.33.H16-240711-0002 | 11/07/2024 | 11/07/2024 | 12/07/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | DƯƠNG ĐÌNH TRÌNH | |
63 | 000.21.33.H16-240913-0002 | 13/09/2024 | 13/09/2024 | 16/09/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ HOA | |
64 | 000.20.33.H16-231214-0002 | 14/12/2023 | 04/03/2024 | 08/03/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | HÀ VĂN THIÊN VÀ BÀ ĐẶNG THỊ THUẬN (CẤP MỚI) | |
65 | 000.21.33.H16-240613-0004 | 18/07/2024 | 18/07/2024 | 19/07/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | THỊ HĂN | |
66 | 000.21.33.H16-240220-0001 | 20/02/2024 | 20/02/2024 | 21/02/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ QUÝ HỒNG QUÂN | |
67 | 000.21.33.H16-240220-0002 | 20/02/2024 | 20/02/2024 | 21/02/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | BÙI QUANG ĐẠI | |
68 | 000.21.33.H16-240220-0003 | 20/02/2024 | 20/02/2024 | 21/02/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM THỊ LAI | |
69 | 000.21.33.H16-240220-0004 | 20/02/2024 | 20/02/2024 | 21/02/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN TRÍ THÁI | |
70 | 000.21.33.H16-240220-0005 | 20/02/2024 | 20/02/2024 | 21/02/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN THỊ TRƯỜNG | |
71 | 000.21.33.H16-240220-0006 | 20/02/2024 | 20/02/2024 | 21/02/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | LÝ KIẾN THIẾT | |
72 | 000.21.33.H16-240620-0002 | 20/06/2024 | 21/06/2024 | 24/06/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN KHẮC TRUYỀN | |
73 | 000.18.33.H16-231121-0005 | 21/11/2023 | 01/03/2024 | 08/04/2024 | Trễ hạn 26 ngày. | NGUYỄN VĂN ĐOÀI - CM | |
74 | 000.18.33.H16-231221-0004 | 21/12/2023 | 29/02/2024 | 29/03/2024 | Trễ hạn 21 ngày. | NGÔ THANH QUANG - CM | |
75 | 000.20.33.H16-231222-0003 | 22/12/2023 | 18/06/2024 | 03/07/2024 | Trễ hạn 11 ngày. | TRẦN VĂN ĐAOÌ (CẤP MỚI) | |
76 | 000.21.33.H16-240626-0008 | 26/06/2024 | 27/06/2024 | 28/06/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | LƯƠNG THỊ HƯƠNG | |
77 | 000.21.33.H16-240626-0010 | 26/06/2024 | 27/06/2024 | 28/06/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | HOÀNG VĂN THUYÊN | |
78 | 000.21.33.H16-240626-0011 | 26/06/2024 | 27/06/2024 | 28/06/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THANH SƠN | |
79 | 000.21.33.H16-240626-0009 | 26/06/2024 | 27/06/2024 | 28/06/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ KIM HƯƠNG | |
80 | 000.21.33.H16-240626-0012 | 26/06/2024 | 27/06/2024 | 28/06/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ LOAN | |
81 | 000.18.33.H16-240129-0020 | 29/01/2024 | 01/07/2024 | 25/07/2024 | Trễ hạn 18 ngày. | TRINH VĂN HẰNG - CM (BS) | |
82 | 000.21.33.H16-240829-0001 | 29/08/2024 | 29/08/2024 | 30/08/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ NGA | |
83 | 000.25.33.H16-231129-0003 | 29/11/2023 | 08/04/2024 | 19/04/2024 | Trễ hạn 9 ngày. | LÃ VĂN KIỀU C.MỚI T.HẠNH | |
84 | 000.21.33.H16-240830-0002 | 30/08/2024 | 05/09/2024 | 25/09/2024 | Trễ hạn 14 ngày. | TRỊNH THỊ THUYÊN | |
85 | 000.21.33.H16-230705-0001 | 05/07/2023 | 18/12/2023 | 16/01/2024 | Trễ hạn 20 ngày. | VŨ ĐÌNH PHƯƠNG-CM | |
86 | 000.21.33.H16-240108-0002 | 08/01/2024 | 12/02/2024 | 21/02/2024 | Trễ hạn 7 ngày. | NGUYỄN VĂN QUY | |
87 | 000.21.33.H16-241009-0006 | 09/10/2024 | 09/10/2024 | 10/10/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ VĂN NGUYÊN | |
88 | 000.21.33.H16-240110-0005 | 10/01/2024 | 11/01/2024 | 15/01/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | LÊ PHƯỚC DUY TÀI | |
89 | 000.21.33.H16-240111-0001 | 11/01/2024 | 12/01/2024 | 15/01/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | Y CƯỜNG | |
90 | 000.21.33.H16-231222-0003 | 22/12/2023 | 22/04/2024 | 27/05/2024 | Trễ hạn 23 ngày. | NGUYỄN ĐÌNH CHỈNH-CM | |
91 | 000.20.33.H16-231101-0003 | 01/11/2023 | 05/03/2024 | 08/03/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | ÔNG NGUYỄN VĂN CƯ ( CẤP MỚI) | |
92 | 000.20.33.H16-240103-0006 | 03/01/2024 | 29/01/2024 | 21/05/2024 | Trễ hạn 79 ngày. | TRỊNH THỊ THANH (THỪA KẾ QSDĐ) | |
93 | 000.20.33.H16-240103-0007 | 03/01/2024 | 07/02/2024 | 21/05/2024 | Trễ hạn 72 ngày. | NGUYỄN DUY TUÂN (NHẬN TẶNG CHO QSDĐ TỪ BÀ NGUYỄN THỊ HÙNG) | |
94 | 000.20.33.H16-231003-0001 | 03/10/2023 | 31/01/2024 | 01/02/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | ÔNG DƯƠNG ĐÌNH HÙNG | |
95 | 000.20.33.H16-231103-0010 | 03/11/2023 | 21/03/2024 | 27/03/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | ÔNG HOÀNG ĐỨC TÌNH | |
96 | 000.20.33.H16-231103-0011 | 03/11/2023 | 25/03/2024 | 27/03/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | ÔNG NGUYỄN VĂN TÂM | |
97 | 000.20.33.H16-240104-0004 | 04/01/2024 | 05/03/2024 | 23/05/2024 | Trễ hạn 55 ngày. | ÔNG HOÀNG ĐÌNH CHÚC | |
98 | 000.20.33.H16-231204-0001 | 04/12/2023 | 29/02/2024 | 01/03/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | ÔNG LÊ QUỐC THIỆN | |
99 | 000.20.33.H16-240305-0002 | 05/03/2024 | 06/03/2024 | 11/03/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | Y MIÊN | |
100 | 000.20.33.H16-240705-0001 | 05/07/2024 | 05/07/2024 | 08/07/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | VÕ THỊ THU NGÂN | |
101 | 000.20.33.H16-231109-0002 | 09/11/2023 | 02/10/2024 | 04/10/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | TRẦN THỊ CHIÊN (CẤP MỚI) | |
102 | 000.20.33.H16-231212-0006 | 12/12/2023 | 07/02/2024 | 21/05/2024 | Trễ hạn 72 ngày. | ĐINH VĂN MÙI CN VƯƠNG MẠNH TUẤN | |
103 | 000.20.33.H16-231212-0007 | 12/12/2023 | 11/01/2024 | 21/05/2024 | Trễ hạn 91 ngày. | LÊ XUÂN HÙNG TẶNG CHO LÊ THỊ HỒNG | |
104 | 000.20.33.H16-231213-0002 | 13/12/2023 | 23/01/2024 | 21/05/2024 | Trễ hạn 83 ngày. | PHẠM QUỐC CHÍ CN NGUYỄN TẤN HOÀNG | |
105 | 000.20.33.H16-231115-0003 | 15/11/2023 | 18/03/2024 | 27/03/2024 | Trễ hạn 7 ngày. | ÔNG LÝ SỸ THẮNG | |
106 | 000.20.33.H16-231115-0004 | 15/11/2023 | 18/03/2024 | 27/03/2024 | Trễ hạn 7 ngày. | ÔNG NGUYỄN BÁ AN | |
107 | 000.20.33.H16-231116-0003 | 16/11/2023 | 30/11/2023 | 20/05/2024 | Trễ hạn 119 ngày. | TRƯƠNG CÔNG LÀNH CN NGUYỄN VĂN A | |
108 | 000.20.33.H16-231218-0003 | 18/12/2023 | 17/05/2024 | 23/05/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | ÔNG HOÀNG VĂN PHÚC( CÁP LẠI MẤT BÌA ĐỎ) | |
109 | 000.20.33.H16-240119-0016 | 19/01/2024 | 15/02/2024 | 23/05/2024 | Trễ hạn 68 ngày. | BÙI TẤN HƯƠNG CN ĐOÀN VĂN VĨNH | |
110 | 000.20.33.H16-231121-0005 | 21/11/2023 | 19/03/2024 | 27/03/2024 | Trễ hạn 6 ngày. | ÔNG NGUYỄN VĂN SEN | |
111 | 000.20.33.H16-231225-0001 | 25/12/2023 | 07/06/2024 | 11/06/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | PHAN NGỌC HƯNG (CẤP MỚI) | |
112 | 000.20.33.H16-231027-0001 | 27/10/2023 | 31/01/2024 | 01/02/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | ÔNG NGUYỄN QƯỚI | |
113 | 000.20.33.H16-231129-0001 | 29/11/2023 | 02/01/2024 | 13/05/2024 | Trễ hạn 92 ngày. | TRẦN VĂN ĐIỂU CN TRẦN VĂN HẠNH | |
114 | 000.20.33.H16-240130-0005 | 30/01/2024 | 14/03/2024 | 19/03/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | Y NHẼ CN MAI VĂN TIẾN | |
115 | 000.20.33.H16-240130-0006 | 30/01/2024 | 13/03/2024 | 14/03/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | LƯU THỊ THÁI CN HOÀNG NGỌC ÂN | |
116 | 000.25.33.H16-240705-0001 | 05/07/2024 | 19/07/2024 | 25/07/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | PHẠM VĂN ĐẠO C. ĐỔI T. HẠNH | |
117 | 000.25.33.H16-240905-0004 | 06/09/2024 | 11/10/2024 | 15/10/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | ĐẶNG ĐÌNH HẠ | |
