STT | Số hồ sơ | Ngày tiếp nhận | Hạn xử lý | Ngày có kết quả | Thời gian trễ hạn | Tổ chức/ Cá nhân nộp hồ sơ |
Bộ phận/ đang xử lý |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 000.25.32.H16-230531-0001 | 31/05/2023 | 13/03/2024 | 20/05/2024 | Trễ hạn 46 ngày. | ĐẶNG VĂN ĐỦ - CDCL | UBND xã Kiến Thành |
2 | 000.25.32.H16-230612-0003 | 12/06/2023 | 17/01/2024 | 06/03/2024 | Trễ hạn 35 ngày. | PHAN VĂN HÙNG - CM | UBND xã Kiến Thành |
3 | 000.25.32.H16-230615-0001 | 15/06/2023 | 14/12/2023 | 22/01/2024 | Trễ hạn 26 ngày. | TRẦN NGỌC TRƯỜNG - CM | UBND xã Kiến Thành |
4 | 000.25.32.H16-230615-0003 | 15/06/2023 | 08/12/2023 | 13/01/2024 | Trễ hạn 24 ngày. | LÊ VĂN ĐẠI - CM | UBND xã Kiến Thành |
5 | 000.25.32.H16-230705-0003 | 05/07/2023 | 18/12/2023 | 13/01/2024 | Trễ hạn 18 ngày. | VŨ VĂN THƯỜNG - CM | UBND xã Kiến Thành |
6 | 000.25.32.H16-230817-0002 | 17/08/2023 | 27/03/2024 | 26/04/2024 | Trễ hạn 22 ngày. | NGUYỄN TRỌNG MINH - CM | UBND xã Kiến Thành |
7 | 000.25.32.H16-231031-0003 | 31/10/2023 | 20/03/2024 | 21/03/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN THỊ TRỊ | UBND xã Kiến Thành |
8 | 000.25.32.H16-240102-0004 | 02/01/2024 | 25/04/2024 | 02/05/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | PHẠM VĂN NGỌC - CM | UBND xã Kiến Thành |
9 | 000.25.32.H16-240116-0003 | 16/01/2024 | 10/07/2024 | 12/07/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN ĐỨC MƯỜI - CM | UBND xã Kiến Thành |
10 | 000.25.32.H16-240116-0006 | 16/01/2024 | 23/01/2024 | 25/01/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | TRẦN ĐÌNH KHIÊM | UBND xã Kiến Thành |
11 | 000.25.32.H16-240116-0007 | 16/01/2024 | 23/01/2024 | 25/01/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | ĐÀM VĂN QUÂN | UBND xã Kiến Thành |
12 | 000.25.32.H16-240117-0001 | 17/01/2024 | 25/04/2024 | 02/05/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN HỒNG KHẢI - CM | UBND xã Kiến Thành |
13 | 000.25.32.H16-240126-0008 | 26/01/2024 | 26/01/2024 | 30/01/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | BÙI THỊ HUỆ | UBND xã Kiến Thành |
14 | 000.25.32.H16-240126-0010 | 26/01/2024 | 29/01/2024 | 30/01/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ NGỌC THANH | UBND xã Kiến Thành |
15 | 000.25.32.H16-240129-0002 | 29/01/2024 | 29/01/2024 | 30/01/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN HỮU NGHĨA | UBND xã Kiến Thành |
16 | 000.25.32.H16-240130-0005 | 30/01/2024 | 15/02/2024 | 21/02/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN BÁ KHA | UBND xã Kiến Thành |
17 | 000.25.32.H16-240131-0002 | 31/01/2024 | 01/02/2024 | 05/02/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN TRÍ KỶ | UBND xã Kiến Thành |
18 | 000.25.32.H16-240202-0002 | 02/02/2024 | 20/02/2024 | 21/02/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | TRỊNH MINH CƯỜNG | UBND xã Kiến Thành |
19 | 000.25.32.H16-240202-0004 | 02/02/2024 | 20/02/2024 | 21/02/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN HUỲNH NGỌC MAI | UBND xã Kiến Thành |
20 | 000.25.32.H16-240202-0005 | 02/02/2024 | 20/02/2024 | 21/02/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN THẾ | UBND xã Kiến Thành |
21 | 000.25.32.H16-240220-0005 | 20/02/2024 | 21/02/2024 | 22/02/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | HỒ VĂN SƠN | UBND xã Kiến Thành |
22 | 000.25.32.H16-240307-0003 | 07/03/2024 | 07/03/2024 | 08/03/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN QUỐC HÙNG | UBND xã Kiến Thành |
