STT Số hồ sơ Ngày tiếp nhận Hạn xử lý Ngày có kết quả Thời gian trễ hạn Tổ chức/
Cá nhân nộp hồ sơ
Bộ phận/
đang xử lý
1 000.22.32.H16-230928-0003 28/09/2023 18/07/2024 19/07/2024
Trễ hạn 1 ngày.
ĐINH CÔNG CHIẾN CN TRẦN VĂN ĐIỂN UBND xã Đăk Sin
2 000.22.32.H16-231026-0001 26/10/2023 09/11/2023 16/01/2024
Trễ hạn 47 ngày.
PHẠM VĂN TRUNG UBND xã Đăk Sin
3 000.22.32.H16-240109-0001 09/01/2024 13/02/2024 04/06/2024
Trễ hạn 78 ngày.
NGUYỄN THỊ SEN UBND xã Đăk Sin
4 000.22.32.H16-240111-0001 11/01/2024 11/01/2024 12/01/2024
Trễ hạn 1 ngày.
PHẠM NGỌC THIẾP UBND xã Đăk Sin
5 000.22.32.H16-240111-0012 11/01/2024 16/01/2024 18/01/2024
Trễ hạn 2 ngày.
ĐẶNG THỊ LÊ UBND xã Đăk Sin
6 000.22.32.H16-240126-0004 26/01/2024 24/04/2024 02/05/2024
Trễ hạn 4 ngày.
NGUYỄN VĂN HẢI TC NGUYỄN VĂN HỢP UBND xã Đăk Sin
7 000.22.32.H16-240129-0006 29/01/2024 01/02/2024 05/02/2024
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN VŨ KIỆT UBND xã Đăk Sin
8 000.22.32.H16-240129-0007 29/01/2024 01/02/2024 05/02/2024
Trễ hạn 2 ngày.
LÊ CAO TÚ UBND xã Đăk Sin
9 000.22.32.H16-240223-0001 23/02/2024 28/02/2024 01/03/2024
Trễ hạn 2 ngày.
CHU VĂN THÀNH UBND xã Đăk Sin
10 000.22.32.H16-240223-0003 23/02/2024 23/02/2024 01/03/2024
Trễ hạn 5 ngày.
TRẦN THỊ THẢO UBND xã Đăk Sin
11 000.22.32.H16-240223-0004 23/02/2024 23/02/2024 01/03/2024
Trễ hạn 5 ngày.
BÙI THỊ CHÍN UBND xã Đăk Sin
12 000.22.32.H16-240223-0005 23/02/2024 23/02/2024 01/03/2024
Trễ hạn 5 ngày.
TRẦN THỊ ÁNH LOAN UBND xã Đăk Sin
13 000.22.32.H16-240223-0008 23/02/2024 27/02/2024 01/03/2024
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN THỊ DIỆU THẢO UBND xã Đăk Sin
14 000.22.32.H16-240223-0007 23/02/2024 27/02/2024 01/03/2024
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN THỊ DIỆU THẢO UBND xã Đăk Sin
15 000.22.32.H16-240228-0001 28/02/2024 28/02/2024 29/02/2024
Trễ hạn 1 ngày.
ĐỖ MINH PHONG UBND xã Đăk Sin
16 000.22.32.H16-240307-0004 07/03/2024 15/03/2024 01/04/2024
Trễ hạn 11 ngày.
NGUYỄN THỊ HÀ SINH UBND xã Đăk Sin
17 000.22.32.H16-240403-0001 03/04/2024 08/04/2024 10/04/2024
Trễ hạn 2 ngày.
PHAN ANH NHẬT UBND xã Đăk Sin
18 000.22.32.H16-240419-0003 19/04/2024 23/04/2024 04/06/2024
Trễ hạn 28 ngày.
HUỲNH VĂN TÙNG UBND xã Đăk Sin
19 000.22.32.H16-240507-0003 07/05/2024 08/05/2024 09/05/2024
Trễ hạn 1 ngày.
CHU SỸ NGUYÊN UBND xã Đăk Sin
20 000.22.32.H16-240507-0002 07/05/2024 08/05/2024 09/05/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN PHƯỚC NGHĨA UBND xã Đăk Sin
21 000.22.32.H16-240513-0003 13/05/2024 13/05/2024 16/05/2024
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN VĂN ĐỨC UBND xã Đăk Sin
22 000.22.32.H16-240527-0001 27/05/2024 30/05/2024 31/05/2024
Trễ hạn 1 ngày.
TRỊNH HỒNG NGỌC UBND xã Đăk Sin
23 000.22.32.H16-240606-0009 06/06/2024 06/06/2024 11/06/2024
Trễ hạn 3 ngày.
ĐỖ THỊ HOÀI THU UBND xã Đăk Sin
24 000.22.32.H16-240816-0003 16/08/2024 21/08/2024 22/08/2024
Trễ hạn 1 ngày.