118 | 000.25.33.H16-240108-0002 | 08/01/2024 | 12/02/2024 | 16/02/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | TRẦN THỊ MINH TUẤN | |
119 | 000.25.33.H16-240709-0008 | 09/07/2024 | 26/07/2024 | 29/07/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ THỊ KIM CHI C. LẠI (T. HANH) NL | |
120 | 000.25.33.H16-240711-0001 | 11/07/2024 | 30/07/2024 | 05/08/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | VŨ QUỐC HIỆU C. LẠI T.HẠNH | |
121 | 000.25.33.H16-231211-0003 | 11/12/2023 | 18/03/2024 | 17/05/2024 | Trễ hạn 42 ngày. | ĐINH QUANG TRỌNG PCTS T. HẠNH | |
122 | 000.25.33.H16-240809-0001 | 12/08/2024 | 17/09/2024 | 18/09/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | VŨ ĐÌNH NGƯỠNG | |
123 | 000.25.33.H16-240717-0005 | 17/07/2024 | 30/10/2024 | 31/10/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ QUANG TRƯỜNG C. ĐỔI T. HẠNH | |
124 | 000.25.33.H16-240718-0004 | 18/07/2024 | 18/07/2024 | 19/07/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | VŨ THỊ THÚY | |
125 | 000.25.33.H16-231120-0001 | 20/11/2023 | 06/12/2023 | 23/05/2024 | Trễ hạn 118 ngày. | PHAN DANH THẮNG C/N TRẦN THỊ THẢO T.HẠNH | |
126 | H16.54.26-241223-0003 | 24/12/2024 | 24/12/2024 | 25/12/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | PHAN THỊ THUÝ HẰNG | |
127 | 000.26.33.H16-240402-0001 | 02/04/2024 | 25/06/2024 | 01/07/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | Y-NĂCH | |
128 | 000.26.33.H16-240108-0002 | 08/01/2024 | 25/03/2024 | 26/03/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | Y PÔL (CM) | |
129 | 000.26.33.H16-240108-0007 | 08/01/2024 | 11/04/2024 | 16/04/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN VĂN NGUYÊN (BỔ SUNG HS) | |
130 | 000.26.33.H16-231218-0010 | 18/12/2023 | 24/04/2024 | 26/04/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THỊ KIM CM | |
131 | 000.26.33.H16-240319-0006 | 19/03/2024 | 10/06/2024 | 11/06/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ VĂN HỒNG CM | |
132 | 000.26.33.H16-240620-0006 | 20/06/2024 | 21/06/2024 | 24/06/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | THÁI VĂN TÂM | |
133 | 000.26.33.H16-240620-0007 | 20/06/2024 | 21/06/2024 | 24/06/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | PHAN THỊ THUẦN | |
134 | 000.26.33.H16-240822-0002 | 23/08/2024 | 23/08/2024 | 27/08/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | TRIỆU THỊ LỤA | |
135 | 000.26.33.H16-230524-0002 | 24/05/2023 | 10/05/2024 | 23/05/2024 | Trễ hạn 9 ngày. | ĐINH CAO HOẰNG | |
136 | 000.26.33.H16-240829-0003 | 30/08/2024 | 30/08/2024 | 04/09/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | Y - KHA | |
137 | 000.26.33.H16-240830-0002 | 30/08/2024 | 30/08/2024 | 04/09/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THỊ HIỀN | |
138 | 000.19.33.H16-231201-0003 | 01/12/2023 | 29/12/2023 | 20/05/2024 | Trễ hạn 98 ngày. | NGUYỄN THÀNH VÂN CN BÙI VĂN LUNG - ĐH | |
139 | 000.19.33.H16-240710-0002 | 10/07/2024 | 01/10/2024 | 07/10/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN TÀI TUẤT - CĐ RANH TĐ ĐH | |
140 | 000.19.33.H16-231010-0006 | 10/10/2023 | 10/01/2024 | 12/01/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | ĐẶNG TỪ HẢI - CĐ RANH THAY ĐỔI - ĐH | |
141 | 000.19.33.H16-240712-0008 | 12/07/2024 | 19/07/2024 | 22/07/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | VŨ THỊ HUỆ - GIA HAN | |
142 | 000.19.33.H16-231114-0005 | 14/11/2023 | 16/02/2024 | 26/02/2024 | Trễ hạn 6 ngày. | NGUYỄN XUÂN HƯỜNG - CĐ ĐH | |
143 | 000.19.33.H16-240515-0003 | 15/05/2024 | 29/07/2024 | 30/07/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN NGỌC BÌNH - CAP MOI | |
144 | 000.19.33.H16-231117-0002 | 17/11/2023 | 01/12/2023 | 20/05/2024 | Trễ hạn 118 ngày. | VŨ THỊ KIM LOAN CN HOÀNG HUY DŨNG - ĐH | |
145 | 000.19.33.H16-240222-0001 | 22/02/2024 | 23/04/2024 | 26/04/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | LÊ VIẾT ÁNH - CẤP ĐỔI RANH THAY ĐỔI - ĐH | |
146 | 000.19.33.H16-231124-0002 | 24/11/2023 | 08/12/2023 | 23/05/2024 | Trễ hạn 116 ngày. | HOÀNG VĂN LỢI TC HOÀNG ANH THƯ - ĐH(NHẬP LẠI) | |
147 | 000.19.33.H16-240426-0002 | 26/04/2024 | 12/06/2024 | 13/06/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM VĂN KHÁNH - CMĐSD ĐẤT ĐH | |
148 | 000.19.33.H16-240730-0007 | 30/07/2024 | 01/08/2024 | 02/08/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ HẰNG | |
149 | 000.18.33.H16-231101-0001 | 01/11/2023 | 11/01/2024 | 06/02/2024 | Trễ hạn 18 ngày. | PHAN ĐĂNG LĨNH - CM (BS) | |
150 | 000.18.33.H16-240102-0003 | 02/01/2024 | 10/04/2024 | 15/05/2024 | Trễ hạn 23 ngày. | ĐINH VĂN LẬP - CM | |
151 | 000.18.33.H16-231102-0115 | 02/11/2023 | 04/03/2024 | 19/04/2024 | Trễ hạn 34 ngày. | PHẠM VĂN TÂM - CM (BS) | |
152 | 000.18.33.H16-240103-0002 | 03/01/2024 | 01/03/2024 | 21/03/2024 | Trễ hạn 14 ngày. | LÊ VĂN MINH - CM | |
153 | 000.18.33.H16-230804-0004 | 04/08/2023 | 05/10/2023 | 06/02/2024 | Trễ hạn 87 ngày. | PHẠM VĂN ĐĂNG - CM | |
154 | 000.18.33.H16-231204-0003 | 04/12/2023 | 18/12/2023 | 20/06/2024 | Trễ hạn 130 ngày. | ĐẶNG QUỐC CƯỜNG CN HOÀNG THỊ PHƯƠNG TRANG (TT ĐỨC AN) | |
155 | 000.18.33.H16-231206-0005 | 06/12/2023 | 05/03/2024 | 04/04/2024 | Trễ hạn 22 ngày. | LẠI VĂN HƯỞNG - CM (BS) | |
156 | 000.18.33.H16-231206-0006 | 06/12/2023 | 24/04/2024 | 13/05/2024 | Trễ hạn 11 ngày. | TRẦN VĂN VIỆT - CM | |
157 | 000.18.33.H16-240907-0001 | 07/09/2024 | 11/09/2024 | 14/09/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | PHẠM VĂN PHÚC | |
158 | 000.18.33.H16-240907-0002 | 07/09/2024 | 09/09/2024 | 14/09/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | PHẠM VĂN PHÚC | |
159 | 000.18.33.H16-240907-0003 | 07/09/2024 | 11/09/2024 | 14/09/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | PHẠM VĂN PHÚC | |
160 | 000.18.33.H16-240907-0004 | 07/09/2024 | 09/09/2024 | 14/09/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | PHẠM VĂN PHÚC | |
161 | 000.18.33.H16-231107-0001 | 07/11/2023 | 26/12/2023 | 24/01/2024 | Trễ hạn 20 ngày. | CAO TRỌNG MẠNH - CM (BS) | |
162 | 000.18.33.H16-231107-0002 | 07/11/2023 | 26/12/2023 | 06/02/2024 | Trễ hạn 29 ngày. | VŨ NGỌC HOÀN - CM (BS) | |
163 | 000.18.33.H16-231107-0003 | 07/11/2023 | 26/12/2023 | 06/02/2024 | Trễ hạn 29 ngày. | NGUYỄN ĐỨC SINH - CM (BS) | |
164 | 000.18.33.H16-231107-0004 | 07/11/2023 | 26/12/2023 | 19/01/2024 | Trễ hạn 17 ngày. | TRẦN VĂN HÙNG - CM (BS) | |
165 | 000.18.33.H16-231108-0003 | 08/11/2023 | 11/03/2024 | 04/05/2024 | Trễ hạn 37 ngày. | DƯƠNG THỊ KIM CẢNH - CĐ (RGTĐ) | |
166 | 000.18.33.H16-231208-0003 | 08/12/2023 | 02/05/2024 | 17/05/2024 | Trễ hạn 11 ngày. | HOÀNG VĂN TRANG - CM | |
167 | 000.18.33.H16-231208-0004 | 08/12/2023 | 21/03/2024 | 13/05/2024 | Trễ hạn 35 ngày. | PHẠM VĂN THANH - CM | |
168 | 000.18.33.H16-240109-0001 | 09/01/2024 | 25/06/2024 | 17/07/2024 | Trễ hạn 16 ngày. | HOÀNG XUÂN THỌ - CM | |
169 | 000.18.33.H16-240109-0002 | 09/01/2024 | 16/04/2024 | 15/05/2024 | Trễ hạn 19 ngày. | HỘ BÀ: TỐNG THỊ BÍCH TÂM - CM | |
170 | 000.18.33.H16-231010-0005 | 10/10/2023 | 24/10/2023 | 09/01/2024 | Trễ hạn 54 ngày. | ĐOÀN THẾ DANH - CĐ TĂNG RG KO TĐ | |
171 | 000.18.33.H16-231011-0005 | 11/10/2023 | 11/12/2023 | 24/01/2024 | Trễ hạn 31 ngày. | PHẠM VĂN VƯƠNG - CM | |
172 | 000.18.33.H16-230912-0001 | 12/09/2023 | 01/11/2023 | 23/01/2024 | Trễ hạn 58 ngày. | VŨ VĂN HUẾ - CĐ (RGTĐ) | |
173 | 000.18.33.H16-240313-0003 | 13/03/2024 | 27/03/2024 | 04/04/2024 | Trễ hạn 6 ngày. | TRƯƠNG NGỌC ĐÁT - CĐ (RGKTĐ) | |
174 | 000.18.33.H16-231214-0002 | 14/12/2023 | 18/03/2024 | 21/03/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN TẤN KHẢ - CM | |
