STT | Số hồ sơ | Ngày tiếp nhận | Hạn xử lý | Ngày có kết quả | Thời gian trễ hạn | Tổ chức/ Cá nhân nộp hồ sơ |
Bộ phận/ đang xử lý |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 000.00.14.H16-220307-0013 | 07/03/2022 | 21/03/2022 | 28/05/2024 | Trễ hạn 566 ngày. | HOÀNG VĂN HOÀN | Bộ phận TN&TKQ lĩnh vực Tư pháp - Trung tâm HCC |
2 | 000.00.14.H16-220505-0002 | 05/05/2022 | 26/05/2022 | 28/05/2024 | Trễ hạn 518 ngày. | NGUYỄN VĂN TỨ | Bộ phận TN&TKQ lĩnh vực Tư pháp - Trung tâm HCC |
3 | 000.00.14.H16-220623-0004 | 23/06/2022 | 07/07/2022 | 28/05/2024 | Trễ hạn 488 ngày. | ĐINH VĂN SƠN | Bộ phận TN&TKQ lĩnh vực Tư pháp - Trung tâm HCC |
4 | 000.00.14.H16-220719-0014 | 19/07/2022 | 02/08/2022 | 27/05/2024 | Trễ hạn 469 ngày. | NGUYỄN ĐÌNH DUY | Bộ phận TN&TKQ lĩnh vực Tư pháp - Trung tâm HCC |
5 | 000.00.14.H16-230725-0006 | 25/07/2023 | 15/08/2023 | 29/02/2024 | Trễ hạn 141 ngày. | TRẦN CÔNG TRƯỜNG | Bộ phận TN&TKQ lĩnh vực Tư pháp - Trung tâm HCC |
6 | 000.00.14.H16-230802-0015 | 02/08/2023 | 23/08/2023 | 02/01/2024 | Trễ hạn 93 ngày. | NGUYỄN PHƯỚC NGHĨA | Bộ phận TN&TKQ lĩnh vực Tư pháp - Trung tâm HCC |
7 | 000.00.14.H16-230906-0018 | 06/09/2023 | 27/09/2023 | 26/02/2024 | Trễ hạn 107 ngày. | NGUYỄN LY SẮC | Bộ phận TN&TKQ lĩnh vực Tư pháp - Trung tâm HCC |
8 | 000.00.14.H16-230913-0019 | 13/09/2023 | 04/10/2023 | 02/01/2024 | Trễ hạn 63 ngày. | PHẠM VĂN QUYẾT | Bộ phận TN&TKQ lĩnh vực Tư pháp - Trung tâm HCC |
9 | 000.00.14.H16-231004-0008 | 04/10/2023 | 25/10/2023 | 19/04/2024 | Trễ hạn 126 ngày. | NGUYỄN THỊ HƯƠNG | Bộ phận TN&TKQ lĩnh vực Tư pháp - Trung tâm HCC |
10 | 000.00.14.H16-231102-0015 | 02/11/2023 | 16/11/2023 | 30/01/2024 | Trễ hạn 52 ngày. | NGUYỄN HOÀNG TRUNG | Bộ phận TN&TKQ lĩnh vực Tư pháp - Trung tâm HCC |
11 | 000.00.14.H16-231108-0004 | 08/11/2023 | 22/11/2023 | 02/01/2024 | Trễ hạn 28 ngày. | ĐỖ NGỌC SANG | Bộ phận TN&TKQ lĩnh vực Tư pháp - Trung tâm HCC |
12 | 000.00.14.H16-231114-0007 | 14/11/2023 | 05/12/2023 | 30/01/2024 | Trễ hạn 39 ngày. | NGUYỄN HOÀNG ĐIỆP | Bộ phận TN&TKQ lĩnh vực Tư pháp - Trung tâm HCC |
13 | 000.00.14.H16-231114-0032 | 14/11/2023 | 05/12/2023 | 19/04/2024 | Trễ hạn 97 ngày. | NGUYỄN HUY PHONG | Bộ phận TN&TKQ lĩnh vực Tư pháp - Trung tâm HCC |
