STT Số hồ sơ Ngày tiếp nhận Hạn xử lý Ngày có kết quả Thời gian trễ hạn Tổ chức/
Cá nhân nộp hồ sơ
Bộ phận/
đang xử lý
1 000.00.07.H16-231030-0001 30/10/2023 20/11/2023 01/04/2024
Trễ hạn 94 ngày.
CÔNG TY TNHH MTV LÂM NGHIỆP ĐỨC HÒA Bộ phận TN&TKQ lĩnh vực LĐTB&XH - Trung tâm HCC
2 000.00.07.H16-231106-0002 06/11/2023 27/11/2023 01/04/2024
Trễ hạn 89 ngày.
CÔNG TY TNHH MTV LÂM NGHIỆP NAM TÂY NGUYÊN Bộ phận TN&TKQ lĩnh vực LĐTB&XH - Trung tâm HCC
3 000.00.07.H16-231106-0006 06/11/2023 27/11/2023 01/04/2024
Trễ hạn 89 ngày.
CÔNG TY TNHH MTV ĐĂK N'TAO Bộ phận TN&TKQ lĩnh vực LĐTB&XH - Trung tâm HCC
4 000.00.07.H16-240812-0002 12/08/2024 11/09/2024 25/09/2024
Trễ hạn 10 ngày.
TRUNG TÂM GIÁO DỤC NGHỀ NGHIỆP ĐẮK NÔNG Bộ phận TN&TKQ lĩnh vực LĐTB&XH - Trung tâm HCC
5 000.00.07.H16-240916-0001 16/09/2024 07/10/2024 08/10/2024
Trễ hạn 1 ngày.
CÔNG TY TNHH MTV LÂM NGHIỆP ĐẮK WIL Bộ phận TN&TKQ lĩnh vực LĐTB&XH - Trung tâm HCC