175 | 000.18.33.H16-240717-0003 | 17/07/2024 | 17/07/2024 | 18/07/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ DUYÊN | |
176 | 000.18.33.H16-240717-0004 | 17/07/2024 | 17/07/2024 | 18/07/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ DUYÊN | |
177 | 000.18.33.H16-240819-0003 | 19/08/2024 | 21/08/2024 | 23/08/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | PHẠM THỊ HÒA | |
178 | 000.18.33.H16-240122-0002 | 22/01/2024 | 16/04/2024 | 17/05/2024 | Trễ hạn 21 ngày. | ĐOÀN VĂN PHONG - CM | |
179 | 000.18.33.H16-240122-0004 | 22/01/2024 | 07/05/2024 | 29/05/2024 | Trễ hạn 16 ngày. | PHAN THỊ NGỮ - CM | |
180 | 000.18.33.H16-240222-0004 | 22/02/2024 | 19/03/2024 | 23/04/2024 | Trễ hạn 25 ngày. | TỐNG THỊ BÍCH TÂM - CĐ (RG-KTĐ) | |
181 | 000.18.33.H16-231025-0001 | 25/10/2023 | 02/01/2024 | 04/01/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | ĐẶNG HỮU BIÊN - TRÚNG ĐẤU GIÁ | |
182 | 000.18.33.H16-231025-0003 | 25/10/2023 | 31/01/2024 | 21/03/2024 | Trễ hạn 36 ngày. | HỘ BÀ VŨ THỊ LAN - CM | |
183 | 000.18.33.H16-231225-0013 | 25/12/2023 | 13/03/2024 | 25/04/2024 | Trễ hạn 31 ngày. | TRẦN VĂN KHÁNH - CM (BS) | |
184 | 000.18.33.H16-240126-0005 | 26/01/2024 | 29/02/2024 | 24/04/2024 | Trễ hạn 39 ngày. | ĐOÀN THẾ DANH - CĐ (RGKTĐ) | |
185 | 000.18.33.H16-230626-0001 | 26/06/2023 | 25/07/2024 | 12/08/2024 | Trễ hạn 12 ngày. | PHAN VĂN GIÁO - CĐ (RANH GIỚI THAY ĐỔI) | |
186 | 000.18.33.H16-231026-0002 | 26/10/2023 | 26/12/2023 | 01/02/2024 | Trễ hạn 26 ngày. | TRƯƠNG NGỌC ĐÁT - CM (B/S) | |
187 | 000.18.33.H16-231026-0005 | 26/10/2023 | 14/12/2023 | 03/01/2024 | Trễ hạn 13 ngày. | PHẠM VĂN QUANG - CM (B/S) | |
188 | 000.18.33.H16-231226-0005 | 26/12/2023 | 14/02/2024 | 15/03/2024 | Trễ hạn 22 ngày. | HOÀNG CAO CƯỜNG - CM (THU HỒI THEO KL 99) | |
189 | 000.18.33.H16-231226-0006 | 26/12/2023 | 18/06/2024 | 17/07/2024 | Trễ hạn 21 ngày. | NGUYỄN VĂN TUẤN - CM | |
190 | 000.18.33.H16-240827-0002 | 27/08/2024 | 27/08/2024 | 28/08/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐINH THỊ THU THẢO | |
191 | 000.18.33.H16-240129-0018 | 29/01/2024 | 24/04/2024 | 04/05/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | HOÀNG VĂN KHAI - CM (BS) | |
192 | 000.18.33.H16-240129-0019 | 29/01/2024 | 02/05/2024 | 07/05/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | PHẠM VĂN QUANG - CM (BS) | |
193 | 000.18.33.H16-230829-0004 | 29/08/2023 | 31/10/2023 | 06/02/2024 | Trễ hạn 69 ngày. | PHẠM VĂN HƯNG - CM | |
194 | 000.18.33.H16-231031-0006 | 31/10/2023 | 19/12/2023 | 09/01/2024 | Trễ hạn 14 ngày. | ĐOÀN THẾ DỰ - CĐ (RGKTĐ) | |
195 | 000.24.33.H16-231129-0005 | 29/11/2023 | 16/02/2024 | 29/02/2024 | Trễ hạn 9 ngày. | PHAN HOÀNG LINH ( CẤP MỚI ) | |
196 | 000.24.33.H16-240702-0003 | 02/07/2024 | 13/09/2024 | 18/09/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | BÙI VĂN NGỢI C.ĐỔI TĂNG DT T.HÀ | |
197 | 000.24.33.H16-240103-0001 | 03/01/2024 | 03/01/2024 | 04/01/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM THỊ HOA | |
198 | 000.24.33.H16-240103-0002 | 03/01/2024 | 13/03/2024 | 20/03/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | NGUYỄN THỊ LỪNG | |
199 | 000.24.33.H16-240506-0004 | 06/05/2024 | 01/07/2024 | 09/07/2024 | Trễ hạn 6 ngày. | TRIỆU PHÚC CAO C.MỚI T.HÀ | |
200 | 000.24.33.H16-231106-0003 | 06/11/2023 | 09/01/2024 | 11/01/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | PHẠM VĂN NAM | |
201 | 000.24.33.H16-241008-0002 | 08/10/2024 | 09/10/2024 | 10/10/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | TRIỆU VĂN HỎI | |
202 | 000.24.33.H16-240716-0003 | 16/07/2024 | 08/10/2024 | 17/10/2024 | Trễ hạn 7 ngày. | NGUYỄN VĂN HÀO T.HÀ C.MỚI | |
203 | 000.24.33.H16-240124-0001 | 24/01/2024 | 25/01/2024 | 26/01/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN TRUNG NGUYÊN | |
204 | 000.24.33.H16-231226-0002 | 26/12/2023 | 29/01/2024 | 23/05/2024 | Trễ hạn 81 ngày. | PHẠM VĂN ĐÔNG NHẬN CN NGUYỄN VĂN KHẢI | |
205 | 000.24.33.H16-231227-0006 | 27/12/2023 | 19/03/2024 | 02/04/2024 | Trễ hạn 10 ngày. | TRẦN VĂN NAM ( CẤP MỚI ) | |
206 | 000.00.33.H16-240909-0037 | 09/09/2024 | 23/09/2024 | 26/09/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN VĂN KHÁNH- ĐÍNH CHÍNH SAI SÓT- ĐRUNG | |
207 | 000.00.33.H16-230424-0061 | 24/04/2023 | 03/05/2024 | 29/08/2024 | Trễ hạn 84 ngày. | NGUYỄN THỊ ÉN - CMĐXP-TTDA | |
208 | 000.00.33.H16-240625-0019 | 25/06/2024 | 02/08/2024 | 05/08/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | HOÀNG VĂN PHÚ CN +BD ĐÀO HỒNG LOAN - ĐRUNG | |
209 | 000.00.33.H16-240401-0054 | 01/04/2024 | 16/04/2024 | 17/04/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN VĂN KHUYẾN BĐ+ĐÍNH CHÍNH T/ HẠNH | |
210 | 000.00.33.H16-240701-0033 | 01/07/2024 | 23/07/2024 | 24/07/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN DUY KHIÊM CN PHẠM THANH QUANG ĐH (IN MỚI) | |
211 | 000.00.33.H16-240701-0035 | 01/07/2024 | 04/07/2024 | 08/07/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THỊ SÁNG GPKD | |
212 | 000.00.33.H16-240801-0032 | 01/08/2024 | 02/08/2024 | 05/08/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | LẠI VĂN CƯỜNG THẾ CHẤP - NB | |
213 | 000.00.33.H16-240801-0042 | 01/08/2024 | 02/08/2024 | 05/08/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | PHAN VĂN TẠO - THẾ CHẤP - NB | |
214 | 000.00.33.H16-231101-0045 | 01/11/2023 | 15/11/2023 | 25/01/2024 | Trễ hạn 50 ngày. | PHẠM THỊ LAN -PCTS- TTDA | |
215 | 000.00.33.H16-231201-0013 | 01/12/2023 | 15/01/2024 | 25/01/2024 | Trễ hạn 8 ngày. | BÙI THỊ NGUYÊN THU HỒI T/ HẠNH | |
216 | 000.00.33.H16-231201-0014 | 01/12/2023 | 15/01/2024 | 25/01/2024 | Trễ hạn 8 ngày. | CHU VĂN HƯNG THU HỒI T/ HẠNH | |
217 | 000.00.33.H16-231201-0034 | 01/12/2023 | 12/03/2024 | 07/05/2024 | Trễ hạn 38 ngày. | VŨ VĂN ĐỨC - CMĐXP- TTDA | |
218 | 000.00.33.H16-240102-0013 | 02/01/2024 | 09/01/2024 | 15/01/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | TRẦN CÔNG ĐOÀN - BĐ+TC- TTDA | |
219 | 000.00.33.H16-240102-0016 | 02/01/2024 | 25/01/2024 | 02/02/2024 | Trễ hạn 6 ngày. | NGUYỄN THẾ NGHIỆP CN NGUYỄN VĂN CƯỜNG - TTDA | |
220 | 000.00.33.H16-240402-0065 | 02/04/2024 | 22/05/2024 | 29/05/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | ĐINH QUANG MẠNH - CMĐXP - THÀ | |
221 | 000.00.33.H16-240402-0078 | 02/04/2024 | 13/05/2024 | 14/05/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM THỊ OANH - CMĐXP - THÀ | |
222 | 000.00.33.H16-240702-0018 | 02/07/2024 | 05/07/2024 | 08/07/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN HOÀNG HÙNG GPKD | |
223 | 000.00.33.H16-240702-0023 | 02/07/2024 | 05/07/2024 | 08/07/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN CHUNG THAY ĐỔI GPKD | |
224 | 000.00.33.H16-240802-0005 | 02/08/2024 | 05/08/2024 | 06/08/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM VĂN YÊN (SỬA CHỮA SAI SÓT BẢO ĐẢM) T/ HẠNH | |
225 | 000.00.33.H16-231002-0005 | 02/10/2023 | 13/11/2023 | 08/01/2024 | Trễ hạn 39 ngày. | LÊ DOÃN NAM - CMĐXP-TTDA | |
226 | 000.00.33.H16-240103-0011 | 03/01/2024 | 31/01/2024 | 01/02/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN VĂN VIỆT - PCTS- NB | |
227 | 000.00.33.H16-240403-0037 | 03/04/2024 | 17/07/2024 | 18/07/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN VĂN NGHIÊM - CMĐXP- NB | |
228 | 000.00.33.H16-240603-0052 | 03/06/2024 | 19/08/2024 | 23/08/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN THỊ NGUYÊN - CMĐXP- TTDA | |