23 | 000.25.32.H16-240311-0004 | 11/03/2024 | 11/03/2024 | 12/03/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ YẾN | UBND xã Kiến Thành |
24 | 000.25.32.H16-240314-0004 | 14/03/2024 | 21/03/2024 | 26/03/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | TRẦN THỊ BÉ | UBND xã Kiến Thành |
25 | 000.25.32.H16-240314-0005 | 14/03/2024 | 21/03/2024 | 22/03/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ YẾN | UBND xã Kiến Thành |
26 | 000.25.32.H16-240329-0006 | 29/03/2024 | 01/04/2024 | 05/04/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | VŨ ĐÌNH PHAN | UBND xã Kiến Thành |
27 | 000.25.32.H16-240401-0006 | 01/04/2024 | 02/04/2024 | 03/04/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ VĂN MINH | UBND xã Kiến Thành |
28 | 000.25.32.H16-240401-0007 | 01/04/2024 | 02/04/2024 | 03/04/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | MAI XUÂN CƯỜNG | UBND xã Kiến Thành |
29 | 000.25.32.H16-240404-0004 | 04/04/2024 | 16/05/2024 | 27/05/2024 | Trễ hạn 7 ngày. | NGUYỄN THỊ LÂM | UBND xã Kiến Thành |
30 | 000.25.32.H16-240408-0003 | 08/04/2024 | 08/04/2024 | 09/04/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | TRỊNH THỊ BÉ | UBND xã Kiến Thành |
31 | 000.25.32.H16-240416-0006 | 16/04/2024 | 22/04/2024 | 25/04/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | TRƯƠNG CÔNG THÔN | UBND xã Kiến Thành |
32 | 000.25.32.H16-240514-0004 | 14/05/2024 | 14/05/2024 | 15/05/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VIẾT NHƯỜNG | UBND xã Kiến Thành |
33 | 000.25.32.H16-240514-0005 | 14/05/2024 | 14/05/2024 | 15/05/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VIẾT NHƯỜNG | UBND xã Kiến Thành |
34 | 000.25.32.H16-240515-0007 | 15/05/2024 | 20/05/2024 | 23/05/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN THỊ SÂM | UBND xã Kiến Thành |
35 | 000.25.32.H16-240613-0001 | 13/06/2024 | 20/09/2024 | 03/10/2024 | Trễ hạn 9 ngày. | PHẠM MINH SƠN - CM (THỬA 301) | UBND xã Kiến Thành |
36 | 000.25.32.H16-240613-0002 | 13/06/2024 | 02/10/2024 | 03/10/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM MINH SƠN - CM (THỬA 305) | UBND xã Kiến Thành |
37 | 000.25.32.H16-240613-0006 | 13/06/2024 | 04/11/2024 | 15/11/2024 | Trễ hạn 9 ngày. | ĐÀM VĂN LÂM - CDCL+CM (THỬA 74) | UBND xã Kiến Thành |
38 | 000.25.32.H16-240620-0001 | 20/06/2024 | 08/11/2024 | 12/11/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THÀNH NHIỆM - CM | UBND xã Kiến Thành |
39 | 000.25.32.H16-240715-0004 | 15/07/2024 | 22/07/2024 | 23/07/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN NGỌC DŨNG | UBND xã Kiến Thành |
40 | 000.25.32.H16-240724-0013 | 24/07/2024 | 25/07/2024 | 26/07/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM THỊ MAI | UBND xã Kiến Thành |
41 | 000.25.32.H16-240830-0002 | 30/08/2024 | 06/09/2024 | 09/09/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | HOÀNG VĂN TRỌNG | UBND xã Kiến Thành |
42 | 000.25.32.H16-240925-0004 | 25/09/2024 | 25/09/2024 | 30/09/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN HỒNG KHÁNH | UBND xã Kiến Thành |
43 | 000.25.32.H16-241001-0001 | 01/10/2024 | 01/10/2024 | 04/10/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN HỒNG QUÂN | UBND xã Kiến Thành |
44 | 000.25.32.H16-241028-0004 | 28/10/2024 | 29/10/2024 | 30/10/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN VĂN HÙNG | UBND xã Kiến Thành |