14 | 000.00.14.H16-231118-0002 | 18/11/2023 | 08/12/2023 | 25/04/2024 | Trễ hạn 98 ngày. | ĐỖ THANH SƠN | Bộ phận TN&TKQ lĩnh vực Tư pháp - Trung tâm HCC |
15 | 000.00.14.H16-231120-0013 | 20/11/2023 | 11/12/2023 | 19/04/2024 | Trễ hạn 93 ngày. | NGUYỄN VĂN HẢI | Bộ phận TN&TKQ lĩnh vực Tư pháp - Trung tâm HCC |
16 | 000.00.14.H16-231124-0003 | 24/11/2023 | 15/12/2023 | 03/01/2024 | Trễ hạn 12 ngày. | VI HỒNG THANH | Bộ phận TN&TKQ lĩnh vực Tư pháp - Trung tâm HCC |
17 | 000.00.14.H16-231127-0001 | 27/11/2023 | 18/12/2023 | 25/01/2024 | Trễ hạn 27 ngày. | HOÀNG VĂN THÁI | Bộ phận TN&TKQ lĩnh vực Tư pháp - Trung tâm HCC |
18 | 000.00.14.H16-231218-0016 | 18/12/2023 | 02/01/2024 | 27/03/2024 | Trễ hạn 61 ngày. | HOÀNG NGỌC TUÂN | Bộ phận TN&TKQ lĩnh vực Tư pháp - Trung tâm HCC |
19 | 000.00.14.H16-231219-0012 | 19/12/2023 | 03/01/2024 | 30/01/2024 | Trễ hạn 19 ngày. | TRANG CÔNG HÙNG | Bộ phận TN&TKQ lĩnh vực Tư pháp - Trung tâm HCC |
20 | 000.00.14.H16-231219-0017 | 19/12/2023 | 03/01/2024 | 22/01/2024 | Trễ hạn 13 ngày. | Y NSIM | Bộ phận TN&TKQ lĩnh vực Tư pháp - Trung tâm HCC |
21 | 000.00.14.H16-231219-0019 | 19/12/2023 | 03/01/2024 | 02/04/2024 | Trễ hạn 64 ngày. | LÊ HOÀNG PHU | Bộ phận TN&TKQ lĩnh vực Tư pháp - Trung tâm HCC |
22 | 000.00.14.H16-231222-0011 | 22/12/2023 | 15/01/2024 | 29/02/2024 | Trễ hạn 33 ngày. | PHẠM HẢI HÀ | Bộ phận TN&TKQ lĩnh vực Tư pháp - Trung tâm HCC |
23 | 000.00.14.H16-231226-0009 | 26/12/2023 | 17/01/2024 | 01/04/2024 | Trễ hạn 53 ngày. | HOÀNG VĂN THẢO | Bộ phận TN&TKQ lĩnh vực Tư pháp - Trung tâm HCC |
24 | 000.00.14.H16-231227-0004 | 27/12/2023 | 18/01/2024 | 01/04/2024 | Trễ hạn 52 ngày. | VŨ THÀNH CHUNG | Bộ phận TN&TKQ lĩnh vực Tư pháp - Trung tâm HCC |
25 | 000.00.14.H16-231227-0013 | 27/12/2023 | 11/01/2024 | 25/01/2024 | Trễ hạn 10 ngày. | PHẠM CAO KỲ | Bộ phận TN&TKQ lĩnh vực Tư pháp - Trung tâm HCC |
26 | 000.00.14.H16-240102-0003 | 02/01/2024 | 23/01/2024 | 01/04/2024 | Trễ hạn 49 ngày. | HOÀNG VĂN TÂN | Bộ phận TN&TKQ lĩnh vực Tư pháp - Trung tâm HCC |
27 | 000.00.14.H16-240102-0008 | 02/01/2024 | 23/01/2024 | 16/10/2024 | Trễ hạn 188 ngày. | PHẠM QUỐC TOẢN | Bộ phận TN&TKQ lĩnh vực Tư pháp - Trung tâm HCC |
28 | 000.00.14.H16-240119-0012 | 19/01/2024 | 02/02/2024 | 14/06/2024 | Trễ hạn 93 ngày. | NGUYỄN ĐỨC TUÂN | Bộ phận TN&TKQ lĩnh vực Tư pháp - Trung tâm HCC |