229 | 000.00.33.H16-240703-0054 | 03/07/2024 | 04/07/2024 | 06/07/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ MỪNG - THẾ CHẤP - NB | |
230 | 000.00.33.H16-231103-0010 | 03/11/2023 | 19/12/2023 | 05/02/2024 | Trễ hạn 33 ngày. | NGÔ THỊ MÂY - CMĐ-TTDA | |
231 | 000.00.33.H16-240104-0013 | 04/01/2024 | 29/03/2024 | 02/04/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THỊ SỰ CMĐ XP T/ HẠNH | |
232 | 000.00.33.H16-240104-0051 | 04/01/2024 | 16/02/2024 | 20/02/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN VĂN HÒA TT CT NGUYỄN VĂN THƯỜNG, NGUYỄN THỊ THÚY NGA, NGUYỄN VĂN TOÀN NJ | |
233 | 000.00.33.H16-240304-0045 | 04/03/2024 | 25/03/2024 | 02/04/2024 | Trễ hạn 6 ngày. | LÊ VĂN NGUYỄN CN PHẠM VĂN ẤT - TTDA | |
234 | 000.00.33.H16-240404-0054 | 04/04/2024 | 29/07/2024 | 30/07/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM NGỌC PHƯƠNG - CMĐXP - THÀ | |
235 | 000.00.33.H16-240404-0055 | 04/04/2024 | 29/07/2024 | 01/08/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | LÊ NGỌC LUÂN - CMĐXP - THÀ | |
236 | 000.00.33.H16-240404-0064 | 04/04/2024 | 18/04/2024 | 24/04/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | ĐẬU THÙY THIẾP - ĐÍNH CHÍNH SAI SÓT - ĐAK MOL | |
237 | 000.00.33.H16-240404-0078 | 04/04/2024 | 11/04/2024 | 15/04/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | TRẦN CAO THÀNH - BĐ - ĐUNG | |
238 | 000.00.33.H16-240604-0031 | 04/06/2024 | 15/07/2024 | 17/07/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN VĂN ĐỈNH - CMĐXP - ĐMOL | |
239 | 000.00.33.H16-240604-0033 | 04/06/2024 | 25/06/2024 | 04/07/2024 | Trễ hạn 7 ngày. | HOÀNG VĂ TUYÊN - ĐÍNH CHÍNH SAI SÓT - ĐMOL | |
240 | 000.00.33.H16-230704-0029 | 04/07/2023 | 29/11/2023 | 22/01/2024 | Trễ hạn 37 ngày. | PHẠM NGỌC TUẤN - CMĐXP- TTDA | |
241 | 000.00.33.H16-240704-0047 | 04/07/2024 | 05/07/2024 | 08/07/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN NỮ HOÀNG LÊ NA XÓA T/ HẠNH | |
242 | 000.00.33.H16-240704-0052 | 04/07/2024 | 05/07/2024 | 08/07/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM THỊ NGỌC VI THẾ CHẤP NJ | |
243 | 000.00.33.H16-240904-0028 | 04/09/2024 | 09/09/2024 | 11/09/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | PHẠM KIM TRANG (TĐ HKD) | |
244 | 000.00.33.H16-240105-0042 | 05/01/2024 | 12/01/2024 | 15/01/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | LẠI THỊ HƯƠNG - BĐ+TC- TTDA | |
245 | 000.00.33.H16-240205-0002 | 05/02/2024 | 19/02/2024 | 20/02/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ QUANG DUY BĐ THẾ CHẤP TX | |
246 | 000.00.33.H16-240205-0009 | 05/02/2024 | 11/03/2024 | 13/03/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | TRỊNH THỊ BÉ TK + TRUY THU NJ | |
247 | 000.00.33.H16-240205-0016 | 05/02/2024 | 29/02/2024 | 13/03/2024 | Trễ hạn 9 ngày. | NGUYỄN VĂN TUYỂN CN NGUYỄN VĂN THỪA- TTDA (IN BÌA MỚI) | |
248 | 000.00.33.H16-240205-0022 | 05/02/2024 | 09/04/2024 | 25/04/2024 | Trễ hạn 12 ngày. | ĐỖ QUANG SUẤT CT ĐỖ THỊ XUÂN HIẾU - TTDA | |
249 | 000.00.33.H16-240205-0026 | 05/02/2024 | 09/04/2024 | 11/04/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN TUẤN ANH CHO TẶNG NGUYỄN THỊ THỦY LỢI -NB | |
250 | 000.00.33.H16-240305-0061 | 05/03/2024 | 09/05/2024 | 31/05/2024 | Trễ hạn 16 ngày. | NGUYỄN VĂN CHIỀU CMĐ XP T/ HẠNH | |
251 | 000.00.33.H16-230405-0044 | 05/04/2023 | 17/08/2023 | 11/04/2024 | Trễ hạn 169 ngày. | BÙI VĂN VÂN CN+BĐ NGUYỄN VĂN THANH - TX | |
252 | 000.00.33.H16-240805-0010 | 05/08/2024 | 08/08/2024 | 09/08/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN THỊ MẾN THAY ĐÔỈ GPKD | |
253 | 000.00.33.H16-240805-0017 | 05/08/2024 | 08/08/2024 | 09/08/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ HOÀNG GPKD | |
254 | 000.00.33.H16-240905-0032 | 05/09/2024 | 10/09/2024 | 11/09/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | PHAN THỊ YẾN PHƯƠNG THAY ĐỔI GPKD | |
255 | 000.00.33.H16-240206-0017 | 06/02/2024 | 27/02/2024 | 07/03/2024 | Trễ hạn 7 ngày. | VŨ VĂN HUẾ CHO TẶNG VŨ NHẬT YẾN NHI - TTDA | |
256 | 000.00.33.H16-240306-0030 | 06/03/2024 | 17/05/2024 | 28/05/2024 | Trễ hạn 7 ngày. | HUỲNH KHẢI HOANG CHO TẶNG HUỲNH KHẢI LỘC - TTDA - | |
257 | 000.00.33.H16-240606-0045 | 06/06/2024 | 05/08/2024 | 07/08/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | TRIỆU VĂN BÁO - CMĐXP - THUẬN HÀ | |
258 | 000.00.33.H16-231006-0029 | 06/10/2023 | 30/11/2023 | 15/01/2024 | Trễ hạn 31 ngày. | NGUYỄN VĂN SỰ - CĐ TĂNG RG KO ĐỔI- NB | |
259 | 000.00.33.H16-231106-0032 | 06/11/2023 | 01/12/2023 | 29/02/2024 | Trễ hạn 63 ngày. | VŨ VĂN TIỆM TÁCH THỬA - TTDA | |
260 | 000.00.33.H16-231206-0001 | 06/12/2023 | 22/02/2024 | 23/02/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐẶNG VĂN XỨNG -TT+CN NGUYỄN VĂN HÒA +NGUYỄN TẤT TÌNH M - T HÀ | |
261 | 000.00.33.H16-231206-0029 | 06/12/2023 | 20/12/2023 | 12/01/2024 | Trễ hạn 16 ngày. | NGUYỄN THỊ HẠNH CN HOÀNG CHIÊU QUÂN - TTDA | |
262 | 000.00.33.H16-231206-0030 | 06/12/2023 | 15/02/2024 | 19/02/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | VÕ THÀNH NINH - VBTTTSC - NÂM NJANG | |
263 | 000.00.33.H16-240207-0002 | 07/02/2024 | 20/05/2024 | 23/05/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | TRẦN TIẾN QUÂN - CMĐXP- TTDA | |
264 | 000.00.33.H16-240207-0003 | 07/02/2024 | 15/02/2024 | 19/02/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN VĂN BỐN - XÓA- NB | |
265 | 000.00.33.H16-240307-0022 | 07/03/2024 | 08/04/2024 | 10/04/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | VŨ NGỌC HOÀN CN LÊ VĂN TƯ ĐA | |
266 | 000.00.33.H16-230707-0039 | 07/07/2023 | 22/12/2023 | 24/01/2024 | Trễ hạn 22 ngày. | TRẦN XUÂN NGỌ THU HỒI T/HẠNH | |
267 | 000.00.33.H16-240807-0042 | 07/08/2024 | 12/08/2024 | 13/08/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | DOÃN HOÀI NAM GPKD | |
268 | 000.00.33.H16-230907-0019 | 07/09/2023 | 29/02/2024 | 08/03/2024 | Trễ hạn 6 ngày. | HOÀNG THỊ HẠ - CẤP ĐỔI DTGRKTĐ - ĐMOL | |
269 | 000.00.33.H16-241007-0008 | 07/10/2024 | 14/11/2024 | 15/11/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | VŨ VĂN ĐỊNH (ỦY QUYỀN BÙI QUỐC HẢO, BÙI THỊ THÚY NGA) CN PHẠM NGỌC BÍCH NJ (CHƯA CÓ QUY TRÌNH, NHẬP QUY TRÌNH TƯƠNG ĐƯƠNG) | |
270 | 000.00.33.H16-231107-0007 | 07/11/2023 | 02/01/2024 | 25/01/2024 | Trễ hạn 17 ngày. | LÊ VĂN MẠNH - CMĐ-TTDA | |
271 | 000.00.33.H16-240108-0026 | 08/01/2024 | 31/01/2024 | 06/02/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | PHẠM THỊ NHUNG - TÁCH THỬA - TTDA | |
272 | 000.00.33.H16-240308-0027 | 08/03/2024 | 22/03/2024 | 30/03/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | NGUYỄN THỊ THẢO - ĐC+BĐ- TTDA | |
273 | 000.00.33.H16-240308-0044 | 08/03/2024 | 23/04/2024 | 24/04/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM ĐÌNH TUẤT CN HOÀNG QUANG THẤT T/ HẠNH | |
274 | 000.00.33.H16-240408-0005 | 08/04/2024 | 06/05/2024 | 17/05/2024 | Trễ hạn 9 ngày. | LÊ THIẾT CƯƠNG | |
275 | 000.00.33.H16-240508-0034 | 08/05/2024 | 15/05/2024 | 16/05/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM THỊ DUNG - BĐ - NB (IN BÌA MỚI) | |
276 | 000.00.33.H16-230608-0054 | 08/06/2023 | 14/12/2023 | 11/01/2024 | Trễ hạn 19 ngày. | NGUYỄN TRỌNG HIỀN - CMĐXP - TTDA | |
277 | 000.00.33.H16-231208-0021 | 08/12/2023 | 22/12/2023 | 24/01/2024 | Trễ hạn 22 ngày. | PHẠM VĂN LINH CN HOÀNG CHIÊU QUÂN - TTDA (IN BÌA MỚI) | |
278 | 000.00.33.H16-231208-0026 | 08/12/2023 | 27/12/2023 | 02/01/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | Y TUYNH - ĐÍNH CHÍNH - NB | |
279 | 000.00.33.H16-231208-0031 | 08/12/2023 | 04/01/2024 | 08/01/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | ĐẬU QUANG HUY - TT-NB | |
