STT | Số hồ sơ | Ngày tiếp nhận | Hạn xử lý | Ngày có kết quả | Thời gian trễ hạn | Tổ chức/ Cá nhân nộp hồ sơ |
Bộ phận/ đang xử lý |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 000.26.32.H16-230331-0002 | 31/03/2023 | 01/04/2024 | 15/06/2024 | Trễ hạn 52 ngày. | PHẠM THỊ CAM | UBND xã Đạo Nghĩa |
2 | 000.26.32.H16-230630-0001 | 30/06/2023 | 17/01/2024 | 30/01/2024 | Trễ hạn 9 ngày. | VŨ NGỌC GIAO | UBND xã Đạo Nghĩa |
3 | 000.26.32.H16-240221-0004 | 21/02/2024 | 16/04/2024 | 17/04/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | BÙI THỊ NGỌC LIÊN | UBND xã Đạo Nghĩa |
4 | 000.26.32.H16-230217-0002 | 17/02/2023 | 31/05/2024 | 12/06/2024 | Trễ hạn 8 ngày. | BÙI KHẮC MINH | UBND xã Nhân Cơ |
5 | 000.26.32.H16-230420-0001 | 20/04/2023 | 21/05/2024 | 26/06/2024 | Trễ hạn 26 ngày. | NGUYỄN THỊ TUYẾT | UBND xã Nhân Cơ |
6 | 000.26.32.H16-230526-0001 | 26/05/2023 | 09/04/2024 | 14/04/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | LƯU CHÍ NÚI | UBND xã Nhân Cơ |
7 | 000.26.32.H16-230628-0001 | 28/06/2023 | 29/01/2024 | 30/01/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | VŨ NGỌC GIAO | UBND xã Nhân Cơ |
8 | 000.26.32.H16-230704-0002 | 04/07/2023 | 26/02/2024 | 21/03/2024 | Trễ hạn 18 ngày. | LÊ QUANG DIỄN | UBND xã Nhân Cơ |
9 | 000.26.32.H16-230727-0002 | 27/07/2023 | 06/02/2024 | 07/02/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ MỘNG OANH | UBND xã Nhân Cơ |
10 | 000.26.32.H16-230801-0003 | 01/08/2023 | 19/12/2023 | 30/01/2024 | Trễ hạn 29 ngày. | HỘ TRẦN PHÚC | UBND xã Nhân Cơ |
11 | 000.26.32.H16-230913-0002 | 13/09/2023 | 28/12/2023 | 03/01/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | ĐẶNG BÁ LĨNH | UBND xã Nhân Cơ |
12 | 000.26.32.H16-230922-0002 | 22/09/2023 | 11/01/2024 | 18/01/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | ĐỖ THỊ THÙY TRANG | UBND xã Nhân Cơ |
13 | 000.26.32.H16-231010-0003 | 10/10/2023 | 23/02/2024 | 02/04/2024 | Trễ hạn 27 ngày. | LÊ THỊ HỒNG PHƯƠNG | UBND xã Nhân Cơ |
14 | 000.26.32.H16-231011-0001 | 11/10/2023 | 20/05/2024 | 08/06/2024 | Trễ hạn 14 ngày. | ĐẶNG BÁ KHOA | UBND xã Nhân Cơ |
15 | 000.26.32.H16-231013-0002 | 13/10/2023 | 20/03/2024 | 01/04/2024 | Trễ hạn 8 ngày. | NGUYỄN VĂN DŨNG | UBND xã Nhân Cơ |
16 | 000.26.32.H16-231101-0001 | 01/11/2023 | 12/03/2024 | 21/03/2024 | Trễ hạn 7 ngày. | NGUYỄN THANH LONG | UBND xã Nhân Cơ |
17 | 000.26.32.H16-231101-0002 | 01/11/2023 | 22/03/2024 | 28/03/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN THANH LONG | UBND xã Nhân Cơ |
18 | 000.26.32.H16-231102-0001 | 02/11/2023 | 14/06/2024 | 18/06/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | TRẦN HẢI LÝ | UBND xã Nhân Cơ |
19 | 000.26.32.H16-231109-0001 | 09/11/2023 | 15/12/2023 | 02/01/2024 | Trễ hạn 11 ngày. | TRẦN ĐÌNH MẠO | UBND xã Nhân Cơ |
20 | 000.26.32.H16-231116-0001 | 16/11/2023 | 12/01/2024 | 15/01/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM NGỌC CƯƠNG | UBND xã Nhân Cơ |
21 | 000.26.32.H16-231116-0002 | 16/11/2023 | 07/03/2024 | 04/04/2024 | Trễ hạn 20 ngày. | ĐOÀN VĂN YÊN | UBND xã Nhân Cơ |