29 | 000.00.14.H16-240122-0009 | 22/01/2024 | 19/02/2024 | 14/06/2024 | Trễ hạn 82 ngày. | TRẦN NGỌC HÙNG | Bộ phận TN&TKQ lĩnh vực Tư pháp - Trung tâm HCC |
30 | 000.00.14.H16-240129-0008 | 29/01/2024 | 26/02/2024 | 29/02/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | HOÀNG ANH KHOA | Bộ phận TN&TKQ lĩnh vực Tư pháp - Trung tâm HCC |
31 | 000.00.14.H16-240130-0014 | 30/01/2024 | 20/02/2024 | 10/05/2024 | Trễ hạn 56 ngày. | TRƯƠNG NỮ QUỲNH MY | Bộ phận TN&TKQ lĩnh vực Tư pháp - Trung tâm HCC |
32 | 000.00.14.H16-240131-0007 | 31/01/2024 | 21/02/2024 | 29/02/2024 | Trễ hạn 6 ngày. | TỪ SAU BẨU | Bộ phận TN&TKQ lĩnh vực Tư pháp - Trung tâm HCC |
33 | 000.00.14.H16-240202-0005 | 02/02/2024 | 01/03/2024 | 22/03/2024 | Trễ hạn 15 ngày. | TRẦN VĂN QUYẾT | Bộ phận TN&TKQ lĩnh vực Tư pháp - Trung tâm HCC |
34 | 000.00.14.H16-240215-0008 | 15/02/2024 | 07/03/2024 | 16/04/2024 | Trễ hạn 28 ngày. | TRẦN THANH SINH | Bộ phận TN&TKQ lĩnh vực Tư pháp - Trung tâm HCC |
35 | 000.00.14.H16-240216-0011 | 16/02/2024 | 08/03/2024 | 14/06/2024 | Trễ hạn 68 ngày. | TRẦN XUÂN SƠN | Bộ phận TN&TKQ lĩnh vực Tư pháp - Trung tâm HCC |
36 | 000.00.14.H16-240219-0012 | 19/02/2024 | 11/03/2024 | 18/03/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | NGUYỄN VĂN SƯỚNG | Bộ phận TN&TKQ lĩnh vực Tư pháp - Trung tâm HCC |
37 | 000.00.14.H16-240222-0021 | 22/02/2024 | 04/03/2024 | 06/03/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THỊ HẰNG | Bộ phận TN&TKQ lĩnh vực Tư pháp - Trung tâm HCC |
38 | 000.00.14.H16-240223-0002 | 23/02/2024 | 15/03/2024 | 28/03/2024 | Trễ hạn 9 ngày. | TIÊU ANH THẮNG | Bộ phận TN&TKQ lĩnh vực Tư pháp - Trung tâm HCC |
39 | 000.00.14.H16-240223-0015 | 23/02/2024 | 15/03/2024 | 25/04/2024 | Trễ hạn 29 ngày. | TIÊU PHÚ CƯỜNG | Bộ phận TN&TKQ lĩnh vực Tư pháp - Trung tâm HCC |
40 | 000.00.14.H16-240226-0003 | 26/02/2024 | 11/03/2024 | 28/03/2024 | Trễ hạn 13 ngày. | MAI HOÀNG HẢI | Bộ phận TN&TKQ lĩnh vực Tư pháp - Trung tâm HCC |
41 | 000.00.14.H16-240226-0010 | 26/02/2024 | 18/03/2024 | 22/08/2024 | Trễ hạn 111 ngày. | DƯƠNG THẾ NĂNG | Bộ phận TN&TKQ lĩnh vực Tư pháp - Trung tâm HCC |
42 | 000.00.14.H16-240227-0015 | 27/02/2024 | 12/03/2024 | 03/07/2024 | Trễ hạn 79 ngày. | TRIỆU XUÂN HOÀI | Bộ phận TN&TKQ lĩnh vực Tư pháp - Trung tâm HCC |
