STT Số hồ sơ Ngày tiếp nhận Hạn xử lý Ngày có kết quả Thời gian trễ hạn Tổ chức/
Cá nhân nộp hồ sơ
Bộ phận/
đang xử lý
1 000.00.14.H16-220307-0013 07/03/2022 21/03/2022 28/05/2024
Trễ hạn 566 ngày.
HOÀNG VĂN HOÀN Bộ phận TN&TKQ lĩnh vực Tư pháp - Trung tâm HCC
2 000.00.14.H16-220505-0002 05/05/2022 26/05/2022 28/05/2024
Trễ hạn 518 ngày.
NGUYỄN VĂN TỨ Bộ phận TN&TKQ lĩnh vực Tư pháp - Trung tâm HCC
3 000.00.14.H16-220623-0004 23/06/2022 07/07/2022 28/05/2024
Trễ hạn 488 ngày.
ĐINH VĂN SƠN Bộ phận TN&TKQ lĩnh vực Tư pháp - Trung tâm HCC
4 000.00.14.H16-220719-0014 19/07/2022 02/08/2022 27/05/2024
Trễ hạn 469 ngày.
NGUYỄN ĐÌNH DUY Bộ phận TN&TKQ lĩnh vực Tư pháp - Trung tâm HCC
5 000.00.14.H16-230725-0006 25/07/2023 15/08/2023 29/02/2024
Trễ hạn 141 ngày.
TRẦN CÔNG TRƯỜNG Bộ phận TN&TKQ lĩnh vực Tư pháp - Trung tâm HCC
6 000.00.14.H16-230802-0015 02/08/2023 23/08/2023 02/01/2024
Trễ hạn 93 ngày.
NGUYỄN PHƯỚC NGHĨA Bộ phận TN&TKQ lĩnh vực Tư pháp - Trung tâm HCC
7 000.00.14.H16-230906-0018 06/09/2023 27/09/2023 26/02/2024
Trễ hạn 107 ngày.
NGUYỄN LY SẮC Bộ phận TN&TKQ lĩnh vực Tư pháp - Trung tâm HCC
8 000.00.14.H16-230913-0019 13/09/2023 04/10/2023 02/01/2024
Trễ hạn 63 ngày.
PHẠM VĂN QUYẾT Bộ phận TN&TKQ lĩnh vực Tư pháp - Trung tâm HCC
9 000.00.14.H16-231004-0008 04/10/2023 25/10/2023 19/04/2024
Trễ hạn 126 ngày.
NGUYỄN THỊ HƯƠNG Bộ phận TN&TKQ lĩnh vực Tư pháp - Trung tâm HCC
10 000.00.14.H16-231102-0015 02/11/2023 16/11/2023 30/01/2024
Trễ hạn 52 ngày.
NGUYỄN HOÀNG TRUNG Bộ phận TN&TKQ lĩnh vực Tư pháp - Trung tâm HCC
11 000.00.14.H16-231108-0004 08/11/2023 22/11/2023 02/01/2024
Trễ hạn 28 ngày.
ĐỖ NGỌC SANG Bộ phận TN&TKQ lĩnh vực Tư pháp - Trung tâm HCC
12 000.00.14.H16-231114-0007 14/11/2023 05/12/2023 30/01/2024
Trễ hạn 39 ngày.
NGUYỄN HOÀNG ĐIỆP Bộ phận TN&TKQ lĩnh vực Tư pháp - Trung tâm HCC
13 000.00.14.H16-231114-0032 14/11/2023 05/12/2023 19/04/2024
Trễ hạn 97 ngày.
NGUYỄN HUY PHONG Bộ phận TN&TKQ lĩnh vực Tư pháp - Trung tâm HCC
14 000.00.14.H16-231118-0002 18/11/2023 08/12/2023 25/04/2024
Trễ hạn 98 ngày.
ĐỖ THANH SƠN Bộ phận TN&TKQ lĩnh vực Tư pháp - Trung tâm HCC
15 000.00.14.H16-231120-0013 20/11/2023 11/12/2023 19/04/2024
Trễ hạn 93 ngày.
NGUYỄN VĂN HẢI Bộ phận TN&TKQ lĩnh vực Tư pháp - Trung tâm HCC
16 000.00.14.H16-231124-0003 24/11/2023 15/12/2023 03/01/2024
Trễ hạn 12 ngày.