LƯU XUÂN TUẤN UBND xã Đăk Sin
25 000.22.32.H16-240821-0006 21/08/2024 21/08/2024 22/08/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN ĐỨC NGHĨA UBND xã Đăk Sin
26 000.22.32.H16-240913-0003 13/09/2024 13/09/2024 17/09/2024
Trễ hạn 2 ngày.
TRẦN VĂN TRƯỜNG UBND xã Đăk Sin
27 000.22.32.H16-240918-0001 18/09/2024 19/09/2024 20/09/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ KIM OANH UBND xã Đăk Sin
28 000.22.32.H16-240918-0003 19/09/2024 19/09/2024 20/09/2024
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN TRỌNG HÙNG UBND xã Đăk Sin
29 000.22.32.H16-240918-0006 19/09/2024 19/09/2024 20/09/2024
Trễ hạn 1 ngày.
VŨ VĂN GIANG UBND xã Đăk Sin
30 000.22.32.H16-240920-0001 20/09/2024 20/09/2024 25/09/2024
Trễ hạn 3 ngày.
HỨA VĂN THỌ UBND xã Đăk Sin
31 000.22.32.H16-240920-0005 20/09/2024 20/09/2024 23/09/2024
Trễ hạn 1 ngày.
HUỲNH THỊ MAI TRÀNG UBND xã Đăk Sin
32 000.22.32.H16-240920-0006 20/09/2024 20/09/2024 23/09/2024
Trễ hạn 1 ngày.
HUỲNH THỊ MAI TRÂM UBND xã Đăk Sin
33 000.22.32.H16-240926-0004 26/09/2024 26/09/2024 04/10/2024
Trễ hạn 6 ngày.
TRỊNH VĂN NGỌC UBND xã Đăk Sin
34 000.22.32.H16-241001-0002 02/10/2024 02/10/2024 04/10/2024
Trễ hạn 2 ngày.
VÕ ĐÌNH PHÁP UBND xã Đăk Sin
35 000.22.32.H16-241010-0002 10/10/2024 10/10/2024 11/10/2024
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ THẾ HOÀNG UBND xã Đăk Sin
36 000.22.32.H16-241010-0007 10/10/2024 14/10/2024 15/10/2024
Trễ hạn 1 ngày.
ĐINH VĂN KIÊM UBND xã Đăk Sin
37 000.22.32.H16-241014-0001 14/10/2024 14/10/2024 15/10/2024
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN VĂN LÂM UBND xã Đăk Sin
38 000.22.32.H16-241015-0005 15/10/2024 15/10/2024 16/10/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THÀNH CHÂU UBND xã Đăk Sin
39 000.22.32.H16-241024-0002 24/10/2024 24/10/2024 25/10/2024
Trễ hạn 1 ngày.
ĐÀO THỊ HOA MAI UBND xã Đăk Sin
40 000.22.32.H16-241030-0014 30/10/2024 04/11/2024 05/11/2024
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN VĂN CHUẨN UBND xã Đăk Sin
41 000.22.32.H16-241030-0016 30/10/2024 30/10/2024 31/10/2024
Trễ hạn 1 ngày.
VŨ VĂN CHIẾN UBND xã Đăk Sin
42 000.22.32.H16-241104-0002 04/11/2024 04/11/2024 05/11/2024
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ THỊ TRANG UBND xã Đăk Sin
43 000.22.32.H16-241107-0006 07/11/2024 07/11/2024 13/11/2024
Trễ hạn 4 ngày.
NGUYỄN QUỐC CƯỜNG UBND xã Đăk Sin
44 H16.53.25-241118-0001 18/11/2024 18/11/2024 19/11/2024
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ THỊ XUÂN UBND xã Đăk Sin
45 H16.53.25-241118-0002 18/11/2024 18/11/2024 19/11/2024
Trễ hạn 1 ngày.
ĐỖ HƯNG MẠNH UBND xã Đăk Sin
46 H16.53.25-241118-0007 18/11/2024 18/11/2024 19/11/2024
Trễ hạn 1 ngày.
VŨ VĂN VỤ UBND xã Đăk Sin
47 000.22.32.H16-231116-0003 16/11/2023 09/01/2024 10/01/2024
Trễ hạn 1 ngày.
Nguyễn Văn Thủy
48 000.22.32.H16-231116-0004 16/11/2023 09/01/2024 10/01/2024
Trễ hạn 1 ngày.
Vũ Văn Tú
49 000.22.32.H16-231116-0005 16/11/2023 09/01/2024 10/01/2024
Trễ hạn 1 ngày.
Vũ Văn Tiến
50 000.22.32.H16-231116-0006 16/11/2023 09/01/2024 10/01/2024
Trễ hạn 1 ngày.
