STT | Số hồ sơ | Ngày tiếp nhận | Hạn xử lý | Ngày có kết quả | Thời gian trễ hạn | Tổ chức/ Cá nhân nộp hồ sơ |
Bộ phận/ đang xử lý |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 000.28.32.H16-230413-0004 | 13/04/2023 | 14/05/2024 | 18/09/2024 | Trễ hạn 90 ngày. | THỊ GRIÊNG | UBND xã Nghĩa Thắng |
2 | 000.28.32.H16-230525-0002 | 25/05/2023 | 22/11/2023 | 30/01/2024 | Trễ hạn 48 ngày. | LÊ VĂN LỢI | UBND xã Nghĩa Thắng |
3 | 000.28.32.H16-230608-0002 | 08/06/2023 | 17/11/2023 | 02/04/2024 | Trễ hạn 96 ngày. | NGUYỄN TẤN THÀNH | UBND xã Nghĩa Thắng |
4 | 000.28.32.H16-230629-0001 | 29/06/2023 | 26/09/2024 | 15/11/2024 | Trễ hạn 36 ngày. | HOÀNG VĂN THẾ | UBND xã Nghĩa Thắng |
5 | 000.28.32.H16-230705-0002 | 05/07/2023 | 29/12/2023 | 21/03/2024 | Trễ hạn 58 ngày. | TRỪ MINH DŨNG | UBND xã Nghĩa Thắng |
6 | 000.28.32.H16-230725-0003 | 25/07/2023 | 27/10/2023 | 29/02/2024 | Trễ hạn 88 ngày. | NGUYỄN THỊ HÒA | UBND xã Nghĩa Thắng |
7 | 000.28.32.H16-230802-0001 | 02/08/2023 | 24/05/2024 | 27/08/2024 | Trễ hạn 67 ngày. | LƯƠNG THỊ DIỆP VÂN | UBND xã Nghĩa Thắng |
8 | 000.28.32.H16-230807-0003 | 07/08/2023 | 23/05/2024 | 12/09/2024 | Trễ hạn 79 ngày. | NGUYỄN PHƯỚC SAU | UBND xã Nghĩa Thắng |
9 | 000.28.32.H16-230814-0001 | 14/08/2023 | 19/01/2024 | 21/03/2024 | Trễ hạn 44 ngày. | NGUYỄN ANH TUẤN | UBND xã Nghĩa Thắng |
10 | 000.28.32.H16-230814-0002 | 14/08/2023 | 17/01/2024 | 21/03/2024 | Trễ hạn 46 ngày. | NGUYỄN ANH QUỐC | UBND xã Nghĩa Thắng |
11 | 000.28.32.H16-230907-0001 | 07/09/2023 | 25/12/2023 | 01/04/2024 | Trễ hạn 69 ngày. | LỘ VĂN PHẢI | UBND xã Nghĩa Thắng |
12 | 000.28.32.H16-230907-0003 | 07/09/2023 | 02/01/2024 | 11/03/2024 | Trễ hạn 49 ngày. | LÊ SỸ NHUẬN | UBND xã Nghĩa Thắng |
13 | 000.28.32.H16-230915-0001 | 15/09/2023 | 10/06/2024 | 13/09/2024 | Trễ hạn 68 ngày. | NGUYỄN THỊ TRUYỆN | UBND xã Nghĩa Thắng |
14 | 000.28.32.H16-230929-0004 | 29/09/2023 | 08/12/2023 | 02/04/2024 | Trễ hạn 81 ngày. | ĐIỂU BRAH | UBND xã Nghĩa Thắng |
15 | 000.28.32.H16-231011-0001 | 11/10/2023 | 11/01/2024 | 01/02/2024 | Trễ hạn 15 ngày. | NGUYỄN ĐÌNH ĐƯƠNG CN NGUYỄN THỊ HAY | UBND xã Nghĩa Thắng |
16 | 000.28.32.H16-231012-0003 | 12/10/2023 | 22/03/2024 | 22/05/2024 | Trễ hạn 41 ngày. | NGÔ VĂN HÒA | UBND xã Nghĩa Thắng |
17 | 000.28.32.H16-231031-0003 | 31/10/2023 | 22/08/2024 | 30/10/2024 | Trễ hạn 48 ngày. | NGUYỄN QUANG TOÀN | UBND xã Nghĩa Thắng |
18 | 000.28.32.H16-231124-0001 | 24/11/2023 | 07/10/2024 | 30/10/2024 | Trễ hạn 17 ngày. | VÕ VĂN HÓA | UBND xã Nghĩa Thắng |
19 | 000.28.32.H16-231205-0001 | 05/12/2023 | 22/12/2023 | 05/01/2024 | Trễ hạn 9 ngày. | PHAN THẾ MỸ | UBND xã Nghĩa Thắng |
20 | 000.28.32.H16-231213-0002 | 13/12/2023 | 27/12/2023 | 03/01/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | PHAN THẾ MỸ | UBND xã Nghĩa Thắng |
21 | 000.28.32.H16-231221-0001 | 21/12/2023 | 19/03/2024 | 29/03/2024 | Trễ hạn 8 ngày. | HỒ VĂN LANH | UBND xã Nghĩa Thắng |
22 | 000.28.32.H16-240108-0001 | 08/01/2024 | 20/03/2024 | 27/03/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | TRẦN BÁ TẢI CN K TÔI | UBND xã Nghĩa Thắng |