VI HỒNG THANH Bộ phận TN&TKQ lĩnh vực Tư pháp - Trung tâm HCC
17 000.00.14.H16-231127-0001 27/11/2023 18/12/2023 25/01/2024
Trễ hạn 27 ngày.
HOÀNG VĂN THÁI Bộ phận TN&TKQ lĩnh vực Tư pháp - Trung tâm HCC
18 000.00.14.H16-231218-0016 18/12/2023 02/01/2024 27/03/2024
Trễ hạn 61 ngày.
HOÀNG NGỌC TUÂN Bộ phận TN&TKQ lĩnh vực Tư pháp - Trung tâm HCC
19 000.00.14.H16-231219-0012 19/12/2023 03/01/2024 30/01/2024
Trễ hạn 19 ngày.
TRANG CÔNG HÙNG Bộ phận TN&TKQ lĩnh vực Tư pháp - Trung tâm HCC
20 000.00.14.H16-231219-0017 19/12/2023 03/01/2024 22/01/2024
Trễ hạn 13 ngày.
Y NSIM Bộ phận TN&TKQ lĩnh vực Tư pháp - Trung tâm HCC
21 000.00.14.H16-231219-0019 19/12/2023 03/01/2024 02/04/2024
Trễ hạn 64 ngày.
LÊ HOÀNG PHU Bộ phận TN&TKQ lĩnh vực Tư pháp - Trung tâm HCC
22 000.00.14.H16-231222-0011 22/12/2023 15/01/2024 29/02/2024
Trễ hạn 33 ngày.
PHẠM HẢI HÀ Bộ phận TN&TKQ lĩnh vực Tư pháp - Trung tâm HCC
23 000.00.14.H16-231226-0009 26/12/2023 17/01/2024 01/04/2024
Trễ hạn 53 ngày.
HOÀNG VĂN THẢO Bộ phận TN&TKQ lĩnh vực Tư pháp - Trung tâm HCC
24 000.00.14.H16-231227-0004 27/12/2023 18/01/2024 01/04/2024
Trễ hạn 52 ngày.
VŨ THÀNH CHUNG Bộ phận TN&TKQ lĩnh vực Tư pháp - Trung tâm HCC
25 000.00.14.H16-231227-0013 27/12/2023 11/01/2024 25/01/2024
Trễ hạn 10 ngày.
PHẠM CAO KỲ Bộ phận TN&TKQ lĩnh vực Tư pháp - Trung tâm HCC
26 000.00.14.H16-240102-0003 02/01/2024 23/01/2024 01/04/2024
Trễ hạn 49 ngày.
HOÀNG VĂN TÂN Bộ phận TN&TKQ lĩnh vực Tư pháp - Trung tâm HCC
27 000.00.14.H16-240102-0008 02/01/2024 23/01/2024 16/10/2024
Trễ hạn 188 ngày.
PHẠM QUỐC TOẢN Bộ phận TN&TKQ lĩnh vực Tư pháp - Trung tâm HCC
28 000.00.14.H16-240119-0012 19/01/2024 02/02/2024 14/06/2024
Trễ hạn 93 ngày.
NGUYỄN ĐỨC TUÂN Bộ phận TN&TKQ lĩnh vực Tư pháp - Trung tâm HCC
29 000.00.14.H16-240122-0009 22/01/2024 19/02/2024 14/06/2024
Trễ hạn 82 ngày.
TRẦN NGỌC HÙNG Bộ phận TN&TKQ lĩnh vực Tư pháp - Trung tâm HCC
30 000.00.14.H16-240129-0008 29/01/2024 26/02/2024 29/02/2024
Trễ hạn 3 ngày.
HOÀNG ANH KHOA Bộ phận TN&TKQ lĩnh vực Tư pháp - Trung tâm HCC
31 000.00.14.H16-240130-0014 30/01/2024 20/02/2024 10/05/2024
Trễ hạn 56 ngày.
TRƯƠNG NỮ QUỲNH MY Bộ phận TN&TKQ lĩnh vực Tư pháp - Trung tâm HCC
32 000.00.14.H16-240131-0007 31/01/2024 21/02/2024 29/02/2024
Trễ hạn 6 ngày.