43 | 000.00.14.H16-240227-0028 | 27/02/2024 | 19/03/2024 | 15/04/2024 | Trễ hạn 19 ngày. | NGUYỄN ĐỨC TUÂN | Bộ phận TN&TKQ lĩnh vực Tư pháp - Trung tâm HCC |
44 | 000.00.14.H16-240229-0003 | 29/02/2024 | 14/03/2024 | 19/03/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | TRẦN HIẾU NGÂN | Bộ phận TN&TKQ lĩnh vực Tư pháp - Trung tâm HCC |
45 | 000.00.14.H16-240304-0032 | 04/03/2024 | 18/03/2024 | 15/04/2024 | Trễ hạn 20 ngày. | NGUYỄN VĂN TUẤN | Bộ phận TN&TKQ lĩnh vực Tư pháp - Trung tâm HCC |
46 | 000.00.14.H16-240306-0007 | 06/03/2024 | 27/03/2024 | 19/04/2024 | Trễ hạn 17 ngày. | NGUYỄN KHÁNH BÌNH | Bộ phận TN&TKQ lĩnh vực Tư pháp - Trung tâm HCC |
47 | 000.00.14.H16-240308-0015 | 08/03/2024 | 29/03/2024 | 22/08/2024 | Trễ hạn 102 ngày. | NGUYỄN VĂN ĐẬU | Bộ phận TN&TKQ lĩnh vực Tư pháp - Trung tâm HCC |
48 | 000.00.14.H16-240314-0019 | 14/03/2024 | 28/03/2024 | 02/04/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | BÙI HUY HOÀNG | Bộ phận TN&TKQ lĩnh vực Tư pháp - Trung tâm HCC |
49 | 000.00.14.H16-240318-0019 | 18/03/2024 | 01/04/2024 | 02/04/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN ANH KHÔI | Bộ phận TN&TKQ lĩnh vực Tư pháp - Trung tâm HCC |
50 | 000.00.14.H16-240319-0029 | 19/03/2024 | 09/04/2024 | 12/09/2024 | Trễ hạn 109 ngày. | TRƯƠNG XUÂN HÒA | Bộ phận TN&TKQ lĩnh vực Tư pháp - Trung tâm HCC |
51 | 000.00.14.H16-240320-0007 | 20/03/2024 | 03/04/2024 | 16/04/2024 | Trễ hạn 9 ngày. | BÙI MINH HẢI | Bộ phận TN&TKQ lĩnh vực Tư pháp - Trung tâm HCC |
52 | 000.00.14.H16-240327-0014 | 27/03/2024 | 10/04/2024 | 14/06/2024 | Trễ hạn 45 ngày. | LÊ ĐÌNH VINH | Bộ phận TN&TKQ lĩnh vực Tư pháp - Trung tâm HCC |
53 | 000.00.14.H16-240329-0006 | 29/03/2024 | 19/04/2024 | 12/09/2024 | Trễ hạn 101 ngày. | BẠCH XUÂN TÝ | Bộ phận TN&TKQ lĩnh vực Tư pháp - Trung tâm HCC |
54 | 000.00.14.H16-240401-0014 | 01/04/2024 | 22/04/2024 | 10/06/2024 | Trễ hạn 33 ngày. | HOÀNG VĂN TIẾN | Bộ phận TN&TKQ lĩnh vực Tư pháp - Trung tâm HCC |
55 | 000.00.14.H16-240403-0011 | 03/04/2024 | 24/04/2024 | 24/06/2024 | Trễ hạn 41 ngày. | NGUYỄN ĐỨC HÙNG | Bộ phận TN&TKQ lĩnh vực Tư pháp - Trung tâm HCC |
56 | 000.00.14.H16-240408-0023 | 08/04/2024 | 22/04/2024 | 25/04/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN VĂN MINH | Bộ phận TN&TKQ lĩnh vực Tư pháp - Trung tâm HCC |
