STT Số hồ sơ Ngày tiếp nhận Hạn xử lý Ngày có kết quả Thời gian trễ hạn Tổ chức/
Cá nhân nộp hồ sơ
Bộ phận/
đang xử lý
1 000.19.32.H16-230607-0022 07/06/2023 26/03/2024 27/03/2024
Trễ hạn 1 ngày.
THỊ RIÊNG - CẤP MỚI UBND TT Kiến Đức
2 000.19.32.H16-230627-0002 27/06/2023 05/03/2024 21/03/2024
Trễ hạn 12 ngày.
NGUYỄN BÁ THƯỞNG - CẤP MỚI UBND TT Kiến Đức
3 000.19.32.H16-230717-0002 17/07/2023 23/05/2024 07/06/2024
Trễ hạn 11 ngày.
NGUYỄN THỊ AN - CẤP MỚI UBND TT Kiến Đức
4 000.19.32.H16-231004-0001 04/10/2023 28/02/2024 08/04/2024
Trễ hạn 28 ngày.
NGUYỄN VĂN RÂNG - CẤP MỚI UBND TT Kiến Đức
5 000.19.32.H16-231005-0001 05/10/2023 12/04/2024 03/05/2024
Trễ hạn 13 ngày.
TỐNG ĐỨC HẢI - CẤP MỚI UBND TT Kiến Đức
6 000.19.32.H16-231011-0001 11/10/2023 21/02/2024 21/03/2024
Trễ hạn 21 ngày.
ÔNG HÀ VĂN TRƯỜNG VÀ BÀ LÊ THỊ THẢO UBND TT Kiến Đức
7 000.19.32.H16-231215-0001 15/12/2023 14/05/2024 04/08/2024
Trễ hạn 58 ngày.
BÀ NGUYỄN THỊ PHƯƠNG THẢO UBND TT Kiến Đức
8 000.19.32.H16-240311-0006 11/03/2024 05/11/2024 14/11/2024
Trễ hạn 7 ngày.
BÀ PHAN THỊ KIM THANH UBND TT Kiến Đức
9 000.19.32.H16-240311-0007 11/03/2024 20/03/2024 05/06/2024
Trễ hạn 53 ngày.
HOÀNG THỊ GẤM UBND TT Kiến Đức
10 000.19.32.H16-240423-0002 23/04/2024 11/10/2024 23/10/2024
Trễ hạn 8 ngày.
PHẠM GIA CƯỜNG - CẤP MỚI UBND TT Kiến Đức
11 000.19.32.H16-240926-0001 26/09/2024 26/09/2024 27/09/2024
Trễ hạn 1 ngày.
KIỀU VĂN CƯỜNG UBND TT Kiến Đức
12 000.19.32.H16-240927-0001 27/09/2024 27/09/2024 30/09/2024
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN XUÂN DƯƠNG UBND TT Kiến Đức
13 000.19.32.H16-241010-0004 10/10/2024 10/10/2024 11/10/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN THÀNH UBND TT Kiến Đức
14 000.19.32.H16-241018-0003 18/10/2024 18/10/2024 21/10/2024
Trễ hạn 1 ngày.
ĐẶNG VĂN XUÂN UBND TT Kiến Đức
15 000.19.32.H16-241028-0002 28/10/2024 28/10/2024 04/11/2024
Trễ hạn 5 ngày.
LÊ THỊ XUÂN UBND TT Kiến Đức
16 000.19.32.H16-230525-0001 25/05/2023 08/05/2024 17/05/2024
Trễ hạn 7 ngày.
TRẦN VĂN THỌ - CẤP MỚI UBND xã Đạo Nghĩa