STT | Số hồ sơ | Ngày tiếp nhận | Hạn xử lý | Ngày có kết quả | Thời gian trễ hạn | Tổ chức/ Cá nhân nộp hồ sơ |
Bộ phận/ đang xử lý |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 000.27.32.H16-241021-0003 | 21/10/2024 | 11/11/2024 | 12/11/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN QUANG QUY CN NGUYỄN QUANG HỮU TÀI | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
2 | 000.27.32.H16-241021-0004 | 21/10/2024 | 14/11/2024 | 21/11/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | NGUYỄN THẾ DỤC TC VŨ THỊ HẢO | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
3 | 000.27.32.H16-230310-0007 | 10/03/2023 | 03/01/2024 | 12/04/2024 | Trễ hạn 72 ngày. | NGUYỄN THÁI THẢO | UBND xã Nhân Đạo |
4 | 000.27.32.H16-230411-0003 | 11/04/2023 | 09/09/2024 | 16/10/2024 | Trễ hạn 27 ngày. | TRẦN ĐÌNH DŨNG | UBND xã Nhân Đạo |
5 | 000.27.32.H16-230425-0005 | 25/04/2023 | 06/12/2023 | 23/01/2024 | Trễ hạn 33 ngày. | NGUYỄN MINH QUANG | UBND xã Nhân Đạo |
6 | 000.27.32.H16-230623-0006 | 23/06/2023 | 19/07/2024 | 05/09/2024 | Trễ hạn 33 ngày. | LÊ THÁI NGA | UBND xã Nhân Đạo |
7 | 000.27.32.H16-230711-0009 | 11/07/2023 | 27/10/2023 | 01/04/2024 | Trễ hạn 110 ngày. | LÊ VĂN RỒI | UBND xã Nhân Đạo |
8 | 000.27.32.H16-230929-0001 | 29/09/2023 | 17/01/2024 | 24/01/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | LÊ VĂN RỒI TC LÊ THỊ LÀNH | UBND xã Nhân Đạo |
9 | 000.27.32.H16-231006-0004 | 06/10/2023 | 18/01/2024 | 06/02/2024 | Trễ hạn 13 ngày. | LÊ VĂN THÀNH | UBND xã Nhân Đạo |
10 | 000.27.32.H16-231017-0004 | 17/10/2023 | 25/12/2023 | 15/01/2024 | Trễ hạn 14 ngày. | TRƯƠNG CHUNG | UBND xã Nhân Đạo |
11 | 000.27.32.H16-231024-0005 | 24/10/2023 | 04/01/2024 | 08/01/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | HỒ VĂN MINH CN NGÔ CHÍ CHUYỂN | UBND xã Nhân Đạo |
12 | 000.27.32.H16-231101-0004 | 01/11/2023 | 16/02/2024 | 19/02/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM THỊ HỒNG NGỌC | UBND xã Nhân Đạo |
13 | 000.27.32.H16-231115-0001 | 15/11/2023 | 28/12/2023 | 03/01/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN MẸO | UBND xã Nhân Đạo |
14 | 000.27.32.H16-231213-0006 | 13/12/2023 | 30/09/2024 | 08/10/2024 | Trễ hạn 6 ngày. | MAI THẾ SỰ | UBND xã Nhân Đạo |
15 | 000.27.32.H16-240104-0002 | 04/01/2024 | 27/03/2024 | 10/04/2024 | Trễ hạn 10 ngày. | ĐIỂU VÔS | UBND xã Nhân Đạo |
16 | 000.27.32.H16-240105-0005 | 05/01/2024 | 30/09/2024 | 08/10/2024 | Trễ hạn 6 ngày. | VŨ VĂN THƯỢNG | UBND xã Nhân Đạo |
17 | 000.27.32.H16-240108-0005 | 08/01/2024 | 08/01/2024 | 15/01/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | HỒ VĂN HỘI | UBND xã Nhân Đạo |
18 | 000.27.32.H16-240116-0001 | 16/01/2024 | 07/02/2024 | 20/02/2024 | Trễ hạn 9 ngày. | NGUYỄN CÔNG CHÁNH | UBND xã Nhân Đạo |
19 | 000.27.32.H16-240307-0004 | 07/03/2024 | 08/03/2024 | 11/03/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGÔ MINH TUẤN | UBND xã Nhân Đạo |
20 | 000.27.32.H16-240307-0005 | 07/03/2024 | 08/03/2024 | 11/03/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN HOÀNG CƯỜNG | UBND xã Nhân Đạo |
21 | 000.27.32.H16-240307-0006 | 07/03/2024 | 08/03/2024 | 11/03/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN MINH HOÀNG | UBND xã Nhân Đạo |
22 | 000.27.32.H16-240528-0001 | 28/05/2024 | 03/07/2024 | 08/07/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN VĂN LỘC | UBND xã Nhân Đạo |