TỪ SAU BẨU Bộ phận TN&TKQ lĩnh vực Tư pháp - Trung tâm HCC
33 000.00.14.H16-240202-0005 02/02/2024 01/03/2024 22/03/2024
Trễ hạn 15 ngày.
TRẦN VĂN QUYẾT Bộ phận TN&TKQ lĩnh vực Tư pháp - Trung tâm HCC
34 000.00.14.H16-240215-0008 15/02/2024 07/03/2024 16/04/2024
Trễ hạn 28 ngày.
TRẦN THANH SINH Bộ phận TN&TKQ lĩnh vực Tư pháp - Trung tâm HCC
35 000.00.14.H16-240216-0011 16/02/2024 08/03/2024 14/06/2024
Trễ hạn 68 ngày.
TRẦN XUÂN SƠN Bộ phận TN&TKQ lĩnh vực Tư pháp - Trung tâm HCC
36 000.00.14.H16-240219-0012 19/02/2024 11/03/2024 18/03/2024
Trễ hạn 5 ngày.
NGUYỄN VĂN SƯỚNG Bộ phận TN&TKQ lĩnh vực Tư pháp - Trung tâm HCC
37 000.00.14.H16-240222-0021 22/02/2024 04/03/2024 06/03/2024
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN THỊ HẰNG Bộ phận TN&TKQ lĩnh vực Tư pháp - Trung tâm HCC
38 000.00.14.H16-240223-0002 23/02/2024 15/03/2024 28/03/2024
Trễ hạn 9 ngày.
TIÊU ANH THẮNG Bộ phận TN&TKQ lĩnh vực Tư pháp - Trung tâm HCC
39 000.00.14.H16-240223-0015 23/02/2024 15/03/2024 25/04/2024
Trễ hạn 29 ngày.
TIÊU PHÚ CƯỜNG Bộ phận TN&TKQ lĩnh vực Tư pháp - Trung tâm HCC
40 000.00.14.H16-240226-0003 26/02/2024 11/03/2024 28/03/2024
Trễ hạn 13 ngày.
MAI HOÀNG HẢI Bộ phận TN&TKQ lĩnh vực Tư pháp - Trung tâm HCC
41 000.00.14.H16-240226-0010 26/02/2024 18/03/2024 22/08/2024
Trễ hạn 111 ngày.
DƯƠNG THẾ NĂNG Bộ phận TN&TKQ lĩnh vực Tư pháp - Trung tâm HCC
42 000.00.14.H16-240227-0015 27/02/2024 12/03/2024 03/07/2024
Trễ hạn 79 ngày.
TRIỆU XUÂN HOÀI Bộ phận TN&TKQ lĩnh vực Tư pháp - Trung tâm HCC
43 000.00.14.H16-240227-0028 27/02/2024 19/03/2024 15/04/2024
Trễ hạn 19 ngày.
NGUYỄN ĐỨC TUÂN Bộ phận TN&TKQ lĩnh vực Tư pháp - Trung tâm HCC
44 000.00.14.H16-240229-0003 29/02/2024 14/03/2024 19/03/2024
Trễ hạn 3 ngày.
TRẦN HIẾU NGÂN Bộ phận TN&TKQ lĩnh vực Tư pháp - Trung tâm HCC
45 000.00.14.H16-240304-0032 04/03/2024 18/03/2024 15/04/2024
Trễ hạn 20 ngày.
NGUYỄN VĂN TUẤN Bộ phận TN&TKQ lĩnh vực Tư pháp - Trung tâm HCC
46 000.00.14.H16-240306-0007 06/03/2024 27/03/2024 19/04/2024
Trễ hạn 17 ngày.
NGUYỄN KHÁNH BÌNH Bộ phận TN&TKQ lĩnh vực Tư pháp - Trung tâm HCC
47 000.00.14.H16-240308-0015 08/03/2024 29/03/2024 22/08/2024
Trễ hạn 102 ngày.
NGUYỄN VĂN ĐẬU Bộ phận TN&TKQ lĩnh vực Tư pháp - Trung tâm HCC
48 000.00.14.H16-240314-0019 14/03/2024 28/03/2024 02/04/2024
Trễ hạn 3 ngày.