280 | 000.00.33.H16-240409-0032 | 09/04/2024 | 10/06/2024 | 13/06/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN THỊ THẨM QUYẾN - CMĐXP- TTDA | |
281 | 000.00.33.H16-240409-0041 | 09/04/2024 | 10/06/2024 | 17/06/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | ĐỖ MƯỜI NGUYÊN - CMĐXP- TTDA | |
282 | 000.00.33.H16-240409-0060 | 09/04/2024 | 16/04/2024 | 17/04/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | TRỊNH MINH TUÂN - BĐ- NB | |
283 | 000.00.33.H16-240509-0042 | 09/05/2024 | 27/08/2024 | 29/08/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | PHẠM VĂN HOÀNG - CMĐXP- TTDA | |
284 | 000.00.33.H16-240509-0043 | 09/05/2024 | 10/05/2024 | 13/05/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | KHƯƠNG VĂN THẮNG - THẾ CHẤP - ĐRUNG | |
285 | 000.00.33.H16-240509-0048 | 09/05/2024 | 19/08/2024 | 23/08/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN THANH PHƯỚC CMĐ XP T/ HẠNH | |
286 | 000.00.33.H16-240509-0067 | 09/05/2024 | 06/06/2024 | 11/06/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | THÁI THỊ TUYẾT - ĐÍNH CHÍNH - TTDA | |
287 | 000.00.33.H16-240709-0069 | 09/07/2024 | 04/09/2024 | 09/09/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | VŨ THỊ THU HƯỜNG - CMĐXP- TTDA | |
288 | 000.00.33.H16-240809-0002 | 09/08/2024 | 12/08/2024 | 05/09/2024 | Trễ hạn 17 ngày. | ĐẶNG VĂN ĐOÀI XÓA T/ HẠNH | |
289 | 000.00.33.H16-240809-0024 | 09/08/2024 | 12/08/2024 | 13/08/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM QUANG TUYỂN - XÓA- NB | |
290 | 000.00.33.H16-231009-0028 | 09/10/2023 | 20/11/2023 | 24/01/2024 | Trễ hạn 46 ngày. | BÙI THỊ HOÀI - CMD-TTDA | |
291 | 000.00.33.H16-231109-0007 | 09/11/2023 | 04/12/2023 | 02/02/2024 | Trễ hạn 43 ngày. | TRẦN KHẮC NHẪN CN ĐÀO VĂN TRỊNH TTDA | |
292 | 000.00.33.H16-240110-0007 | 10/01/2024 | 23/02/2024 | 26/02/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN VĂN KHÓA- HỢP THỬA - NB | |
293 | 000.00.33.H16-240110-0051 | 10/01/2024 | 16/02/2024 | 19/02/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THÀNH TRUNG TT CN TRỊNH ĐỨC ANH NJ | |
294 | 000.00.33.H16-240410-0013 | 10/04/2024 | 17/04/2024 | 19/04/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN ĐỨC HỢP BĐ NJ | |
295 | 000.00.33.H16-240410-0037 | 10/04/2024 | 13/05/2024 | 16/05/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | PHAN THỊ LAN - CMĐXP- NB | |
296 | 000.00.33.H16-240910-0017 | 10/09/2024 | 17/09/2024 | 18/09/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | HOÀNG XUÂN QUÝ - BĐ - THUẬN HÀ | |
297 | 000.00.33.H16-231010-0024 | 10/10/2023 | 31/10/2023 | 19/01/2024 | Trễ hạn 57 ngày. | ĐÀO THÚY - HỢP THỬA - TTDA | |
298 | 000.00.33.H16-241010-0029 | 10/10/2024 | 15/10/2024 | 17/10/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THỊ KIM HƯỜNG - HOÀNG PHÚC (TL HKD) | |
299 | 000.00.33.H16-240111-0026 | 11/01/2024 | 05/02/2024 | 06/02/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN NGỌC RIỆP CN PHẠM CHÍNH NGHĨA T/ HẠNH | |
300 | 000.00.33.H16-240311-0037 | 11/03/2024 | 17/05/2024 | 20/05/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN DU - CMĐXP - ĐMOL | |
301 | 000.00.33.H16-240611-0013 | 11/06/2024 | 02/07/2024 | 03/07/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ QUANG VINH CN NGUYỄN THỊ PHƯƠNG NJ | |
302 | 000.00.33.H16-240611-0047 | 11/06/2024 | 05/07/2024 | 12/07/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | NGUYỄN THỊ VÓC THỪA KẾ NJ (IN MỚI) | |
303 | 000.00.33.H16-240711-0029 | 11/07/2024 | 01/08/2024 | 02/08/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN ÚT - CGCNATVSTP-TX | |
304 | 000.00.33.H16-231211-0001 | 11/12/2023 | 16/01/2024 | 18/01/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | PHAN MẠNH CƯỜNG CN MAI ANH ĐĂNG - NB | |
305 | 000.00.33.H16-231211-0021 | 11/12/2023 | 25/12/2023 | 10/01/2024 | Trễ hạn 11 ngày. | ĐIỂU - NDJEP - ĐÍNH CHÍNH SAI SÓT - ĐRUNG | |
306 | 000.00.33.H16-231211-0040 | 11/12/2023 | 02/04/2024 | 11/04/2024 | Trễ hạn 7 ngày. | TRỊNH THỊ VÓC - TT+TẶNG CHO ĐMOL | |
307 | 000.00.33.H16-231211-0041 | 11/12/2023 | 19/01/2024 | 23/01/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | LÊ VĂN TOÁN TT CN THIỀU QUANG TRƯƠNG NJ | |
308 | 000.00.33.H16-240312-0001 | 12/03/2024 | 26/03/2024 | 27/03/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | HOÀNG VĂN QUYỀN - ĐÍNH CHÍNH SAI NGUỒN GỐC- ĐRUNG | |
309 | 000.00.33.H16-240412-0033 | 12/04/2024 | 15/04/2024 | 16/04/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐINH BẠC HIỀN - THẾ CHẤP - ĐRUNG | |
310 | 000.00.33.H16-240412-0045 | 12/04/2024 | 23/07/2024 | 29/07/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN XUÂN TRUNG - CHUYỂN VỊ TRÍ ĐẤT Ở - ĐMOL | |
311 | 000.00.33.H16-240412-0046 | 12/04/2024 | 15/04/2024 | 16/04/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | TRƯƠNG NGỌC KỶ -THÊ CHẤP - NB | |
312 | 000.00.33.H16-240412-0047 | 12/04/2024 | 15/04/2024 | 16/04/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM THỊ BÌNH - THẾ CHẤP - NB | |
313 | 000.00.33.H16-240712-0003 | 12/07/2024 | 29/07/2024 | 30/07/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | BÙI VĂN ĐỈNH - ĐÍNH CHÍNH - TTDA | |
314 | 000.00.33.H16-240712-0016 | 12/07/2024 | 27/08/2024 | 28/08/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN VĂN LAN - VBTTPCTSHGĐ - ĐRUNG | |
315 | 000.00.33.H16-240712-0046 | 12/07/2024 | 16/08/2024 | 20/08/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | VŨ VĂN SỸ CN NGUYỄN VĂN TIẾN - NB (IN BÌA MỚI) | |
316 | 000.00.33.H16-240712-0051 | 12/07/2024 | 15/07/2024 | 16/07/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | HỒ NAM PHONG - XÓA - ĐRUNG | |
317 | 000.00.33.H16-240712-0052 | 12/07/2024 | 15/07/2024 | 16/07/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN PHI NGỌC XÓA T/ HẠNH | |
318 | 000.00.33.H16-240712-0054 | 12/07/2024 | 15/07/2024 | 16/07/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ VĂN LƯƠNG - THẾ CHẤP - ĐRUNG | |
319 | 000.00.33.H16-231212-0020 | 12/12/2023 | 24/01/2024 | 19/02/2024 | Trễ hạn 18 ngày. | NGUYỄN THỊ NHIỆM - THU HỒI-TTDA | |
320 | 000.00.33.H16-230313-0022 | 13/03/2023 | 07/12/2023 | 16/01/2024 | Trễ hạn 27 ngày. | LƯƠNG THỊ THẢO - CMĐ-ĐH | |
321 | 000.00.33.H16-240313-0015 | 13/03/2024 | 20/03/2024 | 22/03/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN VĂN PHÚC - BĐ+TC - TTDA | |
322 | 000.00.33.H16-240513-0007 | 13/05/2024 | 14/05/2024 | 15/05/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | BÙI THỊ THÚY THẾ CHẤP T/ HẠNH | |
323 | 000.00.33.H16-240513-0083 | 13/05/2024 | 14/06/2024 | 20/06/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | HÀ VĂN HANH PCTS CHUNG NJ | |
324 | 000.00.33.H16-240613-0008 | 13/06/2024 | 29/08/2024 | 10/09/2024 | Trễ hạn 7 ngày. | NGUYỄN THỊ CHUNG - CMĐXP- NB | |
325 | 000.00.33.H16-240613-0014 | 13/06/2024 | 05/07/2024 | 06/07/2024 | Trễ hạn 0 ngày. | PHẠM VĂN HẠNH TẶNG CHO PHẠM HOÀNG PHÚC - NB | |
326 | 000.00.33.H16-240613-0033 | 13/06/2024 | 05/07/2024 | 09/07/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | NGÔ THỊ HUÊ ĐẤU GIÁ T/ HẠNH | |
327 | 000.00.33.H16-240613-0052 | 13/06/2024 | 11/07/2024 | 16/07/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | BÙI THỊ NGỌC TRANG CN TRẦN MINH THUẬN NJ | |
328 | 000.00.33.H16-240813-0019 | 13/08/2024 | 14/08/2024 | 15/08/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM VĂN LUẬN - XÓA- NB | |
329 | 000.00.33.H16-240813-0035 | 13/08/2024 | 06/09/2024 | 09/09/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐIỂU NDƠK - ĐÍNH CHÍNH SAI SÓT - ĐRUNG | |