22 | 000.26.32.H16-231116-0004 | 16/11/2023 | 30/01/2024 | 31/01/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN HẢI DƯƠNG | UBND xã Nhân Cơ |
23 | 000.26.32.H16-231128-0001 | 28/11/2023 | 04/03/2024 | 14/03/2024 | Trễ hạn 8 ngày. | LÊ ĐỨC KỲ | UBND xã Nhân Cơ |
24 | 000.26.32.H16-231128-0002 | 28/11/2023 | 04/03/2024 | 14/03/2024 | Trễ hạn 8 ngày. | LÊ ĐỨC KỲ | UBND xã Nhân Cơ |
25 | 000.26.32.H16-231208-0001 | 08/12/2023 | 16/01/2024 | 23/01/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | NGUYỄN VĂN LẮM | UBND xã Nhân Cơ |
26 | 000.26.32.H16-231208-0002 | 08/12/2023 | 05/01/2024 | 15/01/2024 | Trễ hạn 6 ngày. | LÊ THANH HẢI | UBND xã Nhân Cơ |
27 | 000.26.32.H16-240112-0005 | 12/01/2024 | 22/04/2024 | 25/04/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | LÊ HỮU LỢI | UBND xã Nhân Cơ |
28 | 000.26.32.H16-240117-0014 | 17/01/2024 | 24/01/2024 | 01/02/2024 | Trễ hạn 6 ngày. | THỊ PHER | UBND xã Nhân Cơ |
29 | 000.26.32.H16-240117-0015 | 17/01/2024 | 18/01/2024 | 01/02/2024 | Trễ hạn 10 ngày. | NGUYỄN QUỲNH NGA - MAI HOÀNG QUÂN | UBND xã Nhân Cơ |
30 | 000.26.32.H16-240117-0016 | 17/01/2024 | 18/01/2024 | 01/02/2024 | Trễ hạn 10 ngày. | NGUYỄN HÀ THÚY VI - NGUYỄN TIẾN TÙNG | UBND xã Nhân Cơ |
31 | 000.26.32.H16-240117-0017 | 17/01/2024 | 22/01/2024 | 01/02/2024 | Trễ hạn 8 ngày. | NGUYỄN THỊ NGỌC HIẾU - NGUYỄN NGỌC THƯỜNG | UBND xã Nhân Cơ |
32 | 000.26.32.H16-240117-0018 | 17/01/2024 | 18/01/2024 | 01/02/2024 | Trễ hạn 10 ngày. | TRẦN THỊ NHƯ THỦY - PHẠM HUY TÙNG | UBND xã Nhân Cơ |
33 | 000.26.32.H16-240226-0004 | 26/02/2024 | 09/10/2024 | 11/10/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | TRẦN VĂN LAI | UBND xã Nhân Cơ |
34 | 000.26.32.H16-240227-0002 | 27/02/2024 | 09/04/2024 | 10/04/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | LƯƠNG QUỐC HUY | UBND xã Nhân Cơ |
35 | 000.26.32.H16-240227-0004 | 27/02/2024 | 23/08/2024 | 30/08/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | NGUYỄN HẢI ÂU | UBND xã Nhân Cơ |
36 | 000.26.32.H16-240304-0001 | 04/03/2024 | 07/03/2024 | 13/03/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN NGỌC BÀN | UBND xã Nhân Cơ |
37 | 000.26.32.H16-240305-0011 | 05/03/2024 | 05/03/2024 | 13/03/2024 | Trễ hạn 6 ngày. | NGUYỄN THÀNH PHƯỚC | UBND xã Nhân Cơ |
38 | 000.26.32.H16-240308-0002 | 08/03/2024 | 08/03/2024 | 13/03/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN THỊ THU TÂM | UBND xã Nhân Cơ |
39 | 000.26.32.H16-240308-0003 | 08/03/2024 | 08/03/2024 | 13/03/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN THỊ HỨA | UBND xã Nhân Cơ |
40 | 000.26.32.H16-240308-0004 | 08/03/2024 | 08/03/2024 | 13/03/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | TRẦN THỊ QUÊ | UBND xã Nhân Cơ |
41 | 000.26.32.H16-240308-0005 | 08/03/2024 | 08/03/2024 | 13/03/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | THÂN THỊ HUỆ | UBND xã Nhân Cơ |
42 | 000.26.32.H16-240308-0006 | 08/03/2024 | 08/03/2024 | 13/03/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN MINH THANH | UBND xã Nhân Cơ |