BÙI HUY HOÀNG Bộ phận TN&TKQ lĩnh vực Tư pháp - Trung tâm HCC
49 000.00.14.H16-240318-0019 18/03/2024 01/04/2024 02/04/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN ANH KHÔI Bộ phận TN&TKQ lĩnh vực Tư pháp - Trung tâm HCC
50 000.00.14.H16-240319-0029 19/03/2024 09/04/2024 12/09/2024
Trễ hạn 109 ngày.
TRƯƠNG XUÂN HÒA Bộ phận TN&TKQ lĩnh vực Tư pháp - Trung tâm HCC
51 000.00.14.H16-240320-0007 20/03/2024 03/04/2024 16/04/2024
Trễ hạn 9 ngày.
BÙI MINH HẢI Bộ phận TN&TKQ lĩnh vực Tư pháp - Trung tâm HCC
52 000.00.14.H16-240327-0014 27/03/2024 10/04/2024 14/06/2024
Trễ hạn 45 ngày.
LÊ ĐÌNH VINH Bộ phận TN&TKQ lĩnh vực Tư pháp - Trung tâm HCC
53 000.00.14.H16-240329-0006 29/03/2024 19/04/2024 12/09/2024
Trễ hạn 101 ngày.
BẠCH XUÂN TÝ Bộ phận TN&TKQ lĩnh vực Tư pháp - Trung tâm HCC
54 000.00.14.H16-240401-0014 01/04/2024 22/04/2024 10/06/2024
Trễ hạn 33 ngày.
HOÀNG VĂN TIẾN Bộ phận TN&TKQ lĩnh vực Tư pháp - Trung tâm HCC
55 000.00.14.H16-240403-0011 03/04/2024 24/04/2024 24/06/2024
Trễ hạn 41 ngày.
NGUYỄN ĐỨC HÙNG Bộ phận TN&TKQ lĩnh vực Tư pháp - Trung tâm HCC
56 000.00.14.H16-240408-0023 08/04/2024 22/04/2024 25/04/2024
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN VĂN MINH Bộ phận TN&TKQ lĩnh vực Tư pháp - Trung tâm HCC
57 000.00.14.H16-240409-0009 09/04/2024 02/05/2024 16/10/2024
Trễ hạn 118 ngày.
LÊ MẠNH QUỐC Bộ phận TN&TKQ lĩnh vực Tư pháp - Trung tâm HCC
58 000.00.14.H16-240410-0007 10/04/2024 03/05/2024 16/05/2024
Trễ hạn 9 ngày.
HUỲNH BÁ NGUYÊN Bộ phận TN&TKQ lĩnh vực Tư pháp - Trung tâm HCC
59 000.00.14.H16-240412-0015 12/04/2024 07/05/2024 03/06/2024
Trễ hạn 19 ngày.
NGUYỄN VĂN MINH Bộ phận TN&TKQ lĩnh vực Tư pháp - Trung tâm HCC
60 000.00.14.H16-240422-0008 22/04/2024 09/05/2024 16/05/2024
Trễ hạn 5 ngày.
VÕ QUÝ KHUYẾN Bộ phận TN&TKQ lĩnh vực Tư pháp - Trung tâm HCC
61 000.00.14.H16-240502-0005 02/05/2024 16/05/2024 06/06/2024
Trễ hạn 15 ngày.
NGUYỄN VĂN QUYẾN Bộ phận TN&TKQ lĩnh vực Tư pháp - Trung tâm HCC
62 000.00.14.H16-240507-0008 07/05/2024 28/05/2024 04/09/2024
Trễ hạn 70 ngày.
NGUYỄN QUANG RỒNG Bộ phận TN&TKQ lĩnh vực Tư pháp - Trung tâm HCC
63 000.00.14.H16-240508-0009 08/05/2024 29/05/2024 12/06/2024
Trễ hạn 10 ngày.
NGUYỄN MẠNH HUỲNH Bộ phận TN&TKQ lĩnh vực Tư pháp - Trung tâm HCC
64 000.00.14.H16-240510-0001 10/05/2024 31/05/2024 10/06/2024
Trễ hạn 6 ngày.
NGUYỄN VĂN THỊNH Bộ phận TN&TKQ lĩnh vực Tư pháp - Trung tâm HCC
65 000.00.14.H16-240510-0016 10/05/2024 31/05/2024 14/06/2024
Trễ hạn 10 ngày.
