STT | Số hồ sơ | Ngày tiếp nhận | Hạn xử lý | Ngày có kết quả | Thời gian trễ hạn | Tổ chức/ Cá nhân nộp hồ sơ |
Bộ phận/ đang xử lý |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 000.00.11.H16-240510-0001 | 10/05/2024 | 17/05/2024 | 21/05/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | PHÒNG CẢNH SÁT GIAO THÔNG, CÔNG AN TỈNH ĐẮK NÔNG | Bộ phận TN&TKQ lĩnh vực Tài chính - Trung tâm HCC |
2 | 000.00.11.H16-240605-0001 | 05/06/2024 | 12/06/2024 | 24/06/2024 | Trễ hạn 8 ngày. | SỞ GIAO THÔNG VẬN TẢI TỈNH ĐẮK NÔNG | Bộ phận TN&TKQ lĩnh vực Tài chính - Trung tâm HCC |
3 | 000.00.11.H16-240813-0001 | 13/08/2024 | 16/08/2024 | 04/09/2024 | Trễ hạn 12 ngày. | TRUNG TÂM XÚC TIẾN ĐẦU TƯ, HỖ TRỢ DOANH NGHIỆP VÀ QUẢN LÝ CÔNG VIÊN ĐỊA CHẤT ĐẮK NÔNG | Bộ phận TN&TKQ lĩnh vực Tài chính - Trung tâm HCC |