330 | 000.00.33.H16-231013-0046 | 13/10/2023 | 10/01/2024 | 07/03/2024 | Trễ hạn 41 ngày. | NGUYỄN NGỌC ĐIỆP - CMĐ-TTDA | |
331 | 000.00.33.H16-231213-0005 | 13/12/2023 | 20/12/2023 | 03/01/2024 | Trễ hạn 9 ngày. | NGUYỄN THỊ THU - BĐ- TTDA | |
332 | 000.00.33.H16-231213-0042 | 13/12/2023 | 05/02/2024 | 20/02/2024 | Trễ hạn 11 ngày. | Y NSƠN TTCN LƯƠNG THỊ HƯƠNG + LÊ XUÂN DŨNG - TX | |
333 | 000.00.33.H16-240514-0048 | 14/05/2024 | 11/06/2024 | 03/07/2024 | Trễ hạn 16 ngày. | NGUYỄN ĐÌNH LUÂN- CMĐXP - THÀ | |
334 | 000.00.33.H16-240514-0059 | 14/05/2024 | 15/05/2024 | 16/05/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ THỊ LAN - XÓA - ĐRUNG | |
335 | 000.00.33.H16-240514-0065 | 14/05/2024 | 15/05/2024 | 16/05/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | TRỊNH VĂN PHONG - THẾ CHẤP - NB | |
336 | 000.00.33.H16-240514-0067 | 14/05/2024 | 07/06/2024 | 12/06/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | TRẦN VĂN VIỆT TẶNG CHO TRẦN THỊ LỤA - NB | |
337 | 000.00.33.H16-240514-0073 | 14/05/2024 | 15/05/2024 | 16/05/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN THỊ KIM DUNG - XÓA - ĐMOL | |
338 | 000.00.33.H16-240514-0074 | 14/05/2024 | 15/05/2024 | 16/05/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NINH TRUNG KIÊN - TC+XÓA- TTDA | |
339 | 000.00.33.H16-240514-0078 | 14/05/2024 | 15/05/2024 | 16/05/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ THỊ THÙY LINH - XÓA - ĐRUNG | |
340 | 000.00.33.H16-240514-0081 | 14/05/2024 | 15/05/2024 | 16/05/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN THỊ NGA - XÓA- NB | |
341 | 000.00.33.H16-240514-0082 | 14/05/2024 | 15/05/2024 | 16/05/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐIỂU ĐOAN - XÓA - ĐRUNG | |
342 | 000.00.33.H16-240514-0085 | 14/05/2024 | 15/05/2024 | 16/05/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN TIẾN CHƯƠNG - XÓA- TX | |
343 | 000.00.33.H16-240514-0086 | 14/05/2024 | 15/05/2024 | 16/05/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN VĂN BẢN - XÓA- TTDA | |
344 | 000.00.33.H16-240614-0004 | 14/06/2024 | 05/07/2024 | 06/07/2024 | Trễ hạn 0 ngày. | TRẦN THỊ NGA CN TRẦN THỊ LƯƠNG - NB | |
345 | 000.00.33.H16-230914-0028 | 14/09/2023 | 10/10/2023 | 02/02/2024 | Trễ hạn 82 ngày. | TRẦN VĂN ĐÔNG - HỢP THỬA - TTDA | |
346 | 000.00.33.H16-231114-0007 | 14/11/2023 | 05/12/2023 | 03/01/2024 | Trễ hạn 20 ngày. | NGÔ VĂN MINH - TÁCH THỬA +CHO TẶNG NGÔ THỊ HẰNG - TTDA | |
347 | 000.00.33.H16-231114-0027 | 14/11/2023 | 05/12/2023 | 15/01/2024 | Trễ hạn 28 ngày. | HOÀNG CHIÊU QUÂN - TÁCH THỬA - TTDA | |
348 | H16.54-241114-0031 | 14/11/2024 | 25/11/2024 | 26/11/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | CHU TIẾN DŨNG - XÁC NHẬN THỜI HẠN SỬ DỤNG ĐẤT - TX | |
349 | 000.00.33.H16-231214-0013 | 14/12/2023 | 26/01/2024 | 02/02/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | NGUYỄN VĂN CHIỀU THU HỒI T/ HẠNH | |
350 | 000.00.33.H16-231214-0017 | 14/12/2023 | 26/01/2024 | 21/02/2024 | Trễ hạn 18 ngày. | ĐIỂU KINH - THU HỒI - ĐRUNG | |
351 | 000.00.33.H16-231214-0070 | 14/12/2023 | 05/03/2024 | 06/03/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN ĐỨC HIỆP CMĐ XP T/ HẠNH | |
352 | 000.00.33.H16-240115-0009 | 15/01/2024 | 27/02/2024 | 18/03/2024 | Trễ hạn 14 ngày. | LÊ THỊ THANH VÂN TTCN -TTDA | |
353 | 000.00.33.H16-240115-0056 | 15/01/2024 | 29/01/2024 | 31/01/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | PHẠM TRỌNG BẢO - ĐÍNH CHÍNH SAI SÓT - ĐMOL | |
354 | 000.00.33.H16-240415-0016 | 15/04/2024 | 29/04/2024 | 03/05/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | VŨ VĂN CỬU ĐÍNH CHÍNH NJ | |
355 | 000.00.33.H16-240415-0029 | 15/04/2024 | 22/04/2024 | 24/04/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | TỐNG VĂN HỢI BĐ T/ HẠNH | |
356 | 000.00.33.H16-240515-0071 | 15/05/2024 | 06/09/2024 | 10/09/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | LẠI VĂN TUYẾN - CMĐXP- NB | |
357 | 000.00.33.H16-240715-0030 | 15/07/2024 | 04/10/2024 | 07/10/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | LẠI VĂN KHOẢN - CMĐXP- NB | |
358 | 000.00.33.H16-240815-0029 | 15/08/2024 | 04/09/2024 | 06/09/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | TRƯƠNG VĂN KHOA BĐ T/ HẠNH | |
359 | 000.00.33.H16-240815-0045 | 15/08/2024 | 06/09/2024 | 12/09/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | ĐÀO VĂN HUÂN PCTS CHUNG NJ | |
360 | 000.00.33.H16-240815-0046 | 15/08/2024 | 16/09/2024 | 18/09/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN MINH HIỂN PCTS ĐẶNG VŨ THOAN NJ | |
361 | 000.00.33.H16-231115-0062 | 15/11/2023 | 27/12/2023 | 08/01/2024 | Trễ hạn 7 ngày. | NGUYỄN VĂN QUÝ, NGUYỄN CHÍ ANH (THU HỒI) NJ | |
362 | 000.00.33.H16-231215-0052 | 15/12/2023 | 12/01/2024 | 29/02/2024 | Trễ hạn 34 ngày. | TRẦN NGỌC SƠN - TÁCH THỬA - TTDA | |
363 | 000.00.33.H16-240116-0045 | 16/01/2024 | 20/03/2024 | 29/03/2024 | Trễ hạn 7 ngày. | NGUYỄN MINH TIẾN - CMĐXP- TTDA | |
364 | 000.00.33.H16-240116-0048 | 16/01/2024 | 15/02/2024 | 19/02/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | VŨ VĂN CỬU TÁCH THỬA NJ | |
365 | 000.00.33.H16-240516-0028 | 16/05/2024 | 17/05/2024 | 20/05/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN THIỆN - THẾ CHẤP - ĐRUNG | |
366 | 000.00.33.H16-240716-0054 | 16/07/2024 | 23/07/2024 | 24/07/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN XUÂN LƯỢNG BĐ T/ HẠNH | |
367 | 000.00.33.H16-231116-0029 | 16/11/2023 | 28/02/2024 | 21/03/2024 | Trễ hạn 16 ngày. | ĐẶNG VĂN PHƯƠNG - CMĐXP-TTDA (NỘP LẠI, ĐÃ NỘP THUẾ) | |
368 | 000.00.33.H16-231116-0062 | 16/11/2023 | 10/09/2024 | 25/09/2024 | Trễ hạn 11 ngày. | HOÀNG CHIÊU QUÂN - CMĐXP- TTDA | |
369 | 000.00.33.H16-231116-0063 | 16/11/2023 | 10/09/2024 | 25/09/2024 | Trễ hạn 11 ngày. | HOÀNG CHIÊU QUÂN - CMĐXP-TTDA | |
370 | 000.00.33.H16-231117-0020 | 17/11/2023 | 14/06/2024 | 10/07/2024 | Trễ hạn 18 ngày. | ĐẶNG CAO KHÁNG - CMĐXP- TTDA | |
371 | 000.00.33.H16-240618-0036 | 18/06/2024 | 04/10/2024 | 07/10/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN THỊ PHƯỢNG - CMĐXP- NB | |
372 | 000.00.33.H16-240618-0052 | 18/06/2024 | 09/07/2024 | 10/07/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN THỊ HỒNG ÂN THỪA KẾ ĐM | |
373 | 000.00.33.H16-231018-0061 | 18/10/2023 | 05/03/2024 | 29/03/2024 | Trễ hạn 18 ngày. | HÀ VĂN HANH - CMĐXP- TTDA | |
374 | 000.00.33.H16-231218-0012 | 18/12/2023 | 02/01/2024 | 15/01/2024 | Trễ hạn 9 ngày. | BÙI NGỌC CN ĐINH ĐỨC BẰNG - TTDA | |
375 | 000.00.33.H16-231218-0013 | 18/12/2023 | 02/01/2024 | 15/01/2024 | Trễ hạn 9 ngày. | BÙI NGỌC CN NGUYỄN THANH THỦY - TTDA | |
376 | 000.00.33.H16-231218-0018 | 18/12/2023 | 12/01/2024 | 29/02/2024 | Trễ hạn 34 ngày. | NGUYỄN THỊ HUỆ - TT- TTDA | |
377 | 000.00.33.H16-231218-0039 | 18/12/2023 | 12/01/2024 | 02/02/2024 | Trễ hạn 15 ngày. | ĐẶNG THỊ HUẾ CN TRẦN TIẾN QUÂN - TTDA | |
378 | 000.00.33.H16-240119-0030 | 19/01/2024 | 26/01/2024 | 05/02/2024 | Trễ hạn 6 ngày. | TRẦN VĂN TOÀN - BĐ THU HỒI- TTDA | |
379 | 000.00.33.H16-240319-0062 | 19/03/2024 | 20/03/2024 | 21/03/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ NGỌC HÙNG - TC - ĐRUNG | |
380 | 000.00.33.H16-240319-0076 | 19/03/2024 | 26/03/2024 | 27/03/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM VĂN CẦN - BĐ HOÀN THÀNH NVTC- TTĐA | |
381 | 000.00.33.H16-240319-0077 | 19/03/2024 | 20/03/2024 | 21/03/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN ĐỨC MẠNH - TC ĐRUNG | |