23 | 000.28.32.H16-240228-0001 | 28/02/2024 | 28/08/2024 | 13/09/2024 | Trễ hạn 11 ngày. | PHẠM VĂN CƯỜNG VÀ VỢ LÀ BÀ NGUYỄN THỊ MINH | UBND xã Nghĩa Thắng |
24 | 000.28.32.H16-240311-0001 | 11/03/2024 | 29/08/2024 | 13/09/2024 | Trễ hạn 10 ngày. | NGUYỄN HÒA | UBND xã Nghĩa Thắng |
25 | 000.28.32.H16-240311-0002 | 11/03/2024 | 08/10/2024 | 21/10/2024 | Trễ hạn 9 ngày. | ĐỖ VĂN TRÍ | UBND xã Nghĩa Thắng |
26 | 000.28.32.H16-240325-0001 | 25/03/2024 | 15/04/2024 | 16/04/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN THỊ THƯƠNG (NHẬN THỪA KẾ TỪ ÔNG HỒ TUỆ) | UBND xã Nghĩa Thắng |
27 | 000.28.32.H16-240403-0001 | 03/04/2024 | 27/09/2024 | 21/10/2024 | Trễ hạn 16 ngày. | TRẦN VĂN KHINH | UBND xã Nghĩa Thắng |
28 | 000.28.32.H16-240411-0002 | 11/04/2024 | 10/05/2024 | 16/05/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | PHẠM VIẾT TRUNG TC PHẠM THỊ THU NGA | UBND xã Nghĩa Thắng |
29 | 000.28.32.H16-240411-0003 | 11/04/2024 | 16/05/2024 | 22/05/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN VĂN HỒNG | UBND xã Nghĩa Thắng |
30 | 000.28.32.H16-240411-0004 | 11/04/2024 | 16/05/2024 | 22/05/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | VÕ THỊ QUẾ ( NGUYỄN VĂN LỢI ) | UBND xã Nghĩa Thắng |
31 | 000.28.32.H16-240411-0005 | 11/04/2024 | 16/05/2024 | 22/05/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN THỊ LỆ HƯƠNG | UBND xã Nghĩa Thắng |
32 | 000.28.32.H16-240509-0001 | 09/05/2024 | 14/10/2024 | 31/10/2024 | Trễ hạn 13 ngày. | ĐIỂU LÚC | UBND xã Nghĩa Thắng |
33 | 000.28.32.H16-240607-0005 | 07/06/2024 | 07/06/2024 | 15/06/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | LÊ MỘNG DIỄM | UBND xã Nghĩa Thắng |
34 | 000.28.32.H16-240826-0001 | 26/08/2024 | 29/10/2024 | 31/10/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THỊ MAI | UBND xã Nghĩa Thắng |
35 | 000.28.32.H16-240912-0001 | 12/09/2024 | 07/11/2024 | 18/11/2024 | Trễ hạn 7 ngày. | TRẦN DANH ĐỨC CN HUỲNH THANH LIÊM | UBND xã Nghĩa Thắng |
36 | 000.28.32.H16-241015-0003 | 15/10/2024 | 22/10/2024 | 24/10/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | TRẦN ĐÌNH PHÚC | UBND xã Nghĩa Thắng |
37 | 000.28.32.H16-241024-0004 | 25/10/2024 | 28/10/2024 | 31/10/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | VŨ VĂN ĐỊNH | UBND xã Nghĩa Thắng |
38 | 000.28.32.H16-241029-0002 | 29/10/2024 | 29/10/2024 | 01/11/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN THỊ TUYẾN | UBND xã Nghĩa Thắng |
39 | 000.28.32.H16-241031-0003 | 31/10/2024 | 31/10/2024 | 01/11/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ THỊ HUYỀN | UBND xã Nghĩa Thắng |
40 | 000.28.32.H16-241031-0004 | 31/10/2024 | 31/10/2024 | 01/11/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ VĂN LÂM | UBND xã Nghĩa Thắng |
41 | 000.28.32.H16-241101-0001 | 04/11/2024 | 04/11/2024 | 06/11/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | ĐẶNG THỊ THUÝ NGÂN | UBND xã Nghĩa Thắng |
42 | 000.28.32.H16-241107-0001 | 07/11/2024 | 07/11/2024 | 08/11/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ NGỌC ANH | UBND xã Nghĩa Thắng |