57 | 000.00.14.H16-240409-0009 | 09/04/2024 | 02/05/2024 | 16/10/2024 | Trễ hạn 118 ngày. | LÊ MẠNH QUỐC | Bộ phận TN&TKQ lĩnh vực Tư pháp - Trung tâm HCC |
58 | 000.00.14.H16-240410-0007 | 10/04/2024 | 03/05/2024 | 16/05/2024 | Trễ hạn 9 ngày. | HUỲNH BÁ NGUYÊN | Bộ phận TN&TKQ lĩnh vực Tư pháp - Trung tâm HCC |
59 | 000.00.14.H16-240412-0015 | 12/04/2024 | 07/05/2024 | 03/06/2024 | Trễ hạn 19 ngày. | NGUYỄN VĂN MINH | Bộ phận TN&TKQ lĩnh vực Tư pháp - Trung tâm HCC |
60 | 000.00.14.H16-240422-0008 | 22/04/2024 | 09/05/2024 | 16/05/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | VÕ QUÝ KHUYẾN | Bộ phận TN&TKQ lĩnh vực Tư pháp - Trung tâm HCC |
61 | 000.00.14.H16-240502-0005 | 02/05/2024 | 16/05/2024 | 06/06/2024 | Trễ hạn 15 ngày. | NGUYỄN VĂN QUYẾN | Bộ phận TN&TKQ lĩnh vực Tư pháp - Trung tâm HCC |
62 | 000.00.14.H16-240507-0008 | 07/05/2024 | 28/05/2024 | 04/09/2024 | Trễ hạn 70 ngày. | NGUYỄN QUANG RỒNG | Bộ phận TN&TKQ lĩnh vực Tư pháp - Trung tâm HCC |
63 | 000.00.14.H16-240508-0009 | 08/05/2024 | 29/05/2024 | 12/06/2024 | Trễ hạn 10 ngày. | NGUYỄN MẠNH HUỲNH | Bộ phận TN&TKQ lĩnh vực Tư pháp - Trung tâm HCC |
64 | 000.00.14.H16-240510-0001 | 10/05/2024 | 31/05/2024 | 10/06/2024 | Trễ hạn 6 ngày. | NGUYỄN VĂN THỊNH | Bộ phận TN&TKQ lĩnh vực Tư pháp - Trung tâm HCC |
65 | 000.00.14.H16-240510-0016 | 10/05/2024 | 31/05/2024 | 14/06/2024 | Trễ hạn 10 ngày. | NGUYỄN CÔNG TIẾN | Bộ phận TN&TKQ lĩnh vực Tư pháp - Trung tâm HCC |
66 | 000.00.14.H16-240513-0004 | 13/05/2024 | 03/06/2024 | 12/06/2024 | Trễ hạn 7 ngày. | KHƯƠNG THẾ ANH | Bộ phận TN&TKQ lĩnh vực Tư pháp - Trung tâm HCC |
67 | 000.00.14.H16-240529-0024 | 29/05/2024 | 19/06/2024 | 28/06/2024 | Trễ hạn 7 ngày. | TRƯƠNG MẠNH CHIẾN | Bộ phận TN&TKQ lĩnh vực Tư pháp - Trung tâm HCC |
68 | 000.00.14.H16-240613-0002 | 13/06/2024 | 04/07/2024 | 03/10/2024 | Trễ hạn 64 ngày. | VŨ TRUNG KIÊN | Bộ phận TN&TKQ lĩnh vực Tư pháp - Trung tâm HCC |
69 | 000.00.14.H16-240614-0019 | 14/06/2024 | 05/07/2024 | 15/07/2024 | Trễ hạn 6 ngày. | LÊ THỊ NGỌ | Bộ phận TN&TKQ lĩnh vực Tư pháp - Trung tâm HCC |
70 | 000.00.14.H16-240618-0023 | 18/06/2024 | 09/07/2024 | 16/09/2024 | Trễ hạn 48 ngày. | NGUYỄN VĂN MÂY | Bộ phận TN&TKQ lĩnh vực Tư pháp - Trung tâm HCC |