382 | 000.00.33.H16-240619-0046 | 19/06/2024 | 20/06/2024 | 21/06/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | HOÀNG QUỐC PHƯỚC - THẾ CHẤP - THUẬN HÀ | |
383 | 000.00.33.H16-240819-0008 | 19/08/2024 | 05/09/2024 | 09/09/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | ĐIỂU N KHƯƠN- ĐÍNH CHÍNH SAI SÓT - ĐRUNG | |
384 | 000.00.33.H16-231219-0019 | 19/12/2023 | 06/03/2024 | 29/03/2024 | Trễ hạn 17 ngày. | VŨ VĂN HẠNH - CMĐXP- TTDA (02 HS) | |
385 | 000.00.33.H16-240220-0020 | 20/02/2024 | 05/03/2024 | 07/03/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | PHẠM VĂN TUÂN CN NGUYỄN DUY TẤN -TTDA | |
386 | 000.00.33.H16-240520-0008 | 20/05/2024 | 20/06/2024 | 25/06/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | BÙI DUY KHÁNH CMĐ XP T/ HẠNH | |
387 | 000.00.33.H16-240520-0014 | 20/05/2024 | 02/07/2024 | 10/07/2024 | Trễ hạn 6 ngày. | NGUYỄN NAM KHÁNH - CMĐXP - ĐRUNG | |
388 | 000.00.33.H16-240520-0040 | 20/05/2024 | 10/06/2024 | 29/07/2024 | Trễ hạn 35 ngày. | NGUYỄN VĂN KHUÊ -CMĐXP-NB | |
389 | 000.00.33.H16-240520-0044 | 20/05/2024 | 11/07/2024 | 12/07/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | TỐNG THỊ BÍCH TÂM - CMĐXP- TTDA | |
390 | 000.00.33.H16-240620-0038 | 20/06/2024 | 18/07/2024 | 23/07/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN VĂN MỸ - CN PHẠM THỊ THU HÀ = ĐMOL | |
391 | 000.00.33.H16-231020-0016 | 20/10/2023 | 10/11/2023 | 15/01/2024 | Trễ hạn 45 ngày. | PHẠM VĂN VŨ- TT-TTDA | |
392 | 000.00.33.H16-231220-0016 | 20/12/2023 | 04/01/2024 | 19/01/2024 | Trễ hạn 11 ngày. | ĐẶNG HỮU BIÊN CN NGUYỄN ÁNH TUẤN - TTDA | |
393 | 000.00.33.H16-231220-0036 | 20/12/2023 | 24/01/2024 | 06/02/2024 | Trễ hạn 9 ngày. | PHẠM VĂN TUÂN - TÁCH THỬA - TTDA | |
394 | 000.00.33.H16-240221-0016 | 21/02/2024 | 06/03/2024 | 07/03/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN VĂN ĐIỆP CN NGUYỄN TUẤN VIỆT-TTDA (IN BÌA MỚI) | |
395 | 000.00.33.H16-240521-0011 | 21/05/2024 | 18/06/2024 | 21/06/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN THỊ THỦY LỢI CMĐXP- NB | |
396 | 000.00.33.H16-240621-0029 | 21/06/2024 | 16/07/2024 | 19/07/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN VĂN TOÀN - CN+BĐ CAO ĐÌNH XUYÊN- THUẬN HÀ | |
397 | 000.00.33.H16-240621-0035 | 21/06/2024 | 18/07/2024 | 19/07/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐẶNG THỊ HIÊN - TẶNG CHO LÊ THỊ HOÀI HƯƠNG - ĐMOL | |
398 | 000.00.33.H16-240821-0017 | 21/08/2024 | 12/09/2024 | 13/09/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN TRẦN PHÚ CN THÁI VIẾT TRƯỞNG T/ HẠNH | |
399 | 000.00.33.H16-240821-0049 | 21/08/2024 | 11/09/2024 | 13/09/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | TRẦN VĂN NHƯƠNG CN NGÔ GIA THỨ T/ HẠNH | |
400 | 000.00.33.H16-231221-0017 | 21/12/2023 | 19/01/2024 | 02/04/2024 | Trễ hạn 52 ngày. | LƯU SINH DƯƠNG CN TRẦN THỊ HOÀI - TTDA | |
401 | 000.00.33.H16-240122-0037 | 22/01/2024 | 29/02/2024 | 04/03/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | HOÀNG ĐỨC CẦN - CN TRẦN THỊ QUẾ - ĐMOL | |
402 | 000.00.33.H16-240122-0042 | 22/01/2024 | 19/02/2024 | 20/02/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | HOÀNG TIẾN ĐẠT -HỢP THỬA - ĐMOL | |
403 | 000.00.33.H16-240322-0011 | 22/03/2024 | 16/05/2024 | 17/05/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN ĐÌNH SỬU - CMĐXP- NB | |
404 | 000.00.33.H16-240322-0019 | 22/03/2024 | 20/05/2024 | 21/05/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN NHƯ NGỌC - CMĐXP- TX | |
405 | 000.00.33.H16-240422-0068 | 22/04/2024 | 30/05/2024 | 03/06/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THỊ LỪNG - CMĐXP - THÀ | |
406 | 000.00.33.H16-240522-0026 | 22/05/2024 | 07/06/2024 | 10/06/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐOÀN VĂN PHƯƠNG - CN HOÀNG VĂN LƯƠNG - ĐRUNG | |
407 | 000.00.33.H16-240522-0031 | 22/05/2024 | 23/09/2024 | 30/09/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | ĐÌNH TRƯỜNG CMĐ XP NJ | |
408 | 000.00.33.H16-240522-0060 | 22/05/2024 | 23/08/2024 | 27/08/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | NHỮ ĐÌNH NAM CMĐ XP T/ HẠNH | |
409 | 000.00.33.H16-240822-0007 | 22/08/2024 | 19/09/2024 | 20/09/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM MINH ĐĂNG CN VŨ VĂN HÒA T/ HẠNH | |
410 | 000.00.33.H16-231222-0044 | 22/12/2023 | 08/01/2024 | 25/01/2024 | Trễ hạn 13 ngày. | THÁI THỊ TÚ ANH CN CAO VĂN QUYẾT - TTDA (IN BÌA MỚI) | |
411 | 000.00.33.H16-231222-0046 | 22/12/2023 | 23/05/2024 | 29/05/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN HỮU DUYÊN - CMĐXP- TTDA | |
412 | 000.00.33.H16-231222-0051 | 22/12/2023 | 04/04/2024 | 10/04/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | PHẠM THỊ TOAN - CMĐXP- TTDA | |
413 | 000.00.33.H16-240123-0041 | 23/01/2024 | 01/02/2024 | 05/02/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN VĂN TÙNG - CĐ+BĐ- TTDA | |
414 | 000.00.33.H16-240223-0025 | 23/02/2024 | 26/02/2024 | 27/02/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ THÀNH TIẾN XÓA NJ | |
415 | 000.00.33.H16-240423-0062 | 23/04/2024 | 24/04/2024 | 25/04/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN VĂN ĐẠT THẾ CHẤP T/ HẠNH | |
416 | 000.00.33.H16-240423-0067 | 23/04/2024 | 10/05/2024 | 13/05/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ THANH THẢO - ĐÍNH CHÍNH SAI SÓT NGUỒN GỐC ĐẤT - ĐMOL | |
417 | 000.00.33.H16-240423-0070 | 23/04/2024 | 24/04/2024 | 25/04/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN DUY TÀI - THẾ CHẤP -TX | |
418 | 000.00.33.H16-240523-0015 | 23/05/2024 | 12/07/2024 | 19/07/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | NGUYỄN THỊ VUI CMĐ XP T/ HẠNH | |
419 | 000.00.33.H16-240523-0043 | 23/05/2024 | 21/08/2024 | 26/08/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | HOÀNG VĂN GIA - CMĐXP - THÀ | |
420 | 000.00.33.H16-240124-0032 | 24/01/2024 | 27/02/2024 | 29/02/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | DƯƠNG NỮ XUÂN HƯƠNG - TTCN - TTDA | |
421 | 000.00.33.H16-230324-0026 | 24/03/2023 | 07/08/2023 | 08/01/2024 | Trễ hạn 109 ngày. | TRẦN NGÔ THÙY NỮ - CMĐ-ĐH | |
422 | 000.00.33.H16-240524-0043 | 24/05/2024 | 14/08/2024 | 16/08/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | LÊ THỊ DUYÊN - CMĐXP- NB | |
423 | 000.00.33.H16-240624-0029 | 24/06/2024 | 31/07/2024 | 05/08/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | HÀ THỊ THANH CN VÕ THẾ GIÁP - TX | |
424 | 000.00.33.H16-231124-0013 | 24/11/2023 | 08/01/2024 | 04/05/2024 | Trễ hạn 82 ngày. | HOÀNG VĂN NHẤT - THU HỒI - THÀ | |
425 | 000.00.33.H16-231124-0022 | 24/11/2023 | 08/12/2023 | 03/01/2024 | Trễ hạn 17 ngày. | NGUYỄN VĂN NAM CN TRẦN VĂN CHUNG - TTDA (IN BÌA MỚI) | |
426 | 000.00.33.H16-231124-0043 | 24/11/2023 | 23/01/2024 | 02/02/2024 | Trễ hạn 8 ngày. | LẠI VĂN THUYẾT TTCN LẠI KHANG TUYÊN+LẠI QUỐC LĨNH+PHẠM DUY VĂN - NB - TTDA | |
427 | 000.00.33.H16-240625-0035 | 25/06/2024 | 02/08/2024 | 05/08/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ QUANG VINH CN NGUYỄN MINH CHỨC NJ | |
428 | 000.00.33.H16-240725-0045 | 25/07/2024 | 03/10/2024 | 04/10/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN TRỌNG NGHI - CMĐXP- NB | |
429 | 000.00.33.H16-231225-0029 | 25/12/2023 | 19/02/2024 | 20/02/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN NGỌC NGOẠN HỢP THỬA ĐH | |
430 | 000.00.33.H16-231225-0042 | 25/12/2023 | 06/02/2024 | 20/02/2024 | Trễ hạn 10 ngày. | LÃ VĂN ĐÒ - THU HỒI -ĐRUNG | |
431 | 000.00.33.H16-240226-0006 | 26/02/2024 | 27/02/2024 | 28/02/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM VĂN BỐN - XÓA- NB | |