43 | 000.26.32.H16-240308-0007 | 08/03/2024 | 08/03/2024 | 13/03/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | ĐINH NHƯ PHÚ | UBND xã Nhân Cơ |
44 | 000.26.32.H16-240308-0008 | 08/03/2024 | 08/03/2024 | 13/03/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | VŨ THỊ MAI LOAN | UBND xã Nhân Cơ |
45 | 000.26.32.H16-240308-0009 | 08/03/2024 | 08/03/2024 | 13/03/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | LƯƠNG QUỐC HIẾU | UBND xã Nhân Cơ |
46 | 000.26.32.H16-240308-0010 | 08/03/2024 | 08/03/2024 | 13/03/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN MINH PHƯƠNG | UBND xã Nhân Cơ |
47 | 000.26.32.H16-240308-0015 | 08/03/2024 | 10/09/2024 | 18/09/2024 | Trễ hạn 6 ngày. | VŨ VĂN HÙNG | UBND xã Nhân Cơ |
48 | 000.26.32.H16-240402-0001 | 03/04/2024 | 03/04/2024 | 09/04/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | VÕ MỸ UYÊN | UBND xã Nhân Cơ |
49 | 000.26.32.H16-240409-0003 | 09/04/2024 | 16/05/2024 | 05/06/2024 | Trễ hạn 14 ngày. | VÕ THỊ THÙY TRANG | UBND xã Nhân Cơ |
50 | 000.26.32.H16-240504-0001 | 04/05/2024 | 12/07/2024 | 17/07/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | ĐẶNG BÁ LĨNH | UBND xã Nhân Cơ |
51 | 000.26.32.H16-240508-0001 | 08/05/2024 | 09/05/2024 | 10/05/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐOÀN QUANG SỬ | UBND xã Nhân Cơ |
52 | 000.26.32.H16-240514-0010 | 14/05/2024 | 21/06/2024 | 17/07/2024 | Trễ hạn 18 ngày. | CAO VŨ NHẬT | UBND xã Nhân Cơ |
53 | 000.26.32.H16-240624-0016 | 24/06/2024 | 08/07/2024 | 11/07/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN SƠN | UBND xã Nhân Cơ |
54 | 000.26.32.H16-240830-0012 | 30/08/2024 | 30/08/2024 | 05/09/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | Chu Thị Nguyệt | UBND xã Nhân Cơ |
55 | 000.26.32.H16-240905-0003 | 05/09/2024 | 05/09/2024 | 10/09/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | Chu Thị Nguyệt | UBND xã Nhân Cơ |
56 | 000.26.32.H16-240905-0004 | 05/09/2024 | 05/09/2024 | 06/09/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | Trần Huy Anh | UBND xã Nhân Cơ |
57 | 000.26.32.H16-240926-0003 | 26/09/2024 | 26/09/2024 | 27/09/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM VĂN TUÂN | UBND xã Nhân Cơ |
58 | 000.26.32.H16-241022-0010 | 22/10/2024 | 22/10/2024 | 23/10/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | LƯƠNG TRUNG ĐÔNG | UBND xã Nhân Cơ |
59 | 000.26.32.H16-241023-0010 | 23/10/2024 | 23/10/2024 | 24/10/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ THỊ THÚY | UBND xã Nhân Cơ |
60 | 000.26.32.H16-241023-0001 | 23/10/2024 | 23/10/2024 | 24/10/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | VŨ TRƯỜNG GIANG | UBND xã Nhân Cơ |
61 | 000.26.32.H16-241030-0006 | 30/10/2024 | 30/10/2024 | 31/10/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ LẬP | UBND xã Nhân Cơ |
62 | 000.26.32.H16-241105-0017 | 05/11/2024 | 05/11/2024 | 06/11/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | MAI HOÀNG ĐƯỢC | UBND xã Nhân Cơ |