STT | Số hồ sơ | Ngày tiếp nhận | Hạn xử lý | Ngày có kết quả | Thời gian trễ hạn | Tổ chức/ Cá nhân nộp hồ sơ |
Bộ phận/ đang xử lý |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 000.20.32.H16-221125-0002 | 25/11/2022 | 13/12/2022 | 08/06/2024 | Trễ hạn 384 ngày. | NGUYỄN VĂN SƠN | UBND xã Đạo Nghĩa |
2 | 000.20.32.H16-230324-0001 | 24/03/2023 | 05/07/2024 | 12/09/2024 | Trễ hạn 48 ngày. | LÊ TÂM TRƯC | UBND xã Đạo Nghĩa |
3 | 000.20.32.H16-230712-0020 | 12/07/2023 | 17/01/2024 | 24/01/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | HUỲNH DUY TRUNG (CN) LÊ CHÂN DŨNG | UBND xã Đạo Nghĩa |
4 | 000.20.32.H16-230713-0001 | 13/07/2023 | 20/03/2024 | 15/04/2024 | Trễ hạn 18 ngày. | PHAN VĂN CẦM | UBND xã Đạo Nghĩa |
5 | 000.20.32.H16-230714-0001 | 14/07/2023 | 23/02/2024 | 01/07/2024 | Trễ hạn 89 ngày. | TRẦN MINH RÊ | UBND xã Đạo Nghĩa |
6 | 000.20.32.H16-230807-0001 | 07/08/2023 | 11/12/2023 | 04/01/2024 | Trễ hạn 17 ngày. | NGUYỄN VĂN VUI | UBND xã Đạo Nghĩa |
7 | 000.20.32.H16-231017-0001 | 17/10/2023 | 23/09/2024 | 08/10/2024 | Trễ hạn 11 ngày. | ĐỖ VĂN TIỆP | UBND xã Đạo Nghĩa |
8 | 000.20.32.H16-231027-0001 | 27/10/2023 | 28/11/2023 | 07/03/2024 | Trễ hạn 71 ngày. | NGUYỄN VĂN TẢI | UBND xã Đạo Nghĩa |
9 | 000.20.32.H16-231027-0002 | 27/10/2023 | 28/11/2023 | 07/03/2024 | Trễ hạn 71 ngày. | TRẦN THỊ HẠNH | UBND xã Đạo Nghĩa |
10 | 000.20.32.H16-231027-0004 | 27/10/2023 | 30/11/2023 | 07/03/2024 | Trễ hạn 69 ngày. | NGUYỄN THỊ LOAN | UBND xã Đạo Nghĩa |
11 | 000.20.32.H16-240117-0013 | 17/01/2024 | 24/01/2024 | 07/03/2024 | Trễ hạn 31 ngày. | HOÀNG THỊ KHƯỚU | UBND xã Đạo Nghĩa |
12 | 000.20.32.H16-240301-0004 | 01/03/2024 | 25/03/2024 | 27/03/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | LÊ MAI HY(TK) BÙI THỊ NHUẬN | UBND xã Đạo Nghĩa |
13 | 000.20.32.H16-240304-0002 | 04/03/2024 | 04/10/2024 | 08/10/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYẾN VĂN DUYỆT (TK) NGUYỄN VĂN VƯƠNG | UBND xã Đạo Nghĩa |
14 | 000.20.32.H16-240411-0004 | 11/04/2024 | 15/05/2024 | 27/05/2024 | Trễ hạn 8 ngày. | NGUYỄN NGỌC TÂM | UBND xã Đạo Nghĩa |
15 | 000.20.32.H16-240509-0006 | 09/05/2024 | 29/05/2024 | 03/06/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | TRƯƠNG THỊ THÚY | UBND xã Đạo Nghĩa |
16 | 000.20.32.H16-240606-0007 | 06/06/2024 | 07/06/2024 | 12/06/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | TRẦN SÁU | UBND xã Đạo Nghĩa |
17 | 000.20.32.H16-240606-0008 | 06/06/2024 | 07/06/2024 | 12/06/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | TRẦN THỊ HOA | UBND xã Đạo Nghĩa |
18 | 000.20.32.H16-240704-0003 | 05/07/2024 | 10/07/2024 | 12/07/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | TRẦN XUÂN BE | UBND xã Đạo Nghĩa |
19 | 000.20.32.H16-240821-0002 | 21/08/2024 | 23/08/2024 | 30/08/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | LÊ THỊ NGỌC NINH | UBND xã Đạo Nghĩa |
20 | 000.20.32.H16-241001-0007 | 01/10/2024 | 01/10/2024 | 02/10/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN NGỌC CHÂU | UBND xã Đạo Nghĩa |
21 | 000.20.32.H16-241007-0005 | 07/10/2024 | 15/10/2024 | 17/10/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THỊ NGỌC HÀ | UBND xã Đạo Nghĩa |
22 | 000.20.32.H16-241021-0001 | 21/10/2024 | 21/10/2024 | 22/10/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN NHÂN TÂM | UBND xã Đạo Nghĩa |
23 | 000.20.32.H16-241104-0003 | 04/11/2024 | 04/11/2024 | 07/11/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | LÊ ĐÌNH HẬU | UBND xã Đạo Nghĩa |