71 | 000.00.14.H16-240620-0001 | 20/06/2024 | 11/07/2024 | 04/09/2024 | Trễ hạn 38 ngày. | LÊ NGUYỄN HUY HOÀNG | Bộ phận TN&TKQ lĩnh vực Tư pháp - Trung tâm HCC |
72 | 000.00.14.H16-240626-0008 | 26/06/2024 | 10/07/2024 | 15/07/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN ĐỨC KHÁNH | Bộ phận TN&TKQ lĩnh vực Tư pháp - Trung tâm HCC |
73 | 000.00.14.H16-240702-0012 | 02/07/2024 | 16/07/2024 | 18/07/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN LÊ ANH NGỌC | Bộ phận TN&TKQ lĩnh vực Tư pháp - Trung tâm HCC |
74 | 000.00.14.H16-240702-0015 | 02/07/2024 | 16/07/2024 | 27/07/2024 | Trễ hạn 8 ngày. | NGUYỄN XUÂN TOÀN | Bộ phận TN&TKQ lĩnh vực Tư pháp - Trung tâm HCC |
75 | 000.00.14.H16-240701-0026 | 03/07/2024 | 24/07/2024 | 11/11/2024 | Trễ hạn 77 ngày. | ĐỖ VĂN ĐAM | Bộ phận TN&TKQ lĩnh vực Tư pháp - Trung tâm HCC |
76 | 000.00.14.H16-240708-0030 | 08/07/2024 | 29/07/2024 | 12/08/2024 | Trễ hạn 10 ngày. | NGUYỄN THÁI DƯƠNG | Bộ phận TN&TKQ lĩnh vực Tư pháp - Trung tâm HCC |
77 | 000.00.14.H16-240711-0008 | 11/07/2024 | 01/08/2024 | 16/10/2024 | Trễ hạn 53 ngày. | NGUYỄN TẤN QUYẾT | Bộ phận TN&TKQ lĩnh vực Tư pháp - Trung tâm HCC |
78 | 000.00.14.H16-240717-0003 | 17/07/2024 | 31/07/2024 | 01/08/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐÀM VĂN ĐẠI NGHĨA | Bộ phận TN&TKQ lĩnh vực Tư pháp - Trung tâm HCC |
79 | 000.00.14.H16-240624-0033 | 17/07/2024 | 31/07/2024 | 06/08/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | TRỊNH NGỌC MINH | Bộ phận TN&TKQ lĩnh vực Tư pháp - Trung tâm HCC |
80 | 000.00.14.H16-240718-0012 | 18/07/2024 | 08/08/2024 | 12/08/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THỊ TRANG | Bộ phận TN&TKQ lĩnh vực Tư pháp - Trung tâm HCC |
81 | 000.00.14.H16-240722-0005 | 22/07/2024 | 12/08/2024 | 12/09/2024 | Trễ hạn 22 ngày. | NGUYỄN VĂN THỊNH | Bộ phận TN&TKQ lĩnh vực Tư pháp - Trung tâm HCC |
82 | 000.00.14.H16-240806-0013 | 06/08/2024 | 27/08/2024 | 09/09/2024 | Trễ hạn 8 ngày. | VŨ DANH HẢI | Bộ phận TN&TKQ lĩnh vực Tư pháp - Trung tâm HCC |
83 | 000.00.14.H16-240814-0001 | 14/08/2024 | 28/08/2024 | 09/09/2024 | Trễ hạn 7 ngày. | TRẦN HUY ĐẠT | Bộ phận TN&TKQ lĩnh vực Tư pháp - Trung tâm HCC |
84 | 000.00.14.H16-240815-0001 | 15/08/2024 | 09/09/2024 | 13/09/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | TRƯƠNG VĂN CƯỜNG | Bộ phận TN&TKQ lĩnh vực Tư pháp - Trung tâm HCC |