432 | 000.00.33.H16-240226-0009 | 26/02/2024 | 27/02/2024 | 28/02/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN HỮU CƯỜNG - TC - ĐMOL | |
433 | 000.00.33.H16-240226-0019 | 26/02/2024 | 27/02/2024 | 28/02/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN NGỌC SÁNG - XÓA - THÀ | |
434 | 000.00.33.H16-240226-0027 | 26/02/2024 | 27/02/2024 | 28/02/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGHIÊM VĂN KHIỂN - TC-TX | |
435 | 000.00.33.H16-240726-0043 | 26/07/2024 | 13/08/2024 | 14/08/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN VĂN ĐẠT CN VŨ THỊ HƯỜNG - THUẬN HÀ | |
436 | 000.00.33.H16-231226-0046 | 26/12/2023 | 10/01/2024 | 19/01/2024 | Trễ hạn 7 ngày. | LÊ ĐÌNH VƯƠNG CN HOÀNG VĂN MẠNH - TTDA (IN BÌA MỚI) | |
437 | 000.00.33.H16-231226-0047 | 26/12/2023 | 10/01/2024 | 19/01/2024 | Trễ hạn 7 ngày. | NGUYỄN KHẮC DƯƠNG CN LẠI VĂN HOÀNG - TTDA (IN BÌA MỚI) | |
438 | 000.00.33.H16-240227-0042 | 27/02/2024 | 05/03/2024 | 29/03/2024 | Trễ hạn 18 ngày. | NGUYỄN THỊ THUẬN - BĐ THU HỒI - TTDA | |
439 | 000.00.33.H16-240327-0040 | 27/03/2024 | 28/03/2024 | 29/03/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN KHƯƠNG THẾ CHẤP T/ HẠNH | |
440 | 000.00.33.H16-240527-0029 | 27/05/2024 | 20/08/2024 | 27/08/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | NGUYỄN THỊ BÍCH - CMĐXP- NB | |
441 | 000.00.33.H16-240527-0039 | 27/05/2024 | 28/05/2024 | 04/06/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | NINH VĂN ĐƯỢC - XÓA - THUẠN HÀ | |
442 | 000.00.33.H16-240527-0040 | 27/05/2024 | 26/06/2024 | 03/07/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | TRẦN ĐÌNH TIỆP - CMĐXP- TTDA | |
443 | 000.00.33.H16-240527-0041 | 27/05/2024 | 26/06/2024 | 03/07/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | TRẦN ĐÌNH TIỆP - CMĐXP- TTDA | |
444 | 000.00.33.H16-240527-0071 | 27/05/2024 | 23/08/2024 | 26/08/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | HOÀNG VĂN GIA - CMĐXP - TTDA | |
445 | 000.00.33.H16-240827-0040 | 27/08/2024 | 28/08/2024 | 30/08/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | LẠI VĂN CƯỜNG - THẾ CHẤP - THUẬN HÀ | |
446 | 000.00.33.H16-231027-0014 | 27/10/2023 | 24/06/2024 | 26/06/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN ĐÌNH CHỈNH - CMĐXP - ĐRUNG | |
447 | 000.00.33.H16-231227-0025 | 27/12/2023 | 11/01/2024 | 19/01/2024 | Trễ hạn 6 ngày. | ĐẶNG HỮU BIÊN CN LÊ DOÃN VĂN - TTDA | |
448 | 000.00.33.H16-231227-0039 | 27/12/2023 | 15/02/2024 | 20/02/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN VĂN TRỊNH - TT-ĐRUNG | |
449 | 000.00.33.H16-231227-0043 | 27/12/2023 | 22/01/2024 | 23/01/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | THÁI HỮU NHUẬN TÁCH THỬA NJ | |
450 | 000.00.33.H16-240228-0022 | 28/02/2024 | 01/04/2024 | 02/04/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ THỊ CHIỀU - PCTS- TTDA | |
451 | 000.00.33.H16-240228-0037 | 28/02/2024 | 06/03/2024 | 07/03/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM VĂN TUYÊN BĐ THU HỒI- NB | |
452 | 000.00.33.H16-240228-0043 | 28/02/2024 | 06/03/2024 | 02/04/2024 | Trễ hạn 19 ngày. | NGUYỄN THỊ THIỆN - BĐ+CĐ- TTDA | |
453 | 000.00.33.H16-240328-0039 | 28/03/2024 | 22/04/2024 | 23/04/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN SƠN -CMĐXP-TX | |
454 | 000.00.33.H16-240528-0023 | 28/05/2024 | 04/09/2024 | 10/09/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN THỊ VÂN - CMĐXP- NB | |
455 | 000.00.33.H16-240528-0072 | 28/05/2024 | 07/08/2024 | 08/08/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN TẤN KHẢ - CMĐXP- TTDA | |
456 | 000.00.33.H16-240528-0074 | 28/05/2024 | 18/06/2024 | 24/06/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | PHẠM VĂN CÔNG ĐÍNH CHÍNH ĐH (IN MỚI) | |
457 | 000.00.33.H16-240628-0027 | 28/06/2024 | 07/08/2024 | 09/08/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | LÊ THỊ NGỌC BÍCH CN LÊ THỊ HỒNG NHÂM - NB (IN BÌA MỚI) | |
458 | 000.00.33.H16-231128-0010 | 28/11/2023 | 30/01/2024 | 06/02/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | PHẠM TRỌNG LIỄU TT CN NGUYỄN THỊ THƠM, Y GACH ĐH | |
459 | 000.00.33.H16-231228-0002 | 28/12/2023 | 12/01/2024 | 25/01/2024 | Trễ hạn 9 ngày. | ĐỖ MƯỜI NGUYÊN CN NGUYỄN THỊ THẨM QUYẾN - TTDA | |
460 | 000.00.33.H16-240329-0031 | 29/03/2024 | 23/07/2024 | 25/07/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN VĂN ĐÀM - CMĐXP - THÀ | |
461 | 000.00.33.H16-240729-0045 | 29/07/2024 | 10/09/2024 | 13/09/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | TỐNG THỊ THÙY - CMĐXP - THUẬN HÀ | |
462 | 000.00.33.H16-240729-0064 | 29/07/2024 | 26/08/2024 | 27/08/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ YẾN PCTS NGUYỄN HẢI TRIỀU - NB (IN MỚI) | |
463 | 000.00.33.H16-240829-0013 | 29/08/2024 | 30/08/2024 | 04/09/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THỊ PHƯỢNG - THẾ CHẤP- NB | |
464 | 000.00.33.H16-240829-0037 | 29/08/2024 | 30/08/2024 | 04/09/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | BÙI THỊ THÙY PHƯƠNG XÓA NB | |
465 | 000.00.33.H16-230929-0015 | 29/09/2023 | 12/01/2024 | 16/01/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | LÊ VĂN TRINH - CĐ KO THAY ĐỔI- NB | |
466 | 000.00.33.H16-231129-0021 | 29/11/2023 | 01/07/2024 | 10/07/2024 | Trễ hạn 7 ngày. | VŨ DUY BÌNH - CMĐXP-TTDA | |
467 | 000.00.33.H16-231129-0038 | 29/11/2023 | 13/12/2023 | 19/01/2024 | Trễ hạn 26 ngày. | NGUYỄN DUY TẤN CN NGUYỄN NGỌC HOÀNG - TTDA (IN BÌA MỚI) | |
468 | 000.00.33.H16-231129-0067 | 29/11/2023 | 11/01/2024 | 26/01/2024 | Trễ hạn 11 ngày. | NGUYỄN VĂN LỢI - THU HỒI - ĐMOL | |
469 | 000.00.33.H16-240130-0044 | 30/01/2024 | 01/03/2024 | 04/03/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN VĂN SÔ - CN PHẠM THỊ THU VÂN - THÀ | |
470 | 000.00.33.H16-240130-0048 | 30/01/2024 | 04/03/2024 | 06/03/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | TRẦN THỊ DUNG - CN+BĐ NGUYỄN VĂN THƯỜNG - THÀ | |
471 | 000.00.33.H16-230330-0056 | 30/03/2023 | 19/03/2024 | 14/06/2024 | Trễ hạn 61 ngày. | VŨ VIẾT TẢN - CĐ TĂNG RG CÓ THAY ĐỔI- TTDA | |
472 | 000.00.33.H16-240530-0024 | 30/05/2024 | 19/08/2024 | 20/08/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ KIM HẰNG CMD XP TX | |
473 | 000.00.33.H16-240730-0045 | 30/07/2024 | 15/10/2024 | 21/10/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN THỊ ĐƯỜNG - CMĐXP- NB | |
474 | 000.00.33.H16-240730-0046 | 30/07/2024 | 15/10/2024 | 21/10/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN THỊ ĐƯỜNG - CMĐXP- NB | |
475 | 000.00.33.H16-240830-0002 | 30/08/2024 | 06/09/2024 | 11/09/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | VÕ VĂN VŨ (TẠM NGƯNG HĐKD) | |
476 | 000.00.33.H16-240930-0005 | 30/09/2024 | 01/10/2024 | 02/10/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | HOÀNG PHƯỚC DŨNG THẾ CHẤP NJ | |
477 | 000.00.33.H16-240930-0006 | 30/09/2024 | 01/10/2024 | 02/10/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | BÙI THÚY NGA - THẾ CHẤP- TTDA | |
478 | 000.00.33.H16-231030-0040 | 30/10/2023 | 21/12/2023 | 18/01/2024 | Trễ hạn 19 ngày. | VÕ CHÍ HIỀN - CMĐXP-TTDA | |
479 | 000.00.33.H16-240131-0036 | 31/01/2024 | 16/02/2024 | 04/03/2024 | Trễ hạn 11 ngày. | PHẠM VĂN HỮU CĐ ĐA | |
480 | 000.00.33.H16-240531-0043 | 31/05/2024 | 21/08/2024 | 27/08/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | TRẦN THỊ THÚY CMĐXP- NB | |
481 | 000.00.33.H16-230831-0010 | 31/08/2023 | 16/10/2023 | 11/01/2024 | Trễ hạn 62 ngày. | LẠI THỊ THẢO - CMĐXP-TTDA | |
482 | 000.00.33.H16-230831-0027 | 31/08/2023 | 08/12/2023 | 17/01/2024 | Trễ hạn 27 ngày. | NGUYỄN HỮU BỐN - CMĐXP - TTDA |