NGUYỄN CÔNG TIẾN Bộ phận TN&TKQ lĩnh vực Tư pháp - Trung tâm HCC
66 000.00.14.H16-240513-0004 13/05/2024 03/06/2024 12/06/2024
Trễ hạn 7 ngày.
KHƯƠNG THẾ ANH Bộ phận TN&TKQ lĩnh vực Tư pháp - Trung tâm HCC
67 000.00.14.H16-240529-0024 29/05/2024 19/06/2024 28/06/2024
Trễ hạn 7 ngày.
TRƯƠNG MẠNH CHIẾN Bộ phận TN&TKQ lĩnh vực Tư pháp - Trung tâm HCC
68 000.00.14.H16-240613-0002 13/06/2024 04/07/2024 03/10/2024
Trễ hạn 64 ngày.
VŨ TRUNG KIÊN Bộ phận TN&TKQ lĩnh vực Tư pháp - Trung tâm HCC
69 000.00.14.H16-240614-0019 14/06/2024 05/07/2024 15/07/2024
Trễ hạn 6 ngày.
LÊ THỊ NGỌ Bộ phận TN&TKQ lĩnh vực Tư pháp - Trung tâm HCC
70 000.00.14.H16-240618-0023 18/06/2024 09/07/2024 16/09/2024
Trễ hạn 48 ngày.
NGUYỄN VĂN MÂY Bộ phận TN&TKQ lĩnh vực Tư pháp - Trung tâm HCC
71 000.00.14.H16-240620-0001 20/06/2024 11/07/2024 04/09/2024
Trễ hạn 38 ngày.
LÊ NGUYỄN HUY HOÀNG Bộ phận TN&TKQ lĩnh vực Tư pháp - Trung tâm HCC
72 000.00.14.H16-240626-0008 26/06/2024 10/07/2024 15/07/2024
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN ĐỨC KHÁNH Bộ phận TN&TKQ lĩnh vực Tư pháp - Trung tâm HCC
73 000.00.14.H16-240702-0012 02/07/2024 16/07/2024 18/07/2024
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN LÊ ANH NGỌC Bộ phận TN&TKQ lĩnh vực Tư pháp - Trung tâm HCC
74 000.00.14.H16-240702-0015 02/07/2024 16/07/2024 27/07/2024
Trễ hạn 8 ngày.
NGUYỄN XUÂN TOÀN Bộ phận TN&TKQ lĩnh vực Tư pháp - Trung tâm HCC
75 000.00.14.H16-240701-0026 03/07/2024 24/07/2024 11/11/2024
Trễ hạn 77 ngày.
ĐỖ VĂN ĐAM Bộ phận TN&TKQ lĩnh vực Tư pháp - Trung tâm HCC
76 000.00.14.H16-240708-0030 08/07/2024 29/07/2024 12/08/2024
Trễ hạn 10 ngày.
NGUYỄN THÁI DƯƠNG Bộ phận TN&TKQ lĩnh vực Tư pháp - Trung tâm HCC
77 000.00.14.H16-240711-0008 11/07/2024 01/08/2024 16/10/2024
Trễ hạn 53 ngày.
NGUYỄN TẤN QUYẾT Bộ phận TN&TKQ lĩnh vực Tư pháp - Trung tâm HCC
78 000.00.14.H16-240717-0003 17/07/2024 31/07/2024 01/08/2024
Trễ hạn 1 ngày.
ĐÀM VĂN ĐẠI NGHĨA Bộ phận TN&TKQ lĩnh vực Tư pháp - Trung tâm HCC
79 000.00.14.H16-240624-0033 17/07/2024 31/07/2024 06/08/2024
Trễ hạn 4 ngày.
TRỊNH NGỌC MINH Bộ phận TN&TKQ lĩnh vực Tư pháp - Trung tâm HCC
80 000.00.14.H16-240718-0012 18/07/2024 08/08/2024 12/08/2024
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN THỊ TRANG Bộ phận TN&TKQ lĩnh vực Tư pháp - Trung tâm HCC
81 000.00.14.H16-240722-0005 22/07/2024 12/08/2024 12/09/2024
Trễ hạn 22 ngày.