Ngô Quang Giảng
51 000.22.32.H16-231116-0007 16/11/2023 09/01/2024 10/01/2024
Trễ hạn 1 ngày.
Nguyễn Thị Mai
52 000.22.32.H16-231116-0008 16/11/2023 09/01/2024 10/01/2024
Trễ hạn 1 ngày.
Bùi Duy Kiểm
53 000.22.32.H16-231116-0009 16/11/2023 09/01/2024 10/01/2024
Trễ hạn 1 ngày.
Bùi Văn An
54 000.22.32.H16-231116-0010 16/11/2023 09/01/2024 10/01/2024
Trễ hạn 1 ngày.
Đặng Thị Lê
55 000.22.32.H16-231116-0011 16/11/2023 09/01/2024 10/01/2024
Trễ hạn 1 ngày.
Đỗ Thị Hải
56 000.22.32.H16-231116-0012 16/11/2023 09/01/2024 10/01/2024
Trễ hạn 1 ngày.
Đỗ Văn Dương
57 000.22.32.H16-231116-0013 16/11/2023 09/01/2024 10/01/2024
Trễ hạn 1 ngày.
Đinh Thị Hường
58 000.22.32.H16-231116-0014 16/11/2023 09/01/2024 10/01/2024
Trễ hạn 1 ngày.
Đỗ Xuân Quyền
59 000.22.32.H16-231116-0015 16/11/2023 09/01/2024 10/01/2024
Trễ hạn 1 ngày.
Hà Thị Lợi
60 000.22.32.H16-231116-0016 16/11/2023 09/01/2024 10/01/2024
Trễ hạn 1 ngày.
Hồ Đức Vượng
61 000.22.32.H16-231116-0017 16/11/2023 09/01/2024 10/01/2024
Trễ hạn 1 ngày.
Hoàng Thị Ngoan
62 000.22.32.H16-231116-0018 16/11/2023 09/01/2024 10/01/2024
Trễ hạn 1 ngày.
Huỳnh Công Đoàn
63 000.22.32.H16-231116-0019 16/11/2023 09/01/2024 10/01/2024
Trễ hạn 1 ngày.
Huỳnh Quang Vọng
64 000.22.32.H16-231116-0020 16/11/2023 09/01/2024 10/01/2024
Trễ hạn 1 ngày.
Huỳnh Tấn Khương
65 000.22.32.H16-231116-0021 16/11/2023 09/01/2024 10/01/2024
Trễ hạn 1 ngày.
Huỳnh Thị Ánh Tư
66 000.22.32.H16-231116-0022 16/11/2023 09/01/2024 10/01/2024
Trễ hạn 1 ngày.
Đỗ Xuân Đức
67 000.22.32.H16-231116-0023 16/11/2023 09/01/2024 10/01/2024
Trễ hạn 1 ngày.
Lê Thị Chính
68 000.22.32.H16-231116-0024 16/11/2023 09/01/2024 10/01/2024
Trễ hạn 1 ngày.
Lê Thị Lầm
69 000.22.32.H16-231116-0025 16/11/2023 09/01/2024 10/01/2024
Trễ hạn 1 ngày.
Lê Văn Lũy
70 000.22.32.H16-231116-0026 16/11/2023 09/01/2024 10/01/2024
Trễ hạn 1 ngày.
Lê Việt Hồng
71 000.22.32.H16-231116-0027 16/11/2023 09/01/2024 10/01/2024
Trễ hạn 1 ngày.
Mã Văn Cường
72 000.22.32.H16-231116-0028 16/11/2023 09/01/2024 10/01/2024
Trễ hạn 1 ngày.
Ngô Quang Huy
73 000.22.32.H16-231116-0029 16/11/2023 09/01/2024 10/01/2024
Trễ hạn 1 ngày.
Nguyễn Thị Liên
74 000.22.32.H16-231116-0030 16/11/2023 09/01/2024 10/01/2024
Trễ hạn 1 ngày.
Ngô Thị Hằng
75 000.22.32.H16-231116-0031 16/11/2023 09/01/2024 10/01/2024
Trễ hạn 1 ngày.
Ngô Thị Thêu
76 000.22.32.H16-231116-0032 16/11/2023 09/01/2024 10/01/2024
Trễ hạn 1 ngày.
Ngô Văn Dưỡng
77 000.22.32.H16-231116-0033 16/11/2023 09/01/2024 10/01/2024
Trễ hạn 1 ngày.
Nguyễn Bá Nguyên
78 000.22.32.H16-231116-0034 16/11/2023 09/01/2024 10/01/2024
Trễ hạn 1 ngày.
Nguyễn Đình Tuyển
79 000.22.32.H16-231116-0035 16/11/2023 09/01/2024 10/01/2024
Trễ hạn 1 ngày.
Nguyễn Thị Cận