85 | 000.00.14.H16-240822-0007 | 22/08/2024 | 09/09/2024 | 03/10/2024 | Trễ hạn 18 ngày. | HỒ ĐỨC SƠN | Bộ phận TN&TKQ lĩnh vực Tư pháp - Trung tâm HCC |
86 | 000.00.14.H16-240823-0014 | 23/08/2024 | 10/09/2024 | 01/10/2024 | Trễ hạn 15 ngày. | ĐỖ TIẾN SỸ | Bộ phận TN&TKQ lĩnh vực Tư pháp - Trung tâm HCC |
87 | 000.00.14.H16-240830-0006 | 30/08/2024 | 24/09/2024 | 03/10/2024 | Trễ hạn 7 ngày. | NÔNG VĂN KIM | Bộ phận TN&TKQ lĩnh vực Tư pháp - Trung tâm HCC |
88 | 000.00.14.H16-240904-0011 | 04/09/2024 | 18/09/2024 | 09/10/2024 | Trễ hạn 15 ngày. | VÕ DUY HƯNG | Bộ phận TN&TKQ lĩnh vực Tư pháp - Trung tâm HCC |
89 | 000.00.14.H16-240909-0011 | 09/09/2024 | 23/09/2024 | 25/09/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN ANH KHÔI | Bộ phận TN&TKQ lĩnh vực Tư pháp - Trung tâm HCC |
90 | 000.00.14.H16-240908-0004 | 10/09/2024 | 24/09/2024 | 25/09/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | HÀ VĂN TUẤN | Bộ phận TN&TKQ lĩnh vực Tư pháp - Trung tâm HCC |
91 | 000.00.14.H16-240924-0028 | 24/09/2024 | 15/10/2024 | 17/10/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | PHAN VĂN KHOA | Bộ phận TN&TKQ lĩnh vực Tư pháp - Trung tâm HCC |
92 | 000.00.14.H16-241001-0018 | 01/10/2024 | 15/10/2024 | 21/10/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | NGÔ VŨ QUỐC HUỲNH | Bộ phận TN&TKQ lĩnh vực Tư pháp - Trung tâm HCC |
93 | 000.00.14.H16-241007-0012 | 07/10/2024 | 21/10/2024 | 25/10/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | TRẦN THANH TÙNG | Bộ phận TN&TKQ lĩnh vực Tư pháp - Trung tâm HCC |
94 | 000.00.14.H16-241018-0007 | 18/10/2024 | 01/11/2024 | 05/11/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | LÊ THỊ KIM YẾN | Bộ phận TN&TKQ lĩnh vực Tư pháp - Trung tâm HCC |
95 | 000.00.14.H16-241018-0008 | 18/10/2024 | 01/11/2024 | 11/11/2024 | Trễ hạn 6 ngày. | PHẠM DUY HÒA | Bộ phận TN&TKQ lĩnh vực Tư pháp - Trung tâm HCC |
96 | 000.00.14.H16-241019-0001 | 19/10/2024 | 01/11/2024 | 05/11/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN VIẾT LÂM | Bộ phận TN&TKQ lĩnh vực Tư pháp - Trung tâm HCC |
97 | 000.00.14.H16-240508-0018 | 08/05/2024 | 15/05/2024 | 30/05/2024 | Trễ hạn 11 ngày. | CÔNG TY ĐẤU GIÁ HỢP DANH LÊ NGUYÊN | Phòng Tiếp nhận và trả kết quả TTHCC |