NGUYỄN VĂN THỊNH Bộ phận TN&TKQ lĩnh vực Tư pháp - Trung tâm HCC
82 000.00.14.H16-240806-0013 06/08/2024 27/08/2024 09/09/2024
Trễ hạn 8 ngày.
VŨ DANH HẢI Bộ phận TN&TKQ lĩnh vực Tư pháp - Trung tâm HCC
83 000.00.14.H16-240814-0001 14/08/2024 28/08/2024 09/09/2024
Trễ hạn 7 ngày.
TRẦN HUY ĐẠT Bộ phận TN&TKQ lĩnh vực Tư pháp - Trung tâm HCC
84 000.00.14.H16-240815-0001 15/08/2024 09/09/2024 13/09/2024
Trễ hạn 4 ngày.
TRƯƠNG VĂN CƯỜNG Bộ phận TN&TKQ lĩnh vực Tư pháp - Trung tâm HCC
85 000.00.14.H16-240822-0007 22/08/2024 09/09/2024 03/10/2024
Trễ hạn 18 ngày.
HỒ ĐỨC SƠN Bộ phận TN&TKQ lĩnh vực Tư pháp - Trung tâm HCC
86 000.00.14.H16-240823-0014 23/08/2024 10/09/2024 01/10/2024
Trễ hạn 15 ngày.
ĐỖ TIẾN SỸ Bộ phận TN&TKQ lĩnh vực Tư pháp - Trung tâm HCC
87 000.00.14.H16-240830-0006 30/08/2024 24/09/2024 03/10/2024
Trễ hạn 7 ngày.
NÔNG VĂN KIM Bộ phận TN&TKQ lĩnh vực Tư pháp - Trung tâm HCC
88 000.00.14.H16-240904-0011 04/09/2024 18/09/2024 09/10/2024
Trễ hạn 15 ngày.
VÕ DUY HƯNG Bộ phận TN&TKQ lĩnh vực Tư pháp - Trung tâm HCC
89 000.00.14.H16-240909-0011 09/09/2024 23/09/2024 25/09/2024
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN ANH KHÔI Bộ phận TN&TKQ lĩnh vực Tư pháp - Trung tâm HCC
90 000.00.14.H16-240908-0004 10/09/2024 24/09/2024 25/09/2024
Trễ hạn 1 ngày.
HÀ VĂN TUẤN Bộ phận TN&TKQ lĩnh vực Tư pháp - Trung tâm HCC
91 000.00.14.H16-240924-0028 24/09/2024 15/10/2024 17/10/2024
Trễ hạn 2 ngày.
PHAN VĂN KHOA Bộ phận TN&TKQ lĩnh vực Tư pháp - Trung tâm HCC
92 000.00.14.H16-241001-0018 01/10/2024 15/10/2024 21/10/2024
Trễ hạn 4 ngày.
NGÔ VŨ QUỐC HUỲNH Bộ phận TN&TKQ lĩnh vực Tư pháp - Trung tâm HCC
93 000.00.14.H16-241007-0012 07/10/2024 21/10/2024 25/10/2024
Trễ hạn 4 ngày.
TRẦN THANH TÙNG Bộ phận TN&TKQ lĩnh vực Tư pháp - Trung tâm HCC
94 000.00.14.H16-241018-0007 18/10/2024 01/11/2024 05/11/2024
Trễ hạn 2 ngày.
LÊ THỊ KIM YẾN Bộ phận TN&TKQ lĩnh vực Tư pháp - Trung tâm HCC
95 000.00.14.H16-241018-0008 18/10/2024 01/11/2024 11/11/2024
Trễ hạn 6 ngày.
PHẠM DUY HÒA Bộ phận TN&TKQ lĩnh vực Tư pháp - Trung tâm HCC
96 000.00.14.H16-241019-0001 19/10/2024 01/11/2024 05/11/2024
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN VIẾT LÂM Bộ phận TN&TKQ lĩnh vực Tư pháp - Trung tâm HCC
97 000.00.14.H16-240508-0018 08/05/2024 15/05/2024 30/05/2024
Trễ hạn 11 ngày.
CÔNG TY ĐẤU GIÁ HỢP DANH LÊ NGUYÊN Phòng Tiếp nhận và trả kết quả TTHCC